kẾt quẢ xÉt tỐt nghiỆp tÍn chỈ thÁng 8 nĂm...

39
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ 1 1311522101 Bùi Thị Diệu Ái Nữ 20/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS08 183 2.00 Trung bình 0 Dư Nợ: Vật lí đại cương, Hóa phân tích 2, Sinh lý - Dược, (1,722,500) 2 1411532107 Trương Thị Ái Nữ 15/09/1973 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT02 160 2.09 Trung bình 0 - 3 1511537445 Đỗ Thị Thu An Nữ 25/12/1990 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT2A 160 2.53 Khá 0 - 4 1511542651 Lê Nguyễn Thái An Nữ 06/04/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DKS1B 147 2.32 1 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) Kỹ nghệ bán hàng lưu niệm, Nợ môn tự chọn HK 4: Phương pháp điền dã,Quản trị tài chính,Quản trị rủi ro,Chứng chỉ B Tin Học - 5 1411528138 Lương Thị Thúy An Nữ 08/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 192 2.01 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lâm sàng 2, Dược lý 2, Pháp chế dược, (996,000) 6 1511539140 Nguyễn Bạch Phương An Nữ 26/07/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.87 Khá 0 - 7 1711541156 Nguyễn Thị Trường An Nữ 02/12/1995 Tỉnh An Giang 17DDS.CL1D 102 3.27 Giỏi 0 - 8 1511539523 Trần Quốc An Nam 15/10/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DOT1C 152 2.31 Trung bình 0 - 9 1611540915 Trần Thị Thanh An Nữ 27/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.04 Trung bình 0 . - 10 1511536417 Trần Thụy Diễm An Nữ 14/06/1997 Tỉnh Bến Tre 15CDS1A 110 2.00 1 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) .Tiếng Anh chuyên ngành 1, - 11 1411529028 Võ Thị Thúy An Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS07 191 2.21 Trung bình 0 - 12 1700000127 Vũ Trường An Nữ 09/10/1992 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1B 102 2.21 0 2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi) Ứng dụng CNTT Cơ bản Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000 13 1411533966 Nguyễn Thị Hoài Ân Nữ 01/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CTA01 122 2.33 Trung bình 0 2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) . - 14 1611536435 Nguyễn Viết Thiên Ân Nam 26/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 16CHQ1A 122 2.39 Trung bình 0 - 15 1411527183 Phùng Bội Ân Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTT01 161 3.03 0 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học,Chứng chỉ A Tin Học Dư Nợ: TOEIC 6, (247,500) 16 1411533461 Tou Neh Ân Nữ 02/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS17 191 2.42 Trung bình 0 - 17 1411535141 Trần Lộc Ân Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.73 Khá 0 Dư Nợ: Dịch tễ học, (124,500) 18 1511539358 Cao Trần Kim Anh Nữ 13/08/1997 Tỉnh Bình Dương 15DVN1A 152 2.96 Khá 0 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) - 19 1511540851 Đỗ Tiến Anh Nam 01/12/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DLK1C 146 2.32 Trung bình 0 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) - KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH 1

Upload: others

Post on 18-Oct-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1 1311522101 Bùi Thị Diệu Ái Nữ 20/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS08 183 2.00 Trung bình 0

Dư Nợ: Vật lí đại cương, Hóa phân tích 2,

Sinh lý - Dược,

(1,722,500)

2 1411532107 Trương Thị Ái Nữ 15/09/1973 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT02 160 2.09 Trung bình 0 -

3 1511537445 Đỗ Thị Thu An Nữ 25/12/1990 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT2A 160 2.53 Khá 0 -

4 1511542651 Lê Nguyễn Thái An Nữ 06/04/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DKS1B 147 2.32 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ nghệ bán hàng lưu niệm, Nợ môn tự

chọn HK 4: Phương pháp điền dã,Quản trị

tài chính,Quản trị rủi ro,Chứng chỉ B Tin Học

-

5 1411528138 Lương Thị Thúy An Nữ 08/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 192 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lâm sàng 2, Dược lý 2, Pháp

chế dược,

(996,000)

6 1511539140 Nguyễn Bạch Phương An Nữ 26/07/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.87 Khá 0 -

7 1711541156 Nguyễn Thị Trường An Nữ 02/12/1995 Tỉnh An Giang 17DDS.CL1D 102 3.27 Giỏi 0 -

8 1511539523 Trần Quốc An Nam 15/10/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DOT1C 152 2.31 Trung bình 0 -

9 1611540915 Trần Thị Thanh An Nữ 27/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.04 Trung bình 0 . -

10 1511536417 Trần Thụy Diễm An Nữ 14/06/1997 Tỉnh Bến Tre 15CDS1A 110 2.00 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.Tiếng Anh chuyên ngành 1, -

11 1411529028 Võ Thị Thúy An Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS07 191 2.21 Trung bình 0 -

12 1700000127 Vũ Trường An Nữ 09/10/1992 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1B 102 2.21 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Ứng dụng CNTT Cơ bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

13 1411533966 Nguyễn Thị Hoài Ân Nữ 01/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CTA01 122 2.33 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

14 1611536435 Nguyễn Viết Thiên Ân Nam 26/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 16CHQ1A 122 2.39 Trung bình 0 -

15 1411527183 Phùng Bội Ân Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTT01 161 3.03 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học,Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 6,

(247,500)

16 1411533461 Tou Neh Ân Nữ 02/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS17 191 2.42 Trung bình 0 -

17 1411535141 Trần Lộc Ân Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.73 Khá 0

Dư Nợ: Dịch tễ học, (124,500)

18 1511539358 Cao Trần Kim Anh Nữ 13/08/1997 Tỉnh Bình Dương 15DVN1A 152 2.96 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

19 1511540851 Đỗ Tiến Anh Nam 01/12/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DLK1C 146 2.32 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

1

Page 2: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

20 1611541857 Đoàn Thị Hoàng Anh Nữ 07/11/1989 Thành phố Hải Phòng 16DDD.TL2A 115 2.74 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

21 1700000167 Đồng Ngọc Huỳnh Anh Nữ 14/08/1994 Thành phố Cần Thơ 17DDS.CL1B 102 2.40 Trung bình 0 -

22 1700000282 Dương Thị Trâm Anh Nữ 21/06/1995 Tỉnh Bến Tre 17DDS.CL1C 102 2.39 Trung bình 0 -

23 1411534165 Lê Thị Phương Anh Nữ 16/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.35 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề -

24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL1A 102 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược liệu, (445,500)

25 1411532730 Lư Khiết Anh Nữ 12/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 193 2.51 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Môi trường và

sức khoẻ,Bảo hiểm y tế và chính sách

công,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc

-

26 1411513991 Mai Thảo Anh Nữ 21/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DKT02 158 2.04 1

.Kỹ năng bán hàng, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và

đầu tư chứng khoán

-

27 1411529519 Ngô Thị Hoàng Anh Nữ 30/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS09 192 2.38 Trung bình 0 -

28 1411532214 Ngụy Thị Vân Anh Nữ 11/03/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS14 192 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa hữu cơ, (373,500)

29 1511536906 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 28/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.42 Trung bình 0

Dư Nợ: Thanh toán quốc tế, Thị trường

chứng khoán,

(408,000)

30 1511540042 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 30/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1A 157 2.52 Khá 0 -

31 1511537298 Nguyễn Ngọc Trang Anh Nữ 20/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.55 Khá 0 -

32 1411534967 Nguyễn Nhựt Anh Nam 25/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 192 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Bệnh học, (747,000)

33 1411533571 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 30/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS17 192 2.14 Trung bình 0 -

34 1511539089 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 15/10/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD1C 159 2.48 Trung bình 0 -

35 1311522481 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 182 2.73 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

36 1700000322 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 21/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1D 102 2.43 Trung bình 0 -

37 1700000038 Nguyễn Tuấn Anh Nam 06/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 17DDS.CL1A 102 2.36 Trung bình 0 -

38 1611539319 Phạm Nguyễn Hà Anh Nữ 22/08/1998 TP. Hồ Chí Minh 16CHQ1A 122 2.78 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

39 2111008278 Phạm Vũ Tuấn Anh Nam 17/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CTCQ04 123 2.06 Trung bình 0 . -

40 1511539037 Trần Hoàng Anh Nữ 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.35 Trung bình 0 -

41 1511539690 Trần Tuấn Anh Nam 27/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.38 Trung bình 0 -

42 1600000297 Trương Nguyễn Quế Anh Nữ 14/01/1994 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL2A 104 2.07 Trung bình 0.

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng, (297,000)

43 1511536717 Võ Đức Anh Nữ 30/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 3.02 Khá 0 -

44 1411532956 Võ Hà Vân Anh Nữ 21/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 193 2.63 Khá 0 -

45 1511539253 Lê Nguyệt Ánh Nữ 04/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 149 2.67 1 TOEIC 6, -

46 1411533052 Nguyễn Lê Nhật Ánh Nữ 25/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA01 122 2.27 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

47 1411532952 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 12/11/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS21 192 2.66 Khá 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

2

Page 3: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

48 1511539081 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 30/08/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DTA1A 164 2.52 Khá 0 -

49 1511542561 Hà Thế Bảo Nam 13/10/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTH2A 157 2.17 Trung bình 0 -

50 1411528855 Huỳnh Văn Bảo Nam 18/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DSH02 147 2.59 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Công nghệ gene,

Dư Nợ: Công nghệ gene, (427,500)

51 1411530966 Nguyễn Phương Hoài Bảo Nữ 03/06/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 151 2.46 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

52 1411536242 Nguyễn Trí Bảo Nam 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.32 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Dư Nợ: Dược lý, (373,500)

53 1700000303 Ngô Thị Ngọc Bích Nữ 28/04/1995 Tỉnh Phú Yên 17DDS.CL1C 102 2.66 Khá 0 -

54 1511541753 Phạm Thị Bích Nữ 02/03/1997 Tỉnh Thái Bình 15DKT1C 155 2.21 1Kỹ năng bán hàng, Nợ môn tự chọn HK 8:

Kỹ năng bán hàng,Kỹ năng giao tiếp -

55 1411528691 Diệp Lý Bình Nữ 04/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS06 192 2.08 Trung bình 0 -

56 1711549566 Lê Đức Bình Nam 28/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DQT.CL1A 65 2.69 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

57 1511536461 Nguyễn Quốc Bình Nam 22/12/1975 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.68 Khá 0 -

58 1311520952 Trịnh Thanh Bình Nam 24/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2.04 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa sinh - Dược, Tiếng Anh chuyên

ngành 1,

(747,000)

59 1511536742 Phạm Thanh Bít Nam 06/08/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDT1B 152 2.43 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

60 1511539489 Lê Thị Cầm Nữ 10/08/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DKT1A 155 2.62 Khá 0 -

61 1411528206 Nguyễn Trần Ngọc Cầm Nữ 31/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.70 Khá 0 -

62 1511538839 Phan Thanh Cần Nam 12/01/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15DKT1A 155 2.25 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán quản trị, (408,000)

