Đại học mỏ Địa chất hà nội - f masv f holotvn f tenvn sbd ......2016/11/07  ·...

24
f_masv f_mamh _man f_dv f_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet b Số ti Ghi ch A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP 1521060218 4020103 01 2 Nguyễn Minh Hùng 13/02/97 772 Pháp luật đại cương 002 18/10/2016 HNAA402 7 2 4.5 8 8 10 10.0 6.1 C 2 1524010354 4020103 01 2 Trần Thị Quỳnh Nga 10/10/97 780 Pháp luật đại cương 002 18/10/2016 HNAA402 7 2 0 0 0 0 0.0 0 F 0 1421050257 4040105 01 2 Nguyễn Duy Anh 25/06/96 2712 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 7 7 10 8.5 9.3 7.8 B 3 2016.11.08 1421050268 4040105 01 2 Phạm Tuấn Anh 12/06/96 2713 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 5 8 8 5 7 6.0 6 C 2 2016.11.08 1421050293 4040105 01 2 Nguyễn Thị Chi 02/02/95 2714 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 9 9 9 8 8.5 8.3 8.9 A 4 2016.11.08 1421050047 4040105 01 2 Đinh Văn Đức 12/12/95 2715 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2 7 7 10 8.5 9.3 4.2 D 1 2016.11.08 1421050312 4040105 01 2 Lại Thị Mỹ Dung 12/10/96 2716 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 4 8 8 8 8 8.0 5.6 C 2 2016.11.08 1421050055 4040105 01 2 Phạm Sơn Giang 18/07/95 2717 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08 1421050062 4040105 01 2 Chu Thị Thanh Hằng 01/06/96 2718 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 5 8 8 10 9 9.5 6.4 C 2 2016.11.08 1421050402 4040105 01 2 Vũ Văn Hiếu 09/08/96 2719 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08 1421050078 4040105 01 2 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/95 2720 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 9 9 10 9.5 9.8 5.5 C 2 2016.11.08 1421050115 4040105 01 2 Hoàng Gia Lộc 18/01/96 2721 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7 8 8 10 9 9.5 7.6 B 3 2016.11.08 1421050523 4040105 01 2 Lê Thị Nga 12/09/96 2722 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08 1421050142 4040105 01 2 Nguyễn Thị Kim Ngoan 02/08/96 2723 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 7 7 8 7.5 7.8 4.7 D 1 2016.11.08 1421010234 4040105 01 2 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/04/96 2724 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 9 9 10 9.5 9.8 8.5 A 4 2016.11.08 1421050540 4040105 01 2 Trần Thị Oanh 05/05/96 2725 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 10 9 9 10 9.5 9.8 9.7 A 4 2016.11.08 1321050160 4040105 01 2 Lê Văn Phương 27/10/92 2726 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 7 7 10 8.5 9.3 4.8 D 1 2016.11.08 1421010263 4040105 01 2 Đào Tiến Quân 14/09/96 2727 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08 1421010261 4040105 01 2 Voòng Duy Quang 11/11/96 2728 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08 1421050168 4040105 01 2 Dương Xuân Sơn 25/10/95 2729 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08 1421010288 4040105 01 2 Vũ Văn Sơn 31/07/96 2730 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08 1421010290 4040105 01 2 Vũ Hữu Tài 20/02/91 2731 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 8 8 8.0 4.7 D 1 2016.11.08 1421050183 4040105 01 2 Trần Danh Thanh 14/02/96 2732 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 7 7 8 7.5 7.8 4.4 D 1 2016.11.08 1421050186 4040105 01 2 Văn Tiến Thành 25/01/96 2733 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08 1421050630 4040105 01 2 Hồ Huy Thủy 24/04/95 2734 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 4 7 7 10 8.5 9.3 5.4 D+ 1.5 2016.11.08 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 0.5 9 9 8 8.5 8.3 3.8 F 0 2016.11.08 1221010355 4040105 01 2 Hoàng Thọ Toàn 15/03/94 2736 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7.5 9 9 10 9.5 9.8 8.2 B+ 3.5 2016.11.08 1421050649 4040105 01 2 Kiều Văn Toàn 29/03/96 2737 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7.5 9 9 8 8.5 8.3 8 B+ 3.5 2016.11.08 1421050214 4040105 01 2 Trần Thanh Toàn 18/09/96 2738 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08 1421050656 4040105 01 2 Đỗ Thị Huyền Trang 07/11/96 2739 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 9 8 8 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08 1421050236 4040105 01 2 Mai Thị Tuyết 21/10/96 2740 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 6 9 9 8 8.5 8.3 7.1 B 3 2016.11.08 1421050244 4040105 01 2 Trần Thế 08/07/95 2741 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 9 9 10 9.5 9.8 5.2 D+ 1.5 2016.11.08 1421010014 4040105 02 2 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 2742 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 6.5 9 9 10 9.5 9.8 7.6 B 3 2016.11.08 1421010017 4040105 02 2 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/96 2743 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 9 9 10 9.5 9.8 8.5 A 4 2016.11.08 1421010026 4040105 02 2 Ngô Xuân Bằng 23/06/96 2744 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 7 7 10 8.5 9.3 7.8 B 3 2016.11.08 1421010021 4040105 02 2 Bàn Văn Bảo 21/11/96 2745 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9 7 7 10 8.5 9.3 8.4 B+ 3.5 2016.11.08 1421010023 4040105 02 2 Nguyễn Kim Bảo 29/08/95 2746 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9.5 7 7 10 8.5 9.3 8.7 A 4 2016.11.08 1421010025 4040105 02 2 Vũ Văn Bảo 08/09/94 2747 Địa chất cấu tạo và vẽ b 001 19/10/2016 HNAA307 2 2 2 7 7 10 8.5 9.3 4.2 D 1 2016.11.08 Trang 1/24

Upload: others

Post on 21-Mar-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1521060218 4020103 01 2 Nguyễn Minh Hùng 13/02/97 772 Pháp luật đại cương 002 18/10/2016 HNAA402 7 2 4.5 8 8 10 10.0 6.1 C 2

1524010354 4020103 01 2 Trần Thị Quỳnh Nga 10/10/97 780 Pháp luật đại cương 002 18/10/2016 HNAA402 7 2 0 0 0 0 0.0 0 F 0

1421050257 4040105 01 2 Nguyễn Duy Anh 25/06/96 2712 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 7 7 10 8.5 9.3 7.8 B 3 2016.11.08

1421050268 4040105 01 2 Phạm Tuấn Anh 12/06/96 2713 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 5 8 8 5 7 6.0 6 C 2 2016.11.08

1421050293 4040105 01 2 Nguyễn Thị Chi 02/02/95 2714 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 9 9 9 8 8.5 8.3 8.9 A 4 2016.11.08

1421050047 4040105 01 2 Đinh Văn Đức 12/12/95 2715 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2 7 7 10 8.5 9.3 4.2 D 1 2016.11.08

1421050312 4040105 01 2 Lại Thị Mỹ Dung 12/10/96 2716 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 4 8 8 8 8 8.0 5.6 C 2 2016.11.08

1421050055 4040105 01 2 Phạm Sơn Giang 18/07/95 2717 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08

1421050062 4040105 01 2 Chu Thị Thanh Hằng 01/06/96 2718 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 5 8 8 10 9 9.5 6.4 C 2 2016.11.08

1421050402 4040105 01 2 Vũ Văn Hiếu 09/08/96 2719 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08

1421050078 4040105 01 2 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/95 2720 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 9 9 10 9.5 9.8 5.5 C 2 2016.11.08

1421050115 4040105 01 2 Hoàng Gia Lộc 18/01/96 2721 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7 8 8 10 9 9.5 7.6 B 3 2016.11.08

1421050523 4040105 01 2 Lê Thị Nga 12/09/96 2722 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08

1421050142 4040105 01 2 Nguyễn Thị KimNgoan 02/08/96 2723 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 7 7 8 7.5 7.8 4.7 D 1 2016.11.08

1421010234 4040105 01 2 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/04/96 2724 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 9 9 10 9.5 9.8 8.5 A 4 2016.11.08

1421050540 4040105 01 2 Trần Thị Oanh 05/05/96 2725 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 10 9 9 10 9.5 9.8 9.7 A 4 2016.11.08

1321050160 4040105 01 2 Lê Văn Phương 27/10/92 2726 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 3 7 7 10 8.5 9.3 4.8 D 1 2016.11.08

1421010263 4040105 01 2 Đào Tiến Quân 14/09/96 2727 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421010261 4040105 01 2 Voòng Duy Quang 11/11/96 2728 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1421050168 4040105 01 2 Dương Xuân Sơn 25/10/95 2729 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08

1421010288 4040105 01 2 Vũ Văn Sơn 31/07/96 2730 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08

1421010290 4040105 01 2 Vũ Hữu Tài 20/02/91 2731 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 8 8 8 8 8.0 4.7 D 1 2016.11.08

1421050183 4040105 01 2 Trần Danh Thanh 14/02/96 2732 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 7 7 8 7.5 7.8 4.4 D 1 2016.11.08

1421050186 4040105 01 2 Văn Tiến Thành 25/01/96 2733 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421050630 4040105 01 2 Hồ Huy Thủy 24/04/95 2734 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 4 7 7 10 8.5 9.3 5.4 D+ 1.5 2016.11.08

1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 0.5 9 9 8 8.5 8.3 3.8 F 0 2016.11.08

1221010355 4040105 01 2 Hoàng Thọ Toàn 15/03/94 2736 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7.5 9 9 10 9.5 9.8 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1421050649 4040105 01 2 Kiều Văn Toàn 29/03/96 2737 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 7.5 9 9 8 8.5 8.3 8 B+ 3.5 2016.11.08

1421050214 4040105 01 2 Trần Thanh Toàn 18/09/96 2738 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.08

1421050656 4040105 01 2 Đỗ Thị Huyền Trang 07/11/96 2739 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 9 8 8 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1421050236 4040105 01 2 Mai Thị Tuyết 21/10/96 2740 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 6 9 9 8 8.5 8.3 7.1 B 3 2016.11.08

1421050244 4040105 01 2 Trần Thế Vũ 08/07/95 2741 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA305 2 2 2.5 9 9 10 9.5 9.8 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1421010014 4040105 02 2 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 2742 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 6.5 9 9 10 9.5 9.8 7.6 B 3 2016.11.08

1421010017 4040105 02 2 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/96 2743 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 9 9 10 9.5 9.8 8.5 A 4 2016.11.08

1421010026 4040105 02 2 Ngô Xuân Bằng 23/06/96 2744 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 7 7 10 8.5 9.3 7.8 B 3 2016.11.08

1421010021 4040105 02 2 Bàn Văn Bảo 21/11/96 2745 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9 7 7 10 8.5 9.3 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1421010023 4040105 02 2 Nguyễn Kim Bảo 29/08/95 2746 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9.5 7 7 10 8.5 9.3 8.7 A 4 2016.11.08

1421010025 4040105 02 2 Vũ Văn Bảo 08/09/94 2747 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 2 7 7 10 8.5 9.3 4.2 D 1 2016.11.08

Trang 1/24

Page 2: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421010031 4040105 02 2 Lương Xuân Cảnh 26/11/96 2748 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 3 8 8 10 9 9.5 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1421010044 4040105 02 2 Nguyễn Văn Cường 16/10/96 2749 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 5.5 9 9 10 9.5 9.8 7 B 3 2016.11.08

1421010048 4040105 02 2 Trần Quốc Cường 21/05/96 2750 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 1 7 7 10 8.5 9.3 3.6 F 0 2016.11.08

1421010081 4040105 02 2 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/96 2751 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 3 8 8 10 9 9.5 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1421010078 4040105 02 2 Đỗ Thành Đạt 21/01/94 2752 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 4.5 8 8 10 9 9.5 6.1 C 2 2016.11.08

1421010085 4040105 02 2 Lê Xuân Đức 03/10/96 2753 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 8 8 10 9 9.5 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1421010052 4040105 02 2 Hoàng Anh Dũng 01/11/96 2754 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 6 9 9 10 9.5 9.8 7.3 B 3 2016.11.08

1421010053 4040105 02 2 Nguyễn Anh Dũng 19/05/96 2755 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 5 7 7 10 8.5 9.3 6 C 2 2016.11.08

1421010056 4040105 02 2 Nguyễn Trọng Dũng 21/04/96 2756 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9.5 8 8 8 8 8.0 8.9 A 4 2016.11.08

1421010064 4040105 02 2 Phạm Công Duy 20/04/96 2757 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 3.5 7 7 10 8.5 9.3 5.1 D+ 1.5 2016.11.08

1421010093 4040105 02 2 Bùi Sỹ Hải 12/10/96 2758 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08

1421010105 4040105 02 2 Nguyễn Văn Hậu 28/11/96 2759 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9 9 9 10 9.5 9.8 9.1 A 4 2016.11.08

1421010136 4040105 02 2 Hoàng Văn Huân 03/06/96 2760 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 4 8 8 10 9 9.5 5.8 C 2 2016.11.08

1421010140 4040105 02 2 Nguyễn Trương ViệtHùng 22/12/96 2761 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08

1421010142 4040105 02 2 Nguyễn Việt Hùng 02/10/96 2762 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421010152 4040105 02 2 Trần Trọng Hưng 11/03/96 2763 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 6.5 8 8 10 9 9.5 7.3 B 3 2016.11.08

1421010144 4040105 02 2 Lê Văn Huy 02/10/96 2764 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 2.5 7 7 10 8.5 9.3 4.5 D 1 2016.11.08

1421010164 4040105 02 2 Lưu Quốc Khánh 14/01/96 2765 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 7 9 9 10 9.5 9.8 7.9 B 3 2016.11.08

1421010172 4040105 02 2 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/96 2766 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8 8 8 10 9 9.5 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1421010186 4040105 02 2 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 2767 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 4.5 7 7 10 8.5 9.3 5.7 C 2 2016.11.08

1421010191 4040105 02 2 Phạm Văn Lực 02/11/96 2768 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421010199 4040105 02 2 Vũ Tiến Mạnh 15/03/95 2769 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 7.5 8 8 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.08

1421010203 4040105 02 2 Nguyễn Đức Minh 16/07/96 2770 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 9 8 8 10 9 9.5 8.8 A 4 2016.11.08

1421010204 4040105 02 2 Nguyễn Văn Minh 22/08/96 2771 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất001 19/10/2016 HNAA307 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421020006 4040105 02 2 Lê Tuấn Anh 18/03/96 2772 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5.5 8 8 10 9 9.5 6.7 C+ 2.5 2016.11.08

1421030059 4040105 02 2 Phương Quang Hải 09/12/96 2773 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 8.5 9 9 10 9.5 9.8 8.8 A 4 2016.11.08

1421011114 4040105 02 2 Nguyễn Hữu Hạnh 27/08/94 2774 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 9 9 9 10 9.5 9.8 9.1 A 4 2016.11.08

1421040108 4040105 02 2 Dương Minh Hiếu 01/03/96 2775 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 1.5 8 8 8 8 8.0 4.1 D 1 2016.11.08

