kẾt quẢ hỌc sinh dỰ thi -...
TRANSCRIPT
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1 A001 Vũ Nguyễn Diệu An 24/02/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,00
2 A002 Trƣơng Lê Hà An 31/12/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,00
3 A003 Nguyễn Đức Anh 25/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,80
4 A004 Lê Hà Anh 24/04/2000 12 Lý Thái Tổ T.Anh 11,90
5 A005 Nguyễn Hiền Anh 26/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,70
6 A006 Phạm Lan Anh 30/12/2000 12 Dƣơng Xá T.Anh 13,50
7 A007 Nguyễn Minh Anh 17/01/2000 12 Bắc Thăng Long T.Anh 14,50
8 A008 Trần Thị Minh Anh 22/09/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,30
9 A009 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,40
10 A010 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 14,20
11 A011 Phạm Ngọc Anh 23.02.2000 12 M.V. Lômônôxốp T.Anh 14,20
12 A012 Phí Nhật Anh 29/07/2000 12 Tây Hồ T.Anh 13,50
13 A013 Ngô Phƣơng Anh 9/06/2000 12 Kim Anh T.Anh 12,00
14 A014 Nguyễn Phƣợng Anh 14/10/2000 12 Sóc Sơn T.Anh 15,60
15 A015 Nhâm Nguyễn Phƣơng Anh 21/03/2000 12 Nhân Chính T.Anh 15,00
16 A016 Trần Ngô Quang Anh 24/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50
17 A017 Lê Quỳnh Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,00
18 A018 Nguyễn Quỳnh Anh 8/02/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,30
19 A019 Tăng Quỳnh Anh 28/10/2000 12 Trần Nhân Tông T.Anh 15,20
20 A020 Phạm Thị Quỳnh Anh 5/12/2000 12 Cổ Loa T.Anh 15,40
21 A021 Trần Thế Anh 15/01/2000 12 Marie Curie T.Anh 16,00
22 A022 Hồ Thu Anh 28/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20
23 A023 Phạm Thu Ánh 22/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 12,50
24 A024 Nguyễn Hoài Thục Anh 11/01/2000 12 Việt Đức T.Anh 14,60
25 A025 Nguyễn Tuấn Anh 27/09/2000 12 Yên Lãng T.Anh 16,00
26 A026 Phạm Tuấn Anh 10/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt T.Anh 15,00
27 A027 Hoàng Vân Anh 31/03/2000 12 Đống Đa T.Anh 15,10
28 A028 Trần Vân Anh 13/02/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,10
29 A029 Nguyễn Tƣờng Vy Anh 31/12/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,00
30 A030 Vƣơng Thị Ngọc Bích 5/12/2000 12 Tiền Phong T.Anh 4,30
31 A031 Nguyễn Thanh Bình 2/07/2000 12 Mê Linh T.Anh 14,90
32 A032 Phạm Thị Minh Châu 22/03/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,10
33 A033 Nguyễn Lan Chi 25/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,20
34 A034 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 12 Nguyễn Văn Cừ T.Anh 9,80
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 CẤP THPT
NĂM HỌC 2017 - 2018
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
35 A035 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 12 Quang Trung - Đ Đa T.Anh 13,80
36 A036 Võ Quỳnh Chi 22/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10
37 A037 Bùi Anh Cƣờng 14/12/2000 12 Đại Mỗ T.Anh 10,50
38 A038 Doãn Ngọc Diễm 20/11/2000 12 Việt Đức T.Anh 13,40
39 A039 Lƣu Minh Dũng 2/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,30
40 A040 Bùi Mạnh Đại Dƣơng 4/07/2000 12 Lƣơng Văn Can T.Anh 12,00
41 A041 Nguyễn Khoa Đức Dƣơng 8/11/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,80
42 A042 Vũ Hải Dƣơng 6/07/2000 12 Hermann Gmeiner T.Anh 13,80
43 A043 Trần Vũ Hải Dƣơng 9/10/2000 12 Việt Ba T.Anh 12,80
44 A044 Giáp Vũ Nam Dƣơng 24/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,00
45 A045 NGUYỄN THUỲ DƢƠNG 23/09/2000 12 Đông Anh T.Anh 8,90
46 A046 Bùi Tùng Dƣơng 16/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL T.Anh 15,50
47 A047 Lê Phạm Duy 5/04/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ T.Anh 14,10
48 A048 Phan Hải Đăng 29/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 18,30
49 A049 Nguyễn Anh Đào 12/07/2000 12 HN-Academy T.Anh 15,40
50 A050 Nguyễn Thị Đạt 16/02/2000 12 Tiến Thịnh T.Anh 4,60
51 A051 Lê Trịnh Bá Đức 19/10/2000 12 Đoàn Kết- HBT T.Anh 13,40
52 A052 Đàm Chí Đức 16/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 15,30
53 A053 Nguyễn Hƣơng Giang 8/08/2000 12 Đa Phúc T.Anh 14,90
54 A054 Nguyễn Hƣơng Giang 6/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,60
55 A055 Phạm Hƣơng Giang 14/10/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,70
56 A056 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 28/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 13,80
57 A057 Phó Hoàng Ngân Giang 90/7/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 14,60
58 A058 Võ Thu Giang 29/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,70
59 A059 Nguyễn Minh Hà 20/02/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,30
60 A060 Nguyễn Ngân Hà 28/02/2000 12 Vinschool T.Anh 15,10
61 A061 Bế Nguyễn Ngân Hà 21/10/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,90
62 A062 Trần Phƣơng Hà 26/03/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,50
63 A063 Tào Nhật Minh 18/07/2001 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,00
64 A064 Nguyễn Việt Hà 24/11/2000 12 Mê Linh T.Anh 12,70
65 A065 Nguyễn Bá Hải 23/02/2000 12 Đào Duy Từ T.Anh 12,90
66 A066 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30
67 A067 Nguyễn Mạnh Hải 3/01/2000 12 Hà Thành T.Anh 8,60
68 A068 Nguyễn Thanh Hải 28/02/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 14,50
69 A069 Nguyễn Ngọc Hân 10/08/2000 12 Xuân Giang T.Anh 12,40
70 A070 Vũ Minh Hằng 3/08/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,50
71 A071 Nguyễn Thị Hằng 1/12/2001 12 Yên Lãng T.Anh 14,30
2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
72 A072 Trần Thu Hằng 23/07/2000 12 Phúc Lợi T.Anh 13,90
73 A073 Dƣơng Hiếu Hạnh 28/12/2000 12 Quang Trung - Đ Đa T.Anh 15,80
74 A074 Hà Minh Hiền 23/06/2000 12 Đống Đa T.Anh 13,00
75 A075 Đỗ Thanh Hiền 6/09/2000 12 Hoàng Văn Thụ T.Anh 12,70
76 A076 Trần Ngọc Hiệp 31/05/2000 12 Trƣơng Định T.Anh 15,40
77 A077 Trần Đức Hiếu 23/05/2000 12 Hoàng Văn Thụ T.Anh 13,80
78 A078 Đoàn Minh Hiếu 10/12/2000 12 Thực nghiệm T.Anh 17,50
79 A079 Nguyễn Minh Hiếu 28/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,80
80 A080 Nguyễn Thế Hiếu 4/01/2000 12 Liên Hà T.Anh 14,50
81 A081 Vũ Trọng Hiếu 28/04/2000 12 Tây Hồ T.Anh 16,00
82 A082 Đỗ Trung Hiếu 21/05/2000 12 Phạm Hồng Thái T.Anh 16,70
83 A083 Trần Thị Khánh Hòa 31/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,40
84 A084 Nguyễn Mạnh Hùng 24/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG T.Anh 14,80
85 A085 Nguyễn Phan Hƣng 24/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,00
86 A086 Nguyễn Trần Việt Hƣng 3/12/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 14,60
87 A087 Nguyễn Minh Hƣơng 30/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20
88 A088 Nguyễn Việt Hƣờng 12/08/2000 12 Tiến Thịnh T.Anh Bỏ thi
89 A089 Phạm Gia huy 2/11/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 15,90
90 A090 Văn Tiến Huy 8/10/2000 12 Xuân Đỉnh T.Anh 16,40
91 A091 Phạm Khánh Huyền 27/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00
92 A092 Cù Phúc Khang 15/08/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ T.Anh 18,00
93 A093 Nghiêm An Khanh 13/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,30
94 A094 Nhâm Bảo Khanh 21/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG T.Anh 15,00
95 A095 Trịnh Minh Khánh 27/08/2000 12 Nguyễn Siêu T.Anh 15,40
96 A096 Vũ Đức Kiên 15/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,80
97 A097 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,00
98 A098 Phan Đặng Hoàng Linh 3/02/2000 12 Thạch Bàn T.Anh 13,40
99 A099 Nguyễn Huệ Linh 7/08/2000 12 Cổ Loa T.Anh 14,80
100 A100 Trần Khánh Linh 19/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,10
101 A101 Phạm Thị Mai Linh 22/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50
102 A102 Lê Mạnh Linh 19/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50
103 A103 Đào Phƣơng Linh 16/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,20
104 A104 Đỗ Phƣơng Linh 5/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai T.Anh 16,70
105 A105 Nguyễn Phƣơng Linh 20/09/2000 12 Việt Đức T.Anh 15,70
106 A106 Trƣơng Ngọc Phƣơng Linh 9/12/2000 12 Đống Đa T.Anh 14,80
107 A107 Trần Thùy Linh 8/11/2000 12 Bắc Thăng Long T.Anh 13,90
108 A108 Vƣơng Nguyễn Thùy Linh 6/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20
3
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
109 A109 Nguyễn Tố Linh 28/10/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,10
110 A110 Trần Hà Tƣờng Linh 20/10/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,70
111 A111 Đỗ DoãnViệt Long 21/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 13,60
112 A112 Nguyễn Hải Long 6/7/200 12 Newton T.Anh 15,10
113 A113 Nguyễn Hữu Hƣng Long 10/01/2000 12 QT-Thăng Long T.Anh 8,70
114 A114 Phan Ngọc Long 16/09/2000 12 Sóc Sơn T.Anh 14,40
115 A115 Trần Nguyên Long 14/05/2000 12 Xuân Đỉnh T.Anh 16,80
116 A116 Phạm Bá Thành Long 27/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt T.Anh 11,10
117 A117 Mai Phạm Thành Long 17/03/2000 12 Cầu Giấy T.Anh 16,00
118 A118 Hồ Vũ Long 12/10/2000 12 Phúc Lợi T.Anh 11,40
119 A119 Nguyễn Tiến Lƣợng 8/04/2000 12 Thƣợng Cát T.Anh 9,40
120 A120 Nguyễn Hà Ly 27/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00
121 A121 Đào Hoàng Mai 29/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10
122 A122 Hoàng Phƣợng Mai 2/12/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,90
123 A123 Nguyễn Ngọc Phƣơng Mai 22/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,50
124 A124 Nguyễn Tƣờng Mai 28/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 15,90
125 A125 Vũ Bá Bình Minh 23/09/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ T.Anh 12,60
126 A126 Nguyễn Đức Minh 4/02/2000 12 Hoàng Diệu T.Anh 9,00
127 A127 Cao Nguyễn Hoàng Minh 27/04/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 15,70
128 A128 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 12 Thạch Bàn T.Anh 14,50
129 A129 Bùi Khánh Minh 27/07/2000 12 Đoàn Thị Điểm T.Anh 15,90
130 A130 Phan Ngọc Minh 9/06/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,60
131 A131 Nguyễn Thị Minh 19/12/2000 12 Ngô Thì Nhậm T.Anh 12,10
132 A132 Văn Hà My 17/06/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40
133 A133 Vƣơng Hà My 22/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh Bỏ thi
134 A134 Trần Đức Nam 26/12/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30
135 A135 Nguyễn Minh Nam 23/02/2000 12 Đào Duy Từ T.Anh 12,10
136 A136 Nguyễn Trần Việt Nga 8/12/2000 12 Phạm Hồng Thái T.Anh 13,70
137 A137 Lê Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 16,40
138 A138 Đỗ Quỳnh Ngân 17/03/2000 12 Trung Văn T.Anh 10,90
139 A139 Phạm Thu Ngân 3/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,60
140 A140 Phan Thị Trang Ngân 13/12/2000 12 Thƣợng Cát T.Anh 6,90
141 A141 Trần Quảng Nghĩa 11/11/2000 12 Newton T.Anh 15,70
142 A142 Trần Trung Nghĩa 20/12/2000 12 Đoàn Kết- HBT T.Anh 15,30
143 A143 Nguyễn Khánh Ngọc 11/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,50
144 A144 Bùi Linh Ngọc 29/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,30
145 A145 Nguyễn Minh Ngọc 30/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,00
4
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
146 A146 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 25/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,80
147 A147 Nguyễn Đình Nguyên 20/08/2001 11 Phan Huy Chú- ĐĐ T.Anh 13,20
148 A148 Nguyễn Trang Nhung 24/01/2000 12 Dƣơng Xá T.Anh 13,30
149 A149 Nguyễn Vũ Trang Nhung 19/03/2000 12 Trƣơng Định T.Anh 10,90
150 A150 Đỗ Anh Phong 1/07/2000 12 Yên Hòa T.Anh 14,60
151 A151 Nguyễn Gia Phong 10.01.2000 12 M.V. Lômônôxốp T.Anh 14,70
152 A152 Nguyễn Minh Phú 14/04/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 14,50
153 A153 Mai Hà Phƣơng 16/09/2000 12 Yên Viên T.Anh 14,20
154 A154 Đặng Nguyễn Hà Phƣơng 14/08/2000 12 Việt Úc T.Anh 14,10
155 A155 Nguyễn Thị Hà Phƣơng 27/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10
156 A156 Nguyễn Trần Khánh Phƣơng 1/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 15,50
157 A157 Dƣơng Thị Minh phƣơng 26/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 13,50
158 A158 Nguyễn Thị Minh Phƣơng 3/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,80
159 A159 Đặng Thanh Phƣơng 17/03/2000 12 Marie Curie T.Anh 12,60
160 A160 Đào Thị Phƣợng 9/12/2000 12 Minh Phú T.Anh 10,00
161 A161 Dƣơng Thị Thu Phƣơng 9/09/2000 12 Minh Phú T.Anh 8,40
162 A162 Nguyễn Tuấn Phƣơng 17/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 12,40
163 A163 Nguyễn Anh Quân 30/07/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng T.Anh 9,50
164 A164 Vũ Minh Quân 30/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,80
165 A165 Trƣơng Quốc Quân 1/02/2000 12 Đinh Tiên Hoàng -BĐ T.Anh 14,50
166 A166 Trần Minh Quang 20/07/2000 12 Đa Phúc T.Anh 13,30
167 A167 Trần Diễm Quỳnh 5/01/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,30
168 A168 Tạ Lê Ngọc Sáng 12/02/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 15,10
169 A169 Nguyễn Hữu Sơn 6/05/2000 12 Trung Văn T.Anh 12,50
170 A170 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30
171 A171 Dƣơng Anh Tài 24/11/2000 12 Thăng Long T.Anh 16,50
172 A172 Nguyễn Minh Tâm 13/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00
173 A173 Nguyễn Đình Thái 6/09/2000 12 Ngô Thì Nhậm T.Anh 13,50
174 A174 Hoàng Quốc Thái 16/7/2000 12 Văn Hiến T.Anh 10,80
175 A175 Hoàng Thị Hồng Thắm 20/10/2000 12 Tiền Phong T.Anh 2,80
176 A176 Phạm Trƣờng Thành 2/07/2002 11 Global T.Anh 7,80
177 A177 Trƣơng Nguyễn Yến Thanh 12/08/2000 12 Trung Giã T.Anh 12,80
178 A178 Nguyễn Phƣơng Thảo 23/08/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,40
179 A179 Nguyễn Phƣơng Thảo 15/05/2000 12 Yên Viên T.Anh 14,50
180 A180 Phạm Thu Thảo 19/10/2000 12 Cao Bá Quát - GL T.Anh 17,60
181 A181 Đỗ Đình Thịnh 14/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ T.Anh 11,90
182 A182 Nguyễn Lê Thƣơng Thƣơng 17/01/2000 12 Vinschool T.Anh 14,00
5
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
183 A183 Nguyễn Phƣơng Thúy 27/01/2000 12 Einstein T.Anh 9,70
184 A184 Lƣơng Khánh Toàn 1/09/2000 12 Việt Ba T.Anh 14,70
185 A185 Phạm Vũ Khánh Toàn 14/10/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,70
186 A186 Phạm Hƣơng Trà 24/12/2000 12 Thăng Long T.Anh 17,80
187 A187 Phùng Thu Trà 27/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,40
188 A188 Đỗ Trần Thu Trà 9/09/1999 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,10
189 A189 Đỗ Hà Trang 16/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,80
190 A190 Cao Thị Hà Trang 14/06/2000 12 Kim Anh T.Anh 12,10
191 A191 Đặng Hạnh Trang 29/11/2000 12 Cầu Giấy T.Anh 16,00
192 A192 Hồ Hiền Trang 21/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh Bỏ thi
193 A193 Nguyễn Minh Trang 27/01/2000 12 Yên Hòa T.Anh 16,10
194 A194 Ngô Quỳnh Trang 6/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,80
195 A195 Nguyễn Quỳnh Trang 11/07/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 15,30
196 A196 Bùi Thanh Trang 25/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40
197 A197 Vũ Thùy Trang 13/03/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40
198 A198 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX T.Anh 13,70
199 A199 Lê Đức Trọng 16/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,60
200 A200 Nguyễn Quốc Trung 21/01/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,70
201 A201 Đinh Thành Trung 10/01/2000 12 Liên Hà T.Anh 14,60
202 A202 Trần Nguyễn Thành Trung 10/01/2000 12 Vân Nội T.Anh 13,10
203 A203 Lê Công Tú 18/01/2000 12 Vân Nội T.Anh 14,00
204 A204 Nguyễn Đức Tùng 31/01/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai T.Anh 17,20
205 A205 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 12 Nhân Chính T.Anh 15,20
206 A206 Nhân Thanh Tùng 4/05/2000 12 Ngọc Hồi T.Anh 11,50
207 A207 Mai Nguyễn Thanh Tùng 18/07/2000 12 Chu Văn An T.Anh 11,80
208 A208 Dƣơng Xuân Tùng 13/07/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX T.Anh 12,00
209 A209 Nguyễn Xuân Tùng 17/05/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,90
210 A210 Nguyễn Anh Tuyết 9/09/2000 12 Xuân Giang T.Anh 9,20
211 A211 Nguyễn Hà Uyên 16/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,40
212 A212 Trịnh Khánh Vân 1/03/2000 12 Ngọc Hồi T.Anh 15,60
213 A213 Nguyễn Khánh Vi 31/10/2000 12 Trần Nhân Tông T.Anh 14,80
214 A214 Hoàng Hà Việt 7/09/2001 11 Alfred Nobel T.Anh 15,80
215 A215 Nguyễn Hoàng Việt 22/06/2000 12 Hồng Hà T.Anh 12,50
216 A216 Nguyễn Thế Nhật Vinh 2/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 12,80
217 A217 Đào Quang Vinh 14/07/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,80
218 A218 Phạm Lôi Vũ 13/07/2000 12 Olympia T.Anh 13,40
219 A219 Nguyễn Quang Vũ 13/02/2000 12 Trung Giã T.Anh 11,50
6
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
220 A220 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,20
221 A221 Lê Bích Xuân 20/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ T.Anh 15,70
222 A222 VƢƠNG KIM XUÂN 21/02/2000 12 Đông Anh T.Anh 9,60
223 A223 Nguyễn Hải Yến 4/01/2000 12 Nguyễn Văn Cừ T.Anh 8,00
224 A224 Hồ Thị Hải Yến 19/11/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,30
225 A225 Mai Đặng Hà Anh 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50
226 A226 Vũ Doãn Hải Anh 15/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 10,70
227 A227 Trần Kiều Anh 3/08/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 8,00
228 A228 Chu Ngọc Ánh 17/09/2000 12 Ứng Hòa B T.Anh 7,20
229 A229 Nguyễn Phƣơng Anh 26/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,50
230 A230 Tạ Phƣơng Anh 13/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ T.Anh 13,50
231 A231 Vƣơng Phƣơng Anh 30/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 13,40
232 A232 Đoàn Quỳnh Anh 3/01/2000 12 Đại Cƣờng T.Anh 6,70
233 A233 Nguyễn Thị Ánh 25/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 3,40
234 A234 Nguyễn Thị Vân Anh 18/03/2000 12 Vạn Xuân- HĐ T.Anh 9,60
235 A235 Vũ Nguyên Thái Bảo 8/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,20
236 A236 Dƣơng Hải Chi 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50
237 A237 Nguyễn Thị Thùy Chi 13/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,00
238 A238 Phạm Huyền Diệu 26/06/2000 12 Minh Khai T.Anh 11,20
239 A239 Bạch Dƣơng 23/09/2000 12 Quang Trung- HĐ T.Anh 12,10
240 A240 Nguyễn Thị Bích Dƣơng 30/04/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 4,60
241 A241 Tạ Minh Duy 3/07/2000 12 Lê Lợi T.Anh 13,90
242 A242 Trần Thị Duyên 21/04/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80
243 A243 Vũ Thị Duyên 26/07/2000 12 Tân Dân T.Anh 4,10
244 A244 Phạm Tuấn Đạt 24/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,90
245 A245 Lục Thành Đức 23/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50
246 A246 Trần Hƣơng Giang 21/04/2000 12 Nguyễn Du - TO T.Anh 15,60
247 A247 Trịnh Lê Giang 12/02/2000 12 Thanh Oai A T.Anh 12,60
248 A248 Nguyễn Thị Thanh Giang 19/10/2000 12 Trần Đăng Ninh T.Anh 7,10
249 A249 Phùng Thị Hà 28/06/2000 12 Nguyễn Du - TO T.Anh 14,70
250 A250 Nguyễn Minh Hằng 30/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 11,00
251 A251 Vũ Thị Hậu 4/10/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 12,80
252 A252 Lê Minh Hiếu 24/02/2000 12 Quang Trung- HĐ T.Anh 15,20
253 A253 Lê Thị Hoa 24/02/2000 12 Mỹ Đức B T.Anh 7,80
254 A254 Bùi Minh Hồng 10/05/2000 12 Thanh Oai B T.Anh 8,60
255 A255 Bùi Thị Huế 19/08/2000 12 Minh Khai T.Anh 6,30
256 A256 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,60
7
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
257 A257 Nghiêm Thị Liên Hƣơng 11/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,40
258 A258 Mai Tuấn Huy 6/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20
259 A259 Nguyễn Tuấn Huy 2/07/2000 12 Vân Tảo T.Anh 8,20
260 A260 Vƣơng Việt Huy 14/08/2000 12 Chúc Động T.Anh 10,30
261 A261 Nguyễn Thị Huyền 26/08/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 3,10
262 A262 Nguyễn Thị Thu Huyền 30/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin T.Anh 7,70
263 A263 Đinh Bá Khang 8/03/2000 12 Tân Dân T.Anh 8,30
264 A264 Vũ Hoàng Khanh 11/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80
265 A265 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,10
266 A266 Dƣơng Trung Kiên 4/12/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin T.Anh 8,00
267 A267 Nguyễn Thị Thanh Lam 5/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 13,60
268 A268 Nguyễn Thị Liên 25/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO T.Anh 5,00
269 A269 Đỗ Diệu Linh 24/03/2000 12 Vân Tảo T.Anh 4,40
270 A270 Đào Ngọc Hà Linh 1/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ T.Anh 6,90
271 A271 Lý Khánh Linh 17/04/2000 12 Hoài Đức B T.Anh 14,00
272 A272 Đinh Thị Khánh Linh 27/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ T.Anh 14,00
273 A273 Bùi Nhật Linh 27/11/2000 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,10
274 A274 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 12 Ứng Hòa A T.Anh 7,20
275 A275 Dƣơng Thị Thùy Linh 14/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,20
276 A276 Vũ Tiến Long 1/12/2000 12 Phú Xuyên B T.Anh 13,90
277 A277 Trần Khánh Ly 23/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 14,80
278 A278 Đàm Kiều Ly 23/09/2000 12 Thƣờng Tín T.Anh 14,40
279 A279 Đặng Tuấn Minh 29/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ T.Anh 9,30
280 A280 Nguyễn Duy Nam 20/10/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 13,00
281 A281 Nguyễn Thị Nga 17/01/2000 12 Mỹ Đức B T.Anh 7,20
282 A282 Lê Đức Nghĩa 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20
283 A283 Nguyễn Khánh Ngọc 15/07/2000 12 Hoài Đức A T.Anh 13,20
284 A284 Bùi Minh Ngọc 13/06/2000 12 Thƣờng Tín T.Anh 15,20
285 A285 Đỗ Minh Ngọc 1/03/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 9,40
286 A286 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17/03/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80
287 A287 Nguyễn Thanh Nhàn 14/09/2000 12 Đồng Quan T.Anh 11,80
288 A288 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/12/2000 12 Lý Tử Tấn T.Anh 8,80
289 A289 Vũ Thị Nhung 15/06/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 12,70
290 A290 Nguyễn Văn Ninh 21/09/2000 12 Lý Tử Tấn T.Anh 6,10
291 A291 Hoàng Thị Bích Phƣợng 8/12/2000 12 Thanh Oai B T.Anh 13,50
292 A292 Nguyễn Mai Phƣơng 22/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 13,50
293 A293 Nguyễn Mai Phƣơng 28/03/2000 12 Phú Xuyên B T.Anh 7,30
8
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
294 A294 Phạm Quỳnh Phƣơng 1/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,60
295 A295 Lê Thị Phƣợng 17/08/2000 12 Lƣu Hoàng T.Anh 4,30
296 A296 Ngô Đức Minh Quang 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,70
297 A297 Phạm Thế Quang 18/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 14,00
298 A298 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/03/2000 12 Thanh Oai A T.Anh 9,30
299 A299 Hoàng Văn Thắng 12/10/2000 12 Cao Bá Quát-QO T.Anh 4,00
300 A300 Nguyễn Phƣơng Thanh 22/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80
301 A301 Hoàng Thị Thanh 12/10/2000 12 Lƣu Hoàng T.Anh 3,90
302 A302 Phạm Thị Thanh 20/06/2000 12 Hợp Thanh T.Anh 5,40
303 A303 Đỗ Hƣơng Thảo 21/05/2000 12 Trần Đăng Ninh T.Anh 7,30
304 A304 Võ Hƣơng Thảo 20/09/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80
305 A305 Trần Minh Thảo 23/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 15,70
306 A306 Tạ Phƣơng Thảo 10/09/2000 12 Tô Hiệu -Ttin T.Anh 13,60
307 A307 Trần Nguyễn Anh Thƣ 1/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,70
308 A308 Phạm Thị Thanh Thƣ 9/06/2000 12 Hợp Thanh T.Anh 3,00
309 A309 Đỗ Thị Minh Thúy 31/08/2000 12 Hoài Đức B T.Anh 14,70
310 A310 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/10/2000 12 Mỹ Đức C T.Anh 17,30
311 A311 Phạm Văn Toàn 22/04/2000 12 Bình Minh T.Anh 3,60
312 A312 Phạm Thị Trà 23/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin T.Anh 11,20
313 A313 Nguyễn Hà Trang 6/08/2000 12 Hoài Đức A T.Anh 14,00
314 A314 Lƣu Hoàng Trang 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20
315 A315 Nguyễn Linh Trang 25/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,10
316 A316 Nguyễn Thị Trang 9/12/2000 12 Vạn Xuân- HĐ T.Anh 14,00
317 A317 Kiều Thu Trang 7/11/2000 12 Đồng Quan T.Anh 13,50
318 A318 Bùi Thị Thu Trang 20/09/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 9,90
319 A319 Trịnh Thị Thùy Trang 15/05/2000 12 Ứng Hòa B T.Anh 8,20
320 A320 Nguyễn Duy Tuân 21/05/2000 12 Ứng Hòa A T.Anh 8,80
321 A321 Phùng Lê Yến Vy 5/03/2000 12 Lê Lợi T.Anh 11,20
322 A322 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000 12 Mỹ Đức C T.Anh 13,70
323 A323 Nguyễn Hoàng Yến 29/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,30
324 A324 Vũ Hoàng Yến 26/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80
325 A325 Nguyễn Diệu Anh 24/08/2000 12 Thạch Thất T.Anh 16,10
326 A326 Đỗ Hồng Anh 17/07/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH T.Anh 8,10
327 A327 Nguyễn Hồng Anh 2/01/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,70
328 A328 Lê Thị Minh Anh 3/08/2000 12 Phúc Thọ T.Anh 8,40
329 A329 Nguyễn Thị Vân Anh 24/03/2000 12 Ngọc Tảo T.Anh 13,30
330 A330 Chu Thị Dung 3/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 12,40
9
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
331 A331 Nguyễn Thu Duyên 7/03/2000 12 Hồng Thái T.Anh 9,50
332 A332 Lê Hà Giang 5/09/2000 12 Ba Vì T.Anh 10,70
333 A333 Bùi Hồng Giang 20/12/2000 12 Đan Phƣợng T.Anh 15,80
334 A334 Ngô Thị Hƣơng Giang 21/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 15,00
335 A335 Nguyễn Phƣơng Hà 18/09/2000 12 Sơn Tây T.Anh 15,40
336 A336 Phan Thu Hà 24/10/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,60
337 A337 Phùng Thu Hà 15/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 12,90
338 A338 Lƣu Tuấn Hải 20/07/2001 12 Sơn Tây T.Anh 14,40
339 A339 Nguyễn Minh Hạnh 22/10/2001 12 Sơn Tây T.Anh 16,40
340 A340 Nguyễn Yến Hoa 21/02/2000 12 Dân tộc Nội trú T.Anh 9,60
341 A341 Vũ Thị Mai Hƣơng 28/08/2000 12 Quảng Oai T.Anh 13,80
342 A342 Võ Quỳnh Hƣơng 28/12/2000 12 Sơn Tây T.Anh 15,50
343 A343 Hoàng Thị Hƣơng 28/06/2000 12 Hữu Nghị T78 T.Anh 9,10
344 A344 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng 26/07/2000 12 Tân Lập T.Anh 13,00
345 A345 Trần Nhật Huyền 17/06/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,40
346 A346 Hoàng Đức Khánh 6/11/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,20
347 A347 Nguyễn Hoàng Linh 29/08/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,70
348 A348 Lê Khánh Linh 16/07/2000 12 Minh Quang T.Anh 7,30
349 A349 Vũ Thảo Linh 4/07/2000 12 Thạch Thất T.Anh 13,50
350 A350 Phạm Hùng Long 20/11/2000 12 Ngọc Tảo T.Anh 13,80
351 A351 Đỗ Phƣơng Ly 25/02/2001 12 Phùng Khắc Khoan T.Anh 12,70
352 A352 Phan Thị Phƣơng Mai 12/09/2000 12 Phùng Khắc Khoan T.Anh 13,00
353 A353 Phƣơng Văn Mạnh 14/06/2000 12 Quảng Oai T.Anh 15,20
354 A354 Trần Khánh Minh 27/12/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,30
355 A355 Hà Kim Ngân 3/12/2000 12 Tùng Thiện T.Anh 13,60
356 A356 Đào Thị Hồng Ngọc 19/02/2000 12 Phúc Thọ T.Anh 13,00
357 A357 DƢƠNG THỊ THANH NGỌC 23/02/2000 12 Hữu Nghị 80 T.Anh 6,20
358 A358 Bùi Hoàng Lan Nhi 12/02/2000 12 FPT T.Anh 13,80
359 A359 Nguyễn Hồng Nhung 6/07/2000 12 Tân Lập T.Anh 12,70
360 A360 Khuất Thị Nhung 8/11/2000 12 Tùng Thiện T.Anh 11,70
361 A361 Đặng Minh Phƣơng 21/07/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,40
362 A362 Lê Thu Phƣơng 23/08/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,60
363 A363 Phan Thị Thu Phƣơng 12/01/2000 12 Bất Bạt T.Anh 9,40
364 A364 Nguyễn Hƣơng Quỳnh 27/10/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,30
365 A365 Mai Xuân Sơn 1/12/2000 12 Xuân Khanh T.Anh 12,40
366 A366 Nguyễn Trung Thắng 21/01/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH T.Anh 7,00
367 A367 Lê Hƣơng Thảo 10/06/2000 12 Hữu Nghị T78 T.Anh 9,90
10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
368 A368 Quách Thị Phƣơng Thảo 27/05/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn T.Anh 8,50
369 A369 Nguyễn Thị Thảo 21/04/2000 12 Quảng Oai T.Anh 12,30