63 1511536982 Nguyễn Trung Cang Nam 27/09/1973 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT1A 155 2.56 Khá 0 -

64 1511537118 Ngô Thị Mỹ Cảnh Nữ 03/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DVN1A 152 2.61 Khá 0 -

65 1511542351 Nguyễn Trọng Cảnh Nam 14/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 160 2.43 Trung bình 0 -

66 1511543642 Trần Thái Cảnh Nam 20/08/1993 Tỉnh Tiền Giang 15DTA.CLT1A 67 2.52 Khá 0 . -

67 1511536281 Dương Nguyên Chánh Nam 16/07/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 3.59 Giỏi 0 -

68 1411529054 Lâm Minh Chánh Nam 29/03/1991 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT01 160 2.29 Trung bình 0 -

69 1411527646 Lê Hoàng Mỹ Châu Nữ 13/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS03 191 2.22 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa sinh - Dược, (373,500)

70 1711543648 Nguyễn Mai Minh Châu Nữ 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2A 102 2.70 Khá 0

Dư Nợ: Tạm thu nhập học, (550,000)

71 1511541563 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nam 10/04/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDT1B 152 2.18 0

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

72 1411531044 Nguyễn Thị Kim Châu Nữ 10/07/1996 Tỉnh Long An 14DTA04 163 2.34 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

73 1700000261 Huỳnh Ngọc Chi Nữ 08/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.18 Trung bình 0 -

74 1511539804 Ngô Thị Mai Chi Nữ 24/06/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.70 Khá 0 -

75 1511539945 Trần Thị Mỹ Chi Nữ 10/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.95 Khá 0 -

3

Page 4: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

76 1511540440 Trương Thị Kim Chi Nữ 08/03/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DLK1A 146 2.21 0 Kỹ năng Bàn phím -

77 1411529996 Vũ Thùy Linh Chi Nữ 28/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 2.10 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

78 1511537734 Đặng Minh Chiến Nam 17/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.45 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

79 1511540666 Nguyễn Thành Công Nam 16/10/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDS5C 178 2.54 2

Dược lý 2 - Thực hành, Thực tập tốt nghiệp,

Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Chứng chỉ A

Tin Học

-

80 1511538836 Trần Văn Cương Nam 25/02/1979 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.17 Trung bình 0 -

81 1511538553 Nguyễn Mạnh Cường Nam 19/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.36 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán quản trị, (408,000)

82 1411527088 Nguyễn Phú Cường Nam 20/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 3.07 Khá 0 -

83 1511543823 Dương Văn Đa Nam 19/05/1990 Tỉnh Vĩnh Long 15DKT.CLT1A 65 2.06 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi). -

84 1511539977 Võ Thị Linh Đa Nữ 10/10/1997 Tỉnh Long An 15DLK1A 146 2.28 1 Pháp luật về kế toán kiểm toán, -

85 1311521103 Châu Đăng Phương Đài Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 182 2.19 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Hóa dược 1, (735,000)

86 1311524798 Nguyễn Bích Dân Nữ 22/02/1995 Tỉnh Cà Mau 13DDS11 183 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược liệu 1, (373,500)

87 1511537557 Nguyễn Quốc Dân Nam 22/06/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DQT2B 155 2.00 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

88 1511541343 Đào Sĩ Đăng Nam 17/09/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTC1A 158 2.12 Trung bình 0 -

89 1511542711 Lê Hải Đăng Nam 12/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1B 148 2.64 Khá 0 -

90 1511541891 Bồ Công Danh Nam 29/04/1996 Tỉnh Bình Phước 15DLK1C 146 2.10 0Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn phím

Dư Nợ: TOEIC 4, (550,000)

91 1411530762 Mai Quốc Danh Nam 1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.14 0Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Thực vật dược, (373,500)

92 1700000299 Ngô Thị Bích Đào Nữ 22/03/1991 Tỉnh Bình Phước 17DDS.CL1C 102 2.28 0

Ứng dụng CNTT Cơ bản,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

93 1711543714 Nguyễn Kim Hồng Đào Nữ 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2B 102 2.66 Khá 0

Dư Nợ: Tin học ứng dụng trong ngành dược, (10,000)

94 1711543584 Nguyễn Thị Đào Nữ 05/06/1994 Tỉnh Nam Định 17DDS.CL2A 102 3.14 Khá 0 -

95 1411514241 Lê Phát Đạt Nam 26/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 150 2.09 Trung bình 0 -

96 1411513880 Nguyễn Duy Đạt Nam 11/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 157 2.10 Trung bình 0 . -

97 1511535874 Nguyễn Phúc Đạt Nam 12/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 157 2.36 Trung bình 0 -

4

Page 5: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

98 1511543085 Nguyễn Văn Đạt Nam 02/09/1997 Tỉnh Bình Định 15DXD1A 156 2.80 Khá 0 -

99 1511536279 Phan Minh Đạt Nam 03/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.64 Khá 0 -

100 1411533015 Trần Thành Đạt Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.35 Trung bình 0 -

101 1711543668 Trần Tiến Đạt Nam 01/10/1994 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 17DDS.CL2A 102 2.46 Trung bình 0 -

102 1511537844 Nguyễn Hữu Để Nam 19/03/1995 Thành phố Cần Thơ 15DXD1A 156 2.42 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 3, (247,500)

103 1411531570 Huỳnh Văn Tuấn Dĩ Nam 05/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DQT02 155 2.19 Trung bình 0

Dư Nợ: Qui hoạch tuyến tính, (1,100,000)

104 1700000101 Châu Thị Ngọc Diễm Nữ 20/04/1994 Tỉnh Gia Lai 17DDS.CL1A 100 2.28 1

Dược động học,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng,

203,000

105 1411528513 Lê Ngọc Diễm Nữ 15/04/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS20 191 2.05 Trung bình 0 -

106 1511539792 Lưu Hồng Diễm Nữ 21/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.53 Khá 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh - miễn dịch, (249,000)

107 1700000032 Nguyễn Hồng Diễm Nữ 10/09/1995 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1A 102 2.33 Trung bình 0 -

108 1511536588 Nguyễn Thị Diễm Nữ 15/04/1993 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.TCLT1A 160 2.23 Trung bình 0 -

109 1700000158 Nguyễn Thị Diên Nữ 25/07/1993 Tỉnh Phú Yên 17DDS.CL1B 102 2.32 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

110 1411536239 Phan Mỹ Diện Nữ 12/12/1987 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT09 160 2.04 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Dược bệnh viện,

(498,000)

111 1411528000 Vũ Phạm Ngọc Diệp Nữ 17/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS04 191 2.24 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

112 1611541004 Phan Văn Dỉnh Nam 01/10/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL4A 102 2.00 Trung bình 0 . -

113 1511535604 Lê Văn Đình Nam 08/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 15DQT2B 155 2.38 Trung bình 0 -

114 1411533265 Trương Công Định Nam 10/06/1995 Tỉnh Quảng Nam 14CXD01 111 2.71 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

115 1411529498 Cao Thành Đô Nam 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.00 Trung bình 0

Dư Nợ: Phát triển sản phẩm, (60,000)

116 1711543433 Nguyễn Trung Đô Nam 21/09/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL2A 102 2.47 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

117 1411536275 Lương Văn Đoàn Nam 27/05/1990 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT09 160 2.03 Trung bình 0 -

118 1511536056 Vương Phương Đông Nam 12/02/1989 Tỉnh Bạc Liêu 15DDS.TCLT2A 160 2.39 Trung bình 0 -

119 1411514340 Lê Hoàng Đủ Nam 06/01/1996 Tỉnh Long An 14DCD01 152 2.20 Trung bình 0 -

120 1311525292 Nguyễn Chính Đức Nam 10/12/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS12 182 2.04 0Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 6, (50,000)

121 1511537803 Nguyễn Hữu Đức Nam 07/11/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTH1A 157 2.11 Trung bình 0

Dư Nợ: Lập trình trên thiết bị di động, (256,500)

122 1511536813 Nguyễn Mạnh Đức Nam 22/07/1966 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 155 2.94 Khá 0

Dư Nợ: Dược bệnh viện, (297,000)

123 1511536476 Nguyễn Minh Đức Nam 26/08/1992 Thành phố Hà Nội 15DDS.TCLT1A 160 2.46 Trung bình 0 -

124 1511537110 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 29/09/1993 Tỉnh Bình Phước 15DDS.TCLT2A 160 2.41 Trung bình 0 -

125 1411536335 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 29/06/1990 Tỉnh Trà Vinh 14DDS.TCLT09 160 2.07 Trung bình 0 -

126 1511536367 Phạm Thị Bích Dung Nữ 16/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.93 Khá 0 -

127 1711541191 Tống Thị Mỹ Dung Nữ 02/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL1D 102 3.04 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

5

Page 6: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

128 1411531875 Trần Khánh Dung Nữ 12/01/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS13 192 2.15 Trung bình 0 -

129 1611541094 Trương Cẩm Dung Nữ 13/04/1994 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL4A 102 2.54 Khá 0 . -

130 1511539767 Trương Xuân Dung Nữ 15/12/1997 Tỉnh Phú Yên 15DDS7A 176 3.02 2

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

TOEIC 4, Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề

Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên

đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

131 1411526759 Võ Thị Thu Dung Nữ 15/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS01 192 2.07 Trung bình 0 -

132 1411514303 Mai Quốc Dũng Nam 14/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 152 2.38 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam, Những nguyên lý cơ

bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin,

-

133 1511540480 Nguyễn Hùng Dũng Nam 12/01/1997 Tỉnh Long An 15DQT1C 160 2.96 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

134 1711541096 Phạm Việt Dũng Nam 28/07/1995 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL1C 102 2.42 Trung bình 0 -

135 1411536144 Vũ Quang Dũng Nam 08/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 157 2.52 1 Sinh học đại cương - Dược, -

136 1700000278 Hà Trang Thùy Dương Nữ 19/10/1991 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1C 102 2.39 Trung bình 0 -

137 1700000221 Lê Văn Dương Nam 27/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1B 100 2.08 1Dược lâm sàng 1,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

138 1411526955 Nguyễn Lâm Thùy Dương Nữ 23/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH02 152 2.18 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

139 1711543782 Nguyễn Thị Dương Nữ 05/07/1994 Tỉnh Quảng Bình 17DDS.CL2B 102 3.26 Giỏi 0

Dư Nợ: Tạm thu nhập học, (137,500)

140 1711543794 Trần Kim Dương Nam 12/07/1994 Tỉnh An Giang 17DDS.CL2B 102 2.67 Khá 0 -

141 1711541171 Bùi Quốc Duy Nam 22/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1D 102 2.54 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

142 1311519717 Đặng Thị Tường Duy Nữ 08/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD04 159 2.16 Trung bình 0 . -

143 1411514497 Huỳnh Anh Duy Nam 26/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDT01 152 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 4, Máy điện, (766,500)

144 1711543843 Lã Thanh Duy Nam 02/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2C 102 2.74 0Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

145 1411513900 Lê Hoàng Phương Duy Nam 27/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.08 Trung bình 0 . -

146 1511539505 Nguyễn Minh Duy Nữ 02/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.56 Khá 0 -

147 1411529436 Nguyễn Văn Đức Duy Nam 16/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT04 148 2.28 Trung bình 0

Dư Nợ: Anh văn giao tiếp 2, (1,650,000)

148 1311518891 Phạm Nguyễn Hoàng Duy Nam 27/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH01 146 2.01 Trung bình 0.

