kq thi vong 2 dua len mang

43
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị trí Số báo danh Điểm Nghiệp vụ Điểm Tiếng anh Điểm Trọng số Kết quả 1 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 53.75 78 61.03 Đạt 2 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 42.5 86 55.55 Đạt 3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 49 62 52.9 Đạt 4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 42.5 59 47.45 Đạt 5 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 38.5 64 46.15 Đạt 6 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 39.75 53 43.73 Không đạt 7 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 33.25 67 43.38 Không đạt 8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 31 57 38.8 Không đạt 9 Trần Thị Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 28.25 45 33.28 Không đạt 10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 #VALUE! Không dự thi 11 Trung Lê Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 70 82 73.6 Đạt 12 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 73 69 71.8 Đạt 13 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 70 73 70.9 Đạt 14 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 72 65 69.9 Đạt 15 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 68 74 69.8 Đạt 16 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 70 62 67.6 Đạt 17 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 69 59 66 Đạt 18 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 68 59 65.3 Đạt 19 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 75 42 65.1 Đạt 20 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 60 69 62.7 Không đạt 21 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 59 68 61.7 Không đạt 22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 59 63 60.2 Không đạt 23 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 59 60 59.3 Không đạt 24 Phạm Ngọc Tuấn Nam '18/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0435 56 58 56.6 Không đạt 25 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 51 69 56.4 Không đạt 26 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 60 48 56.4 Không đạt 27 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 50 62 53.6 Không đạt 28 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 52 54 52.6 Không đạt 29 Phùng Khnh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 49 55 50.8 Không đạt 30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '29/06/1988 BA ĐÌNH CV QLKH CT0141 #VALUE! Không dự thi 31 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0513 #VALUE! Không dự thi 32 Trần Văn Phi Nam '22/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1878 62 61 61.7 Đạt 33 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1877 56 25 46.7 Không đạt 34 Vũ Đình Hải Nam '09/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1863 77 63 72.8 Đạt 35 Hà Thị Mai Hƣơng Nữ '13/03/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1866 64 78 68.2 Đạt 36 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '19/10/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1874 65 54 61.7 Đạt KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015

Upload: le-van-tuan

Post on 15-Jan-2016

284 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

kết quả thi BIDV

TRANSCRIPT

Page 1: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 53.75 78 61.03 Đạt

2 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 42.5 86 55.55 Đạt

3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 49 62 52.9 Đạt

4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 42.5 59 47.45 Đạt

5 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 38.5 64 46.15 Đạt

6 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 39.75 53 43.73 Không đạt

7 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 33.25 67 43.38 Không đạt

8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 31 57 38.8 Không đạt

9 Trần Thị Lý Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 28.25 45 33.28 Không đạt

10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 #VALUE! Không dự thi

11 Trung Lê Bá Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 70 82 73.6 Đạt

12 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 73 69 71.8 Đạt

13 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 70 73 70.9 Đạt

14 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 72 65 69.9 Đạt

15 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 68 74 69.8 Đạt

16 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 70 62 67.6 Đạt

17 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 69 59 66 Đạt

18 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 68 59 65.3 Đạt

19 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 75 42 65.1 Đạt

20 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 60 69 62.7 Không đạt

21 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 59 68 61.7 Không đạt

22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 59 63 60.2 Không đạt

23 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 59 60 59.3 Không đạt

24 Phạm Ngọc Tuấn Nam '18/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0435 56 58 56.6 Không đạt

25 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 51 69 56.4 Không đạt

26 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 60 48 56.4 Không đạt

27 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 50 62 53.6 Không đạt

28 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 52 54 52.6 Không đạt

29 Phùng Khanh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 49 55 50.8 Không đạt

30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '29/06/1988 BA ĐÌNH CV QLKH CT0141 #VALUE! Không dự thi

31 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0513 #VALUE! Không dự thi

32 Trần Văn Phi Nam '22/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1878 62 61 61.7 Đạt

33 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1877 56 25 46.7 Không đạt

34 Vũ Đình Hải Nam '09/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1863 77 63 72.8 Đạt

35 Hà Thị Mai Hƣơng Nữ '13/03/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1866 64 78 68.2 Đạt

36 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '19/10/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1874 65 54 61.7 Đạt

KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH)

KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015

Page 2: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

37 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1869 61 55 59.2 Đạt

38 Nguyễn Trọng Nhất Nam '14/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1871 61 55 59.2 Đạt

39 Lƣu Quang Ngọc Nam '30/12/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1870 57 63 58.8 Đạt

40 Hoàng Huy Bình Nam '29/06/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1861 53 63 56 Đạt

41 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1865 59 47 55.4 Đạt

42 Hoàng Văn Anh Nam '03/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1859 61 42 55.3 Đạt

43 Hoàng Thế Việt Nam '04/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1876 56 51 54.5 Đạt

44 Nguyễn Nhƣ Quảng Nam '17/01/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1872 59 36 52.1 Đạt

45 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1875 48 56 50.4 Đạt

46 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1868 49 44 47.5 Đạt

47 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1862 49 35 44.8 Đạt

48 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1860 #VALUE! Không dự thi

49 Giang Xuân Hùng Nam '08/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1864 #VALUE! Không dự thi

50 Nguyễn Văn Hƣởng Nam '05/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1867 #VALUE! Không dự thi

51 Tạ Thị Hƣơng Quỳnh Nữ '19/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1873 #VALUE! Không dự thi

52 Trần Thị Mai Trang Nữ '19/11/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1728 56.75 69 60.43 Đạt

53 Lê Thị Thanh Thảo Nữ '27/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1699 51.75 68 56.63 Đạt

54 lê thị mơ Nữ '03/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1640 52.25 54 52.78 Đạt

55 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ '01/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1783 49.25 56 51.28 Đạt

56 Nguyễn Thị Hoàng Khánh Nữ '07/11/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1620 45 65 51 Đạt

57 Lƣu Ngọc Trang Nữ '11/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1729 43 63 49 Đạt

58 Phan Thi My Hien Nữ '23/07/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1604 47.5 50 48.25 Đạt

59 Nguyễn Ngọc Hồng Thắm Nữ 8/8/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1708 40 61 46.3 Đạt

60 Phạm Thị Phƣơng Nữ '10/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1670 41.25 52 44.48 Đạt

61 Phan Thị Huỳnh Liên Nữ '08/01/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1626 37.75 58 43.83 Đạt

62 Hà Thị Thƣơng Nữ '17/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1717 33.75 67 43.73 Đạt

63 Lâm Thị Nể Nữ '12/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1647 38.25 55 43.28 Đạt

64 Phạm Thị Thu Thảo Nữ '09/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1698 41.75 46 43.03 Đạt

65 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng Nữ '23/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1618 32.25 66 42.38 Không đạt

66 Nguyễn Thanh Tâm Nữ '31/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1684 31 63 40.6 Không đạt

67 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1659 37.25 44 39.28 Không đạt

68 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1615 36.75 45 39.23 Không đạt

69 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '20/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1669 36 42 37.8 Không đạt

70 Phạm Trần Diệu Linh Nữ '06/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1628 35.75 42 37.63 Không đạt

71 Lƣơng Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1627 28.5 55 36.45 Không đạt

72 Huỳnh Thị Kim Ánh Nữ '19/03/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1569 28 47 33.7 Không đạt

73 Nguyễn Văn Nam Nam '26/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1646 28 43 32.5 Không đạt

74 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1563 #VALUE! Không dự thi

75 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1606 #VALUE! Không dự thi

Page 3: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

76 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1653 #VALUE! Không dự thi

77 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƢ Nữ '05/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1664 #VALUE! Không dự thi

78 Huyền Trần Thị Nữ '20/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1710 #VALUE! Không dự thi

79 Võ Thị Hồng Trang Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1727 #VALUE! Không dự thi

80 Nguyễn Lê Quế Trâm Nữ '10/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1738 #VALUE! Không dự thi

81 Nguyễn Văn Sáng Nam '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1375 76 77 76.3 Đạt

82 Nguyễn Thai Thanh Sang Nam '25/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1372 78 66 74.4 Đạt

83 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1310 72 73 72.3 Đạt

84 Lâm Sƣ Gia Nam '09/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1151 68 65 67.1 Đạt

85 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1495 70 58 66.4 Đạt

86 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1246 72 53 66.3 Đạt

87 Nguyễn Minh Thành Nam '31/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1425 64 71 66.1 Đạt

88 Phan Huy Vƣơng Nam '01/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1543 60 77 65.1 Đạt

89 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1074 64 66 64.6 Đạt

90 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1245 65 61 63.8 Đạt

91 Bùi Sĩ Hùng Nam '12/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1202 56 76 62 Đạt

92 Nguyễn Duy Thiện Nam '25/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1447 65 54 61.7 Đạt

93 Ho Duy Khanh Nam '17/10/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1233 64 55 61.3 Đạt

94 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1452 55 74 60.7 Đạt

95 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1090 61 59 60.4 Đạt

96 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1408 60 60 60 Đạt

97 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1140 61 53 58.6 Đạt

98 Nguyễn Ba Vũ Nam '27/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1536 61 53 58.6 Đạt

99 TRẦN CHÂU TUẤN Nam '04/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1409 60 54 58.2 Đạt

100 Nguyễn Khắc Huy Nam '02/02/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1204 57 58 57.3 Đạt

101 Hoàng Thị Khanh Linh Nữ '01/09/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1254 52 68 56.8 Đạt

102 Nguyễn Văn Linh Nam '01/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1255 59 50 56.3 Đạt

103 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1288 61 43 55.6 Đạt

104 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ '12/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1168 49 70 55.3 Đạt

105 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1273 51 61 54 Đạt

106 Nguyễn Phƣợng Hải Nữ '14/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1164 52 58 53.8 Đạt

107 Phạm Văn Cƣờng Nam 20/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1099 54 53 53.7 Đạt

108 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '12/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1368 53 55 53.6 Đạt

109 Nguyễn Trƣờng Kỳ Nam '22/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1228 49 63 53.2 Đạt

110 Trần Thanh Khanh Trung Nam '09/03/1984 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1517 51 51 51 Đạt

111 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1393 48 52 49.2 Đạt

112 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1429 47 52 48.5 Đạt

113 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1407 48 47 47.7 Đạt

114 Nguyễn Thai Bình Nam '08/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1093 52 33 46.3 Đạt

115 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1530 42 53 45.3 Đạt

116 Trƣơng Trọng Hoàng Bảo Nam '12/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1089 #VALUE! Không dự thi

117 Phạm Hùng Cạnh Nam '30/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1094 #VALUE! Không dự thi

118 Nguyễn Văn Công Nam '25/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1097 #VALUE! Không dự thi

119 Trần Văn Đạt Nam '24/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1138 #VALUE! Không dự thi

120 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '03/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1173 #VALUE! Không dự thi

121 Hà Bình Nguyên Nam '02/09/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1321 #VALUE! Không dự thi

122 DƢƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1365 #VALUE! Không dự thi

123 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ '09/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1389 #VALUE! Không dự thi

124 Nguyễn Trung Tín Nam '06/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1394 #VALUE! Không dự thi

Page 4: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

125 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1417 #VALUE! Không dự thi

126 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1424 #VALUE! Không dự thi

127 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1428 #VALUE! Không dự thi

128 Lê Thị Hƣơng Trà Nữ '21/05/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1493 #VALUE! Không dự thi

129 Phạm Thanh Trà Nam '31/03/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1494 #VALUE! Không dự thi

130 Trần Thị Kiều Trang Nữ '12/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1496 #VALUE! Không dự thi

131 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ '27/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1514 #VALUE! Không dự thi

132 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1537 #VALUE! Không dự thi

133 Lê Thị Minh Khôi Nữ '24/10/1988 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1238 49 63 53.2 Đạt

134 Hoa Thị Thƣơng Nữ '05/08/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1492 57 44 53.1 Đạt

135 Nguyễn Hoàng Tú Nam 19/05/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1401 50 43 47.9 Đạt

136 Trần Nguyên Bảo Nam '12/07/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1091 #VALUE! Không dự thi

137 Lƣu Văn Thái Nam '24/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1419 #VALUE! Không dự thi

138 nguyễn Thị hân Nữ '04/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1179 66 67 66.3 Đạt

139 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1420 56 78 62.6 Đạt

140 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1325 48 71 54.9 Đạt

141 Trƣơng Quang Tuấn Kha Nữ 15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1230 #VALUE! Không dự thi

142 Nguyễn Thành Phƣớc Nam '22/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1668 68.5 81 72.25 Đạt

143 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1644 61 55 59.2 Đạt

144 Vũ Nam Thanh Nữ '21/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1695 51.5 55 52.55 Đạt

145 BÙI THỊ THỦY DƢƠNG Nữ '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1590 46.25 60 50.38 Đạt

146 Phạm Trƣơng Thị Minh Chi Nữ '15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1579 43.75 61 48.93 Không đạt

147 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1610 35.5 71 46.15 Không đạt

148 Trƣơng Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1580 39.75 60 45.83 Không đạt

149 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1603 41.75 50 44.23 Không đạt

150 Phạm Thị Thanh Loan Nữ '02/09/1987 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1635 #VALUE! Không dự thi

151 Trần Thị Bích Nga Nữ '06/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1651 #VALUE! Không dự thi

152 Nguyễn Trọng Khƣơng Nam '10/05/1980 BÌNH DƢƠNG CV TCNS CH1761 78 70 75.6 Đạt

153 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1829 58 65 60.1 Đạt

154 Nguyễn Mộng Thùy Trinh Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1850 58 65 60.1 Đạt

155 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1828 65 46 59.3 Đạt

156 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '10/12/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1848 57.5 57 57.35 Đạt

157 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ '25/08/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1852 62.75 44 57.13 Đạt

158 phạm thị diệu huyền Nữ '04/01/1993 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1823 56 59 56.9 Đạt

159 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '09/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1820 53 64 56.3 Đạt

160 Phan Thị Kim Chi Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1813 59 48 55.7 Đạt

161 Bùi Thị Tƣờng Loan Nữ '02/04/1987 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1827 57.25 42 52.68 Đạt

162 Nguyễn Hà Thanh Nữ '04/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1839 41.25 77 51.98 Đạt

163 Trần Thị Kim Huyên Nữ '28/02/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1822 50.25 50 50.18 Đạt

164 Hoàng Thanh Thảo Nữ '21/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1841 51 47 49.8 Đạt

165 Hứa Bảo Nguyệt Thu Nữ '02/09/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1843 51.5 43 48.95 Không đạt

166 Nguyen Hoang Giang Nữ '11/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1818 45.25 57 48.78 Không đạt

167 Lê Hoàng Nhi Nữ '27/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1833 42.5 61 48.05 Không đạt

168 trần thị mỹ dung Nữ '24/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1814 51 37 46.8 Không đạt

169 Dƣơng Phƣơng Hồng Thúy Nữ '22/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1845 47 46 46.7 Không đạt

170 Lê Bá Nam '11/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1812 46.25 39 44.08 Không đạt

171 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '29/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1835 40 50 43 Không đạt

172 TRẦN ĐỖ NHẬT UYÊN Nữ '02/07/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1851 29.5 53 36.55 Không đạt

173 Võ Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '04/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1817 28.75 40 32.13 Không đạt

174 Nguyễn Nữ Trang Kiều Nữ '04/04/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1824 29.5 29 29.35 Không đạt

Page 5: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

175 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1838 26 32 27.8 Không đạt

176 Trần Thị Nữ Hạnh Nữ '12/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1819 #VALUE! Không dự thi

177 Nguyễn Hồng Lê Nữ 25/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1825 #VALUE! Không dự thi

178 Lƣu Thị Hà Linh Nữ '19/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1826 #VALUE! Không dự thi

179 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '19/02/1988 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1834 #VALUE! Không dự thi

180 Ngụ Thị Tiền Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1837 #VALUE! Không dự thi

181 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '27/10/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1846 #VALUE! Không dự thi

182 Nguyễn Phƣơng Trà Nữ '27/05/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1847 #VALUE! Không dự thi

183 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Nữ '18/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1849 #VALUE! Không dự thi

184 Vũ Thị Vui Nữ '13/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1853 #VALUE! Không dự thi

185 Trần Lệ Xuân Nữ '02/10/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1854 #VALUE! Không dự thi

186 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1858 73 41 63.4 Đạt

187 Võ Công Bạch Nam '16/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1855 64 30 53.8 Đạt

188 Huỳnh Thị Quỳnh Nhƣ Nữ '29/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1857 47 44 46.1 Đạt

189 Chung Hoàng Huy Nam '01/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1856 42.25 30 38.58 Đạt

190 Trần Thị Thùy Linh Nữ '19/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1803 77 66 73.7 Đạt

191 Lê Thanh Hải Nam '25/04/1988 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1798 69 53 64.2 Đạt

192 Lê Thị Hồng Gấm Nữ '20/05/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1797 60 69 62.7 Đạt

193 Nguyễn Ba Hoàng Nam '21/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1800 65 51 60.8 Đạt

194 Trần Thị Mỹ Nga Nữ '12/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1804 61 60 60.7 Đạt

195 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1794 67 44 60.1 Đạt

196 Diệp Trần Bảo An Nam '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1792 67 43 59.8 Đạt

197 Lê Quốc Thái Nam '29/01/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1807 64 50 59.8 Đạt

198 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1805 63 47 58.2 Đạt

199 Nguyễn Phúc Hậu Nam '01/01/1989 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1799 60 39 53.7 Đạt

200 Ngô Thị Hồng Dƣơng Nữ 26/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1795 57 44 53.1 Đạt

201 Huỳnh Phƣơng Thảo Nữ '28/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1808 57 41 52.2 Đạt

202 LÊ VĂN SÂM Nam '30/12/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1806 54 45 51.3 Đạt

203 TRẦN VÕ TÙNG DƢƠNG Nam '06/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1796 55 36 49.3 Đạt

204 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1793 54 27 45.9 Không đạt

205 Trần Ngọc Trầm Nam '21/01/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1810 53 29 45.8 Không đạt

206 Lê Thị Mỹ Ái Nữ '08/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1791 #VALUE! Không dự thi

207 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam '20/09/1993 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1801 #VALUE! Không dự thi

208 Nguyễn Quang Huy Nam '04/06/1987 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1802 #VALUE! Không dự thi

209 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1809 #VALUE! Không dự thi

210 Nguyễn Lệ Trân Nữ '19/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1811 #VALUE! Không dự thi

211 Trƣơng Ngọc Thắng Nam '27/08/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1894 71 84 74.9 Đạt

212 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '13/05/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1879 82 54 73.6 Đạt

213 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '12/12/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1893 69 78 71.7 Đạt

214 MAI HOÀNG DUNG Nữ '04/08/1993 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1880 72 69 71.1 Đạt

215 Võ Ngọc Nga Nữ '07/11/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1890 75 56 69.3 Đạt

216 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1882 74 57 68.9 Đạt

217 Nguyễn Duy Linh Nam '01/12/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1888 77 42 66.5 Đạt

218 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1892 69 58 65.7 Đạt

219 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '13/10/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1883 50 66 54.8 Đạt

220 ngô thị thùy dƣơng Nữ '24/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1881 60 42 54.6 Đạt

221 nguyen văn ky Nam '22/04/1988 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1887 54 54 54 Đạt

222 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1897 53 56 53.9 Đạt

223 Lê Hoàng Lan Hồng Nữ '01/12/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1886 43 67 50.2 Đạt

224 Lê Thùy Trang Nữ '26/10/1986 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1895 42 66 49.2 Đạt

Page 6: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

225 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1884 40 44 41.2 Đạt

226 BÙI ĐOÀN DANH HOÀNG Nữ '30/12/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1885 36 49 39.9 Đạt

227 Nguyễn Văn Ninh Nam '13/07/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1889 46 26 40 Không đạt

228 Dƣơng Thai Ngọc Nam '05/06/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1891 #VALUE! Không dự thi

229 Diệp Phƣơng Trân Nữ '27/09/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1896 #VALUE! Không dự thi

230 Trần Vƣơng Minh Đức Nam '04/03/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0856 58 83 65.5 Đạt

231 Nguyễn Quang Huy Nam '25/11/1985 CẦU GIẤY CV CNTT CI0859 57 66 59.7 Đạt

232 Nguyễn Thanh Minh Nam '29/09/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0862 61 54 58.9 Đạt

233 Nguyễn Sỹ Quân Nam '18/12/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0864 56 64 58.4 Đạt

234 Trần Mạnh Hà Nam '21/11/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0858 56 62 57.8 Đạt

235 Nguyễn Minh Đức Nam '29/06/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0857 58 45 54.1 Không đạt

236 Trần Thanh Bình Nam '16/06/1988 CẦU GIẤY CV CNTT CI0854 48 59 51.3 Không đạt

237 Nguyễn Ngọc Lĩnh Nam '03/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0861 51 51 51 Không đạt

238 Tô Đình Minh Cƣờng Nam '02/12/1987 CẦU GIẤY CV CNTT CI0855 49 42 46.9 Không đạt

239 Hà Đức Trung Nam 23/10/1991 CẦU GIẤY CV CNTT CI0865 41 51 44 Không đạt

240 Trần Mỹ Linh Nữ '20/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0860 #VALUE! Không dự thi

241 Dƣơng Thị Nguyệt Nữ '10/05/1983 CẦU GIẤY CV CNTT CI0863 #VALUE! Không dự thi

242 Nguyễn Thành Trung Nam '09/07/1984 CẦU GIẤY CV CNTT CI0866 #VALUE! Không dự thi

243 Nguyễn Thị Thúy Nữ '12/06/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0817 61.25 86 68.68 Đạt

244 Phan Huyền Ngọc Nữ '16/01/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0766 67.25 71 68.38 Đạt

245 Đỗ Thị An Nữ '02/10/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0643 63 68 64.5 Đạt

246 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0647 67.5 56 64.05 Đạt

247 Phạm Thị Phƣợng Nữ '09/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0784 55.75 83 63.93 Đạt

248 Trần Lê Ngọc Nữ '28/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0765 58.25 71 62.08 Đạt

249 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ '10/12/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0829 60 66 61.8 Đạt

250 Hà Thị Linh Nữ '08/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0731 63.5 56 61.25 Đạt

251 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0724 51.5 81 60.35 Đạt

252 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0732 61 57 59.8 Đạt

253 Phùng Thị Minh Hiền Nữ '14/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0695 48.5 85 59.45 Đạt

254 Nguyễn Anh Thơ Nữ '11/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0804 56.25 61 57.68 Đạt

255 trần mai hƣơng Nữ '04/03/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0716 50.25 72 56.78 Đạt