370 A370 Hoàng Thị Thúy 13/12/2000 12 Hồng Thái T.Anh 11,60
371 A371 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2000 12 Đan Phƣợng T.Anh 14,60
372 A372 Nguyễn Thùy Trang 19/05/2000 12 Vân Cốc T.Anh 14,10
373 A373 Nguyễn Quang Trung 14/05/2000 12 Bất Bạt T.Anh 9,60
374 A374 Nguyễn Đăng Trƣờng 22/03/2000 12 Sơn Tây T.Anh 17,40
375 A375 Phạm Tiến Vƣợng 29/10/2000 12 Xuân Khanh T.Anh 3,40
376 A376 Phan Tiến Vƣợng 19/01/2001 12 Sơn Tây T.Anh 14,80
377 A377 Doãn Lan Vy 2/09/2000 12 Vân Cốc T.Anh 9,50
378 A378 Phan Thị Ngọc Yến 12/10/2000 12 Ba Vì T.Anh 9,80
379 D001 Vũ Diệu An 28/07/2000 12 Đông Kinh Địa lí 2,00
380 D002 Đỗ Lê Thu An 21/09/2001 11 Chu Văn An Địa lí 11,75
381 D003 Nguyễn Thị Hoàng Anh 21/07/1999 12 Đông Đô Địa lí 8,00
382 D004 Nguyễn Huyền Anh 14/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Địa lí 8,50
383 D005 Trần Kiều Anh 13/07/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 10,50
384 D006 Nguyễn Kỳ Anh 20/09/2000 12 Yên Hòa Địa lí 9,50
385 D007 Nguyễn Lâm Anh 9/12/2000 12 Đông Đô Địa lí 9,50
386 D008 Nguyễn Thị Lan Anh 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 7,50
387 D009 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000 12 Ngọc Hồi Địa lí 9,25
388 D010 Nguyễn Mai Anh 2/07/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 13,75
389 D011 Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,75
390 D012 Nguyễn Minh Anh 14/08/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 16,00
391 D013 Nguyễn Thị Minh Ánh 15/09/2000 12 Trung Giã Địa lí 9,25
392 D014 Phùng Ngọc Anh 24/12/2000 12 Hermann Gmeiner Địa lí 1,75
393 D015 Chu Ngọc Ánh 28/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Địa lí 9,50
394 D016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/12/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Địa lí 13,25
395 D017 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/2000 12 Việt Ba Địa lí 14,75
396 D018 Nguyễn Phƣơng Anh 19/09/2000 12 Newton Địa lí 14,50
397 D019 Vũ Phƣơng Anh 20/07/2000 12 Dƣơng Xá Địa lí 14,00
398 D020 Nguyễn Lê Phƣơng Anh 20/03/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 12,25
399 D021 Đặng Ngọc Quang Anh 20/02/2000 12 Chu Văn An Địa lí 13,00
400 D022 Lê Quỳnh Anh 2/03/2000 12 Trƣơng Định Địa lí 14,25
401 D023 Nguyễn Quỳnh Anh 5/05/2000 12 Đoàn Thị Điểm Địa Lí 12,00
402 D024 Đào Thế Anh 4/08/2000 12 Vạn Xuân-LB Địa lí 12,25
403 D025 Nguyễn Thị Anh 10/08/2000 12 Tiền Phong Địa lí 3,00
404 D026 Nguyễn Trâm Anh 30/03/2000 12 Nhân Chính Địa lí 16,75
11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
405 D027 Lê Thị Tú Anh 22/03/2000 12 Yên Viên Địa lí 12,75
406 D028 Hoàng Tùng Anh 23/11/2000 12 Thạch Bàn Địa lí 9,50
407 D029 Phạm Ngọc Minh Châu 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,00
408 D030 Trần Phƣơng Chi 8/09/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 14,75
409 D031 Dƣơng Thuỳ Dung 28/10/2000 12 Minh Phú Địa lí 12,50
410 D032 Lê Việt Dũng 19/11/2000 12 Vân Nội Địa lí 9,50
411 D033 Nguyễn Hải Dƣơng 15/12/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 14,25
412 D034 Phạm Hải Dƣơng 4/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,25
413 D035 Quách Thùy Dƣơng 7/01/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Địa lí 14,00
414 D036 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 8/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Địa lí 15,00
415 D037 Lƣơng Anh Duy 12/09/2001 11 Chu Văn An Địa lí 9,50
416 D038 Nguyễn Ngọc Hà Giang 27/01/2000 12 Xuân Đỉnh Địa lí 14,50
417 D039 Bùi Bích Hà 22/10/2001 11 Chu Văn An Địa lí 12,25
418 D040 Lê Thị Hải Hà 18/10/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,25
419 D041 Nguyễn Thị Hà 11/01/2000 12 Xuân Giang Địa lí 6,50
420 D042 Nguyễn Thu Hà 4/08/2000 12 Thăng Long Địa lí 16,50
421 D043 Nguyễn Thị Thu Hà 11/10/2000 12 Phúc Lợi Địa lí 10,00
422 D044 Bùi Phạm Thục Hà 2/08/2001 11 Chu Văn An Địa lí 11,25
423 D045 Lê Ngọc Hân 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 15,00
424 D046 Phạm Thị Hằng 8/02/2000 12 Mê Linh Địa lí 10,50
425 D047 Vƣơng Mỹ Hạnh 16/05/2000 12 Trƣơng Định Địa lí 10,25
426 D048 Mai Lê Thúy Hạnh 14/07/2000 12 Thƣợng Cát Địa lí 11,25
427 D049 Nguyễn Xuân Hậu 4/07/2000 12 Ngô Thì Nhậm Địa lí 12,25
428 D050 Trần Diệu Hoa 30/09/2000 12 Đống Đa Địa lí 10,25
429 D051 Nguyễn Hồng Hoa 4/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Địa lí 14,00
430 D052 Nguyễn Thanh Hoài 5/06/2000 12 Xuân Giang Địa lí 9,50
431 D053 Nguyễn Thị Thu Hoài 1/06/2000 12 Tiền Phong Địa lí 5,00
432 D054 Vũ Danh Hoàng 13/10/2000 12 Việt Đức Địa lí 11,75
433 D055 Bùi Huy Hoàng 23/11/2000 12 Xuân Đỉnh Địa lí 12,75
434 D056 Nguyễn Minh Hoàng 19/10/2000 12 Nhân Chính Địa lí 18,00
435 D057 Nguyễn Quỳnh Hƣơng 22/09/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Địa lí 7,75
436 D058 Nghiêm Thu Hƣơng 16/03/2000 12 Chu Văn An Địa lí 16,00
437 D059 Trần Thị Thu Hƣơng 5/04/2001 12 Yên Lãng Địa lí 14,00
438 D060 Vũ Nhật Huy 19/07/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50
439 D061 Đào Ngọc Huyền 11/09/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Địa lí 14,50
440 D062 Đào Thị Thu Huyền 21/11/2000 12 Dƣơng Xá Địa lí 17,50
441 D063 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/05/2000 12 Mê Linh Địa lí 9,00
12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
442 D064 Trần Nhật Khang 2/01/2000 12 Trần Nhân Tông Địa lí 10,50
443 D065 Đỗ Quốc Khánh 1/09/2000 12 Hoàng Cầu Địa lí 13,25
444 D066 Phạm Minh Khôi 2/03/2000 12 Kim Liên Địa lí 10,25
445 D067 Nguyễn Công Kiên 20/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,75
446 D068 Vũ Phạm Đại Lâm 3/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Địa lí 11,25
447 D069 Lê Hoàng Lâm 3/10/2001 12 Nguyễn Văn Cừ Địa lí 16,00
448 D070 Ng. Hoàng My Lan 21/07/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50
449 D071 Tạ Bằng Lăng 2/11/2000 12 Kim Anh Địa lí 11,75
450 D072 Lê Thị Phƣơng Liên 17/09/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 13,00
451 D073 Nguyễn Ánh Linh 24/03/2000 12 Thực nghiệm Địa lí 10,50
452 D074 Vƣơng Gia Linh 11/09/2000 12 Trần Nhân Tông Địa lí 9,75
453 D075 Phạm Hà Linh 9/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Địa lí 12,00
454 D076 Đặng Hoa Linh 18/02/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,00
455 D077 Vũ Hoàng Linh 15/09/2000 12 Thạch Bàn Địa lí 10,25
456 D078 Nguyễn Ngọc Hoàng Linh 20/02/2000 12 Ngọc Hồi Địa lí 11,00
457 D079 Phạm Khánh Linh 15/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 17,25
458 D080 Đặng Lý Linh 22/07/2000 12 Trần Quốc Tuấn Địa lí 12,50
459 D081 Trịnh Phƣơng Ngọc Linh 6/01/2001 11 Phan Đình Phùng Địa lí 12,50
460 D082 Hoàng Thục Linh 4/07/2000 12 Cổ Loa Địa lí 10,75
461 D083 Phùng Thùy Linh 18/09/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 6,75
462 D084 Trần Nguyễn Tú Linh 8/03/2001 11 Chu Văn An Địa lí 14,25
463 D085 Trần Bảo Long 13/09/2000 12 Đoàn Kết- HBT Địa lí 11,75
464 D086 Trịnh Duy Long 2/03/2000 12 Cầu Giấy Địa lí 12,00
465 D087 Hoàng Kim Long 1/03/2001 12 Nguyễn Trãi-BĐ Địa lí 10,75
466 D088 Hoàng Đỗ Mạnh Long 8/02/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,00
467 D089 Lê Quý Long 10/02/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Địa lí 8,25
468 D090 Nguyễn Cẩm Ly 7/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 13,75
469 D091 Hoàng Hƣơng Ly 29/12/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Địa lí 15,50
470 D092 Nguyễn Khánh Ly 14/06/2000 12 Hà Thành Địa lí 11,25
471 D093 Trƣơng Khánh Ly 10/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Địa lí 10,50
472 D094 Nguyễn Đức Mạnh 3/12/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Địa lí 13,00
473 D095 Lê Hồng Minh 25/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Địa lí 14,00
474 D096 Hà Nhật Minh 27/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 16,25
475 D097 Trần Nhật Minh 29/04/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 13,25
476 D098 Vũ Thị Thu Minh 27/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 14,00
477 D099 Nguyễn Trần Tú Minh 9/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,25
478 D100 Nguyễn Hà My 8/07/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 15,00
13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
479 D101 Dƣơng Trà My 27/01/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Địa lí 14,25
480 D102 Nguyễn Ngọc Trà My 13/08/2000 12 Kim Liên Địa lí 9,00
481 D103 Đỗ Hải Nam 18/06/2000 12 Chu Văn An Địa lí 14,75
482 D104 Nguyễn Hoàng Nam 19/11/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 14,00
483 D105 Đàm Phƣơng Nam 25/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL Địa lí 14,50
484 D106 Hoàng Thị Ngà 17/11/2000 12 Trung Văn Địa lí 11,75
485 D107 Nguyễn Kim Ngân 8/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,50
486 D108 Đậu Thu Ngân 10/12/2001 11 Chu Văn An Địa lí 12,25
487 D109 Cao Bảo Ngọc 3/02/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50
488 D110 Nguyễn Bích Ngọc 24/11/2001 12 Phan Đình Phùng Địa lí 14,50
489 D111 Đỗ Minh Ngọc 8/02/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,25
490 D112 Đặng Thị Ngọc 24/04/2000 12 Thƣợng Cát Địa lí 10,00
491 D113 Đồng Thị Thanh Nhàn 23/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 16,25
492 D114 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 3/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Địa lí 15,25
493 D115 Nguyễn Khánh Nhi 8/01/2001 11 Kim Liên Địa lí 12,00
494 D116 Mai Quỳnh Nhi 23/08/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,00
495 D117 Nguyễn Vân Nhi 4/10/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 12,50
496 D118 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 11 Chu Văn An Địa lí 7,50
497 D119 Phạm Quỳnh Nhung 30/09/2000 12 Đống Đa Địa lí 11,25
498 D120 Bùi Trang Nhung 10/12/2000 12 Phúc Lợi Địa lí 5,50
499 D121 Nguyễn Hoài Phƣơng 6/03/2000 12 Việt Đức Địa lí 13,00
500 D122 Trần Mai Phƣơng 1/01/2000 12 Chu Văn An Địa lí 14,50
501 D123 Phạm Minh Phƣơng 17/06/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,50
502 D124 Phạm Thị Nam Phƣơng 12/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Địa lí 11,00
503 D125 Phạm Thị Phƣợng 13/12/2000 12 Bắc Thăng Long Địa lí 13,75
504 D126 Phan Đàm Quân 21/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,50
505 D127 Đỗ Minh Quang 26/10/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 10,50
506 D128 Ng Thành Nhật Quang 15/06/2001 12 Việt Đức Địa lí 10,25
507 D129 Lê Thị Ngọc Quyên 3/09/2000 12 Olympia Địa lí 5,25
508 D130 Hoàng Diễm Quỳnh 28/12/2000 12 Hồng Hà Địa lí 8,50
509 D131 Vũ Ngọc Quỳnh 11/12/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 18,00
510 D132 Nguyễn Thị Sao 2/11/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Địa lí 15,75
511 D133 Nguyễn Thị Sen 3/03/2000 12 Trung Giã Địa lí 12,50
512 D134 Ngô Đức Sơn 20/03/2001 11 Cầu Giấy Địa lí 12,75
513 D135 Nguyễn Minh Sơn 19/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Địa lí 12,25
514 D136 Đoàn Minh Tâm 18/08/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Địa lí 12,50
515 D137 Vũ Hồng Thái 11/01/2000 12 Chu Văn An Địa lí 17,00
14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
516 D138 Lê Thị Hồng Thái 7/07/2000 12 Yên Lãng Địa lí 12,75
517 D139 Đào Phƣơng Thảo 20/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Địa lí 13,25
518 D140 Nguyễn Phƣơng Thảo 28/10/2000 12 Phan Đình Phùng Địa lí 13,25
519 D141 Nguyễn Phƣơng Thảo 19/01/2000 12 Yên Hòa Địa lí 10,25
520 D142 NGUYỄN THẢO THẢO 6/09/2000 12 Đông Anh Địa lí 8,75
521 D143 Đỗ Trƣờng Thịnh 11/07/2001 12 Sóc Sơn Địa lí 16,75
522 D144 Đỗ Thị Thơm 2/09/2000 12 Tiến Thịnh Địa lí 9,50
523 D145 Bùi Hà Thu 31/08/2000 12 Newton Địa lí 16,50
524 D146 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/07/2000 12 Tự lập Địa lí 14,25
525 D147 Nguyễn Thu Thủy 26/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Địa lí 12,50
526 D148 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/04/2000 12 Trung Văn Địa lí 9,50
527 D149 Hồ Nhật Tiên 8/04/2000 12 Việt Ba Địa lí 14,50
528 D150 Nguyễn Thị Hồng Tới 12/04/2000 12 Sóc Sơn Địa lí 16,75
529 D151 Lã Phƣơng Trà 18/08/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,75
530 D152 Cao Thanh Trà 22/01/2000 12 Tây Hồ Địa lí 11,50
531 D153 Hoa Thị Hà Trang 22/06/2000 12 Đa Phúc Địa lí 11,25
532 D154 Nguyễn Kiều Trang 23/10/2001 11 Chu Văn An Địa lí 14,00
533 D155 NGUYỄN KIỀU TRANG 20/10/2000 12 Đông Anh Địa lí 13,00
534 D156 Trần Thị Mai Trang 15/09/2000 12 Nguyễn Siêu Địa lí 12,25
535 D157 Hoàng Thị Minh Trang 5/07/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Địa lí 14,50
536 D158 Nguyễn Ngọc Trang 12/10/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,50
537 D159 Trần Phƣơng Trang 2/10/2000 12 Vinschool Địa lí 9,25
538 D160 Mai Quỳnh Trang 17/05/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,00
539 D161 Lại Thu Trang 11/10/2000 12 Bắc Thăng Long Địa lí 12,00
540 D162 Trần Thu Trang 6/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Địa lí 14,75
541 D163 Nguyễn Thùy Trang 5/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 4,50
542 D164 Nguyễn Thùy Trang 23/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 7,50
543 D165 Vũ Kiều Trinh 21/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Địa lí 8,00
544 D166 Tạ Quốc Trung 1/09/2000 12 Cổ Loa Địa lí 12,00
545 D167 Phạm Song Tú 6/09/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 12,75
546 D168 Phan Thanh Tú 24/12/2000 12 Hoàng Cầu Địa lí 12,75
547 D169 Trần Anh Tuấn 18/01/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 13,50
548 D170 Vũ Sơn Tùng 8/07/2000 12 Thăng Long Địa lí 12,25
549 D171 Đỗ Xuân Tùng 8/11/2000 12 Liên Hà Địa lí 13,25
550 D172 Nguyễn Thị Lan Tƣờng 10/01/2000 12 Yên Viên Địa lí 7,00
551 D173 Bùi Thanh Tuyền 14/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 14,00
552 D174 Hoàng Thị Tuyết 12/08/2000 12 Tiến Thịnh Địa lí 13,00
15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
553 D175 Trần Thu Uyên 25/12/2000 12 Liên Hà Địa lí 13,75
554 D176 Tống Thị Thu Uyên 19/09/2000 12 Tây Hồ Địa lí 12,25
555 D177 Đinh Bảo Vân 23/06/2000 12 HN-Academy Địa lí 7,00
556 D178 Phạm Hồng Vân 3/05/2000 12 Kim Anh Địa lí 10,00
557 D179 Đỗ Khánh Vân 7/04/2000 12 Đa Phúc Địa lí 11,75
558 D180 Hồ Thảo Vân 9/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 12,25
559 D181 Nguyễn Thúy Vi 16/09/2000 12 Quang Minh Địa lí 3,00
560 D182 Nguyễn Nhƣ Ý 27/01/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 14,00
561 D183 Lại Thị Hải Yến 9/09/2000 12 Vân Nội Địa lí 8,75
562 D184 Nguyễn Thị Lan Anh 25/07/2000 12 Thanh Oai A Địa lí 5,00
563 D185 Nguyễn Thị Mai Anh 22/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 7,75
564 D186 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,25
565 D187 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75
566 D188 Đinh Thị Ngọc Ánh 23/12/2000 12 Đồng Quan Địa lí 14,25
567 D189 Nguyễn Quỳnh Anh 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,75
568 D190 Nguyễn Quỳnh Anh 4/04/2000 12 Thƣờng Tín Địa lí 8,75
569 D191 Nguyễn Thị Tú Anh 26/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 12,75
570 D192 Nguyễn Việt Anh 11/06/2000 12 Xuân Mai Địa lí 4,75
571 D193 Đỗ Thị Bích 11/04/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 9,25
572 D194 Đỗ Trọng Bình 6/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Địa lí 9,25
573 D195 Lê Hà Chi 18/12/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 9,50
574 D196 Hoàng Kim Chi 17/09/2000 12 Phú Xuyên B Địa lí 6,50
575 D197 Đinh Quang Chiến 31/07/2000 12 Hợp Thanh Địa lí 12,25
576 D198 Nguyễn Cao Cƣờng 26/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Địa lí 6,75
577 D199 Trần Thị Thúy Dịu 3/08/2000 12 Lê Lợi Địa lí 4,75
578 D200 Nguyễn Thị Phƣơng Dung 19/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,50
579 D201 Phạm Thị Thùy Dung 21/01/2000 12 Đại Cƣờng Địa lí 9,25
580 D202 Đặng Thùy Dƣơng 8/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 10,50
581 D203 Dƣơng Thùy Dƣơng 1/06/2000 12 Lƣu Hoàng Địa lí 7,75
582 D204 Phạm Thùy Dƣơng 22/05/2000 12 Thanh Oai B Địa lí 15,50
583 D205 Vũ Thùy Dƣơng 30/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 10,00
584 D206 Hoàng Thị Thùy Dƣơng 20/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Địa lí 15,75
585 D207 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 26/11/2000 12 Quang Trung- HĐ Địa lí 6,50
586 D208 Nguyễn Đình Anh Duy 14/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75
587 D209 Lê Duy Định 10/12/2000 12 Tân Dân Địa lí 13,50
588 D210 Đỗ Minh Đức 24/12/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 11,50
589 D211 Nguyễn Phƣợng Đức 10/04/2000 12 Chúc Động Địa lí 13,50
16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
590 D212 Nguyễn Văn Đức 30/03/2000 12 Xuân Mai Địa lí 11,50
591 D213 Trần Hoàng Giang 17/06/2000 12 Lý Tử Tấn Địa lí 8,75
592 D214 Ngô Hƣơng Giang 12/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 16,50
593 D215 Nguyễn Hƣơng Giang 10/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25
594 D216 Nguyễn Linh Giang 1/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,25
595 D217 Vũ Thị Giang 6/09/2000 12 Nguyễn Du - TO Địa lí 12,50
596 D218 Nguyễn Thị Hà 22/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 11,00
597 D219 Nguyễn Thu Hà 22/06/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 12,00
598 D220 Nguyễn Thị Thu Hà 31/01/2000 12 Mỹ Đức B Địa lí 15,25
599 D221 Nguyễn Thị Hải 1/12/2000 12 Thanh Oai B Địa lí 10,25
600 D222 Nguyễn Xuân Hải 23/09/2000 12 Thƣờng Tín Địa lí 12,00
601 D223 Đỗ Ngọc Hân 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 12,25
602 D224 Đoàn Thị Hằng 10/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 17,00
603 D225 Nguyễn Thị Hằng 23/07/2000 12 Ứng Hòa B Địa lí 7,50
604 D226 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25
605 D227 Nguyễn Thị Hiên 8/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Địa lí 11,00
606 D228 Lê Thị Hiền 30/09/2000 12 Minh Khai Địa lí 16,25
607 D229 Nguyễn Thị Hiền 2/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 16,00
608 D230 Nguyễn Thị Hợp 4/08/2000 12 Chúc Động Địa lí 8,75
609 D231 Trần Thị Huê 23/04/2000 12 Trần Đăng Ninh Địa lí 12,50
610 D232 Trần Lan Hƣơng 4/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,75
611 D233 Đặng Mai Hƣơng 31/12/2000 12 Xuân Mai Địa lí 7,50
612 D234 Hoàng Khánh Huyền 2/10/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Địa lí 13,75
613 D235 Trịnh Ngọc Huyền 20/07/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 10,00
614 D236 Đào Thị Huyên 24/02/2000 12 Cao Bá Quát-QO Địa lí 8,75
615 D237 Lê Thị Huyền 30/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25
616 D238 Nguyễn Thị Huyền 15/07/2000 12 Đồng Quan Địa lí 15,25
617 D239 Chu Trí Khánh 11/09/2000 12 Hoài Đức B Địa lí 8,00
618 D240 Đặng Thị Thanh Lan 21/02/2000 12 Hoài Đức A Địa lí 14,50
619 D241 Nguyễn Diệu Linh 27/12/2000 12 Lý Tử Tấn Địa lí 5,50
620 D242 Nguyễn Thùy Linh 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 18,50
621 D243 Lại Thị Thùy Linh 23/01/2000 12 Mỹ Đức C Địa lí 9,50
622 D244 Trần Thị Thùy Linh 6/11/2000 12 Lƣu Hoàng Địa lí 11,75
623 D245 Nguyễn Tân Long 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25
624 D246 Quách Tuấn Long 24/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75
625 D247 Trần Đức Minh 11/06/2000 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,00
626 D248 Phan Thị Ngân 22/10/2000 12 Vân Tảo Địa lí 9,75
17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
627 D249 Phạm Thị Thanh Nhàn 4/05/2000 12 Tân Dân Địa lí 11,75
628 D250 Vũ Thị Nhung 19/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Địa lí 16,50
629 D251 Nguyễn Hoài Phƣơng 27/02/2000 12 Hoài Đức B Địa lí 7,00
630 D252 Lê Thị Phƣơng 24/08/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 11,25
631 D253 Nguyễn Thị Quyên 7/12/2000 12 Quốc Oai Địa lí 13,00
632 D254 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 23/04/2000 12 Ứng Hòa B Địa lí 10,00
633 D255 Lê Thị Thanh Tâm 18/12/2000 12 Quốc Oai Địa lí 14,75
634 D256 Nguyễn Thị Tấm 1/03/2000 12 Chúc Động Địa lí 9,50
635 D257 Lê Thị Phƣơng Thảo 1/11/2000 12 Thanh Oai A Địa lí 9,00
636 D258 Nguyễn Thu Thảo 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25
637 D259 Phùng Thị Anh Thƣ 2/11/2000 12 Minh Khai Địa lí 13,25
638 D260 Dƣơng Thị Thanh Thủy 10/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Địa lí 11,00
639 D261 Đào Thị Thúy 20/02/2000 12 Phú Xuyên B Địa lí 11,25
640 D262 Nguyễn Thị Thúy 27/10/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 11,50
641 D263 Phí Thị Thúy 12/05/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Địa lí 9,50
642 D264 Đào Thị Thủy 11/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 14,00
643 D265 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/03/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 9,00
644 D266 Đinh Thị Thuyên 19/07/2000 12 Mỹ Đức B Địa lí 14,50
645 D267 Lê Đức Toàn 11/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,75
646 D268 Đặng Kiều Trang 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 12,00
647 D269 Vƣơng Đình Thị Trang 10/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Địa lí 10,25
648 D270 Nguyễn Thu Trang 13/08/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Địa lí 12,50
649 D271 Nguyễn Thu Trang 2/10/2000 12 Quốc Oai Địa lí 12,25
650 D272 Trịnh Thu Trang 10/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25
651 D273 Đào Thị Thùy Trang 7/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Địa lí 4,25
652 D274 Nguyễn Văn Tú 7/09/2000 12 Hợp Thanh Địa lí 13,00
653 D275 Nguyễn Mạnh Tùng 5/11/2000 12 Lê Lợi Địa lí 10,25
654 D276 Doãn Trí Tùng 15/01/2000 12 Ứng Hòa A Địa lí 11,00
655 D277 Nguyễn Thị Hạnh Vi 18/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Địa lí 13,50
656 D278 Lữ Thị Ngọc Viên 1/04/2000 12 Ứng Hòa A Địa lí 7,25
657 D279 Phạm Bá Vinh 17/09/2000 12 Hoài Đức A Địa lí 11,50
658 D280 Nguyễn Tiến Vũ 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,50
659 D281 Dƣơng Thị Vy 4/09/2000 12 Mỹ Đức C Địa lí 15,25
660 D282 Nguyễn Thị Xuyền 17/08/2000 12 Vân Tảo Địa lí 13,25
661 D283 Lê Hải Yến 2/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Địa lí 10,75
662 D284 Nguyễn Thị Yến 29/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Địa lí 12,75
663 D285 Phùng Thị Ngọc Anh 22/12/2000 12 Lƣơng Thế Vinh - BV Địa lí 6,50
18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
664 D286 Bùi Thị Ngọc Ánh 18/01/2000 12 Hữu Nghị T78 Địa lí 15,50
665 D287 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 27/07/2000 12 Ba Vì Địa lí 13,25
666 D288 Kiều Vân Anh 20/11/2000 12 Phùng Khắc Khoan Địa lí 6,75
667 D289 Hà Thùy Dƣơng 19/09/2000 12 Sơn Tây Địa lí 9,75
668 D290 Trần Châu Giang 9/01/2000 12 Tân Lập Địa lí 10,25
669 D291 Nguyễn Trƣờng Giang 12/12/2000 12 Tùng Thiện Địa lí 14,75
670 D292 Đông Thị Ngân Hà 12/10/2000 12 Tân Lập Địa lí 13,25
671 D293 Đỗ Thị Hà 9/03/2000 12 Bất Bạt Địa lí 9,00
672 D294 Dƣơng Hồng Hạnh 8/02/2000 12 Bất Bạt Địa lí 8,50
673 D295 Vũ Thị Thu Hiền 18/07/2001 11 Minh Quang Địa lí 12,75
674 D296 Nguyễn Thúy Hiền 31/10/2000 12 Quảng Oai Địa lí 9,25
675 D297 Lê Thị Hoa 20/12/2001 12 Sơn Tây Địa lí 9,50
676 D298 Giàng Khái Hùng 20/11/2000 12 Hữu Nghị T78 Địa lí 14,50
677 D299 Nguyễn Quỳnh Hƣơng 26/11/2000 12 Sơn Tây Địa lí 15,50
678 D300 Hoàng Thị Thanh Hƣơng 13/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Địa lí 12,00
679 D301 Nguyễn Thị Huyền 29/12/2000 12 Đan Phƣợng Địa lí 15,50
680 D302 Đặng Thị Thu Huyền 28/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 16,25
681 D303 Nguyễn Lƣơng Thị Lệ 5/02/2000 12 Vân Cốc Địa lí 18,00
682 D304 Lê Thị Ánh Linh 4/09/2000 12 Tùng Thiện Địa lí 9,25
683 D305 Đào Thị Khánh Linh 15/09/2000 12 Phúc Thọ Địa lí 11,00
684 D306 Chu Thị Mai Linh 9/04/2000 12 Phùng Khắc Khoan Địa lí Bỏ thi
685 D307 Trần Thị Thùy Linh 14/06/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 15,00
686 D308 Phan Thị Trà My 38/8/2001 12 Phúc Thọ Địa lí 13,75
687 D309 Phùng Thị Nga 27/10/2000 12 Ba Vì Địa lí 13,50
688 D310 Nguyễn Bích Ngọc 9/08/2000 12 Thạch Thất Địa lí 12,00
689 D311 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 12 Sơn Tây Địa lí 12,50
690 D312 Phùng Thị Ánh Nguyệt 2/10/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Địa lí 15,50
691 D313 Đỗ Huyền Nhung 14/12/2001 12 Sơn Tây Địa lí 13,00
692 D314 Dƣơng Minh Oai 1/03/2000 12 Xuân Khanh Địa lí 5,75
693 D315 HÀ THỊ KIM PHƢỢNG 7/08/2000 12 Hữu Nghị 80 Địa lí 8,25
694 D316 Hoàng Thị Quỳnh 19/05/2000 12 Đan Phƣợng Địa lí 12,25
695 D317 Nguyễn Minh Thái 25/09/2001 12 Sơn Tây Địa lí 10,50
696 D318 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh 6/02/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,75
697 D319 Vũ Phƣơng Thảo 10/08/2000 12 Quảng Oai Địa lí 12,25
698 D320 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 23/10/2000 12 Xuân Khanh Địa lí 4,75
699 D321 Đỗ Thanh Thảo 9/07/2000 12 Hồng Thái Địa lí 13,75
700 D322 Lê Thị Thảo 7/02/2000 12 Sơn Tây Địa lí 18,50
19
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
701 D323 Nguyễn Thị Hoài Thƣơng 1/07/2000 12 Dân tộc Nội trú Địa lí 16,25
702 D324 Lê Thị Ngọc Trâm 19/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 10,25
703 D325 Ngô Huyền Trang 1/11/2000 12 Quảng Oai Địa lí 7,50
704 D326 Trần Thị Huyền Trang 7/12/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,00
705 D327 Hoàng Thị Quỳnh Trang 10/12/2000 12 Vân Cốc Địa lí 6,50
706 D328 Lê Văn Trƣờng 6/09/2000 12 Trần Phú - BV Địa lí 3,25
707 D329 Vũ Công Tuyền 18/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Địa lí 8,00
708 D330 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/07/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,25
709 D331 Phạm Thị Khánh Vân 17/12/2000 12 Sơn Tây Địa lí 10,50
710 D332 Nguyễn Thị Hải Yến 3/08/2000 12 Hồng Thái Địa lí 9,50
711 D333 Nguyễn Thị Hải Yến 24/09/2000 12 Thạch Thất Địa lí 14,50
712 H001 Nghiêm Đức An 19/06/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25
713 H002 Tăng Quốc An 23/03/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,75
714 H003 Trịnh Thu An 25/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 8,75
715 H004 Nguyễn Tuấn An 8/06/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50
716 H005 Nguyễn Đức Anh 27/01/2000 12 Thƣợng Cát Hóa học 6,75
717 H006 Trần Đức Anh 3/07/2000 12 Chu Văn An Hóa học 16,00
718 H007 Trần Lê Đức Anh 3/05/2000 12 Kim Liên Hóa học 8,00
719 H008 Vũ Nguyễn Đức Anh 17/02/2000 12 Tây Hồ Hóa học 14,50
720 H009 Đặng Duy Anh 1/09/2000 12 Thăng Long Hóa học 10,25
721 H010 Nguyễn Huy Anh 28/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,75
722 H011 Nguyễn Kỳ Anh 3/6/2000 12 Kim Liên Hóa học 12,25
723 H012 Trần Minh Anh 10/09/2000 12 Việt Đức Hóa học 7,00
724 H013 Phạm Quang Anh 3/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,50
725 H014 ĐẶNG THỊ TÚ ANH 3/12/2000 12 Đông Anh Hóa học 4,75
726 H015 Nguyễn Quốc Tuấn Anh 1/06/2000 12 Bắc Thăng Long Hóa học 12,25
727 H016 Ngô Văn Ánh 30/07/2000 12 Sóc Sơn
Hóa
học 6,75
728 H017 Trần Chí Bách 1/05/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 11,00
729 H018 Nguyễn Đình Bách 29/10/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Hóa học 4,00
730 H019 Vƣơng Tiến Bảo 11/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 14,50
731 H020 Nguyễn Thái Bình 1/09/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Hóa học 10,00
732 H021 Nguyễn Dƣơng Quỳnh Chi 18/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 16,50
733 H022 Vũ Trí Công 21/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 14,75
734 H023 Phạm Trọng Cƣờng 21/05/2000 12 Trung Giã Hóa học 8,00
735 H024 Trần Mai Hữu Dũng 28/10/2000 12 Đoàn Thị Điểm Hóa học 4,75
736 H025 Vũ Tuấn Dũng 1/12/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Hóa học 7,25
737 H026 Lê Qúy Dƣơng 3/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 3,75
20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
738 H027 Nguyễn Vũ Thùy Dƣơng 10/08/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 14,00
739 H028 Mai Tùng Dƣơng 2/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 16,25
740 H029 Nguyễn Thái Duy 15/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,75
741 H030 Nguyễn Tiến Duy 1/10/2000 12 Yên Hòa Hóa học 9,00
