ĐiỂm thi thỬ tỐt nghiỆp thpt quỐc gia nĂm 2018 (...

28
SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn TH VĂN TOÁN A.VĂN ĐIỂM KK 4 m + KK CN Thi+CN Đậu/Hỏng 1 006 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 29/10/2000 12 B1 KHXH 4.8 8.3 7.8 6.92 7.8 6.8 5.6 27.12 3.0 7.53 8.5 8.01 Đậu 2 007 Phan Thị Lan Anh Nữ 06/03/2000 12 B1 KHXH 8.0 7.0 7.8 7.58 7.8 4.4 3.2 22.98 3.0 6.50 8.2 7.35 Đậu 3 020 Hoàng Như Bình Nữ 16/04/2000 12 B1 KHTN 6.0 6.8 8.5 7.08 5.8 8.2 7.2 28.28 2.0 7.57 8.5 8.04 Đậu 4 029 Ngô Lê Thị Thanh Châu Nữ 24/02/2000 12 B1 KHXH 6.5 7.8 8.5 7.58 7.3 5.2 4.4 24.48 3.0 6.87 7.9 7.39 Đậu 5 030 Phan Hồng Châu Nữ 11/07/2000 12 B1 KHXH 3.8 6.5 7.3 5.83 6.8 5.2 6.8 24.63 1.5 6.53 7.4 6.97 Đậu 6 064 Phạm Phước Đức Nam 25/08/2000 12 B1 KHTN 4.3 4.8 4.3 4.42 6.0 3.4 3.0 16.82 1.5 4.58 7.5 6.04 Đậu 7 077 Hà Huy Long Hải Nam 18/11/2000 12 B1 KHTN 7.8 2.0 2.8 4.18 3.0 7.2 8.6 22.98 1.5 6.12 8.0 7.06 Đậu 8 078 Ngô Phước Minh Hải Nam 23/09/2000 12 B1 KHTN 4.0 3.5 2.5 3.33 5.0 7.4 5.4 21.13 1.5 5.66 7.7 6.68 Đậu 9 083 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2000 12 B1 KHTN 6.5 6.3 7.5 6.75 6.8 7.8 6.0 27.35 2.0 7.34 8.5 7.92 Đậu 10 117 Phan Thị Diệu Hồng Nữ 24/06/2000 12 B1 KHXH 4.0 7.0 7.8 6.25 7.5 3.4 3.2 20.35 2.0 5.59 7.8 6.69 Đậu 13 136 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 23/06/2000 12 B1 KHXH 3.3 6.3 7.0 5.50 7.5 6.4 6.0 25.40 3.0 7.10 8.4 7.75 Đậu 14 137 Trương Mỹ Huyền Nữ 10/01/2000 12 B1 KHXH 4.3 9.0 7.8 7.00 7.8 4.8 5.8 25.40 2.0 6.85 8.0 7.43 Đậu 11 122 Dương Thị Diễm Hương Nữ 19/06/2000 12 B1 KHXH 5.3 6.3 7.0 6.17 6.0 5.6 5.6 23.37 1.5 6.22 8.0 7.11 Đậu 12 123 Lê Thị Lan Hương Nữ 04/02/2000 12 B1 KHXH 6.3 8.0 6.3 6.83 7.0 2.4 4.2 20.43 2.0 5.61 7.6 6.60 Đậu 15 143 Lương Quang Khải Nam 17/07/2000 12 B1 KHXH 4.5 6.3 7.5 6.08 7.0 5.2 7.2 25.48 1.5 6.75 8.1 7.42 Đậu 16 153 Khương Văn Lâm Nam 10/04/2000 12 B1 KHTN 7.3 5.3 4.3 5.60 6.0 6.0 4.0 21.60 1.5 5.78 7.9 6.84 Đậu 17 163 Hoàng Mỹ Linh Nữ 08/03/2000 12 B1 KHXH 4.5 7.8 8.0 6.75 7.0 5.6 6.0 25.35 2.0 6.84 8.4 7.62 Đậu 18 164 Lê Đức Linh Nam 10/07/2000 12 B1 KHTN 7.0 8.3 3.3 6.17 3.8 7.6 3.2 20.77 1.5 5.57 8.4 6.98 Đậu 19 176 Ngô Dương Văn Long Nam 06/11/2000 12 B1 KHTN 7.5 7.3 4.5 6.42 6.5 8.2 5.2 26.32 3.0 7.33 8.6 7.96 Đậu 20 189 Trương Ngọc Lực Nam 17/09/2000 12 B1 KHTN 5.5 7.8 8.3 7.17 6.0 8.8 2.4 24.37 2.5 6.72 8.8 7.76 Đậu 21 204 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 23/12/1999 12 B1 KHXH 3.8 7.0 6.3 5.67 7.5 2.6 6.8 22.57 3.0 6.39 7.8 7.10 Đậu 22 206 Trần Hà My Nữ 01/01/2000 12 B1 KHXH 5.0 5.3 6.3 5.50 5.5 4.8 4.2 20.00 1.5 5.38 7.4 6.39 Đậu 23 228 Đỗ Thanh Thảo Nguyên Nữ 15/12/2000 12 B1 KHTN 6.0 6.3 5.0 5.75 5.8 6.4 5.0 22.95 2.0 6.24 8.3 7.27 Đậu 24 232 Nguyễn Thị Anh Nhân Nữ 16/03/2000 12 B1 KHTN 5.0 4.8 3.5 4.42 5.8 4.6 4.4 19.22 1.5 5.18 8.0 6.59 Đậu 25 239 Hoàng Mai Quỳnh Nhi Nữ 03/01/2000 12 B1 KHXH 3.5 6.8 7.0 5.75 7.5 4.2 3.4 20.85 2.0 5.71 7.7 6.71 Đậu 26 240 Ngô Hoàng Thảo Nhi Nữ 20/12/2000 12 B1 KHXH 4.8 7.3 6.8 6.25 6.5 3.4 6.0 22.15 2.0 6.04 7.9 6.97 Đậu 27 256 Hoàng Thị Khánh Như Nữ 31/03/2000 12 B1 KHTN 7.3 7.3 5.3 6.58 7.5 7.0 5.6 26.68 2.0 7.17 8.8 7.99 Đậu 28 257 Trần Cẩm Như Nữ 07/12/2000 12 B1 KHTN 5.3 5.3 5.3 5.25 5.0 7.6 4.0 21.85 1.5 5.84 8.3 7.07 Đậu 29 292 Bạch Văn Phương Nam 06/01/2000 12 B1 KHTN 5.3 4.8 2.8 4.25 5.3 6.8 3.0 19.35 2.0 5.34 8.0 6.67 Đậu 30 293 Lê Cao Thanh Phương Nữ 19/12/2000 12 B1 KHXH 3.3 6.3 7.5 5.67 6.0 4.6 3.6 19.87 1.5 5.34 7.8 6.57 Đậu ĐIỂM BÀI THI ĐIỂM BÀI THI KẾT QUẢ THI TN NHÓM MÔN ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( Lần 2 ) STT HỌ VÀ TÊN G T NGÀY SINH LỚP

Upload: others

Post on 08-Jul-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB

BD THI Môn TH VĂN TOÁN A.VĂN ĐIỂM KK 4 m + KK CN Thi+CN Đậu/Hỏng

1 006 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 29/10/2000 12 B1 KHXH 4.8 8.3 7.8 6.92 7.8 6.8 5.6 27.12 3.0 7.53 8.5 8.01 Đậu

2 007 Phan Thị Lan Anh Nữ 06/03/2000 12 B1 KHXH 8.0 7.0 7.8 7.58 7.8 4.4 3.2 22.98 3.0 6.50 8.2 7.35 Đậu

3 020 Hoàng Như Bình Nữ 16/04/2000 12 B1 KHTN 6.0 6.8 8.5 7.08 5.8 8.2 7.2 28.28 2.0 7.57 8.5 8.04 Đậu

4 029 Ngô Lê Thị Thanh Châu Nữ 24/02/2000 12 B1 KHXH 6.5 7.8 8.5 7.58 7.3 5.2 4.4 24.48 3.0 6.87 7.9 7.39 Đậu

5 030 Phan Hồng Châu Nữ 11/07/2000 12 B1 KHXH 3.8 6.5 7.3 5.83 6.8 5.2 6.8 24.63 1.5 6.53 7.4 6.97 Đậu

6 064 Phạm Phước Đức Nam 25/08/2000 12 B1 KHTN 4.3 4.8 4.3 4.42 6.0 3.4 3.0 16.82 1.5 4.58 7.5 6.04 Đậu

7 077 Hà Huy Long Hải Nam 18/11/2000 12 B1 KHTN 7.8 2.0 2.8 4.18 3.0 7.2 8.6 22.98 1.5 6.12 8.0 7.06 Đậu

8 078 Ngô Phước Minh Hải Nam 23/09/2000 12 B1 KHTN 4.0 3.5 2.5 3.33 5.0 7.4 5.4 21.13 1.5 5.66 7.7 6.68 Đậu

9 083 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2000 12 B1 KHTN 6.5 6.3 7.5 6.75 6.8 7.8 6.0 27.35 2.0 7.34 8.5 7.92 Đậu

10 117 Phan Thị Diệu Hồng Nữ 24/06/2000 12 B1 KHXH 4.0 7.0 7.8 6.25 7.5 3.4 3.2 20.35 2.0 5.59 7.8 6.69 Đậu

13 136 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 23/06/2000 12 B1 KHXH 3.3 6.3 7.0 5.50 7.5 6.4 6.0 25.40 3.0 7.10 8.4 7.75 Đậu

14 137 Trương Mỹ Huyền Nữ 10/01/2000 12 B1 KHXH 4.3 9.0 7.8 7.00 7.8 4.8 5.8 25.40 2.0 6.85 8.0 7.43 Đậu

11 122 Dương Thị Diễm Hương Nữ 19/06/2000 12 B1 KHXH 5.3 6.3 7.0 6.17 6.0 5.6 5.6 23.37 1.5 6.22 8.0 7.11 Đậu

12 123 Lê Thị Lan Hương Nữ 04/02/2000 12 B1 KHXH 6.3 8.0 6.3 6.83 7.0 2.4 4.2 20.43 2.0 5.61 7.6 6.60 Đậu

15 143 Lương Quang Khải Nam 17/07/2000 12 B1 KHXH 4.5 6.3 7.5 6.08 7.0 5.2 7.2 25.48 1.5 6.75 8.1 7.42 Đậu

16 153 Khương Văn Lâm Nam 10/04/2000 12 B1 KHTN 7.3 5.3 4.3 5.60 6.0 6.0 4.0 21.60 1.5 5.78 7.9 6.84 Đậu

17 163 Hoàng Mỹ Linh Nữ 08/03/2000 12 B1 KHXH 4.5 7.8 8.0 6.75 7.0 5.6 6.0 25.35 2.0 6.84 8.4 7.62 Đậu

18 164 Lê Đức Linh Nam 10/07/2000 12 B1 KHTN 7.0 8.3 3.3 6.17 3.8 7.6 3.2 20.77 1.5 5.57 8.4 6.98 Đậu

19 176 Ngô Dương Văn Long Nam 06/11/2000 12 B1 KHTN 7.5 7.3 4.5 6.42 6.5 8.2 5.2 26.32 3.0 7.33 8.6 7.96 Đậu

20 189 Trương Ngọc Lực Nam 17/09/2000 12 B1 KHTN 5.5 7.8 8.3 7.17 6.0 8.8 2.4 24.37 2.5 6.72 8.8 7.76 Đậu

21 204 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 23/12/1999 12 B1 KHXH 3.8 7.0 6.3 5.67 7.5 2.6 6.8 22.57 3.0 6.39 7.8 7.10 Đậu

22 206 Trần Hà My Nữ 01/01/2000 12 B1 KHXH 5.0 5.3 6.3 5.50 5.5 4.8 4.2 20.00 1.5 5.38 7.4 6.39 Đậu

23 228 Đỗ Thanh Thảo Nguyên Nữ 15/12/2000 12 B1 KHTN 6.0 6.3 5.0 5.75 5.8 6.4 5.0 22.95 2.0 6.24 8.3 7.27 Đậu

24 232 Nguyễn Thị Anh Nhân Nữ 16/03/2000 12 B1 KHTN 5.0 4.8 3.5 4.42 5.8 4.6 4.4 19.22 1.5 5.18 8.0 6.59 Đậu

25 239 Hoàng Mai Quỳnh Nhi Nữ 03/01/2000 12 B1 KHXH 3.5 6.8 7.0 5.75 7.5 4.2 3.4 20.85 2.0 5.71 7.7 6.71 Đậu

26 240 Ngô Hoàng Thảo Nhi Nữ 20/12/2000 12 B1 KHXH 4.8 7.3 6.8 6.25 6.5 3.4 6.0 22.15 2.0 6.04 7.9 6.97 Đậu

27 256 Hoàng Thị Khánh Như Nữ 31/03/2000 12 B1 KHTN 7.3 7.3 5.3 6.58 7.5 7.0 5.6 26.68 2.0 7.17 8.8 7.99 Đậu

