kẾt quẢ kỲ thi chỌn hsg thpt cẤp thÀnh phỐ nĂm...

31
Điểm Giải 01 0001 LÊ VINH AN 26/09/1999 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 6.25 02 0002 LÊ VĂN AN 20/10/1999 An Giang 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Toán 10.75 Khuyến khích 03 0003 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 19/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 10.00 Khuyến khích 04 0004 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG ANH 17/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 10.00 Khuyến khích 05 0005 HỒ DUY ANH 24/10/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Toán 2.50 06 0006 HUỲNH TUẤN ANH 23/08/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Toán 3.50 07 0007 NGUYỄN THỊ HẢI ÂU 02/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Toán 3.00 08 0008 ĐỖ KIM CHI 27/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 8.75 09 0009 VÕ CAO CHIẾN 18/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Toán 9.00 10 0010 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG DUY 29/09/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Toán 12.00 Khuyến khích 11 0011 NGUYỄN BÁ DUY 12/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Hà HUy Giáp Toán 2.50 12 0012 PHẠM HỮU DUY 20/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Toán 10.00 Khuyến khích 13 0013 VÕ HOÀNG DUY 24/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Toán 8.75 14 0014 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 09/02/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 4.00 15 0015 VI VĂN ĐẠT 21/07/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 8.00 16 0016 NGUYỄN TẤN ĐẠT 08/07/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 4.00 17 0017 TRẦN QUỐC ĐẠT 16/05/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 4.00 18 0018 NGUYỄN MINH ĐẦY 07/10/1998 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 3.25 19 0019 LÊ THỊ CHÂU ĐOAN 14/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Toán 4.75 20 0020 LÊ HOÀNG ĐÔ 26/01/1999 Cần Thơ 12A1 THCS VÀ THPT Tân Lộc Toán 8.50 21 0021 ĐỖ TRUNG ĐỨC 03/11/2000 TP.HCM 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 14.50 Ba 22 0022 TRƢƠNG QUÝ ĐƢỢC 03/06/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 8.25 23 0023 PHẠM VŨ NHẬT HÀO 20/10/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Toán 10.00 Khuyến khích 24 0024 HUỲNH NHẬT HÀO 18/03/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 4.50 25 0025 HỒ MINH HẰNG 08/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 8.50 26 0026 PHAN THỊ THÖY HẰNG 22/09/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Toán 5.25 27 0027 DANH HIỀN 05/07/1999 Bạc Liêu 12C Quốc Văn Cần Thơ Toán 5.50 28 0028 LƢƠNG PHƢỚC HỒNG 18/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 16.25 Nhì 29 0030 NGUYỄN MINH HUY 04/03/1999 Sóc Trăng 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Toán 3.00 30 0031 ĐINH TẤN HUY 18/11/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Toán 8.00 31 0032 TRƢƠNG VIỆT HƢNG 06/08/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Toán 1.25 32 0033 TRIỆU PHÖ HỮU 11/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Toán 18.00 Nhất 33 0034 ĐẶNG TRUNG KIÊN 13/03/2000 Cần Thơ 11AV2 THPT Thới Lai Toán 6.25 Kết quả SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HSG THPT CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2016-2017 THÀNH PHỐ CẦN THƠ HỆ: GIÁO DỤC THPT STT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Môn dự thi Trường

Upload: dinhdung

Post on 14-Jul-2018

222 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Điểm Giải

01 0001 LÊ VINH AN 26/09/1999 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 6.25

02 0002 LÊ VĂN AN 20/10/1999 An Giang 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Toán 10.75 Khuyến khích

03 0003 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 19/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 10.00 Khuyến khích

04 0004 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG ANH 17/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 10.00 Khuyến khích

05 0005 HỒ DUY ANH 24/10/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Toán 2.50

06 0006 HUỲNH TUẤN ANH 23/08/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Toán 3.50

07 0007 NGUYỄN THỊ HẢI ÂU 02/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Toán 3.00

08 0008 ĐỖ KIM CHI 27/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 8.75

09 0009 VÕ CAO CHIẾN 18/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Toán 9.00

10 0010 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG DUY 29/09/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Toán 12.00 Khuyến khích

11 0011 NGUYỄN BÁ DUY 12/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Hà HUy Giáp Toán 2.50

12 0012 PHẠM HỮU DUY 20/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Toán 10.00 Khuyến khích

13 0013 VÕ HOÀNG DUY 24/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Toán 8.75

14 0014 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 09/02/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 4.00

15 0015 VI VĂN ĐẠT 21/07/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 8.00

16 0016 NGUYỄN TẤN ĐẠT 08/07/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 4.00

17 0017 TRẦN QUỐC ĐẠT 16/05/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 4.00

18 0018 NGUYỄN MINH ĐẦY 07/10/1998 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 3.25

19 0019 LÊ THỊ CHÂU ĐOAN 14/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Toán 4.75

20 0020 LÊ HOÀNG ĐÔ 26/01/1999 Cần Thơ 12A1 THCS VÀ THPT Tân Lộc Toán 8.50

21 0021 ĐỖ TRUNG ĐỨC 03/11/2000 TP.HCM 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 14.50 Ba

22 0022 TRƢƠNG QUÝ ĐƢỢC 03/06/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 8.25

23 0023 PHẠM VŨ NHẬT HÀO 20/10/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Toán 10.00 Khuyến khích

24 0024 HUỲNH NHẬT HÀO 18/03/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 4.50

25 0025 HỒ MINH HẰNG 08/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 8.50

26 0026 PHAN THỊ THÖY HẰNG 22/09/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Toán 5.25

27 0027 DANH HIỀN 05/07/1999 Bạc Liêu 12C Quốc Văn Cần Thơ Toán 5.50

28 0028 LƢƠNG PHƢỚC HỒNG 18/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 16.25 Nhì

29 0030 NGUYỄN MINH HUY 04/03/1999 Sóc Trăng 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Toán 3.00

30 0031 ĐINH TẤN HUY 18/11/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Toán 8.00

31 0032 TRƢƠNG VIỆT HƢNG 06/08/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Toán 1.25

32 0033 TRIỆU PHÖ HỮU 11/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Toán 18.00 Nhất

33 0034 ĐẶNG TRUNG KIÊN 13/03/2000 Cần Thơ 11AV2 THPT Thới Lai Toán 6.25

Kết quả

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HSG THPT CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2016-2017

THÀNH PHỐ CẦN THƠ HỆ: GIÁO DỤC THPT

STT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh LớpMôn dự

thiTrường

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

34 0035 NGUYỄN MINH KIÊN 25/11/2000 Cần Thơ 11A10 THPT Thới Lai Toán 5.25

35 0036 NGÔ NGUYỄN HÀO KIỆT 01/06/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Toán 7.25

36 0037 LÊ HỮU KIỆT 26/04/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 2.00

37 0038 ĐÀO ANH KIM 25/10/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 1.00

38 0039 TRẦN QUỐC KIM 30/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm Toán 15.00 Ba

39 0040 NGÔ TUẤN KHA 08/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Toán 0.75

40 0041 TRẦN NGUYỄN THIỆN KHA 04/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 3.25

41 0042 NGÔ NHÂN KHẢ 30/06/2000 An Giang 11A1 THPT Thốt Nốt Toán 5.00

42 0043 TRỊNH QUANG KHẢI 24/05/1999 Bạc Liêu 12C Quốc Văn Cần Thơ Toán 13.25 Khuyến khích

43 0044 NGUYỄN CÔNG KHẢI 22/05/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Toán 11.00 Khuyến khích

44 0045 TRẦN ĐÌNH KHANG 16/12/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Toán 9.75

45 0046 NGUYỄN VĂN KHANG 08/12/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Toán 8.00

46 0047 NGUYỄN DUY KHÁNH 18/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Toán 10.00 Khuyến khích

47 0048 NGUYỄN CÔNG KHÁNH 11/01/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 1.00

48 0049 HUỲNH NHẬT KHOA 25/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Toán 3.75

49 0050 LÂM ANH KHOA 05/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm Toán 10.00 Khuyến khích

50 0051 BÙI TRẦN NHẬT KHÔI 21/02/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Toán 5.50

51 0052 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 18/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thới Lai Toán 1.50

52 0053 LÊ DUY LONG 04/01/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Châu Văn Liêm Toán 11.00 Khuyến khích

53 0054 LÊ HOÀNG LONG 20/10/2000 Cần Thơ 11AV1 THPT Thới Lai Toán 12.00 Khuyến khích

54 0055 NGUYỄN THẮNG LỢI 11/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Toán 5.75

55 0056 BÙI DƢƠNG TRỌNG LUÂN 03/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Bình Thủy Toán 10.00 Khuyến khích

56 0057 BÙI MINH LUÂN 18/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Toán 4.75

57 0058 TRẦN VĂN LUÂN 26/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Toán 2.25

58 0059 NGUYỄN THỊ CHÖC LY 12/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 3.50

59 0060 VÕ ĐỨC MINH 28/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 5.75

60 0061 HOÀNG NGHĨA NHẬT MINH 12/03/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 3.25

61 0062 LÊ MỸ TRÀ MY 05/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 15.00 Ba

62 0063 HUỲNH TRƢƠNG BẢO NGÂN 07/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 10.25 Khuyến khích

63 0064 LÊ PHƢỚC NGUYÊN 27/12/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Toán 7.25

64 0065 NGUYỄN ĐẶNG NGUYÊN 12/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Toán 4.00

65 0066 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 21/08/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Việt My Cần Thơ Toán 0.50

66 0067 TRẦN VĂN NHÂN 13/07/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Việt My Cần Thơ Toán Vắng

67 0068 NGUYỄN THANH NHÂN 02/06/1998 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 7.25

68 0069 NGUYÊN YẾN NHI 07/01/1999Kiên Giang 12A1 THPT THẠNH AN Toán 9.00

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

69 0070 TRẦN KHÁNH NHƢ 03/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Toán 6.25

70 0071 NGUYỄN ĐOÀN DUY NHỰT 04/05/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Toán 5.75

71 0072 TRẦN THANH PHONG 22/02/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 2.00

72 0073 DƢƠNG THANH PHÖC 18/06/1999 Vĩnh Long 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 10.25 Khuyến khích

73 0074 LÊ THỊ MỸ PHƢƠNG 30/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Toán 3.00

74 0075 PHẠM THỊ KIM QUYÊN 20/09/1999 Cần Thơ 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 1.50

75 0077 LÊ QUANG SANG 24/09/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Toán 9.00

76 0078 NGUYỄN HOÀNG SANG 07/10/1999 Hậu Giang 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 7.00

77 0079 NGÔ THANH SANG 03/11/1999 Cần Thơ 12B3 THPT Phan Ngọc Hiển Toán 2.00

78 0080 NGUYỄN THIỆN TÀI 10/11/1999Hồ Chí Minh 12C Quốc Văn Cần Thơ Toán 6.00

79 0081 NGUYỄN MINH TÂN 01/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Toán 8.00

80 0082 NGUYỄN TẤN 11/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Toán 6.00

81 0083 NGUYỄN THANH TẤN 19/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Toán 7.25

82 0084 LÝ THANH TIẾN 11/07/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Châu Văn Liêm Toán 9.25

83 0085 NGUYỄN VĂN TOÀN 16/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 16.50 Nhì

84 0086 NGUYỄN THANH TOÀN 29/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 1.75

85 0087 PHẠM THỊ THANH TÖ 02/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 13.25 Khuyến khích

86 0088 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 12/06/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 5.75

87 0089 HUỲNH VĂN THÁI 04/04/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thới Lai Toán 8.00

88 0090 NGUYỄN HỒ NHẬT THANH 12/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 12.25 Khuyến khích

89 0091 HUỲNH THI 30/10/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 1.00

90 0092 TRẦN VĂN THIỆN 01/07/1999 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 5.00

91 0093 NGUYỄN TRẦN HỮU THỊNH 02/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Toán 12.00 Khuyến khích

92 0094 TRẦN MINH THÔNG 14/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Toán 3.75

93 0095 ĐÀO MINH TRUNG THUẬN 18/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Toán 8.00

94 0096 NGUYỄN KIM THỦY 14/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Toán 4.75

95 0097 HỒ THANH THỦY 16/06/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Toán 3.50

96 0098 TRỊNH THỊ MINH THƢ 30/10/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Toán 2.00

97 0099 MAI DƢƠNG TRƢỜNG THỨC 10/11/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thới Lai Toán 2.25

98 0100 NGUYỄN QUỐC MINH TRÍ 26/08/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Toán 6.50

99 0101 NGUYỄN THANH TRÍ 18/07/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Gà Huy Giáp Toán 1.25

100 0103 NGUYỄN HỒNG TRINH 09/12/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Toán 3.50

101 0104 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 26/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Toán 6.75

102 0105 HOÀNG KIM TRÖC 09/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Toán 9.00

103 0106 NGÔ CÔNG TRƢC 12/06/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Toán 2.75

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

104 0107 TRẦN KIM UYÊN 30/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Toán 4.25

105 0108 NGUYỄN HỒ TỐ UYÊN 01/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Toán 8.00

106 0109 NGUYỄN TƢỜNG VĂN 29/06/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Toán 2.00

107 0110 TRẦN THẾ VĨ 20/11/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Toán 12.25 Khuyến khích

108 0111 MAI QUANG VINH 18/06/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Toán 8.25

109 0112 LA GIA THÖY VY 13/11/1999 Trà Vinh 12A2 THPT Châu Văn Liêm Toán 12.25 Khuyến khích

110 0112A VÕ MINH CƢỜNG 23/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Toán 7.25

111 0113 VÕ THỊ HUỲNH ANH 24/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Vật lí 10.00 Khuyến khích

112 0114 LÊ ĐỨC AN 12/04/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 8.00

113 0115 NGUYỄN TRẦN TRÖC ANH 18/03/1999 An Giang 12A2 THPT THẠNH AN Vật lí 5.25

114 0116 PHAN VÂN ANH 23/06/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Vật lí 8.75

115 0117 NGUYỄN THỊ KIM ANH 10/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 10.00 Khuyến khích

116 0118 ĐỔ HOÀNG ÂN 09/12/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Vật lí 5.75

117 0119 LƢƠNG TIỂU BĂNG 22/11/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Vật lí 11.50 Khuyến khích

118 0120 NGUYỄN THANH CAO 10/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Vật lí 7.50

119 0121 NGUYỄN LÂM VĨ CƢỜNG 20/03/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 10.00 Khuyến khích

120 0122 THÁI MINH CHÍ 14/10/1999 Cần Thơ 12B11 THPT Phan Ngọc Hiển Vật lí 7.75

121 0123 PHẠM ĐOÀN MINH DUY 18/06/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 17.00 Nhì

122 0124 TRẦN PHAN NHẬT DUY 04/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 16.50 Nhì

123 0125 ĐẶNG TƢỜNG DUY 30/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Vật lí 4.50

124 0126 TRỊNH THÀNH ĐẠT 24/04/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Vật lí 4.00

