ke toan - qd 48 (1.6)
TRANSCRIPT
![Page 1: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/1.jpg)
Cty TNHH ABCCty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
Mã số thuế : 03001231230300123123Tel/Fax : (08) 0913815291
Nhậpchứng
từ
Data
Sổ sách
Sổ nhật ký chungNguyên vật liệu Sổ NK thu tiền
Sổ NK chi tiềnSổ cái tài khoảnSổ chi tiết các TK
Nhập xuất tồn NVL Sổ quỹ tiền mặtDM tài khoản Sổ Tiền gửi NH
Sổ quỹ KT tiền mặt
In chứng
từ
Bảng TH công nợSổ chi tiết công nợ KHSổ chi phí SXKD
In phiếu thu Sổ chi tiết VL, SP, HHIn phiếu chi Bảng TH NVL, SP, HHIn phiếu nhập - xuất Thẻ kho
Sổ TSCĐSố chi tiết tiền vaySổ chi tiết bán hàng
![Page 2: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/2.jpg)
Tài khoản NVL, SP, HH152153155156
Báo cáotài chính
Bảng CDPS
Cân đối Kế toán
Kết quả KD
Lưu chuyển tiền tệ
Thuyết minh BCTC
Quyết toán thuế TNDN
Báo cáothuế
Mẫu số 01-1
Mẫu số 01-2
![Page 3: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/3.jpg)
Tài khoản NVL, SP, HHNguyên vật liệuCông cụ, dụng cụThành phẩmHàng hóa
![Page 4: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/4.jpg)
DANH MỤC TÀI KHOẢNTheo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006
Mã Tk Tên Tài khoản111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn
1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng)
1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng)
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hoá
157 Hàng gửi đi bán
159 Các khoản dự phòng
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
1592 Dự phòng phải thu khó đòi
15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
211 Tài sản cố định
2111 Tài sản cố định hữu hình
2112 Tài sản cố định thuê tài chính
2113 Tài sản cố định vô hình
214 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư tài chính dài hạn
Trở về
![Page 5: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/5.jpg)
2212 Vốn góp liên doanh
2213 Đầu tư vào công ty liên kết
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản dở dang
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay, nợ dài hạn
3411 Vay dài hạn
3412 Nợ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành
34131 Mệnh giá trái phiếu
34132 Chiết khấu trái phiếu
34133 Phụ trội trái phiếu
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn
3522 Dự phòng phải trả dài hạn
411 Nguồn vốn kinh doanh
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Thặng dư vốn cổ phần
![Page 6: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/6.jpg)
4118 Vốn khác
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5311 Chiết khấu thương mại
5312 Hàng bán bị trả lại
5313 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
64211 Chi phí nhân viên
64212 Chi phí vật liệu, bao bì
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
64214 Chi phí khấu hao TSCĐ
64215 Chi phí bảo hành
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64218 Chi phí bằng tiền khác
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
64221 Chi tiếp khách
64222 Chi phí vật liệu quản lý
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng
64224 Chi phí khấu hao TSCĐ
64225 Thuế, phí và lệ phí
64226 Chi phí dự phòng
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64228 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
![Page 7: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/7.jpg)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………
[02] Người nộp thuế :[03] Mã số thuế :[04] Địa chỉ :[05] Quận/Huyện : [09] Tỉnh/Thành phố :[07] Điện thoại : [08] Fax : [09] E-mail :
STT Chỉ tiêu Mã số (1) (2) (3)A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhâp doanh nghiệp A1B. Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
1 B11.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B21.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B31.3 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B41.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định B51.5 Chi phí lãi tiền vay vượt mức không chế theo quy định B61.6 Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chế độ quy định B7
1.7 Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí B8
1.8 Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B9
1.9 B101.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B111.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B121.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định B13
1.13 B14
1.14 B151.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16
2 B172.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B182.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B192.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20
2.4 B212.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22
3 B23
3.1 B24
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B1 = B2 + B3 + … + B16)
Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng lao động; Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên,
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính
Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định.
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B17 = B18 + B19 + B20 + B21 + B22)
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ (B23 = A1 + B1 - B17)
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất)
Mẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
![Page 8: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/8.jpg)
3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B254 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26
4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B274.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28
5 B29
5.1 B30
5.2 Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (B31 = B25 - B28) B31C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 = B30 x 28%) C21.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế suất 28% C31.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C41.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5
2 C6
2.1 C7
2.2 Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C8
2.3 C9
3 C10
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1234
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)(B29 = B30 + B31)
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) (B30 = B24 - B27)
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6 = C7 + C8 - C9)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C7 = B31 x 28%)
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất đã nộp ở tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở chính.
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế (C10 = C1 + C6)
![Page 9: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/9.jpg)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………
[09] Tỉnh/Thành phố :
Đơn vị tiền : đồng Việt Nam Số tiền
(4)
(15,600,000)
-
-
(15,600,000)
Trở vềMẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
![Page 10: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/10.jpg)
-
-
-
-
- -
-
-
-
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
Tp. HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2008ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
![Page 11: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/11.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số B01-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
A B CA- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (III.01)II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 (III.05)1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1301. Phải thu của khách hàng 1312. Trả trước cho người bán 1323. Các khoản phải thu khác 138
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 1401. Hàng tồn kho 141 (III.02)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 1501. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1512. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1523. Tài sản ngắn hạn khác 158
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+243+240) 200I. Tài sản cố định 210 (III.03.04)1. Nguyên giá 2112. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213
II. Bất động sản đầu tư 2201. Nguyên giá 2212. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 (III.05)1. Đầu tư tài chính dài hạn 2312. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239IV. Tài sản dài hạn khác 2401. Phải thu dài hạn 2412. Tài sản dài hạn khác 2483. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 270
NGUỒN VÓN1 2 3
A- NỢ PHẢI THU (300 = 310 + 320) 300I. Nợ ngắn hạn 310
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007)
Mã số
Thuyếtminh
![Page 12: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/12.jpg)
1. Vay ngắn hạn 3112. Phải trả cho người bán 3123. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.065. Phải trả người lao động 3156. Chi phí phải trả 3167. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319
II. Nợ dài hạn 3201. Vay và nợ dài hạn 3212. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 3223. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328
4. Dự phòng phải trả dài hạn 329
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400I. Vốn chủ sở hữu 410 III.071. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112. Thặng dư vốn cổ phần 4123. Vốn khác của chủ sở hữu 4134. Cổ phiếu quỹ (*) 4145. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4156. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417
II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 430TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) 430
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU1. Tài sản thuê ngoài2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược4. Nợ khó đòi đã xử lý5. Ngoại tệ các loại
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 13: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/13.jpg)
Mẫu số B01-DNN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính : VNĐ
Số cuối năm Số đầu năm
1 2
73,734,800 100,000,000 49,634,800 100,000,000 50,365,200
- - - - - -
- - -
1,100,000 - (1,100,000) 1,100,000 - (1,100,000) - - - Tự tính - - -
- - -
13,500,000 - (13,500,000)
13,500,000 - (13,500,000)
- - -
9,500,000 - (9,500,000) 4,500,000 - (4,500,000) - - - 5,000,000 - (5,000,000)
20,000,000 - (20,000,000)
20,000,000 - (20,000,000) 20,000,000 - (20,000,000) - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -
- - - - - - - - -
- - -
93,734,800 100,000,000
4 5 1,750,000 - 1,750,000 - 1,750,000
Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
![Page 14: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/14.jpg)
- - - 1,650,000 - 1,650,000 - - -
1,600,000 - 1,600,000 (1,500,000) - (1,500,000) - - - - - -
- - -
- - - - - - - - - - - -
- - -
91,984,800 100,000,000 (8,015,200)
91,984,800 100,000,000 (8,015,200) 100,000,000 100,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - -
(8,015,200) - (8,015,200)
- - -
93,734,800 100,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Số cuối năm Số đầu năm
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 15: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/15.jpg)
DK
![Page 16: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/16.jpg)
Ck
![Page 17: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/17.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số B03-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2022
CHỈ TIÊU
A B C
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1. Lợi nhuận trước thuế 01
2. Điều chỉnh cho các khoản 02 - Khấu hao TSCĐ 03 - Các khoản dự phòng 04 - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 05
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 06 - Chi phí đi vay 07
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10
11
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 - Tiền lãi vay đã trả 13 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
21 - Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài h 22 - Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
- Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 - Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 - Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 - Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
323. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mã số
Thuyết minh
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
![Page 18: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/18.jpg)
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 345. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 356. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11
Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên))
Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".
![Page 19: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/19.jpg)
Mẫu số B03-DNN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2022Đơn vị tính : VND
Năm nay Năm trước
1 2
(8,015,200) -
- - - - - - - -
- - - -
- - - - - -
- -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - -
- - - -
- -
- -
-
- -
Trở về
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
![Page 20: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/20.jpg)
- - -
- - - -
- -
-
- -
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".