28 257 Trần Cẩm Như Nữ 07/12/2000 12 B1 KHTN 5.3 5.3 5.3 5.25 5.0 7.6 4.0 21.85 1.5 5.84 8.3 7.07 Đậu

29 292 Bạch Văn Phương Nam 06/01/2000 12 B1 KHTN 5.3 4.8 2.8 4.25 5.3 6.8 3.0 19.35 2.0 5.34 8.0 6.67 Đậu

30 293 Lê Cao Thanh Phương Nữ 19/12/2000 12 B1 KHXH 3.3 6.3 7.5 5.67 6.0 4.6 3.6 19.87 1.5 5.34 7.8 6.57 Đậu

ĐIỂM BÀI THIĐIỂM BÀI THI KẾT QUẢ THI TN

NHÓM MÔN

ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( Lần 2 )

STT HỌ VÀ TÊN G T NGÀY SINH LỚP

Page 2: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

31 308 Văn Khánh Quỳnh Nữ 30/11/2000 12 B1 KHXH 4.8 7.8 5.8 6.08 7.0 3.2 5.0 21.28 2.0 5.82 7.6 6.71 Đậu

32 323 Đặng Hữu Thạch Nam 16/02/2000 12 B1 KHTN 7.0 6.3 2.5 5.25 2.8 7.0 2.2 17.25 3.0 5.06 8.1 6.58 Đậu

33 334 Lê Trần Phương Thanh Nữ 23/07/2000 12 B1 KHXH 4.8 6.0 7.5 6.08 8.0 5.0 4.2 23.28 2.0 6.32 8.2 7.26 Đậu

34 343 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/09/2000 12 B1 KHXH 5.3 6.8 6.8 6.25 6.3 6.0 5.8 24.35 2.0 6.59 7.8 7.19 Đậu

35 362 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 03/04/2000 12 B1 KHXH 4.8 6.0 5.8 5.50 6.5 3.0 3.4 18.40 2.0 5.10 7.3 6.20 Đậu

36 366 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 06/07/2000 12 B1 KHTN 5.3 4.3 3.3 4.25 4.5 1.6 4.8 15.15 1.5 4.16 7.7 5.93 Đậu

37 377 Nguyễn Nhật Mai Thy Nữ 17/02/2000 12 B1 KHXH 8.0 7.0 8.3 7.75 8.0 4.8 4.2 24.75 3.0 6.94 8.2 7.57 Đậu

38 383 Dương Văn Bình Tiến Nam 08/07/2000 12 B1 KHXH 4.0 5.5 5.8 5.08 4.0 3.6 3.6 16.28 3.0 4.82 7.4 6.11 Đậu

39 406 Võ Đức Trịnh Nam 20/04/2000 12 B1 KHXH 4.3 5.3 7.3 5.58 6.3 6.2 5.4 23.48 1.5 6.25 7.8 7.02 Đậu

40 411 Phan Thanh Trường Nam 08/11/2000 12 B1 KHTN 5.8 5.3 3.0 4.68 3.5 9.6 4.6 22.38 2.0 6.10 8.0 7.05 Đậu

41 443 Phan Thị Tường Vy Nữ 22/11/2000 12 B1 KHXH 4.0 5.5 5.8 5.08 7.5 4.0 3.6 20.18 2.0 5.55 7.8 6.67 Đậu

42 447 Lê Thị Như Ý Nữ 26/03/2000 12 B1 KHTN 4.0 3.3 3.0 3.42 6.0 3.6 2.2 15.22 2.0 4.30 8.0 6.15 Đậu

1 001 Lê Thị Ái Nữ 15/02/2000 12 B2 KHXH 5.5 4.0 5.8 5.08 5.0 3.2 4.4 17.68 2.0 4.92 7.3 6.11 Đậu

2 016 Trần Văn Bạc Nam 01/01/2000 12 B2 KHXH vắng vắng vắng vắng vắng vắng vắng 2.0 vắng 6.5 vắng Hỏng

3 033 Đặng Minh Chung Nam 20/02/2000 12 B2 KHXH 5.5 5.3 5.3 5.33 1.3 5.4 3.2 15.23 3.81 6.7 5.25 Đậu

6 049 Nguyễn Đức Dương Nam 02/02/2000 12 B2 KHXH 3.8 4.0 5.5 4.42 4.0 2.4 4.4 15.22 2.0 4.30 7.3 5.80 Đậu

4 057 Mai Thị Hoài Dy Nữ 12/04/2000 12 B2 KHXH 3.8 5.5 7.8 5.67 6.3 2.8 2.8 17.57 2.0 4.89 7.3 6.10 Đậu

5 060 Phạm Phước Đan Nam 01/06/2000 12 B2 KHTN 2.5 3.5 3.0 3.00 1.8 4.0 2.4 11.20 1.5 3.18 7.0 5.09 Đậu

7 073 Võ Thị Giờ Nữ 15/03/2000 12 B2 KHXH 4.5 7.8 6.3 6.17 3.8 2.8 4.6 17.37 2.0 4.84 7.0 5.92 Đậu

8 096 Nguyễn Thị Lệ Hiền Nữ 26/05/2000 12 B2 KHXH 4.3 5.8 5.5 5.17 5.5 4.0 6.0 20.67 2.0 5.67 7.0 6.33 Đậu

9 112 Đỗ Viết Hoàng Nam 17/11/2000 12 B2 KHXH 2.3 4.3 5.5 4.00 3.3 1.6 3.0 11.90 1.5 3.35 6.9 5.13 Đậu

10 120 Nguyễn Xuân Hưng Nam 11/07/2000 12 B2 KHXH vắng vắng vắng vắng vắng vắng vắng 1.5 ###### 6.7 ###### Hỏng

11 154 Nguyễn Văn Lâm Nam 12/04/2000 12 B2 KHXH 3.0 4.3 3.5 3.58 4.3 4.0 2.2 14.08 1.5 3.90 6.9 5.40 Đậu

12 165 Ngô Đặng Út Linh Nữ 18/04/2000 12 B2 KHXH 4.3 6.0 7.0 5.75 6.5 4.2 4.2 20.65 1.5 5.54 8.1 6.82 Đậu

13 166 Nguyễn Thị Chi Linh Nữ 23/02/2000 12 B2 KHXH 4.3 4.8 6.5 5.17 4.5 4.4 3.4 17.47 1.5 4.74 7.0 5.87 Đậu

14 177 Nguyễn Hoàng Long Nam 10/10/2000 12 B2 KHXH 4.0 4.5 4.8 4.42 2.5 3.4 4.6 14.92 1.5 4.10 7.0 5.55 Đậu

15 205 Lê Quang Minh Nam 01/01/2000 12 B2 KHTN 6.0 2.5 2.8 3.75 3.3 5.4 4.0 16.45 2.0 4.61 7.2 5.91 Đậu

16 207 Phạm Thị Diễm My Nữ 08/03/2000 12 B2 KHXH 3.0 5.0 5.5 4.50 6.0 1.8 3.4 15.70 1.5 4.30 7.2 5.75 Đậu

17 211 Lê Viết Hoài Nam Nam 21/03/2000 12 B2 KHXH 4.0 3.8 5.8 4.50 3.0 2.6 1.8 11.90 1.0 3.23 7.3 5.26 Đậu

18 214 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 16/08/2000 12 B2 KHXH 3.8 4.8 6.3 4.92 5.3 3.2 3.2 16.62 1.5 4.53 7.4 5.96 Đậu

19 215 Võ Thị Thúy Ngân Nữ 24/01/2000 12 B2 KHXH 4.5 6.3 8.3 6.33 3.8 3.0 4.4 17.53 1.5 4.76 6.9 5.83 Đậu

20 223 Phạm Phước Nghiệm Nam 29/10/2000 12 B2 KHXH 3.5 5.0 8.0 5.50 2.3 5.4 2.4 15.60 1.5 4.28 6.8 5.54 Đậu

21 241 Lê Thị Hằng Nhi Nữ 28/12/2000 12 B2 KHXH 2.5 6.0 7.3 5.25 5.0 3.8 3.6 17.65 1.5 4.79 7.8 6.29 Đậu

22 258 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 17/03/2000 12 B2 KHXH 4.5 6.3 6.8 5.83 5.0 5.8 3.8 20.43 2.0 5.61 7.4 6.50 Đậu

23 280 Đặng Đình Phong Nam 07/01/2000 12 B2 KHXH vắng vắng vắng vắng vắng vắng vắng 1.5 ###### 7.1 ###### Hỏng

Page 3: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

24 290 Lê Thị Nhật Phụng Nữ 26/09/2000 12 B2 KHXH 4.0 5.3 6.5 5.25 3.3 3.4 2.4 14.30 1.5 3.95 7.4 5.68 Đậu

25 311 Phan Đức Rin Nam 25/09/2000 12 B2 KHXH 3.5 5.8 6.0 5.08 4.3 4.6 3.0 16.98 1.5 4.62 7.3 5.96 Đậu

26 325 Phạm Hồng Thái Nam 09/11/2000 12 B2 KHXH vắng vắng vắng 4.0 4.2 3.8 12.00 3.00 6.7 4.85 Hỏng

27 335 Hoàng Thị Thanh Nữ 29/06/2000 12 B2 KHXH 3.0 3.8 6.5 4.42 5.3 3.8 4.2 17.72 1.5 4.80 7.3 6.05 Đậu

28 356 Hà Văn Thìn Nam 05/12/2000 12 B2 KHTN 6.5 4.3 3.0 4.58 2.3 4.2 3.8 14.88 2.0 4.22 7.4 5.81 Đậu

29 370 Đặng Thị Hương Thủy Nữ 30/01/2000 12 B2 KHXH 3.3 5.3 7.3 5.25 4.3 3.6 3.0 16.15 1.5 4.41 7.1 5.76 Đậu

30 378 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 25/08/2000 12 B2 KHXH 3.0 6.3 6.8 5.33 4.3 4.4 4.2 18.23 1.5 4.93 7.6 6.27 Đậu

31 384 Võ Văn Tiến Nam 22/10/2000 12 B2 KHXH 4.0 5.0 6.5 5.17 3.5 2.8 1.6 13.07 2.0 3.77 7.3 5.53 Đậu

32 387 Võ Văn Toàn Nam 20/09/2000 12 B2 KHXH 5.3 7.3 6.8 6.42 4.5 6.0 5.4 22.32 2.0 6.08 7.4 6.74 Đậu

33 390 Ngô Đức Tổng Nam 20/03/2000 12 B2 KHTN 4.0 3.5 3.5 3.67 4.3 5.2 5.0 18.17 1.5 4.92 7.3 6.11 Đậu

34 396 Dương Văn Trắng Nam 15/08/2000 12 B2 KHXH 4.5 3.5 4.5 4.17 4.5 2.6 3.6 14.87 1.5 4.09 6.6 5.35 Đậu

35 397 Đoàn Lê Kiều Trinh Nữ 25/06/2000 12 B2 KHXH 5.3 5.3 5.8 5.42 3.5 4.8 2.6 16.32 1.5 4.45 6.5 5.48 Đậu

36 398 Trương Thị Kiều Trinh Nữ 27/06/2000 12 B2 KHTN 4.5 4.3 3.5 4.08 4.8 5.4 3.0 17.28 1.5 4.70 7.6 6.15 Đậu

37 416 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 02/01/2000 12 B2 KHTN 4.3 3.8 3.5 3.85 4.5 4.8 2.2 15.35 2.0 4.34 7.4 5.87 Đậu

38 426 Lê Phương Khánh Uyên Nữ 21/02/2000 12 B2 KHXH 3.3 3.8 6.0 4.33 5.0 2.8 3.2 15.33 2.0 4.33 6.9 5.62 Đậu

39 427 Nguyễn Thị Bảo Uyên Nữ 12/09/2000 12 B2 KHXH 3.3 3.5 6.0 4.25 4.0 5.8 2.6 16.65 1.5 4.54 6.7 5.62 Đậu

40 440 Lê Hữu Vũ Nam 28/05/2000 12 B2 KHXH vắng vắng vắng 2.5 2.4 2.0 6.90 1.5 2.10 6.6 4.35 Hỏng

41 444 Võ Bạch Tường Vy Nữ 30/08/2000 12 B2 KHXH 4.0 5.5 7.3 5.58 5.0 5.2 3.4 19.18 1.5 5.17 7.4 6.29 Đậu

42 448 Đặng Thị Như Ý Nữ 10/09/2000 12 B2 KHXH 4.3 4.0 5.0 4.42 3.3 1.8 2.6 12.12 1.5 3.40 6.9 5.15 Đậu

1 002 Đỗ Viết An Nam 24/09/2000 12 B3 KHXH 4.3 4.3 5.3 4.58 4.5 5.0 4.2 18.28 1.0 4.82 6.5 5.66 Đậu

2 008 Bùi Thị Trâm Anh Nữ 18/03/2000 12 B3 KHXH 5.5 5.0 5.5 5.33 6.0 4.2 3.6 19.13 2.0 5.28 6.8 6.04 Đậu