Dư Nợ: Công nghệ phần mềm, (247,500)

149 1411513960 Trần Minh Duy Nam 06/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DXD01 156 2.04 0

.Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Dư Nợ: Kết cấu thép 1, Cấu tạo kiến trúc,

TOEIC 3,

(760,500)

6

Page 7: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

150 1511541517 Võ Thanh Duy Nam 10/05/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DVN1A 152 2.70 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

151 1711543770 Cao Thị Mỹ Duyên Nữ 07/09/1994 Tỉnh Long An 17DDD.CL1B 58 2.71 1

.Tâm lý học đại cương, Nợ môn tự chọn HK

1: Tâm lý học đại cương,Truyền thông giáo

dục sức khỏe

-

152 1611541212 Đoàn Thị Kim Duyên Nữ 13/12/1986 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL2A 115 2.84 Khá 0 -

153 1511541994 Hứa Mỹ Duyên Nữ 22/08/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTA1B 164 2.51 Khá 0 -

154 1411514458 Nguyễn Thị Hữu Duyên Nữ 13/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT02 155 2.01 Trung bình 0 -

155 1511538061 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 05/10/1986 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.TCLT3D 160 3.52 0Nợ môn tự chọn HK 6: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng -

156 1511542051 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 07/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 157 2.89 Khá 0 -

157 1511536534 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 31/01/1997 Tỉnh Long An 15DKT1A 155 2.27 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán quản trị, Thị trường chứng

khoán, Kế toán thuế 1,

(918,000)

158 1711543826 Phạm Thị Út Duyên Nữ 01/09/1989 Tỉnh Thanh Hóa 17DDS.CL2C 102 2.62 Khá 0 -

159 1411529881 Phan Lê Bảo Duyên Nữ 07/06/1994 Tỉnh An Giang 14DTC01 161 2.07 0 Chứng chỉ B Tin Học -

160 1700000168 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 08/11/1995 Tỉnh Bình Thuận 17DDS.CL1B 102 2.19 Trung bình 0 -

161 1311520370 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.18 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

162 1411532651 Lê Thị Trúc Giang Nữ 16/12/1992 Tỉnh An Giang 14DQT04 155 2.63 Khá 0 -

163 1411530938 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 13/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.00 Trung bình 0 -

164 1511541158 Nguyễn Văn Giang Nam 20/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.86 Khá 0 -

165 1411532856 Phạm Nguyễn Trường Giang Nam 13/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.18 Trung bình 0 -

166 1411533839 Phan Thị Hà Giang Nữ 22/06/1995 Tỉnh Nghệ An 14DDS22 191 2.42 Trung bình 0 -

167 1311525041 Trần Thanh Giang Nam 07/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 2, Quản lý và kinh tế dược,

Sinh lý - Dược,

(745,500)

168 1511539382 Võ Ngọc Hương Giang Nữ 04/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.23 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Xác suất thống kê, (105,000)

169 1700000199 Phan Ngọc Gương Nữ 24/12/1992 Tỉnh Tiền Giang 17DDD.CL1A 60 3.20 Giỏi 0 . -

170 1411532032 Cao Xuân Hà Nam 16/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDH01 159 2.44 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: TOEIC 6, (247,500)

171 1411530313 Lâm Thanh Hà Nữ 28/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DHH01 151 2.06 3

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Cấu trúc và tính chất của vật liệu, Sinh học

1: phân tử, gen và tế bào, Sinh học 2: sinh

học con người, Nợ môn tự chọn HK 5: Cấu

trúc và tính chất của vật liệu,Sinh học 1:

phân tử, gen và tế bào

-

172 1411536238 Ngô Thị Hà Nữ 25/08/1990 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT09 160 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Dư Nợ: Môi trường và sức khoẻ, Dược lý, (2,033,500)

7

Page 8: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

173 1511540950 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 15/02/1997 Tỉnh Sóc Trăng 15DDD1D 159 3.22 Giỏi 0

Dư Nợ: Tâm lý Y học - Y đức, (124,500)

174 1511538065 Phạm Thu Hà Nữ 01/01/1993 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 101 2.12 1 .Sinh học đại cương - Dược, -

175 1611536236 Trần Cẩm Hà Nữ 13/09/1998 Tỉnh Tiền Giang 16CDD1A 114 2.47 Trung bình 0 -

176 1511537619 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 29/12/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DQN1A 157 2.53 Khá 0 -

177 1711541144 Vũ Thị Thu Hà Nữ 19/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1D 102 3.30 Giỏi 0 -

178 1700000214 Lê Thanh Hải Nam 20/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.76 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

179 1511537206 Nguyễn Liên Hải Nam 28/03/1968 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 160 2.19 Trung bình 0 -

180 1511542150 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ 23/04/1997 Tỉnh Hoà Bình 15DTA1D 163 2.71 Khá 0

Dư Nợ: Tiếng Trung 8, (247,500)

181 1511538768 Trần Hữu Hải Nam 17/04/1997 Tỉnh Bình Định 15DTC1A 158 2.21 Trung bình 0 -

182 1511541853 Đinh Gia Hân Nữ 30/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.66 Khá 0 -

183 1511537855 Đỗ Mỹ Hân Nữ 20/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2A 156 2.52 Khá 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

184 1411536206 Đỗ Ngọc Hân Nữ 15/07/1988 Tỉnh Cà Mau 14DDS.TCLT07 160 2.22 Trung bình 0

Dư Nợ: Thực vật dược, (373,500)

185 1700000009 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 22/09/1993 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1A 102 2.82 Khá 0 -

186 1511540599 Trần Bảo Hân Nữ 08/05/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DLK1C 146 2.19 0 Chứng chỉ B Tin Học -

187 1600000357 Cao Linh Hằng Nữ 24/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.22 Trung bình 0 . -

188 1700000280 Đỗ Việt Hằng Nữ 02/12/1994 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1C 102 2.53 Khá 0 -

189 1411531363 Dương Ngọc Thanh Hằng Nữ 19/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 193 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác, Bệnh học, Pháp chế dược,

Dược liệu 1,

(1,369,500)

190 1511537027 Long Thanh Hằng Nữ 06/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.49 Trung bình 0 -

191 1700000104 Nguyễn Thị Hằng Nữ 20/09/1994 Tỉnh Hải Dương 17DDS.CL1A 102 2.24 Trung bình 0 -

192 1411535858 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 05/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.18 Trung bình 0 -

193 1511538880 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1A 164 2.48 Trung bình 0 -

194 1411528059 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 26/03/1992 Tỉnh Bình Dương 14DDS04 191 2.16 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Hóa dược 2, (747,000)

195 1411528181 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 24/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 194 2.06 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa sinh - Dược, (373,500)

196 1711543589 Vũ Phạm Ngọc Hằng Nữ 29/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2A 102 2.13 Trung bình 0 -

197 1511539561 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 07/01/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DDD2A 162 2.49 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng)

Dư Nợ: Sinh lý bệnh - miễn dịch, (249,000)

198 1411530554 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 07/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS11 191 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược động học, Sinh lý - Dược, (498,000)

199 1411536295 Nguyễn Thị Lê Tiết Hạnh Nữ 03/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Dược bệnh viện, Dược lâm sàng 2, Nghiên

cứu khoa học trong ngành dược, Sở hữu trí

tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền -

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,

(1,245,000)

200 1511539906 Dương Minh Hảo Nữ 12/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.16 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán quản trị, Phần mềm kế

toán, Kế toán chi phí,

(1,020,000)

8

Page 9: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

201 1700000281 Hoàng Thị Mỹ Hảo Nữ 13/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL1C 102 2.57 Khá 0

Dư Nợ: Dược liệu, (445,500)

202 1611541208 Huỳnh Thị Mỹ Hảo Nữ 24/04/1991 Tỉnh An Giang 16DDS.CL5A 102 2.43 Trung bình 0 . -

203 1700000123 Nguyễn Thị Hảo Nữ 09/10/1992 Tỉnh Vĩnh Phúc 17DDS.CL1A 102 2.70 Khá 0 -

204 1511538188 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 04/06/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD1A 159 2.43 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh - miễn dịch, (249,000)

205 1700000324 Trần Mỹ Hảo Nữ 29/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1C 102 2.57 Khá 0 -

206 1511537217 Đoàn Thị Thanh Hậu Nữ 24/05/1991 Tỉnh Gia Lai 15DDS.TCLT3D 160 2.45 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược bệnh viện, (297,000)

207 1411531916 Phạm Thanh Hậu Nữ 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 192 2.04 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

208 1511541633 Huỳnh Kim Hiền Nữ 29/03/1997 Tỉnh An Giang 15DTA1A 164 2.43 Trung bình 0 -

209 1700000171 Lê Mỹ Hiền Nữ 16/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.24 Trung bình 0 -

210 1411513491 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 15/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS01TT 246 2.16 Trung bình 0 -

211 1700000325 Trần Trọng Hải Hiền Nữ 15/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1C 102 3.00 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

212 1611541832 Hoàng Quang Hiển Nam 23/11/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 2.22 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,500,000

213 1311519707 Kiều Thế Hiển Nam 18/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDS02 182 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Bệnh học, (373,500)

214 1511540227 Lê Hoàng Hiển Nam 21/08/1997 Tỉnh Phú Yên 15CQT1A 113 2.50 Khá 0 -

215 1311521640 Trần Ngọc Vinh Hiển Nam 10/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DQT02 146 2.30 Trung bình 0 . -

216 1511539092 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 02/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DCD1A 152 2.61 Khá 0 -

217 1700000027 Bùi Thị Hiếu Nữ 21/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL1A 102 2.47 Trung bình 0 -

218 1411514283 Đỗ Trọng Hiếu Nam 08/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTH01 163 2.53 Khá 0 -

219 1711541121 Đoàn Đức Hiếu Nam 18/02/1992 Tỉnh Bình Thuận 17DDS.CL1D 102 2.27 Trung bình 0 -

220 1511536595 Hoàng Ngọc Hiếu Nam 22/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 2.51 Khá 0

Dư Nợ: Tiếng Nhật 8, (247,500)

221 1711543628 Ngô Thị Minh Hiếu Nữ 10/02/1995 Tỉnh Long An 17DDS.CL2A 102 2.87 Khá 0 -

222 1311521981 Nguyễn Duy Hiếu Nam 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 184 2.00 Trung bình 0 -

223 1511536977 Nguyễn Hạnh Hiếu Nữ 24/07/1993 Tỉnh Bình Định 15DDS.TCLT1A 160 2.13 Trung bình 0 -