125 0127 ĐINH VĂN THÀNH ĐẠT 25/02/1999 Cần Thơ 11B5 THPT Bình Thủy Vật lí 4.00

126 0128 VÕ THÀNH ĐẠT 22/08/1999Kiên Giang 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Vật lí 3.75

127 0129 TRƢƠNG HOÀNG GIANG 18/08/1997 Cần Thơ 12T2 THPT Trung An Vật lí 12.50 Khuyến khích

128 0130 PHẠM NGỌC HÀ 18/01/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 8.25

129 0131 HOÀNG THIÊN HẢI 27/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Vật lí 10.25 Khuyến khích

130 0132 HUỲNH PHƢƠNG HẠNH 30/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 2.50

131 0133 DƢƠNG ĐÌNH HIẾU 10/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Vật lí 1.50

132 0134 NGUYỄN NHẬT HIẾU 16/06/1999 An Giang 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Vật lí 3.75

133 0135 ĐỖ TRẦN HÙNG 23/02/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 Khuyến khích

134 0136 LÊ TẤN HUY 27/03/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 14.25 Ba

135 0137 NGUYỄN PHƢỚC KHÁNH HUY 08/01/1999 Tp. Hcm 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 8.50

136 0138 BÙI ĐỨC HƢNG 02/08/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 12.00 Khuyến khích

137 0139 NGUYỄN HỮU HƢNG 21/07/1999 Cần Thơ 12B11 THPT Phan Ngọc Hiển Vật lí 5.50

138 0140 NGUYỄN TUẤN KIỆT 18/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Vật lí 5.50

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

139 0141 PHAN THỊ MỘNG KIỀU 10/03/1999 Cần Thơ 12T2 THPT Trung An Vật lí 5.50

140 0142 NGUYỄN HỒNG KIM 10/03/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Vật lí 2.00

141 0143 VÕ DĨ KHANG 17/02/2000 Cần Thơ 11C2 THPT Trung An Vật lí 2.75

142 0144 BÙI HUY GIA KHÁNH 22/03/2000 Cần Thơ 11B3 THPT Bình Thủy Vật lí 2.75

143 0145 NGUYỄN KIM KHÁNH 18/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Vật lí 10.25 Khuyến khích

144 0146 TRIỆU ANH KHOA 07/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 16.75 Nhì

145 0147 VŨ ANH KHƢƠNG01/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Vật lí 6.75

146 0148 MAI THÙY LINH 09/09/1999 Sóc Trăng 12C Quốc Văn Cần Thơ Vật lí 5.50

147 0149 NGUYỄN NGỌC THẢO LINH 01/02/1999 Tiền Giang 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 15.25 Ba

148 0150 LÊ THỊ TRÖC LINH 12/03/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Vật lí 5.25

149 0151 LÂM PHI LONG 24/08/2000 Cần Thơ 11B10 THPT Bình Thủy Vật lí 2.25

150 0152 NGUYỄN TẤN LỘC 27/10/2000 Cần Thơ 11AV1 THPT Thới Lai Vật lí 7.50

151 0153 VÕ MINH LUÂN 23/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Vật lí 3.00

152 0154 VÕ MINH LUÂN 15/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Vật lí 0.75

153 0155 NGUYỄN VĂN LUẬN 08/03/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Tân Lộc Vật lí 10.00 Khuyến khích

154 0156 TRẦN NGUYỄN XUÂN MAI 20/12/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Phan Ngọc Hiển Vật lí 2.75

155 0157 NGUYỄN THỊ HUỆ MẪN 19/08/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 10.75 Khuyến khích

156 0158 NGUYỄN VIỆT NHỰT MINH 07/03/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 8.00

157 0159 BIỆN ANH MINH 12/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Vật lí 11.50 Khuyến khích

158 0160 HỒ KIM NIÊN 28/04/1999 Vĩnh Long 12C Quốc Văn Cần Thơ Vật lí 5.00

159 0161 HUỲNH VĂN NGÀ 07/10/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Vật lí 10.00 Khuyến khích

160 0162 LÊ THỊ THANH NGÂN 22/03/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 14.50 Ba

161 0163 NGUYỄN THỊ HIẾU NGHĨA 06/04/1999 Tiền Giang 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 6.75

162 0164 NGUYỄN TRƢƠNG YẾN NGỌC 28/06/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 8.50

163 0165 NGÔ KHÁNH NGUYÊN 08/09/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Vật lí 8.00

164 0166 TẠ HỒNG NHẬT 21/04/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Vật lí 13.00 Khuyến khích

165 0167 NGUYỄN VĂN NHỊN 20/07/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Vật lí 5.25

166 0168 TRƢƠNG VĂN NHỰT 02/07/1998 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Vật lí 4.25

167 0169 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 12/07/2000 Cần Thơ 11A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Vật lí 0.50

168 0170 NGUYỄN HỮU PHÁT 13/05/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thới Long Vật lí 8.00

169 0171 TẠ ĐẶNG VĨNH PHÖC 16/04/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Vật lí 17.25 Nhì

170 0172 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÖC 11/09/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Phan Văn Trị Vật lí 7.75

171 0173 VÕ KIẾN PHÖC 20/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 12.25 Khuyến khích

172 0174 TRẦN MINH QUÂN 01/01/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Tân Lộc Vật lí 6.00

173 0175 NGUYỄN THỊ MỸ QUỐC 29/12/2000 Cần Thơ 11A4 THCS & THPT Trƣờng Xuân Vật lí 0.25

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

174 0176 TRẦN PHẠM HỮU TÀI 21/01/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 6.25

175 0177 TRƢƠNG HOÀNG TÂM 02/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Vật lí 8.50

176 0178 DƢƠNG THƢƠNG TÍN 06/04/2000 Cần Thơ 11C1 THPT Trung An Vật lí 7.25

177 0179 HỒ NGUYỄN ANH TÖ 02/04/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 11.50 Khuyến khích

178 0180 PHÙNG VĂN THÁI 12/02/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Tân Lộc Vật lí 12.75 Khuyến khích

179 0181 LÂM THÁI THIÊN THANH 29/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 12.75 Khuyến khích

180 0182 LÊ TUẤN THÀNH 29/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Vật lí 6.50

181 0183 LÊ CÔNG THẠNH 23/02/1999 Đồng Tháp 12AV THPT Thới Lai Vật lí 11.50 Khuyến khích

182 0184 PHẠM VĂN THẮNG 21/09/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 16.75 Nhì

183 0185 CHÂU CHÍ THẮNG 15/10/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Phan Ngọc Hiển Vật lí 4.00

184 0186 NGUYỄN HỮU THẮNG 10/03/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Vật lí 2.75

185 0187 TRẦN TỬ THIÊN 11/08/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Vật lí 1.25

186 0188 LƢƠNG CHÂU NGUYỆT THIỆN 08/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Vật lí 12.00 Khuyến khích

187 0189 NGUYỄN XUÂN THỊNH 10/01/2000 Cần Thơ 11B11 THPT Bình Thủy Vật lí 1.75

188 0190 PHẠM NGÔ PHÖC THỊNH 19/09/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Vật lí 2.25

189 0191 THÁI NGỌC THỊNH 24/07/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 7.50

190 0192 PHAN DUY THỊNH 03/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Vật lí 8.00

191 0193 TRẦN THỊ ANH THƢ 08/06/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Vật lí 8.75

192 0194 NGUYỄN MINH THY 01/08/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 Khuyến khích

193 0195 VÕ NGỌC THÙY TRANG 17/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Vật lí 13.00 Khuyến khích

194 0196 TRỊNH BẢO TRÂN 24/08/1999 Cần Thơ 12B7 THPT Bình Thủy Vật lí 3.50

195 0197 HUỲNH TUYẾT TRÂN 25/05/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 14.00 Ba

196 0198 TRẦN HỮU TRÍ 09/09/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Phan Văn Trị Vật lí 3.00

197 0199 NGUYỄN HẢI TRIỀU 15/10/2000 Nam Định 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 Khuyến khích

198 0200 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 12/10/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Tân Lộc Vật lí 5.50

199 0201 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 23/03/2000 Cần Thơ 11A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 14.00 Ba

200 0202 NGÔ THÌ TRINH 25/02/1999 Hậu Giang 12A9 THPT Trần Đại Nghĩa Vật lí 3.75

201 0203 NGUYỄN HỮU TRỌNG 02/11/1999 An Giang 12A1 THPT THẠNH AN Vật lí 7.25

202 0204 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 18/07/1999 Cần Thơ 12A3 THPT chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 Khuyến khích

203 0205 KIÊN MINH TRƢƠNG 16/02/2000 Sóc Trăng 11C Quốc Văn Cần Thơ Vật lí 3.75

204 0206 DƢƠNG THỊ KIM UYÊN 07/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 10.00 Khuyến khích

205 0207 CHÂU HOÀI VĨNH 28/10/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Vật lí 4.50

206 0208 LÊ HOÀNG VŨ 08/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Vật lí 4.25

207 0209 TRẦN HOÀNG VỸ 10/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Vật lí 2.25

208 0210 TÔ HOÀNG YẾN 06/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Vật lí 7.50

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

209 0211 DƢƠNG THỊ KIM YẾN 24/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Vật lí 10.75 Khuyến khích

210 0212 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 19/08/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Hóa học 5.00

211 0213 NGUYỄN HUỲNH NGỌC ÁNH 20/02/2000 Cần Thơ 11A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 8.00

212 0214 HUỲNH GIA BẢO 11/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 10.00 Khuyến khích

213 0215 CHIÊM QUỐC BẢO 08/11/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Phan Văn Trị Hóa học 5.00

214 0216 NGUYỄN THANH BÌNH 17/05/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 13.00 Khuyến khích

215 0217 DƢƠNG THỊ NGỌC CẦM 29/04/1998 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Hóa học 12.00 Khuyến khích

216 0218 NGUYỄN MỸ DUYÊN 13/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 8.00

217 0219 TRỊNH NGUYỄN THÙY DƢƠNG 03/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Hóa học 10.75 Khuyến khích

218 0220 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 26/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Hóa học 14.00 Ba

219 0221 NGUYỄN XUÂN ANH ĐÀO 16/12/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Hóa học 1.50

220 0222 HUỲNH QUỐC ĐẠT 31/05/1999 Cần Thơ 12B13 THPT Bùi Hữu Nghĩa Hóa học 5.25

221 0223 NGUYỄN TẤN ĐẠT 09/06/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 14.50 Ba

222 0224 LÊ TIẾN ĐẠT 14/03/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Hóa học 6.25

223 0225 NGUYỄN THANH ĐỨC 10/02/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thốt Nốt Hóa học 7.25

224 0226 TRẦN THỊ CẨM GIANG 30/06/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Bình Thủy Hóa học 11.00 Khuyến khích

225 0227 TRƢƠNG ĐẶNG CHÂU GIANG 02/12/1999 Cần Thơ 12B13 THPT Bùi Hữu Nghĩa Hóa học 6.50

226 0228 THÁI NGÂN HÀ 25/04/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 14.00 Ba

227 0229 TRƢƠNG HẢO HẢO 17/11/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Hóa học 6.25

228 0230 PHẠM THỊ KIM HIỀN 30/06/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thốt Nốt Hóa học 7.25

229 0231 NGUYỄN CHÍ HIỂN 17/05/1999 Cà Mau 12C Quốc Văn Cần Thơ Hóa học 2.50

230 0232 VÕ TRỌNG HIẾU 04/10/1999 Bến Tre 12C Quốc Văn Cần Thơ Hóa học 4.50

231 0233 PHẠM HỮU HIẾU 29/07/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Hóa học 6.75

232 0234 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Hóa học 4.00

233 0235 TRƢƠNG THỊ MỸ HOÀNG 28/01/2000 Cần Thơ 11B PT Dân Tộc Nội Trú Hóa học 2.50

234 0236 HUỲNH NGUYỄN ĐỨC HUY 23/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Hóa học 7.25

235 0237 LÊ NGUYỄN MINH HUY 31/03/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Nguyễn Việt Hồng Hóa học 4.25

236 0238 DƢƠNG HOÀNG HUY 09/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Hóa học 4.75

237 0239 TRẦN TẤN HƢNG 19/06/1999 An Giang 12A1 THPT Thuận Hƣng Hóa học 10.00 Khuyến khích

238 0240 NGUYỄN THỊ CẨM HƢƠNG 11/04/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Hóa học 3.75

239 0241 NGUYỄN DƢƠNG KHANG 15/02/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Hóa học 4.25

240 0242 DƢƠNG MINH KHANG 22/05/1999Kiên Giang 12A1 THPT THẠNH AN Hóa học 11.00 Khuyến khích

241 0243 LÊ MINH KHANG 16/10/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Thực hành Sƣ phạm Hóa học 16.75 Nhì

242 0244 LÊ HOÀNG DUY KHANH 15/06/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Hóa học 4.50

243 0245 TRẦN NGỌC KHÁNH 20/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Hóa học 5.75

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

244 0246 HUỲNH MINH KHÔI 16/07/2000 Cần Thơ 11AV1 THPT Thới Lai Hóa học 6.25

245 0247 NGUYỄN HOÀNG KHƢƠNG27/08/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Giai Xuân Hóa học 1.75

246 0248 ĐỖ THANH LAM 02/09/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Hóa học 6.25

247 0249 NGUYỄN THỊ THANH LAN 11/05/1999 An Giang 12A1 THPT THẠNH AN Hóa học 4.50

248 0250 PHAN THỊ NGỌC MAI 08/10/2000 Cần Thơ 11B Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Hóa học 2.75

249 0251 LÊ ANH MINH 04/04/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 8.25

250 0252 PHAN NGUYỄN HOÀNG NAM 05/12/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 14.50 Ba

251 0253 VÕ HOÀI NAM 28/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Hóa học 9.00

252 0254 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/09/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Hóa học 7.25

253 0255 NGÔ KIM NGÂN 03/11/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Hóa học 1.50

254 0256 TRƢƠNG THÖY NGỌC 19/08/2000Kiêng Giang 11C Quốc Văn Cần Thơ Hóa học 5.50

255 0257 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 09/07/1999 Sóc Trăng 12B7 THPT Phan Ngọc Hiển Hóa học 1.25

256 0258 TRẦN NGỌC NHUNG 03/07/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Giai Xuân Hóa học 1.25

257 0259 NGUYỄN THỊ TÖ NHƢ 16/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Hóa học 7.50

258 0260 NGUYỄN NGỌC PHÁT 22/12/1999 Cà Mau 12C Quốc Văn Cần Thơ Hóa học 12.00 Khuyến khích

259 0261 HUỲNH TIẾN PHÁT 02/07/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 8.00

260 0262 HỒ VIỆT PHÁT 23/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Hóa học 11.25 Khuyến khích

261 0263 LÂM KIỀU PHÖ 09/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 13.25 Khuyến khích

262 0264 LÊ HOÀNG PHÖ 24/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Hóa học 11.25 Khuyến khích

263 0265 PHẠM QUỐC PHÖ 02/09/1999 Cần Thơ 12B14 THPT Phan Ngọc Hiển Hóa học 12.75 Khuyến khích

264 0266 BÙI HOÀNG PHÖ 08/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Hóa học 10.00 Khuyến khích

