khối khách hàng cá nhân tháng 04/2015 · 2 tỔng quan cÔng ty shi - hsx 58% 42% cơ cấu...
TRANSCRIPT
Khối Khách Hàng Cá Nhân Tháng 04/2015
2
TỔNG QUAN CÔNG TY
SHI - HSX
58%
42%
Cơ cấu cổ đông cty
Cổ đông lớn
Cổ đông còn lại
1,452.14
1,958.87
2,147.96
1,825.20
1,953.49
0
500
1,000
1,500
2,000
2,500
2010 2011 2012 2013 2014
Tổng doanh thu
0
500
1,000
1,500
2,000
2,500
2010 2011 2012 2013 2014
Doanh thu theo từng mặt hàng chính
Hàng gia dụng Hàng công nghiệp Mảng khác
3
LĨNH VỰC KINH DOANH
Mặt hàng gia dụng
- Bồn Inox Sơn Hà
- Chậu rửa Inox
- Bồn nước nóng Thái Dương Năng
- Máy lọc nước RO
- Bồn nhựa
SHI - HSX
4
LĨNH VỰC KINH DOANH
Mặt hàng công nghiệp
Ổng inox
Thép cuộn
SHI - HSX
5
LĨNH VỰC KINH DOANH
Thị trường xuất khẩu
SHI - HSX
6
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014
Doanh thu 2010 2011 2012 2013 2014
Hàng gia dụng 515,400.00 680,700.00 647,700.00 592,700.00 646,575.00
Bồn nước inox Sơn Hà 376,000 469,900 484,400 462,400 397,500
Chậu rửa inox 70,500 56,000 51,600 43,100 73,937
Bồn nước nóng Thái Dương năng 68,900 154,800 111,700 87,200 165,138
Bồn nhựa - - - - 41,045
Hàng công nghiệp 647,000.00 1,275,600.00 1,495,800.00 1,227,200.00 1,206,914.17
Ống inox 646,000 807,400 762,600 629,000 644,303
Thép cuộn 1,000 468,200 733,200 598,200 562,611
Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - -
Mảng khác 289,736 2,565 4,455 5,298 100,000
Tổng doanh thu 1,452,135.90 1,958,865.15 2,147,955.49 1,825,198.49 1,953,489.17
SHI - HSX
7
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014
Lợi nhuận gộp FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014
Hàng gia dụng 147,700 177,800 189,700 151,200 180,195
Bồn nước inox Sơn Hà 107,200 112,000 128,900 110,200 78,307
Chậu rửa inox 21,000 12,300 11,700 11,600 24,779
Bồn nước nóng Thái Dương năng 19,500 53,500 49,100 29,400 65,426
Bồn nhựa - - - - 11,684
Hàng công nghiệp 106,400 85,900 71,400 109,600 94,611
Ống inox 84,700 54,800 29,000 54,800 73,200
Gia công cuộn cán & khác 21,700 31,100 42,400 54,800 21,411
Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - -
Mảng khác (195) 43 (6) 6 17,777
Tổng lợi nhuận gộp 253,905 263,743 261,094 260,806 292,584
SHI - HSX
8
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2014
FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014
Lợi nhuận trước thuế
121,758 26,731 18,022 10,125 44,338
Thuế TNDN 31,520 7,931 5,284 2,987 11,481
Lợi nhuận sau thuế 90,238 18,800 12,738 7,138 32,857
Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,091 4,309 1,551 3,182
(2,966)
Lợi ích của cổ đông công ty mẹ 69,147 14,491 11,188 3,956 35,823
EPS 4,127 589 430 152 1,086
SHI - HSX
9
