kỲ thi ĐÁnh giÁ quÁ trÌnh hỌc kỲ 1 nĂm hỌc 2017-2018...

31
1 000001 Hồ Thị Trinh 1356010139 54 Sơ cấp A2.1 A2.2 2 000002 Ngô Xuân Đoàn 1356030023 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 3 000004 Nguyễn Kiều Anh 1456010004 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 4 000005 Nguyễn Thị Chúc 1456010009 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 5 000006 Nguyễn Tuyết Duy 1456010021 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 6 000008 Trương Thị Thảo Ly 1456010071 64 Sơ cấp A2.2 B1.1 7 000009 Châu Ngọc Hoài Nhân 1456010093 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 8 000010 Huỳnh Nguyễn Hoàng Trang 1456010146 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 9 000011 Huỳnh Thị Mỹ Trang 1456010147 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 10 000012 Trần Thị Mộng Trúc 1456010157 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 11 000013 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1456010160 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 12 000014 Bùi Thanh Tùng 1456010163 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 13 000015 Mai ý Vi 1456010169 71 Sơ cấp A2.2 B1.1 14 000016 Trần Lưu ái Hoa 1456010183 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 15 000017 Nguyễn Thị Bích Chi 1456020004 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 16 000018 Phạm Thị Ngọc Biển 1456030012 129 Cao trung cấp B2.1 17 000019 Lê Thị Mỹ Duyên 1456030021 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 18 000020 Lê Thị Thanh Kiều 1456030052 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 19 000021 Nguyễn Nhật Lệ 1456030057 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 20 000022 Nguyễn Thị Lụa 1456030065 74 Sơ cấp A2.2 B1.1 21 000023 Nguyễn Thị Hồng Ly 1456030067 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 22 000024 Nguyễn Thị Thảo Ly 1456030068 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 23 000025 Nguyễn Thị Diểm Mi 1456030071 64 Sơ cấp A2.2 B1.1 24 000027 Mai Quỳnh Phương 1456030100 131 Cao trung cấp B2.1 25 000028 Kim Hồng Thủy 1456030119 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 26 000029 Lê Thị Ngọc Trâm 1456030125 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 27 000030 Lê Quốc Vĩnh 1456030143 69 Sơ cấp A2.2 B1.1 28 000031 Đặng Văn Nguyện 1456030159 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 29 000032 Phan Thị Hồng Thủy 1456030168 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 30 000034 Đới Sỹ Hùng 1456040030 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 31 000035 Trịnh Thị Thu Thảo 1456060073 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 32 000036 Lưu Thị Hương Trà 1456070081 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 33 000037 Châu Thị Kiều Trâm 1456070082 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 34 000038 La Thị Mai Trúc 1456070085 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 35 000039 Trương Thị Tố Nga 1456070100 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT 36 000040 Nguyễn Thị Sang 1456070106 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 37 000041 Lý Kim Thơ 1456080117 61 Sơ cấp A2.1 A2.2 38 000042 Nguyễn Đào Duy Anh 1456090006 74 Sơ cấp A2.2 B1.1 39 000043 Võ Thị Như Bình 1456090013 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2 Họ Tên MSSV Sinh viên đăng ký học lớp tiếp theo, khoá 32 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN Ngày thi: 28/12/2017 (Ban hành kèm QĐ số 03/QĐ-TTKTTA ngày 10/01/2018) ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TT KHẢO THÍ TIẾNG ANH SBD Trình độ CEFR Tổng cộng TT

Upload: others

Post on 10-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1 000001 Hồ Thị Trinh 1356010139 54 Sơ cấp A2.1 A2.2

2 000002 Ngô Xuân Đoàn 1356030023 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

3 000004 Nguyễn Kiều Anh 1456010004 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

4 000005 Nguyễn Thị Chúc 1456010009 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

5 000006 Nguyễn Tuyết Duy 1456010021 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

6 000008 Trương Thị Thảo Ly 1456010071 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

7 000009 Châu Ngọc Hoài Nhân 1456010093 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

8 000010 Huỳnh Nguyễn Hoàng Trang 1456010146 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

9 000011 Huỳnh Thị Mỹ Trang 1456010147 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

10 000012 Trần Thị Mộng Trúc 1456010157 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

11 000013 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1456010160 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

12 000014 Bùi Thanh Tùng 1456010163 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

13 000015 Mai ý Vi 1456010169 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

14 000016 Trần Lưu ái Hoa 1456010183 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

15 000017 Nguyễn Thị Bích Chi 1456020004 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

16 000018 Phạm Thị Ngọc Biển 1456030012 129 Cao trung cấp B2.1

17 000019 Lê Thị Mỹ Duyên 1456030021 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

18 000020 Lê Thị Thanh Kiều 1456030052 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

19 000021 Nguyễn Nhật Lệ 1456030057 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

20 000022 Nguyễn Thị Lụa 1456030065 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

21 000023 Nguyễn Thị Hồng Ly 1456030067 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

22 000024 Nguyễn Thị Thảo Ly 1456030068 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

23 000025 Nguyễn Thị Diểm Mi 1456030071 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

24 000027 Mai Quỳnh Phương 1456030100 131 Cao trung cấp B2.1

25 000028 Kim Hồng Thủy 1456030119 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

26 000029 Lê Thị Ngọc Trâm 1456030125 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

27 000030 Lê Quốc Vĩnh 1456030143 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

28 000031 Đặng Văn Nguyện 1456030159 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

29 000032 Phan Thị Hồng Thủy 1456030168 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

30 000034 Đới Sỹ Hùng 1456040030 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

31 000035 Trịnh Thị Thu Thảo 1456060073 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

32 000036 Lưu Thị Hương Trà 1456070081 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

33 000037 Châu Thị Kiều Trâm 1456070082 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

34 000038 La Thị Mai Trúc 1456070085 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

35 000039 Trương Thị Tố Nga 1456070100 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

36 000040 Nguyễn Thị Sang 1456070106 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

37 000041 Lý Kim Thơ 1456080117 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

38 000042 Nguyễn Đào Duy Anh 1456090006 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

39 000043 Võ Thị Như Bình 1456090013 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐIỂM

KỲ THI ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN

Ngày thi: 28/12/2017

(Ban hành kèm QĐ số 03/QĐ-TTKTTA ngày 10/01/2018)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM

TT KHẢO THÍ TIẾNG ANH

SBD Trình độ CEFRTổng

cộngTT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

40 000044 Phạm Thị Minh Hoàng 1456090042 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

41 000045 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1456090043 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

42 000046 Vũ Quốc Huy 1456090045 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

43 000047 Trần Lê Mộng Huyền 1456090046 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

44 000048 Nguyễn Đăng Khánh 1456090051 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

45 000049 Trần Thị Hồng Liên 1456090060 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

46 000050 Nguyễn Thị Liểu 1456090061 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

47 000051 Tô Thị Mỹ Linh 1456090063 48 Khởi đầu A1.2 A2.1

48 000052 Lê Nguyệt Minh 1456090067 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

49 000053 Phan Thị Nguyệt Nga 1456090074 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

50 000054 Trần Thị Yến Nga 1456090075 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

51 000055 Lư Minh Nhân 1456090096 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

52 000056 Phạm ánh Nhi 1456090099 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

53 000057 Trần Thị Bảo Trâm 1456090144 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

54 000058 Nguyễn Thị Yến 1456090179 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

55 000059 Nguyễn Thị Hải Yến 1456090180 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

56 000060 Trần Thị Kiều Dư 1456090183 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

57 000061 Đồng Thị Thúy Ngân 1456090185 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

58 000062 Huỳnh Thị Thu Thủy 1456090187 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

59 000063 Dương Thị Hộp 1456090205 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

60 000064 Nguyễn Trần Yến Nhi 1456090219 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

61 000065 Nguyễn Hoàng Yến 1456090245 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

62 000066 Lê Thị Thủy Tiên 1456100096 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

63 000067 Nguyễn Thu Uyên 1456100113 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

64 000068 Lê Thị Quế Phương 1456100140 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

65 000069 Nguyễn Thị Chi 1456130003 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

66 000070 Trần Kiều Chinh 1456130004 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

67 000072 Trương Công Hậu 1456130023 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

68 000073 Nguyễn Thị Hiền 1456130025 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

69 000075 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1456130039 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

70 000076 Trương Yến Ngọc 1456130044 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

71 000077 Lê Thị Tố Nguyên 1456130045 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

72 000078 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1456130054 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

73 000079 Trần Thị Thanh Sang 1456130056 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

74 000080 Dương Thị Bích Siêu 1456130058 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

75 000081 Nguyễn Thị Thảo 1456130062 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

76 000082 Trần Thị Thảo 1456130063 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

77 000083 Nguyễn Thị Thạnh 1456130064 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

78 000085 Nguyễn Thị Thương 1456130070 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

79 000086 Lê Thị Bảo Tình 1456130073 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

80 000087 Nguyễn Hồ Bảo Trân 1456130079 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

81 000088 Nguyễn Thị Vân 1456130084 49 Khởi đầu A1.2 A2.1

82 000089 Nguyễn Phan Trúc Linh 1456140042 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

83 000091 Triệu Thị Ngân 1456160055 54 Sơ cấp A2.1 A2.2

84 000092 Nguyễn Nữ Quỳnh Như 1456160063 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

85 000095 Phan Thị Kim Vân 1456160108 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

86 000096 Phan Ngọc Băng Châu 1457030016 154 Cao cấp C1.1

87 000097 Nguyễn Tiến Đạt 1457030025 108 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

88 000098 Vũ Thị Hiền 1457030039 134 Cao trung cấp B2.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

89 000099 Trần Nguyễn Kim Ngọc 1457030069 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

90 000100 La Hoàng Bích Trâm 1457030114 145 Cao trung cấp B2.2

91 000101 Nguyễn Quang Trung 1457030117 111 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

92 000103 Đinh Huyền Ngọc Cẩm 1457040012 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

93 000105 Nguyễn Thị Kiều Anh 1457070005 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

94 000106 Ngô Hải Ân 1457070009 102 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

95 000107 Nguyễn Trần Gia Hân 1457070023 121 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

96 000108 Phan Tấn Hoàng Huy 1457070025 137 Cao trung cấp B2.1

97 000109 Cao Thị Thúy Ngân 1457070037 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

98 000110 Lê ánh Khánh Nữ 1457070045 142 Cao trung cấp B2.2

99 000112 Hoàng Thị Thanh Tâm 1457070050 137 Cao trung cấp B2.1

100 000113 Trịnh Thị Xuân Thảo 1457070055 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

101 000114 Nguyễn Thị Thanh Uyên 1457070065 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

102 000115 Lê Huyền Vân 1457070067 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

103 000116 Nguyễn Trần Thảo Vy 1457070070 115 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

104 000117 Đặng Thị Phương Anh 1457070073 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

105 000118 Nguyễn Tôn Gia Hân 1457070076 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

106 000119 Diệp Hương Quỳnh 1457080086 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

107 000120 Bùi Thị Diễm 1556010018 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

108 000121 Võ Trần Hồng Dung 1556020016 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

109 000122 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1556020071 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

110 000124 Nguyễn Thị Duyên 1556030024 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

111 000125 Triệu Ngọc Hân 1556030033 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

112 000126 Trần Thị Mỹ Lệ 1556030047 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

113 000127 Mã Thị Thắm 1556030101 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

114 000128 Phan Thị Minh Thư 1556030109 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

115 000129 Phạm Thị Thuỳ Trang 1556030125 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

116 000130 Trương Thanh Trí 1556030175 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

117 000131 Dương Thị Giàu 1556040029 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

118 000132 Nguyễn Văn Hậu 1556040042 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

119 000133 Nguyễn Văn Khải 1556040060 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

120 000134 Võ Thị Thúy Quyên 1556040110 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

121 000135 Nguyễn Đông Sử 1556040113 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

122 000136 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1556040116 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

123 000137 Nguyễn Minh Trí 1556040141 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

124 000140 Lê Thị Hồng Diễm 1556070009 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

125 000142 Lê Thị Hải 1556070016 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

126 000143 Trần Khắc Lãm 1556070031 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

127 000144 Ngô Đỗ Trường Long 1556070040 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

128 000145 Trương Ngọc Bình 1556080009 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

129 000146 Nguyễn Kim Chi 1556080012 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

130 000147 Phạm Văn Đạt 1556080020 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

131 000148 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1556080035 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

132 000149 Mai Thị Hạnh 1556080038 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

133 000152 Lê Thị Thoại My 1556080068 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

134 000153 Lê Thị Nga 1556080069 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

135 000154 Trần Thị Nghiệp 1556080075 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

136 000155 Đinh Thị Tố Như 1556080078 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

137 000157 Phạm Thành Phát 1556080083 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