265 0267 PHẠM HOÀNG PHÖC 15/01/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 14.50 Ba

266 0268 QUÁCH TRẤN PHƢƠNG 30/07/2000 Cần Thơ 11A7 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 10.75 Khuyến khích

267 0269 BÙI NHẬT QUANG 16/06/2000 Bình Định 11A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 16.00 Nhì

268 0270 MẠC MINH QUÂN 16/12/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Việt My Cần Thơ Hóa học 1.25

269 0271 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 26/01/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 16.50 Nhì

270 0272 VÕ THỊ HỒNG QUÍ 26/08/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Hóa học 2.75

271 0273 NGUYỄN THANH SIL 24/09/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Hóa học 10.00 Khuyến khích

272 0274 NGUYỄN HỒNG SƠN 11/01/2000 Cần Thơ 11A4 THCS & THPT Trƣờng Xuân Hóa học 1.50

273 0275 HOÀNG SƠN 07/10/2000 Cần Thơ 11A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 11.50 Khuyến khích

274 0276 BÙI THỊ NHI SƢƠNG 25/08/1999 An Giang 12A1 THPT THẠNH AN Hóa học 6.50

275 0277 LÂM NHỰT TÂN 24/11/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Phan Văn Trị Hóa học 1.75

276 0278 HOÀNG ĐỨC TIẾN 02/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Hóa học 4.75

277 0279 NGUYỄN TRẦN QUỐC TOÀN 07/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 10.25 Khuyến khích

278 0280 NGUYỄN HOÀNG BẢO TOÀN 21/07/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 18.25 Nhất

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

279 0281 NGUYỄN TRUNG TOÀN 24/12/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Hóa học 8.00

280 0282 LÂM NGỌC TUẤN 06/11/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 14.50 Ba

281 0283 ĐINH HOÀNG TUẤN 06/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Hóa học 7.50

282 0284 NGUYỄN TRẦN MINH TUYỂN 18/03/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 18.50 Nhất

283 0285 NGUYỄN QUỐC THÁI 31/07/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Giai Xuân Hóa học 1.50

284 0286 TRẦN NGUYỄN PHƢỚC THÀNH 09/02/1999 Cần Thơ 12B11 THPT Phan Ngọc Hiển Hóa học 2.50

285 0287 TRẦN THỤY THANH THẢO 28/04/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 12.25 Khuyến khích

286 0288 TRẦN TRƢƠNG PHƢƠNG THẮM 29/09/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 13.00 Khuyến khích

287 0289 TRẦN HỮU THÂN 02/12/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Hóa học 4.50

288 0290 TÔ MINH THIỆN 28/09/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 6.25

289 0291 ĐẶNG TOÀN THIỆN 16/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Hóa học 6.00

290 0292 PHẠM NGỌC QUỲNH THƠ 28/02/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Phan Văn trị Hóa học 2.75

291 0293 VÕ ĐANG THUẦN 29/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Hóa học 6.50

292 0294 ĐỖ THỊ DIỄM THÖY 18/10/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Hóa học 6.75

293 0295 LÊ NGỌC QUẾ TRĂM 29/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Hóa học 4.75

294 0296 NGUYỄN TRẦN LỆ TRÂM 23/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Hóa học 8.50

295 0297 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 24/12/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Phan Văn Trị Hóa học 7.75

296 0298 ĐÀO MINH TRIẾT 04/04/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Hóa học 5.50

297 0299 HUỲNH VŨ TRƢỜNG 21/12/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Hóa học 10.75 Khuyến khích

298 0300 PHẠM TƢỜNG VĂN 29/06/2000 Cần Thơ 11A4 THCS & THPT Trƣờng Xuân Hóa học 2.50

299 0301 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VÂN 18/06/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 11.75 Khuyến khích

300 0302 HUỲNH PHAN TƢỜNG VI 05/10/1999 Cần Thơ 12A4 THPT chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 10.00 Khuyến khích

301 0303 ĐOÀN LONG VINH 15/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Hóa học 5.00

302 0304 ĐỖ BẢO KIM VĨNH 05/08/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Hóa học 8.25

303 0305 ĐÀO NGỌC THÖY VY 31/08/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Hóa học 8.75

304 0306 TỪ THỊ NHƢ Ý 31/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Hóa học 6.75

305 0307 NGUYỄN LÝ KHẢ ÁI 14/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 12.25 Khuyến khích

306 0308 NGUYỄN LÝ TÂM ANH 18/09/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 5.75

307 0309 TRƢƠNG DIỆP VÂN ANH 09/12/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 15.00 Ba

308 0310 NGUYỄN THỊ LOAN ANH 18/07/1999Kiên Giang 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Sinh học 9.00

309 0311 VÕ DƢƠNG LAN ANH 14/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Sinh học 10.00 Khuyến khích

310 0312 TRẦN THỊ LAN ANH 28/03/1999 An Giang 12A2 THPT THẠNH AN Sinh học 12.75 Khuyến khích

311 0313 TRƢƠNG NGỌC LOAN ANH 01/12/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Sinh học 3.50

312 0314 VƢƠNG BÃO 08/04/1999 Bạc Liêu 12B13 THPT Phan Ngọc Hiển Sinh học 5.00

313 0315 LÂM NGỌC CẦM 29/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Sinh học 2.75

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

314 0316 THẠCH THỊ KIM CƢƠNG 16/12/1999 Bạc Liêu 12C Quốc Văn Cần Thơ Sinh học 7.00

315 0317 VÕ PHƢƠNG DUY 24/04/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Sinh học 6.25

316 0318 PHAN HUỲNH MỸ DUYÊN 22/04/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Sinh học 3.75

317 0319 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 13/12/1999 Cần Thơ 12T2 THPT Trung An Sinh học

318 0320 THÁI THÀNH ĐẠT 14/07/1999 Cần Thơ 12C5 THPT Thới Long Sinh học 8.00

319 0321 CAO CÔNG ĐOÀN 06/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Sinh học 9.00

320 0322 PHAN HUỲNH ĐỨC 16/03/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Trần Đại Nghĩa Sinh học 1.25

321 0323 HOÀNG NGUYỄN HƢƠNG GIANG 20/05/2000Kiên Giang 11A1 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 7.25

322 0324 TRẦN THỊ GIÀU 21/01/1998 An Giang 12C Quốc Văn Cần Thơ Sinh học 2.75

323 0325 NGUYỄN THỊ THU HẠNH 15/03/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Sinh học

324 0326 NGUYỄN THANH NHẬT HÀO 15/09/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 14.00 Ba

325 0327 NGUYỄN VĂN HÀO 29/03/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Sinh học 10.00 Khuyến khích

326 0328 DƢƠNG BẢO HÂN 02/07/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Sinh học 6.50

327 0329 PHAN TRUNG HẬU 19/04/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thuận Hƣng Sinh học 2.50

328 0330 NGUYỄN THỊ MAI HIÊN 15/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Sinh học 6.75

329 0331 TRẦN MINH HIỀN 17/02/2000 Cần Thơ 11A10 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 4.50

330 0332 LÊ ĐỨC HIỀN 30/12/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Sinh học 10.75 Khuyến khích

331 0333 LA NGUYỄN THẾ HIỂN 27/01/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 7.75

332 0334 LÊ HOÀNG HIẾU 02/12/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 14.00 Ba

333 0335 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 20/05/1999Bình Phƣớc 12B13 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 10.75 Khuyến khích

334 0336 LÂM MINH HOÀNG 15/09/1999 Cần Thơ 10A9 THPT Trần Đại Nghĩa Sinh học 2.75

335 0337 NGUYỄN MAI LAN HUỆ 03/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Sinh học 10.00 Khuyến khích

336 0338 HỒ MỸ HUYỀN 17/05/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 9.00

337 0339 NGUYỄN GIA KHỞI 16/03/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Hà Huy Giáp Sinh học 5.25

338 0340 CAO HOÀNG PHƢƠNG LINH 04/12/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Sinh học 3.75

339 0341 NGUYỄN NHẬT LONG 25/04/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 8.25

340 0342 NGỤY HỮU LỘC 16/03/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Sinh học 4.75

341 0343 NGUYỄN THÀNH LŨY 21/06/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Sinh học 4.00

342 0344 TRƢƠNG MINH ÁNH MAI 11/06/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 10.00 Khuyến khích

343 0345 NGÔ THÙY MỊ 10/05/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Sinh học 5.25

344 0346 PHẠM CHÂU ÁNH MINH 06/04/2000 Sóc Trăng 11A3 THPT Trần Đại Nghĩa Sinh học 4.00

345 0347 THẠCH THỊ ĐA NI 16/06/1999 Vĩnh Long 12C Quốc Văn Cần Thơ Sinh học 4.50

346 0348 TRẦN THỊ PHƢƠNG NGÂN 11/01/1999Kiên Giang 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Sinh học 8.25

347 0349 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 20/07/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Sinh học 1.75

348 0350 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 23/07/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 12.00 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

349 0351 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 08/03/2000 Cần Thơ 11A7 THPT Nguyễn Việt Hồng Sinh học 2.00

350 0352 TRƢƠNG THỊ THANH NGÂN 14/04/1999Kiên Giang 12AV THPT Thới Lai Sinh học 6.75

351 0353 NGUYỄN KIM NGÂN 16/08/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thuận Hƣng Sinh học 1.75

352 0354 VÕ TÍN NGHĨA 01/01/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 16.00 Nhì

353 0355 HÀ VĂN NGOAN 04/02/1999 Cần Thơ 12A1 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Sinh học 2.25

354 0356 VÕ LƢƠNG BÍCH NGỌC 22/07/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 14.25 Ba

355 0357 NGUYỄN BÍCH NGỌC 19/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Sinh học 5.25

356 0358 BÙI THẢO NGUYÊN 28/07/1999 Bạc Liêu 12A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Sinh học 12.00 Khuyến khích

357 0359 ĐÀM THỊ QUỲNH NGƢ 12/03/1999Tp Hồ Chí Minh12A1 THPT Phan VĂn Trị Sinh học 5.00

358 0360 ĐOÀN PHAN CHÍ NHÂN 11/12/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Sinh học 16.00 Nhì

359 0361 TỪ THANH NHI 07/12/1999 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Sinh học 4.25

360 0362 HUỲNH QUANG UYỂN NHI 07/11/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Hà Huy Giáp Sinh học 10.25 Khuyến khích

361 0363 LÊ THỊ TUYẾT NHI 02/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Sinh học 7.75

362 0364 PHẠM THỊ QUỲNH NHƢ 16/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Sinh học 10.50 Khuyến khích

363 0365 NGUYỄN THỊ NHƢ 01/08/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Sinh học 1.50

364 0366 LÊ THỊ KIỀU OANH 25/12/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Sinh học 4.25

365 0367 PHAN THANH THIÊN PHÖC 09/11/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 4.25

366 0368 NGUYỄN HOÀNG PHÖC 31/08/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 15.25 Ba

367 0369 DƢƠNG TRẦN THIÊN PHÖC 28/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 16.25 Nhì

368 0370 PHAN HOÀNG PHÖC 31/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Sinh học 6.50

369 0371 NGÔ TRÍ MINH PHƢƠNG 07/12/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 16.25 Nhì

370 0372 TRẦN THỊ CẨM PHƢƠNG 05/09/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Sinh học 1.75

371 0373 ĐỒNG MINH QUÂN 30/01/1999 An Giang 12A1 THPT THẠNH AN Sinh học 7.00

372 0374 LÊ THỊ DIỆU SANG 15/07/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Sinh học 3.50

373 0375 NGUYỄN PHÖ SĨ 23/09/1999 Cần Thơ 12B2 THPT Nguyễn Việt Dũng Sinh học 6.25

374 0376 NGUYỄN HỮU ĐỨC TÔN 13/07/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Sinh học 5.25

375 0377 LÊ THỊ THANH TÖ 19/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Sinh học 12.25 Khuyến khích

376 0378 TRƢƠNG LÝ MỘNG TUYỀN 04/11/2000 Sóc Trăng 11C Quốc Văn Cần Thơ Sinh học 3.75

377 0379 TẠ KIẾN TƢỜNG 16/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Sinh học 8.50

378 0380 LÊ KINH THÀNH 26/10/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Sinh học 6.25

379 0381 TỪ THỊ NGỌC THẮM 24/04/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thới Long Sinh học 8.00

380 0382 LÊ TRƢƠNG THẮNG 24/04/2000 Sóc Trăng 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 16.50 Nhì

381 0383 TRẦN KIỀU DIỆU THI 09/09/1999 Hậu Giang 12A4 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 10.00 Khuyến khích

382 0384 TRẦN THỊ NGỌC THI 23/11/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Sinh học 5.25

383 0385 LÊ MINH THIÊN 17/11/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 7.00

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

384 0386 PHẠM HOÀNG THOẠI 16/02/1998 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Sinh học 3.25

385 0387 NGUYỄN THỊ ANH THƢ 26/11/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Sinh học 3.75

386 0388 KHA THANH THƢ 25/09/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 7.25

387 0389 VÕ THỊ MINH THƢ 11/02/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Sinh học 1.00

388 0390 PHẠM THÙY TRANG 15/06/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 12.50 Khuyến khích

389 0391 ĐẶNG PHƢƠNG TRÂM 23/01/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Sinh học 8.25

390 0392 THÁI HUỲNH NGỌC TRÂM 08/03/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Sinh học 8.50

391 0393 LÊ NGỌC TUYẾT TRÂM 09/06/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Sinh học 2.25

392 0394 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 13/01/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Sinh học 7.75

393 0395 NGUYỄN QUANG TRÍ 24/07/2000 Cần Thơ 11A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 12.50 Khuyến khích

394 0396 PHẠM CAO TRÍ 24/08/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Sinh học 6.50

395 0397 NGUYỄN VĂN TRỌNG 27/12/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Sinh học 5.75

396 0398 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 23/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Sinh học 10.25 Khuyến khích

397 0399 NGÔ THANH TRÖC 20/04/1999 Bạc Liêu 12A2 THPT Thốt Nốt Sinh học 7.00

398 0400 LÂM HOÀI TRUNG 02/05/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 13.00 Khuyến khích

399 0401 TRƢƠNG HOÀNG UYÊN 16/09/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 18.25 Nhất

400 0402 TRẦN CHĂM TÀI VĂN 03/04/1999 Cần Thơ 12B3 THPT Bình Thủy Sinh học 1.75

401 0403 PHẠM THẢO VI 30/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Sinh học 7.00

402 0404 VÕ THÀNH VINH 01/11/1999 Cần Thơ 12B13 THPT Phan Ngọc Hiển Sinh học 5.25

403 0405 TRẦN TRUNG VĨNH 01/01/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Thới Lai Sinh học 7.50

404 0406 TRẦN NGỌC THẢO VY 09/02/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Sinh học 10.00 Khuyến khích

405 0407 NGUYỄN THÁI ĐÔNG VY 09/12/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 12.25 Khuyến khích

406 0408 VÕ THÖY VY 01/01/1999 Cà Mau 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Sinh học 4.00