742 H031 Nguyễn Nhƣ Đăng 30/12/2000 12 Chu Văn An Hóa học 7,00
743 H032 Dƣơng Tiến Đạt 31/12/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Hóa học 6,75
744 H033 Nguyễn Tuấn Đạt 26/04/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 14,50
745 H034 Vũ Đức Độ 7/09/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 9,75
746 H035 Nguyễn Thành Đô 4/12/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 4,00
747 H036 Phan Anh Đức 17/07/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 6,00
748 H037 Lê Trần Anh Đức 3/11/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,75
749 H038 Trần Minh Đức 9/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,00
750 H039 Bùi Thanh Hồng Giang 31/05/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,50
751 H040 Vũ Nguyễn Ngân Hà 21/02/2000 12 Vinschool Hóa học 5,75
752 H041 Trần Ngọc Hà 30/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Hóa học 7,50
753 H042 Trần Thị Thu Hạ 14/07/2000 12 Tiến Thịnh Hóa học Bỏ thi
754 H043 Lƣu Viêt Hà 8/11/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,25
755 H044 Nguyễn Thị Minh Hằng 4/07/2000 12 Yên Hòa Hóa học 8,50
756 H045 Nguyễn Thế Hanh 27/01/2000 12 Mê Linh Hóa học 5,00
757 H046 Khúc Thị Thúy Hạnh 8/05/2000 12 Ngọc Hồi Hóa học 6,75
758 H047 Nguyễn Hồng Hảo 26/04/2000 12 Yên Viên Hóa học 8,25
759 H048 Nguyễn Văn Hào 15/02/2000 12 Kim Anh Hóa học 5,00
760 H049 Trần Ngọc Hiệp 8/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 8,50
761 H050 Nguyễn Duy Hiếu 18/08/2000 12 Trung Giã Hóa học 12,50
762 H051 Nguyễn Hoàng Mạnh Hiếu 9/10/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 8,00
763 H052 Đỗ Minh Hiếu 27/11/2000 12 Xuân Đỉnh Hóa học 8,25
764 H053 Nguyễn Minh Hiếu 6/11/2000 12 Trần Nhân Tông Hóa học 5,50
765 H054 Nguyễn Minh Hiếu 29/09/2000 12 Xuân Đỉnh Hóa học 11,00
766 H055 Phạm Trung Hiếu 3/11/2000 12 Cổ Loa Hóa học 16,50
767 H056 Nguyễn Thị Hoa 10/04/2000 12 Yên Viên Hóa học 12,25
768 H057 Trần Nhật Hoàng 15/03/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50
769 H058 Nguyễn Văn Hoàng 20/04/2000 12 Đa Phúc Hóa học 7,50
770 H059 Hoàng Thiên Huệ 2/01/2000 12 Đoàn Kết- HBT Hóa học 11,00
771 H060 Hồ Đức Hùng 16/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Hóa học 11,00
772 H061 Phạm Việt Hùng 15/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,25
773 H062 Trần Thanh Hƣơng 26/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,25
774 H063 Nguyễn Đức Huy 7/05/2000 12 Bắc Thăng Long Hóa học 15,25
21
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
775 H064 Phạm Gia Huy 11/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 11,75
776 H065 Nguyễn Thanh Nhật Huy 7/07/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 7,75
777 H066 Lê Quang Huy 23/07/2000 12 Yên Lãng Hóa học 6,50
778 H067 Trần Quang Huy 5/06/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Hóa học 5,25
779 H068 Âu Hoàng Khang 25/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00
780 H069 Dƣơng Thế Khang 7/04/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,50
781 H070 Nguyễn An Khánh 4/11/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25
782 H071 Phạm An Khánh 13/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,50
783 H072 Nguyễn Quang Khánh 8/10/2000 12 Mê Linh Hóa học 8,25
784 H073 Nguyễn Quốc Khánh 16/10/2000 12 Đa Phúc Hóa học 11,00
785 H074 Phạm Quốc Khánh 5/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,50
786 H075 Nguyễn Mạnh Khiêm 21/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Hóa học 4,25
787 H076 Lê Nguyễn Minh Khôi 13/01/2001 11 Chu Văn An Hóa học 9,50
788 H077 Nguyễn Chí Kiên 25/05/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50
789 H078 Lê Trung Kiên 10/10/2000 12 Thạch Bàn
Hóa
học 6,00
790 H079 Nguyễn Trung Kiên 15/03/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 8,25
791 H080 Đặng Thanh Lâm 9/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,25
792 H081 Nguyễn Thị Anh Linh 17/05/2000 12 Minh Phú Hóa học 8,75
793 H082 Dƣơng Thị Hà Linh 18/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00
794 H083 Lý Phƣơng Linh 28/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 14,00
795 H084 Lê Thùy Linh 10/02/2000 12 Trƣơng Định Hóa học 4,25
796 H085 Nguyễn Đức Long 16/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Hóa học 12,25
797 H086 Nguyễn Hải Long 7/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 10,00
798 H087 Nguyễn Hải Long 15/02/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Hóa học 5,00
799 H088 Vũ Hải Long 10/03/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00
800 H089 Nguyễn Hoàng Long 31/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 11,75
801 H090 PHẠM HOÀNG LONG 8/02/2000 12 Đông Anh Hóa học 6,50
802 H091 Vũ Hoàng Long 3/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Hóa học 5,00
803 H092 Vũ Hoàng Long 3/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Hóa học 7,00
804 H093 Nguyễn Hữu Long 30/11/2000 12 Vân Nội Hóa học 5,00
805 H094 Ngô Thành Long 20/12/2000 12 Vân Nội Hóa học 4,50
806 H095 Phạm Việt Long 10/04/2000 12 Liên Hà Hóa học 18,25
807 H096 Nguyễn Vũ Long 24/08/2000 12 Kim Anh Hóa học 5,50
808 H097 Chu Ngọc Mai 18/01/2000 12 Cao Bá Quát - GL Hóa học 9,50
809 H098 Nguyễn Thị Phƣơng Mai 12/10/2000 12 Dƣơng Xá Hóa học 7,00
810 H099 Nguyễn Thanh Mai 21/10/2000 12 Thăng Long Hóa học 9,00
811 H100 Lê Minh 25/02/2000 12 Trần Nhân Tông Hóa học 3,25
22
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
812 H101 Vũ Anh Minh 21/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,00
813 H102 Nguyễn Cao Minh 13/03/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Hóa học 7,25
814 H103 Phan Đỗ Hải Minh 28/08/2000 12 Cầu Giấy
Hóa
học 3,25
815 H104 Lê Thị Nguyệt Minh 31/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,50
816 H105 Đặng Nhật Minh 19/03/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25
817 H106 Nguyễn Thanh Minh 7/04/2000 12 Cao Bá Quát - GL Hóa học 7,00
818 H107 Đặng Hà My 24/07/2000 12 Phạm Hồng Thái Hóa học 3,75
819 H108 Đỗ Bảo Nam 10/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,50
820 H109 Trần Đình Nam 21/06/2000 12 Liên Hà Hóa học 13,75
821 H110 Nguyễn Hải Nam 24/08/2000 12 Phúc Lợi Hóa học 5,50
822 H111 Phạm Hải Nam 28/09/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,50
823 H112 Phạm Ngọc Nam 17/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 8,00
824 H113 Phạm Phƣơng Nam 18/06/2001 11 Chu Văn An Hóa học 11,25
825 H114 Phạm Thành Nam 12/06/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 14,25
826 H115 Bùi Trung Nam 16/02/2001 11 Chu Văn An Hóa học 4,25
827 H116 Nguyễn Việt Nam 6/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Hóa học 6,00
828 H117 Đỗ Trang Ngân 26/01/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,25
829 H118 Lê Minh Nghĩa 9/03/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,50
830 H119 Nguyễn Trần Thị Minh Ngọc 9/08/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 7,25
831 H120 Phạm Khôi Nguyên 24/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Hóa học 4,00
832 H121 Phạm Đỗ Minh Nhật 21/05/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25
833 H122 Nguyễn Hà Nhi 20/12/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 6,75
834 H123 Trần Yến Nhi 19/10/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 12,75
835 H124 Kim Thị Tuyết Nhung 7/06/2000 12 Ngọc Hồi Hóa học 7,25
836 H125 Nguyễn Hà Oanh 22/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 11,75
837 H126 Đào Văn Phúc 21/01/2000 12 Việt Đức Hóa học 6,00
838 H127 Trịnh Xuân Phúc 6/10/2000 12 Trƣơng Định Hóa học 3,25
839 H128 Nguyễn Lan Phƣơng 4/08/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Hóa học 8,00
840 H129 Đoàn Việt Quân 7/12/2000 12 Thạch Bàn
Hóa
học 1,25
841 H130 Nguyễn Đức Quang 12/12/2000 12 Việt Ba Hóa học 4,50
842 H131 Nguyễn Ngọc Sang 8/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Hóa học 5,25
843 H132 Phùng Đình Sơn 28/02/2000 12 Yên Lãng Hóa học 6,75
844 H133 Nguyễn Hùng Sơn 7/01/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 9,25
845 H134 Bùi TiếnAnh 9/08/2000 12 Ngô Thì Nhậm Hóa học 3,00
846 H135 Nguyễn Tiến Sơn 24/10/2000 12 Sóc Sơn
Hóa
học 10,25
847 H136 Nguyễn Thị Minh Tâm 25/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Hóa học 4,75
848 H137 Trần Bá Tân 11/06/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 17,25
23
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
849 H138 Phạm Minh Thái 21/07/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25
850 H139 Lã Quang Thái 14/07/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 6,25
851 H140 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/06/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 7,75
852 H141 Nguyễn Đức Thăng 3/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 7,75
853 H142 Đặng Toàn Thắng 9/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 12,00
854 H143 Trần Xuân Thắng 2/01/2000 12 Việt Đức Hóa học 7,00
855 H144 Trƣơng Công Thành 18/04/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Hóa học 7,00
856 H145 Mai Phƣơng Thảo 22/04/2000 12 Cầu Giấy
Hóa
học 2,75
857 H146 Nguyễn Công Thuận 22/11/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,50
858 H147 Nguyễn Quang Tiến 7/05/2000 12 Xuân Giang Hóa học 7,00
859 H148 Đặng Huyền Trang 16/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25
860 H149 Phạm Minh Trang 1/04/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 7,50
861 H150 Nguyễn Thu Trang 20/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4,00
862 H151 Luyện Thu Trang 17/10/2000 12 Nhân Chính Hóa học 5,50
863 H152 Đinh Bảo Trọng 8/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 15,00
864 H153 Nguyễn Bảo Trung 24/11/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 6,00
865 H154 Trần Hiếu Trung 13/08/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,00
866 H155 Đào Quốc Trung 11/09/2000 12 Cổ Loa Hóa học 12,50
867 H156 Phạm Thành Trung 19/08/2000 12 Xuân Giang Hóa học 8,25
868 H157 Nguyễn Anh Tú 4/03/2000 12 Trí Đức Hóa học 6,25
869 H158 Trần Vũ Anh Tú 12/08/2000 12 Nhân Chính Hóa học 12,00
870 H159 Ngô Đức Tú 27/07/2000 12 Minh Phú Hóa học 3,75
871 H160 Trƣơng Anh Tuấn 23/09/2000 12 Phúc Lợi Hóa học 5,75
872 H161 Nguyễn Minh Tuấn 7/07/2000 12 Dƣơng Xá Hóa học 9,00
873 H162 Trần Thanh Tùng 9/07/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 15,00
874 H163 Trần Nguyễn Xuân Tùng 5/10/2001 11 Chu Văn An Hóa học 12,50
875 H164 Nguyễn Thu Vân 3/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,75
876 H165 Lê Khánh Vi 20/10/2000 12 Việt Ba Hóa học 4,25
877 H166 Nguyễn Đức Việt 3/01/2000 12 Ngô Thì Nhậm Hóa học 6,25
878 H167 Nguyễn Đức Việt 17/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 11,00
879 H168 Lê Quang Vinh 8/12/2001 11 Chu Văn An Hóa học 12,00
880 H169 Mai Hữu Quang Vinh 30/08/2000 12 Tây Hồ Hóa học 8,75
881 H170 Vũ Hữu Hải Vũ 9/09/2000 12 Chu Văn An Hóa học 10,00
882 H171 Trần Hà Tƣờng Vy 14/09/2000 12 Nguyễn Siêu Hóa học 2,25
883 H172 Trần Ngọc Tiến 15/5/2000 12 Kim Liên Hóa học 10,50
884 H173 Nguyễn Văn An 13/04/2000 12 Phú Xuyên B Hóa học 9,25
885 H174 Nguyễn Thị Hải Anh 21/12/2000 12 Mỹ Đức C Hóa học 6,75
24
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
886 H175 Dƣơng Thị Minh Ánh 16/12/2000 12 Đại Cƣờng Hóa học 5,00
887 H176 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/11/2000 12 Mỹ Đức B Hóa học 10,75
888 H177 Phạm Thị Ngọc Ánh 15/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Hóa học 7,25
889 H178 Vƣơng Phƣơng Anh 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 17,75
890 H179 Trần Thị Ánh 15/05/2000 12 Mỹ Đức B Hóa học 11,75
891 H180 Đỗ Lƣu Tuấn Anh 3/01/2000 12 Thanh Oai B Hóa học 9,25
892 H181 Nguyễn Thị Bích 14/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 6,75
893 H182 Lê Minh Bình 19/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,75
894 H183 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/01/2000 12 Trần Đăng Ninh Hóa học 14,75
895 H184 Nguyễn Thị Thu Chà 30/10/2000 12 Vân Tảo Hóa học 3,00
896 H185 Nguyễn Văn Chỉnh 8/10/2000 12 Thƣờng Tín Hóa học 4,50
897 H186 Trần Ngọc Chung 8/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Hóa học 5,75
898 H187 Đỗ Thành Công 20/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 8,50
899 H188 Tạ Viết Cƣờng 13/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 4,50
900 H189 Nguyễn Thị Diệu 18/02/2001 11 Lƣu Hoàng Hóa học 3,25
901 H190 Ngô Ánh Dƣơng 26/09/2000 12 Xuân Mai Hóa học 8,75
902 H191 Vƣơng Đăng Dƣơng 6/04/2000 12 Ứng Hòa B Hóa học 7,50
903 H192 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 29/03/2000 12 Quốc Oai Hóa học 13,50
904 H193 Vũ Triều Dƣơng 12/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,75
905 H194 Nguyễn Trần Tuấn Dƣơng 4/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Hóa học 5,75
906 H195 Lều Khánh Duy 7/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Hóa học 8,25
907 H196 Nguyễn Bá Đạt 10/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Hóa học 3,25
908 H197 Phạm Tiến Đạt 4/07/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 11,25
909 H198 Đặng Nguyễn Tiến Đạt 20/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 15,50
910 H199 Đỗ Văn Đạt 21/07/2000 12 Thanh Oai A Hóa học 7,00
911 H200 Chu Văn Đoàn 11/01/2000 12 Đồng Quan Hóa học 14,00
912 H201 Nguyễn Hải Đông 6/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 2,75
913 H202 Vƣơng Ngọc Hà 20/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25
914 H203 Dƣ Thị Thu Hà 18/04/2000 12 Lƣu Hoàng Hóa học 7,75
915 H204 Nguyễn Phƣơng Hiền 24/12/2000 12 Lê Lợi Hóa học Bỏ thi
916 H205 Nguyễn Thị Hiền 28/12/2000 12 Hoài Đức A Hóa học 6,25
917 H206 Lê Trọng Hiếu 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 14,50
918 H207 Nguyễn Văn Hiệu 1/11/2000 12 Lý Tử Tấn Hóa học 3,00
919 H208 Trần Xuân Hiếu 17/08/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 8,75
920 H209 Nguyễn Thị Thanh Hoài 22/12/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Hóa học 5,50
921 H210 Lê Thị Hoài 16/05/2000 12 Chúc Động Hóa học 5,00
922 H211 Bùi Thu Hoài 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,75
25
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
923 H212 Đỗ Danh Hoàng 28/03/2000 12 Minh Khai Hóa học 1,75
924 H213 Phạm Thị Hơn 29/11/2000 12 Phú Xuyên B Hóa học 2,75
925 H214 Trần Bá Hƣng 25/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,00
926 H215 Phạm Mạnh Hùng 29/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25
927 H216 Dƣơng Quang Huy 23/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,75
928 H217 Nguyễn Thị Thƣơng Huyền 3/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 7,25
929 H218 Đặng Phú Khang 27/04/2000 12 Đồng Quan Hóa học 14,25
930 H219 Lại Duy Khánh 17/07/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 11,50
931 H220 Hà Mạnh Khiêm 21/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 6,25
932 H221 Nguyễn Trung Khoa 20./11/2001 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 15,75
933 H222 Nguyễn Trung Kiên 20/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 12,75
934 H223 Nguyễn Đình Lâm 5/06/2000 12 Chúc Động Hóa học 7,75
935 H224 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Hóa học 11,00
936 H225 Nguyễn Ngọc Linh 2/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,25
937 H226 Đào Phƣơng Linh 27/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Hóa học 6,75
938 H227 Hoàng Thùy Linh 22/10/2000 12 Tân Dân Hóa học 4,75
939 H228 Tạ Thị Thuỳ Linh 30/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,50
940 H229 Nguyễn Bảo Long 15/09/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 5,75
941 H230 Vũ Bảo Long 11/07/2000 12 Ứng Hòa A Hóa học 10,25
942 H231 Lại Tiến Long 30/11/2000 12 Mỹ Đức C Hóa học 14,00
943 H232 Trần Thiện Lƣơng 3/12/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 7,75
944 H233 Nguyễn Nhật Minh 9/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,50
945 H234 Trần Nhƣ Đức 22/07/2000 12 Quốc Oai Hóa học 13,25
946 H235 Nguyễn Võ Hoàng Nam 18/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Hóa học 8,00
947 H236 Nguyễn Trọng Nam 7/04/2000 12 Cao Bá Quát-QO Hóa học 3,00
948 H237 Nguyễn Công Năng 12/04/2000 12 Xuân Mai Hóa học 5,25
949 H238 Nguyễn Thị Ngân 4/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 7,75
950 H239 Đoàn Đức Nghĩa 13/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Hóa học 4,50
951 H240 Lê Yến Nhi 25/06/2000 12 Thanh Oai B Hóa học 8,50
952 H241 Đỗ Văn Phong 6/09/2000 12 Hoài Đức B Hóa học 8,00
953 H242 Nguyễn Đắc Phú 19/08/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Hóa học 5,25
954 H243 Dƣơng Thị Thu Phƣơng 29/05/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 12,00
955 H244 Văn Thị Thu Phƣơng 28/10/2000 12 Vân Tảo Hóa học 2,75
956 H245 Lê Ngọc Quang 15/12/2000 12 Chúc Động Hóa học 6,00
957 H246 Hoàng Nhƣ Quỳnh 19/08/2000 12 Ứng Hòa B Hóa học 4,75
958 H247 Nguyễn Quang Sang 20/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,00
959 H248 Nguyễn Duyên Thái 16/11/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Hóa học 4,75
26
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
960 H249 Trịnh Minh Thắng 10/12/2000 12 Hoài Đức B Hóa học 6,00
961 H250 Phạm Thị Thanh 9/06/2000 12 Thanh Oai A Hóa học 12,00
962 H251 Nguyễn Bá Thạo 23/11/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 7,00
963 H252 Nguyễn Phƣơng Thảo 7/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,00
964 H253 Trần Đức Thiện 17/06/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 4,75
965 H254 Vũ Đức Thịnh 3/01/2000 12 Nguyễn Du - TO Hóa học 10,00
966 H255 Phạm Thị Thu Thƣơng 6/06/2000 12 Tân Dân Hóa học 5,25
967 H256 Hoàng Thu Thủy 16/01/2000 12 Minh Khai Hóa học 8,75
968 H257 Nguyễn Thu Thủy 23/04/2000 12 Quốc Oai Hóa học 10,25
969 H258 Nguyễn Huyền Trang 20/04/2000 12 Hợp Thanh Hóa học 4,75
970 H259 Nguyễn Huyền Trang 1/01/2000 12 Ứng Hòa A Hóa học 7,25
971 H260 Lƣơng Trọng Trí 25/08/2000 12 Thƣờng Tín Hóa học 8,25
972 H261 Nguyễn Viết Trƣờng 20/10/2000 12 Hoài Đức A Hóa học Bỏ thi
973 H262 Trần Xuân Trƣờng 28/11/2000 12 Hợp Thanh Hóa học 4,25
974 H263 Nguyễn Thành Tuấn 28/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 2,75
975 H264 Hoàng Văn Tuấn 9/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 9,00
976 H265 Vũ Xuân Tuấn 18/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Hóa học 1,75
977 H266 Nguyễn Tiến Trí Tuệ 2/11/1999 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,50
978 H267 Phạm Thị Quí Vi 16/07/2000 12 Nguyễn Du - TO Hóa học 8,50
979 H268 Hồng Quang Việt 28/02/2000 12 Lý Tử Tấn Hóa học 3,50
980 H269 Đặng Văn Việt 11/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25
981 H270 Nguyễn Văn Việt 8/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25
982 H271 Nguyễn Thanh Xuân 6/12/2000 12 Xuân Mai Hóa học 8,50
983 H272 Mai Thị Yến 3/06/2000 12 Trần Đăng Ninh Hóa học 15,25
984 H273 Nguyễn Thị Mai Anh 19/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Hóa học 2,50
985 H274 Đỗ Văn Chiến 3/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Hóa học 2,00
986 H275 Nguyễn Doanh Chính 5/01/2000 12 Sơn Tây Hóa học 12,50
987 H276 Phan Thị Thùy Dung 14/06/2000 12 Minh Quang Hóa học 4,00
988 H277 Nguyễn Kiều Anh Dƣơng 20/09/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,00
989 H278 Bùi Quang Đô 6/07/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,50
990 H279 Tạ Đình Đức 3/08/2000 12 Đan Phƣợng Hóa học 11,50
991 H280 Bùi Trung Đức 1/01/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,25
992 H281 Đặng Trƣờng Giang 29/05/2000 12 Sơn Tây Hóa học 18,00
993 H282 Phạm Thu Hà 11/11/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,75
994 H283 Đoàn Thị Bích Hạnh 29/06/2000 12 Phúc Thọ Hóa học 8,75
995 H284 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/04/2000 12 Hồng Thái Hóa học 5,25
996 H285 Nguyễn Thị Hiền 4/08/2000 12 Quảng Oai Hóa học 8,75
27
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
997 H286 Bùi Thị Thu Hiền 16/09/2000 12 Đan Phƣợng Hóa học 8,50
998 H287 Nguyễn Tiến Hiếu 22/04/2000 12 Tân Lập Hóa học 7,75
999 H288 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21/11/2000 12 Thạch Thất Hóa học 11,00
1000 H289 Đỗ Thị Thu Hoài 24/01/2000 12 Ngọc Tảo Hóa học 8,25
1001 H290 Ngô Huy Hoàng 22/11/1999 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 13,75
1002 H291 Nguyễn Minh Hoàng 8/10/2000 12 Sơn Tây Hóa học 11,00
1003 H292 Nguyễn Bá Hùng 19/05/2000 12 Quảng Oai Hóa học 6,25
1004 H293 Đỗ Minh Hùng 25/12/2000 12 Quảng Oai Hóa học 7,50
1005 H294 Triệu Thị Nhật Lệ 15/12/2000 12 Hữu Nghị T78 Hóa học 2,50
1006 H295 Đỗ Hoàng Hƣơng Liên 9/12/2000 12 Thạch Thất Hóa học 13,25
1007 H296 Phùng Hải Linh 29/04/2000 12 Sơn Tây Hóa học 16,75
1008 H297 Nguyết Viết Lộc 29/01/2000 12 Tân Lập Hóa học 4,00
1009 H298 Nguyễn Hoàng Long 16/01/2001 12 Sơn Tây Hóa học 11,25
1010 H299 Nguyễn Thành Luân 14/07/2001 12 Sơn Tây Hóa học 10,75
1011 H300 LẦU MÍ LÙNG 13/04/2000 12 Hữu Nghị 80 Hóa học 3,50
1012 H301 Phùng Thị Mai 27/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Hóa học 6,50
1013 H302 Phùng Thị Trà My 30/08/2000 12 Sơn Tây Hóa học 8,25
1014 H303 Đặng Văn Nam 16/11/2000 12 Vân Cốc Hóa học 5,50
1015 H304 Nguyễn Thị Hải Ngân 4/07/2000 12 Ba Vì Hóa học 7,50
1016 H305 Đỗ Thị Ngọc 18/05/2000 12 Phùng Khắc Khoan Hóa học 6,75
1017 H306 Trần Thị Yến Nhi 17/04/2000 12 Ba Vì Hóa học 9,25
1018 H307 Bùi Thị Hồng Nhung 18/10/2000 12 Tùng Thiện Hóa học 7,75
1019 H308 Hoàng Thị Nhung 19/08/2000 12 Hồng Thái Hóa học 3,00
1020 H309 Phan Thị Nhung 26/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Hóa học 10,00
1021 H310 Phùng Thị Tuyết Nhung 16/10/2000 12 Vân Cốc Hóa học 11,75
1022 H311 Nguyễn Thu Phƣơng 20/04/2000 12 Bất Bạt Hóa học 12,25
1023 H312 Đặng Văn Quang 9/09/2000 12 Bất Bạt Hóa học 6,75
1024 H313 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,75
1025 H314 Trần Quyết Thắng 6/03/2001 12 Sơn Tây Hóa học 5,75
1026 H315 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12 Sơn Tây Hóa học 9,25
1027 H316 Nguyễn Phƣơng Thảo 8/06/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,50
1028 H317 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/04/2000 12 Phùng Khắc Khoan Hóa học 6,00
1029 H318 Lê Thị Thúy 3/04/2000 12 Sơn Tây Hóa học 11,75
1030 H319 Phùng Hữu Phƣớc Toại 5/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 14,50
1031 H320 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/03/2000 12 Ngọc Tảo Hóa học 13,00
1032 H321 Bùi Minh Tuấn 10/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 13,00
1033 H322 Trần Thanh Tùng 18/01/2000 12 Tùng Thiện Hóa học 7,50
28
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1034 H323 Lê Ngô Tố Uyên 20/09/2000 12 Phúc Thọ Hóa học 7,50
1035 I001 Phạm Bùi Bình An 15/06/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 8,70
1036 I002 Đỗ Huy Anh 3/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00
1037 I003 Lê Ngọc Ánh 27/05/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 7,70
1038 I004 Lê Vũ Quốc Anh 17/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 5,00
1039 I005 Nguyễn Việt Anh 22/03/2001 11 Chu Văn An Tin học 13,40
1040 I006 Trần Ngọc Bách 9/01/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học Bỏ thi
1041 I007 Nguyễn Trần Nhật Bảo 5/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 10,50
1042 I008 Vƣơng Phạm Bảo Châu 16/10/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,20
1043 I009 Triệu Quang Chính 7/09/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00
1044 I010 Nguyễn Duy Chí Dũng 4/05/2000 12 Chu Văn An Tin học 17,00
1045 I011 Hồ Minh Dũng 21/07/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 10,20
1046 I012 Tô Tuấn Dũng 18/03/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 16,30
1047 I013 Lƣu Hồng Dƣơng 20/06/2000 12 Chu Văn An Tin học 6,40
1048 I014 Phạm Thái Duy 18/10/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,80
1049 I015 Nguyễn Thành Đô 22/01/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 15,20
1050 I016 Phạm Hồng Đức 6/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,20
1051 I017 Nguyễn Hoàng Giang 21/02/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học Bỏ thi
1052 I018 Nguyễn Đăng Hà 26/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,10
1053 I019 Trần Quang Hải 14/04/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00
1054 I020 Nguyễn Thanh Hải 20/10/2001 11 Chu Văn An Tin học 10,10
1055 I021 Nguyễn Đình Hiếu 11/03/2002 10 HN-Amsterdam
Tin
học 13,50
1056 I022 Nguyễn Tuấn Hoàng 8/04/2002 10 HN-Amsterdam
Tin
học 16,00
1057 I023 Nguyễn Hữu Hƣng 23/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,40
1058 I024 Lê Tuấn Hƣng 22/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 6,40
1059 I025 Trần Bảo Huyền 26/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 12,70
1060 I026 Nguyễn Trung Kiên 27/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,00
1061 I027 Trần Trung Kiên 3/01/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 17,70
1062 I028 Vũ Quế Lâm 2/08/2001 11 Chu Văn An Tin học 13,00
1063 I029 Nguyễn Duy Linh 22/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 13,00
1064 I030 Lê Khánh Linh 30/08/2001 11 Chu Văn An Tin học 12,20
1065 I031 Lê Gia Long 27/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,30
1066 I032 Trần Quỳnh Mai 29/12/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 16,80
1067 I033 Nguyễn Võ Anh Minh 28/03/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,40
1068 I034 Nguyễn Võ Khắc Minh 28/10/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 2,40
1069 I035 Nguyễn Nhật Minh 21/08/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 10,40
1070 I036 Võ Nhật Minh 2/04/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 10,10
29
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1071 I037 Nguyễn Nhƣ Hoàng Nam 21/10/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 15,20
1072 I038 Trần Bảo Phƣơng 29/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 9,20
1073 I039 Nguyễn Thế Quân 22/05/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,40
1074 I040 Tạ Kiến Quốc 30/06/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 18,00
1075 I041 Nguyễn Minh Tân 8/02/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 19,50
1076 I042 Đinh Việt Thi 29/11/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 10,80
1077 I043 Bùi Thị Thu Thủy 23/03/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 10,20
1078 I044 Đỗ Thu Trang 4/05/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 11,40
1079 I045 Tô Anh Tuấn 26/06/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,00
1080 I046 Cao Hoàng Tùng 21/04/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 18,50
1081 I047 Nguyễn Trƣờng Tùng 5/11/2002 10 HN-Amsterdam
Tin
học 9,20
1082 I048 Hách Anh Vũ 22/05/2000 12 HN-Amsterdam
Tin
học 1,80
1083 I049 Lê Ngọc Vũ 20/07/2001 11 HN-Amsterdam
Tin
học 12,30
1084 I050 Trần Thanh Trà 5/01/2001 10 HN-Amsterdam
Tin
học 4,20
1085 I051 Đỗ Hữu An 3/11/2000 12 Trần Nhân Tông Tin học 11,20
1086 I052 Ngô Văn An 18/12/2000 12 Liên Hà Tin học 10,20
1087 I053 Hoàng Dức Anh 10/04/2000 12 Việt Đức Tin học 10,00
1088 I054 Nguyễn Bá Đức Anh 12/03/2001 11 Cầu Giấy
Tin
học 1,80
1089 I055 Đàm Tuấn Anh 19/02/2000 12 Trí Đức Tin học 10,20
1090 I056 Trần Việt Anh 27/10/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Tin học 12,80
1091 I057 Đào Lƣu Bảo 4/09/2000 12 Thạch Bàn
Tin
học 3,30
1092 I058 Nguyễn Trần Cảnh 6/07/2000 12 Thạch Bàn
Tin
học 1,80
1093 I059 Nguyễn Mạnh Cƣờng 1/06/2000 12 Phúc Lợi Tin học 2,40
1094 I060 Lê Thiên Cƣờng 10/02/2001 11 Thăng Long Tin học 12,00
1095 I061 Nguyễn tuấn Cƣờng 18/03/2000 12 Trƣơng Định Tin học 2,40
1096 I062 Nguyễn Thị Thùy Dung 11/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Tin học 7,00
1097 I063 Nguyễn Tiến Dũng 7/11/2000 12 Yên Viên Tin học 4,30
1098 I064 Nguyễn Ngọc Duy 23/11/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 7,60
1099 I065 Đào Văn Đức 1/07/2000 12 Phúc Lợi Tin học 2,40
1100 I066 Tô Văn Đức 20/01/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Tin học 12,80
1101 I067 Đinh Hƣơng Giang 17/10/2000 12 Trần Phú -HK Tin học Bỏ thi
1102 I068 Ngô Long Giang 29/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Tin học 8,10
1103 I069 Dƣơng Đông Hải 24/11/2000 12 Yên Hòa Tin học 2,40