138 000158 Nguyễn Quốc Thái 1556080096 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

139 000159 Châu Thị Hồng Thắm 1556080097 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

140 000161 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1556080132 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

141 000162 Tạ Thị Huyền Trang 1556080133 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

142 000163 Huỳnh Thị Thanh Trúc 1556080139 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

143 000164 Ngô Thị Cẩm Tú 1556080141 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

144 000166 Lưu Thị Tường Vi 1556080151 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

145 000167 Lê Thúy Vy 1556080153 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

146 000168 Mã Điền 1556090022 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

147 000169 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 1556090045 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

148 000170 Trần Thị Hiền 1556090054 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

149 000172 Trần Thị Kim Ngân 1556090091 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

150 000173 Nguyễn Trương Nguyên Ngọc 1556090092 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

151 000174 Lê Thanh Nhiên 1556090099 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

152 000176 Nguyễn Thị Lệ Thu 1556090133 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

153 000177 Trần Thị Lệ Thu 1556090134 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

154 000178 Nguyễn Chí Tính 1556090147 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

155 000179 Nguyễn Ánh Trong 1556090155 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

156 000181 Lâm Nhựt Quang 1556090180 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

157 000182 Văn Lương Tú Trinh 1556090185 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

158 000183 Từ Thị Vân An 1556100001 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

159 000185 Nguyễn Thị Minh Châu 1556100006 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

160 000186 Trần Anh Quang 1556100064 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

161 000187 Lê Thị Thủy 1556100091 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

162 000188 Nguyễn Thị Huyền Trang 1556100102 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

163 000189 Trần Thị Thu Hương 1556120034 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

164 000190 Nguyễn Trần Phước 1556120084 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

165 000195 Ngô Thành Văn 1556120128 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

166 000198 Phan Thị Thùy Dương 1556130008 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

167 000199 Phù Hoàng Duyên 1556130009 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

168 000200 Trần Huỳnh Cẩm Giang 1556130012 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

169 000201 Nguyễn Thanh Giàu 1556130015 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

170 000202 Nguyễn Thị Thanh Hà 1556130016 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

171 000203 Đậu Thị Hồng Hạnh 1556130017 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

172 000204 Nguyễn Huy Hoàng 1556130019 47 Khởi đầu A1.2 A2.1

173 000205 Bế Thị Hợp 1556130020 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

174 000206 Võ Thị Ngọc Hương 1556130024 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

175 000207 Ong Vân Lâng 1556130028 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

176 000208 Bùi Thị Mai 1556130033 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

177 000209 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1556130039 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

178 000210 Lê Thanh Nhã 1556130040 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

179 000211 Huỳnh Như 1556130043 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

180 000212 Trần Duy Phon 1556130049 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

181 000213 Huỳnh Thị Sang 1556130056 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

182 000214 Lê Phương Thảo 1556130060 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

183 000215 Nguyễn Thị Thảo 1556130061 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

184 000216 Phan Thị Thảo 1556130062 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

185 000217 Trịnh Thu Thùy 1556130073 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

186 000218 Trần Ngọc Trâm 1556130075 54 Sơ cấp A2.1 A2.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

187 000219 Nguyễn Thị Trang 1556130079 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

188 000220 Nguyễn Thị Việt Trinh 1556130083 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

189 000221 Võ Thị Cẩm Tú 1556130085 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

190 000222 Đặng Thị Kim Yến 1556130090 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

191 000223 Bùi Thị Ngọc Diệu Chị 1556140004 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

192 000225 Bùi Kim Ngân 1556140032 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

193 000226 Huỳnh Bảo Ngọc 1556140034 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

194 000227 Trần Diệp Quỳnh Như 1556140044 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

195 000228 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1556140046 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

196 000230 Nguyễn Thị Hậu 1556150020 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

197 000232 Phạm Chí Công 1556160013 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

198 000233 Phan Thị Hồng 1556160034 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

199 000236 Dương Uyển Nghi 1557040076 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

200 000237 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1557050020 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

201 000239 Ngô Trần Lệ Xuân 1557080053 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

202 000240 Võ Tuấn Anh 1656010002 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

203 000241 Nguyễn Thị Diễm Đa 1656010009 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

204 000242 Trịnh Thành Đạt 1656010014 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

205 000243 Trần Thị Diễm 1656010015 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

206 000244 Trần Thị Nhân Duyên 1656010019 149 Cao trung cấp B2.2

207 000245 Biện Thị Kiều Duyên 1656010021 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

208 000246 Nguyễn Thị Thu Linh 1656010050 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

209 000247 Tô Văn Luân 1656010053 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

210 000250 Ngô Thị Thanh Phương 1656010078 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

211 000251 Phạm Trung Tính 1656010112 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

212 000252 Ngô Tú Trinh 1656010123 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

213 000253 Nguyễn Tường Vi 1656010134 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

214 000254 Hoàng Thị Xinh 1656010137 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

215 000255 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1656010160 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

216 000258 Huỳnh Thị Quế Anh 1656020003 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

217 000259 Tô Hồng Đào 1656020015 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

218 000260 Nguyễn Thị Dung 1656020018 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

219 000261 Y Hầng 1656020024 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

220 000262 Bùi Thị Hạnh 1656020026 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

221 000263 Cao Thị Mỹ Huyên 1656020038 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

222 000264 Trần Lê My 1656020058 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

223 000265 Nguyễn Thị Thanh Ngát 1656020063 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

224 000266 Nguyễn Hồng Nhựt 1656020077 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

225 000267 Nguyễn Thị Phượng 1656020084 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

226 000268 NguyễN Thị Quyên 1656020085 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

227 000269 Đào Thị Quỳnh 1656020086 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

228 000270 Võ Thị Hồng Thắm 1656020090 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

229 000271 Hồ Ngọc Phương Thảo 1656020093 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

230 000272 Thị Út Thời 1656020100 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

231 000273 Thị Ánh Thư 1656020104 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

232 000274 Nguyễn Thùy Tiên 1656020113 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

233 000277 Hoàng Thị Hiền 1656030036 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

234 000278 Phạm Thị Thu Ngân 1656030076 141 Cao trung cấp B2.2

235 000279 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1656030086 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

236 000280 Nguyễn Nguyệt Nhi 1656030090 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

237 000281 Phạm Văn Phi 1656030099 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

238 000282 Trần Thị Kim Tâm 1656030115 47 Khởi đầu A1.2 A2.1

239 000283 Trịnh Thị Thanh Tâm 1656030118 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

240 000284 Nguyễn Yến Thi 1656030128 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

241 000285 Nguyễn Thị Thu 1656030132 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

242 000286 Trần Bích Vân 1656030166 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

243 000287 Nguyễn Thị Yến 1656030179 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

244 000289 Văn Huệ Mẫn 1656030199 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

245 000290 Lý Thị Tem 1656030207 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

246 000292 Hoàng Thị Kim Anh 1656040008 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

247 000293 Đỗ Thị Giang 1656040040 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

248 000295 Nguyễn Thị Thu Hiền 1656040054 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

249 000296 Trần Thị Huyền 1656040067 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

250 000297 Lê Minh Kha 1656040071 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

251 000298 Nguyễn Thị Trúc Liểu 1656040078 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

252 000299 Phạm Thị Ngọc Linh 1656040082 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

253 000300 Trần Văn Lợi 1656040086 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

254 000301 Hồ Ánh Minh 1656040091 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

255 000302 Phạm Tiểu Nhật 1656040111 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

256 000303 Nguyễn Thanh Phong 1656040120 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

257 000304 Võ Văn Quang 1656040127 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

258 000305 Trương Thị Thu Thảo 1656040141 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

259 000306 Mai Thị Thúy 1656040154 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

260 000307 Phan Thị Mỹ Tiên 1656040156 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

261 000308 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 1656040161 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

262 000309 Siu Nhung 1656040202 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

263 000310 Vũ Lan Anh 1656040204 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

264 000311 Nguyễn Thị Cẩm Quyên 1656040218 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

265 000312 Mai Văn Hậu 1656060016 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

266 000313 Lê Thị Trúc Mai 1656060035 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

267 000315 Trần Minh Thư 1656060076 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

268 000316 Trần Ông Vân Anh 1656070004 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

269 000317 Nguyễn Trường Khang 1656070040 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

270 000318 Ngô Thị Mỹ Linh 1656070052 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

271 000320 Đinh Thị Cam Ly 1656070057 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

272 000321 Lê Thị Hồng Minh 1656070060 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

273 000323 Nguyễn Phạm Lê Na 1656070064 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

274 000324 Võ Thị Kim Ngân 1656070068 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

275 000325 Ngô Thị Thùy Thi 1656070101 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

276 000326 Lê Hoàng Vỹ 1656070128 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

277 000327 Nguyễn Việt Ái 1656080001 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

278 000329 Nguyễn Châu Bình 1656080013 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

279 000330 Phan Thị Kim Cương 1656080019 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

280 000332 Mai Thị Ngọc Dung 1656080031 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

281 000334 Lương Minh Hiếu 1656080044 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

282 000335 Nguyễn Huyền Hoa 1656080045 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

283 000336 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 1656080083 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

284 000337 Nguyễn Yến Nhi 1656080095 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

285 000338 Đinh Thị Huỳnh Nhung 1656080099 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

286 000340 Đỗ Thị Mỹ Nhung 1656080100 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

287 000341 Huỳnh Minh Nhựt 1656080101 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

288 000342 Nguyễn Thị Thiên Thanh 1656080130 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

289 000343 Phạm Thị Duyên Thùy 1656080147 50 Khởi đầu A1.2 A2.1

290 000344 Nguyễn Kiều Tiên 1656080150 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

291 000346 Lương Thị Kiều Tiên 1656080151 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

292 000347 Trần Khắc Triệu 1656080169 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

293 000348 Hoàng Vũ 1656080180 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

294 000349 Phạm Minh Hiền 1656080182 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

295 000350 Nguyễn Đức Lâm 1656080183 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

296 000351 Cao Thanh Chương 1656080189 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

297 000353 Đỗ Thụy Hoài My 1656080200 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

298 000354 Nguyễn Thị Kim Anh 1656090006 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

299 000355 Phạm Kiều Kim Anh 1656090010 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

300 000356 Lê Thị Kiều Diễm 1656090022 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

301 000357 Phạm Thị Mỹ Duyên 1656090035 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

302 000358 Thái Thị Huyền 1656090066 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

303 000359 Lê Thị Khánh 1656090069 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

304 000360 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1656090073 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

305 000361 Nguyễn Thị Diệu Linh 1656090077 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

306 000362 Hàn Văn Lựa 1656090083 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

307 000363 Nguyễn Thị Kim Ngân 1656090102 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

308 000364 Huỳnh Nguyễn Minh Ngọc 1656090104 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

309 000365 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1656090107 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

310 000366 Hồ Thị Nguyệt 1656090114 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

311 000367 Võ Ngọc Hương Nhi 1656090123 110 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

312 000368 Lê Thị Tân 1656090155 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

313 000369 Nguyễn Ngọc Thái 1656090156 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

314 000370 Trần Thị Cẩm Tiên 1656090177 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

315 000371 Nguyễn Thị Phương Tuyền 1656090205 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

316 000372 Đặng Thị Ngọc Thừa 1656090232 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

317 000373 Phan Thùy Hương 1656100045 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

318 000374 Huỳnh Thị Cẩm Thi 1656100123 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

319 000375 Phạm Mỹ Ái 1656120001 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

320 000376 Bùi Thị Huyền Anh 1656120007 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

321 000377 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 1656120029 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

322 000378 Lèo Nguyễn Lan Huệ 1656120048 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

323 000379 Lê Như Huỳnh 1656120057 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

324 000381 Nguyễn Phan Trúc Quyên 1656120117 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

325 000382 Trịnh Thị Sương 1656120121 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

326 000384 Đặng Ngọc Hân 1656130016 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

327 000385 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1656130020 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

328 000386 Hoàng Thị Kim Loan 1656130041 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

329 000387 Trần Thị Nguyệt Minh 1656130045 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

330 000388 Lê Thảo Nguyên 1656130053 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

331 000389 Vũ Thị Liên Nhi 1656130056 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

332 000390 Phạm Thị Nhờ 1656130060 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

333 000391 Đặng Thị Hồng Trang 1656130098 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

334 000392 Phạm Thị Mỹ Thuận 1656130120 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

335 000394 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1656140015 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

336 000395 Cao Linh Huyền 1656140033 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

337 000396 Trần Thị Thuý Huyền 1656140034 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

338 000397 Trần Thị Cẩm Linh 1656140039 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

339 000398 Phạm Thị Ngọc Ngà 1656140049 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

340 000399 H Phin Niê 1656140059 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

341 000400 Đỗ Thị Bích Phượng 1656140067 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

