ke toan - qd 48 (1.6)

156
Cty TNHH ABC Cty TNHH ABC 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT Mã số thuế : 0300123123 0300123123 Tel/Fax : (08) 0913815291 Nhập chứng từ Data Sổ sách Sổ nhật ký chung Báo cáo tài chính Nguyên vật liệu Sổ NK thu tiền Sổ NK chi tiền Sổ cái tài khoản Sổ chi tiết các TK Nhập xuất tồn NVL Sổ quỹ tiền mặt DM tài khoản Sổ Tiền gửi NH Sổ quỹ KT tiền mặt In chứng từ Bảng TH công nợ Báo cáo thuế Sổ chi tiết công nợ KH Sổ chi phí SXKD In phiếu thu Sổ chi tiết VL, SP, HH In phiếu chi Bảng TH NVL, SP, HH In phiếu nhập - xuất Thẻ kho Sổ TSCĐ Số chi tiết tiền vay Sổ chi tiết bán hàng

Upload: nguyen-thi-thu-huyen

Post on 02-Jul-2015

1.383 views

Category:

Documents


8 download

TRANSCRIPT

Page 1: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABCCty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

Mã số thuế : 03001231230300123123Tel/Fax : (08) 0913815291

Nhậpchứng

từ

Data

Sổ sách

Sổ nhật ký chungNguyên vật liệu Sổ NK thu tiền

Sổ NK chi tiềnSổ cái tài khoảnSổ chi tiết các TK

Nhập xuất tồn NVL Sổ quỹ tiền mặtDM tài khoản Sổ Tiền gửi NH

Sổ quỹ KT tiền mặt

In chứng

từ

Bảng TH công nợSổ chi tiết công nợ KHSổ chi phí SXKD

In phiếu thu Sổ chi tiết VL, SP, HHIn phiếu chi Bảng TH NVL, SP, HHIn phiếu nhập - xuất Thẻ kho

Sổ TSCĐSố chi tiết tiền vaySổ chi tiết bán hàng

Page 2: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tài khoản NVL, SP, HH152153155156

Báo cáotài chính

Bảng CDPS

Cân đối Kế toán

Kết quả KD

Lưu chuyển tiền tệ

Thuyết minh BCTC

Quyết toán thuế TNDN

Báo cáothuế

Mẫu số 01-1

Mẫu số 01-2

Page 3: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tài khoản NVL, SP, HHNguyên vật liệuCông cụ, dụng cụThành phẩmHàng hóa

Page 4: KE TOAN - QD 48 (1.6)

DANH MỤC TÀI KHOẢNTheo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006

Mã Tk Tên Tài khoản111 Tiền mặt

1111 Tiền Việt Nam

1112 Ngoại tệ

1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

112 Tiền gửi ngân hàng

1121 Tiền Việt Nam

1122 Ngoại tệ

1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

121 Đầu tư tài chính ngắn hạn

1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng)

1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng)

131 Phải thu của khách hàng

133 Thuế GTGT được khấu trừ

1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

138 Phải thu khác

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý

1388 Phải thu khác

141 Tạm ứng

142 Chi phí trả trước ngắn hạn

144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

152 Nguyên liệu, vật liệu

153 Công cụ, dụng cụ

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

155 Thành phẩm

156 Hàng hoá

157 Hàng gửi đi bán

159 Các khoản dự phòng

1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

1592 Dự phòng phải thu khó đòi

15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

211 Tài sản cố định

2111 Tài sản cố định hữu hình

2112 Tài sản cố định thuê tài chính

2113 Tài sản cố định vô hình

214 Hao mòn TSCĐ

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư

217 Bất động sản đầu tư

221 Đầu tư tài chính dài hạn

Trở về

Page 5: KE TOAN - QD 48 (1.6)

2212 Vốn góp liên doanh

2213 Đầu tư vào công ty liên kết

2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác

229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

241 Xây dựng cơ bản dở dang

2411 Mua sắm TSCĐ

2412 Xây dựng cơ bản dở dang

2413 Sửa chữa lớn TSCĐ

242 Chi phí trả trước dài hạn

244 Ký quỹ, ký cược dài hạn

311 Vay ngắn hạn

315 Nợ dài hạn đến hạn trả

331 Phải trả cho người bán

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311 Thuế GTGT đầu ra

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 Thuế tiêu thu đặc biệt

3333 Thuế xuất, nhập khẩu

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 Thuế thu nhập cá nhân

3336 Thuế tài nguyên

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338 Các loại thuế khác

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334 Phải trả người lao động

335 Chi phí phải trả

338 Phải trả, phải nộp khác

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết

3382 Kinh phí công đoàn

3383 Bảo hiểm xã hội

3384 Bảo hiểm y tế

3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn

3387 Doanh thu chưa thực hiện

3388 Phải trả, phải nộp khác

341 Vay, nợ dài hạn

3411 Vay dài hạn

3412 Nợ dài hạn

3413 Trái phiếu phát hành

34131 Mệnh giá trái phiếu

34132 Chiết khấu trái phiếu

34133 Phụ trội trái phiếu

351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

352 Dự phòng phải trả

3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn

3522 Dự phòng phải trả dài hạn

411 Nguồn vốn kinh doanh

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 Thặng dư vốn cổ phần

Page 6: KE TOAN - QD 48 (1.6)

4118 Vốn khác

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

419 Cổ phiếu quỹ

421 Lợi nhuận chưa phân phối

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi

4311 Quỹ khen thưởng

4312 Quỹ phúc lợi

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111 Doanh thu bán hàng hóa

5112 Doanh thu bán các thành phẩm

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ

5118 Doanh thu khác

515 Doanh thu hoạt động tài chính

521 Các khoản giảm trừ doanh thu

5311 Chiết khấu thương mại

5312 Hàng bán bị trả lại

5313 Giảm giá hàng bán

611 Mua hàng

631 Giá thành sản xuất

632 Giá vốn hàng bán

635 Chi phí tài chính

6351 Chi phí lãi vay

6352 Chi phí tài chính khác

642 Chi phí quản lý kinh doanh

6421 Chi phí bán hàng

64211 Chi phí nhân viên

64212 Chi phí vật liệu, bao bì

64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng

64214 Chi phí khấu hao TSCĐ

64215 Chi phí bảo hành

64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài

64218 Chi phí bằng tiền khác

6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp

64221 Chi tiếp khách

64222 Chi phí vật liệu quản lý

64223 Chi phí đồ dùng văn phòng

64224 Chi phí khấu hao TSCĐ

64225 Thuế, phí và lệ phí

64226 Chi phí dự phòng

64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài

64228 Chi phí bằng tiền khác

711 Thu nhập khác

811 Chi phí khác

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

911 Xác định kết quả kinh doanh

Page 7: KE TOAN - QD 48 (1.6)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………

[02] Người nộp thuế :[03] Mã số thuế :[04] Địa chỉ :[05] Quận/Huyện : [09] Tỉnh/Thành phố :[07] Điện thoại : [08] Fax : [09] E-mail :

STT Chỉ tiêu Mã số (1) (2) (3)A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhâp doanh nghiệp A1B. Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp

1 B11.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B21.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B31.3 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B41.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định B51.5 Chi phí lãi tiền vay vượt mức không chế theo quy định B61.6 Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chế độ quy định B7

1.7 Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí B8

1.8 Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B9

1.9 B101.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B111.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B121.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định B13

1.13 B14

1.14 B151.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16

2 B172.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B182.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B192.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20

2.4 B212.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22

3 B23

3.1 B24

Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B1 = B2 + B3 + … + B16)

Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng lao động; Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên,

Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính

Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định.

Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B17 = B18 + B19 + B20 + B21 + B22)

Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính

Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ (B23 = A1 + B1 - B17)

Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất)

Mẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)

Page 8: KE TOAN - QD 48 (1.6)

3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B254 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26

4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B274.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28

5 B29

5.1 B30

5.2 Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (B31 = B25 - B28) B31C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1

1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 = B30 x 28%) C21.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế suất 28% C31.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C41.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5

2 C6

2.1 C7

2.2 Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C8

2.3 C9

3 C10

D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :

1234

Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.

Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)(B29 = B30 + B31)

Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) (B30 = B24 - B27)

Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6 = C7 + C8 - C9)

Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C7 = B31 x 28%)

Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất đã nộp ở tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở chính.

Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế (C10 = C1 + C6)

Page 9: KE TOAN - QD 48 (1.6)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………

[09] Tỉnh/Thành phố :

Đơn vị tiền : đồng Việt Nam Số tiền

(4)

(15,600,000)

-

-

(15,600,000)

Trở vềMẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)

Page 10: KE TOAN - QD 48 (1.6)

-

-

-

-

- -

-

-

-

Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.

Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

Page 11: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số B01-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN

A B CA- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01)II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05)1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1301. Phải thu của khách hàng 1312. Trả trước cho người bán 1323. Các khoản phải thu khác 138

4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

IV. Hàng tồn kho 1401. Hàng tồn kho 141 (III.02)

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

V. Tài sản ngắn hạn khác 1501. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1512. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1523. Tài sản ngắn hạn khác 158

B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+243+240) 200I. Tài sản cố định 210 (III.03.04)1. Nguyên giá 2112. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212

3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213

II. Bất động sản đầu tư 2201. Nguyên giá 2212. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05)1. Đầu tư tài chính dài hạn 2312. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239IV. Tài sản dài hạn khác 2401. Phải thu dài hạn 2412. Tài sản dài hạn khác 2483. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 270

NGUỒN VÓN1 2 3

A- NỢ PHẢI THU (300 = 310 + 320) 300I. Nợ ngắn hạn 310

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007)

Mã số

Thuyếtminh

Page 12: KE TOAN - QD 48 (1.6)

1. Vay ngắn hạn 3112. Phải trả cho người bán 3123. Người mua trả tiền trước 313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.065. Phải trả người lao động 3156. Chi phí phải trả 3167. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318

8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319

II. Nợ dài hạn 3201. Vay và nợ dài hạn 3212. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 3223. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328

4. Dự phòng phải trả dài hạn 329

B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400I. Vốn chủ sở hữu 410 III.071. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112. Thặng dư vốn cổ phần 4123. Vốn khác của chủ sở hữu 4134. Cổ phiếu quỹ (*) 4145. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4156. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416

7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417

II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 430TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) 430

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU1. Tài sản thuê ngoài2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược4. Nợ khó đòi đã xử lý5. Ngoại tệ các loại

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 13: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số B01-DNN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Đơn vị tính : VNĐ

Số cuối năm Số đầu năm

1 2

73,734,800 100,000,000 49,634,800 100,000,000 50,365,200

- - - - - -

- - -

1,100,000 - (1,100,000) 1,100,000 - (1,100,000) - - - Tự tính - - -

- - -

13,500,000 - (13,500,000)

13,500,000 - (13,500,000)

- - -

9,500,000 - (9,500,000) 4,500,000 - (4,500,000) - - - 5,000,000 - (5,000,000)

20,000,000 - (20,000,000)

20,000,000 - (20,000,000) 20,000,000 - (20,000,000) - - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - - - - -

- - -

- - - - - - - - -

- - -

93,734,800 100,000,000

4 5 1,750,000 - 1,750,000 - 1,750,000

Trở về

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 14: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - 1,650,000 - 1,650,000 - - -

1,600,000 - 1,600,000 (1,500,000) - (1,500,000) - - - - - -

- - -

- - - - - - - - - - - -

- - -

91,984,800 100,000,000 (8,015,200)

91,984,800 100,000,000 (8,015,200) 100,000,000 100,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - -

(8,015,200) - (8,015,200)

- - -

93,734,800 100,000,000

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Số cuối năm Số đầu năm

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 15: KE TOAN - QD 48 (1.6)

DK

Page 16: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Ck

Page 17: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số B03-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm 2022

CHỈ TIÊU

A B C

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1. Lợi nhuận trước thuế 01

2. Điều chỉnh cho các khoản 02 - Khấu hao TSCĐ 03 - Các khoản dự phòng 04 - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 05

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 06 - Chi phí đi vay 07

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10

11

- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 - Tiền lãi vay đã trả 13 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

21 - Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài h 22 - Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

- Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 - Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 - Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 - Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

323. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Mã số

Thuyết minh

- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)

- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Page 18: KE TOAN - QD 48 (1.6)

4. Tiền chi trả nợ gốc vay 345. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 356. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11

Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên))

Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".

Page 19: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số B03-DNN

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm 2022Đơn vị tính : VND

Năm nay Năm trước

1 2

(8,015,200) -

- - - - - - - -

- - - -

- - - - - -

- -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - -

- - - -

- -

- -

-

- -

Trở về

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 20: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - -

- - - -

- -

-

- -

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".

Page 21: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S04-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

Mã số thuế : 0300123123 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTừ ngày : 1/1/2007 đến ngày :

Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ

Nợ Có Nợ CóA B 1 2 3 4

111 Tiền mặt 50,000,000 - 71,500,000 111,865,200 1111 Tiền Việt Nam 50,000,000 71,500,000 111,865,200 1112 Ngoại tệ - - 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - 112 Tiền gửi ngân hàng 50,000,000 - - 10,000,000 1121 Tiền Việt Nam 50,000,000 - - 10,000,000 1122 Ngoại tệ - - 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - 1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng) - - 1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng) - - 131 Phải thu của khách hàng - 1,100,000 - 133 Thuế GTGT được khấu trừ - - 4,500,000 - 1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 2,500,000 - 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 2,000,000 - 138 Phải thu khác - - - - 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - 1388 Phải thu khác - - 141 Tạm ứng 5,000,000 - 142 Chi phí trả trước ngắn hạn - - 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - 152 Nguyên liệu, vật liệu 10,000,000 - 153 Công cụ, dụng cụ - - 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - 155 Thành phẩm - - 156 Hàng hoá - - 3,500,000 - 157 Hàng gửi đi bán - - 159 Các khoản dự phòng - - - - 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn - - 1592 Dự phòng phải thu khó đòi - - - - 15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - - 15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - -

Số hiệutài

khoản

Page 22: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ

Nợ Có Nợ Có

Số hiệutài

khoản1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - 211 Tài sản cố định - - 20,000,000 - 2111 Tài sản cố định hữu hình 20,000,000 - 2112 Tài sản cố định thuê tài chính - - 2113 Tài sản cố định vô hình - - 214 Hao mòn TSCĐ - - - - 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư - - 217 Bất động sản đầu tư - - 221 Đầu tư tài chính dài hạn - - - - 2212 Vốn góp liên doanh - - 2213 Đầu tư vào công ty liên kết - - 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - 229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn - - 241 Xây dựng cơ bản dở dang - - - - 2411 Mua sắm TSCĐ - - 2412 Xây dựng cơ bản dở dang - - 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - 242 Chi phí trả trước dài hạn - - 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - 311 Vay ngắn hạn - - 315 Nợ dài hạn đến hạn trả - - 331 Phải trả cho người bán - - 1,650,000 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - 1,000,000 2,600,000 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - 1,600,000 33311 Thuế GTGT đầu ra - 1,600,000 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - 3332 Thuế tiêu thu đặc biệt - - 3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - 1,000,000 1,000,000 3335 Thuế thu nhập cá nhân - - - 3336 Thuế tài nguyên - - - 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - 3338 Các loại thuế khác - - 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - 334 Phải trả người lao động - - 1,500,000 - 335 Chi phí phải trả - - 338 Phải trả, phải nộp khác - - - -

Page 23: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ

Nợ Có Nợ Có

Số hiệutài

khoản3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - 3382 Kinh phí công đoàn - - 3383 Bảo hiểm xã hội - - 3384 Bảo hiểm y tế - - 3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn - - 3387 Doanh thu chưa thực hiện - - 3388 Phải trả, phải nộp khác - - 341 Vay, nợ dài hạn - - - - 3411 Vay dài hạn - - 3412 Nợ dài hạn - - 3413 Trái phiếu phát hành - - - - 34131 Mệnh giá trái phiếu - - 34132 Chiết khấu trái phiếu - - 34133 Phụ trội trái phiếu - - 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 352 Dự phòng phải trả - - - - 3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - 3522 Dự phòng phải trả dài hạn - - 411 Nguồn vốn kinh doanh - 100,000,000 - - 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000,000 - - 4112 Thặng dư vốn cổ phần - - 4118 Vốn khác - - 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - - 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - 419 Cổ phiếu quỹ - - 421 Lợi nhuận chưa phân phối - - 8,015,200 - 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 8,015,200 - 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - 4311 Quỹ khen thưởng - - 4312 Quỹ phúc lợi - - 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - 6,000,000 6,000,000 5111 Doanh thu bán hàng hóa 6,000,000 6,000,000 5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - 5118 Doanh thu khác - - 515 Doanh thu hoạt động tài chính - - 521 Các khoản giảm trừ doanh thu - - - - 5311 Chiết khấu thương mại - - 5312 Hàng bán bị trả lại - -

Page 24: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ

Nợ Có Nợ Có

Số hiệutài

khoản5313 Giảm giá hàng bán - - 611 Mua hàng - - - - 631 Giá thành sản xuất - - 632 Giá vốn hàng bán - - 635 Chi phí tài chính - - - - 6351 Chi phí lãi vay - - 6352 Chi phí tài chính khác - - 642 Chi phí quản lý kinh doanh - - 23,015,200 23,015,200 6421 Chi phí bán hàng - - - - 64211 Chi phí nhân viên - - 64212 Chi phí vật liệu, bao bì - - 64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - 64214 Chi phí khấu hao TSCĐ - - 64215 Chi phí bảo hành - - 64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - 64218 Chi phí bằng tiền khác - - 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 23,015,200 23,015,200 64221 Chi tiếp khách - - 64222 Chi phí vật liệu quản lý - - 64223 Chi phí đồ dùng văn phòng - - 64224 Chi phí khấu hao TSCĐ - - 64225 Thuế, phí và lệ phí - - 64226 Chi phí dự phòng - - 64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - 64228 Chi phí bằng tiền khác 23,015,200 23,015,200 711 Thu nhập khác 10,000,000 10,000,000 811 Chi phí khác - - 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - 1,000,000 1,000,000 911 Xác định kết quả kinh doanh 24,015,200 24,015,200

X TỔNG CỘNG 100,000,000 100,000,000 190,145,600 190,145,600

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 25: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S04-DNN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH12/31/2007

Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có5 6 7 8

71,500,000 111,865,200 9,634,800 - 71,500,000 111,865,200 9,634,800 - - - - - - - - - - 10,000,000 40,000,000 - - 10,000,000 40,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,100,000 - 1,100,000 - 4,500,000 - 4,500,000 - 2,500,000 - 2,500,000 - 2,000,000 - 2,000,000 - - - - - - - - - - - - - 5,000,000 - 5,000,000 - - - - - - - - - 10,000,000 - 10,000,000 - - - - - - - - - - - - - 3,500,000 - 3,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 26: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có

- - - - 20,000,000 - 20,000,000 - 20,000,000 - 20,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,650,000 - 1,650,000 1,000,000 2,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - - - - - - - - - - - - 1,000,000 1,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,500,000 - 1,500,000 - - - - - - - - -

Page 27: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 100,000,000 - - - 100,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8,015,200 - 8,015,200 - - - - - 8,015,200 - 8,015,200 - - - - - - - - - - - - - 6,000,000 6,000,000 - - 6,000,000 6,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 28: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - 10,000,000 10,000,000 - - - - - - 1,000,000 1,000,000 - - 24,015,200 24,015,200 - -

190,145,600 190,145,600 103,250,000 103,250,000

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 29: KE TOAN - QD 48 (1.6)

