khối 3; phòng 1- số tt: 01-41; phòng 2 - stt: 42-81; nữ tt ... ·
TRANSCRIPT
Nữ
(x)
1 1211692242 Dương Quốc An 14/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
2 1212309708 Trần Minh Hoàng An 20/03/2006 3/1 Trường Tiểu học Kim Đồng
3 1208821529 Trần Ngọc Minh An 02/03/2006 3/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
4 1211562093 Nguyễn Ngọc Như Anh x 28/10/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
5 1213072001 Trần Ngọc Vân Anh x 18/09/2006 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
6 1212206565 Bùi Nguyễn Minh Anh x 16/04/2006 3/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
7 1212481608 Châu Thụy Lan Anh x 23/11/2006 3/1 Trường Tiểu học Bùi Quốc Khánh
8 1212622091 Nguyễn Ngọc Quế Anh x 02/09/2006 3.2 Trường Tiểu học Tân An
9 1211867733 Nguyễn Thị Lan Anh x 11/01/2006 3/2 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
10 1210144180 Phan Hoàng Mỹ Anh x 24/10/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
11 1213625054 Trần Phương Anh x 16/01/2006 3 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
12 1212898796 Nguyễn Bảo Châu x 18/09/2006 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
13 1213624995 Nguyễn Minh Châu x 02/01/2006 3 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
14 1214371101 Vũ Trần Thanh Châu 05/10/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
15 1211722157 Lê Bảo An Di x 27/11/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
16 1213239080 Đoàn Tiến Dũng 14/07/2006 3/3 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
17 1211337562 Đoàn Công Duy 02/02/2006 3/1 Trường Tiểu học Trần Phú
18 1212888806 Đoàn Nguyễn Phương Duy 23/07/2006 3.1 Trường Tiểu học Tân An
19 1222849647 Nguyễn Hà Minh Duy 10/05/2006 3.2 Trường Tiểu học Tân An
20 1211764296 Đoàn Minh Đạt 04/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Định Hòa
21 1210483676 Nguyễn Quốc Đạt 21/01/2006 3/1 Trường Tiểu học Định Hòa
22 1212982282 Lê Nguyễn Hải Đăng 30/06/2006 3/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Họ và tên Ngày sinh Lớp
Khối 3; Phòng 1- Số tt: 01-41; Phòng 2 - Stt: 42-81;
Trường Ghi chú
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 07h00-07h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
TT Số ID
Trang 1
Nữ
(x)Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Ghi chúTT Số ID
23 1212721910 Đoàn Minh Đức 29/03/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
24 1214275253 Trần Minh Đức 01/04/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
25 1214973149 Đỗ Hương Giang x 02/02/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
26 1214975594 Đỗ Trà Giang x 02/02/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
27 1214398824 Thân Thị Kim Giao x 22/05/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
28 1212099031 Lê Thị Cẩm Hà x 04/06/2006 3/2 Trường Tiểu học Kim Đồng
29 1212683566 Trần Thị Ngọc Hà x 04/11/2006 3/5 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
30 1209426387 Nguyễn Khánh Hằng x 03/10/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
31 1214087321 Đặng Gia Hân x 12/04/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
32 1212387595 Nguyễn Ngọc Bảo Hân x 11/12/2006 3/3 Trường Tiểu học Phú Thọ 1
33 1212275950 Nguyễn Hoàng Thái Hưng 20/01/2006 3/7 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
34 1214282677 Nguyễn Thị Diệu Hiền x 23/03/2006 3/3 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
35 1210117705 Vũ Thúy Hiền x 06/05/2006 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
36 1212004252 Nguyễn Nhật Hoàng 24/02/2006 3/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
37 1211849926 Phạm Ánh Hồng x 12/07/2006 3.3 Trường Tiểu học Tân An
38 1212837076 Lê Thị Ngoc Huyền x 29/09/2006 3/8 Trường Tiểu học Hiệp Thành
39 1208111249 Trần Quốc Hưng 12/10/2006 3/3 Trường Tiểu học Hiệp Thành
40 1211587753 Hồ Quỳnh Hương x 03/06/2006 3/4 Trường Tiểu học Định Hòa
41 1211355894 Lê Phạm Minh Kha 28/06/2006 3/3 Trường Tiểu học Định Hòa
42 1210380721 Huỳnh Quang Khải 08/09/2006 3/2 Trường Tiểu học Định Hòa
43 1214216826 Đặng Minh Khang 18/07/2006 3/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
44 1210803844 Lê Âu Gia Khang 03/01/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
45 1209493722 Nguyễn Hoàng Minh Khang 29/04/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
46 1214938783 Nguyễn Như Khánh x 10/09/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
47 1210343219 Lê Hồ Huy Khánh 24/10/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
48 1213147855 Dương Hoàng Minh Khôi 12/01/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
49 1210414051 Nguyễn Bảo Khuê x 01/01/2006 3/4 Trường Tiểu học Định Hòa
50 1210251676 Lê Trung Kiên 05/12/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
51 1210271276 Nguyễn Lê Thiên Kim x 01/02/2006 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Trang 2
Nữ
(x)Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Ghi chúTT Số ID
52 1214858421 Nguyễn Đặng Hiểu Lam x 20/06/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
53 1212996090 Nguyễn Đình Khánh Linh x 27/05/2004 3/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
54 1212773496 Từ Mỹ Linh x 17/10/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
55 1213049439 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 08/08/2006 3/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
56 1212675301 Hồ Gia Lộc 22/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
57 1211849077 Nguyễn Tấn Lộc 12/01/2006 3.3 Trường Tiểu học Tân An
58 1222849449 Nguyễn Huỳnh Mai x 23/08/2006 3.2 Trường Tiểu học Tân An
59 1213175538 Đỗ Nguyễn Ngọc Minh x 05/08/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
60 1213702666 Lê Quang Minh 19/12/2006 3/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
61 1211696748 Nguyễn Lương Hải My x 11/08/2006 3A Trường Trung - Tiểu học Việt Anh
62 1212465312 Trịnh Giáng My x 19/01/2007 3 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
63 1212062852 Võ Thị Huyền My x 22/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
64 1213257104 Trần Ngọc Ngân x 04/03/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
65 1209400851 Trần Ngọc Bảo Nghi x 26/04/2006 3/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
66 1211514598 Trương Đình Bảo Nghi x 09/08/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
67 1210627732 Bành Kim Bảo Nghi x 05/05/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
68 1210418363 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi x 01/05/2006 3/3 Trường Tiểu học Định Hòa
69 1213585394 Nguyễn Phúc Phương Nghi x 3/5 Trường Tiểu học Hiệp Thành
70 1210414116 Nguyễn Lâm Trọng Nghĩa 24/03/2006 3/4 Trường Tiểu học Định Hòa
71 1209572571 Phan Nguyễn Bảo Ngọc x 10/12/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
72 1211384587 Cam Minh Ngọc x 29/01/2006 3/1 Trường Tiểu học Định Hòa
73 1210494850 Hoàng Gia Ngọc x 18/10/2006 3/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
74 1213483419 Nguyễn Kim Ngọc x 24/04/2006 3/6 Trường Tiểu học Hiệp Thành
75 1210379381 Nguyễn Lê Bảo Ngọc x 12/01/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
76 1214176814 Phạm Aí Ngọc x 06/06/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
77 1211841357 Phạm Ái Ngọc x 06/06/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
78 1209513945 Phan Nguyễn Bảo Ngọc x 10/12/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
79 1210142657 Đoàn Minh Nguyên x 03/09/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
80 1214064545 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 19/03/2006 3/2 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Trang 3
Nữ
(x)Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Ghi chúTT Số ID
81 1213625194 Hoàng Trần Thiện Nhân 26/06/2006 3 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 3 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 81 học sinh.