CƠ CẤU TÀI CHÍNH
73%
26%
1% Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả
Nguồn vốn chủ sở hữu
Lợi ích của cổ đông thiểu số
2010 2011 2012 2013 2014
Nguồn vốn 1,111,194 1,467,171 1,614,250 1,423,788 1,675,521
Nợ phải trả 678,298 1,043,670 1,186,851 1,047,335 1,231,749
Nợ vay ngắn hạn 389,427 771,740 744,361 615,896 719,159
Nợ vay dài hạn 150,527 86,830 127,840 104,538 127,741
Nguồn vốn chủ sở hữu 392,694 371,601 370,145 363,265 433,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số 40,201 51,900 57,254 13,189 10,223
0
100,000
200,000
300,000
400,000
500,000
600,000
700,000
800,000
FY 2010 FY2011 FY 2012 FY 2013 FY 2014
Nợ vay trong nguồn vốn công ty 2010 - 2014
Nợ vay ngắn hạn Nợ vay dài hạn
SHI - HSX
10
DUPONT ANALYSIS
FY2010 FY2011 FY2012 FY2013 FY2014
Biên lợi nhuận ròng 4.8% 0.7% 0.5% 0.2% 1.8%
Vòng quay tổng tài sản 1.31 1.34 1.33 1.28 1.22
Hệ số vốn 2.8 3.9 4.4 3.9 3.9
ROE 17.61% 3.90% 3.02% 1.09% 8.26%
ROE
Biên lợi nhuận ròng
Vòng quay tổng tài sản
Hệ số vốn
SHI - HSX
11
TRIỂN VỌNG NGÀNH THÉP KHÔNG GỈ
Nguồn: ISSF,
Blooomberg
-5%
0%
5%
10%
15%
20%
-4% 0% 4% 8% 12%16%20%24%28%32%36%40%44%48%52%56%60%
Ảnh hưởng của giá nickel lên biên LN của SHI
2015 GPM
2015 NPM
Điểm hòa
vốn
0
5000
10000
15000
20000
25000
US
D/t
ấn
Giá Nickel 2012-2015 – Nickel đang ở đáy 3 năm
Nickel price
SHI
SHI - HSX
12
TÁI CẤU TRÚC – TẬP TRUNG TẠO GIÁ TRỊ CHO SẢN PHẨM
Tái cấu trúc
Sản phẩm
Cấu trúc vốn
Mô hình kinh
doanh
Cấu trúc doanh nghiệp
• Phát triển sản
phẩm mới cho thị
trường chung cư và
thị trường nông
thôn
• Tạo thương hiệu
cho sản phẩm
• Tăng vốn 2:1: giảm
rủi ro tài chính và
gánh nặng chi phí
lãi
Chuyển từ nhà sản xuất
thuần túy sang mô hình:
SẢN XUẤT + PHÂN
PHỐI
bằng việc mở các chi
nhánh ở các tỉnh
• Bán 15% vốn chuỗi
siêu thị Hiway và
các dự án BĐS
• Tập trung vào
mảng kinh doanh
chính : các sản
phẩm từ thép
không gỉ
SHI
SHI - HSX
13
DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM SHI
Revenue breakdown
(Tỷ VNĐ) FY 2015 FY 2016 FY 2017 FY 2018 FY 2019 FY 2020
Hàng gia dụng 814.12 916.84 1,009.74 1,096.14 1,152.35 1,218.65
Bồn nước inox Sơn Hà 414.59 431.18 439.80 439.80 431.00 422.38
Chậu rửa inox 96.12 120.15 132.16 145.38 145.38 145.38
Bồn nước nóng Thái Dương
Năng 188.26 210.85 236.15 259.76 280.55 302.99
Máy lọc nước R.O. 70.00 105.00 147.00 191.10 229.32 275.18
Bồn nhựa 45.15 49.66 54.63 60.09 66.10 72.71
Hàng công nghiệp 1,204.48 1,203.28 1,204.52 1,211.23 1,223.34 1,235.57
Ống inox 653.97 663.78 670.42 677.12 683.89 690.73
Thép cuộn 550.51 539.50 534.11 534.11 539.45 544.84
Bồn công nghiệp Sơn Hà
Mảng khác 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Cho thuê mặt bằng