![Page 21: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/21.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S04-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0300123123 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTừ ngày : 1/1/2007 đến ngày :
Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Nợ Có Nợ CóA B 1 2 3 4
111 Tiền mặt 50,000,000 - 71,500,000 111,865,200 1111 Tiền Việt Nam 50,000,000 71,500,000 111,865,200 1112 Ngoại tệ - - 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - 112 Tiền gửi ngân hàng 50,000,000 - - 10,000,000 1121 Tiền Việt Nam 50,000,000 - - 10,000,000 1122 Ngoại tệ - - 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - 1211 Đầu tư tài chính ngắn hạn (<3 tháng) - - 1212 Đầu tư tài chính ngắn hạn (>3 tháng) - - 131 Phải thu của khách hàng - 1,100,000 - 133 Thuế GTGT được khấu trừ - - 4,500,000 - 1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 2,500,000 - 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 2,000,000 - 138 Phải thu khác - - - - 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - 1388 Phải thu khác - - 141 Tạm ứng 5,000,000 - 142 Chi phí trả trước ngắn hạn - - 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - 152 Nguyên liệu, vật liệu 10,000,000 - 153 Công cụ, dụng cụ - - 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - 155 Thành phẩm - - 156 Hàng hoá - - 3,500,000 - 157 Hàng gửi đi bán - - 159 Các khoản dự phòng - - - - 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn - - 1592 Dự phòng phải thu khó đòi - - - - 15921 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - - 15922 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - -
Số hiệutài
khoản
![Page 22: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/22.jpg)
Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Nợ Có Nợ Có
Số hiệutài
khoản1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - 211 Tài sản cố định - - 20,000,000 - 2111 Tài sản cố định hữu hình 20,000,000 - 2112 Tài sản cố định thuê tài chính - - 2113 Tài sản cố định vô hình - - 214 Hao mòn TSCĐ - - - - 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư - - 217 Bất động sản đầu tư - - 221 Đầu tư tài chính dài hạn - - - - 2212 Vốn góp liên doanh - - 2213 Đầu tư vào công ty liên kết - - 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - 229 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn - - 241 Xây dựng cơ bản dở dang - - - - 2411 Mua sắm TSCĐ - - 2412 Xây dựng cơ bản dở dang - - 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - 242 Chi phí trả trước dài hạn - - 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - 311 Vay ngắn hạn - - 315 Nợ dài hạn đến hạn trả - - 331 Phải trả cho người bán - - 1,650,000 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - 1,000,000 2,600,000 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - 1,600,000 33311 Thuế GTGT đầu ra - 1,600,000 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - 3332 Thuế tiêu thu đặc biệt - - 3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - 1,000,000 1,000,000 3335 Thuế thu nhập cá nhân - - - 3336 Thuế tài nguyên - - - 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - 3338 Các loại thuế khác - - 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - 334 Phải trả người lao động - - 1,500,000 - 335 Chi phí phải trả - - 338 Phải trả, phải nộp khác - - - -
![Page 23: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/23.jpg)
Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Nợ Có Nợ Có
Số hiệutài
khoản3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - 3382 Kinh phí công đoàn - - 3383 Bảo hiểm xã hội - - 3384 Bảo hiểm y tế - - 3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn - - 3387 Doanh thu chưa thực hiện - - 3388 Phải trả, phải nộp khác - - 341 Vay, nợ dài hạn - - - - 3411 Vay dài hạn - - 3412 Nợ dài hạn - - 3413 Trái phiếu phát hành - - - - 34131 Mệnh giá trái phiếu - - 34132 Chiết khấu trái phiếu - - 34133 Phụ trội trái phiếu - - 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 352 Dự phòng phải trả - - - - 3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - 3522 Dự phòng phải trả dài hạn - - 411 Nguồn vốn kinh doanh - 100,000,000 - - 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000,000 - - 4112 Thặng dư vốn cổ phần - - 4118 Vốn khác - - 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - - 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - 419 Cổ phiếu quỹ - - 421 Lợi nhuận chưa phân phối - - 8,015,200 - 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 8,015,200 - 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - 4311 Quỹ khen thưởng - - 4312 Quỹ phúc lợi - - 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - 6,000,000 6,000,000 5111 Doanh thu bán hàng hóa 6,000,000 6,000,000 5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - 5118 Doanh thu khác - - 515 Doanh thu hoạt động tài chính - - 521 Các khoản giảm trừ doanh thu - - - - 5311 Chiết khấu thương mại - - 5312 Hàng bán bị trả lại - -
![Page 24: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/24.jpg)
Tên tài khoản kế toánSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ
Nợ Có Nợ Có
Số hiệutài
khoản5313 Giảm giá hàng bán - - 611 Mua hàng - - - - 631 Giá thành sản xuất - - 632 Giá vốn hàng bán - - 635 Chi phí tài chính - - - - 6351 Chi phí lãi vay - - 6352 Chi phí tài chính khác - - 642 Chi phí quản lý kinh doanh - - 23,015,200 23,015,200 6421 Chi phí bán hàng - - - - 64211 Chi phí nhân viên - - 64212 Chi phí vật liệu, bao bì - - 64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - 64214 Chi phí khấu hao TSCĐ - - 64215 Chi phí bảo hành - - 64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - 64218 Chi phí bằng tiền khác - - 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 23,015,200 23,015,200 64221 Chi tiếp khách - - 64222 Chi phí vật liệu quản lý - - 64223 Chi phí đồ dùng văn phòng - - 64224 Chi phí khấu hao TSCĐ - - 64225 Thuế, phí và lệ phí - - 64226 Chi phí dự phòng - - 64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - 64228 Chi phí bằng tiền khác 23,015,200 23,015,200 711 Thu nhập khác 10,000,000 10,000,000 811 Chi phí khác - - 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - 1,000,000 1,000,000 911 Xác định kết quả kinh doanh 24,015,200 24,015,200
X TỔNG CỘNG 100,000,000 100,000,000 190,145,600 190,145,600
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 25: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/25.jpg)
Mẫu số S04-DNN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH12/31/2007
Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có5 6 7 8
71,500,000 111,865,200 9,634,800 - 71,500,000 111,865,200 9,634,800 - - - - - - - - - - 10,000,000 40,000,000 - - 10,000,000 40,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,100,000 - 1,100,000 - 4,500,000 - 4,500,000 - 2,500,000 - 2,500,000 - 2,000,000 - 2,000,000 - - - - - - - - - - - - - 5,000,000 - 5,000,000 - - - - - - - - - 10,000,000 - 10,000,000 - - - - - - - - - - - - - 3,500,000 - 3,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 26: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/26.jpg)
Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có
- - - - 20,000,000 - 20,000,000 - 20,000,000 - 20,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,650,000 - 1,650,000 1,000,000 2,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 - - - - - - - - - - - - 1,000,000 1,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,500,000 - 1,500,000 - - - - - - - - -
![Page 27: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/27.jpg)
Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 100,000,000 - - - 100,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 8,015,200 - 8,015,200 - - - - - 8,015,200 - 8,015,200 - - - - - - - - - - - - - 6,000,000 6,000,000 - - 6,000,000 6,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 28: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/28.jpg)
Số phát sinh luỹ kế Số dư cuối kỳNợ Có Nợ Có
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 23,015,200 23,015,200 - - 10,000,000 10,000,000 - - - - - - 1,000,000 1,000,000 - - 24,015,200 24,015,200 - -
190,145,600 190,145,600 103,250,000 103,250,000
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 29: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/29.jpg)
CHỨNG TỪ PHÁT SINH
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
SttChứng từ Diễn giải TK Mã KH Mã tính ZSố Ngày Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC Tiền Việt Nam 64228 1111
C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác Tiền Việt Nam 1331 1111
2 C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật BảnTiền Việt Nam 64228 1111
C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản Tiền Việt Nam 1331 1111
3 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính Tiền Việt Nam 1111 1111
4 GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C Doanh thu bán hàng hóa 131 5111 CTC
GS01 4/4/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 131 33311 CTC
5 C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT Tiền Việt Nam 64228 1111
6 T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt Tiền Việt Nam 1111 1121
7 C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho Tiền Việt Nam 152 1111
C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu Tiền Việt Nam 1331 1111
8 C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho Tiền Việt Nam 156 1111
C05 8/8/2007 Thuế GTGT Tiền Việt Nam 1331 1111
9 T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng Doanh thu bán hàng hóa 1111 5111
T03 9/9/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
10 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ Thu nhập khác 1111 711
T04 10/1/2007 Thuế GTGT Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
11 C06 ### Mua TSCĐ Tiền Việt Nam 2111 1111
C06 ### Thuế GTGT Tiền Việt Nam 1332 1111
12 C07 ### Thanh toán tiền lương Tiền Việt Nam 334 1111
13 C08 ### Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 Tiền Việt Nam 3334 1111
14 HD 123 ### Ghi nợ tiền mua đồ nhậu Phải trả cho người bán 156 331 CTE
HD 123 ### Ghi nợ tiền thuế GTGT mua đồ nhậu Phải trả cho người bán 1331 331 CTE
15 C09 ### Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo Tiền Việt Nam 141 1111 CT1
16 GS ### Kết chuyển thuế TNDN quý 4/2006 Thuế thu nhập doanh nghiệp 821 3334
17 KC ### Kết chuyển doanh thu bán hàng Xác định kết quả kinh doanh 5111 911
KC ### Kết chuyển thu nhập khác Xác định kết quả kinh doanh 711 911
KC ### Kết chuyển chi phí thuế TNDN Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 911 821
KC ### Kết chuyển chi phí quản lý DN Chi phí bằng tiền khác 911 64228
KC ### Kết chuyển lỗ Xác định kết quả kinh doanh 4212 911
![Page 30: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/30.jpg)
![Page 31: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/31.jpg)
###TỔNG CỘNG
![Page 32: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/32.jpg)
11 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Số tiền Thông tin về người giao dịch Thông tin khai thuế GTGT VND Họ và tên Đơn vị Địa chỉ Seri Số. Hđơn Ngày Mã số thuế
10,000,000 Nguyễn Na Cty TNHH BC Nhân viê 5 HĐ 123, 3 AB/2006N 21364 1/1/2007 0303147947
1,000,000
13,000,000 Nguyễn Trọng Hoan HTX Vận Tải & Du Lịch Số 3 HTX Vận T 2 HĐ 230, BN/2007N 21364 2/2/2007 0303147947
650,000
45,000,000 Lê Văn B Giám đốc 1 Giấy nộp tiền
1,000,000 Cty TNHH C Nhân viê 1 HĐ 036 AB/2006N 21364 4/4/2007 0303147947
100,000
15,200 Nguyễn Văn A Nhân viên công ty 10,000,000 Nguyễn Văn A Nhân viên công ty Biên nhận tiền
10,000,000 Phạm A Cty TNHH Hoàng Cầu Nhân viê 2 CB/2007N 21110 7/7/2007 0301000108
500,000
2,000,000 Lê Mão Cty TNHH BCD Nhân viê 2 CB/2007N 20034 8/8/2007 0301347537
200,000
5,000,000 Ngô A Cty CP BC Nhân viê 2 BC/2007N 2004 9/9/2007 0301000800
500,000
10,000,000 Lê B Cty TNHH ABC Nhân viê 2 AG/2007N 0006 10/1/2007 0101000070
1,000,000
20,000,000 Lâm B Cty CP An Đông Nhân viê 2 BH/2007N 2007 11/11/2007 0100100030
2,000,000
1,500,000 Vương Lan Nhân viê 1
1,000,000 Vương Lan Nhân viê 1
1,500,000 BA/2007N 2001 12/12/2007 0301000100