Nguyễn Văn Chệt
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Trang 4
Nữ
(x)
82 1209640368 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 19/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
83 1210891675 Nguyễn Phan Thảo Nhi x 22/03/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
84 1212820370 Bao Thục Nhi x 09/11/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
85 1212941866 Đoàn Ngọc Uyên Nhi x 12/03/2006 3/4 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
86 1213575577 Đoàn Thị Yến Nhi x 04/06/2006 3/2 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
87 1212927615 Lê Yến Nhi x 14/11/2006 3/5 Trường Tiểu học Hiệp Thành
88 1210084034 Nguyễn Phan Thảo Nhi x 22/03/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
89 1214164095 Trần Nguyễn Xuân Nhi x 09/11/2006 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
90 1212942962 Chế Thảo Yến Như x 08/10/2006 3/2 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
91 1212943356 Nguyễn Trần Yến Như x 18/09/2006 3/1 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
92 1211848653 Trần Ngọc Bảo Như x 05/08/2006 3.3 Trường Tiểu học Tân An
93 1209494878 Võ Ngọc Quỳnh Như x 18/03/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
94 1209494897 Lý Hồng Phát 27/09/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
95 1213454652 Hoàng Ngọc Phú 10/01/2006 3/3 Trường Tiểu học Hiệp Thành
96 1214188723 Đỗ Kim Phụng x 28/02/2006 3/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
97 1214377055 Trần Yến Phương x 03/05/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
98 1214374768 Tnần Yến Phương x 03/05/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
99 1212918098 Trần Thị Thanh Phương x 11/08/2004 5/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
100 1210413896 Trịnh Hà Phương x 07/04/2006 3/1 Trường Tiểu học Định Hòa
101 1213182139 Phạm Minh Quang 12/11/2007 3/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
102 1214388990 Phạm Minh Quang 12/11/2007 2/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
103 1213640078 Đào Nguyễn Phúc Quang 17/01/2006 3/7 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
104 1213625142 Lê Minh Quân 28/06/2006 3 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
Khung giờ thi: 07h00-07h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
TT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
Khối 3; Phòng 1- Số tt: 82-114; Phòng 2 - Stt: 115-145;
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Trường Ghi chú
Trang 5
Nữ
(x)TT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Ghi chú
105 1200476354 Nguyễn Đinh Trúc Quỳnh x 22/09/2004 5/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
106 1210381098 Nguyễn Phạm Châu Tâm x 19/09/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
107 1210418090 Nguyễn Phương Tâm x 03/02/2006 3/6 Trường Tiểu học Định Hòa
108 1211480492 Nguyễn Quốc Thái 13/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Kim Đồng
109 1214337117 Lưu Đại Thành 22/02/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
110 1213546477 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh x 07/07/2006 3/1 Trường Tiểu học Hiệp Thành
111 1209433584 Nguyễn Song Thành 3.3 Trường Tiểu học Tương Bình Hiệp
112 1214339834 Trần Nguyễn Phương Thảo x 20/12/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
113 1211966551 Trần Thanh Như Thảo x 07/09/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
114 1212994430 Trần Thu Thảo 3.3 Trường Tiểu học Tương Bình Hiệp
115 1209413825 Nguyễn Kim Thiên x 03/02/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
116 1212237689 Hà Trần Minh Thiện 01/11/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
117 1214160603 Nguyễn Hoàng Thịnh 03/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
118 1212125413 Đào Duy Thọ 24/03/2006 3/5 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
119 1212982302 Nguyễn Hồ Huy Thông 10/09/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
120 1213381630 Nguyễn Lâm Gia Thuận 28/05/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
121 1210227551 Nguyễn Minh Thư x 20/03/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
122 1212033550 Trương Minh Thư x 13/10/2006 3/3 Trường Tiểu học Trần Phú
123 1214228896 Huỳnh Ngọc Quyên Trang x 15/05/2007 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
124 1214356098 Huỳnh Ngọc Quyên Trang x 15/05/2007 2/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
125 1206666857 Nguyễn Thanh Ngọc Trang x 18/10/2006 3/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
126 1213067249 Nguyễn Thùy Trang x 23/01/2005 4/2 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
127 1209011029 Trần Quỳnh Trâm x 10/04/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
128 1214375171 Đoàn Ngọc Thùy Trâm x 14/03/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
129 1209011052 Trần Quỳnh Trâm x 10/04/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
130 1214376059 Trương Bảo Trân x 14/09/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
131 1210413967 Dương Tô Bảo Trân x 07/02/2006 3/1 Trường Tiểu học Định Hòa
132 1212217521 Ng. Nhật Bảo Trân x 26/04/2006 3/3 Trường Tiểu học Trần Phú
133 1209494937 Trần Lê Nam Trân x 09/11/2006 3.1 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
Trang 6
Nữ
(x)TT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Ghi chú
134 1211028263 Trương Bảo Trân x 14/09/2006 3/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
135 1211713040 Đoàn Minh Trí 17/12/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
136 1210414302 Ngô Cẩm Tú x 22/02/2006 3/4 Trường Tiểu học Định Hòa
137 1212942301 Phạm Võ Minh Tú 12/08/2006 3/1 Trưởng Tiểu học Phú hòa 2
138 1210104806 Nguyễn Ngọc Thùy Vân x 11/06/2006 3/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
139 1212279284 Phan Anh Vũ 21/08/2004 5/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
140 1210569487 Trần Hoàng Tường Vy x 23/06/2006 3/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
141 1210418226 Bùi Nguyễn Khánh Vy x 23/01/2006 3/3 Trường Tiểu học Định Hòa
142 1209828317 Nguyễn Trần Thảo Vy x 07/09/2006 3/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
143 1211849738 Nguyễn Lê Như Ý x 04/02/2006 3.4 Trường Tiểu học Tân An
144 1211849344 Hồ Tiểu Yến x 01/05/2006 3.1 Trường Tiểu học Tân An
145 1213776060 Nguyễn Võ Kim Yến x 10/03/2006 3/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
Thư ký
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Tổng cộng danh sách khối 3 tại Hội đồng coi thi trường TH Phú Hòa 1, có 64 học sinh.
Trang 7
Nữ
(x)
1 1214984575 Nguyễn Thế An 08/01/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
2 1209930590 Nguyễn Đắc An 30/01/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
3 104637579 Nguyễn Quỳnh Anh x 10/09/2005 4/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
4 1214391009 Lê Đức Anh 07/02/2005 4/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
5 1210641199 Ngô Nguyễn Tú Anh x 25/01/2005 4/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
6 1209501596 Trần Lê Nam Anh x 28/11/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
7 1210882802 Nguyễn Hoài Bảo 22/08/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
8 1212455666 Từ Gia Bảo 01/02/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
9 1212385717 Ông Nhu Bình 01/04/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
10 1212402935 Hoàng Thanh Bình 03/02/2005 4/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
11 1213082836 Nguyễn Đức Bình 22/12/2004 4/1 Trường Tiểu học Kim Đồng
12 1209665791 Hồ Bảo Châu x 13/04/2003 4/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
13 1214007840 Lê Thị Mỹ Diệu x 20/02/2005 4/8 Trường Tiểu học Hiệp Thành
14 1212281055 Nguyễn Hoàng Dung x 04/09/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
15 1214843676 Phạm Trần Minh Duy 06/02/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
16 1211769245 Lê Châu Duyên x 11/04/2005 4/2 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
17 1211340753 Nguyễn Thùy Dương x 09/08/2005 4/5 Trường Tiểu học Phú Thọ 1
18 1207110253 Trần Hưng Đạt 12/10/2005 4/6 Trường Tiểu học Hiệp Thành
19 116665742 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 14/04/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
20 1200814078 Phùng Anh Đức 21/12/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
Khung giờ thi: 08h00-08h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 4; Phòng 1- Số tt: 01-38; Phòng 2 - Stt: 39-76;
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Trang 8
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
21 1209639061 Nguyễn Hương Giang x 19/03/2005 4/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
22 1210009861 Hoàng Thanh Giảng 26/12/2005 4/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
23 1210669018 Đặng Thuỵ Quỳnh Giao x 29/01/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
24 1209577856 Bùi Dương Phương Hà x 27/11/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
25 1211815308 Võ Thái Ngân Hà 4.1 Trường Tiểu học Tương Bình Hiệp