Vinaconex 0.70 0.70 0.70 0.70 0.70 0.70
Total revenue (Bil VND) 2,118.60 2,220.12 2,314.27 2,407.37 2,475.69 2,554.22
SHI - HSX
14
DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM SHI
Lợi nhuận gộp (tỷ VNĐ) FY 2015 FY 2016 FY 2017 FY 2018 FY 2019 FY 2020
Hàng gia dụng 219.03 236.93 236.46 249.77 255.88 263.08
Bồn nước inox Sơn Hà 79.85 81.14 80.83 78.89 75.41 72.05
Chậu rửa inox 31.79 39.21 42.55 46.16 45.52 44.88
Bồn nước nóng Thái Dương năng 73.76 81.68 90.44 98.34 104.97 112.03
Máy lọc nước R.O. 21.00 21.00 7.35 9.56 11.47 13.76
Bồn nhựa 12.64 13.91 15.30 16.83 18.51 20.36
Hàng công nghiệp 87.61 82.97 78.18 73.49 68.84 64.08
Ống inox 69.06 67.17 64.89 62.55 60.17 57.72
Gia công cuộn cán & khác 18.55 15.80 13.29 10.94 8.67 6.36
Bồn công nghiệp Sơn Hà - - - - - -
Mảng khác 16.00 16.00 16.00 16.00 16.00 16.00
Cho thuê mặt bằng Vinaconex
Total GP 322.64 335.90 330.64 339.26 340.72 343.16
SHI - HSX
15
DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH SHI
Tỷ VNĐ FY2014 FY2015 FY2016 FY2017 FY2018 FY2019 FY2020
Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ 2,036 2,119 2,220 2,314 2,407 2,476 2,554
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ 293 323 336 331 339 341 343
Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 5 4 6 9 13
Chi phí tài chính 78 67 60 56 55 52 50
Chi phí bán hàng 134 148 155 139 144 124 128
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48 52 54 56 59 62 64
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh 37 61 71 83 87 112 114
SHI - HSX
16
DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH SHI
Tỷ VNĐ FY2014 FY2015 FY2016 FY2017 FY2018 FY2019 FY2020
Lợi nhuận khác 5 - - - - - -
Lợi nhuận trước thuế 44 61 71 83 87 112 114
Thuế GTGT được khấu trừ từ
nhà máy Chu Lai - (2) (4) (4) (4) (2) (2)
LNST 33 50 61 70 73 91 93
LNST của cổ đông của công
ty mẹ 36 50 61 70 73 91 93
Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ
phiếu) 42 51 51 51 51 51
EPS (VNĐ) 1,086 1,179 1,204 1,389 1,448 1,809 1,832
SHI - HSX
17
ĐỊNH GIÁ SHI
Model Tỉ trọng Giá
DCF
FCFF 18,216
Price by DCF valuation model 50% 18,216
Multiple
EV/EBITDA 12,636
Price by Multiple valuation model 50% 12,636
Giá trung bình của cổ phiếu 15,500
KHUYẾN NGHỊ TRUNG HẠN MUA
SHI - HSX
18
Thông tin sau họp ĐHCĐ 2015 SHI
• Kế hoạch 2015:
Doanh thu 2400 tỷ
LNST 65 tỷ
Cổ tức 15% (3% tiền mặt + 12% cổ
phiếu)
• Kế hoạch tăng vốn:
Phát hành cổ phiếu cho
CĐ hiện hữu
Tỉ lệ :100:49, giá
10,000đ/cp
Phát hành trái phiếu chuyển
đổi
50 tỷ, điều khoản thỏa
thuận sau
Phát hành trái phiếu kèm
chứng quyền
180 tỷ, điều khoản thỏa
thuận sau
• Quý 1/2015: LNST của công ty mẹ đạt 19 tỷ VNĐ