1104 I070 Nguyễn Duy Hoàng 10/04/2000 12 Yên Viên Tin học 1,50
1105 I071 Trịnh Minh Hoàng 2/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 10,20
1106 I072 Tạ Quang Hứa 2/04/2000 12 Kim Anh Tin học 1,80
1107 I073 Nguyễn Công Hƣng 26/02/2000 12 Hoàng Văn Thụ Tin học Bỏ thi
30
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1108 I074 Nguyễn Đức Hƣng 24/12/1999 12 Việt Đức Tin học 10,20
1109 I075 Đinh Thị Hƣờng 5/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 2,40
1110 I076 Phạm Đức Huy 5/05/2000 12 Ngọc Hồi Tin học 1,80
1111 I077 Phan Văn Kha 20/02/2000 12 Ngọc Hồi Tin học 10,20
1112 I078 Phạm Gia Kiên 29/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Tin học 4,70
1113 I079 Nguyễn Thị Hà Linh 2/04/2000 12 Trƣơng Định Tin học 1,80
1114 I080 Hồ Phƣơng Linh 24/02/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Tin học 6,90
1115 I081 Giang Thùy Linh 18/09/2000 12 Thăng Long Tin học 10,00
1116 I082 Nguyễn Đại Long 1/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Tin học 8,20
1117 I083 Hoàng Phi Long 7/02/2000 12 Cao Bá Quát - GL Tin học 10,20
1118 I084 Nguyễn Đức Mạnh 2/09/2000 12 Mê Linh Tin học 2,40
1119 I085 Trần Ngọc Hiếu Nam 12/01/2001 11 Cầu Giấy
Tin
học 2,40
1120 I086 Vũ Tuấn Phƣơng Nam 2/02/2000 12 Trần Nhân Tông Tin học 6,70
1121 I087 Nguyễn Duy Ngọc 7/03/2001 12 Việt Đức Tin học 10,20
1122 I088 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/08/2000 12 Bắc Thăng Long Tin
học11,00
1123 I089 Lê Quang Nhật 6/12/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 10,20
1124 I090 Nguyễn Hoài Ninh 11/02/2000 12 Vân Nội Tin học 10,20
1125 I091 Nguyễn Gia Phong 26/05/2000 12 Phạm Hồng Thái Tin học 10,50
1126 I092 Lƣơng Đình Quang 25/10/2000 12 Yên Hòa Tin học 10,10
1127 I093 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 22/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Tin học 8,20
1128 I094 Nguyễn Tiến Thành 25/02/2000 12 Mê Linh Tin học 2,40
1129 I095 Nguyễn Phƣơng Thảo 13/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Tin học 7,20
1130 I096 Từ Việt Thảo 2/04/2000 12 Thực nghiệm Tin học 15,20
1131 I097 Bùi Xuân Thuận 5/02/2000 12 Vân Nội Tin học 10,20
1132 I098 Chử Văn Tình 30/03/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Tin học 10,50
1133 I099 Nguyễn Hữu Toàn 21/01/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 6,00
1134 I100 Bùi Văn Trung 21/10/2000 12 Dƣơng Xá Tin học 2,40
1135 I101 An Việt Trung 11/04/2001 11 Trần Phú -HK Tin học 15,20
1136 I102 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 9,70
1137 I103 Đỗ Thành Vinh 9/12/2000 12 Liên Hà Tin học 2,40
1138 I104 Nguyễn Long Vũ 19/11/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Tin học 4,30
1139 104A Nguyễn Ngọc Quang 26/02/2000 12 Dƣơng Xá Tin học 9,40
1140 I105 Phạm Tú Anh 5/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 8,70
1141 I106 Nguyễn Thị Vy Anh 27/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20
1142 I107 Ngô Quốc Bảo 21/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,50
1143 I108 Dƣơng Đình Bình 14/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 8,70
1144 I109 Bạch Đăng Chung 17/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 1,80
31
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1145 I110 Tô Huyền Diệu 8/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,60
1146 I111 Ngô Anh Duân 20/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 1,80
1147 I112 Đỗ Thị Kiều Dung 13/10/1999 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Tin học 2,40
1148 I113 Nguyễn Tiến Dũng 4/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,60
1149 I114 Phạm Vũ Dũng 23/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Tin học 10,20
1150 I115 Nguyễn Hải Dƣơng 8/07/2001 11 Lê Lợi Tin học Bỏ thi
1151 I116 Nguyễn Cao Nguyên Dƣơng 27/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,20
1152 I117 Phạm Quang Duy 10/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 4,20
1153 I118 Nguyễn Thọ Duy 22/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Tin học 2,00
1154 I119 Nguyễn Doãn Hoàng Đạo 2/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Tin học 8,10
1155 I120 Nguyễn Hoàng Hải 24/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 13,20
1156 I121 Bùi Thị Hạnh 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 9,70
1157 I122 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20
1158 I123 Mai Thị Thu Hiền 1/02/2000 12 Ứng Hòa B Tin học 2,40
1159 I124 Nguyễn Huy Hoàng 13/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 20,00
1160 I125 Phạm Huy Hoàng 4/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học Bỏ thi
1161 I126 Trần Lê Hoàng 18/03/2000 12 Hoài Đức B Tin học 1,80
1162 I127 Lê Quý Hoàng 26/05/2001 11 Lê Quý Đôn- HĐ Tin học 10,40
1163 I128 Lê Dƣơng Hƣng 6/08/2000 12 Ứng Hòa A Tin học 6,70
1164 I129 Phạm Thanh Thiên Hƣơng 2/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,00
1165 I130 Tạ Thị Huyền 12/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 11,00
1166 I131 Nguyễn Duy Quốc Khánh 2/09/2000 12 Hoài Đức A Tin học 1,80
1167 I132 Nguyễn Thành Long 30/11/2000 12 Ứng Hòa A Tin học 2,40
1168 I133 Phạm Nhật Minh 2/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 4,20
1169 I134 Vũ Trung Nghĩa 11/08/2000 12 Hoài Đức B Tin học 2,40
1170 I135 Đỗ Tuấn Phong 25/03/2000 12 Ứng Hòa B Tin học 1,80
1171 I136 Đỗ Anh Quân 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20
1172 I137 Nguyễn Tiến Quân 30/08/2000 12 Thanh Oai B Tin học 1,80
1173 I138 Phạm Hoàng Đức Sơn 16/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,20
1174 I139 Trịnh Minh Tâm 26/03/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Tin học 1,80
1175 I140 Ngô Quang Thắng 30/10/2000 12 Lƣu Hoàng Tin học 2,40
1176 I141 Nguyễn Phƣơng Thảo 24/09/2000 12 Hoài Đức A Tin học 11,70
1177 I142 Đặng Thị Thu Thảo 5/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học Bỏ thi
1178 I143 Nguyễn Ngọc Thiện 2/10/2000 12 Lƣu Hoàng Tin học 2,40
1179 I144 Lê Đình Tú 16/10/2000 12 Thanh Oai B Tin học 2,40
1180 I145 Nghiêm Minh Tuấn 20/07/2001 11 Lê Lợi Tin học Bỏ thi
1181 I146 Hà Ngọc Anh 14/12/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,20
32
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1182 I147 Phùng Thị Tú Anh 16/09/2000 12 Tùng Thiện Tin học 4,60
1183 I148 Nguyễn Đức Cƣơng 2/01/2000 12 Tùng Thiện Tin học 10,10
1184 I149 Bùi Doãn Đang 27/05/2000 12 Tân Lập Tin học 7,70
1185 I150 Nguyễn Hồng Đăng 27/12/2001 11 Phùng Khắc Khoan Tin học 5,70
1186 I151 Trịnh Đình Hiếu 27/11/2000 12 Sơn Tây Tin học 6,70
1187 I152 Lê Đức Hiếu 5/08/2000 12 FPT Tin học 10,20
1188 I153 Khuất Mạnh Hoàng 22/08/2000 12 Thạch Thất Tin học 2,40
1189 I154 Khuất Thị Hƣơng Lan 16/04/2000 12 Sơn Tây Tin học 2,40
1190 I155 Nguyễn Đức Lợi 13/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Tin học 1,80
1191 I156 Kiều Đức Long 27/11/2000 12 Thạch Thất Tin học 8,70
1192 I157 Phùng Hoàng Long 27/10/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80
1193 I158 Nguyễn Ngọc Long 17/08/2000 12 Sơn Tây Tin học 1,80
1194 I159 Vũ Phúc Mạnh 3/07/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80
1195 I160 Trần Minh Quang 31/05/2001 12 Sơn Tây Tin học 1,80
1196 I161 Ngô Đình Ngọc Quang 1/02/2001 12 Phùng Khắc Khoan Tin học 10,20
1197 I162 Nguyễn Ngọc Sơn 15/06/2000 12 Tân Lập Tin học 7,20
1198 I163 Nguyễn Công Thành 7/11/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Tin học 1,80
1199 I164 Khuất Thị Thƣ 27/09/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,20
1200 I165 Khuất Quang Tiến 16/01/2000 12 Phúc Thọ Tin học 4,70
1201 I166 Nguyễn Minh Tú 30/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80
1202 I167 Kiều Văn Tùng 16/03/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,90
1203 I168 Nguyễn Thị Thu Uyên 19/03/2000 12 Sơn Tây Tin học 2,40
1204 I169 Khuất Quang Vinh 20/11/2001 12 Sơn Tây Tin học 8,20
1205 I170 Lê Văn Vƣơng 16/12/2000 12 Phúc Thọ Tin học 6,10
1206 L001 Lê Minh An 16/09/2001 11 Chu Văn An Vật lí 16,50
1207 L002 Nguyễn Quốc An 16/01/2000 12 Đa Phúc Vật lí 14,25
1208 L003 Nguyễn Lê Bảo Anh 22/12/2001 11 Chu Văn An Vật lí 17,00
1209 L004 Nguyễn Duy Đức Anh 18/02/2000 12 Chu Văn An Vật lí 17,00
1210 L005 Vũ Duy Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,00
1211 L006 Nguyễn Hoàng Anh 3/01/2000 12 Phúc Lợi Vật lí 4,50
1212 L007 Nguyễn Lan Anh 19/09/2000 12 Trung Giã Vật lí 18,25
1213 L008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/11/2000 12 Đống Đa Vật lí 5,25
1214 L009 Đỗ Phƣơng Anh 10/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,75
1215 L010 Trịnh Phƣơng Anh 5/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,50
1216 L011 Phan Tiến Anh 19/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Vật lí 3,75
1217 L012 Trần Phạm Tùng Anh 21/08/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,50
1218 L013 Đào Vân Anh 8/02/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Vật lí 1,75
33
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1219 L014 Lê Tùng Bách 16/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 9,25
1220 L015 Chu Xuân Bách 31/08/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,75
1221 L016 Nguyễn Xuân Bách 5/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Vật lí 6,50
1222 L017 Đoàn Minh Bảo 23/05/2001 11 Chu Văn An Vật lí 15,50
1223 L018 Nguyễn Thanh Bảo 5/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,50
1224 L019 Nguyễn Xuân Bảo 28/06/2000 12 Cầu Giấy Vật lí 12,75
1225 L020 Lƣu Thu Hiền 13/10/2000 12 Thạch Bàn Vật lí 5,75
1226 L021 Nguyễn Đức Biền 11/03/2000 12 Cổ Loa Vật lí 10,50
1227 L022 Nguyễn Ngọc Thái Châu 5/12/2000 12 Liên Hà Vật lí 13,75
1228 L023 Trƣơng Mai Chi 29/04/2000 12 Đống Đa Vật lí 8,75
1229 L024 Nguyễn Đức Chung 25/12/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Vật lí 4,75
1230 L025 Vũ Ngọc Cƣờng 29/06/2000 12 Kim Anh Vật lí 3,50
1231 L026 Nguyễn Đức Danh 24/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,25
1232 L027 Hoàng Hữu Dũng 2/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,50
1233 L028 Nguyễn Thùy Dung 11/10/2000 12 Kim Anh Vật lí 8,25
1234 L029 Nguyễn Tiến Dũng 2/10/2000 12 Mê Linh Vật lí 13,50
1235 L030 Nguyễn Ánh Dƣơng 28/07/2000 12 Thăng Long Vật lí 15,50
1236 L031 Nguyễn Bắc Duy 14/10/2001 11 Trần Nhân Tông Vật lí 13,00
1237 L032 Đỗ Lê Duy 9/08/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,00
1238 L033 Ngô Thế Đăng 13/03/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Vật lí 2,00
1239 L034 Lê Trần Đạo 29/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,75
1240 L035 Nguyễn Minh Đạt 2/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,25
1241 L036 Trần Quang Đạt 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,25
1242 L037 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 8,50
1243 L038 Đỗ Mạnh Đông 19/01/2000 12 Chu Văn An Vật lí 7,75
1244 L039 Trịnh Phƣơng Đông 17/07/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Vật lí 8,50
1245 L040 Nguyễn Đình Hữu Đức 1/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,50
1246 L041 Bùi Minh Đức 23/03/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Vật lí 4,00
1247 L042 Trần Minh Đức 6/02/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,50
1248 L043 Nguyễn Tràng Đức 25/10/2000 12 Ngô Thì Nhậm Vật lí 6,00
1249 L044 Trần Trí Đức 5/06/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,00
1250 L045 Nguyễn Trọng Đức 20/06/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Vật lí 5,00
1251 L046 Vũ Tuấn Đức 19/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 18,00
1252 L047 Đỗ Trƣờng Giang 16/04/2000 12 Nguyễn Siêu Vật lí 4,25
1253 L048 Hoàng Trƣờng Giang 8/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Vật lí 7,00
1254 L049 Lê Hoàng Hà 11/09/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 13,00
1255 L050 Trần Hồng Hải 13/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,50
34
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1256 L051 Lã Việt Hải 1/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 13,25
1257 L052 Dƣơng Thanh Hằng 20/12/2000 12 Minh Phú Vật lí 2,50
1258 L053 Nguyễn Minh Hiền 17/10/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 6,25
1259 L054 Bùi Minh Hiếu 9/06/2000 12 Dƣơng Xá Vật lí 15,50
1260 L055 Nguyễn Minh Hiếu 15/9/2000 12 Kim Liên Vật lí 12,25
1261 L056 Nguyễn Minh Hiếu 9/03/2000 12 Phạm Hồng Thái Vật lí 7,75
1262 L057 Phạm Minh Hiếu 14/09/2001 11 Chu Văn An Vật lí 13,50
1263 L058 Trần Ngọc Hiếu 18/07/2000 12 Cổ Loa Vật lí 10,50
1264 L059 Trƣơng Quang Hiếu 12/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 13,25
1265 L060 Đinh Trọng Hiếu 22/03/2000 12 Nhân Chính Vật lí 9,50
1266 L061 Nguyễn Xuân Hiếu 9/08/2001 11 Chu Văn An Vật lí 10,50
1267 L062 Nguyễn Minh Hoa 2/02/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,75
1268 L063 Kiều Xuân Hòa 8/02/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,25
1269 L064 Phạm Huy Hoàng 28/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 10,25
1270 L065 Lê Tuấn Hoàng 25/02/2000 12 Quang Minh Vật lí 1,00
1271 L066 Đỗ Việt Hoàng 15/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,25
1272 L067 Nguyễn Việt Hoàng 10/09/2000 12 Sóc Sơn Vật lí 12,75
1273 L068 Nguyễn Năng Hƣng 20/02/2000 12 Vân Nội Vật lí 13,00
1274 L069 Vũ Quang Hƣng 15/10/2000 12 Việt Đức Vật lí 13,75
1275 L070 Phạm Quốc Hƣng 13/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 13,00
1276 L071 Phạm Thanh Hùng 11/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Vật lí 12,50
1277 L072 Trần Thế Hùng 20/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Vật lí 2,25
1278 L073 Lê Vƣơng Hùng 15/01/2000 12 Nhân Chính Vật lí 8,00
1279 L074 Nguyễn Lan Hƣơng 21/11/2001 12 Đào Duy Từ Vật lí 7,50
1280 L075 Lê Ngọc Hƣởng 26/06/2000 12 Bắc Thăng Long Vật lí 6,00
1281 L076 Cao Thu Hƣờng 25/04/2000 12 Trần Nhân Tông Vật lí 10,25
1282 L077 Trần Đức Huy 6/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 19,00
1283 L078 Nguyễn Quang Huy 7/11/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 9,00
1284 L079 Nguyễn Tô Vĩnh Huy 15/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,50
1285 L080 Trần Bảo Khang 16/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 12,50
1286 L081 Nguyễn Hƣng Khang 24/06/2000 12 Thăng Long Vật lí 12,00
1287 L082 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 12 Xuân Giang Vật lí 13,25
1288 L083 Nguyễn Đức Khoa 9/04/2000 12 Yên Hòa Vật lí 13,00
1289 L084 Nguyễn Mạnh Khoa 8/11/2000 12 Yên Hòa Vật lí 8,00
1290 L085 Vũ Chí Kiên 4/10/2000 12 Việt Đức Vật lí 14,50
1291 L086 Nguyễn Trung Kiên 9/10/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Vật lí 6,00
1292 L087 Cao Tuấn Kiệt 14/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 18,00
35
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1293 L088 Vũ Hữu Lân 20/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,75
1294 L089 Nguyễn Ngọc Lân 8/08/2000 12 Tây Hồ Vật lí 11,25
1295 L090 Đào Mai Liên 12/09/2000 12 Cầu Giấy Vật lí 6,25
1296 L091 Nguyễn Hữu Bằng Linh 15/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 4,50
1297 L092 Trần Thị Diệu Linh 16/10/2000 12 Mê Linh Vật lí 9,75
1298 L093 Lƣu Thị Linh 26/10/2000 12 Yên Lãng Vật lí 5,50
1299 L094 Hoàng Tuấn Linh 4/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 14,25
1300 L095 Nguyễn Tùng Linh 6/12/2000 12 Thạch Bàn Vật lí 2,75
1301 L096 Lê Đình Lộc 16/11/2000 12 Yên Viên Vật lí 9,50
1302 L097 Nguyễn Tài Lộc 13/01/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Vật lí 2,75
1303 L098 Phạm Thế Lộc 26/02/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,50
1304 L099 Trần Xuân Lộc 19/09/2000 12 Chu Văn An Vật lí 16,50
1305 L100 Trần Bá Long 18/11/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,50
1306 L101 Mai Gia Long 21/05/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Vật lí 7,50
1307 L102 Dƣơng Hoàng Long 2/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,75
1308 L103 Nguyễn Hoàng Long 22/07/2000 12 Trƣơng Định Vật lí 0,50
1309 L104 Nguyễn Bá Hoàng Long 8/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 10,50
1310 L105 Lê Hồng Long 25/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 19,00
1311 L106 Lê Quang Long 15/12/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Vật lí 11,50
1312 L107 Bùi Thành Long 14/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 12,50
1313 L108 Phạm Văn Lực 22/01/2000 12 Chu Văn An Vật lí 13,75
1314 L109 Phạm Văn Lực 28/01/2000 12 Việt Ba Vật lí 1,50
1315 L110 Lê Diệu Ly 6/10/2000 12 Vân Nội Vật lí 5,50
1316 L111 Bùi Phƣơng Mai 27/10/2000 12 Trung Giã Vật lí 13,25
1317 L112 Lƣơng Đức Minh 13/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 11,50
1318 L113 Hoàng Gia Minh 31/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,00
1319 L114 Nguyễn Ngọc Minh 26/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 10,75
1320 L115 Phan Ngọc Minh 18/11/2000 12 Trƣơng Định Vật lí 0,00
1321 L116 Dƣơng Quang Minh 23/08/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 14,50
1322 L117 Nguyễn Thị Hà My 21/07/2000 12 Xuân Đỉnh Vật lí 11,50
1323 L118 Lê Đức Nam 11/01/2000 12 Việt Đức Vật lí 5,50
1324 L119 Lê hoàng Nam 5/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 13,25
1325 L120 Vũ Tuấn Nam 24/06/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 9,50
1326 L121 Vũ Tùng Nam 25/06/2000 12 Việt Ba Vật lí 2,75
1327 L122 Nguyễn Văn Nam 17/06/2000 12 Bắc Thăng Long Vật lí 8,00
1328 L123 Nguyễn Thanh Nga 26/04/2001 11 Chu Văn An Vật lí 2,75
1329 L124 Nguyễn Thị Nga 21/07/2000 12 Tiền Phong Vật lí 2,00
36
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1330 L125 Nguyễn Hoàng Nghĩa 31/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 3,00
1331 L126 Lê Trung Nghĩa 26/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Vật lí 7,75
1332 L127 Lê Tuấn Nghĩa 20/12/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,75
1333 L128 Nguyễn Minh Ngọc 10/07/2000 12 Ngọc Hồi Vật lí 3,25
1334 L129 Lê Thị Ngọc 11/04/2000 12 Tiền Phong Vật lí 3,00
1335 L130 Phùng Anh Nguyên 10/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,75
1336 L131 Hoàng Vũ Bình Nguyên 16/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 8,50
1337 L132 Nguyễn Thành Nguyên 30/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Vật lí 10,50
1338 L133 Nguyễn Tiến Nhân 4/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,50
1339 L134 Nguyễn Trọng Nhân 31/07/2000 12 Chu Văn An Vật lí 8,00
1340 L135 NGUYỄN CÔNG NINH 21/09/2000 12 Đông Anh Vật lí 4,25
1341 L136 Đỗ Xuân Phong 3/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,50
1342 L137 Đoàn Hữu Phúc 7/07/2000 12 Yên Viên Vật lí 10,00
1343 L138 Lý Ngọc Phúc 20/02/2001 12 Đào Duy Từ Vật lí 9,75
1344 L139 Bùi Bích Phƣơng 26/11/2000 12 Kim Liên Vật lí 17,00
1345 L140 Trần Duy Phƣơng 12/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,00
1346 L141 Nguyễn Linh Phƣơng 22/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Vật lí 10,75
1347 L142 Đặng Thanh Phƣơng 20/01/2000 12 Tiến Thịnh Vật lí 6,00
1348 L143 Lê Minh Quân 18/06/2000 12 Vinschool Vật lí 3,00
1349 L144 Nguyễn Minh Quân 20/12/2000 12 Chu Văn An Vật lí 5,75
1350 L145 Ngô Minh Quang 13/12/2000 12 Liên Hà Vật lí 12,50
1351 L146 Nghiêm P Minh Quang 22/02/2001 11 Chu Văn An Vật lí 15,25
1352 L147 Lê Nhật Quang 25/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,50
1353 L148 Nguyễn Thị Lệ Quyên 7/07/2000 12 Ngọc Hồi Vật lí 9,00
1354 L149 Phùng Đình Sơn 18/05/2000 12 Yên Lãng Vật lí 10,50
1355 L150 Đoàn Hồng Sơn 13/03/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 12,00
1356 L151 Nguyễn Trọng Tấn 5/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 16,25
1357 L152 Nguyễn Đức Thành 10/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,50
1358 L153 Vũ Đức Thành 14/03/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,25
1359 L154 Vũ Long Thành 3/5/2000 12 Kim Liên Vật lí 14,25
1360 L155 Nguyễn Ngọc Thành 19/02/2000 12 Tây Hồ Vật lí 8,50
1361 L156 Phạm Ngọc Thành 3/02/2000 12 Dƣơng Xá Vật lí 15,75
1362 L157 Lê Nho Thành 5/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 13,75
1363 L158 Trần Quang Thành 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,75
1364 L159 Nguyễn Thị Thảo 10/03/2000 12 Ngô Thì Nhậm Vật lí 11,50
1365 L160 Nguyễn Quang Thiện 26/09/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Vật lí 11,50
1366 L161 Nguyễn Thanh Thƣ 14/09/2000 12 Hoàng Văn Thụ Vật lí 12,00
37
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1367 L162 Đỗ Ngọc Thùy 28/11/2000 12 Tiến Thịnh Vật lí 6,50
1368 L163 Nguyễn Thị Thủy 20/02/2000 12 Xuân Giang Vật lí 9,50
1369 L164 BÁ THỊ THUỶ 7/09/2000 12 Đông Anh Vật lí 11,50
1370 L165 Nguyễn Đại Toàn 28/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Vật lí 16,25
1371 L166 Đỗ Hà trang 8/11/2000 12 Vinschool Vật lí 3,00
1372 L167 Nguyễn Thu Trang 4/05/2000 12 Chu Văn An Vật lí 12,00
1373 L168 Trƣơng Minh Trí 4/05/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Vật lí 4,50
1374 L169 Ngô Đức Trung 10/03/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,25
1375 L170 Nguyễn Quang Trung 22/11/2000 12 Sóc Sơn Vật lí 9,25
1376 L171 Nghiêm Xuân Trƣờng 9/08/2000 12 Trần Quốc Tuấn Vật lí 3,00
1377 L172 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 12 Thƣợng Cát Vật lí 6,50
1378 L173 Nguyễn Minh Tuấn 20/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Vật lí 14,75
1379 L174 Ngô Bá Tùng 11/09/2000 12 Phúc Lợi Vật lí 5,50
1380 L175 Trần Sơn Tùng 28/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,25
1381 L176 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 12 Xuân Đỉnh Vật lí 5,50
1382 L177 Trần Xuân Tùng 14/10/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,75
1383 L178 Trần Thùy Vân 27/12/2000 12 Đa Phúc Vật lí 13,00
1384 L179 Lý Trung Văn 24/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,50
1385 L180 Dƣơng Hoàng Việt 4/05/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,50
1386 L181 Hoàng Minh Việt 1/06/2000 12 Đoàn Kết- HBT Vật lí 7,75
1387 L182 Lê Minh Việt 8/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,75
1388 L183 Lê Bá Vinh 7/04/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 10,25
1389 L184 Nguyễn Long Vũ 12/04/2000 12 Lƣơng Văn Can Vật lí 5,00
1390 L185 Phạm Đức Vƣợng 20/04/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Vật lí 8,50
1391 L186 Phạm Văn Xuân 2/02/2000 12 Đoàn Thị Điểm Vật lí 9,00
1392 L187 Trần Thị Hải Yến 6/06/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,25
1393 L187A Nguyễn Thành Đức 17/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,75
1394 L188 Dƣơng Ngọc An 28/02/2000 12 Lý Tử Tấn Vật lí 4,00
1395 L189 Lê Đắc Anh 15/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Vật lí 12,50
1396 L190 Đỗ Hoàng Anh 25/10/2000 12 Chúc Động Vật lí 3,50
1397 L191 Tạ Thị Lan Anh 23/12/2000 12 Vân Tảo Vật lí 1,50
1398 L192 Lê Hoàng Minh Anh 24/05/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Vật lí 5,75
1399 L193 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 27/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 8,00
1400 L194 Trần Tuấn Anh 29/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Vật lí 7,75
1401 L195 Lƣơng Thị Vân Anh 17/11/2000 12 Chúc Động Vật lí 7,75
1402 L196 Trần Việt Anh 30/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25
1403 L197 Nguyễn Văn Bão 31/10/2000 12 Phú Xuyên B Vật lí 9,50
38
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1404 L198 Đặng Đình Chiến 15/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,50
1405 L199 Nguyễn Tiến Cƣờng 28/04/2000 12 Hợp Thanh Vật lí 3,50
1406 L200 Đỗ Khắc Dũng 23/11/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 6,25
1407 L201 Nguyễn Mạnh Dũng 22/11/2000 12 Ứng Hòa A Vật lí 10,25
1408 L202 Nguyễn Hoàng Dƣơng 26/01/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 14,50
1409 L203 Nguyễn Văn Dƣơng 15/05/2000 12 Hợp Thanh Vật lí 3,00
1410 L204 Nguyễn Khánh Duy 5/10/2000 12 Đồng Quan Vật lí 16,00
1411 L205 Văn Thành Duy 24/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,00
1412 L206 Đào Thị Mỹ Duyên 30/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Vật lí 13,50
1413 L207 Vƣơng Xuân Quang Đại 10/04/2000 12 Cao Bá Quát-QO Vật lí 13,75
1414 L208 Đặng Tiến Đạo 25/10/2000 12 Ứng Hòa A Vật lí 10,75
1415 L209 Nguyễn Đức Đạt 15/07/2000 12 Thƣờng Tín Vật lí 15,00
1416 L210 Nguyễn Trung Đạt 29/03/2000 12 Hoài Đức A Vật lí 9,00
1417 L211 Dƣơng Văn Đạt 11/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50
1418 L212 Vũ Đình Đức 15/07/2000 12 Phú Xuyên B Vật lí 6,50
1419 L213 Nguyễn Trung Đức 2/04/2000 12 Mỹ Đức B Vật lí 13,00
1420 L214 Nguyễn Phƣơng Hà 28/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 10,75
1421 L215 Nguyễn Thái Hà 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,00
1422 L216 Đỗ Triệu Hải 14/10/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 15,50
1423 L217 Vũ Duy Hiển 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,50
1424 L218 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/03/2000 12 Ứng Hòa B Vật lí 11,00
1425 L219 Đỗ Văn Hiển 2/10/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Vật lí 13,25
1426 L220 Hoàng Minh Hiệp 30/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 16,50
1427 L221 Nguyễn Minh Hiếu 23/10/2000 12 Đồng Quan Vật lí 11,75
1428 L222 Nguyễn Trung Hiếu 25/05/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Vật lí 7,50
1429 L223 Đào Văn Hiếu 7/10/2000 12 Hoài Đức B Vật lí 14,00
1430 L224 Nguyễn Huy Hoàng 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,50
1431 L225 Lê Quang Hƣng 27/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25
1432 L226 Đỗ Sỹ Hùng 28/07/2000 12 Lý Tử Tấn Vật lí 4,50
1433 L227 Phạm Thành Hƣng 19/12/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 14,50
1434 L228 Trƣơng Văn Hƣng 28/10/2000 12 Lê Lợi Vật lí 1,00
1435 L229 Hà Phƣơng Hƣớng 27/05/2000 12 Vân Tảo Vật lí 4,50
1436 L230 Bùi Phan Huy 27/04/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Vật lí 15,75
1437 L231 Lê Văn Kết 22/07/2000 12 Thanh Oai A Vật lí 10,50
1438 L232 Đào Minh Khoa 15/01/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 2,00
1439 L233 Hà Trọng Lâm 21/01/2000 12 Thanh Oai A Vật lí 6,75
1440 L234 Trần Ngọc Lan 12/09/2000 12 Mỹ Đức B Vật lí 12,75
39
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1441 L235 Ngô Thị Mai Liên 7/12/2000 12 Ứng Hòa B Vật lí 10,75
1442 L236 Ngô Diệu Linh 3/08/2000 12 Mỹ Đức C Vật lí 5,75
1443 L237 Vũ Khánh Linh 23/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 9,00
1444 L238 Võ Thái Linh 10/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50
1445 L239 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/2000 12 Quốc Oai Vật lí 13,50
1446 L240 Nguyễn Văn Lộc 28/05/2000 12 Lƣu Hoàng Vật lí 8,75
1447 L241 Nguyễn Duy Long 2/10/2000 12 Thanh Oai B Vật lí 15,25
1448 L242 Bùi Hoàng Long 24/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,50
1449 L243 Phạm Hoàng Long 11/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25
1450 L244 Nguyễn Hữu Long 9/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Vật lí 12,00
1451 L245 Nguyễn Viết Thành Long 5/10/2000 12 Hoài Đức A Vật lí 10,25
1452 L246 Trần Văn Long 12/02/2000 12 Trần Đăng Ninh Vật lí 12,75
1453 L247 Nguyễn Viết Long 12/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50
1454 L248 Vƣơng Thị Trà Mi 10/11/2000 12 Mỹ Đức C Vật lí 4,00
1455 L249 Nguyễn Trọng Lê Minh 14/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Vật lí 3,50
1456 L250 Trần Quang Minh 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 15,00
1457 L251 Nguyễn Tuấn Minh 19/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,50
1458 L252 Nguyễn Đình Nam 16/06/2000 12 Hoài Đức B Vật lí 13,50
1459 L253 Nguyễn Tuấn Nam 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,75
1460 L254 Nguyễn Thị Nga 25/04/2000 12 Quốc Oai Vật lí 10,25
1461 L255 Nguyễn Xuân Nghĩa 3/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,75
1462 L256 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/06/2000 12 Quốc Oai Vật lí 18,00
1463 L257 Vũ Minh Ngọc 16/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 18,25
1464 L258 Nguyễn Văn Sinh Quân 20/08/2000 12 Xuân Mai Vật lí 4,50
1465 L259 Cấn Đỗ Quang 23/03/2000 12 Minh Khai Vật lí 6,50
1466 L260 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Vật lí 4,00