26 1209514583 Hà Phong Hào 02/08/2005 4/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
27 1213478624 Nguyễn Kiều Gia Hân x 09/01/2005 4/3 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
28 1213615570 Hồ Lê Ngọc Hiền x 25/02/2005 4.2 Trường Tiểu học Tân An
29 1209894025 Nguyễn Tuấn Hiệp 05/10/2005 4/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
30 1211720344 Trương Phước Minh Hoàng 15/08/2005 4/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
31 1212200759 Lê Triết Huân 02/01/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
32 1210470499 Lê Triết Huân 02/01/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
33 110914310 Kim Jun Hun 13/01/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
34 115257347 Liêu Gia Huy 31/08/2005 4/4 Trường Tiểu học Trần Phú
35 1214350041 Mai Phước Hưng 24/07/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
36 1209927020 Nguyễn Dương Thanh Hương x 15/02/2005 4/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 3
37 68608270 Nguyễn Phúc Bảo Kha 04/01/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
38 1213647358 Phan Hoàng Kha 31/05/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
39 1213458294 Đoàn Trần Nguyên Khang Trường Tiểu học Hiệp Thành
40 1201603645 Nguyễn Đăng Minh Khang 11/09/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
41 1213679415 Phan Anh Khoa 09/09/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
42 1213002298 Trần Trung Kiên 18/10/2005 4/3 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
43 1214977723 Quách Tuấn Kiệt 16/06/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
44 108918379 Ngô Đặng Vàng Kim x 02/07/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
45 1210362636 Vày Thượng Gia Lạc 28/09/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
46 1211010022 Nguyễn Trần Thanh Lâm x 23/04/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
47 112348726 Phạm Ngoc Linh x 15/01/2005 4/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
Trang 9
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
48 1212986160 Nguyễn Cảnh Mạn Linh 23/03/2005 4/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
49 1209972308 Nguyễn Khánh Linh x 15/04/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
50 1210793787 Nguyễn Ngọc Thùy Linh x 17/01/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 5
51 1214193201 Trần Hoàng Mi x 11/10/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
52 1212238479 Trần Ngọc Tú Minh 03/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
53 12121734540 Mai Trí Minh 29/10/2005 4/1 Trường Tiểu học Bùi Quốc Khánh
54 1210634631 Nguyễn Phước Đăng Minh 12/03/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
55 115946649 Nguyễn Phước Đăng Minh 03/12/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
56 1212238303 Trần Ngọc Tú Minh 03/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
57 1212362764 Phạm Hồng Yến My x 20/10/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
58 1213098204 Huỳnh Mai Khánh Ngân x 12/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
59 1209628578 Vũ Thị Thu Ngân x 01/10/2005 4/4 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
60 1209945256 Đỗ Gia Nghi x 31/07/2005 4/6 Trường Tiểu học Trần Phú
61 1205852733 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi x 09/02/2005 4/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
62 1211356281 Thân Hoàng Khánh Nghi x 06/12/2005 4/2 Trường Tiểu học Định Hòa
63 1212964994 Trần Bảo Nghi x 26/03/2005 4/2 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
64 1209280201 Nguyễn Bảo Ngọc x 20/12/2005 4/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
65 1212436791 Nguyễn Lê Bảo Ngọc x 12/01/2006 4/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
66 1211516540 Nguyễn Mai Kim Ngọc 11/05/2005 4/3 Trường Tiểu học Kim Đồng
67 1214384012 Võ Minh Nhã x 16/08/2005 4/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
68 1214044820 Trần Phúc Nhân 20/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
69 1210483220 Trần Hoàng Thái Nhân 28/09/2005 4/1 Trường Tiểu học Định Hòa
70 1211144973 Nguyễn Hồng Nhi x 08/03/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
71 1211336308 Nguyễn Bảo An Nhiên x 06/03/2005 4/6 Trường Tiểu học Hiệp Thành
72 1211528581 Tran Mun Pham 24/02/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
73 1213051431 Nguyễn Hùng Phát 07/08/2005 4/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
74 1211072116 Lê Hoàng Phúc 08/07/2005 4/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Trang 10
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
75 1210480269 Nguyễn Nam Phương x 30/12/2005 4/1 Trường Tiểu học Định Hòa
76 1212111224 Lý Nhã Quân x 17/05/2005 4/2 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 4 này có 76 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Trang 11
Nữ
(x)
77 1213280147 Huỳnh Ngọc Thiện Quyên x 12/09/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
78 1214238777 Huỳnh Ngọc Thiện Quyên x 12/09/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
79 1214143902 Nguyễn Như Quỳnh x 12/11/2005 4/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
80 1214928018 Trần Phúc Như Quỳnh x 05/06/2005 4/1 Trường Tiểu học Kim Đồng
81 1214377598 Trương Lê Trúc Quỳnh x 16/08/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
82 1201366260 Trương Lê Trúc Quỳnh x 16/08/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
83 1214365106 Bùi Thái Sang 27/01/2005 4 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
84 1203790690 Ng. Ngọc Đan Thanh x 02/11/2005 4/2 Trường Tiểu học Trần Phú
85 1209969613 Nguyễn Thái Thanh x 15/03/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
86 1211329001 Thái Nhã Thanh x 13/12/2005 4/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
87 1209928979 Ngô Gia Thịnh 08/03/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
88 1210032999 Nguyễn Châu Nguyên Thịnh 07/06/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
89 1213126721 Phạm Quang Thịnh 01/12/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
90 1210125152 Bùi Ngọc Thuận x 24/07/2005 4.2 Trường Tiểu học Tân An
91 1210458870 Nguyễn Thị Phương Thùy x 14/09/2005 4/3 Trường Tiểu học Định Hòa
92 1210510636 Nguyễn Minh Thư x 22/04/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
93 1210380280 Đoàn Hoàng Minh Thy x 26/04/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
94 1211622860 Hoàng Thị Thảo Trang x 21/10/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 4
95 1212357213 Nguyễn Hoàng Xuân Trâm x 14/02/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
96 1203883049 Nguyễn Đặng Thuỳ Trâm x 08/12/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
97 1209520271 Trịnh Quỳnh Trâm x 13/11/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
Khung giờ thi: 08h00-08h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 4; Phòng 1- Số tt: 77-114;
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 12
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
98 1212094272 Nguyễn Thạch Bảo Trân x 04/10/2005 4/1 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
99 1212140587 Thái Trần Bảo Trân x 05/03/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
100 1214381581 Đoàn Huỳnh Minh Trí 14/05/2005 4/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
101 116681915 Nguyễn Quang Trọng 24/05/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
102 1210458531 Bùi Ngọc Anh Trúc x 06/01/2005 4/3 Trường Tiểu học Định Hòa
103 1204475173 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc x 28/09/2005 4.3 Trường Tiểu học Tân An
104 1213975268 Nguyễn Vũ Quốc Trung 19/11/2005 4/2 Trường Tiểu học Trần Phú
105 1210480515 Nguyễn Thanh Tuấn 03/02/2005 4/1 Trường Tiểu học Định Hòa
106 1209404995 Lê Như Uyên x 02/03/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
107 1208318934 Nguyễn Ngọc Dương Uyên x 13/01/2005 4/1 Trường Tiểu học Nguyễn Du
108 1211001477 Trần Lê Tú Uyên x 09/09/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
109 116626582 Trần Nhã Uyên x 01/07/2005 4 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
110 1209714066 Hà Nguyễn Tường Vy x 05/10/2005 4/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
111 1204284125 Nguyễn Ngọc Lan Vy x 28/06/2005 4/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
112 1211024535 Nguyễn Trần Thanh Vy 4.1 Trường Tiểu học Tương Bình Hiệp
113 116524273 Trần Phương Vy x 04/10/2005 4/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
114 1211547695 Võ Hồng Yến x 12/09/2005 4/1 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
Thư ký Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Tổng cộng danh sách khối 4 này có 38 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Trang 13
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 14
Nữ
(x)
1 1214226754 Võ Triết An 17/03/2004 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
2 1214391032 Trần Tuyết Anh x 14/11/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
3 1210526757 Nguyễn Phú Bình 11/11/2004 5D Trường Trung -Tiểu học Việt Anh
