inspiron 15 5559 thông số kỹ thuật - dell...tốc độ làm mới 60 hz góc hoạt động...
TRANSCRIPT
Góc nhìn
Thông sô ky thuât
Bản quyền © 2015 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.2015 ‑ 06 Phiên bản A00 Model quy định: P51F | Loại: P51F004Model máy tính: Inspiron 15‑5559
GHI CHU: Các hình ảnh trong tài liệu này có thể khác với máy tính của bạn tùy thuộc vào cấu hình bạn đã đặt hàng.
5000 Series
Inspiron 15
1
1 Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứngCho biết trạng thái nguồn và điện tích pin. Nhấn Fn+H để chuyển đổi đèn này giữa đèn hoạt động ổ đĩa cứng và đèn trạng thái pin.
Trắng đều Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã sạc được hơn 5%.
Hổ phách Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được chưa đầy 5%.
Tắt • Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã được sạc đầy.
• Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được hơn 5%.
• Máy tính đang ở trạng thái ngủ, ngủ đông, hoặc tắt.
Góc nhìnThông sô ky thuât
Trước
Trái
Phải
Trên xuống
Hiển thị
Trước
1 Cổng bộ chuyển đổi nguồn điệnKết nối bộ chuyển đổi nguồn để cung cấp điện cho máy tính và sạc pin.
2 Cổng mạngKết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet.
3 Cổng HDMIKết nối TV hoặc thiết bị hỗ trợ ngõ vào HDMI khác. Cung cấp đầu ra video và âm thanh.
4 Cổng USB 3.0Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps.
5 Khe đọc thẻ nhớĐọc và ghi vào thẻ nhớ.
1 2 3 4 5
Góc nhìnThông sô ky thuât
Trước
Trái
Phải
Trên xuống
Hiển thị
Trái
1 Cổng tai ngheKết nối tai nghe, microphone, hoặc bộ tai nghe và microphone (tai nghe).
2 Cổng USB 2.0 (2)Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps.
3 Ổ đĩa quangĐọc và ghi vào CD và DVD
4 Khe cáp bảo vệKết nối cáp bảo vệ để ngăn chặn việc di chuyển máy tính trái phép.
1 2 43
Góc nhìnThông sô ky thuât
Trước
Trái
Phải
Trên xuống
Hiển thị
Phải
1 Vùng nhấp tráiNhấn để nhấp trái.
2 Bàn di chuộtTrượt ngón tay trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. Gõ để nhấp trái.
3 Vùng nhấp phảiNhấn để nhấp phải.
4 Nút nguồnNhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt, ở trạng thái ngủ hoặc trạng thái ngủ đông.Bấm để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật.Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt.
GHI CHU: Bạn có thể tùy chỉnh cách hoạt động của nút nguồn trong Tùy chọn Nguồn điện. Để biết thêm thông tin, xem Tôi và Dell của tôi tại Dell.com/support.
4
321
Góc nhìnThông sô ky thuât
Trước
Trái
Phải
Trên xuống
Hiển thị
Trên xuông
1 Micrô tráiCung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm thanh, thực hiện cuộc gọi thoại v.v.
2 Máy ảnhCho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video.
3 Đèn trạng thái cameraBật khi máy ảnh được sử dụng.
4 Micrô phảiCung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm thanh, thực hiện cuộc gọi thoại v.v.
21 3 4
Góc nhìnThông sô ky thuât
Trước
Trái
Phải
Trên xuống
Hiển thị
Hiển thị
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Kích thước và trọng lượng
Chiều cao 23,75 mm (0,94 in)
Rộng 380 mm (14,96 in)
Sâu 260,40 mm (10,25 in)
Trọng lượng (tối thiểu) 2,30 kg (5,07 pound)
GHI CHU: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn thay đổi tùy theo cấu hình được đặt và sự thay đổi khi sản xuất.
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Thông tin hệ thông
Model máy tính Inspiron 15‑5559Bộ xử lý • Bộ xử lý Intel Core i3/i5/i7 thế hệ thứ 6
• Bộ xử lý Intel Pentium• Bộ xử lý Intel Celeron
Chipset Tích hợp trong bộ xử lý
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Bộ nhớ
Khe cắm Hai khe cắm SODIMMLoại DDR3L kênh đôiTốc độ 1600 MHzCấu hình được hỗ trợ 2 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB, và 16 GB
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Cổng và kết nôiNgoài:
Mạng Một cổng RJ45USB • Một cổng USB 3.0
• Hai cổng USB 2.0Âm thanh/video • Một cổng HDMI
• Một cổng kết hợp tai nghe và micrô (bộ tai nghe)Trong:
Khe cắm NGFF Một khe cắm NGFF cho card mạng Wi‑Fi và Bluetooth chung
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Giao tiếp
Ethernet Bộ điều khiển Ethernet 10/100 Mbps tích hợp trên bo mạch hệ thốngWireless (Không dây) • Wi‑Fi 802.11ac
• Wi‑Fi 802.11b/g/n• Bluetooth 4.0
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
VideoBộ điều khiển:
Được tích hợp • Intel HD Graphics 520• Intel HD Graphics 510
Chuyên dụng AMD Radeon R5 M335Bộ nhớ:
Được tích hợp Bộ nhớ hệ thống chia sẻChuyên dụng Tối đa 4 GB DDR3L
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Âm thanh
Bộ điều khiển Realtek ALC3234 với Waves MaxxAudioLoa Hai Đầu ra loa:
Trung bình 2 WĐỉnh 2,2 W
Micrô Micrô kỹ thuật số dạng mảngĐiều khiển âm lượng Phím tắt điều khiển đa phương tiện
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Bảo quảnGiao diện SATA 6 GbpsỔ cứng Một ổ cứng 2,5‑inch (hỗ trợ Công Nghệ Phản Hồi Thông Minh Intel)Ổ đĩa quang Một ổ đĩa DVD+/‑RW 9,5 mm
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Khe đọc thẻ nhớLoại Một khe cắm thẻ SDThẻ được hỗ trợ Thẻ SD
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Hiển thị
Loại • Màn hình HD 15,6 inch cảm ứng• Màn hình HD 15,6 inch không cảm ứng• Màn hình FHD 15,6 inch không cảm ứng• Màn hình FHD 15,6 inch cảm ứng
Tốc độ làm mới 60 HzGóc hoạt động 0 độ (đóng nắp) đến 135 độĐiều khiển Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt.