224 1411533836 Nguyễn Thanh Nữ Như Hiếu Nữ 22/08/1993 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT02 160 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Môi trường và sức khoẻ, Marketing

và thị trường dược phẩm, Nhóm GPs (

GSP, GDP, GPP) – Bảo quản thuốc,

(871,500)

225 1411531852 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ 23/01/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDS13 191 2.43 Trung bình 0 -

226 1511535965 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 24/10/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DQT2B 157 2.84 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Khởi sự và tái lập doanh nghiệp,Quản trị

doanh nghiệp,Kinh tế quốc tế

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 4,

(204,000)

227 1511541352 Phan Trung Hiếu Nam 25/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.85 Khá 0 -

228 1511541742 Tạ Thị Ngọc Hiếu Nữ 10/02/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 154 2.80 Khá 0 -

229 1511541844 Trương Ngọc Hiếu Nữ 15/10/1995 Tỉnh Bình Phước 15CDD1A 112 2.54 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

9

Page 10: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

230 1711541140 Bùi Thị Hoa Nữ 24/06/1994 Tỉnh Nam Định 17DDD.CL1A 60 2.77 Khá 0 . -

231 1511536366 Chu Thị Thanh Hoa Nữ 15/07/1978 Tỉnh Ninh Bình 15DDS.TCLT1A 160 2.82 Khá 0 -

232 1411536052 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/07/1992 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT06 160 2.03 Trung bình 0 -

233 1411529484 Trần Kim Hoa Nữ 20/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS09 192 2.10 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa sinh - Dược, (373,500)

234 1700000217 Nguyễn Hữu Hòa Nam 19/06/1994 Thành phố Đà Nẵng 17DDS.CL1B 102 3.27 Giỏi 0 -

235 1511541284 Phạm Thị Mỹ Hòa Nữ 26/12/1997 Tỉnh Long An 15DTA1B 164 2.46 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh trong quản trị kinh doanh, (195,000)

236 1511541437 Vũ Văn Hòa Nam 14/04/1997 Tỉnh Hưng Yên 15DLK1C 148 2.15 0 Kỹ năng Bàn phím -

237 1511541736 Nguyễn Thị Hoài Nữ 14/01/1997 Tỉnh Bình Phước 15DDD1D 159 2.69 Khá 0 -

238 1511539660 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 20/12/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DNH1A 152 2.81 Khá 0 -

239 1711543815 Trần Thị Thanh Hoài Nữ 12/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL2B 101 2.33 1Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực hành,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

240 1511539536 Phan Hiếu Hoan Nam 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.30 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

241 1511538949 Nguyễn Bùi Hoàn Nam 19/10/1991 Tỉnh Gia Lai 15DDS.TCLT3D 160 2.68 Khá 0

Dư Nợ: Dược bệnh viện, (297,000)

242 1411533695 Trần Huy Hoàn Nam 16/11/1996 Tỉnh An Giang 14DDS17 192 2.10 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2, (373,500)

243 1411527508 Hồ Huy Hoàng Nam 06/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DHH01 148 2.24 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Nợ môn tự chọn HK 7: Xúc tác trong công

nghệ dầu khí,Sinh học 2: sinh học con

người,Kỹ thuật chế tạo cấp độ nano,Nhiệt

động lực học của vật liệu

Dư Nợ: Hóa đại cương 2,

(256,500)

244 1711543486 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 16/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2A 102 2.42 Trung bình 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

245 1611540962 Lê Thị Hội Nữ 20/09/1990 Tỉnh Đồng Nai 16DDD.TL2A 115 3.04 Khá 0 -

246 1511541986 Phạm Thị Hon Nữ 01/01/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DQT2A 158 2.37 Trung bình 0 -

247 1511536778 Ngô Thị Hồng Nữ 24/03/1992 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT1A 160 3.57 Giỏi 0 -

248 1311519380 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/1995 Tỉnh Hải Dương 13DDS02 181 2.01 Trung bình 0 -

249 1700000153 Trần Thị Hồng Nữ 08/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1B 102 2.70 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

250 1511536401 Trần Thị Ánh Hồng Nữ 04/01/1992 Tỉnh Nam Định 15DDS.TCLT1A 160 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,

Đạo đức hành nghề dược,

(891,000)

251 1700000205 Tạ Thị Huế Nữ 18/12/1993 Thành phố Hà Nội 17DDS.CL1B 102 2.05 Trung bình 0 -

252 1411536158 Đỗ Thị Huệ Nữ 16/02/1990 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT07 160 2.29 Trung bình 0 -

253 1511537293 Đỗ Thị Kim Huệ Nữ 06/01/1988 Tỉnh Bình Định 15DDS.TCLT2A 160 2.15 Trung bình 0 -

254 1511536203 Lữ Trí Huệ Nam 27/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DVN1A 155 2.70 Khá 0 -

255 1411536044 Nguyễn Thị Huệ Nữ 18/10/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.69 1

Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,

Dư Nợ: Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,

(249,000)

256 1511536685 Nguyễn Thị Huệ Nữ 06/09/1991 Tỉnh Thanh Hóa 15DDS.TCLT1A 160 2.71 Khá 0 -

10

Page 11: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

257 1311522938 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 01/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS08 185 2.03 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

258 1711543672 Nguyễn Xuân Huệ Nữ 29/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL2A 102 2.62 Khá 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, (297,000)

259 1511540164 Trần Thị Kim Huệ Nữ 30/09/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15CDD1A 114 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

260 1411530551 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 10/08/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược liệu - Thực hành, Tiếng Anh

chuyên ngành 1, Thực vật dược,

(1,577,000)

261 1511537078 Nguyễn Thanh Hùng Nam 31/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 103 2.05 0 .Chứng chỉ A Tin Học -

262 1411532468 Nguyễn Văn Hưng Nam 01/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.29 Trung bình 0 -

263 1411530801 Phạm Nhựt Minh Hưng Nam 19/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.17 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

264 1511536450 Hoàng Thị Hương Nữ 21/05/1987 Tỉnh Bắc Ninh 15DDS.TCLT1A 160 2.20 Trung bình 0 -

265 1411514232 Huỳnh Thị Bé Hương Nữ 07/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD01 159 2.46 Trung bình 0

Dư Nợ: Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, (249,000)

266 1611540532 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 16/11/1987 Tỉnh Điện Biên 16CDS1A 108 2.35 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

267 1511539724 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 15/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CQT1A 111 2.40 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Logic học, -

268 1411529781 Phạm Liên Hương Nữ 25/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DDS09 191 2.01 Trung bình 0 -

269 1511542486 Phạm Thị Mỹ Hương Nữ 20/09/1997 Tỉnh Phú Yên 15DKT1C 157 2.61 Khá 0

Dư Nợ: TOEIC 6, (247,500)

270 1511537929 Phạm Thị Mỹ Hương Nữ 11/01/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTNMT1A 150 2.96 Khá 0 -

271 1411529381 Trần Thị Mai Hương Nữ 18/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS08 192 2.25 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

272 1711543632 Trần Thị Thanh Hương Nữ 23/07/1994 Tỉnh Nam Định 17DDS.CL2A 102 2.45 Trung bình 0 -

273 1411532205 Thiều Thị Hường Nữ 18/05/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS14 193 1.99 0 -

274 1700000144 Trần Thị Thu Hường Nữ 20/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1B 102 2.23 Trung bình 0 -

275 1411532135 Lê Thị Hữu Nữ 20/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS14 191 2.25 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Hóa hữu cơ, (373,500)

276 1411528366 Huỳnh Hoàng Huy Nam 08/11/1995 Tỉnh Cà Mau 14DDS05 191 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý - Dược, (249,000)

277 1600000006 Lâm Phúc Huy Nam 14/07/1993 Tỉnh An Giang 16DDS.CL1A 100 2.34 1

.Dược bệnh viện, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 7: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng

2,Môi trường và sức khoẻ,Sở hữu trí tuệ-

Thuốc generic- Thuốc nhượng quyền-

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Thiết kế

và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

11

Page 12: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

278 1511542406 Mai Lương Hoàng Huy Nam 22/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.11 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Luật tài chính và ngân hàng.

Dư Nợ: Luật tài chính và ngân hàng, (204,000)

279 1411535719 Nguyễn Hoàng Huy Nam 22/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.09 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 13:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm sàng

2,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc

-

280 1411529337 Nguyễn Quốc Huy Nam 19/03/1996 Tỉnh An Giang 14DKT01 155 2.05 Trung bình 0

Dư Nợ: Luật kinh doanh, Quản trị tài chính,

Kế toán chi phí, Kế toán tài chính 3, Thanh

toán quốc tế, Nguyên lý kế toán,

(1,734,000)

281 1511540700 Nguyễn Quốc Huy Nam 18/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DCD1A 152 2.80 Khá 0 -

282 1411532779 Phạm Ngọc Huy Nam 16/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS15 191 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lý, (249,000)

283 1511537739 Trần Quang Huy Nam 28/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.58 0 Chứng chỉ B Tin Học -

284 1511538182 Võ Đức Huy Nam 13/08/1997 Tỉnh Gia Lai 15DTH1B 160 2.02 Trung bình 0 -

285 1511537332 Hà Nguyễn Thanh Huyền Nữ 09/08/1992 Tỉnh Bình Định 15DDS.TCLT2A 160 2.81 Khá 0 -

286 1511538143 Huỳnh Thị Mỹ Huyền Nữ 22/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.56 Khá 0

Dư Nợ: Dược bệnh viện, Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,

(594,000)

287 1411528227 Lã Thị Huyền Nữ 07/02/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDS05 191 2.37 Trung bình 0 -

288 1311525800 Nguyễn Dương Diệu Huyền Nữ 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 180 2.04 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Không tích lũy đủ số tín chỉ.