4 1214965924 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 29/05/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
5 116683350 Phạm Trần Mai Chi x 20/06/2004 5 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
6 1209934108 Quách Trung Dũng 23/11/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
7 1214131820 Ngô Hoàng Duy 02/11/2004 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
8 1209610232 Nguyễn Bình Hải Dương 27/06/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
9 1212135140 Nguyễn Đức Anh Dương 09/10/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
10 1209597516 Nguyễn Tấn Đạt 10/05/2004 5/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
11 1211355639 Đỗ Tiến Đặng 25/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Định Hòa
12 1213624828 Trần Hà Minh Đức 25/03/2004 5 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
13 1214130653 Đặng Thảo Giang x 10/03/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
14 1214228817 Nguyễn Tấn Hải 04/07/2004 5/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
15 1208018024 Nguyễn Tấn Hải 04/03/2004 5/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
16 1214196444 Lê Thúy Hiền x 24/11/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
17 102432373 Nguyễn Mạnh Hùng 03/04/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
18 1214358816 Nguyễn Mạnh Hùng 03/04/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
19 1214362714 Hứa Võ Nhật Huy 01/01/2004 5/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
20 1214373604 Trần Minh Huy 15/09/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
21 1211523774 Vũ Quang Huy 26/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
22 1209810868 Phan Mạnh Khang Trường Tiểu học Nguyễn Du
23 1214387578 Trần Ngọc Đăng Khanh x 23/03/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 09h00-09h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 5; Phòng 1- Số tt: 01-36; Phòng 2 - Stt: 37-72;
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Trang 15
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
24 1209624400 Trần Ngọc Đăng Khanh x 23/03/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
25 1212112785 Đàm Nam Khánh 17/12/2004 5/3 Trường Tiểu học Phú Hòa 2
26 1210085743 Nguyễn Đình Khôi 22/02/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
27 1210352793 Nguyễn Long Khương 01/09/2004 5/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
28 1209805397 Trịnh Thiên Kim x 26/08/2004 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
29 1210362960 Vày Thượng Gia Lạc 28/09/2005 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
30 1213360339 Lai Hoàng Lam x 28/05/2004 5/2 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
31 1214392653 Nguyễn Thị Hồng Linh x 17/11/2004 5/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
32 1214021083 Nguyễn Thị Kiều Loan x 27/07/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
33 1209972781 Phạm Thanh Long 11/02/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
34 1209722826 Nguyễn Nhật Minh 12/02/2006 3/5 Trường Tiểu học Phú Mỹ
35 1214282978 Nguyễn Hoàng Minh 06/03/2004 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
36 1209458419 Phạm Ngọc Minh x 05/11/2004 5/4 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
37 1208755584 Lê Thị Thanh Ngân x 27/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
38 1210758864 Nguyễn Dương Phương Nghi x 24/05/2004 5/1 Trường Tiểu học Định Hòa
39 1212335715 Triệu Hoàng Bảo Nguyên x 18/09/2004 5/3 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
40 1214388606 Nguyễn Trúc Nhã x 07/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Trần Phú
41 1209340542 Nguyễn Tuyết Nhi x 17/07/2004 5/1 Trường Tiểu học Phú hòa 2
42 1210472957 Cao Yến Nhung x 23/01/2004 5/1 Trường Tiểu học Định Hòa
43 1209862759 Lê Thị Thảo Như x 07/11/2004 5/1 Trường Tiểu học Kim Đồng
44 1210488643 Nguyễn Ngọc Bích Như x 20/06/2004 5/1 Trường Tiểu học Định Hòa
45 1212753077 Trần Bá Phúc 09/07/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
46 1212753419 Trần Bá Phúc 09/07/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
47 1213738618 Trần Kỳ Sơn 19/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
48 1211112599 Nguyễn Thanh Tâm x 27/08/2004 5/1 Trường Tiểu học Định Hòa
49 1209592908 Nguyễn Lê Lâm Thanh x 01/01/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
50 1211914214 Nguyễn Phúc Thanh 19/12/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
51 1209754441 Võ Ngọc Như Thảo x 26/09/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
52 107371568 Châu Ngọc Thịnh x 19/01/2004 5/4 Trường Tiểu học Định Hòa
Trang 16
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
53 115434842 Nguyễn Hoàng Anh Thư x 10/01/2004 5/2 Trường Tiểu học Phú Mỹ
54 116692106 Đỗ Nguyễn Hoàng Thư x 30/09/2004 5 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
55 1212529338 Nguyễn Lê Anh Thư x 20/07/2004 5/5 Trường Tiểu học Phú hòa 2
56 1214388918 Thân Ngọc Minh Thư x 18/06/2004 5/2 Trường Tiểu học Nguyễn Du
57 1214388901 Lương Thị Hà Thương x 25/06/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
58 1210401430 Lê Phạm Diễm Trang x 08/10/2004 5/3 Trường Tiểu học Định Hòa
59 1212208320 Nguyễn Huỳnh Gia Trang x 22/04/2004 5/3 Trường Tiểu học Kim Đồng
60 1213743946 Phạm Thị Khánh Trâm x 18/01/2004 5/1 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
61 1214385929 Nguyễn Hữu Trí 24/08/2004 5/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
62 1209290007 Nguyễn Thành Trung 04/11/2004 5 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
63 104278038 Lý Minh Tuấn 19/10/2004 5/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
64 1208577709 Trần Ngọc Gia Tường x 17/06/2004 5/3 Trường Tiểu học Nguyễn Du
65 1211670188 Trần Nguyễn Mai Uyên x 14/11/2004 5/1 Trường Tiểu học Trần Phú
66 1214364840 Đoàn Nguyễn Tường Vân x 06/05/2004 5 Trường Tiểu học Ngô Thời Nhiệm
67 1210492999 Phan Bách Việt 20/08/2004 5/2 Trường Tiểu học Phú Mỹ
68 1200714051 Trần Ngọc Thảo Vy x 01/01/2004 5/6 Trường Tiểu học Nguyễn Du
69 114125747 Nguyễn Cao Minh Vy x 14/12/2004 5 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
70 1208236119 Trần Ngọc Thảo Vy x 19/01/2004 5/5 Trường Tiểu học Nguyễn Du
71 1210125855 Mai Trần Như Ý x 28/11/2004 5/4 Trường Tiểu học Nguyễn Du
72 1212570292 Trần Ngọc Như Ý x 24/10/2004 5/3 Trường Tiểu học Phú Hòa 1
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 5 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 72 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Trang 17
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
Trang 18
Nữ
(x)
1 1210441382 Nguyên Đăng Khoa A 23/02/2003 6A1 Trường THCS Phú Cường
2 1210895111 Nguyễn Thái An 04/01/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
3 1209819062 Chung Minh Anh 05/07/2003 6.3 Trường THCS Chu Văn An
4 1210617395 Nguyễn Đông Anh 27/04/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
5 1211044304 Ngô Thanh Bảo 03/02/2003 6A1 Trường THCS Tương Bình Hiệp
6 1209926289 Phạm Trịnh Gia Bảo 10/04/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
7 1209667989 Phi Gia Bảo 13/11/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
8 1212122750 Phạm Thanh Hải Bình 01/10/2004 6.1 Trường THCS Chu Văn An
9 1206173641 Lê Đăng Nhật Dương 20/03/2003 6.5 Trường THCS Chu Văn An
10 1211263161 Nguyễn Thành Đạt 04/06/2003 6A Trung Tiểu Học Việt Anh
11 1214767988 Tào Mạnh Đức 21/12/2003 6A Trung Tiểu Học Việt Anh
12 1211209688 Đinh Nhật Giang x 03/10/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
13 1210781790 Nguyễn Thị Thanh Hà x 09/05/2003 6A4 Trường THCS Hòa Phú
14 1206051438 Lê Viết Việt Hà x 24/10/2003 6.4 Trường THCS Chu Văn An
15 1209933028 Ngô Thúy Hằng x 24/12/2003 6.6 Trường THCS Chu Văn An
16 1210502836 Lê Gia Hân x 08/10/2003 6A1 Trường THCS Phú Mỹ
17 1210988026 Trưong Lê Quỳnh Hoa x 04/10/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
18 1212485734 Bùi Thị Xuan Hòa x 05/12/2003 6A8 Trường THCS Trần Bình Trọng
19 1210492812 Nguyên Ánh Hồng x 14/11/2003 6A2 Trường THCS Phú Cường
20 1210010614 Lê Duy Gia Huy x 08/03/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
21 1210335815 Nguyễn Quốc Huy 14/12/2003 6A2 Trường THCS Phú Mỹ
22 1214437922 Nguyễn Lê Bích Huyền X 03/08/2003 6A10 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 10h00-10h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 6; Phòng 1- Số tt: 01-33; Phòng 2 - Stt: 34-66;
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 19
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
23 1210895169 Nguyễn Lê Quốc Hưng 13/04/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
24 1210473565 Phạm Quang Hưng 28/10/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
25 110568487 Trần Ngọc Thái Hưng 18/03/2003 6A5 Trường THCS Chánh Nghĩa
26 1210940393 Nguyễn Mạnh Kha 23/05/2003 6A1 Trường THCS Hòa Phú
27 1209818954 Nguyễn Quang Khải 11/10/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
28 105039892 Văn Hoàng Khang 17/04/2003 6 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
29 1201851293 Nguyễn Mai Khanh X 19/01/2003 6.8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