407 0409 LA HUYỀN XÊ 19/01/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Sinh học 10.00 Khuyến khích

408 0410 TRƢƠNG THỊ THANH XUÂN 10/11/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Bùi Hữu Nghĩa Sinh học 8.50

409 0411 ĐỖ HỒNG XUÂN 10/08/2000 Cần Thơ 11A11 THPT Nguyễn Việt Hồng Sinh học 4.50

410 0412 LÊ THỊ NHƢ Ý 01/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Sinh học 5.00

411 0413 THẠCH THỊ NHƢ Ý 12/10/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Sinh học 10.25 Khuyến khích

412 0414 ĐẶNG QUÁCH GIA BÌNH 31/08/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 12.20 Khuyến khích

413 0415 VÕ PHAN KHẢ DUY 11/01/2000 An Giang 11A8 THPT Vĩnh Thạnh Tin học 0.00

414 0416 NGUYỄN CHÁNH ĐẠI 14/08/2000 Cần Thơ 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 16.40 Nhì

415 0417 PHẠM LÊ HỮU ĐAN 25/05/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Tin học 4.60

416 0418 VÕ ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG 29/05/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Hà Huy Giáp Tin học 0.00

417 0419 NGUYỄN THANH HOÀNG HẢI 04/09/2000 Cần Thơ 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 18.40 Nhất

418 0420 HUỲNH SONG ANH HÀO 16/01/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 8.00

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

419 0421 NGUYỄN BỬU HẬU 20/11/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Hà Huy Giáp Tin học 2.00

420 0422 LÝ HUỲNH VĨNH HƢNG 15/06/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Hà Huy Giáp Tin học 2.40

421 0423 CHUNG TẤN KHANG 17/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm Tin học 8.00

422 0424 VÕ MINH THIÊN LONG 15/11/2000 Cần Thơ 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 18.00 Nhất

423 0425 NGUYỄN TIẾN LONG 16/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Tin học 0.00

424 0426 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG 14/10/2001Tp Hồ Chí Minh10B2 THPT Phan Ngọc Hiển Tin học 0.00

425 0427 NGÔ TRẦN TRÖC MAI 06/03/2000 Cần Thơ 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 6.80

426 0428 NGUYỄN PHAN THẾ MINH 11/12/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 3.80

427 0429 TRẦN BẢO NGUYÊN 01/03/2000 Tp.hcm 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 17.20 Nhì

428 0430 TRẦN THIỆN PHÖ 26/03/2001 Cần Thơ 10A9 THPT Lƣơng Định Của Tin học 12.00 Khuyến khích

429 0431 TRẦN ĐỨC PHƢƠNG 08/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Tin học 0.00

430 0432 NGUYỄN DIỆP XUÂN QUANG 16/05/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học

431 0433 ĐẶNG VĂN QUÂN 22/05/2000Tp. Hồ Chí Minh11A2 THPT Châu Văn Liêm Tin học 9.00

432 0434 NGUYỄN NHẬT TÂN 07/02/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 4.00

433 0435 ĐÀO CÔNG TÍNH 09/10/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 15.20 Ba

434 0436 HOÀNG VĂN THIÊN 28/03/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học

435 0437 BÙI VÕ NGỌC QUẾ TRÂN 18/08/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 7.20

436 0438 NGÔ THANH TRÍ 01/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT hà Huy Giáp Tin học 4.60

437 0439 MAI PHƢỚC VINH 14/03/2000 Cần Thơ 11A2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tin học 15.40 Ba

438 0440 TRƢƠNG VĂN XINH 05/02/1999 An Giang 11A8 THPT Vĩnh Thạnh Tin học 0.00

439 0441 VĂNG NGUYỄN KHẢ ÁI 08/07/2000 An Giang 11A1 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

440 0442 NGUYỄN THỊ LAN ANH 27/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

441 0443 NGUYỄN HÀ LAN ANH 16/12/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 9.25

442 0444 TRƢƠNG PHƢƠNG ANH 30/03/2000Kiên Giang 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

443 0445 NGUYỄN TÖ ANH 16/03/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Giai Xuân Ngữ văn 8.00

444 0446 NGUYỄN THỊ LAN ANH 22/06/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Thới Lai Ngữ văn 11.25 Khuyến khích

445 0447 ĐINH THỊ LAN ANH 15/05/2000 Đồng Tháp 11A2 THPT Thuận Hƣng Ngữ văn 9.75

446 0448 LÊ MINH ANH 04/05/2000 Đồng Nai 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

447 0449 MAI THỊ THANH BÌNH 19/05/1999 Thanh Hóa 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

448 0450 HUỲNH VĂN BỈNH 10/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn 9.50

449 0451 DƢƠNG HOÀNG MINH CHÂU 19/07/1999 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

450 0452 TRÀ THỊ BẢO CHÂU 21/07/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thốt Nốt Ngữ văn 7.50

451 0453 TRẦN THỊ MỸ CHI 25/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

452 0454 PHẠM THỊ THÙY DUNG 08/02/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

453 0455 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 10/07/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Thuận Hƣng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

454 0456 NGUYỄN NHẬT HẢI DUY 16/01/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 8.50

455 0457 NGUYỄN TRƢỜNG DUY 26/08/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

456 0458 TRẦN THANH DUY 26/03/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Nguyễn Việt Hồng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

457 0459 NGÔ HỮU DUY 09/05/1999 Hậu Giang 12A1 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

458 0460 LÊ DUY 17/03/2000 Đồng Tháp 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

459 0461 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 01/05/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

460 0462 PHẠM LÊ THÙY DƢƠNG 12/11/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

461 0463 VÕ THÀNH DƢƠNG 27/01/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

462 0464 ĐINH QUỐC HẢI ĐĂNG 26/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Ngữ văn 8.25

463 0465 VŨ THÁI HÀ 01/02/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

464 0466 HUỲNH THỊ HẠC 28/12/2000 Cần Thơ 11B3 THPT Thuận Hƣng Ngữ văn 9.00

465 0467 LÊ QUAN HẢI 27/08/1999 Cần Thơ 12C Quốc Văn Cần Thơ Ngữ văn 10.25 Khuyến khích

466 0468 VÕ THỊ HIẾU HẠNH 15/05/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.25 Khuyến khích

467 0469 NGUYỄN NGỌC MINH HẠNH 04/01/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Ngữ văn 9.25

468 0470 HÀ NGỌC HÂN 16/02/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 9.50

469 0471 PHẠM NGỌC HÂN 22/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Lƣơng Định Của Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

470 0472 PHẠM THỊ GIA HÂN 29/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Ngữ văn 14.00 Ba

471 0473 NGUYỄN THỊ HIẾU KIÊN16/05/1999 Cần Thơ 12C THCS-THPT Quốc Văn Cần Thơ Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

472 0474 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 19/09/1999 Cần Thơ 12A6 THPT THẠNH AN Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

473 0475 NGUYỄN THỊ TUYẾT HUỆ 15/02/1999 Cần Thơ 12C2 THPT Thới Long Ngữ văn 9.25

474 0476 NGUYỄN NGỌC HUỲNH 15/11/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

475 0477 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 29/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Ngữ văn 9.00

476 0478 LÊ HOÀNG THÁI KIỆT 18/11/1999 Cần Thơ 12A Quốc Văn Cần Thơ Ngữ văn 8.50

477 0479 PHẠM TRẦN HỒNG KHANH 01/04/2000 Vĩnh Long 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 9.50

478 0480 LÊ THANH LÂM 02/02/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

479 0481 HOÀNG DIỆU LINH 04/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Bình Thủy Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

480 0482 MAI LÊ LAM LINH 14/07/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Ngữ văn 10.75 Khuyến khích

481 0483 NGUYỄN THỊ THÖY LOAN 29/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

482 0484 VÕ THÀNH LỢI 27/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Ngữ văn 8.50

483 0485 LÊ THỊ LỤA 12/11/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thốt Nốt Ngữ văn 8.50

484 0486 TRẦN THI THANH MAI 26/07/1999 Cà Mau 12A7 THPT Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 9.75

485 0487 NGUYỄN VĂN MẠNH 08/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Ngữ văn 12.00 Khuyến khích

486 0488 NGUYỄN VĂN MẪN 07/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

487 0489 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 27/11/1999 Cà Mau 12A6 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 10.25 Khuyến khích

488 0490 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 01/01/1999 Sóc Trăng 12C Quốc Văn Cần Thơ Ngữ văn 9.50

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

489 0491 LÂM THỊ DIỄM MY 28/01/2000 Cần Thơ 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Ngữ văn 9.25

490 0492 PHẠM THỊ TRÀ MY 12/07/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

491 0493 TRẦN GIA MỸ 28/11/1999 An Giang 12A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

492 0494 NGUYỄN NGỌC MINH HOÀNGMỸ 01/09/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Ngữ văn 9.00

493 0495 NGÔ THỊ TRÀ MỲ 05/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

494 0496 LÝ THỊ SO NI 10/03/1999 Cần Thơ 12B Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Ngữ văn 6.50

495 0497 DANH THỊ KIM NGÂN 03/04/1999 Cần Thơ 12C Quốc Văn Cần Thơ Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

496 0498 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/10/1999 Cần Thơ 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Ngữ văn 12.00 Khuyến khích

497 0499 VÕ NGỌC NGÂN 22/03/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

498 0500 ĐINH HỒNG NGÂN 01/01/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Ngữ văn 7.00

499 0501 VÕ DƢƠNG MỸ NGỌC 02/01/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 8.00

500 0502 NGUYỄN BÍCH NGỌC 29/09/1999 Sóc Trăng 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

501 0503 TRẦN THỊ THANH NGỌC 15/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Ngữ văn 5.50

502 0504 THÁI THỊ NGỌC 16/06/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Ngữ văn 7.50

503 0505 NGUYỄN TRẦN TIỂU NGỌC 02/03/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Ngữ văn 9.50

504 0506 PHẠM TUYẾT NGUYÊN 11/06/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 11.50 Khuyến khích

505 0507 VŨ THẢO NGUYÊN 07/03/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.25 Khuyến khích

506 0508 BÙI THỊ TÖ NGUYÊN 21/12/1999Tp Hồ Chí Minh12A7 THPT Nguyễn Việt Hồng Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

507 0509 HUỲNH THẢO NGUYÊN 13/02/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

508 0510 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 10/03/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

509 0511 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 04/11/2000 Thanh Hoá 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Ngữ văn 8.00

510 0512 NGUYỄN THỊ KIM NHI 16/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Ngữ văn 9.50

511 0513 NGUYỄN THỊ ĐÔNG NHI 15/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn 8.25

512 0514 TRƢƠNG LÊ YẾN NHI 21/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

513 0515 LÊ THỊ HIẾU NHI 17/12/1999 Cần Thơ 12C5 THPT Trung An Ngữ văn 7.25

514 0516 NGUYỄN THÀNH NHƠN 23/03/1998 Cần Thơ 12A Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Ngữ văn 7.50

515 0517 CAO THỊ HUỲNH NHƢ 07/11/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 9.00

516 0518 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ 16/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Ngữ văn 8.75

517 0519 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 16/01/2000 Cần Thơ 11B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

518 0520 VÕ THANH PHONG 09/04/1999 Cần Thơ 12C1 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn 8.75

519 0521 TRẦN THIÊN PHÚC 11/5/2000 Cần Thơ 11.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Ngữ văn 8.75

520 0522 NGUYỄN TRẦN KIM PHỤNG 20/11/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Ngữ văn 9.00

521 0523 TRẦN CẢNH PHƢỚC 03/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Ngữ văn 14.00 Ba

522 0524 NGUYỄN NGỌC TRÖC PHƢƠNG 01/02/1999 Cần Thơ 12A5 THPT THẠNH AN Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

523 0525 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 08/10/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 13.50 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

524 0526 NGUYỄN LAM QUỲNH 10/01/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 Khuyến khích

525 0527 TRẦN NGỌC PHƢƠNG QUỲNH 18/03/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

526 0528 PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 14/05/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Ngữ văn 12.50 Khuyến khích

527 0529 VÕ THÖY QUỲNH 03/07/2000 Cần Thơ 11B7 THPT Thuận Hƣng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

528 0530 PHẠM VĂN SĨ 19/03/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

529 0531 LÊ THỊ NHƢ SƢƠNG 19/02/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Giai Xuân Ngữ văn 6.00

530 0532 MAI THỊ CẨM TIÊN 20/09/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thốt Nốt Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

531 0533 LÊ HỒNG TÍN 08/10/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

532 0534 MAI ÁNH TUYẾT 01/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Ngữ văn 14.00 Ba

533 0535 TRƢƠNG NGỌC TUYẾT 21/12/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

534 0536 TIỀN PHƢƠNG THANH 12/12/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 12.00 Khuyến khích

535 0537 NGUYỄN LAN THANH 30/11/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 11.75 Khuyến khích

536 0538 VÕ THỊ THU THẢO 28/07/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Ngữ văn 9.50

537 0539 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 29/09/2000 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

538 0540 ĐẶNG NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 22/02/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 9.00

539 0541 LÊ HOÀNG CAO THI 27/11/1999 Cần Thơ 12D3 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

540 0542 NGUYỄN MINH YÊN THI 12/12/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.75 Khuyến khích

541 0543 TRẦN THỊ THI THƠ 23/04/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Bình Thủy Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

542 0544 NGÔ KIỀU THU 10/11/2000 Cần Thơ 11B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

543 0545 LÊ NHƢ THÙY 24/03/1999 Cần Thơ 12D2 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 12.00 Khuyến khích

544 0546 TRẦN HUỲNH MINH THƢ 29/07/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

545 0547 TRẦN NGUYỄN MINH THƢ 04/02/1999 Cần Thơ 12B3 THPT Phan Ngọc Hiển Ngữ văn 6.00

546 0548 LƢƠNG THỊ ANH THƢ 30/04/1999 An Giang 12A6 THPT THẠNH AN Ngữ văn 7.50

547 0549 NGUYỄN NGỌC AN THƢ 01/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thuận Hƣng Ngữ văn 8.50

548 0550 NGUYỄN ANH THƢ 22/05/1999 Cà Mau 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

549 0551 NGUYỄN LÊ MINH THƢ 09/01/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

550 0552 LÊ PHƢƠNG TRANG 01/04/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

551 0553 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 20/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Ngữ văn 9.25

552 0554 PHẠM NGỌC TRÂN 27/01/1999 Thanh Hóa 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

553 0555 NGUYỄN THỊ BÃO TRÂN 06/01/1999 Trà Vinh 12A1 THPT Lƣơng Định Của Ngữ văn 9.00

554 0556 LÊ VĂN TRIỆU 20/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

555 0557 NGUYỄN PHAN TRUNG 05/03/1999 Cần Thơ 12D2 THPT Châu Văn Liêm Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

556 0558 LÊ HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 29/10/2000 Cần Thơ 11.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Ngữ văn 9.00

557 0559 TRẦN NGỌC PHƢƠNG UYÊN 07/11/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

558 0560 LÊ VŨ NHẬT HƢƠNG UYÊN 02/10/1999 An Giang 12A2 THPT THẠNH AN Ngữ văn 9.50