Dư Nợ: Pháp chế dược, Hóa dược 2, (468,500)

289 1511536919 Phạm Thị Mỹ Huyền Nữ 18/05/1993 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT1A 160 2.21 Trung bình 0

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,

(297,000)

290 1511543177 Phan Mỹ Huyền Nữ 24/03/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DKS1A 152 2.74 Khá 0 -

291 1511537159 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ 11/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 3.08 Khá 0 -

292 1511536862 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 21/02/1991 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.TCLT1A 160 2.21 Trung bình 0 -

293 1411534608 Lâm Ngọc Huỳnh Nữ 06/10/1996 Tỉnh Sông bé 14DDS19 191 2.10 Trung bình 0 -

294 1411528686 Lê Phạm Huỳnh Nam 01/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 192 2.19 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Dược lý 2, (2,033,500)

295 1411533082 Mã Như Huỳnh Nữ 20/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS10 114 2.01 Trung bình 0

.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, Pháp luật

đại cương,

(366,000)

296 1511537566 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 25/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1A 159 2.48 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh - miễn dịch, (249,000)

297 1411529289 Nguyễn Thị Thu Huỳnh Nữ 10/09/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS08 191 2.31 Trung bình 0 -

298 1411528091 Trần Khang Hy Nam 09/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 190 2.07 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dược động học, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

299 1411535131 Nguyễn Duy Khải Nam 04/08/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT05 148 2.49 Trung bình 0 -

300 1511536363 Bảo Duy Khang Nam 10/11/1994 Tỉnh Cà Mau 15DDS.TCLT1A 160 2.40 Trung bình 0 -

301 1511539686 Dương Thúc Khang Nam 28/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DXD1A 156 2.82 Khá 0 -

12

Page 13: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

302 1411532758 Hà Phi Khang Nam 04/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDH01 159 2.48 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

303 1411514360 Hoàng Thị Hồng Khánh Nữ 01/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS01 191 2.01 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dược lý 1, -

304 1411533454 Lê Thị Khánh Nữ 25/02/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS17 192 2.00 Trung bình 0

Dư Nợ: Bệnh học, (373,500)

305 1711549555 Phạm Đăng Khánh Nam 21/12/1987 Tỉnh Ninh Thuận 17DXD.CL1A 60 2.40 Trung bình 0 -

306 1411533458 Trần Phương Khánh Nữ 18/12/1996 Tỉnh Long An 14DDS17 192 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, Hóa

hữu cơ,

(622,500)

307 1411528404 Đào Bích Khiêm Nữ 27/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 192 2.53 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

308 1411527826 Hồ Duy Khiêm Nam 02/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTC01 158 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Ngân hàng mô phỏng 1, (390,000)

309 1511542379 Đặng Thanh Khiết Nam 12/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 150 2.58 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Công nghệ chế biến thịt, trứng, (171,000)

310 1511540257 Bùi Đăng Khoa Nam 26/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 154 3.13 Khá 0 -

311 1511538902 Cao Ngọc Khoa Nữ 03/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 15CDS2A 113 2.13 0 Chứng chỉ A Tin Học -

312 1411535012 Đặng Ngọc Anh Khoa Nam 22/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DTNMT05 148 2.30 Trung bình 0

Dư Nợ: Tin học đại cương, (1,650,000)

313 1511538350 Lê Minh Đăng Khoa Nam 03/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.32 Trung bình 0 -

314 1411534716 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/06/1996 Tỉnh Ninh Bình 14DDS15 192 2.02 Trung bình 0 -

315 1411528770 Phan Anh Khoa Nam 16/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.08 Trung bình 0 -

316 1411514049 Trần Anh Khoa Nam 15/01/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2.24 Trung bình 0 . -

317 1511542170 Trần Đăng Khoa Nam 25/06/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1B 162 2.61 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

318 1511536426 Trần Lê Minh Khoa Nam 13/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.62 Khá 0 -

319 1511540712 Triệu Đăng Khoa Nam 06/04/1995 Tỉnh Phú Yên 15DHH1A 152 3.33 Giỏi 0 -

320 1411534498 Hồ Hoàng Kiếm Nam 20/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS19 192 2.55 Khá 0 -

321 1511538130 Bùi Đăng Kiên Nam 17/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 152 2.26 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Khởi sự và tái lập doanh nghiệp,Quản trị

doanh nghiệp,Kinh tế quốc tế

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 4, Quản trị

tài chính, TOEIC 2,

(757,500)

322 1511536581 Nguyễn Duy Kiên Nam 09/11/1996 Tỉnh Gia Lai 15DKT1A 156 2.21 0

Nợ môn tự chọn HK 10: Nghiệp vụ Ngân

hàng thương mại,Thiết lập và thẩm định dự

án đầu tư

-

323 1511543813 Bùi Thị Diễm Kiều Nữ 13/09/1993 Tỉnh Bến Tre 15DKT.CLT1A 65 2.42 Trung bình 0 . -

324 1600000053 Lâm Thúy Kiều Nữ 01/01/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL1A 101 2.74 1 .Hoá sinh - Dược - Thực hành, -

325 1511540114 Nguyễn Thị Kiều Nữ 06/01/1997 Thành phố Cần Thơ 15DKS1A 152 3.27 Giỏi 0 -

326 1700000265 Nguyễn Thị Minh Kiều Nữ 24/02/1992 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL1C 102 2.52 Khá 0 -

327 1511542030 Lê Giang Nhung Kim Nữ 13/10/1992 Tỉnh Đắk Lắk 15DTC.CLT1A 71 2.03 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi). -

13

Page 14: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

328 1511538360 Nguyễn Ngọc Thanh Lam Nữ 17/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.67 Khá 0 -

329 1611541422 Phùng Thị Lam Nữ 24/08/1990 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDD.TL2A 115 2.87 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

330 1711543664 Mai Văn Hoàng Lâm Nam 01/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2A 102 2.66 Khá 0 -

331 1711543665 Nguyễn Văn Lâm Nam 02/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL2A 102 2.12 0Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

332 1511539074 Trương Phúc Lâm Nam 28/08/1997 Tỉnh Cà Mau 15COT1A 110 2.03 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Cấu tạo động cơ đốt trong, Chứng chỉ Toeic

350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

-

333 1411535857 Đàm Thị Kiều Lan Nữ 14/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.16 Trung bình 0 -

334 1511540432 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 13/06/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 154 2.62 Khá 0 -

335 1511542392 Trần Thị Lan Nữ 18/04/1997 Tỉnh Thanh Hóa 15DTC1C 158 3.02 0 Kỹ năng Bàn phím -

336 1411514081 Trần Duy Lân Nam 08/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTC01 158 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Quản trị ngân hàng thương mại, (306,000)

337 1411536092 Đoàn Minh Lành Nam 25/05/1986 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT06 160 2.17 Trung bình 0 -

338 1511536537 Nguyễn Thị Lành Nữ 02/07/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DKT1A 155 3.11 Khá 0

Dư Nợ: Thị trường chứng khoán, (204,000)

339 1511540342 Nguyễn Huỳnh Liêm Nam 03/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.98 Khá 0

Dư Nợ: Giáo dục thể chất, (550,000)

340 1711543382 Hình Đinh Phương Liên Nữ 28/01/1995 Tỉnh Bến Tre 17DDS.CL2A 102 2.81 Khá 0 -

341 1700000163 Trần Thị Bảo Liên Nữ 01/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 17DDS.CL1B 102 2.56 Khá 0 -

342 1411533353 Đinh Lê Trúc Linh Nữ 02/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 14DDS17 192 3.01 Khá 0 -

343 1411532560 Đỗ Hiền Khánh Linh Nữ 19/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 191 2.26 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lâm sàng 2, (249,000)

344 1711543811 Hà Thị Xuân Linh Nữ 25/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL2B 102 2.59 Khá 0 -

345 1411532241 Hoàng Trúc Thúy Linh Nữ 29/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTP01 106 2.03 2

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.Thực tập tốt nghiệp, Toán Cao cấp A2,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9:

Khóa luận tốt nghiệp,Môn học bổ

sung,Chứng chỉ Toeic 350

Dư Nợ: Thực tập tốt nghiệp,

(740,000)

346 1511537167 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 21/08/1993 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT2A 160 2.05 Trung bình 0

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,

(297,000)

347 1411528974 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 11/06/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS07 191 2.08 Trung bình 0 -

348 1511536825 Ngô Thùy Linh Nữ 16/11/1992 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT2A 160 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 1, (445,500)

349 1700000260 Nguyễn Hằng Linh Nữ 29/01/1994 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1B 102 2.49 Trung bình 0 -

350 1511535908 Nguyễn Khánh Linh Nữ 03/12/1997 Tỉnh Cà Mau 15DLK1A 148 2.01 Trung bình 0 -

351 1511540168 Nguyễn Thành Linh Nam 06/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DHH1A 152 2.93 Khá 0 -

352 1411528466 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 01/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS03 115 2.04 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.

Dư Nợ: Vi sinh và ký sinh trùng - Dược, (1,160,000)

353 1411527179 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.16 Trung bình 0 -

14

Page 15: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

354 1411534227 Nguyễn Văn Linh Nam 15/04/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDT01 152 2.08 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

355 1411527971 Phạm Gia Linh Nữ 07/10/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS04 192 2.11 Trung bình 0 -

356 1411535394 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 06/04/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDS19 191 2.36 Trung bình 0 -

357 1511541453 Trần Lê Nhất Linh Nữ 26/11/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DVN1A 152 2.76 Khá 0 -

358 1511537287 Trần Ngọc Linh Nữ 28/11/1993 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT2A 160 2.21 Trung bình 0 -

359 1511541225 Trần Thị Hoài Linh Nữ 27/05/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTA1B 164 2.21 Trung bình 0 -

360 1511540591 Trần Thoại Linh Nữ 16/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.28 Trung bình 0 -

361 1411530358 Trịnh Vũ Hà Thùy Linh Nữ 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 162 2.19 Trung bình 0 -

362 1511542920 Võ Hoàng Linh Nam 16/10/1993 Tỉnh Bến Tre 15DXD1B 156 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề bê tông dự ứng lực, (171,000)

363 1511541115 Vy Thị Huyền Linh Nữ 25/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK1C 146 2.12 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

364 1411529980 Nguyễn Hoàng Lĩnh Nam 05/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 158 3.01 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

365 1511538576 Nguyễn Phan Toàn Lĩnh Nam 17/04/1996 Tỉnh Phú Yên 15DLK1A 147 2.14 Trung bình 0 -

366 1411530497 Nguyễn Kiều Rắc Linl Nữ 18/07/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT01 161 2.13 Trung bình 0 -

367 1511540451 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 23/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.36 Trung bình 0 -

368 1511541107 Phạm Thị Diễm Loan Nữ 26/10/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DQT2A 160 2.65 Khá 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

369 1511538455 Nguyễn Tấn Lộc Nam 29/09/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DXD1B 156 2.15 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

370 1311517551 Phan Tiến Lộc Nam 28/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH01 137 2.41 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

371 1411513807 Phạm Thị Phúc Lợi Nữ 05/02/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS01TT 246 2.20 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 1, (373,500)

372 1511540044 Đàm Gia Long Nam 01/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.00 Trung bình 0 -

373 1411529237 Đỗ Hoàng Long Nam 02/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS08 191 2.08 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (249,000)

374 1611536055 Phạm Thanh Long Nam 03/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16CDD1A 114 2.47 Trung bình 0 -

375 1411534357 Đào Công Minh Luân Nam 16/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDT01 152 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: TOEIC 4, (247,500)

376 1511536431 Lê Hoàng Luân Nam 18/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.35 Trung bình 0 -

377 1700000080 Nguyễn Thành Luân Nam 01/03/1995 Tỉnh Gia Lai 17DDS.CL1A 102 2.55 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

15

Page 16: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

378 1511542512 Nguyễn Thị Cẩm Luân Nữ 18/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1C 155 2.72 Khá 0 -

379 1511540785 Phạm Thành Luân Nam 25/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 157 2.39 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

XML và ứng dụng,Khai phá dữ liệu,Hệ hỗ

trợ quyết định

Dư Nợ: Quản trị mạng,

(256,500)

380 1511542342 Phan Minh Luân Nam 17/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2D 160 3.40 Giỏi 0 -