342 000401 Châu Ngọc Quyên 1656140068 48 Khởi đầu A1.2 A2.1

343 000402 Dương Ngọc Thuý 1656140075 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

344 000403 Lê Thị Thu Thủy 1656140077 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

345 000404 Nguyễn Thị Bảo Trân 1656140083 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

346 000405 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1656140090 48 Khởi đầu A1.2 A2.1

347 000407 ThạCh Thị Bô Pha 1656140101 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

348 000409 Nguyễn Văn Thanh Đồng 1656160019 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

349 000410 Phạm Hiếu Em 1656160026 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

350 000411 Nguyễn Đặng Bích Loan 1656160056 155 Cao cấp C1.1

351 000412 Trần Thị Mộng 1656160058 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

352 000413 Nguyễn Thành Phát 1656160086 148 Cao trung cấp B2.2

353 000414 Tôn Kim Thuận 1656160115 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

354 000416 Nguyễn Chung Việc 1656160141 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

355 000417 Huỳnh Thị Thúy An 1656180001 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

356 000418 Trần Minh Anh 1656180006 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

357 000419 Lục Thị Duyên 1656180023 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

358 000420 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1656180037 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

359 000422 Bạch Thị Lam 1656180054 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

360 000423 Phan Thị Kiều Linh 1656180058 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

361 000425 Lê Diểm Như 1656180094 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

362 000426 Nguyễn Thị Minh Oanh 1656180098 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

363 000429 Huỳnh Thu Vy 1657010366 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

364 000430 Võ Thị Phương Giang 1657030021 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

365 000431 Đỗ Thị Thùy Vi 1657030130 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

366 000432 Phan Thị Thanh Huệ 1657040047 111 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

367 000434 Bùi Ánh Ngọc 1657080029 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

368 000436 Trần Thị Mỹ Duyên 1756010003 103 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

369 000437 Nguyễn Ngọc Đan Quỳnh 1756010006 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

370 000438 Nguyễn Phương Quỳnh 1756010007 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

371 000439 Trần Thị Mai Thy 1756010008 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

372 000440 Lê Hồ Minh Triết 1756010010 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

373 000441 Nguyễn Thanh Lộc 1756010011 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

374 000442 Cao Thị Mỹ Linh 1756010015 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

375 000443 Ma Lương 1756010016 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

376 000444 Trần Hà An 1756010017 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

377 000445 Nguyễn Thị Vân Anh 1756010020 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

378 000446 Phạm Thị Ngọc Anh 1756010021 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

379 000447 Lê Hoàng Bảo 1756010022 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

380 000448 Nguyễn Thị Cẩm 1756010023 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

381 000449 Phạm Thị Linh Chi 1756010024 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

382 000450 Lê Thị Mỹ Chi 1756010025 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

383 000451 Nguyễn Hồng Duyên 1756010033 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

384 000452 Huỳnh Thị Võ Duyên 1756010034 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

385 000453 Nguyễn Thị Thu Hằng 1756010038 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

386 000454 Nguyễn Thị Lệ Hằng 1756010039 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

387 000455 Ngô Thị Bích Hạnh 1756010040 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

388 000456 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 1756010041 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

389 000457 Đào Văn Hồng 1756010043 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

390 000458 Nguyễn Thanh Huệ 1756010044 120 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

391 000459 Nguyễn Hoàng Thi Hương 1756010045 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

392 000460 Nguyễn Thị Diểm Hương 1756010046 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

393 000461 Nguyễn Hoàng Huy 1756010048 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

394 000462 Mai Thanh Huyền 1756010049 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

395 000463 Trịnh Mộng Kiều 1756010051 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

396 000464 Trần Nguyễn Chúc Lam 1756010053 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

397 000465 Nguyễn Thị Xuân Lan 1756010054 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

398 000466 Võ Hoàng Gia Linh 1756010056 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

399 000467 Nguyễn Vũ Luân 1756010060 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

400 000468 Nguyễn Thị Ly 1756010061 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

401 000469 Huỳnh Trúc Mai 1756010062 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

402 000470 Trần Thị Bích Ngân 1756010067 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

403 000471 Huỳnh Thị Bảo Ngân 1756010068 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

404 000472 Phan Thị Kim Ngân 1756010069 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

405 000473 Huỳnh Kim Ngân 1756010070 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

406 000474 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1756010071 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

407 000475 Phan Bảo Ngọc 1756010072 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

408 000476 Lê Trọng Nguyên 1756010073 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

409 000477 Hoàng Thị Yến Nhi 1756010079 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

410 000478 Nguyễn Hoàng Hải Nhi 1756010080 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

411 000479 Văn Quí Như 1756010081 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

412 000480 Văng Thị Cẩm Nhung 1756010083 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

413 000481 Huỳnh Thị Cẩm Nương 1756010085 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

414 000482 Nguyễn Ngọc Yến Oanh 1756010086 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

415 000483 Lê Thị Hồng Phúc 1756010087 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

416 000484 Đỗ Kim Phụng 1756010089 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

417 000486 Nguyễn Thị Mỹ Phương 1756010091 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

418 000488 Nguyễn Thị Thu Quyên 1756010094 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

419 000489 Lê Phan Lệ Quyên 1756010095 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

420 000490 Võ Thị Như Quỳnh 1756010096 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

421 000491 Đặng Văn Tài 1756010097 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

422 000492 Võ Hoàng Tâm 1756010098 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

423 000493 Nguyễn Ngọc Kim Thắm 1756010099 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

424 000494 Ngô Thị Thanh Thảo 1756010101 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

425 000495 Nguyễn Phạm Phương Thảo 1756010102 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

426 000496 Trần Thị Ngân Thơ 1756010105 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

427 000497 Nguyễn Thị Kim Thoa 1756010106 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

428 000498 Nguyễn Anh Thư 1756010109 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

429 000499 Huỳnh Ngọc Anh Thư 1756010110 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

430 000500 Lý Anh Thư 1756010112 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

431 000501 Phạm Thị Mai Thương 1756010113 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

432 000502 Nguyễn Thị Mai Thy 1756010116 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

433 000503 Châu Ngọc Trâm 1756010119 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

434 000504 Nguyễn Bảo Trân 1756010120 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

435 000505 Huỳnh Thị Bảo Trang 1756010124 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

436 000506 Nguyễn Thùy Trang 1756010125 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

437 000507 Lê Thị Thùy Trang 1756010127 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

438 000508 Nguyễn Ngọc Tuyền 1756010130 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

439 000509 Châu Xuân Uyên 1756010132 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

440 000510 Lương Thu Uyên 1756010133 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

441 000511 Phạm Thị Tường Vi 1756010134 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

442 000512 Lê Thị Thảo Viên 1756010135 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

443 000513 Nguyễn Ngọc Vy 1756010137 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

444 000514 Trần Thị Ngọc Vỹ 1756010138 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

445 000515 Trần Lê Xuân Anh 1756020001 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

446 000517 Trần Võ Vân Anh 1756020005 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

447 000518 Lê Tiến Anh 1756020006 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

448 000519 Phạm Thị Hồng Ánh 1756020007 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

449 000520 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1756020008 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

450 000521 Hồng Bảo Chiêu 1756020010 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

451 000522 Trần Thị Bạch Cúc 1756020011 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

452 000523 Nguyễn Lê Thu Cúc 1756020012 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

453 000524 Đoàn Thị Mỹ Dung 1756020015 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

454 000525 Phạm Thị Mỹ Duyên 1756020017 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

455 000526 Bùi Thị Thùy Em 1756020018 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

456 000527 Nguyễn Thị Tuyết Giang 1756020019 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

457 000528 Đoàn Thị Ngọc Hà 1756020020 48 Khởi đầu A1.2 A2.1

458 000529 Trần Thị Mỹ Hằng 1756020026 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

459 000530 Thân Thúy Hạnh 1756020029 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

460 000531 Ngô Thị Ngọc Hậu 1756020030 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

461 000532 Nguyễn Thị Lệ Hoa 1756020031 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

462 000533 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1756020033 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

463 000534 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1756020034 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

464 000535 Hồ Xuân Hương 1756020035 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

465 000536 Nguyễn Lê Mai Hương 1756020036 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

466 000537 Phạm Thị Bích Huyền 1756020037 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

467 000538 Nguyễn Hoàng Minh Khang 1756020039 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

468 000539 Nguyễn Bảo Khoa 1756020040 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

469 000540 Nguyễn Khả Kỳ 1756020041 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

470 000542 Lê Thị Huệ Mẩn 1756020045 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

471 000543 Phạm Vương Minh 1756020046 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

472 000544 Huỳnh Ngọc Trà My 1756020047 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

473 000545 Nguyễn Văn Nam 1756020048 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

474 000546 Nguyễn Lê Như Ngọc 1756020051 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

475 000547 Huỳnh Bội Nhi 1756020053 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

476 000548 Nguyễn Hoài Nhơn 1756020054 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

477 000550 Phạm Lê Đan Phượng 1756020057 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

478 000551 Huỳnh Mỹ Quyên 1756020060 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

479 000552 Lường Thị Thu Thảo 1756020064 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

480 000553 Nguyễn Thị Thu Thảo 1756020065 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

481 000554 Lê Hoàng Thoại 1756020066 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

482 000556 Ngô Thị Anh Thư 1756020069 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

483 000557 Nguyễn Thị Anh Thư 1756020071 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

484 000558 Nguyễn Anh Thư 1756020072 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

485 000559 Hồ Thị Thu Thúy 1756020073 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

486 000560 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1756020080 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

487 000561 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1756020081 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

488 000562 Mai Thị Tuyết 1756020082 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

489 000563 Nguyễn Lê Cẩm Uyên 1756020083 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

490 000564 Nguyễn Thị Thanh Việt 1756020085 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

491 000565 Nguyễn Thị Thúy Vy 1756020086 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

492 000566 Đặng Văn Yến Xuân 1756020087 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

493 000567 Nguyễn Văn Điền 1756030003 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

494 000568 Khưu Kim Quyên 1756030010 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

495 000569 Hoàng Đào Nhật Ánh 1756030014 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

496 000570 Đặng Ngọc Minh Thư 1756030016 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

497 000571 Nguyễn Kim Xuyến 1756030018 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

498 000572 Thị Blem 1756030019 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

499 000573 Xích Văn Dĩ 1756030020 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

500 000574 Trương Bá Nữ Hoài Linh 1756030022 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

501 000575 Đồ Thị Mỹ Nhân 1756030023 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

502 000576 Thạch Thảo 1756030027 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

503 000577 So My Diệp Vân 1756030029 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

504 000578 Thị Vân 1756030030 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

505 000579 Kha Trần Khả Ái 1756030031 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

506 000580 Nguyễn Vũ Nguyên An 1756030032 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

507 000581 Nguyễn Cảnh An 1756030033 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

508 000582 Trần Em Bi 1756030037 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

509 000583 Cao An Biên 1756030038 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

510 000584 Trần Văn Bình 1756030039 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

511 000585 Khổng Thùy Chân 1756030040 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

512 000587 Nguyễn Thị Thanh Chi 1756030044 131 Cao trung cấp B2.1

513 000588 Trần Khánh Chi 1756030045 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

514 000589 Nguyễn Thị An Chiên 1756030047 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

515 000590 Nguyễn Thị Ái Cơ 1756030048 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

516 000591 Huỳnh Thị Thùy Dung 1756030055 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

517 000592 Phạm Lê Thùy Dung 1756030056 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

518 000593 Châu Thị Bích Dung 1756030057 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

519 000595 Bùi Thị Thu Hiền 1756030063 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

520 000596 Lưu Nguyễn Thu Hồng 1756030064 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

521 000597 Nguyễn Thái Hưng 1756030066 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

522 000598 Nguyễn Thị Kim Hưng 1756030067 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

523 000599 Lê Thị Mỹ Huyền 1756030069 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

524 000600 Nguyễn Lê Thảo Kim 1756030070 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

525 000601 Nguyễn Thị Phương Lam 1756030071 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

526 000602 Nguyễn Thị Phương Linh 1756030072 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

527 000603 Trần Nguyễn Chúc Linh 1756030073 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

528 000604 Trần Hoàng Nhật Linh 1756030074 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

529 000605 Đặng Thị Thùy Linh 1756030075 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

530 000606 Nguyễn Thị Linh 1756030076 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

531 000607 Nguyễn Hoàng Việt Linh 1756030078 140 Cao trung cấp B2.2

532 000608 Trần Tấn Lợi 1756030081 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

533 000609 Thạch Thanh Luật 1756030082 108 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

534 000610 Sơn Thị Ngọc Mai 1756030084 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

535 000611 H' El Mlô 1756030086 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

536 000612 Nguyễn Thị Mơ 1756030087 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