256 Đặng Trang Nữ '25/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0827 52.25 67 56.68 Đạt

257 Nguyễn thị Nữ '08/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0802 51 67 55.8 Đạt

258 Nguyễn Văn Nam Nam '28/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0757 50.75 67 55.63 Đạt

259 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0812 53.75 56 54.43 Đạt

260 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0709 44 78 54.2 Đạt

261 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0807 47 71 54.2 Đạt

262 Dƣơng Kim Oanh Nữ '01/10/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0773 41.5 72 50.65 Đạt

263 Quách Trung Anh Nữ '17/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0646 43 67 50.2 Đạt

264 Phạm Thị Hậu Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0694 41.5 70 50.05 Đạt

265 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0785 47.25 55 49.58 Đạt

266 Đào Phƣơng Thuỳ Nữ '05/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0808 49.5 48 49.05 Đạt

267 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0664 40.25 69 48.88 Đạt

268 Nguyễn Thị Thùy My Nữ '26/11/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0753 39 67 47.4 Đạt

269 Vũ Thị Vân Anh Nữ '02/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0645 33 73 45 Đạt

270 Trần Thị Hồng Nữ '28/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0704 37.75 60 44.43 Đạt

271 Vũ Thị Diệu Linh Nữ '13/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0730 47.5 37 44.35 Đạt

272 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0796 35 66 44.3 Đạt

273 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0814 37.25 59 43.78 Không đạt

274 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0708 39.25 50 42.48 Không đạt

Page 7: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

275 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 CẦU GIẤY CV GDV CK0658 34.25 55 40.48 Không đạt

276 Đặng Thị Hằng Nữ '02/09/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0684 27.5 66 39.05 Không đạt

277 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '08/05/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0676 29 60 38.3 Không đạt

278 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0813 25 68 37.9 Không đạt

279 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0818 35 42 37.1 Không đạt

280 Đinh Thị Nhƣ Quỳnh Nữ '30/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0787 32 47 36.5 Không đạt

281 Trần Hải Yến Nữ '23/12/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0849 24.25 50 31.98 Không đạt

282 Bùi Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0671 30.5 33 31.25 Không đạt

283 Lê Thị Bích An Nữ '17/03/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0642 #VALUE! Không dự thi

284 Nguyễn Minh Anh Nữ '21/07/2010 CẦU GIẤY CV GDV CK0648 #VALUE! Không dự thi

285 Trần Thị Hằng Nữ '01/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0685 #VALUE! Không dự thi

286 Dƣơng Thị Hiệp Nữ '15/12/1995 CẦU GIẤY CV GDV CK0697 #VALUE! Không dự thi

287 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0698 #VALUE! Không dự thi

288 Bùi Thị Thanh Hƣơng Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0715 #VALUE! Không dự thi

289 Vũ Thị Phƣơng Lan Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0725 #VALUE! Không dự thi

290 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0727 #VALUE! Không dự thi

291 Đỗ Thị Miền Nữ '25/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0751 #VALUE! Không dự thi

292 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ '13/07/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0797 #VALUE! Không dự thi

293 ĐẶNG THỊ THƠM Nữ '25/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0806 #VALUE! Không dự thi

294 Trần Thị Phƣơng Thùy Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0809 #VALUE! Không dự thi

295 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/03/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0826 #VALUE! Không dự thi

296 Đào Minh Trang Nữ '20/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0828 #VALUE! Không dự thi

297 Đỗ Thị Vân Nữ '12/02/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0840 #VALUE! Không dự thi

298 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '16/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0844 #VALUE! Không dự thi

299 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0848 #VALUE! Không dự thi

300 Nguyễn Phi Hùng Nam '26/03/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0215 88 75 84.1 Đạt

301 Trần Thị Lan Phƣơng Nữ '06/10/1986 CẦU GIẤY CV KHTH CT0390 63 87 70.2 Đạt

302 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0570 68 66 67.4 Đạt

303 Vũ Thị Hà Nữ '15/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0132 67 68 67.3 Đạt

304 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Nữ '07/03/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0389 66 70 67.2 Đạt

305 Phạm Hồng Quân Nam '29/05/1993 CẦU GIẤY CV KHTH CT0402 51 78 59.1 Đạt

306 Lƣu Thị Phƣơng Thoan Nữ '12/05/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0484 67 59 64.6 Không đạt

307 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0087 58 71 61.9 Không đạt

308 Nguyễn Thảo Hoa Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0183 58 71 61.9 Không đạt

309 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0533 55 73 60.4 Không đạt

310 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0232 48 49 48.3 Không đạt

311 Vũ Thanh Bình Nữ '01/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0042 #VALUE! Không dự thi

312 Ngô Thị Hồng Hà Nữ '13/04/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0133 #VALUE! Không dự thi

313 Trần Thị Mai Hƣơng Nữ '10/10/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0246 #VALUE! Không dự thi

314 Nguyễn Trung Thành Nam 15/6/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL2094 86.5 60 78.55 Đạt

315 Vũ Toàn Thắng Nam '22/06/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0874 76.5 77 76.65 Đạt

316 Trần Thu Trang Nữ '29/09/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0876 68.5 92 75.55 Đạt

317 Vũ Thị Hòa Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0868 75.5 75 75.35 Đạt

318 Dƣơng Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0867 69 86 74.1 Đạt

319 Trần Phƣơng Thảo Nữ '18/01/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0873 82.5 37 68.85 Không đạt

320 Vũ Thị Niềm Nữ '16/03/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0872 62.5 72 65.35 Không đạt

321 Bùi Hòa Nữ '25/02/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0869 62.5 71 65.05 Không đạt

322 Đoàn Thị Uyến Nữ '05/12/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0878 64 60 62.8 Không đạt

323 Nguyễn Thị Nền Nữ '17/09/1985 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0871 58 66 60.4 Không đạt

324 Lê Thùy Khanh Nữ '21/10/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0870 #VALUE! Không dự thi

Page 8: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

325 Trịnh Ngọc Thùy Trang Nữ '09/09/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0875 #VALUE! Không dự thi

326 Nguyễn Thu Trang Nữ '04/08/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0877 #VALUE! Không dự thi

327 Kiều Thị Anh Nữ '22/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0007 87 65 80.4 Đạt

328 Đào Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0065 80 71 77.3 Đạt

329 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '29/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0237 84 60 76.8 Đạt

330 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0008 73 85 76.6 Đạt

331 Nguyễn Đức Long Nam '18/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0290 74 76 74.6 Đạt

332 Nguyễn Hải Yến Nữ '22/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0562 71 82 74.3 Đạt

333 Đặng Minh Phƣơng Nữ '06/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0378 73 75 73.6 Đạt

334 Đàm Thai Đức Nam '19/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0105 74 70 72.8 Đạt

335 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0539 70 78 72.4 Đạt

336 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0039 66 87 72.3 Đạt

337 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '23/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0472 74 68 72.2 Đạt

338 Đỗ Ngọc Sơn Nam '10/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0412 70 77 72.1 Đạt

339 Nguyễn Anh Tú Nam '06/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0428 70 77 72.1 Đạt

340 Nguyễn Kiều Hƣng Nam '01/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0233 71 71 71 Đạt

341 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0197 71 70 70.7 Đạt

342 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0149 69 73 70.2 Đạt

343 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0292 75 59 70.2 Đạt

344 Vũ Thị Lan Anh Nữ '04/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0011 75 56 69.3 Đạt

345 Hoàng Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0341 63 83 69 Đạt

346 Phạm Đức Dũng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0077 62 85 68.9 Đạt

347 Lại Mạnh Cƣờng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0048 76 51 68.5 Đạt

348 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0120 70 63 67.9 Đạt

349 Bùi Quốc Lộc Nam '13/03/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0291 61 82 67.3 Đạt

350 Phùng Thị Thu Hoài Nữ '25/03/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0188 61 79 66.4 Đạt

351 Bùi Thu Thủy Nữ '25/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0494 59 82 65.9 Đạt

352 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '12/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0063 67 63 65.8 Đạt

353 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0165 67 63 65.8 Đạt

354 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 09/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0563 63 71 65.4 Đạt

355 Đặng Thị Trang Nữ '15/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0516 63 70 65.1 Đạt

356 Nguyễn Việt Dƣơng Nam '07/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0088 66 62 64.8 Đạt

357 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0117 69 55 64.8 Đạt

358 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ '07/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0196 59 78 64.7 Đạt

359 Trƣơng Thị Huyền Trang Nữ '26/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0515 59 78 64.7 Đạt

360 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0173 63 67 64.2 Đạt

361 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0177 63 67 64.2 Đạt

362 Han Bảo Yến Nữ '30/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0564 62 69 64.1 Đạt

363 Phạm Phƣơng Thảo Nữ '03/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0470 64 64 64 Đạt

364 Nguyễn Minh Hoàng Nam '10/11/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0192 68 49 62.3 Đạt

365 Nguyễn Công Huy Nam '16/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0216 61 62 61.3 Đạt

366 Vi Mạnh Tùng Nam '25/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0441 56 72 60.8 Đạt

367 Đỗ Anh Duy Nam '07/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0084 57 69 60.6 Đạt

368 Đoàn Vũ An Nam '26/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0003 60 61 60.3 Đạt

369 Dƣơng Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0310 62 68 63.8 Không đạt

370 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0199 62 67 63.5 Không đạt

371 Nguyen Ha Phuong Nữ '26/11/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0375 53 87 63.2 Không đạt

372 Lê Bích Diệp Nữ '07/02/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0060 63 62 62.7 Không đạt

373 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0147 69 48 62.7 Không đạt

374 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0514 66 55 62.7 Không đạt

Page 9: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

375 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0221 66 54 62.4 Không đạt

376 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 CẦU GIẤY CV QLKH CT0005 66 52 61.8 Không đạt

377 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '08/12/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0355 56 74 61.4 Không đạt

378 Nguyễn Thanh Lam Nữ '22/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0257 63 57 61.2 Không đạt

379 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0471 59 66 61.1 Không đạt

380 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0198 70 40 61 Không đạt

381 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0285 62 58 60.8 Không đạt

382 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0325 61 60 60.7 Không đạt

383 Lê Thị Phƣơng Nữ '12/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0377 68 42 60.2 Không đạt

384 Đặng Thị Vân Trang Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0517 59 62 59.9 Không đạt

385 Bùi Thị Thanh Nữ '06/07/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0455 61 57 59.8 Không đạt

386 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0119 55 70 59.5 Không đạt

387 Nguyễn Văn Khanh Nam '20/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0250 58 62 59.2 Không đạt

388 Vũ Thị Phia Nữ '24/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0371 52 75 58.9 Không đạt

389 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0305 52 74 58.6 Không đạt

390 Phan Thi Hòa Nữ '02/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0185 60 54 58.2 Không đạt

391 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0222 66 39 57.9 Không đạt

392 CHỬ THANH NGA Nữ '13/02/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0324 50 76 57.8 Không đạt

393 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0340 46 85 57.7 Không đạt

394 Khúc Minh Ngọc Nữ '16/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0339 53 68 57.5 Không đạt

395 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0422 51 70 56.7 Không đạt

396 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0086 51 69 56.4 Không đạt

397 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0148 54 62 56.4 Không đạt

398 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0006 53 64 56.3 Không đạt

399 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 11/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0238 58 50 55.6 Không đạt

400 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0150 52 63 55.3 Không đạt

401 Lƣơng Quỳnh Trang Nữ '04/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0519 49 69 55 Không đạt

402 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0303 56 52 54.8 Không đạt

403 Lê Tuấn Anh Nam '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0009 57 49 54.6 Không đạt

404 nguyễn anh thu Nữ '07/07/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0485 58 46 54.4 Không đạt

405 Nguyễn Hữu Hải Nam '13/11/1981 CẦU GIẤY CV QLKH CT0134 45 72 53.1 Không đạt

406 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '02/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0354 49 61 52.6 Không đạt

407 Đặng Nhật Anh Nam '16/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0010 54 48 52.2 Không đạt

408 Nguyễn Phƣơng Thuý Nữ '29/10/1988 CẦU GIẤY CV QLKH CT0492 44 70 51.8 Không đạt

409 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0289 51 53 51.6 Không đạt

410 Tạ Xuân Tỉnh Nam '05/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0425 47 62 51.5 Không đạt

411 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0178 54 41 50.1 Không đạt

412 Trần Thiện Hà Nam '22/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0118 29 60 38.3 Không đạt

413 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0001 #VALUE! Không dự thi

414 Tô Thị Ngọc An Nữ '20/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0004 #VALUE! Không dự thi

415 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0058 #VALUE! Không dự thi

416 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '18/12/1987 CẦU GIẤY CV QLKH CT0064 #VALUE! Không dự thi

417 Dƣơng Xuân Đại Nam '30/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0093 #VALUE! Không dự thi

418 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0098 #VALUE! Không dự thi

419 Bùi Thị Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0112 #VALUE! Không dự thi

420 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0299 #VALUE! Không dự thi

421 Mầu Thị Thu Ngân Nữ '10/03/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0333 #VALUE! Không dự thi

422 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0372 #VALUE! Không dự thi

423 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0469 #VALUE! Không dự thi

424 Phùng Trang Nữ '08/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0518 #VALUE! Không dự thi

Page 10: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

425 Lê Quang Vũ Nam '17/10/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0554 #VALUE! Không dự thi

426 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0548 81 63 75.6 Đạt

427 Trần Khanh Linh Nữ '23/04/1989 CẦU GIẤY CV QLRR CT0282 73 81 75.4 Đạt

428 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0320 72 77 73.5 Đạt

429 Nguyễn Văn Hiếu Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0175 77 65 73.4 Đạt

430 Hoàng Thu Thủy Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0506 77 64 73.1 Đạt

431 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0030 69 82 72.9 Đạt

432 Nguyễn Quang Hƣng Nam '05/01/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0236 73 69 71.8 Đạt

433 Tô Thị Hằng Nga Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0331 60 92 69.6 Đạt

434 Đinh Quốc Nam '09/05/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0403 67 71 68.2 Không đạt

435 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ '26/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0350 64 77 67.9 Không đạt

436 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0131 70 57 66.1 Không đạt

437 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '19/11/1988 CẦU GIẤY CV QLRR CT0507 64 70 65.8 Không đạt

438 Đoàn Thế Mạnh Nam '14/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0302 61 76 65.5 Không đạt

439 Vũ Thị Hằng Nữ '09/02/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0159 67 60 64.9 Không đạt

440 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '16/06/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0160 60 70 63 Không đạt

441 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '01/01/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0560 61 61 61 Không đạt

442 Nguyễn Đình Tƣơng Nam '16/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0452 49 86 60.1 Không đạt

443 Tạ Phƣơng Ngân Nữ 01/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0337 56 66 59 Không đạt

444 Trần Bích Ngọc Nữ '20/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0349 53 72 58.7 Không đạt

445 Vũ Thị Thủy Nữ '06/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0505 53 67 57.2 Không đạt

446 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0406 54 43 50.7 Không đạt

447 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0139 #VALUE! Không dự thi

448 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0158 #VALUE! Không dự thi

449 Phạm Thị Hải Yến Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0569 #VALUE! Không dự thi

450 MAI THỊ HUYỀN Nữ '01/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0231 82 63 76.3 Đạt

451 Vũ Thanh Tùng Nam '29/10/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0447 70 82 73.6 Đạt

452 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0338 69 77 71.4 Đạt

453 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0205 67 81 71.2 Đạt

454 Nguyễn Kim Hoa Nữ '14/05/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0180 70 69 69.7 Đạt

455 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0186 61 86 68.5 Đạt

456 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0140 64 74 67 Đạt

457 Vũ Phƣơng Hạnh Nữ '15/10/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0145 66 69 66.9 Đạt

458 Vũ Thị Vân Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0549 69 62 66.9 Đạt

459 Vũ Thị Thùy Linh Nữ '11/10/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0283 63 73 66 Đạt

460 Nguyễn Thế Vinh Nam '19/10/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0553 66 64 65.4 Đạt

461 Lƣu Hồ Trung Nam '11/12/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0543 58 72 62.2 Đạt

462 Hoàng Thùy Linh Nữ '29/09/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0284 63 70 65.1 Không đạt

463 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0366 60 70 63 Không đạt

464 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0181 62 64 62.6 Không đạt

465 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0190 65 57 62.6 Không đạt

466 Lê Quỳnh Anh Nữ '11/11/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0031 55 80 62.5 Không đạt

467 Ngô Ngọc Mai Nữ '11/03/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0298 54 78 61.2 Không đạt

468 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '24/04/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0191 60 63 60.9 Không đạt

469 Nguyễn Kim Hƣơng Nữ '25/10/1987 CẦU GIẤY CV QTTD CT0245 57 70 60.9 Không đạt

470 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0536 59 65 60.8 Không đạt

471 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT2096 59 62 59.9 Không đạt

472 Đỗ Thị Thanh Hoa Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0182 55 68 58.9 Không đạt

473 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/07/1988 CẦU GIẤY CV QTTD CT0092 #VALUE! Không dự thi

474 Nguyễn Thị Danh Nữ '25/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1899 62.5 69 64.45 Đạt

Page 11: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

475 Giản Thai Mỹ Linh Nữ '15/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1901 50 61 53.3 Đạt

476 Đinh Thị Lai Nữ '02/09/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1900 37.5 79 49.95 Đạt

477 Đặng Thị Tú Nữ '05/10/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1906 40 60 46 Đạt

478 Ngô Thị Hồng Vân Nữ '05/12/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1908 37.75 51 41.73 Không đạt

479 Mai Lệ Phƣơng Nữ '31/12/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1904 38 45 40.1 Không đạt

480 Nguyễn Lý Chính Nữ '08/08/1982 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1898 #VALUE! Không dự thi

481 Nguyễn Thị Linh Nữ '25/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1902 #VALUE! Không dự thi

482 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '01/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1903 #VALUE! Không dự thi

483 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '08/03/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1905 #VALUE! Không dự thi

484 Trần Minh Tuyền Nữ '22/03/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1907 #VALUE! Không dự thi

485 Nguyễn Thành Công Nam '27/11/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1910 83 75 80.6 Đạt

486 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam '30/12/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1915 77 78 77.3 Đạt

487 Thiều Thị Thắm Nữ '06/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1918 58 77 63.7 Đạt

488 Mai Thị Hồng Linh Nữ '15/07/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1914 58 70 61.6 Đạt

489 Nguyễn Hoài Phát Nam '20/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1917 52 62 55 Không đạt

490 Hùng Nguyễn Duy Nam '12/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1911 52 60 54.4 Không đạt

491 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1909 57 44 53.1 Không đạt

492 Nguyen Thi Thu Hồng Nữ '24/06/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1913 39 36 38.1 Không đạt

493 Nguyễn Xuân Hải Nam '22/11/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1912 #VALUE! Không dự thi

494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '17/04/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1916 #VALUE! Không dự thi

495 Lê Vũ Hạ Quyên Nữ '24/04/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1921 57 61 58.2 Đạt

496 Trần Thị Ánh Hồng Nữ '18/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1919 #VALUE! Không dự thi

497 Vũ Thị Lan Hƣơng Nữ '09/11/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1920 #VALUE! Không dự thi

498 Nguyễn Quốc Chung Nam '17/11/1986 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1751 70 35 59.5 Đạt

499 Hoàng Văn Anh Dũng Nam '20/07/1989 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1752 46 59 49.9 Đạt

500 Lê Văn Huy Nam '23/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1210 69 66 68.1 Đạt

501 ĐOÀN THỊ KIM PHỤNG Nữ '10/04/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1343 68 57 64.7 Đạt

502 Nguyễn Ngọc Thảo Trang Nữ '05/02/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1503 66 54 62.4 Đạt

503 THÁI VŨ THU TRANG Nữ '26/06/1988 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1502 62 62 62 Đạt

504 Đinh Công Hiếu Nam '12/12/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1187 60 47 56.1 Đạt

505 TRẦN THỊ LAM Nữ '13/05/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1241 62 61 61.7 Không đạt

506 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1298 58 60 58.6 Không đạt

507 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1405 56 61 57.5 Không đạt

508 Hoàng Thị Minh Thanh Nữ '22/12/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1423 50 56 51.8 Không đạt

509 NGUYỄN KHẮC THẠCH Nam '28/02/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1418 52 44 49.6 Không đạt

510 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1501 44 53 46.7 Không đạt

511 Nguyễn Thị Dung Nữ '04/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1123 52 34 46.6 Không đạt

512 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1201 47 44 46.1 Không đạt

513 Bùi Lê Lan Chi Nữ '01/06/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1110 43 39 41.8 Không đạt

514 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ '17/04/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1392 #VALUE! Không dự thi

515 Lƣơng Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1446 #VALUE! Không dự thi

516 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ '31/01/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1516 #VALUE! Không dự thi

517 Phạm Ngọc Trúc Phƣơng Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1345 68 70 68.6 Đạt

518 Võ Minh Chính Nữ '18/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1111 66 73 68.1 Đạt

519 trần thị trúc mi Nữ '07/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1282 73 55 67.6 Đạt

520 Mai Hoàng Vũ Nam '30/04/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1538 66 68 66.6 Đạt

521 Nguyễn Tiến Sơn Nam '04/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1376 63 71 65.4 Đạt

522 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1443 65 64 64.7 Đạt

523 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ '14/04/1986 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1274 55 84 63.7 Đạt

524 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1231 64 62 63.4 Đạt

Page 12: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

525 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1163 61 63 61.6 Đạt

526 Lê Bá Nam Nam '05/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1289 65 51 60.8 Đạt

527 Tran Thanh Nguyen Nam '06/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1320 60 60 60 Đạt

528 Đặng Đình Phát Nam '02/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1341 62 55 59.9 Đạt