3 009 Lê Thị Minh Anh Nữ 07/10/2000 12 B3 KHTN vắng vắng vắng 5.0 4.2 5.0 14.20 3.55 7.9 5.73 Hỏng

5 050 Ngô Quốc Dương Nam 19/11/2000 12 B3 KHXH 4.5 6.5 6.3 5.75 4.0 3.2 2.8 15.75 1.5 4.31 6.9 5.61 Đậu

4 065 Tạ Văn Đức Nam 02/10/2000 12 B3 KHTN 3.3 4.0 4.5 3.92 2.8 3.4 3.2 13.32 2.0 3.83 7.3 5.56 Đậu

6 074 Ngô Thị Thu Hà Nữ 02/03/2000 12 B3 KHXH 3.3 3.5 4.8 3.83 4.0 2.4 2.2 12.43 1.0 3.36 6.7 5.03 Đậu

7 084 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 16/10/2000 12 B3 KHXH 4.0 6.0 3.8 4.58 4.0 2.6 1.6 12.78 1.0 3.45 6.7 5.07 Đậu

8 094 Nguyễn Hậu Nam 22/05/2000 12 B3 KHXH 3.8 4.3 3.3 3.75 2.5 4.2 6.2 16.65 1.5 4.54 6.4 5.47 Đậu

9 097 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 14/06/2000 12 B3 KHXH 3.3 4.8 6.5 4.83 5.0 3.4 3.4 16.63 1.0 4.41 6.8 5.60 Đậu

10 105 Ngô Viết Hiếu Nam 01/08/2000 12 B3 KHTN 3.5 2.0 2.8 2.75 4.8 3.4 2.0 12.95 1.5 3.61 7.1 5.36 Đậu

11 113 Phan Văn Hoàng Nam 08/09/2000 12 B3 KHXH 4.8 3.8 6.3 4.92 5.0 2.8 2.0 14.72 1.0 3.93 6.8 5.36 Đậu

13 129 Hồ Ngọc Huy Nam 12/08/2000 12 B3 KHXH 3.8 1.8 4.0 3.17 2.8 6.0 1.6 13.57 1.0 3.64 6.4 5.02 Đậu

12 124 Lê Thị Khánh Hương Nữ 17/09/2000 12 B3 KHTN 3.3 3.3 3.0 3.18 5.3 3.6 4.2 16.28 2.0 4.57 7.5 6.04 Đậu

14 144 Nguyễn Văn Khải Nam 04/11/2000 12 B3 KHXH 2.8 V V 2.75 4.0 1.4 1.8 9.95 1.5 2.86 6.6 4.73 Hỏng

15 155 Trần Thị Thanh Lan Nữ 06/11/1999 12 B3 KHXH 1.8 3.3 5.0 3.33 4.8 3.6 3.0 14.73 2.0 4.18 7.2 5.69 Đậu

16 167 Hoàng Lê Mỹ Linh Nữ 13/11/2000 12 B3 KHXH 5.8 4.5 6.0 5.42 6.0 3.8 2.0 17.22 1.0 4.55 6.8 5.68 Đậu

Page 4: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

17 178 Phan Đình Hoàng Long Nam 02/11/2000 12 B3 KHXH vắng vắng vắng 0.3 4.0 5.6 9.90 2.0 2.98 7.1 5.04 Hỏng

18 193 Nguyễn Thị Hoài Ly Nữ 01/01/2000 12 B3 KHXH 6.3 5.3 6.5 6.00 5.5 2.4 5.2 19.10 1.5 5.15 7.2 6.18 Đậu

19 194 Võ Thị Quỳnh Ly Nữ 15/09/2000 12 B3 KHXH vắng vắng vắng 2.8 Vắng Vắng 2.80 1.5 ###### 6.4 ###### Hỏng

20 209 Phạm Thị Na Nữ 13/04/2000 12 B3 KHXH vắng vắng vắng 4.0 Vắng Vắng 4.00 1.5 ###### 7.2 ###### Hỏng

21 216 Dương Thị Thanh Ngân Nữ 02/09/2000 12 B3 KHXH 4.0 4.5 5.5 4.67 4.5 2.4 3.0 14.57 1.5 4.02 6.5 5.26 Đậu

22 224 Hồ Văn Ngọ Nam 03/06/2000 12 B3 KHXH 3.3 3.8 4.5 3.83 3.0 4.8 3.0 14.63 1.5 4.03 6.8 5.42 Đậu

23 229 Lê Cao Nguyên Nam 18/10/2000 12 B3 KHTN 7.8 5.5 6.3 6.50 2.5 5.6 2.8 17.40 2.0 4.85 7.6 6.23 Đậu

24 231 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 10/02/2000 12 B3 KHXH 2.8 3.0 6.5 4.08 3.3 5.2 2.4 14.98 1.5 4.12 6.6 5.36 Đậu

25 242 Trần Thị Hoài Nhi Nữ 02/04/2000 12 B3 KHXH 2.3 3.3 5.0 3.50 4.3 2.2 3.6 13.60 1.5 3.78 6.7 5.24 Đậu

26 263 Phạm Thị Thu Nhung Nữ 12/03/2000 12 B3 KHXH 4.0 3.0 5.5 4.17 3.8 4.0 2.8 14.77 1.5 4.07 6.9 5.48 Đậu

27 271 Nguyễn Quang Niên Nam 01/05/2000 12 B3 KHXH 4.0 5.0 6.8 5.25 4.3 2.2 2.6 14.35 1.5 3.96 6.7 5.33 Đậu

28 276 Đào Thị Tú Oanh Nữ 10/09/2000 12 B3 KHTN 4.8 4.3 5.0 4.67 3.5 5.0 3.6 16.77 2.0 4.69 7.4 6.05 Đậu

29 289 Phan Thanh Phùng Nam 12/05/1999 12 B3 KHXH 5.5 5.5 6.8 5.92 4.3 3.2 2.4 15.77 2.0 4.44 7.1 5.77 Đậu

30 300 Nguyễn Duy Quang Nam 07/02/2000 12 B3 KHTN 5.5 4.3 3.3 4.33 1.8 4.0 3.2 13.28 2.0 3.82 7.6 5.71 Đậu

31 303 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 26/02/2000 12 B3 KHXH 3.3 5.0 6.3 4.83 3.8 2.6 3.4 14.63 1.5 4.03 6.4 5.22 Đậu

32 320 Ngô Thị Thanh Tâm Nữ 15/09/2000 12 B3 KHXH 3.8 6.8 6.8 5.75 5.5 5.2 2.8 19.25 2.0 5.31 7.4 6.36 Đậu

34 344 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 14/09/2000 12 B3 KHXH 4.5 4.3 6.5 5.08 4.0 3.2 3.4 15.68 2.0 4.42 7.3 5.86 Đậu

35 326 Huỳnh Thị Hồng Thắm Nữ 28/04/2000 12 B3 KHTN 5.0 3.8 2.8 3.83 4.8 4.8 2.4 15.83 2.0 4.46 7.2 5.83 Đậu

33 329 Nguyễn Đức Thắng Nam 08/11/2000 12 B3 KHXH 3.8 7.8 7.5 6.33 6.0 4.2 2.4 18.93 2.0 5.23 7.6 6.42 Đậu

36 353 Nguyễn Văn Thế Nam 10/01/2000 12 B3 KHTN 5.3 2.5 2.0 3.25 5.0 4.8 3.4 16.45 2.0 4.61 7.1 5.86 Đậu

37 359 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 19/01/2000 12 B3 KHXH 2.3 4.5 4.8 3.83 2.0 4.4 2.4 12.63 1.5 3.53 6.7 5.12 Đậu

38 371 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 15/01/2000 12 B3 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 ###### 6.5 ###### Hỏng

39 385 Đổ Viết Tiến Nam 19/01/2000 12 B3 KHTN 7.8 5.5 3.0 5.43 4.5 7.2 5.0 22.13 2.0 6.03 7.8 6.92 Đậu

41 395 Nguyễn Thị Trang Nữ 27/06/2000 12 B3 KHXH 2.3 6.3 7.0 5.17 4.5 3.4 3.6 16.67 1.5 4.54 6.8 5.67 Đậu

40 392 Ngô Thị Thảo Trâm Nữ 31/08/2000 12 B3 KHXH 4.5 8.3 6.5 6.42 4.3 3.6 4.2 18.52 1.0 4.88 7.0 5.94 Đậu

42 413 Văn Thị Minh Tú Nữ 05/10/2000 12 B3 KHXH 4.0 5.5 5.8 5.08 2.8 5.6 2.4 15.88 1.5 4.35 6.8 5.57 Đậu

43 441 Đỗ Trường Vũ Nam 07/12/2000 12 B3 KHXH 4.8 5.3 6.3 5.42 6.0 3.0 3.2 17.62 1.5 4.78 6.8 5.79 Đậu

1 010 Phan Anh Nam 09/10/2000 12 B4 KHXH 3.8 4.0 4.5 4.08 3.8 4.6 2.2 14.63 2.0 4.16 6.8 5.48 Đậu

2 017 Nguyễn Chí Bảo Nam 10/04/2000 12 B4 KHXH 2.0 3.8 6.5 4.08 4.5 4.0 2.6 15.18 1.5 4.17 7.1 5.64 Đậu

3 019 Nguyễn Quang Bi Nam 24/01/2000 12 B4 KHXH 3.0 5.0 6.5 4.83 5.3 3.6 2.8 16.53 1.5 4.51 7.1 5.80 Đậu

4 031 Phạm Thị Chín Nữ 11/10/2000 12 B4 KHXH 4.5 5.8 8.0 6.08 5.5 2.6 2.8 16.98 2.0 4.75 7.1 5.92 Đậu

5 034 Tô Văn Công Nam 21/01/2000 12 B4 KHXH 6.3 6.5 6.8 6.50 4.8 5.2 4.0 20.50 2.0 5.63 7.4 6.51 Đậu

6 043 Trần Thị Diệu Nữ 22/02/2000 12 B4 KHXH 7.0 7.5 8.0 7.50 6.8 4.8 2.4 21.50 3.0 6.13 8.0 7.06 Đậu

7 053 Lê Thanh Duy Nam 03/04/2000 12 B4 KHXH 4.8 6.0 6.3 5.67 5.3 3.2 4.4 18.57 1.5 5.02 7.2 6.11 Đậu

8 051 Lê Thanh Dương Nam 20/08/2000 12 B4 KHXH 5.0 5.8 6.8 5.83 5.8 3.2 3.6 18.43 1.5 4.98 6.9 5.94 Đậu

Page 5: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

9 079 Lê Thị Thanh Hải Nữ 30/01/2000 12 B4 KHTN 3.8 5.5 7.5 5.58 4.8 3.6 5.4 19.38 2.0 5.35 6.7 6.02 Đậu

10 087 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 23/04/2000 12 B4 KHXH 4.5 5.0 7.0 5.50 6.8 5.0 4.6 21.90 1.5 5.85 7.0 6.43 Đậu

11 092 Phan Thị Mỹ Hảo Nữ 25/01/2000 12 B4 KHXH 4.5 6.3 6.3 5.67 7.3 4.8 4.0 21.77 2.0 5.94 6.9 6.42 Đậu

12 098 Ngô Thị Hiền Nữ 26/08/2000 12 B4 KHXH 4.3 6.3 7.0 5.83 6.5 3.8 3.0 19.13 2.0 5.28 7.6 6.44 Đậu

13 099 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 16/12/2000 12 B4 KHXH 6.0 7.8 7.0 6.92 7.8 3.4 4.0 22.12 2.0 6.03 7.6 6.81 Đậu

14 106 Phan Khắc Hiếu Nam 19/12/2000 12 B4 KHXH 4.8 6.5 6.0 5.75 4.3 3.6 3.4 17.05 1.5 4.64 7.5 6.07 Đậu

15 116 Hoàng Trọng Hoành Nam 10/06/1999 12 B4 KHXH vắng vắng vắng 3.8 5.2 Vắng 9.00 1.5 ###### 6.5 ###### Hỏng

16 118 Lê Thị Mỹ Huệ Nữ 22/03/2000 12 B4 KHXH 4.8 5.8 6.5 5.67 5.0 3.6 3.2 17.47 2.0 4.87 7.0 5.93 Đậu

17 126 Huỳnh Thị Hường Nữ 02/05/2000 12 B4 KHXH 3.0 4.5 6.0 4.50 6.3 3.8 3.4 18.00 1.5 4.88 6.7 5.79 Đậu

18 150 Dương Anh Khoa Nam 29/02/2000 12 B4 KHXH 4.5 5.8 6.0 5.42 4.8 3.8 3.4 17.42 1.5 4.73 7.4 6.06 Đậu

19 151 Trần Tuấn Kiệt Nam 01/09/2000 12 B4 KHXH 3.3 4.8 6.5 4.83 4.8 3.6 3.0 16.23 1.5 4.43 6.9 5.67 Đậu