SHI - HSX
19
CẬP NHẬT KẾT QUẢ 6 THÁNG ĐẦU 2015
SHI - HSX
20
SHI Kết quả kinh doanh 2 quý đầu năm 2015
1H2015 1H2014 % tăng trưởng
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,010,199 923,675 9%
4. Giá vốn hàng bán 843,705 807,609 4%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,494 116,066 43%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,653 1,888 -12%
7. Chi phí tài chính 39,119 37,886 3%
8. Chi phí bán hàng 61,557 51,637 19%
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,090 20,932 -33%
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 53,381 7,499 612%
13. Lợi nhuận khác 566 5,068 -89%
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,014 1,501 167%
14. Lợi nhuận trước thuế 57,961 14,068 312%
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,285 3,774 252%
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,676 10,294 334%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 47,448 11,087 328%
Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ phiếu) 36,710,723 33,710,723 9%
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,292 329 293%
SHI - HSX
21
SHI Đồ thị giá nickel – tháng 8/2015
• Nickel giảm 10%, giá thép không gỉ 304 giảm khoảng 3% (theo bản tin
SHI) trong quý 2/2015
SHI - HSX
22
SHI Ảnh hưởng giá nickel lên margin theo mô hình
• Với mỗi 1% giảm giá nickel, biên lợi nhuận ròng của SHI tăng 0.052%
• Tháng 8/2015: nickel giảm khoảng 10%, biên ròng của SHI tăng 0.52%
-5%
0%
5%
10%
15%
20%-1
1%
-7%
-3%
1%
5%
9%
13
%17%
21%
25%
29%
33%
37%
41%
45%
49%
53%
GP
M/N
PM
Dự phóng ảnh hưởng giá nickel lên biên LN của SHI
2015 GPM
2015 NPM
SHI - HSX
23
SHI Mức thay đổi margin thực tế
1H2015 1H2014
Biên lợi nhuận gộp 16.5% 12.6%
Biên lợi nhuận ròng 4.7% 1.2%
SHI - HSX
24
SHI Kiểm tra dòng tiền kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền (triệu VNĐ) 1H2015 1H2014
Lợi nhuận trước thuế
57,960
14,066
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thay đổi vốn lưu động
114,961
69,970
(Tăng)/Giảm các khoản phải thu
(41,307)
(11,610)
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho
(2,871)
(17,919)
Tăng/(Giảm) phải trả
(54,832)
(57,755)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐ kinh doanh (19,534) (66,427)
SHI - HSX
• Dòng tiền CFO âm: cần thận trọng với kết quả kinh doanh trong 2 quý còn
lại
25
SHI Chiến lược dài hạn của Sơn Hà
• Tháng 9/2015: ra mắt sản phẩm bình nước nóng điện, thương hiệu SHI
• Trong năm 2016: tiếp tục ra mắt các sản phẩm về nguồn nước
Sơn Hà
Nguồn nước
Nhà bếp
SHI - HSX
26
SHI Thông tin cập nhật
• Quỹ Vietnam Holdings Limited đã trở thành cổ đông lớn của SHI với
6.95% tỉ lệ sở hữu.