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

559 0561 LÊ ĐÌNH PHƢƠNG UYÊN 13/11/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Ngữ văn 10.50 Khuyến khích

560 0562 NGUYỄN ĐỖ THẢO VI 11/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Ngữ văn 11.00 Khuyến khích

561 0563 HUỲNH MINH THÖY VY 31/03/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 Khuyến khích

562 0564 LÊ PHƢƠNG VY 10/11/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

563 0565 NGUYỄN NGỌC THÖY VY 17/04/2000 Cần Thơ 11B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Ngữ văn 9.00

564 0566 THẠCH NGỌC NHƢ Ý 28/11/2000 Cần Thơ 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Ngữ văn 8.25

565 0567 LÊ THỊ NGỌC Ý 27/04/1998 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Ngữ văn 10.00 Khuyến khích

566 0568 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 02/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Ngữ văn 12.00 Khuyến khích

567 0569 PHẠM THỊ HỒNG ĐÀO 24/04/2000 An Giang 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 10.75 Khuyến khích

568 0570 LÊ QUỐC AN 07/08/1999 An Giang 12A4 THPT THẠNH AN Lịch sử 12.50 Khuyến khích

569 0571 NGUYỄN LAN ANH 14/09/1999 Sóc Trăng 12 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Lịch sử 1.50

570 0572 LÊ BÙI TÂM ANH 30/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Lịch sử 12.50 Khuyến khích

571 0573 NGUYỄN LAN ANH 09/08/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Thới Lai Lịch sử 5.00

572 0574 TÔ THỊ TUYẾT ANH 26/06/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thốt Nốt Lịch sử 12.50 Khuyến khích

573 0575 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/11/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Lịch sử 8.00

574 0576 MAI MỘNG CẦM 02/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Lịch sử 19.00 Nhất

575 0577 LIÊU MINH CƢỜNG 17/05/1999 Cần Thơ 12B Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Lịch sử 6.50

576 0578 TRẦN PHONG DANH 06/02/1999 Cần Thơ 11A4 THPT Lƣơng Định Của Lịch sử 1.00

577 0579 NGUYỄN THỊ TRÖC ĐÀO 28/02/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Lịch sử 6.00

578 0580 HUỲNH HỒNG ĐOAN 01/01/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 16.25 Nhì

579 0581 LÊ THỊ KIM ĐOAN 22/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Lịch sử 10.00 Khuyến khích

580 0582 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 07/03/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Lịch sử 8.75

581 0583 LƢƠNG NHẬT HÀO 14/12/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Bình Thủy Lịch sử 8.25

582 0584 NGUYỄN MỸ HẢO 07/12/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Bùi Hữu Nghĩa Lịch sử 16.00 Nhì

583 0585 HUỲNH THÖY HẰNG 18/01/1999 Cần Thơ 12B2 THPT Nguyễn Việt Dũng Lịch sử 4.50

584 0586 PHẠM KIM HẰNG 07/04/1999 Cần Thơ 12C4 THPT Trung An Lịch sử 4.75

585 0587 THẠCH THỊ HẬU 05/02/1999 Cần Thơ 12A Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Lịch sử 3.00

586 0588 TRẦN THANH HẬU 15/08/1999 Sóc Trăng 12C Quốc Văn Cần Thơ Lịch sử 12.50 Khuyến khích

587 0589 LÊ MINH HIẾU 06/07/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 9.00

588 0590 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA 19/07/1999 An Giang 12A3 THPT THẠNH AN Lịch sử 11.00 Khuyến khích

589 0591 NGUYỄN NGỌC ANH HÕA 23/11/1999 An Giang 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Lịch sử 5.50

590 0592 BÙI THỊ HỒNG HUỆ 29/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Lai Lịch sử 7.25

591 0593 TRẦN THANH HÙNG 29/03/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Bùi Hữu Nghĩa Lịch sử 5.75

592 0594 LÂM QUANG HUY 04/09/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Lịch sử 6.00

593 0595 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 19/05/2000 Cà Mau 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 8.75

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

594 0596 LÊ NGỌC HUYỀN 07/08/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Lịch sử 10.75 Khuyến khích

595 0597 NGUYỄN THANH KIM HUỲNH 13/10/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Phan Ngọc Hiển Lịch sử 2.50

596 0598 NGUYỄN SƠN KHÁNH HƢNG 21/05/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 18.50 Nhất

597 0599 LƢƠNG THỊ THÙY HƢƠNG 28/09/1999 Cần Thơ 12A3 THPT THẠNH AN Lịch sử 10.00 Khuyến khích

598 0600 HỒ VĂN KIỆT 01/01/1999 Cần Thơ 12C4 THPT Thới Long Lịch sử 14.00 Ba

599 0601 ÔNG NGỌC KIM 13/10/1999 Tp.hcm 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Lịch sử 10.00 Khuyến khích

600 0602 BÙI BÍCH KIM 14/01/1999 Cần Thơ 12B8 THPT Nguyễn Việt Dũng Lịch sử 6.25

601 0603 NGUYỄN HUỲNH MAI KHANH 10/09/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Lịch sử 12.25 Khuyến khích

602 0604 NGUYỄN BẢO KHIÊM 26/06/1997 Cần Thơ 12C5 THPT Phan Văn Trị Lịch sử 13.00 Khuyến khích

603 0605 TRẦN VĂN KHOA 23/04/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Lịch sử 7.00

604 0606 NGUYỄN THỊ CHÖC LINH 01/10/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Thuận Hƣng Lịch sử 5.75

605 0607 VÕ THỊ LOA 09/10/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Lịch sử 14.50 Ba

606 0608 ĐƢỜNG BÉ LƢỢM 06/11/1999 Bạc Liêu 12B11 THPT Phan Ngọc Hiển Lịch sử 10.00 Khuyến khích

607 0609 LÊ VÕ PHƢƠNG MAI 18/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử 10.00 Khuyến khích

608 0610 DƢƠNG THỊ KIỀU MI 23/11/1998 Cần Thơ 12A1 THPT Vĩnh Thạnh Lịch sử 2.50

609 0611 PHẠM THỊ MỸ MIỀU 14/08/1998 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Lịch sử 12.00 Khuyến khích

610 0612 LÊ HOÀNG MINH 03/08/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 16.25 Nhì

611 0613 NGUYỄN TRẦN KHẢI MINH 19/02/1999 Cần Thơ 12C8 THPT Phan Văn Trị Lịch sử 11.75 Khuyến khích

612 0614 HUỲNH THỊ ÁNH MINH 27/05/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Thuận Hƣng Lịch sử 6.50

613 0615 NGUYỄN PHÖ NÂNG 24/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Lƣơng Định Của Lịch sử 13.00 Khuyến khích

614 0616 HUỲNH THỊ THANH NGÂN 15/03/2000 Cần Thơ 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử

615 0617 HUỲNH THỊ THANH NGÂN 15/03/2000 Cần Thơ 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử

616 0618 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04/04/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Lịch sử 8.25

617 0619 TRẦN THI THU NGÂN 19/05/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Lịch sử 10.25 Khuyến khích

618 0620 DƢƠNG THỊ THANH NGÂN 20/05/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Lƣơng Định Của Lịch sử 8.00

619 0621 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 05/12/1999 Cần Thơ 12C4 THPT Phan Văn Trị Lịch sử 10.00 Khuyến khích

620 0622 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 14/07/2000 Cần Thơ 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 6.25

621 0623 NGUYỄN HOÀNG THANH NGỌC 26/08/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Nguyễn Việt Hồng Lịch sử 7.00

622 0624 ÂU THÁI NGUYÊN 02/05/1999 Cần Thơ 12C1 THPT Phan Văn Trị Lịch sử 12.50 Khuyến khích

623 0625 PHAN NGỌC MINH NHẬT 24/05/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 11.00 Khuyến khích

624 0626 LÂM THỊ YẾN NHI 16/04/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử 8.25

625 0627 TIÊU YẾN NHI 07/01/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 10.00 Khuyến khích

626 0628 BÙI HỒNG NHI 24/07/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣơng Định Của Lịch sử 1.50

627 0629 LÊ TRẦN MẪN NHI 25/11/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Lịch sử 11.25 Khuyến khích

628 0630 VŨ THỊ MỸ NHI 31/10/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Lịch sử 10.00 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

629 0631 NGUYỄN KHÁC NHUẨN 19/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Lịch sử 10.50 Khuyến khích

630 0632 TRẦN THỊ KIM NHUNG 22/04/1999 Cần Thơ 12A6 THPT THẠNH AN Lịch sử 10.00 Khuyến khích

631 0633 TRƢƠNG THỊ HUỲNH NHƢ 09/11/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 15.00 Ba

632 0634 BÙI HUỲNH NHƢ 01/11/1999 Cần Thơ 12B8 THPT Nguyễn Việt Dũng Lịch sử 8.00

633 0635 ĐÀO THỊ HUỲNH NHƢ 14/04/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Lịch sử 4.00

634 0636 PHAN NGUYỄN PHÁT 30/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Lịch sử 7.25

635 0637 NGUYỄN HOÀI PHONG 01/02/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Lịch sử 10.25 Khuyến khích

636 0638 NGUYỄN HOÀNG THIÊN PHÖ 01/01/2000 Cần Thơ 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 6.00

637 0639 ĐỖ NGỌC PHỤNG 06/04/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Lịch sử 8.00

638 0640 SƠN THỊ NA QUI 12/04/1999 Cần Thơ 12B Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Lịch sử 2.00

639 0641 LÊ VĂN QUÝ 06/07/1999Kiên Giang 12A6 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Lịch sử 10.00 Khuyến khích

640 0642 ĐẬU ĐINH XUÂN QUỲNH 08/09/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Bình Thủy Lịch sử 7.00

641 0643 BÙI QUỐC SỈ 13/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Lƣơng Định Của Lịch sử 1.75

642 0644 DƢƠNG THỊ DIỄM SƢƠNG 06/10/1999 Vĩnh Long 12 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Lịch sử 3.00

643 0645 VÕ CẨM TIÊN 27/03/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Bình Thủy Lịch sử 4.50

644 0646 VÕ THỊ TIẾN 17/04/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Lịch sử 11.75 Khuyến khích

645 0647 CHIÊU ĐOÀN TUẤN 03/11/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thốt Nốt Lịch sử 7.75

646 0648 NGUYỄN THỊ HỒNG TƢƠI 06/03/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà HUy Giáp Lịch sử 10.25 Khuyến khích

647 0649 TRẦN HOÀNG TỶ 11/10/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 11.75 Khuyến khích

648 0650 TRƢƠNG QUỐC THÁI 25/06/1999Kiên Giang 12A13 THPT THẠNH AN Lịch sử 6.00

649 0651 ĐINH HOÀNG TRƢỜNG THANH 16/03/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 14.75 Ba

650 0652 NGUYỄN THU THANH 09/02/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 13.75 Khuyến khích

651 0653 NGUYỄN NHẬT THANH 28/07/1999 An Giang 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Lịch sử 14.75 Ba

652 0654 LÝ THỊ NGỌC THẢO 20/10/1999 Cần Thơ 12A Phổ thông Dân Tộc Nội Trú Lịch sử 3.75

653 0655 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 27/06/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Lịch sử 11.50 Khuyến khích

654 0656 BÙI THANH THẢO 20/02/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Lịch sử 7.00

655 0657 NGUYỄN THANH THẢO 02/03/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Lịch sử 10.00 Khuyến khích

656 0658 ĐINH NGỌC THIỆN 23/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Lịch sử 13.75 Khuyến khích

657 0659 NGUYỄN THANH THIỆN 28/08/2000 Cần Thơ 11B6 THPT Bình Thủy Lịch sử 5.25

658 0660 MAI TẤN THIỆN 30/04/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 10.50 Khuyến khích

659 0661 NGUYỄN ĐOÀN MINH THOA 08/04/2000 Cần Thơ 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 12.50 Khuyến khích

660 0662 PHẠM KIM THỦY 01/05/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 14.50 Ba

661 0663 LÊ THỊ BẢO TRANG 05/03/1999 Cần Thơ 12A2 THCS và THPT Tân Lộc Lịch sử 4.25

662 0664 TRẦN THỊ THÙY TRANG 06/10/1999 Hậu Giang 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Lịch sử 11.75 Khuyến khích

663 0665 HUỲNH THỊ THU TRANG 20/04/1999 An Giang 12A10 THPT Châu Văn Liêm Lịch sử 10.25 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

664 0666 NGUYỄN HUỲNH KIỀU TRANG 27/12/1999 An Giang 12A2 THPT Thốt Nốt Lịch sử 0.50

665 0667 HỒ ĐẶNG NGỌC TRÂM 23/10/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Lịch sử 13.75 Khuyến khích

666 0668 THẠCH HOÀNG BẢO TRÂN 18/10/1999 Cần Thơ 12B10 THPT Phan Ngọc Hiển Lịch sử 14.50 Ba

667 0669 NGUYỄN THANH TRUNG 27/11/1999 Cần Thơ 12B8 THPT Phan Ngọc Hiển Lịch sử 10.00 Khuyến khích

668 0670 NGUYỄN TRANG PHƢƠNG UYÊN 10/06/2000Kiên Giang 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 8.50

669 0671 HUỲNH THỊ TÖ UYÊN 19/03/2000 Cần Thơ 11B6 THPT Bình Thủy Lịch sử 8.25

670 0672 NGUYỄN THỊ VÂN 11/09/2000 Thanh Hoá 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử 5.75

671 0673 NGUYỄN THỊ VÂN 11/09/2000 Thanh Hoá 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Lịch sử

672 0674 VŨ TRẦN PHƢƠNG VI 12/10/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Lịch sử 12.25 Khuyến khích

673 0675 MAI NGỌC MINH VY 23/11/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Lịch sử 6.00

674 0676 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 19/02/1999 Cần Thơ 12A4 THCS và THPT Tân Lộc Lịch sử 2.75

675 0677 BÙI PHẠM KIM YẾN 07/03/2000 An Giang 11A5 THCS-THPT Thạnh Thắng Lịch sử 10.50 Khuyến khích

676 0678 TRẦN THỊ BẢO YẾN 05/05/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Nguyễn Việt Hồng Lịch sử 6.75

677 0679 LÝ THỊ NHỰT ANH 06/10/1999 Cần Thơ 12B PT Dân Tộc Nội Trú Địa lí 7.25

678 0680 CHÂU LAN ANH 27/10/1999Tp.hồ Chí Minh12D3 THPT Châu Văn Liêm Địa lí 14.25 Ba

679 0681 PHAN HÀ ANH 29/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Địa lí 6.00

680 0682 TÔ THỊ KIM ANH 30/06/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Địa lí 8.00

681 0683 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 27/06/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Địa lí 10.25 Khuyến khích

682 0684 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/10/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Địa lí 11.25 Khuyến khích

683 0685 NGUYỄN NGỌC ÁNH 21/07/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Địa lí 8.50

684 0686 PHẠM ĐỖ ÂN 14/03/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 17.25 Nhì

685 0687 TRẦN NGỌC BÍCH 20/02/1999 Nam Định 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 10.00 Khuyến khích