30 1209845719 Phạm Ngọc Gia Khánh X 23/10/2003 6A1 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
31 1211716025 Bùi Trung Kiên 04/07/2002 6.12 Trường THCS Chu Văn An
32 1210616190 Từ Anh Kiệt 15/06/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
33 108895537 Trịnh Vũ Vy Lâm x 04/08/2003 6A6 Trường THCS Phú Hòa
34 1212461906 Bùi Thị Phương Linh x 12/05/2003 6A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
35 91400927 Lê Hồ Huy Linh 01/12/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
36 1210349600 Nguyễn Ngọc Minh Lộc 13/10/2003 6. 10 Trường THCS Chu Văn An
37 1210503370 Lý Kiến Lương 18/02/2003 6A1 Trường THCS Phú Cường
38 1210359331 Trần Xuân Mạnh 18/09/2003 6A1 Trường THCS Phú Cường
39 1211989706 Đoàn Thùy Minh x 02/08/2003 6. 10 Trường THCS Chu Văn An
40 1213325786 Nguyễn Phạm Quang Minh 19/10/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
41 1210297721 Nguyễn Vũ Hải Minh x 01/01/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
42 1210883595 Phan Nhật Minh x 04/06/2003 6A10 Trường THCS Chu Văn An
43 1211255602 Nguyễn Lê Trúc My x 05/03/2003 6A8 Trường THCS Trần Bình Trọng
44 115679346 Đặng Nguyễn Phương Ngân x 15/06/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
45 1214395960 Lê Hoàng Phương Nghi x 25/10/2003 6A7 Trường THCS Phú Cường
46 1212293999 Nguyễn Trần Xuân Nghi x 22/03/2003 6.7 Trường THCS Chu Văn An
47 1210327350 Nguyễn Minh Nguyên x 19/12/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
48 1210249472 Văn Võ Hạnh Nguyên x 04/09/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
49 108096714 Thái Thanh Nhã x 26/02/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
50 1211905006 Huỳnh Lê Mẫn Nhi x 08/07/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
Trang 20
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
51 1211682301 Ngô Hạnh Nhi 14/04/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
52 1209304882 Nguyễn Trần Thúy Nhi x 06/09/2003 6 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
53 1203174872 Nguyễn Tuyết Nhi x 26/05/2003 6A4 Trường THCS Phú Mỹ
54 1209534927 Trần Huỳnh Thảo Nhi x 26/01/2003 6A Trung Tiểu Học Việt Anh
55 1210281773 Trần Tú Nhi x 21/08/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
56 116297553 Nguyễn Thị Hồng Nhung x 08/02/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
57 1210781455 Huỳnh Quỳnh Như x 27/4/2003 6A4 Trường THCS Hòa Phú
58 1210752657 Phạm Trần Minh Như x 08/07/2003 6A1 Trường THCS Phú Mỹ
59 105980684 Tăng Bá Khánh Phong 13/12/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
60 1210399650 Phạm Thiên Phú 26/04/2003 6A1 Trường THCS Phú Mỹ
61 1213795062 Nguyễn Huỳnh Hoàng Phúc 04/05/2003 6A2 Trường THCS Chánh Nghĩa
62 1211558925 Nguyễn Trần Hà Phương x 29/10/2003 6A1 Trường THCS Phú Mỹ
63 1213338710 Võ Ngọc Thiên Phương x 09/05/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
64 1212521461 Nguyễn Huỳnh thiên phú 25/12/2003 6A3 Trường THCS Hòa Phú
65 1210017223 Lê Võ Nhật Quang 28/05/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
66 1210085815 Nguyễn Lâm Đông Quân x 04/06/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
Thư ký Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Tổng cộng danh sách khối 6 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 66 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Trang 21
Nữ
(x)
67 1210334037 Phạm Nguyễn Ngọc Quyên x 23/02/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
68 1211245271 Huỳnh Quốc Thái 22/12/2003 6A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
69 1209893292 Nguyễn Thành Thái 02/01/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
70 1210875980 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh x 01/01/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
71 1209797310 Phùng Yến Thanh x 06/08/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
72 1214003309 Kim Nhật Thành x 18/10/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
73 105140703 Lâm Trúc Thảo x 04/02/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
74 1213502502 Nguyễn Phạm Duy Thảo x 06/06/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
75 1210066713 Jandl Đức Thắng 03/02/2002 6.12 Trường THCS Chu Văn An
76 1210494487 Đinh Quốc Thịnh 18/08/2003 6A1 Trường THCS Phú Cường
77 1212656489 Đỗ Nguyễn Minh Thuận 09/05/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
78 1210359217 Huỳnh Vân Thùy 16/01/2003 6.10 Trường THCS Chu Văn An
79 90649263 Nguyễn Phương Thúy x 11/06/2003 6.12 Trường THCS Chu Văn An
80 1210625109 Nguyễn Anh Thư x 19/09/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
81 1210037822 Trần Huỳnh Minh Thư x 06/03/2003 6.9 Trường THCS Chu Văn An
82 1210204629 Trần Minh Thư x 24/12/2003 6.6 Trường THCS Chu Văn An
83 1212134656 Nguyễn Trọng Thức 09/03/2003 6A5 Trường THCS Hòa Phú
84 1213386876 Huỳnh Thị Hoài Thương x 16/10/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
85 1210541915 Thái Lê Hoài Thương x 02/05/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
86 1211258982 Đỗ Gia Thy 06/10/2003 6A4 Trường THCS Hòa Phú
87 1211523235 Huỳnh Mai Kiều Tiên X 09/03/2003 6A3 Trường THCS Tương Bình Hiệp
88 1210173411 Trương Bùi Hà Tiên x 25/01/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Khung giờ thi: 10h00-10h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 6; Phòng 1- Số tt: 67-99;
Trang 22
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
89 1210219375 Phan Nguyễn Bảo Trâm x 29/10/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
90 1212462589 Thái Vương Bảo Trân x 26/08/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
91 1211246460 Nguyễn Thi Diễm Trinh x 11/09/2003 6A4 Trường THCS Hòa Phú
92 1210691039 Trần Thị Phương Trinh x 06/4/2003 6A1 Trường THCS Phú Cường
93 1200492091 Hồ Duệ Trung 08/03/2003 6 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
94 1212566219 Phạm Đức Tuệ 02/09/2003 6.11 Trường THCS Chu Văn An
95 1213582489 Hà Ngọc Tuyền x 10/04/2003 6A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
96 1212481253 Huỳnh Đỗ Cát Tường x 10/10/2003 6A Trung Tiểu Học Việt Anh
97 66713143 Nguyễn Khánh Uyên x 11/09/2003 6.1 Trường THCS Chu Văn An
98 1212473633 Nguyễn Hải Vân x 14/09/2003 6A2 Trường THCS Phú Mỹ
99 1210309684 Trần Quang Vinh 28/02/2003 6.6 Trường THCS Chu Văn An
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 6 tại Hội đồng coi thi trường TH Phú Hòa 1, có 33 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Trang 23
Nữ
(x)
1 86507254 Lý Đức An 23/08/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
2 1210774005 Nguyễn Mỹ An x 22/02/2002 7A1 Trường THCS Phú Mỹ
3 1211190075 Bùi Phương Anh x 04/07/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
4 1213245351 Đoàn Tuấn Anh 15/07/2002 7A7 Trường THCS Tương Bình Hiệp
5 1214730458 Lê Phương Anh x 01/12/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
6 1209950017 Lê Thị Vân Anh x 31/10/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
7 1211562617 Nguyễn Thế Anh 17/05/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
8 1210358045 Nguyễn Trần Minh Anh x 31/12/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
9 1209954144 Phùng Trương Minh Anh x 19/05/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
10 87470205 Lê Cung Bắc 30/11/2002 7/2 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
11 1211266981 Lý Bằng 14/10/2002 7A2 Trường THCS Phú Cường
12 106022665 Đặng Hải Bình 21/07/2002 7A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
13 1211523368 Nguyễn Phương Bình x 26/01/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
14 1210980913 Đỗ Lê Hòang Châu x 12/07/2002 7. 1 Trường THCS Chu Văn An
15 1210337664 Phạm Hồng Ngân Châu X 15/05/2002 7/7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
16 1212284815 Tăng Nguyễn Khánh Châu x 30/04/2002 7A8 Trường THCS Phú Cường
17 1211866030 Phan Thành Công 26/04/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
18 1209807358 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường 06/03/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
19 1209681533 Phạm Nguyễn Mỹ Dung x 13/01/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
20 1211472179 Đỗ Hoàng Hải Dương 7A2 Trường THCS Phú Cường
21 1212841288 Văn Công Đạt 09/12/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
22 86644041 Nguyễn Minh Đức 18/02/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Lớp
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 11h00-11h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 7; Phòng 1- Số tt: 01-31; Phòng 2 - Stt: 32-62;
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 24
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
23 1204651687 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao x 03/05/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
24 1211443069 Huỳnh Hoàng Hải 22/11/2002 7A3 Trường THCS Hòa Phú
25 1210103111 Phạm Ngọc Hân x 05/11/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
26 105221260 Vũ Thị Thu Hiền x 13/10/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
27 1214136166 Đào Trung Hiếu 23/01/2002 7.3 Trường THCS Chu Văn An