1421011138 4040105 02 2 Nguyễn Huy Hoàng 21/12/96 2776 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 2 9 9 10 9.5 9.8 4.9 D 1 2016.11.08

1421011154 4040105 02 2 Nguyễn Đức Huy 21/05/96 2777 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6.5 10 10 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.08

1421011229 4040105 02 2 Đỗ Ngọc Minh 07/11/96 2778 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 0 8 8 8 8 8.0 3.2 F 0 2016.11.08

1421010404 4040105 02 2 Vũ Thị Mừng 04/10/96 2779 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6.5 9 9 10 9.5 9.8 7.6 B 3 2016.11.08

1421010208 4040105 02 2 Bùi Văn Nam 23/03/96 2780 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 9 9 9 10 9.5 9.8 9.1 A 4 2016.11.08

1421040207 4040105 02 2 Nguyễn Thị KiềuOanh 20/12/96 2781 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 8.5 8 8 10 9 9.5 8.5 A 4 2016.11.08

1421010239 4040105 02 2 Đỗ Văn Phong 11/04/96 2782 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 4.5 8 8 10 9 9.5 6.1 C 2 2016.11.08

1421010241 4040105 02 2 Trần Xuân Phong 30/12/95 2783 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 8 7 7 10 8.5 9.3 7.8 B 3 2016.11.08

1421030155 4040105 02 2 Hoàng Tài Quang 15/08/96 2784 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 8 9 9 10 9.5 9.8 8.5 A 4 2016.11.08

1421010271 4040105 02 2 Mai Kim Quý 19/12/96 2785 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6.5 9 9 10 9.5 9.8 7.6 B 3 2016.11.08

Trang 2/24

Page 3: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421010308 4040105 02 2 Nguyễn Đình Thăng 10/01/96 2786 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 9 8 8 10 9 9.5 8.8 A 4 2016.11.08

1421020578 4040105 02 2 Nguyễn Quyết Thắng 19/04/96 2787 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 4 10 10 8 9 8.5 6.3 C 2 2016.11.08

1421010296 4040105 02 2 Nguyễn Tài Thành 26/02/95 2788 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 9.5 7 7 10 8.5 9.3 8.7 A 4 2016.11.08

1424010571 4040105 02 2 Nguyễn Văn Tiên 20/03/96 2789 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6.5 8 8 10 9 9.5 7.3 B 3 2016.11.08

1421010331 4040105 02 2 Đỗ Quyết Tiến 08/10/96 2790 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 3.5 8 8 10 9 9.5 5.5 C 2 2016.11.08

1421011350 4040105 02 2 Lê Quang Tiến 04/02/95 2791 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 2.5 8 8 10 9 9.5 4.9 D 1 2016.11.08

1421010336 4040105 02 2 Lê Thiên Tình 22/01/96 2792 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5.5 8 8 10 9 9.5 6.7 C+ 2.5 2016.11.08

1421010337 4040105 02 2 Đặng Văn Tĩnh 18/03/96 2793 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5 7 7 10 8.5 9.3 6 C 2 2016.11.08

1421010340 4040105 02 2 Đinh Đức Toản 02/05/96 2794 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6 9 9 10 9.5 9.8 7.3 B 3 2016.11.08

1421010354 4040105 02 2 Nguyễn Khánh Trung 21/08/96 2795 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 9.5 9 9 10 9.5 9.8 9.4 A 4 2016.11.08

1421030217 4040105 02 2 Phương Anh Tú 27/11/96 2796 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 8.5 9 9 10 9.5 9.8 8.8 A 4 2016.11.08

1421010368 4040105 02 2 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/12/95 2797 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 6 7 7 10 8.5 9.3 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1421010374 4040105 02 2 Mạc Trần Tùng 11/09/95 2798 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5 8 8 10 9 9.5 6.4 C 2 2016.11.08

1421010375 4040105 02 2 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/96 2799 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 3 8 8 10 9 9.5 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1421010376 4040105 02 2 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/95 2800 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5 8 8 8 8 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1421010383 4040105 02 2 Phạm Viết Việt 07/10/96 2801 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 7 7 7 10 8.5 9.3 7.2 B 3 2016.11.08

1421010384 4040105 02 2 Trần Đình Việt 09/05/96 2802 Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất002 19/10/2016 HNAA306 2 2 5 8 8 10 9 9.5 6.4 C 2 2016.11.08

1321030004 4050106 01 2 Lê Thị Vân Anh 30/01/94 3282 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 4 9 9 9 9 8 8 8.0 5.9 C 2 2016.11.07

1321030005 4050106 01 2 Mạc Quế Anh 30/08/95 3283 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 0 8 8 8 8 7 7 7.0 3.1 F 0 2016.11.07

1321030017 4050106 01 2 Hoàng Văn Bảo 14/05/93 3284 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 4.8 D 1 2016.11.07

1321030018 4050106 01 2 Phạm Ngọc Bảo 08/10/94 3285 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1221030015 4050106 01 2 Trần Văn Chiến 16/04/94 3286 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030025 4050106 01 2 Lê Xuân Cường 11/09/94 3287 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030043 4050106 01 2 Nguyễn Văn Đạt 10/04/95 3288 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 5.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.2 B 3 2016.11.07

1321030037 4050106 01 2 Nguyễn Văn Dương 17/06/95 3289 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 6 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1321030057 4050106 01 2 Nguyễn Văn Giới 16/09/91 3290 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 8 10 9 10 9.7 10 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.07

1321030061 4050106 01 2 Vũ Thị Thu Hà 01/08/94 3291 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1221030044 4050106 01 2 Nguyễn Hoàng Hải 08/03/94 3292 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 0 7 7 8 7.3 5 5 5.0 2.7 F 0 2016.11.07

1321030091 4050106 01 2 Vũ Thị Huệ 10/10/95 3293 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

1321030102 4050106 01 2 Mai Thị Hương 27/08/95 3294 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 6.5 7 8 7 7.3 7 7 7.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1321030105 4050106 01 2 Nguyễn Văn Khải 28/09/95 3295 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030112 4050106 01 2 Nguyễn Đình Khuyến 28/01/95 3296 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030139 4050106 01 2 Nguyễn Thị KhánhLy 25/11/95 3297 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030140 4050106 01 2 Ngô Thị Mai 02/08/95 3298 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030152 4050106 01 2 Nguyễn Xuân Minh 11/09/95 3299 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 8 8 8 8 8 8 8.0 4.7 D 1 2016.11.07

1221030113 4050106 01 2 Kiều Bảo Ngọc 15/05/94 3300 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 0 10 9 10 9.7 10 10 10.0 3.9 F 0 2016.11.07

1321030166 4050106 01 2 Phạm Văn Ngọc 12/06/95 3301 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 5 8 8 8 8 8 8 8.0 6.2 C 2 2016.11.07

1321030171 4050106 01 2 Nguyễn Thị Như 28/10/95 3302 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

Trang 3/24

Page 4: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221030373 4050106 01 2 Đoàn Thị Nụ 27/02/94 3303 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1221030125 4050106 01 2 Hà Văn Quốc 12/07/92 3304 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6 C 2 2016.11.07

1321030193 4050106 01 2 Trần Trọng Siêu 05/10/92 3305 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 6.5 8 8 8 8 7 7 7.0 7 B 3 2016.11.07

1321030196 4050106 01 2 Hoàng Xuân Sơn 16/10/95 3306 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 6.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.8 B 3 2016.11.07

1321030204 4050106 01 2 Đoàn Ngọc Thanh 21/08/95 3307 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030212 4050106 01 2 Trịnh Quang Thành 07/11/92 3308 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030223 4050106 01 2 Tô Thị Thu 24/06/95 3309 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 9 9 9 9 9 9 9.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030250 4050106 01 2 Phạm Văn Tú 13/05/95 3310 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 4.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1221030179 4050106 01 2 Đinh Quang Tuấn 13/01/94 3311 Quan trắc biến dạng công trình001 19/10/2016 HNAB505 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1321030427 4050106 01 2 Nguyễn Tuấn Bảo 17/12/94 3312 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1321030430 4050106 01 2 Nguyễn Thị Bích 03/01/94 3313 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 2 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.07

1321030445 4050106 01 2 Trịnh Ngọc Chất 04/10/95 3314 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.8 B 3 2016.11.07

1321030547 4050106 01 2 Phạm Thanh Hải 06/07/95 3315 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 4.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1321030555 4050106 01 2 Trương Thị Hạnh 21/03/95 3316 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1321030565 4050106 01 2 Lê Thị Hiền 21/09/95 3317 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 2 7 7 7 7 7 7 7.0 4 D 1 2016.11.07

1321030594 4050106 01 2 Nguyễn Đức Hoàng 29/10/95 3318 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 5.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.2 B 3 2016.11.07

1321030597 4050106 01 2 Phạm Hiếu Học 08/09/95 3319 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 8.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 9 A 4 2016.11.07

1321030611 4050106 01 2 Nguyễn Viết Hùng 16/07/94 3320 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 8 10 9 10 9.7 10 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.07

1321030632 4050106 01 2 Tạ Thị Huyền 19/03/95 3321 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1321030646 4050106 01 2 Đinh Văn Khá 12/04/95 3322 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030674 4050106 01 2 Nguyễn Thị BíchLiên 14/03/95 3323 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6 8 8 8 8 8 8 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1321050121 4050106 01 2 Nguyễn Văn Long 04/10/95 3324 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 7 8 8 8 8 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.07

1321030709 4050106 01 2 Lê Trọng Mạnh 28/06/95 3325 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 4 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.3 C 2 2016.11.07

1321030719 4050106 01 2 Ngọ Đình Minh 14/02/95 3326 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321030722 4050106 01 2 Phạm Thị Tuyết Minh 24/02/95 3327 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 4.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1321030753 4050106 01 2 Trần Thị Ngọc 11/10/95 3328 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 4 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.3 C 2 2016.11.07

1321030760 4050106 01 2 Nguyễn Thị Hà Nhi 11/04/95 3329 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 7 10 9 10 9.7 10 10 10.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321030769 4050106 01 2 Lê Văn Ninh 09/03/95 3330 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1321030774 4050106 01 2 Bùi Nam Phong 28/05/95 3331 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 0 7 7 7 7 8 8 8.0 2.9 F 0 2016.11.07

1321030804 4050106 01 2 Lưu Bá Quyết 11/03/95 3332 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 8 8 8 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.07

1321030813 4050106 01 2 Nguyễn Thanh Sơn 04/07/95 3333 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 3.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6 C 2 2016.11.07

1321030817 4050106 01 2 Phạm Tiến Sỹ 03/05/94 3334 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1321030843 4050106 01 2 Bùi Thị Thảo 11/06/95 3335 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 7 10 9 10 9.7 10 10 10.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321030848 4050106 01 2 Nguyễn Phương Thảo 07/01/95 3336 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 6 10 9 10 9.7 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1321030849 4050106 01 2 Nguyễn Thị PhươngThảo 15/01/95 3337 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 4.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1321030876 4050106 01 2 Trần Thị Thanh Thùy 21/02/95 3338 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 7.5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1321030879 4050106 01 2 Nguyễn Văn Thuyên 26/01/95 3339 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1421040299 4050106 01 2 Nguyễn Thị LinhTrang 24/12/96 3340 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 3 10 9 10 9.7 10 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

Trang 4/24

Page 5: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321030925 4050106 01 2 Thân Văn Trường 23/10/94 3341 Quan trắc biến dạng công trình002 19/10/2016 HNAB504 2 2 5 10 9 10 9.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1221030232 4050623 01 2 Lâm Ngọc Anh 01/03/94 3524 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 #### 0 ### ### ### ### ### ### ### #N/A ### ### 2016.11.09

1221030235 4050623 01 2 Nguyễn Thị Lan Anh 06/10/94 3525 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 9.5 9.5 9.5 9.5 10 10 10.0 9.3 A 4 2016.11.09

1221030242 4050623 01 2 Vũ Ngọc Anh 30/11/93 3526 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 5.5 5.5 5.5 5.5 9 9 9.0 7.7 B 3 2016.11.09

1221030248 4050623 01 2 Đào Duy Bảo 21/07/94 3527 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9.5 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 9 A 4 2016.11.09

1221030017 4050623 01 2 Lê Việt Cường 07/08/94 3528 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9.5 7.5 7.5 7.5 7.5 9 9 9.0 8.9 A 4 2016.11.09

1221030210 4050623 01 2 Cao Văn Đán 13/07/94 3529 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 8.5 8.5 8.5 8.5 10 10 10.0 9 A 4 2016.11.09

1221030222 4050623 01 2 Nguyễn Anh Đoài 23/08/94 3530 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 9 9 9 9 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.09

1221030023 4050623 01 2 Bùi Đăng Dũng 04/05/94 3531 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 10 9 9 9 9 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.09

1221030262 4050623 01 2 Phan Thanh Dương 23/01/94 3532 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 9 9 9 9 8 8 8.0 8.9 A 4 2016.11.09

1221030288 4050623 01 2 Nguyễn Thị HồngHà 21/01/94 3533 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.09

1221030289 4050623 01 2 Phạm Thu Hà 09/05/94 3534 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9.5 6 6 6 6 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.09

1221030292 4050623 01 2 Nguyễn Đình Hải 14/01/94 3535 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.09

1221030043 4050623 01 2 Nguyễn Đức Hải 15/06/94 3536 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7.5 6 6 6 6 8 8 8.0 7.1 B 3 2016.11.09

1221030277 4050623 01 2 Đào Thị Thanh Hằng 01/05/94 3537 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7.5 4 4 4 4 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1221030052 4050623 01 2 Phạm Thị Thanh Hằng 14/03/94 3538 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.09

1221030055 4050623 01 2 Hoàng Văn Hiển 18/06/94 3539 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 4 4 4 4 9 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1221030056 4050623 01 2 Vũ Tuấn Hiệp 07/08/93 3540 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 7.5 7.5 7.5 7.5 9 9 9.0 8.6 A 4 2016.11.09

1221030310 4050623 01 2 Nguyễn Chí Hiếu 27/08/94 3541 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.09

1221030060 4050623 01 2 Trần Văn Hiệu 02/08/94 3542 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7.5 7 7 7 7 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1221030068 4050623 01 2 Nguyễn Khắc Hoàng 16/01/94 3543 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7.5 6 6 6 6 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.09

1221030284 4050623 01 2 Nguyễn Mai Hương 26/12/94 3544 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9.5 6.5 6.5 6.5 6.5 9 9 9.0 8.6 A 4 2016.11.09

1221030327 4050623 01 2 Phạm Thị Thanh Huyền 28/02/93 3545 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.09

1221030330 4050623 01 2 Nguyễn Minh Khiêm 27/06/94 3546 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.09

1221030099 4050623 01 2 Phạm Thị Xuân Lộc 20/11/94 3547 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 9 9 9 9 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.09

1221030097 4050623 01 2 Hoàng Thanh Long 16/06/94 3548 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7 6 6 6 6 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.09

1221030102 4050623 01 2 Nguyễn Đức Lương 28/07/94 3549 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 9 9 9 9 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.09

