khối khách hàng cá nhân tháng 04/2015 · 2 tỔng quan cÔng ty shi - hsx 58% 42% cơ cấu...

30
Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015

Upload: others

Post on 12-Jul-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015

Page 2: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

2

TỔNG QUAN CÔNG TY

SHI - HSX

58%

42%

Cơ cấu cổ đông cty

Cổ đông lớn

Cổ đông còn lại

1,452.14

1,958.87

2,147.96

1,825.20

1,953.49

0

500

1,000

1,500

2,000

2,500

2010 2011 2012 2013 2014

Tổng doanh thu

0

500

1,000

1,500

2,000

2,500

2010 2011 2012 2013 2014

Doanh thu theo từng mặt hàng chính

Hàng gia dụng Hàng công nghiệp Mảng khác

Page 3: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

3

LĨNH VỰC KINH DOANH

Mặt hàng gia dụng

- Bồn Inox Sơn Hà

- Chậu rửa Inox

- Bồn nước nóng Thái Dương Năng

- Máy lọc nước RO

- Bồn nhựa

SHI - HSX

Page 4: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

4

LĨNH VỰC KINH DOANH

Mặt hàng công nghiệp

Ổng inox

Thép cuộn

SHI - HSX

Page 5: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

5

LĨNH VỰC KINH DOANH

Thị trường xuất khẩu

SHI - HSX

Page 6: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

6

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014

Doanh thu 2010 2011 2012 2013 2014

Hàng gia dụng 515,400.00 680,700.00 647,700.00 592,700.00 646,575.00

Bồn nước inox Sơn Hà 376,000 469,900 484,400 462,400 397,500

Chậu rửa inox 70,500 56,000 51,600 43,100 73,937

Bồn nước nóng Thái Dương năng 68,900 154,800 111,700 87,200 165,138

Bồn nhựa - - - - 41,045

Hàng công nghiệp 647,000.00 1,275,600.00 1,495,800.00 1,227,200.00 1,206,914.17

Ống inox 646,000 807,400 762,600 629,000 644,303

Thép cuộn 1,000 468,200 733,200 598,200 562,611

Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - -

Mảng khác 289,736 2,565 4,455 5,298 100,000

Tổng doanh thu 1,452,135.90 1,958,865.15 2,147,955.49 1,825,198.49 1,953,489.17

SHI - HSX

Page 7: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

7

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014

Lợi nhuận gộp FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014

Hàng gia dụng 147,700 177,800 189,700 151,200 180,195

Bồn nước inox Sơn Hà 107,200 112,000 128,900 110,200 78,307

Chậu rửa inox 21,000 12,300 11,700 11,600 24,779

Bồn nước nóng Thái Dương năng 19,500 53,500 49,100 29,400 65,426

Bồn nhựa - - - - 11,684

Hàng công nghiệp 106,400 85,900 71,400 109,600 94,611

Ống inox 84,700 54,800 29,000 54,800 73,200

Gia công cuộn cán & khác 21,700 31,100 42,400 54,800 21,411

Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - -

Mảng khác (195) 43 (6) 6 17,777

Tổng lợi nhuận gộp 253,905 263,743 261,094 260,806 292,584

SHI - HSX

Page 8: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

8

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014

FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014

Lợi nhuận trước thuế

121,758 26,731 18,022 10,125 44,338

Thuế TNDN 31,520 7,931 5,284 2,987 11,481

Lợi nhuận sau thuế 90,238 18,800 12,738 7,138 32,857

Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,091 4,309 1,551 3,182

(2,966)