CHỨNG TỪ PHÁT SINH

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

SttChứng từ Diễn giải TK Mã KH Mã tính ZSố Ngày Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có

1 C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC Tiền Việt Nam 64228 1111

C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác Tiền Việt Nam 1331 1111

2 C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật BảnTiền Việt Nam 64228 1111

C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản Tiền Việt Nam 1331 1111

3 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính Tiền Việt Nam 1111 1111

4 GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C Doanh thu bán hàng hóa 131 5111 CTC

GS01 4/4/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 131 33311 CTC

5 C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT Tiền Việt Nam 64228 1111

6 T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt Tiền Việt Nam 1111 1121

7 C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho Tiền Việt Nam 152 1111

C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu Tiền Việt Nam 1331 1111

8 C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho Tiền Việt Nam 156 1111

C05 8/8/2007 Thuế GTGT Tiền Việt Nam 1331 1111

9 T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng Doanh thu bán hàng hóa 1111 5111

T03 9/9/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 1111 33311

10 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ Thu nhập khác 1111 711

T04 10/1/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 1111 33311

11 C06 ### Mua TSCĐ Tiền Việt Nam 2111 1111

C06 ### Thuế GTGT Tiền Việt Nam 1332 1111

12 C07 ### Thanh toán tiền lương Tiền Việt Nam 334 1111

13 C08 ### Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 Tiền Việt Nam 3334 1111

14 HD 123 ### Ghi nợ tiền mua đồ nhậu Phải trả cho người bán 156 331 CTE

HD 123 ### Ghi nợ tiền thuế GTGT mua đồ nhậu Phải trả cho người bán 1331 331 CTE

15 C09 ### Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo Tiền Việt Nam 141 1111 CT1

16 GS ### Kết chuyển thuế TNDN quý 4/2006 Thuế thu nhập doanh nghiệp 821 3334

17 KC ### Kết chuyển doanh thu bán hàng Xác định kết quả kinh doanh 5111 911

KC ### Kết chuyển thu nhập khác Xác định kết quả kinh doanh 711 911

KC ### Kết chuyển chi phí thuế TNDN Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 911 821

KC ### Kết chuyển chi phí quản lý DN Chi phí bằng tiền khác 911 64228

KC ### Kết chuyển lỗ Xác định kết quả kinh doanh 4212 911

Page 30: KE TOAN - QD 48 (1.6)
Page 31: KE TOAN - QD 48 (1.6)

###TỔNG CỘNG

Page 32: KE TOAN - QD 48 (1.6)

11 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Số tiền Thông tin về người giao dịch Thông tin khai thuế GTGT VND Họ và tên Đơn vị Địa chỉ Seri Số. Hđơn Ngày Mã số thuế

10,000,000 Nguyễn Na Cty TNHH BC Nhân viê 5 HĐ 123, 3 AB/2006N 21364 1/1/2007 0303147947

1,000,000

13,000,000 Nguyễn Trọng Hoan HTX Vận Tải & Du Lịch Số 3 HTX Vận T 2 HĐ 230, BN/2007N 21364 2/2/2007 0303147947

650,000

45,000,000 Lê Văn B Giám đốc 1 Giấy nộp tiền

1,000,000 Cty TNHH C Nhân viê 1 HĐ 036 AB/2006N 21364 4/4/2007 0303147947

100,000

15,200 Nguyễn Văn A Nhân viên công ty 10,000,000 Nguyễn Văn A Nhân viên công ty Biên nhận tiền

10,000,000 Phạm A Cty TNHH Hoàng Cầu Nhân viê 2 CB/2007N 21110 7/7/2007 0301000108

500,000

2,000,000 Lê Mão Cty TNHH BCD Nhân viê 2 CB/2007N 20034 8/8/2007 0301347537

200,000

5,000,000 Ngô A Cty CP BC Nhân viê 2 BC/2007N 2004 9/9/2007 0301000800

500,000

10,000,000 Lê B Cty TNHH ABC Nhân viê 2 AG/2007N 0006 10/1/2007 0101000070

1,000,000

20,000,000 Lâm B Cty CP An Đông Nhân viê 2 BH/2007N 2007 11/11/2007 0100100030

2,000,000

1,500,000 Vương Lan Nhân viê 1

1,000,000 Vương Lan Nhân viê 1

1,500,000 BA/2007N 2001 12/12/2007 0301000100

150,000

5,000,000 Nguyễn Văn Tèo Nhân viê 1 Giấy ĐNTU

1,000,000

6,000,000

10,000,000

1,000,000

23,015,200

8,015,200

Trở về

Kèm theo

Chứng từ

T4
Phuoc: Nếu chứng từ ko số thi ghi BK (bảng kê)
Page 33: KE TOAN - QD 48 (1.6)

190,145,600

Page 34: KE TOAN - QD 48 (1.6)

22 23 24 25 26 27 28 0 0 0 0 0 0

Thông tin khai thuế GTGT Doanh thu VAT Xử lý thuế GTGTMặt hàng TH-tiền Đ.vào Đ.ra Chọn in Đ.vào Đ.ra

Cáp điện 19,913,619 1,471,201 5% V 1,000,000 - 1,471,201 1,471,201 0 1 1 0

- 1,000,000 0 0 0 0 0 0

Tiền thuê xe 1,300,000 65,000 5% V 650,000 - 65,000 65,000 0 1 1 0

- 650,000 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

Tiền công trình 1,000,000 100,000 10% R 100,000 - 100,000 0 100,000 1 0 1

- 100,000 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

Cát 1,000,000 50,000 5% V 500,000 - 50,000 50,000 0 1 1 0

- 500,000 0 0 0 0 0 0

Hàng hóa 2,000,000 200,000 10% V 200,000 - 200,000 200,000 0 1 1 0

- 200,000 0 0 0 0 0 0

Hàng hóa 5,000,000 500,000 10% R 500,000 - 500,000 0 500,000 1 0 1

- 500,000 0 0 0 0 0 0

Máy vi tính 10,000,000 1,000,000 10% R 1,000,000 - 1,000,000 0 1,000,000 1 0 1

- 1,000,000 0 0 0 0 0 0

Ti vi 20,000,000 2,000,000 10% V 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 0 1 1 0

- 2,000,000 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

Đồ nhậu 1,500,000 150,000 10% V 150,000 - 150,000 150,000 0 1 1 0

- 150,000 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

Thuếsuất

Mã xử lý

Page 35: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

Page 36: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

- - 0 0 0 0 0 0

6,100,000 - 0 0 0 0 0 0 12,200,000 6,100,000 5,536,201

563,799

Page 37: KE TOAN - QD 48 (1.6)

NoPS CoPS NoLK CoLK

64228 1111 64228 1111

1331 1111 1331 1111

64228 1111 64228 1111

1331 1111 1331 1111

1111 1111 1111 1111

131 5111 131 5111

131 33311 131 33311

64228 1111 64228 1111

1111 1121 1111 1121

152 1111 152 1111

1331 1111 1331 1111

156 1111 156 1111

1331 1111 1331 1111

1111 5111 1111 5111

1111 33311 1111 33311

1111 711 1111 711

1111 33311 1111 33311

2111 1111 2111 1111

1332 1111 1332 1111

334 1111 334 1111

3334 1111 3334 1111

156 331 156 331

1331 331 1331 331

141 1111 141 1111

821 3334 821 3334

5111 911 5111 911

711 911 711 911

911 821 911 821

911 64228 911 64228

4212 911 4212 911

0

0

0

Page 38: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 39: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 40: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số B02-DNN

123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Đơn vị tính : VND

CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước

A B C 1 21. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 30,000,000 -

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -

3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 30,000,000 -

4. Giá vốn hàng bán 11 - -

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV (20=10-11) 20 30,000,000 -

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 - -

7. Chi phí tài chính 22 - - 23 - -

8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 47,100,000 -

30 (17,100,000) -

10. Thu nhập khác 31 1,500,000 -

11. Chi phí khác 32 - -

12. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 1,500,000 -

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 IV.09 (15,600,000) -

14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 23,015,200

60 (38,615,200) -

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trở về

Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC

Mã số

Thuyết minh

- Trong đó : Chi phí lãi vay

9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+21-22-24)

15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)

Page 41: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số B03-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)

Năm 2022

CHỈ TIÊU

A B CI. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 023. Tiền chi trả cho người lao động 034. Tiền chi trả lãi vay 045. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 067. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền hoạt động đầu tư

21

223. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 245. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 256. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

323. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 334. Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 356. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11

Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên))

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Mã số

Thuyết minh

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".

Page 42: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số B03-DNN

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)

Năm 2022Đơn vị tính : VND

Năm nay Năm trước

1 2

51,001,005 6,692,703,192

(35,813,385) 15,384,716,918 (13,500,000) 90,000 - (9,658,768,130) (3,000,000) (832,065,500)

- (41,242,746) (33,357,957) (68,360,595) (34,670,337) 11,477,073,139

- -

- - - 29,000,000

- - - (313,014,369)

178,000 178,000 (284,014,369)

1,800,000,000 707,000,000

- 1,300,000,000 - 361,515 - (300,000,000)

- - - (17,716,250) 1,800,000,000 1,689,645,265 1,765,507,663 12,882,704,035

- 662,518,176

1,765,507,663 13,545,222,211

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".