1221030104 4050623 01 2 Dương Văn Mạnh 28/05/94 3550 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 6 6 6 6 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.09

1221030109 4050623 01 2 Phạm Quang Minh 25/06/94 3551 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 7 7 7 7 6 6 6.0 7.5 B 3 2016.11.09

1221030119 4050623 01 2 Nguyễn Văn Phòng 12/04/94 3552 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 9 9 9 9 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.09

1221030131 4050623 01 2 Phạm Văn Sơn 14/11/94 3553 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 6.5 6.5 6.5 6.5 9 9 9.0 7.7 B 3 2016.11.09

1221020138 4050623 01 2 Nguyễn Văn Thành 25/12/94 3554 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 7.5 4 4 4 4 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1221030156 4050623 01 2 Trần Thị Thư 20/11/94 3555 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8 6.5 6.5 6.5 6.5 10 10 10.0 7.8 B 3 2016.11.09

1221030175 4050623 01 2 Nguyễn Thành Trung 05/01/94 3556 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9 9.0 8.9 A 4 2016.11.09

1221030191 4050623 01 2 Nguyễn Thị Tuyến 26/11/93 3557 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.09

1221030195 4050623 01 2 Dương Doãn Viên 20/10/93 3558 Hệ thống thông tin đất đai 2001 22/10/2016 HNAD502 2 2 9 5 5 5 5 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321030418 4050623 01 2 Trần Đức Anh 24/08/95 3559 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 4 4 4 4 7 7 7.0 7 B 3 2016.11.09

1321030420 4050623 01 2 Trần Tuấn Anh 29/10/95 3560 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 9 9 9 9 8 8 8.0 9.2 A 4 2016.11.09

Trang 5/24

Page 6: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421030018 4050623 01 2 Tống Văn Chung 10/11/96 3561 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 4 4 4 4 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.09

1321030483 4050623 01 2 Nguyễn Đức Duy 27/05/95 3562 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 7.5 7.5 7.5 7.5 9 9 9.0 8 B+ 3.5 2016.11.09

1321030058 4050623 01 2 Dương Thanh Hà 04/08/95 3563 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 9 9 9 9 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.09

1321030539 4050623 01 2 Đinh Thị Thu Hải 28/02/95 3564 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.09

1321030074 4050623 01 2 Vũ Duy Hiển 11/09/95 3565 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.09

1321030133 4050623 01 2 Nguyễn Doãn Lộc 12/09/95 3566 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 7 7 7 7 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.09

1221030351 4050623 01 2 Ngô Tiến Lực 29/10/94 3567 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9 9.0 9.2 A 4 2016.11.09

1321030702 4050623 01 2 Đào Đình Luyện 08/04/94 3568 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 5 5 5 5 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.09

1321030736 4050623 01 2 Trịnh Đình Nam 16/07/95 3569 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 0 ### 4 4 4.0 ##### ### ### 2016.11.09

1321030743 4050623 01 2 Lê Thị Ngân 27/08/95 3570 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 9 A 4 2016.11.09

1321030179 4050623 01 2 Bùi Thị Phương 02/07/95 3571 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 9 9 9 9 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.09

1221070118 4050623 01 2 Vũ Bích Phượng 30/11/94 3572 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 4.5 4.5 4.5 4.5 10 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.09

1321030807 4050623 01 2 Phạm Thị Quỳnh 17/05/95 3573 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9.5 9 9 9 9 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.09

1221030398 4050623 01 2 Lê Văn Sơn 13/02/94 3574 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 6.5 6.5 6.5 6.5 10 10 10.0 7.8 B 3 2016.11.09

1421030538 4050623 01 2 Nguyễn Thị Tâm 12/10/96 3575 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.09

1221030407 4050623 01 2 Nguyễn Văn Tặng 22/03/94 3576 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 7.5 4 4 4 4 10 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.09

1321030203 4050623 01 2 Phùng Hữu Thái 20/03/95 3577 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 7 7 7 7 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.09

1221030421 4050623 01 2 Bùi Thị Thắm 30/01/94 3578 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 7 7 7 7 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321030853 4050623 01 2 Nguyễn Chiến Thắng 07/11/95 3579 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 4 4 4 4 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.09

1221030426 4050623 01 2 Trần Vĩnh Thọ 04/04/94 3580 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 7 9 9 9 9 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.09

1421030567 4050623 01 2 Bùi Thị Thu 21/09/96 3581 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 5 5 5 5 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1221030436 4050623 01 2 Ngô Thị Thúy 10/03/94 3582 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 6 6 6 6 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1221030463 4050623 01 2 Nguyễn Thị MinhTrâm 02/07/94 3583 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 8.5 8.5 8.5 8.5 10 10 10.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.09

1321030901 4050623 01 2 Nghiêm Thị Trang 17/11/94 3584 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.09

1321030902 4050623 01 2 Nguyễn Kiều Trang 23/06/95 3585 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 10 10 10.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.09

1321030242 4050623 01 2 Phạm Thị Trang 10/10/95 3586 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 9 9 9 9 9 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.09

1321030253 4050623 01 2 Nguyễn Kim Tuấn 19/08/95 3587 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 4 4 4 4 8 8 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.09

1221030478 4050623 01 2 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/02/94 3588 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 8 8 8 8 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.09

1321030958 4050623 01 2 Đặng Văn Tùng 08/12/95 3589 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 9 9 9 9 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.09

1321030261 4050623 01 2 Hoàng Mạnh Tùng 19/10/94 3590 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 6 6 6 6 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.09

1321030986 4050623 01 2 Mai Thạch Vọng 24/12/95 3591 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.09

1221030491 4050623 01 2 Trịnh Thị Xuyên 05/02/93 3592 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.09

1321030997 4050623 01 2 Nguyễn Hải Yến 18/11/94 3593 Hệ thống thông tin đất đai 2002 22/10/2016 HNAA208 2 2 8 6 6 6 6 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.09

1221020003 4060412 01 2 Nguyễn Hoài Anh 01/08/94 4294 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221010015 4060412 01 2 Nguyễn Tuấn Anh 10/05/94 4295 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 6.5 8 8 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.07

1221010029 4060412 01 2 Đào Văn Bình 17/08/94 4296 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 10 10 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221010048 4060412 01 2 Trần Sỹ Công 28/12/94 4297 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 8 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.07

1221010066 4060412 01 2 Nguyễn Trọng Doanh 17/07/92 4298 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 10 10 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.07

Trang 6/24

Page 7: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221010107 4060412 01 2 Nguyễn Trung Đức 03/05/94 4299 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.07

1221020049 4060412 01 2 Phạm Anh Đức 10/01/95 4300 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221010069 4060412 01 2 Nguyễn Văn Dũng 08/06/93 4301 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 10 10 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1221020293 4060412 01 2 Trần Huy Hải 12/04/94 4302 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221010141 4060412 01 2 Lê Xuân Hoàn 25/07/94 4303 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8.5 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.07

1221011115 4060412 01 2 Nguyễn Huy Hoàng 22/04/93 4304 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.07

1221010147 4060412 01 2 Vương Văn Hoàng 18/05/94 4305 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1221010149 4060412 01 2 Chu Văn Hùng 04/04/94 4306 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 8 8 6 6.0 7.2 B 3 2016.11.07

1221010177 4060412 01 2 Nguyễn Văn Khánh 10/06/94 4307 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 6.5 8 8 6 6.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1221010200 4060412 01 2 Tô Thế Lịch 09/01/94 4308 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 8 8 7 7.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221010207 4060412 01 2 Nguyễn Hoài Linh 02/03/94 4309 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 6.5 8 8 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.07

1221010216 4060412 01 2 Hoàng Văn Long 15/03/94 4310 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221010229 4060412 01 2 Nguyễn Hữu Mạnh 13/04/94 4311 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8.5 8 8 7 7.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221010242 4060412 01 2 Trần Ngọc Nam 08/01/94 4312 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.07

1221010254 4060412 01 2 Phan Thị Ngọt 05/06/94 4313 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.07

1221010257 4060412 01 2 Đặng Quý Nhân 10/08/94 4314 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 6 8 8 8 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1221010280 4060412 01 2 Nguyễn Anh Quân 31/07/94 4315 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.07

1221010286 4060412 01 2 Phan Hồng Quân 15/11/94 4316 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 5 8 8 8 8.0 6.2 C 2 2016.11.07

1221010290 4060412 01 2 Trần Văn Quyền 10/02/94 4317 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 10 10 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221010332 4060412 01 2 Đặng Trần Thông 21/01/94 4318 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 8 8 7 7.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221010334 4060412 01 2 Vũ Khắc Hoàng Thu 21/05/94 4319 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8 8 8 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221010383 4060412 01 2 Nguyễn Văn Tú 22/01/94 4320 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8 10 10 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.07

1221010391 4060412 01 2 Nguyễn Anh Tuấn 02/10/94 4321 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7 10 10 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221010402 4060412 01 2 Đào Thanh Tùng 20/11/94 4322 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 8 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1221010408 4060412 01 2 Cáp Minh Tuyên 19/04/94 4323 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA206 2 2 7.5 10 10 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1321010015 4060412 01 2 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/95 4324 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321010038 4060412 01 2 Lê Thanh Bình 21/09/95 4325 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8.5 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.07

1321030439 4060412 01 2 Phan Huy Bình 07/04/94 4326 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.07

1321070456 4060412 01 2 Đỗ Thành Đạt 11/10/95 4327 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 7 7 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.07

1421010082 4060412 01 2 Cù Văn Điệp 01/04/96 4328 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 10 10 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1421010064 4060412 01 2 Phạm Công Duy 20/04/96 4329 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.07

1321010123 4060412 01 2 Trần Thị Hương Giang 29/07/95 4330 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1321020519 4060412 01 2 Trần Minh Hải 14/11/95 4331 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321010143 4060412 01 2 Phạm Thị Hằng 02/10/95 4332 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8.5 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.07

1321010145 4060412 01 2 Vũ Thị Hằng 14/01/95 4333 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8.5 8 8 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1321010155 4060412 01 2 Nguyễn Đình Hiệu 12/02/95 4334 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 7 7 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.07

1421010185 4060412 01 2 Hà Minh Long 12/11/96 4335 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 8 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.07

1221030101 4060412 01 2 Cấn Đức Lương 15/09/94 4336 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

Trang 7/24

Page 8: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421010193 4060412 01 2 Lê Thị Mai 20/05/96 4337 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8.5 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.07

1221040163 4060412 01 2 Hoàng Quốc Mạnh 09/05/93 4338 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 6.5 8 8 8 8.0 7.1 B 3 2016.11.07

1421010198 4060412 01 2 Trịnh Văn Mạnh 15/02/94 4339 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 6 7 7 8 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.07

1321010227 4060412 01 2 Vũ Xuân Mạnh 13/01/95 4340 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 7 7 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1321010228 4060412 01 2 Hoàng Văn Mạo 06/04/93 4341 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 8 8 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321070169 4060412 01 2 Nguyễn Ngọc Thái 20/01/95 4342 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7 8 8 7 7.0 7.3 B 3 2016.11.07

1321010314 4060412 01 2 Nguyễn Trọng Thành 12/05/95 4343 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 6 8 8 8 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1421010299 4060412 01 2 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 4344 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7 8 8 5 5.0 7.1 B 3 2016.11.07

1321010338 4060412 01 2 Đào Văn Thịnh 28/04/94 4345 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 5.5 9 9 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1321010375 4060412 01 2 Mai Duy Trinh 28/08/95 4346 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8 7 7 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1421010348 4060412 01 2 Phạm Đức Trọng 01/02/96 4347 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7 10 10 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321010381 4060412 01 2 Trần Đức Trung 26/07/95 4348 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 8.5 8 8 7 7.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1321010385 4060412 01 2 Trần Văn Trường 09/01/95 4349 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.07

1421010358 4060412 01 2 Huỳnh Bá Truyền 24/11/96 4350 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 0 8 8 5 5.0 2.9 F 0 2016.11.07

1321060327 4060412 01 2 Phan Huy Tú 24/01/94 4351 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 8 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.07

1321010390 4060412 01 2 Nguyễn Việt Tuân 12/08/95 4352 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.07

1321010428 4060412 01 2 Nguyễn Văn Vương 22/09/95 4353 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA205 2 2 6.5 8 8 8 8.0 7.1 B 3 2016.11.07

1221010008 4060412 04 2 Đặng Việt Anh 29/07/94 4354 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1221010011 4060412 04 2 Lê Đức Anh 10/03/94 4355 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 6.5 9 9 9 9 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.08

1221010049 4060412 04 2 Bùi Đăng Cương 26/08/94 4356 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010050 4060412 04 2 Hoàng Đức Cương 06/11/93 4357 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010053 4060412 04 2 Đinh Văn Cường 31/01/93 4358 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 8 8 8 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010059 4060412 04 2 Phạm Hùng Cường 23/02/94 4359 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.08

1221010087 4060412 04 2 Nguyễn Tuấn Đạt 26/10/94 4360 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010095 4060412 04 2 Nguyễn Văn Điền 14/08/94 4361 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010068 4060412 04 2 Lê Anh Dũng 08/11/94 4362 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1221010122 4060412 04 2 Phạm Văn Hải 10/10/93 4363 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010123 4060412 04 2 Trịnh Văn Hải 04/12/93 4364 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010130 4060412 04 2 Lê Thị Hiền 23/10/94 4365 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010134 4060412 04 2 Nguyễn Thế Hiếu 05/03/93 4366 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1221010139 4060412 04 2 Nguyễn Bá Hoan 05/01/94 4367 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 10 10 10 10 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.08

1221010152 4060412 04 2 Lê Văn Hùng 20/10/93 4368 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010170 4060412 04 2 Phạm Thị Hường 09/06/93 4369 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010159 4060412 04 2 Trần Danh Huy 22/07/94 4370 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010171 4060412 04 2 Hoàng Cao Khải 03/04/94 4371 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010175 4060412 04 2 Lê Quý Khang 18/11/94 4372 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010189 4060412 04 2 Trần Mạnh HoàngKim 20/02/94 4373 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221010193 4060412 04 2 Hoàng Ngọc Lâm 06/11/94 4374 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

Trang 8/24

Page 9: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221010196 4060412 04 2 Nguyễn Tùng Lâm 04/02/94 4375 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1221010197 4060412 04 2 Nguyễn Văn Lâm 29/03/94 4376 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010206 4060412 04 2 Nguyễn Duy Linh 20/07/94 4377 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1221010226 4060412 04 2 Bùi Đức Mạnh 18/07/94 4378 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010231 4060412 04 2 Đinh Công Minh 07/03/94 4379 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010240 4060412 04 2 Khương Viết Nam 22/06/94 4380 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010281 4060412 04 2 Nguyễn Hồng Quân 12/08/93 4381 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 7.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.08

1221010298 4060412 04 2 Nguyễn Minh Sơn 27/11/94 4382 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 8 8 8 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010325 4060412 04 2 Phạm Công Thắng 15/10/94 4383 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 6.5 9 9 9 9 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.08

1221010314 4060412 04 2 Hồ Thế Thành 16/09/92 4384 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 6.5 9 9 9 9 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.08