HD Cảm ứng HD không cảm ứng FHD không cảm ứng FHD Cảm ứngĐộ phân giải (tối đa) 1366 x 768 1366 x 768 1920 x 1080 1920 x 1080Mật độ điểm ảnh 0,252 mm 0,252 mm 0,179 mm 0,179 mmKích thước:
Chiều cao 225,06 mm (8,86 in) 224,30 mm (8,83 in) 223,80 mm (8,81 in) 225,06 mm (8,86 in)Rộng 366,63 mm (14,43 in) 360 mm (14,17 in) 359,50 mm (14,15 in) 366,63 mm (14,43 in)Đường chéo 396,24 mm (15,60 in) 396,24 mm (15,60 in) 396,24 mm (15,60 in) 396,24 mm (15,60 in)
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Bàn phímLoại • Bàn phím tiêu chuẩn
• Bàn phím có đèn nền (tùy chọn)Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên đó. Có thể sử dụng các
phím này để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng phụ, hãy nhấn Fn và phím mong muốn.GHI CHU: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc thay đổi Hành vi Phím chức năng trong chương trình thiết lập BIOS.
Danh sách phím tắt.
Bàn phím
Phím tắt
Tắt âm
Giảm âm lượng
Tăng âm lượng
Phát bản nhạc/chương trước đó
Phát/Tạm dừng
Phát bản nhạc/chương kế tiếp
Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài
Tìm kiếm
Bật tắt đèn nền bàn phím (tùy chọn)
Giảm độ sáng
Tăng độ sáng
Tắt/mở mạng không dây
Chế độ ngủ
Bật tắt khóa phím Fn
Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng
Mở menu ứng dụng
Pause/Break
Yêu cầu hệ thống
Bật tắt phím Scroll lock
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Máy ảnhĐộ phân giải:
Ảnh tĩnh 0,92 megapixelVideo 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây (tối đa)
Góc nhìn chéo 74 độ
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Bàn di chuộtĐộ phân giải:
Ngang 1211 dpi
Dọc 1267 dpi
Kích thước:Rộng 105 mm (4,13 in)Chiều cao 80 mm (3,15 in)
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Pin
Loại • lithium ion 4 cell “thông minh” (40 WHr)• lithium ion 4 cell “thông minh” (47 WHr)
Kích thước:Rộng 270 mm (10,63 in)Sâu 37,50 mm (1,48 in)Chiều cao 20 mm (0,79 in)
Trọng lượng (tối đa) • 40 WHr–0,25 kg (0,55 pound)• 47 WHr–0,26 kg (0,57 pound)
Điện áp 14,8 VDCThời gian sạc khi tắt máy tính (xấp xỉ) 4 giờThời gian hoạt động Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều
kiện cần nhiều năng lượng nhất định.Tuổi thọ (xấp xỉ) 300 chu kỳ sạc/xảDải nhiệt độ:
Hoạt động 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F)Bảo quản –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F)
Pin dạng đồng xu CR‑2032
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Bộ chuyển đổi nguồnLoại • 45 W
• 65 WĐiện áp đầu vào 100 VAC–240 VACTần số đầu vào 50 Hz–60 HzDòng đầu vào (tối đa):
45 W 1,30 A65 W 1,60 A/1,70 A
Dòng đầu ra (tối đa):45 W 2,31 A65 W 3,34 A
Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDCDải nhiệt độ:
Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F)
Thông số kỹ thuậtGóc nhìn
Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nốiKích thước và
trọng lượng
Môi trường máy tính
Bảo quản
Bàn di chuột Bộ chuyển đổi nguồnMáy ảnh
Giao tiếp
Pin
Video Âm thanh
Hiển thịKhe đọc thẻ nhớ Bàn phím
Môi trường máy tínhMức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA‑S71.04‑1985
Hoạt động Bảo quảnPhạm vi nhiệt độ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F)Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ)Rung (tối đa) * 0,66 GRMS 1,30 GRMSVa đập (tối đa) 110 G† 160 G‡
Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot)
–15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.000 foot)
* Đo bằng dải phổ rung động ngẫu nhiên nhằm mô phỏng môi trường người dùng.† Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đang sử dụng ổ đĩa cứng.‡ Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đầu đọc ổ đĩa cứng đang ở vị trí dừng.