28 1202453466 Trần Minh Hoàng 10/07/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
29 1210645862 Nguyễn Trường Huy 25/09/2002 7A2 Trường THCS Hòa Phú
30 1208111967 Trần Quốc Huy 05/10/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
31 86769276 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa 29/01/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
32 1210134247 Nuyễn Hồng Diễm Kim x 29/01/2002 7.8 Trường THCS Chu Văn An
33 115971906 Vương Nguyễn Như Kim x 11/07/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
34 1209952627 Lý Hiểu Lam x 10/02/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
35 110089236 Ngô Ngọc Linh x 10/05/2002 7A1 Trường Trung học cơ sở Chánh Nghĩa
36 1209580751 Nguyễn Gia Linh x 24/04/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
37 1210190350 Tạ Lê Đắc Lộc 12/11/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
38 1210998772 Phạm Nguyễn Bình Minh x 28/03/2002 7A1 Trường Trung học cơ sở Chánh Nghĩa
39 71040710 Văn Ngọc Úy Minh x 30/06/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
40 1211909812 Hồ Quế My x 19/02/2002 7A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
41 1212258811 Lê Trần Thiên Nga x 13/05/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
42 1210831494 Nguyễn Hùynh Kim Ngân x 11/10/2002 7A2 Trường THCS Hòa Phú
43 86548918 Nguyễn Thanh Ngân x 14/01/2002 7A6 Trường THCS Tương Bình Hiệp
44 1209714639 Nguyễn Lâm Hồng Ngọc x 27/11/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
45 1210299578 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên x 21/10/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
46 1211892670 Hà Nguyễn Phương Nhi x 20/02/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
47 1209619540 Nguyễn Ngọc Hồng Nhi x 18/06/2002 7A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
48 115856713 Lê Thụy Phương Nhiên x 11/01/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
49 105480786 Đồng Nhật Quỳnh Như x 19/06/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
50 1212760377 Nguyễn Tấn Quỳnh Như x 23/05/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
Trang 25
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
51 1210981416 Đoàn Thuận Phát 25/04/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
52 1212138970 Đinh Hoàng Phúc 08/11/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
53 1214167461 Phạm Huy Thiên Phúc 04/08/2002 7A3 Trường THCS Phú Cường
54 1214540202 Phan Thị Hồng Phúc x 12/12/2002 7A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
55 1200763002 Võ Thị Bình Phương x 23/08/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
56 1201268276 Vương Huỳnh Diễm Phương x 09/01/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
57 1209992035 Bùi Minh Quân 14/11/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
58 106757618 Nguyễn Minh Quân 03/09/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
59 1210404939 Phạm Hương Quê x 15/04/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
60 1211091368 Lữ Thị Thanh Quyền x 18/04/2002 7A1 Trường THCS Hòa Phú
61 1209597101 Võ Bảo Quyên x 18/09/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
62 1210690512 Nguyễn Mai Quỳnh x 24/08/2002 7A1 Trường THCS Phú Mỹ
Thư ký
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Tổng cộng danh sách khối 7 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 62 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
Trang 26
Nữ
(x)
63 1209930099 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 15/10/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
64 1201182451 Nguyễn Dương Hoài Thanh x 22/02/2002 7A2 Trường THCS Phú Cường
65 1209950277 Trần Thị Kim Thanh x 3/19/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
66 1201092613 Từ Hoàng Thanh 09/11/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
67 1213873930 Hoàng Thị Thạch Thảo X 31/05/2002 7/7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
68 1209950065 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo x 13/08/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
69 1211065981 Lê Thị Thắm x 18/06/2002 7A3 Trường THCS Phú Mỹ
70 1211865524 Lê Quang Thắng 18/08/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
71 1214729939 Nguyễn Chí Thiện 12/12/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
72 73496605 Lê Hải Thọ 11/11/2002 7A6 Trường THCS Tương Bình Hiệp
73 1212913073 Nguyễn Đan Thư x 06/02/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
74 1212192953 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 16/05/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
75 1209516286 Phan Anh Thư x 09/05/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
76 1212969304 Nguyễn Kim Thy X 02/09/2002 7/7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
77 1214927588 Dương Nguyễn Nhã Trân x 19/01/2002 7 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
78 1211217876 Hồ Thanh Trúc x 14/06/2002 7A7 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
79 1201931062 Nguyễn Phạm Kiên Trung 18/02/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
80 1210470940 Lê Ngọc Tú x 02/09/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
81 92188800 Lý Minh Tú 22/11/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
82 1209949894 Lương Phạm Thanh Tuấn 17/09/2002 7. 1 Trường THCS Chu Văn An
83 1214868569 Đoàn Hoàng Minh Uyên x 19/04/2002 7 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
84 115878720 Nguyễn Thanh Uyên x 16/04/2002 7.9 Trường THCS Chu Văn An
Khối 7; Phòng 1- Số tt: 63-93;
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Lớp
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Khung giờ thi: 11h00-11h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Trang 27
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
85 1214901142 Hồ Ngọc Châu Vân x 27/07/2002 7 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
86 1201157902 Tô Ngọc Vân 23/05/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
87 1211135019 Lê Yến Vy x 01/04/2002 7A1 Trường THCS Phú Cường
88 1209953349 Lý Hồng Vy x 08/08/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
89 1210929261 Nguyễn Lê Khánh Vy x 28/01/2002 7. 10 Trường THCS Chu Văn An
90 1209596257 Nguyễn Phương Vy x 30/05/2002 7.11 Trường THCS Chu Văn An
91 1211153004 Nguyễn Thanh Nhật Vy x 25/08/2002 7A8 Trường THCS Phú Cường
92 1209985289 Nguyễn Trần Yến Vy x 09/12/2002 7A2 Trường THCS Trần Bình Trọng
93 1209595628 Lê Hải Yến x 08/03/2002 7A2 Trường THCS Phú Cường
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 7 tại Hội đồng coi thi trường TH Phú Hòa 1, có 31 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Trang 28
Nữ
(x)
1 112882223 Trần Khả Ái x 21/10/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
2 1213649988 Đỗ Thụy Mai Anh x 12/06/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
3 1210572360 Hồ Võ Trâm Anh x 23/01/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
4 86754341 Huỳnh Lê Tuyết Anh x 03/12/2001 8.7 Trường THCS Chu Văn An
5 1210349996 Huỳnh Trần Tuấn Anh 20/02/2001 8A6 Trường THCS Trần Bình Trọng
6 1211217843 Ngô Dạ Thảo Anh x 24/02/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
7 116847606 Nguyễn Ngọc Lan Anh x 27/01/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
8 1209725888 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh x 07/06/2001 8A5 Trường THCS Trần Bình Trọng
9 1209517723 Nguyễn Thiên Anh X 20/08/2001 8 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
10 1213182788 Phạm Kiều Phương Anh x 31/07/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
11 1209856347 Trần Thị Hải Anh x 13/04/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
12 1210967062 Lê Ngọc Gia Bảo 14/02/2001 8A1 Trường THCS Phú Mỹ
13 72315532 Lý Quốc Bảo 06/10/2001 8A11 Trường THCS Chu Văn An
14 1209597820 Trần Nguyễn Gia Bảo 01/01/2001 8A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
15 106882530 Đào Thanh Châu x 09/06/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
16 1210843037 Nguyễn Thu Thảo Châu x 22/01/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
17 1210891895 Phạm Lê Bảo Châu x 18/08/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
18 1214661520 Nguyễn Mỹ Linh Chi x 11/10/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
19 94513895 Nguyễn Duy Cường 13/02/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
20 1210629829 Huỳnh Anh Duy 20/12/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
21 1210325820 Nguyễn Thanh Duy 04/10/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
22 1209767309 Phạm Ngọc Duy 07/06/2001 8A11 Trường THCS Chu Văn An
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 13h00-13h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 8; Phòng 1- Số tt: 01-32; Phòng 2 - Stt: 33-64;
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Trang 29
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
23 1213566838 Châu Ánh Dương x 05/04/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
24 73524851 Võ Hoàng Nghi Hạ x 03/02/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