1467 L261 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh 3/02/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 13,75
1468 L262 Trần Trọng Sinh 29/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,75
1469 L263 Nguyễn Tiến Sơn 19/10/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Vật lí 2,00
1470 L264 Nguyễn Tuấn Sơn 10/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 8,00
1471 L265 Nguyễn Thành Tâm 21/07/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 6,00
1472 L266 Trần Văn Thắng 20/03/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 18,75
1473 L267 Nguyễn Viết Thành 6/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,00
1474 L268 Nguyễn Mạnh Thảo 1/09/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 17,50
1475 L269 Nguyễn Xuân Thìn 6/02/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 14,75
1476 L270 Lê Công Thịnh 17/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 13,00
1477 L271 Phạm Thị Thu Thủy 19/08/2000 12 Thanh Oai B Vật lí 14,25
40
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1478 L272 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Vật lí 8,25
1479 L273 Vũ Đức Toàn 27/02/2000 12 Xuân Mai Vật lí 9,50
1480 L274 Đinh Thị Thanh Trà 26/05/2000 12 Lê Lợi Vật lí 3,75
1481 L275 Đỗ Thị Huyền Trang 5/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 7,75
1482 L276 Ngô Thị Trang 21/06/2000 12 Chúc Động Vật lí 7,50
1483 L277 Bùi Thu Trang 27/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Vật lí 12,25
1484 L278 Phan Đức Trọng 26/05/2000 12 Tân Dân Vật lí 8,25
1485 L279 Nguyễn Đam Trƣờng 14/12/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 16,25
1486 L280 Đặng Cẩm Tú 22/11/2000 12 Trần Đăng Ninh Vật lí 15,50
1487 L281 Phạm Văn Tú 4/01/2000 12 Nguyễn Du - TO Vật lí 16,75
1488 L282 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 12 Lƣu Hoàng Vật lí 13,25
1489 L283 Dƣơng Thanh Tùng 14/12/2000 12 Đại Cƣờng Vật lí 10,75
1490 L284 Phạm Công Tuyền 16/12/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Vật lí 9,00
1491 L285 Cao Văn Tuyền 8/03/2000 12 Tân Dân Vật lí 4,50
1492 L286 Trƣơng Diệu Uyên 22/11/2000 12 Xuân Mai Vật lí 6,00
1493 L287 Bùi Hoàng Văn 26/02/2000 12 Minh Khai Vật lí 7,50
1494 L288 Trịnh Tuấn Vũ 22/03/2000 12 Thƣờng Tín Vật lí 15,25
1495 L289 Hoàng Thị Kim Anh 30/08/2000 12 Hồng Thái Vật lí 4,50
1496 L290 Đỗ Ngọc Anh 3/02/2000 12 Đan Phƣợng Vật lí 10,50
1497 L291 Lê Trần Bình 4/06/2000 12 Thạch Thất Vật lí 18,00
1498 L292 Phan Linh Chi 2/12/2000 12 Bất Bạt Vật lí 14,75
1499 L293 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Vật lí 7,50
1500 L294 Nguyễn Văn Dũng 24/11/2000 12 Tùng Thiện Vật lí 5,00
1501 L295 Trần Bình Dƣơng 18/09/2000 12 Đan Phƣợng Vật lí 11,75
1502 L296 Nguyễn Minh Đan 6/11/2000 12 Ngọc Tảo Vật lí 11,00
1503 L297 Hoàng Tiến Đạt 7/03/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Vật lí 7,50
1504 L298 Đinh Công Hiển 2/03/2000 12 Phúc Thọ Vật lí 13,25
1505 L299 Đào Minh Hiếu 17/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 11,50
1506 L300 Bùi Trung Hiếu 27/05/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,75
1507 L301 Phan Thị Thu Huệ 6/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 8,75
1508 L302 Nguyễn Đức Huy 7/10/2000 12 Xuân Khanh Vật lí 1,00
1509 L303 Nguyễn Quang Huy 20/07/2000 12 Ba Vì Vật lí 7,75
1510 L304 Cao Thành Huy 1/01/2001 12 Sơn Tây Vật lí 9,25
1511 L305 Phạm Xuân Huy 16/02/2000 12 Quảng Oai Vật lí 6,00
1512 L306 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 12 Phúc Thọ Vật lí 9,25
1513 L307 Kim Bảo Lâm 11/10/2000 12 Ba Vì Vật lí 13,50
1514 L308 Ngô Xuân Lâm 7/06/2001 12 Sơn Tây Vật lí 8,50
41
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1515 L309 Trần Thị Thúy Linh 20/03/2000 12 Vân Cốc Vật lí 8,50
1516 L310 Hoàng Ngọc Thanh Loan 9/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,25
1517 L311 Vũ Duy Long 29/07/2000 12 Dân tộc Nội trú Vật lí 3,00
1518 L312 Hà Vũ Long 19/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,00
1519 L313 Khuất Thanh Mai 23/08/2000 12 Tùng Thiện Vật lí 3,00
1520 L314 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 20/09/1999 12 Hữu Nghị 80 Vật lí 9,25
1521 L315 Phùng Anh Minh 22/10/2000 12 Quảng Oai Vật lí 6,75
1522 L316 Nguyễn Duy Minh 25/08/2000 12 Quảng Oai Vật lí 13,25
1523 L317 Nguyễn Trang Nhung 6/03/2000 12 Sơn Tây Vật lí 14,25
1524 L318 Nông Thị Oanh 25/07/2000 12 Hữu Nghị T78 Vật lí 1,00
1525 L319 Đặng Quốc Phong 14/11/2001 12 Sơn Tây Vật lí 19,00
1526 L320 Kiều Anh Quân 29/03/2001 12 Sơn Tây Vật lí 11,75
1527 L321 Cháng Vần Quáng 30/06/1998 12 Hữu Nghị T78 Vật lí 6,00
1528 L322 Nguyễn Long Quyền 25/11/2000 12 Phùng Khắc Khoan Vật lí 11,50
1529 L323 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 13/05/2001 12 Sơn Tây Vật lí 8,25
1530 L324 Phạm Đức Sơn 21/07/2000 12 Sơn Tây Vật lí 14,50
1531 L325 Lê Thanh Sơn 21/12/2000 12 Sơn Tây Vật lí 11,25
1532 L326 Ngô Vi Thiên 2/12/2000 12 Xuân Khanh Vật lí 0,00
1533 L327 Nguyễn Thị Thu 10/02/2000 12 Bất Bạt Vật lí 3,50
1534 L328 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/08/2000 12 Tân Lập Vật lí 4,50
1535 L329 Nguyễn Mạnh Tiến 20/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 14,25
1536 L330 Hoàng Thị Xuân Tình 7/05/2000 12 Tân Lập Vật lí 4,50
1537 L331 Vƣơng Thành Toàn 1/10/2000 12 Ngọc Tảo Vật lí 14,50
1538 L332 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 13,00
1539 L333 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/09/2000 12 Sơn Tây Vật lí 11,00
1540 L334 Nguyễn Thị Trang 16/10/2000 12 Hồng Thái Vật lí 4,25
1541 L335 Nguyễn Anh Tú 20/10/2000 12 Sơn Tây Vật lí 12,50
1542 L336 Nguyễn Thành Tuân 26/05/2000 12 Sơn Tây Vật lí 17,50
1543 L337 Hoàng Ngọc Tùng 8/10/2000 12 Thạch Thất Vật lí 13,50
1544 L338 Nguyễn Thanh Tùng 28/12/2000 12 Vân Cốc Vật lí 13,75
1545 L339 Nguyễn Đức Tuyên 1/03/2000 12 Minh Quang Vật lí 0,75
1546 L340 Nguyễn Thị Anh Vui 13/05/2000 12 Phùng Khắc Khoan Vật lí 15,75
1547 P01 Nguyễn Kiều Anh 16/01/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 13,60
1548 P02 Bùi Nhật Anh 12/01/2000 10 HN-Amsterdam T.Pháp 12,55
1549 P03 Phạm Phƣơng Anh 26/07/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 15,40
1550 P04 Hoàng Quỳnh Anh 12/07/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50
1551 P05 Vũ Thế Anh 3/11/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 16,25
42
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1552 P06 Nguyễn Thục Anh 13/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50
1553 P07 Vũ Việt Anh 7/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,60
1554 P08 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 26/07/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,40
1555 P09 Vũ Thành Cự 20/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 13,10
1556 P10 Nguyễn Ánh Dƣơng 8/07/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 18,30
1557 P11 Trịnh Huy Hải Đăng 24/11/2000 12 Trần Nhân Tông T.Pháp 3,50
1558 P12 Ngô Thu Hà 28/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,10
1559 P13 Bùi Văn Hải 4/03/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 11,20
1560 P14 Bùi Minh Hiếu 28/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,70
1561 P15 Ngô Thiên Hƣơng 16/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 13,10
1562 P16 Đặng Trần Khôi 15/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 16,10
1563 P17 Tô Hải Linh 29/10/2001 11 Trần Nhân Tông T.Pháp 8,40
1564 P18 Mai Phƣơng Linh 30/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,70
1565 P19 Vũ Phƣơng Linh 12/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,20
1566 P20 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 9,60
1567 P21 Quách Hoa Mai 14/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp Bỏ thi
1568 P22 Trần Nguyễn Ngọc Mai 20/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,80
1569 P23 Nguyễn Đức Mạnh 15/12/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 15,60
1570 P24 Nguyễn Hà Mi 25/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 9,20
1571 P25 Đinh Thị Bảo Minh 12/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,60
1572 P26 Nguyễn Bình Minh 1/10/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,40
1573 P27 Nguyễn Công Nghĩa 9/08/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,70
1574 P28 Đỗ Minh Ngọc 5/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 14,65
1575 P29 Lê Hoàng Nhi 14/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30
1576 P30 Nguyễn Mai Phƣơng Nhi 7/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50
1577 P31 Phạm Yến Nhi 14/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,10
1578 P32 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 19/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,30
1579 P33 Nghiêm Kỳ Phong 11/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30
1580 P34 Nguyễn Thuỵ Phong 12/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,20
1581 P35 Trần Hà Phƣơng 2/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30
1582 P36 Cung Minh Phƣơng 17/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,10
1583 P37 Phạm Tú Quyên 30/11/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 13,70
1584 P38 Vũ Diệu Quỳnh 18/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,70
1585 P39 Nguyễn Cao Thăng 6/06/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,00
1586 P40 Trần Hà Thành 20/01/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 11,30
1587 P41 Trần Phƣơng Thảo 11/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,20
1588 P42 Nguyễn Mậu Anh Thƣ 4/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,20
43
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1589 P43 Trần Thủy Tiên 19/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,90
1590 P44 Vũ Minh Trang 20/06/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 16,00
1591 P45 Đinh Phƣơng Trang 30/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 10,75
1592 P46 Cao Minh Trí 7/10/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,10
1593 P47 Trần Kiên Trung 5/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 12,00
1594 P48 Nguyễn Tuấn Trung 2/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,10
1595 P49 Phan Ngọc Trƣờng 26/02/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,50
1596 P50 Nguyễn Phƣơng Anh 17/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,35
1597 P51 Nguyễn Phƣơng Anh 6/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp Bỏ thi
1598 P52 Nguyễn Doãn Thành Đạt 1/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 12,20
1599 P53 Phạm Thanh Hải 30/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 14,10
1600 P54 Duy Thu Hằng 31/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,90
1601 P55 Nguyễn Thị Việt Hằng 8/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,50
1602 P56 Đoàn Minh Hiếu 11/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,40
1603 P57 Phạm Mỹ Linh 22/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 11,30
1604 P58 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,80
1605 P59 Nguyễn Hƣơng Mai 20/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 13,40
1606 P60 Lã Minh Phƣơng 2/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,50
1607 P61 Đặng Trần Minh Sơn 23/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 16,20
1608 P62 Nguyễn Bùi Minh Thủy 28/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 12,55
1609 P63 Phan Ngọc Bảo Trang 29/07/2001 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 8,00
1610 P64 Nguyễn Huyền Trang 2/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 15,00
1611 P65 Dƣơng Thu Uyên 30/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 14,00
1612 S001 Đặng Vũ Ngọc An 8/10/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,00
1613 S002 Nguyễn Đức Anh 20/10/2000 12 Đoàn Kết- HBT Sinh học 7,75
1614 S003 Nguyễn Bá Duy Anh 5/06/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 7,25
1615 S004 Nguyễn Hải Anh 22/08/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 12,00
1616 S005 Phạm Thị Hiền Anh 6/02/2000 12 HN-Amsterdam Sinh học 18,50
1617 S006 Bùi Hoàng Anh 5/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Sinh học 12,00
1618 S007 Nguyễn Lê Hồng Ánh 5/12/2000 12 Đông Anh Sinh học 5,75
1619 S008 Nguyễn Huy Anh 27/09/2000 12 Sóc Sơn Sinh học 8,00
1620 S009 Thạch Thị Huyền Anh 30/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 13,50
1621 S010 Hoàng Lan Anh 13/08/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Sinh học 6,25
1622 S011 Nguyễn Lan Anh 1/11/2000 12 Sóc Sơn Sinh học 14,75
1623 S012 Phạm Thị Lan Anh 30/11/2000 12 Xuân Đỉnh Sinh học 8,25
1624 S013 Nguyễn Mai Anh 1/06/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,25
1625 S014 Võ Mai Anh 14/10/2000 12 Nhân Chính Sinh học 12,00
44
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1626 S015 Lê Minh Anh 7/02/2001 11 Chu Văn An Sinh học 14,50
1627 S016 Hoàng Thi Ngọc Anh 8/03/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Sinh học 7,00
1628 S017 Phạm Hoàng Nhật Anh 7/08/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00
1629 S018 Lê Phƣơng Anh 28/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 12,75
1630 S019 Lê Phƣơng Anh 7/07/2000 12 Yên Hòa Sinh học 10,75
1631 S020 Tạ Phƣơng Anh 11/04/2000 12 Trần Nhân Tông Sinh học 6,50
1632 S021 Vũ Phƣơng Anh 20/12/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 9,50
1633 S022 Phạm Thị Quế Anh 6/10/2000 12 Dƣơng Xá Sinh học 13,00
1634 S023 Đỗ Quỳnh Anh 31/08/2001 11 Chu Văn An Sinh học 16,50
1635 S024 Nguyễn Quỳnh Anh 13/06/2001 11 Xuân Giang Sinh học 9,50
1636 S025 Trần Tuấn Anh 7/07/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Sinh học 12,00
1637 S026 Nguyễn Vân Anh 22/11/2000 12 Liên Hà Sinh học 16,00
1638 S027 Vũ Vân Anh 20/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Sinh học 10,00
1639 S028 Vũ Thị Vân Anh 25/10/2000 12 Dƣơng Xá Sinh học 12,00
1640 S029 Trịnh Trân Bảo 27/05/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,00
1641 S030 Đỗ Trần Hà Châu 25/06/2000 12 Vinschool Sinh học 6,75
1642 S031 Nguyễn Thị Minh Châu 27/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Sinh học 16,00
1643 S032 Hà Quỳnh Châu 27/12/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 10,25
1644 S033 Ngô Thị Minh Chi 14/07/2000 12 Chu Văn An Sinh học 12,00
1645 S034 Phạm Thế Dân 1/09/2000 12 Nguyễn Siêu Sinh học 9,50
1646 S035 Lê Tiến Dũng 25/11/2000 12 Minh Phú Sinh học 7,50
1647 S036 Bùi Hà Dƣơng 20/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Sinh học 12,75
1648 S037 Đinh Ngọc Dƣơng 30/3/2000 12 Văn Hiến Sinh học 9,25
1649 S038 Nguyễn Huy Đăng 29/10/2001 11 Chu Văn An Sinh học 16,00
1650 S039 Phùng Quang Đạt 16/02/2000 12 Yên Lãng Sinh học 6,50
1651 S040 Nguyễn Tuấn Đạt 8/09/2000 12 Trƣơng Định Sinh học 6,50
1652 S041 Lƣu Minh Đức 12/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Sinh học 7,00
1653 S042 Phạm Tiến Đức 29/11/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00
1654 S043 Nguyễn Khoa Trƣờng Giang 26/02/2000 12 Nhân Chính Sinh học 7,75
1655 S044 Lƣu Thục Giang 14/07/2000 12 Ngọc Hồi Sinh học 10,75
1656 S045 Đỗ Thị Bích Hà 21/04/2000 12 Thƣợng Cát Sinh học 4,25
1657 S046 Nguyễn Khánh Hà 7/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Sinh học 8,00
1658 S047 Chu Thị Hà 19/12/2000 12 Xuân Giang Sinh học 12,25
1659 S048 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 3/12/2000 12 Tiến Thịnh Sinh học 4,75
1660 S049 Nguyễn Đức Hải 30/10/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Sinh học 10,50
1661 S050 Tô Linh Hằng 11/09/2000 12 Vinschool Sinh học 8,75
1662 S051 Nguyễn Minh Hằng 10/08/2000 12 Mê Linh Sinh học 13,00
45
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1663 S052 Nguyễn Phƣơng Hằng 11/02/2000 12 Thƣợng Cát Sinh học 3,50
1664 S053 Trần Thanh Hằng 15/02/2000 12 Chu Văn An Sinh học 14,00
1665 S054 Ngô Thu Hằng 24/06/2000 12 Kim Anh Sinh học 8,25
1666 S055 Nguyễn Thu Hằng 7/11/2000 12 Thạch Bàn
Sinh
học 8,00
1667 S056 Vƣơng Hồng Hạnh 6/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Sinh học 13,25
1668 S057 Nguyễn Thị Bích Hậu 2/02/2000 12 Liên Hà Sinh học 14,50
1669 S058 Nguyễn Thị Hiền 2/02/2000 12 Tiến Thịnh Sinh học 10,00
1670 S059 Nguyễn Hoàng Hiệp 4/09/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,50
1671 S060 Đỗ Đức Hiếu 11/12/2000 12 Cầu Giấy
Sinh
học 11,25
1672 S061 Hoàng Trung Hiếu 2/04/2001 11 Chu Văn An Sinh học 14,50
1673 S062 Võ Trần Trung Hiếu 11/09/2000 12 Vân Nội Sinh học 12,75
1674 S063 Lý Minh Hòa 5/12/2000 12 Phúc Lợi Sinh học 4,25
1675 S064 Đinh Đăng Long Hoàng 3/05/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Sinh học 12,00
1676 S065 Phạm Diệu Hƣơng 9/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Sinh học 11,25
1677 S066 Nguyễn Ngọc Hƣơng 3/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 13,00
1678 S067 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 5/05/2000 12 Phúc Lợi Sinh học 7,75
1679 S068 Vƣơng Khắc Huy 28/01/2000 12 Cổ Loa Sinh học 13,50
1680 S069 Nguyễn Thanh Huyền 30/07/2000 12 Yên Viên Sinh học 13,50
1681 S070 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2000 12 Ngô Thì Nhậm Sinh học 13,25
1682 S071 Chử Thị Thu Huyền 2/09/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Sinh học 8,75
1683 S072 Nguyễn Thị Vân Huyền 17/12/2000 12 Chu Văn An Sinh học 9,75
1684 S073 Trần Việt Khánh 8/07/2000 12 Chu Văn An Sinh học 16,00
1685 S074 Vũ Tuấn Khiêm 19/04/2000 12 Trƣơng Định Sinh học 9,00
1686 S075 Bạch Văn Kiên 28/09/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 6,25
1687 S076 Nguyễn Thanh Lam 22/02/2000 12 Xuân Đỉnh Sinh học 10,00
1688 S077 Trịnh Hoàng Lan 4/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 5,25
1689 S078 Chu Kỳ Lân 9/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 9,25
1690 S079 Trần Bích Liên 28/01/2000 12 Yên Viên Sinh học 11,00
1691 S080 Tạ Thị Kim Liên 31/10/2000 12 Kim Anh Sinh học 11,25
1692 S081 Trần Huyền Linh 26/05/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Sinh học 12,25
1693 S082 Nguyễn Khánh Linh 14/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 10,50
1694 S083 Đỗ Thị Khánh Linh 18/08/2000 12 Chu Văn An Sinh học 10,75
1695 S084 Đỗ Mai Linh 9/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 12,25
1696 S085 Phạm Mỹ Linh 16/10/2000 12 Tây Hồ Sinh học 8,00
1697 S086 Nguyễn Thị Thảo Linh 1/10/2000 12 Bắc Thăng Long Sinh học 12,00
1698 S087 Nguyễn Tú Linh 1/08/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 15,75
1699 S088 Lƣu Thị Loan 23/07/2000 12 Yên Lãng Sinh học 13,00
46
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1700 S089 Chu Hải Long 20/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 13,00
1701 S090 Chu Hoàng Long 19/07/2001 11 Chu Văn An Sinh học 11,75
1702 S091 Nguyễn Hoàng Long 9/11/2000 12 HN-Amsterdam Sinh học Bỏ thi
1703 S092 Nguyễn Hữu Long 10/01/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00
1704 S093 Chu Kỳ Long 9/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 10,00
1705 S094 Đinh Nhƣ Long 4/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 12,50
1706 S095 Nguyễn Thành Long 14/07/2000 12 Thăng Long Sinh học 10,00
1707 S096 Lê Thị Khánh Ly 15/09/2000 12 Bắc Thăng Long Sinh học 14,00
1708 S097 Nguyễn Thanh Mai 11/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 14,00
1709 S098 Nguyễn Hữu Mạnh 14/08/2000 12 Việt Ba Sinh học 12,50
1710 S099 Ngô Đức Minh 22/11/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,25
1711 S100 Phạm Dƣơng Hải Minh 21/01/2000 12 Phạm Hồng Thái Sinh học 14,75
1712 S101 Trịnh Hoàng Minh 23/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Sinh học 12,00
1713 S102 Trần Phƣơng Minh 20/06/2000 12 Thăng Long Sinh học 13,75
1714 S103 Đặng Văn Minh 22/10/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 5,50
1715 S104 Nguyễn Hoàng Nam 29/12/2000 12 Đa Phúc Sinh học 12,00
1716 S105 Lê Thị Thúy Nga 20/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 14,50
1717 S106 Lê Kim Ngần 24/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL Sinh học 14,00
1718 S107 Nguyễn Đức Nghĩa 5/04/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,50
1719 S108 Hoàng Bích Ngọc 26/08/2000 12 Vân Nội Sinh học 12,75
1720 S109 Nguyễn Bích Ngọc 22/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Sinh học 16,00
1721 S110 Nguyễn Trọng Nhân 12/10/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 14,00
1722 S111 Hoàng Vân Nhi 27/09/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00
1723 S112 Phan Yến Nhi 3/06/2000 12 Kim Liên
Sinh
học 10,00
1724 S113 Nguyễn Tấn Phát 8/11/2001 11 Chu Văn An Sinh học 12,50
1725 S114 Phạm Mai Phƣơng 15/05/2000 12 Kim Liên
Sinh
học 12,25
1726 S115 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng 20/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,50
1727 S116 Đặng Thu Phƣơng 1/09/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00
1728 S117 Hoàng Yến Phƣơng 14/02/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00
1729 S118 Lê Chí Quang 24/10/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 18,50
1730 S119 Lê Minh Quang 5/11/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Sinh học 13,25
1731 S120 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/12/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Sinh học 14,00
1732 S121 Nguyễn Nhật Quỳnh 11/05/2000 12 Chu Văn An Sinh học 18,00
1733 S122 Hà Tú Quỳnh 1/11/2000 12 Chu Văn An Sinh học 13,50
1734 S123 Lê Trƣờng Sơn 13/02/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học Bỏ thi
1735 S124 TRẦN THANH TÂM 16/08/2000 12 Đông Anh Sinh học 9,00
1736 S125 Nguyễn Thiện Tâm 22/10/2000 12 Tiền Phong Sinh học 8,50
47
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1737 S126 Nguyễn Thị Thu Thắm 16/03/2000 12 Tiền Phong Sinh học 4,50
1738 S127 Nguyễn Tiến Thắng 28/03/2000 12 Ngọc Hồi Sinh học 12,75
1739 S128 Lê Vũ Anh Thƣ 4/04/2000 12 Việt Đức Sinh học 12,25
1740 S129 Nguyễn Thị Thanh Thủy 21/02/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Sinh học 9,50
1741 S130 Nguyễn Thị Thủy 14/11/2000 12 Trung Giã Sinh học 12,75
1742 S131 Vũ Minh Tiến 1/05/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 7,00
1743 S132 Đỗ Đào Thủy Tiên 8/11/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Sinh học 8,00
1744 S133 Nguyễn Xuân Toàn 26/11/2000 12 Kim Liên
Sinh
học 14,50
1745 S134 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 4/10/2000 12 Trần Nhân Tông Sinh học 8,00
1746 S135 Nguyễn Quỳnh Anh 23/09/2000 12 Thạch Bàn
Sinh
học 9,50
1747 S136 Hoàng Huyền Trang 30/12/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 13,75
1748 S137 Tô Minh Trang 16/10/2000 12 Chu Văn An Sinh học 7,50
1749 S138 Phạm Quỳnh Trang 23/11/2000 12 Trung Giã Sinh học 13,25
1750 S139 Lã Thu Trang 12/01/2000 12 Việt Đức Sinh học 10,50
1751 S140 Nguyễn Thu Trang 30/07/2000 12 Cổ Loa Sinh học 12,00
1752 S141 Nguyễn Thu Trang 13/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 9,00
1753 S142 Nguyễn Đức Trung 15/11/2000 12 Yên Hòa Sinh học 10,75
1754 S143 Phạm Thành Trung 27/04/2000 12 Đa Phúc Sinh học 15,50
1755 S144 Tạ Đức Tùng 1/10/2000 12 Chu Văn An Sinh học 18,00
1756 S145 Phạm Mạnh Tùng 11/03/2000 12 Việt Ba Sinh học 14,00
1757 S146 Nguyễn Thị Tuyết 14/02/2000 12 Mê Linh Sinh học 5,25
1758 S147 Nguyễn Thu Uyên 29/07/2001 11 Chu Văn An Sinh học 11,00
1759 S148 Nguyễn Tú Uyên 13/10/2000 12 Việt Đức Sinh học 5,00
1760 S149 Trƣơng Thế Vũ 11/07/2000 12 Phạm Hồng Thái Sinh học 13,00
1761 S150 Đào Ngọc Yến Xuân 18/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 11,25
1762 S151 Nguyễn Doãn Thành An 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,75
1763 S152 Nguyễn Thị Hà Anh 21/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,25
1764 S153 Nguyễn Nguyệt Ánh 7/05/2000 12 Xuân Mai Sinh học 9,00
1765 S154 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 7/06/2000 12 Minh Khai Sinh học 4,50
1766 S155 Đặng Phƣơng Anh 3/10/2000 12 Lê Lợi Sinh học 8,50
1767 S156 Đỗ Thị Quỳnh Anh 17/01/2000 12 Đồng Quan Sinh học 3,25
1768 S157 Đinh Tuấn Anh 13/11/2000 12 Cao Bá Quát-QO Sinh học 12,00
1769 S158 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/2000 12 Mỹ Đức C Sinh học 8,25
1770 S159 Lƣơng Thị Vân Anh 27/01/2000 12 Đồng Quan Sinh học 8,75
1771 S160 Nguyễn Thị Vân Anh 12/12/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 2,25
1772 S161 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/2000 12 Hợp Thanh Sinh học 3,00
1773 S162 Trần Thị Ngọc Bích 3/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,00
48
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1774 S163 Phạm Kim Chi 13/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Sinh học 4,25
1775 S164 Ngô Bá Đức Cƣờng 25/11/2000 12 Quang Trung- HĐ Sinh học 3,50
1776 S165 Nguyễn Quang Dƣ 13/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00
1777 S166 Nguyễn Cảnh Đặng Dũng 8/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,75
1778 S167 Nguyễn Việt Dũng 15/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,25
1779 S168 Đặng Văn Đạt 5/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 12,00
1780 S169 Bùi Văn Đông 11/08/2000 12 Thanh Oai A Sinh học 9,75
1781 S170 Đào Thị Gấm 4/04/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 4,25
1782 S171 Đặng Trƣờng Giang 31/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Sinh học 2,25
1783 S172 Nguyễn Thu Hà 8/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75
1784 S173 Đoàn Thanh Hải 15/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,00
1785 S174 Nguyễn Thu Hằng 19/06/2000 12 Phú Xuyên B Sinh học 3,75
1786 S175 Lƣu Thị Thúy Hằng 8/10/2000 12 Thanh Oai B Sinh học 9,25
1787 S176 Nguyễn Thị Hạnh 30/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,50
1788 S177 Phạm Thị Hạnh 24/02/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 2,50
1789 S178 Nguyễn Thảo Hiền 6/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,50
1790 S179 Nguyễn Trung Hiếu 18/11/2000 12 Vân Tảo Sinh học 5,00
1791 S180 Lƣu Thị Hoa 10/08/2000 12 Thanh Oai B Sinh học 10,75
1792 S181 Trần Thị Hoa 15/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 18,25
1793 S182 Đỗ Thị Hoài 9/09/2000 12 Mỹ Đức C Sinh học 5,50
1794 S183 Nguyễn Tuấn Hùng 16/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Sinh học 4,00
1795 S184 Lƣu Văn Hùng 18/07/2000 12 Hợp Thanh Sinh học 5,00
1796 S185 Nguyễn Văn Hƣng 12/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO Sinh học 12,25
1797 S186 Phạm Mai Hƣơng 16/04/2000 12 Phú Xuyên B Sinh học 3,75
1798 S187 Nguyễn Thị Mai Hƣơng 14/02/2000 12 Ứng Hòa A Sinh học 9,00
1799 S188 Dƣơng Thu Hƣơng 30/08/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 12,00
1800 S189 Nghiêm Thu Hƣơng 8/08/2000 12 Trần Đăng Ninh Sinh học 12,00
1801 S190 Hoàng Thị Khánh Huyền 20/03/2000 12 Lƣu Hoàng Sinh học 13,25
1802 S191 Trần Thị Huyền 17/05/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 11,25
1803 S192 Tạ Thị Kha 26/07/2000 12 Minh Khai Sinh học 7,50
1804 S193 Lê Ngọc Khánh 4/10/2000 12 Nguyễn Du - TO Sinh học 11,25
1805 S194 Lê Hà Khoa 5/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,25
1806 S195 Lê Minh Khôi 11/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,25
1807 S196 Nguyễn Thị Lệ 1/04/2000 12 Ứng Hòa A Sinh học 11,50
1808 S197 Nguyễn Hồng Linh 10/10/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 9,50
1809 S198 Lƣu Khánh Linh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Sinh học 11,50
1810 S199 Cao Thị Linh 11/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 8,25
49
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1811 S200 Nguyễn Thị Thùy Linh 8/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,50
1812 S201 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/04/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Sinh học 7,25
1813 S202 Nguyễn Đình Tùng Linh 11/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 8,75
1814 S203 Bùi Hải Long 4/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75
1815 S204 Ngô Hải Hoàng Long 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75
1816 S205 Nguyễn Ngọc Long 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 11,00
1817 S206 Đinh Thanh Mai 26/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,75
1818 S207 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00
1819 S208 Nguyễn Thị Thu Ngân 12/06/2000 12 Ứng Hòa B Sinh học 13,25