1221010344 4060412 04 2 Hoàng Văn Thuyết 13/05/94 4385 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu001 30/10/2016 HNAA204 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1321010009 4060412 04 2 Nguyễn Đức DuyAnh 07/04/95 4386 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221020006 4060412 04 2 Phạm Tuấn Anh 16/06/94 4387 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1321060013 4060412 04 2 Phạm Tuấn Anh 22/07/94 4388 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1321010044 4060412 04 2 Mai Đức Công 24/08/95 4389 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 7.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.08

1221020280 4060412 04 2 Hà Trọng Giáp 19/10/94 4390 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 8 8 8 8 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1321010135 4060412 04 2 Bùi Thái Hải 04/05/95 4391 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1221011032 4060412 04 2 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/94 4392 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.08

1321010173 4060412 04 2 Nguyễn Việt Hùng 20/12/95 4393 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 9 9 9 9 9 8 8 8.0 8.9 A 4 2016.11.08

1321010193 4060412 04 2 Hoàng Nam Khánh 12/08/95 4394 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 7.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1321010205 4060412 04 2 Trần Thị Liên 24/10/95 4395 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 8 8 8 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1321010206 4060412 04 2 Vũ Thị Liên 22/04/95 4396 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 8 8 8 8 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221050282 4060412 04 2 Trương Công Linh 05/10/94 4397 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.08

1321010251 4060412 04 2 Đỗ Huỳnh Ngọc 20/12/95 4398 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 7 9 9 9 9 8 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.08

1321010292 4060412 04 2 Nguyễn Trung Sơn 15/10/95 4399 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 0 9 9 9 9 8 8 8.0 3.5 F 0 2016.11.08

1321010343 4060412 04 2 Nguyễn Minh Thông 13/02/95 4400 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1321040573 4060412 04 2 Phan Sang Thu 20/02/95 4401 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 7.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8 B+ 3.5 2016.11.08

1321010347 4060412 04 2 Vũ Thị Lệ Thu 23/02/94 4402 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1221011103 4060412 04 2 Nguyễn Văn Tiến 04/11/91 4403 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010352 4060412 04 2 Lương Văn Tín 06/01/94 4404 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 9 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.08

1221010368 4060412 04 2 Phạm Minh Triết 23/10/94 4405 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 7 7 7 7 7 7 7.0 7.6 B 3 2016.11.08

1321010374 4060412 04 2 Hà Thị Kiều Trinh 09/03/95 4406 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221050111 4060412 04 2 Lê Văn Trọng 19/01/94 4407 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 6.5 9 9 9 9 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.08

1221010372 4060412 04 2 Phạm Văn Trung 22/07/94 4408 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 7 7 7 7 7 7 7.0 7.9 B 3 2016.11.08

1221010373 4060412 04 2 Phan Văn Trung 04/12/93 4409 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 0 9 9 9 9 9 9 9.0 3.6 F 0 2016.11.08

1221010376 4060412 04 2 Trần Đăng Trương 01/10/94 4410 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 7 7 7 7 7 7 7.0 7.6 B 3 2016.11.08

1221010377 4060412 04 2 Đỗ Xuân Trường 17/11/94 4411 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1221010385 4060412 04 2 Trần Văn Tú 06/03/94 4412 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.08

Trang 9/24

Page 10: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221010401 4060412 04 2 Đào Duy Tùng 22/10/94 4413 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010404 4060412 04 2 Hà Thanh Tùng 10/11/94 4414 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 10 10 10 10 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.08

1221010406 4060412 04 2 Nguyễn Sơn Tùng 23/12/94 4415 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8.5 9 9 9 9 8 8 8.0 8.6 A 4 2016.11.08

1221010412 4060412 04 2 Nguyễn Thị Tươi 11/10/94 4416 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010421 4060412 04 2 Cao Trung Vũ 15/08/94 4417 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010424 4060412 04 2 Đỗ Đức Vương 17/01/94 4418 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu002 30/10/2016 HNAA203 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010011 4060414 02 2 Lê Đức Anh 10/03/94 4529 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010013 4060414 02 2 Nguyễn Duy Anh 08/02/94 4530 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 7 8 8 8 8 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.08

1221010037 4060414 02 2 Lê Trường Chinh 04/09/93 4531 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221010038 4060414 02 2 Lưu Văn Chính 05/04/93 4532 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1221010059 4060414 02 2 Phạm Hùng Cường 23/02/94 4533 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010082 4060414 02 2 Đặng Quốc Đạt 26/10/94 4534 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010087 4060414 02 2 Nguyễn Tuấn Đạt 26/10/94 4535 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221010063 4060414 02 2 Phạm Văn Diến 02/02/94 4536 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1221010096 4060414 02 2 Bùi Văn Điệp 19/10/94 4537 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.08

1221010068 4060414 02 2 Lê Anh Dũng 08/11/94 4538 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221010075 4060414 02 2 Vũ Đức Dương 12/08/94 4539 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 4 9 9 9 9 9 9 9.0 6 C 2 2016.11.08

1221010111 4060414 02 2 Nguyễn Hồng Giang 26/04/93 4540 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 10 10 10 10 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.08

1221010122 4060414 02 2 Phạm Văn Hải 10/10/93 4541 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010123 4060414 02 2 Trịnh Văn Hải 04/12/93 4542 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010139 4060414 02 2 Nguyễn Bá Hoan 05/01/94 4543 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.08

1221010170 4060414 02 2 Phạm Thị Hường 09/06/93 4544 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010159 4060414 02 2 Trần Danh Huy 22/07/94 4545 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010175 4060414 02 2 Lê Quý Khang 18/11/94 4546 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010195 4060414 02 2 Nguyễn Chí Lâm 02/10/94 4547 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010199 4060414 02 2 Trần Thanh Lâm 01/01/94 4548 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010231 4060414 02 2 Đinh Công Minh 07/03/94 4549 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010239 4060414 02 2 Đỗ Văn Nam 11/08/94 4550 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 8 8 8.0 8.3 B+ 3.5 2016.11.08

1221010240 4060414 02 2 Khương Viết Nam 22/06/94 4551 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1121060261 4060414 02 2 Nguyễn Thanh Oai 20/01/93 4552 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 6 9 9 9 9 8 8 8.0 7.1 B 3 2016.11.08

1221010326 4060414 02 2 Phạm Văn Thắng 17/02/94 4553 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 5 9 9 9 9 8 8 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.08

1221010314 4060414 02 2 Hồ Thế Thành 16/09/92 4554 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221010352 4060414 02 2 Lương Văn Tín 06/01/94 4555 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010373 4060414 02 2 Phan Văn Trung 04/12/93 4556 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1221010377 4060414 02 2 Đỗ Xuân Trường 17/11/94 4557 Công nghệ khai thác dầu khí001 18/10/2016 HNAA304 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1221020006 4060414 02 2 Phạm Tuấn Anh 16/06/94 4558 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1321010041 4060414 02 2 Mai Tuyết Chinh 03/08/95 4559 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1321010064 4060414 02 2 Phạm Thị Diệp 20/08/95 4560 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

Trang 10/24

Page 11: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321010066 4060414 02 2 Trần Đức Doanh 17/07/95 4561 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1421010089 4060414 02 2 Phạm Văn Đức 30/03/96 4562 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 3 9 9 9 9 9 9 9.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.08

1321010147 4060414 02 2 Hoàng Đình Hiền 11/09/94 4563 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221011032 4060414 02 2 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/94 4564 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1321010165 4060414 02 2 Phạm Xuân Hội 25/12/95 4565 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1321020112 4060414 02 2 Nguyễn Thị Huệ 29/12/95 4566 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1321010187 4060414 02 2 Nguyễn Thị Hương 10/02/95 4567 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1321010206 4060414 02 2 Vũ Thị Liên 22/04/95 4568 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1321010209 4060414 02 2 Đặng Thị Mỹ Linh 30/08/95 4569 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221050282 4060414 02 2 Trương Công Linh 05/10/94 4570 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1321010222 4060414 02 2 Vũ Văn Lục 26/08/95 4571 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1321010285 4060414 02 2 Trần Văn Quân 19/07/95 4572 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221050368 4060414 02 2 Nguyễn Công Tân 06/03/94 4573 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 5 9 9 9 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1321010317 4060414 02 2 Vũ Văn Thành 14/07/93 4574 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1321010343 4060414 02 2 Nguyễn Minh Thông 13/02/95 4575 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1221011103 4060414 02 2 Nguyễn Văn Tiến 04/11/91 4576 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1221050111 4060414 02 2 Lê Văn Trọng 19/01/94 4577 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1221010378 4060414 02 2 Trần Văn Trường 25/06/94 4578 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 3 8 8 8 8 8 8 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.08

1221010385 4060414 02 2 Trần Văn Tú 06/03/94 4579 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1221010404 4060414 02 2 Hà Thanh Tùng 10/11/94 4580 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.08

1321010403 4060414 02 2 Hoàng Tùng 02/02/95 4581 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1321010406 4060414 02 2 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/95 4582 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 7 9 9 9 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.08

1321010410 4060414 02 2 Trần Văn Tùng 30/03/95 4583 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 0 8 8 8 8 8 8 8.0 3.2 F 0 2016.11.08

1221010412 4060414 02 2 Nguyễn Thị Tươi 11/10/94 4584 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 9 9 9 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.08

1221010424 4060414 02 2 Đỗ Đức Vương 17/01/94 4585 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 6 9 9 9 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.08

1321010430 4060414 02 2 Vũ Thị Yên 03/10/95 4586 Công nghệ khai thác dầu khí002 18/10/2016 HNAA303 2 2 8 9 9 9 9 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.08

1221060003 4090208 01 2 Lê Đức Anh 04/02/94 5350 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7.5 7 7 8 7.3 9 9.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060219 4090208 01 2 Vũ Tuấn Anh 13/04/94 5351 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7.5 7 8 9 8 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

1221060233 4090208 01 2 Hoàng Văn Chiến 06/08/94 5352 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 6 7 9 7.3 8 8.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1221060228 4090208 01 2 Dương Ngô Cường 19/03/94 5353 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7.5 7 7 9 7.7 9 9.0 7.7 B 3 2016.11.07

1221050019 4090208 01 2 Nguyễn Hùng Cường 23/05/94 5354 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 6 7 9 7.3 10 10.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1221060195 4090208 01 2 Lê Vũ Đạt 13/09/94 5355 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 7 8 9 8 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060206 4090208 01 2 Lữ Anh Đức 22/12/94 5356 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060025 4090208 01 2 Phạm Xuân Duy 22/07/94 5357 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 7 8 9 8 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060041 4090208 01 2 Phạm Hải Hà 16/12/93 5358 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 8 7 9 8 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060043 4090208 01 2 Trần Quang Hải 03/12/94 5359 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 5 7 8 6.7 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1221060045 4090208 01 2 Trần Xuân Hiệp 20/02/94 5360 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 5 7 7 8 7.3 10 10.0 6.2 C 2 2016.11.07

1221060046 4090208 01 2 Nguyễn Đức Hiếu 19/09/94 5361 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 7 6 8 7 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

Trang 11/24

Page 12: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221060063 4090208 01 2 Bùi Xuân Hưng 29/03/93 5362 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7 5 7 9 7 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060070 4090208 01 2 Trần Duy Khánh 15/02/94 5363 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8.5 6 7 8 7 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060072 4090208 01 2 Bùi Trung Kiên 02/08/94 5364 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 8 5 7 6.7 10 10.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1221060084 4090208 01 2 Lưu Thành Luân 18/10/94 5365 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8.5 6 6 9 7 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060099 4090208 01 2 Phạm Hồng Phong 02/07/94 5366 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7 6 7 9 7.3 10 10.0 7.4 B 3 2016.11.07

1221060126 4090208 01 2 Trần Khắc Thập 30/08/94 5367 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7.5 7 7 9 7.7 10 10.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221060127 4090208 01 2 Nguyễn Huy Thế 30/03/94 5368 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060159 4090208 01 2 Nguyễn Mạnh Trường 08/01/94 5369 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 6 7 9 7.3 10 10.0 8 B+ 3.5 2016.11.07

1221060163 4090208 01 2 Lê Doãn Tú 18/12/93 5370 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 7 7 8 9 8 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060164 4090208 01 2 Trương Thanh Tú 11/09/94 5371 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060165 4090208 01 2 Vũ Anh Tú 10/03/94 5372 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 5 6 6 8 6.7 9 9.0 5.9 C 2 2016.11.07

1221060169 4090208 01 2 Lê Văn Tuấn 16/10/94 5373 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 6 7 9 7.3 8 8.0 7.8 B 3 2016.11.07

1221060172 4090208 01 2 Trần Văn Tuấn 24/03/93 5374 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8 7 7 9 7.7 10 10.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221060176 4090208 01 2 Ngô Văn Tùng 27/07/93 5375 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 8.5 6 7 8 7 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060177 4090208 01 2 Phạm Công Tùng 13/08/94 5376 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 9 6 7 7.3 10 10.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1221060180 4090208 01 2 Võ Thế Việt 13/04/94 5377 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 5.5 7 7 8 7.3 9 9.0 6.4 C 2 2016.11.07

1221060182 4090208 01 2 Lê Quang Vũ 19/07/94 5378 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060184 4090208 01 2 Đoàn Minh Vương 08/10/94 5379 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 7 8 6 7 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1221060185 4090208 01 2 Nguyễn Văn Vương 27/02/94 5380 Điều khiển mờ và mạng nơron001 22/10/2016 HNAA406 2 2 6 7 6 8 7 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1221060236 4090208 01 2 Phạm Huy Chung 20/02/94 5381 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 9 7 7 9 7.7 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.07

1221060243 4090208 01 2 Nguyễn Văn Dứa 06/06/93 5382 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5.5 8 6 6 6.7 9 9.0 6.2 C 2 2016.11.07

1221060283 4090208 01 2 Nguyễn Bá Hiệp 01/11/92 5383 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 9 5 7 9 7 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1221060290 4090208 01 2 Bùi Trung Hiếu 10/12/94 5384 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 7 6 9 7.3 9 9.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060292 4090208 01 2 Phạm Xuân Hiếu 10/08/94 5385 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 7 7 8 7.3 10 10.0 7.4 B 3 2016.11.07

1221060294 4090208 01 2 Trần Quang Hiếu 06/07/94 5386 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 7 6 9 7.3 10 10.0 7.1 B 3 2016.11.07

1221060305 4090208 01 2 Trần Hải Hòa 24/04/94 5387 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 8 7 7 9 7.7 10 10.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221060303 4090208 01 2 Trần Trọng Hoàng 27/03/94 5388 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 8 7 7 9 7.7 10 10.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221060268 4090208 01 2 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 5389 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 5 5 8 6 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.07

1221060272 4090208 01 2 Mai Văn Hùng 27/05/93 5390 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5.5 7 7 8 7.3 10 10.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.07

1221060502D4090208 01 2 Giàng A Khua 07/12/93 5391 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5.5 9 7 9 8.3 10 10.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1531060023 4090208 01 2 Văn Huy Lâm 29/05/ 5392 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060330 4090208 01 2 Vũ Thị Liên 17/07/94 5393 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 6 7 9 7.3 10 10.0 7.4 B 3 2016.11.07