150,000
5,000,000 Nguyễn Văn Tèo Nhân viê 1 Giấy ĐNTU
1,000,000
6,000,000
10,000,000
1,000,000
23,015,200
8,015,200
Trở về
Kèm theo
Chứng từ
![Page 33: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/33.jpg)
190,145,600
![Page 34: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/34.jpg)
22 23 24 25 26 27 28 0 0 0 0 0 0
Thông tin khai thuế GTGT Doanh thu VAT Xử lý thuế GTGTMặt hàng TH-tiền Đ.vào Đ.ra Chọn in Đ.vào Đ.ra
Cáp điện 19,913,619 1,471,201 5% V 1,000,000 - 1,471,201 1,471,201 0 1 1 0
- 1,000,000 0 0 0 0 0 0
Tiền thuê xe 1,300,000 65,000 5% V 650,000 - 65,000 65,000 0 1 1 0
- 650,000 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
Tiền công trình 1,000,000 100,000 10% R 100,000 - 100,000 0 100,000 1 0 1
- 100,000 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
Cát 1,000,000 50,000 5% V 500,000 - 50,000 50,000 0 1 1 0
- 500,000 0 0 0 0 0 0
Hàng hóa 2,000,000 200,000 10% V 200,000 - 200,000 200,000 0 1 1 0
- 200,000 0 0 0 0 0 0
Hàng hóa 5,000,000 500,000 10% R 500,000 - 500,000 0 500,000 1 0 1
- 500,000 0 0 0 0 0 0
Máy vi tính 10,000,000 1,000,000 10% R 1,000,000 - 1,000,000 0 1,000,000 1 0 1
- 1,000,000 0 0 0 0 0 0
Ti vi 20,000,000 2,000,000 10% V 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 0 1 1 0
- 2,000,000 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
Đồ nhậu 1,500,000 150,000 10% V 150,000 - 150,000 150,000 0 1 1 0
- 150,000 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
Thuếsuất
Mã xử lý
![Page 35: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/35.jpg)
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
![Page 36: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/36.jpg)
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
- - 0 0 0 0 0 0
6,100,000 - 0 0 0 0 0 0 12,200,000 6,100,000 5,536,201
563,799
![Page 37: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/37.jpg)
NoPS CoPS NoLK CoLK
64228 1111 64228 1111
1331 1111 1331 1111
64228 1111 64228 1111
1331 1111 1331 1111
1111 1111 1111 1111
131 5111 131 5111
131 33311 131 33311
64228 1111 64228 1111
1111 1121 1111 1121
152 1111 152 1111
1331 1111 1331 1111
156 1111 156 1111
1331 1111 1331 1111
1111 5111 1111 5111
1111 33311 1111 33311
1111 711 1111 711
1111 33311 1111 33311
2111 1111 2111 1111
1332 1111 1332 1111
334 1111 334 1111
3334 1111 3334 1111
156 331 156 331
1331 331 1331 331
141 1111 141 1111
821 3334 821 3334
5111 911 5111 911
711 911 711 911
911 821 911 821
911 64228 911 64228
4212 911 4212 911
0
0
0
![Page 38: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/38.jpg)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
![Page 39: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/39.jpg)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
![Page 40: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/40.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số B02-DNN
123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Đơn vị tính : VND
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước
A B C 1 21. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 30,000,000 -
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 30,000,000 -
4. Giá vốn hàng bán 11 - -
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV (20=10-11) 20 30,000,000 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 - -
7. Chi phí tài chính 22 - - 23 - -
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 47,100,000 -
30 (17,100,000) -
10. Thu nhập khác 31 1,500,000 -
11. Chi phí khác 32 - -
12. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 1,500,000 -
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 IV.09 (15,600,000) -
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 23,015,200
60 (38,615,200) -
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Trở về
Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC
Mã số
Thuyết minh
- Trong đó : Chi phí lãi vay
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+21-22-24)
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)
![Page 41: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/41.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số B03-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2022
CHỈ TIÊU
A B CI. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 023. Tiền chi trả cho người lao động 034. Tiền chi trả lãi vay 045. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 067. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền hoạt động đầu tư
21
223. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 245. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 256. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
323. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 334. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 356. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11
Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên))
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mã số
Thuyết minh
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Ghi chú : * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".
![Page 42: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/42.jpg)
Mẫu số B03-DNN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2022Đơn vị tính : VND
Năm nay Năm trước
1 2
51,001,005 6,692,703,192
(35,813,385) 15,384,716,918 (13,500,000) 90,000 - (9,658,768,130) (3,000,000) (832,065,500)
- (41,242,746) (33,357,957) (68,360,595) (34,670,337) 11,477,073,139
- -
- - - 29,000,000
- - - (313,014,369)
178,000 178,000 (284,014,369)
1,800,000,000 707,000,000
- 1,300,000,000 - 361,515 - (300,000,000)
- - - (17,716,250) 1,800,000,000 1,689,645,265 1,765,507,663 12,882,704,035
- 662,518,176
1,765,507,663 13,545,222,211
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
: * Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại "Mã số".
![Page 43: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/43.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số B09-DNN123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
Mã số thuế : 0300123123
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2022
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp1. Hình thức sở hữu vốn2. Lĩnh vực kinh daonh3. Tổng số công nhân viên và người lao động4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chínhII. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2006 kết thúc vào ngày 31/12/2006)2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán3. Chế độ kế toán áp dụng4. Hình thức kế toán áp dụng5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho : - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : - Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ : - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản nợ dự phòng phải trả10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thuIII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng Cân đối kế toán
01. Tiền và tương đương tiền Cuối năm - Tiền mặt - Tiền gửi Ngân hàng - Tương đương tiền
Cộng 002. Hàng tồn kho Cuối năm - Nguyên liệu, vật liệu - Công cụ, dụng cụ - Chi phí SX, KD dở dang - Thành phẩm - Hàng hóa - Hàng gửi đi bán
Cộng 0
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) …………………………03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :
Khoản mục …
(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua sắm + Xây dựng - Số giảm trong năm
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Nhà cửa, vật kiến
trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiền vận tải truyền dẫn
![Page 44: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/44.jpg)
Trong đó : + Thanh lý + Nhượng bán + Chuyển sang BĐS đầu tư - Số dư cuối năm(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2) - Tài ngày đầu năm - Tài ngày cuối năm Trong đó : + TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay + TSCĐ tạm thời không sử dụng + TSCĐ chờ thanh lý
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :04. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình
Khoản mục ….. ……..
(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua trong năm + Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - Số giảm trong năm Trong đó : + Thanh lý, nhượng bán + Giảm khác - Số dư cuối năm(2) Giá trị hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lạI TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm * Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :
05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác Cuối năm(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn : - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn khác(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn : - Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền,
bằng sáng chế
![Page 45: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/45.jpg)
- Đầu tư vào công ty liên kết - Đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng 0 * Lý do tăng, giảm :06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước : Cuối năm - Thuế giá trị gia tăng phải nộp - Thuế tiêu thụ đặc biệt - Thuế xuất, nhập khẩu - Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thuế thu nhập cá nhân - Thuế tài nguyên - Thuế nhà đất, tiền thuê đất - Các loại thuế khác - Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng 0
07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu :
Chỉ tiêu
A 1 21. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2. Thặng dư vốn cổ phần3. Vốn khác của chủ sở hữu4. Cổ phiếu quỹ (*) (…) (…)5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Cộng * Lý do tăng, giảm :
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay - Doanh thu bán hàng Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa - Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ - Doanh thu hoạt động tài chính Trong đó : + Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia + Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện + Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN Năm nay(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)
10. Chi phí SXKD theo yếu tố Năm nay - Chi phí nguyên liệu, vật liệu - Chi phí nhân công
Số đầu năm
Tăng trongnăm
![Page 46: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/46.jpg)
- Chi phí khấu hao tài sản cố định - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền
Cộng 0
11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu - ………..
Năm nay - Các khoản nhận ký quỹ, ký cược : - Các khoản khác …VI. Những thông tin khác - Những khoản nợ tiềm tàng - Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm - Thông tin so sánh - Thông tin khác (2)VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :
Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2006
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)
- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;
12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng :
![Page 47: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/47.jpg)
Mẫu số B09-DNN
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2022
(Đơn vị tính : VND)Đầu năm
0Đầu năm
0
Tổng cộng
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
TSCĐ hữu hình khác
![Page 48: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/48.jpg)
Tổng cộng
Đầu năm
TSCĐ vô hình khác
![Page 49: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/49.jpg)
0
Đầu năm
0
3 4
(…) (…)
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)
Năm trước
Năm trước
Năm trước
Giảm trongnăm
Số cuối năm
![Page 50: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/50.jpg)
0
Năm trước
Năm trước
Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2006
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 51: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/51.jpg)
Đơn vị : Cty TNHH ABCPHIẾU CHI
Số : 01/1
Mẫu số 02 - TT
Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Liên 1 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ngày 01 tháng 01 năm 2007 Quyển số :
Nợ 64228 10,000,000
Nợ 1331 1,000,000
Có 1111 11,000,000
Họ và tên người nhận tiền : Nguyễn Na
Địa chỉ : Cty TNHH BC
Lý do chi : Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC
Số tiền 11,000,000 VND
#VALUE!