25 106195995 Huỳnh Bảo Hân x 30/03/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
26 1210935115 Nguyễn Thúy Hiền x 05/09/2001 8A1 Trường THCS Chánh Nghĩa
27 1211207246 Trần Thị Thu Hiền X 02/01/2001 8A7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
28 1214177320 Nguyễn Công Trung Hiếu 24/05/2001 8.8 Trường THCS Chu Văn An
29 105178125 Nguyễn Đăng Minh Hiếu 02/08/2001 8A10 Trường THCS Chu Văn An
30 1210115319 Trần Minh Hiếu x 04/11/2001 8A2 Trường THCS Phú Cường
31 1209787350 Đỗ Huy Hoàng 05/04/2001 8A10 Trường THCS Chu Văn An
32 1209584935 Nguyễn Ngọc Huyền x 07/09/2001 8A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
33 109030110 Lê Thị Việt Hương x 24/11/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
34 104793449 Trương Lê Quỳnh Hương x 26/06/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
35 1210024922 Thân Ngọc Khánh 20/02/2001 8.8 Trường THCS Chu Văn An
36 1210404621 Trần Thị Kim Khánh x 15/09/2001 8A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
37 1210753930 Lê Nguyễn Tấn Kiệt 14/10/2001 8. 10 Trường THCS Chu Văn An
38 90397955 Nguyễn Anh Kiệt 15/02/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
39 1202465389 Đỗ Quỳnh Lam x 19/04/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
40 1210166124 Lê Nguyễn Trúc Linh x 01/04/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
41 1213039488 Nguyễn Hoài Linh x 21/04/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
42 1211721474 Hoàng Minh Long 22/02/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
43 1202830469 Lê Trần Hoàng Long 12/07/2001 8. 10 Trường THCS Chu Văn An
44 1210861419 Trần Tấn Lộc 21/11/2001 8.10 Trường THCS Chu Văn An
45 71705537 Huỳnh Li Ly X 26/01/2001 8 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
46 1210198035 Đoàn Công Minh 24/01/2001 8A10 Trường THCS Chu Văn An
47 1210371392 Hoàng Nam 08/02/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
48 1214068679 Nguyễn Bá Thành Nam 17/05/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
49 1211475511 Lê Đỗ Thy Nga x 11/07/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
50 1211718700 Lê Kim Ngân x 07/01/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
Trang 30
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
51 1210968064 Nguyễn Trọng Nghĩa 08/06/2001 8A7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
52 1210471750 Nguyễn Hồng Ngọc x 27/04/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
53 1209414019 Nguyễn Kim Ngọc x 24/06/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
54 1209631624 Huỳnh Phạm Khánh Nguyên x 28/09/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
55 82978457 Nguyễn Minh Nguyệt x 10/10/2001 8A10 Trường THCS Chu Văn An
56 1210861361 Lê Yến Nhi x 24/09/2001 8. 10 Trường THCS Chu Văn An
57 1211769735 Nguyễn Thạch Phương Nhi x 19/07/2001 8A3 Trường THCS Trần Bình Trọng
58 1212336933 Phan Anh Nhi x 20/04/2001 8A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
59 1210816668 Trần Nguyên Ninh 27/10/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
60 1212054428 Nguyễn Mai Hoàng Oanh x 15/05/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
61 1209730878 Trần Hồng Phú 01/02/2001 8A5 Trường THCS Tương Bình Hiệp
62 1209812918 Lương Trí Phúc 24/04/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
63 1210375548 Nguyễn Hoàng Phúc 24/01/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
64 1212051896 Lê Ngọc Yến Phượng x 27/01/2001 8A2 Trường THCS Phú Cường
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 8 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 64 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Trang 31
Nữ
(x)
65 1210424794 Trần Minh Quân 16/07/2001 8A1 Trường THCS Phú Cường
66 1200653395 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh x 15/07/2001 8A9 Trường THCS Chu Văn An
67 110795073 Đoàn Trần Đông Sơn 10/11/2001 8 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
68 1213741699 Trương Thị Phương Thảo X 25/11/2001 8A6 Trường THCS Tương Bình Hiệp
69 1209575304 Diệp Nguyễn Anh Thi x 13/02/2001 8A1 Trường THCS Phú Mỹ
70 1210019798 Nguyễn Đan Thi X 05/12/2001 8A2 Trường THCS Tương Bình Hiệp
71 68575646 Đỗ Đức Thịnh 25/01/2001 8 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
72 1209984320 Trần Bình Thuận 14/10/2001 8A2 Trường THCS Phú Cường
73 1211538093 Nguyễn Thị Thu Thúy x 18/08/2001 8A2 Trường THCS Hòa Phú
74 1200722180 Ngô Minh Thuyết 11/09/2001 8. 10 Trường THCS Chu Văn An
75 1210991819 Nguyễn Thị Kim Thy x 16/10/2001 8.10 Trường THCS Chu Văn An
76 1212006231 Lê Hồng Trâm x 30/01/2001 8A5 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
77 1210368113 Nguyễn Bảo Trâm x 15/06/2001 8. 10 Trường THCS Chu Văn An
78 1211184774 Nguyễn Ngọc Mai Trân x 12/10/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
79 1209837889 Nguyễn Gia Triết 27/04/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
80 1209517732 Nguyễn Phạm Minh Triết 29/03/2001 8 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
81 1210861374 Nguyễn Vương Khánh Trình 02/12/2001 8A10 Trường THCS Chu Văn An
82 1210205847 Đặng Thanh Trúc x 31/07/2001 8A2 Trường THCS Phú Cường
83 1210760123 Hồ Thị Minh Trúc x 20/08/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
84 1209042164 Lê Thị Thanh Trúc x 22/10/2001 8A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
85 1210781701 Nguyễn Thanh Trúc x 13/06/2001 8A3 Trường THCS Hòa Phú
86 1211704731 Quảng Quốc Trực 04/04/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Khung giờ thi: 13h00-13h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 8; Phòng 1- Số tt: 65-96;
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 32
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
87 1210076216 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền x 8A2 Trường THCS Phú Cường
88 1211350711 Thượng Thanh Tuyền x 16/02/2001 8A2 Trường THCS Hòa Phú
89 1209906283 Huỳnh Nguyễn Cát Tường x 03/02/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
90 87256797 Đỗ Ngọc Khánh Uyên x 06/12/2001 8.11 Trường THCS Chu Văn An
91 1210195223 Tăng Hải Vi x 07/08/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
92 1214146847 Lê Trường Vũ 01/05/2001 8A1 Trường THCS Phú Mỹ
93 1210052511 Nguyễn Minh Vũ 16/11/2001 8.9 Trường THCS Chu Văn An
94 1210809356 Lê Ngọc Phương Vy x 06/11/2001 8A2 Trường THCS Phú Cường
95 1214152890 Nguyễn Thảo Vy x 06/12/2001 8A11 Trường THCS Chu Văn An
96 1210009000 Nguyễn Thị Thanh Xuân X 04/03/2001 8A5 Trường THCS Tương Bình Hiệp
Thư ký Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Tổng cộng danh sách khối 8 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 32 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Trang 33
Nữ
(x)
1 1212066290 Trần Huỳnh An 20/10/2000 9.4 Trường THCS Chu Văn An
2 1211109352 Trần Thanh An x 25/05/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
3 87845864 Bùi Lê Mai Anh x 26/06/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
4 1212604571 Bùi Nguyễn Minh Anh x 06/03/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
5 1212149918 Đỗ Mai Đức Anh 20/04/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
6 1210564320 La Chí Anh x 07/10/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
7 1209823494 Nguyễn Hùynh Anh 28/08/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
8 1212799606 Nguyễn Tuấn Anh 18/08/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
9 106564384 Trương Vân Anh x 10/09/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
10 1210674953 Nguyễn Quốc Bảo 15/10/2000 9.7 Trường THCS Chu Văn An
11 92499748 Nguyễn An Bình 22/10/2000 9A1 Trường THCS Chánh Nghĩa
12 1212308601 Đỗ Trung Cang 10/02/2000 9A8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
13 1210364590 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 20/08/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
14 88214605 Võ Thanh Châu x 24/04/2000 9A10 Trường THCS Chu Văn An
15 1209858020 Cao Công Danh 20/12/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
16 1212972565 Ngọc Dung x 20/09/2000 9A8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
17 1211220636 Nguyễn Đinh Vương Dũng 24/11/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
18 1209966447 Nguyễn Thanh Dũng 10/12/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
19 1212149735 Lê Mạnh Duy 08/02/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
20 1212363353 Trần Hoàng Duy 10/06/2000 9A11 Trường THCS Chu Văn An
21 1203716570 Trương Mỹ Duyên x 29/03/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
22 90433712 Đặng Ngọc Dương 05/12/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Khung giờ thi: 14h00-14h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 9; Phòng 1- Số tt: 01-42; Phòng 2 - Stt: 43-85;
Trang 34
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
23 1213307509 Võ Thanh Thùy Dương x 25/05/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
24 1213129384 Lê Ngọc Quỳnh Giang x 14/10/2000 9.8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
25 1210177198 Trần Nguyễn Hà Giang x 29/02/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