537 000613 Võ Phạm Hoàn Mỹ 1756030088 130 Cao trung cấp B2.1

538 000614 Trần Ngọc Mỹ 1756030089 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

539 000615 Lê Hoàng Nam 1756030090 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

540 000616 Phạm Thị Thu Ngân 1756030091 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

541 000617 Hà Thị Bích Ngân 1756030092 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

542 000618 Võ Thanh Nghĩa 1756030093 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

543 000619 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1756030095 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

544 000620 Trần Thanh Nhàn 1756030098 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

545 000621 Lê Thị Hoài Nhi 1756030100 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

546 000622 Trịnh Tuấn Nhi 1756030101 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

547 000623 Trần Võ Bảo Nhi 1756030104 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

548 000624 Lê Thị Như 1756030105 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

549 000625 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1756030106 105 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

550 000626 Trần Thanh Phong 1756030107 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

551 000627 Trương Thị Diễm Phúc 1756030109 105 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

552 000628 Phạm Thị Phương 1756030110 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

553 000629 Nguyễn Hồng Phượng 1756030112 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

554 000630 Nguyễn Hoàng Yến Quyên 1756030114 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

555 000631 Nguyễn Nhật Sang 1756030115 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

556 000632 Nguyễn Thị Thùy Sinh 1756030116 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

557 000633 Đinh Thị Tú Sương 1756030117 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

558 000634 Mai Thị Thanh 1756030120 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

559 000635 Lư Thị Dương Thảo 1756030121 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

560 000636 Lê Ngọc Thảo 1756030122 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

561 000637 Phan Thị Thanh Thảo 1756030123 150 Cao trung cấp B2.2

562 000638 Trần Nữ Thanh Thi 1756030124 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

563 000639 Lê Hoàng Cao Thi 1756030126 142 Cao trung cấp B2.2

564 000640 Nguyễn Vũ Nhật Thịnh 1756030129 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

565 000641 Cao Dương Quỳnh Thơ 1756030130 126 Cao trung cấp B2.1

566 000642 Phạm Anh Thư 1756030132 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

567 000643 Bùi Như Thủy 1756030134 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

568 000644 Nguyễn Vũ Uyên Thy 1756030136 107 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

569 000645 Hoàng Thị Thủy Tiên 1756030137 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

570 000646 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1756030138 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

571 000647 Đinh Thị Tiên 1756030139 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

572 000649 Nguyễn Thị Quyền Trân 1756030143 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

573 000650 Trần Lê Thị Thùy Trang 1756030145 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

574 000652 Đỗ Thị Thanh Trang 1756030147 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

575 000653 Lê Ngọc Sơn Trang 1756030148 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

576 000654 Nguyễn Thị Hiền Trang 1756030151 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

577 000655 Nguyễn Thị Huyền Trinh 1756030152 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

578 000656 Lê Thị Ngọc Trúc 1756030153 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

579 000657 Nguyễn Thị Nhã Trúc 1756030154 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

580 000658 Trần Thị Kim Út 1756030157 103 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

581 000659 Trương Phạm Nhật Uyên 1756030158 119 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

582 000660 Nguyễn Hoàng Khánh Vân 1756030163 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

583 000661 Phan Thành Vĩnh 1756030164 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

584 000662 Đặng Lan Vy 1756030167 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

585 000663 Nguyễn Thị Hà Vy 1756030168 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

586 000665 Đỗ Hứa Hải Yến 1756030171 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

587 000666 Bùi Ngọc Yến 1756030173 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

588 000668 Y Vi Ly Đô Niê 1756040005 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

589 000669 Nguyễn Thanh An 1756040007 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

590 000670 Lê Ngọc Tấn Anh 1756040008 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

591 000671 Hoàng Ngọc Anh 1756040010 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

592 000673 Trần Bạn 1756040013 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

593 000674 Hồ Quốc Cường 1756040015 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

594 000675 Trần Thị Minh Đăng 1756040017 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

595 000676 Đặng Nguyễn Hoàng Dung 1756040022 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

596 000677 Trần Nguyễn Bảo Duy 1756040027 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

597 000678 Nguyễn Bình Hà Giang 1756040031 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

598 000679 Nguyễn Thị Mỹ Hão 1756040034 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

599 000680 Mai Xuân Hoàng 1756040040 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

600 000682 Nguyễn Mạnh Huy 1756040045 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

601 000685 Giang Bằng Kiều 1756040051 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

602 000686 Nguyễn Thị Thanh Lam 1756040053 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

603 000688 Trần Kim Lệ 1756040055 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

604 000689 Trần Đức Lộc 1756040059 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

605 000690 Lê Thị Lụa 1756040064 46 Khởi đầu A1.2 A2.1

606 000692 Phạm Thị Bích Ngọc 1756040071 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

607 000693 Nguyễn Đức Nguyên 1756040073 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

608 000695 Nguyễn Hoàng Hồng Phấn 1756040081 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

609 000696 Lưu Gia Phong 1756040083 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

610 000697 Lê Văn Phúc 1756040084 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

611 000698 Lê Minh Quân 1756040086 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

612 000699 Nguyễn Ngọc Minh Sang 1756040089 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

613 000700 Nguyễn Thuận Tiến Sĩ 1756040090 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

614 000701 Nguyễn Phan Quang Sung 1756040091 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

615 000702 Nguyễn Thanh Thảo 1756040096 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

616 000703 Trần Thu Thảo 1756040097 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

617 000705 Hồ Thị Thanh Thảo 1756040100 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

618 000706 Vỏ Minh Thức 1756040107 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

619 000707 Lê Thị Kiều Tiên 1756040112 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

620 000708 Lê Nguyễn Minh Tiến 1756040113 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

621 000709 Lê Thành Trung 1756040115 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

622 000710 Phạm Văn Tự 1756040116 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

623 000711 Bùi Ngọc Tuấn 1756040117 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

624 000713 Nguyễn Hoàng Ân 1756060001 125 Cao trung cấp B2.1

625 000714 Phạm Ngọc Lan Anh 1756060004 113 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

626 000715 Nguyễn Thị Thu Cúc 1756060007 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

627 000717 Trần Thị Thúy Kiều 1756060018 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

628 000718 Lê Võ Thanh Ly 1756060020 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

629 000719 Bùi Châu Ngọc Ngân 1756060025 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

630 000720 Trần Khánh Ngọc 1756060027 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

631 000722 Trần Thị Hồng Nhung 1756060034 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

632 000723 Nguyễn Thị Bích Phượng 1756060037 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

633 000724 Hồ Thị Ka Rô 1756060038 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

634 000725 Trần Quang Thắng 1756060040 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

635 000726 Nguuyễn Ngọc Vân Thanh 1756060041 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

636 000727 Đặng Thị Thanh Thảo 1756060042 44 Khởi đầu A1.2 A2.1

637 000729 Võ HoàNg Thủy Tiên 1756060049 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

638 000730 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 1756060054 105 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

639 000731 Lê Thị Tố Trinh 1756060057 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

640 000732 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1756060058 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

641 000733 Huỳnh Thanh Trúc 1756060059 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

642 000735 Nguyễn Hoài An 1756070001 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

643 000736 Diệp Loan Anh 1756070003 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

644 000737 Y Bom Ayũn 1756070006 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

645 000738 Nguyễn Quốc Bảo 1756070007 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

646 000740 Lê Xuân Diện 1756070011 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

647 000741 Nguyễn Công Đức 1756070012 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

648 000742 Hoàng Hữu Dũng 1756070013 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

649 000743 Vũ Trần Ngọc Duyên 1756070015 101 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

650 000744 Nguyễn Ngọc Hòa 1756070020 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

651 000745 Phan Thị Khánh Hòa 1756070021 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

652 000747 Trịnh Thị Thanh Hồng 1756070023 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

653 000748 Nguyễn Thu Hương 1756070025 47 Khởi đầu A1.2 A2.1

654 000749 Thái Duy Khê 1756070028 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

655 000750 Nguyễn Trung Kiên 1756070030 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

656 000751 Đặng Thị Liên 1756070033 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

657 000754 Lê Trần Hồng Loan 1756070037 113 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

658 000755 Hồ Thị Yến Mi 1756070038 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

659 000756 Nguyễn Bảo Minh 1756070039 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

660 000757 Vũ Văn Nam 1756070040 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

661 000758 Trần Thanh Ngân 1756070041 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

662 000759 Phạm Tuyết Nghi 1756070044 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

663 000760 Lê Hồng Ngọc 1756070045 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

664 000761 Đặng Thị Minh Nguyệt 1756070046 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

665 000762 Lê Minh Nhật 1756070047 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

666 000763 Y Khôi Niê 1756070050 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

667 000764 Nguyễn Thị Nương 1756070052 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

668 000765 Trương Thị Oanh 1756070053 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

669 000766 Nguyễn Huỳnh Thanh Phong 1756070054 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

670 000767 Hồng Phúc 1756070055 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

671 000768 Nguyễn Tấn Phước 1756070056 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

672 000769 Nguyễn Tú Quyên 1756070058 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

673 000770 Trần Văn Sửu 1756070059 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

674 000771 Trần Hoàng Thái 1756070061 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

675 000772 Triệu Văn Thiên 1756070065 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

676 000773 Ngô Thị Cẩm Thoa 1756070067 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

677 000774 Trần Quốc Thới 1756070069 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

678 000775 Lê Thành Thông 1756070070 48 Khởi đầu A1.2 A2.1

679 000776 Trần Xuân Thượng 1756070071 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

680 000777 Đặng Thị Thanh Thúy 1756070072 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

681 000778 Trần Thị Thùy Tiên 1756070073 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

682 000779 Bùi Đoàn Thủy Trúc 1756070076 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

683 000780 Mai Thúy Tuyền 1756070077 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

684 000781 Phạm Thị Bão Yến 1756070083 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

685 000782 Phạm Thị Ngọc Yến 1756070085 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

686 000783 Võ Hoàng Vũ 1756080002 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

687 000784 Bế Thị Trang 1756080005 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

688 000785 Lâm Chi Anh 1756080009 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

689 000786 Chu Đức Anh 1756080011 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

690 000787 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1756080013 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

691 000788 Nguyễn Văn Chính 1756080018 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

692 000791 Nguyễn Tấn Đạt 1756080023 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

693 000792 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1756080033 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

694 000793 Trần Hồng Hạnh 1756080034 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

695 000794 Trần Thị Phương Hạnh 1756080035 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

696 000796 Trịnh Thị Hương 1756080040 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

697 000797 Bùi Đoàn Nhựt Huy 1756080042 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

698 000798 Đào Minh Khoa 1756080044 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

699 000799 Phan Huỳnh Thúy Loan 1756080050 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

700 000801 Huỳnh Võ Ca Ly 1756080052 51 Sơ cấp A2.1 A2.2

701 000802 Trần Thị Ngọc Mai 1756080053 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

702 000803 Trương Thị Hồng Ngọc 1756080057 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

703 000804 Phan Thị Nguyên 1756080058 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

704 000805 Võ Thành Nguyễn 1756080059 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

705 000806 Hoàng Thị Linh Nhi 1756080063 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

706 000807 Dương Thị Yến Nhi 1756080064 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

707 000808 Nguyễn Thị Yến Nhi 1756080065 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

708 000809 Trần Huỳnh Nhi 1756080066 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

709 000810 Cao Huỳnh Như 1756080070 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

710 000811 Bùi Thanh Nhứt 1756080071 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

711 000812 Nguyễn Thị Kim Oanh 1756080075 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

712 000813 Huỳnh Văn Qui On 1756080076 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

713 000815 Phan Hùng Quảng 1756080085 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

714 000816 Danh Thua 1756080103 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

715 000817 Nguyễn Thị Kim Trinh 1756080109 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

716 000818 Nguyễn Lê Mỹ Trúc 1756080110 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

717 000819 Phạm Thị Cẩm Tuyền 1756080114 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

718 000820 Phạm Thị Hồng Vân 1756080116 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

719 000821 Lê Bùi Tuấn Vũ 1756080118 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

720 000822 Phùng Thanh Vy 1756080119 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

721 000823 Nông Thị Thùy Linh 1756090003 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

722 000825 Nguyễn Đức Thiện 1756090004 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

723 000826 Phú Thị Mai Trễ 1756090006 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

724 000827 Nguyễn Thị Yến 1756090007 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

725 000829 Trương Trần Trâm Anh 1756090010 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

726 000832 Thái Vân Anh 1756090013 141 Cao trung cấp B2.2

727 000833 Văn Hà Kiều Anh 1756090014 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

728 000834 Trần Thị Lan Anh 1756090016 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

729 000835 Khâu Chuẩn Như Anh 1756090017 147 Cao trung cấp B2.2

730 000836 Huỳnh Lê Ngọc Ánh 1756090018 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

731 000837 Puih Ayíu 1756090019 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