Kèm theo 5 chứng từ gốc HĐ 123, 356
Ngày 01 tháng 01 năm 2007
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
![Page 52: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/52.jpg)
Mẫu số 02 - TT
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
10,000,000
1,000,000
11,000,000
VND
#VALUE!
HĐ 123, 356
Ngày 01 tháng 01 năm 2007
Người nhận tiền
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên)
:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
![Page 53: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/53.jpg)
Đơn vị : Cty TNHH ABCPHIẾU THU
Số : 03/9
Mẫu số 01 - TT
Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Liên 1 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ngày 09 tháng 09 năm 2007 Quyển số :
Nợ 1111 5,500,000
Có 5111 5,000,000
Họ tên người nộp tiền : Ngô A Có 33311 500,000
Địa chỉ : Cty CP BC
Lý do nộp : Thu tiền bán hàng
Số tiền 5,500,000 VND
#VALUE!
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 09 tháng 09 năm 2007
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
![Page 54: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/54.jpg)
Mẫu số 01 - TT
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
5,500,000
5,000,000
500,000
#VALUE!
Ngày 09 tháng 09 năm 2007
Thủ quỹ
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên)
:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
![Page 55: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/55.jpg)
Cty TNHH ABC
123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2007
Từ ngày 01 / 01 / 2007
Chứng từDiễn giải
Cột phụ
2 C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC
2 C01 1/1/2007 Tiền Việt Nam
3 C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác
3 C01 1/1/2007 Tiền Việt Nam
4 C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản
4 C02 2/2/2007 Tiền Việt Nam
5 C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản
5 C02 2/2/2007 Tiền Việt Nam
6 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính
6 T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính
7 GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C
7 GS01 4/4/2007 Doanh thu bán hàng hóa
8 GS01 4/4/2007 Thuế GTGT
8 GS01 4/4/2007 Thuế GTGT đầu ra
9 C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT
9 C03 5/5/2007 Tiền Việt Nam
10 T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt
10 T02 6/6/2007 Tiền Việt Nam
11 C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho
11 C04 7/7/2007 Tiền Việt Nam
12 C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu
12 C04 7/7/2007 Tiền Việt Nam
13 C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho
13 C05 8/8/2007 Tiền Việt Nam
14 C05 8/8/2007 Thuế GTGT
14 C05 8/8/2007 Tiền Việt Nam
15 T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng
15 T03 9/9/2007 Doanh thu bán hàng hóa
16 T03 9/9/2007 Thuế GTGT
16 T03 9/9/2007 Thuế GTGT đầu ra
17 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ
17 T04 10/1/2007 Thu nhập khác
18 T04 10/1/2007 Thuế GTGT
18 T04 10/1/2007 Thuế GTGT đầu ra
19 C06 ### Mua TSCĐ
19 C06 ### Tiền Việt Nam
20 C06 ### Thuế GTGT
20 C06 ### Tiền Việt Nam
Số hiệu
Ngàytháng
![Page 56: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/56.jpg)
21 C07 ### Thanh toán tiền lương
21 C07 ### Tiền Việt Nam
22 C08 ### Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006
22 C08 ### Tiền Việt Nam
23 HD 123 ### Ghi nợ tiền mua đồ nhậu
23 HD 123 ### Phải trả cho người bán
24 HD 123 ### Ghi nợ tiền thuế GTGT mua đồ nhậu
24 HD 123 ### Phải trả cho người bán
25 C09 ### Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo
25 C09 ### Tiền Việt Nam
26 GS ### Kết chuyển thuế TNDN quý 4/2006
26 GS ### Thuế thu nhập doanh nghiệp
27 KC ### Kết chuyển doanh thu bán hàng
27 KC ### Xác định kết quả kinh doanh
28 KC ### Kết chuyển thu nhập khác
28 KC ### Xác định kết quả kinh doanh
29 KC ### Kết chuyển chi phí thuế TNDN
29 KC ### Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
30 KC ### Kết chuyển chi phí quản lý DN
30 KC ### Chi phí bằng tiền khác
31 KC ### Kết chuyển lỗ
31 KC ### Xác định kết quả kinh doanh
32
32
TỔNG CỘNG
Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
![Page 57: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/57.jpg)
Mẫu số 03a- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2007
đến ngày 31 / 12 / 2007 Đơn vị tính : VND
Số tiền
Nợ Có
a 64228 10,000,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 1331 1,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 64228 13,000,000 Xa 1111 13,000,000 Xa 1331 650,000 Xa 1111 650,000 Xa 1111 45,000,000 Xa 1111 45,000,000 Xa 131 1,000,000 Xa 5111 1,000,000 Xa 131 100,000 Xa 33311 100,000 Xa 64228 15,200 Xa 1111 15,200 Xa 1111 10,000,000 Xa 1121 10,000,000 Xa 152 10,000,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 1331 500,000 Xa 1111 500,000 Xa 156 2,000,000 Xa 1111 2,000,000 Xa 1331 200,000 Xa 1111 200,000 Xa 1111 5,000,000 Xa 5111 5,000,000 Xa 1111 500,000 Xa 33311 500,000 Xa 1111 10,000,000 Xa 711 10,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 33311 1,000,000 Xa 2111 20,000,000 Xa 1111 20,000,000 Xa 1332 2,000,000 Xa 1111 2,000,000 X
Trở về
Đã ghi sổ Cái
Số hiệu tài
khoản
Mã xửlý
![Page 58: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/58.jpg)
a 334 1,500,000 Xa 1111 1,500,000 Xa 3334 1,000,000 Xa 1111 1,000,000 Xa 156 1,500,000 Xa 331 1,500,000 Xa 1331 150,000 Xa 331 150,000 Xa 141 5,000,000 Xa 1111 5,000,000 Xa 821 1,000,000 Xa 3334 1,000,000 Xa 5111 6,000,000 Xa 911 6,000,000 Xa 711 10,000,000 Xa 911 10,000,000 Xa 911 1,000,000 Xa 821 1,000,000 Xa 911 23,015,200 Xa 64228 23,015,200 Xa 4212 8,015,200 Xa 911 8,015,200 X
-
-
190,145,600 190,145,600 X
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 59: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/59.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S03a1- DNN
123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNTháng 01 - 2006
Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có các tài khoản
112 131 511 333
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 45,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 10,000,000 10,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
T03 9/9/2007 Thu tiền bán hàng 5,000,000 - - 5,000,000 - T03 9/9/2007 Thuế GTGT 500,000 - - - 500,000 T04 10/1/2007 Thu tiền thanh lý TSCĐ 10,000,000 - - - - T04 10/1/2007 Thuế GTGT 1,000,000 - - - 1,000,000
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ghi nợ TK 111Số
hiệuNgày tháng
![Page 60: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/60.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng 71,500,000 10,000,000 - 5,000,000 1,500,000 Tổng số tiền thu trong kỳ
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 61: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/61.jpg)
Mẫu số S03a1- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀNTháng 01 - 2006
đến ngày 31 / 12 / 2007
Ghi có các tài khoản
Tài khoản khác
- - - - 45,000,000 1111 - - - - - - - - - - 10,000,000 711 - - - - - - - - - - - -
Số tiền
Số hiệu
![Page 62: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/62.jpg)
- - - - - 55,000,000 71,500,000
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 63: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/63.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S03a2- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNTháng 01 - 2006
Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Chứng từ
Diễn giải
Ghi nợ các tài khoản
112 133 331 642
C01 1/1/2007 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 10,000,000 - - - 10,000,000 C01 1/1/2007 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 1,000,000 - 1,000,000 - - C02 2/2/2007 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 13,000,000 - - - 13,000,000 C02 2/2/2007 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 650,000 - 650,000 - - T01 3/2/2007 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 45,000,000 - - - -
- - - - - - - - - -
C03 5/5/2007 Chi mua hóa đơn GTGT 15,200 - - - 15,200 - - - - -
C04 7/7/2007 Mua nguyên liệu nhập kho 10,000,000 - - - - C04 7/7/2007 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 500,000 - 500,000 - - C05 8/8/2007 Mua hàng hóa nhập kho 2,000,000 - - - - C05 8/8/2007 Thuế GTGT 200,000 - 200,000 - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
C06 11/11/2007 Mua TSCĐ 20,000,000 - - - - C06 11/11/2007 Thuế GTGT 2,000,000 - 2,000,000 - - C07 12/12/2007 Thanh toán tiền lương 1,500,000 - - - - C08 12/12/2007 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 1,000,000 - - - -
- - - - - - - - - -
C09 12/15/2007 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 5,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ghi có TK 111Số
hiệuNgày
tháng
![Page 64: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/64.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng 111,865,200 - 4,350,000 - 23,015,200 Tổng số tiền chi trong kỳ 111,865,200
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 65: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/65.jpg)
Mẫu số S03a2- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNTháng 01 - 2006
đến ngày 31 / 12 / 2007
Ghi nợ các tài khoản
Tài khoản khác
- - - - 45,000,000 1111 - - - - 10,000,000 152 - 2,000,000 156 - - - - - 20,000,000 2111 - 1,500,000 334 1,000,000 3334 - - 5,000,000 141 - - - -
Số tiền
Số hiệu
![Page 66: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/66.jpg)
- - - - 84,500,000
111,865,200