Lợi ích của cổ đông công ty mẹ 69,147 14,491 11,188 3,956 35,823

EPS 4,127 589 430 152 1,086

SHI - HSX

Page 9: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

9

CƠ CẤU TÀI CHÍNH

73%

26%

1% Cơ cấu nguồn vốn

Nợ phải trả

Nguồn vốn chủ sở hữu

Lợi ích của cổ đông thiểu số

2010 2011 2012 2013 2014

Nguồn vốn 1,111,194 1,467,171 1,614,250 1,423,788 1,675,521

Nợ phải trả 678,298 1,043,670 1,186,851 1,047,335 1,231,749

Nợ vay ngắn hạn 389,427 771,740 744,361 615,896 719,159

Nợ vay dài hạn 150,527 86,830 127,840 104,538 127,741

Nguồn vốn chủ sở hữu 392,694 371,601 370,145 363,265 433,549

Lợi ích của cổ đông thiểu số 40,201 51,900 57,254 13,189 10,223

0

100,000

200,000

300,000

400,000

500,000

600,000

700,000

800,000

FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014

Nợ vay trong nguồn vốn công ty 2010 - 2014

Nợ vay ngắn hạn Nợ vay dài hạn

SHI - HSX

Page 10: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

10

DUPONT ANALYSIS

FY2010 FY2011 FY2012 FY2013 FY2014

Biên lợi nhuận ròng 4.8% 0.7% 0.5% 0.2% 1.8%

Vòng quay tổng tài sản 1.31 1.34 1.33 1.28 1.22

Hệ số vốn 2.8 3.9 4.4 3.9 3.9

ROE 17.61% 3.90% 3.02% 1.09% 8.26%

ROE

Biên lợi nhuận ròng

Vòng quay tổng tài sản

Hệ số vốn

SHI - HSX

Page 11: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

11

TRIỂN VỌNG NGÀNH THÉP KHÔNG GỈ

Nguồn: ISSF,

Blooomberg

-5%

0%

5%

10%

15%

20%

-4% 0% 4% 8% 12%16%20%24%28%32%36%40%44%48%52%56%60%

Ảnh hưởng của giá nickel lên biên LN của SHI

2015 GPM

2015 NPM

Điểm hòa

vốn

0

5000

10000

15000

20000

25000

US

D/t

ấn

Giá Nickel 2012-2015 – Nickel đang ở đáy 3 năm

Nickel price

SHI

SHI - HSX

Page 12: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

12

TÁI CẤU TRÚC – TẬP TRUNG TẠO GIÁ TRỊ CHO SẢN PHẨM

Tái cấu trúc

Sản phẩm

Cấu trúc vốn

Mô hình kinh

doanh

Cấu trúc doanh nghiệp

• Phát triển sản

phẩm mới cho thị

trường chung cư và

thị trường nông

thôn

• Tạo thương hiệu

cho sản phẩm

• Tăng vốn 2:1: giảm

rủi ro tài chính và

gánh nặng chi phí

lãi

Chuyển từ nhà sản xuất

thuần túy sang mô hình:

SẢN XUẤT + PHÂN

PHỐI

bằng việc mở các chi

nhánh ở các tỉnh

• Bán 15% vốn chuỗi

siêu thị Hiway và

các dự án BĐS

• Tập trung vào

mảng kinh doanh

chính : các sản

phẩm từ thép

không gỉ

SHI

SHI - HSX

Page 13: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

13

DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM SHI

Revenue breakdown

(Tỷ VNĐ) FY 2015 FY 2016 FY 2017 FY 2018 FY 2019 FY 2020

Hàng gia dụng 814.12 916.84 1,009.74 1,096.14 1,152.35 1,218.65

Bồn nước inox Sơn Hà 414.59 431.18 439.80 439.80 431.00 422.38

Chậu rửa inox 96.12 120.15 132.16 145.38 145.38 145.38

Bồn nước nóng Thái Dương

Năng 188.26 210.85 236.15 259.76 280.55 302.99

Máy lọc nước R.O. 70.00 105.00 147.00 191.10 229.32 275.18

Bồn nhựa 45.15 49.66 54.63 60.09 66.10 72.71

Hàng công nghiệp 1,204.48 1,203.28 1,204.52 1,211.23 1,223.34 1,235.57

Ống inox 653.97 663.78 670.42 677.12 683.89 690.73

Thép cuộn 550.51 539.50 534.11 534.11 539.45 544.84

Bồn công nghiệp Sơn Hà

Mảng khác 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00

Cho thuê mặt bằng

Vinaconex 0.70 0.70 0.70 0.70 0.70 0.70

Total revenue (Bil VND) 2,118.60 2,220.12 2,314.27 2,407.37 2,475.69 2,554.22

SHI - HSX

Page 14: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

14

DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM SHI

Lợi nhuận gộp (tỷ VNĐ) FY 2015 FY 2016 FY 2017 FY 2018 FY 2019 FY 2020

Hàng gia dụng 219.03 236.93 236.46 249.77 255.88 263.08

Bồn nước inox Sơn Hà 79.85 81.14 80.83 78.89 75.41 72.05

Chậu rửa inox 31.79 39.21 42.55 46.16 45.52 44.88

Bồn nước nóng Thái Dương năng 73.76 81.68 90.44 98.34 104.97 112.03

Máy lọc nước R.O. 21.00 21.00 7.35 9.56 11.47 13.76

Bồn nhựa 12.64 13.91 15.30 16.83 18.51 20.36

Hàng công nghiệp 87.61 82.97 78.18 73.49 68.84 64.08

Ống inox 69.06 67.17 64.89 62.55 60.17 57.72

Gia công cuộn cán & khác 18.55 15.80 13.29 10.94 8.67 6.36

Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - - -

Mảng khác 16.00 16.00 16.00 16.00 16.00 16.00

Cho thuê mặt bằng Vinaconex

Total GP 322.64 335.90 330.64 339.26 340.72 343.16

SHI - HSX

Page 15: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

15

DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH SHI

Tỷ VNĐ FY2014 FY2015 FY2016 FY2017 FY2018 FY2019 FY2020

Doanh thu bán hàng và cung

cấp dịch vụ 2,036 2,119 2,220 2,314 2,407 2,476 2,554

Lợi nhuận gộp về bán hàng và

cung cấp dịch vụ 293 323 336 331 339 341 343

Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 5 4 6 9 13

Chi phí tài chính 78 67 60 56 55 52 50

Chi phí bán hàng 134 148 155 139 144 124 128

Chi phí quản lý doanh nghiệp 48 52 54 56 59 62 64

Lợi nhuận thuần từ hoạt động

kinh doanh 37 61 71 83 87 112 114

SHI - HSX

Page 16: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

16

DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH SHI

Tỷ VNĐ FY2014 FY2015 FY2016 FY2017 FY2018 FY2019 FY2020

Lợi nhuận khác 5 - - - - - -

Lợi nhuận trước thuế 44 61 71 83 87 112 114

Thuế GTGT được khấu trừ từ

nhà máy Chu Lai - (2) (4) (4) (4) (2) (2)

LNST 33 50 61 70 73 91 93

LNST của cổ đông của công

ty mẹ 36 50 61 70 73 91 93

Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ

phiếu) 42 51 51 51 51 51

EPS (VNĐ) 1,086 1,179 1,204 1,389 1,448 1,809 1,832

SHI - HSX

Page 17: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

17

ĐỊNH GIÁ SHI

Model Tỉ trọng Giá

DCF

FCFF 18,216

Price by DCF valuation model 50% 18,216

Multiple

EV/EBITDA 12,636

Price by Multiple valuation model 50% 12,636

Giá trung bình của cổ phiếu 15,500

KHUYẾN NGHỊ TRUNG HẠN MUA

SHI - HSX

Page 18: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

18

Thông tin sau họp ĐHCĐ 2015 SHI

• Kế hoạch 2015:

Doanh thu 2400 tỷ

LNST 65 tỷ

Cổ tức 15% (3% tiền mặt + 12% cổ

phiếu)

• Kế hoạch tăng vốn:

Phát hành cổ phiếu cho

CĐ hiện hữu

Tỉ lệ :100:49, giá

10,000đ/cp

Phát hành trái phiếu chuyển

đổi

50 tỷ, điều khoản thỏa

thuận sau

Phát hành trái phiếu kèm

chứng quyền

180 tỷ, điều khoản thỏa

thuận sau

• Quý 1/2015: LNST của công ty mẹ đạt 19 tỷ VNĐ

SHI - HSX

Page 19: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

19

CẬP NHẬT KẾT QUẢ 6 THÁNG ĐẦU 2015

SHI - HSX

Page 20: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

20

SHI Kết quả kinh doanh 2 quý đầu năm 2015

1H2015 1H2014 % tăng trưởng

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,010,199 923,675 9%

4. Giá vốn hàng bán 843,705 807,609 4%

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,494 116,066 43%

6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,653 1,888 -12%

7. Chi phí tài chính 39,119 37,886 3%

8. Chi phí bán hàng 61,557 51,637 19%

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,090 20,932 -33%

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 53,381 7,499 612%

13. Lợi nhuận khác 566 5,068 -89%

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,014 1,501 167%

14. Lợi nhuận trước thuế 57,961 14,068 312%

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,285 3,774 252%

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,676 10,294 334%

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 47,448 11,087 328%

Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ phiếu) 36,710,723 33,710,723 9%