20 156 Lê Thị Thanh Lan Nữ 23/07/2000 12 B4 KHTN 4.0 3.3 4.0 3.75 7.0 3.0 2.6 16.35 2.0 4.59 7.3 5.94 Đậu

21 159 Đặng Thị Ngọc Liên Nữ 08/11/2000 12 B4 KHTN 6.0 5.8 6.5 6.08 7.0 7.2 2.8 23.08 1.5 6.15 8.2 7.17 Đậu

22 168 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 14/04/2000 12 B4 KHXH 5.0 3.8 5.8 4.83 6.5 3.0 3.4 17.73 1.5 4.81 7.0 5.90 Đậu

23 179 Ngô Viết Long Nam 09/04/2000 12 B4 KHXH 4.0 4.5 5.8 4.75 3.3 4.2 4.0 16.25 1.5 4.44 7.1 5.77 Đậu

24 180 Phạm Ngọc Long Nam 01/03/2000 12 B4 KHXH 4.0 5.3 7.3 5.50 3.0 4.0 3.8 16.30 1.5 4.45 7.2 5.83 Đậu

25 192 Lương Quang Lượng Nam 06/10/2000 12 B4 KHXH 4.0 5.3 5.8 5.00 5.0 2.8 2.8 15.60 1.5 4.28 6.8 5.54 Đậu

26 236 Nguyễn Quang Nhật Nam 25/03/2000 12 B4 KHXH vắng vắng vắng 1.8 Vắng Vắng 1.75 2.0 ###### 6.8 ###### Hỏng

27 243 Lê Thị Thùy Nhi Nữ 18/11/2000 12 B4 KHTN 4.8 4.5 4.0 4.42 4.5 4.4 1.6 14.92 1.5 4.10 7.6 5.85 Đậu

28 244 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 25/12/2000 12 B4 KHTN 4.3 5.0 6.0 5.08 6.3 4.0 2.8 18.18 1.5 4.92 8.2 6.56 Đậu

29 264 Nguyễn Thị Nhung Nữ 03/07/2000 12 B4 KHXH 4.8 5.8 7.0 5.83 6.3 4.6 4.2 20.93 2.0 5.73 7.5 6.62 Đậu

30 259 Phan Ngọc Quỳnh Như Nữ 28/03/2000 12 B4 KHXH 3.8 4.8 6.3 4.92 6.5 3.0 3.2 17.62 1.5 4.78 7.4 6.09 Đậu

31 281 Phan Ngọc Phong Nam 04/04/2000 12 B4 KHTN 5.0 5.3 5.5 5.25 5.0 4.8 3.6 18.65 1.5 5.04 7.5 6.27 Đậu

32 294 Hoàng Thị Hồng Phương Nữ 03/10/2000 12 B4 KHXH 4.0 3.0 6.3 4.42 4.0 2.8 2.2 13.42 1.5 3.73 6.8 5.26 Đậu

33 319 Trương Đức Tài Nam 06/10/2000 12 B4 KHTN 5.8 2.0 3.8 3.83 6.5 5.2 3.8 19.33 1.5 5.21 7.8 6.50 Đậu

34 322 Võ Hữu Tấn Nam 11/04/2000 12 B4 KHXH 3.8 6.5 4.3 4.83 3.5 4.2 2.8 15.33 1.0 4.08 6.7 5.39 Đậu

35 345 Ngô Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ 17/03/2000 12 B4 KHXH 3.8 6.5 6.5 5.58 4.3 3.4 3.0 16.28 1.5 4.45 7.3 5.87 Đậu

36 346 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 06/11/2000 12 B4 KHXH 4.3 6.0 6.0 5.42 5.0 2.6 3.2 16.22 1.5 4.43 6.9 5.66 Đậu

37 330 Ngô Đức Thắng Nam 08/04/2000 12 B4 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2.0 ###### 6.7 ###### Hỏng

38 355 Phạm Thị Thiệp Nữ 27/11/2000 12 B4 KHXH 4.0 3.5 5.8 4.42 4.3 3.2 3.0 14.92 1.5 4.10 7.0 5.55 Đậu

39 363 Tống Văn Thuận Nam 07/05/2000 12 B4 KHXH 3.0 5.3 7.0 5.08 7.0 3.6 4.4 20.08 2.0 5.52 7.2 6.36 Đậu

40 372 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 08/10/2000 12 B4 KHXH 4.3 5.0 5.0 4.75 6.0 5.0 4.0 19.75 1.5 5.31 6.9 6.11 Đậu

41 386 Nguyễn Văn Tiến Nam 28/06/2000 12 B4 KHXH vắng vắng vắng 4.3 Vắng Vắng 4.30 1.5 ###### 7.0 ###### Hỏng

42 399 Hà Nữ Tú Trinh Nữ 12/03/2000 12 B4 KHXH 5.8 5.3 7.5 6.17 5.0 4.4 2.2 17.77 1.5 4.82 7.3 6.06 Đậu

43 420 Hoàng Thị Thanh Tuyền Nữ 26/12/2000 12 B4 KHXH 3.0 4.8 7.3 5.00 5.5 2.0 3.2 15.70 1.5 4.30 6.8 5.55 Đậu

Page 6: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

44 433 Lâm Thị Thúy Vân Nữ 10/06/2000 12 B4 KHXH 4.5 4.8 7.5 5.58 6.5 4.6 2.6 19.28 1.5 5.20 7.1 6.15 Đậu

1 011 Phạm Thị Lan Anh Nữ 04/03/2000 12 B5 KHXH 4.3 3.8 4.8 4.25 5.3 3.2 5.4 18.15 1.5 4.91 6.9 5.91 Đậu

2 018 Nguyễn Gia Bảo Nam 18/02/1999 12 B5 KHXH 3.8 4.3 4.3 4.08 3.8 2.4 3.0 13.28 1.0 3.57 6.4 4.99 Hỏng

3 026 Nguyễn Thị Mộng Cẩm Nữ 01/08/2000 12 B5 KHTN 3.5 4.5 5.0 4.33 3.8 3.0 3.2 14.33 1.5 3.96 7.1 5.53 Đậu

5 045 Đào Quốc Dũng Nam 01/01/2000 12 B5 KHTN 2.5 4.5 4.5 3.83 4.0 3.8 2.6 14.23 1.5 3.93 7.0 5.47 Đậu

4 061 Dương Thị Anh Đào Nữ 15/03/2000 12 B5 KHXH 4.3 3.0 6.5 4.58 4.3 2.4 2.2 13.43 1.5 3.73 7.2 5.47 Đậu

6 107 Đặng Văn Hiếu Nam 04/04/2000 12 B5 KHXH 4.5 3.8 5.5 4.58 4.3 2.0 3.0 13.88 2.0 3.97 6.8 5.39 Đậu

7 110 Võ Thị Thanh Hòa Nữ 01/11/2000 12 B5 KHTN 5.5 3.5 5.3 4.75 4.5 3.0 2.6 14.85 2.0 4.21 7.7 5.96 Đậu

8 127 Hồ Thị Hường Nữ 15/08/2000 12 B5 KHXH 2.5 3.0 4.5 3.33 4.0 3.8 2.0 13.13 1.5 3.66 6.5 5.08 Đậu

9 162 Bùi Thị Lin Nữ 20/01/2000 12 B5 KHTN 3.5 2.3 2.3 2.67 5.3 3.4 2.8 14.17 1.5 3.92 7.0 5.46 Đậu

10 181 Phạm Phước Việt Long Nam 17/05/2000 12 B5 KHXH 3.3 5.3 6.5 5.00 2.0 2.0 2.0 11.00 1.5 3.13 6.7 4.91 Hỏng

11 182 Trương Hoàng Long Nam 31/03/2000 12 B5 KHTN vắng vắng vắng 0.5 4.0 3.0 7.50 1.0 2.13 6.9 4.51 Hỏng

12 190 Nguyễn Văn Lượm Nam 10/04/2000 12 B5 KHXH 5.8 9.3 9.0 8.00 5.5 5.6 3.4 22.50 2.0 6.13 8.1 7.11 Đậu

13 191 Ngô Đức Lương Nam 06/01/2000 12 B5 KHTN 3.5 3.5 2.8 3.25 5.0 4.2 3.0 15.45 1.5 4.24 7.6 5.92 Đậu

14 197 Trần Thị Mỹ Lý Nữ 08/01/2000 12 B5 KHXH 4.0 3.3 5.5 4.25 4.0 2.6 2.2 13.05 1.5 3.64 6.8 5.22 Đậu

15 200 Võ Thị Kim Mai Nữ 11/12/2000 12 B5 KHXH 4.0 5.3 5.8 5.00 5.0 3.0 4.0 17.00 1.5 4.63 6.8 5.71 Đậu

16 212 Nguyễn Đình Nam Nam 20/04/2000 12 B5 KHXH 1.0 3.0 3.8 2.58 2.5 1.8 2.8 9.68 1.5 2.80 6.4 4.60 Hỏng

17 217 Ngô Thị Thanh Ngân Nữ 01/01/2000 12 B5 KHXH 4.8 6.5 8.3 6.50 6.0 5.6 2.8 20.90 2.0 5.73 7.8 6.76 Đậu

18 218 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 22/09/2000 12 B5 KHTN 5.5 4.3 3.8 4.50 5.5 6.4 3.0 19.40 1.5 5.23 8.1 6.66 Đậu

19 225 Hoàng Quang Ngọ Nam 10/06/2000 12 B5 KHXH 3.5 5.3 5.5 4.75 2.5 6.0 3.2 16.45 1.0 4.36 6.8 5.58 Đậu

20 233 Trần Văn Nhân Nam 18/02/2000 12 B5 KHTN 3.8 3.5 2.0 3.08 4.5 5.0 2.8 15.38 1.5 4.22 7.0 5.61 Đậu

21 245 Lê Bình Đông Nhi Nữ 07/10/2000 12 B5 KHXH 3.5 3.0 4.3 3.58 4.5 2.2 4.0 14.28 1.5 3.95 6.7 5.32 Đậu

22 246 Lê Thị Thảo Nhi Nữ 13/04/2000 12 B5 KHXH 4.5 4.5 7.0 5.33 5.8 2.2 3.2 16.53 4.13 6.6 5.37 Đậu

23 265 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 13/03/2000 12 B5 KHXH 4.3 5.5 6.3 5.33 5.3 2.0 1.8 14.43 1.5 3.98 6.6 5.29 Đậu

24 301 Đào Văn Quang Nam 12/03/2000 12 B5 KHXH 3.5 5.8 5.0 4.75 2.3 3.0 3.2 13.25 3.31 6.7 5.01 Đậu

25 304 Phan Thị Ái Quyên Nữ 25/09/2000 12 B5 KHTN 3.3 2.8 2.5 2.83 3.8 2.8 3.0 12.43 1.5 3.48 6.9 5.19 Đậu

26 305 Phan Thị Ngọc Quyên Nữ 29/03/2000 12 B5 KHXH 3.5 5.3 6.0 4.92 2.8 3.2 2.0 12.92 1.0 3.48 6.3 4.89 Hỏng

27 312 Lê Văn Rin Nam 09/09/2000 12 B5 KHTN 2.8 2.8 3.8 3.08 4.5 2.0 3.0 12.58 1.5 3.52 6.9 5.21 Đậu

28 314 Lê Quang Sang Nam 22/08/2000 12 B5 KHXH vắng vắng vắng 4.0 Vắng Vắng 4.00 1.5 ###### 6.4 ###### Hỏng

29 315 Trần Thị Diệu Sinh Nữ 01/08/2000 12 B5 KHXH 3.3 3.8 4.3 3.75 2.8 4.8 2.4 13.75 1.0 3.69 6.1 4.89 Hỏng

30 321 Võ Trọng Tâm Nam 25/12/1999 12 B5 KHXH 5.8 5.8 6.0 5.83 2.8 4.6 3.0 16.23 1.0 4.31 6.6 5.45 Đậu

31 324 Dương Kim Thạch Nữ 06/04/2000 12 B5 KHXH 5.0 6.5 8.0 6.50 5.0 5.6 3.2 20.30 1.5 5.45 7.3 6.38 Đậu

32 389 Hồ Văn Tồn Nam 18/12/1999 12 B5 KHXH 3.8 5.8 6.3 5.25 4.3 3.2 3.6 16.35 1.0 4.34 6.8 5.57 Đậu

33 407 Đoàn Quốc Trung Nam 15/06/2000 12 B5 KHXH 3.0 4.3 5.0 4.08 2.8 2.4 3.2 12.48 1.0 3.37 6.3 4.84 Hỏng

34 412 Lê Hồng Trường Nam 18/09/2000 12 B5 KHXH 4.0 5.0 6.0 5.00 3.8 6.4 3.0 18.20 1.0 4.80 6.8 5.80 Đậu

Page 7: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

37 418 Trần Đình Tùng Nam 21/03/2000 12 B5 KHTN 4.5 3.0 4.0 3.83 3.0 5.6 3.0 15.43 1.0 4.11 6.7 5.40 Đậu