686 0688 VÕ XUÂN BÌNH 23/09/1999 Cần Thơ 12C4 THPT Thới Long Địa lí 10.50 Khuyến khích

687 0689 CHÂU CHÍ CƢỜNG 08/04/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 16.00 Nhì

688 0690 HUỲNH THẢO DUY 09/10/1999 Cà Mau 12A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Địa lí 7.00

689 0691 NGUYỄN KHẮC DUY 09/09/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Bình Thủy Địa lí 6.50

690 0692 HỒ HOÀNG DUY 28/01/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Địa lí 11.25 Khuyến khích

691 0693 NGUYỄN THỊ THÖY DUY 18/08/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Địa lí 8.00

692 0694 NGUYỄN PHƢƠNG DUY 08/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Địa lí 7.75

693 0695 BÙI THỊ THÙY DƢƠNG 22/07/1999 Cần Thơ 12B3 THPT Bình Thủy Địa lí 6.00

694 0696 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 15/03/1999 Thanh Hóa 12B13 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 10.00 Khuyến khích

695 0697 LÊ TRỌNG THÙY DƢƠNG 02/08/1999 Cần Thơ 12B6 THPT Thuận Hƣng Địa lí 10.00 Khuyến khích

696 0698 NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI 17/12/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Phan Ngọc Hiển Địa lí 8.00

697 0699 LƢU TẤN ĐẠT 05/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Địa lí 7.25

698 0700 ĐOÀN MINH ĐẦY 11/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Địa lí 6.75

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

699 0701 LỮ NGUYỄN ĐỊNH 06/03/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Địa lí 7.75

700 0702 PHAN VĂN ĐỊNH 09/12/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 10.25 Khuyến khích

701 0703 NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG 07/07/1999 Cần Thơ 12B PT Dân Tộc Nội Trú Địa lí 8.50

702 0704 HOÀNG HỒNG ĐỨC 03/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Địa lí 10.75 Khuyến khích

703 0705 ĐÀO VĂN HẢO 05/02/2000 Cần Thơ 11A PT Dân Tộc Nội Trú Địa lí 8.00

704 0706 NGUYỄN THỊ HẰNG 03/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Địa lí 7.00

705 0707 LÂM THANH HẰNG 06/08/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Địa lí 12.00 Khuyến khích

706 0708 NGUYỄN NGỌC HÂN 26/03/1998Kiên Giang 12D3 THPT Châu Văn Liêm Địa lí 14.50 Ba

707 0709 LƢ NGỌC HÂN 12/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Địa lí 8.75

708 0710 NGUYỄN THỊ HẬU 23/10/1999 Cần Thơ 12C2 THPT Trung An Địa lí 7.75

709 0711 HUỲNH LỄ HIẾU 22/09/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Địa lí 10.00 Khuyến khích

710 0712 LÊ THÀNH HIẾU 05/08/1999 An Giang 12A4 THPT THẠNH AN Địa lí 8.75

711 0713 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 06/07/2000 Cần Thơ 11C3 THPT Trung An Địa lí 5.75

712 0714 DƢƠNG VĂN HÓA 11/03/1999Kiên Giang 12A1 THPT Giai Xuân Địa lí 11.25 Khuyến khích

713 0715 LỤC MINH HOÀI 06/01/2000 Bạc Liêu 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 11.00 Khuyến khích

714 0716 TRẦN MINH HOÀNG 17/07/1999 Cần Thơ 12C1 THPT Thới Long Địa lí 11.00 Khuyến khích

715 0717 DƢ HẢI HỒ 09/04/2000 Cần Thơ 11A4 THCS và THPT Tân Lộc Địa lí 10.75 Khuyến khích

716 0718 VÕ THỊ CẨM HỒNG 11/10/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Địa lí 11.50 Khuyến khích

717 0719 ĐỖ TRẦN QUỐC HUY 09/11/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Địa lí 6.75

718 0720 VŨ THỊ HUYỀN 23/06/1999 Nam Định 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 10.00 Khuyến khích

719 0721 DU THỊ NGỌC HUYỀN 26/12/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 12.50 Khuyến khích

720 0722 CAO GIA HƢNG 15/07/1999 An Giang 12A1 THCS và THPT Tân Lộc Địa lí 10.25 Khuyến khích

721 0723 NGUYỄN MINH TỐ MỸ LAN HƢƠNG 22/10/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Nguyễn Việt Hồng Địa lí 7.75

722 0724 LƢƠNG QUỐC KHÁNH 02/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Địa lí 10.00 Khuyến khích

723 0725 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 09/02/1999 Cần Thơ 12C4 THPT Phan Văn Trị Địa lí 8.50

724 0726 PHẠM NGỌC LỄ 03/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Địa lí 14.50 Ba

725 0727 NGUYỄN MỘC LINH 20/02/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Địa lí 11.00 Khuyến khích

726 0728 NGUYỄN CHÍ LINH 22/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Địa lí 10.50 Khuyến khích

727 0729 ĐẶNG THỊ THÚY LOAN 23/09/2000 Cần Thơ 11C4 THPT Trung An Địa lí 11.75 Khuyến khích

728 0730 PHẠM ĐẶNG THĂNG LONG 17/07/2000 Trà Vinh 11 Phổ thông Việt My Cần Thơ Địa lí

729 0731 PHẠM ĐẶNG THĂNG LONG 13/07/2000 Tra Vinh 11 Phổ thông Viêt My Cần Thơ Địa lí 8.00

730 0732 TRẦN NHỰT MINH 21/05/1999 Cần Thơ 12B8 THPT Phan Ngọc Hiển Địa lí 8.00

731 0733 TRẦN NGỌC MỸ 31/07/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Địa lí 14.00 Ba

732 0734 NGUYỄN THANH TUYẾT NGÂN 06/10/1999 Cần Thơ 12B3 THPT Bình Thủy Địa lí 5.00

733 0735 LÊ THỊ KIM NGÂN 10/12/1999 Cần Thơ 12B10 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 11.25 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

734 0736 NGUYỄN KIM NGÂN 31/12/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 9.00

735 0737 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 08/03/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thới Long Địa lí 10.25 Khuyến khích

736 0738 ĐINH THỊ KHẢ NGHI 16/11/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Địa lí 6.50

737 0739 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 01/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT THẠNH AN Địa lí 10.50 Khuyến khích

738 0740 PHẠM THỊ YẾN NHI 01/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Địa lí 7.75

739 0741 NGUYỄN YẾN NHI 24/12/1999 Bến Tre 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Địa lí 11.75 Khuyến khích

740 0742 PHAN THỊ YẾN NHI 21/06/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Địa lí 10.75 Khuyến khích

741 0743 VĂNG THỊ CẨM NHUNG 14/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Địa lí 8.25

742 0744 LÊ THỊ HUỲNH NHƢ 24/09/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 7.50

743 0745 NGUYỄN ĐỊA NHỨT 17/01/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Địa lí 10.00 Khuyến khích

744 0746 PHẠM PHI PHÀM 03/04/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Địa lí 14.75 Ba

745 0747 LÊ HOÀNG PHÖC 10/02/1999 An Giang 12A1 THPT Lƣơng Định Của Địa lí 9.00

746 0748 ĐẶNG TRỌNG PHÖC 26/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Địa lí 12.00 Khuyến khích

747 0749 PHẠM THỊ MỸ PHƢƠNG 06/01/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 12.00 Khuyến khích

748 0750 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 17/12/1999 Đồng Nai 12A8 THPT Trần Đại nghĩa Địa lí 10.00 Khuyến khích

749 0751 TRẦN THANH PHƢƠNG 30/07/1998 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Địa lí 10.00 Khuyến khích

750 0752 VÕ THỊ TRÖC PHƢỢNG 17/07/2000 Cần Thơ 11A2 THCS và THPT Tân Lộc Địa lí 10.00 Khuyến khích

751 0753 HUỲNH PHONG QUANG 24/12/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 10.25 Khuyến khích

752 0754 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 06/01/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Thuận Hƣng Địa lí 6.25

753 0755 NGÔ THỊ DIỄM SƢƠNG 01/09/1999 Cần Thơ 12A3 THPT Nguyễn Việt Hồng Địa lí 10.50 Khuyến khích

754 0756 HUỲNH THỊ TÖ SƢƠNG 25/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Lai Địa lí 10.00 Khuyến khích

755 0757 NGUYỄN TÂN 04/03/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 14.25 Ba

756 0758 LA HOÀNG TÂN 23/10/1998 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Địa lí 10.00 Khuyến khích

757 0759 CAO TUẤN TÈO 07/01/1999 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 14.75 Ba

758 0760 LƢƠNG LÊ THỦY TIÊN 18/11/1999 Vĩnh Long 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Địa lí 8.75

759 0761 NGUYỄN VĂN TIẾN 28/05/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Vĩnh Thạnh Địa lí 10.00 Khuyến khích

760 0762 PHÍ VĂN TÖ 16/06/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Phan Ngọc Hiển Địa lí 7.00

761 0763 LÊ HOÀNG TUẤN 15/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Địa lí 10.25 Khuyến khích

762 0764 NGUYỄN TRẦN KIM TUYẾN 13/09/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Địa lí 9.25

763 0765 DƢƠNG THIỆN THANH 10/02/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 10.50 Khuyến khích

764 0766 TRẦN NGUYỄN THANH THANH 19/09/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thới Long Địa lí 11.50 Khuyến khích

765 0767 LƢ QUANG THANH 19/09/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Trần Đại Nghĩa Địa lí 8.50

766 0768 NGUYỄN NGỌC THẢO 15/01/2001 Cần Thơ 10.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Địa lí 10.00 Khuyến khích

767 0769 TRƢƠNG HUỲNH HƢƠNG THẢO 29/06/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 11.25 Khuyến khích

768 0770 NGUYỄN NGỌC NHƢ THẢO 14/02/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Thốt Nốt Địa lí 11.00 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

769 0771 LIÊU THỊ MỘNG THẮM 13/11/1999 Cần Thơ 12B PT Dân Tộc Nội Trú Địa lí 11.00 Khuyến khích

770 0772 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 20/05/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Địa lí 7.00

771 0773 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 27/06/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Địa lí 12.50 Khuyến khích

772 0774 TRẦN THỊ ANH THI 24/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Giai Xuân Địa lí 10.50 Khuyến khích

773 0775 LƢƠNG THỊ THƠ 26/06/2000 Cần Thơ 11C3 THPT Trung An Địa lí 10.00 Khuyến khích

774 0776 TÔ PHƢƠNG THÙY 20/09/2000 Cần Thơ 11A7 THPT Thốt Nốt Địa lí 11.00 Khuyến khích

775 0777 PHAN KIỀU ANH THƢ 17/09/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Bình Thủy Địa lí 8.50

776 0778 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG 04/12/1999 An Giang 12C1 THPT Thới Long Địa lí 10.50 Khuyến khích

777 0779 LÊ NGUYỄN THẢO TRANG 07/12/1997 Hậu Giang 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Địa lí 8.25

778 0780 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂM 25/01/2000 Cần Thơ 11C7 THPT Trung An Địa lí 7.25

779 0781 HÀ THỊ MỸ TRÂN 02/11/2001 Cần Thơ 10A3 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Địa lí 9.25

780 0782 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRÂN 25/10/1999 Sóc Trăng 12A5 THPT Nguyễn Việt Hồng Địa lí 10.75 Khuyến khích

781 0783 ĐÀO HUỲNH TRÂN 11/05/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Thới Lai Địa lí 11.50 Khuyến khích

782 0784 TRIỆU THỊ VIỆT TRINH 09/01/2001 Sóc Trăng 10.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Địa lí 9.25

783 0785 NGUYỄN VĂN TRỌNG 17/11/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Địa lí 9.25

784 0786 NGUYỄN THỊ THANH TRÖC 04/09/1999 Cần Thơ 12A6 THPT Trần Đại Nghĩa Địa lí 10.00 Khuyến khích

785 0787 BÙI QUỐC TRƢỜNG 02/08/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của Địa lí 10.00 Khuyến khích

786 0788 NGUYỄN VÕ THẢO UYÊN 11/03/1999 Cần Thơ 12B12 THPT Bùi Hữu Nghĩa Địa lí 8.25

787 0789 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VI 17/05/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Thới Lai Địa lí 14.25 Ba

788 0790 NGUYỄN TRƢỜNG VỊNH 28/11/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Tân Lộc Địa lí 11.50 Khuyến khích

789 0791 NGUYỄN THỊ THÖY VY 29/05/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 15.00 Ba

790 0792 NGUYỄN NGỌC NHƢ Ý 16/11/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Địa lí 7.75

791 0793 VÕ THỊ NHƢ Ý 12/12/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai Địa lí 12.75 Khuyến khích

792 0794 NGUYỄN HOÀNG YẾN 05/10/1999 Cần Thơ 12C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng Địa lí 13.00 Khuyến khích

793 0795 LA THỊ HỒNG YẾN 28/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Giai Xuân Địa lí 5.75

794 0796 TRƢƠNG THỊ THÚY AN 01/01/2000 An Giang 11A1 THPT Lƣơng Định Của GDCD 9.00

795 0797 LÊ HOÀNG NHƢ ANH 26/10/2000 Tp.hcm 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 10.00 Khuyến khích

796 0798 LÊ LƢƠNG PHƢƠNG ANH 12/04/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 8.50

797 0799 THÁI MINH ANH 22/09/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 7.75

798 0800 NGUYỄN MAI ANH 27/10/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 8.00

799 0801 BÙI NGỌC MỸ ANH 02/04/1999 Tiền Giang 12B13 THPT Phan Ngọc Hiển GDCD 7.50

800 0802 LÊ THỊ TÖ ANH 08/08/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long GDCD 6.75

801 0803 NGUYỄN THÁI THIÊN ÂN 13/11/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 5.50

802 0804 NGUYỄN HỒNG THIÊN ÂN 30/08/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 11.00 Khuyến khích

803 0805 NGUYỄN HỒNG CHI 13/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm GDCD 10.00 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

804 0806 LÊ THỊ KIM CHI 20/11/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp GDCD 8.00

805 0807 TRẦN THỊ BÍCH DU 13/05/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân GDCD 7.50

806 0808 HUỲNH THỊ PHƢƠNG DUY 17/07/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 15.50 Ba

807 0809 THÁI HOÀNG DƢƠNG 23/08/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân GDCD 4.25

808 0810 NGUYỄN THỊ KHÁNH DƢƠNG 03/04/1999 Cần Thơ 12B13 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 11.50 Khuyến khích

809 0811 HOÀNG THỊ THÙY DƢƠNG 05/02/2000 An Giang 11A2 THPT Vĩnh Thạnh GDCD 6.75

810 0812 LÊ HỒNG ĐÀO 28/08/1999 Cần Thơ 12A PT Dân Tộc Nội Trú GDCD 10.75 Khuyến khích

811 0813 LÊ HỮU ĐỊNH 28/09/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Thốt Nốt GDCD 14.50 Ba

812 0814 NGUYỄN LÊ HUỲNH GIAO 20/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 10.00 Khuyến khích