• Ngày chốt quyền nhận 3% cổ tức và quyền mua cổ phiếu phát hành
thêm (100:49): ngày 25/08/2015
• 180 tỷ trái phiếu kèm chứng quyền: đã có vài nhà đầu tư quan tâm
SHI - HSX
27
SHI Dự phóng kết quả kinh doanh cả năm 2015
KQKD (triệu VNĐ) Potential 2015
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,180,823
4. Giá vốn hàng bán 1,777,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 359,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,602
7. Chi phí tài chính 80,200
8. Chi phí bán hàng 159,812
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,059
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 90,960
14. Lợi nhuận trước thuế 98,113
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,625
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 75,625
Số cổ phiếu lưu hành trung bình (triệu cổ phiếu) 51
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu phát hành thành công giá 10k) 1,496
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu không phát hành) 2,060
SHI - HSX
28
SHI Định giá ngắn hạn
ĐỊNH GIÁ 2015
EPS 2015 Forward (sau khi pha loãng)
1,495.56
PE ngành
7.60
Short-term 2015 Valuation
11,366
Long term FCFF Valuation 18,000
Khuyến nghị ngắn hạn NẮM GIỮ Khuyến nghị dài hạn MUA
SHI - HSX
29
PHỤ LỤC I – SO SÁNH VỚI CÁC CÔNG TY CÙNG NGÀNH TRONG KHU VỰC SHI Ticker Name Mkt Cap (VND) EV EV/TTM EBITDA
SSSC TB Equity SIAM STEEL SERVICE CENTER 1,863,354.36 2,566,406.73 7.17
THR MK Equity
TONG HERR RESOURCES
BERHAD 1,545,860.10 2,546,761.13 5.91
PER MK Equity
PERUSAHAAN SADUR TIMAH
MALAY 2,426,003.26 2,411,734.81 6.87
UULI MK Equity UNITED U-LI CORP BHD 2,255,012.83 1,951,706.73 9.47
PERM TB Equity PERMSIN STEEL WORKS PCL 791,928.23 1,950,435.54 13.78
SPWG SP Equity SUNPOWER GROUP LTD 813,659.39 1,924,459.23 4.35
ASTI MK Equity ASTINO BHD 1,278,600.56 1,898,086.53 6.11
INDS IJ Equity INDOSPRING TBK PT 1,420,340.41 1,748,790.31 3.52
GKEN MK Equity GEORGE KENT (MALAYSIA) BHD 2,259,497.13 1,628,801.38 6.59
DTECH SP Equity DUTECH HOLDINGS LTD 1,582,645.20 1,494,737.14 2.14
AJY MK Equity AJIYA BHD 1,009,027.59 1,463,022.30 6.55
TWP TB Equity THAI WIRE PRODUCTS PUB CO 1,001,722.66 1,146,887.02 9.77
OIL IN Equity OIL COUNTRY TUBULAR LTD 522,285.03 1,056,213.73 6.17
SHI VN Equity SON HA INTERNATIONAL CORP 323,951.97 1,046,873.85 6.81
STRT IN Equity STERLING TOOLS LTD 697,752.68 915,771.26 5.95
BSBM TB Equity BANGSAPHAN BARMILL PCL 919,468.60 910,547.37 11.46
NVB MK Equity NOTION VTEC BHD 664,760.08 895,669.28 4.03
VGS VN Equity VIETNAM GERMANY STEEL PIPE J 208,819.20 865,236.25 13.50
MODM IN Equity MODISON METALS LTD 539,442.72 658,016.90 10.30
KF IN Equity KALYANI FORGE LTD 346,675.76 502,570.89 9.47
TKU VN Equity TUNG KUANG INDUSTRIAL JSC 241,359.99 490,230.93 5.03
YLI MK Equity YLI HOLDINGS BHD 469,736.98 486,644.60 16.99
CITY TB Equity CITY STEEL PCL 878,441.39 468,305.12 3.05
YXI SP Equity YONG XIN INTERNATIONAL HLDGS 37,042.12 258,090.24 6.40
DENI IN Equity DE NORA INDIA LTD 276,423.92 247,001.58 14.29
TECF MK Equity TECHFAST HOLDINGS BHD 173,859.72 141,315.07 5.20
Average 7.73
SHI - HSX
30
PHỤ LỤC I – CÁC BÁO CÁO NGÀNH THÉP KHÔNG GỈ SHI
Report Link
ISSF ANNUAL REVIEW 2014 http://www.worldstainless.org/Files/ISSF/non-image-
files/PDF/ISSF_Annual_Review_2014.pdf
ISSF STAINLESS STEEL IN
FIGURE 2014
http://www.worldstainless.org/Files/ISSF/non-image-
files/PDF/ISSF_Stainless_Steel_in_Figures_2014.pdf
ISSF STAINLESS STEEL IN
FIGURE 2015
www.insg.org/docs/ISSF_Stainless_Steel_in_Figures_2015_E
nglish.pdf
SHI - HSX