35 421 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 12/12/2000 12 B5 KHXH 4.0 6.3 5.5 5.25 6.0 3.6 2.8 17.65 1.5 4.79 6.7 5.74 Đậu

36 415 Nguyễn Viết Tứ Nam 02/07/2000 12 B5 KHXH 2.8 5.8 7.8 5.42 2.3 5.0 2.4 15.12 3.78 6.6 5.19 Đậu

38 434 Nguyễn Thị Tú Vân Nữ 21/03/2000 12 B5 KHXH 3.5 4.0 7.5 5.00 5.0 3.8 2.8 16.60 1.5 4.53 6.7 5.61 Đậu

1 015 Phan Viết Bắc Nam 06/02/2000 12 B6 KHXH 4.0 4.3 4.5 4.25 6.0 2.4 2.2 14.85 1.5 4.09 6.4 5.24 Đậu

4 046 Nguyễn Bá Dũng Nam 02/07/2000 12 B6 KHXH 5.5 5.3 7.5 6.08 4.5 3.0 3.2 16.78 2.0 4.70 7.1 5.90 Đậu

2 052 Nguyễn Văn Dương Nam 07/07/2000 12 B6 KHTN 6.0 3.8 5.5 5.08 6.0 2.8 2.0 15.88 1.5 4.35 7.5 5.92 Đậu

3 066 Lê Huỳnh Đức Nam 29/01/2000 12 B6 KHTN 3.8 3.3 3.0 3.33 3.8 1.8 4.4 13.33 3.33 6.7 5.02 Đậu

5 080 Võ Khắc Hải Nam 01/01/2000 12 B6 KHXH 4.5 5.3 5.5 5.08 3.3 3.4 2.4 14.18 2.0 4.05 6.4 5.22 Đậu

6 108 Võ Trung Hiếu Nam 04/09/2000 12 B6 KHXH 3.3 5.5 6.8 5.17 5.5 2.2 3.8 16.67 1.5 4.54 6.8 5.67 Đậu

7 114 Bùi Thị Mỹ Hoàng Nữ 24/08/1999 12 B6 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 ###### 6.8 ###### Hỏng

10 138 Ngô Khánh Huyền Nữ 01/09/2000 12 B6 KHXH 4.8 3.5 6.5 4.92 6.0 3.6 2.6 17.12 2.0 4.78 7.3 6.04 Đậu

8 139 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 23/10/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng 4.8 5.6 4.8 15.20 1.5 4.18 7.2 5.69 Hỏng

9 125 Trần Thị Diễm Hương Nữ 06/06/2000 12 B6 KHXH 6.0 6.0 6.5 6.17 3.3 3.4 3.0 15.87 2.0 4.47 7.5 5.98 Đậu

11 146 Phan Đăng Khanh Nam 12/09/2000 12 B6 KHXH 4.0 6.0 7.5 5.83 5.0 3.8 3.4 18.03 1.5 4.88 7.2 6.04 Đậu

12 157 Nguyễn Nhật Lan Nữ 14/04/2000 12 B6 KHXH 3.3 6.3 6.0 5.17 5.5 4.8 2.8 18.27 1.0 4.82 7.2 6.01 Đậu

13 169 Phan Thị Ngọc Linh Nữ 10/03/2000 12 B6 KHXH 3.8 4.8 5.3 4.58 3.5 4.2 2.2 14.48 1.5 4.00 6.6 5.30 Đậu

14 183 Võ Duy Long Nam 19/03/2000 12 B6 KHXH 3.8 5.5 6.5 5.25 3.5 2.2 2.0 12.95 1.5 3.61 6.5 5.06 Đậu

15 221 Lê Duy Hiếu Nghĩa Nam 22/01/2000 12 B6 KHXH 2.3 6.3 5.8 4.75 3.8 2.8 3.2 14.55 1.5 4.01 6.6 5.31 Đậu

16 234 Phan Ngọc Thành Nhân Nam 22/02/2000 12 B6 KHTN 4.5 3.8 3.0 3.75 3.5 3.8 1.8 12.85 1.5 3.59 7.0 5.29 Đậu

17 235 Mai Xuân Nhất Nam 13/06/2000 12 B6 KHTN 5.8 3.5 4.8 4.67 4.3 3.6 3.0 15.52 2.0 4.38 7.2 5.79 Đậu

18 260 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 04/10/2000 12 B6 KHXH 4.0 5.0 7.5 5.50 6.8 3.2 2.2 17.70 1.5 4.80 7.3 6.05 Đậu

19 272 Lê Thị Thúy Ny Nữ 26/08/2000 12 B6 KHXH 2.3 4.3 7.5 4.67 5.0 3.8 2.6 16.07 1.5 4.39 7.2 5.80 Đậu

20 282 Hoàng Dương Phong Nam 29/06/2000 12 B6 KHTN 5.8 2.0 3.5 3.75 4.8 6.8 2.4 17.75 1.5 4.81 7.6 6.21 Đậu

21 291 Phan Thị Kim Phụng Nữ 03/08/2000 12 B6 KHXH 5.0 5.5 6.3 5.58 7.3 2.0 3.0 17.88 1.5 4.85 7.1 5.97 Đậu

22 306 Lê Thị Ngọc Quyên Nữ 01/06/2000 12 B6 KHXH 4.5 5.8 7.3 5.83 4.0 3.2 3.0 16.03 1.5 4.38 7.0 5.69 Đậu

23 309 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 23/07/2000 12 B6 KHXH 3.5 5.3 5.8 4.83 5.5 3.0 2.2 15.53 1.5 4.26 6.8 5.53 Đậu

24 316 Vương Quốc Sơn Nam 31/05/2000 12 B6 KHTN 4.5 2.3 2.0 2.92 2.5 Vắng Vắng 5.42 1.5 ###### 6.8 ###### Hỏng

26 336 Hà Thị Thanh Nữ 12/10/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng 5.0 2.6 3.6 11.20 1.5 3.18 7.3 5.24 Hỏng

25 331 Võ Kim Thắng Nam 16/09/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng 2.5 3.8 3.0 9.30 1.5 2.70 6.7 4.70 Hỏng

27 360 Hồ Xuân Thôi Nam 02/03/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng 2.3 4.0 3.6 9.90 2.0 2.98 6.9 4.94 Hỏng

28 361 Bùi Thị Thanh Thơm Nữ 11/08/2000 12 B6 KHXH 4.8 2.5 5.0 4.08 6.0 1.4 2.6 14.08 1.0 3.77 6.9 5.34 Đậu

29 368 Ngô Thị Thu Thúy Nữ 01/03/2000 12 B6 KHXH 3.5 4.8 7.5 5.25 5.0 4.4 1.6 16.25 1.5 4.44 7.2 5.82 Đậu

30 379 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 06/10/1999 12 B6 KHXH 5.0 5.5 6.0 5.50 5.0 4.0 2.4 16.90 1.0 4.48 7.3 5.89 Đậu

31 400 Nguyễn Thị Trung Trinh Nữ 13/12/2000 12 B6 KHXH 3.5 6.5 6.5 5.50 4.5 4.8 3.6 18.40 1.5 4.98 6.6 5.79 Đậu

Page 8: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

32 408 Ngô Đức Trung Nam 16/01/2000 12 B6 KHTN 5.3 3.8 2.0 3.68 4.0 3.8 2.6 14.08 1.5 3.90 7.0 5.45 Đậu

33 422 Ngô Thị Thanh Tuyền Nữ 07/09/2000 12 B6 KHTN 5.0 4.5 3.3 4.25 6.5 6.2 3.4 20.35 1.5 5.46 7.6 6.53 Đậu

34 423 Bùi Thị Thanh Ty Nữ 19/01/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Văng 0.00 1.0 ###### 6.7 ###### Hỏng

35 428 Lê Vũ Tú Uyên Nữ 11/09/2000 12 B6 KHXH 3.3 6.0 5.8 5.00 6.0 4.8 2.2 18.00 1.5 4.88 7.5 6.19 Đậu

36 438 Phan Hùng Vinh Nam 11/04/2000 12 B6 KHXH vắng vắng vắng 4.5 Vắng Vắng 4.50 1.5 ###### 6.6 ###### Hỏng

37 445 Phan Thị Thùy Vy Nữ 12/11/2000 12 B6 KHXH 5.0 7.0 7.3 6.42 6.8 3.8 3.0 20.02 1.5 5.38 7.6 6.49 Đậu

1 012 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 31/08/2000 12 B7 KHXH 2.5 2.5 4.5 3.17 4.8 2.4 3.0 13.37 1.5 3.72 6.8 5.26 Đậu

2 021 Nguyễn Văn Bình Nam 25/09/2000 12 B7 KHXH 3.3 4.5 6.0 4.58 3.8 2.6 2.0 12.98 1.0 3.50 6.5 5.00 Hỏng

3 024 Dương Thị Ngọc Cầm Nữ 06/11/2000 12 B7 KHXH 3.8 6.8 7.5 6.00 3.8 2.0 4.2 16.00 1.5 4.38 7.0 5.69 Đậu

4 036 Nguyễn Quốc Cường Nam 14/08/2000 12 B7 KHXH 4.8 6.0 6.3 5.67 2.5 3.0 2.8 13.97 1.0 3.74 6.5 5.12 Đậu

7 055 Hồ Thị Duyên Nữ 10/02/2000 12 B7 KHXH 3.3 5.3 5.8 4.75 4.0 3.6 3.2 15.55 1.5 4.26 7.1 5.68 Đậu

5 058 Phạm Thị Kiều Dy Nữ 31/03/2000 12 B7 KHTN 4.0 4.0 3.0 3.67 6.3 4.2 4.2 18.37 2.0 5.09 8.0 6.55 Đậu

6 042 Phan Văn Điệp Nam 13/04/2000 12 B7 KHTN 5.0 3.3 4.0 4.08 3.5 4.2 1.8 13.58 1.0 3.65 7.4 5.52 Đậu

8 071 Mai Thị Hồng Giang Nữ 25/01/2000 12 B7 KHXH 3.0 6.5 6.5 5.33 7.3 4.2 3.4 20.23 1.5 5.43 7.6 6.52 Đậu

9 075 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/09/2000 12 B7 KHXH 4.0 4.5 7.5 5.33 6.5 3.4 6.4 21.63 1.5 5.78 7.0 6.39 Đậu

10 089 Bùi Quang Hào Nam 25/07/2000 12 B7 KHTN 4.3 3.5 5.3 4.35 3.0 6.2 5.0 18.55 2.0 5.14 7.0 6.07 Đậu

11 095 Nguyễn Thị Hậu Nữ 04/06/2000 12 B7 KHXH 4.0 6.3 4.8 5.00 4.8 4.8 4.8 19.40 1.5 5.23 6.6 5.91 Đậu

13 130 Nguyễn Quang Huy Nam 08/04/2000 12 B7 KHXH vắng vắng vắng 2.8 Vắng Vắng 2.80 1.0 ###### 6.3 ###### Hỏng

12 128 Nguyễn Hoàng Tấn Hữu Nam 29/07/2000 12 B7 KHTN 3.5 4.3 2.3 3.33 4.0 5.6 2.2 15.13 1.0 4.03 7.0 5.52 Đậu

14 145 Nguyễn Hoàng An Khang Nam 06/07/2000 12 B7 KHTN 3.5 3.3 3.5 3.42 6.5 3.0 3.6 16.52 1.5 4.50 7.1 5.80 Đậu

15 147 Lương Quang Khánh Nam 27/11/2000 12 B7 KHXH 4.5 1.3 5.0 3.58 4.3 3.6 4.8 16.28 1.5 4.45 6.8 5.62 Đậu

16 195 Lê Thị Hải Ly Nữ 23/07/2000 12 B7 KHXH 3.3 7.0 5.5 5.25 5.8 3.6 3.4 18.05 2.0 5.01 7.6 6.31 Đậu

17 202 Nguyễn Cửu Mẫn Nam 24/02/2000 12 B7 KHXH vắng vắng vắng 1.5 Vắng Vắng 1.50 1.0 ###### 6.5 ###### Hỏng

18 219 Dương Thị Bích Ngân Nữ 24/04/2000 12 B7 KHXH 4.0 2.8 6.3 4.33 5.8 6.2 3.0 19.33 1.5 5.21 6.8 6.00 Đậu

19 226 Ngô Thị Ngọc Nữ 11/06/2000 12 B7 KHTN 6.8 3.5 3.5 4.58 4.8 4.6 2.4 16.38 1.5 4.47 7.7 6.09 Đậu

20 227 Võ Ngọc Nam 25/11/2000 12 B7 KHXH 4.3 5.5 7.8 5.83 2.0 5.0 2.8 15.63 1.5 4.28 6.9 5.59 Đậu

21 230 Hồ Thị Mỹ Nguyệt Nữ 02/11/2000 12 B7 KHXH 4.0 5.0 7.0 5.33 5.0 4.0 3.2 17.53 1.5 4.76 7.2 5.98 Đậu

22 247 Hoàng Thị Ý Nhi Nữ 01/09/2000 12 B7 KHTN 5.5 4.0 4.0 4.50 6.0 5.8 3.2 19.50 1.5 5.25 7.6 6.43 Đậu