1221060356 4090208 01 2 Vũ Bá Nam 26/06/94 5394 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 5 6 8 6.3 9 9.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1221060364 4090208 01 2 Trần Thị Nguyệt 18/09/94 5395 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 7 7 9 7.7 10 10.0 7.2 B 3 2016.11.07

1221060368 4090208 01 2 Trần Thị Phượng 11/09/94 5396 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 8 7 8 9 8 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060367 4090208 01 2 Trần Thị Yến Phượng 03/09/93 5397 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 9 7 7 9 7.7 10 10.0 8.7 A 4 2016.11.07

1221060381 4090208 01 2 Ngô Thái Quang 25/06/94 5398 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6 7 5 9 7 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1221060379 4090208 01 2 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 5399 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 7 7 8 7.3 9 9.0 7 B 3 2016.11.07

Trang 12/24

Page 13: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221060413 4090208 01 2 Bùi Văn Thắng 01/05/93 5400 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 5 5 8 6 7 7.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060418 4090208 01 2 Phạm Đức Thắng 03/01/94 5401 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6 6 7 9 7.3 10 10.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1221060419 4090208 01 2 Phạm Văn Thắng 05/10/94 5402 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5.5 7 4 8 6.3 10 10.0 6.2 C 2 2016.11.07

1221060410 4090208 01 2 Trần Đình Thành 01/09/93 5403 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 7 5 7 6.3 8 8.0 5.7 C 2 2016.11.07

1221060444 4090208 01 2 Hứa Văn Tiến 12/03/91 5404 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 7 7 9 7.7 8 8.0 7 B 3 2016.11.07

1221060456 4090208 01 2 Tống Văn Toại 06/01/94 5405 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 7 7 8 7.3 9 9.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060457 4090208 01 2 Bùi Văn Tráng 02/06/94 5406 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 5 5 8 6 7 7.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060466 4090208 01 2 Trần Học Trường 08/12/92 5407 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 6.5 8 6 8 7.3 10 10.0 7.1 B 3 2016.11.07

1221060477 4090208 01 2 Nguyễn Viết Tuân 12/09/94 5408 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 7 7 9 7.7 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1224010321 4090208 01 2 Đào Ngọc Tuấn 17/11/94 5409 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 5 4 9 6 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.07

1221060481 4090208 01 2 Dương Anh Tuấn 12/05/93 5410 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 5 7 7 8 7.3 9 9.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221060482 4090208 01 2 Dương Văn Tuấn 23/06/93 5411 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7 7 7 9 7.7 10 10.0 7.5 B 3 2016.11.07

1224010334 4090208 01 2 Nguyễn Đức Việt 16/02/93 5412 Điều khiển mờ và mạng nơron002 22/10/2016 HNAA403 2 2 7.5 6 7 7 6.7 9 9.0 7.4 B 3 2016.11.07

1411060009 4090211 01 2 Nguyễn Tiến Bắc 05/06/96 5490 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 8 7 7 7.3 7 8 7.5 5.9 C 2 2016.11.09

1411060011 4090211 01 2 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 5491 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 7 7 7 7 8 7.5 5.9 C 2 2016.11.09

1411060037 4090211 01 2 Nguyễn Tiến Đạt 02/11/96 5492 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 7 7 7 7 7 7.0 5.8 C 2 2016.11.09

1411060212 4090211 01 2 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 5493 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 8 7 7 7.3 7 8 7.5 5.3 D+ 1.5 2016.11.09

1311060037 4090211 01 2 Lại Thế Dương 22/07/92 5494 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 8 8 7 7.7 8 8 8.0 6.1 C 2 2016.11.09

1411060029 4090211 01 2 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 5495 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 8 8 8 8 8 9 8.5 5.7 C 2 2016.11.09

1411060052 4090211 01 2 Nguyễn Đức Hiệp 29/08/95 5496 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 6 8 7 8 7.7 10 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1221060285 4090211 01 2 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/93 5497 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 7 7 7 7 8 8 8.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.09

1411060076 4090211 01 2 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/96 5498 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 8 7 7.3 8 9 8.5 6 C 2 2016.11.09

1411060080 4090211 01 2 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 5499 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 7 8 7.3 8 9 8.5 6 C 2 2016.11.09

1221060307 4090211 01 2 Đỗ Cao Huy 08/02/94 5500 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 7 8 8 9 8.3 9 10 9.5 7.6 B 3 2016.11.09

1411060092 4090211 01 2 Bùi Bách Khoa 27/06/96 5501 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 8 8 9 8.3 9 10 9.5 5.8 C 2 2016.11.09

1411060098 4090211 01 2 Nông Trung Kiên 06/08/96 5502 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 1 7 7 7 7 7 7 7.0 3.4 F 0 2016.11.09

1411060112 4090211 01 2 Đoàn Văn Minh 28/02/96 5503 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 7 8 7 7.3 7 8 7.5 5.3 D+ 1.5 2016.11.09

1411060115 4090211 01 2 Tạ Viết Minh 25/11/96 5504 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 6 7 8 8 7.7 8 9 8.5 6.8 C+ 2.5 2016.11.09

1411060116 4090211 01 2 Trần Công Minh 01/09/96 5505 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 6 8 7 7 8 7.5 5.9 C 2 2016.11.09

1411060118 4090211 01 2 Vũ Triệu Minh 01/04/96 5506 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 3 7 8 9 8 8 9 8.5 5.1 D+ 1.5 2016.11.09

1411060120 4090211 01 2 Nguyễn Đình Nam 11/03/96 5507 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 7 9 8 8 8 9 8.5 5.7 C 2 2016.11.09

1411060125 4090211 01 2 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 5508 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 8 9 8 8.3 9 10 9.5 6.4 C 2 2016.11.09

1411060129 4090211 01 2 Nguyễn Văn Phi 20/12/96 5509 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 2 7 8 7 7.3 8 7 7.5 4.1 D 1 2016.11.09

1411060134 4090211 01 2 Phạm Nhật Quang 01/01/96 5510 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 7 7 7 7 7 7 7.0 5.8 C 2 2016.11.09

1221060110 4090211 01 2 Bùi Văn Sơn 08/12/94 5511 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 6 7 7 7 7 7 8 7.5 6.5 C+ 2.5 2016.11.09

1121040407 4090211 01 2 Nguyễn Đức Sơn 01/04/93 5512 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 4 5 5 5 5 0 0 0.0 3.9 F 0 2016.11.09

1411060150 4090211 01 2 Trần Văn Tâm 08/08/96 5513 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 0 7 8 7 7.3 8 8 8.0 3 F 0 2016.11.09

1221060406 4090211 01 2 Văn Đình Thái 05/01/94 5514 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 5 9 9 9 9 10 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.09

Trang 13/24

Page 14: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1411060161 4090211 01 2 Nguyễn Tuấn Thành 29/08/96 5515 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 0 8 7 8 7.7 8 8 8.0 3.1 F 0 2016.11.09

1311060171 4090211 01 2 Trịnh Đức Thành 02/07/95 5516 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 0 5 5 5 5 0 0 0.0 1.5 F 0 2016.11.09

1411060163 4090211 01 2 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 5517 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 3 8 9 9 8.7 10 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.09

1221060147 4090211 01 2 Trần Đức Toàn 08/11/94 5518 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 6 8 7 7 7.3 9 10 9.5 6.7 C+ 2.5 2016.11.09

1411060186 4090211 01 2 Hoàng Minh Trưòng 27/11/96 5519 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 6 8 7 7 7.3 9 10 9.5 6.7 C+ 2.5 2016.11.09

1411060192 4090211 01 2 Nguyễn Hữu Tú 01/11/95 5520 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 3 8 8 8 8 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.09

1411060196 4090211 01 2 Phan Đình Tuấn 16/02/96 5521 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 0 8 8 7 7.7 8 8 8.0 3.1 F 0 2016.11.09

1321060352 4090211 01 2 Võ Đình Yên 24/01/95 5522 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình001 22/10/2016 HNAD503 2 2 0 8 8 8 8 8 9 8.5 3.3 F 0 2016.11.09

1321060011 4090212 01 2 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/95 5523 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 9 8 8 9 9.0 8.7 A 4 2016.11.09

1321060409 4090212 01 2 Phùng Đặng TùngAnh 19/04/95 5524 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 8 8 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1321060426 4090212 01 2 Phạm Công Chung 20/09/95 5525 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 4 8 8 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.09

1321030467 4090212 01 2 Vũ Mạnh Cường 14/09/95 5526 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 4 8 8 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.09

1321060439 4090212 01 2 Cao Văn Dũng 01/04/95 5527 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 8 8 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1321060058 4090212 01 2 Nguyễn Đình Dương 16/07/95 5528 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 8 8 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1221060268 4090212 01 2 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 5529 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 8 8 8 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.09

1321060134 4090212 01 2 Lê Văn Hùng 26/01/95 5530 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1321060135 4090212 01 2 Lưu Đình Hùng 08/10/94 5531 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 7 9 9 8 8.0 7.7 B 3 2016.11.09

1321060160 4090212 01 2 Đỗ Trung Kiên 15/06/95 5532 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 9 9 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.09

1321060167 4090212 01 2 Lê Thạc Linh 17/03/95 5533 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 7 7 8 8.0 5.9 C 2 2016.11.09

1321060169 4090212 01 2 Lê Hoàng Long 03/06/95 5534 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 8 8 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1121011038 4090212 01 2 Vũ Thành Long 21/05/93 5535 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 6 6 6 6.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.09

1321040180 4090212 01 2 Nguyễn Đình Nam 19/07/95 5536 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 4 8 8 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.09

1321060245 4090212 01 2 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/95 5537 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.09

1321060283 4090212 01 2 Lê Tiến Thắng 22/07/95 5538 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 7 7 8 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.09

1321060288 4090212 01 2 Phạm Đức Thắng 01/05/95 5539 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 7 8 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.09

1321060271 4090212 01 2 Phạm Xuân Thành 23/05/94 5540 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.09

1321030838 4090212 01 2 Trần Công Thành 17/08/95 5541 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1221060127 4090212 01 2 Nguyễn Huy Thế 30/03/94 5542 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 4.5 7 7 8 8.0 5.6 C 2 2016.11.09

1321060297 4090212 01 2 Đặng Văn Thuận 26/08/95 5543 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060312 4090212 01 2 Nguyễn Xuân Tình 24/09/95 5544 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 7 7 8 8.0 5.9 C 2 2016.11.09

1221060482 4090212 01 2 Dương Văn Tuấn 23/06/93 5545 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 0 0 0 0 0.0 0 F 0 2016.11.09

1321060334 4090212 01 2 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/95 5546 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 6 9 9 9 9.0 7.2 B 3 2016.11.09

1321040608 4090212 01 2 Hồ Sỹ Việt 10/10/95 5547 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060351 4090212 01 2 Nguyễn Văn Vượng 04/01/94 5548 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất001 20/10/2016 HNAA402 2 2 5.5 8 8 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1321060455 4090212 01 2 Phạm Thành Đạt 11/12/92 5549 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060461 4090212 01 2 Ngô Thành Đô 06/07/95 5550 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060462 4090212 01 2 Ngô Đức Đông 15/02/95 5551 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 3 8 8 9 9.0 5.1 D+ 1.5 2016.11.09

1321060468 4090212 01 2 Lê Huỳnh Đức 17/09/94 5552 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 0 7 7 8 8.0 2.9 F 0 2016.11.09

Trang 14/24

Page 15: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321060469 4090212 01 2 Lê Văn Đức 09/06/95 5553 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 6 7 7 8 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.09

1321070055 4090212 01 2 Nguyễn Quý Đức 08/10/94 5554 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 4.5 8 8 9 9.0 6 C 2 2016.11.09

1321060440 4090212 01 2 Đỗ Văn Dũng 01/03/94 5555 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1321060445 4090212 01 2 Phan Quốc Dũng 10/10/95 5556 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5.5 8 8 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1321060484 4090212 01 2 Hà Minh Hiếu 22/04/95 5557 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 3 8 8 7 7.0 4.9 D 1 2016.11.09

1321060490 4090212 01 2 Lê Trọng Hòa 11/03/95 5558 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321060504 4090212 01 2 Nguyễn Văn Hợp 12/11/95 5559 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7.5 9 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.09

1321060505 4090212 01 2 Nguyễn Thị Huê 17/04/95 5560 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321060508 4090212 01 2 Nguyễn Văn Hùng 21/11/94 5561 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 3.5 9 9 9 9.0 5.7 C 2 2016.11.09

1321060523 4090212 01 2 Vũ Quang Hưng 08/07/95 5562 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7 9 9 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321060525 4090212 01 2 Lê Thị Vân Hương 17/03/94 5563 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5.5 9 9 9 9.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.09

1321060526 4090212 01 2 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/95 5564 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060537 4090212 01 2 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 5565 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 6.5 9 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1321060548 4090212 01 2 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 5566 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5.5 7 7 8 8.0 6.2 C 2 2016.11.09

1321060581 4090212 01 2 Nguyễn Thị Phương 20/08/95 5567 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7.5 9 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.09

1321060583 4090212 01 2 Trịnh Xuân Phương 09/07/95 5568 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7 8 8 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.09

1321060614 4090212 01 2 Phan Văn Thắng 03/02/95 5569 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 9 9 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.09

1321060685 4090212 01 2 Nguyễn Trọng Thể 01/08/94 5570 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1321060638 4090212 01 2 Trịnh Thúy Tình 13/09/94 5571 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 0 0 0 0 0.0 0 F 0 2016.11.09

1321060650 4090212 01 2 Nguyễn Xuân Trung 20/07/95 5572 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 7.5 8 8 9 9.0 7.8 B 3 2016.11.09

1321060656 4090212 01 2 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/94 5573 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 7 7 8 8.0 5.9 C 2 2016.11.09

1321060673 4090212 01 2 Lê Hữu Tư 04/08/95 5574 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất002 20/10/2016 HNAA308 2 2 5 8 8 9 9.0 6.3 C 2 2016.11.09

1411060005 4090214 01 2 Vũ Thế Anh 03/07/95 5679 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 2.3 4 4.5 4.3 10 10.0 3.7 F 0 2016.11.07

1321060024 4090214 01 2 Nguyễn Thái Bình 04/08/95 5680 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.3 8 5.5 6.8 2 2.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

1321060038 4090214 01 2 Bùi Khánh Cường 28/06/95 5681 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3 5.5 4.5 5 10 10.0 4.3 D 1 2016.11.07

1321060045 4090214 01 2 Hoàng Duy Duẩn 24/07/93 5682 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 4 7 6 6.5 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

1321060079 4090214 01 2 Đàm Trung Đức 07/04/95 5683 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.8 7.5 6 6.8 8 8.0 6.3 C 2 2016.11.07

1321060083 4090214 01 2 Mai Văn Đức 20/02/95 5684 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 4.8 3 5.5 4.3 8 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.07