1820 S209 Nguyễn Hoài Ngọc 5/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,00
1821 S210 Bùi Hoàng Nhi 25/09/2000 12 Thƣờng Tín Sinh học 8,25
1822 S211 Vũ Thị Lan Nhi 8/02/2000 12 Tân Dân Sinh học 7,50
1823 S212 Phùng Thị Nƣơng 27/02/2000 12 Mỹ Đức B Sinh học 7,25
1824 S213 Đỗ Thị Kiều Oanh 18/12/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Sinh học 9,25
1825 S214 Nguyễn Quỳnh Oanh 4/07/2000 12 Quốc Oai Sinh học 9,25
1826 S215 Phí Thị Thảo Phƣơng 30/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Sinh học 7,25
1827 S216 Trần Thị Thu Phƣơng 21/02/2000 12 Lƣu Hoàng Sinh học 11,00
1828 S217 Nguyễn Tiến Quang 3/03/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 13,25
1829 S218 Nguyễn Thị Lệ Quyên 18/02/2000 12 Xuân Mai Sinh học 9,75
1830 S219 Nguyễn Vũ Nhƣ Quỳnh 14/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,00
1831 S220 Bùi Thị Quỳnh 3/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Sinh học 5,75
1832 S221 Bùi Thúy Quỳnh 29/05/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Sinh học 8,75
1833 S222 Đồng Văn Thăng 28/04/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 9,75
1834 S223 Nguyễn Thị Thảo 2/07/2000 12 Mỹ Đức B Sinh học 12,50
1835 S224 Phùng Thị Thảo 7/06/2000 12 Chúc Động Sinh học 10,50
1836 S225 Dƣơng Thu Thảo 21/12/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 9,75
1837 S226 Lƣu Văn Thạo 1/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Sinh học 11,00
1838 S227 Nguyễn Văn Thiện 24/12/2000 12 Thanh Oai A Sinh học 12,50
1839 S228 Nguyễn Anh Thƣ 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00
1840 S229 Nguyễn Hoài Thu 14/08/2000 12 Lý Tử Tấn Sinh học 7,50
1841 S230 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/10/2000 12 Chúc Động Sinh học 7,00
1842 S231 Trần Thị Thu 24/06/2000 12 Xuân Mai Sinh học 7,50
1843 S232 Nguyễn Đình Thuận 16/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,25
1844 S233 Nguyễn Thị Hoài Thƣơng 4/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,00
1845 S234 Đinh Văn Thƣờng 26/07/2000 12 Tân Dân Sinh học 5,00
1846 S235 Phạm Thị Thùy 23/02/2000 12 Thƣờng Tín Sinh học 14,25
1847 S236 Nguyễn Minh Tiến 28/01/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Sinh học 4,50
50
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1848 S237 Nguyễn Đức Toàn 7/07/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Sinh học 2,00
1849 S238 Nguyễn Văn Toản 30/03/2000 12 Lý Tử Tấn Sinh học 2,00
1850 S239 Nguyễn Thị Trang 5/04/2000 12 Chúc Động Sinh học 7,00
1851 S240 Chu Thu Trang 14/10/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 11,25
1852 S241 Tạ Thu Trang 6/10/2000 12 Quốc Oai Sinh học 10,75
1853 S242 Trần Thị Thu Trang 23/11/2000 12 Vân Tảo Sinh học 6,00
1854 S243 Dƣơng Thùy Trang 2/06/2000 12 Quốc Oai Sinh học 10,00
1855 S244 Trần Thị Tuyền 22/10/2000 12 Trần Đăng Ninh Sinh học 9,50
1856 S245 Vũ Thu Uyên 20/06/2000 12 Ứng Hòa B Sinh học 13,00
1857 S246 Phạm Anh Vũ 29/04/2000 12 Hoài Đức A Sinh học 12,00
1858 S247 Cao Thị Hồng Ánh 25/02/2001 12 Sơn Tây Sinh học 14,00
1859 S248 Trần Minh Ánh 28/09/2000 12 Sơn Tây Sinh học 18,00
1860 S249 Nguyễn Ngân Anh 9/11/2000 12 Sơn Tây Sinh học 9,50
1861 S250 Nguyễn Ngọc Ánh 2/11/2000 12 Phúc Thọ Sinh học 7,75
1862 S251 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 3/01/2000 12 Tân Lập Sinh học 5,50
1863 S252 Nguyễn Quỳnh Anh 21/06/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,25
1864 S253 Phan Thị Vân Anh 9/07/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,25
1865 S254 Giang Ngọc Diệp 25/07/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,00
1866 S255 Lê Ngọc Dung 3/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Sinh học 11,25
1867 S256 Đặng Minh Dƣơng 17/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 7,50
1868 S257 HÀ VĂN DƢƠNG 5/02/2000 12 Hữu Nghị 80 Sinh học 9,00
1869 S258 Lê Thị Điệp 20/05/2001 12 Sơn Tây Sinh học 12,50
1870 S259 Nguyễn Thị Thu Hà 2/11/2000 12 Quảng Oai Sinh học 7,00
1871 S260 Nguyễn Thanh Hải 19/12/2000 12 Đan Phƣợng Sinh học 7,50
1872 S261 Phạm Thị Thanh Hằng 15/12/2000 12 Bất Bạt Sinh học 5,25
1873 S262 Đinh Thị Mỹ Hạnh 9/11/2000 12 Dân tộc Nội trú Sinh học 5,50
1874 S263 Nguyễn Đình Hiếu 8/09/2000 12 Phùng Khắc Khoan Sinh học 14,00
1875 S264 Đỗ Công Huân 23/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 10,50
1876 S265 Lê Thị Lan Hƣơng 29/10/2000 12 Tùng Thiện Sinh học 16,50
1877 S266 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 26/07/2000 12 Đan Phƣợng Sinh học 13,75
1878 S267 Nguyễ Trọng Huy 28/06/2000 12 Sơn Tây Sinh học 14,75
1879 S268 Phan Thị Khánh Huyền 1/12/2000 12 Ngọc Tảo Sinh học 12,75
1880 S269 Đặng Đình Khánh 26/08/2000 12 Thạch Thất Sinh học 13,75
1881 S270 Nguyễn Thị Ngọc Lan 8/01/2000 12 Thạch Thất Sinh học 15,25
1882 S271 Đặng Nhật Lệ 13/10/2000 12 Vân Cốc Sinh học 10,25
1883 S272 Hoàng Kim Liên 14/09/2000 12 Hồng Thái Sinh học 5,75
1884 S273 Lƣơng Thị Kim Liên 18/09/2000 12 Bất Bạt Sinh học 4,75
51
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1885 S274 Nguyễn Kim Diệu Linh 5/12/2000 12 Phúc Thọ Sinh học 12,00
1886 S275 Nguyễn Thảo Linh 28/07/2000 12 Ba Vì Sinh học 10,50
1887 S276 Kim Ngọc Long 12/09/2000 12 Tân Lập Sinh học 5,25
1888 S277 Nguyễn Thành Long 4/04/2000 12 Quảng Oai Sinh học 10,75
1889 S278 Đinh Thị Sao Mai 27/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Sinh học 6,75
1890 S279 Bàn Thị Mai 20/04/2000 12 Hữu Nghị T78 Sinh học 10,25
1891 S280 Bùi Thị Mai 23/03/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Sinh học 11,00
1892 S281 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 8/03/2000 12 Phùng Khắc Khoan Sinh học 12,50
1893 S282 Đinh Văn Nam 9/06/2000 12 Sơn Tây Sinh học 8,50
1894 S283 Triệu Thị Nga 31/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Sinh học Bỏ thi
1895 S284 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/06/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 13,00
1896 S285 Trần Hoài Nhi 15/04/2000 12 Ngọc Tảo Sinh học 9,75
1897 S286 Đỗ Thị Hồng Nhung 4/12/2000 12 Ba Vì Sinh học 7,50
1898 S287 Trần Thị Thanh Phƣơng 24/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 15,00
1899 S288 Phùng Công Sơn 8/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh - BV Sinh học 5,00
1900 S289 Nguyễn Giang Sơn 13/11/2000 12 Sơn Tây Sinh học 9,75
1901 S290 Trần Quốc Thành 17/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 16,25
1902 S291 Chu Thị Phƣơng Thảo 18/09/2000 12 Quảng Oai Sinh học 10,50
1903 S292 Vũ Thị Ngọc Thu 3/03/2001 12 Sơn Tây Sinh học 9,50
1904 S293 Đặng Thị Linh Thƣơng 26/11/2000 12 Xuân Khanh Sinh học 5,00
1905 S294 Lê Thị Thanh Thùy 5/01/2000 12 Minh Quang Sinh học 7,50
1906 S295 Lƣơng Thị Phƣơng Trang 8/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 14,00
1907 S296 Đặng Thanh Tùng 11/09/2000 12 Vân Cốc Sinh học 11,25
1908 S297 Nguyễn Thị Vân 11/11/2000 12 Tùng Thiện Sinh học 12,50
1909 S298 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/07/2000 12 Hồng Thái Sinh học 5,75
1910 T001 Lê Đức Anh 27/12/2000 12 Trần Nhân Tông Toán 11,00
1911 T002 Trần Đức Anh 26/02/2001 11 Chu Văn An Toán 5,50
1912 T003 Tạ Phạm Đức Anh 21/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Toán 5,50
1913 T004 Nguyễn Phúc Duy Anh 14/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Toán 8,00
1914 T005 Nguyễn Minh Anh 20/09/2000 12 Vinschool Toán 0,50
1915 T006 Tạ Ngọc Anh 12/06/2000 12 Chu Văn An Toán 5,00
1916 T007 Trần Nhật Anh 22/06/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Toán 6,00
1917 T008 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 26/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 15,00
1918 T009 Lê Quỳnh Anh 26/09/2000 12 Việt Đức Toán 6,00
1919 T010 Lê Xuân Thế Anh 30/09/2000 12 Trí Đức Toán 8,00
1920 T011 Đinh Tiến Anh 4/09/2000 12 Bắc Thăng Long Toán 6,50
1921 T012 Nguyễn Tiểu Anh 30/07/2000 12 HN-Amsterdam Toán 11,00
52
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1922 T013 Đỗ Tuấn Anh 4/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL Toán 9,00
1923 T014 Lại Tuấn Anh 17/11/2000 12 Chu Văn An Toán 8,50
1924 T015 Nguyễn Việt Anh 20/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Toán 14,50
1925 T016 Trần Việt Anh 12/08/2000 12 HN-Amsterdam Toán 6,00
1926 T017 Phạm Trịnh Bách 17/06/2000 12 Yên Viên Toán 17,00
1927 T018 Nguyễn Đình Bảo 29/01/2000 12 Trung Văn Toán 3,00
1928 T019 Nguyễn Ngọc Bình 25/04/2000 12 Phúc Lợi Toán 2,00
1929 T020 Nguyễn Thanh Bình 7/11/2000 12 Chu Văn An Toán 4,00
1930 T021 Trịnh Hà Cẩm 11/8/2000 12 Kim Liên Toán 11,50
1931 T022 Đào Minh Chiến 27/01/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,50
1932 T023 Nguyễn Viết Chính 3/11/2000 12 Nhân Chính Toán 9,00
1933 T024 Nguyễn Đình Cƣơng 16/02/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Toán 8,00
1934 T025 Nguyễn Mạnh Cƣờng 21/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Toán 14,00
1935 T026 Trịnh Tiến Cƣơng 12/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Toán 5,50
1936 T027 Trƣơng Việt Cƣờng 28/08/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 5,00
1937 T028 Đặng Trung Du 25/09/2000 12 Đông Kinh Toán 2,50
1938 T029 Nguyễn Bá Dũng 21/05/2000 12 Xuân Giang Toán 9,00
1939 T030 Lƣu Mạnh Dũng 31/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 5,00
1940 T031 Đào Minh Dũng 3/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 15,00
1941 T032 Lê Việt Dũng 19/09/2000 12 Yên Hòa Toán 6,00
1942 T033 Đào Công Dƣơng 2/09/2000 12 Phúc Lợi Toán 1,50
1943 T034 Đỗ Đại Dƣơng 10/08/2001 11 Chu Văn An Toán 7,00
1944 T035 Nguyễn Quốc Dƣơng 10/11/2000 12 Trung Giã Toán 11,50
1945 T036 Hoàng Thị Thuỳ Dƣơng 25/11/2000 12 Minh Phú Toán 12,00
1946 T037 Đỗ Tùng Dƣơng 19/12/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50
1947 T038 Nguyễn Tuấn Long 6/02/2000 12 Cầu Giấy Toán 1,00
1948 T039 Vũ Thế Duyệt 31/05/2000 12 Thăng Long Toán 2,50
1949 T040 Nguyễn Quang Đại 17/06/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 5,00
1950 T041 Đỗ Văn Đại 11/12/2000 12 HN-Amsterdam Toán 12,00
1951 T042 Nguyễn Nhƣ Đạt 1/10/2000 12 HN-Amsterdam Toán 2,50
1952 T043 Trần Quốc Đạt 7/12/2001 11 HN-Amsterdam Toán 5,50
1953 T044 Nguyễn Thành Đạt 9/05/2000 12 Đoàn Kết- HBT Toán 15,00
1954 T045 Chu Tiến Đạt 12/08/2000 12 Xuân Đỉnh Toán 10,00
1955 T046 Nguyễn Tiến Đạt 10/04/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50
1956 T047 Trần Quang Độ 15/01/2002 10 HN-Amsterdam Toán 9,50
1957 T048 Nguyễn Anh Đức 10/10/2000 12 Chu Văn An Toán 9,50
1958 T049 Nguyễn Anh Đức 29/09/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00
53
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1959 T050 Đặng Minh Đức 22/12/2001 11 Chu Văn An Toán 4,00
1960 T051 Phan Minh Đức 30/12/2001 11 HN-Amsterdam Toán 20,00
1961 T052 Nguyễn Ngọc Đức 21/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 17,75
1962 T053 Trần Quang Đức 4/09/2000 12 Cổ Loa Toán 14,00
1963 T054 Nguyễn Hải Hà Giang 2/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 12,00
1964 T055 Phạm Trƣờng Giang 12/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,50
1965 T056 Phạm Hoàng Hà 6/10/2000 12 HN-Amsterdam Toán 12,50
1966 T057 Phùng Mạnh Hà 16/06/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 3,75
1967 T058 Quách Thu Hà 17/07/2000 12 Chu Văn An Toán 14,00
1968 T059 Trần Thu Hà 19/09/2000 12 Việt Đức Toán 4,50
1969 T060 Dƣơng Đại Hải 11/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Toán 13,00
1970 T061 Nguyễn Đào Đại Hải 18/10/2000 12 Minh Phú Toán 5,00
1971 T062 Nguyễn Phúc Hải 29/03/2000 12 Cầu Giấy Toán 6,25
1972 T063 Ngô Quang Hải 12/09/2000 12 Quang Minh Toán 1,00
1973 T064 Trịnh Thu Hải 5/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,00
1974 T065 Nguyễn Minh Hằng 24/04/2000 12 Kim Liên Toán 10,00
1975 T066 Nguyễn Tiến Hậu 18/06/2000 12 Bắc Thăng Long Toán 16,50
1976 T067 Phùng Thị Bích Hiền 10/08/2000 12 Yên Lãng Toán 8,50
1977 T068 Cao Thị Thúy Hiền 2/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 4,00
1978 T069 Nguyễn Hữu Hiệp 13/07/2000 12 Vân Nội Toán 11,25
1979 T070 Đồng Minh Hiếu 22/08/2000 12 Trung Giã Toán 14,50
1980 T071 Vũ Minh Hiếu 4/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,50
1981 T072 Phạm Trung Hiếu 31/01/2000 12 Việt Ba Toán 11,25
1982 T073 Ngô Hoàn 19/12/2000 12 Thăng Long Toán 15,50
1983 T074 Nguyễn Bá Hoàng 31/05/2000 12 Vân Nội Toán 9,00
1984 T075 Phạm Huy Hoàng 29/05/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,00
1985 T076 Lê Mạnh Hoàng 4/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán 4,50
1986 T077 Tạ Đức Huy 14/11/2000 12 Kim Anh Toán 6,00
1987 T078 Bùi Quang Huy 20/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán 5,50
1988 T079 Đỗ Quang Huy 24/11/2000 12 Trƣơng Định Toán 3,00
1989 T080 Nguyễn Quang Huy 16/11/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Toán 2,50
1990 T081 Nguyễn Minh Khải 29/01/2001 11 HN-Amsterdam Toán 10,00
1991 T082 Nguyễn Duy Khánh 1/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Toán 11,50
1992 T083 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 16/11/2000 12 Chu Văn An Toán 11,00
1993 T084 Nguyễn Minh Khuê 20/02/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Toán Bỏ thi
1994 T085 Trần Minh Khuê 1/05/2000 12 Vinschool Toán 1,50
1995 T086 Nguyễn Duy Khƣơng 15/02/2000 12 HN-Amsterdam Toán 18,50
54
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
1996 T087 Mai Ngọc Kiên 25/05/2000 12 Chu Văn An Toán 9,00
1997 T088 Nguyễn Bảo Lâm 13/01/2000 12 Cao Bá Quát - GL Toán 5,50
1998 T089 Đào Tùng Lâm 16/11/2000 12 Yên Hòa Toán 13,00
1999 T090 Lê Hoàng Lân 21/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Toán 13,50
2000 T091 Trần Hƣơng Lan 27/07/2000 12 Sóc Sơn Toán 8,00
2001 T092 Kiều Thị Ngọc Liên 1/08/2000 12 Yên Lãng Toán 8,50
2002 T093 Hồ Minh Lộc 21/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 11,00
2003 T094 Trƣơng Anh Long 12/09/2000 12 Lƣơng Văn Can Toán Bỏ thi
2004 T095 Trang Hải Long 31/12/2000 12 Trần Nhân Tông Toán 10,50
2005 T096 Nguyễn Hoàng Long 21/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00
2006 T097 Phạm Khắc Long 13/07/2001 11 Chu Văn An Toán 4,00
2007 T098 Nguyễn Thành Long 5/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Toán 4,00
2008 T099 Nguyễn Việt Long 26/12/2000 12 Thạch Bàn Toán 1,00
2009 T100 Nguyễn Thị Kiều Ly 12/03/2000 12 Tiến Thịnh Toán 5,00
2010 T101 Quách Ngọc Mai 4/04/2000 12 Chu Văn An Toán 5,50
2011 T102 Nguyễn Tú Mai 13/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Toán 4,00
2012 T103 Đỗ Đắc Mạnh 31/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Toán 10,00
2013 T104 Văn Đức Mạnh 18/04/2000 12 HN-Amsterdam Toán 17,50
2014 T105 Trịnh Đan Duy Mạnh 22/07/2000 12 Trần Phú -HK Toán 9,25
2015 T106 Vũ Đức Minh 27/10/2000 12 Chu Văn An Toán 11,25
2016 T107 Dƣơng Hồng Minh 4/04/2002 10 HN-Amsterdam Toán 12,00
2017 T108 Ngô Quang Minh 24/07/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 4,00
2018 T109 Phạm Quang Minh 18/10/2000 12 Chu Văn An Toán 12,25
2019 T110 Trần Quang Minh 15/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Toán 4,50
2020 T111 Nguyễn Tuấn Minh 2/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Toán 1,00
2021 T112 Phùng Xuân Minh 21/02/2000 12 Dƣơng Xá Toán 10,00
2022 T113 Hà My 3/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Toán 2,50
2023 T114 Lý Trà My 2/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 10,50
2024 T115 Nguyễn Chí Nam 11/01/2000 12 Nguyễn Siêu Toán 7,50
2025 T116 Phạm Huy Giang Nam 16/03/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,75
2026 T117 Nguyễn Hoàng Nam 11/03/2000 12 Đa Phúc Toán 8,00
2027 T118 Nguyễn Phƣơng Nam 8/04/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Toán 10,50
2028 T119 Cao Tuấn Nghĩa 7/11/2000 12 Trần Phú -HK Toán 9,00
2029 T120 Trần Bảo Ngọc 1/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Toán 18,00
2030 T121 Tạ Duy Ngọc 24/11/2000 12 Thƣợng Cát Toán 15,25
2031 T122 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/03/2000 12 Thạch Bàn Toán 2,00
2032 T123 Đặng Minh Ngọc 29/09/2000 12 Phạm Hồng Thái Toán 7,00
55
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2033 T124 Nông Minh Ngọc 6/06/2000 12 Trần Phú -HK Toán 3,25
2034 T125 Nguyễn Nga Nhi 1/03/2001 11 HN-Amsterdam Toán 17,00
2035 T126 Tạ Lâm Oanh 19/12/2000 12 Kim Anh Toán 13,00
2036 T127 Thẩm Nhƣ Phong 6/07/2001 11 Chu Văn An Toán 11,50
2037 T128 Nguyễn Hà Phƣơng 4/09/2000 12 Tây Hồ Toán 1,50
2038 T129 Công Thị Phƣơng 26/08/2000 12 Tây Hồ Toán 1,00
2039 T130 Trần Nguyễn Anh Quân 12.04.2000 12 M.V. Lômônôxốp Toán 6,00
2040 T131 Phạm Đăng Quang 22/09/2000 12 Cổ Loa Toán 10,50
2041 T132 Nguyễn Minh Quang 29/11/2001 11 HN-Amsterdam Toán 8,00
2042 T133 Nguyễn Minh Quang 1/02/2000 12 Việt Ba Toán 2,00
2043 T134 Phạm Hữu Anh Quốc 4/03/2000 12 Liên Hà Toán 17,00
2044 T135 Trần Thái Sơn 18/04/2001 11 HN-Amsterdam Toán 8,50
2045 T136 Nguyễn Tuấn Sơn 21/11/2000 12 Kim Liên Toán 4,00
2046 T137 Phạm Tuấn Sơn 17/09/2000 12 Dƣơng Xá Toán 11,00
2047 T138 Trần Đăng Tâm 9/10/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Toán 6,50
2048 T139 Phan Viết Tân 14/05/2001 11 HN-Amsterdam Toán 4,00
2049 T140 Trần Minh Thân 24/06/2000 12 Đa Phúc Toán 14,00
2050 T141 Nguyễn Hữu Thắng 9/06/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Toán 1,50
2051 T142 Nguyễn Việt Thắng 7/03/2000 12 Nhân Chính Toán 5,00
2052 T143 Nguyễn Minh Thành 8/11/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 7,00
2053 T144 Nguyễn Văn Thành 15/11/2000 12 Việt Đức Toán 2,50
2054 T145 Đỗ Phƣơng Thảo 4/02/2000 12 Chu Văn An Toán 8,50
2055 T146 Nguyễn Phƣơng Thảo 30/05/2000 12 Ngọc Hồi Toán 7,50
2056 T147 Nguyễn Phƣơng Thảo 29/06/2000 12 Ngọc Hồi Toán 9,50
2057 T148 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 12 Trung Văn Toán 3,50
2058 T149 Nguyễn Hữu Thìn 5/02/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Toán 5,50
2059 T150 Dƣơng Đức Thịnh 21/07/2000 12 Trƣơng Định Toán 1,00
2060 T151 Lê Ánh Thu 4/04/2000 12 Đoàn Kết- HBT Toán 5,50
2061 T152 Dƣơng Hoàng Thúc 11/06/2000 12 Sóc Sơn Toán 5,00
2062 T153 Lê Thị Thúy 17/08/2000 12 Tiến Thịnh Toán 1,00
2063 T154 Trần Công Thu Thuỷ 19/11/2000 12 Đống Đa Toán 13,50
2064 T155 Ngô Tiên Tiến 25/04/2000 12 Thực nghiệm Toán 4,50
2065 T156 Nguyễn Hƣơng Trà 27/06/2000 12 Chu Văn An Toán 2,00
2066 T157 Văn Thu Trâm 20/12/2000 12 Chu Văn An Toán 11,00
2067 T158 Đào Đức Trung 13/12/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 6,00
2068 T159 Nguyễn Đức Trung 17/08/2001 11 Chu Văn An Toán 7,00
2069 T160 Lê Duy Trung 15/02/2001 11 Chu Văn An Toán 8,50
56
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2070 T161 Nguyễn Lân Trung 28/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán Bỏ thi
2071 T162 Nguyễn Đức Trƣờng 5/10/2000 12 Mê Linh Toán 5,50
2072 T163 Nguyễn Mạnh Trƣờng 21/01/2000 12 Xuân Đỉnh Toán 5,00
2073 T164 Nguyễn Bá Tuấn 17/12/2000 12 Yên Viên Toán 8,00
2074 T165 VŨ MINH TUẤN 3/06/2000 12 Đông Anh Toán 6,50
2075 T166 Đặng Văn Tuân 20/04/2000 12 Mê Linh Toán 10,00
2076 T167 Lƣơng Hoàng Tùng 20/06/2001 11 HN-Amsterdam Toán 9,50
2077 T168 Nguyễn Việt Tùng 23/12/2000 12 Chu Văn An Toán 7,00
2078 T169 Nguyễn Xuân Tùng 11/09/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50
2079 T170 Nguyễn Hữu Vân 23/08/2000 12 Thƣợng Cát Toán 9,00
2080 T171 Trịnh Đức Việt 4/05/2001 11 HN-Amsterdam Toán 18,00
2081 T172 Nguyễn Nam Việt 24/09/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00
2082 T173 Phạm Quốc Việt 9/06/2001 11 HN-Amsterdam Toán 18,00
2083 T174 HỒ TIẾN VIỆT 6/11/2000 12 Đông Anh Toán 12,50
2084 T175 Nguyễn Quang Vinh 21/10/2001 11 Chu Văn An Toán 11,00
2085 T176 Nguyễn Phƣơng Thảo Vy 12/07/2001 11 HN-Amsterdam Toán 14,00
2086 T177 Ngô Thị Hải Yến 26/12/2000 12 Liên Hà Toán 16,00
2087 T178 Hoàng Thị Yên 13/09/2000 12 Xuân Giang Toán 9,00
2088 T179 Nguyễn Trƣờng An 28/01/2000 12 Đồng Quan Toán 16,00
2089 T180 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/08/2000 12 Mỹ Đức B Toán 7,50
2090 T181 Trần Thị Ngọc Ánh 7/04/2000 12 Phú Xuyên A Toán 6,00
2091 T182 Đinh Tuấn Anh 24/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 17,50
2092 T183 Lê Tuấn Anh 4/12/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 4,00
2093 T184 Nguyễn Tuấn Anh 11/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,50
2094 T185 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 25/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,50
2095 T186 Nguyễn Khánh Châu 7/02/2000 12 Xuân Mai Toán 9,50
2096 T187 Hoàng Quyết Chiến 17/02/2000 12 Ứng Hòa B Toán 2,00
2097 T188 Đào Quang Công 13/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Toán 1,00
2098 T189 Phan Anh Dũng 23/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Toán 3,00
2099 T190 Vũ Đức Dũng 15/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,00
2100 T191 Ngô Thị Dung 15/01/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Toán 6,00
2101 T192 Đặng Trung Dũng 1/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,50
2102 T193 Trần Thanh Dƣơng 18/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Toán 8,75
2103 T194 Nguyễn Thọ Duy 17/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Toán 3,00
2104 T195 Phạm Đức Đạt 10/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Toán 6,50
2105 T196 Lê Huy Đạt 22/01/2000 12 Thanh Oai B Toán 8,00
2106 T197 Nghiêm Tiến Đạt 12/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,50
57
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2107 T198 Vƣơng Tiến Đạt 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50
2108 T199 Đặng Tiến Đoàn 8/09/2000 12 Lƣu Hoàng Toán 7,00
2109 T200 Bùi Văn Giáp 26/05/2000 12 Xuân Mai Toán 4,50
2110 T201 Lê Ngọc Hân 24/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 4,50
2111 T202 Nguyễn Thu Hằng 25/10/2000 12 Lý Tử Tấn Toán 3,00
2112 T203 Trịnh Thúy Hiền 13/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Toán 5,50
2113 T204 Nguyễn Thị Thúy Hiền 5/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 5,75
2114 T205 Nguyễn Minh Hiếu 17/05/2000 12 Hoài Đức B Toán 5,00
2115 T206 Đỗ Năng Hiếu 3/12/2000 12 Trần Đăng Ninh Toán 10,50
2116 T207 Đinh Nguyễn Trọng Hiếu 28/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 13,00
2117 T208 Ngô Trung Hiếu 12/09/2000 12 Ứng Hòa B Toán 8,25
2118 T209 Nguyễn Văn Hiếu 1/09/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 5,00
2119 T210 Nguyễn Thị Thu Hoa 10/09/2000 12 Vân Tảo Toán 3,00
2120 T211 Nguyễn Xuân Hòa 19/10/2000 12 Minh Khai Toán 7,00
2121 T212 Nguyễn Thị Huế 9/06/2000 12 Mỹ Đức A Toán 17,75
2122 T213 Phạm Huy Hùng 26/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 7,50
2123 T214 Nguyễn Mai Hƣơng 1/04/2000 12 Đồng Quan Toán 7,00
2124 T215 Vƣơng Thị Hƣơng 25/04/2000 12 Quốc Oai Toán 10,00
2125 T216 Nguyễn Đình Huy 10/03/2000 12 Xuân Mai Toán 13,50
2126 T217 Nguyễn Ngọc Huy 18/08/2000 12 Lý Tử Tấn Toán 5,00
2127 T218 Dƣơng Khánh Huyền 13/08/2000 12 Quang Trung- HĐ Toán 3,00
2128 T219 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/08/2000 12 Quốc Oai Toán 15,00
2129 T220 Nguyễn Khả Khiêm 13/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Toán 5,00
2130 T221 Nguyễn Phạm Đức Kiên 2/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,00
2131 T222 Hà Trung Kiên 9/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 18,50
2132 T223 Đỗ Lƣơng Kiên 17/05/2000 12 Nguyễn Du - TO Toán 2,50
2133 T224 Đinh Thị Thanh Lam 26/11/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 2,00
2134 T225 Vƣơng Trí Lâm 13/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO Toán 13,50
2135 T226 Nguyễn Hà Lan 17/03/2000 12 Mỹ Đức A Toán 12,00
2136 T227 Nguyễn Ngọc Lan 23/04/2000 12 Phú Xuyên A Toán 19,00
2137 T228 Nguyễn Thị Lan 11/09/2000 12 Nguyễn Du - TO Toán 5,50
2138 T229 Kiều Thị Bích Liên 29/07/2000 12 Minh Khai Toán 4,50
2139 T230 Nguyễn Khánh Linh 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,75
2140 T231 Lƣơng Phƣơng Linh 20/03/2000 12 Phú Xuyên A Toán 6,50
2141 T232 Nguyễn Xuân Lộc 14/10/2000 12 Đại Cƣờng Toán 12,50
2142 T233 Nguyễn Đức Long 9/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 10,25
2143 T234 Dƣơng Hoàng Long 14/01/2000 12 Chúc Động Toán 8,00
58
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2144 T235 Nguyễn Hoàng Long 18/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,50
2145 T236 Phạm Tuấn Long 4/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 7,00
2146 T237 Lê Nguyễn Tuấn Minh 17/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,50
2147 T238 Nguyễn Thị Huyền My 15/12/2000 12 Hoài Đức B Toán 6,50
2148 T239 Nguyễn Văn Nam 14/09/2000 12 Vân Tảo Toán 1,50
2149 T240 Lê Kiều Ngân 10/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,00
2150 T241 Đặng Đình Nghĩa 9/03/2000 12 Lê Lợi Toán 2,00
2151 T242 Nguyễn Đình Xuân Nghiêm 20/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,00
2152 T243 Từ Thị Minh Ngọc 27/07/2000 12 Thƣờng Tín Toán 11,00
2153 T244 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 1,00
2154 T245 Phạm Thị Tuyết Nhung 13/10/2000 12 Tân Dân Toán 7,00
2155 T246 Tạ Duy Phƣơng 16/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50
2156 T247 Vũ Thị Phƣơng 26/06/2000 12 Thanh Oai B Toán 8,75
2157 T248 Đào Thu Phƣơng 8/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,50
2158 T249 Lê Thu Phƣợng 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,00
2159 T250 Nguyễn Chí Quân 10/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50
2160 T251 Hoàng Mạnh Quân 25/07/2000 12 Hợp Thanh Toán 4,50
2161 T252 Nguyễn Văn Quân 5/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Toán 7,00
2162 T253 Phùng Xuân Quân 6/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 8,00
2163 T254 Trƣơng Văn Quý 5/11/2000 12 Phú Xuyên B Toán 8,50
2164 T255 Phạm Nhƣ Quỳnh 22/10/2000 12 Thanh Oai A Toán 8,00
2165 T256 Chu Thị Quỳnh 3/07/2000 12 Quốc Oai Toán 12,00
2166 T257 Nguyễn Hữu Sang 15/12/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 9,00
2167 T258 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/12/2000 12 Hoài Đức A Toán 6,50
2168 T259 Nguyễn Thanh Thảo 18/10/2000 12 Mỹ Đức C Toán 14,00
2169 T260 Trần Tùng Thiện 20/01/2000 12 Mỹ Đức B Toán 7,50
2170 T261 Nguyễn Văn Thuận 13/08/2000 12 Quang Trung- HĐ Toán 4,00
2171 T262 Đông Văn Tiến 3/01/2000 12 Hoài Đức A Toán 8,50
2172 T263 Trần Thị Kiều Trang 4/12/2000 12 Ngô Sĩ Liên Toán 3,50
2173 T264 Đào Thị Quỳnh Trang 1/06/2000 12 Mỹ Đức A Toán 12,00
2174 T265 Nguyễn Thị Trang 10/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Toán 6,50
2175 T266 Nguyễn Thị Trang 12/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Toán 3,00
2176 T267 Phạm Thị Trang 4/01/2000 12 Thanh Oai A Toán 4,50
2177 T268 Nguyễn Thị Thu Trang 25/07/2000 12 Mỹ Đức C Toán 18,00
2178 T269 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Toán 2,50
2179 T270 Quản Thành Trung 24/01/2000 12 Ứng Hòa A Toán 4,50
2180 T271 Trần Quang Trƣờng 17/10/2000 12 Phú Xuyên B Toán 13,75
59
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2181 T272 Ngô Văn Tuấn 16/02/2000 12 Chúc Động Toán 6,50
2182 T273 Trần Văn Tuấn 3/08/2000 12 Hợp Thanh Toán 4,00
2183 T274 Đặng Thanh Tùng 5/03/2000 12 Ứng Hòa A Toán 18,00
2184 T275 Trần Xuân Tùng 21/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,50
2185 T276 Nguyễn Mạnh Việt 30/05/2000 12 Tân Dân Toán 5,00
2186 T277 Nguyễn Vinh 20/11/2000 12 Thƣờng Tín Toán 9,50
2187 T278 Ngô Văn Vũ 22/02/2000 12 Chúc Động Toán 6,00
2188 T279 Nguyễn Thị Kim Yến 15/04/2000 12 Lƣu Hoàng Toán 3,50
2189 T280 Phùng Minh An 19/12/1999 12 Hữu Nghị T78 Toán 2,50
2190 T281 Đỗ Đức Anh 21/07/2000 12 Sơn Tây Toán 18,00
2191 T282 Nguyễn Anh Duy 22/09/2000 12 Tân Lập Toán 12,00
2192 T283 Bùi Hoàng Anh 20/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Toán 5,50
2193 T284 Hà Kiều Anh 29/01/2000 12 Sơn Tây Toán 12,75
2194 T285 Đặng Thị Kim Anh 6/01/2000 12 Bất Bạt Toán 12,50
2195 T286 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/10/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 7,00
2196 T287 Nguyễn Thị Ánh 23/09/2000 12 Phúc Thọ Toán 9,00
2197 T288 Nguyễn Xuân Bách 12/03/2000 12 Thạch Thất Toán 10,50
2198 T289 Hoàng Thị Chi 9/03/2000 12 Hồng Thái Toán 4,00
2199 T290 Lê Mạnh Cƣờng 17/05/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 12,50
2200 T291 Hà Thanh Dung 31/07/2000 12 Sơn Tây Toán 12,25
2201 T292 Trần Thị Dung 26/03/2000 12 Minh Quang Toán 1,50
2202 T293 Nguyễn Văn Dũng 23/10/2000 12 Ngọc Tảo Toán 20,00