23 273 Võ Thị Kim Ny Nữ 27/08/2000 12 B7 KHXH 4.3 4.8 6.0 5.00 5.3 2.2 2.4 14.90 1.5 4.10 6.9 5.50 Đậu

24 277 Đỗ Thị Trâm Oanh Nữ 01/08/2000 12 B7 KHXH 4.3 4.5 5.8 4.83 6.5 3.4 3.4 18.13 1.5 4.91 6.6 5.75 Đậu

25 285 Đặng Khắc Phú Nam 13/09/2000 12 B7 KHXH 4.8 5.5 7.0 5.75 4.8 5.0 3.6 19.15 1.5 5.16 6.7 5.93 Đậu

26 295 Võ Thị Hoài Phương Nữ 21/03/2000 12 B7 KHXH 5.3 5.8 7.0 6.00 6.0 2.8 3.0 17.80 1.5 4.83 7.4 6.11 Đậu

27 302 Lê Văn Quý Nam 24/06/2000 12 B7 KHTN 5.5 3.8 3.5 4.25 4.0 6.6 2.4 17.25 2.0 4.81 7.8 6.31 Đậu

30 339 Dương Đình Thành Nam 27/05/2000 12 B7 KHXH 4.8 4.0 6.5 5.08 2.0 5.6 5.0 17.68 1.0 4.67 6.0 5.34 Đậu

28 347 Lê Thị Kim Thảo Nữ 06/06/2000 12 B7 KHXH 4.8 6.3 6.5 5.83 6.5 3.0 3.4 18.73 2.0 5.18 7.1 6.14 Đậu

Page 9: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

29 332 Hoàng Hữu Anh Thắng Nam 22/12/2000 12 B7 KHXH 3.0 3.0 4.8 3.58 2.5 2.4 3.0 11.48 1.5 3.25 6.7 4.97 Hỏng

31 357 Nguyễn Thị Thìn Nữ 16/09/2000 12 B7 KHXH 3.0 4.8 6.5 4.75 2.8 2.4 2.8 12.75 1.5 3.56 6.8 5.18 Đậu

32 373 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 16/09/2000 12 B7 KHTN 3.8 4.0 4.3 4.00 5.0 4.4 4.4 17.80 1.5 4.83 7.3 6.06 Đậu

33 409 Phạm Phước Trung Nam 07/06/2000 12 B7 KHXH 5.5 7.3 6.8 6.50 5.5 2.8 2.6 17.40 1.5 4.73 7.1 5.91 Đậu

34 414 Phạm Phước Tú Nam 05/12/2000 12 B7 KHXH vắng vắng vắng 2.5 6.4 3.2 12.10 1.5 3.40 6.6 5.00 Hỏng

35 417 Lê Vũ Minh Tuấn Nam 04/08/2000 12 B7 KHXH 3.5 2.3 4.3 3.33 3.0 4.8 3.2 14.33 1.0 3.83 6.6 5.22 Đậu

36 419 Hoàng Văn Tường Nam 07/05/2000 12 B7 KHXH vắng vắng vắng 4.0 4.4 3.0 11.40 1.5 3.23 6.5 4.86 Hỏng

37 429 Lê Thị Tú Uyên Nữ 15/06/2000 12 B7 KHXH 4.3 5.3 5.5 5.00 4.5 2.4 2.4 14.30 1.5 3.95 6.5 5.23 Đậu

38 430 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 12/11/2000 12 B7 KHTN 6.0 2.0 4.0 4.00 4.8 4.8 4.0 17.60 1.0 4.65 7.1 5.88 Đậu

1 013 Lê Viết Anh Nam 28/08/2000 12 B8 KHXH 4.0 7.0 6.3 5.75 4.5 4.6 3.0 17.85 2.0 4.96 6.7 5.83 Đậu

2 025 Ngô Thị Mộng Cầm Nữ 22/10/2000 12 B8 KHXH 4.8 3.0 5.0 4.25 3.8 3.8 3.6 15.45 1.5 4.24 6.8 5.52 Đậu

3 037 Nguyễn Duy Cường Nam 26/01/2000 12 B8 KHXH 4.5 5.8 5.8 5.33 5.5 5.0 3.2 19.03 2.0 5.26 6.9 6.08 Đậu

4 038 Trương Đức Cường Nam 09/07/2000 12 B8 KHXH 2.8 4.3 4.5 3.83 2.5 3.8 2.8 12.93 1.5 3.61 6.8 5.20 Đậu

5 039 Nguyễn Thị Bích Diễm Nữ 10/03/2000 12 B8 KHXH 3.3 4.0 6.5 4.58 5.8 4.0 4.2 18.58 2.0 5.15 6.7 5.92 Đậu

6 056 Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 21/01/2000 12 B8 KHTN 3.8 4.3 5.0 4.33 6.8 2.6 2.2 15.93 1.5 4.36 7.0 5.68 Đậu

7 067 Đặng Minh Đức Nam 26/05/2000 12 B8 KHTN 5.0 3.3 4.8 4.33 5.0 4.2 2.6 16.13 2.0 4.53 7.2 5.87 Đậu

8 069 Nguyễn Thị Gấm Nữ 15/08/2000 12 B8 KHXH 3.5 5.8 6.5 5.25 5.5 2.6 3.0 16.35 2.0 4.59 6.8 5.69 Đậu

9 090 Phan Ngọc Hào Nam 30/01/2000 12 B8 KHXH 3.5 V V 3.50 3.8 2.2 4.2 13.70 1.0 3.68 6.4 5.04 Đậu

10 100 Đỗ Viết Hiền Nam 13/06/2000 12 B8 KHTN 2.5 2.3 3.3 2.67 4.5 2.6 2.4 12.17 1.0 3.29 6.9 5.10 Đậu

11 119 Ngô Văn Quốc Hùng Nam 27/02/2000 12 B8 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.0 ###### 6.4 ###### Hỏng

12 131 (A) Nguyễn Đình Huy Nam 17/06/2000 12 B8 KHTN 3.8 4.5 2.3 3.52 2.0 4.0 2.8 12.32 3.08 6.5 4.79 Hỏng

13 132 (B) Nguyễn Đình Huy Nam 17/10/2000 12 B8 KHXH 3.5 4.3 6.0 4.58 4.0 3.2 3.2 14.98 1.5 4.12 6.6 5.36 Đậu

14 160 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 27/10/2000 12 B8 KHXH 4.0 7.0 6.5 5.83 6.5 3.8 2.8 18.93 1.5 5.11 7.2 6.15 Đậu

15 170 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 01/10/2000 12 B8 KHXH 5.5 4.5 6.3 5.42 5.5 2.2 3.0 16.12 1.5 4.40 6.8 5.60 Đậu

16 184 Nguyễn Quang Long Nam 30/07/2000 12 B8 KHTN 6.3 4.8 2.3 4.43 5.5 4.4 3.6 17.93 2.0 4.98 7.9 6.44 Đậu

17 196 Phan Thị Ly Ly Nữ 16/06/2000 12 B8 KHXH 3.8 4.3 5.0 4.33 4.8 3.8 2.2 15.13 2.0 4.28 7.0 5.64 Đậu

18 201 Nguyễn Thị Diệu Mai Nữ 20/06/2000 12 B8 KHXH 3.0 5.8 5.8 4.83 6.5 3.4 3.8 18.53 1.5 5.01 6.9 5.95 Đậu

19 208 Trần Thị Kiều My Nữ 11/12/2000 12 B8 KHXH 4.0 3.5 5.5 4.33 4.8 3.8 3.0 15.93 1.5 4.36 7.0 5.68 Đậu

20 213 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 24/06/2000 12 B8 KHTN 5.5 3.3 2.0 3.58 5.3 4.0 4.0 16.88 1.5 4.60 7.3 5.95 Đậu

21 222 Hồ Văn Nghĩa Nam 11/06/2000 12 B8 KHXH 5.3 3.8 4.8 4.58 3.3 2.8 2.0 12.68 1.5 3.55 6.4 4.97 Hỏng

22 237 Huỳnh Tấn Nhật Nam 31/07/1999 12 B8 KHXH 3.8 4.0 3.8 3.83 3.3 3.2 2.6 12.88 1.0 3.47 6.6 5.04 Đậu

23 248 Mai Phan Tâm Nhi Nữ 24/10/2000 12 B8 KHXH 4.0 4.3 6.0 4.75 6.8 3.6 2.2 17.35 1.5 4.71 6.7 5.71 Đậu

24 266 Phan Thị Thùy Nhung Nữ 12/08/2000 12 B8 KHXH 3.8 5.5 6.8 5.33 5.0 3.0 3.4 16.73 1.0 4.43 6.8 5.62 Đậu

25 269 Nguyễn Thị Anh Ni Nữ 12/07/2000 12 B8 KHTN 4.5 2.5 4.0 3.67 3.3 5.0 2.0 13.97 1.5 3.87 7.3 5.58 Đậu

26 278 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 11/04/2000 12 B8 KHXH 3.0 4.8 5.3 4.33 5.0 4.8 2.6 16.73 1.5 4.56 6.7 5.63 Đậu

Page 10: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

27 299 Dương Thị Hồng Phượng Nữ 15/06/2000 12 B8 KHXH 3.5 4.5 4.8 4.25 4.0 2.4 3.8 14.45 2.0 4.11 6.7 5.41 Đậu

28 337 Võ Thị Thanh Thanh Nữ 17/07/2000 12 B8 KHXH 3.0 5.3 6.5 4.92 5.8 4.8 2.6 18.12 1.5 4.90 6.9 5.90 Đậu

29 342 Nguyễn Thị Thao Nữ 11/02/2000 12 B8 KHXH 3.8 3.8 6.0 4.50 6.3 2.2 3.4 16.40 1.5 4.48 6.5 5.49 Đậu

30 348 Ngô Thị Thảo Nữ 20/06/1999 12 B8 KHXH 3.5 4.3 7.3 5.00 4.3 4.2 1.8 15.30 2.0 4.33 6.8 5.56 Đậu

31 358 Lê Văn Thìn Nam 05/07/2000 12 B8 KHXH 5.3 5.0 8.8 6.33 2.8 4.0 3.8 16.93 2.0 4.73 7.1 5.92 Đậu

32 369 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/2000 12 B8 KHTN 4.8 4.3 3.3 4.08 7.0 4.0 4.2 19.28 1.5 5.20 7.5 6.35 Đậu

33 425 Ngô Xuân Uy Nam 11/05/2000 12 B8 KHXH 4.3 6.0 7.5 5.92 4.3 3.0 1.4 14.62 1.5 4.03 6.3 5.16 Đậu

34 431 Lê Thị Mỹ Uyên Nữ 01/08/2000 12 B8 KHTN 4.5 3.3 3.8 3.83 4.0 5.0 1.2 14.03 1.0 3.76 6.7 5.23 Đậu

35 432 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 04/11/2000 12 B8 KHXH 4.0 6.3 7.5 5.92 8.3 5.0 2.4 21.62 1.0 5.65 7.1 6.38 Đậu

36 446 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 17/07/2000 12 B8 KHXH 3.3 4.8 6.5 4.83 7.5 1.6 2.6 16.53 1.0 4.38 6.9 5.64 Đậu

37 449 Ngô Thị Như Ý Nữ 02/11/2000 12 B8 KHXH 4.5 4.8 7.3 5.50 7.0 3.0 2.6 18.10 1.5 4.90 7.0 5.95 Đậu

1 022 Lê Thanh Bình Nam 07/04/2000 12 B9 KHXH 5.8 6.8 6.8 6.42 4.5 6.0 4.0 20.92 2.0 5.73 7.1 6.41 Đậu

2 028 Lê Minh Cao Nam 26/06/2000 12 B9 KHXH vắng vắng vắng 2.0 Vắng Vắng 2.00 2.0 ###### 7.0 ###### Hỏng

3 035 Nguyễn Thành Công Nam 30/07/2000 12 B9 KHTN 4.0 5.3 5.5 4.92 5.0 4.8 2.6 17.32 2.0 4.83 6.8 5.81 Đậu

7 040 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 09/12/2000 12 B9 KHXH 4.0 6.3 6.3 5.50 3.0 4.2 3.2 15.90 1.5 4.35 7.3 5.83 Đậu

4 047 Trần Văn Anh Dũng Nam 18/10/2000 12 B9 KHXH 5.3 6.3 6.5 6.00 6.3 3.0 2.2 17.50 2.0 4.88 7.2 6.04 Đậu

8 054 Huỳnh Thế Duy Nam 06/08/2000 12 B9 KHTN 5.3 4.8 4.5 4.83 4.3 4.8 3.0 16.93 2.0 4.73 7.2 5.97 Đậu

5 062 Lê Thị Anh Đào Nữ 26/03/2000 12 B9 KHXH 6.0 6.3 8.5 6.92 4.5 5.2 3.0 19.62 1.5 5.28 7.4 6.34 Đậu