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 67: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/67.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S03b- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112
Tên tài khoản : Tiền gửi ngân hàng
Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến 31/12/2007
Nợ
Dư đầu kỳ 50,000,000
Phát sinh 0
Dư cuối kỳ 40,000,000
Chứng từDiễn giải TK
Số tiềnSố Ngày Nợ
Số dư đầu kỳ 50,000,000 ### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0### 12/30/1899 0 0
Cộng số phát sinh 0
Số dư cuối kỳ 40,000,000
Ngày 12 tháng 04 năm 2023
![Page 68: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/68.jpg)
Mẫu số S03b- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
đến 31/12/2007
Có
0
10,000,000
0
Số tiềnCó
- 00000000
10,000,000000000000000000000000000
10,000,000
0
Ngày 12 tháng 04 năm 2023
![Page 69: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/69.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
SỔ QUỸ TIỀN MẶTTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Dư đầu kỳPhát sinh
Dư cuối kỳ
Chứng từDiễn giải TKNgày Thu Chi
Số dư đầu kỳ1/1/2007 C01 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 642281/1/2007 C01 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 13312/2/2007 C02 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 642282/2/2007 C02 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 13313/2/2007 T01 T01 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 1111
12/30/1899 012/30/1899 0
5/5/2007 C03 Chi mua hóa đơn GTGT 642286/6/2007 T02 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 11217/7/2007 C04 Mua nguyên liệu nhập kho 1527/7/2007 C04 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 13318/8/2007 C05 Mua hàng hóa nhập kho 1568/8/2007 C05 Thuế GTGT 13319/9/2007 T03 Thu tiền bán hàng 51119/9/2007 T03 Thuế GTGT 33311
10/1/2007 T04 Thu tiền thanh lý TSCĐ 71110/1/2007 T04 Thuế GTGT 33311
11/11/2007 C06 Mua TSCĐ 211111/11/2007 C06 Thuế GTGT 133212/12/2007 C07 Thanh toán tiền lương 33412/12/2007 C08 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 333412/30/1899 012/30/1899 012/15/2007 C09 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 14112/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
![Page 70: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/70.jpg)
12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
Cộng số phát sinhSố dư cuối kỳ
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 71: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/71.jpg)
Mẫu số S05a- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT 111đến ngày 31 / 12 / 2007
Nợ Có 50,000,000 - 71,500,000 111,865,200 9,634,800 -
Số tiền Mã Thu Chi Tồn xử lý
50,000,000 111 - 10,000,000 40,000,000 111 - 1,000,000 39,000,000 111 - 13,000,000 26,000,000 111 - 650,000 25,350,000 111 45,000,000 45,000,000 25,350,000 111 - - - - - - - 15,200 25,334,800 111 10,000,000 - 35,334,800 111 - 10,000,000 25,334,800 111 - 500,000 24,834,800 111 - 2,000,000 22,834,800 111 - 200,000 22,634,800 111 5,000,000 - 27,634,800 111 500,000 - 28,134,800 111 10,000,000 - 38,134,800 111 1,000,000 - 39,134,800 111 - 20,000,000 19,134,800 111 - 2,000,000 17,134,800 111 - 1,500,000 15,634,800 111 - 1,000,000 14,634,800 111 - - - - - - - 5,000,000 9,634,800 111 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trở về
![Page 72: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/72.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 71,500,000 111,865,200 111
9,634,800 111
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 73: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/73.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶTTài khoản : 111Loại quỹ : VND
Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Diễn giải Số phát sinh
Thu Chi Nợ
A B C D E F 1 Số tồn đầu kỳ
1/1/2007 1/1/2007 C01 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 64228 -
1/1/2007 1/1/2007 C01 Thuế GTGT tiền tiếp khách, đi công tác 1331 -
2/2/2007 2/2/2007 C02 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 64228 -
2/2/2007 2/2/2007 C02 Thuế GTGT tiền tiếp đoàn khách Nhật Bản 1331 -
3/2/2007 3/2/2007 T01 T01 Thu tiền góp vốn của Giám đốc Tài chính 1111 45,000,000
-
-
5/5/2007 5/5/2007 C03 Chi mua hóa đơn GTGT 64228 -
6/6/2007 6/6/2007 T02 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1121 10,000,000
7/7/2007 7/7/2007 C04 Mua nguyên liệu nhập kho 152 -
7/7/2007 7/7/2007 C04 Thuế GTGT tiền mua nguyên liệu 1331 -
8/8/2007 8/8/2007 C05 Mua hàng hóa nhập kho 156 -
8/8/2007 8/8/2007 C05 Thuế GTGT 1331 -
9/9/2007 9/9/2007 T03 Thu tiền bán hàng 5111 5,000,000
9/9/2007 9/9/2007 T03 Thuế GTGT 33311 500,000
10/1/2007 10/1/2007 T04 Thu tiền thanh lý TSCĐ 711 10,000,000
10/1/2007 10/1/2007 T04 Thuế GTGT 33311 1,000,000
11/11/2007 11/11/2007 C06 Mua TSCĐ 2111 -
11/11/2007 11/11/2007 C06 Thuế GTGT 1332 -
12/12/2007 12/12/2007 C07 Thanh toán tiền lương 334 -
12/12/2007 12/12/2007 C08 Chi nộp thuế TNDN quý 4/2006 3334 -
-
-
12/15/2007 12/15/2007 C09 Tạm ứng tiền mua vật cho Anh Tèo 141 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cộng phát sinh 71,500,000
Số tồn cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Ngày, thángghi sổ
Ngày, tháng
chứng từ
Số hiệu chứng từ TK
đối ứng
![Page 74: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/74.jpg)
Mẫu số S05b-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
đến ngày 31 / 12 / 2007
Số phát sinh Số tồn Ghi chú
Có
2 3 G 50,000,000 X
10,000,000 40,000,000 X
1,000,000 39,000,000 X
13,000,000 26,000,000 X
650,000 25,350,000 X
45,000,000 25,350,000 X
- -
- -
15,200 25,334,800 X
- 35,334,800 X
10,000,000 25,334,800 X
500,000 24,834,800 X
2,000,000 22,834,800 X
200,000 22,634,800 X
- 27,634,800 X
- 28,134,800 X
- 38,134,800 X
- 39,134,800 X
20,000,000 19,134,800 X
2,000,000 17,134,800 X
1,500,000 15,634,800 X
1,000,000 14,634,800 X
- -
- -
5,000,000 9,634,800 X
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
111,865,200 X
9,634,800 X
Ngày 12 tháng 04 năm 2023 Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Trở về
Xửlý
![Page 75: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/75.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S06- DNN 123 Bình Quới, P. 27, (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGLoại tài khoản : 1121 - VNDTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Nợ Có
Dư đầu kỳ 50,000,000 -
Phát sinh - 10,000,000
Dư cuối kỳ 40,000,000 -
Chứng từDiễn giải TK
Số tiềnSố hiệu Ngày tháng Gửi vào Số tiền Còn lại
Số dư đầu kỳ 50,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
T02 6/6/2007 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 - 10,000,000 40,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 76: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/76.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cộng phát sinh - 10,000,000 Số dư cuối kỳ 40,000,000
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 77: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/77.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BANG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁNTháng 01 - 2006
Tài khoản : 331
Mã KH Tên Khách hàngSố dư đầu kỳ Số phát sinh
Nợ Có Nợ CóCTA Cty TNHH AB - - CTC Cty TNHH C 1,100,000 - CTE Cty Cổ Phần Ăn Nhậu - 1,650,000 CT1 Nguyễn Văn Tèo 5,000,000 - CTD DNTN Say Sưa - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
X CỘNG - - 6,100,000 1,650,000
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc
![Page 78: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/78.jpg)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 79: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/79.jpg)
BANG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁNTháng 01 - 2006
Số dư cuối kỳNợ Có
- - 1,100,000 - - 1,650,000 5,000,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 6,100,000 1,650,000
Giám Đốc
![Page 80: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/80.jpg)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 81: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/81.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S13-DNN
123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)Từ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Nợ
Mã KH : CTC Đầu kỳ 0
Tên Khách hàng : Cty TNHH C Phát sinh 1,100,000Cuối kỳ 1,100,000
Chứng từDiễn giải TKĐƯ
Số phát sinh Số dư cuối kỳSố Ngày Nợ Có Nợ
Số dư đầu kỳ 00 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
GS01 4/4/2007 Ghi nợ tiền công trình - Cty C 5111 1,000,000 0 1,000,000
GS01 4/4/2007 Thuế GTGT 33311 100,000 0 1,100,000
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
![Page 82: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/82.jpg)
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0 0 0Cộng phát sinh 1,100,000 0Số dư cuối kỳ 1,100,000
![Page 83: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/83.jpg)
Mẫu số S13-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)đến ngày 31 / 12 / 2007
Có
0
00
Số dư cuối kỳCó0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
![Page 84: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/84.jpg)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
![Page 85: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/85.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S18- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANHTài khoản : 642
Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0 0