732 000838 Võ Thiện Bửu 1756090020 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

733 000839 Nguyễn Thị Phương Đài 1756090022 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

734 000840 Nguyễn Thành Đạt 1756090024 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

735 000841 Nguyễn Văn Đạt 1756090025 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

736 000842 Trần Thị Dung 1756090028 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

737 000843 Lê Thái Dương 1756090030 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

738 000845 Trương Mỹ Duyên 1756090035 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

739 000846 Võ Thị Duyên 1756090036 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

740 000847 Bùi Thị Ngọc Duyên 1756090037 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

741 000848 Nguyễn Thị Thục Duyên 1756090038 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

742 000849 Lý Thị Giang 1756090039 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

743 000851 Hồ Việt Hà 1756090041 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

744 000852 Trần Thị Thu Hà 1756090043 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

745 000853 Lê Thị Ngọc Hải 1756090044 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

746 000854 Huỳnh Danh Thị Tiết Hạnh 1756090047 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

747 000855 H'Ming H'Đơk 1756090048 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

748 000856 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1756090050 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

749 000857 Huỳnh Văn Hộ 1756090051 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

750 000858 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1756090053 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

751 000859 Huỳnh Thị Mỹ Hợp 1756090056 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

752 000861 Trần Thị Thu Hương 1756090058 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

753 000862 Võ Huỳnh Văn Huy 1756090061 158 Cao cấp C1.1

754 000863 Phạm Diệu Huyền 1756090062 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

755 000864 Đỗ Văn Kha 1756090063 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

756 000865 Sơn Thị Sóc Khol 1756090067 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

757 000866 Nguyễn Văn Khương 1756090068 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

758 000868 Lê Thị Yến Loan 1756090074 156 Cao cấp C1.1

759 000869 Từ Cẩm Loan 1756090076 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

760 000870 Phạm Xuân Lộc 1756090077 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

761 000871 Mai Nguyễn Thành Lợi 1756090078 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

762 000872 Nguyễn Thị Trúc Ly 1756090079 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

763 000873 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1756090080 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

764 000874 Triệu Thị Mai 1756090081 54 Sơ cấp A2.1 A2.2

765 000875 Nguyễn Mai Đức Mạnh 1756090083 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

766 000876 Hà Thanh Minh 1756090084 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

767 000877 Nguyễn Lý Minh 1756090087 120 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

768 000878 Huỳnh Tiểu My 1756090088 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

769 000879 Trần Thị Kim Ngân 1756090092 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

770 000880 Phùng Thanh Ngân 1756090093 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

771 000881 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1756090094 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

772 000882 Hồ Thị Minh Nguyên 1756090097 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

773 000883 Hồ Thị Thanh Nguyên 1756090099 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

774 000884 Lâm Yến Nhi 1756090102 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

775 000885 Nguyễn Thị An Nhi 1756090103 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

776 000886 Đặng Thảo Huyền Nhi 1756090104 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

777 000887 Võ Song Tố Như 1756090107 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

778 000888 Huỳnh Thị Minh Như 1756090108 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

779 000889 Nguyễn Thị Tố Như 1756090109 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

780 000890 Nguyễn Quỳnh Như 1756090110 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

781 000891 Lê Thị Thùy Nhung 1756090111 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

782 000892 Trần Thị Kiều Oanh 1756090112 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

783 000894 Nguyễn Trung Phong 1756090114 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

784 000895 Nguyễn Tuấn Phong 1756090115 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

785 000896 Nguyễn Thị Thanh Phú 1756090116 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

786 000897 Lưu Thị Như Phương 1756090119 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

787 000898 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 1756090122 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

788 000899 Cao Thị Hương Quỳnh 1756090124 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

789 000900 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1756090126 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

790 000901 Đỗ Thanh Tây 1756090129 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

791 000903 Nguyễn Đức Thắng 1756090132 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

792 000904 Trần Thị Phương Thanh 1756090133 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

793 000905 Đồng Đức Thịnh 1756090135 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

794 000906 Trần Thị Minh Thơ 1756090136 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

795 000907 Cao Anh Thư 1756090137 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

796 000908 Nguyễn Thị Anh Thư 1756090138 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

797 000909 Lê Thị Thanh Thúy 1756090140 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

798 000910 Nguyễn Ngọc Như Tiên 1756090141 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

799 000911 Trần Quang Tiến 1756090142 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

800 000912 Trần Thị Thùy Trang 1756090146 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

801 000913 Nguyễn Thị Tú Trinh 1756090148 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

802 000914 Dương Quế Trinh 1756090149 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

803 000915 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1756090151 102 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

804 000916 Nguyễn Thị Mỹ Tú 1756090153 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

805 000917 Trương Thanh Tuyến 1756090154 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

806 000918 Huỳnh Thanh Tuyền 1756090155 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

807 000919 Nguyễn Thị Tuyết 1756090156 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

808 000920 Dương Ánh Tuyết 1756090157 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

809 000921 Lê Phan Phương Uyên 1756090159 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

810 000922 Châu Thục Uyên 1756090160 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

811 000923 Trần Bảo Tường Vi 1756090161 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

812 000924 Nguyễn Long Vũ 1756090163 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

813 000925 Nguyễn Xuân Vượng 1756090164 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

814 000926 Võ Gia An 1756100001 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

815 000927 Bùi Thị Lan Anh 1756100006 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

816 000928 Tôn Văn Còn 1756100010 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

817 000929 Nguyễn Thị Linh Đoan 1756100014 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

818 000930 Nguyễn Phạm Khánh Duy 1756100018 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

819 000931 Bùi Quang Hà 1756100021 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

820 000932 Nguyễn Tuấn Ngọc Hải 1756100024 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

821 000933 Trần Thị Thuý Hoa 1756100030 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

822 000934 Nguyễn Như Khá 1756100035 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

823 000935 Bùi Việt Khánh 1756100036 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

824 000936 Phan Thùy Linh 1756100039 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

825 000937 Trần Thị Linh 1756100040 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

826 000938 Bùi Thị Bích Loan 1756100045 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

827 000939 Nguyễn Kim Lý 1756100048 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

828 000940 Trần Đăng Công Minh 1756100052 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

829 000942 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1756100056 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

830 000943 Huỳnh Minh Nguyệt 1756100058 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

831 000944 Nguyễn Thị Tố Oanh 1756100062 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

832 000945 Trần Hữu Pháp 1756100063 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

833 000946 Huỳnh Ngọc Phong 1756100064 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

834 000947 Nguyễn Duy Phúc 1756100065 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

835 000948 Hồ Phước Duy Quân 1756100066 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

836 000950 Sur 1756100069 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

837 000951 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1756100075 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

838 000952 Trần Đình Thông 1756100078 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

839 000953 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1756100081 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

840 000954 Nguyễn Kim Trân 1756100083 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

841 000955 Phạm Minh Trí 1756100087 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

842 000956 Nguyễn Minh Trí 1756100088 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

843 000957 Phạm Thị Bảo Trinh 1756100089 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

844 000958 Đới Sỹ Trung 1756100090 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

845 000959 Nguyễn Thị Tú Uyên 1756100095 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

846 000960 Nguyễn Thị Vân 1756100098 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

847 000962 Huỳnh Thị Bích Ngân 1756110005 129 Cao trung cấp B2.1

848 000964 Hoàng Thị Vân 1756110009 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

849 000965 Trần Thị Diễm Lành 1756110010 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

850 000966 Nguyễn Thị Thân 1756110011 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

851 000969 Nguyễn Thị Kim Cúc 1756110023 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

852 000970 Văn Thị Thùy Dung 1756110025 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

853 000973 Lê Thị Ngọc Gấm 1756110034 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

854 000974 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1756110035 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

855 000976 Lê Thị Hồng Hạnh 1756110046 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

856 000977 Doãn Trần Sơn Hạnh 1756110047 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

857 000978 Võ Thị Thúy Hồng 1756110049 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

858 000979 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1756110050 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

859 000980 Bùi Phan Đức Huệ 1756110051 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

860 000981 Nguyễn Thị Hương 1756110056 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

861 000982 Nguyễn Thị Thu Huyền 1756110060 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

862 000983 Dương Thị Ngọc Huyền 1756110061 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

863 000984 Ngô Lưu Ngọc Lành 1756110066 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

864 000987 Nguyễn Văn Minh 1756110076 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

865 000988 Chế Thị Hoài Mỹ 1756110078 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

866 000990 Trần Lê Thảo Nguyên 1756110085 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

867 000992 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1756110092 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

868 000993 Nguyễn Thị Cẩm Quyên 1756110103 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

869 000994 Hoàng Thị Quỳnh 1756110105 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

870 000996 Ka Thi 1756110114 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

871 000997 Nguyễn Thị Minh Thư 1756110117 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

872 000998 Đỗ Ngọc Đoan Thùy 1756110124 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

873 000999 Tạ Lợi Trân 1756110135 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

874 001000 Đinh Thị Trang 1756110137 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

875 001001 Bế Thị Thu Trang 1756110138 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

876 001002 Tô Kiều Trang 1756110139 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

877 001003 Nguyễn Phương Trinh 1756110142 102 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

878 001004 Lê Mai CẩM Tú 1756110147 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

879 001005 Trịnh Hoài Việt 1756110153 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

880 001006 Nguyễn Thị Hải Yến 1756110159 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

881 001007 Tô Thị Ngọc An 1756120001 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

882 001010 Lê Nguyên Bửu 1756120005 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

883 001011 Trần Lưu Thành Đạt 1756120011 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

884 001012 Vũ Hoàng Minh Đức 1756120012 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

885 001013 Đặng Phan Mỹ Duyên 1756120018 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

886 001015 Đinh Thị Hồng Hà 1756120022 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

887 001016 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1756120023 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

888 001017 Vũ Nguyễn Thanh Hằng 1756120027 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

889 001018 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1756120029 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

890 001019 Nguyễn Thị Hoài 1756120033 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

891 001020 Nguyễn Thị Thu Hương 1756120034 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

892 001021 Nguyễn Trọng Khải 1756120037 179 Hậu cao cấp C2.1

893 001023 Nguyễn Thị Ánh Kim 1756120041 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

894 001024 Hồ Thị Mỹ Lệ 1756120046 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

895 001025 Trần Nhật Lệ 1756120047 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

896 001026 Lê Thị Thanh Liễu 1756120048 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

897 001027 Hàn Thị Ngọc Linh 1756120050 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

898 001028 Trịnh Phương Linh 1756120051 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

899 001029 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 1756120055 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

900 001031 Trương Việt Nam 1756120056 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

901 001033 Nguyễn Trung Nhân 1756120061 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

902 001034 Văn Đức Hiền Nhân 1756120062 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

903 001035 Nguyễn Minh Nhật 1756120064 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

904 001036 Trần Lưu Yến Nhi 1756120065 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

905 001038 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1756120069 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

906 001040 Lê Tấn Phát 1756120072 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

907 001041 Ngô Hà Phương 1756120075 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

908 001042 Nguyễn Văn Phú Quí 1756120077 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

909 001043 Võ Thị Thu Quỳnh 1756120079 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

910 001044 Nguyễn Thị Quỳnh 1756120080 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

911 001045 Thân Ngọc Quỳnh 1756120081 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

912 001046 Dương Hoài Thanh 1756120085 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

913 001047 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1756120088 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

914 001048 Vũ Thị Thương 1756120089 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

915 001049 Lê Thị Diễm Thúy 1756120090 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

916 001050 Lê Văn Tiến 1756120092 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

917 001053 Lâm Thị Huyền Trân 1756120097 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

918 001054 Tống Bảo Trân 1756120098 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

919 001055 Lâm Văn Trọng 1756120100 51 Sơ cấp A2.1 A2.2

920 001056 Tạ Công Trúc 1756120101 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

921 001057 Cao Ngô Mộng Trúc 1756120102 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

922 001058 Trần Lê Nhã Trúc 1756120103 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

923 001059 Đặng Thị Cẩm Tú 1756120106 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

924 001060 Nguyễn Văn Tuấn 1756120107 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

925 001061 Dương Nguyễn Phương Uyên 1756120108 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

926 001062 Phạm Thị Bích Vân 1756120109 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

927 001063 Nguyễn Đình Văn 1756120110 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

928 001064 Nguyễn Võ Khánh Vinh 1756120112 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

929 001065 Nguyễn Văn Vinh 1756120113 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

930 001066 Đặng Nguyễn Kiều Vy 1756120115 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

931 001067 Đào Thị Hồng Yến 1756120116 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

932 001068 Nguyễn Phương Nhiên 1756120117 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

933 001069 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 1756130001 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

934 001070 Đoàn Nhựt Anh 1756130002 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

935 001071 Đỗ Khánh Anh 1756130003 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