381 1700000011 Đặng Thị Minh Lựu Nữ 01/05/1993 Tỉnh Quảng Nam 17DDS.CL1A 102 2.57 Khá 0 -

382 1411533125 Nguyễn Minh Yến Luynh Nữ 29/02/1996 Tỉnh Long An 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, (261,000)

383 1700000318 Đinh Mỹ Ly Nữ 29/01/1994 Tỉnh Phú Yên 17DDS.CL1C 102 2.47 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Dược lâm sàng 2,

203,000

384 1411527575 Đinh Thị Trúc Ly Nữ 09/09/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDD02 159 2.33 Trung bình 0 -

385 1511543492 Trần Thị Trúc Ly Nữ 07/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT4A 160 2.71 Khá 0 -

386 1600000156 Hoàng Xuân Mai Nữ 29/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL1A 103 2.13 Trung bình 0 . -

387 1411526875 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 08/02/1996 Tỉnh Long An 14DKT01 155 2.08 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 6, (247,500)

388 1711543745 Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ 24/05/1995 Tỉnh Gia Lai 17DDS.CL2B 102 2.90 Khá 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

389 1511536914 Huỳnh Xuân Mai Nữ 06/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 3.04 Khá 0 -

390 1411534826 Lê Ngọc Xuân Mai Nữ 14/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT02 155 2.41 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

391 1511541761 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 30/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2C 115 2.08 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

392 1511541737 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 05/04/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DTA1D 163 2.37 Trung bình 0

Dư Nợ: Phương pháp viết khóa luận bằng

tiếng Anh, Viết 7,

(390,000)

393 1411533674 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 10/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 155 2.58 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Tiếng anh chuyên ngành kế toán 1, (204,000)

394 1511541289 Nguyễn Vy Thanh Mai Nữ 17/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.41 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

395 1411513770 Trần Ngọc Mai Nữ 10/06/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DKT02 155 2.21 Trung bình 0 . -

396 1511536584 Sa Lây Mal Nam 10/09/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 152 2.38 Trung bình 0 -

397 1711549578 Bùi Duy Mạnh Nam 10/08/1992 Tỉnh Bình Định 17DXD.CL1A 60 2.13 Trung bình 0 -

398 1511542563 Đỗ Ánh Nhật Minh Nữ 25/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA2A 163 2.50 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

399 1511537556 Đỗ Văn Minh Nam 01/02/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DOT1A 149 2.29 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kết cấu và tính toán ô tô,

Dư Nợ: An toàn lao động và môi trường, (570,000)

16

Page 17: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

400 1311520128 Huỳnh Công Minh Nam 20/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2.04 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Dư Nợ: TOEIC 6, (247,500)

401 1511541368 Lê Phùng Tuyết Minh Nữ 27/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.19 Trung bình 0 -

402 1311518047 Nguyễn Thúy Minh Nữ 22/02/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTA04 152 2.45 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.Tiếng Nhật tổng hợp 1,

Dư Nợ: Tiếng Nhật 8, (247,500)

403 1411527906 Phạm Lê Minh Nam 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 162 2.06 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán chi phí, Kế toán thuế 1, (612,000)

404 1611540973 Phan Huế Minh Nữ 18/09/1993 Tỉnh Long An 16DKT.CL1A 65 2.45 Trung bình 0 . -

405 1311522781 Phó Thế Minh Nam 17/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CQL01 115 2.67 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

406 1411533179 Lê Thị Trà My Nữ 13/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS16 191 2.14 Trung bình 0 -

407 1700000016 Mai Huyền My Nữ 02/09/1994 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1A 102 3.20 Giỏi 0 -

408 1411534923 Nguyễn Hồng My Nữ 08/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.67 Khá 0 -

409 1411529984 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 01/06/1994 Tỉnh Bạc Liêu 14DTA01 160 2.34 Trung bình 0 -

410 1700000258 Phạm Thị Diễm My Nữ 01/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1B 104 2.35 Trung bình 0 -

411 1600000608 Trần Thị Thảo My Nữ 28/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 16CDD1A 114 2.25 Trung bình 0 -

412 1411528387 Lê Thị Mỹ Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD02 159 2.49 Trung bình 0 -

413 1511541774 Nguyễn Trần Kim Mỹ Nữ 01/03/1997 Tỉnh Bình Định 15DTA1B 164 3.24 Giỏi 0 -

414 1700000246 Phan Thị Ty Na Nữ 19/07/1994 Tỉnh Quảng Nam 17DDS.CL1B 102 2.71 Khá 0 -

415 1411528878 Hồ Thành Nam Nam 09/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS22 191 2.17 Trung bình 0 -

416 1511540647 Nguyễn Duy Nam Nam 03/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1B 160 2.39 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

417 1511540559 Nguyễn Thành Nam Nam 18/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 152 2.63 Khá 0 -

418 1711543793 Nguyễn Võ Nhật Nam Nam 04/01/1994 Thành phố Đà Nẵng 17DDS.CL2B 102 2.11 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

419 1511538250 Phùng Thanh Nam Nam 31/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CTH1A 114 2.75 Khá 0Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao) -

420 1411526793 Võ Hoài Nam Nam 20/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DOT01 153 2.07 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

421 1511541151 Mai Thị Tố Nga Nữ 20/03/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DLK1C 146 2.36 Trung bình 0 -

422 1611541845 Thái Thị Thúy Nga Nữ 20/03/1992 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL6A 100 2.37 1 .Độc chất học, -

423 1411533156 Trần Thị Thúy Nga Nữ 23/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 1, Chuyên đề Pháp chế

dược,

(498,000)

424 1411531914 Bùi Thị Thúy Ngân Nữ 02/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 115 1.85 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

17

Page 18: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

425 1511543285 Đoàn Thị Kim Ngân Nữ 14/03/1997 Tỉnh Bình Dương 15DDD1D 159 2.35 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 1, TOEIC 3, (495,000)

426 1511538856 Lâm Hà Như Ngân Nữ 02/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.47 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2, (445,500)

427 1511536720 Lê Nguyễn Thị Hương Ngân Nữ 18/11/1997 Tỉnh Vĩnh Phúc 15DQT2B 155 2.69 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giao tiếp, -

428 1611541264 Lê Thị Ngân Nữ 05/09/1989 Tỉnh Thanh Hóa 16DDD.TL2A 115 3.06 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

429 1700000042 Lê Thị Kim Ngân Nữ 15/12/1992 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1A 102 2.92 Khá 0 -

430 1411536079 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 04/05/1980 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT06 160 2.03 Trung bình 0 -

431 1700000198 Nguyễn Thị Huỳnh Bảo Ngân Nữ 13/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 100 2.08 1 Độc chất học, -

432 1511539894 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/11/1996 Tỉnh Long An 15DKT1A 155 2.08 Trung bình 0

Dư Nợ: Kế toán quản trị, (408,000)

433 1511537418 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 13/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 155 2.72 Khá 0 -

434 1700000053 Phan Thị Ngọc Ngân Nữ 21/04/1991 Tỉnh An Giang 17DDD.TL1A 111 3.03 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9:

Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại

khoa 3 - TH,Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh nội khoa 3 - TH,Khóa luận tốt nghiệp/

thi tốt nghiệp

-

435 1411531820 Trần Kim Ngân Nữ 11/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.75 Khá 0 -

436 1511541851 Võ Thị Ngọc Ngân Nữ 16/06/1997 Tỉnh Long An 15DLK1B 147 2.06 Trung bình 0 -

437 1411532891 Trần Thị Minh Nghi Nữ 27/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS16 192 2.01 Trung bình 0 -

438 1700000308 Triệu Hồng Nghi Nam 31/10/1994 Tỉnh Bến Tre 17DDS.CL1C 102 2.13 Trung bình 0 -

439 1711541220 Đoàn Hữu Nghĩa Nam 13/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1D 103 2.40 Trung bình 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

440 1711543744 Huỳnh Thị Nghĩa Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL2B 102 2.50 Khá 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

441 1411528105 Lê Hữu Nghĩa Nam 23/01/1995 Tỉnh Cà Mau 14DCD01 149 2.17 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Tiếng Anh chuyên ngành 2,

Công Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 2, 1,710,000

442 1411514464 Nguyễn Lê Trọng Nghĩa Nam 04/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.01 Trung bình 0 -

443 1511540592 Nguyễn Quốc Nghĩa Nam 12/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DVN1A 152 2.72 Khá 0 -

444 1411533664 Võ Trung Nghĩa Nam 20/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2.13 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Công nghệ lắp ráp ô tô,Đồ án môn học

động cơ,Đồ án môn học ô tô,Hệ thống điều

khiển động cơ,Ô tô chuyên dùng,Ô tô sử

dụng năng lượng mới,Thiết bị tiện nghi trên

ô tô,Thử nghiệm ô tô,Thực hành chuyên

sâu động cơ,Thực hành chuyên sâu ô tô,Vi

xử lý ứng dụng

-

445 1411527319 Trần Uy Nghiêm Nam 23/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDT01 152 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Máy điện, (256,500)

446 1511539541 Phạm Đình Ngộ Nam 03/05/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DQT2C 155 2.54 Khá 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 4, (204,000)

447 1700000095 Dương ánh Ngọc Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 3.09 Khá 0 -

448 1511541773 Hà Như Ngọc Nữ 01/07/1997 Tỉnh Long An 15DTA2A 163 2.39 Trung bình 0

Dư Nợ: Dẫn nhập ngôn ngữ, Viết 7, (487,500)

18

Page 19: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

449 1411527946 Hoàng Thị Bội Ngọc Nữ 07/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD02 159 2.55 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

450 1411533769 Lê Hoàng Bảo Ngọc Nữ 10/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS17 191 2.13 Trung bình 0 -

451 1511541561 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 10/11/1997 Tỉnh Long An 15DKT1C 157 2.62 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

452 1511539054 Nguyễn Bá Ngọc Nam 27/11/1997 Tỉnh Quảng Bình 15DTC1A 158 2.50 Khá 0 -

453 1700000063 Nguyễn Phạm Phương Ngọc Nữ 08/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 2.85 Khá 0 -

454 1411532719 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 26/02/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS15 192 2.21 Trung bình 0 -

455 1411528931 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 11/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS07 192 2.07 Trung bình 0 -

456 1511539194 Phạm Hồng Ngọc Nữ 11/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Luật ngân hàng, (1,360,000)

457 1411533004 Phan Thanh Ngọc Nữ 29/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS16 192 2.07 Trung bình 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, Hóa sinh - Dược, (747,000)

458 1511539710 Tô Thị Hồng Ngọc Nữ 28/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 2.39 Trung bình 0 -

459 1511537310 Trần Huỳnh Hồng Ngọc Nữ 01/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 112 2.23 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Cơ sở vật lý y sinh học, TOEIC 1, (187,500)

460 1511540499 Trịnh Hàn Kim Ngọc Nữ 20/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 148 3.36 Giỏi 0 -

461 1711543647 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ 21/10/1993 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL2A 102 2.96 Khá 0 -

462 1700000139 Bùi Quốc Khôi Nguyên Nam 22/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL1A 68 2.54 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

463 1511543731 Đinh Hồng Hạnh Nguyên Nữ 06/02/1992 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DDD.CLT1A 60 2.75 Khá 0 . -

464 1511536602 Hồ Phước Nguyên Nam 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Quản trị Vận Hành, (306,000)

465 1511537741 Hồ Thị Thảo Nguyên Nữ 10/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 15CQT1A 113 2.11 Trung bình 0 -

466 1411529065 Lê Trần Thảo Nguyên Nữ 01/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTP02 149 2.48 Trung bình 0 -

467 1511542599 Mai Huỳnh Thái Nguyên Nữ 04/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTA2A 163 2.47 Trung bình 0 -

468 1700000039 Nguyễn Phương Thảo Nguyên Nữ 10/09/1994 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL1A 102 3.21 Giỏi 0 -

469 1511540995 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nữ 08/09/1997 Tỉnh An Giang 15DQT1C 158 2.23 Trung bình 0 -

470 1411533968 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 29/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DOT01 152 2.03 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

471 1411528761 Trương Thị Thảo Nguyên Nữ 01/01/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDS06 191 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Hóa dược 2, Dược động

học,

(996,000)

472 1611535942 Lê Thị Nguyệt Nữ 30/04/1998 Tỉnh Lâm Đồng 16CDS1A 113 2.25 Trung bình 0 -

473 1700000012 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt Nữ 07/12/1992 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1A 102 2.28 Trung bình 0 -

474 1600000433 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 11/07/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL3A 104 2.31 Trung bình 0.