529 Trƣơng Thị Nƣơng Nữ '17/05/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1294 60 58 59.4 Đạt

530 Nguyễn Thị Thu Kha Nữ '14/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1229 55 68 58.9 Đạt

531 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1107 58 60 58.6 Đạt

532 Nguyễn Hoàng Điền Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1142 57 62 58.5 Đạt

533 Nguyễn Thị Liên Nữ '28/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1248 56 64 58.4 Đạt

534 Trƣơng Thị Thanh Hà Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1156 58 58 58 Đạt

535 Lê Duy Khải Nam '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1232 57 54 56.1 Không đạt

536 Lê Thị Thu Hƣờng Nữ '16/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1225 54 59 55.5 Không đạt

537 Nguyễn Trần Tuấn Nam '15/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1410 49 68 54.7 Không đạt

538 Võ Minh Thơ Nữ '29/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1455 52 60 54.4 Không đạt

539 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1199 50 63 53.9 Không đạt

540 Nguyễn Thị Hƣơng Thảo Nữ '11/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1430 48 65 53.1 Không đạt

541 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN Nữ '28/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1242 52 54 52.6 Không đạt

542 Lê Thị Phƣơng Quyên Nữ '20/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1362 48 63 52.5 Không đạt

543 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1075 51 55 52.2 Không đạt

544 Phạm Thị Thu Vân Nữ '30/04/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1527 46 64 51.4 Không đạt

545 Nguyễn Quang Vụ Nam '10/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1542 49 57 51.4 Không đạt

546 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1519 46 46 46 Không đạt

547 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '28/12/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1092 31 54 37.9 Không đạt

548 Nguyễn Hùng Cƣờng Nam '05/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1100 #VALUE! Không dự thi

549 nguyễn việt cƣờng Nam '07/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1101 #VALUE! Không dự thi

550 Đặng Huy Quốc Cƣờng Nam '01/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1102 #VALUE! Không dự thi

551 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1137 #VALUE! Không dự thi

552 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1192 #VALUE! Không dự thi

553 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '15/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1311 #VALUE! Không dự thi

554 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1509 #VALUE! Không dự thi

555 Lê Thành Trung Nam '15/11/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1518 #VALUE! Không dự thi

556 Nguyễn Thị Xuân Nữ '03/11/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1550 #VALUE! Không dự thi

557 Phuong The An Nam '29/03/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1561 60.5 75 64.85 Đạt

558 Nguyễn Thùy Dung Nữ '23/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1585 54 80 61.8 Đạt

559 Trịnh Thị Lệ Hằng Nữ '30/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1602 56 74 61.4 Đạt

560 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1712 51.5 68 56.45 Đạt

561 Bùi Linh Thảo Nữ '25/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1705 44 72 52.4 Đạt

562 Phạm Đăng Phƣơng Trúc Nữ '20/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1746 46.5 58 49.95 Đạt

563 Huỳnh Kiều Thƣơng Nữ '16/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1723 40 65 47.5 Đạt

564 THẠCH THỊ THÙY LAN Nữ '15/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1624 35 76 47.3 Đạt

565 Nguyễn Thị Tình Nữ '11/05/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1688 47.75 46 47.23 Đạt

566 Đậu Nguyệt Minh Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1639 38.75 64 46.33 Không đạt

567 Trần Lê Huyền Nữ '02/10/1988 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1613 40.75 53 44.43 Không đạt

568 Phan Thị Hồng Mai Nữ '12/09/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1637 34.25 61 42.28 Không đạt

569 ĐẶNG THỊ THÙY VI Nữ '12/06/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1779 39.25 49 42.18 Không đạt

570 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1735 33.75 60 41.63 Không đạt

571 Lê Thị Mai Khánh Nữ '02/09/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1621 32.5 62 41.35 Không đạt

572 Từ Nguyễn Ngọc An Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1560 #VALUE! Không dự thi

573 Huynh Thuy Thủy Tiên Nữ '03/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1687 #VALUE! Không dự thi

574 Nguyễn Hữu Trân Nam 23/07/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1742 #VALUE! Không dự thi

Page 13: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

575 Từ Bảo Trân Nữ '08/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1743 34 Không dự thi#VALUE! Không dự thi

576 Nguyễn Bảo Vi Nữ '12/05/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1778 #VALUE! Không dự thi

577 Phan Thị Bích Ngọc Nữ '30/07/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1832 65.25 62 64.28 Đạt

578 Hồ Thị Hồng Thắm Nữ '15/03/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1842 65.5 53 61.75 Đạt

579 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '12/01/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1831 63.25 57 61.38 Đạt

580 Trƣơng Thị Phƣơng Thanh Nữ '28/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1840 58.75 53 57.03 Đạt

581 LÊ HUỲNH THANH HIẾU Nữ '29/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1821 46.75 60 50.73 Không đạt

582 Lê Nhạn Dung Nữ '08/04/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1815 36.25 59 43.08 Không đạt

583 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1836 36.5 50 40.55 Không đạt

584 Võ Mai Phƣơng Thùy Nữ '07/12/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1844 37.25 41 38.38 Không đạt

585 Võ Thị Thùy Duyên Nữ '08/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1816 #VALUE! Không dự thi

586 Cao Thị Hồng Nga Nữ '25/01/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1830 #VALUE! Không dự thi

587 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 HÀ NAM CV GDV CK0793 43 62 48.7 Đạt

588 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0831 39 66 47.1 Đạt

589 Trần Thị Vân Nữ '16/08/1992 HÀ NAM CV GDV CK0841 35.25 72 46.28 Đạt

590 Trịnh Quang Huy Nam '30/11/1991 HÀ NAM CV GDV CK0707 40.25 58 45.58 Đạt

591 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 HÀ NAM CV GDV CK0795 35.75 68 45.43 Đạt

592 Phạm Ngọc Ánh Nữ '08/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0656 34 54 40 Đạt

593 Nguyễn Thị Phƣơng Loan Nữ '06/01/1991 HÀ NAM CV GDV CK0741 34.5 42 36.75 Đạt

594 Phạm Thị Thùy Anh Nữ '16/11/1992 HÀ NAM CV GDV CK0649 #VALUE! Không dự thi

595 Nguyễn Kim Tuyết Nữ '17/03/1992 HÀ NAM CV GDV CK0794 #VALUE! Không dự thi

596 Lý Thu Trang Nữ '20/06/1991 HÀ NAM CV GDV CK0830 #VALUE! Không dự thi

597 Nguyễn Hƣng Dƣơng Nam '21/02/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0089 82 65 76.9 Đạt

598 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0427 75 74 74.7 Đạt

599 Nguyễn Thế Anh Nam '28/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0012 69 87 74.4 Đạt

600 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0209 79 63 74.2 Đạt

601 Lê Thị Kim Thanh Nữ '10/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0457 73 74 73.3 Đạt

602 Bùi Thị Quý Nữ '17/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0404 70 73 70.9 Đạt

603 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0262 76 57 70.3 Đạt

604 Lê Phạm Thanh Tùng Nam '03/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0444 68 74 69.8 Đạt

605 Nguyễn Văn Bách Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0034 70 69 69.7 Đạt

606 Phạm Thị Thu Hoài Nữ '22/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0189 71 62 68.3 Đạt

607 Lê Trung Hƣng Nam '26/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0235 69 65 67.8 Đạt

608 Trần Đình Phúc Nam '25/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0374 64 75 67.3 Đạt

609 Nguyễn Anh Sơn Nam '10/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0413 64 71 66.1 Đạt

610 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0521 67 64 66.1 Đạt

611 nguyễn mạnh cƣờng Nam '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0050 59 82 65.9 Đạt

612 Đào Thị Liên Nữ '01/12/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0264 62 75 65.9 Đạt

613 Nguyễn Ba Ngọc Nam '13/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0342 60 79 65.7 Đạt

614 Trần Văn Thành Nam '20/10/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0464 67 62 65.5 Đạt

615 Bùi Hoài Linh Nam '18/02/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0269 71 49 64.4 Đạt

616 Lê Thanh Hằng Nữ '04/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0152 62 69 64.1 Đạt

617 Nguyễn Tuấn Hƣng Nam '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0234 61 70 63.7 Đạt

618 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0476 72 44 63.6 Đạt

619 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0356 70 48 63.4 Đạt

620 Nguyễn Đức Thịnh Nam '28/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0478 61 68 63.1 Đạt

621 Đinh Huy Công Nam '17/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0571 66 53 62.1 Đạt

622 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '14/01/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0326 59 69 62 Đạt

623 Trần Việt Đức Nam '22/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0106 63 58 61.5 Đạt

624 Phạm Thanh Tùng Nam '20/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0443 61 61 61 Đạt

Page 14: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

625 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0520 57 70 60.9 Đạt

626 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0306 61 60 60.7 Đạt

627 Lê Minh Thọ Nam '16/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0481 61 60 60.7 Đạt

628 Phạm Hƣơng Mai Nữ '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0293 69 41 60.6 Đạt

629 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0037 61 58 60.1 Đạt

630 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '07/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0495 62 55 59.9 Không đạt

631 Phạm Xuân Nhƣờng Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0368 63 52 59.7 Không đạt

632 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0268 65 46 59.3 Không đạt

633 Trần Quang Khải Nam '10/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0249 55 67 58.6 Không đạt

634 Đỗ Thị Nga Nữ '22/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0327 58 60 58.6 Không đạt

635 Lê Văn Đoàn Nam '16/05/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0103 62 50 58.4 Không đạt

636 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0102 61 52 58.3 Không đạt

637 Nguyễn Văn Hùng Nam '05/01/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0210 57 57 57 Không đạt

638 Lê Thị Thu Dung Nữ '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0066 63 41 56.4 Không đạt

639 Hồ Sỹ Trung Nam '27/11/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0540 60 48 56.4 Không đạt

640 Nguyễn Thúy Linh Nữ '05/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0271 57 54 56.1 Không đạt

641 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '04/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0253 50 70 56 Không đạt

642 Nguyễn Hƣng Thịnh Nam '15/01/1989 HÀ TÂY CV QLKH CT0479 56 55 55.7 Không đạt

643 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0067 54 59 55.5 Không đạt

644 Nguyễn Thị Hiên Nữ '31/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0164 54 59 55.5 Không đạt

645 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0270 56 54 55.4 Không đạt

646 Nguyễn Thị Hằng Nữ '06/06/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0151 56 51 54.5 Không đạt

647 Vũ Xuân Tú Nam '08/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0429 54 55 54.3 Không đạt

648 Nguyễn Văn Vƣợng Nam '24/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0558 53 57 54.2 Không đạt

649 lê chúc Nữ '20/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0057 60 38 53.4 Không đạt

650 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0496 53 52 52.7 Không đạt

651 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0195 60 35 52.5 Không đạt

652 Trịnh Thị Thuý Nữ '02/06/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0493 48 63 52.5 Không đạt

653 Nguyễn Văn Việt Nam '05/06/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0550 60 35 52.5 Không đạt

654 Vũ Thị Phƣơng Tú Nữ '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0431 50 58 52.4 Không đạt

655 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0121 47 60 50.9 Không đạt

656 Lê Văn Quyền Nam '25/06/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0407 54 41 50.1 Không đạt

657 Nguyễn Việt Hồng Nam '06/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0200 45 58 48.9 Không đạt

658 trƣơng văn hùng Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0208 45 56 48.3 Không đạt

659 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0315 49 44 47.5 Không đạt

660 Trần Viết Hiệp Nam '14/04/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0172 47 46 46.7 Không đạt

661 Ngô Nhật Giao Nam '05/06/1981 HÀ TÂY CV QLKH CT0116 46 47 46.3 Không đạt

662 Trần Thị Mùi Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0312 46 43 45.1 Không đạt

663 Phùng Thế Cƣờng Nam '08/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0049 49 33 44.2 Không đạt

664 Trần Mạnh Tú Nam '02/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0430 46 40 44.2 Không đạt

665 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0442 40 52 43.6 Không đạt

666 Nguyễn Hoàng Hà Nam '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0122 #VALUE! Không dự thi

667 Nguyễn Thị Hiền Nữ '01/02/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0166 #VALUE! Không dự thi

668 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0352 #VALUE! Không dự thi

669 Phí Việt Phƣơng Nam '04/12/1985 HÀ TÂY CV QLKH CT0379 #VALUE! Không dự thi

670 Nguyễn Thị Minh Phƣợng Nữ 25/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0391 #VALUE! Không dự thi

671 Đặng Ngọc Sơn Nam '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0414 #VALUE! Không dự thi

672 Lê Hùng Thanh Nam '15/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0456 #VALUE! Không dự thi

673 Nguyễn Hữu Thành Nam '11/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0463 #VALUE! Không dự thi

674 Đoàn Thế Thắng Nam '13/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0477 #VALUE! Không dự thi

Page 15: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

675 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0486 #VALUE! Không dự thi

676 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0983 78.5 70 75.95 Đạt

677 Trịnh Thị Lanh Nữ '08/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0979 84.5 44 72.35 Đạt

678 Phí Thị Thanh Nga Nữ '27/06/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1000 66 56 63 Đạt

679 Vũ Thị Kiều Nữ '27/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0974 61 65 62.2 Đạt

680 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0955 55.75 60 57.03 Đạt

681 Phùng Thị Mai Anh Nữ '17/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0923 54.75 60 56.33 Đạt

682 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0958 46 73 54.1 Đạt

683 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1005 52 57 53.5 Đạt

684 Nguyễn Thùy Dung Nữ '01/01/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0938 51 59 53.4 Đạt

685 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0950 57.75 42 53.03 Đạt

686 Nguyễn Thị Hà Nữ '26/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0945 48.5 54 50.15 Đạt

687 Nguyễn Hoàng Cƣờng Nam '21/02/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0936 47.75 55 49.93 Đạt

688 Nguyễn Thị Lĩnh Nữ '15/10/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0987 47.25 52 48.68 Đạt

689 Lƣơng Thúy Hằng Nữ '05/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0951 36 68 45.6 Đạt

690 Nguyễn Thị Hồng Năm Nữ '01/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0999 45 40 43.5 Đạt

691 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '10/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1003 32 63 41.3 Đạt

692 Bùi Thị Thu Hƣờng Nữ '01/11/1980 HÀ TÂY NV GDV NK0971 37 44 39.1 Không đạt

693 Nguyễn Thị Hoa Nữ '04/08/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0959 37 36 36.7 Không đạt

694 Đỗ Thị Tuyền Nữ '21/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1022 36 36 36 Không đạt

695 Nguyễn Thị Phƣợng Anh Nữ '02/09/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0924 33 36 33.9 Không đạt

696 Trần Hoài Thu Nữ '11/11/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1030 33 26 30.9 Không đạt

697 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ '07/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1053 29.75 30 29.83 Không đạt

698 Đào Diệu Huế Nữ '16/11/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0965 26 22 24.8 Không đạt

699 Phạm Minh Phƣơng Nữ '31/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1011 14 26 17.6 Không đạt

700 Nguyễn Sơn Hải Nam '26/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0948 #VALUE! Không dự thi

701 Ngô Viết Hòa Nam '14/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0963 #VALUE! Không dự thi

702 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ '23/10/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0966 #VALUE! Không dự thi

703 Đào Thị Hƣơng Nữ '30/06/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0969 #VALUE! Không dự thi

704 Trần Thị Liên Nữ '08/03/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0980 #VALUE! Không dự thi

705 Lê Khánh Linh Nữ '02/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0982 #VALUE! Không dự thi

706 Vũ Thị Luân Nữ '21/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0988 #VALUE! Không dự thi

707 Hoàng Hà Ly Ly Nữ '26/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0989 #VALUE! Không dự thi

708 Đặng Thị Nga Nữ '06/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1001 #VALUE! Không dự thi

709 Nguyễn Thị Oanh Nữ '16/11/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1009 #VALUE! Không dự thi

710 Phạm Thị Thủy Nữ '24/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK1034 #VALUE! Không dự thi

711 Phạm Thu Thủy Nữ '22/01/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1035 #VALUE! Không dự thi

712 Nguyễn Kim Thúy Nữ '21/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1038 #VALUE! Không dự thi

713 Phạm Ngọc Vân Nữ '16/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1047 #VALUE! Không dự thi

714 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ '08/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1048 #VALUE! Không dự thi

715 Lƣu Anh Vũ Nam '30/01/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1051 #VALUE! Không dự thi

716 Phạm Thị Hải Yến Nữ '12/12/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1054 24 Không dự thi#VALUE! Không dự thi

717 Chu Văn Thắng Nam '03/02/1990 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1069 78.5 45 68.45 Đạt

718 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '27/04/1992 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1067 71.4 55 66.48 Đạt

719 nguyen hanh Nữ '29/12/1988 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1063 74.25 34 62.18 Đạt

720 Đặng Thị Bích Thảo Nữ '10/10/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0914 71 53 65.6 Đạt

721 Đào Xuân Phƣờng Nam '26/03/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0909 71 49 64.4 Đạt

722 Vũ Thành Công Nam '26/05/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0883 78 31 63.9 Đạt

723 Trần Phƣơng Thảo Nữ '08/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0915 71 45 63.2 Đạt

724 Tô Văn Vƣợng Nam '18/07/1987 HÀ TÂY NV QLKH NT0922 67 50 61.9 Đạt

Page 16: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm Tiếng

anh

Điểm

Trọng sốKết quả

725 Nguyễn Ba Đức Nam '26/12/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0888 74 33 61.7 Đạt

726 Bùi Quốc Khánh Nam '27/09/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0899 66 48 60.6 Đạt

727 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0892 72 33 60.3 Đạt

728 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '03/12/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0890 61 49 57.4 Đạt

729 Lê Ngọc Linh Nam '06/01/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0902 59 51 56.6 Đạt

730 Trịnh Thanh Hƣng Nam '24/01/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0896 64 39 56.5 Đạt

731 Khuất Mai Hoa Nữ '18/11/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0893 67 31 56.2 Đạt

732 Đỗ Thị Hƣơng Nữ '03/12/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0898 56 56 56.0 Đạt

733 Trọng Thị Thúy Nữ '06/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0916 65 35 56.0 Đạt

734 Hà Khanh Nam '22/10/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0900 59 47 55.4 Đạt

735 Tống Thị Kim Dung Nữ '02/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0887 59 40 53.3 Đạt

736 Vũ Thanh Hải Nam '09/08/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0889 57 32 49.5 Không đạt

737 Phạm Minh Hồng Ngọc Nữ '11/01/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0907 45 48 45.9 Không đạt

738 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '12/04/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0897 37 59 43.6 Không đạt

739 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '08/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0903 48 20 39.6 Không đạt

740 Bùi Thị Trang Nữ '20/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0918 #VALUE! Không dự thi

741 Hoàng Việt Khánh Nam '27/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0251 79 70 76.3 Đạt

742 Nguyễn Phi Hải Nam '19/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0135 74 73 73.7 Đạt

743 Bùi Mạnh Tuyên Nam '21/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0448 76 61 71.5 Đạt

744 Hồ Thu Thảo Nữ '17/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0473 64 83 69.7 Đạt

745 Nguyễn Hà Phƣơng Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0380 64 82 69.4 Đạt

746 Nguyễn Lan Phƣơng Nữ '08/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0381 66 74 68.4 Đạt

747 Lý Bá Dũng Nam '27/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0078 69 63 67.2 Đạt

748 Nguyễn Thị Thoa Nữ '14/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0482 63 67 64.2 Đạt

749 Lê Anh Năm Nam '05/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0321 68 54 63.8 Không đạt

750 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0334 55 80 62.5 Không đạt

751 Vũ Thị Việt Phƣơng Nữ '30/12/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0382 55 77 61.6 Không đạt

752 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0272 56 65 58.7 Không đạt

753 Nguyễn Ngọc Tân Nam '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0423 65 42 58.1 Không đạt

754 Đỗ Đức Anh Nam '05/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0014 58 54 56.8 Không đạt

755 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0318 50 58 52.4 Không đạt

756 Nguyễn Thị Nụ Nữ '17/10/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0323 52 50 51.4 Không đạt

757 Bùi Ngọc Đức Nam '15/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0108 40 58 45.4 Không đạt

758 Mai Ngọc Anh Nữ '03/11/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0013 #VALUE! Không dự thi

759 Nguyễn Thị Bích Nữ '27/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0040 #VALUE! Không dự thi

760 Hoàng Nguyên Đức Nam '09/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0107 #VALUE! Không dự thi

761 Đinh Thu Hiền Nữ '12/09/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0167 #VALUE! Không dự thi

762 Trần Thị Minh Hồng Nữ '24/09/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0201 #VALUE! Không dự thi

763 Ngô Tiến Tuấn Nam '14/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0436 #VALUE! Không dự thi

764 Đoàn Thị Thƣ Nữ '02/07/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0510 #VALUE! Không dự thi

765 Nguyễn Xuân Trƣờng Nam '22/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0544 #VALUE! Không dự thi

766 Trần Văn Long Nam '29/09/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1922 68 62 66.2 Đạt

767 Bùi Thị Phƣợng Nữ '19/07/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1923 47 39 44.6 Đạt

768 Nguyễn Thị Lý Nữ '15/03/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1929 83 91 85.4 Đạt

769 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1926 75 70 73.5 Đạt

770 Đỗ Thị Huế Nữ '12/11/1989 HƢNG YÊN NV QLKH NT1927 70 62 67.6 Đạt

771 Đào Thanh Tùng Nam '06/09/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1933 63 46 57.9 Đạt

772 vũ thị huệ Nữ '08/10/1985 HƢNG YÊN NV QLKH NT1928 56 45 52.7 Đạt

773 ĐẶNG THANH THỦY Nữ '09/02/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1934 53 48 51.5 Đạt

774 Đỗ Khƣơng Duy Nam '21/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1924 58 36 51.4 Đạt

Page 17: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

775 Tạ Cẩm Nhung Nữ '20/10/1988 HƢNG YÊN NV QLKH NT1930 45 46 45.3 Đạt

776 nguyễn văn tùng Nam '23/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1932 40 43 40.9 Đạt

777 Hoàng Thị Tiền Nữ '23/01/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1931 49 27 42.4 Không đạt

778 Lê Quang Đạo Nam '23/12/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1925 #VALUE! Không dự thi

779 Nguyễn Xuân Luân Nam '15/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1943 64 77 67.9 Đạt

780 Bùi Tuấn Anh Nam '05/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1935 52.25 65 56.08 Đạt

781 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ '10/07/1991 LÀO CAI NV GDV NK1944 54.5 50 53.15 Đạt

782 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 LÀO CAI NV GDV NK1939 52.5 32 46.35 Đạt