Page 43: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số B09-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

Mã số thuế : 0300123123

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2022

I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp1. Hình thức sở hữu vốn2. Lĩnh vực kinh daonh3. Tổng số công nhân viên và người lao động4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chínhII. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2006 kết thúc vào ngày 31/12/2006)2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán3. Chế độ kế toán áp dụng4. Hình thức kế toán áp dụng5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho : - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : - Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ : - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản nợ dự phòng phải trả10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thuIII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng Cân đối kế toán

01. Tiền và tương đương tiền Cuối năm - Tiền mặt - Tiền gửi Ngân hàng - Tương đương tiền

Cộng 002. Hàng tồn kho Cuối năm - Nguyên liệu, vật liệu - Công cụ, dụng cụ - Chi phí SX, KD dở dang - Thành phẩm - Hàng hóa - Hàng gửi đi bán

Cộng 0

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) …………………………03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :

Khoản mục …

(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua sắm + Xây dựng - Số giảm trong năm

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Nhà cửa, vật kiến

trúc

Máy móc, thiết bị

Phương tiền vận tải truyền dẫn

Page 44: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Trong đó : + Thanh lý + Nhượng bán + Chuyển sang BĐS đầu tư - Số dư cuối năm(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2) - Tài ngày đầu năm - Tài ngày cuối năm Trong đó : + TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay + TSCĐ tạm thời không sử dụng + TSCĐ chờ thanh lý

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :04. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình

Khoản mục ….. ……..

(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua trong năm + Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - Số giảm trong năm Trong đó : + Thanh lý, nhượng bán + Giảm khác - Số dư cuối năm(2) Giá trị hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lạI TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm * Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :

05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác Cuối năm(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn : - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn khác(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn : - Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát

Quyền sử dụng đất

Quyền phát hành

Bản quyền,

bằng sáng chế

Page 45: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- Đầu tư vào công ty liên kết - Đầu tư tài chính dài hạn khác

Cộng 0 * Lý do tăng, giảm :06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước : Cuối năm - Thuế giá trị gia tăng phải nộp - Thuế tiêu thụ đặc biệt - Thuế xuất, nhập khẩu - Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thuế thu nhập cá nhân - Thuế tài nguyên - Thuế nhà đất, tiền thuê đất - Các loại thuế khác - Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Cộng 0

07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu :

Chỉ tiêu

A 1 21. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2. Thặng dư vốn cổ phần3. Vốn khác của chủ sở hữu4. Cổ phiếu quỹ (*) (…) (…)5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Cộng * Lý do tăng, giảm :

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)

08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay - Doanh thu bán hàng Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa - Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ - Doanh thu hoạt động tài chính Trong đó : + Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia + Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện + Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN Năm nay(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)

10. Chi phí SXKD theo yếu tố Năm nay - Chi phí nguyên liệu, vật liệu - Chi phí nhân công

Số đầu năm

Tăng trongnăm

Page 46: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- Chi phí khấu hao tài sản cố định - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền

Cộng 0

11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay

- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu - ………..

Năm nay - Các khoản nhận ký quỹ, ký cược : - Các khoản khác …VI. Những thông tin khác - Những khoản nợ tiềm tàng - Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm - Thông tin so sánh - Thông tin khác (2)VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :

Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2006

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)

- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;

12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng :

Page 47: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số B09-DNN

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2022

(Đơn vị tính : VND)Đầu năm

0Đầu năm

0

Tổng cộng

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

TSCĐ hữu hình khác

Page 48: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tổng cộng

Đầu năm

TSCĐ vô hình khác

Page 49: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0

Đầu năm

0

3 4

(…) (…)

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)

Năm trước

Năm trước

Năm trước

Giảm trongnăm

Số cuối năm

Page 50: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0

Năm trước

Năm trước

Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2006

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 51: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Đơn vị : Cty TNHH ABCPHIẾU CHI

Số : 01/1

Mẫu số 02 - TT

Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

Liên 1 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Ngày 01 tháng 01 năm 2007 Quyển số :

Nợ 64228 10,000,000

Nợ 1331 1,000,000

Có 1111 11,000,000

Họ và tên người nhận tiền : Nguyễn Na

Địa chỉ : Cty TNHH BC

Lý do chi : Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC

Số tiền 11,000,000 VND

#VALUE!

Kèm theo 5 chứng từ gốc HĐ 123, 356

Ngày 01 tháng 01 năm 2007

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 52: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số 02 - TT

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

10,000,000

1,000,000

11,000,000

VND

#VALUE!

HĐ 123, 356

Ngày 01 tháng 01 năm 2007

Người nhận tiền

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

(Ký, họ tên)

:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 53: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Đơn vị : Cty TNHH ABCPHIẾU THU

Số : 03/9

Mẫu số 01 - TT

Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

Liên 1 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Ngày 09 tháng 09 năm 2007 Quyển số :

Nợ 1111 5,500,000

Có 5111 5,000,000

Họ tên người nộp tiền : Ngô A Có 33311 500,000

Địa chỉ : Cty CP BC

Lý do nộp : Thu tiền bán hàng

Số tiền 5,500,000 VND

#VALUE!

Kèm theo 2 chứng từ gốc

Ngày 09 tháng 09 năm 2007

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 54: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số 01 - TT

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

5,500,000

5,000,000

500,000

#VALUE!

Ngày 09 tháng 09 năm 2007

Thủ quỹ

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

(Ký, họ tên)

:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Page 55: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC

123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2007

Từ ngày 01 / 01 / 2007

Chứng từDiễn giải

Cột phụ

2 C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC

2 C01 1/1/2007 Tiền Việt Nam

3 C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác

3 C01 1/1/2007 Tiền Việt Nam

4 C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản

4 C02 2/2/2007 Tiền Việt Nam

5 C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản

5 C02 2/2/2007 Tiền Việt Nam

6 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính

6 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính

7 GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C

7 GS01 4/4/2007 Doanh thu bán hàng hóa

8 GS01 4/4/2007 Thuế GTGT

8 GS01 4/4/2007 Thuế GTGT đầu ra

9 C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT

9 C03 5/5/2007 Tiền Việt Nam

10 T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt

10 T02 6/6/2007 Tiền Việt Nam

11 C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho

11 C04 7/7/2007 Tiền Việt Nam

12 C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu

12 C04 7/7/2007 Tiền Việt Nam

13 C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho

13 C05 8/8/2007 Tiền Việt Nam

14 C05 8/8/2007 Thuế GTGT

14 C05 8/8/2007 Tiền Việt Nam

15 T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng

15 T03 9/9/2007 Doanh thu bán hàng hóa

16 T03 9/9/2007 Thuế GTGT

16 T03 9/9/2007 Thuế GTGT đầu ra

17 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ

17 T04 10/1/2007 Thu nhập khác

18 T04 10/1/2007 Thuế GTGT

18 T04 10/1/2007 Thuế GTGT đầu ra

19 C06 ### Mua TSCĐ

19 C06 ### Tiền Việt Nam

20 C06 ### Thuế GTGT

20 C06 ### Tiền Việt Nam

Số hiệu

Ngàytháng

Page 56: KE TOAN - QD 48 (1.6)

21 C07 ### Thanh toán tiền lương

21 C07 ### Tiền Việt Nam

22 C08 ### Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006

22 C08 ### Tiền Việt Nam

23 HD 123 ### Ghi nợ tiền mua đồ nhậu

23 HD 123 ### Phải trả cho người bán

24 HD 123 ### Ghi nợ tiền thuế GTGT mua đồ nhậu

24 HD 123 ### Phải trả cho người bán

25 C09 ### Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo

25 C09 ### Tiền Việt Nam

26 GS ### Kết chuyển thuế TNDN quý 4/2006

26 GS ### Thuế thu nhập doanh nghiệp

27 KC ### Kết chuyển doanh thu bán hàng

27 KC ### Xác định kết quả kinh doanh

28 KC ### Kết chuyển thu nhập khác

28 KC ### Xác định kết quả kinh doanh

29 KC ### Kết chuyển chi phí thuế TNDN

29 KC ### Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

30 KC ### Kết chuyển chi phí quản lý DN

30 KC ### Chi phí bằng tiền khác

31 KC ### Kết chuyển lỗ

31 KC ### Xác định kết quả kinh doanh

32

32

TỔNG CỘNG

Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 57: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số 03a- DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2007

đến ngày 31 / 12 / 2007 Đơn vị tính : VND

Số tiền

Nợ Có

a 64228 10,000,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 1331 1,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 64228 13,000,000 Xa 1111 13,000,000 Xa 1331 650,000 Xa 1111 650,000 Xa 1111 45,000,000 Xa 1111 45,000,000 Xa 131 1,000,000 Xa 5111 1,000,000 Xa 131 100,000 Xa 33311 100,000 Xa 64228 15,200 Xa 1111 15,200 Xa 1111 10,000,000 Xa 1121 10,000,000 Xa 152 10,000,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 1331 500,000 Xa 1111 500,000 Xa 156 2,000,000 Xa 1111 2,000,000 Xa 1331 200,000 Xa 1111 200,000 Xa 1111 5,000,000 Xa 5111 5,000,000 Xa 1111 500,000 Xa 33311 500,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 711 10,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 33311 1,000,000 Xa 2111 20,000,000 Xa 1111 20,000,000 Xa 1332 2,000,000 Xa 1111 2,000,000 X

Trở về

Đã ghi sổ Cái

Số hiệu tài

khoản

Mã xửlý

Page 58: KE TOAN - QD 48 (1.6)

a 334 1,500,000 Xa 1111 1,500,000 Xa 3334 1,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 156 1,500,000 Xa 331 1,500,000 Xa 1331 150,000 Xa 331 150,000 Xa 141 5,000,000 Xa 1111 5,000,000 Xa 821 1,000,000 Xa 3334 1,000,000 Xa 5111 6,000,000 Xa 911 6,000,000 Xa 711 10,000,000 Xa 911 10,000,000 Xa 911 1,000,000 Xa 821 1,000,000 Xa 911 23,015,200 Xa 64228 23,015,200 Xa 4212 8,015,200 Xa 911 8,015,200 X

-

-

190,145,600 190,145,600 X

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 59: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S03a1- DNN

123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNTháng 01 - 2006

Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có các tài khoản

112 131 511 333

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 45,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 10,000,000 10,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng 5,000,000 - - 5,000,000 - T03 9/9/2007 Thuế GTGT 500,000 - - - 500,000 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ 10,000,000 - - - - T04 10/1/2007 Thuế GTGT 1,000,000 - - - 1,000,000