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng, (297,000)

19

Page 20: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

475 1511542115 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 01/05/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DQT1C 159 2.45 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 3, (247,500)

476 1511541791 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 18/01/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DTNMT1A 148 2.73 Khá 0 -

477 1711541125 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 20/06/1994 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1D 102 2.35 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

478 1700000020 Võ Thị Nhàn Nữ 13/08/1993 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1A 102 3.58 Giỏi 0 -

479 1411534743 Hoàng Đức Nhân Nam 26/11/1994 Tỉnh Quảng Trị 14DDT01 152 2.01 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Điện tử), (171,000)

480 1511540880 Nguyễn Tài Nhân Nam 13/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.41 0 Chứng chỉ B Tin Học -

481 1411528845 Phạm Thị Kiều Nhân Nữ 05/03/1993 Tỉnh Quảng Bình 14DDS07 191 2.42 Trung bình 0 -

482 1511539060 Triệu Mùi Nhậy Nữ 17/09/1996 Tỉnh Bắc Kạn 15CHQ1A 122 2.46 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

483 1511539591 Bùi Yến Nhi Nữ 10/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 149 2.70 1 TOEIC 6, -

484 1700000110 Cao Liên Yến Nhi Nữ 27/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1A 102 2.30 Trung bình 0 -

485 1411528750 Cù Oanh Nhi Nữ 29/07/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS06 192 2.10 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (249,000)

486 1411529811 Đỗ Thị Lan Nhi Nữ 05/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS09 191 2.68 Khá 0 -

487 1411531298 Dương Thị Yến Nhi Nữ 30/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS03 190 2.13 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dược lý 1- Thực hành,

Dư Nợ: Pháp chế dược, Tiếng Anh chuyên

ngành 2, Dược liệu 1, Hóa dược 2, Thực

phẩm chức năng,

(1,743,000)

488 1511536031 Hà Thị Bảo Nhi Nữ 26/12/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DTC1A 158 2.30 Trung bình 0 -

489 1511539774 Lê Thị Hoàng Nhi Nữ 13/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2A 156 2.19 Trung bình 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

490 1511536657 Lê Thị Hồng Nhi Nữ 26/07/1993 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.37 Trung bình 0 -

491 1700000065 Lợi Thục Nhi Nữ 18/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 3.07 Khá 0 -

492 1711543720 Lý Vũ Ý Nhi Nữ 12/10/1994 Tỉnh Đăk Nông 17DDS.CL2B 102 2.41 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

493 1511542262 Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi Nữ 08/09/1997 Tỉnh Thừa Thiên-Huế 15DKT1C 155 2.65 Khá 0 -

494 1511536902 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 13/12/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15CDD1A 114 2.11 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

495 1411526945 Nguyễn Thụy Yến Nhi Nữ 07/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 158 2.18 Trung bình 0 -

496 1511541782 Phạm Thanh Nhi Nữ 24/11/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DTA1B 161 2.66 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Ngữ pháp 1,

Dư Nợ: Ngữ pháp 1,

(292,500)

497 1711541143 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 01/02/1993 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1D 102 2.66 Khá 0 -

498 1411527091 Phan Thị Bảo Nhi Nữ 10/07/1996 Thành phố Cần Thơ 14DDS01 191 2.25 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 2, (373,500)

499 1700000055 Thái Thị Kim Nhi Nữ 24/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1A 102 2.81 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

20

Page 21: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

500 1511535553 Trần Tăng Thiên Nhi Nữ 17/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 15DQT1B 155 2.23 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

501 1411528277 Trần Thị Mộng Nhi Nữ 28/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.05 Trung bình 0 -

502 1411532767 Trần Thị Xuân Nhi Nữ 12/11/1995 Tỉnh An Giang 14CDS10 112 2.08 Trung bình 0.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, (261,000)

503 1411513748 Lê Thành Nhơn Nam 06/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CXD01 108 2.24 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Đường lối Cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam,

-

504 1511538219 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 09/07/1969 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 155 2.88 0Nợ môn tự chọn HK 6: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng -

505 1611541407 Lê Thị út Như Nữ 02/02/1992 Tỉnh Long An 16DDD.TL2A 115 2.72 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

506 1511535618 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 05/08/1996 Tỉnh Long An 15CDD1A 114 2.18 Trung bình 0 . -

507 1711543519 Nguyễn Thế Hoài Như Nữ 22/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL2A 102 3.06 Khá 0 -

508 1411528558 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS03 113 2.04 Trung bình 0.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, (261,000)

509 1511536991 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 09/06/1991 Tỉnh Quảng Trị 15DDS.TCLT1A 160 2.49 Trung bình 0 -

510 1311523976 Nguyễn Thị Yến Như Nữ 25/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS17 181 2.03 Trung bình 0 -

511 1411533950 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 20/06/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS12 114 2.04 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

512 1411526741 Đới Thị Hồng Nhung Nữ 27/12/1996 Tỉnh Nam Định 14DTA02 160 2.34 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

513 1411526842 Hồ Thái Hồng Nhung Nữ 30/11/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2.38 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

514 1411532791 Hoàng Thị Huyền Nhung Nữ 29/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 191 2.14 Trung bình 0 -

515 1511542841 Huỳnh Thị Ngọc Nhung Nữ 15/05/1995 Tỉnh An Giang 15DDD1D 159 2.65 Khá 0 -

516 1711541237 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 20/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL1D 102 2.72 Khá 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

517 1411527412 Nguyễn Huỳnh Nhung Nữ 14/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 192 2.24 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa phân tích 2, Hóa hữu cơ, Hóa

dược 2,

(1,120,500)

518 1511537350 Trần Thị Kim Nhung Nữ 02/12/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.66 Khá 0 -

519 1511543072 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 15/10/1996 Tỉnh Kiên Giang 15DXD1A 156 2.56 Khá 0 -

520 1411527892 Lê Nguyễn Minh Nhựt Nam 27/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS03 192 3.06 Khá 0 -

21

Page 22: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

521 1411534918 Nguyễn Minh Nhựt Nam 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.14 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),Học

bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

522 1700000300 Võ Thị Niềm Nữ 01/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL1C 102 2.44 Trung bình 0 -

523 1511537184 Đặng Dương Nin Nam 10/09/1997 Tỉnh Long An 15DXD1A 156 2.38 Trung bình 0 -

524 1600000343 Nguyễn Văn Nông Nam 06/02/1995 Tỉnh Nghệ An 16DDD.TL1A 111 2.83 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9:

Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại

khoa 3 - TH,Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh nội khoa 3 - TH,Khóa luận tốt nghiệp/

thi tốt nghiệp

-

525 1511541404 Trần Nguyễn Thị Tú Nữ Nữ 09/04/1997 Tỉnh Long An 15DKS1A 152 2.80 Khá 0 -

526 1511536876 Đỗ Ngọc Kiều Oanh Nữ 29/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.14 Trung bình 0 -

527 1700000161 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 04/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1B 102 2.58 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

528 1511538279 Phạm Hoàng Oanh Nữ 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 154 2.72 Khá 0 -

529 1711541213 Phạm Nữ Hoàng Oanh Nữ 01/10/1985 Tỉnh Quảng Nam 17DDS.CL1D 102 2.88 Khá 0 -

530 1411533915 Phạm Ngọc Pháp Nam 25/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTH03 157 2.09 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Dư Nợ: Lập trình mạng,

(256,500)

531 1600000274 Ngô Tiến Phát Nam 29/03/1994 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 16DDS.CL2A 102 2.00 Trung bình 0.

Dư Nợ: Dược lý, (297,000)

532 1511540530 Nguyễn Kim Phát Nam 15/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 154 2.88 Khá 0 -

533 1411533123 Tạ Khoan Phi Nam 10/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS16 191 2.20 Trung bình 0 -

534 1511540030 Đặng Trường Vũ Phong Nam 16/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTC1A 158 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

535 1511540648 Lê Trường Phong Nam 09/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDS7C 183 2.88 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

536 1511538905 Nguyễn Hữu Phong Nam 18/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT3D 160 2.86 Khá 0 -

537 1511536066 Nguyễn Văn Phú Nam 07/02/1994 Tỉnh Khánh Hoà 15DXD1A 156 2.54 Khá 0 -

538 1511539624 Phạm Trọng Phú Nam 18/08/1997 Tỉnh Bến Tre 15DLK1A 146 2.17 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Luật học so sánh, (2,040,000)

539 1511542228 Đinh Vũ Hoàng Phúc Nam 29/06/1996 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.25 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

540 1511537647 Huỳnh Minh Phúc Nam 03/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 15CTA1A 122 3.51 Giỏi 0 -

541 1600000434 Huỳnh Thị Hồng Phúc Nữ 05/03/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 104 2.47 Trung bình 0.