Số phát sinh 23,015,200 23,015,200
Số dư cuối kỳ 0 0
Chứng từ
Diễn giải
Ghi có các tài khoản
111 112 141 331Tài khoản khác
Số tiền Số hiệuA B C D 1 2 3 4 5 6 7
Số dư đầu kỳ 0
Số phát sinh trong kỳ
01-01-07 C01 01-01-07 Thanh toán tiền tiếp khách, đi công tác cho GĐTC 10,000,000 10,000,000 - - - -
- - - - - -
02-02-07 C02 02-02-07 Thanh toán tiền tiếp thuê xe tiếp đoàn khách Nhật Bản 13,000,000 13,000,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
05-05-07 C03 05-05-07 Chi mua hóa đơn GTGT 15,200 15,200 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
31-12-07 KC 31-12-07 Kết chuyển chi phí quản lý DN - - - - - -
Ngàyghi sổ
Ghi nợ tài khoản 642Số
hiệuNgàytháng
![Page 86: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/86.jpg)
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Cộng phát sinh 23,015,200 23,015,200 - - - -
![Page 87: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/87.jpg)
TP.HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 88: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/88.jpg)
Mẫu số S18- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Số tiền Số hiệu8 9
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
23,015,200 64228
Ghi có tài khoản 642
![Page 89: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/89.jpg)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
23,015,200
![Page 90: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/90.jpg)
TP.HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 91: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/91.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S20- DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢNTài khoản : 1121
Tên tài khoản : Tiền Việt NamTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2007
NợDư đầu kỳ 50,000,000 Phát sinh -
Dư cuối kỳ 10,000,000
Chứng từDiễn giải
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ
1 2 3 4 5 6 7 8Số dư đầu kỳ 50,000,000
30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 006-06-07 T02 06-06-07 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 - 10,000,000 40,000,00030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0
Ngày tháng ghi
sổ
Số hiệu tài khoản đối
ứngSố
hiệuNgày tháng
![Page 92: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/92.jpg)
30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0
![Page 93: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/93.jpg)
30-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 030-12-99 ### 30-12-99 - - 0
Cộng phát sinh - 10,000,000 Số dư cuối kỳ 40,000,000
Ngày 12 tháng 04 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 94: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/94.jpg)
Mẫu số S20- DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tiền Việt Namđến ngày 31 / 12 / 2007
Có - 10,000,000 -
Số dư Ghi chú
Có Mã9 10 xử lý TK Số tiền Mã
- 11210 64228 1111 100000000 1331 1111 10000000 64228 1111 130000000 1331 1111 6500000 1111 1111 450000000 131 5111 10000000 131 33311 1000000 64228 1111 152000 1121 1111 1121 10000000 11210 152 1111 100000000 1331 1111 5000000 156 1111 20000000 1331 1111 2000000 1111 5111 50000000 1111 33311 5000000 1111 711 100000000 1111 33311 10000000 2111 1111 200000000 1332 1111 2000000
Trở về
![Page 95: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/95.jpg)
0 334 1111 15000000 3334 1111 10000000 156 331 15000000 1331 331 1500000 141 1111 50000000 821 3334 10000000 5111 911 60000000 711 911 100000000 911 821 10000000 911 64228 230152000 4212 911 80152000 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0
![Page 96: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/96.jpg)
0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0
1121 - 1121
Ngày 12 tháng 04 năm 2023
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 97: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/97.jpg)
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG(Hoặc sản phẩm dở dang)
Tài khoản 154Mã SP Tên Hạn Mục Công Trình Số Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số CuốI Kỳ
(Tên Sản Phẩm) Nợ Có Nợ Có Nợ CóTP Thành phẩm - - - - GC Gia công - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 98: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/98.jpg)
- - - - - - - - - -
Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 12 Tháng 04 Năm 2023Giám Đốc
![Page 99: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/99.jpg)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Nợ
Mã công trình TP Dư đầu kỳ 0
Hạng mục Thành phẩm Phát sinh 0
Dư cuối kỳ 0
Chứng từDiễn giải
Tài khoản
Số Ngày Nợ Có
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
0 12/30/1899 0 0 0
0 12/30/1899 0 0 0
TỔNG CỘNG
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Lập biểu Kế toán trưởng
![Page 100: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/100.jpg)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154
Có
0
0
0
Số tiền
VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
#REF!
0
0
#REF!
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023
Kế toán trưởng
![Page 101: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/101.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S17-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNGTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31/01/2007
Tên sản phẩm, vật tư, hàng hóa : Điện thoại Nokia
Chứng từDiễn giải
Doanh thuSố Ngày Số lượng Đơn giá Thành tiền
X001 10-10-07 Xuất điện thoạI bán cho cty C 1111 1.00 6,000,000 6,000,000
TKĐƯ
![Page 102: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/102.jpg)
Cộng phát sinh x 1.00 x 6,000,000
- Sổ này có 1 trang, đánh dấu số từ trang 01 đến trang 01 - Ngày mở sổ 01/01/2005
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu
![Page 103: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/103.jpg)
Mẫu số S17-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG NON1
Mã hàng : DT1
Các khoản tính trừkhác Thuế Khác (-521)
600,000 - X
Trở về
![Page 104: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/104.jpg)
600,000 X
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023 Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
![Page 105: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/105.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓATài khoản : 152Tháng 01 - 2006
Stt Mã HH Tên hàng hóa Qui cách ĐvtDư đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
SL Th.Tiền SL Th.Tiền SL
NON1 Nón lá Cái 100.00 1,000,000 - - -
NON2 Nón kết vảI Cái - - -
NON3 Nón nỉ Cái - - -
NON4 Nón kết Kaki Cái - - -
DT1 Điện thoại Nokia Model N6300 Cái 10.00 50,000,000 5.00 27,500,000 1.00
DT2 Điện thoại Sam Sung Model E630 Cái 30.00 90,000,000 5.00 15,500,000 1.00
1 SAT1 Sắt phi 6 Kg 1,000.00 6,500,000 -
2 SAT2 Sắt phi 8 Kg 1,500.00 10,500,000 500.00 SAT3 Sắt phi 10 Kg - - - SAT4 Sắt phi 12 Kg - - - SAT5 Sắt phi 14 Kg - - -
3 XM1 Xi măng Hà Tiên 1 Tấn 10.00 9,000,000 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 106: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/106.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 107: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/107.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
X Tổng cộng X 141,000,000 X 69,000,000 X
![Page 108: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/108.jpg)
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP- XUẤT - TỒN NGUYÊN VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 01 - 2006
Xuất trong kỳ Dư cuối kỳGhi chúTh.Tiền SL Th.Tiền
- 100.00 1,000,000
- - -
- - -
- - -
5,500,000 14.00 72,000,000
3,100,000 34.00 102,400,000
- 1,000.00 6,500,000
3,500,000 1,000.00 7,000,000 - - - - - - - - - 4,500,000 5.00 4,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 109: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/109.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 110: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/110.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 16,600,000 X 193,400,000
![Page 111: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/111.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S07-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓATừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 01 / 2006
Tài khoản : 152Mã hàng hóa : SAT2Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa : Sắt phi 8Quy cách, phẩm chất :
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳSố hiệu Ngày tháng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng
Số dư đầu kỳ - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -
N002 10/10/2007 Nhập nguyên vật liệu của Cty B 7,000 1,500.00 10,500,000 - 0 1,500.00 - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -
X002 10/10/2007 Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất 7,000 - 0 500.00 3,500,000 1,000.00 - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -
Đơn giá
![Page 112: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/112.jpg)
- 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 - - 0 - 0 -
Cộng phát sinh 1,500.00 10,500,000 500.00 3,500,000 Số dư cuối kỳ 1,000.00
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
![Page 113: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/113.jpg)
Mẫu số S07-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓAđến ngày 31 / 01 / 2006
Đơn vị tính : Kg
Tồn cuối kỳGHI CHÚ Thành tiền
SAT2 - - - 10,500,000 SAT2 - - - 7,000,000 SAT2 - - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ###