936 001072 Trần Huỳnh Bảo Anh 1756130006 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

937 001073 Vũ Thị Ngọc Ánh 1756130007 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

938 001074 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1756130008 43 Khởi đầu A1.2 A2.1

939 001075 Nguyễn Thị Bích Đào 1756130011 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

940 001076 Cầm Bá Đạt 1756130012 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

941 001077 Nguyễn Thị Bích Diệp 1756130013 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

942 001078 Lê Thị Mỹ Dung 1756130015 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

943 001079 Nguyễn Ngọc Duyên 1756130016 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

944 001080 Dương Thị Mỹ Duyên 1756130017 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

945 001081 Đào Thị Mỹ Duyên 1756130018 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

946 001082 Phạm Mỹ Duyên 1756130019 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

947 001083 Phạm Ngọc Hân 1756130021 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

948 001084 Đinh Thị Ngọc Hân 1756130022 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

949 001085 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1756130023 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

950 001086 Nguyễn Thị Thanh Hiến 1756130024 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

951 001087 Nguyễn Thị Hiệp 1756130025 115 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

952 001088 Trần Thanh Huy 1756130029 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

953 001089 Đào Quốc Khánh 1756130031 70 Sơ cấp A2.2 B1.1

954 001090 Đặng Thị Diễm Kiều 1756130032 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

955 001091 Nguyễn Kiều Lam 1756130033 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

956 001092 Lý Thị Yến Linh 1756130034 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

957 001093 Nguyễn Bùi Thị Trúc Linh 1756130035 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

958 001094 Trịnh Hoàng Khánh Linh 1756130036 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

959 001095 Lê Huỳnh Yến Linh 1756130037 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

960 001096 Trịnh Thị Kiều Loan 1756130038 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

961 001097 Hà Minh Long 1756130039 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

962 001098 Nguyễn Thị Trúc Ly 1756130041 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

963 001099 Nguyễn Huỳnh Tố Mi 1756130042 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

964 001100 Nguyễn Thanh Nga 1756130044 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

965 001101 Nguyễn Thị Thúy Nga 1756130045 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

966 001102 Đinh Ngọc Thanh Ngân 1756130046 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

967 001103 Võ Thị Thùy Ngọc 1756130047 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

968 001105 Nguyễn Thị Yến Nhi 1756130050 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

969 001106 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1756130051 57 Sơ cấp A2.1 A2.2

970 001107 Nguyễn Thị Chúc Phương 1756130053 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

971 001108 Trần Minh Phương 1756130054 124 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

972 001109 Huỳnh Nguyễn Kiều Phương 1756130055 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

973 001110 Bùi Thị Ái Quỳnh 1756130056 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

974 001111 Đinh Thị Trúc Quỳnh 1756130057 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

975 001112 Nguyễn Thúy Quỳnh 1756130059 116 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

976 001113 Nguyễn Thị Thái Quỳnh 1756130060 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

977 001114 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1756130062 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

978 001115 Nguyễn Phương Thảo 1756130064 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

979 001116 Lê Thị Thảo 1756130065 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

980 001117 Trần Ngọc Thúy 1756130067 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

981 001119 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1756130070 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

982 001120 Nguyễn Quỳnh Trâm 1756130072 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

983 001121 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1756130073 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

984 001122 Nguyễn Thị Phương Trang 1756130074 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

985 001124 Đỗ Nguyễn Ngọc Trinh 1756130076 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

986 001125 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1756130077 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

987 001126 Lê Nhật Uyên 1756130079 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

988 001127 Đào Thị Thanh Vân 1756130080 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

989 001128 Lê Thị Hồng Vân 1756130081 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

990 001129 Đinh Thị Vẹn 1756130082 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

991 001130 Phạm Thúy Viên 1756130083 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

992 001131 Bùi Minh Trường Vũ 1756130084 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

993 001132 Lê Thị Tường Vy 1756130085 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

994 001133 Bùi Lê Hải Yến 1756130086 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

995 001134 Tiêu Thị Thủy 1756130087 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

996 001135 Lê Trúc Quỳnh 1756140002 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

997 001136 H' Nhân Hđơk 1756140004 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

998 001137 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 1756140008 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

999 001138 Đặng Lê Anh Châu 1756140011 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1000 001139 Lê Trần Xuân Diễm 1756140012 127 Cao trung cấp B2.1

1001 001140 Nguyễn Hải Định 1756140013 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1002 001141 Lê Thị Châu Đoan 1756140014 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1003 001142 Nguyễn Trương Tuyết Dung 1756140016 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

1004 001143 Châu Hải Đường 1756140017 107 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1005 001144 Phạm Hồng Hải 1756140019 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1006 001145 Nguyễn Ngọc Hân 1756140020 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1007 001147 Bùi Thị Mỹ Hoa 1756140023 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1008 001148 Nguyễn Thị Bích Huê 1756140024 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1009 001149 Ông Ngọc Kim 1756140030 111 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1010 001150 Đàm Thị Ngọc Lan 1756140031 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1011 001152 Phạm Thị Thanh Mai 1756140033 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1012 001153 Nguyễn Ngọc Huyền Mi 1756140034 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1013 001154 Trần Bắc Minh 1756140035 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1014 001155 Lê Thị Kim Nga 1756140037 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1015 001156 Mao Thị Kim Ngân 1756140039 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1016 001158 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 1756140041 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1017 001159 Nguyễn Thị Cẩm Nha 1756140042 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1018 001160 Đặng Thị Yến Nhi 1756140043 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1019 001161 Lê Thị Huỳnh Như 1756140046 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1020 001162 Đoàn Huỳnh Như 1756140047 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1021 001163 Phan Thị Xuân Nương 1756140049 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1022 001164 Phạm Võ Hồng Phước 1756140050 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1023 001165 Nguyễn Thị Lan Phương 1756140051 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1024 001166 Nguyễn Đình Quang 1756140052 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1025 001167 Ngô Thị Thảo Quyên 1756140053 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1026 001168 Trần Ngọc Quỳnh 1756140055 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1027 001169 Huỳnh Thị Thanh Sang 1756140056 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1028 001170 Lê Thị Thắm 1756140058 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1029 001171 Võ Thị Hồng Thắm 1756140059 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1030 001172 Phùng Thị Thiên Thảo 1756140061 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1031 001174 Lê Hoàng Thảo 1756140062 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1032 001175 Nguyễn Thị Phương Thảo 1756140063 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1033 001176 Lê Hoài Thư 1756140064 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1034 001178 Nguyễn Thị Kim Tiến 1756140069 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1035 001179 Huỳnh Nguyễn Linh Trâm 1756140070 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1036 001180 Nguyễn Thùy Bảo Trúc 1756140073 124 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1037 001181 Lê Thanh Tùng 1756140074 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1038 001182 Lê Thảo Vân 1756140076 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1039 001183 Nguyễn Thị Tường Vi 1756140078 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1040 001184 Nguyễn Yến Vi 1756140079 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1041 001186 Nguyễn Thị Kim Yến 1756140081 120 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1042 001187 Lê Khôi 1756150002 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1043 001188 NguyễN TrịNh Anh Tú 1756150003 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1044 001189 Đinh Thị Díp 1756150004 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

1045 001190 Hoàng Thị Mỹ Linh 1756150006 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

1046 001191 Phạm Thị Xuân An 1756150011 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1047 001192 Lê Thị Diệu Ân 1756150012 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1048 001193 Trần Ngọc Anh 1756150013 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1049 001194 Phan Ngọc Anh 1756150014 43 Khởi đầu A1.2 A2.1

1050 001195 Nguyễn Hoài Bảo 1756150015 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1051 001196 Lê Thị Bình 1756150016 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1052 001197 Nguyễn Thanh Hà 1756150024 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1053 001198 Kpắ Thu Hoài 1756150028 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1054 001199 Nguyễn Thị Kim Huệ 1756150030 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1055 001200 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 1756150032 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1056 001202 Tống Thị Hồng Khánh 1756150035 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1057 001203 Kpă Khó 1756150036 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

1058 001204 Đặng Thị Hoàng Lan 1756150037 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

1059 001205 Từ Hồng Phương Linh 1756150041 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1060 001206 Nguyễn Thị Nhật Linh 1756150042 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1061 001207 Hà Thị Mai Loan 1756150043 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1062 001208 Thạch Minh Lý 1756150045 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1063 001209 Nguyễn Quốc Minh 1756150046 133 Cao trung cấp B2.1

1064 001210 Trương Hồng Mơ 1756150047 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1065 001211 Trần Nhựt Nam 1756150049 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1066 001212 Lê Thị Ánh Nguyệt 1756150054 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1067 001213 Phan Tài Nhân 1756150055 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1068 001214 Lê Vũ Tuyết Nhi 1756150056 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1069 001215 Lượng Thị Tố Nhi 1756150057 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1070 001216 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1756150058 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

1071 001217 Võ Thanh Như 1756150059 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1072 001218 Cao Ngọc Hồng Nhung 1756150060 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1073 001219 Nguyễn Đình Phát 1756150064 104 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1074 001220 Hồ Thị Hoài Phi 1756150065 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1075 001221 Nguyễn Thị Bích Phương 1756150066 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1076 001222 Huỳnh Ngọc Phương 1756150068 138 Cao trung cấp B2.2

1077 001223 Lưu Thị Thanh Tâm 1756150074 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1078 001224 Đậu Thị Thanh 1756150076 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

1079 001225 Phạm Văn Thành 1756150077 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1080 001226 Nguyễn Thị Thảo 1756150079 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1081 001227 Bùi Thị Ti 1756150081 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1082 001228 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1756150083 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1083 001229 Rơ Căm H' Trang 1756150084 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

1084 001230 Y Lý Trường 1756150089 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1085 001231 Nguyễn Thanh Tú 1756150090 47 Khởi đầu A1.2 A2.1

1086 001233 Phạm Ngọc Tuyền 1756150093 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1087 001234 Đinh Thị Ánh Tuyết 1756150094 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1088 001235 Nguyễn Thị Thảo Uyên 1756150095 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1089 001236 Nguyễn Anh Vy 1756150096 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1090 001238 Nguyễn Thanh Bình 1756160002 119 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1091 001239 Võ Thụy Thùy Dung 1756160003 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1092 001240 Phan Ngọc Trúc Hà 1756160004 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1093 001241 Nguyễn Thị Tài Linh 1756160007 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1094 001242 Thông Thị Ánh Linh 1756160010 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1095 001243 Thạch Bảo Ngọc 1756160011 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1096 001245 Triệu Văn Thiện 1756160013 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

1097 001246 Ngô Tiến Anh 1756160016 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1098 001247 Nguyễn Thị Kim Anh 1756160017 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1099 001248 Nguyễn Đình Quế Anh 1756160019 113 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1100 001250 Nguyễn Ngọc Diệp 1756160023 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1101 001251 Báo Nữ Kim Doanh 1756160025 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1102 001252 Hoàng Thị Kim Dung 1756160027 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1103 001253 Lê Thị Thùy Dung 1756160028 101 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1104 001255 Trần Thị Mỹ Duyên 1756160031 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1105 001256 Nguyễn Thị Thu Hà 1756160033 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1106 001257 Trần Ngọc Hà 1756160034 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1107 001258 Nguyễn Thanh Hân 1756160036 175 Hậu cao cấp C2.1

1108 001259 Trần Thị Thu Hằng 1756160038 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1109 001260 Trần Thị Thu Hiền 1756160039 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1110 001261 Đỗ Thị Thu Hiền 1756160040 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1111 001262 Phan Thị Thu Hiền 1756160041 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1112 001263 Lê Thị Thu Hồng 1756160044 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1113 001264 Tô Nguyễn Hưng 1756160045 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1114 001265 Phạm Thị Ngọc Huyền 1756160047 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1115 001266 Bùi Thị Huỳnh 1756160049 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

1116 001267 Vương Thị Mỹ Linh 1756160057 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1117 001268 Nguyễn Thị Trúc Ly 1756160061 104 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1118 001269 Hà Trúc Mai 1756160062 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1119 001270 Nguyễn Đinh Bảo Ngân 1756160069 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1120 001271 Trịnh Ngọc Ngân 1756160070 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1121 001272 Nguyễn Trung Nghĩa 1756160072 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

1122 001274 Hồ Thị Ngọc 1756160074 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1123 001275 Bùi Thị Minh Nguyệt 1756160078 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1124 001276 Lê Ngọc Nhân 1756160079 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1125 001277 Lý Kim Nhi 1756160083 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1126 001278 Nguyễn Nhi 1756160084 146 Cao trung cấp B2.2

1127 001279 Lục Thị Như 1756160085 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1128 001280 Thái Lê Thanh Nữ 1756160089 121 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1129 001281 Đậu Thị Oanh 1756160090 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1130 001282 Bành Nam Phong 1756160091 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1131 001283 Dương Thị Trúc Phương 1756160092 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