26 1209558004 Bùi Việt Hà x 01/08/2000 9A10 Trường THCS Chu Văn An
27 1211502684 Phạm Văn Hiếu 29/04/2000 9A1 Trường THCS Phú Mỹ
28 1210360497 Hồ Công Hùng 14/07/2000 9.2 Trường THCS Chu Văn An
29 1212376072 Lý Nguyễn Lâm Huy 28/05/2000 9A4 Trường THCS Phú Mỹ
30 1210645393 Lê Quang Khải 24/10/2000 9A1 Trường THCS Hòa Phú
31 1212329698 Trần Duy Khang 31/08/2000 9A8 Trường THCS Chu Văn An
32 1211399203 Trần Nguyễn Bảo Khang 20/01/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
33 1201598071 Ông Thị Ngọc Khánh x 20/05/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
34 87109831 Võ Minh Thiên Kiệt 14/ 10/ 2000 9A8 Trường THCS Chu Văn An
35 1213367185 Nguyễn Lê Trúc Lam x 18/01/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
36 1211068525 Thái Hoàng Nhật Lâm 20/02/2000 9A1 Trường THCS Phú Mỹ
37 1212140895 Đinh Trần Khánh Linh x 28/02/2000 9/8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
38 1211397162 Hoàng Thị Huyền Linh x 03/01/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
39 1210411842 Lưu Minh Long 09/04/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
40 1210771385 Nguyễn Lê Hoàng Long 05/02/2000 9/7 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
41 1212928321 Triệu Nguyễn Hoàng Long Trường THCS Chu Văn An
42 116767561 Trương Minh Long 08/08/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
43 105957126 Lý Ngọc Mai x 19/02/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
44 1211646706 Nguyễn Hồ Hoàng Mai x 18/07/2000 9A4 Trường THCS Phú Cường
45 105576221 Nguyễn Thị Ngọc Mai x 30/03/2000 9A4 Trường THCS Hòa Phú
46 1209452866 Dương Ngọc Minh x 19/10/2000 9 Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký
47 72939583 Nguyễn Anh Minh 12/10/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
48 1212561068 Nguyễn Phương Minh x 31/08/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
49 1209571992 Lê Tuệ Mỹ x 19/10/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
50 1212608943 Nguyễn Phương Nam 25/07/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
Trang 35
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
51 1212466473 Nguyễn Huỳnh Thiên Nga x 07/10/2000 9A8 Trường THCS Phú Cường
52 1210270229 Trương Thị Tuyết Nga x 06/10/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
53 1211654606 Hồ Trần Quỳnh Ngân x 31/03/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
54 1295527509 Lê Thanh Ngân x 15/12/2000 9A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
55 1211700782 Lý Phúc Thanh Ngân x 19/12/2000 9A1 Trường THCS Chánh Nghĩa
56 1209948935 Nguyễn Trúc Ngân x 10/03/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
57 89724554 Ngô Lê Hồng Ngọc 27/03/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
58 1209996172 Ngô Thị Kim Ngọc x 30/11/2000 9A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
59 1210438049 Phùng Minh Ngọc x 03/09/2000 9.6 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
60 1211535887 Trương Thị Thảo Nguyên x 12/03/2000 9A1 Trường THCS Phú Mỹ
61 1211406139 Phạm Nguyễn Mỹ Nhã x 07/07/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
62 1209854499 Nguyễn Thành Nhân 02/12/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
63 88147453 Nguyễn Thành Nhân 10/03/2000 9A10 Trường THCS Chu Văn An
64 104942860 Hoàng Thị Yến Nhi x 08/01/2000 9A10 Trường THCS Chu Văn An
65 1211851407 Lê Hoàng Phương Nhi x 28/01/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
66 116753322 Nguyễn Ngọc Hoàng Nhi x 18/02/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
67 1210227294 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/03/2000 9A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
68 1212605072 Trần Huỳnh Uyển Nhi x 14/05/2000 9.3 Trường THCS Chu Văn An
69 1209442731 Trần Lâm Uyển Nhi x 26/05/2000 9A4 Trường THCS Trần Bình Trọng
70 1214785900 Nguyen Duong Tam Nhu x 10/09/2000 9.8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
71 1211655939 Văn Nguyễn Quỳnh Như x 09/12/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
72 1212155161 Phạm Ngọc Thành Phú 02/08/2000 9A1 Trường THCS Chánh Nghĩa
73 1213016519 Võ Diễm Phúc x 30/09/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
74 1211933953 Nguyễn Yến Phụng x 30/01/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
75 1210150046 Võ Nguyễn Mai Phương x 07/12/2000 9.1 Trường THCS Chu Văn An
76 74547557 Vũ Hà Phương x 01/02/2000 9.1 Trường THCS Chu Văn An
77 1212595284 Lê Hồng Quang 28/03/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
78 1209930513 Trần Vương Minh Quân 03/04/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
Trang 36
Nữ
(x)
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh Lớp
79 1212420622 Đinh Ngọc Phương Quỳnh x 23/05/2000 9.5 Trường THCS Chu Văn An
80 1209839945 Ngô Nguyễn Thanh Sang 05/03/2000 9.4 Trường THCS Chu Văn An
81 1211599911 Nguyễn Phước Sang 09/12/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
82 1211195083 Cáp Bùi Hoàng Tâm x 02/10/2000 9A2 Trường THCS Phú Mỹ
83 1211159717 Mai Nhất Tâm 20/06/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
84 1212151483 Nguyễn Minh Tân 07/02/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
85 1214220023 Đồng Nhất Thanh 25/07/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
Thư ký
Tổng cộng danh sách khối 9 tại Hội đồng coi thi trường THCS Nguyễn Viết Xuân, có 85 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Văn Chệt
Trang 37
Nữ
(x)
86 1212537001 Hà Vân Thanh x 21/10/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
87 1210365112 Nguyễn Hữu Đông Thành 09/12/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
88 70452191 Nguyễn Minh Thành 28/04/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
89 1211209766 Đặng Thị Phương Thảo x 01/12/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
90 1212925798 Hoàng Phương Thảo x 12/07/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
91 1212734329 Phan Lê Phương Thảo x 04/05/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
92 69028972 Trần Ngọc Đan Thảo x 22/05/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
93 1210257138 Nguyễn Phi Thìn 09/07/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
94 1211387219 Lê Nguyễn Viết Thịnh 07/06/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
95 89427996 Nguyễn Tiến Thịnh 06/03/2000 9A2 Trường THCS Phú Cường
96 1209952025 Nguyễn Thanh Thúy x 08/02/2000 9A3 Trường THCS Trần Bình Trọng
97 104484653 Lê Hồng Thụy x 19/03/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
98 1213651938 Nguyễn Lê Thiện Thư x 19/10/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
99 1209580795 Nguyễn Minh Anh Thư x 24/10/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
100 87468041 Lý Hồng Mai Thy x 02/01/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
101 1210595643 Lê Quỳnh Thủy Tiên x 16/05/2000 9/8 Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
102 1209477554 Lý Ngọc Thảo Tiên x 04/06/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
103 1202502145 Lê Minh Tiến 14/08/2000 9A11 Trường THCS Chu Văn An
104 1209858518 Đặng Khánh Toàn 01/01/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
105 1210972823 Nguyễn Đức Toàn 22/01/2000 9A9 Trường THCS Chu Văn An
106 1212958453 Nguyễn Hương Bảo Trà x 18/01/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
107 1210101752 Nguyễn Thanh Trà 24/05/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Lớp
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET NĂM HỌC 2014-2015
Hội đồng coi thi: Trường TH Phú Hòa 1
Khung giờ thi: 14h00-14h30'; Có mặt trước phòng thi 30 phút;
Khối 9; Phòng 1- Số tt: 86-121;
Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
Trang 38
Nữ
(x)
Lớp Ghi chúTrườngTT Số ID Họ và tên Ngày sinh
108 1211744745 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm x 03/01/2000 9.8 Trường THCS Chu Văn An
109 1209973377 Trần Kiều Trinh x 20/5/2000 9A1 Trường THCS Trần Bình Trọng
110 90176323 Nguyễn Huỳnh Bảo Trọng 27/02/2000 9A2 Trường THCS Phú Mỹ
111 1211043683 Nguyễn Thanh Trúc x 06/06/2000 9A1 Trường THCS Phú Mỹ
112 1214703380 Đinh Trần Quốc Tuấn 09/11/2000 9A6 Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
113 1211892811 Trịnh Long Tuấn 07/03/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
114 1212610208 Nguyễn Như Cát Tường x 22/04/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
115 1213052702 Trần Cao Cát Tường x 05/03/2000 9.9 Trường THCS Chu Văn An
116 1212785349 Nguyễn Khánh Minh Uyên x 03/12/2000 9.7 Trường THCS Chu Văn An
117 1209858549 Nguyễn Phước Phương Uyên x 23/07/2000 9.1 Trường THCS Chu Văn An
118 1211949539 Nguyễn Nghi Văn x 02/11/2000 9.10 Trường THCS Chu Văn An
119 1210038943 Nguyễn Cẩm Vân x 27/02/2000 9A3 Trường THCS Phú Cường
120 1209193764 Nguyễn Quang Vinh 15/08/2000 9A3 Trường THCS Trần Bình Trọng
121 1212604397 Trần Lê Tường Vy x 26/08/2000 9.11 Trường THCS Chu Văn An
Thư ký Chủ tịch Hội đồng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Dương Văn Bốn
Tổng cộng danh sách khối 9 tại Hội đồng coi thi trường TH Phú Hòa 1, có 36 học sinh.
Thủ Dầu Một, ngày 5 tháng 01 năm 2015
Trang 39