Trở về
Mãxử lý
![Page 114: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/114.jpg)
- ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ### - ###
SAT2 7,000,000 SAT2
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
![Page 115: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/115.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓANăm 2006
Tài khoản :
STTSố tiền
Tồn đầu kỳ1 SAT1 Sắt phi 6 ()2 SAT2 Sắt phi 8 ()3 XM1 Xi măng (Hà Tiên 1)
Cộng -
Người lập biểu Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
MãHH
Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ,sản phẩm, hàng hóa
![Page 116: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/116.jpg)
Mẫu số S08 - DNN(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓANăm 2006
152
Số tiềnGhi chú
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ 6,500,000 - 6,500,000 X 10,500,000 3,500,000 7,000,000 X 9,000,000 4,500,000 4,500,000 X 26,000,000 8,000,000 18,000,000 X
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Trở về
Mã xử lý
![Page 117: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/117.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số : 01-VT
123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
PHIẾU NHẬP KHONgày 10 tháng 10 năm 2007 Nợ :
Số : N002 Có :
- Họ và tên người giao: Nguyễn B Địa chỉ (bộ phận) : Theo HĐ số 321 ngày 10 tháng 10 năm 2007 của Cty TNHH BAC- Nhập tại kho :Công ty Địa điểm :179 Hiệp Bình
Số lượng
1 Sắt phi 6 SAT1 Kg 1,000.00 1,000.00 6,500 2 Sắt phi 8 SAT2 Kg 1,500.00 1,500.00 7,000 3 Xi măng XM1 Tấn 10.00 10.00 900,000
CỘNG x x x x x
#VALUE!- Số chứng từ gốc keøm theo : HĐ 321
Ngày 10 tháng 10 năm 2007
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số TT
Tên, nhãn hiệu, quy cáchphẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm hàng
hóa
Mã số
Đơn vị
tính
Đơn giáTheo
chứng từThựcnhập
![Page 118: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/118.jpg)
Mẫu số : 01-VT
152331
Theo HĐ số 321 ngày 10 tháng 10 năm 2007 của Cty TNHH BAC
6,500,000 10,500,000 9,000,000 26,000,000
Ngày 10 tháng 10 năm 2007
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Thành tiền
![Page 119: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/119.jpg)
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
PHẦN NHẬP LIỆU
Stt Chứng từ Tài khoảnTên người giao dịch Diễn giải
Số Ngày Nợ Có1 N001 10/10/2007 156 111 Nguyễn văn A Nhập điện thoạI của Cty FPT
N001 10/10/2007 156 111 Nguyễn văn A Nhập điện thoạI của Cty FPT2 N002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty B
N002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty BN002 10/10/2007 152 331 Nguyễn B Nhập nguyên vật liệu của Cty B
3 X001 10/10/2007 632 156 Nguyễn Lâm Xuất điện thoạI bán cho cty CX001 10/10/2007 632 156 Nguyễn Lâm Xuất điện thoạI bán cho cty C
4 X002 10/10/2007 621 152 Nguyễn Lâm Xuất nguyên vật liệu cho sản xuấtX002 10/10/2007 621 152 Nguyễn Lâm Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất
5
![Page 120: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/120.jpg)
TỔNG CỘNG
![Page 121: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/121.jpg)
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
PHẦN NHẬP LIỆU
Tên đơn vị nhập/xuất Địa chỉ Chứng từ Kho
Cty Cổ Phần FPT 289 Lý ThườngHĐ12956 Công tyCty Cổ Phần FPT 289 Lý ThườngHĐ12956 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công tyCty TNHH BAC 18 Lý Lâm, QHĐ 321 Công ty
Xuất bán Cty TNHH C 11 Lý ThườngHD 110 Công tyXuất bán Cty TNHH C 11 Lý ThườngHD 110 Công tyXuất sử dụng Phân xưởng 1 Thủ kho Giấy đề xuất Công tyXuất sử dụng Phân xưởng 1 Thủ kho Giấy đề xuất Công ty
Trở về
Lý do nhập/ xuất
![Page 122: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/122.jpg)
![Page 123: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/123.jpg)
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
PHẦN NHẬP LIỆU
Tên hàng Hoá ĐvtSố Lượng
Đơn GiáTheo CT/yêu cầu Thực nhập/xuất
179 Hiệp Bình DT1 Điện thoại Nokia Cái 5.00 5.00 5,500,000 179 Hiệp Bình DT2 Điện thoại Sam SuCái 5.00 5.00 3,100,000 179 Hiệp Bình SAT1 Sắt phi 6 Kg 1,000.00 1,000.00 6,500 179 Hiệp Bình SAT2 Sắt phi 8 Kg 1,500.00 1,500.00 7,000 179 Hiệp Bình XM1 Xi măng Tấn 10.00 10.00 900,000 179 Hiệp Bình DT1 Điện thoại Nokia Cái 1.00 1.00 5,500,000 179 Hiệp Bình DT2 Điện thoại Sam SuCái 1.00 1.00 3,100,000 179 Hiệp Bình SAT2 Sắt phi 8 Kg 500.00 500.00 7,000 179 Hiệp Bình XM1 Xi măng Tấn 5.00 5.00 900,000
Địa điểmnhập/xuất
Mãhàng
![Page 124: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/124.jpg)
3,027.00
![Page 125: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/125.jpg)
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT VẬT TƯ- HÀNGHOÁ
PHẦN NHẬP LIỆU
Thành Tiền
27,500,000 15,500,000 6,500,000 10,500,000 9,000,000 5,500,000 3,100,000 3,500,000 4,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
![Page 126: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/126.jpg)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 85,600,000
![Page 127: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/127.jpg)
Cty TNHH ABC Mẫu số S09-DNN 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
THẺ KHOTừ ngày 01 / 01 / 2007 đến ngày 31 / 12 / 2007
Mã hàng : SAT2
Tên hàng : Sắt phi 8
Quy cách, phẩm chất :
Chứng từDiễn giải
Số lượng
Số Ngày Nhập Xuất
Tồn đầu kỳN002 10-10-07 Nhập nguyên vật liệu của Cty B 1,500.00 -
X002 10-10-07 Xuất nguyên vật liệu cho sản xuất - 500.00
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Cộng phát sinh 1,500.00 500.00 Số dư cuối kỳ
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
![Page 128: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/128.jpg)
Mẫu số S09-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
THẺ KHOđến ngày 31 / 12 / 2007
Đơn vị tính : Kg
Số lượngGhi chú
Tồn
1,500.00 1,000.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
1,000.00
Ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký tên, đóng dấu)
![Page 129: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/129.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHNăm :
Loại tài sản :
Ghi tăng TSCĐ
Chứng từ
A B C D E G H 1
Cộng x x x -
Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SốTT
Tên, đặc điểm,
ký hiệu TSCĐ
Nướcsảnxuất
Tháng, năm đưavào sửdụng
Số hiệuTSCĐ
Nguyên giá
TSCĐSố hiệu
Ngàytháng
![Page 130: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/130.jpg)
Mẫu số S10- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHNăm :
Loại tài sản :
Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ
Khấu hao Chứng từ
2 3 4 I K L
- - - x x x
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Trở về
Khấu hao đã tính đến khi
ghi giảm TSCĐ
Lý dogiảm TSCĐ
Tỷ lệ (%)khấu hao
Mức khấuhao
Số hiệu
Ngàytháng
![Page 131: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/131.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAYTÀI KHOẢN : 311
ĐỐI TƯỢNG : KHẾ ƯỚC VAY : 01 Số 05 ngày 15/03/2005
Chứng từ Diễn giải
Số hiệu Ngày thángSố dư đầy kỳ
Cộng số phát sinhSố dư cuối kỳ
TKĐƯ
![Page 132: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/132.jpg)
Người ghi sổ Kế toán trưởng(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
![Page 133: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/133.jpg)
Mẫu số S16- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY
KHẾ ƯỚC VAY : 01 Số 05 ngày 15/03/2005
Số tiền Mã
Nợ Có xử lý
#N/A - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - - 0 - -
Trở về
Ngày đếnhạn TT
![Page 134: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/134.jpg)
Lập, ngày 12 tháng 04 năm 2023Giám đốc
(Ký,họ tên, đóng dấu)
![Page 135: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/135.jpg)
Mẫu số : 01-1/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2007
Tên cơ sở kinh doanh : Cty TNHH ABC#NAME?
Hóa đơn chứng từ bán
Tên người mua Mặt hàng
2 3 4 5 6 7 8 912/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
AB/2006N 21364 4/4/2007 Cty TNHH C 0303147947 Tiền công trình 1,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
BC/2007N 2004 9/9/2007 Cty CP BC 0301000800 Hàng hóa 5,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
AG/2007N 0006 10/1/2007 Cty TNHH ABC 0101000070 Máy vi tính 10,000,000 10%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
Mã số thuế người mua
Doanh số bán chưa có thuế
Thuếsuất Ký hiệu
hóa đơnSố
hóa đơn
Ngày, tháng,năm phát
hành
![Page 136: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/136.jpg)
Hóa đơn chứng từ bán
Tên người mua Mặt hàngMã số thuế người mua
Doanh số bán chưa có thuế
Thuếsuất Ký hiệu
hóa đơnSố
hóa đơn
Ngày, tháng,năm phát
hành
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 0 0%
Cộng 16,000,000
- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra : 16,000,000 - Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra : 1,600,000
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
![Page 137: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/137.jpg)
Mẫu số : 01-1/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007
Đơn vị tính : đồng Việt Nam
Ghi chú
10 1100000
100,0000000000
500,0000
1,000,000000000
Thuế GTGT
![Page 138: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/138.jpg)
Ghi chúThuế GTGT
00000000000
1,600,000
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
![Page 139: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/139.jpg)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007Từ ngày 01 / 01
Tên cơ sở kinh doanh : Cty TNHH ABC#NAME?