2203 T294 Phạm Việt Dũng 4/08/2000 12 Sơn Tây Toán 8,00
2204 T295 DƢƠNG DUY ĐÔNG 1/12/2000 12 Hữu Nghị 80 Toán 5,00
2205 T296 Nguyễn Thu Hà 13/12/2000 12 Dân tộc Nội trú Toán 1,50
2206 T297 Nguyễn Nam Hải 14/09/2001 12 Sơn Tây Toán 8,50
2207 T298 Lê Thị Thúy Hằng 28/10/2000 12 Quảng Oai Toán 10,50
2208 T299 Lƣơng Xuân Hiệp 9/06/2000 12 Tùng Thiện Toán 11,50
2209 T300 Phùng Minh Hiếu 12/06/2000 12 Vân Cốc Toán 18,00
2210 T301 Mông Lâm Hoàn 12/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Toán 2,50
2211 T302 Trần Thị Hồng 30/09/2000 12 Ngọc Tảo Toán 14,00
2212 T303 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12 Sơn Tây Toán 17,00
2213 T304 Trần Mai Hƣơng 4/10/2000 12 Sơn Tây Toán 10,50
2214 T305 Nguyễn Thị Hƣơng 3/02/2000 12 Sơn Tây Toán 13,00
2215 T306 Phùng Quang Huy 8/12/1999 12 Sơn Tây Toán 8,50
2216 T307 Cấn Quang Huy 17/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan Toán 15,50
2217 T308 Vũ Ngọc Quang Huy 26/05/2000 12 Sơn Tây Toán 10,00
60
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2218 T309 Nguyễn Tài Khánh 4/11/2000 12 Ba Vì Toán 9,00
2219 T310 Phùng Diệu Linh 19/08/2000 12 Sơn Tây Toán 18,00
2220 T311 Khuất Đào Phƣơng Linh 19/04/2001 12 Sơn Tây Toán 7,50
2221 T312 Trƣơng Thị Loan 16/04/2000 12 Bất Bạt Toán 7,50
2222 T313 Nguyễn Thị Lộc 27/12/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Toán 2,50
2223 T314 Lê Ngọc Long 7/04/2000 12 Ba Vì Toán 8,00
2224 T315 Đỗ Văn Long 14/04/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Toán 10,50
2225 T316 Kiều Văn Long 29/02/2000 12 Quảng Oai Toán 4,50
2226 T317 Nguyễn Văn Lục 25/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 7,00
2227 T318 Nguyễn Thị Cẩm Ly 6/06/2000 12 Hồng Thái Toán 2,00
2228 T319 Nguyễn Thị Mến 19/07/2000 12 Tùng Thiện Toán 6,00
2229 T320 Phan Nhật Minh 21/08/2000 12 Quảng Oai Toán 9,00
2230 T321 Hà Thị Bảo Ngọc 16/04/2000 12 Đan Phƣợng Toán 16,50
2231 T322 Bùi Hồng Nhung 14/06/2000 12 Đan Phƣợng Toán 13,00
2232 T323 Khuất Thị Nhung 8/01/2000 12 Phúc Thọ Toán 4,00
2233 T324 Nguyễn Lý Duy Phƣơng 15/10/2001 12 Sơn Tây Toán 17,00
2234 T325 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/01/2000 12 Tân Lập Toán 3,50
2235 T326 Trƣơng Minh Thông 29/03/2000 12 Sơn Tây Toán 15,00
2236 T327 Đinh Thị Thủy 24/09/2000 12 Vân Cốc Toán 12,00
2237 T328 Vƣơng Ngọc Tiến 7/03/2001 12 Sơn Tây Toán 14,50
2238 T329 Vũ Kim Trâm 25/11/2000 12 Thạch Thất Toán 15,00
2239 T330 Nguyễn Văn Trung 17/07/2000 12 Phùng Khắc Khoan Toán 13,00
2240 T331 Lê Tài Tuệ 12/05/2001 12 Sơn Tây Toán 11,50
2241 U001 Nguyễn Bảo Anh 26/05/2000 12 Hoàng Cầu Lịch sử 14,50
2242 U002 Hoàng Bảo Anh 26/02/2000 12 Thăng Long Lịch sử 10,00
2243 U003 Nguyễn Diệu Anh 4/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00
2244 U004 Trƣơng Đức Anh 20/01/2000 12 Đống Đa Lịch sử 11,00
2245 U005 Nguyễn Hữu Duy Anh 14/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 14,50
2246 U006 Nguyễn Xuân Duy Anh 29/05/2000 12 Việt Ba Lịch sử 15,00
2247 U007 Phạm Hà Anh 13/06/2000 12 Yên Hòa Lịch sử 11,25
2248 U008 Tạ Hoàng Anh 6/06/2000 12 Đoàn Thị Điểm Lịch sử 9,75
2249 U009 Trần Hồng Anh 23/01/2000 12 Hoàng Văn Thụ Lịch sử 14,00
2250 U010 Nguyễn Kim Anh 21/07/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 12,50
2251 U011 Trần Lê Anh 23/04/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Lịch sử 11,00
2252 U012 Nguyễn Mai Anh 15/07/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 16,50
2253 U013 Trƣơng Mai Anh 4/12/2000 12 Vạn Xuân-LB Lịch sử 9,25
2254 U014 Nguyễn Minh Anh 10/06/2000 12 Ngọc Hồi Lịch sử 14,50
61
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2255 U015 Trần Minh Anh 30/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Lịch sử 12,50
2256 U016 Bùi Mỹ Anh 15/08/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,25
2257 U017 Nguyễn Phƣơng Anh 22/09/2000 12 Bắc Thăng Long Lịch sử 8,00
2258 U018 Bùi Thế Anh 18/08/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 10,25
2259 U019 Đặng Hoàng Thùy Anh 26/11/2000 12 Thạch Bàn Lịch sử 12,00
2260 U020 Phạm Tú Anh 21/03/2000 12 Vân Nội Lịch sử 9,50
2261 U021 Trịnh Tú Anh 30/10/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 13,50
2262 U022 Lê Vũ Tuyết Anh 25/09/2000 12 Đoàn Kết- HBT Lịch sử 6,25
2263 U023 Nguyễn Vân Anh 15/06/2000 12 Đại Mỗ Lịch sử 11,00
2264 U024 Hoàng Thị Thái Bảo 9/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 12,50
2265 U025 Nguyễn Hạnh Chi 7/06/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,25
2266 U026 Nguyễn Lan Chi 10/06/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Lịch sử 13,25
2267 U027 Phạm Linh Chi 7/02/2000 12 Cầu Giấy Lịch sử 6,50
2268 U028 Hoàng Minh Chính 14/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 4,25
2269 U029 Nguyến Đức Cơ 13/12/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 15,25
2270 U030 Nguyễn Mỹ Diệu 18/07/2000 12 Đa Phúc Lịch sử 13,75
2271 U031 Đàm Thị Dịu 20/12/2000 12 Tiền Phong Lịch sử 6,25
2272 U032 Lê Kim Dung 31/08/2000 12 Cổ Loa Lịch sử 14,75
2273 U033 Nguyễn Thùy Dung 27/11/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 15,00
2274 U034 Nguyễn Nam Hoàng 21/07/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 8,00
2275 U035 Nguyễn Tuấn Dũng 3/09/2001 11 Olympia Lịch sử 5,50
2276 U036 Tạ Ánh Dƣơng 12/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Lịch sử 8,75
2277 U037 Trần Nguyễn Quang Duy 8/03/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 9,50
2278 U038 Phạm Kiều Linh Đan 26/04/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Lịch sử 11,00
2279 U039 Nguyễn Thị Mỹ Đan 2/08/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 16,00
2280 U040 Hoàng Quốc Đạt 17/11/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Lịch sử 10,00
2281 U041 Lã Khắc Đông 9/02/2001 11 Xuân Giang Lịch sử 14,25
2282 U042 Bùi Nguyễn Chí Đức 23/08/2000 12 QT-Thăng Long Lịch sử 12,00
2283 U043 Vũ Hoa Đức 10/01/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,00
2284 U044 Đào Minh Đức 18/07/2000 12 Tiền Phong Lịch sử 7,75
2285 U045 Đỗ Minh Đức 23/11/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 13,00
2286 U046 Hoàng Châu Giang 24/11/2000 12 Kim Liên Lịch sử 12,75
2287 U047 Nguyễn Trƣờng Giang 20/04/2000 12 Xuân Đỉnh Lịch sử 12,25
2288 U048 Hàn Hồng Hà 9/09/2000 12 Đông Đô Lịch sử 4,75
2289 U049 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/07/2000 12 Mê Linh Lịch sử 13,00
2290 U050 Nguyễn Nhật Hạ 10/08/2000 12 Cầu Giấy Lịch sử 13,00
2291 U051 Nguyễn Thái Hà 21/03/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 9,75
62
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2292 U052 Hà Thị Minh Hải 30/11/2000 12 Phúc Lợi Lịch sử 11,25
2293 U053 Nguyễn Thị Minh Hằng 18/05/2000 12 Yên Viên Lịch sử 11,75
2294 U054 Nguyễn Thúy Hằng 20/10/2000 12 Vân Nội Lịch sử 14,50
2295 U055 Phạm Hồng Hạnh 23/10/2000 12 Hà Thành Lịch sử 14,75
2296 U056 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/09/2000 12 Yên Lãng Lịch sử 13,50
2297 U057 Mai Thị Mỹ Hạnh 15/02/2001 12 Nguyễn Trãi-BĐ Lịch sử 14,25
2298 U058 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4/02/2000 12 Tiến Thịnh Lịch sử 11,75
2299 U059 Đào Hải Hảo 28/10/2000 12 Trung Văn Lịch sử 7,75
2300 U060 Đào Gia Hiển 13/10/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 13,25
2301 U061 Nguyễn Quang Hiển 3/10/2000 12 Mê Linh Lịch sử 12,00
2302 U062 Nguyễn Thanh Hiền 19/10/2000 12 Nhân Chính Lịch sử 14,75
2303 U063 Phạm Thu Hiền 31/01/2000 12 Thăng Long Lịch sử 15,50
2304 U064 Trần Ngọc Hiếu 12/09/2000 12 Trung Văn Lịch sử 7,75
2305 U065 Trần Trung Hiếu 9/04/2000 12 Thực nghiệm Lịch sử 6,00
2306 U066 Phan Lê Phƣơng Hoa 3/04/2000 11 Chu Văn An Lịch sử 6,00
2307 U067 Bùi Thị Hoa 4/02/2000 12 Yên Lãng Lịch sử 11,25
2308 U068 Trần Thúy Hoa 20/09/2000 12 Hermann Gmeiner Lịch sử 8,00
2309 U069 Phạm Thanh Hoài 2/03/2000 12 Dƣơng Xá Lịch sử 11,50
2310 U070 Lê Thị Thu Hoài 5/12/2000 12 Bắc Thăng Long Lịch sử 9,00
2311 U071 Lê Minh Hoàng 12/09/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,50
2312 U072 Dƣơng Thanh Hoàng 22/07/2000 12 Trần Quốc Tuấn Lịch sử 10,25
2313 U073 Lƣu Thị Hồng 29/05/2000 12 Trung Giã Lịch sử 9,00
2314 U074 Tạ Tuấn Hƣng 23/09/2000 12 Tây Hồ Lịch sử 10,50
2315 U075 Vũ Tuấn Hƣng 5/12/2000 12 Trần Nhân Tông Lịch sử 12,00
2316 U076 Nguyễn Thanh Hƣơng 28/09/2000 12 Vinschool Lịch sử 12,50
2317 U077 Võ Thanh Hƣơng 31/10/2000 12 Việt Đức Lịch sử 12,75
2318 U078 Đặng Thu Hƣơng 28/07/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 12,00
2319 U079 Nguyễn Thu Hƣơng 9/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 3,00
2320 U080 Phạm Công Huy 28/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Lịch sử 7,50
2321 U081 Nguyễn Công Mạnh Huy 3/02/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 9,50
2322 U082 Nguyễn Ngọc Huy 7/02/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 9,00
2323 U083 Vƣơng Tất Huy 30/09/2000 12 Việt Đức Lịch sử 10,75
2324 U084 Tạ Thị Thanh Huyền 20/01/2000 12 Tiến Thịnh Lịch sử 9,00
2325 U085 Nguyễn Thị Huyền 6/05/2000 12 Trung Giã Lịch sử 12,25
2326 U086 Phạm Thu Huyền 19/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL Lịch sử 14,50
2327 U087 PHẠM THU HUYỀN 13/03/2000 12 Đông Anh Lịch sử 8,00
2328 U088 Nguyễn Gia Khánh 26/08/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử Bỏ thi
63
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2329 U089 Bùi Đăng Khoa 14/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 14,00
2330 U090 Trần Diệu Linh 18/12/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Lịch sử 8,50
2331 U091 Phạm Gia Linh 14/11/2000 12 Hồng Hà Lịch sử 10,50
2332 U092 Lê Hà Linh 21/07/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 6,00
2333 U093 Nguyễn Huyền Linh 20/10/2000 12 Trƣơng Định Lịch sử 10,25
2334 U094 Nguyễn Khánh Linh 25/02/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 14,50
2335 U095 Tạ Phƣơng Linh 13/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Lịch sử 10,00
2336 U096 Vũ Phƣơng Linh 16/05/2000 12 Cao Bá Quát - GL Lịch sử 12,25
2337 U097 Phan Cao Phƣơng Linh 22/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 16,50
2338 U098 Hoàng Trang Linh 4/07/2000 12 Cổ Loa Lịch sử 13,25
2339 U099 Hoàng Hƣơng Liên 1/09/2000 12 Nhân Chính Lịch sử 12,75
2340 U100 Phạm Đức Long 8/12/2001 12 Kim Liên Lịch sử 12,50
2341 U101 Vũ Tiến Long 5/01/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Lịch sử 14,25
2342 U102 Nguyễn Thu Trang 28/08/2000 12 Ngô Thì Nhậm Lịch sử 15,00
2343 U103 Nguyễn Sƣơng Mai 14/02/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,00
2344 U104 Nguyễn Tống Bảo Minh 12/03/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 12,50
2345 U105 Vũ Đăng Ngọc Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,25
2346 U106 Vũ Đặng Nhật Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00
2347 U107 Vũ Quang Minh 19/07/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,75
2348 U108 Phạm Đoàn Thái Minh 21/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 13,25
2349 U109 Đỗ Thị Minh 2/10/1999 12 Tự lập Lịch sử 11,50
2350 U110 Ngô Sơn Nam 15/03/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,75
2351 U111 Nguyễn Quỳnh Nga 9/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 7,25
2352 U112 Hà Thị Hồng Ngát 2/01/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Lịch sử 12,50
2353 U113 Đỗ Bảo Ngọc 22/05/2001 11 Hoàng Cầu Lịch sử 13,50
2354 U114 Nguyễn Bích Ngọc 21/09/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử Bỏ thi
2355 U115 Phùng Minh Ngọc 13/09/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 16,00
2356 U116 Lê Thúy Ngọc 2/07/2000 12 Hoàng Văn Thụ Lịch sử 10,75
2357 U117 Nguyễn Đức Nguyên 13/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Lịch sử 10,00
2358 U118 Phạm Duy Nguyên 31/10/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 10,25
2359 U119 Nguyễn Phƣơng Nhi 6/10/2000 12 Bắc Hà - Đống Đa Lịch sử 12,75
2360 U120 Phạm Thị Nhi 21/01/2000 12 Quang Minh Lịch sử 9,50
2361 U121 Hoàng Thị Hồng Nhung 9/09/2000 12 Sóc Sơn Lịch sử 8,50
2362 U122 Hoàng Trung Phong 16/12/2000 12 Liên Hà Lịch sử 12,00
2363 U123 Lê Hồng Phúc 5/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Lịch sử 12,50
2364 U124 Tạ Doãn Phƣớc 4/10/2000 12 Phúc Lợi Lịch sử 9,50
2365 U125 Đặng Anh Phƣơng 26/10/2000 12 Yên Hòa Lịch sử 15,25
64
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2366 U126 Nguyễn Anh Phƣơng 8/06/2000 12 Nguyễn Siêu Lịch sử 14,00
2367 U127 Nguyễn Hà Phƣơng 15/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 13,00
2368 U128 Trần Mai Phƣơng 16/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 15,25
2369 U129 Nguyễn Thanh Phƣơng 16/12/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 12,25
2370 U130 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 29/05/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,75
2371 U131 Lƣơng Anh Quân 9/09/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 11,50
2372 U132 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 12/02/2000 12 Kim Anh Lịch sử 14,75
2373 U133 Nguyễn Hải Sơn 14/10/2001 11 Chu Văn An Lịch sử Bỏ thi
2374 U134 Trần Trung Hòa Sơn 3/07/2000 12 Yên Viên Lịch sử 12,00
2375 U135 Phạm Đức Thắng 6/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Lịch sử 14,75
2376 U136 Đặng Tiến Thành 15/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 12,00
2377 U137 Lê Phƣơng Thảo 16/08/2000 12 Vinschool Lịch sử 16,00
2378 U138 Nguyễn Phƣơng Thảo 10/10/2000 12 Việt Đức Lịch sử 12,25
2379 U139 Trần Thu Thảo 11/03/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Lịch sử 10,00
2380 U140 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/12/2000 12 Minh Phú Lịch sử 10,50
2381 U141 Phạm Thị Hà Thi 7/02/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,75
2382 U142 Nguyễn Thị Thơm 1/11/2000 12 Sóc Sơn Lịch sử 10,25
2383 U143 Vũ Hà Thƣ 16/03/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00
2384 U144 Vƣơng Đình Thực 21/09/2000 12 Xuân Giang Lịch sử 6,75
2385 U145 Nguyễn Minh Thúy 15/12/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 13,25
2386 U146 NGUYỄN THỊ THUÝ 7/09/2000 12 Đông Anh Lịch sử 15,00
2387 U147 Lê Đình Tiến 17/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Lịch sử 11,00
2388 U148 Lê Nguyễn Thuỷ Tiên 10/03/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Lịch sử 8,25
2389 U149 Nguyễn Đức Toàn 17/12/2000 12 Thƣợng Cát Lịch sử 14,25
2390 U150 Phùng Thị Thu Trà 13/07/2000 12 Trƣơng Định Lịch sử 8,25
2391 U151 Vũ Huyền Trang 9/03/2000 12 Trần Nhân Tông Lịch sử 13,00
2392 U152 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 11,50
2393 U153 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/11/2000 12 Xuân Đỉnh Lịch sử 13,50
2394 U154 Hoàng Kiều Trang 22/01/2000 12 Thạch Bàn Lịch sử 11,50
2395 U155 Nguyễn Kiều Trang 17/03/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 10,75
2396 U156 Nguyễn Quỳnh Trang 19/06/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử 14,25
2397 U157 Bùi Thị Trang 11/12/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử 12,50
2398 U158 Kiều Thu Trang 3/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 16,50
2399 U159 Nguyễn Thu Trang 5/11/2000 12 Kim Liên Lịch sử 14,25
2400 U160 Phạm Thu Trang 25/09/2000 12 Dƣơng Xá Lịch sử 12,00
2401 U161 Nguyễn Thùy Trang 17/02/2000 12 Tây Hồ Lịch sử 12,75
2402 U162 Đồng Phú Trọng 20/10/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Lịch sử 15,25
65
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2403 U163 Nguyễn Đức Trung 22/01/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 10,00
2404 U164 Trần Đức Trung 11/06/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 9,50
2405 U165 Trần Ngọc Trung 28/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,25
2406 U166 Nguyễn Văn Tú 8/12/2000 12 Thƣợng Cát Lịch sử 12,25
2407 U167 Nguyễn Mạnh Tùng 24/08/2000 12 Đa Phúc Lịch sử 11,50
2408 U168 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/12/2000 12 Liên Hà Lịch sử 12,75
2409 U169 Phạm Bích Vân 3/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 8,75
2410 U170 Nguyễn Hồng Vân 8/02/2000 12 Việt Ba Lịch sử 13,25
2411 U171 Nguyễn Thị Huyền Vi 27/08/2000 12 Ngọc Hồi Lịch sử 13,00
2412 U172 Lê Hoàng Việt 5/08/2000 12 Đống Đa Lịch sử 10,25
2413 U173 Lê Quang Vinh 28/05/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,25
2414 U174 Lƣơng Quang Vinh 4/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử Bỏ thi
2415 U175 Nguyễn Tân Vũ 7/02/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 10,00
2416 U176 Trần Thị Hải Xuyên 14/07/2000 12 Kim Anh Lịch sử 12,25
2417 U177 Phạm Hoàng Yến 9/11/2000 12 HN-Academy Lịch sử 13,25
2418 U178 Nguyễn Văn Hoàng Ánh 20/01/2000 12 Lê Lợi Lịch sử 12,75
2419 U179 Nguyễn Thị Kim Anh 6/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 4,00
2420 U180 Phan Thị Lan Anh 30/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Lịch sử 14,75
2421 U181 Nguyễn Minh Ánh 10/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 11,50
2422 U182 Nguyễn Thị Minh Ánh 15/11/2000 12 Hoài Đức B Lịch sử 7,75
2423 U183 Dƣơng Quỳnh Anh 30/12/2000 12 Ứng Hòa B Lịch sử 7,00
2424 U184 Nguyễn Quỳnh Anh 28/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 15,00
2425 U185 Hà Vân Anh 4/10/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 10,75
2426 U186 Đặng Việt Anh 9/12/2000 12 Thƣờng Tín Lịch sử 15,00
2427 U187 Nguyễn Thị Bích 12/12/2000 12 Vân Tảo Lịch sử 15,00
2428 U188 Nguyễn Thị Linh Chi 4/11/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 13,75
2429 U189 Đào Xuân Cƣờng 3/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 7,50
2430 U190 Đỗ Anh Dũng 29/06/2000 12 Thƣờng Tín Lịch sử 12,25
2431 U191 Hoàng Thùy Dung 25/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,50
2432 U192 Ngô Tuấn Dũng 26/05/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 8,25
2433 U193 Trịnh Hoàng Mỹ Dƣơng 13/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Lịch sử 14,25
2434 U194 Lê Thị Duyên 4/08/2000 12 Thanh Oai B Lịch sử 8,75
2435 U195 Trần Thị Thùy Duyên 29/10/2000 12 Ứng Hòa A Lịch sử 15,75
2436 U196 Phạm Xuân Đạt 12/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,25
2437 U197 Nguyễn Ngọc Đông 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 15,25
2438 U198 Nguyễn Thị Giang 24/01/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 12,25
2439 U199 Bùi Thanh Hải 3/09/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 14,25
66
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2440 U200 Khổng Thị Thu Hằng 28/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Lịch sử 13,50
2441 U201 Trƣơng Thị Minh Hiền 2/10/2000 12 Phú Xuyên B Lịch sử 11,50
2442 U202 Nguyễn Thu Hiền 25/07/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 13,75
2443 U203 Nguyễn Đắc Hiếu 19/04/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 14,00
2444 U204 Đinh Trung Hiếu 30/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 11,25
2445 U205 Nguyễn Thị Kim Hoa 24/04/2000 12 Quang Trung- HĐ Lịch sử 13,00
2446 U206 Nguyễn Thị Hòa 12/12/2000 12 Hợp Thanh Lịch sử 14,25
2447 U207 Nguyễn Quang Hƣng 10/04/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 12,75
2448 U208 Trƣơng Thị Hƣờng 29/07/2000 12 Trần Đăng Ninh Lịch sử 13,75
2449 U209 Ngô Thị Mỹ Huyền 16/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 9,50
2450 U210 Nguyễn Ngọc Huyền 29/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Lịch sử 10,50
2451 U211 Bùi Thị Huyền 28/10/2000 12 Chúc Động Lịch sử 12,00
2452 U212 Cấn Thị Huyền 9/08/2000 12 Minh Khai Lịch sử 12,00
2453 U213 Trần Thị Huyền 18/08/2000 12 Thanh Oai B Lịch sử 13,00
2454 U214 Vũ Thị Huyền 27/10/2000 12 Phú Xuyên B Lịch sử 15,00
2455 U215 Phạm Thị Thu Huyền 12/10/2000 12 Quang Trung- HĐ Lịch sử 16,00
2456 U216 Nguyễn Khắc Khánh 16/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 16,00
2457 U217 Đỗ Minh Lâm 12/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,25
2458 U218 Ngô Thị Liên 7/05/2000 12 Chúc Động Lịch sử 10,75
2459 U219 Đoàn Thị Diệu Linh 2/01/2000 12 Đại Cƣờng Lịch sử 6,75
2460 U220 Nguyễn Mai Linh 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 14,50
2461 U221 Nguyễn Mạnh Lĩnh 9/05/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 6,50
2462 U222 Vƣơng Thị Linh 28/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Lịch sử 14,50
2463 U223 Nguyễn Thị Kim Loan 15/05/2000 12 Ứng Hòa A Lịch sử 12,00
2464 U224 Cao Thị Loan 19/09/2000 12 Hoài Đức A Lịch sử 10,00
2465 U225 Nguyễn Hữu Lợi 24/09/2000 12 Thanh Oai A Lịch sử 9,50
2466 U226 Phí Đăng Long 19/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,00
2467 U227 Bùi Thế Hoàng Long 4/02/2000 12 Hoài Đức B Lịch sử 11,00
2468 U228 Hoàng Mạnh Long 6/09/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Lịch sử 9,25
2469 U229 Trịnh Việt Long 5/06/2000 12 Minh Khai Lịch sử 14,25
2470 U230 Nguyễn Thị Mai 24/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,50
2471 U231 Nguyễn Thị Mai 2/12/2000 12 Đồng Quan Lịch sử 15,00
2472 U232 Nguyễn Thị Mai 5/12/2000 12 Mỹ Đức B Lịch sử 15,50
2473 U233 Trần Bảo Minh 23/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Lịch sử 15,50
2474 U234 Nguyễn Quang Minh 7/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,50
2475 U235 Lý Thị Hoài Mỹ 6/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Lịch sử 14,25
2476 U236 Chu Phƣơng Nam 2/08/2000 12 Ứng Hòa B Lịch sử 11,00
67
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2477 U237 Nguyễn Thị Ngân 9/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Lịch sử 12,00
2478 U238 Trần Thị Bích Ngọc 25/11/2000 12 Ngô Sĩ Liên Lịch sử 3,50
2479 U239 Trƣơng Thảo Nguyên 28/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 9,00
2480 U240 Trần Khởi Nguyệt 13/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00
2481 U241 Nguyễn Thị Thảo Nhi 15/01/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 12,25
2482 U242 Vũ Thị Quỳnh Nhƣ 15/01/2000 12 Lý Tử Tấn Lịch sử 11,00
2483 U243 Phạm Hồng Nhung 26/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00
2484 U244 Phạm Hồng Nhung 3/01/2000 12 Trần Đăng Ninh Lịch sử 11,00
2485 U245 Lê Phƣơng Nhung 12/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Lịch sử 12,75
2486 U246 Lê Thị Nhung 5/06/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 12,50
2487 U247 Tạ Thị Kim Oanh 8/02/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 12,25
2488 U248 Nguyễn Xuân Phúc 21/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,00
2489 U249 Nguyễn Anh Phƣơng 19/05/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Lịch sử 6,00
2490 U250 Lƣơng Cúc Phƣơng 3/02/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 13,25
2491 U251 Nguyễn Mai Phƣơng 30/08/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Lịch sử 15,00
2492 U252 Vũ Thị Mai Phƣơng 16/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Lịch sử 11,50
2493 U253 Đặng Thị Ngọc Quyên 12/05/2000 12 Lý Tử Tấn Lịch sử 9,50
2494 U254 Trần Nhƣ Quỳnh 6/12/2000 12 Hoài Đức A Lịch sử 7,00
2495 U255 Hoàng An Sơn 21/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,75
2496 U256 Phạm Văn Sơn 4/03/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 13,00
2497 U257 Đàm Xuân Sơn 26/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,75
2498 U258 Nguyễn Xuân Thái 29/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 11,75
2499 U259 Đinh Nữ Băng Thanh 28/10/2000 12 Mỹ Đức C Lịch sử 12,00
2500 U260 Phạm Đức Thành 6/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,25
2501 U261 Nguyễn Hữu Thành 13/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Lịch sử 17,00
2502 U262 Phạm Thị Thảo 1/07/2000 12 Tân Dân Lịch sử 13,25
2503 U263 Từ Thị Minh Thời 3/08/2000 12 Vân Tảo Lịch sử 11,00
2504 U264 Trần Thị Minh Thu 23/07/2000 12 Mỹ Đức C Lịch sử 6,75
2505 U265 Nguyễn Thị Minh Thƣ 1/11/2000 12 Chúc Động Lịch sử 5,50
2506 U266 Nguyễn Huyền Trang 17/02/2000 12 Hợp Thanh Lịch sử 16,00
2507 U267 Trần Thị Thu Trang 3/12/2000 12 Mỹ Đức B Lịch sử 15,00
2508 U268 Tạ Thùy Trang 4/01/2000 12 Thanh Oai A Lịch sử 13,25
2509 U269 Đỗ Thuỳ Trang 23/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử Bỏ thi
2510 U270 Nguyễn Quang Trƣờng 25/08/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 13,00
2511 U271 Nguyễn Quý Tƣởng 15/11/2000 12 Tân Dân Lịch sử 12,50
2512 U272 Vũ Thị Phƣơng Uyên 29/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,25
2513 U273 Nguyễn Thị Uyên 1/03/2000 12 Đồng Quan Lịch sử 14,25
68
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2514 U274 Hoàng Thị Thảo Vân 13/08/2000 12 Lƣu Hoàng Lịch sử 16,25
2515 U275 Nguyễn Quang Vinh 20/08/2000 12 Lƣu Hoàng Lịch sử 12,25
2516 U276 Nguyễn Bùi Anh Vũ 9/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00
2517 U277 Nguyễn Nhƣ Vũ 7/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,50
2518 U278 Đào Thị Khánh Vy 22/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,75
2519 U279 Nguyễn Thị Lan Anh 6/04/2000 12 Tùng Thiện Lịch sử 9,50
2520 U280 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/02/2000 12 Vân Cốc Lịch sử 13,75
2521 U281 Khuất Phƣơng Anh 31/05/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,00
2522 U282 Nguyễn Thị Tú Anh 22/03/2000 12 Phùng Khắc Khoan Lịch sử 10,50
2523 U283 Lê Thị Vân Anh 13/01/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,50
2524 U284 Trần Diễm Cầm 23/08/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,00
2525 U285 Nguyễn Thị Chính 2/09/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,00
2526 U286 Vƣơng Quỳnh Diệp 14/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Lịch sử 13,00
2527 U287 Khuất Thị Thùy Dƣơng 22/02/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,50
2528 U288 Đinh Thị Hải 4/04/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 12,00
2529 U289 Vũ Thị Ngọc Hân 31/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 13,50
2530 U290 Bùi Thị Hằng 6/09/2000 12 Ba Vì Lịch sử 14,00
2531 U291 Nguyễn Thị Mai Hạnh 13/03/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Lịch sử 13,75
2532 U292 Nguyễn Thị Hạnh 12/02/2000 12 Tân Lập Lịch sử 9,50
2533 U293 Nguyễn Thị Hòa 21/09/2000 12 Bất Bạt Lịch sử 12,75
2534 U294 Trần Thu Hƣơng 6/05/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,75
2535 U295 Đỗ Thu Hƣơng 26/10/2000 12 Phúc Thọ Lịch sử 10,25
2536 U296 Nguyễn Thúy Hƣờng 2/09/2000 12 Bất Bạt Lịch sử 13,50
2537 U297 Đỗ Hữu Huy 30/08/2000 12 Quảng Oai Lịch sử 12,25
2538 U298 Nguyễn Quang Huy 16/11/2000 12 Đan Phƣợng Lịch sử 12,50
2539 U299 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/11/2000 12 Minh Quang Lịch sử 15,50
2540 U300 Lèo Thị Thu Huyền 25/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Lịch sử 12,25
2541 U301 Nguyễn Thị Liễu 11/01/2000 12 Hồng Thái Lịch sử 11,50
2542 U302 Hà Thị Diệu Linh 18/01/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,50
2543 U303 Nguyễn Thị Hƣơng Linh 13/07/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,50
2544 U304 Hoàng Thị Khánh Linh 24/09/2000 12 Tân Lập Lịch sử 9,50
2545 U305 Tạ Thị Bích Loan 8/12/2000 12 Hồng Thái Lịch sử 13,00
2546 U306 Cao Thị Hải Lý 4/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 13,75
2547 U307 Nguyễn Phƣơng Mai 1/08/2000 12 Quảng Oai Lịch sử 13,50
2548 U308 CƢ SEO MỀNH 6/03/1999 12 Hữu Nghị 80 Lịch sử 13,50
2549 U309 Đỗ Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Ngọc Tảo Lịch sử 13,50
2550 U310 Lù Thị Non 6/01/2000 12 Hữu Nghị T78 Lịch sử 14,00
69
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2551 U311 Mai Quang Sơn 16/09/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,75
2552 U312 Quách Phú Thành 21/08/2001 11 Quảng Oai Lịch sử 9,25
2553 U313 Trần Quang Thanh 7/11/2000 12 Đan Phƣợng Lịch sử 14,50
2554 U314 Lê Thị Xuân Thanh 27/10/2000 12 Phùng Khắc Khoan Lịch sử 10,25
2555 U315 Giang Phƣơng Thảo 3/11/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,00
2556 U316 Phí Thị Phƣơng Thảo 29/12/2000 12 Ba Vì Lịch sử 12,00
2557 U317 Đỗ Thị Thƣ 26/12/2000 12 Ngọc Tảo Lịch sử 10,75
2558 U318 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 5/03/2000 12 Thạch Thất Lịch sử 16,00
2559 U319 Vũ Thị Thủy Tiên 25/03/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,00
2560 U320 Đỗ Bảo Trâm 27/06/2000 12 Thạch Thất Lịch sử 14,00
2561 U321 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/04/2000 12 Phúc Thọ Lịch sử 11,50
2562 U322 Nguyễn Quỳnh Trang 7/12/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,00