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Ghi nợ TK 111Số

hiệuNgày tháng

Page 60: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Tổng cộng 71,500,000 10,000,000 - 5,000,000 1,500,000 Tổng số tiền thu trong kỳ

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 61: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S03a1- DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNTháng 01 - 2006

đến ngày 31 / 12 / 2007

Ghi có các tài khoản

Tài khoản khác

- - - - 45,000,000 1111 - - - - - - - - - - 10,000,000 711 - - - - - - - - - - - -

Số tiền

Số hiệu

Page 62: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - 55,000,000 71,500,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 63: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S03a2- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNTháng 01 - 2006

Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Chứng từ

Diễn giải

Ghi nợ các tài khoản

112 133 331 642

C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 10,000,000 - - - 10,000,000 C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 1,000,000 - 1,000,000 - - C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 13,000,000 - - - 13,000,000 C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 650,000 - 650,000 - - T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 45,000,000 - - - -

- - - - - - - - - -

C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT 15,200 - - - 15,200 - - - - -

C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho 10,000,000 - - - - C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 500,000 - 500,000 - - C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho 2,000,000 - - - - C05 8/8/2007 Thuế GTGT 200,000 - 200,000 - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

C06 11/11/2007 Mua TSCĐ 20,000,000 - - - - C06 11/11/2007 Thuế GTGT 2,000,000 - 2,000,000 - - C07 12/12/2007 Thanh toán tiền lương 1,500,000 - - - - C08 12/12/2007 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 1,000,000 - - - -

- - - - - - - - - -

C09 12/15/2007 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 5,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Ghi có TK 111Số

hiệuNgày

tháng

Page 64: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Tổng cộng 111,865,200 - 4,350,000 - 23,015,200 Tổng số tiền chi trong kỳ 111,865,200

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 65: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S03a2- DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNTháng 01 - 2006

đến ngày 31 / 12 / 2007

Ghi nợ các tài khoản

Tài khoản khác

- - - - 45,000,000 1111 - - - - 10,000,000 152 - 2,000,000 156 - - - - - 20,000,000 2111 - 1,500,000 334 1,000,000 3334 - - 5,000,000 141 - - - -

Số tiền

Số hiệu

Page 66: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - 84,500,000

111,865,200

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 67: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S03b- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112

Tên tài khoản : Tiền gửi ngân hàng

Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến 31/12/2007

Nợ

Dư đầu kỳ 50,000,000

Phát sinh 0

Dư cuối kỳ 40,000,000

Chứng từDiễn giải TK

Số tiềnSố Ngày Nợ

Số dư đầu kỳ 50,000,000 ### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0

Cộng số phát sinh 0

Số dư cuối kỳ 40,000,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2023

D4
Phuoc: Chọn mã TK cần lập sổ cái
B7
Phuoc: Nhập vào ngày đầu của tháng in báo cáo: VD : 01/01/2007
D7
Phuoc: Nhập vào ngày cuốI cùng của tháng in báo cáo : VD : 31/12/07
Page 68: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S03b- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

đến 31/12/2007

0

10,000,000

0

Số tiềnCó

- 00000000

10,000,000000000000000000000000000

10,000,000

0

Ngày 12 tháng 04 năm 2023

Page 69: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

SỔ QUỸ TIỀN MẶTTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Dư đầu kỳPhát sinh

Dư cuối kỳ

Chứng từDiễn giải TKNgày Thu Chi

Số dư đầu kỳ1/1/2007 C01 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 642281/1/2007 C01 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 13312/2/2007 C02 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 642282/2/2007 C02 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 13313/2/2007 T01 T01 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 1111

12/30/1899 012/30/1899 0

5/5/2007 C03 Chi mua hóa đơn GTGT 642286/6/2007 T02 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 11217/7/2007 C04 Mua nguyên liệu nhập kho 1527/7/2007 C04 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 13318/8/2007 C05 Mua hàng hóa nhập kho 1568/8/2007 C05 Thuế GTGT 13319/9/2007 T03 Thu tiền bán hàng 51119/9/2007 T03 Thuế GTGT 33311

10/1/2007 T04 Thu tiền thanh lý TSCĐ 71110/1/2007 T04 Thuế GTGT 33311

11/11/2007 C06 Mua TSCĐ 211111/11/2007 C06 Thuế GTGT 133212/12/2007 C07 Thanh toán tiền lương 33412/12/2007 C08 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 333412/30/1899 012/30/1899 012/15/2007 C09 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 14112/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0

Page 70: KE TOAN - QD 48 (1.6)

12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0

Cộng số phát sinhSố dư cuối kỳ

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 71: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S05a- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ QUỸ TIỀN MẶT 111đến ngày 31 / 12 / 2007

Nợ Có 50,000,000 - 71,500,000 111,865,200 9,634,800 -

Số tiền Mã Thu Chi Tồn xử lý

50,000,000 111 - 10,000,000 40,000,000 111 - 1,000,000 39,000,000 111 - 13,000,000 26,000,000 111 - 650,000 25,350,000 111 45,000,000 45,000,000 25,350,000 111 - - - - - - - 15,200 25,334,800 111 10,000,000 - 35,334,800 111 - 10,000,000 25,334,800 111 - 500,000 24,834,800 111 - 2,000,000 22,834,800 111 - 200,000 22,634,800 111 5,000,000 - 27,634,800 111 500,000 - 28,134,800 111 10,000,000 - 38,134,800 111 1,000,000 - 39,134,800 111 - 20,000,000 19,134,800 111 - 2,000,000 17,134,800 111 - 1,500,000 15,634,800 111 - 1,000,000 14,634,800 111 - - - - - - - 5,000,000 9,634,800 111 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trở về

I4
Phuoc: Chọn mã TK cần lập sổ cái
Page 72: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 71,500,000 111,865,200 111

9,634,800 111

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 73: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶTTài khoản : 111Loại quỹ : VND

Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Diễn giải Số phát sinh

Thu Chi Nợ

A B C D E F 1 Số tồn đầu kỳ

1/1/2007 1/1/2007 C01 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 64228 -

1/1/2007 1/1/2007 C01 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 1331 -

2/2/2007 2/2/2007 C02 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 64228 -

2/2/2007 2/2/2007 C02 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 1331 -

3/2/2007 3/2/2007 T01 T01 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 1111 45,000,000

-

-

5/5/2007 5/5/2007 C03 Chi mua hóa đơn GTGT 64228 -

6/6/2007 6/6/2007 T02 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1121 10,000,000

7/7/2007 7/7/2007 C04 Mua nguyên liệu nhập kho 152 -

7/7/2007 7/7/2007 C04 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 1331 -

8/8/2007 8/8/2007 C05 Mua hàng hóa nhập kho 156 -

8/8/2007 8/8/2007 C05 Thuế GTGT 1331 -

9/9/2007 9/9/2007 T03 Thu tiền bán hàng 5111 5,000,000

9/9/2007 9/9/2007 T03 Thuế GTGT 33311 500,000

10/1/2007 10/1/2007 T04 Thu tiền thanh lý TSCĐ 711 10,000,000

10/1/2007 10/1/2007 T04 Thuế GTGT 33311 1,000,000

11/11/2007 11/11/2007 C06 Mua TSCĐ 2111 -

11/11/2007 11/11/2007 C06 Thuế GTGT 1332 -

12/12/2007 12/12/2007 C07 Thanh toán tiền lương 334 -

12/12/2007 12/12/2007 C08 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 3334 -

-

-

12/15/2007 12/15/2007 C09 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 141 -

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Cộng phát sinh 71,500,000

Số tồn cuối kỳ

Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày, thángghi sổ

Ngày, tháng

chứng từ

Số hiệu chứng từ TK

đối ứng

Page 74: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S05b-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT

đến ngày 31 / 12 / 2007

Số phát sinh Số tồn Ghi chú

2 3 G 50,000,000 X

10,000,000 40,000,000 X

1,000,000 39,000,000 X

13,000,000 26,000,000 X

650,000 25,350,000 X

45,000,000 25,350,000 X

- -

- -

15,200 25,334,800 X

- 35,334,800 X

10,000,000 25,334,800 X

500,000 24,834,800 X

2,000,000 22,834,800 X

200,000 22,634,800 X

- 27,634,800 X

- 28,134,800 X

- 38,134,800 X

- 39,134,800 X

20,000,000 19,134,800 X

2,000,000 17,134,800 X

1,500,000 15,634,800 X

1,000,000 14,634,800 X

- -

- -

5,000,000 9,634,800 X

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

111,865,200 X

9,634,800 X

Ngày 12 tháng 04 năm 2023 Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Trở về

Xửlý

Page 75: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S06- DNN 123 Bình Quới, P. 27, (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGLoại tài khoản : 1121 - VNDTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Nợ Có

Dư đầu kỳ 50,000,000 -

Phát sinh - 10,000,000

Dư cuối kỳ 40,000,000 -

Chứng từDiễn giải TK

Số tiềnSố hiệu Ngày tháng Gửi vào Số tiền Còn lại

Số dư đầu kỳ 50,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 - 10,000,000 40,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 76: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Cộng phát sinh - 10,000,000 Số dư cuối kỳ 40,000,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 77: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BANG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁNTháng 01 - 2006

Tài khoản : 331

Mã KH Tên Khách hàngSố dư đầu kỳ Số phát sinh

Nợ Có Nợ CóCTA Cty TNHH AB - - CTC Cty TNHH C 1,100,000 - CTE Cty Cổ Phần Ăn Nhậu - 1,650,000 CT1 Nguyễn Văn Tèo 5,000,000 - CTD DNTN Say Sưa - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

X CỘNG - - 6,100,000 1,650,000

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc

E6
Phuoc: Chọn mã TK muốn lập bảng cân đốI công nợ
Page 78: KE TOAN - QD 48 (1.6)

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 79: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BANG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁNTháng 01 - 2006