STT
Hóa đơn chứng từ mua
Tên người bán
1 2 3 4 51 AB/2006N 21364 1/1/2007 Cty TNHH BC
2 BN/2007N 21364 2/2/2007 HTX Vận Tải & Du Lịch Số 3
3 CB/2007N 21110 7/7/2007 Cty TNHH Hoàng Cầu
4 CB/2007N 20034 8/8/2007 Cty TNHH BCD
5 BH/2007N 2007 11/11/2007 Cty CP An Đông
6 BA/2007N 2001 12/12/2007 12/30/1899
Ký hiệu hóa đơn
Số hóa đơn
Ngày, tháng,năm phát
hành
![Page 140: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/140.jpg)
Tổng
- Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào : - Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào :
![Page 141: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/141.jpg)
Mẫu số : 01-2/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007đến 31/12/2007
Mặt hàng
6 7 8 90303147947 Cáp điện 19,913,619 5%
- 0303147947 Tiền thuê xe 1,300,000 5%
- - 1,000,000 - - -
0301000108 Cát 1,000,000 5% -
0301347537 Hàng hóa 2,000,000 10% - 5,000,000 - 10,000,000 -
0100100030 Ti vi 20,000,000 10% - - -
0301000100 Đồ nhậu 1,500,000 10% - - - - - -
Mã số thuế người bán
Doanh số mua chưa có thuế
Thuếsuất
![Page 142: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/142.jpg)
- - -
61,713,619
61,713,619 5,536,201
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
![Page 143: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/143.jpg)
Mẫu số : 01-2/GTGT
(Ban hành theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế : Tháng 01 năm 2007
Đơn vị tính : đồng Việt Nam
Ghi chú
Mã Cộng
xử lý Thành tiền 10 11
1,471,201 V 21,384,820 19,913,619 - - - 65,000 V 1,365,000 1,300,000 - - - - - - 100,000 1,100,000 1,000,000 - - - - - - - - - 50,000 V 1,050,000 1,000,000 - - - 200,000 V 2,200,000 2,000,000 - - - 500,000 5,500,000 5,000,000 - - - 1,000,000 11,000,000 10,000,000 - - - 2,000,000 V 22,000,000 20,000,000 - - - - - - - - - 150,000 V 1,650,000 1,500,000 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trở về
Thuế GTGT
Chọn V để in bảng kê đầu vào, chọn R để in bảng kê đầu ra
![Page 144: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/144.jpg)
- - - - - - - - -
5,536,201 45,865,000 41,800,000
TP. HCM, ngày 12 tháng 04 năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ) 45,713,619 -
0 -
45,713,619
![Page 145: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/145.jpg)
Thuế suất
1,471,201 - 65,000 - - 100,000 - - - 50,000 - 200,000 - 500,000 - 1,000,000 - 2,000,000 - - - 150,000 - - - - - -
![Page 146: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/146.jpg)
- - -
4,065,000
3,936,201 xử lý Tax - R 5% - xử lý Tax
R 10% 3,936,201 xử lý
V
![Page 147: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/147.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
STT Mã NV Họ và Tên Chức vụ
1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 3.00 8.002 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 3.00 7.503 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 3.00 7.504 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 3.00 7.505 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 2.34 7.006 X1 Dương Văn Canh Công nhân 2.34 3.507 X2 Lương Đức Phát Công nhân 2.34 4.508 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 2.34 4.509 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 2.34 4.50
Chèn dòng vào phía trên dòng này
Mức lương quy định của Nh 290,000Mức lương khoán của Công 500,000
HSL vòng I
HSL vòng II
![Page 148: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/148.jpg)
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
Ghi chú
870,000 4,000,000 4,870,000870,000 3,750,000 4,620,000870,000 3,750,000 4,620,000870,000 3,750,000 4,620,000678,600 3,500,000 4,178,600678,600 1,750,000 2,428,600678,600 2,250,000 2,928,600678,600 2,250,000 2,928,600678,600 2,250,000 2,928,600
00
6,873,000 27,250,000 34,123,000
Lương CB I
Lương CB II
Tổng lương CB
![Page 149: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/149.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNGTháng 7 Năm 2006
Số ngày làm việc trong tháng : 26
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương cơ bản Phụ cấp
1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 4,870,000 1,500,000
2 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 4,620,000 1,000,000 3 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 4,620,000 150,000 4 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 4,620,000 300,000 5 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 4,178,600 220,000 6 X1 Dương Văn Canh Công nhân 2,428,600 170,000 7 X2 Lương Đức Phát Công nhân 2,928,600 170,000 8 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 2,928,600 438,462 9 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 1,351,662 170,000
Tæng ### ###
Ng êi lËp b¶ng
![Page 150: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/150.jpg)
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNGTháng 7 Năm 2006
BLT : 04-05
Thương
6,370,000 5,620,000 4,770,000 4,920,000 4,398,600 2,598,600 3,098,600 3,367,062 1,521,662 - - -
- - - ###
Tp. HCM, ngày 31 tháng 07 năm 2005Gi¸m ®èc
Lương ngoài giờ
Các khoản khấu trừ
Tiền lương thực lãnh
![Page 151: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/151.jpg)
HONG CHIANG METAL CO., LTD
Lot 8B, Road 4, Vinh Loc Industrial Park, Binh Tan Dist
Tel: 84.08 4252836
Th¸ng 3 N¨m : 2023 Họ và tên : Phan Thanh Tuấn
Chức vụ : Kế toán trưởng
1 - LƯƠNG CƠ BẢN
2 - SỐ NGÀY CÔNG
3 - TIỀN LƯƠNG CƠ BẢN THÁNG NÀY
4 - NGHỈ PHÉP VÀ NGHỈ ỐM
+ Số ngày nghỉ phép còn lại :
+ Số ngày được nghỉ ốm còn lại :
5 - PHỤ CẤP
+ Phụ cấp trách nhiệm :
6 - LƯƠNG NGOÀI GIỜ
7 - CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ TiÒn nép b¶o hiÓm T¹m ứng KhÊu trõ kh¸c
8 - TIỀN THƯỞNG
9 - TỔNG SỐ LƯƠNG THỰC LÃNH
Ghi chó
Người nhận
Ngµy ......./......../...........
phiÕu lÜnh l ¬ng
Chi tiÕt l ¬ng
![Page 152: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/152.jpg)
Phan Thanh Tuấn
![Page 153: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/153.jpg)
HONG CHIANG METAL CO., LTD
Lot 8B, Road 4, Vinh Loc Industrial Park, Binh Tan Dist
Fax: 84.08 4252835
Th¸ng 3 N¨m : 2023M· : KTT
4,620,000
26
4,620,000
12
10
1,000,000
1,000,000
0
0
00
5,620,000
![Page 154: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/154.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
Bảng phụ cấp cho cán bộ công ty
STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô
1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đố 1,500,0002 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởn 1,000,0003 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 150,0004 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 300,0005 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 220,0006 X1 Dương Văn Canh Công nhân 170,0007 X2 Lương Đức Phát Công nhân 170,0008 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởn 438,4629 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 170,000
ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy ###
Người lập biểu
Tæng phô cÊp
![Page 155: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/155.jpg)
Bảng phụ cấp cho cán bộ công ty
C¸c kho¶n phô cÊp
Liªn l¹c ...v.v….
1,000,000 500,0001,000,000
150,000150,000 150,000150,000 70,000120,000 50,000120,000 50,000
230,769 138,462 69,231120,000 50,000
### ### 589,231 0
Người lập biểu
Tr¸ch nhiÖm ¡n tr a
![Page 156: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/156.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
BẢNG CHẤM CÔNGTháng : 07
STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô
Chi tiÕt ngµy c«ng
1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 262 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 263 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 264 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 265 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 266 X1 Dương Văn Canh Công nhân 267 X2 Lương Đức Phát Công nhân 268 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 269 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 12
ChÌn dßng vµo phÝa trªn dßng nµy
TP. HCM, ngµy 12 th¸ng 4 n¨m 2023Người lập biểu
Sè ngµy ® îc tÝnh
l ¬ng
Sè ngµy ®i lµm
Sè ngµy nghØ phÐp
![Page 157: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/157.jpg)
BẢNG CHẤM CÔNGTháng : 07
Chi tiÕt ngµy c«ng
Ghi chó
10 1210 1210 1110 12
7 8
TP. HCM, ngµy 12 th¸ng 4 n¨m 2023Người lập biểu
Sè ngµy nghØ èm
Sè ngµy nghØ
kh«ng l ¬ng
Sè ngµy èm cßn
l¹i
Sè ngµy phÐp cßn
l¹i
![Page 158: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/158.jpg)
Cty TNHH ABC123 Bình Quới, P. 27, Q. BTMã số thuế : 0300123123
Danh s¸ch c¸c kho¶n khÊu trõ cña Nh©n Viªn
STT M· NV Hä vµ tªn Chøc vô
C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõT¹m øng
1 TGD Chen Jau Yang Tổng Giám đốc 0 02 KTT Phan Thanh Tuấn Kế toán trưởng 0 03 VP1 Trần Châu Sơn Nhân viên 1,000,000 0 4/28/20054 VP2 Đỗ Xuân Nguyên Nhân viên 1,000,000 0 4/28/20055 VP3 Trần Thị Thanh Trinh Kế toán 06 X1 Dương Văn Canh Công nhân 07 X2 Lương Đức Phát Công nhân 08 X3 Tiền Tiểu Hao Quản lý xưởng 09 X4 Lê Quảng Tiến Công nhân 0
TrÌn dßng vµo phÝa trªn dßn ### 0
Người lập biểu
Tæng c¸c kho¶n
khÊu trõB¶o
hiÓm Ngµy th¸ng
![Page 159: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/159.jpg)
Danh s¸ch c¸c kho¶n khÊu trõ cña Nh©n Viªn
C¸c kho¶n ph¶i khÊu trõ
Ghi chóT¹m øng Kh¸c
Sè tiÒn Sè tiÒn Lý do
1,000,0001,000,000
0
Người lập biểu
![Page 160: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/160.jpg)
BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ-DỤNG CỤStt Chứng từ Diễn giảI Số lượng Giá trị Phân bổGiá trị còn lạI phân bổ cho các tháng Tổng TK
Số Ngày Đợt này Tổng Đ2 Đ3 Đ4 … cộng Nợ Có1 X007 1/30/2004 Công cụ- dụng cụ xuất dùng 8 8,000,000 4,000,000 4,000,000 8,000,000 6423 1421
Chi phí thuê nhà 60,000,000 6,000,000 54,000,000000000
Cộng 68,000,000 10,000,000 ### 0 0 0 0 ###
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TIỀN LƯƠNGStt Chứng từ Diễn giảI Mã Công Chi phí P.bổ TK
Số Ngày Trình dở dang 20,000,000 Nợ Có1 PC14 1/31/2004 Thang máy lên mặt trăng CT01 120,000,000 2,857,143 6271 3342 PC14 1/31/2004 Đường cao tốc liên lục địa CT02 100,000,000 2,380,952 6271 3343 PC14 1/31/2004 Đường siêu tốc liên hành tinh CT03 190,000,000 4,523,810 6271 3344 PC14 1/31/2004 Nhà máy chế biến CT04 430,000,000 10,238,095 6271 334
1/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT01 2,857,143 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT02 2,380,952 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT03 4,523,810 154 62711/31/2004 Kết chuyển chi phí công trình CT04 10,238,095 154 6271
###
BẢNG KẾT CHUYỂN Stt Chứng từ Diễn giảI TK Số tiền C.trình
Số Ngày Nợ CóK/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 122,857,143 CT01K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 154 440,238,095 CT04K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu thương mạI 5111 911 150,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển doanh thu XDKD dự án 5112 911 800,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 6421 334 60,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí tiền lương quản lý 911 6421 60,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6427 22,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển chi phí dụng cụ, đồ dùng 911 6423 4,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1332 2,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển thuế GTGT đầu vào 33311 1331 53,000,000K/c 1/31/2004 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 683,095,238K/c 1/31/2004 Kết chuyển lãi 911 4212 180,904,762
![Page 161: KE TOAN - QD 48 (1.6)](https://reader038.vdocuments.net/reader038/viewer/2022102722/5571fa6d4979599169923219/html5/thumbnails/161.jpg)