1132 001284 Lê Duy Quang 1756160093 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1133 001285 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1756160094 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1134 001286 Lương Anh Tân 1756160098 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1135 001287 Lê Thị Thu Thắm 1756160099 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1136 001288 Trần Phương Thanh 1756160100 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1137 001289 Lê Thị Kim Thanh 1756160101 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1138 001290 Nguyễn Thị Thảo 1756160102 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1139 001292 Võ Văn Thạo 1756160105 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1140 001293 Trần Lệ Hạnh Thư 1756160106 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1141 001294 Vũ Ngọc Thiên Thư 1756160107 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1142 001295 Hà Anh Thư 1756160109 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1143 001297 Lê Thị Thu Tiên 1756160111 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1144 001299 Nguyễn Thị Thanh Trang 1756160115 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1145 001300 Tạ Đặng Ngọc Trang 1756160116 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1146 001301 Đới Thị Trang 1756160118 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1147 001303 Đoàn Bửu Trọng 1756160122 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1148 001304 Lâm Cẩm Trúc 1756160123 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1149 001306 Nguyễn Thị Lĩnh Tú 1756160125 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1150 001307 Nguyễn Phan Hoài Tú 1756160126 142 Cao trung cấp B2.2

1151 001308 Ngô Đỗ Bích Tuyền 1756160127 117 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1152 001309 Nguyễn Dương Ý Uyên 1756160129 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1153 001310 Phan Hà Thu Vân 1756160130 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1154 001311 Mai Thị Thanh Xuân 1756160132 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1155 001312 Trần Thị Như Ý 1756160133 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1156 001313 Lê Thị Như Ý 1756160134 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1157 001316 Nguyễn Đắc Hùng Anh 1756170006 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1158 001317 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1756170008 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1159 001319 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 1756170010 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1160 001320 Tống Hoàng Duy 1756170013 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1161 001322 Bùi Thị Hân Em 1756170017 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1162 001323 Nguyễn Lê Bảo Hạnh 1756170018 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1163 001324 Bùi Trang Hoàng 1756170020 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1164 001325 Dương Võ Hoàng Huy 1756170023 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1165 001327 Lê Nguyễn Ái Huyền 1756170026 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1166 001328 Trần Thoại Mai Khanh 1756170027 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1167 001331 Lê Thị Thanh Ngân 1756170038 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1168 001332 Nguyễn Kim Ngọc 1756170039 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1169 001333 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1756170040 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1170 001334 Nguyễn Thị Tú Nhi 1756170042 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1171 001336 Đinh Trịnh Hoài Phương 1756170044 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1172 001337 Nguyễn Hoàng Quân 1756170045 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1173 001338 Trần Hạ Quyên 1756170047 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1174 001339 Lâm Cẩm Quyền 1756170048 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1175 001340 Nguyễn Phương Quỳnh 1756170049 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1176 001342 Võ Thị Như Quỳnh 1756170051 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1177 001343 Tô Dương Ngọc Tâm 1756170054 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1178 001344 Lê Thị Thanh Tâm 1756170055 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1179 001345 Đoàn Thị Phương Thảo 1756170056 52 Sơ cấp A2.1 A2.2

1180 001346 Nguyễn Thị Giáng Tiên 1756170058 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1181 001347 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1756170059 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1182 001348 Nguyễn Thị Tỉnh 1756170060 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1183 001349 Ngô Thị Bích Trâm 1756170061 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1184 001351 Nguyễn Thị Thủy Triều 1756170064 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1185 001352 Nguyễn Trần Mai Vi 1756170066 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1186 001353 Phạm Thị Thúy Vy 1756170067 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1187 001354 Nguyễn Hải Yến 1756170070 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1188 001355 Ngô Hoàng Yến 1756170071 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1189 001356 Phạm Thị Lan Anh 1756180002 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1190 001357 Ngô Ngọc Lạc 1756180003 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1191 001358 Nguyễn Mẫn Nghi 1756180004 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1192 001359 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 1756180005 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

1193 001360 Lê Hà Minh Tâm 1756180006 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1194 001361 Nguyễn Huyền Minh Thư 1756180007 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1195 001362 Mai Thuỷ Tiên 1756180008 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1196 001363 Nguyễn Huỳnh Lan Nguyên 1756180009 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1197 001364 Trần Thị Ngọc Anh 1756180010 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1198 001367 Thạch Thị Thảo Nguyên 1756180013 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1199 001368 Nông Thị Như Quỳnh 1756180014 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1200 001369 Nguyễn Anh Thư 1756180016 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1201 001370 Bo Thị Minh Thủy 1756180017 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1202 001371 Đào Thị Vương 1756180018 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1203 001372 H Ling Ênuôl 1756180021 62 Sơ cấp A2.1 A2.2

1204 001373 Trần Trọng Ái 1756180023 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1205 001374 Trịnh Ngọc An 1756180024 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1206 001375 Trần Thị Thúy An 1756180025 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1207 001376 Hà Thị Anh 1756180026 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

1208 001377 Nguyễn Ngọc Tú Anh 1756180027 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1209 001378 Nguyễn Kỳ Anh 1756180028 108 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1210 001379 Trần Tú Chi 1756180030 103 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1211 001380 Nguyễn Thị Chinh 1756180031 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1212 001381 Lê Thị Chung 1756180032 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1213 001382 Lý Thị Hồng Đan 1756180034 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1214 001383 Quách Tấn Đạt 1756180037 160 Cao cấp C1.1

1215 001384 Phùng Thị Diễm 1756180038 116 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1216 001385 Ngô Trần Phương Đoan 1756180039 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

1217 001386 Nguyễn Thị Dung 1756180041 58 Sơ cấp A2.1 A2.2

1218 001387 Trần Thị Dung 1756180042 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1219 001388 Nguyễn Thị Tường Duy 1756180043 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1220 001389 Nguyễn Phượng Duyên 1756180044 146 Cao trung cấp B2.2

1221 001390 H Loãn Êya 1756180045 65 Sơ cấp A2.2 B1.1

1222 001391 Lê Thị Thu Hà 1756180047 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1223 001392 Trương Thị Hà 1756180048 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1224 001393 Võ Ngân Hạ 1756180049 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1225 001394 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 1756180050 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1226 001395 Trần Thị Thuý Hằng 1756180051 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1227 001396 Nông Thị Thu Hiền 1756180052 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1228 001397 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 1756180053 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1229 001398 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1756180054 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1230 001399 Lê Thị Kim Hoài 1756180055 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1231 001400 Phạm Thị Diễm Hồng 1756180057 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1232 001401 Võ Thanh Hồng 1756180059 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1233 001402 Nguyễn Quốc Hải Hưng 1756180060 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1234 001403 Hoàng Thị Hương 1756180061 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1235 001404 Ngân Thị Khánh Huyền 1756180064 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1236 001405 Khưu Minh Khải 1756180065 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1237 001406 Đỗ Hoàng Lan 1756180066 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1238 001407 Nguyễn Cảnh Lành 1756180067 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1239 001408 Phan Thị Lệ 1756180068 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1240 001409 Cao Ngọc Liêm 1756180069 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1241 001410 Nguyễn Diệu Linh 1756180070 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1242 001411 Phạm Nhật Linh 1756180071 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1243 001412 Nguyễn Xuân Linh 1756180072 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1244 001413 Lê Thị Huyền Linh 1756180073 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1245 001414 Đỗ Thảo Linh 1756180074 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1246 001415 Mã Thị Loan 1756180075 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1247 001416 Tạ Thị Lý 1756180078 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1248 001417 Nguyễn Thị Mai 1756180079 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

1249 001418 Lê Thị Ánh Mai 1756180080 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1250 001419 Nguyễn Xuân Mai 1756180081 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1251 001420 Trần Thị Việt Ngân 1756180083 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1252 001422 Nguyễn Thị Ngân 1756180085 47 Khởi đầu A1.2 A2.1

1253 001423 Chu Thị Hồng Ngọc 1756180087 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1254 001424 Lê Thị Thanh Nhàn 1756180090 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1255 001425 Huỳnh Thị Như 1756180093 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1256 001426 Hà Thị Mỹ Như 1756180094 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1257 001427 Nguyễn Huỳnh Như 1756180095 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1258 001428 Phan Dương Hoài Nhuận 1756180096 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1259 001429 Hà Viễn Phụng 1756180100 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1260 001430 Bùi Thị Uyên Phương 1756180102 107 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1261 001431 Phạm Văn Quang 1756180103 61 Sơ cấp A2.1 A2.2

1262 001432 Nguyễn Thị Thúy Sương 1756180104 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1263 001433 K' Sựp 1756180106 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1264 001434 Chung Tuấn Tài 1756180107 150 Cao trung cấp B2.2

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1265 001435 Nguyễn Thị Minh Tâm 1756180108 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1266 001436 Trần Thị Quỳnh Tâm 1756180109 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1267 001437 Quách Lương Thắng 1756180110 133 Cao trung cấp B2.1

1268 001438 Trần Thị Hoài Thanh 1756180111 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1269 001439 Thái Lam Thanh 1756180113 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1270 001440 Võ Thị Kim Thoa 1756180115 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1271 001441 Hồ Thị Anh Thư 1756180117 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1272 001442 Trần Thị Thanh Thùy 1756180119 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1273 001443 Hoàng Quỳnh Tiên 1756180120 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1274 001444 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1756180121 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1275 001445 Trần Thị Ngọc Trâm 1756180122 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1276 001446 Lê Thị Thùy Trang 1756180126 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1277 001448 Bùi Thanh Tuyền 1756180129 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1278 001449 Nguyễn Hồ Tố Uyên 1756180130 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1279 001450 Trần Ngọc Tú Uyên 1756180131 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1280 001451 Võ Minh Viễn 1756180132 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1281 001453 Huỳnh Lê Tường Vy 1756180134 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1282 001454 Lê Thị Tường Vy 1756180135 111 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1283 001455 Danh Thị Kim Xuân 1756180136 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1284 001456 Võ Xuân Yến 1756180140 102 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1285 001457 Lâm Thị Mỹ Hạnh 1756180141 69 Sơ cấp A2.2 B1.1

1286 001459 Trần Thị Huỳnh Như 1756200087 106 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1287 001461 Nguyễn Trần Thảo An 1757030002 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1288 001462 Lê Thụy Trang Anh 1757030007 122 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1289 001463 Nguyễn Phương Chi 1757030009 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1290 001464 Lê Thị GiảN Đơn 1757030013 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1291 001465 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1757030019 157 Cao cấp C1.1

1292 001466 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1757030022 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1293 001467 Nguyễn Thị Phương Hoa 1757030023 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1294 001468 Nguyễn Thị Như Huệ 1757030026 101 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1295 001469 Nguyễn Gia Huy 1757030029 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1296 001470 Lê Mỹ Huỳnh 1757030030 127 Cao trung cấp B2.1

1297 001471 Trương Hoàng Lan 1757030034 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1298 001472 Nguyễn Thị Lệ 1757030035 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1299 001473 Nguyễn Diệu Thuỳ Linh 1757030036 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1300 001474 Nguyễn Trần Thảo Ly 1757030037 129 Cao trung cấp B2.1

1301 001475 Mai Kim Ngân 1757030042 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1302 001476 Mai Ngọc Ngân 1757030043 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1303 001477 Võ Tú Ngoan 1757030047 122 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1304 001478 Lê Trần Yến Nhi 1757030051 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1305 001479 Trương Hoàng Yến Nhi 1757030053 125 Cao trung cấp B2.1

1306 001480 Trần Thị Quỳnh Như 1757030055 125 Cao trung cấp B2.1

1307 001482 Nguyễn Thị Diễm Phương 1757030058 162 Cao cấp C1.1

1308 001483 Hồ Thị Như Quỳnh 1757030064 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1309 001485 Trần Thanh Thảo 1757030070 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1310 001486 Mai Thị Toan 1757030078 126 Cao trung cấp B2.1

1311 001487 Nguyễn Ngô Minh Trâm 1757030082 104 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1312 001488 Nguyễn Thị Bảo Trân 1757030084 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1313 001489 Trần Đỗ Tuyết Trinh 1757030086 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1314 001490 Võ Thị Phương Vy 1757030096 106 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1315 001492 Trần Thị Bảo Châu 1757040001 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1316 001493 Trần Lâm Phương Hảo 1757040002 142 Cao trung cấp B2.2

1317 001494 Hoàng Thị Ngọc Lan 1757040003 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1318 001495 Bùi An Thúy Linh 1757040004 120 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1319 001496 Nguyễn Thị Minh Thanh 1757040005 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1320 001497 Nguyễn Hồng Vinh 1757040007 75 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1321 001498 Vũ Thị Bình An 1757040008 103 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1322 001499 Giản Hà Tường Anh 1757040010 104 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1323 001500 Nguyễn Trần Vân Anh 1757040011 136 Cao trung cấp B2.1