Số dư cuối kỳNợ Có

- - 1,100,000 - - 1,650,000 5,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 6,100,000 1,650,000

Giám Đốc

Page 80: KE TOAN - QD 48 (1.6)

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 81: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S13-DNN

123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Nợ

Mã KH : CTC Đầu kỳ 0

Tên Khách hàng : Cty TNHH C Phát sinh 1,100,000Cuối kỳ 1,100,000

Chứng từDiễn giải TKĐƯ

Số phát sinh Số dư cuối kỳSố Ngày Nợ Có Nợ

Số dư đầu kỳ 00 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C 5111 1,000,000 0 1,000,000

GS01 4/4/2007 Thuế GTGT 33311 100,000 0 1,100,000

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

C7
Phuoc: Chọn mã KH để in sổ chi tiết công nợ
Page 82: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0 0 0Cộng phát sinh 1,100,000 0Số dư cuối kỳ 1,100,000

Page 83: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S13-DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)đến ngày 31 / 12 / 2007

0

00

Số dư cuối kỳCó0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 84: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 85: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S18- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANHTài khoản : 642

Nợ Có

Số dư đầu kỳ 0 0

Số phát sinh 23,015,200 23,015,200

Số dư cuối kỳ 0 0

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có các tài khoản

111 112 141 331Tài khoản khác

Số tiền Số hiệuA B C D 1 2 3 4 5 6 7

Số dư đầu kỳ 0

Số phát sinh trong kỳ

01-01-07 C01 01-01-07 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 10,000,000 10,000,000 - - - -

- - - - - -

02-02-07 C02 02-02-07 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 13,000,000 13,000,000 - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

05-05-07 C03 05-05-07 Chi mua hóa đơn GTGT 15,200 15,200 - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

31-12-07 KC 31-12-07 Kết chuyển chi phí quản lý DN - - - - - -

Ngàyghi sổ

Ghi nợ tài khoản 642Số

hiệuNgàytháng

Page 86: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

Cộng phát sinh 23,015,200 23,015,200 - - - -

Page 87: KE TOAN - QD 48 (1.6)

TP.HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 88: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S18- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

Số tiền Số hiệu8 9

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

23,015,200 64228

Ghi có tài khoản 642

Page 89: KE TOAN - QD 48 (1.6)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

23,015,200

Page 90: KE TOAN - QD 48 (1.6)

TP.HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 91: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S20- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢNTài khoản : 1121

Tên tài khoản : Tiền Việt NamTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2007

NợDư đầu kỳ 50,000,000 Phát sinh -

Dư cuối kỳ 10,000,000

Chứng từDiễn giải

Số phát sinh Số dư

Nợ Có Nợ

1 2 3 4 5 6 7 8Số dư đầu kỳ 50,000,000

30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 006-06-07 T02 06-06-07 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 - 10,000,000 40,000,00030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0

Ngày tháng ghi

sổ

Số hiệu tài khoản đối

ứngSố

hiệuNgày tháng

Page 92: KE TOAN - QD 48 (1.6)

30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0

Page 93: KE TOAN - QD 48 (1.6)

30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0

Cộng phát sinh - 10,000,000 Số dư cuối kỳ 40,000,000

Ngày 12 tháng 04 năm 2023

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 94: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S20- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tiền Việt Namđến ngày 31 / 12 / 2007

Có - 10,000,000 -

Số dư Ghi chú

Có Mã9 10 xử lý TK Số tiền Mã

- 11210 64228 1111 100000000 1331 1111 10000000 64228 1111 130000000 1331 1111 6500000 1111 1111 450000000 131 5111 10000000 131 33311 1000000 64228 1111 152000 1121 1111 1121 10000000 11210 152 1111 100000000 1331 1111 5000000 156 1111 20000000 1331 1111 2000000 1111 5111 50000000 1111 33311 5000000 1111 711 100000000 1111 33311 10000000 2111 1111 200000000 1332 1111 2000000

Trở về

Page 95: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0 334 1111 15000000 3334 1111 10000000 156 331 15000000 1331 331 1500000 141 1111 50000000 821 3334 10000000 5111 911 60000000 711 911 100000000 911 821 10000000 911 64228 230152000 4212 911 80152000 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0

Page 96: KE TOAN - QD 48 (1.6)

0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0

1121 - 1121

Ngày 12 tháng 04 năm 2023

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 97: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG(Hoặc sản phẩm dở dang)

Tài khoản 154Mã SP Tên Hạn Mục Công Trình Số Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số CuốI Kỳ

(Tên Sản Phẩm) Nợ Có Nợ Có Nợ CóTP Thành phẩm - - - - GC Gia công - - - -

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

B4
Phuoc: Chọn Nonblanks để loạI trừ các dòng còn trống
Page 98: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - -

Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 12 Tháng 04 Năm 2023Giám Đốc

Page 99: KE TOAN - QD 48 (1.6)

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Nợ

Mã công trình TP Dư đầu kỳ 0

Hạng mục Thành phẩm Phát sinh 0

Dư cuối kỳ 0

Chứng từDiễn giải

Tài khoản

Số Ngày Nợ Có

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

0 12/30/1899 0 0 0

0 12/30/1899 0 0 0

TỔNG CỘNG

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Lập biểu Kế toán trưởng

C4
Phuoc: Chọn mã công trình cần lập sổ chi tiết
Page 100: KE TOAN - QD 48 (1.6)

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154

0

0

0

Số tiền

VND

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

#REF!

0

0

#REF!

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023

Kế toán trưởng

Page 101: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S17-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNGTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31/01/2007

Tên sản phẩm, vật tư, hàng hóa : Điện thoại Nokia

Chứng từDiễn giải

Doanh thuSố Ngày Số lượng Đơn giá Thành tiền

X001 10-10-07 Xuất điện thoạI bán cho cty C 1111 1.00 6,000,000 6,000,000

TKĐƯ

G8
Ham_Nhan: Chọn Noneblank để in
Page 102: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cộng phát sinh x 1.00 x 6,000,000

- Sổ này có 1 trang, đánh dấu số từ trang 01 đến trang 01 - Ngày mở sổ 01/01/2005

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu

Page 103: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S17-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG NON1

Mã hàng : DT1

Các khoản tính trừkhác Thuế Khác (-521)

600,000 - X

Trở về

Page 104: KE TOAN - QD 48 (1.6)

600,000 X

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023 Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 105: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓATài khoản : 152Tháng 01 - 2006

Stt Mã HH Tên hàng hóa Qui cách ĐvtDư đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ

SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL

NON1 Nón lá Cái 100.00 1,000,000 - - -

NON2 Nón kết vảI Cái - - -

NON3 Nón nỉ Cái - - -

NON4 Nón kết Kaki Cái - - -

DT1 Điện thoại Nokia Model N6300 Cái 10.00 50,000,000 5.00 27,500,000 1.00

DT2 Điện thoại Sam Sung Model E630 Cái 30.00 90,000,000 5.00 15,500,000 1.00

1 SAT1 Sắt phi 6 Kg 1,000.00 6,500,000 -

2 SAT2 Sắt phi 8 Kg 1,500.00 10,500,000 500.00 SAT3 Sắt phi 10 Kg - - - SAT4 Sắt phi 12 Kg - - - SAT5 Sắt phi 14 Kg - - -

3 XM1 Xi măng Hà Tiên 1 Tấn 10.00 9,000,000 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 106: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 107: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

X Tổng cộng X 141,000,000 X 69,000,000 X

Page 108: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Tháng 01 - 2006

Xuất trong kỳ Dư cuối kỳGhi chúTh.Tiền SL Th.Tiền

- 100.00 1,000,000

- - -

- - -

- - -

5,500,000 14.00 72,000,000

3,100,000 34.00 102,400,000

- 1,000.00 6,500,000

3,500,000 1,000.00 7,000,000 - - - - - - - - - 4,500,000 5.00 4,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 109: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 110: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16,600,000 X 193,400,000

Page 111: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S07-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓATừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 01 / 2006

Tài khoản : 152Mã hàng hóa : SAT2Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa : Sắt phi 8Quy cách, phẩm chất :

CHỨNG TỪDIỄN GIẢI

Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳSố hiệu Ngày tháng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng

Số dư đầu kỳ - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -

N002 10/10/2007 Nhập nguyên vật liệu của Cty B 7,000 1,500.00 10,500,000 - 0 1,500.00 - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -

X002 10/10/2007 Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất 7,000 - 0 500.00 3,500,000 1,000.00 - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -

Đơn giá

Page 112: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -

Cộng phát sinh 1,500.00 10,500,000 500.00 3,500,000 Số dư cuối kỳ 1,000.00

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

Page 113: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S07-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓAđến ngày 31 / 01 / 2006

Đơn vị tính : Kg

Tồn cuối kỳGHI CHÚ Thành tiền

SAT2 - - - 10,500,000 SAT2 - - - 7,000,000 SAT2 - - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ###

Trở về

Mãxử lý

Page 114: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ###

SAT2 7,000,000 SAT2

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký tên, đóng dấu)

Page 115: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓANăm 2006

Tài khoản :

STTSố tiền

Tồn đầu kỳ1 SAT1 Sắt phi 6 ()2 SAT2 Sắt phi 8 ()3 XM1 Xi măng (Hà Tiên 1)

Cộng -

Người lập biểu Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

MãHH

Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ,sản phẩm, hàng hóa

Page 116: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S08 - DNN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓANăm 2006

152

Số tiềnGhi chú

Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ 6,500,000 - 6,500,000 X 10,500,000 3,500,000 7,000,000 X 9,000,000 4,500,000 4,500,000 X 26,000,000 8,000,000 18,000,000 X

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trở về

Mã xử lý

Page 117: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số : 01-VT

123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

PHIẾU NHẬP KHONgày 10 tháng 10 năm 2007 Nợ :

Số : N002 Có :