813 0815 LƢU NGỌC GIÀU 25/04/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thốt Nốt GDCD 10.00 Khuyến khích

814 0816 NGUYỄN MỸ HẠNH 10/03/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thới Lai GDCD 14.25 Ba

815 0817 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/05/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 14.75 Ba

816 0818 NGUYỄN NGỌC HÂN 24/08/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Nguyễn Việt Dũng GDCD 8.00

817 0819 UNG CÔNG HẬU 29/12/1999 Cần Thơ 12B14 THPT Phan Ngọc Hiển GDCD 3.75

818 0820 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 04/12/1999 Cần Thơ 12C2 THPT Trung An GDCD 10.00 Khuyến khích

819 0821 LÊ KIM HOÀN 29/10/2000 Cần Thơ 11C1 THPT Thới Long GDCD 10.00 Khuyến khích

820 0822 PHAN HUỲNH BÁ HUY 31/03/1999 Đồng Tháp 12B7 THPT Nguyễn Việt Dũng GDCD 6.50

821 0823 PHẠM THỊ HUYỀN 18/01/1999 Thanh Hóa 12A4 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 10.75 Khuyến khích

822 0824 LÊ THÖY HUYỀN 14/09/1999 Cần Thơ 12B5 THPT Nguyễn Việt Dũng GDCD 10.00 Khuyến khích

823 0825 PHẠM THÖY HUỲNH 14/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Lƣơng Định Của GDCD 10.50 Khuyến khích

824 0826 PHẠM THỤY NGỌC HƢƠNG 22/07/1999 Cần Thơ 12C3 THPT Phan Văn Trị GDCD 9.00

825 0827 LÊ THỊ TRÖC HƢƠNG 10/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thốt Nốt GDCD 12.00 Khuyến khích

826 0828 HỒ THỊ THIÊN KIM 20/07/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Phan Ngọc Hiển GDCD 6.25

827 0829 NGUYỄN VỸ KHANG 15/05/2000 Cần Thơ 11B1 THPT Thuận Hƣng GDCD 6.25

828 0830 ĐỖ HOÀNG MAI KHANH 20/12/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 6.00

829 0831 HOÀNG NHẬT KHÊ 04/07/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN GDCD 8.75

830 0832 VÕ HƢƠNG LAN 22/10/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng GDCD 8.00

831 0833 BẠCH THỊ HỒNG LAN 01/01/2000 Cần Thơ 11B3 THPT Thuận Hƣng GDCD 3.75

832 0834 NGUYỄN THỊ LÁNH 16/05/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh GDCD 3.00

833 0835 NGUYỄN PHƢỚC LÂM 25/08/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân GDCD 3.50

834 0836 LÊ THỊ KIM LIỄU 16/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Giai Xuân GDCD 7.50

835 0837 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/09/1999 Cần Thơ 12C2 THPT Trung An GDCD 9.00

836 0838 HỒ HUỲNH TẤN LỘC 25/02/1998 Cần Thơ 12B6 THPT Phan Ngọc Hiển GDCD 5.00

837 0839 PHAN HỮU LỘC 07/04/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Thới Lai GDCD 10.50 Khuyến khích

838 0840 VÕ NGUYỄN TRÖC LY 12/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN GDCD 11.50 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

839 0841 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI 23/07/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh GDCD 10.00 Khuyến khích

840 0842 VÕ NGỌC MUỘI 03/08/1999Kiên Giang 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân GDCD 12.00 Khuyến khích

841 0843 PHAN THỊ TRÀ MY 11/02/2000 Cần Thơ 11A8 THPT Vĩnh Thạnh GDCD 8.75

842 0844 LÊ THỊ KHÁNH MỸ 17/12/1998 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân GDCD 9.00

843 0845 PHẠM THANH NGÂN 13/06/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 10.50 Khuyến khích

844 0846 NGUYỄN PHẠM KIM NGÂN 25/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN GDCD 11.50 Khuyến khích

845 0847 PHAN HỒNG NGHI 10/08/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 10.00 Khuyến khích

846 0848 TRẦN HỮU NGHĨA 11/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng GDCD 10.50 Khuyến khích

847 0849 TRƢƠNG THỊ MINH NGỌC 11/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Thốt Nốt GDCD 12.00 Khuyến khích

848 0850 TRẦN THẢO NGUYÊN 27/07/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Lƣơng Định Của GDCD 11.50 Khuyến khích

849 0851 ĐÀO THỊ MINH NGUYỆT 21/05/2000 Cần Thơ 11C PT Dân Tộc Nội Trú GDCD 8.50

850 0852 CAO THỊ KIM NHANH 09/11/1999 Cần Thơ 12B6 THPT Thuận Hƣng GDCD 11.00 Khuyến khích

851 0853 CAO VĂN THỐNG NHẤT 07/06/1999 Cần Thơ 12C3 THPT Phan Văn Trị GDCD 8.00

852 0854 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 18/07/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng GDCD 10.00 Khuyến khích

853 0855 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 29/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của GDCD 9.00

854 0856 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 13/01/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 12.50 Khuyến khích

855 0857 TRẦN THỤY TUYẾT NHI 10/04/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN GDCD 11.00 Khuyến khích

856 0858 LƢỜNG VÂN NHI 22/10/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai GDCD 10.00 Khuyến khích

857 0859 TRẦN THỊ Ý NHI 19/02/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai GDCD 11.00 Khuyến khích

858 0860 HUỲNH YẾN NHI 30/09/2000 Cần Thơ 11C1 THPT Thới Long GDCD 9.00

859 0861 NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHƢ 26/06/1999 Tiền Giang 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 12.00 Khuyến khích

860 0862 TRẦN THỊ HUỲNH NHƢ 28/05/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Lƣơng Định Của GDCD 13.00 Khuyến khích

861 0863 HỒ KHẮC NHỰT 19/08/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp GDCD 12.00 Khuyến khích

862 0864 PHAN MINH NHỰT 04/01/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Thới Lai GDCD 12.50 Khuyến khích

863 0865 LÊ THỊ KIM PHA 31/03/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 13.50 Khuyến khích

864 0866 TÔ TIỂU PHỤNG 26/12/1999 Cần Thơ 12A11 THPT Nguyễn Việt Hồng GDCD 7.50

865 0867 NGÔ LÊ NGỌC PHƢƠNG 29/08/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Phan Ngọc Hiển GDCD 8.00

866 0868 TRẦN VĂN QUẾ 24/05/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp GDCD 10.50 Khuyến khích

867 0869 TRẦN THỊ THÖY QUYÊN 04/08/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 14.50 Ba

868 0870 LÊ DIỄM QUỲNH 22/11/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN GDCD 10.00 Khuyến khích

869 0871 MAI PHÖ SĨ 29/02/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long GDCD 9.00

870 0872 TRẦN THỊ THU SƢƠNG 15/07/2000 An Giang 11A8 THPT Vĩnh Thạnh GDCD 8.00

871 0873 NGÔ THANH TÂM 30/04/2000 Cần Thơ 11C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 10.00 Khuyến khích

872 0874 HỒ THỊ MỘNG TẦM 23/07/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thới Lai GDCD 12.50 Khuyến khích

873 0875 LÊ THỊ CẨM TIÊN 15/07/1999 Cần Thơ 12C3 THPT Phan Văn Trị GDCD 12.50 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

874 0876 NGUYỄN THỊ TRUNG TÍN 05/09/1999 Cần Thơ 12C1 THPT Phan Văn Trị GDCD 9.00

875 0877 TRẦN TRỌNG TÍNH 21/10/1999 Cà Mau 12A4 THPT Hà Huy Giáp GDCD 8.00

876 0878 LÊ NGUYỄN ANH TUẤN 09/02/1999 Cần Thơ 12A3 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng GDCD 10.00 Khuyến khích

877 0879 TRẦN THANH TUYỀN 11/04/1999 Cần Thơ 12A11 THPT Nguyễn Việt Hồng GDCD 9.00

878 0880 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 25/02/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Thới Lai GDCD 10.00 Khuyến khích

879 0881 PHẠM NGỌC THẠCH 04/09/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Châu Văn Liêm GDCD 15.00 Ba

880 0882 LÊ THỊ THU THẢO 21/05/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 13.00 Khuyến khích

881 0883 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 02/03/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Giai Xuân GDCD 10.00 Khuyến khích

882 0884 NGUYỄN CAO VIỆT THẮNG 31/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Giai Xuân GDCD 14.00 Ba

883 0885 NGUYỄN THANH THẮNG 30/07/1999 Cần Thơ 12B6 THPT Thuận Hƣng GDCD 9.00

884 0886 NGUYỄN THỊ MỸ THOA 16/12/2000 Cần Thơ 11C2 THPT Trung An GDCD 12.50 Khuyến khích

885 0887 TRỊNH TRÖC THANH THƢ 14/03/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 11.00 Khuyến khích

886 0888 ĐẶNG THANH TRÀ 25/04/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 9.00

887 0889 ĐẶNG HỒNG PHƢƠNG TRANG 06/04/1999 Cần Thơ 12B10 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 9.00

888 0890 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 01/08/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Lƣu Hữu Phƣớc GDCD 11.50 Khuyến khích

889 0891 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 27/04/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long GDCD 7.00

890 0892 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 18/09/2000 Cần Thơ 11C PT Dân Tộc Nội Trú GDCD 8.25

891 0893 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 10/02/2000 Cần Thơ 11B3 THPT Thuận Hƣng GDCD 8.00

892 0894 VI THỊ THANH TRÚC 01/08/1999 Cần Thơ 12C2 THPT Trung An GDCD 9.00

893 0895 LÊ NGUYỄN TỐ UYÊN 21/08/2000 Cần Thơ 11C2 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 10.50 Khuyến khích

894 0896 NGUYỄN TƢỜNG VI 04/11/1999 Cần Thơ 12C1 THPT chuyên Lý Tự Trọng GDCD 9.00

895 0897 TRẦN NGUYỄN TƢỜNG VI 20/05/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp GDCD 8.50

896 0898 TRẦN NGỌC LÊ VY 29/09/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Bùi Hữu Nghĩa GDCD 6.50

897 0899 NGUYỄN TRẦN Ý VY 10/01/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Lƣơng Định Của GDCD 14.00 Ba

898 0900 ĐẶNG THỊ BẢO YẾN 29/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣơng Định Của GDCD 11.00 Khuyến khích

899 0901 PHẠM KIM YẾN 10/04/1998 Cần Thơ 12A9 THPT Thốt Nốt GDCD 12.50 Khuyến khích

900 0902 NGUYỄN NGUYỄN NHẬT ANH 28/01/1999 Cần Thơ 12C Quốc Văn Cần Thơ Tiếng anh 9.5

901 0903 PHẠM TRẦN THỤC ANH 06/07/1999 Ha nội 12A Quốc Văn Cần Thơ Tiếng anh 9.5

902 0904 LÊ KIỀU ANH 06/08/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Tiếng anh 6.2

903 0905 NGUYỄN BẢO ANH 06/06/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16.2 Nhì

904 0906 TRẦN NGUYỄN BẢO ANH 01/01/1999 Cần Thơ 12A5 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15.1 Ba

905 0907 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 23/12/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.4 Nhì

906 0908 TÔ NGUYỄN PHƢƠNG ANH 17/07/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16.5 Nhì

907 0909 HUỲNH NGỌC TRÂM ANH 21/04/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 12.9 Khuyến khích

908 0910 DƢ CHẾ ANH 13/08/2000Kiên Giang 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Tiếng anh 11.3 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

909 0911 CAO TRẦN HỒNG ÁNH 25/12/1999 An Giang 12A2 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 11.2 Khuyến khích

910 0912 LÊ VĨNH BẢO 14/08/2000 Cần Thơ 11.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Tiếng anh 11.9 Khuyến khích

911 0913 ĐINH TRẦN THẾ BẢO 17/12/1999 Cà Mau 12B1 THPT Nguyễn Việt Dũng Tiếng anh 10.4 Khuyến khích

912 0914 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 29/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT THẠNH AN Tiếng anh 11.7 Khuyến khích

913 0915 NGUYỄN QUỐC CƢỜNG 16/11/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Tiếng anh 8.2

914 0916 PHẠM HỮU CHIẾN 16/07/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Trần Đại Nghĩa Tiếng anh 9.1

915 0917 LA LỆ BAN CHIÊU 23/01/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 14.2 Ba

916 0918 THẠCH DANNI 30/03/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17 Nhì

917 0919 DƢƠNG NGỌC DIỄM 09/03/1999Kiên Giang 12A2 THPT Hà Huy Giáp Tiếng anh 8

918 0920 VÕ VĂN DŨNG 11/02/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Tiếng anh 8.1

919 0921 CAO MỸ DUYÊN 20/09/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Tiếng anh 12.1 Khuyến khích

920 0922 VÕ THỊ HỒNG ĐÀO 09/11/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 12.8 Khuyến khích

921 0923 HOÀNG TRỌNG ĐẠT 13/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 17.1 Nhì

922 0924 ĐẶNG QUỐC ĐẠT 18/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Tiếng anh 10.6 Khuyến khích

923 0925 VŨ THỊ NGÂN GIANG 08/04/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 14.4 Ba

924 0926 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 23/11/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 14.9 Ba

925 0927 NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 02/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Tiếng anh 8.9

926 0928 PHAN LÊ ANH GIÀU 10/10/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16.3 Nhì

927 0929 TÔ VIỆT HÀ 12/04/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 14.1 Ba

928 0930 TRƢƠNG TRẦN SƠN HẠNH 04/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Tiếng anh 10.4 Khuyến khích

929 0931 TRẦN GIA HÂN 02/01/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Tiếng anh 7.6

930 0932 LÊ PHÖC HẬU 14/05/1999 Cần Thơ 12A2 THCS & THPT Trƣờng Xuân Tiếng anh 6.6

931 0933 BÙI PHÖC HẬU 19/11/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.9 Nhì

932 0934 LÊ THỊ KIM HIỀN 29/09/1999 Cần Thơ 12A8 THPT Trần Đại Nghĩa Tiếng anh 3.2

933 0935 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Giai Xuân Tiếng anh 8.5

934 0936 TRẦN HỮU HIẾU 20/10/1999 Cần Thơ 12T1 THPT Trung An Tiếng anh 9

935 0937 TRẦN TRUNG HIẾU 29/01/2000 Cần Thơ 11C1 THPT Trung An Tiếng anh 10.1 Khuyến khích

936 0938 TRỊNH PHƢƠNG HOA 02/11/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh

937 0939 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 24/07/2001 Cần Thơ 10.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Tiếng anh 7.1

938 0940 NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 13/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Tiếng anh 10 Khuyến khích

939 0941 NGUYỄN THỊ CẨM HƢỜNG 29/10/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Tiếng anh 10.3 Khuyến khích

940 0942 TRẦN THIÊN KIM 10/12/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 14.9 Ba

941 0943 ĐOÀN HUỲNH KIM 10/06/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 18 Nhất

942 0944 LÊ NGUYỄN KHANG 21/08/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 11.6 Khuyến khích