783 Trần Thị Thu Trang Nữ '20/01/1989 LÀO CAI NV GDV NK1949 45.25 31 40.98 Đạt

784 Kiều Mỹ Linh Nữ '08/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1941 41 34 38.9 Đạt

785 Bùi Thị Loan Nữ '18/03/1991 LÀO CAI NV GDV NK1942 34.75 40 36.33 Đạt

786 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1952 34.75 36 35.13 Đạt

787 cù anh tuấn Nam '29/05/1988 LÀO CAI NV GDV NK1946 40.5 19 34.05 Không đạt

788 Phí Ngọc Việt Nam '21/04/1992 LÀO CAI NV GDV NK1951 33 33 33 Không đạt

789 Vũ Thị Minh Thành Nữ '17/04/1989 LÀO CAI NV GDV NK1947 22 19 21.1 Không đạt

790 Mai Thị Chang Nữ '16/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1936 #VALUE! Không dự thi

791 Nguyễn Thị Dung Nữ '05/02/1991 LÀO CAI NV GDV NK1937 #VALUE! Không dự thi

792 Ngô Tôn Định Nam '25/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1938 #VALUE! Không dự thi

793 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1940 #VALUE! Không dự thi

794 Trần Thị Thu Phƣơng Nữ '29/10/1992 LÀO CAI NV GDV NK1945 #VALUE! Không dự thi

795 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '22/11/1990 LÀO CAI NV GDV NK1948 #VALUE! Không dự thi

796 nguyễn đức trung Nam '12/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1950 #VALUE! Không dự thi

797 Đào Phƣơng Thùy Nữ '06/11/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1957 67 57 64 Đạt

798 Lê Văn Lợi Nam '25/08/1988 MÓNG CÁI CV QLKH CT1955 42 80 53.4 Đạt

799 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1953 45 35 42 Đạt

800 Nguyễn Thị Thu Nữ '28/02/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT1956 27 42 31.5 Không đạt

801 Nguyễn Hữu Linh Nam '02/12/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1954 #VALUE! Không dự thi

802 Hoàng Kiên Trung Nam '21/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1958 #VALUE! Không dự thi

803 Nguyễn Bích Mai Nữ '28/12/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0992 86.5 56 77.35 Đạt

804 Đinh Thùy Nhung Nữ '02/06/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1006 72.75 55 67.43 Đạt

805 Nguyễn Thị Huyền Nữ '05/10/1989 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0968 79 38 66.7 Đạt

806 Vũ Thị Trang Nữ '30/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1041 70.5 53 65.25 Đạt

807 Nguyễn Hải Yến Nữ '23/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1055 62.5 63 62.65 Đạt

808 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1036 58.5 62 59.55 Đạt

809 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0961 64.5 40 57.15 Đạt

810 Dƣơng Thị Quỳnh Nữ '23/09/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1017 53.75 58 55.03 Đạt

811 lê kiên Nữ '24/09/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0973 55 55 55 Đạt

812 Phạm Thị Hải Yến Nữ '10/02/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1056 56.25 51 54.68 Không đạt

813 Nguyễn Việt Phƣơng Nữ '26/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1012 43 81 54.4 Không đạt

814 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1015 54.5 53 54.05 Không đạt

815 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '12/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1046 53 51 52.4 Không đạt

816 ĐỖ THỊ THANH HÀ Nữ '18/07/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0946 54.25 47 52.08 Không đạt

817 Nguyễn Văn Cƣơng Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0935 50 55 51.5 Không đạt

818 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '11/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0960 48.75 54 50.33 Không đạt

819 Trần Thị Phƣơng Anh Nữ '08/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0925 36 62 43.8 Không đạt

820 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ '30/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1014 28 63 38.5 Không đạt

821 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0952 #VALUE! Không dự thi

822 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1010 #VALUE! Không dự thi

823 Trịnh Thu Trang Nữ '05/11/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1040 #VALUE! Không dự thi

824 Nguyễn Minh Châu Nữ '03/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1576 56 68 59.6 Đạt

Page 18: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

825 Lê Thị Viên Nữ '30/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1780 51 75 58.2 Đạt

826 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1701 46.25 83 57.28 Đạt

827 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ '08/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1612 51 71 57 Đạt

828 Trần Thị Thanh Đăng Nữ '02/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1593 57.5 52 55.85 Đạt

829 Hồ Thị Tuyết Sƣơng Nữ '15/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1682 52.5 57 53.85 Đạt

830 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1581 48 67 53.7 Đạt

831 Nguyễn Thị Thu Sƣơng Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1683 49 63 53.2 Đạt

832 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1597 50 60 53 Đạt

833 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1677 51.5 56 52.85 Đạt

834 Trƣơng Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1782 45.5 70 52.85 Đạt

835 Nguyễn Thị Diễm My Nữ '17/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1642 47 66 52.7 Đạt

836 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '04/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1577 49.75 59 52.53 Đạt

837 Trần Thị Thu Thảo Nữ '06/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1704 43.75 71 51.93 Đạt

838 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1666 47.5 62 51.85 Đạt

839 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền Nữ '28/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1691 50 54 51.2 Đạt

840 Trần Lan Hƣơng Nữ '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1616 43.5 68 50.85 Đạt

841 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1641 46 61 50.5 Đạt

842 Đinh Thị Hồng Duyên Nữ '11/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1586 38.25 79 50.48 Đạt

843 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1645 47.25 57 50.18 Đạt

844 Phan Thị Quế Anh Nữ '13/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1565 45.75 60 50.03 Đạt

845 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '05/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1730 43 66 49.9 Đạt

846 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ '27/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1601 41.5 69 49.75 Đạt

847 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '04/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1584 46 58 49.6 Đạt

848 Lê Thị Thảo Nữ '19/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1700 41.25 68 49.28 Đạt

849 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1582 38.75 73 49.03 Đạt

850 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '07/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1599 49 49 49 Đạt

851 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '25/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1589 39.25 71 48.78 Không đạt

852 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1587 47 52 48.5 Không đạt

853 Lê Thanh Tuấn Nam '09/11/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1689 35.75 77 48.13 Không đạt

854 Đỗ Thị Ái Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1556 39 68 47.7 Không đạt

855 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '13/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1608 44.75 54 47.53 Không đạt

856 Nguyễn Phƣớc Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1558 36.5 73 47.45 Không đạt

857 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1595 39.5 66 47.45 Không đạt

858 Phan Dƣơng Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1784 37.25 71 47.38 Không đạt

859 NGUYỄN XUÂN HUYNH Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1614 40.5 62 46.95 Không đạt

860 VÕ THỊ HỒNG LINH Nữ '06/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1629 39.75 61 46.13 Không đạt

861 Nguyễn Thị Kiều Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1619 41.75 56 46.03 Không đạt

862 Trần Thị Tố Nhi Nữ '16/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1660 38 62 45.2 Không đạt

863 Đoàn Thị Kim Thảo Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1702 39.75 57 44.93 Không đạt

864 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1685 33.5 71 44.75 Không đạt

865 Trần Thị Thu Trang Nữ '14/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1732 35.5 66 44.65 Không đạt

866 Nguyễn Thị Hồng Chánh Nữ '19/07/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1575 33.5 70 44.45 Không đạt

867 Lê Anh Phƣơng Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1672 37.75 57 43.53 Không đạt

868 Đào Thị Thanh Hoa Nữ '16/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1607 38.75 54 43.33 Không đạt

869 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '24/02/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1740 33.25 66 43.08 Không đạt

870 Phạm Tƣờng An Nữ '21/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1559 36.5 56 42.35 Không đạt

871 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1657 36 56 42 Không đạt

872 Hứa Thị Thanh Vân Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1748 30 67 41.1 Không đạt

873 Nguyễn Lê Trâm Nữ '20/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1739 29.75 67 40.93 Không đạt

874 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ '20/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1658 38.5 45 40.45 Không đạt

Page 19: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

875 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1675 32.5 58 40.15 Không đạt

876 Dƣơng Ngọc Bích Nữ '14/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1571 32.75 56 39.73 Không đạt

877 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '09/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1716 29.75 63 39.73 Không đạt

878 thai thị hồng thƣơng Nữ '13/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1718 32.75 56 39.73 Không đạt

879 Trƣơng Kim Ni Nữ '08/03/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1648 36.75 45 39.23 Không đạt

880 trần thục ngân Nữ '02/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1652 32 44 35.6 Không đạt

881 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1690 29.5 49 35.35 Không đạt

882 Đặng Huỳnh Thu An Nữ '15/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1557 #VALUE! Không dự thi

883 Lê Hƣơng Thục Anh Nữ '25/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1564 #VALUE! Không dự thi

884 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1573 #VALUE! Không dự thi

885 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '12/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1583 #VALUE! Không dự thi

886 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ '19/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1592 #VALUE! Không dự thi

887 Lƣu Thị Hạnh Nữ '30/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1600 #VALUE! Không dự thi

888 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '10/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1605 #VALUE! Không dự thi

889 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ Nữ '13/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1665 #VALUE! Không dự thi

890 Nguyễn Thị Anh Phƣơng Nữ '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1671 #VALUE! Không dự thi

891 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1676 #VALUE! Không dự thi

892 Võ Thị Hồng Quyên Nữ '08/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1678 #VALUE! Không dự thi

893 Huỳnh Thị Thanh Quỳnh Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1680 #VALUE! Không dự thi

894 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '02/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1703 #VALUE! Không dự thi

895 Nguyễn Ngoc Thƣơng Nữ '13/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1719 #VALUE! Không dự thi

896 Phạm Thị Huyền Trang Nữ '21/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1731 #VALUE! Không dự thi

897 Trần Thị Hồng Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1749 #VALUE! Không dự thi

898 Vũ Hữu Sang Nam '14/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1374 68 70 68.6 Đạt

899 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1178 69 65 67.8 Đạt

900 ĐINH Thị Hƣơng Nữ '14/03/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1224 61 59 60.4 Đạt

901 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/02/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1406 63 54 60.3 Đạt

902 NGÔ HOÀNG THÔNG Nam '10/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1454 55 72 60.1 Đạt

903 Trần Kim Thiên Ân Nam '23/04/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1087 52 63 55.3 Đạt

904 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1318 60 60 60 Không đạt

905 Nguyen Thi Thanh Thao Nữ '23/01/1983 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1427 #VALUE! Không dự thi

906 ĐỖ THỊ THU THẢO Nữ '01/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1440 #VALUE! Không dự thi

907 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '17/12/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1441 #VALUE! Không dự thi

908 Lâm Hà Hồng Quyên Nữ '11/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1363 77 72 75.5 Đạt

909 Nguyễn Thị Tƣờng Vy Nữ '22/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1545 80 65 75.5 Đạt

910 Võ Trung Tín Nam '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1395 72 81 74.7 Đạt

911 Trần Thị Thanh Phƣơng Nữ '29/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1346 70 83 73.9 Đạt

912 Phạm Huỳnh Hƣơng Giang Nữ '19/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1152 75 69 73.2 Đạt

913 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1551 76 63 72.1 Đạt

914 Huỳnh Thành Đô Nam '29/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1146 69 78 71.7 Đạt

915 Võ Đức Duy Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1128 76 60 71.2 Đạt

916 Nguyễn Thị Dung Nữ '27/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1118 77 56 70.7 Đạt

917 Nguyễn Thị Quế Thu Nữ '26/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1456 74 63 70.7 Đạt

918 Trần Hồng Sang Nam '26/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1373 69 74 70.5 Đạt

919 Nguyễn Minh Vũ Nam '21/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1539 76 56 70 Đạt

920 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1387 77 53 69.8 Đạt

921 Trịnh Nhật Cẩm Nữ '02/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1095 69 71 69.6 Đạt

922 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1528 69 70 69.3 Đạt

923 Lê Xuân Thắng Nam '22/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1444 69 69 69 Đạt

924 Lê Thị Huyền Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1212 76 50 68.2 Đạt

Page 20: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

925 Tạ Trần Trung Nam '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1520 63 80 68.1 Đạt

926 Nguyễn Huỳnh Nhƣ Quỳnh Nữ '12/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1369 63 78 67.5 Đạt

927 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1399 69 63 67.2 Đạt

928 Trần Đức Vĩnh Long Nam '08/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1267 63 76 66.9 Đạt

929 Vũ Ngọc Cao Tùng Nam '26/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1413 66 68 66.6 Đạt

930 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nam '26/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1540 67 65 66.4 Đạt

931 Hồ Yến Ly Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1271 73 50 66.1 Đạt

932 Phạm Quốc Huy Nam '27/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1205 63 73 66 Đạt

933 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1154 59 82 65.9 Đạt

934 Trần Quyền Nam '10/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1366 63 72 65.7 Đạt

935 Nguyễn Đức Minh Châu Nam '28/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1104 65 67 65.6 Đạt

936 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1299 66 64 65.4 Đạt

937 Đinh Thị Thúy Ngọc Nữ '07/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1313 69 57 65.4 Đạt

938 Lê Thị Kiều My Nữ '06/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1287 67 61 65.2 Đạt

939 Vũ Thị Hƣơng Linh Nữ '18/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1256 65 65 65 Đạt

940 Nguyễn Thị Phi Lin Nữ '03/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1253 61 73 64.6 Không đạt

941 Vũ Ngọc Sơn Nam '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1377 67 59 64.6 Không đạt

942 Đặng Thúy Vy Nữ '10/02/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1546 66 61 64.5 Không đạt

943 Phạm Thị Liên Nữ '10/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1250 68 56 64.4 Không đạt

944 Văn Tiến Anh Nam '22/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1076 70 48 63.4 Không đạt

945 Lâm Thành Phƣớc Nam '18/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1344 64 62 63.4 Không đạt

946 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1411 61 66 62.5 Không đạt

947 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1112 73 37 62.2 Không đạt

948 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ '08/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1085 52 85 61.9 Không đạt

949 Huỳnh Trần Đức Anh Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1077 59 66 61.1 Không đạt

950 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1264 59 63 60.2 Không đạt

951 Đoàn Thanh Long Nam '19/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1266 58 65 60.1 Không đạt

952 Trƣơng Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1157 62 55 59.9 Không đạt

953 Nguyễn Văn Tài Nam '20/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1380 67 43 59.8 Không đạt

954 Ngô Ngọc Mai Nữ '13/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1276 53 75 59.6 Không đạt

955 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1426 62 54 59.6 Không đạt

956 BÙI THỊ ANH THƢ Nữ '24/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1466 61 55 59.2 Không đạt

957 Trần Minh Chính Nam 17/4/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT2100 60 57 59.1 Không đạt

958 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1554 61 53 58.6 Không đạt

959 Nguyễn Trần Thanh Hiếu Nữ '21/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1185 48 79 57.3 Không đạt

960 Đặng Minh Hƣơng Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1219 53 67 57.2 Không đạt

961 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1497 48 74 55.8 Không đạt

962 Dƣơng Thị Mỹ Nhƣ Nữ '28/01/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1337 56 55 55.7 Không đạt

963 Trần Thị Hải Yến Nữ '18/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1553 55 55 55 Không đạt

964 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1119 54 57 54.9 Không đạt

965 Đỗ Thùy Linh Nữ '14/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1257 55 49 53.2 Không đạt

966 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1071 51 56 52.5 Không đạt

967 Trần Minh Đức Nam '27/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1147 51 48 50.1 Không đạt

968 Tô Ngọc Tú Nam '06/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1400 48 55 50.1 Không đạt

969 Phạm Thành Ân Nam '25/01/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1086 #VALUE! Không dự thi

970 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1165 #VALUE! Không dự thi

971 Phạm Bùi Đăng Khoa Nam '15/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1235 #VALUE! Không dự thi

972 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1249 #VALUE! Không dự thi

973 Vũ Thuý Nga Nữ '03/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1295 #VALUE! Không dự thi

974 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1300 #VALUE! Không dự thi

Page 21: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

975 Trƣơng Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1306 #VALUE! Không dự thi

976 Phan Hồng Ngọc Nữ '20/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1312 #VALUE! Không dự thi

977 phạm phú quốc Nam '02/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1361 #VALUE! Không dự thi

978 Đinh Sỹ Vĩnh Nam '19/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1535 #VALUE! Không dự thi

979 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1314 73 81 75.4 Đạt

980 Lê Đức An Nam '01/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1073 78 69 75.3 Đạt

981 Hoàng Thị Thai Thanh Nữ '28/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1421 68 82 72.2 Đạt

982 Lê Khánh Tân Châu Nữ '18/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1105 67 83 71.8 Đạt

983 Nguyễn Tuấn Anh Nam '06/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1081 66 74 68.4 Đạt

984 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1096 71 60 67.7 Đạt

985 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1251 65 69 66.2 Đạt

986 Mai Thị Hồng Tiên Nữ '21/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1390 62 75 65.9 Đạt

987 Võ Thanh Vy Nữ '27/07/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1548 63 70 65.1 Đạt

988 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1511 59 76 64.1 Đạt

989 Hà Cao Vinh Nam '08/05/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1534 58 76 63.4 Đạt

990 Nguyễn Thanh Gìau Nam '06/06/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1150 63 61 62.4 Đạt

991 Dƣơng Đức Huy Nam '01/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1208 60 64 61.2 Không đạt

992 Nguyễn Thanh Phƣơng Vy Nữ '08/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1547 51 83 60.6 Không đạt

993 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1174 57 65 59.4 Không đạt

994 Lê Hà Phƣơng Nữ '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1350 60 57 59.1 Không đạt

995 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1116 56 66 59 Không đạt

996 HUỲNH ĐỨC VƢƠNG Nam '10/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1544 59 53 57.2 Không đạt

997 Võ Thị Mai Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1277 60 50 57 Không đạt

998 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1268 58 54 56.8 Không đạt

999 Phùng Thị Thúy Nữ '12/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1464 56 56 56 Không đạt

1000 Lê Đức Trí Nam '08/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1510 54 54 54 Không đạt

1001 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1541 54 50 52.8 Không đạt

1002 Nguyễn Hoàng Bảo Huy Nam '28/02/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1209 40 72 49.6 Không đạt

1003 Mai Thị Thu Huyền Nữ '09/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1213 #VALUE! Không dự thi

1004 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1315 #VALUE! Không dự thi

1005 Phan Gia Quyền Nam '02/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1367 #VALUE! Không dự thi

1006 Nguyễn Văn Hà Sa Nữ '23/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1371 #VALUE! Không dự thi

1007 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1434 #VALUE! Không dự thi

1008 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '19/10/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1435 #VALUE! Không dự thi

1009 Đoàn Thị Hƣơng Thùy Nữ '25/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1459 #VALUE! Không dự thi

1010 Lê Thanh Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1438 76 67 73.3 Đạt

1011 Hồ Hoàng Thiệt Nam '20/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1450 75 69 73.2 Đạt

1012 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ '06/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1252 76 63 72.1 Đạt

1013 Võ Thị Thu Hằng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1177 75 62 71.1 Đạt

1014 Nguyễn Tấn Tài Nam '09/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1382 72 65 69.9 Đạt

1015 Lê Thị Mỹ Nhơn Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1334 73 61 69.4 Đạt

1016 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1117 69 68 68.7 Đạt

1017 Lê Thế Giàu Nam '03/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1155 75 49 67.2 Đạt

1018 Dƣơng Thị Thảo Nguyên Nữ '20/07/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1326 58 81 64.9 Không đạt

1019 Đinh Thị Hạnh Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1170 65 64 64.7 Không đạt

1020 Huỳnh Thanh Thảo Nữ '25/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1439 63 66 63.9 Không đạt

1021 Lê Thị Cẩm Hƣơng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1222 62 68 63.8 Không đạt

1022 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1193 62 65 62.9 Không đạt

1023 Nguyễn Nhật Anh Thƣ Nữ '12/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1491 68 51 62.9 Không đạt

1024 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1183 66 55 62.7 Không đạt

Page 22: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1025 Trần Thị Hoa Phƣợng Nữ '04/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1356 61 66 62.5 Không đạt

1026 Lê Hoàng Tín Nam '15/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1396 68 48 62 Không đạt

1027 Lƣơng Võ Thùy Vy Nữ '17/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1549 58 69 61.3 Không đạt

1028 Nguyễn Thị Hải Phƣơng Nữ '07/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1352 57 69 60.6 Không đạt

1029 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1303 57 67 60 Không đạt

1030 Phan Thị Thủy Tiên Nữ '09/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1391 51 76 58.5 Không đạt

1031 Lê Thị Ngoan Nữ '19/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1309 55 64 57.7 Không đạt

1032 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ '19/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1460 47 76 55.7 Không đạt

1033 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1194 #VALUE! Không dự thi

1034 Phan Ngoc Mai Nữ '27/06/1986 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1278 #VALUE! Không dự thi

1035 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1331 #VALUE! Không dự thi

1036 Trần Thị Thanh Thủy Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1697 61 72 64.3 Đạt

1037 Phan Ngọc Quỳnh Đan Nữ '14/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1591 54.5 80 62.15 Đạt

1038 Phạm Thị Nhƣ Thảo Nữ '28/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1706 54.5 78 61.55 Đạt

1039 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1737 58.5 59 58.65 Đạt

1040 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '16/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1638 46.75 82 57.33 Đạt

1041 Trần Thị Diệu Linh Nữ '17/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1633 51.25 64 55.08 Đạt

1042 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1736 46 64 51.4 Đạt

1043 Hoàng Kim Anh Nữ '07/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1567 44.5 66 50.95 Đạt

1044 Dƣơng Lâm Du My Nữ '21/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1643 50.75 51 50.83 Đạt

1045 Trần Thị Minh Thanh Nữ '28/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1696 47.5 51 48.55 Không đạt

1046 Trƣơng Hồng Thắm Nữ '22/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1709 35.5 79 48.55 Không đạt

1047 Vũ Mai Hồng Nhung Nữ '08/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1663 36.5 76 48.35 Không đạt

1048 Nguyễn Lâm Minh Tiến Nam 20/3/1992 Nam Kỳ Khởi Nghĩa CV TCKT CK2101 36 62 43.8 Không đạt

1049 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1750 38 57 43.7 Không đạt

1050 Võ Ngọc Mỹ Duyên Nữ '13/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1588 33 65 42.6 Không đạt

1051 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '25/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1707 27.5 69 39.95 Không đạt