1324 001501 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1757040015 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1325 001502 Lày Tiểu Bình 1757040016 103 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1326 001503 Hà Lâm Bảo Châu 1757040018 146 Cao trung cấp B2.2

1327 001504 Võ Thảo Châu 1757040019 138 Cao trung cấp B2.2

1328 001505 Lê Thị Châu 1757040020 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1329 001506 Hồ Thị Thùy Diễm 1757040022 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1330 001507 Lê Thị Tú Diểm 1757040023 114 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1331 001508 Cao Trần Thuỳ Dương 1757040024 117 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1332 001509 Trần Đình Duy 1757040025 129 Cao trung cấp B2.1

1333 001510 Trần Thị Tuyết Giang 1757040026 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1334 001511 Nguyễn Hải Hà 1757040027 138 Cao trung cấp B2.2

1335 001512 Vương Thị Vũ Hạ 1757040028 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1336 001513 Lê Thị Ngọc Hân 1757040031 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1337 001514 Vũ Thị Thu Hằng 1757040033 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1338 001515 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1757040034 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1339 001516 Nguyễn Thị Hạnh 1757040035 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1340 001517 Trần Thị Hạnh 1757040036 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1341 001518 Dương Lệ Hảo 1757040037 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1342 001519 Nguyễn Thái Nhật Hảo 1757040038 105 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1343 001520 Lê Thị Hiên 1757040039 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1344 001521 Đỗ Thị Mỹ HiềN 1757040040 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1345 001522 Nguyễn Thị Kim Hồng 1757040042 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1346 001523 Phạm Thị Xuân Hồng 1757040043 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1347 001524 Nguyễn Thị Thanh Hương 1757040044 113 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1348 001525 Nguyễn Thị Hương 1757040045 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1349 001526 Nguyễn Thị Hường 1757040046 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1350 001527 Trần Hùng Huy 1757040047 153 Cao cấp C1.1

1351 001528 Nguyễn Thị Bách Khoa 1757040048 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1352 001529 Phạm Thị Ánh Kim 1757040050 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1353 001530 Nguyễn Thủy Linh 1757040055 152 Cao cấp C1.1

1354 001531 Nguyễn Thị Phương Linh 1757040057 80 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1355 001532 Lê Văn Lộc 1757040060 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1356 001533 Hồ Thị Lộc 1757040061 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1357 001534 Lê Thị Kim Lượng 1757040062 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1358 001535 Trần Thị Xuân Mai 1757040063 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1359 001536 Hàng Nguyễn Uyển Mi 1757040064 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1360 001537 Phạm Thị Miền 1757040065 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1361 001538 Nguyễn Phương Ái Mỹ 1757040067 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1362 001539 Lợi Thanh Mỹ 1757040068 120 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1363 001540 Quách Tố Nga 1757040069 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1364 001541 Ngô Nguyễn Gia Nghi 1757040071 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1365 001542 Đỗ Thị Bích Ngọc 1757040074 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1366 001543 Trương Lê Hồng Ngọc 1757040075 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1367 001544 Trần Ngô Thảo Nguyên 1757040076 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1368 001545 Lê Thị Ánh Nguyệt 1757040078 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1369 001546 Lê Thị Nhâm 1757040079 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1370 001548 Ngô Thị Tuyết Nhi 1757040083 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1371 001549 Châu Thị Yến Nhi 1757040084 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1372 001550 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1757040086 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1373 001551 Giản Hoàng Oanh 1757040087 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1374 001552 Phan Thị Như Phương 1757040091 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1375 001553 Hồ Thị Phương 1757040093 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1376 001554 Nguyễn Thị Bích Phượng 1757040094 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1377 001555 Nguyễn Như Phượng 1757040095 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1378 001556 Phạm Ngọc Như Quỳnh 1757040096 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1379 001557 Phạm Ngân Quỳnh 1757040097 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1380 001558 Trần Thị Như Quỳnh 1757040098 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1381 001559 Nguyễn Thị Thu Thảo 1757040101 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1382 001560 Lê Phan Thanh Thảo 1757040102 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1383 001562 Trần Thị Phương Thảo 1757040105 111 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1384 001563 Mã Phượng Thi 1757040106 109 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1385 001564 Lâm Thị Thiên Thu 1757040107 78 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1386 001565 Lê Thị Thu Thuận 1757040108 139 Cao trung cấp B2.2

1387 001566 Võ Thị Thương 1757040109 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1388 001567 Phan Thị Hoài Thương 1757040110 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1389 001568 Đậu Thị Thúy 1757040111 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1390 001569 Lê Thị Bé Trâm 1757040113 113 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1391 001570 Lê Trần Bảo Trâm 1757040114 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1392 001571 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 1757040115 145 Cao trung cấp B2.2

1393 001572 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1757040116 124 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1394 001574 Phạm Thị Quỳnh Trang 1757040119 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1395 001575 Nguyễn Trương Diễm Trang 1757040120 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1396 001576 Nguyễn Ngọc Thu Trang 1757040121 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1397 001577 Nguyễn Thị Thùy Trang 1757040122 63 Sơ cấp A2.2 B1.1

1398 001578 Bùi Trần Phương Trinh 1757040123 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1399 001579 Nguyễn Kim Trọng 1757040124 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1400 001580 Lê Anh Tuấn 1757040125 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1401 001581 Phạm Thị Ngọc Tuyến 1757040126 82 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1402 001582 Nguyễn Cáp Kim Tuyền 1757040127 100 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1403 001583 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 1757040129 112 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1404 001584 Lương Tiểu Vân 1757040130 130 Cao trung cấp B2.1

1405 001585 Nguyễn Thị Hồng Vương 1757040131 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1406 001586 Đặng Đỗ Tường Vy 1757040135 107 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1407 001587 Trần Thị Thanh Xuân 1757040136 151 Cao cấp C1.1

1408 001591 Phan Xuân Bách 1757050007 122 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1409 001592 Vũ Gia Bảo 1757050008 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1410 001593 Phan Thị Minh Châu 1757050010 146 Cao trung cấp B2.2

1411 001594 Phùng Bá Đức 1757050013 152 Cao cấp C1.1

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1412 001595 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1757050014 132 Cao trung cấp B2.1

1413 001597 Nguyễn Đức Hiệp 1757050021 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1414 001598 Lê Hoàng Uyên Linh 1757050032 102 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1415 001599 Nguyễn Thị Sao Mai 1757050035 101 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1416 001602 Lâm Thiên Nhựt 1757050048 136 Cao trung cấp B2.1

1417 001604 Nguyễn Vũ Khiết Quỳnh 1757050055 122 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1418 001605 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1757050061 95 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1419 001606 Phan Hiển Trí 1757050072 115 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1420 001607 Phan Thủy Trúc 1757050076 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1421 001609 Nguyễn Thị Diễm 1757070005 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1422 001610 Mai Thị Phương Hằng 1757070009 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

1423 001612 Nguyễn Hoàng Hải Hậu 1757070011 140 Cao trung cấp B2.2

1424 001613 Nguyễn Lê Hiền 1757070012 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1425 001614 Hồ Khải Hoàn 1757070013 163 Cao cấp C1.2

1426 001615 Nguyễn Thị Hương 1757070014 119 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1427 001616 Huỳnh Thị Xuân Hương 1757070015 74 Sơ cấp A2.2 B1.1

1428 001617 Nguyễn Huỳnh Hải My 1757070020 133 Cao trung cấp B2.1

1429 001618 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1757070027 85 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1430 001619 Phan Thị Kim Phụng 1757070031 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1431 001620 Phạm Vũ Uyên Quyên 1757070035 98 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1432 001621 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 1757070046 101 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1433 001622 Đoàn Hải Yến 1757070053 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1434 001624 Châu Khả Kỳ 1757080019 91 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1435 001625 Lê Thị Kim Ngân 1757080026 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1436 001626 Nguyễn Long Nguyên 1757080027 90 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1437 001627 Nguyễn Ngọc Phúc Thảo 1757080038 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1438 001628 Lê Tự Hoàng Thiện 1757080041 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1439 001630 Lê Thị Thùy Trang 1757080047 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1440 001633 Nguyễn Nam Linh 1556010052 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1441 001634 Phạm Tấn Lộc 1556010056 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1442 001635 Đồng Thế Sang 1556010080 96 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1443 001636 Lê Thị Hồng Thắm 1556010082 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

1444 001642 Huỳnh Thanh Tiền 1656010150 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1445 001643 Hồ Thị Điểm 1656020016 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1446 001644 Ngô Thị Thảo Nguyên 1656020065 55 Sơ cấp A2.1 A2.2

1447 001647 Nguyễn Trần Thúy Vi 1656010133 42 Khởi đầu A1.2 A2.1

1448 001648 Lưu Thị Cẩm Thu 1656020101 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1449 001649 Lê Thị Thuỳ Nga 1456010080 93 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1450 001650 Đoàn Thị Thanh Tiền 1456010144 97 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1451 001651 Huỳnh Thị Thanh Xuân 1456010175 115 Trung cấp B1.4 LỚP NÓI - VIẾT

1452 001653 Phạm Hương Quỳnh 1456020058 86 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1453 001654 Võ Thị Nguyệt Thanh 1456020061 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1454 001655 Nguyễn Thị Thanh Hương 1556010042 88 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1455 001659 Nguyễn Diễm My 1556020052 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1456 001661 Di Chí Tâm 1656010087 60 Sơ cấp A2.1 A2.2

1457 001663 Phạm Thị Anh Thơ 1656010097 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1458 001667 Lê Ngọc Huỳnh Giao 1656020021 83 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1459 001668 Cao Lê Văn Thuận 1656020105 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1460 001669 Trần Hữu Minh An 1656020140 99 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

Họ Tên MSSVSinh viên đăng ký học lớp

tiếp theo, khoá 32SBD Trình độ CEFR

Tổng

cộngTT

1461 001670 Huỳnh Trần Ngọc Trâm 1656020143 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1462 001671 Hà Thị Anh 1456040001 81 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1463 001672 Trương Minh Hòa 1456040027 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

1464 001673 Trương Thị Quỳnh Như 1456040058 67 Sơ cấp A2.2 B1.1

1465 001675 Nguyễn Thanh Tùng 1456040107 92 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1466 001678 Lê Thị Ngọc Hà 1556040031 72 Sơ cấp A2.2 B1.1

1467 001679 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 1556040038 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1468 001680 Trần Hoàng 1556040047 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1469 001681 Nguyễn Hoàng Thiện 1556040121 56 Sơ cấp A2.1 A2.2

1470 001685 Phạm Thị Trang 1756030149 79 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1471 001686 Lê Thị Mỹ Ngọc 1556020061 71 Sơ cấp A2.2 B1.1

1472 001687 Huỳnh Thị Thi 1556040120 68 Sơ cấp A2.2 B1.1

1473 001688 Võ Duy Khánh 1756070027 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

1474 001689 Nguyễn Trần Khả Nguyên 1756180089 66 Sơ cấp A2.2 B1.1

1475 001690 Phạm Thị Mộng Mơ 1656040094 76 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1476 001691 Đỗ Xuân Giang 1656040042 89 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

1477 001692 Ka Rím 1656040131 64 Sơ cấp A2.2 B1.1

1478 001693 Đặng Thị Lan Anh 1656040005 73 Sơ cấp A2.2 B1.1

1479 001694 Nguyễn Bé Đà 1656040017 54 Sơ cấp A2.1 A2.2

1480 001695 Thông Minh Xới 1756150010 53 Sơ cấp A2.1 A2.2

1481 001696 Hồ Quốc Việt 1757030096 135 Cao trung cấp B2.1

1482 001697 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1457070060 104 Trung cấp B1.3 LỚP NÓI - VIẾT

1483 001698 Trần Thị Mai Thảo 1756100074 87 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1484 001699 Trần Hoàng Lệ Thu 1656010102 77 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1485 001700 Nguyễn Đình Trung 1656040172 59 Sơ cấp A2.1 A2.2

1486 001701 Lê Thị Thùy Trang 1656040166 84 Sơ trung cấp B1.1 B1.2

1487 001702 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1656040190 94 Sơ trung cấp B1.2 LỚP NÓI - VIẾT

Thống kê kết quả thi: A1.1 C1.1 11

A1.2 C1.2 1

A2.1 C2.1 2

A2.1: 13 A2.2 C2.2 0

a2.2: 128

B1.1: M330

B1,2: 472

NV: 540 (B2.1 -.. C: 62) Tp. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 01 năm 2018

Giám đốc

TRƯƠNG QUANG ĐƯỢC