2563 U323 Đặng Kiều Trinh 2/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Lịch sử 12,75
2564 U324 Nguyễn Anh Tuấn 2/04/2000 12 Vân Cốc Lịch sử 12,75
2565 U325 Phùng Đình Tuyển 25/03/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,75
2566 U326 Vƣơng Thị Ánh Tuyết 14/06/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,75
2567 U327 Chu Thị Tú Uyên 20/08/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 11,50
2568 U328 Nguyễn Kim Xuyến 17/08/2000 12 Dân tộc Nội trú Lịch sử 14,50
2569 U329 Nguyễn Thị Hải Yến 26/08/2000 12 Tùng Thiện Lịch sử 9,25
2570 V001 Đặng Đức Anh 30/01/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00
2571 V002 Đặng Hà Anh 13/06/2000 12 Cổ Loa Ngữ văn 8,00
2572 V003 Nguyễn Thị Hà Anh 22/04/2000 12 Hermann Gmeiner Ngữ văn 10,00
2573 V004 Nguyễn Hồng Ánh 31/12/2000 12 Tây Hồ Ngữ văn 10,50
2574 V005 Trần Thị Lan Anh 12/11/2000 12 Yên Viên Ngữ văn 9,50
2575 V006 Lê Minh Anh 20/07/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50
2576 V007 Ngô Minh Anh 1/03/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 9,00
2577 V008 Tô Minh Anh 7/02/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 7,75
2578 V009 Bùi Thị Minh Anh 5/08/2000 12 Thực nghiệm Ngữ văn 13,00
2579 V010 Trịnh Ngọc Ánh 23/01/2000 12 Thăng Long Ngữ văn 10,25
2580 V011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/09/2000 12 Tiền Phong Ngữ văn 9,25
2581 V012 Nguyễn Nguyệt Ánh 27/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 10,00
2582 V013 Đào Thị Phƣơng Anh 19/02/2000 12 Newton Ngữ văn 8,50
2583 V014 Khúc Thị Phƣơng Anh 4/01/2000 12 Việt Ba Ngữ văn 17,00
2584 V015 Đồng Quỳnh Anh 24/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Ngữ văn 10,00
2585 V016 Nguyễn Quỳnh Anh 16/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50
2586 V017 Trần Quỳnh Anh 31/10/2000 12 Nguyễn Siêu Ngữ văn 9,00
2587 V018 Vũ Quỳnh Anh 5/01/2000 12 Cầu Giấy
Ngữ
văn 8,25
70
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2588 V019 Vũ Quỳnh Anh 27/05/2000 12 Mê Linh Ngữ văn 12,00
2589 V020 Ngô Thị vân Anh 16/12/2000 12 Trƣơng Định Ngữ văn 12,00
2590 V021 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2000 12 Xuân Giang Ngữ văn 12,00
2591 V022 Phan Thị Vân Anh 8/08/2000 12 Bắc Thăng Long Ngữ văn 14,00
2592 V023 Kiều Việt Anh 17/08/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Ngữ văn 12,25
2593 V024 Phạm Phƣơng Bắc 5/05/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 13,50
2594 V025 Hoàng Ngọc Bích 19/08/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn Bỏ thi
2595 V026 NGUYỄN NGỌC BÍCH 27/04/2000 12 Đông Anh Ngữ văn 16,00
2596 V027 Nguyễn An Bình 22/02/2000 12 Nhân Chính Ngữ văn 14,00
2597 V028 Lại Minh Châu 19/02/2000 12 Yên Hòa Ngữ văn 14,00
2598 V029 Trần Ngọc Minh Châu 7/04/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00
2599 V030 Phạm Hồng Chi 21/09/2000 12 Kim Liên
Ngữ
văn 17,00
2600 V031 Đỗ Kim Chi 5/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,00
2601 V032 Nguyễn Ngọc Kim Chi 18/01/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 12,00
2602 V033 Lê Lan Chi 26/07/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50
2603 V034 Hoàng Linh Chi 13/09/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50
2604 V035 Nguyễn Linh Chi 17/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,00
2605 V036 Lê Thị Linh Chi 14/06/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Ngữ văn 9,00
2606 V037 Nguyễn Phƣơng Chi 5/1/2000 12 Kim Liên
Ngữ
văn 14,00
2607 V038 Phan Ngọc Vân Chi 13/02/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 10,50
2608 V039 Bùi Ngọc Yến Chi 22/04/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 14,50
2609 V040 Nguyễn Thị Kiều Chinh 29/02/2000 12 Yên Lãng Ngữ văn 10,50
2610 V041 Hoàng Ngọc Diệp 22/06/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,50
2611 V042 Hoàng Trung Dũng 24/08/2000 12 Minh Phú Ngữ văn 8,50
2612 V043 Vũ Việt Dũng 5/06/1999 12 Hồng Hà Ngữ văn 11,00
2613 V044 Lê Thùy Dƣơng 22/11/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 15,00
2614 V045 Nguyễn Thị Duyên 3/05/2000 12 Tự lập Ngữ văn 13,00
2615 V046 Phạm Linh Đan 21/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 14,50
2616 V047 Hoàng Thị Hƣơng Giang 20/11/2000 12 Trung Giã Ngữ văn 15,00
2617 V048 Hoàng Nhuệ Giang 11/02/2000 12 Thƣợng Cát Ngữ văn 12,50
2618 V049 Nguyễn Vũ Cẩm Hà 23/02/2000 12 Lƣơng Văn Can Ngữ văn 14,50
2619 V050 Trịnh Hải Hà 1/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 15,00
2620 V051 Nguyễn Hồng Hà 19/06/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Ngữ văn 14,00
2621 V052 Nguyễn Bội Minh Hà 11/06/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn Bỏ thi
2622 V053 Trịnh Ngân Hà 11/06/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 12,00
2623 V054 Vũ Ngọc Hà 12/06/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 10,25
2624 V055 Ngô Thu Hà 5/03/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Ngữ văn 10,00
71
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2625 V056 Nguyễn Thu Hà 13/06/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,00
2626 V057 Nguyễn Minh Hằng 1/01/2000 12 Đoàn Kết- HBT Ngữ văn 10,00
2627 V058 Lê Thu Hằng 19/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Ngữ văn 14,50
2628 V059 Vũ Vân Hằng 18/10/2000 12 Vinschool Ngữ văn 12,50
2629 V060 Lê Minh Hạnh 10/09/2000 12 Yên Viên Ngữ văn 12,50
2630 V061 Đinh Mỹ Hạnh 19/08/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 13,50
2631 V062 Nguyễn Đức Hào 9/01/2000 12 Tiền Phong Ngữ văn 8,00
2632 V063 Nguyễn Thị Nhƣ Hậu 9/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 13,00
2633 V064 Nguyễn Thị Bích Hiền 2/10/2000 12 Nhân Chính Ngữ văn 10,00
2634 V065 Nguyễn Thị Mai Hiên 11/09/2000 12 Liên Hà Ngữ văn 12,00
2635 V066 Bùi Thanh Hiền 7/06/2000 12 Đào Duy Từ Ngữ văn 17,50
2636 V067 NguyễnThị Thu Hiền 3/02/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,75
2637 V068 Lê Minh Hiếu 20/05/2000 12 Dƣơng Xá Ngữ văn 10,75
2638 V069 Phạm Thị Hồng 8/11/2000 12 Dƣơng Xá Ngữ văn 11,00
2639 V070 Nguyễn Minh Huệ 20/04/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 11,00
2640 V071 Đào Thanh Hƣơng 11/09/2000 12 Trung Văn Ngữ văn 14,00
2641 V072 Ngô Thu Hƣơng 16/01/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 15,25
2642 V073 Hoàng Viết Huy 15/06/2000 12 Trí Đức Ngữ văn 10,25
2643 V074 Trần Khánh Huyền 31/07/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 10,00
2644 V075 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/02/2000 12 Yên Hòa Ngữ văn 14,00
2645 V076 Nguyễn Thị Huyền 29/08/2000 12 Đại Mỗ Ngữ văn 14,00
2646 V077 Bùi Thị Thu Huyền 26/02/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Ngữ văn 11,00
2647 V078 Lý Vƣơng Khanh 17/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,50
2648 V079 Bùi KhánhVân 10/11/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,25
2649 V080 Phạm Nguyễn Quỳnh Lan 12/10/2000 12 Sóc Sơn Ngữ văn 14,00
2650 V081 Trần Tuyết Lan 8/08/2000 12 Đông Đô Ngữ văn 10,50
2651 V082 Lê Hồng Liễu 6/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 13,00
2652 V083 Nguyễn Diệu Linh 7/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 11,00
2653 V084 Vũ Diệu Linh 12/09/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 12,50
2654 V085 Nguyễn Vũ Diệu Linh 28.08.2000 12 M.V. Lômônôxốp Ngữ văn 11,00
2655 V086 Hoàng Gia Linh 9/09/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Ngữ văn 8,75
2656 V087 Phan Hà Linh 11/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 18,00
2657 V088 Trần Hải Linh 12/09/2000 12 Xuân Đỉnh Ngữ văn 10,25
2658 V089 Hoàng Thanh Hoài Linh 27/04/2000 12 Cao Bá Quát - GL Ngữ văn 12,50
2659 V090 Vi Huyền Linh 10/02/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 13,25
2660 V091 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2000 12 Đa Phúc Ngữ văn 11,00
2661 V092 Phạm Nguyễn Mỹ Linh 11/05/2000 12 Trần Nhân Tông Ngữ văn 9,75
72
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2662 V093 Nguyễn Phƣơng Linh 31/12/2000 12 Liên Hà Ngữ văn 16,50
2663 V094 Trần Phƣơng Linh 16/09/2000 12 Trần Quốc Tuấn Ngữ văn 11,00
2664 V095 Lê Thùy Linh 19/01/2000 12 Ngọc Hồi Ngữ văn 15,50
2665 V096 Nguyễn Thùy Linh 3/01/2000 12 Mê Linh Ngữ văn 11,00
2666 V097 Phạm Thùy Linh 8/03/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 14,00
2667 V098 Lê Thảo Vân 28/10/2000 12 Cầu Giấy
Ngữ
văn 12,00
2668 V099 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/07/2000 12 Vân Nội Ngữ văn 13,00
2669 V100 Nguyễn Thị Tú Linh 24/04/2000 12 Đống Đa Ngữ văn 12,00
2670 V101 Nguyễn Thị Hồng Loan 17/02/2000 12 Đại Mỗ Ngữ văn 8,00
2671 V102 Nguyễn Thị A Ly 22/11/2000 12 Phúc Lợi Ngữ văn 3,50
2672 V103 Đào Cẩm Ly 27/11/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,00
2673 V104 Đỗ Ngọc Hƣơng Ly 20/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 13,00
2674 V105 Cao Thị Phƣơng Ly 28/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Ngữ văn 10,25
2675 V106 Phạm Quỳnh Mai 9/08/2000 12 Thạch Bàn
Ngữ
văn 11,00
2676 V107 Lê Đoàn Trúc Mai 8/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 12,25
2677 V108 Đặng Ngọc Minh 19/06/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00
2678 V109 Phạm Lê Diễm My 6/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 15,00
2679 V110 Hoàng Hà My 16/11/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Ngữ văn 10,00
2680 V111 Nguyễn Hà My 17/08/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 14,00
2681 V112 Trịnh Thị Hà My 6/02/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50
2682 V113 Nguyễn Phạm Quỳnh My 17.02.2000 12 M.V. Lômônôxốp Ngữ văn 11,00
2683 V114 Nguyễn Trà My 28/11/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,50
2684 V115 Nguyễn Kiều Ngân 15/04/2000 12 Xuân Giang Ngữ văn 12,00
2685 V116 Nguyễn Kim Ngân 1/11/2000 12 Xuân Đỉnh Ngữ văn 13,50
2686 V117 Nguyễn Tuấn Nghĩa 23/08/2000 12 Đoàn Thị Điểm Ngữ Văn 10,00
2687 V118 Mai Thị Bích Ngọc 18/07/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Ngữ văn 10,50
2688 V119 Mai Hồng Ngọc 20/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,00
2689 V120 Nguyễn Minh Ngọc 2/12/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,50
2690 V121 Nguyễn Minh Ngọc 21/05/2000 12 Ngô Thì Nhậm Ngữ văn 15,50
2691 V122 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2000 12 Sóc Sơn Ngữ văn 16,00
2692 V123 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 31/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Ngữ văn 16,50
2693 V124 Trần Thảo Nguyên 4/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 12,50
2694 V125 Vũ Thanh Nhã 2/01/2000 12 Thƣợng Cát Ngữ văn 9,50
2695 V126 Lƣơng Thị Quỳnh Nhi 11/04/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,50
2696 V127 Lê Cẩm Nhung 22/10/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Ngữ văn 11,00
2697 V128 Nguyễn Hoàng Oanh 26/03/2000 12 Hoàng Cầu Ngữ văn 14,00
2698 V129 Trần Thị Oanh 23/01/2000 12 Kim Anh Ngữ văn 11,00
73
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2699 V130 Vũ Bích Phƣợng 21/10/2000 12 Thạch Bàn
Ngữ
văn 14,00
2700 V131 Trịnh Huyền Phƣơng 23/03/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 12,50
2701 V132 Đỗ Thị Phƣơng 18/11/2000 12 Trung Giã Ngữ văn 10,50
2702 V133 Đào Thị Phƣợng 21/05/2000 12 Tiến Thịnh Ngữ văn 6,50
2703 V134 Nguyễn Thu Phƣơng 22/07/2000 12 Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 11,00
2704 V135 Nguyễn Nhƣ Quỳnh 20/11/2000 12 Phúc Lợi Ngữ văn 10,50
2705 V136 Nguyễn Thị Minh Sơn 22/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 6,00
2706 V137 Nguyễn Minh Tâm 3/06/2000 12 Hoàng Cầu Ngữ văn 10,00
2707 V138 Trần Phƣơng Thanh 20/11/2000 12 Bắc Thăng Long Ngữ văn 13,00
2708 V139 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh 20/11/2000 12 Kim Anh Ngữ văn 12,50
2709 V140 Hoàng Hƣơng Thảo 29/04/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn Bỏ thi
2710 V141 Nguyễn Thị Minh Thảo 31/12/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 14,00
2711 V142 Đặng Ngọc Thảo 16/01/2000 12 Cổ Loa Ngữ văn 9,75
2712 V143 Hoàng Phƣơng Thảo 24/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Ngữ văn 16,00
2713 V144 Nguyễn Phƣơng Thảo 16/01/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 17,00
2714 V145 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 28/10/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 12,50
2715 V146 Đỗ Thu Thảo 17/01/2000 12 Trần Nhân Tông Ngữ văn 12,50
2716 V147 Trần Thu Thảo 20/09/2000 12 Kim Liên
Ngữ
văn 12,50
2717 V148 Phan Hà Thu 31/01/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 9,50
2718 V149 CAO THỊ HOÀI THU 8/12/2000 12 Đông Anh Ngữ văn 10,00
2719 V150 Trần Thị Hoài Thu 27/05/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 9,50
2720 V151 Phùng Lan Thƣ 4/05/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 9,00
2721 V152 Lã Ngọc Thu 25/02/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,00
2722 V153 Nguyễn Thanh Thƣ 5/11/2000 12 Trung Văn Ngữ văn 12,00
2723 V154 Nguyễn Thị Thanh Thủy 13/04/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 13,00
2724 V155 Dƣơng Thị Thùy 21/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 10,00
2725 V156 Nguyễn Tƣờng Lan Thy 30/12/2000 12 Thăng Long Ngữ văn 10,00
2726 V157 Nguyễn Thủy Tiên 26/12/2000 12 HN-Academy Ngữ văn 8,75
2727 V158 Phạm Thanh Trà 18/01/2000 12 Tây Hồ Ngữ văn 12,00
2728 V159 Nguyễn Ngọc Trâm 8/10/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,75
2729 V160 Vũ Thị Hà Trang 26/08/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 10,50
2730 V161 Nguyễn Huyền Trang 9/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Ngữ văn 13,00
2731 V162 Cao Nguyễn Huyền Trang 23/05/2000 12 Đống Đa Ngữ văn 10,50
2732 V163 Trần Hoàng Kiều Trang 18/03/2000 12 Vinschool Ngữ văn 14,00
2733 V164 Nguyễn Mai Trang 13/10/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 11,00
2734 V165 Hoàng Minh Trang 23/04/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 14,00
2735 V166 Lê Minh Trang 25/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Ngữ văn 12,00
74
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2736 V167 Nguyễn Minh Trang 1/07/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50
2737 V168 Đoàn Thị Ngọc Trang 23/02/2000 12 Yên Lãng Ngữ văn 10,00
2738 V169 Ninh Phƣơng Trang 5/04/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 13,50
2739 V170 Nguyễn Thu Trang 8/01/2000 12 Vân Nội Ngữ văn 16,50
2740 V171 Đỗ Thùy Trang 30/01/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 11,00
2741 V172 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/02/2000 12 Quang Minh Ngữ văn 7,00
2742 V173 Đặng Vũ Thúy Trúc 24/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Ngữ văn 12,00
2743 V174 Đinh Minh Tú 13/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Ngữ văn 11,00
2744 V175 Trần Tú Uyên 30/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Ngữ văn 14,00
2745 V176 Trần Thị Tú Uyên 19/11/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50
2746 V177 Lƣu Thị Hoài Vân 1/02/2000 12 Tiến Thịnh Ngữ văn 10,50
2747 V178 Quyền Hồng Vân 18/09/2000 12 Đa Phúc Ngữ văn 14,00
2748 V179 Nguyễn Thu Vân 5/05/2000 12 Việt Ba Ngữ văn 12,00
2749 V180 Dƣơng Thúy Vân 14/04/1999 12 Trƣơng Định Ngữ văn 9,50
2750 V181 Nguyễn Hoàng Tƣờng Vân 2/11/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 13,50
2751 V182 Nguyễn Phƣơng Vy 10/11/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 7,00
2752 V183 Nguyễn Phƣơng Thúy Vy 2/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,50
2753 V184 Ngô Thị Nhƣ Ý 27/05/2000 12 Ngọc Hồi Ngữ văn 10,50
2754 V185 Nguyễn Hải Yến 16/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00
2755 V186 Vũ Thị Ngọc Yến 1/08/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 14,00
2756 V187 Nguyễn Quỳnh An 20/08/2000 12 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn 7,00
2757 V188 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 14,25
2758 V189 Vũ Đức Anh 28/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Ngữ văn 10,50
2759 V190 Lã Thị Hải Anh 21/11/2000 12 Thanh Oai A Ngữ văn 12,00
2760 V191 Võ Hoàng Anh 27/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50
2761 V192 Hoàng Lê Kỳ Anh 4/09/2000 12 Lƣu Hoàng Ngữ văn 9,00
2762 V193 Nguyễn Thị Lan Anh 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00
2763 V194 Trần Thị Lan Anh 12/12/2000 12 Hợp Thanh Ngữ văn 12,00
2764 V195 Nguyễn Mai Anh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Ngữ văn 14,00
2765 V196 Hoàng Minh Anh 6/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 8,75
2766 V197 Hà Ngân Anh 12/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 17,00
2767 V198 Ngô Ngọc Ánh 23/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Ngữ văn 9,00
2768 V199 Đỗ Phƣơng Anh 28/08/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 9,50
2769 V200 Lê Thị Phƣơng Anh 22/05/2001 11 Lê Lợi Ngữ văn 7,75
2770 V201 Nguyễn Thị Anh 6/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00
2771 V202 Nguyễn Ngọc Vân Anh 29/05/2000 12 Minh Khai Ngữ văn 9,00
2772 V203 Nguyễn Thị Châm 19/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 8,00
75
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2773 V204 Tạ Thị Hà Chi 5/05/2000 12 Mỹ Đức C Ngữ văn 8,00
2774 V205 Đoàn Thị Tuyết Chinh 22/10/2000 12 Đại Cƣờng Ngữ văn 7,00
2775 V206 Nguyễn Đoàn Ánh Dƣơng 27/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00
2776 V207 Lê Mỹ Duyên 24/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,50
2777 V208 Dƣơng Đại Rạng Đông 16/02/2000 12 Thƣờng Tín Ngữ văn 14,00
2778 V209 Đặng Hƣơng Giang 7/02/2000 12 Ứng Hòa B Ngữ văn 10,00
2779 V210 Vƣơng Phƣơng Giang 19/12/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 12,00
2780 V211 Đào Thu Giang 4/09/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 16,00
2781 V212 Ngô Ngân Hà 3/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00
2782 V213 Đặng Thị Hà 20/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Ngữ văn 7,25
2783 V214 Đinh Thu Hà 29/09/2000 12 Tân Dân Ngữ văn 12,50
2784 V215 Lê Thị Hân 28/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Ngữ văn 8,50
2785 V216 Nguyễn Lê Diệu Hằng 22/01/2000 12 Lê Lợi Ngữ văn Bỏ thi
2786 V217 Đỗ Thị Hạnh 19/11/2000 12 Minh Khai Ngữ văn 15,00
2787 V218 Nguyễn Thanh Hảo 6/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Ngữ văn 7,00
2788 V219 Đỗ Thị Hiền 28/02/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 12,50
2789 V220 Lê Thu Hiền 26/01/2000 12 Thanh Oai B Ngữ văn 11,00
2790 V221 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/07/2000 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 12,00
2791 V222 Lê Thị Hoa 15/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00
2792 V223 Trịnh Thị Hoa 3/04/2000 12 Mỹ Đức C Ngữ văn 11,00
2793 V224 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 21/02/2000 12 Thanh Oai A Ngữ văn 16,00
2794 V225 Hoàng Thu Hƣơng 15/08/2000 12 Ứng Hòa B Ngữ văn 7,00
2795 V226 Nguyễn Thu Hƣơng 2/01/2000 12 Phú Xuyên B Ngữ văn 8,50
2796 V227 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 27/08/2000 12 Lý Tử Tấn Ngữ văn 10,00
2797 V228 Nguyễn Khánh Huyền 27/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00
2798 V229 Vƣơng Thị Khánh Huyền 26/08/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 16,25
2799 V230 Nguyễn Thị Thúy Huyền 9/09/2000 12 Mỹ Đức B Ngữ văn 13,50
2800 V231 Phạm Vân Khanh 7/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00
2801 V232 Đặng Văn Kiên 24/02/2000 12 Đồng Quan Ngữ văn 15,00
2802 V233 Đặng Khánh Linh 7/02/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,00
2803 V234 Hoàng Khánh Linh 17/09/2000 12 Hoài Đức B Ngữ văn 14,50
2804 V235 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/11/2000 12 Thƣờng Tín Ngữ văn 14,50
2805 V236 Vũ Ngọc Linh 8/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50
2806 V237 Lê Thị Ngọc Linh 17/11/2000 12 Vân Tảo Ngữ văn 8,75
2807 V238 Lê Thảo Linh 19/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00
2808 V239 Đào Thị Linh 2/05/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 10,00
2809 V240 Phan Thùy Linh 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00
76
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2810 V241 Vũ Thùy Linh 8/06/2000 12 Cao Bá Quát-QO Ngữ văn 9,50
2811 V242 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00
2812 V243 Nguyễn Tuệ Linh 4/07/2000 12 Phú Xuyên B Ngữ văn 10,50
2813 V244 Nguyễn Châu Loan 22/10/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Ngữ văn 9,50
2814 V245 Nguyễn Khánh Ly 7/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50
2815 V246 Cao Thị Lý 19/05/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 8,50
2816 V247 Phạm Thị Lý 30/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Ngữ văn 8,50
2817 V248 Vũ Huyền My 9/02/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Ngữ văn 12,00
2818 V249 Cao Thị Ngọc Mỹ 30/09/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 13,00
2819 V250 Đào Thị Trà My 7/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00
2820 V251 Phạm Minh Nam 6/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 15,00
2821 V252 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00
2822 V253 Nguyễn Thanh Nga 25/10/2000 12 Quang Trung- HĐ Ngữ văn 10,00
2823 V254 Phạm Thị Liên Ngân 8/05/2000 12 Lý Tử Tấn Ngữ văn 14,00
2824 V255 Vũ Thu Ngân 16/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Ngữ văn 17,50
2825 V256 Trần Bảo Ngọc 23/08/2000 12 Hoài Đức A Ngữ văn 11,00
2826 V257 Nguyễn Hải Ngọc 11/11/2000 12 Thanh Oai B Ngữ văn 11,00
2827 V258 Tạ Thị Chi Vi Nhi 10/08/2000 12 Bình Minh Ngữ văn 10,00
2828 V259 Đỗ Hồng Nhung 13/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 16,00
2829 V260 Trần Hồng Nhung 20/10/2000 12 Mỹ Đức B Ngữ văn 14,00
2830 V261 Nguyễn Đào Trang Nhung 2/10/2000 12 Đồng Quan Ngữ văn 12,50
2831 V262 Vũ Thị Kim Oanh 29/01/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 12,50
2832 V263 Nguyễn Thị Oanh 3/05/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 12,00
2833 V264 Nguyễn Thị Phƣợng 25/09/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 10,50
2834 V265 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 30/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Ngữ văn 12,50
2835 V266 Nguyễn Thị Thu Phƣợng 4/10/2000 12 Lƣu Hoàng Ngữ văn 10,00
2836 V267 Lê Ngọc Quí 26/04/2000 12 Ứng Hòa A Ngữ văn 12,50
2837 V268 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 8/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,50
2838 V269 Vƣơng Thị Quỳnh 17/09/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 14,00
2839 V270 Phạm Thuý Quỳnh 23/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00
2840 V271 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 15,50
2841 V272 Đỗ Thị Soát 23/07/2000 12 Hợp Thanh Ngữ văn 9,75
2842 V273 Nguyễn Thị Thắm 8/04/2000 12 Tân Dân Ngữ văn 9,25
2843 V274 Đàm Phƣơng Thanh 26/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Ngữ văn 15,00
2844 V275 Đào Thị Thu Thảo 7/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,50
2845 V276 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/2000 12 Ứng Hòa A Ngữ văn 11,00
2846 V277 Trần Thị Bích Thủy 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 18,00
77
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2847 V278 Nguyễn Thị Thùy 1/01/2000 12 Hoài Đức B Ngữ văn 11,00
2848 V279 Lê Thị Thuỳ 17/12/1999 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 11,00
2849 V280 Ngô Thị Thu Thúy 2/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Ngữ văn 12,00
2850 V281 Bùi Thị Tới 16/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Ngữ văn 12,50
2851 V282 Lê Thị Huyền Trang 19/12/2000 12 Vân Tảo Ngữ văn 12,00
2852 V283 Trần Thị Trang 8/06/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 12,00
2853 V284 Nguyễn Thị Thu Trang 9/08/2000 12 Hoài Đức A Ngữ văn 14,00
2854 V285 Lƣu Thị Thùy Trang 11/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Ngữ văn 18,50
2855 V286 Nguyễn Lê Uyên 25/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,00
2856 V287 Bạch Khánh Vân 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,50
2857 V288 Lê Hải Yến 26/10/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 14,50
2858 V289 Kim Thị Hải Yến 8/09/2000 12 Trần Đăng Ninh Ngữ văn 14,50
2859 V290 Ngô Thị Hồng Ánh 11/11/2000 12 Minh Quang Ngữ văn 13,50
2860 V291 Nguyễn Thị Mai Anh 20/06/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,50
2861 V292 Dƣơng Ngọc Anh 14/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,00
2862 V293 Bùi Thị Ngọc Ánh 13/09/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 10,50
2863 V294 Phan Thị Ngọc Ánh 30/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan Ngữ văn 16,00
2864 V295 Nguyễn Phƣơng Anh 26/11/2000 12 Trần Phú - BV Ngữ văn 10,00
2865 V296 Nguyễn Thảo Anh 14/04/2000 12 Ba Vì Ngữ văn 14,00
2866 V297 Nông Thị Duyên 14/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Ngữ văn 10,25
2867 V298 Nguyễn Công Thùy Duyên 7/07/2000 12 Tân Lập Ngữ văn 13,50
2868 V299 Nguyễn Sơn Hà 17/10/2000 12 Phúc Thọ Ngữ văn 13,00
2869 V300 Lê Thu Hà 23/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Ngữ văn 9,25
2870 V301 Nguyễn Thị Ánh Hồng 5/10/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 11,00
2871 V302 Nguyễn Mai Hƣơng 13/08/2000 12 Ngọc Tảo Ngữ văn 10,00
2872 V303 Phạm Quỳnh Hƣơng 31/07/2001 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,50
2873 V304 Hồ Xuân Hƣơng 10/09/2000 12 Phúc Thọ Ngữ văn 12,75
2874 V305 Hoàng Ngọc Huyền 30/11/2000 12 Dân tộc Nội trú Ngữ văn 12,00
2875 V306 Đinh Thị Huyền 26/08/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Ngữ văn 8,00
2876 V307 Nguyễn Thị Huyền 9/03/2000 12 Thạch Thất Ngữ văn 8,00
2877 V308 Nguyễn Thu Huyền 18/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Ngữ văn 15,00
2878 V309 Trần Thu Huyền 1/11/2000 12 Tùng Thiện Ngữ văn 16,50
2879 V310 Phƣơng Diệu Linh 3/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,25
2880 V311 Lê Huyền Linh 13/11/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 11,00
2881 V312 Nguyễn Thuỳ Linh 25/03/2000 12 Đan Phƣợng Ngữ văn 12,00
2882 V313 Doãn Thị Thùy Linh 24/09/2000 12 Vân Cốc Ngữ văn 12,50
2883 V314 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/2000 12 Hồng Thái Ngữ văn 12,00
78
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm
2884 V315 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/06/2000 12 Thạch Thất Ngữ văn 14,00
2885 V316 Nguyễn Diệu Mai 7/05/2000 12 FPT Ngữ văn 12,00
2886 V317 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/08/2000 12 Vân Cốc Ngữ văn 9,50
2887 V318 Ngô Hải Nam 11/11/2000 11 Lƣơng Thế Vinh - BV Ngữ văn 7,25
2888 V319 Phùng Kim Ngân 13/08/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 17,00
2889 V320 Tăng Thị Minh Nguyệt 12/11/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Ngữ văn 13,00
2890 V321 Đào Thị Hồng Nhung 25/02/2000 12 Ba Vì Ngữ văn 12,00
2891 V322 Trần Hà Phƣơng 5/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 8,00
2892 V323 Đặng Thị Kim Phƣợng 12/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,25
2893 V324 Phạm Nam Phƣơng 16/03/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,00
2894 V325 Nguyễn Thị Phƣơng 14/09/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 13,00
2895 V326 Khuất Thị Thắng 9/10/2000 12 Tùng Thiện Ngữ văn 13,00
2896 V327 Phùng Thị Thanh 24/07/2000 12 Bất Bạt Ngữ văn 10,00
2897 V328 Phạm Thị Hồng Thảo 17/09/2000 12 Hồng Thái Ngữ văn 14,00
2898 V329 Phan Quỳnh Thơ 6/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,00
2899 V330 Hoàng Thị Thanh Thuỳ 3/08/2000 12 Đan Phƣợng Ngữ văn 14,00
2900 V331 Nguyễn Hà Trang 27/11/2000 12 Tân Lập Ngữ văn 15,00
2901 V332 PHÙNG THỊ HÀ TRANG 5/02/2000 12 Hữu Nghị 80 Ngữ văn 12,50
2902 V333 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/04/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,50
2903 V334 Nguyễn Minh Trang 19/07/2000 12 Bất Bạt Ngữ văn 10,50
2904 V335 Hà Thu Trang 25/09/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,00
2905 V336 Trịnh Thị Thu Trang 26/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,00
2906 V337 Vũ Thị Trinh 25/02/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 10,00
2907 V338 Trần Thị Thu Uyên 2/05/2000 12 Ngọc Tảo Ngữ văn 10,75
2908 V339 Phùng Thị Xuyến 26/06/2000 12 Phùng Khắc Khoan Ngữ văn 10,50
79