1052 LÊ VĂN HÒA Nam '31/12/1984 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1609 31.75 52 37.83 Không đạt

1053 Nguyễn Phƣơng Linh Nữ '28/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1634 28.5 40 31.95 Không đạt

1054 Lê Thị Ngọc An Nữ '01/07/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1562 #VALUE! Không dự thi

1055 NGÔ PHI MỸ ANH Nữ '11/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1568 #VALUE! Không dự thi

1056 Lê Ngọc Bích Nữ '24/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1572 #VALUE! Không dự thi

1057 Vũ Hoàng Mỹ Linh Nữ '03/11/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1632 #VALUE! Không dự thi

1058 Mai Trần Kim Oanh Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1667 #VALUE! Không dự thi

1059 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ '01/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1692 #VALUE! Không dự thi

1060 Lê Đức Thịnh Nam '14/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1711 #VALUE! Không dự thi

1061 Trang Thị Thủy Trinh Nữ '20/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1745 #VALUE! Không dự thi

1062 Dƣơng Bảo Thịnh Nam '19/09/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1451 72 88 76.8 Đạt

1063 Trần Lâm Duy Phƣơng Nam '10/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1354 63 70 65.1 Đạt

1064 Hồng Phƣợng Nhi Nữ '26/01/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1332 57 78 63.3 Đạt

1065 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1124 67 53 62.8 Đạt

1066 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/06/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1504 54 62 56.4 Không đạt

1067 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1319 46 66 52 Không đạt

1068 BÙI THỊ THU THỦY Nữ '03/05/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1461 47 59 50.6 Không đạt

1069 phạm thai diệu trang Nữ '15/10/1990 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1505 39 64 46.5 Không đạt

1070 Lê Thị Ngọc Phƣợng Nữ '24/05/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1357 #VALUE! Không dự thi

1071 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1458 #VALUE! Không dự thi

1072 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1445 70 57 66.1 Đạt

1073 Vũ Đức Khoa Nam '02/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1236 72 51 65.7 Đạt

1074 Trần Thanh Tùng Nam '13/11/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1414 70 53 64.9 Đạt

Page 23: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1075 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1114 71 50 64.7 Đạt

1076 PHạm Anh Khoa Nam '10/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1237 64 63 63.7 Đạt

1077 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1290 67 56 63.7 Đạt

1078 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1359 64 63 63.7 Đạt

1079 Nguyễn Văn Thanh Sơn Nam '24/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1378 64 61 63.1 Đạt

1080 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1462 67 54 63.1 Đạt

1081 Huỳnh Khanh Hƣng Nam '09/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1216 63 62 62.7 Đạt

1082 Dƣơng Tuấn Hải Nam '13/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1166 63 61 62.4 Đạt

1083 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1279 58 72 62.2 Đạt

1084 Nguyễn Thai Huy Nam '27/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1206 67 50 61.9 Đạt

1085 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1342 62 61 61.7 Đạt

1086 Nguyễn Duy Bảo Khuyên Nữ '29/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1240 61 62 61.3 Đạt

1087 Nguyễn Đức Quang Nam '21/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1358 63 57 61.2 Đạt

1088 Phạm Văn Kiên Nam '27/10/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1226 63 54 60.3 Không đạt

1089 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1383 62 56 60.2 Không đạt

1090 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1234 65 48 59.9 Không đạt

1091 Nguyễn Thành Dƣơng Nam '15/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1132 60 56 58.8 Không đạt

1092 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1322 63 48 58.5 Không đạt

1093 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1258 61 52 58.3 Không đạt

1094 Trần Đỗ Minh Uyên Nữ '20/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1524 55 65 58 Không đạt

1095 Bùi Tiến Dũng Nam '10/05/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1126 55 61 56.8 Không đạt

1096 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1529 56 56 56 Không đạt

1097 Lâm Hồng Thiện Nam '20/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1448 59 47 55.4 Không đạt

1098 phạm phƣơng Nam '29/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1348 56 53 55.1 Không đạt

1099 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1259 58 45 54.1 Không đạt

1100 Nguyễn Phan Thanh Trúc Nữ '15/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1515 47 69 53.6 Không đạt

1101 Phan Văn Đức Nam '29/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1148 54 51 53.1 Không đạt

1102 Hoàng Viết Trƣởng Nam '09/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1523 60 35 52.5 Không đạt

1103 Lê Phƣơng Thảo Nữ '20/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1431 57 40 51.9 Không đạt

1104 Đinh Thị Mai Trang Nữ '12/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1498 51 50 50.7 Không đạt

1105 Hoàng Ngọc Thanh Phƣơng Nữ '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1347 44 58 48.2 Không đạt

1106 Trần Việt Anh Nam '07/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1078 47 49 47.6 Không đạt

1107 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '13/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1079 #VALUE! Không dự thi

1108 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ '30/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1172 #VALUE! Không dự thi

1109 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1180 #VALUE! Không dự thi

1110 Nguyễn Hữu Hồng Tƣ Nam '04/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1415 #VALUE! Không dự thi

1111 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1533 #VALUE! Không dự thi

1112 Phạm Phƣớc Minh Nam '01/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1285 74 66 71.6 Đạt

1113 Trần Huynh Nam '27/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1215 73 52 66.7 Đạt

1114 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1261 57 84 65.1 Đạt

1115 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '10/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1296 66 63 65.1 Đạt

1116 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1500 64 67 64.9 Đạt

1117 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '02/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1133 64 65 64.3 Đạt

1118 Lê Minh Khánh Hằng Nữ '27/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1175 59 71 62.6 Đạt

1119 Võ Thị Ngọc Tú Nữ '15/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1402 62 61 61.7 Đạt

1120 Hoàng Thị Lan Hƣơng Nữ '16/09/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1220 63 58 61.5 Đạt

1121 Võ Thị Ngọc Thúy Nữ '13/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1465 59 66 61.1 Đạt

1122 huỳnh trọng dƣơng Nam '30/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1134 55 56 55.3 Đạt

1123 Nguyễn Thanh Phƣơng Nam '07/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1351 53 56 53.9 Đạt

1124 Đặng Thế Hiển Nam '17/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1184 49 59 52 Đạt

Page 24: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1125 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1191 64 48 59.2 Không đạt

1126 Nguyễn Thị Duyên Nữ '03/03/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1131 59 52 56.9 Không đạt

1127 Thai Phƣơng HIền Nữ '29/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1181 #VALUE! Không dự thi

1128 Kiều Ha Kim Nam '06/11/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1227 #VALUE! Không dự thi

1129 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '23/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1301 #VALUE! Không dự thi

1130 Trần Ngọc Phƣơng Thảo Nữ '15/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1436 #VALUE! Không dự thi

1131 LÊ THỊ MAI THẢO Nữ '09/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1437 #VALUE! Không dự thi

1132 Huỳnh Thị Tuyết Ngân Nữ '05/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1304 73 72 72.7 Đạt

1133 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1161 72 55 66.9 Đạt

1134 Phùng Đức Nghĩa Nam '03/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1308 56 74 61.4 Đạt

1135 Lƣơng Ngọc Hạnh Nữ '21/06/1986 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1171 56 72 60.8 Đạt

1136 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '23/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1223 57 64 59.1 Không đạt

1137 Bùi Thị Kim Trơn Nữ '29/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1513 60 55 58.5 Không đạt

1138 Phan Ngọc Cẩm Tú Nữ '23/03/1990 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1404 47 67 53 Không đạt

1139 Lƣơng Hà Mi Nữ '12/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1283 #VALUE! Không dự thi

1140 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1317 #VALUE! Không dự thi

1141 Trần Thị Phƣơng Nữ '17/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1353 #VALUE! Không dự thi

1142 Lê Thị Thùy Linh Nữ '06/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1971 63.25 69 64.98 Đạt

1143 Dƣơng Thị Mai Anh Nữ '31/10/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1961 48.5 65 53.45 Đạt

1144 Vi Thị Huyền Anh Nữ '15/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1960 44.75 63 50.23 Đạt

1145 Dƣơng Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1966 49.75 51 50.13 Đạt

1146 Trần Minh Tâm Nữ '14/12/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1976 52 45 49.9 Đạt

1147 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ '19/08/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1967 36.25 76 48.18 Đạt

1148 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1962 47.5 45 46.75 Đạt

1149 Lê Thị Hƣơng Giang Nữ '13/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1963 33 77 46.2 Đạt

1150 Vƣơng Thị Phƣơng Thảo Nữ '30/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1978 39 63 46.2 Đạt

1151 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '18/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1973 34 71 45.1 Không đạt

1152 Đặng Phƣơng Mai Nữ '28/07/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1972 39 59 45 Không đạt

1153 Bùi Thị Ngân Hà Nữ '07/05/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1964 36 62 43.8 Không đạt

1154 Ngô Quang Minh Nam '01/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1974 36.75 51 41.03 Không đạt

1155 Bùi Thị Hồng Nữ '03/09/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1968 34.5 49 38.85 Không đạt

1156 Cảnh Thị Hạnh Nữ '29/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1965 38 37 37.7 Không đạt

1157 Nguyễn Thị Vinh Nữ '25/01/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1979 29.5 46 34.45 Không đạt

1158 Nguyễn Thị Thảo Nữ '26/12/1997 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1977 30.25 34 31.38 Không đạt

1159 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '09/04/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1959 28.5 38 31.35 Không đạt

1160 Phạm Thu Hƣơng Nữ '23/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1969 #VALUE! Không dự thi

1161 Nguyễn Thị Lâm Nữ '21/07/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1970 #VALUE! Không dự thi

1162 Hà Thị Ngân Nữ '21/10/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1975 #VALUE! Không dự thi

1163 Mai Hồng Anh Nữ '07/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1980 87 66 80.7 Đạt

1164 Lê Diệu Minh Nữ '28/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1985 73 63 70 Đạt

1165 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1986 66 55 62.7 Đạt

1166 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1989 72 39 62.1 Đạt

1167 Nguyễn Thị Loan Nữ '07/03/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1984 71 41 62 Đạt

1168 Triệu Thị Tố Nhƣ Nữ '18/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1988 69 38 59.7 Đạt

1169 Lƣơng Thị Thu Hƣơng Nữ '27/03/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1983 57 35 50.4 Đạt

1170 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1987 50 50 50 Đạt

1171 Đỗ Quốc Thịnh Nam '28/02/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1990 48 50 48.6 Đạt

1172 Phạm Văn Dự Nam 18/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1981 56 31 48.5 Đạt

1173 trần quang huy Nam '09/01/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1982 46 47 46.3 Đạt

1174 Đinh Xuân Quỳnh Nam 05/8/1987 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT2099 50 29 43.7 Không đạt

Page 25: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1175 Võ Mai Thế Linh Nam '04/10/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1476 67 83 71.8 Đạt

1176 Hà Thị Thu Nhài Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1480 68 73 69.5 Đạt

1177 Võ Thị Thanh Trí Nữ '16/07/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1789 62 67 63.5 Đạt

1178 Phạm Hƣơng Trang Nữ '20/01/1993 PHÚ MỸ CV QLKH CT1785 58 67 60.7 Đạt

1179 Phạm Đức Tài Nam '03/08/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1483 61 55 59.2 Đạt

1180 Trần Phƣơng Thúy Nữ '12/10/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1490 60 56 58.8 Đạt

1181 Trần Thị Thanh Hải Nữ '10/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1469 59 58 58.7 Đạt

1182 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1479 55 62 57.1 Đạt

1183 Nguyễn Lê Thanh Dũng Nam '01/05/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1467 63 42 56.7 Đạt

1184 Đàm Thị Út Hiền Nữ '21/09/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1470 60 49 56.7 Đạt

1185 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1788 59 50 56.3 Đạt

1186 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1475 62 39 55.1 Đạt

1187 Phạm Ngọc Tuân Nam '11/05/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1486 51 64 54.9 Đạt

1188 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1478 55 42 51.1 Đạt

1189 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1477 54 57 54.9 Không đạt

1190 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1481 54 56 54.6 Không đạt

1191 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '02/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1787 55 53 54.4 Không đạt

1192 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '29/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1786 57 47 54 Không đạt

1193 Lƣơng Thị Vƣơng Hoàng Nữ '13/05/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1471 51 59 53.4 Không đạt

1194 Trần Thị thùy Nữ '30/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1489 52 28 44.8 Không đạt

1195 Lê Thị Hồng Nữ '01/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1472 49 29 43 Không đạt

1196 nguyễn thi thúy vi Nữ '28/01/1988 PHÚ MỸ CV QLKH CT1790 38 52 42.2 Không đạt

1197 nguyễn thị hoàng oanh Nữ '03/07/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1482 42 37 40.5 Không đạt

1198 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1484 41 36 39.5 Không đạt

1199 nguyen thi thuy Nữ '10/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1488 42 30 38.4 Không đạt

1200 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1468 #VALUE! Không dự thi

1201 Nguyễn Nhƣ Hùng Nam '10/11/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1473 #VALUE! Không dự thi

1202 Khƣơng Thị Mai Hƣơng Nữ '26/12/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1474 #VALUE! Không dự thi

1203 Phạm Ngọc Tiên Nam '25/06/1985 PHÚ MỸ CV QLKH CT1485 #VALUE! Không dự thi

1204 nguyễn thị thu thanh Nữ '25/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1487 #VALUE! Không dự thi

1205 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1080 69 61 66.6 Đạt

1206 Nhu Lê Văn Nam '11/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1526 72 54 66.6 Đạt

1207 Nguyễn Viết Đức Nam '12/01/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1149 66 65 65.7 Đạt

1208 Nguyễn Đình Duy Nam '15/11/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1129 68 56 64.4 Đạt

1209 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ '09/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1525 58 67 60.7 Không đạt

1210 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1139 63 52 59.7 Không đạt

1211 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '28/01/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1384 57 65 59.4 Không đạt

1212 nguyễn tấn mân Nam '06/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1280 59 48 55.7 Không đạt

1213 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1307 51 57 52.8 Không đạt

1214 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ '19/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1328 #VALUE! Không dự thi

1215 Lê Thị Nhƣ Trang Nữ '02/10/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2007 77 97 83 Đạt

1216 Phan Văn Phong Nam '15/03/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2000 78 91 81.9 Đạt

1217 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1996 67 65 66.4 Đạt

1218 Phan Minh Cƣờng Nam '14/02/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1991 62 49 58.1 Đạt

1219 Nguyễn Thị Khanh Ly Nữ '01/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1995 61 49 57.4 Đạt

1220 Nguyễn Duy Thanh Nam '13/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2004 63 43 57 Đạt

1221 Phạm Quốc Hùng Nam '31/10/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1994 52 64 55.6 Đạt

1222 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1997 54 44 51 Đạt

1223 Nguyễn Thị Mai Quyên Nữ '26/08/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2002 66 28 54.6 Không đạt

1224 Nguyễn Công Văn Nam '07/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2008 50 43 47.9 Không đạt

Page 26: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1225 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1999 49 44 47.5 Không đạt

1226 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '23/04/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2006 49 44 47.5 Không đạt

1227 VI THỊ NGỌC Nữ '01/09/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1998 47 33 42.8 Không đạt

1228 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1992 43 30 39.1 Không đạt

1229 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1993 #VALUE! Không dự thi

1230 Trần Hồng Quân Nam '05/01/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2001 #VALUE! Không dự thi

1231 nguyễn văn tú Nam '15/07/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2003 #VALUE! Không dự thi

1232 Đỗ Thị Hoài Thƣơng Nữ '15/11/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2005 #VALUE! Không dự thi

1233 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0465 82 83 82.3 Đạt

1234 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0395 77 85 79.4 Đạt

1235 Nguyen Quoc Thanh Nam '28/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0458 82 65 76.9 Đạt

1236 Nguyễn Thị Phƣơng thủy Nữ '27/12/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0497 66 87 72.3 Đạt

1237 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0223 67 73 68.8 Đạt

1238 Nguyễn Hải Hà Nữ '11/08/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0123 70 62 67.6 Đạt

1239 Phạm Việt Quân Nam '25/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0399 70 61 67.3 Đạt

1240 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '18/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0273 68 58 65 Đạt

1241 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0437 62 72 65 Đạt

1242 Phạm Thành Công Nam '02/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0044 59 77 64.4 Đạt

1243 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0307 57 79 63.6 Đạt

1244 Đoàn Ba Dũng Nam '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0080 60 70 63 Đạt

1245 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ '16/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0314 68 51 62.9 Đạt

1246 Lê Quang Vinh Nam '30/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0551 65 58 62.9 Đạt

1247 Hoàng Tƣờng Minh Nam '10/12/1988 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0308 59 71 62.6 Đạt

1248 Nguyễn Thị Lam Nữ '13/09/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0258 63 61 62.4 Đạt

1249 Bùi Xuân Bách Nam '30/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0035 64 58 62.2 Không đạt

1250 Trần Huy Quang Nam '29/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0396 70 43 61.9 Không đạt

1251 Đoàn Thị Thủy Nữ '07/02/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0498 59 68 61.7 Không đạt

1252 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '18/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0343 53 81 61.4 Không đạt

1253 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0491 56 72 60.8 Không đạt

1254 Trịnh Trang Nhung Nữ '23/05/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0357 50 84 60.2 Không đạt

1255 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0124 59 62 59.9 Không đạt

1256 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0344 61 57 59.8 Không đạt

1257 Trịnh Thị Hà Thu Nữ '27/01/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0487 57 65 59.4 Không đạt

1258 Đào Thị Huyền Nữ '19/09/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0224 58 62 59.2 Không đạt

1259 Phí Trọng Đức Nam '10/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0109 48 83 58.5 Không đạt

1260 Nguyễn Thị Hƣờng Nữ '20/05/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0247 57 60 57.9 Không đạt

1261 Hoàng Quốc Vũ Nam '31/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0555 66 39 57.9 Không đạt

1262 Đặng Hoàng Yến Nữ '02/01/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0565 52 71 57.7 Không đạt

1263 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0426 49 58 51.7 Không đạt

1264 Trịnh Quốc Cƣờng Nam '27/10/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0051 #VALUE! Không dự thi

1265 Nguyễn Trần Quốc Dũng Nam '21/11/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0079 #VALUE! Không dự thi

1266 Trƣơng Đình Hùng Nam '08/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0211 #VALUE! Không dự thi

1267 Lê Văn Hùng Nam '12/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0212 #VALUE! Không dự thi

1268 Nguyễn Thị Thúy Lan Nữ '07/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0259 #VALUE! Không dự thi

1269 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0274 #VALUE! Không dự thi

1270 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0275 #VALUE! Không dự thi

1271 Phạm Hồng Nhung Nữ '23/04/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0358 #VALUE! Không dự thi

1272 Nguyễn Thị Tố Nhƣ Nữ '08/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0367 #VALUE! Không dự thi

1273 Nguyễn Thị Quyên Nữ '28/11/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0405 #VALUE! Không dự thi

1274 Đoàn Thị Tuyến Nữ '23/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0449 #VALUE! Không dự thi

Page 27: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1275 Phạm Duy Thanh Nam '08/12/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0459 #VALUE! Không dự thi

1276 Phạm Huyền Trang Nữ '25/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1042 64.25 82 69.58 Đạt

1277 Nguyễn Thị Trà My Nữ '23/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0995 49.75 82 59.43 Đạt

1278 Trần Thị Thùy Giang Nữ '28/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0941 46.5 65 52.05 Đạt

1279 Phạm Thanh Trà Nữ '31/01/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1039 41.25 60 46.88 Đạt

1280 Phan Thị Hƣơng Giang Nữ '24/07/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0942 31.75 75 44.73 Không đạt

1281 Đào Thị Hà Bình Nữ '19/10/1982 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0934 49.5 27 42.75 Không đạt

1282 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ '23/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0975 34 39 35.5 Không đạt

1283 nguyễn thu giang Nữ '21/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0943 33.75 33 33.53 Không đạt

1284 Đinh Thị Hà My Nữ '01/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0996 35 26 32.3 Không đạt

1285 Bùi Thu Hà Nữ '19/10/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0947 #VALUE! Không dự thi

1286 Nguyễn Thị Hải Ngọc Nữ '18/02/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1004 #VALUE! Không dự thi

1287 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ '25/02/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1023 69.5 33 58.55 Đạt

1288 Phí Thị Huệ Nữ '14/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0967 62 37 54.5 Đạt

1289 Đặng Thị Mai Nữ '08/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0993 54.25 49 52.68 Đạt

1290 Lƣu Thị Thu Hiền Nữ '05/10/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0957 56.75 34 49.93 Đạt

1291 Lê Khánh Vân Nữ '23/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1050 40.25 72 49.78 Đạt

1292 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '23/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0939 48.5 50 48.95 Đạt

1293 LÊ THỊ TUYẾT SAN Nữ '19/09/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1019 49 47 48.4 Đạt

1294 Nguyễn Thị Bích Nữ '30/06/1987 SƠN TÂY NV GDV NK0933 50.75 41 47.83 Đạt

1295 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0994 42.5 57 46.85 Không đạt

1296 Nguyễn Thị Bích Nữ '01/07/1986 SƠN TÂY NV GDV NK0932 47.25 31 42.38 Không đạt

1297 Lê Thị Nhung Nữ '02/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK1007 37.75 53 42.33 Không đạt

1298 Chu Thanh Vy Nữ '02/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1052 35 51 39.8 Không đạt

1299 Nghiêm Thị Thu Hƣờng Nữ '04/04/1982 SƠN TÂY NV GDV NK0972 40.75 25 36.03 Không đạt

1300 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1021 34.25 30 32.98 Không đạt

1301 Nguyễn Thị Vân Nữ '23/06/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1049 30.75 32 31.13 Không đạt

1302 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '24/05/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0964 32 28 30.8 Không đạt

1303 Trần Thị Hạnh Nữ '13/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0949 #VALUE! Không dự thi

1304 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 SƠN TÂY NV GDV NK0976 #VALUE! Không dự thi

1305 Nguyễn Văn Khiêm Nam '23/11/1991 SƠN TÂY NV GDV NK0977 #VALUE! Không dự thi

1306 Nguyễn Thị Trọng Nữ '10/09/1988 SƠN TÂY NV GDV NK1045 #VALUE! Không dự thi

1307 NGUYỄN THANH DƢ Nam '31/08/1984 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1060 85.25 24 66.88 Đạt

1308 Nguyễn Nhật Linh Nữ '09/07/1992 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1066 69.5 26 56.45 Đạt

1309 Phí Mạnh Hạnh Nam '21/10/1988 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1064 57.5 27 48.35 Không đạt

1310 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0799 62.5 78 67.15 Đạt

1311 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '25/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0652 62.5 72 65.35 Đạt