6 063 Nguyễn Văn Đủ Nam 26/04/2000 12 B9 KHXH 3.5 6.0 6.3 5.25 3.5 4.2 2.8 15.75 2.0 4.44 6.9 5.67 Đậu

9 076 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 08/05/2000 12 B9 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 ###### 6.3 ###### Hỏng

10 081 Cao Đình Hải Nam 04/06/2000 12 B9 KHXH 5.0 6.0 5.5 5.50 3.3 5.0 4.4 18.20 1.5 4.93 7.5 6.21 Đậu

11 101 Nguyễn Thị Hiền Nữ 11/03/2000 12 B9 KHXH 3.5 6.8 6.5 5.58 5.5 3.8 3.0 17.88 1.5 4.85 7.0 5.92 Đậu

12 111 Phạm Thị Hòa Nữ 16/05/2000 12 B9 KHXH 4.3 6.3 7.0 5.83 5.5 3.4 3.6 18.33 2.0 5.08 7.6 6.34 Đậu

14 133 Lê Quang Huy Nam 02/01/2000 12 B9 KHXH 2.8 6.3 5.8 4.92 5.5 5.0 2.6 18.02 1.5 4.88 7.1 5.99 Đậu

13 121 Nguyễn Xuân Hưng Nam 13/02/2000 12 B9 KHXH 3.8 5.0 7.0 5.25 4.5 3.8 3.4 16.95 1.5 4.61 6.6 5.61 Đậu

15 148 Dương Văn Quốc Khánh Nam 02/09/2000 12 B9 KHXH vắng vắng vắng 3.0 2.8 2.0 7.80 1.5 2.33 6.9 4.61 Hỏng

16 158 Nguyễn Minh Lập Nam 01/01/2000 12 B9 KHTN 5.8 2.3 3.3 3.77 6.0 6.8 4.0 20.57 2.0 5.64 7.9 6.77 Đậu

17 161 Lê Thị Mỹ Liên Nữ 11/04/2000 12 B9 KHXH 4.5 5.3 5.3 5.00 5.5 3.4 4.6 18.50 2.0 5.13 7.1 6.11 Đậu

18 171 Ngô Xuân Mỹ Linh Nữ 04/10/2000 12 B9 KHXH 3.8 5.0 6.0 4.92 3.3 4.0 3.3 15.52 2.0 4.38 6.9 5.64 Đậu

19 185 Hoàng Long Nam 30/04/2000 12 B9 KHXH 4.5 7.3 7.8 6.50 7.3 4.0 2.2 20.00 1.5 5.38 7.3 6.34 Đậu

20 249 Phạm Thị Thùy Nhi Nữ 01/06/2000 12 B9 KHXH 3.5 4.8 6.3 4.83 5.5 2.0 2.6 14.93 1.5 4.11 7.3 5.70 Đậu

22 267 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 13/03/2000 12 B9 KHXH 4.8 4.3 6.3 5.08 2.5 2.8 3.6 13.98 1.5 3.87 7.1 5.49 Đậu

21 261 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 29/02/2000 12 B9 KHXH 4.0 3.5 5.8 4.42 5.8 2.0 3.0 15.22 1.5 4.18 7.0 5.59 Đậu

23 270 Nguyễn Thị Hằng Ni Nữ 01/10/2000 12 B9 KHXH 4.8 5.0 7.3 5.67 7.3 5.6 2.4 20.97 2.0 5.74 7.6 6.67 Đậu

24 274 Nguyễn Thị Mi Ny Nữ 16/01/2000 12 B9 KHXH 4.5 4.3 5.5 4.75 4.8 4.0 3.0 16.55 1.5 4.51 6.8 5.66 Đậu

Page 11: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

25 279 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 25/09/2000 12 B9 KHXH 4.8 5.0 7.0 5.58 6.3 5.0 3.8 20.68 1.5 5.55 7.1 6.32 Đậu

26 283 Nguyễn Quang Phong Nam 03/06/2000 12 B9 KHXH 3.0 6.0 7.0 5.33 6.0 3.6 2.8 17.73 2.0 4.93 7.3 6.12 Đậu

27 286 Mai Nguyễn Hữu Phúc Nam 12/09/2000 12 B9 KHXH 3.3 5.0 5.5 4.58 3.3 4.2 2.4 14.48 2.0 4.12 7.1 5.61 Đậu

28 296 Phan Thị Bích Phương Nữ 04/05/2000 12 B9 KHXH 2.3 3.5 5.8 3.83 4.8 2.6 3.6 14.78 2.0 4.20 6.8 5.50 Đậu

29 310 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 16/11/2000 12 B9 KHXH 4.8 5.5 5.8 5.33 5.5 3.0 3.2 17.03 1.5 4.63 7.4 6.02 Đậu

30 318 Phạm Văn Sỹ Nam 05/07/2000 12 B9 KHXH 5.5 6.3 6.3 6.00 3.3 4.8 3.0 17.10 1.5 4.65 7.0 5.83 Đậu

33 340 Nguyễn Nhật Thành Nam 17/03/2000 12 B9 KHXH 4.5 5.0 7.0 5.50 3.0 3.0 2.2 13.70 2.0 3.93 7.1 5.51 Đậu

31 349 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/07/2000 12 B9 KHXH 3.8 5.5 6.3 5.17 2.8 5.0 3.2 16.17 1.0 4.29 7.3 5.80 Đậu

32 327 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 15/01/2000 12 B9 KHXH 4.3 7.3 7.5 6.33 3.0 3.8 2.2 15.33 1.5 4.21 6.8 5.50 Đậu

34 364 Nguyễn Văn Thuận Nam 24/04/2000 12 B9 KHXH 3.5 4.5 6.3 4.75 3.3 3.0 3.8 14.85 2.0 4.21 6.9 5.56 Đậu

36 367 Lê Thị Thanh Thuý Nữ 15/02/2000 12 B9 KHXH 2.5 4.8 6.5 4.58 5.5 3.0 3.2 16.28 1.5 4.45 7.3 5.87 Đậu

35 365 Nguyễn Hoàng Huy Thức Nam 14/07/2000 12 B9 KHXH 3.0 5.0 5.8 4.58 5.0 2.4 3.2 15.18 2.0 4.30 7.1 5.70 Đậu

37 380 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 01/01/2000 12 B9 KHXH 3.5 5.0 8.5 5.67 6.0 4.8 2.6 19.07 1.5 5.14 8.0 6.57 Đậu

38 381 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ 24/06/2000 12 B9 KHXH 4.0 5.0 6.5 5.17 3.8 3.6 3.6 16.17 2.0 4.54 7.0 5.77 Đậu

39 391 Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 10/08/2000 12 B9 KHXH 5.5 6.3 7.5 6.42 6.0 5.4 2.8 20.62 1.5 5.53 7.4 6.46 Đậu

40 401 Đỗ Ngọc Kiều Trinh Nữ 15/09/2000 12 B9 KHXH 3.8 6.0 7.5 5.75 5.8 2.8 1.4 15.75 1.0 4.19 7.5 5.84 Đậu

41 402 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 24/02/2000 12 B9 KHTN 2.3 2.0 4.5 2.93 4.5 4.0 3.4 14.83 1.0 3.96 7.3 5.63 Đậu

42 439 Trần Quang Vinh Nam 17/03/2000 12 B9 KHTN 4.3 3.8 4.0 4.02 6.0 3.2 2.0 15.22 2.0 4.30 7.6 5.95 Đậu

43 442 Nguyễn Vũ Nam 06/01/2000 12 B9 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 ###### 6.7 ###### Hỏng

44 450 Phan Thị Bảo Yến Nữ 13/11/2000 12 B9 KHXH 5.3 4.8 7.0 5.67 4.0 2.8 4.4 16.87 1.0 4.47 7.2 5.83 Đậu

1 003 Lê Hà An Nữ 23/09/2000 12B10 KHXH 3.3 7.3 7.3 5.92 7.0 5.0 4.8 22.72 2.0 6.18 7.6 6.89 Đậu

2 014 Huỳnh Tiến Anh Nam 18/05/2000 12B10 KHTN 6.3 5.3 4.5 5.33 4.5 5.6 2.8 18.23 2.0 5.06 7.5 6.28 Đậu

3 023 Phan Văn Bình Nam 14/10/2000 12B10 KHTN 4.5 5.8 3.0 4.42 4.3 4.2 3.2 16.12 1.5 4.40 7.0 5.70 Đậu

4 027 Ngô Thị Ngọc Cẩm Nữ 07/08/2000 12B10 KHTN 3.5 5.3 5.5 4.75 5.3 5.2 3.0 18.25 2.0 5.06 8.1 6.58 Đậu

7 041 Võ Thị Hồng Diễm Nữ 13/08/2000 12B10 KHXH 6.3 7.0 6.0 6.42 2.8 3.2 3.2 15.62 2.0 4.40 7.8 6.10 Đậu

5 048 Phan Văn Dũng Nam 11/05/2000 12B10 KHTN 4.3 4.5 5.5 4.75 3.8 5.4 3.2 17.15 2.0 4.79 7.7 6.24 Đậu

6 059 Lê Thị Trang Đài Nữ 04/10/2000 12B10 KHTN 3.8 2.8 4.0 3.50 3.3 2.2 3.6 12.60 2.0 3.65 7.8 5.73 Đậu

8 070 Hà Thị Gấm Nữ 03/04/2000 12B10 KHTN 6.3 4.0 5.8 5.35 4.8 5.8 4.8 20.75 1.5 5.56 8.3 6.93 Đậu

9 072 Nguyễn Thị Hồng Giang Nữ 21/03/2000 12B10 KHTN 4.5 2.0 4.3 3.58 3.5 2.8 3.0 12.88 2.0 3.72 7.9 5.81 Đậu

10 082 Nguyễn Văn Hải Nam 14/03/2000 12B10 KHTN 6.0 6.3 6.3 6.17 5.5 6.8 4.4 22.87 1.5 6.09 8.0 7.05 Đậu

12 091 Lê Quang Hào Nam 01/02/2000 12B10 KHTN 5.0 3.5 2.8 3.75 3.3 4.6 5.2 16.85 1.5 4.59 7.8 6.19 Đậu

11 085 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 11/11/2000 12B10 KHTN 2.5 3.3 6.0 3.92 7.0 4.2 3.8 18.92 1.5 5.10 7.5 6.30 Đậu

13 102 Đỗ Thị Bích Hiền Nữ 11/11/2000 12B10 KHTN 4.8 5.0 4.0 4.60 3.5 7.4 3.0 18.50 1.5 5.00 8.4 6.70 Đậu

14 103 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 23/05/2000 12B10 KHTN 4.3 3.3 3.3 3.60 5.5 5.2 3.6 17.90 2.0 4.98 8.0 6.49 Đậu

15 134 Võ Văn Huy Nam 07/01/2000 12B10 KHTN 5.8 6.0 2.8 4.85 4.0 6.2 2.0 17.05 1.5 4.64 8.1 6.37 Đậu

Page 12: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

16 140 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 26/09/2000 12B10 KHXH 4.5 7.3 6.0 5.92 6.0 Vắng Vắng 11.92 2.0 ###### 8.1 ###### Hỏng

17 141 Trần Thị Thu Huyền Nữ 30/06/2000 12B10 KHTN 3.8 5.3 7.3 5.43 4.5 7.6 2.4 19.93 2.0 5.48 8.3 6.89 Đậu

18 152 Dương Thị Mộng Kim Nữ 14/09/2000 12B10 KHTN 5.0 2.5 4.0 3.83 5.3 5.6 1.8 16.53 2.0 4.63 7.8 6.22 Đậu

19 172 Lê Thị Hoài Linh Nữ 04/10/2000 12B10 KHXH 5.8 6.5 6.0 6.08 6.0 4.8 3.0 19.88 1.5 5.35 8.0 6.67 Đậu

20 173 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 21/10/2000 12B10 KHTN 5.3 3.5 3.8 4.18 5.8 6.4 3.2 19.58 2.5 5.52 7.9 6.71 Đậu

21 174 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 22/06/1999 12B10 KHTN 5.5 2.3 2.0 3.25 5.8 5.0 4.6 18.65 3.0 5.41 8.0 6.71 Đậu

22 198 Hồ Lý Nam 16/10/2000 12B10 KHTN 6.0 6.5 4.3 5.58 4.8 7.4 1.8 19.58 1.5 5.27 8.3 6.79 Đậu

23 210 Ngô Thị Ly Na Nữ 08/05/2000 12B10 KHXH 4.8 6.8 7.8 6.42 5.5 4.0 3.4 19.32 2.0 5.33 8.1 6.71 Đậu

24 250 Mai Bá Tuyết Nhi Nữ 14/10/2000 12B10 KHXH 3.8 5.5 6.3 5.17 5.5 6.6 4.0 21.27 1.5 5.69 8.1 6.90 Đậu

25 251 Nguyễn Thị Thúy Nhi Nữ 01/08/2000 12B10 KHTN 4.5 3.5 3.5 3.83 5.5 4.4 4.4 18.13 2.0 5.03 7.9 6.47 Đậu