1321060047 4090214 01 2 Đặng Tiến Dũng 16/06/95 5685 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.8 5.5 4 4.8 8 8.0 4.5 D 1 2016.11.07

1321060049 4090214 01 2 Lưu Anh Dũng 18/01/95 5686 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 4.5 5 6 5.5 8 8.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1421020276 4090214 01 2 Đinh Xuân Dương 25/08/96 5687 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3 7.5 5 6.3 10 10.0 4.7 D 1 2016.11.07

1311060057 4090214 01 2 Phan Văn Hà 05/12/95 5688 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 C C 0 0 0 0 0.0 C F 0 2016.11.07

1321060125 4090214 01 2 Doãn Hoàng 21/07/95 5689 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.8 5.5 4.5 5 8 8.0 4.6 D 1 2016.11.07

1321060137 4090214 01 2 Nguyễn Văn Hùng 22/06/95 5690 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 2.8 6 6.5 6.3 8 8.0 4.4 D 1 2016.11.07

1321060140 4090214 01 2 Trần Văn Hùng 20/06/95 5691 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 4 6 3.5 4.8 10 10.0 4.8 D 1 2016.11.07

1121060075 4090214 01 2 Nguyễn Văn Hưng 22/07/92 5692 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 0 7 4 5.5 2 2.0 1.9 F 0 2016.11.07

1321060164 4090214 01 2 Lê Tiến Lâm 17/08/95 5693 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 1.8 6 5.5 5.8 10 10.0 3.8 F 0 2016.11.07

1321060194 4090214 01 2 Mạc Văn Nam 30/10/93 5694 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.5 7 4 5.5 8 8.0 4.6 D 1 2016.11.07

Trang 15/24

Page 16: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321060199 4090214 01 2 Nguyễn Văn Nam 15/01/95 5695 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 2.3 8 5 6.5 10 10.0 4.3 D 1 2016.11.07

1321060214 4090214 01 2 Nguyễn Văn Phú 16/01/95 5696 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.8 6 5.5 5.8 10 10.0 5 D+ 1.5 2016.11.07

0921060041 4090214 01 2 Nguyễn Việt Phương 05/10/90 5697 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 #### 2.8 ### ### ### ### ### ### ### #N/A ### ### 2016.11.07

1421010267 4090214 01 2 Lê Văn Hải Quân 06/02/96 5698 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 2 6 5 5.5 10 10.0 3.9 F 0 2016.11.07

1421060227 4090214 01 2 Trần Văn Sang 29/07/96 5699 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 1.8 8 5.5 6.8 10 10.0 4.1 D 1 2016.11.07

1321060594 4090214 01 2 Nguyễn Bá Sơn 03/01/95 5700 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.3 7 3 5 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321060254 4090214 01 2 Nguyễn Thanh Tâm 03/01/95 5701 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.8 8 4.5 6.3 8 8.0 6.2 C 2 2016.11.07

1321060255 4090214 01 2 Nguyễn Bá Tân 24/11/95 5702 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 4 4 4.5 4.3 10 10.0 4.7 D 1 2016.11.07

1321060251 4090214 01 2 Mai Thanh Tăng 14/01/95 5703 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.3 5.5 6 5.8 10 10.0 5.9 C 2 2016.11.07

1321060290 4090214 01 2 Nguyễn Đức Thế 19/08/95 5704 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.5 5.5 5 5.3 10 10.0 4.7 D 1 2016.11.07

1321060328 4090214 01 2 Bế Văn Tuấn 15/05/95 5705 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 5.8 9 4 6.5 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1321060330 4090214 01 2 Hoàng Anh Tuấn 02/06/95 5706 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 3.5 6 4.5 5.3 10 10.0 4.7 D 1 2016.11.07

1221060177 4090214 01 2 Phạm Công Tùng 13/08/94 5707 Cơ sở truyền động điện 001 19/10/2016 HNAA203 2 2 1.5 7 0 3.5 10 10.0 3 F 0 2016.11.07

1121060002 4090216 02 2 Cao Việt Anh 01/08/93 5768 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 3.5 5 4.5 4.8 10 10.0 4.5 D 1 2016.11.07

1321060011 4090216 02 2 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/95 5769 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5.8 3.5 5 4.3 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1321060426 4090216 02 2 Phạm Công Chung 20/09/95 5770 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5.5 3 4.5 3.8 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

1321030467 4090216 02 2 Vũ Mạnh Cường 14/09/95 5771 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6 5.5 2.5 4 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1321060449 4090216 02 2 Trương Đức Đại 19/07/95 5772 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6.3 4 4.5 4.3 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1321060455 4090216 02 2 Phạm Thành Đạt 11/12/92 5773 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5.3 4 4.5 4.3 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1321060461 4090216 02 2 Ngô Thành Đô 06/07/95 5774 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7.8 5 5.5 5.3 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1321060462 4090216 02 2 Ngô Đức Đông 15/02/95 5775 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 2.8 3.5 4 3.8 10 10.0 3.8 F 0 2016.11.07

1321060468 4090216 02 2 Lê Huỳnh Đức 17/09/94 5776 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 0 5.5 5.5 5.5 10 10.0 2.7 F 0 2016.11.07

1321060438 4090216 02 2 Lê Thị Dung 31/03/95 5777 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 4.8 8 6 7 10 10.0 6 C 2 2016.11.07

1321060439 4090216 02 2 Cao Văn Dũng 01/04/95 5778 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5 8.5 6 7.3 10 10.0 6.2 C 2 2016.11.07

1321060440 4090216 02 2 Đỗ Văn Dũng 01/03/94 5779 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6.5 6.5 6.5 6.5 10 10.0 6.9 C+ 2.5 2016.11.07

1321060058 4090216 02 2 Nguyễn Đình Dương 16/07/95 5780 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6.8 4 3 3.5 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221060254 4090216 02 2 Trần Đình Duy 11/02/94 5781 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6 0 3 1.5 8 8.0 4.9 D 1 2016.11.07

1321060134 4090216 02 2 Lê Văn Hùng 26/01/95 5782 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6 4 6 5 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1321060135 4090216 02 2 Lưu Đình Hùng 08/10/94 5783 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5.8 10 5.5 7.8 10 10.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.07

1321060160 4090216 02 2 Đỗ Trung Kiên 15/06/95 5784 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5 10 6 8 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1321050604 4090216 02 2 Nguyễn Trung Kiên 08/07/95 5785 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 6 4.5 3 3.8 10 10.0 5.7 C 2 2016.11.07

1321060169 4090216 02 2 Lê Hoàng Long 03/06/95 5786 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7.3 4 2.5 3.3 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1321040180 4090216 02 2 Nguyễn Đình Nam 19/07/95 5787 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 4.8 5.5 4.5 5 10 10.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.07

1321060245 4090216 02 2 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/95 5788 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7.5 7.5 4.5 6 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060406 4090216 02 2 Văn Đình Thái 05/01/94 5789 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 4.5 0 2 1 10 10.0 4 D 1 2016.11.07

1321060283 4090216 02 2 Lê Tiến Thắng 22/07/95 5790 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 2.8 4 3.5 3.8 2 2.0 3 F 0 2016.11.07

1321060288 4090216 02 2 Phạm Đức Thắng 01/05/95 5791 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 4.3 4 2.5 3.3 8 8.0 4.4 D 1 2016.11.07

1321060271 4090216 02 2 Phạm Xuân Thành 23/05/94 5792 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7 8.5 5 6.8 10 10.0 7.2 B 3 2016.11.07

Trang 16/24

Page 17: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321030838 4090216 02 2 Trần Công Thành 17/08/95 5793 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7.5 8.5 6 7.3 10 10.0 7.7 B 3 2016.11.07

1321060304 4090216 02 2 Phạm Quang Thức 21/12/95 5794 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5.3 5 4.5 4.8 10 10.0 5.6 C 2 2016.11.07

1321060309 4090216 02 2 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/95 5795 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5 5 3 4 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1321060334 4090216 02 2 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/95 5796 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 7.3 8 5.5 6.8 10 10.0 7.4 B 3 2016.11.07

1321060347 4090216 02 2 Phạm Thọ Văn 13/10/94 5797 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 5 4.5 4 4.3 10 10.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.07

1321040608 4090216 02 2 Hồ Sỹ Việt 10/10/95 5798 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 2.5 4.5 4.5 4.5 10 10.0 3.9 F 0 2016.11.07

1321060351 4090216 02 2 Nguyễn Văn Vượng 04/01/94 5799 Điều khiển tự động truyền động điện001 30/10/2016 HNAD202 2 2 9 5 3.5 4.3 10 10.0 7.7 B 3 2016.11.07

1411060011 4090216 02 2 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 5800 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 4 4.5 0 2.3 10 10.0 4.1 D 1 2016.11.07

1411060212 4090216 02 2 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 5801 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 0 8 4.5 6.3 2 2.0 2.1 F 0 2016.11.07

1321060469 4090216 02 2 Lê Văn Đức 09/06/95 5802 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 4.3 3.5 6 4.8 10 10.0 5 D+ 1.5 2016.11.07

1321070055 4090216 02 2 Nguyễn Quý Đức 08/10/94 5803 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 7.8 5 4 4.5 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1411060029 4090216 02 2 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 5804 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 1.5 3.5 2.5 10 10.0 2.7 F 0 2016.11.07

1411060052 4090216 02 2 Nguyễn Đức Hiệp 29/08/95 5805 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 3 6 4.5 10 10.0 3.3 F 0 2016.11.07

1321060484 4090216 02 2 Hà Minh Hiếu 22/04/95 5806 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 4.5 5 4.8 8 8.0 3.7 F 0 2016.11.07

1321060490 4090216 02 2 Lê Trọng Hòa 11/03/95 5807 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 3.3 4.5 5 4.8 10 10.0 4.4 D 1 2016.11.07

1321060505 4090216 02 2 Nguyễn Thị Huê 17/04/95 5808 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 4.8 8.5 6.5 7.5 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1411060076 4090216 02 2 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/96 5809 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.3 4.5 3 3.8 10 10.0 2.9 F 0 2016.11.07

1321060508 4090216 02 2 Nguyễn Văn Hùng 21/11/94 5810 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 3.5 4 5 4.5 8 8.0 4.3 D 1 2016.11.07

1411060080 4090216 02 2 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 5811 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 6.3 4.5 4 4.3 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1321060523 4090216 02 2 Vũ Quang Hưng 08/07/95 5812 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 6.8 5 6 5.5 9 9.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.07

1321060525 4090216 02 2 Lê Thị Vân Hương 17/03/94 5813 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 8 4 4.5 4.3 10 10.0 7.1 B 3 2016.11.07

1321060526 4090216 02 2 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/95 5814 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 3.3 5.5 6 5.8 10 10.0 4.7 D 1 2016.11.07

1411060092 4090216 02 2 Bùi Bách Khoa 27/06/96 5815 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.3 4 4.5 4.3 2 2.0 2.3 F 0 2016.11.07

1321060537 4090216 02 2 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 5816 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 5.3 8.5 6 7.3 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1411060098 4090216 02 2 Nông Trung Kiên 06/08/96 5817 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 0.5 1.5 1 1.3 8 8.0 1.5 F 0 2016.11.07

1321060548 4090216 02 2 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 5818 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 0.3 0 3.5 1.8 8 8.0 1.5 F 0 2016.11.07

1411060112 4090216 02 2 Đoàn Văn Minh 28/02/96 5819 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 4.5 3.5 4 10 10.0 3.1 F 0 2016.11.07

1411060116 4090216 02 2 Trần Công Minh 01/09/96 5820 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 4.5 3.5 4 10 10.0 3.1 F 0 2016.11.07

1411060125 4090216 02 2 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 5821 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 2.3 4 4 4 10 10.0 3.6 F 0 2016.11.07

1321060581 4090216 02 2 Nguyễn Thị Phương 20/08/95 5822 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 5 9 6.5 7.8 10 10.0 6.3 C 2 2016.11.07

1321060583 4090216 02 2 Trịnh Xuân Phương 09/07/95 5823 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 4.3 6.5 3.5 5 8 8.0 4.9 D 1 2016.11.07

1411060134 4090216 02 2 Phạm Nhật Quang 01/01/96 5824 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 0 0.5 0 0.3 8 8.0 0.9 F 0 2016.11.07

1321060614 4090216 02 2 Phan Văn Thắng 03/02/95 5825 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 6.5 4 5 4.5 10 10.0 6.3 C 2 2016.11.07

1411060163 4090216 02 2 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 5826 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 2.3 3.5 3.5 3.5 10 10.0 3.4 F 0 2016.11.07

1321060685 4090216 02 2 Nguyễn Trọng Thể 01/08/94 5827 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 1.5 4.5 3.5 4 10 10.0 3.1 F 0 2016.11.07

1321060628 4090216 02 2 Nguyễn Cao Thủy 21/01/95 5828 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 5.8 4.5 4.5 4.5 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1411060186 4090216 02 2 Hoàng Minh Trưòng 27/11/96 5829 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 3.5 4 3 3.5 10 10.0 4.2 D 1 2016.11.07

1321060656 4090216 02 2 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/94 5830 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 0 4 6 5 2 2.0 1.7 F 0 2016.11.07

Trang 17/24

Page 18: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1321060673 4090216 02 2 Lê Hữu Tư 04/08/95 5831 Điều khiển tự động truyền động điện002 30/10/2016 HNAB505 2 2 2.5 4.5 2.5 3.5 10 10.0 3.6 F 0 2016.11.07

1221060217 4090223 02 2 Tô Tuấn Anh 02/07/94 5891 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3 7 7 0 4.7 7 5 6.0 3.8 F 0 2016.11.08

1221060010 4090223 02 2 Đỗ Thanh Bình 02/10/94 5892 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4.3 7 7 0 4.7 7 7 7.0 4.7 D 1 2016.11.08

1221060234 4090223 02 2 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 5893 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3.3 7 7 7 7 7 7 7.0 4.8 D 1 2016.11.08

1221060014 4090223 02 2 Vũ Minh Chính 14/09/94 5894 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2.5 7 7 7 7 9 7 8.0 4.4 D 1 2016.11.08

1221060229 4090223 02 2 Hoàng Trọng Cường 06/09/94 5895 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 6 7 7 7 7 9 7 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.08

1221050019 4090223 02 2 Nguyễn Hùng Cường 23/05/94 5896 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4.3 7 7 7 7 9 7 8.0 5.5 C 2 2016.11.08

1221060232 4090223 02 2 Trịnh Đình Cường 26/11/94 5897 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3.3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.9 D 1 2016.11.08

1221060028 4090223 02 2 Đinh Tiến Đạt 02/03/94 5898 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2.8 7 7 0 4.7 7 7 7.0 3.8 F 0 2016.11.08

1221020209 4090223 02 2 Nguyễn Tiến Đạt 21/02/94 5899 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1.5 7 7 7 7 7 7 7.0 3.7 F 0 2016.11.08

1221060193 4090223 02 2 Lê Văn Đông 10/10/94 5900 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.7 D 1 2016.11.08

1221060205 4090223 02 2 Dương Minh Đức 04/12/92 5901 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2.5 7 7 0 4.7 7 7 7.0 3.6 F 0 2016.11.08