1312 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '09/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0718 54.25 88 64.38 Đạt

1313 Lê Gia Bình Nam '16/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0657 59.5 75 64.15 Đạt

1314 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0651 59 75 63.8 Đạt

1315 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0838 63 64 63.3 Đạt

1316 Phạm Hải Yến Nữ '09/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0852 63 64 63.3 Đạt

1317 Phạm Thị Hồng Nữ '27/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0705 59.25 68 61.88 Đạt

1318 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0772 61.5 62 61.65 Đạt

1319 Lƣơng Thu Hằng Nữ '29/01/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0691 53.25 81 61.58 Đạt

1320 Ngô Thị Thanh Loan Nữ '13/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0742 59.5 66 61.45 Đạt

1321 phạm thị diệu thúy Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0819 59.5 64 60.85 Đạt

1322 Lê Thị Hải Yến Nữ '12/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0850 63.5 52 60.05 Đạt

1323 Lƣơng Thị Lộc Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0744 54.5 72 59.75 Đạt

1324 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0749 53 74 59.3 Đạt

Page 28: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1325 Vũ Thị Anh Thƣ Nữ '19/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0823 59.75 56 58.63 Đạt

1326 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0675 54.5 68 58.55 Đạt

1327 phạm thu trang Nữ '25/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0836 48.25 81 58.08 Đạt

1328 Hà Thị Thanh Xuân Nữ '11/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0846 54.75 65 57.83 Đạt

1329 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0780 56.5 60 57.55 Đạt

1330 Nguyễn Thị Hoàn Nữ '11/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0702 56 60 57.2 Đạt

1331 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0728 48.5 77 57.05 Đạt

1332 Phan Thị Nga Nữ '06/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0763 53 63 56 Đạt

1333 Lê Phƣơng Thúy Nữ '01/08/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0820 58.25 50 55.78 Đạt

1334 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0790 48.5 71 55.25 Đạt

1335 Nguyễn Thị Quyên Nữ '17/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0786 52.75 60 54.93 Đạt

1336 Nguyễn Thị Liễu Nữ '11/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0729 48 71 54.9 Đạt

1337 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0689 52.25 60 54.58 Đạt

1338 Vũ Thị Linh Chi Nữ '27/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0662 47.5 69 53.95 Đạt

1339 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '10/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0737 56 49 53.9 Đạt

1340 Trần Thúy Hằng Nữ '07/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0686 43 74 52.3 Đạt

1341 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0703 50 57 52.1 Đạt

1342 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ '14/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0768 51 53 51.6 Đạt

1343 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '13/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0777 43.75 69 51.33 Đạt

1344 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0834 46.25 62 50.98 Đạt

1345 Hồ Thị Chi Nữ '05/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0661 47 60 50.9 Đạt

1346 Trần Thị Thời Nữ '19/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0805 43 69 50.8 Đạt

1347 Đoàn Thị Nguyệt Minh Nữ '04/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0752 44.5 65 50.65 Đạt

1348 Nguyễn Bích Thủy Nữ '03/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0816 43 68 50.5 Đạt

1349 Nguyễn Thị Thúy Nữ '23/09/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0821 49.5 52 50.25 Đạt

1350 Vũ Phƣơng Loan Nữ '07/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0743 46 60 50.2 Đạt

1351 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ '05/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0740 36.75 78 49.13 Đạt

1352 Ngô Thị Thùy Nữ '06/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0810 46 56 49 Đạt

1353 Bùi Nhật Linh Nữ '12/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0739 35.5 80 48.85 Đạt

1354 Vũ Thùy Linh Nữ '15/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0736 40.25 66 47.98 Không đạt

1355 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0778 49.25 45 47.98 Không đạt

1356 Đào Nhật Linh Nữ '09/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0734 39.75 67 47.93 Không đạt

1357 Vũ Thị Thanh Ngoan Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0764 41 63 47.6 Không đạt

1358 Nguyễn Thanh Phƣơng Nữ '30/04/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0781 46 51 47.5 Không đạt

1359 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '24/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0779 43.25 57 47.38 Không đạt

1360 Đặng Huyền Trang Nữ '08/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0833 36 73 47.1 Không đạt

1361 Nguyễn Hải Yến Nữ '05/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0851 44 54 47 Không đạt

1362 Phạm Thị Giang Nữ '21/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0673 43.25 55 46.78 Không đạt

1363 Phan Thị Tuyết Mai Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0748 40.5 61 46.65 Không đạt

1364 Bùi Thị Hằng Nữ 24/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0690 39 64 46.5 Không đạt

1365 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0754 36.75 68 46.13 Không đạt

1366 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0667 43.5 51 45.75 Không đạt

1367 Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ '25/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0672 42.25 52 45.18 Không đạt

1368 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ '23/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0837 42.5 50 44.75 Không đạt

1369 Phƣơng Thị Huyền Nữ '22/11/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0710 46.75 38 44.13 Không đạt

1370 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0759 41 51 44 Không đạt

1371 Nguyễn Thị Phƣơng Hồng Nữ '16/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0706 31.5 73 43.95 Không đạt

1372 Nguyễn Thị Xuân Nữ '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0845 41.75 49 43.93 Không đạt

1373 Đinh Thị Nhâm Nữ '02/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0770 37.75 56 43.23 Không đạt

1374 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ '10/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0660 37 52 41.5 Không đạt

Page 29: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1375 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 02/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0720 34.25 58 41.38 Không đạt

1376 Hoàng Diệu Linh Nữ '31/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0733 36.25 52 40.98 Không đạt

1377 Nguyễn Thu Hƣờng Nữ '22/06/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0722 35.25 54 40.88 Không đạt

1378 Hoàng Thị Hƣơng Nữ '25/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0719 36.5 51 40.85 Không đạt

1379 Đỗ Thị Vân Trang Nữ '03/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0835 28 69 40.3 Không đạt

1380 Phùng Thị Lý Nam '19/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0746 43.75 32 40.23 Không đạt

1381 Nguyễn Việt Hà Nữ '11/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0678 39 41 39.6 Không đạt

1382 Lê Phƣơng Thảo Nữ '14/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0798 34 52 39.4 Không đạt

1383 Nguyễn Hằng Nga Nữ '19/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0762 29 58 37.7 Không đạt

1384 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0803 29 58 37.7 Không đạt

1385 Đỗ Thị Sâm Nữ '09/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0791 37.5 38 37.65 Không đạt

1386 Lê Thị Thanh Nga Nữ '04/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0758 30.75 51 36.83 Không đạt

1387 Nguyễn Thị Yến Nữ '05/12/1997 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0853 26.75 59 36.43 Không đạt

1388 phạm thu hiền Nữ '31/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0696 32.75 44 36.13 Không đạt

1389 Trịnh Thị Thu Huyền Nữ '19/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0713 33 43 36 Không đạt

1390 Đinh Thanh Hải Nam '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0681 24 63 35.7 Không đạt

1391 Trần Thị Thu Trang Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0832 25.75 55 34.53 Không đạt

1392 Tăng Thị Thu Phƣơng Nữ '26/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0782 23 46 29.9 Không đạt

1393 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ '08/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0650 #VALUE! Không dự thi

1394 Trần Thị Loan Anh Nữ '05/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0653 #VALUE! Không dự thi

1395 Trần Thị Dầu Nữ '11/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0663 #VALUE! Không dự thi

1396 Tô thị Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0666 #VALUE! Không dự thi

1397 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '20/07/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0669 #VALUE! Không dự thi

1398 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0674 #VALUE! Không dự thi

1399 Chu Thị Thu Hà Nữ '02/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0677 #VALUE! Không dự thi

1400 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '09/02/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0679 #VALUE! Không dự thi

1401 Nguyễn Thị Hằng Nữ '05/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0687 #VALUE! Không dự thi

1402 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0688 21 #VALUE! Không dự thi

1403 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0699 #VALUE! Không dự thi

1404 Bùi Thị Phƣơng Hoa Nữ '01/05/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0700 #VALUE! Không dự thi

1405 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0711 #VALUE! Không dự thi

1406 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '23/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0712 #VALUE! Không dự thi

1407 Hoàng Thu Hƣơng Nữ '25/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0717 #VALUE! Không dự thi

1408 lê thị diệu linh Nữ '04/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0735 #VALUE! Không dự thi

1409 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0738 #VALUE! Không dự thi

1410 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0747 #VALUE! Không dự thi

1411 Phạm Thị Na Nữ '13/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0756 #VALUE! Không dự thi

1412 Dƣơng Thanh Nga Nữ 17/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0760 #VALUE! Không dự thi

1413 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '07/06/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0761 #VALUE! Không dự thi

1414 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0767 #VALUE! Không dự thi

1415 Cao Thị Hồng Nhung Nữ '18/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0771 #VALUE! Không dự thi

1416 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0774 #VALUE! Không dự thi

1417 Nguyễn Oanh Nữ '03/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0775 #VALUE! Không dự thi

1418 Nguyễn Huyền Phƣơng Nữ '28/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0776 #VALUE! Không dự thi

1419 Hoàng Quỳnh Nữ '20/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0788 #VALUE! Không dự thi

1420 Trịnh Thu Quỳnh Nữ '18/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0789 #VALUE! Không dự thi

1421 PHẠM THỊ THANH THẢO Nữ '24/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0800 #VALUE! Không dự thi

1422 Vũ Thị Thùy Nữ '09/08/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0811 #VALUE! Không dự thi

1423 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0815 #VALUE! Không dự thi

1424 Phạm Thị Hoài Thƣơng Nữ '03/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0825 #VALUE! Không dự thi

Page 30: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1425 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0842 #VALUE! Không dự thi

1426 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0345 81 79 80.4 Đạt

1427 Lê Thu Anh Nam '08/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0017 82 74 79.6 Đạt

1428 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0254 81 71 78 Đạt

1429 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0319 84 64 78 Đạt

1430 Nguyễn Đức Cảnh Nam '15/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0043 75 76 75.3 Đạt

1431 Đào Quỳnh Trang Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0524 77 69 74.6 Đạt

1432 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0432 74 73 73.7 Đạt

1433 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0217 66 88 72.6 Đạt

1434 Nguyễn Thị Hậu Nữ '20/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0162 68 80 71.6 Đạt

1435 Ngô Minh Châu Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0053 70 70 70 Đạt

1436 Đặng Thị Hải Yến Nữ '09/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0567 66 76 69 Đạt

1437 Trịnh Thị Huê Nữ '07/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0206 67 73 68.8 Đạt

1438 Đỗ Thị Hƣơng Giang Nữ '10/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0113 71 62 68.3 Đạt

1439 Nguyễn Thành Công Nam '23/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0045 69 66 68.1 Đạt

1440 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0438 66 70 67.2 Đạt

1441 Trịnh Việt Dũng Nam '10/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0081 59 85 66.8 Đạt

1442 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0061 61 80 66.7 Đạt

1443 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0179 62 77 66.5 Đạt

1444 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0501 65 69 66.2 Đạt

1445 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '25/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0415 76 43 66.1 Đạt

1446 Đinh Đức Hóa Nam '20/02/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0187 64 66 64.6 Đạt

1447 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0460 64 66 64.6 Đạt

1448 Phạm Thị Yến Nữ '11/10/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0566 63 66 63.9 Đạt

1449 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0474 64 61 63.1 Đạt

1450 Nguyễn Thị Thúy Điệp Nữ '08/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0100 69 49 63 Đạt

1451 Phạm Trí Trung Nam '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0541 56 75 61.7 Đạt

1452 Nguyễn Bach Điệp Nam '12/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0099 55 77 61.6 Đạt

1453 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0490 63 58 61.5 Đạt

1454 Dƣơng Thu Hằng Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0154 61 62 61.3 Đạt

1455 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0419 55 76 61.3 Đạt

1456 Nguyễn Thị Ninh Nữ '10/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0322 58 68 61 Đạt

1457 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0410 63 56 60.9 Đạt

1458 Trần Thị Thu Hà Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0125 66 48 60.6 Đạt

1459 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '18/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0015 59 61 59.6 Không đạt

1460 Nguyễn Minh Đạo Nam '26/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0094 62 54 59.6 Không đạt

1461 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '09/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0276 60 58 59.4 Không đạt

1462 Trần Thị Huyền Nữ '30/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0226 59 60 59.3 Không đạt

1463 Do Thi Lan Nữ '13/05/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0260 56 65 58.7 Không đạt

1464 Trần Mạnh Quyết Nam '29/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0408 59 57 58.4 Không đạt

1465 Trần Văn Chinh Nam '07/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0056 62 49 58.1 Không đạt

1466 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0353 64 43 57.7 Không đạt

1467 Vũ Tuấn Đạt Nam '31/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0096 60 52 57.6 Không đạt

1468 Lƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0153 55 62 57.1 Không đạt

1469 Đoàn Bích Hồng Nữ '04/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0203 58 55 57.1 Không đạt

1470 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0114 59 52 56.9 Không đạt

1471 Đặng Thuỳ Linh Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0277 55 60 56.5 Không đạt

1472 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0300 55 58 55.9 Không đạt

1473 vu van hiep Nam '06/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0163 45 81 55.8 Không đạt

1474 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0522 54 60 55.8 Không đạt

Page 31: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1475 Mai Quỳnh Trang Nữ '02/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0523 61 42 55.3 Không đạt

1476 Trần Thị Vân Anh Nữ '03/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0018 57 50 54.9 Không đạt

1477 Phan Thị Thùy Linh Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0278 52 61 54.7 Không đạt

1478 Trịnh Xuân Hải Nam '25/01/1987 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0136 57 48 54.3 Không đạt

1479 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ '11/06/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0383 59 43 54.2 Không đạt

1480 Đỗ Huy Hoàng Nam '27/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0193 51 60 53.7 Không đạt

1481 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0450 52 55 52.9 Không đạt

1482 Lƣu Thị Thúy Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0508 51 57 52.8 Không đạt

1483 Phùng Thị Thanh Hải Nữ '23/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0137 51 51 51 Không đạt

1484 Lã Thị Hồng Nhung Nữ '26/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0359 39 79 51 Không đạt

1485 Hoàng Văn Duy Nam '03/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0085 49 52 49.9 Không đạt

1486 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0295 51 46 49.5 Không đạt

1487 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0184 45 58 48.9 Không đạt

1488 Dƣơng Thị Thanh Tâm Nữ '11/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0420 40 58 45.4 Không đạt

1489 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0016 #VALUE! Không dự thi

1490 Vƣơng Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0062 #VALUE! Không dự thi

1491 Triệu Thị Thùy Dung Nữ '02/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0068 #VALUE! Không dự thi

1492 Thân Thị Đức Hạnh Nữ '14/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0142 #VALUE! Không dự thi

1493 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0143 #VALUE! Không dự thi

1494 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1996 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0202 #VALUE! Không dự thi

1495 Phạm Quang Huy Nam '22/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0218 #VALUE! Không dự thi

1496 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0225 #VALUE! Không dự thi

1497 Phạm Thị Huyền Nữ '20/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0227 #VALUE! Không dự thi

1498 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0255 #VALUE! Không dự thi

1499 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0256 #VALUE! Không dự thi

1500 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0311 #VALUE! Không dự thi

1501 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0370 #VALUE! Không dự thi

1502 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0409 #VALUE! Không dự thi

1503 Phạm Thế Tài Nam '20/01/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0416 #VALUE! Không dự thi

1504 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0499 #VALUE! Không dự thi

1505 Vũ Thị Thủy Nữ '09/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0500 #VALUE! Không dự thi

1506 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0542 #VALUE! Không dự thi

1507 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '12/08/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0928 53.5 69 58.15 Đạt

1508 Phan Thị Linh Nữ '02/01/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0984 52 56 53.2 Đạt

1509 Trần Thị Thúy Lan Nữ '16/09/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0978 54.25 50 52.98 Đạt

1510 Lê Trang Ly Nữ '26/12/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0990 42.5 65 49.25 Đạt

1511 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1037 50 46 48.8 Không đạt

1512 Bùi Phƣơng Thảo Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1026 38 42 39.2 Không đạt

1513 Ngô Thị Hoài Anh Nữ '14/08/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0927 33.75 36 34.43 Không đạt

1514 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '25/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0926 #VALUE! Không dự thi

1515 nguyễn thị thu mỹ Nữ '08/08/1983 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0998 #VALUE! Không dự thi

1516 Phạm Thị Kim Trang Nữ '09/12/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1043 #VALUE! Không dự thi

1517 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '19/10/1989 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1065 74.75 48 66.73 Đạt

1518 Bùi Thị Sao Chi Nữ '16/04/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1059 61.5 68 63.45 Đạt

1519 Ngô Duy Đạt Nam '29/05/1986 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1061 56.5 55 56.05 Đạt

1520 Dƣơng Anh Tú Nam '17/06/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1068 58.5 38 52.35 Đạt

1521 Đỗ Đức Anh Nam '15/11/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1058 #VALUE! Không dự thi

1522 Trần Văn Hải Nam '07/06/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1062 #VALUE! Không dự thi

1523 Nguyễn Thị Trang Yến Nữ '06/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1070 #VALUE! Không dự thi

1524 Đỗ Vũ Thảo Mi Nữ '12/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0750 70.25 72 70.78 Đạt

Page 32: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1525 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0665 63.25 64 63.48 Đạt

1526 Nguyễn Minh Thƣ Nữ '23/08/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0824 57.5 69 60.95 Đạt

1527 Trần Khanh Vy Nữ '30/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0843 52.5 60 54.75 Đạt

1528 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '15/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0670 44.75 69 52.03 Đạt

1529 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0792 45 66 51.3 Đạt

1530 Trần Thu Huyền Nữ '25/05/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0714 39.75 71 49.13 Đạt

1531 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0755 48.75 48 48.53 Đạt

1532 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0655 35.5 74 47.05 Đạt

1533 Lê Mai Anh Nữ '01/06/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0654 37.75 65 45.93 Đạt

1534 Vũ Thị Hằng Nữ '05/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0692 42.75 48 44.33 Không đạt

1535 Hoàng Thị Thanh Hƣơng Nữ '20/07/1985 TÂY HỒ CV GDV CK0721 43.25 42 42.88 Không đạt

1536 Nguyễn Thu Thảo Nữ '27/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0801 35.25 58 42.08 Không đạt

1537 Hà Quỳnh Phƣơng Nữ '19/03/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0783 34.75 52 39.93 Không đạt

1538 Nguyễn Thị Xuân Nữ '02/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0847 34.75 52 39.93 Không đạt

1539 Lê Thị Thu Hà Nữ '04/06/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0680 26.75 70 39.73 Không đạt

1540 Đỗ Thị Lan Nữ '08/03/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0726 32.5 37 33.85 Không đạt

1541 Phạm Thị Thanh Hải Nữ '23/07/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0682 #VALUE! Không dự thi

1542 Nông Thị Hồng Ngọc Nữ '07/12/1989 TÂY HỒ CV GDV CK0769 #VALUE! Không dự thi

1543 Hoàng Thị Thúy Nữ '20/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0822 #VALUE! Không dự thi

1544 Đặng Xuân Cƣơng Nam '04/03/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0047 73 84 76.3 Đạt

1545 Lê Thế Mạnh Nam '11/05/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0301 79 66 75.1 Đạt

1546 Ngô Quang Huy Nam '10/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0219 81 57 73.8 Đạt

1547 Nguyễn Phƣơng Liên Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0265 67 84 72.1 Đạt

1548 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0070 70 73 70.9 Đạt

1549 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0214 72 68 70.8 Đạt

1550 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0020 75 60 70.5 Đạt

1551 Nguyễn Thanh Bách Nam '20/05/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0036 65 83 70.4 Đạt

1552 Tạ Tuấn Anh Nam '21/07/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0023 68 75 70.1 Đạt

1553 Nguyễn Văn Tƣờng Nam '13/06/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0453 73 62 69.7 Đạt

1554 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0101 72 64 69.6 Đạt

1555 Nguyễn Quang Hiệu Nam '25/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0176 75 56 69.3 Đạt

1556 Lƣu Hà My Nữ '08/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0313 66 77 69.3 Đạt

1557 Triệu Thu Thủy Nữ '21/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0502 62 84 68.6 Đạt

1558 Đinh Tiến Hùng Nam '02/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0213 67 70 67.9 Đạt

1559 Nguyễn Thiên Hƣơng Nữ '10/04/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0241 60 85 67.5 Đạt

1560 Nguyễn Viết Dũng Nam '21/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0083 62 80 67.4 Đạt

1561 Lê Đình Quân Nam '26/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0400 70 59 66.7 Đạt

1562 Nguyễn Văn Quang Nam '17/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0397 63 75 66.6 Đạt

1563 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0445 63 75 66.6 Đạt

1564 Nguyễn Hải Yến Nữ '29/05/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0568 63 75 66.6 Đạt

1565 Bùi Thùy Dƣơng Nữ '08/01/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0090 63 73 66 Đạt

1566 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0534 60 79 65.7 Đạt

1567 Phạm Thị Thu Phƣơng Nữ '02/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0385 68 60 65.6 Đạt

1568 phạm quang tuấn Nam '08/08/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0440 61 76 65.5 Đạt

1569 Nguyễn Sỹ Kiêm Nam '02/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0248 64 68 65.2 Đạt

1570 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0296 68 58 65 Đạt

1571 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0038 63 68 64.5 Không đạt

1572 Nguyễn Văn Dƣơng Nam '20/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0091 65 63 64.4 Không đạt

1573 Nguyễn Ngọc Châu Nữ '14/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0054 61 72 64.3 Không đạt

1574 Nguuyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0556 67 58 64.3 Không đạt

Page 33: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1575 Lê Chí Đức Nam '27/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0111 69 52 63.9 Không đạt

1576 Phạm Thị Thu Hƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0240 64 63 63.7 Không đạt

1577 Nguyễn Long Thành Nam '12/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0466 66 56 63 Không đạt

1578 Nguyễn Việt Anh Nam '02/11/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0022 61 66 62.5 Không đạt

1579 Trần Tuấn Cƣờng Nam '14/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0052 68 49 62.3 Không đạt

1580 Ngô Hải Đăng Nam '03/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0097 64 58 62.2 Không đạt

1581 Vũ Công Thức Nam '19/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0511 63 59 61.8 Không đạt

1582 Lê Văn Phú Nam '26/01/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0373 64 56 61.6 Không đạt

1583 Lê Hoàng Anh Nam '13/07/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0021 57 72 61.5 Không đạt

1584 Nguyễn Đức Trà Nam '16/03/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0512 63 54 60.3 Không đạt

1585 Trần Huyền Trang Nữ '06/03/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0526 54 75 60.3 Không đạt

1586 Nguyễn Hồng Loan Nữ '13/09/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0286 55 72 60.1 Không đạt

1587 Trần Minh Phƣợng Nữ '01/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0392 60 55 58.5 Không đạt

1588 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0194 50 77 58.1 Không đạt

