kẾ hoẠch hỌc tẬp hki - niÊn khÓa : 2021 - 2022portal.uah.edu.vn/img/file/dat/nam hoc...
TRANSCRIPT
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
1 0302040 Lịch sử kiến trúc Việt Nam 2 45 15 30 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 0302050 Lịch sử kiến trúc Phương Đông 2 45 15 30 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
KT19-
CLC3 0302130 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc và cấu tạo Công nghiệp 3 60 30 30 60 03 10 10 10 10 10 10
4 0310140 Đồ án Kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 60 03
5 0310160 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 90 03
6 0500120 Kết cấu công trình 1 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
7 0320040 Thiết kế nhanh 1 2 60 60 03 *
0320050 Thiết kế nhanh 2 2 60 03 *
0320060 Thiết kế nhanh 3 2 60 03 *
0120051 Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120052 Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120053 Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120054 Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-Cha 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
KẾ HOẠCH HỌC TẬP HKI - NIÊN KHÓA : 2021 - 2022 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO TÍN CHỈ
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A KT 5
Đ/A KT 6
chọn 1
trong 3
(chọn 1
trong 4)
Tp. HCM, ngày tháng năm
BỘ XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐH KIẾN TRÚC TPHCM
===oOo===
SỐ: /TB-QLĐT
Trang 1
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0400060 Xã hội học đô thị 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
2 0400070 Quy hoạch giao thông 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
QH19-
CLC3 0400090 Kiến trúc cảnh quan 3 60 30 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 0402380 Đồ án quy hoạch 2 - Khu ở 3 90 04
5 0402480 Đồ án quy hoạch 3 - Quy hoạch nông thôn 3 90 04 không mở lớp
6 0402580 Đồ án quy hoạch 3 - Quy hoạch khu chức năng 3 90 04
7 0400360 Xu hướng kiến trúc cảnh quan đương đại 2 45 15 30 04 không mở lớp
3300052 Bảo tồn trùng tu và quy hoạch bảo tồn di sản 2 45 15 30 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4402042 Quy hoạch điểm dân cư nông thôn 2 45 15 30 04 không mở lớp
0120051 Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120052 Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120053 Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120054 Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-Cha 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
Đ/A
QH
3
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A QH 2
chọn 1
trong 2
Đ/A QH 3
chọn 1
trong 3
(chọn 1
trong 4)
Trang 2
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0000150 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 30 00 10 10 10
2 0500140 Máy xây dựng 2 30 30 30 05 5 5 5 5 5 5
3 0500210 Phương pháp số trong cơ học 2 30 30 30 05 5 5 5 5 5 5
4 0500270 Động lực học công trình 2 30 30 05 5 5 5 5 5 5
5 0501130 Cơ học đất 4 60 60 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
6 0512020 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
0120051 Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120052 Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120053 Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
0120054 Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-Cha 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
XD19 -
CLC
TH
I H
ỌC
KỲ
1
(chọn 1
trong 4)
Trang 3
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0000120 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 30 00 10 10 10
2 0000130 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 30 00 10 10 10
3 0300040 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2 30 30 03 10 10 10
4 0302030 Bố cục tạo hình (CLC) 2 60 60 03
5 0310100 Đồ án kiến trúc 1 - Nhà ở 1 3 90 90 03
6 0310110 Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 2 60 60 03
7 0320070 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD) 2 45 15 30 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
0322080 Cấu tạo kiến trúc 2 (CLC) 2 45 15 30 03 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 0120031 Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
2 0120032 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
3 0120033 Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
4 0120034 Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
KT20 -
CLC
TH
I H
ỌC
KỲ
1
BCTH
Đ/A KT 1
Đ/A KT2
(chọn 1
trong 4)
Trang 4
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0000140 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 30 00 5 5 5 5 5 5
2 0310100 Đồ án kiến trúc 1 - Nhà ở 1 3 90 90 03
3 0310110 Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 2 60 30 30 03
4 0400200 Lịch sử và lý thuyết đô thị 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
5 0420010 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3 75 15 60 04 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
6 0420030 Vật lý đô thị 3 60 30 30 04 10 10 10 10 10 10
1 0120031 Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
2 0120032 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
3 0120033 Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
4 0120034 Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
QH20-
CLC
TH
I H
ỌC
KỲ
1
Đ/A KT 1
Đ/A KT 2
(chọn 1
trong 4)
Trang 5
MÃ Đ TổngKhoa /
BMTháng T1
LỚP STT SỐ TÊN HỌC PHẦN V số Quản Tuân : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
HỌC H tiết lý môn 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27
PHẦN T học 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
Số tiết T9/2021 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12
LT TH TT TL DAĐợt
TH
I H
ỌC
KỲ
1
1 0000130 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 30 00 5 5 5 5 5 5
2 0100150 Toán cao cấp 3 3 60 30 45 01 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
3 0501070 Trắc địa xây dựng 3 45 45 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5
4 0501080 Sức bền vật liệu 2 4 75 45 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
5 0501090 Cơ học kết cấu 1 4 75 45 30 05 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 0120031 Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
2 0120032 Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
3 0120033 Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
4 0120034 Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 0 30 6 24 01 5 5 5 5 5 5
XD20 -
CLC
TH
I H
ỌC
KỲ
1
(chọn 1
trong 4)
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Trang 11
Trang 12