943 0945 LƢƠNG PHAN DUY KHANG 08/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Tiếng anh 8.3

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

944 0946 VƢƠNG MINH KHÁNH 29/03/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 14.4 Ba

945 0947 NGUYỄN HOÀNG GIA KHÁNH 06/09/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Tiếng anh 8.3

946 0948 NGUYỄN HUỲNH TUẤN KHÔI 18/09/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.2 Nhì

947 0949 LÂM MINH KHUÊ 01/08/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16 Nhì

948 0950 TRẦN THỊ KHÁNH LAM 25/02/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.1 Nhì

949 0951 NGUYỄN LÂM TRÖC LAM 26/08/2000 Cần Thơ 11A4 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 13 Khuyến khích

950 0952 TRẦN THỊ HUỲNH LÊ 01/07/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Tiếng anh 4

951 0953 CAO TRẦN TRÖC LINH 05/03/2000 Cần Thơ 11B11 THPT Bình Thủy Tiếng anh 13.3 Khuyến khích

952 0954 NGÔ BẢO LONG 06/04/2000 Cần Thơ 11.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Tiếng anh 16.4 Nhì

953 0955 PHAN TẤN LONG 23/08/2000 Cần Thơ 11C Quốc Văn Cần Thơ Tiếng anh 13.9 Khuyến khích

954 0956 CHÂU HOÀNG LONG 28/03/1999 Cần Thơ 12A4 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 16.7 Nhì

955 0957 ĐẶNG TẤN LỘC 24/06/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15.4 Ba

956 0958 NGUYỄN GIA LỘC 14/08/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16.5 Nhì

957 0959 NGÔ BÁ LỘC 09/07/1999 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Tiếng anh 11.9 Khuyến khích

958 0960 NGUYỄN HUỲNH ĐẠI LỢI 22/02/2000 Cần Thơ 11A7 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 15.4 Ba

959 0961 CAO LUÂN 12/02/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 14.1 Ba

960 0962 NGUYỄN HẢI YẾN LY 21/10/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17 Nhì

961 0963 LẠC MAI KHÁNH LY 06/03/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 13.5 Khuyến khích

962 0964 VĂNG ĐÔNG MAI 20/06/2001 Cần Thơ 10A5 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 14.2 Ba

963 0965 TRANG HẢI MINH 11/08/1999 Cần Thơ 12A5 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 15.1 Ba

964 0966 TRỊNH HIẾU MINH 17/07/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.3 Nhì

965 0967 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 21/05/1999 Cần Thơ 12A3 THCS & THPT Trƣờng Xuân Tiếng anh 4.2

966 0968 HOÀNG NHẬT UYÊN MY 16/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT THẠNH AN Tiếng anh 10.8 Khuyến khích

967 0969 TĂNG NGỌC MỸ 06/12/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng anh 9.5

968 0970 NGUYỄN NHU MỸ 14/06/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Tiếng anh 8.9

969 0971 LÊ HỒ THIÊN NGA 30/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16.2 Nhì

970 0972 TRẦN NGỌC KIM NGÂN 16/01/2000 Cần Thơ 11A1 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Tiếng anh 8.3

971 0973 NGUYỄN HỒNG KIM NGÂN 06/11/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Giai Xuân Tiếng anh 9.8

972 0974 VÕ NGUYỄN THU NGÂN 01/04/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Tiếng anh 6.1

973 0975 THÁI THỤY PHƢƠNG NGHI 20/02/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15.2 Ba

974 0976 LƢU NGUYỄN KHANH NGHI 13/12/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Tiếng anh 12.5 Khuyến khích

975 0977 TRẦN MINH NGỌC 09/09/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Phan Văn Trị Tiếng anh 8

976 0978 TRƢƠNG MINH NGỌC 27/08/2000 Cần Thơ 11AV1 THPT Thới Lai Tiếng anh 9

977 0979 TRẦN THANH NGỌC 09/12/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thới Long Tiếng anh 11 Khuyến khích

978 0980 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 25/08/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 11.7 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

979 0981 HUỲNH THẢO NGUYÊN 01/01/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 12.1 Khuyến khích

980 0982 NGUYỄN QUANG NHẬT 01/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 13.2 Khuyến khích

981 0983 PHẠM MINH PHÖC NHẬT 20/09/2000 Cần Thơ 11A1 THPT THẠNH AN Tiếng anh 14 Ba

982 0984 HỒ LÊ THIÊN NHI 09/05/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 15.7 Ba

983 0985 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/12/1999 Cần Thơ 12B4 THPT Nguyễn Việt Dũng Tiếng anh 15 Ba

984 0986 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07/04/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Tiếng anh 6.7

985 0987 TRẦN TUYẾT NHI 24/12/1999 Cần Thơ 12AV THPT Thới Lai Tiếng anh 6.1

986 0988 TRẦN PHƢƠNG NHI 17/05/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Trần Đại Nghĩa Tiếng anh 8.2

987 0989 ĐẶNG THẾ HUỲNH NHƢ 08/05/2000 Cần Thơ 11A2 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Tiếng anh 4

988 0990 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ 12/06/1999Tp. Hồ Chí Minh12A9 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 16.3 Nhì

989 0991 MAI PHAN KIỀU OANH 15/11/2000 Cần Thơ 11A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Tiếng anh 8.4

990 0992 NGUYỄN TÂN ĐÔNG PHÁT 09/06/2000 Cần Thơ 11B11 THPT Bình Thủy Tiếng anh 14.2 Ba

991 0993 NHÂM HOÀI PHONG 14/10/1999Bình Dƣơng 12A1 THPT Thới Long Tiếng anh 7.2

992 0994 NGUYỄN HÀO PHÖ 27/05/2000 Cần Thơ 11B2 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng anh 11 Khuyến khích

993 0995 NGUYỄN PHƢỚC THANH PHÖC 25/06/1999 Tp.hcm 12 Phổ thông Việt My Cần Thơ Tiếng anh

994 0996 LƢƠNG GIA PHÖC 21/01/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.2 Nhì

995 0997 NGUYỄN HOÀI VĨNH PHÖC 27/09/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng anh 9.7

996 0998 NGUYỄN HỒ DIỄM PHÖC 20/11/1999 An Giang 12A2 THPT Thuận Hƣng Tiếng anh 8.8

997 0999 NGUYỄN TRẦN KIM PHỤNG 06/06/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thuận Hƣng Tiếng anh 9

998 1000 TRỊNH TÖ PHƢƠNG 06/11/1999 Cần Thơ 12D3 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 16 Nhì

999 1001 NGUYỄN HUỲNH TRANG PHƢƠNG 14/12/1999 Cần Thơ 12B1 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng anh 14.8 Ba

1000 1002 NGUYỄN THỊ MỸ PHƢƠNG 30/05/2000 Cà Mau 11A1 THPT Phan Văn Trị Tiếng anh 14.3 Ba

1001 1003 NGUYỄN HUỲNH NHẬT QUANG 14/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 14 Ba

1002 1004 NGÔ ANH QUÂN 29/12/1999 Cần Thơ 12D2 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 12.4 Khuyến khích

1003 1005 LA NHẬT TÂN 24/09/2000 Cần Thơ 11A5 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 15.1 Ba

1004 1006 HUỲNH THỊ KIỀU TIÊN 05/08/1999 Cần Thơ 12A1 THCS & THPT Trƣờng Xuân Tiếng anh 6.2

1005 1007 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 13/07/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 12 Khuyến khích

1006 1008 TRƢƠNG ÁI THỦY TIÊN 08/10/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 14.5 Ba

1007 1009 TRẦN MỸ TIÊN 08/10/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Phna Văn Trị Tiếng anh 13.2 Khuyến khích

1008 1010 LƢU TRUNG TÍN 03/06/2000 Cần Thơ 11C Quốc Văn Cần Thơ Tiếng anh 6

1009 1011 PHAN NGỌC TÖ 30/10/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 15.1 Ba

1010 1012 PHAN THANH TÙNG 03/05/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Bình Thủy Tiếng anh 9.5

1011 1013 PHẠM NGỌC TUYỀN 25/03/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Lƣu Hữu Phƣớc Tiếng anh 12.9 Khuyến khích

1012 1014 LÊ THỊ NGỌC TƢƠI 25/10/2000 Cần Thơ 11B5 THPT Nguyễn Việt Dũng Tiếng anh 10 Khuyến khích

1013 1015 NGUYỄN HỮU TỶ 18/07/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 12.7 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

1014 1016 TRẦN LAN THANH 06/01/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.5 Nhì

1015 1017 NGUYỄN TRÍ THANH 21/06/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15.1 Ba

1016 1018 HUỲNH NGUYỄN NHƢ THANH 03/12/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 14.3 Ba

1017 1019 VÕ DƢƠNG TIẾN THANH 25/01/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Thuận Hƣng Tiếng anh 7.6

1018 1020 NGUYỄN VĨNH THẮNG 04/03/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 17.7 Nhì

1019 1021 NGUYỄN PHƢỚC THỊNH 02/01/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 12.6 Khuyến khích

1020 1022 NGUYỄN NGỌC ANH THƢ 22/04/1999 Cần Thơ 12 Phổ thông Việt My Cần Thơ Tiếng anh 13.3 Khuyến khích

1021 1023 HOÀNG MINH THƢ 21/11/2000 Cần Thơ 11A3 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 12.3 Khuyến khích

1022 1024 NGUYỄN KHÁNH THƢ 04/10/2000 Cần Thơ 11A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 12.3 Khuyến khích

1023 1025 ĐỒNG THỊ CẨM THƢƠNG18/04/1999 Cần Thơ 12A9 THPT Trần Đại Nghĩa Tiếng anh 10.2 Khuyến khích

1024 1026 ĐỖ ĐỨC THƢỜNG29/07/1999 An Giang 12A1 THPT THẠNH AN Tiếng anh 15.7 Ba

1025 1027 NGUYỄN HOÀNG ĐOAN TRANG 05/09/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 16 Nhì

1026 1028 NGUYỄN THỊ BẢO TRĂM 04/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Phan Văn Trị Tiếng anh 14.5 Ba

1027 1029 VÕ BẢO TRÂN 26/12/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 14 Ba

1028 1030 HUỲNH NGỌC TRÂN 13/07/2000 Cần Thơ 11D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15.4 Ba

1029 1031 LÊ BẢO TRÂN 17/07/1999 Cần Thơ 12A10 THPT Thới Lai Tiếng anh 9.9

1030 1032 THÁI MINH TRIẾT 25/07/2000 Cần Thơ 11A1 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 11.2 Khuyến khích

1031 1033 HUỲNH NGUYỄN MINH TRIẾT 29/07/2000 Cần Thơ 11B2 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng anh 13.9 Khuyến khích

1032 1034 NGÔ NGỌC XUÂN TRÖC 24/10/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Bình Thủy Tiếng anh 7.9

1033 1035 NGUYỄN MAI THANH TRÖC 09/09/1999 An Giang 12A1 THPT Thốt Nốt Tiếng anh 12.9 Khuyến khích

1034 1036 PHAN BẢO UYÊN 01/08/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 15 Ba

1035 1037 PHAN PHƢƠNG UYÊN 06/04/2000Tp Hồ Chí Minh11A1 THPT THẠNH AN Tiếng anh 13.5 Khuyến khích

1036 1038 TRẦN KHÁNH VÂN 24/08/1999 Cần Thơ 12B9 THPT Bùi Hữu Nghĩa Tiếng anh 12 Khuyến khích

1037 1039 HỒNG THỊ KHÁNH VÂN 18/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Nguyễn Việt Hồng Tiếng anh 13.8 Khuyến khích

1038 1040 BÙI XUÂN VINH 08/05/2000 Cần Thơ 11A6 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 13.4 Khuyến khích

1039 1041 NGUYỄN KHÁNH VINH 02/02/1999 Cần Thơ 12A1 THPT Thới Long Tiếng anh 15.3 Ba

1040 1042 NGUYỄN PHÖC VINH 12/09/2000 Cần Thơ 11A9 THPT Vĩnh Thạnh Tiếng anh 10.7 Khuyến khích

1041 1043 ĐINH THÖY VY 31/12/1999 Cần Thơ 11.1 Phổ thông Thái Bình Dƣơng Tiếng anh 12.6 Khuyến khích

1042 1044 PHAN NGỌC TƢỜNG VY 21/08/1999 Cần Thơ 12D THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng anh 13.9 Khuyến khích

1043 1045 LÊ LÂM HÀ VY 17/07/1999 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Tiếng anh 6.7

1044 1046 PHẠM THỊ HẢI YẾN 20/02/1999 Cần Thơ 12A7 THPT Châu Văn Liêm Tiếng anh 13.7 Khuyến khích

1045 1047 NGUYỄN NGỌC HUY BÌNH 30/12/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 9.55

1046 1048 TRẦN KIM DUNG 26/02/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 13.3 Khuyến khích

1047 1049 TRẦN KHƢƠNG DUY 25/09/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 14.95 Ba

1048 1050 LÊ CÔNG DUY 31/10/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 10.9 Khuyến khích

Điểm Giải

Kết quảSTT Số BD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Môn dự

thiTrường

1049 1051 LÊ HỒNG ĐĂNG 16/03/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 13.25 Khuyến khích

1050 1052 TRƢƠNG ANH KIỆT 15/03/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 15.7 Ba

1051 1053 LÊ ANH KHOA 31/08/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 12.7 Khuyến khích

1052 1054 NGUYỄN THỊ TUYẾT LY 09/03/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 11.95 Khuyến khích

1053 1055 LƢU NGỌC PHƢƠNG MINH 30/09/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 13.8 Khuyến khích

1054 1056 NGUYỄN THIÊN MINH 25/08/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 12.8 Khuyến khích

1055 1057 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 13/11/2000 Cần Thơ 11B14 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng pháp 2.95

1056 1058 NGUYỄN HUỆ NHÀN 20/01/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 10.4 Khuyến khích

1057 1059 NGUYỄN ĐOÀN XUÂN TIẾN 22/04/2000 Cần Thơ 11P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 14.05 Ba

1058 1060 TRỊNH MINH TUẤN 12/01/2000 Cần Thơ 11B14 THPT Phan Ngọc Hiển Tiếng pháp 6.05

1059 1061 LÊ NGUYỄN HÀ THANH 11/05/1999 Cần Thơ 12A2-P THPT chuyên Lý Tự Trọng Tiếng pháp 11.95 Khuyến khích

Trong đó: Nhất: 09 Ba: 82

Ngƣời đọc điểm: Lê Anh Thƣ ………………………… Nhì: 44 KK: 376

Ngƣời nhập điểm: Nguyễn Hữu Nghĩa ……………………….

Ngƣời kiểm tra: Nguyễn Văn Tú ………………………………

DUYỆT CỦA LÃNH ĐẠO SỞ

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Phúc Tăng Võ Minh Lợi

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(Đã ký) (Đã ký và đóng dấu)

Danh sách này có 511 học sinh đạt giải học sinh giỏi

Cần Thơ, ngày 17 tháng 3 năm 2017