1589 Nguyễn Văn Thành Nam '01/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0467 59 56 58.1 Không đạt

1590 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0019 59 55 57.8 Không đạt

1591 Nguyễn Trọng Minh Nam '15/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0309 61 48 57.1 Không đạt

1592 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc Nam '25/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0346 57 57 57 Không đạt

1593 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0155 59 50 56.3 Không đạt

1594 Lê Mạnh Linh Nam '28/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0279 55 58 55.9 Không đạt

1595 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ '16/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0335 56 55 55.7 Không đạt

1596 Nguyễn Hồng Vân Nữ '02/08/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0546 53 53 53 Không đạt

1597 Mai Thu Hƣơng Nữ '01/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0239 49 60 52.3 Không đạt

1598 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0525 53 45 50.6 Không đạt

1599 Phạm Minh Đức Nam '20/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0110 40 75 50.5 Không đạt

1600 Bùi Minh Hải Nam '07/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0138 51 46 49.5 Không đạt

1601 Nguyễn Việt Dũng Nam '05/02/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0082 39 62 45.9 Không đạt

1602 Nguyễn Đức Tài Nam '11/04/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0417 42 49 44.1 Không đạt

1603 Hoàng Ngọc Ánh Nữ '02/12/1989 TÂY HỒ CV QLKH CT0032 #VALUE! Không dự thi

1604 Lê Thị Phƣơng Dung Nữ '23/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0069 #VALUE! Không dự thi

1605 Phạm Thanh Hà Nữ '25/05/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0126 #VALUE! Không dự thi

1606 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0156 #VALUE! Không dự thi

1607 Tôn Thanh Hiền Nữ '05/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0168 #VALUE! Không dự thi

1608 Đỗ Mạnh Huy Nam '27/06/1985 TÂY HỒ CV QLKH CT0220 #VALUE! Không dự thi

1609 Đặng Hoàng Phƣơng Nữ '25/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0384 #VALUE! Không dự thi

1610 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0439 #VALUE! Không dự thi

1611 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1997 TÂY HỒ CV QLKH CT0552 #VALUE! Không dự thi

1612 Cao Xuân Cử Nam '06/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0046 79 86 81.1 Đạt

1613 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0329 76 88 79.6 Đạt

1614 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ '02/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0028 74 89 78.5 Đạt

1615 Đỗ Nga Nữ '30/08/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0328 84 55 75.3 Đạt

1616 Lê Thùy Linh Nữ '22/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0281 77 66 73.7 Đạt

1617 Đỗ Thị Trang Nhung Nữ '15/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0363 80 58 73.4 Đạt

1618 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0055 79 54 71.5 Đạt

1619 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0488 71 70 70.7 Đạt

1620 Nguyễn Lan Hƣơng Nữ '14/05/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0243 70 71 70.3 Đạt

1621 Bùi Thị Thu Nữ '04/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0489 71 63 68.6 Đạt

1622 Trƣơng Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0364 64 78 68.2 Đạt

1623 Lê Thanh Trình Nam '01/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0538 69 65 67.8 Đạt

1624 Phùng Thị Dung Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0071 65 74 67.7 Đạt

Page 34: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1625 Mai Lê Nữ '25/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0263 71 60 67.7 Đạt

1626 Trần Thị Ngân Nữ '19/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0336 61 78 66.1 Đạt

1627 Phan Thị Na Nữ '24/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0316 66 65 65.7 Đạt

1628 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0480 74 46 65.6 Đạt

1629 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0330 64 68 65.2 Đạt

1630 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0504 61 75 65.2 Đạt

1631 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0027 69 56 65.1 Đạt

1632 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0261 65 64 64.7 Đạt

1633 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0169 60 75 64.5 Đạt

1634 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0144 68 56 64.4 Đạt

1635 Nguyễn Thị Linh Nữ '04/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0280 66 60 64.2 Đạt

1636 Bùi Bích Phƣợng Nữ '05/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0393 64 62 63.4 Đạt

1637 Đoàn Hùng Quân Nam '10/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0401 59 71 62.6 Đạt

1638 Phạm Tuấn Quảng Nam '12/04/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0398 51 86 61.5 Đạt

1639 Phan Thị Huyền Trang Nữ '20/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0528 54 79 61.5 Đạt

1640 Đỗ Văn Triển Nam '03/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0535 66 51 61.5 Đạt

1641 Trần Thị Việt Hà Nữ '01/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0128 50 88 61.4 Đạt

1642 Mai Huyền Trang Nữ '10/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0532 62 60 61.4 Đạt

1643 Hoàng Thị Phƣơng Anh Nữ '14/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0026 62 58 60.8 Đạt

1644 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0348 55 74 60.7 Đạt

1645 Phạm Thị Vui Nữ '05/06/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0557 62 57 60.5 Đạt

1646 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '20/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0531 61 59 60.4 Đạt

1647 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0073 66 47 60.3 Đạt

1648 Phan Ngọc Nữ '28/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0347 57 68 60.3 Đạt

1649 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0025 60 60 60 Đạt

1650 Nguyễn Tuấn Anh Nam '19/06/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0029 54 74 60 Đạt

1651 Phạm Thị Hiền Nữ '16/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0171 56 69 59.9 Đạt

1652 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '10/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0228 50 82 59.6 Đạt

1653 Đỗ Thu Phƣơng Nữ '13/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0388 56 66 59 Đạt

1654 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0433 60 53 57.9 Đạt

1655 Nguyễn Toàn Dân Nam '19/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0059 46 83 57.1 Đạt

1656 NGUYỄN VĂN HÀ Nam '02/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0130 58 50 55.6 Đạt

1657 Lƣu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0204 58 60 58.6 Không đạt

1658 Nguyễn Thị Dung Nữ '17/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0072 51 76 58.5 Không đạt

1659 Phạm Thị Thu Dung Nữ '24/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0074 57 62 58.5 Không đạt

1660 Đào Thị Tâm Nữ '03/02/1989 THĂNG LONG CV QLKH CT0421 57 62 58.5 Không đạt

1661 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '11/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0361 51 75 58.2 Không đạt

1662 Hoàng Nam Phƣơng Nữ '16/02/1983 THĂNG LONG CV QLKH CT0387 49 79 58 Không đạt

1663 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0509 54 67 57.9 Không đạt

1664 Lục Minh Nguyệt Nữ '14/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0351 64 43 57.7 Không đạt

1665 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0362 55 62 57.1 Không đạt

1666 Nguyễn Thị Thanh Nữ '20/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0461 55 62 57.1 Không đạt

1667 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0462 54 63 56.7 Không đạt

1668 Phạm Hƣơng Thảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0475 58 52 56.2 Không đạt

1669 LÊ THỊ HUYỀN Nữ '20/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0229 54 60 55.8 Không đạt

1670 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '07/11/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0297 44 83 55.7 Không đạt

1671 Vũ Mai Phƣơng Nữ '22/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0386 52 64 55.6 Không đạt

1672 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0170 53 61 55.4 Không đạt

1673 KIỀU HỒNG NHUNG Nữ '02/01/1988 THĂNG LONG CV QLKH CT0360 48 65 53.1 Không đạt

1674 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '04/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0024 55 48 52.9 Không đạt

Page 35: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1675 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '26/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0242 59 36 52.1 Không đạt

1676 Nguyễn Hồng Hà Nữ '17/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0129 50 52 50.6 Không đạt

1677 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ '17/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0369 50 49 49.7 Không đạt

1678 Phạm Thị Bích Phƣợng Nữ '28/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0394 47 48 47.3 Không đạt

1679 Phạm Đình Bình Nam '27/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0041 #VALUE! Không dự thi

1680 Trịnh Thị Mỹ Dung Nữ '21/03/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0075 #VALUE! Không dự thi

1681 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0076 #VALUE! Không dự thi

1682 Nguyễn Ngọc Đô Nam '19/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0104 #VALUE! Không dự thi

1683 Vũ Hòa Giang Nữ '05/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0115 #VALUE! Không dự thi

1684 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/07/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0127 #VALUE! Không dự thi

1685 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0146 #VALUE! Không dự thi

1686 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0157 #VALUE! Không dự thi

1687 Trần Tuấn Hiếu Nam '10/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0174 #VALUE! Không dự thi

1688 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0207 #VALUE! Không dự thi

1689 Vũ Thị Huyền Nữ '16/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0230 #VALUE! Không dự thi

1690 Đặng Thu Hƣơng Nữ '22/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0244 #VALUE! Không dự thi

1691 Nguyễn An Khánh Nam '09/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0252 #VALUE! Không dự thi

1692 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '25/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0365 #VALUE! Không dự thi

1693 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0411 #VALUE! Không dự thi

1694 Lê Văn Tiến Nam '18/09/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0424 #VALUE! Không dự thi

1695 Đinh Thanh Tùng Nam '11/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0446 #VALUE! Không dự thi

1696 Vũ Thị Tƣơi Nữ 25/8/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0451 #VALUE! Không dự thi

1697 Trần Minh Thành Nam '30/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0468 #VALUE! Không dự thi

1698 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0503 #VALUE! Không dự thi

1699 Phan Thị Trang Nữ '16/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0527 #VALUE! Không dự thi

1700 Nguyễn Thị Trang Nữ '19/07/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0529 #VALUE! Không dự thi

1701 Trần Thị Hà Trang Nữ '30/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0530 #VALUE! Không dự thi

1702 trịnh thúy vân Nữ '05/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0547 #VALUE! Không dự thi

1703 Nguyễn Thị Ngọc Xuân Nữ '15/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0559 #VALUE! Không dự thi

1704 Phùng Thị Xuyên Nữ '26/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0561 #VALUE! Không dự thi

1705 Ngô Thị Thu Nữ '20/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1031 75.25 48 67.08 Đạt

1706 Vũ Bích Thảo Nữ '12/02/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1027 62.75 64 63.13 Đạt

1707 Tống Bảo Linh Nữ '03/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0985 56.75 68 60.13 Đạt

1708 Phạm Thuỳ Anh Nữ '28/08/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0929 54.00 71.00 59.10 Đạt

1709 Vũ Thị Minh Thi Nữ '25/01/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1029 60.75 55 59.03 Đạt

1710 phạm thị hƣơng sen Nữ '16/05/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1020 47.5 77 56.35 Đạt

1711 Hồ Thị Anh Quỳnh Nữ '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1018 60.5 46 56.15 Đạt

1712 Lƣu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0962 50 70 56 Đạt

1713 Bùi Hồng Linh Nữ '31/10/1993 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0986 53 63 56 Đạt

1714 Vũ Thị Lan Anh Nữ '28/07/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0930 61.25 41 55.18 Đạt

1715 Bùi Thị Hƣơng Thanh Nữ '26/09/1988 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1024 44.5 70 52.15 Không đạt

1716 Trần Thị Chang Nữ '06/03/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0937 40 72 49.6 Không đạt

1717 Đinh Thị Lệ Quyên Nữ '21/12/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1016 49.25 47 48.58 Không đạt

1718 Lê Vũ Cẩm Nhung Nữ '01/01/1900 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1008 35.5 41 37.15 Không đạt

1719 Nguyễn Thị Lý Nữ '19/06/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0991 34 32 33.4 Không đạt

1720 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '25/10/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0953 #VALUE! Không dự thi

1721 nguyễn thị minh hƣơng Nữ '18/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0970 #VALUE! Không dự thi

1722 Nguyễn Giang My Nữ '17/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0997 #VALUE! Không dự thi

1723 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '22/10/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1013 #VALUE! Không dự thi

1724 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/09/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1044 #VALUE! Không dự thi

Page 36: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1725 Ngô Hải Yến Nữ '27/05/1986 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1057 #VALUE! Không dự thi

1726 Trần Hoàng Uyên Nữ '22/06/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0920 93 93 93.0 Đạt

1727 Nguyễn Phan Thanh Sơn Nam '21/08/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0911 64 72 66.4 Đạt

1728 Phạm Văn Luật Nam '31/12/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0905 66 67 66.3 Đạt

1729 Dƣơng Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0886 68 58 65.0 Đạt

1730 Trịnh Anh Tuấn Nam '05/04/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0913 65 59 63.2 Đạt

1731 Đặng Việt Hùng Nam '29/12/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0894 74 37 62.9 Đạt

1732 Ngô Quang Tú Nam '10/10/1986 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0912 63 62 62.7 Đạt

1733 Hoàng Thọ Mƣời Nam '31/10/1989 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0906 68 38 59.0 Đạt

1734 Trƣơng Thị Phƣợng Nữ '16/12/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0910 61 51 58.0 Không đạt

1735 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0919 60 45 55.5 Không đạt

1736 Đào Hữu Vƣơng Nam '01/11/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0921 41 71 50.0 Không đạt

1737 Vũ Ngọc Chân Nam '06/06/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0885 55 28 46.9 Không đạt

1738 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0884 50 29 43.7 Không đạt

1739 Đặng Xuân Bá Nam '05/06/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0881 49 25 41.8 Không đạt

1740 Trần Trung Hiếu Nam '02/08/1987 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0891 #VALUE! Không dự thi

1741 Hoàng Minh Huy Nam '28/09/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0895 #VALUE! Không dự thi

1742 Trần Thảo Nguyên Nữ '23/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2020 51.25 74 58.08 Đạt

1743 Phan Thị Phƣơng Nữ '18/12/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2024 52 66 56.2 Đạt

1744 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2029 53.5 57 54.55 Đạt

1745 Đinh Thị Hiếu Hiền Nữ '26/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2013 49 66 54.1 Đạt

1746 Đặng Nữ Hà My Nữ '06/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2019 48.25 67 53.88 Đạt

1747 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2018 52.5 48 51.15 Đạt

1748 Bùi Viết Phƣơng Nhi Nữ '10/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2021 50 51 50.3 Đạt

1749 Trần Thị Trang Nữ '03/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2028 46.5 57 49.65 Đạt

1750 Lê Thị Thùy Trang Nữ '07/02/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2030 42 67 49.5 Đạt

1751 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2017 48.25 51 49.08 Đạt

1752 Nguyễn Thụy Vy Nữ '24/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2032 44 57 47.9 Không đạt

1753 Lê Thị Giang Nữ '22/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2012 47.75 40 45.43 Không đạt

1754 Nguyễn Trần Kiều Nhi Nữ '13/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2022 40.5 54 44.55 Không đạt

1755 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ '19/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2011 38.5 53 42.85 Không đạt

1756 Lê Kiều Linh Nữ '10/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2016 42.5 43 42.65 Không đạt

1757 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ '30/04/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2025 36.25 56 42.18 Không đạt

1758 Nguyễn Trần Nguyên Trân Nữ '21/11/1988 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2031 39 49 42 Không đạt

1759 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2010 37 53 41.8 Không đạt

1760 Hoàng Thị Thủy Nữ '09/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2026 38.5 48 41.35 Không đạt

1761 lê thị thúy anh Nữ '20/03/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2009 36.5 49 40.25 Không đạt

1762 Khổng Thị Thu Huyền Nữ '18/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2014 35.75 49 39.73 Không đạt

1763 Nguyễn Lê Nguyên Hƣơng Nữ '29/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2015 32.5 50 37.75 Không đạt

1764 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Nữ '13/08/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2023 #VALUE! Không dự thi

1765 Nguyễn Thùy Trang Nữ '25/10/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2027 #VALUE! Không dự thi

1766 Nguyễn Hoài Minh Châu Nữ '27/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2036 71 74 71.9 Đạt

1767 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2059 72 61 68.7 Đạt

1768 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '20/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2053 64 70 65.8 Đạt

1769 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ '09/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2050 64 54 61 Đạt

1770 Lê Văn Minh Triển Nam '15/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2062 60 61 60.3 Đạt

1771 Ngô Quốc Huy Nam '23/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2041 60 60 60 Đạt

1772 Tống Phƣớc Quang Long Nam '09/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2047 57 66 59.7 Đạt

1773 Nguyễn Anh Tuấn Nam '07/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2057 60 54 58.2 Đạt

1774 Nguyễn Thanh Nhật Linh Nữ '24/06/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2044 61 48 57.1 Đạt

Page 37: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1775 Nguyễn Phan Hiếu Nam '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2039 60 49 56.7 Đạt

1776 Nguyễn Đăng Tịnh Nam '18/06/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2056 59 48 55.7 Đạt

1777 Huynh Nguyet Nữ '11/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2048 59 47 55.4 Đạt

1778 Dƣơng Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2040 54 50 52.8 Không đạt

1779 Dƣ Hoài Oanh Nữ '25/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2051 55 47 52.6 Không đạt

1780 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2061 53 51 52.4 Không đạt

1781 Lê Thị Thu Hƣơng Nữ '28/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2042 61 31 52 Không đạt

1782 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2063 51 40 47.7 Không đạt

1783 Nguyễn Vũ Bảo Nam '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2034 49 37 45.4 Không đạt

1784 Hoàng Thị Lan Vy Nữ '19/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2064 47 36 43.7 Không đạt

1785 Trần Văn Quang Nam '07/05/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2054 44 40 42.8 Không đạt

1786 Nguyễn Nhƣ Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2060 33 63 42 Không đạt

1787 Võ Phƣớc Đại Dƣơng Nam '24/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2038 45 17 36.6 Không đạt

1788 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam '06/01/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2033 #VALUE! Không dự thi

1789 Nguyễn Nhật Cƣờng Nam '20/12/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2035 #VALUE! Không dự thi

1790 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2037 #VALUE! Không dự thi

1791 NGUYỄN HOÀNG QUỐC LINH Nam '06/08/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2043 #VALUE! Không dự thi

1792 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2045 #VALUE! Không dự thi

1793 Nguyễn Viết Phi Long Nam '02/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2046 #VALUE! Không dự thi

1794 Ngô Lan Nhi Nữ '12/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2049 #VALUE! Không dự thi

1795 Lê Thị Hồng Phƣơng Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2052 #VALUE! Không dự thi

1796 Ngô Đình Quốc Nam '20/09/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2055 #VALUE! Không dự thi

1797 Phan Nguyễn Anh Thƣ Nữ '25/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2058 #VALUE! Không dự thi

1798 Bùi Quang Đạt Nam '30/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1753 53 63 56 Đạt

1799 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1754 47 67 53 Đạt

1800 Bùi Hữu Tiếp Nam '28/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1755 #VALUE! Không dự thi

1801 Trần Ngọc Uyên Phƣơng Nữ '19/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1674 50 67 55.1 Đạt

1802 Chế Huyền Nhung Nữ '03/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1661 47.25 65 52.58 Đạt

1803 Phạm Thủy Tiên Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1686 40.75 72 50.13 Đạt

1804 Hồ Thị Lan Nữ '15/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1623 39.75 73 49.73 Đạt

1805 Phạm Thị Hoàng Trang Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1734 44.5 60 49.15 Đạt

1806 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1781 43.5 61 48.75 Đạt

1807 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Nữ '27/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1741 41.75 65 48.73 Đạt

1808 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1649 49.75 46 48.63 Đạt

1809 Trƣơng Thị Thanh Nga Nữ '08/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1650 40.25 67 48.28 Đạt

1810 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1694 36.75 75 48.23 Đạt

1811 Thai Mỹ Phƣơng Nữ '29/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1673 41.25 64 48.08 Đạt

1812 Nguyễn Thị Quỳnh Thy Nữ '12/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1725 36 70 46.2 Đạt

1813 Phạm Thị Lý Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1636 39.5 61 45.95 Đạt

1814 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ '16/01/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1744 34.75 71 45.63 Đạt

1815 Hồ Thị Thu Hƣơng Nữ '02/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1617 38.75 61 45.43 Đạt

1816 Nguyễn Thị Thủy Nữ '01/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1715 42.75 51 45.23 Đạt

1817 Cao Thị Thùy Nhung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1662 38.5 59 44.65 Không đạt

1818 Bùi Thái Thu Ngọc Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1656 41 51 44 Không đạt

1819 Trần Ngọc Lan Thy Nữ '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1724 35.75 63 43.93 Không đạt

1820 Phùng Thị Hải Hà Nữ '01/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1598 31.75 71 43.53 Không đạt

1821 Hồ Thị Trà Giang Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1596 36.5 59 43.25 Không đạt

1822 Phạm Thị Hồng Tƣơi Nữ '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1693 39 53 43.2 Không đạt

1823 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1574 41.5 47 43.15 Không đạt

1824 Lê Thị Hoài Thƣơng Nữ '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1721 40 49 42.7 Không đạt

Page 38: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1825 Bùi Hƣơng Trà Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1726 37.75 52 42.03 Không đạt

1826 Lê Thị Huế Nữ '13/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1611 36.25 53 41.28 Không đạt

1827 Đặng Thị Tƣờng Vi Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1777 32 61 40.7 Không đạt

1828 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1630 34 52 39.4 Không đạt

1829 Bùi Thị Lệ Uyên Nữ '02/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1747 30.75 58 38.93 Không đạt

1830 Vũ Thị Lê Nữ '30/10/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1625 29 44 33.5 Không đạt

1831 Phạm Vân Anh Nữ '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1566 #VALUE! Không dự thi

1832 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '04/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1570 #VALUE! Không dự thi

1833 DƢƠNG NGỌC CHI Nữ '28/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1578 #VALUE! Không dự thi

1834 Đặng Thị Mỹ Điền Nữ '25/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1594 #VALUE! Không dự thi

1835 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1622 #VALUE! Không dự thi

1836 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1631 #VALUE! Không dự thi

1837 Lƣơng Võ Hồng Ngọc Nữ '09/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1654 #VALUE! Không dự thi

1838 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1655 #VALUE! Không dự thi

1839 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1679 #VALUE! Không dự thi

1840 Vũ Nhƣ Quỳnh Nữ '09/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1681 #VALUE! Không dự thi

1841 Trần Thị Hà Thu Nữ '20/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1713 #VALUE! Không dự thi

1842 Võ Thị Anh Thùy Nữ '02/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1714 #VALUE! Không dự thi

1843 Nguyễn Đặng Quỳnh Thƣơng Nữ '05/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1720 #VALUE! Không dự thi

1844 Trần Phan Bích Thƣơng Nữ '15/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1722 #VALUE! Không dự thi

1845 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Nữ '27/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1733 #VALUE! Không dự thi