1221060024 4090223 02 2 Ngô Phi Dũng 18/04/94 5902 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.9 C 2 2016.11.08

1221060038 4090223 02 2 Nguyễn Trường Giang 28/08/94 5903 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4 7 7 7 7 7 7 7.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1221060304 4090223 02 2 Đỗ Văn Hoan 29/10/91 5904 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4 7 7 7 7 9 7 8.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.08

1221060053 4090223 02 2 Phạm Việt Hoàng 31/08/94 5905 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.9 C 2 2016.11.08

1221060307 4090223 02 2 Đỗ Cao Huy 08/02/94 5906 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1.5 7 7 7 7 9 7 8.0 3.8 F 0 2016.11.08

1221060317 4090223 02 2 Nguyễn Đức Khích 04/10/94 5907 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4.5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.6 C 2 2016.11.08

1221060071 4090223 02 2 Trần Minh Khuê 11/12/94 5908 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4.8 7 7 7 7 9 7 8.0 5.8 C 2 2016.11.08

1221060321 4090223 02 2 Vũ Trung Kiên 19/01/93 5909 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 5.3 7 7 7 7 9 7 8.0 6.1 C 2 2016.11.08

1221060075 4090223 02 2 Quản Trọng Kim 29/11/94 5910 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 5.3 7 7 0 4.7 7 7 7.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.08

1221020371 4090223 02 2 Nguyễn Vũ Long 23/08/94 5911 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4 7 7 7 7 9 7 8.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.08

1121060244 4090223 02 2 Phạm Văn Lục 14/03/91 5912 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 F 0 2016.11.08

1221060089 4090223 02 2 Hoàng Văn Mạnh 06/12/94 5913 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1.8 0 0 0 0 0 0 0.0 1.1 F 0 2016.11.08

1221060096 4090223 02 2 Bùi Sĩ Nguyên 18/01/94 5914 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1 0 0 0 0 4 4 4.0 1 F 0 2016.11.08

1221060098 4090223 02 2 Nguyễn Nhân Ninh 21/01/93 5915 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2.8 7 7 7 7 9 7 8.0 4.6 D 1 2016.11.08

1221060110 4090223 02 2 Bùi Văn Sơn 08/12/94 5916 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2 7 7 7 7 9 7 8.0 4.1 D 1 2016.11.08

1221060113 4090223 02 2 Nguyễn Văn Sơn 21/01/94 5917 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1.5 7 7 7 7 9 7 8.0 3.8 F 0 2016.11.08

1221060116 4090223 02 2 Trần Ngọc Sơn 17/11/93 5918 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 1.8 7 7 7 7 9 7 8.0 4 D 1 2016.11.08

1221060119 4090223 02 2 Nguyễn Trần Thanh 14/02/94 5919 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.7 D 1 2016.11.08

1221060121 4090223 02 2 Nguyễn Mậu Thành 15/11/94 5920 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4.5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.6 C 2 2016.11.08

1221060129 4090223 02 2 Vũ Văn Thiện 10/01/89 5921 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 4 7 7 7 7 9 7 8.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.08

1221060134 4090223 02 2 Nguyễn Hải Thuận 23/12/94 5922 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 5.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1221060147 4090223 02 2 Trần Đức Toàn 08/11/94 5923 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.7 D 1 2016.11.08

1221060157 4090223 02 2 Lê Đình Trường 08/05/93 5924 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 2.3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.3 D 1 2016.11.08

1221060161 4090223 02 2 Phạm Xuân Trường 26/01/94 5925 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3.5 7 7 7 7 9 7 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.08

1221060171 4090223 02 2 Phạm Anh Tuấn 22/06/94 5926 Robot công nghiệp 001 18/10/2016 HNAA405 2 2 3.5 7 7 7 7 9 7 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.08

1531060016 4090223 02 2 Trần Thị ThươngChọn 15/08/ 5927 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.8 C+ 2.5 2016.11.08

Trang 18/24

Page 19: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1531060017 4090223 02 2 Lê Hoàng Chương 08/10/ 5928 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 0 4.7 7 7 7.0 5.4 D+ 1.5 2016.11.08

1531060019 4090223 02 2 Phan Nguyên Đạt 23/08/ 5929 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1531060018 4090223 02 2 Đỗ Đình Dũng 30/06/ 5930 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 0 5 5 5 5 7 7 7.0 2.2 F 0 2016.11.08

1531060020 4090223 02 2 Văn Thị Hằng 22/12/ 5931 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.9 C 2 2016.11.08

1531060021 4090223 02 2 Nguyễn Văn Hòa 18/04/ 5932 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3.8 7 7 7 7 9 7 8.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1531060022 4090223 02 2 Nguyễn Văn Hưng 21/03/ 5933 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 4 7 7 7 7 9 7 8.0 5.3 D+ 1.5 2016.11.08

1531060023 4090223 02 2 Văn Huy Lâm 29/05/ 5934 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 F 0 2016.11.08

1221060346 4090223 02 2 Mai Thị Luyến 16/05/94 5935 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.3 7 7 7 7 9 7 8.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.08

1531060024 4090223 02 2 Nguyễn Văn Mạnh 05/02/ 5936 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 7 7 7 7 7.0 6.1 C 2 2016.11.08

1221060352 4090223 02 2 Phạm Xuân Minh 19/05/94 5937 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 4 7 7 0 4.7 7 5 6.0 4.4 D 1 2016.11.08

1531060025 4090223 02 2 Đào Thị Nga 06/01/ 5938 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.5 7 7 5 6.3 9 7 8.0 6.6 C+ 2.5 2016.11.08

1221060359 4090223 02 2 Lê Trọng Nghĩa 28/04/91 5939 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.8 7 7 7 7 9 7 8.0 7 B 3 2016.11.08

1531060026 4090223 02 2 Nguyễn Thị HồngNhung 22/07/ 5940 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5 7 7 7 7 9 7 8.0 5.9 C 2 2016.11.08

1531060027 4090223 02 2 Vũ Việt Ninh 13/12/ 5941 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1221060385 4090223 02 2 Trần Ngọc Quí 15/09/93 5942 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.3 7 7 7 7 9 7 8.0 6.1 C 2 2016.11.08

1221060397 4090223 02 2 Vũ Ngọc Sơn 04/07/94 5943 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6 7 7 7 7 9 7 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.08

1221060404 4090223 02 2 Nguyễn Thanh Thái 26/04/94 5944 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3.8 7 7 7 7 9 7 8.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.08

1221060406 4090223 02 2 Văn Đình Thái 05/01/94 5945 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 2.5 7 7 7 7 9 7 8.0 4.4 D 1 2016.11.08

1221060408 4090223 02 2 Lưu Văn Thành 15/08/94 5946 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 7.3 7 7 7 7 9 7 8.0 7.3 B 3 2016.11.08

1221060412 4090223 02 2 Phan Phương Thảo 20/12/94 5947 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1531060028 4090223 02 2 Trịnh Đức Thiện 12/10/ 5948 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3.3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.9 D 1 2016.11.08

1221060433 4090223 02 2 Trần Xuân Thu 20/02/94 5949 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 4.8 7 7 7 7 9 7 8.0 5.8 C 2 2016.11.08

1531060038 4090223 02 2 Nguyễn Khánh Trạch 12/04/93 5950 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 7 7 7 7 7 9 7 8.0 7.1 B 3 2016.11.08

1221060473 4090223 02 2 Trần Văn Trí 05/05/94 5951 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.5 7 7 0 4.7 7 7 7.0 6 C 2 2016.11.08

1221060468 4090223 02 2 Phạm Quốc Trịnh 06/07/94 5952 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3.3 7 7 7 7 9 7 8.0 4.9 D 1 2016.11.08

1221060450 4090223 02 2 Nguyễn Văn Tú 13/05/94 5953 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.8 7 7 7 7 7 7 7.0 6.3 C 2 2016.11.08

1531060032 4090223 02 2 Đoàn Anh Tuấn 10/03/94 5954 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 0 7 7 7 7 5 5 5.0 2.6 F 0 2016.11.08

1531060030 4090223 02 2 Trần Anh Tuấn 17/11/ 5955 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.3 7 7 0 4.7 7 7 7.0 5.9 C 2 2016.11.08

1531060034 4090223 02 2 Bùi Khánh Tùng 31/08/ 5956 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6 7 7 7 7 9 7 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.08

1531060033 4090223 02 2 Trịnh Ngọc Tùng 10/02/ 5957 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3.5 7 7 7 7 9 7 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.08

1531060035 4090223 02 2 Vũ Văn Tùng 19/01/ 5958 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 4.3 7 7 7 7 9 7 8.0 5.5 C 2 2016.11.08

1221060489 4090223 02 2 Trần Văn Tuyến 05/06/94 5959 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6.3 7 7 0 4.7 7 7 7.0 5.9 C 2 2016.11.08

1531060036 4090223 02 2 Lê Anh Văn 23/05/ 5960 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 6 7 7 7 7 9 7 8.0 6.5 C+ 2.5 2016.11.08

1531060037 4090223 02 2 Bùi Hữu Việt 19/06/ 5961 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 3 7 7 0 4.7 7 7 7.0 3.9 F 0 2016.11.08

1221060492 4090223 02 2 Nguyễn Tuấn Vinh 23/03/94 5962 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 5.5 7 7 7 7 9 7 8.0 6.2 C 2 2016.11.08

1221060497 4090223 02 2 Nguyễn Quang Vũ 16/10/93 5963 Robot công nghiệp 002 18/10/2016 HNAA404 2 2 4.3 7 7 7 7 9 7 8.0 5.5 C 2 2016.11.08

1221060003 4090226 01 2 Lê Đức Anh 04/02/94 6077 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4 6 6 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1221060219 4090226 01 2 Vũ Tuấn Anh 13/04/94 6078 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 6 9 9 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

Trang 19/24

Page 20: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221060228 4090226 01 2 Dương Ngô Cường 19/03/94 6079 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4 9 9 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221050019 4090226 01 2 Nguyễn Hùng Cường 23/05/94 6080 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3.5 5 5 10 10.0 4.6 D 1 2016.11.07

1221060195 4090226 01 2 Lê Vũ Đạt 13/09/94 6081 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 5 8 8 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1221060206 4090226 01 2 Lữ Anh Đức 22/12/94 6082 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3.5 5 5 10 10.0 4.6 D 1 2016.11.07

1121060030 4090226 01 2 Nguyễn Văn Dương 26/08/92 6083 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 C C ### ### C ### ### 2016.11.07

1221060025 4090226 01 2 Phạm Xuân Duy 22/07/94 6084 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 6.5 8 8 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060041 4090226 01 2 Phạm Hải Hà 16/12/93 6085 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4 6 6 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1221060043 4090226 01 2 Trần Quang Hải 03/12/94 6086 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 6 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060045 4090226 01 2 Trần Xuân Hiệp 20/02/94 6087 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221060046 4090226 01 2 Nguyễn Đức Hiếu 19/09/94 6088 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 9 9 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060063 4090226 01 2 Bùi Xuân Hưng 29/03/93 6089 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221060072 4090226 01 2 Bùi Trung Kiên 02/08/94 6090 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 6 9 9 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060084 4090226 01 2 Lưu Thành Luân 18/10/94 6091 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 2 6 6 10 10.0 4 D 1 2016.11.07

1221060099 4090226 01 2 Phạm Hồng Phong 02/07/94 6092 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 2 5 5 10 10.0 3.7 F 0 2016.11.07

1221060113 4090226 01 2 Nguyễn Văn Sơn 21/01/94 6093 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 6 6 10 10.0 4.6 D 1 2016.11.07

1221060126 4090226 01 2 Trần Khắc Thập 30/08/94 6094 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 1 9 9 10 10.0 4.3 D 1 2016.11.07

1221060127 4090226 01 2 Nguyễn Huy Thế 30/03/94 6095 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 2.5 6 6 10 10.0 4.3 D 1 2016.11.07

1221060157 4090226 01 2 Lê Đình Trường 08/05/93 6096 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221060159 4090226 01 2 Nguyễn Mạnh Trường 08/01/94 6097 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 6 9 9 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060163 4090226 01 2 Lê Doãn Tú 18/12/93 6098 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 7 9 9 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

1221060165 4090226 01 2 Vũ Anh Tú 10/03/94 6099 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4 7 7 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060169 4090226 01 2 Lê Văn Tuấn 16/10/94 6100 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 1 5 5 10 10.0 3.1 F 0 2016.11.07

1221060172 4090226 01 2 Trần Văn Tuấn 24/03/93 6101 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 2.5 10 10 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060176 4090226 01 2 Ngô Văn Tùng 27/07/93 6102 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 2 10 10 8 8.0 5 D+ 1.5 2016.11.07

1221060177 4090226 01 2 Phạm Công Tùng 13/08/94 6103 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4.5 8 8 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221060180 4090226 01 2 Võ Thế Việt 13/04/94 6104 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 3 9 9 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1221060182 4090226 01 2 Lê Quang Vũ 19/07/94 6105 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 #### 0 ### ### ### ### ### ### ### #N/A ### ### 2016.11.07

1221060184 4090226 01 2 Đoàn Minh Vương 08/10/94 6106 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 5.5 10 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060185 4090226 01 2 Nguyễn Văn Vương 27/02/94 6107 Chuyên đề 1+2 001 30/10/2016 HNAB305 2 2 4 9 9 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221060233 4090226 01 2 Hoàng Văn Chiến 06/08/94 6108 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 5 5 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1221060236 4090226 01 2 Phạm Huy Chung 20/02/94 6109 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 8 8 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1221060243 4090226 01 2 Nguyễn Văn Dứa 06/06/93 6110 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2.5 5 5 10 10.0 4 D 1 2016.11.07

1221060283 4090226 01 2 Nguyễn Bá Hiệp 01/11/92 6111 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 4 6 6 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1221060285 4090226 01 2 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/93 6112 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2 8 8 10 10.0 4.6 D 1 2016.11.07

1221060290 4090226 01 2 Bùi Trung Hiếu 10/12/94 6113 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 7 7 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1221060292 4090226 01 2 Phạm Xuân Hiếu 10/08/94 6114 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 3.5 6 6 7 7.0 4.6 D 1 2016.11.07

1221060294 4090226 01 2 Trần Quang Hiếu 06/07/94 6115 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 7 8 8 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060305 4090226 01 2 Trần Hải Hòa 24/04/94 6116 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2 10 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

Trang 20/24

Page 21: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221060303 4090226 01 2 Trần Trọng Hoàng 27/03/94 6117 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 7 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1221060268 4090226 01 2 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 6118 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 3.5 6 6 10 10.0 4.9 D 1 2016.11.07

1221060272 4090226 01 2 Mai Văn Hùng 27/05/93 6119 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060330 4090226 01 2 Vũ Thị Liên 17/07/94 6120 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 8 8 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1221060356 4090226 01 2 Vũ Bá Nam 26/06/94 6121 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 5.5 8 8 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1221060364 4090226 01 2 Trần Thị Nguyệt 18/09/94 6122 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 3 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221060368 4090226 01 2 Trần Thị Phượng 11/09/94 6123 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2 10 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1221060367 4090226 01 2 Trần Thị Yến Phượng 03/09/93 6124 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6.5 9 9 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221060381 4090226 01 2 Ngô Thái Quang 25/06/94 6125 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 0 6 6 10 10.0 2.8 F 0 2016.11.07