- Họ và tên người giao: Nguyễn B Địa chỉ (bộ phận) : Theo HĐ số 321 ngày 10 tháng 10 năm 2007 của Cty TNHH BAC- Nhập tại kho :Công ty Địa điểm :179 Hiệp Bình

Số lượng

1 Sắt phi 6 SAT1 Kg 1,000.00 1,000.00 6,500 2 Sắt phi 8 SAT2 Kg 1,500.00 1,500.00 7,000 3 Xi măng XM1 Tấn 10.00 10.00 900,000

CỘNG x x x x x

#VALUE!- Số chứng từ gốc keøm theo : HĐ 321

Ngày 10 tháng 10 năm 2007

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Số TT

Tên, nhãn hiệu, quy cáchphẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm hàng

hóa

Mã số

Đơn vị

tính

Đơn giáTheo

chứng từThựcnhập

Page 118: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số : 01-VT

152331

Theo HĐ số 321 ngày 10 tháng 10 năm 2007 của Cty TNHH BAC

6,500,000 10,500,000 9,000,000 26,000,000

Ngày 10 tháng 10 năm 2007

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

Thành tiền

Page 119: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ

PHẦN NHẬP LIỆU

Stt Chứng từ Tài khoảnTên người giao dịch Diễn giải

Số Ngày Nợ Có1 N001 10/10/2007 156 111 Nguyễn văn A Nhập điện thoạI của Cty FPT

N001 10/10/2007 156 111 Nguyễn văn A Nhập điện thoạI của Cty FPT2 N002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty B

N002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty BN002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty B

3 X001 10/10/2007 632 156 Nguyễn Lâm Xuất điện thoạI bán cho cty CX001 10/10/2007 632 156 Nguyễn Lâm Xuất điện thoạI bán cho cty C

4 X002 10/10/2007 621 152 Nguyễn Lâm Xuất nguyên vật liệu cho sản xuấtX002 10/10/2007 621 152 Nguyễn Lâm Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất

5

Page 120: KE TOAN - QD 48 (1.6)

TỔNG CỘNG

Page 121: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ

PHẦN NHẬP LIỆU

Tên đơn vị nhập/xuất Địa chỉ Chứng từ Kho

Cty Cổ Phần FPT 289 Lý ThườngHĐ12956 Công tyCty Cổ Phần FPT 289 Lý ThườngHĐ12956 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công ty

Xuất bán Cty TNHH C 11 Lý ThườngHD 110 Công tyXuất bán Cty TNHH C 11 Lý ThườngHD 110 Công tyXuất sử dụng Phân xưởng 1 Thủ kho Giấy đề xuất Công tyXuất sử dụng Phân xưởng 1 Thủ kho Giấy đề xuất Công ty

Trở về

Lý do nhập/ xuất

Page 122: KE TOAN - QD 48 (1.6)
Page 123: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ

PHẦN NHẬP LIỆU

Tên hàng Hoá ĐvtSố Lượng

Đơn GiáTheo CT/yêu cầu Thực nhập/xuất

179 Hiệp Bình DT1 Điện thoại Nokia Cái 5.00 5.00 5,500,000 179 Hiệp Bình DT2 Điện thoại Sam SuCái 5.00 5.00 3,100,000 179 Hiệp Bình SAT1 Sắt phi 6 Kg 1,000.00 1,000.00 6,500 179 Hiệp Bình SAT2 Sắt phi 8 Kg 1,500.00 1,500.00 7,000 179 Hiệp Bình XM1 Xi măng Tấn 10.00 10.00 900,000 179 Hiệp Bình DT1 Điện thoại Nokia Cái 1.00 1.00 5,500,000 179 Hiệp Bình DT2 Điện thoại Sam SuCái 1.00 1.00 3,100,000 179 Hiệp Bình SAT2 Sắt phi 8 Kg 500.00 500.00 7,000 179 Hiệp Bình XM1 Xi măng Tấn 5.00 5.00 900,000

Địa điểmnhập/xuất

Mãhàng

Page 124: KE TOAN - QD 48 (1.6)

3,027.00

Page 125: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ

PHẦN NHẬP LIỆU

Thành Tiền

27,500,000 15,500,000 6,500,000 10,500,000 9,000,000 5,500,000 3,100,000 3,500,000 4,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Page 126: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 85,600,000

Page 127: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC Mẫu số S09-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ KHOTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007

Mã hàng : SAT2

Tên hàng : Sắt phi 8

Quy cách, phẩm chất :

Chứng từDiễn giải

Số lượng

Số Ngày Nhập Xuất

Tồn đầu kỳN002 10-10-07 Nhập nguyên vật liệu của Cty B 1,500.00 -

X002 10-10-07 Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất - 500.00

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

Cộng phát sinh 1,500.00 500.00 Số dư cuối kỳ

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)

D7
Phuoc: Chọn mã vật tư
E7
Phuoc: Chọn mã vật tư
Page 128: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S09-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ KHOđến ngày 31 / 12 / 2007

Đơn vị tính : Kg

Số lượngGhi chú

Tồn

1,500.00 1,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

1,000.00

Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký tên, đóng dấu)

Page 129: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHNăm :

Loại tài sản :

Ghi tăng TSCĐ

Chứng từ

A B C D E G H 1

Cộng x x x -

Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

SốTT

Tên, đặc điểm,

ký hiệu TSCĐ

Nướcsảnxuất

Tháng, năm đưavào sửdụng

Số hiệuTSCĐ

Nguyên giá

TSCĐSố hiệu

Ngàytháng

Page 130: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S10- DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHNăm :

Loại tài sản :

Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ

Khấu hao Chứng từ

2 3 4 I K L

- - - x x x

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trở về

Khấu hao đã tính đến khi

ghi giảm TSCĐ

Lý dogiảm TSCĐ

Tỷ lệ (%)khấu hao

Mức khấuhao

Số hiệu

Ngàytháng

Page 131: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT

SỔ CHI TIẾT TIỀN VAYTÀI KHOẢN : 311

ĐỐI TƯỢNG : KHẾ ƯỚC VAY : 01 Số 05 ngày 15/03/2005

Chứng từ Diễn giải

Số hiệu Ngày thángSố dư đầy kỳ

Cộng số phát sinhSố dư cuối kỳ

TKĐƯ

Page 132: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 133: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số S16- DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY

KHẾ ƯỚC VAY : 01 Số 05 ngày 15/03/2005

Số tiền Mã

Nợ Có xử lý

#N/A - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - -

Trở về

Ngày đếnhạn TT

Page 134: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc

(Ký,họ tên, đóng dấu)

Page 135: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số : 01-1/GTGT

(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2007

Tên cơ sở kinh doanh : Cty TNHH ABC#NAME?

Hóa đơn chứng từ bán

Tên người mua Mặt hàng

2 3 4 5 6 7 8 912/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%

AB/2006N 21364 4/4/2007 Cty TNHH C 0303147947 Tiền công trình 1,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%

BC/2007N 2004 9/9/2007 Cty CP BC 0301000800 Hàng hóa 5,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%

AG/2007N 0006 10/1/2007 Cty TNHH ABC 0101000070 Máy vi tính 10,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%

Mã số thuế người mua

Doanh số bán chưa có thuế

Thuếsuất Ký hiệu

hóa đơnSố

hóa đơn

Ngày, tháng,năm phát

hành

E7
Phuoc: Nhập vào ngày đầu của tháng in báo cáo: VD : 1/3/04
G7
Phuoc: Nhập vào ngày cuốI cùng của tháng in báo cáo : VD : 31/03/04
Page 136: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Hóa đơn chứng từ bán

Tên người mua Mặt hàngMã số thuế người mua

Doanh số bán chưa có thuế

Thuếsuất Ký hiệu

hóa đơnSố

hóa đơn

Ngày, tháng,năm phát

hành

12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%

Cộng 16,000,000

- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra : 16,000,000 - Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra : 1,600,000

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

Page 137: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số : 01-1/GTGT

(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007

Đơn vị tính : đồng Việt Nam

Ghi chú

10 1100000

100,0000000000

500,0000

1,000,000000000

Thuế GTGT

Page 138: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Ghi chúThuế GTGT

00000000000

1,600,000

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

Page 139: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007Từ ngày 01 / 01

Tên cơ sở kinh doanh : Cty TNHH ABC#NAME?

STT

Hóa đơn chứng từ mua

Tên người bán

1 2 3 4 51 AB/2006N 21364 1/1/2007 Cty TNHH BC

2 BN/2007N 21364 2/2/2007 HTX Vận Tải & Du Lịch Số 3

3 CB/2007N 21110 7/7/2007 Cty TNHH Hoàng Cầu

4 CB/2007N 20034 8/8/2007 Cty TNHH BCD

5 BH/2007N 2007 11/11/2007 Cty CP An Đông

6 BA/2007N 2001 12/12/2007 12/30/1899

Ký hiệu hóa đơn

Số hóa đơn

Ngày, tháng,năm phát

hành

A1
Phuoc: Nếu để trống ô naỳ sẽ hiện tiêu đề bảng kê đầu vào, gõ R để hiện tiêu đề bảng kê đầu ra
E7
Phuoc: Nhập vào ngày đầu của tháng in báo cáo: VD : 1/3/04
Page 140: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Tổng

- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào : - Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào :

Page 141: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số : 01-2/GTGT

(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007đến 31/12/2007

Mặt hàng

6 7 8 90303147947 Cáp điện 19,913,619 5%

- 0303147947 Tiền thuê xe 1,300,000 5%

- - 1,000,000 - - -

0301000108 Cát 1,000,000 5% -

0301347537 Hàng hóa 2,000,000 10% - 5,000,000 - 10,000,000 -

0100100030 Ti vi 20,000,000 10% - - -

0301000100 Đồ nhậu 1,500,000 10% - - - - - -

Mã số thuế người bán

Doanh số mua chưa có thuế

Thuếsuất

G7
Phuoc: Nhập vào ngày cuốI cùng của tháng in báo cáo : VD : 31/03/04
Page 142: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - -