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,292 329 293%

SHI - HSX

Page 21: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

21

SHI Đồ thị giá nickel – tháng 8/2015

• Nickel giảm 10%, giá thép không gỉ 304 giảm khoảng 3% (theo bản tin

SHI) trong quý 2/2015

SHI - HSX

Page 22: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

22

SHI Ảnh hưởng giá nickel lên margin theo mô hình

• Với mỗi 1% giảm giá nickel, biên lợi nhuận ròng của SHI tăng 0.052%

• Tháng 8/2015: nickel giảm khoảng 10%, biên ròng của SHI tăng 0.52%

-5%

0%

5%

10%

15%

20%-1

1%

-7%

-3%

1%

5%

9%

13

%17%

21%

25%

29%

33%

37%

41%

45%

49%

53%

GP

M/N

PM

Dự phóng ảnh hưởng giá nickel lên biên LN của SHI

2015 GPM

2015 NPM

SHI - HSX

Page 23: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

23

SHI Mức thay đổi margin thực tế

1H2015 1H2014

Biên lợi nhuận gộp 16.5% 12.6%

Biên lợi nhuận ròng 4.7% 1.2%

SHI - HSX

Page 24: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

24

SHI Kiểm tra dòng tiền kinh doanh

Báo cáo lưu chuyển tiền (triệu VNĐ) 1H2015 1H2014

Lợi nhuận trước thuế

57,960

14,066

Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thay đổi vốn lưu động

114,961

69,970

(Tăng)/Giảm các khoản phải thu

(41,307)

(11,610)

(Tăng)/Giảm hàng tồn kho

(2,871)

(17,919)

Tăng/(Giảm) phải trả

(54,832)

(57,755)

Lưu chuyển tiền thuần từ HĐ kinh doanh (19,534) (66,427)

SHI - HSX

• Dòng tiền CFO âm: cần thận trọng với kết quả kinh doanh trong 2 quý còn

lại

Page 25: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

25

SHI Chiến lược dài hạn của Sơn Hà

• Tháng 9/2015: ra mắt sản phẩm bình nước nóng điện, thương hiệu SHI

• Trong năm 2016: tiếp tục ra mắt các sản phẩm về nguồn nước

Sơn Hà

Nguồn nước

Nhà bếp

SHI - HSX

Page 26: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

26

SHI Thông tin cập nhật

• Quỹ Vietnam Holdings Limited đã trở thành cổ đông lớn của SHI với

6.95% tỉ lệ sở hữu.

• Ngày chốt quyền nhận 3% cổ tức và quyền mua cổ phiếu phát hành

thêm (100:49): ngày 25/08/2015

• 180 tỷ trái phiếu kèm chứng quyền: đã có vài nhà đầu tư quan tâm

SHI - HSX

Page 27: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

27

SHI Dự phóng kết quả kinh doanh cả năm 2015

KQKD (triệu VNĐ) Potential 2015

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,180,823

4. Giá vốn hàng bán 1,777,497

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 359,428

6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,602

7. Chi phí tài chính 80,200

8. Chi phí bán hàng 159,812

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,059

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,960

14. Lợi nhuận trước thuế 98,113

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,625

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 75,625

Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ phiếu) 51

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu phát hành thành công giá 10k) 1,496

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu không phát hành) 2,060

SHI - HSX

Page 28: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

28

SHI Định giá ngắn hạn

ĐỊNH GIÁ 2015

EPS 2015 Forward (sau khi pha loãng)