1221060379 4090226 01 2 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 6126 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 4 8 8 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221060413 4090226 01 2 Bùi Văn Thắng 01/05/93 6127 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 4 0 0 8 8.0 3.2 F 0 2016.11.07

1221060418 4090226 01 2 Phạm Đức Thắng 03/01/94 6128 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 9 9 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060419 4090226 01 2 Phạm Văn Thắng 05/10/94 6129 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 8 8 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1221060410 4090226 01 2 Trần Đình Thành 01/09/93 6130 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 0 7 7 10 10.0 3.1 F 0 2016.11.07

1221060444 4090226 01 2 Hứa Văn Tiến 12/03/91 6131 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6.5 8 8 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060456 4090226 01 2 Tống Văn Toại 06/01/94 6132 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 6 6 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1221060457 4090226 01 2 Bùi Văn Tráng 02/06/94 6133 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 7 7 7 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1221060466 4090226 01 2 Trần Học Trường 08/12/92 6134 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2 7 7 10 10.0 4.3 D 1 2016.11.07

1221060477 4090226 01 2 Nguyễn Viết Tuân 12/09/94 6135 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 4 8 8 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1224010321 4090226 01 2 Đào Ngọc Tuấn 17/11/94 6136 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 2 10 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1221060481 4090226 01 2 Dương Anh Tuấn 12/05/93 6137 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 7 9 9 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

1221060482 4090226 01 2 Dương Văn Tuấn 23/06/93 6138 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 4 10 10 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1224010334 4090226 01 2 Nguyễn Đức Việt 16/02/93 6139 Chuyên đề 1+2 002 30/10/2016 HNAA405 2 2 6 7 7 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1321070002 4100203 01 2 Lê Tuấn Anh 07/02/92 6488 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221050151 4100203 01 2 Nguyễn Tuấn Anh 06/08/94 6489 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1221070009 4100203 01 2 Hoàng Thế Ba 14/02/94 6490 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221070010 4100203 01 2 Nguyễn Văn Ba 25/06/93 6491 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1221070012 4100203 01 2 Nguyễn Đức Bảo 27/07/94 6492 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070016 4100203 01 2 Nguyễn Văn Bộ 31/01/94 6493 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221070032 4100203 01 2 Lê Thành Đạt 27/06/94 6494 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070041 4100203 01 2 Đỗ Xuân Đức 30/10/93 6495 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221070213 4100203 01 2 Lê Thị Dung 25/12/94 6496 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070208 4100203 01 2 Hứa Duy Dương 17/04/94 6497 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 3 10 10 10 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1221070046 4100203 01 2 Nguyễn Văn Giang 03/03/90 6498 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 4.5 10 10 10 10 10 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1431070004 4100203 01 2 Trần Quảng Hà 11/10/87 6499 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070047 4100203 01 2 Bùi Thế Hải 20/05/94 6500 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1221070062 4100203 01 2 Đặng Đức Học 04/09/94 6501 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070071 4100203 01 2 Lê Văn Hưng 09/11/94 6502 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 9 9 9.0 9.3 A 4 2016.11.07

Trang 21/24

Page 22: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1221070072 4100203 01 2 Nguyễn Văn Hưng 27/07/94 6503 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 9 9 9.0 9.3 A 4 2016.11.07

1221070078 4100203 01 2 Nguyễn Văn Khánh 03/07/93 6504 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9.5 10 10 10 10 8 8 8.0 9.5 A 4 2016.11.07

1221070086 4100203 01 2 Nguyễn Văn Lâm 12/02/94 6505 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1221070091 4100203 01 2 Trần Trung Linh 19/09/94 6506 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221070092 4100203 01 2 Đinh Hồng Long 11/11/94 6507 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1221070238 4100203 01 2 Nguyễn Thành Long 01/10/92 6508 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7.5 10 10 10 10 9 9 9.0 8.4 B+ 3.5 2016.11.07

1221070093 4100203 01 2 Phùng Ngọc Long 12/06/94 6509 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070097 4100203 01 2 Nguyễn Văn Luân 30/06/94 6510 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070098 4100203 01 2 Nguyễn Tuấn Lực 19/09/93 6511 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070102 4100203 01 2 Phạm Quang Minh 09/07/94 6512 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 8 8 8.0 9.2 A 4 2016.11.07

1221070104 4100203 01 2 Trịnh Văn Minh 01/01/94 6513 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070107 4100203 01 2 Trần Văn Nam 19/06/93 6514 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1321070134 4100203 01 2 Dương Thị Nga 21/11/94 6515 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1221070115 4100203 01 2 Trần Tuấn Phong 20/11/94 6516 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 8.5 10 10 10 10 9 9 9.0 9 A 4 2016.11.07

1221070119 4100203 01 2 Lê Xuân Quang 06/09/93 6517 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070126 4100203 01 2 Nguyễn Đình Quyền 01/06/94 6518 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1221070127 4100203 01 2 Nguyễn Đức Quyền 24/01/93 6519 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070132 4100203 01 2 Nguyễn Hồng Sơn 08/09/94 6520 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 8 8 8 8 9 9 9.0 9.3 A 4 2016.11.07

1221070134 4100203 01 2 Nguyễn Thái Sơn 05/07/93 6521 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7 10 10 10 10 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1221070135 4100203 01 2 Phan Nhật Sơn 27/08/94 6522 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1221070144 4100203 01 2 Phạm Đức Thăng 02/11/93 6523 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221050384 4100203 01 2 Trịnh Toàn Thắng 26/12/94 6524 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 7 10 10 10 10 9 9 9.0 8.1 B+ 3.5 2016.11.07

1321070652 4100203 01 2 Lê Thị Thu Thảo 26/01/95 6525 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9.5 10 10 10 10 9 9 9.0 9.6 A 4 2016.11.07

1221070153 4100203 01 2 Trịnh Quang Tiến 03/10/93 6526 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070154 4100203 01 2 Trần Xuân Tín 16/07/93 6527 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221030471 4100203 01 2 Lê Quang Trung 29/09/94 6528 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 9 9 9.0 9.3 A 4 2016.11.07

1221070161 4100203 01 2 Bùi Xuân Trường 05/11/94 6529 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070162 4100203 01 2 Nguyễn Văn Trưởng 25/03/94 6530 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1221070165 4100203 01 2 Phạm Văn Tú 06/05/94 6531 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1221070169 4100203 01 2 Nguyễn Thanh Tùng 16/05/88 6532 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1221070174 4100203 01 2 Phạm Mạnh Tường 25/03/94 6533 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 6 10 10 10 10 8 8 8.0 7.4 B 3 2016.11.07

1221070177 4100203 01 2 Lương Kỳ Vinh 10/09/93 6534 Môi trường trong xây dựng001 26/10/2016 HNAB303 9 2 6 10 10 10 10 9 9 9.0 7.5 B 3 2016.11.07

1421070001 4100206 01 2 Nguyễn Tiến An 16/03/96 6535 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 4 10 10 10 10 10 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1421070172 4100206 01 2 Trần Xuân Bách 07/06/94 6536 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 4.5 4 4 4 4 10 10 10.0 4.9 D 1 2016.11.07

1421070009 4100206 01 2 Nguyễn Ninh Bình 25/12/96 6537 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1421070013 4100206 01 2 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 6538 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1421070018 4100206 01 2 Phan Hữu Công 02/02/96 6539 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 5.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1321070438 4100206 01 2 Nguyễn Văn Cường 18/10/95 6540 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 8.5 4 4 4 4 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

Trang 22/24

Page 23: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421070023 4100206 01 2 Trần Bá Cường 16/08/96 6541 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1421070039 4100206 01 2 Trần Công Đức 20/11/96 6542 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1421020073 4100206 01 2 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/96 6543 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1421070058 4100206 01 2 Chu Hải Hưng 03/03/96 6544 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 6 6 6 6 6 10 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1421070055 4100206 01 2 Nguyễn Quang Huy 30/11/96 6545 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 2.5 4 4 4 4 10 10 10.0 3.7 F 0 2016.11.07

1421070063 4100206 01 2 Vũ Trọng Khang 27/07/96 6546 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1421070073 4100206 01 2 Hà Đức Long 23/11/96 6547 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7.5 4 4 4 4 10 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1321070125 4100206 01 2 Đào Văn Minh 27/11/95 6548 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 6.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

1421070087 4100206 01 2 Nguyễn Văn Minh 04/11/96 6549 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 10 4 4 4 4 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1321070600 4100206 01 2 Lê Viết Nam 16/08/95 6550 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1421070092 4100206 01 2 Vũ Quang Nghĩa 02/08/94 6551 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 4 6 6 6 6 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1421070095 4100206 01 2 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 6552 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 3.5 10 10 10 10 10 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1321070613 4100206 01 2 Phạm Thị Nhung 20/08/95 6553 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1321070143 4100206 01 2 Nguyễn Việt Phong 21/11/94 6554 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1421070100 4100206 01 2 Phí Hồng Quân 23/11/96 6555 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1421070105 4100206 01 2 Bùi Văn Sơn 15/05/96 6556 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1421070117 4100206 01 2 Lù Đức Thắng 22/02/96 6557 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 6.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.9 B 3 2016.11.07

1421070114 4100206 01 2 Phan Ngọc Thành 29/08/92 6558 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 1 6 6 6 6 10 10 10.0 3.4 F 0 2016.11.07

1421070125 4100206 01 2 Giáp Lương Thuận 29/07/96 6559 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1421070127 4100206 01 2 Nguyễn Thị Toàn 13/07/96 6560 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 A 4 2016.11.07

1421070132 4100206 01 2 Hoa Anh Tuấn 02/01/96 6561 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 3.5 10 10 10 10 10 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1421070134 4100206 01 2 Lê Anh Tuấn 07/09/96 6562 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 7 10 10 10 10 10 10 10.0 8.2 B+ 3.5 2016.11.07

1421070139 4100206 01 2 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 6563 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 4.5 0 0 0 0 10 10 10.0 3.7 F 0 2016.11.07

1421070142 4100206 01 2 Nguyễn Đức Việt 12/12/96 6564 Kết cấu thép 001 22/10/2016 HNAB501 2 2 5 6 6 6 6 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1531070400 4100206 01 2 Nguyễn Đức Cảnh 16/03/ 6565 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 1.5 10 10 10 10 10 10 10.0 4.9 D 1 2016.11.07

1421070191 4100206 01 2 Đỗ Mạnh Cường 01/01/96 6566 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6.5 4 4 4 4 10 10 10.0 6.1 C 2 2016.11.07

1421070235 4100206 01 2 Phạm Thành Đạt 26/09/96 6567 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

1421070244 4100206 01 2 Đoàn Quang Đức 05/11/96 6568 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 7 0 0 0 0 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1421070254 4100206 01 2 Trịnh Quang Đức 28/10/96 6569 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 2.5 8 8 8 8 10 10 10.0 4.9 D 1 2016.11.07

1421070204 4100206 01 2 Đỗ Văn Dũng 03/12/96 6570 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 4 10 10 10 10 10 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1421070275 4100206 01 2 Nguyễn Vinh Hiển 25/10/96 6571 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1421070292 4100206 01 2 Hoàng Công Hoan 18/12/96 6572 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 8.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.1 A 4 2016.11.07

1421070312 4100206 01 2 Phan Văn Hùng 17/09/96 6573 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1421070317 4100206 01 2 Nguyễn Khắc Huy 18/01/95 6574 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1421070382 4100206 01 2 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/96 6575 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1421070411 4100206 01 2 Ngô Thị Nụ 18/12/96 6576 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 7.5 10 10 10 10 10 10 10.0 8.5 A 4 2016.11.07

1421070418 4100206 01 2 Nguyễn Văn Phú 04/09/95 6577 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1421070446 4100206 01 2 Bùi Văn Sự 20/08/95 6578 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 5.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

Trang 23/24

Page 24: Đại Học Mỏ Địa Chất Hà Nội - f masv f holotvn f tenvn SBD ......2016/11/07  · 1421020164 4040105 01 2 Lê Đức Tín 14/01/95 2735 Địa chất cấu tạo và vẽ

f_masv f_mamhf_manhf_dvhtf_holotvn f_tenvn f_ngaysinh SBD f_tenmhvn Tổ thi Ngay thi Phong thi Tiet bat dauSố tiếtGhi chú A b1 b2 b3 B c1 c2 C ĐGHP Chữ Số Có ĐGHP

1421070455 4100206 01 2 Hoàng Quang Thái 18/04/96 6579 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 3 10 10 10 10 10 10 10.0 5.8 C 2 2016.11.07

1531070406 4100206 01 2 Nguyễn Văn Thắng 30/11/ 6580 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1421070478 4100206 01 2 Vương Quang Thương 15/03/96 6581 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1421070488 4100206 01 2 Nguyễn Thanh Toàn 02/01/96 6582 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 5.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1421070493 4100206 01 2 Ngô Minh Trí 23/09/96 6583 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 4 10 10 10 10 10 10 10.0 6.4 C 2 2016.11.07

1421070496 4100206 01 2 Lê Đức Trọng 21/09/96 6584 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1421070497 4100206 01 2 Nguyễn Đăng Trọng 21/10/96 6585 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9 10 10 10 10 10 10 10.0 9.4 A 4 2016.11.07

1421070500 4100206 01 2 Lê Minh Trung 10/06/96 6586 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1531070407 4100206 01 2 Tăng Minh Tuân 10/04/ 6587 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 4.5 10 10 10 10 10 10 10.0 6.7 C+ 2.5 2016.11.07

1421070518 4100206 01 2 Trần Ngọc Tuân 04/10/96 6588 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 9.5 10 10 10 10 10 10 10.0 9.7 A 4 2016.11.07

1421070532 4100206 01 2 Ngô Thanh Tùng 19/05/94 6589 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 6 10 10 10 10 10 10 10.0 7.6 B 3 2016.11.07

1531070068 4100206 01 2 Nguyễn Thanh Tùng 07/02/ 6590 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 3.5 8 8 8 8 10 10 10.0 5.5 C 2 2016.11.07

1531070409 4100206 01 2 Lê Văn Ước 10/02/ 6591 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 5.5 10 10 10 10 10 10 10.0 7.3 B 3 2016.11.07

1421070544 4100206 01 2 Hoàng Quốc Việt 07/06/95 6592 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 8 10 10 10 10 10 10 10.0 8.8 A 4 2016.11.07

1531070410 4100206 01 2 Dương Văn Vũ 05/05/ 6593 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 2 10 10 10 10 10 10 10.0 5.2 D+ 1.5 2016.11.07

1421070550 4100206 01 2 Hoàng Đức Xanh 10/03/96 6594 Kết cấu thép 002 22/10/2016 HNAB503 2 2 5 10 10 10 10 10 10 10.0 7 B 3 2016.11.07

Trang 24/24