61,713,619

61,713,619 5,536,201

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

Page 143: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Mẫu số : 01-2/GTGT

(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC

ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007

Đơn vị tính : đồng Việt Nam

Ghi chú

Mã Cộng

xử lý Thành tiền 10 11

1,471,201 V 21,384,820 19,913,619 - - - 65,000 V 1,365,000 1,300,000 - - - - - - 100,000 1,100,000 1,000,000 - - - - - - - - - 50,000 V 1,050,000 1,000,000 - - - 200,000 V 2,200,000 2,000,000 - - - 500,000 5,500,000 5,000,000 - - - 1,000,000 11,000,000 10,000,000 - - - 2,000,000 V 22,000,000 20,000,000 - - - - - - - - - 150,000 V 1,650,000 1,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trở về

Thuế GTGT

Chọn V để in bảng kê đầu vào, chọn R để in bảng kê đầu ra

Page 144: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - - - - - - - -

5,536,201 45,865,000 41,800,000

TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ) 45,713,619 -

0 -

45,713,619

Page 145: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Thuế suất

1,471,201 - 65,000 - - 100,000 - - - 50,000 - 200,000 - 500,000 - 1,000,000 - 2,000,000 - - - 150,000 - - - - - -

Page 146: KE TOAN - QD 48 (1.6)

- - -

4,065,000

3,936,201 xử lý Tax - R 5% - xử lý Tax

R 10% 3,936,201 xử lý

V

Page 147: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

DANH SÁCH NHÂN VIÊN

STT Mã NV Họ và Tên Chức vụ

1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 3.00 8.002 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 3.00 7.503 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 3.00 7.504 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 3.00 7.505 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 2.34 7.006 X1 Dương Văn Canh Công nhân 2.34 3.507 X2 Lương Đức Phát Công nhân 2.34 4.508 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 2.34 4.509 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 2.34 4.50

Chèn dòng vào phía trên dòng này

Mức lương quy định của Nh 290,000Mức lương khoán của Công 500,000

HSL vòng I

HSL vòng II

Page 148: KE TOAN - QD 48 (1.6)

DANH SÁCH NHÂN VIÊN

Ghi chú

870,000 4,000,000 4,870,000870,000 3,750,000 4,620,000870,000 3,750,000 4,620,000870,000 3,750,000 4,620,000678,600 3,500,000 4,178,600678,600 1,750,000 2,428,600678,600 2,250,000 2,928,600678,600 2,250,000 2,928,600678,600 2,250,000 2,928,600

00

6,873,000 27,250,000 34,123,000

Lương CB I

Lương CB II

Tổng lương CB

Page 149: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNGTháng 7 Năm 2006

Số ngày làm việc trong tháng : 26

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương cơ bản Phụ cấp

1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 4,870,000 1,500,000

2 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 4,620,000 1,000,000 3 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 4,620,000 150,000 4 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 4,620,000 300,000 5 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 4,178,600 220,000 6 X1 Dương Văn Canh Công nhân 2,428,600 170,000 7 X2 Lương Đức Phát Công nhân 2,928,600 170,000 8 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 2,928,600 438,462 9 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 1,351,662 170,000

Tæng ### ###

Ng êi lËp b¶ng

Page 150: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNGTháng 7 Năm 2006

BLT : 04-05

Thương

6,370,000 5,620,000 4,770,000 4,920,000 4,398,600 2,598,600 3,098,600 3,367,062 1,521,662 - - -

- - - ###

Tp. HCM, ngày 31 tháng 07 năm 2005Gi¸m ®èc

Lương ngoài giờ

Các khoản khấu trừ

Tiền lương thực lãnh

Page 151: KE TOAN - QD 48 (1.6)

HONG CHIANG METAL CO., LTD

Lot 8B, Road 4, Vinh Loc Industrial Park, Binh Tan Dist

Tel: 84.08 4252836

Th¸ng 3 N¨m : 2023 Họ và tên : Phan Thanh Tuấn

Chức vụ : Kế toán trưởng

1 - LƯƠNG CƠ BẢN

2 - SỐ NGÀY CÔNG

3 - TIỀN LƯƠNG CƠ BẢN THÁNG NÀY

4 - NGHỈ PHÉP VÀ NGHỈ ỐM

+ Số ngày nghỉ phép còn lại :

+ Số ngày được nghỉ ốm còn lại :

5 - PHỤ CẤP

+ Phụ cấp trách nhiệm :

6 - LƯƠNG NGOÀI GIỜ

7 - CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ TiÒn nép b¶o hiÓm T¹m ứng KhÊu trõ kh¸c

8 - TIỀN THƯỞNG

9 - TỔNG SỐ LƯƠNG THỰC LÃNH

Ghi chó

Người nhận

Ngµy ......./......../...........

phiÕu lÜnh l ¬ng

Chi tiÕt l ¬ng

Page 152: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Phan Thanh Tuấn

Page 153: KE TOAN - QD 48 (1.6)

HONG CHIANG METAL CO., LTD

Lot 8B, Road 4, Vinh Loc Industrial Park, Binh Tan Dist

Fax: 84.08 4252835

Th¸ng 3 N¨m : 2023M· : KTT

4,620,000

26

4,620,000

12

10

1,000,000

1,000,000

0

0

00

5,620,000

Page 154: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

Bảng phụ cấp cho cán bộ công ty

STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô

1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đố 1,500,0002 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởn 1,000,0003 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 150,0004 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 300,0005 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 220,0006 X1 Dương Văn Canh Công nhân 170,0007 X2 Lương Đức Phát Công nhân 170,0008 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởn 438,4629 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 170,000

ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy ###

Người lập biểu

Tæng phô cÊp

Page 155: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Bảng phụ cấp cho cán bộ công ty

C¸c kho¶n phô cÊp

Liªn l¹c ...v.v….

1,000,000 500,0001,000,000

150,000150,000 150,000150,000 70,000120,000 50,000120,000 50,000

230,769 138,462 69,231120,000 50,000

### ### 589,231 0

Người lập biểu

Tr¸ch nhiÖm ¡n tr a

Page 156: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

BẢNG CHẤM CÔNGTháng : 07

STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô

Chi tiÕt ngµy c«ng

1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 262 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 263 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 264 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 265 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 266 X1 Dương Văn Canh Công nhân 267 X2 Lương Đức Phát Công nhân 268 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 269 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 12

ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy

TP. HCM, ngµy 12 th¸ng 4 n¨m 2023Người lập biểu

Sè ngµy ® îc tÝnh

l ¬ng

Sè ngµy ®i lµm

Sè ngµy nghØ phÐp

Page 157: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG CHẤM CÔNGTháng : 07

Chi tiÕt ngµy c«ng

Ghi chó

10 1210 1210 1110 12

7 8

TP. HCM, ngµy 12 th¸ng 4 n¨m 2023Người lập biểu

Sè ngµy nghØ èm

Sè ngµy nghØ

kh«ng l ¬ng

Sè ngµy èm cßn

l¹i

Sè ngµy phÐp cßn

l¹i

Page 158: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123

Danh s¸ch c¸c kho¶n khÊu trõ cña Nh©n Viªn

STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô

C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõT¹m øng

1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 0 02 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 0 03 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 1,000,000 0 4/28/20054 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 1,000,000 0 4/28/20055 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 06 X1 Dương Văn Canh Công nhân 07 X2 Lương Đức Phát Công nhân 08 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 09 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 0

TrÌn dßng vµo phÝa trªn dßn ### 0

Người lập biểu

Tæng c¸c kho¶n

khÊu trõB¶o

hiÓm Ngµy th¸ng

Page 159: KE TOAN - QD 48 (1.6)

Danh s¸ch c¸c kho¶n khÊu trõ cña Nh©n Viªn

C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõ

Ghi chóT¹m øng Kh¸c

Sè tiÒn Sè tiÒn Lý do

1,000,0001,000,000

0

Người lập biểu

Page 160: KE TOAN - QD 48 (1.6)

BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ-DỤNG CỤStt Chứng từ Diễn giảI Số lượng Giá trị Phân bổGiá trị còn lạI phân bổ cho các tháng Tổng TK

Số Ngày Đợt này Tổng Đ2 Đ3 Đ4 … cộng Nợ Có1 X007 1/30/2004 Công cụ- dụng cụ xuất dùng 8 8,000,000 4,000,000 4,000,000 8,000,000 6423 1421

Chi phí thuê nhà 60,000,000 6,000,000 54,000,000000000

Cộng 68,000,000 10,000,000 ### 0 0 0 0 ###

BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TIỀN LƯƠNGStt Chứng từ Diễn giảI Mã Công Chi phí P.bổ TK

Số Ngày Trình dở dang 20,000,000 Nợ Có1 PC14 1/31/2004 Thang máy lên mặt trăng CT01 120,000,000 2,857,143 6271 3342 PC14 1/31/2004 Đường cao tốc liên lục địa CT02 100,000,000 2,380,952 6271 3343 PC14 1/31/2004 Đường siêu tốc liên hành tinh CT03 190,000,000 4,523,810 6271 3344 PC14 1/31/2004 Nhà máy chế biến CT04 430,000,000 10,238,095 6271 334

1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT01 2,857,143 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT02 2,380,952 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT03 4,523,810 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT04 10,238,095 154 6271

###

BẢNG KẾT CHUYỂN Stt Chứng từ Diễn giảI TK Số tiền C.trình

Số Ngày Nợ CóK/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 122,857,143 CT01K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 440,238,095 CT04K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu thương mạI 5111 911 150,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu XDKD dự án 5112 911 800,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 6421 334 60,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 911 6421 60,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6427 22,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dụng cụ, đồ dùng 911 6423 4,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1332 2,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1331 53,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 683,095,238K/c 1/31/2004 Kết chuyển lãi 911 4212 180,904,762

Page 161: KE TOAN - QD 48 (1.6)