26 252 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 27/03/2000 12B10 KHTN 4.3 6.0 7.0 5.75 6.8 5.2 2.8 20.55 1.5 5.51 8.1 6.81 Đậu

27 253 Võ Thị Thùy Nhi Nữ 13/12/2000 12B10 KHXH 5.5 6.5 8.0 6.67 6.3 3.4 3.2 19.57 1.5 5.27 7.9 6.58 Đậu

28 262 Trần Thị Hoài Như Nữ 07/10/2000 12B10 KHTN 5.8 4.3 5.8 5.25 5.5 4.2 3.0 17.95 1.5 4.86 8.2 6.53 Đậu

29 275 Nguyễn Thị My Ny Nữ 01/01/2000 12B10 KHXH 4.0 6.5 7.8 6.08 5.5 4.4 3.4 19.38 1.5 5.22 7.6 6.41 Đậu

30 284 Lê Tô Nhật Phong Nam 24/02/2000 12B10 KHTN 4.5 2.5 4.0 3.67 5.0 4.8 3.2 16.67 2.0 4.67 7.5 6.08 Đậu

31 287 Phạm Hoàng Thanh Phúc Nam 08/08/2000 12B10 KHTN 5.3 3.8 3.5 4.17 5.0 4.4 3.4 16.97 1.5 4.62 7.4 6.01 Đậu

32 297 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 01/01/2000 12B10 KHXH 4.0 6.8 7.3 6.00 7.5 6.0 2.8 22.30 3.0 6.33 8.2 7.26 Đậu

33 313 Trần Văn Rôn Nam 26/05/2000 12B10 KHTN 6.5 4.5 3.3 4.75 3.8 7.2 3.6 19.30 1.5 5.20 7.9 6.55 Đậu

35 341 Bùi Trung Thành Nam 01/06/2000 12B10 KHTN 5.8 5.8 1.8 4.42 5.5 7.6 4.4 21.92 1.5 5.85 7.7 6.78 Đậu

34 333 Phan Hoàng Thắng Nam 26/03/2000 12B10 KHTN 7.3 6.0 2.3 5.17 3.3 6.6 2.2 17.27 1.5 4.69 7.9 6.30 Đậu

36 374 Ngô Thị Thu Thủy Nữ 22/07/2000 12B10 KHTN 4.0 5.5 2.8 4.08 3.8 4.8 3.6 16.28 1.5 4.45 7.8 6.12 Đậu

37 375 Võ Thị Thanh Thủy Nữ 08/11/2000 12B10 KHTN 4.8 4.0 5.0 4.60 5.0 5.2 3.0 17.80 2.0 4.95 7.8 6.38 Đậu

38 403 Tôn Nữ Tuyết Trinh Nữ 21/07/2000 12B10 KHTN 3.5 1.8 5.5 3.58 4.5 5.0 5.0 18.08 1.5 4.90 8.0 6.45 Đậu

39 410 Võ Anh Trung Nam 11/04/2000 12B10 KHTN 6.5 5.3 3.0 4.92 3.0 7.2 2.0 17.12 1.5 4.65 8.1 6.38 Đậu

40 424 Hoàng Trọng Tỵ Nam 01/06/2000 12B10 KHTN 4.5 5.3 4.8 4.83 3.0 5.4 3.6 16.83 2.0 4.71 7.8 6.25 Đậu

41 435 Lê Thị Thùy Vân Nữ 06/05/2000 12B10 KHXH 3.5 5.5 7.8 5.58 5.5 5.0 3.2 19.28 1.5 5.20 7.9 6.55 Đậu

42 436 Võ Thị Hạnh Vân Nữ 06/11/2000 12B10 KHTN 2.8 4.8 4.8 4.10 5.8 6.0 3.2 19.10 1.5 5.15 7.7 6.43 Đậu

43 437 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 30/05/2000 12B10 KHTN 6.0 7.3 9.5 7.58 5.0 5.4 2.2 20.18 1.5 5.42 8.0 6.71 Đậu

1 004 Võ Thị Thanh An Nữ 13/10/2000 12B11 KHTN 4.0 5.3 4.0 4.42 5.5 5.2 3.4 18.52 1.5 5.00 8.3 6.65 Đậu

2 005 Nguyễn Văn Ân Nam 01/02/2000 12B11 KHTN 5.3 4.5 3.5 4.42 5.8 5.6 3.2 19.02 3.0 5.50 8.1 6.80 Đậu

3 032 Ngô Phước Chinh Nam 11/04/2000 12B11 KHTN 5.5 4.8 4.8 5.00 5.5 5.6 3.6 19.70 2.0 5.43 8.0 6.71 Đậu

4 044 Phạm Phước Dinh Nam 10/10/2000 12B11 KHTN 5.8 4.5 2.8 4.33 6.0 6.0 3.6 19.93 2.0 5.48 8.0 6.74 Đậu

5 068 Phan Viết Đức Nam 26/06/2000 12B11 KHTN 6.0 5.0 4.0 5.00 4.3 6.0 3.2 18.50 1.5 5.00 8.1 6.55 Đậu

8 088 Ngô Thị Thúy Hạnh Nữ 11/09/2000 12B11 KHTN 3.5 3.0 8.8 5.08 6.5 4.8 2.8 19.18 2.0 5.30 8.0 6.65 Đậu

6 093 Nguyễn Thị Thu Hảo Nữ 17/04/2000 12B11 KHTN 5.3 3.0 4.5 4.27 5.8 6.0 2.2 18.27 1.5 4.94 8.2 6.57 Đậu

Page 13: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn

7 086 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 31/01/2000 12B11 KHTN 6.3 4.0 5.8 5.35 6.3 4.6 3.6 19.85 1.5 5.34 7.9 6.62 Đậu

9 104 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/02/2000 12B11 KHTN 2.5 4.3 3.8 3.50 5.5 6.4 4.0 19.40 1.5 5.23 7.9 6.56 Đậu

10 109 Lê Thị Hiếu Nữ 10/07/2000 12B11 KHTN 7.5 4.3 5.5 5.75 6.5 5.6 3.6 21.45 2.0 5.86 8.5 7.18 Đậu

11 115 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 18/03/2000 12B11 KHTN 5.8 8.8 3.3 5.93 5.0 6.0 1.6 18.53 2.0 5.13 8.5 6.82 Đậu

12 135 Hà Quang Huy Nam 12/05/2000 12B11 KHTN 3.5 2.8 5.0 3.75 3.5 5.8 2.8 15.85 1.5 4.34 7.4 5.87 Đậu

13 142 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 10/03/2000 12B11 KHXH 5.3 5.5 6.5 5.75 5.5 5.8 3.4 20.45 2.0 5.61 8.1 6.86 Đậu

14 149 Nguyễn Văn Nhật Khánh Nam 21/10/2000 12B11 KHXH 4.3 5.8 6.3 5.42 4.3 5.4 5.8 20.92 1.5 5.60 8.0 6.80 Đậu

15 175 Nguyễn Thanh Hoài Linh Nữ 11/01/2000 12B11 KHTN 6.0 3.3 3.5 4.25 7.0 5.8 3.4 20.45 2.0 5.61 8.2 6.91 Đậu

16 186 Mai Thành Long Nam 10/06/2000 12B11 KHTN vắng vắng vắng Vắng 6.2 Vắng 6.20 1.5 ###### 7.7 ###### Hỏng

17 187 Dương Thị Lúa Nữ 09/10/2000 12B11 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2.0 ###### 8.2 ###### Hỏng

18 188 Phan Thị Lụa Nữ 17/02/2000 12B11 KHXH 4.5 4.8 7.5 5.58 6.5 4.2 4.4 20.68 2.0 5.67 8.3 6.99 Đậu

19 199 Ngô Thị Hải Lý Nữ 31/07/2000 12B11 KHTN 6.0 5.5 2.5 4.67 3.5 6.8 3.2 18.17 2.0 5.04 8.2 6.62 Đậu

20 203 Lê Văn Mẫn Nam 20/04/2000 12B11 KHTN 5.8 2.8 4.0 4.18 4.8 6.2 3.6 18.78 2.0 5.20 8.3 6.75 Đậu

21 220 Lê Thị Hoài Ngân Nữ 01/06/2000 12B11 KHTN 4.5 4.8 5.5 4.92 5.0 6.4 2.6 18.92 2.0 5.23 7.7 6.46 Đậu

22 238 Tôn Thất Nhật Nam 21/02/2000 12B11 KHXH 3.8 5.3 6.0 5.00 Vắng Vắng Vắng 5.00 2.0 ###### 7.9 ###### Hỏng

23 254 Nguyễn Thị Tình Nhi Nữ 08/08/2000 12B11 KHXH 4.8 7.0 8.0 6.58 7.3 5.4 4.2 23.48 3.0 6.62 8.3 7.46 Đậu

24 255 Võ Thị Uyển Nhi Nữ 19/01/2000 12B11 KHTN 4.3 4.5 4.3 4.33 5.0 3.2 3.2 15.73 2.0 4.43 8.1 6.27 Đậu

25 268 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 21/10/2000 12B11 KHXH 4.0 5.0 6.8 5.25 6.8 6.2 3.2 21.45 2.0 5.86 8.5 7.18 Đậu

26 288 Võ Đức Phúc Nam 07/01/2000 12B11 KHTN 5.5 4.0 2.0 3.83 6.8 5.2 2.4 18.23 2.0 5.06 8.2 6.63 Đậu

27 298 Nguyễn Thị Ánh Phương Nữ 22/07/2000 12B11 KHTN 3.3 4.0 5.3 4.17 6.0 5.8 3.4 19.37 1.5 5.22 8.4 6.81 Đậu

28 307 Đỗ Thị Diễm Quyên Nữ 31/08/2000 12B11 KHXH 4.0 6.3 7.3 5.83 2.8 4.4 2.6 15.63 2.0 4.41 8.3 6.35 Đậu

29 317 Nguyễn Thị Sương Nữ 01/08/1999 12B11 KHXH 3.8 4.5 5.5 4.58 5.5 3.4 2.8 16.28 2.0 4.57 8.0 6.29 Đậu

34 338 Trần Gia Thanh Nữ 09/02/2000 12B11 KHTN 7.8 5.3 4.3 5.75 5.0 6.8 2.2 19.75 2.0 5.44 8.7 7.07 Đậu

30 350 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/03/2000 12B11 KHXH vắng vắng vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 3.0 ###### 7.9 ###### Hỏng

31 351 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 19/08/2000 12B11 KHXH 6.8 7.0 7.3 7.00 5.0 5.2 5.0 22.20 2.0 6.05 8.5 7.28 Đậu

32 352 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 26/03/2000 12B11 KHXH 4.3 5.3 6.3 5.25 5.5 3.0 3.8 17.55 2.0 4.89 7.5 6.19 Đậu

33 328 Nguyễn Thị Thắm Nữ 09/05/2000 12B11 KHXH 5.0 7.8 7.3 6.67 5.8 6.0 2.8 21.27 2.0 5.82 8.1 6.96 Đậu

35 354 Phan Quang Thiện Nam 08/08/2000 12B11 KHTN 6.0 5.8 2.3 4.67 2.5 6.2 3.4 16.77 1.5 4.57 8.0 6.28 Đậu

36 376 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ 16/08/2000 12B11 KHXH 4.5 4.5 7.8 5.58 7.0 4.8 5.0 22.38 1.5 5.97 8.2 7.09 Đậu

37 382 Ngô Thị Mỹ Tiên Nữ 17/12/2000 12B11 KHTN 2.8 4.5 5.5 4.27 2.5 7.4 4.0 18.17 2.0 5.04 8.2 6.62 Đậu

38 388 Võ Văn Toàn Nam 09/12/2000 12B11 KHTN 7.0 4.8 3.5 5.08 2.0 7.8 3.0 17.88 1.5 4.85 7.4 6.12 Đậu

39 393 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 10/10/2000 12B11 KHXH 7.8 9.3 6.5 7.83 7.0 4.6 2.8 22.23 2.5 6.18 8.1 7.14 Đậu

40 394 Ngô Thị Bảo Trân Nữ 13/04/2000 12B11 KHXH 5.5 8.5 7.0 7.00 7.5 4.4 5.0 23.90 1.5 6.35 8.0 7.18 Đậu

41 404 Hồ Thị Kiều Trinh Nữ 13/09/2000 12B11 KHXH 3.5 5.5 6.0 5.00 5.0 4.6 2.6 17.20 2.0 4.80 7.8 6.30 Đậu

42 405 Phan Thị Tố Trinh Nữ 01/05/2000 12B11 KHTN 5.0 2.5 4.5 4.00 4.8 4.0 3.6 16.40 1.5 4.48 8.3 6.39 Đậu

Page 14: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 15: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 16: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 17: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 18: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 19: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 20: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 21: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 22: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 23: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 24: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 25: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 26: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 27: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn
Page 28: ĐIỂM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 ( …thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he...SỐ NHÓM ĐIỂM TB TỔNG Điểm Điểm TB ĐiểmTB BD THI Môn