1,495.56

PE ngành

7.60

Short-term 2015 Valuation

11,366

Long term FCFF Valuation 18,000

Khuyến nghị ngắn hạn NẮM GIỮ Khuyến nghị dài hạn MUA

SHI - HSX

Page 29: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

29

PHỤ LỤC I – SO SÁNH VỚI CÁC CÔNG TY CÙNG NGÀNH TRONG KHU VỰC SHI Ticker Name Mkt Cap (VND) EV EV/TTM EBITDA

SSSC TB Equity SIAM STEEL SERVICE CENTER 1,863,354.36 2,566,406.73 7.17

THR MK Equity

TONG HERR RESOURCES

BERHAD 1,545,860.10 2,546,761.13 5.91

PER MK Equity

PERUSAHAAN SADUR TIMAH

MALAY 2,426,003.26 2,411,734.81 6.87

UULI MK Equity UNITED U-LI CORP BHD 2,255,012.83 1,951,706.73 9.47

PERM TB Equity PERMSIN STEEL WORKS PCL 791,928.23 1,950,435.54 13.78

SPWG SP Equity SUNPOWER GROUP LTD 813,659.39 1,924,459.23 4.35

ASTI MK Equity ASTINO BHD 1,278,600.56 1,898,086.53 6.11

INDS IJ Equity INDOSPRING TBK PT 1,420,340.41 1,748,790.31 3.52

GKEN MK Equity GEORGE KENT (MALAYSIA) BHD 2,259,497.13 1,628,801.38 6.59

DTECH SP Equity DUTECH HOLDINGS LTD 1,582,645.20 1,494,737.14 2.14

AJY MK Equity AJIYA BHD 1,009,027.59 1,463,022.30 6.55

TWP TB Equity THAI WIRE PRODUCTS PUB CO 1,001,722.66 1,146,887.02 9.77

OIL IN Equity OIL COUNTRY TUBULAR LTD 522,285.03 1,056,213.73 6.17

SHI VN Equity SON HA INTERNATIONAL CORP 323,951.97 1,046,873.85 6.81

STRT IN Equity STERLING TOOLS LTD 697,752.68 915,771.26 5.95

BSBM TB Equity BANGSAPHAN BARMILL PCL 919,468.60 910,547.37 11.46

NVB MK Equity NOTION VTEC BHD 664,760.08 895,669.28 4.03

VGS VN Equity VIETNAM GERMANY STEEL PIPE J 208,819.20 865,236.25 13.50

MODM IN Equity MODISON METALS LTD 539,442.72 658,016.90 10.30

KF IN Equity KALYANI FORGE LTD 346,675.76 502,570.89 9.47

TKU VN Equity TUNG KUANG INDUSTRIAL JSC 241,359.99 490,230.93 5.03

YLI MK Equity YLI HOLDINGS BHD 469,736.98 486,644.60 16.99

CITY TB Equity CITY STEEL PCL 878,441.39 468,305.12 3.05

YXI SP Equity YONG XIN INTERNATIONAL HLDGS 37,042.12 258,090.24 6.40

DENI IN Equity DE NORA INDIA LTD 276,423.92 247,001.58 14.29

TECF MK Equity TECHFAST HOLDINGS BHD 173,859.72 141,315.07 5.20

Average 7.73

SHI - HSX

Page 30: Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015 · 2 TỔNG QUAN CÔNG TY SHI - HSX 58% 42% Cơ cấu cổ đông cty Cổ đông lớn Cổ đông còn lại 500 1,452.14 1,958.87 2,147.96

30

PHỤ LỤC I – CÁC BÁO CÁO NGÀNH THÉP KHÔNG GỈ SHI

Report Link

ISSF ANNUAL REVIEW 2014 http://www.worldstainless.org/Files/ISSF/non-image-

files/PDF/ISSF_Annual_Review_2014.pdf

ISSF STAINLESS STEEL IN

FIGURE 2014

http://www.worldstainless.org/Files/ISSF/non-image-

files/PDF/ISSF_Stainless_Steel_in_Figures_2014.pdf

ISSF STAINLESS STEEL IN

FIGURE 2015

www.insg.org/docs/ISSF_Stainless_Steel_in_Figures_2015_E

nglish.pdf

SHI - HSX