1846 Trần Hạnh Dung Nữ '06/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1125 69 78 71.7 Đạt

1847 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1386 69 66 68.1 Đạt

1848 Lại Quỳnh Nhƣ Nữ '23/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1339 62 80 67.4 Đạt

1849 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1262 63 59 61.8 Đạt

1850 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '01/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1084 61 61 61 Đạt

1851 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1506 60 58 59.4 Đạt

1852 Nguyễn Thị Tố Ngân Nữ '22/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1305 55 66 58.3 Đạt

1853 Trƣơng Tất Thiện Nam '15/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1449 55 57 55.6 Đạt

1854 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG Nam '23/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1103 51 53 51.6 Đạt

1855 LÝ THỊ HỒNG VIÊN Nữ '24/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1531 55 54 54.7 Không đạt

1856 Đặng Huyền Kim Yến Nữ '15/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1555 54 54 54 Không đạt

1857 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1106 50 63 53.9 Không đạt

1858 Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '30/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1336 49 60 52.3 Không đạt

1859 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ '21/10/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1198 40 49 42.7 Không đạt

1860 Huỳnh Nguyên Nhƣ Nữ '17/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1340 40 44 41.2 Không đạt

1861 Mai Minh Lý Nam '27/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1275 37 46 39.7 Không đạt

1862 Đặng Đức Huy Nam '09/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1211 #VALUE! Không dự thi

1863 Nguyễn Thi Mỹ Linh Nữ '14/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1263 #VALUE! Không dự thi

1864 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1327 #VALUE! Không dự thi

1865 Nguyễn Cao Thị Nhiệm Nữ '23/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1333 #VALUE! Không dự thi

1866 Trƣơng Nguyễn Hoàng Tuấn Nam '09/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1412 #VALUE! Không dự thi

1867 Lê Thai Triệu Luân Nam '27/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1269 73 70 72.1 Đạt

1868 Trần Thị Hà Dung Nữ '19/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1121 74 64 71 Đạt

1869 Lê Thị Hồng Lan Nữ '10/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1243 66 74 68.4 Đạt

1870 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ '06/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1190 70 64 68.2 Đạt

1871 Huỳnh Quang Huy Nam '12/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1207 69 64 67.5 Đạt

1872 Mai Xuân Sơn Nam '16/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1379 70 61 67.3 Đạt

1873 Nguyễn Thủy Thiên Trang Nữ '14/05/1996 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1499 71 57 66.8 Đạt

1874 Lê Văn Chi Nam '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1109 69 59 66 Đạt

Page 39: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1875 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1162 71 51 65 Đạt

1876 NGUYỄN NGỌC HÀN Nam '01/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1167 70 51 64.3 Đạt

1877 Võ Thị Minh Thúy Nữ '25/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1463 61 71 64 Đạt

1878 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1113 71 47 63.8 Đạt

1879 Bùi Quang Hƣng Nam '23/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1218 71 46 63.5 Đạt

1880 Bùi Ánh Quỳnh Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1370 58 75 63.1 Đạt

1881 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1364 64 58 62.2 Đạt

1882 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1197 64 55 61.3 Đạt

1883 Nguyễn Thị Mỹ Phƣơng Nữ '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1349 60 63 60.9 Đạt

1884 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '14/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1433 51 84 60.9 Đạt

1885 Lê Thị Mỹ Dung Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1120 61 60 60.7 Đạt

1886 Đoàn Thị Thu Hà Nữ '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1158 57 65 59.4 Đạt

1887 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1108 56 64 58.4 Không đạt

1888 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1247 58 59 58.3 Không đạt

1889 Hồ Đắc Hiếu Nam '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1186 51 73 57.6 Không đạt

1890 Phan Thành Luân Nam '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1270 62 47 57.5 Không đạt

1891 Nguyễn Minh Nguyên Nam '20/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1323 48 78 57 Không đạt

1892 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1512 50 68 55.4 Không đạt

1893 Lê Quốc Dũng Nam '16/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1127 57 49 54.6 Không đạt

1894 Đào Ngọc Hoa Nữ '05/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1188 59 44 54.5 Không đạt

1895 Hà Phƣớc Thông Nam '19/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1453 54 55 54.3 Không đạt

1896 Bùi Hoàng Việt Nam '17/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1532 53 55 53.6 Không đạt

1897 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ '20/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1122 51 58 53.1 Không đạt

1898 Nguyễn Thị Toàn Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1398 57 41 52.2 Không đạt

1899 Nguyễn Xuân Âu Nữ '11/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1088 55 44 51.7 Không đạt

1900 Hà Thị Tƣơi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1416 49 53 50.2 Không đạt

1901 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1144 50 49 49.7 Không đạt

1902 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '17/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1260 49 51 49.6 Không đạt

1903 Lê Văn Hƣng Nam '11/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1217 41 68 49.1 Không đạt

1904 Trần Thị Thanh Loan Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1265 50 47 49.1 Không đạt

1905 Lý Ngọc Trân Nữ '21/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1508 43 63 49 Không đạt

1906 Lƣu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1189 39 66 47.1 Không đạt

1907 VÕ TRƢỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1072 #VALUE! Không dự thi

1908 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '28/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1115 #VALUE! Không dự thi

1909 Nguyễn Đức Hoàn Nam '08/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1196 #VALUE! Không dự thi

1910 MAI VĂN MINH Nam '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1284 #VALUE! Không dự thi

1911 Trƣơng Hoài Nam Nam '20/02/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1291 #VALUE! Không dự thi

1912 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1335 #VALUE! Không dự thi

1913 Trần Thị Xuân Phƣợng Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1355 #VALUE! Không dự thi

1914 Võ Tá Quân Nam '01/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1360 #VALUE! Không dự thi

1915 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1388 #VALUE! Không dự thi

1916 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1432 #VALUE! Không dự thi

1917 Đặng Phi Đoài Nam '17/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1145 82 66 77.2 Đạt

1918 Dƣơng Hiển Tỉnh Nam '30/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1397 76 79 76.9 Đạt

1919 Lê Thị Diễm Ngân Nữ '29/11/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1302 70 82 73.6 Đạt

1920 Trần Bình Đại Nam '25/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1135 65 84 70.7 Đạt

1921 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '04/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1330 73 62 69.7 Đạt

1922 Hồ Lê Bích Trâm Nữ '06/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1507 74 59 69.5 Đạt

1923 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1082 71 64 68.9 Đạt

1924 Đào Quốc Thanh Nam '07/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1422 65 73 67.4 Đạt

Page 40: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1925 Nguyễn Thị Vân Hiền Nữ '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1182 66 69 66.9 Đạt

1926 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1403 67 66 66.7 Đạt

1927 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ '28/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1442 70 58 66.4 Đạt

1928 Đặng Tƣờng Minh Nam '14/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1286 61 78 66.1 Đạt

1929 Nguyễn Hải Hà Nam '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1159 57 86 65.7 Đạt

1930 Lê Nhƣ Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1214 70 52 64.6 Đạt

1931 Hồ Vĩnh Duy Nam '21/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1130 69 53 64.2 Đạt

1932 Nguyễn Hà Xuân Hƣơng Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1221 62 68 63.8 Đạt

1933 Nguyễn Thị Kim Cƣơng Nữ '03/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1098 63 63 63 Đạt

1934 Nguyễn Nhƣ Ngọc Nữ '30/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1316 64 59 62.5 Không đạt

1935 Nguyễn Công Nam Nam '21/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1293 60 66 61.8 Không đạt

1936 Cao Trƣờng Giang Nam '25/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1153 65 54 61.7 Không đạt

1937 Nguyễn Thế Mân Nam '30/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1281 53 80 61.1 Không đạt

1938 Lý Thế Trung Nam '11/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1521 55 74 60.7 Không đạt

1939 Dƣơng Thị Thanh Hà Nữ '26/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1160 64 51 60.1 Không đạt

1940 Nguyễn Hải Đăng Nam '05/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1141 48 87 59.7 Không đạt

1941 Trần Thị Phƣơng Lan Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1244 52 74 58.6 Không đạt

1942 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ '08/12/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1457 57 62 58.5 Không đạt

1943 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1143 61 52 58.3 Không đạt

1944 Trần Lê Minh Tâm Nữ '02/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1385 53 70 58.1 Không đạt

1945 Nguyễn Anh Đào Nữ '19/07/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1136 53 69 57.8 Không đạt

1946 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1176 50 73 56.9 Không đạt

1947 Trần Thị Huỳnh Nhƣ Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1338 61 47 56.8 Không đạt

1948 Lâm Sơn Tài Nam '20/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1381 52 67 56.5 Không đạt

1949 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1329 50 65 54.5 Không đạt

1950 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1203 50 61 53.3 Không đạt

1951 Phạm Thị Thanh Hồng Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1200 48 59 51.3 Không đạt

1952 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1239 41 63 47.6 Không đạt

1953 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ '10/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1083 #VALUE! Không dự thi

1954 Trần Kim Hạnh Nữ '11/02/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1169 #VALUE! Không dự thi

1955 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1195 #VALUE! Không dự thi

1956 Hoàng Thị Khanh Ly Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1272 #VALUE! Không dự thi

1957 Chu Hoàng Nam Nam '28/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1292 #VALUE! Không dự thi

1958 THÁI KIM NGA Nữ '13/04/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1297 #VALUE! Không dự thi

1959 Trƣơng Thanh Nguyên Nữ '09/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1324 #VALUE! Không dự thi

1960 Đỗ Xuân Trƣờng Nam '02/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1522 #VALUE! Không dự thi

1961 NGUYỄN PHÚ YÊN Nữ '30/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1552 #VALUE! Không dự thi

1962 Nguyễn Thị Thủy Nữ '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1771 76.75 69 74.43 Đạt

1963 Phạm Thị Hải Yến Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1776 79 52 70.9 Đạt

1964 Phạm Thị Thảo Nữ '19/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1770 79 51 70.6 Đạt

1965 Nguyễn Thị KIm Thúy Nữ '15/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1773 72 64 69.6 Đạt

1966 Trần Thị Thu Giang Nữ '30/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1756 56.5 70 60.55 Đạt

1967 Trƣơng Thị Thanh Loan Nữ '06/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1763 55 70 59.5 Đạt

1968 Ngô Liên Nữ '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1762 57.5 64 59.45 Đạt

1969 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1759 51.25 53 51.78 Đạt

1970 Nguyễn Thị Phƣợng Nữ '28/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1767 49.25 56 51.28 Đạt

1971 Dƣơng Tiểu Quân Nữ '20/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1768 41.5 73 50.95 Đạt

1972 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ '12/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1775 53 45 50.6 Đạt

1973 Phạm Hoàng Quốc Triệu Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1774 43.5 54 46.65 Đạt

1974 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '28/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1760 41.25 57 45.98 Không đạt

Page 41: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

1975 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1769 42 51 44.7 Không đạt

1976 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '12/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1766 40 49 42.7 Không đạt

1977 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1757 #VALUE! Không dự thi

1978 Đoàn Thị Bích Hạnh Nữ '01/09/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1758 #VALUE! Không dự thi

1979 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '27/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1764 #VALUE! Không dự thi

1980 Nguyễn Thị Huyền Oanh Nữ '29/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1765 #VALUE! Không dự thi

1981 Phƣơng Ái Thúy Nữ '28/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1772 #VALUE! Không dự thi

1982 phạm cẩm tuyền Nữ '01/01/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2072 49.75 55 51.33 Đạt

1983 Nguyễn Thị Khỏe Nữ '27/11/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2068 41 65 48.2 Đạt

1984 Nguyễn Hồng Châu Nữ '25/02/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2065 46 53 48.1 Đạt

1985 Trƣơng Ngọc Phƣơng Nhi Nữ '04/07/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2070 45 52 47.1 Đạt

1986 Lê Ngọc Thanh Thúy Nữ '07/03/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2074 32.75 72 44.53 Không đạt

1987 Trần Thị Hồng Sƣơng Nữ '18/03/1991 TRÀ VINH CV GDV CK2071 40 46 41.8 Không đạt

1988 Kim Thị Sa Mi Nữ '03/04/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2069 34.5 44 37.35 Không đạt

1989 Lê Thùy Dung Nữ '08/05/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2066 37.5 36 37.05 Không đạt

1990 Huỳnh Thị Thanh Xuân Nữ '17/05/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2075 31 47 35.8 Không đạt

1991 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TRÀ VINH CV GDV CK2073 28.75 49 34.83 Không đạt

1992 Dƣơng Nguyễn Nhƣ Ý Nữ '27/07/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2076 31 31 31 Không đạt

1993 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ '13/05/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2067 #VALUE! Không dự thi

1994 Trần Quốc Dƣơng Nam '30/09/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2079 70 50 64 Đạt

1995 Lê Hoàng Xuân Giao Nữ '16/11/1985 TRÀ VINH CV QLKH CT2080 60 66 61.8 Đạt

1996 Lê Hữu Thƣởng Nam '08/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2091 64 34 55 Đạt

1997 Trần Nhƣ Thảo Nữ '04/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2087 48 69 54.3 Đạt

1998 Dƣơng Ngọc Thiển Nam '09/12/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2088 52 58 53.8 Đạt

1999 Nguyễn Văn Chung Nam '02/09/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2078 47 65 52.4 Đạt

2000 Hà Minh Trí Nam '22/04/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2093 54 48 52.2 Đạt

2001 Đoàn Văn Chiến Nam '02/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2077 61 30 51.7 Đạt

2002 Bùi Nhật Quang Nam '06/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2085 55 44 51.7 Đạt

2003 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2083 63 26 51.9 Không đạt

2004 NGÔ THỊ THỦY TIÊN Nữ '21/06/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2086 49 55 50.8 Không đạt

2005 Lê Phƣơng Thủy Nữ '26/09/1989 TRÀ VINH CV QLKH CT2090 45 49 46.2 Không đạt

2006 Lê Ngọc Trân Nữ '22/08/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2092 46 46 46 Không đạt

2007 Nguyễn Thị Cẩm Lẹ Nữ '16/07/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2081 47 27 41 Không đạt

2008 Biện Văn Mạnh Nam '20/03/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2082 47 23 39.8 Không đạt

2009 trần thƣợng phúc Nam '09/01/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2084 #VALUE! Không dự thi

2010 Từ Minh Thiện Nam '29/12/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2089 #VALUE! Không dự thi

2011 Vũ Thùy Liên Nữ '23/10/1988 TRÀNG AN NV GDV NK0981 56.75 69 60.43 Đạt

2012 Đỗ Thị Thu Nữ '14/06/1984 TRÀNG AN NV GDV NK1032 54.5 50 53.15 Đạt

2013 Trần Thu Nga Nữ '21/08/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1002 45 71 52.8 Đạt

2014 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0940 53.5 41 49.75 Đạt

2015 NGUYỄN QUỲNH GIANG Nữ '06/09/1990 TRÀNG AN NV GDV NK0944 43.5 56 47.25 Không đạt

2016 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '12/10/1993 TRÀNG AN NV GDV NK0956 42 48 43.8 Không đạt

2017 Phạm Ngọc Anh Nữ '18/01/1989 TRÀNG AN NV GDV NK0931 34 32 33.4 Không đạt

2018 Phạm Thị Thảo Nữ '14/04/1986 TRÀNG AN NV GDV NK1028 34.75 28 32.73 Không đạt

2019 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0954 #VALUE! Không dự thi

2020 Lƣu Thị Thanh Nữ '07/12/1991 TRÀNG AN NV GDV NK1025 #VALUE! Không dự thi

2021 Trần Phƣơng Thùy Nữ '09/03/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1033 #VALUE! Không dự thi

2022 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0879 67 63 65.8 Đạt

2023 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT0908 65 64 64.7 Đạt

2024 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0901 64 60 62.8 Đạt

Page 42: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

2025 Nhâm Việt Anh Nam '20/01/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT0880 62 62 62.0 Đạt

2026 Nguyễn Tuấn Linh Nam '31/07/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT0904 61 37 53.8 Đạt

2027 Đỗ Diệu Thúy Nữ '11/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0917 60 42 54.6 Không đạt

2028 Đoàn Đức Bình Nam '11/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0882 58 37 51.7 Không đạt

2029 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ '01/05/1981 TTTN & TTTM CV TTTM CM0587 85 85 Đạt

2030 Hoàng Hoa Lê Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0598 84 84 Đạt

2031 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '13/08/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0629 83 83 Đạt

2032 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ '25/03/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0585 83 83 Đạt

2033 Lê Minh Trang Nữ '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0633 80.5 80.5 Đạt

2034 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '21/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0592 80 80 Đạt

2035 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0604 79.5 79.5 Đạt

2036 Lê Doãn Cẩm Nhung Nữ '18/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0620 77.5 77.5 Đạt

2037 Tân Văn Phong Nam '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0621 76.75 76.75 Đạt

2038 Vũ Thị Phƣơng Mai Nữ '15/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0605 76 76 Đạt

2039 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '01/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0582 75 75 Đạt

2040 Nguyễn Xuân Tùng Nam '23/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0628 75 75 Đạt

2041 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0614 74.75 74.75 Đạt

2042 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '26/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0616 74 74 Đạt

2043 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '04/12/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0617 74 74 Đạt

2044 Đỗ Thị Hƣơng Nhung Nữ '07/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0619 74 74 Đạt

2045 Phạm Thị Nhƣ Quý Nữ '08/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0623 73.5 73.5 Đạt

2046 Nguyễn Ngọc Hà Nữ '29/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0586 72 72 Đạt

2047 Hoàng Thị Tâm Nữ '10/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0624 71 71 Đạt

2048 Nguyễn Kim Ngân Nữ '19/11/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0611 67 67 Đạt

2049 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0613 65.25 65.25 Đạt

2050 Đào Thị Tuyết Anh Nữ '25/01/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0572 65 65 Đạt

2051 Dƣơng Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0577 64.75 64.75 Đạt

2052 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM2095 64.5 64.5 Đạt

2053 Nguyễn Ngọc Yến Chi Nữ 10/4/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM2097 64.5 64.5 Đạt

2054 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0589 64 64 Đạt

2055 Đào Văn Nam Nam '12/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0608 63.5 63.5 Đạt

2056 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '16/01/1982 TTTN & TTTM CV TTTM CM0640 63.5 63.5 Đạt

2057 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0607 63 63 Đạt

2058 Lê Hữu Hoàng Tú Nam '21/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0626 62.75 62.75 Đạt

2059 Trịnh Thị Kim Cúc Nữ '22/08/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0575 62 62 Đạt

2060 Võ Thùy Dung Nữ '22/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0581 61.5 61.5 Đạt

2061 Nguyễn Minh Trang Nữ '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0635 61.5 61.5 Đạt

2062 Phạm Thị Thuỳ Dung Nữ '20/02/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0580 61 61 Đạt

2063 Phạm Thị Thúy Ngân Nữ '29/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0612 61 61 Đạt

2064 Lê Thị Nhƣ Ngọc Nữ '14/09/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0618 60.75 60.75 Đạt

2065 Tống Hƣơng Giang Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0583 59.75 59.75 Đạt

2066 Lê Kiều Trinh Nữ '21/05/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0637 59 59 Đạt

2067 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '02/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0578 58.5 58.5 Đạt

2068 Trƣơng Diễm Diệu Linh Nữ '03/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0601 58.5 58.5 Đạt

2069 Lê Minh Huyền Nữ '21/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0593 58.25 58.25 Không đạt

2070 trần thị ngọc lan Nữ '04/10/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0597 57 57 Không đạt

2071 Phan Thị Thanh Nga Nữ '20/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0609 56 56 Không đạt

2072 Phạm Mai Linh Nữ '22/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0600 55.75 55.75 Không đạt

2073 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0584 55 55 Không đạt

2074 Nguyễn Thu Phƣơng Nữ '06/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0622 54.5 54.5 Không đạt

Page 43: KQ Thi Vong 2 Dua Len Mang

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danh

Điểm

Nghiệp vụ

Điểm

Tiếng anh

Điểm

Trọng sốKết quả

2075 Phạm Hoàng Vân Trang Nữ '01/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0634 54.25 54.25 Không đạt

2076 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '23/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0595 53.5 53.5 Không đạt

2077 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '05/09/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0574 53.25 53.25 Không đạt

2078 Triệu Minh Tú Nam '03/06/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0625 52.5 52.5 Không đạt

2079 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0579 50.5 50.5 Không đạt

2080 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/03/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0591 50.5 50.5 Không đạt

2081 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0630 50 50 Không đạt

2082 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0602 47.5 47.5 Không đạt

2083 Cầm Thị Hƣơng Trang Nữ '07/09/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM0636 46 46 Không đạt

2084 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0603 45 45 Không đạt

2085 Nguyễn Khanh Chi Nữ '28/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0576 44.5 44.5 Không đạt

2086 Trần Sơn Tùng Nam '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0627 43.75 43.75 Không đạt

2087 Dƣơng Hà Thu Nữ '05/12/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM2098 41.5 41.5 Không đạt

2088 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0588 40 40 Không đạt

2089 Vũ Trà Nữ '11/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0632 39.5 39.5 Không đạt

2090 nguyễn tuấn anh Nam '10/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0573 #VALUE! Không dự thi

2091 Ngô Vĩnh Hằng Nữ '12/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0590 #VALUE! Không dự thi

2092 Nguyễn Minh Hƣng Nam '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0594 #VALUE! Không dự thi

2093 Trịnh Mai Lam Nữ '18/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0596 #VALUE! Không dự thi

2094 Đào Hƣơng Liên Nữ '05/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0599 #VALUE! Không dự thi

2095 Trần Văn Mạnh Nam '24/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0606 #VALUE! Không dự thi

2096 Đào Phan Thanh Ngà Nữ '03/03/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0610 #VALUE! Không dự thi

2097 Phan Thị Ngọc Nữ '09/01/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0615 #VALUE! Không dự thi

2098 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '01/06/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0631 #VALUE! Không dự thi

2099 Từ Thị Thanh Xuân Nữ '14/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0638 #VALUE! Không dự thi

2100 Lê Nữ Anh Xuyên Nữ '09/09/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0639 #VALUE! Không dự thi