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng, (267,300)

542 1411534241 Lê Hoàng Phúc Nam 10/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 14DQT06 155 2.24 Trung bình 0 -

22

Page 23: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

543 1511541590 Lê Hoàng Phúc Nam 01/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1C 152 2.30 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

544 1411513980 Mai Văn Phúc Nam 16/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 157 2.08 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

545 1411531530 Nguyễn Đăng Phúc Nam 08/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS13 191 2.07 1

Dược lâm sàng 2,

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Dược bệnh viện,

(498,000)

546 1511542243 Nguyễn Hữu Phúc Nam 06/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 15DLK1C 147 2.27 Trung bình 0 -

547 1411527702 Nguyễn Ngọc Phúc Nam 08/11/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS03 192 2.41 Trung bình 0 -

548 1711543683 Quách Trương Minh Phúc Nam 19/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2B 102 2.81 Khá 0 -

549 1511536213 Trần Duy Phúc Nam 30/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.74 Khá 0 -

550 1411527101 Vũ Lê Hoài Phúc Nam 27/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.32 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Chuyên đề Pháp chế

dược,

(622,500)

551 1511536922 Huỳnh Kim Phụng Nữ 25/11/1983 Tỉnh Sóc Trăng 15DDS.TCLT1A 160 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, Chuyên

đề Pháp chế dược,

(2,277,000)

552 1411528708 Thái Kim Phụng Nữ 01/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 1.99 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

553 1311525098 Nguyễn Hoàng Phước Nam 18/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 183 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh miễn dịch - Dược, (373,500)

554 1511539674 Nguyễn Hữu Phước Nam 12/03/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DXD1A 156 2.90 Khá 0 -

555 1511538890 Huỳnh Đổ Ngân Phương Nữ 11/01/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DLK1A 148 2.46 Trung bình 0 -

556 1511538776 Huỳnh Nhật Phương Nam 15/01/1997 Tỉnh Cà Mau 15DLK1B 146 2.22 Trung bình 0 -

557 1511539864 Lê Thị Hà Phương Nữ 12/03/1996 Tỉnh Thừa Thiên-Huế 15DKS1A 152 2.78 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

558 1700000196 Ngô Thị Mai Phương Nữ 18/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 17DDS.CL1B 102 2.55 Khá 0 -

559 1411513628 Nguyễn Phúc Phương Nam 21/10/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT01TT 203 2.20 Trung bình 0 . -

560 1600000439 Nguyễn Thị Phương Nữ 26/04/1992 Tỉnh Bắc Ninh 16DDD.TL1A 115 2.75 Khá 0 -

561 1511539205 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 24/04/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.38 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

562 1511539205 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 24/04/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.38 Trung bình 0 -

563 1511537200 Nguyễn Thị Quỳnh Phương Nữ 20/11/1990 Tỉnh Nghệ An 15DDS.TCLT2A 160 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Tin học ứng dụng trong ngành dược, (990,000)

564 1311524477 Nguyễn Trúc Hoàng Phương Nữ 05/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 181 2.05 Trung bình 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, Hóa sinh - Dược, (747,000)

565 1411528942 Phạm Công Lê Duy Phương Nam 20/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DXD01 156 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Kinh tế xây dựng, Kỹ thuật thi công

1,

(342,000)

566 1711541111 Phạm Thị Minh Phương Nữ 01/07/1995 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 17DDS.CL1C 102 3.20 Giỏi 0 -

23

Page 24: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

567 1711543332 Phan Thị Bích Phương Nữ 27/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL2A 102 2.69 Khá 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

568 1511536943 Phùng Ngọc Minh Phương Nữ 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.71 Khá 0 -

569 1411531126 Trần Thị Nhật Phương Nữ 11/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS08 190 2.00 1 Hóa vô cơ, -

570 1700000197 Trịnh Thị Phương Nữ 17/11/1994 Tỉnh Nam Định 17DDS.CL1B 102 2.39 Trung bình 0 -

571 1411531133 Trương Ngọc Minh Phương Nữ 01/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 191 2.12 Trung bình 0 -

572 1411533507 Võ Thị Trúc Phương Nữ 10/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS11 112 2.05 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

573 1411532110 Cao Thị Bích Phượng Nữ 05/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD03 159 2.60 Khá 0 -

574 1711543853 Cao Thị Bích Phượng Nữ 27/02/1995 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL2B 102 2.83 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng,

203,000

575 1411529711 Đặng Huỳnh Như Phượng Nữ 22/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS09 191 2.21 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh học đại cương - Dược, (373,500)

576 1411536276 Đào Hồng Phượng Nữ 11/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.19 Trung bình 0 -

577 1411528570 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ 05/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS06 193 2.06 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Pháp chế dược, (747,000)

578 1411527801 Phạm Thị Phượng Nữ 26/04/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DKT01 155 2.00 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán

Dư Nợ: Kỹ năng bán hàng,

(1,360,000)

579 1700000233 Phan Thị Mỹ Phượng Nữ 14/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.44 Trung bình 0 -

580 1311524980 Võ Thị Phượng Nữ 12/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS11 181 2.01 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

581 1511541776 Lê Tấn Quan Nam 23/03/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.34 Trung bình 0 -

582 1411534261 Nguyễn Thái Anh Quân Nam 07/08/1996 Tỉnh Long An 14DTH03 157 2.21 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

583 1511537262 Trần Tùng Quân Nam 16/04/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DLK1A 147 2.02 Trung bình 0 -

584 1411533406 Võ Thái Quân Nam 21/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS17 191 2.01 Trung bình 0 -

585 1711541105 Lưu Thị Quang Nữ 05/05/1994 Tỉnh Nghệ An 17DDS.CL1C 102 2.22 Trung bình 0 -

586 1511536550 Phạm Duy Quang Nam 01/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTC1A 158 2.22 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

-

587 1511535706 Phạm Nhựt Quang Nam 05/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTC1A 158 2.47 Trung bình 0 -

588 1511535962 Phan Tiến Quang Nam 14/07/1996 Tỉnh Bình Phước 15DLK1A 146 1.99 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Anh văn chuyên ngành 1, Kỹ năng Soạn

thảo văn bản -

589 1311526982 Trần Duy Quang Nam 07/06/1995 Tỉnh Phú Yên 15DTNMT1C 148 2.77 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Phương pháp nghiên cứu khoa học, (1,100,000)

24

Page 25: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

590 1311519489 Đặng Thanh Qui Nam 31/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13CXD01 109 2.28 Trung bình 0 . -

591 1511538915 Hồ Quí Nam 28/12/1997 Tỉnh Gia Lai 15DSH1A 152 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Công nghệ protein - enzyme, (256,500)

592 1511541862 Nguyễn Trường Quốc Nam 04/09/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DNH1A 152 2.55 Khá 0 -

593 1311525263 Nguyễn Hồng Quy Nam 04/04/1993 Tỉnh Bắc Giang 13DDS12 182 2.02 Trung bình 0 -

594 1411514424 Võ Thị Kim Quy Nữ 21/03/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDD01 159 2.29 Trung bình 0 -

595 1411529493 Trần Văn Vinh Quý Nam 05/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 195 2.48 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng)

Dư Nợ: Quản lý và kinh tế dược, (249,000)

596 1411531100 Trương Ngọc Anh Quý Nữ 13/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 192 2.20 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh học đại cương - Dược, (373,500)

597 1411529757 Cao Trần Thảo Quyên Nữ 08/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 191 2.23 Trung bình 0 -

598 1411531630 Nguyễn Thị Thuyền Quyên Nữ 04/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 155 2.77 1

Chuyên đề Dược lâm sàng,

Dư Nợ: Dược bệnh viện, Chuyên đề Pháp

chế dược,

(498,000)

599 1511536699 Trần Thị Kim Quyên Nữ 05/05/1984 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.51 Khá 0 -

600 1411532673 Trương Thị Kim Quyên Nữ 16/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 150 2.19 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

601 1411527993 Võ Hàn Quyên Nữ 30/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS04 191 2.07 1Hóa dược 2 - Thực hành,

Dư Nợ: Hóa dược 2, (373,500)

602 1511538946 Đào Ngọc Bảo Quỳnh Nữ 07/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.50 Khá 0

Dư Nợ: Tâm lý Y học - Y đức, (124,500)

603 1511536672 Đoàn Ngọc Như Quỳnh Nữ 26/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS1A 113 2.01 Trung bình 0 . -

604 1700000319 Huỳnh Ngọc Như Quỳnh Nữ 07/08/1995 Tỉnh Khánh Hoà 17DDS.CL1C 102 3.09 Khá 0 -

605 1411527066 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 09/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 193 2.06 Trung bình 0 -

606 1411529479 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 10/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS08 191 2.06 Trung bình 0 -

607 1711543882 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nữ 29/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL2C 102 2.37 Trung bình 0 -

608 1411533978 Trần Như Quỳnh Nữ 06/07/1996 Tỉnh Gia Lai 14CDS12 112 2.04 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao). -

609 1711543795 Nguyễn Quế San Nữ 09/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL2B 102 2.37 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

610 1511540642 Đặng Văn Sang Nam 20/05/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DTH1B 160 2.44 Trung bình 0

Dư Nợ: Lập trình Web, (256,500)

611 1511539549 Nguyễn Thanh Sang Nam 31/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CTH1A 114 2.53 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

612 1711541157 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ 03/08/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL1D 102 2.29 Trung bình 0 -

613 1511537678 Thái Minh Sang Nam 16/06/1995 Tỉnh Cà Mau 15DVN1A 152 2.68 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

614 1411527195 Trần Mạnh Sang Nam 02/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.76 Khá 0 -

25

Page 26: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

615 1511538774 Nguyễn Thị Huyền Sen Nữ 29/10/1997 Tỉnh Nam Định 15CDS2A 113 2.00 Trung bình 0 -

616 1511540589 Trịnh Thị Sen Nữ 20/12/1997 Tỉnh Bình Phước 15DDD1C 159 2.73 Khá 0 -

617 1711543785 Dương Hữu Sơn Nam 10/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 17DDS.CL2B 102 3.38 Giỏi 0 -

618 1411527891 Nguyễn Huỳnh Sơn Nam 05/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS03 191 2.30 Trung bình 0 -

619 1411531372 Phạm Hoàng Sơn Nam 22/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 191 2.26 Trung bình 0 -

620 1511538713 Phan Ngọc Sơn Nam 01/10/1996 Tỉnh Cà Mau 15DLK1B 148 2.03 Trung bình 0 -

621 1711541173 Trần Quang Sơn Nam 12/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1D 102 2.73 Khá 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

622 1411531758 Tề Minh Sỹ Nam 08/12/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DTH02 160 2.00 Trung bình 0 -

623 1311522712 Nguyễn Đức Tài Nam 14/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS08 183 2.01 Trung bình 0 -

624 1511538965 Nguyễn Đức Tài Nam 30/01/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK1A 150 2.19 Trung bình 0 -

625 1511537972 Nguyễn Tấn Tài Nam 30/10/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DXD1B 156 2.18 Trung bình 0 -

626 1511537637 Nguyễn Thành Tài Nam 02/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.53 Khá 0 -

627 1511536103 Trương Tấn Tài Nam 05/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.06 Trung bình 0

Dư Nợ: Qui hoạch tuyến tính, (1,100,000)

628 1411529049 Văn Nhân Tài Nam 16/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDT02 152 2.16 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

629 1411527090 Võ Đức Tài Nam 06/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.15 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

630 1411514245 La Thị Ngọc Tâm Nữ 25/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.25 Trung bình 0 -

631 1411529059 Lê Phạm Thanh Tâm Nữ 03/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DQT04 155 2.04 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

632 1511542775 Lê Thanh Tâm Nam 20/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDT1B 152 2.28 Trung bình 0 Giấy báo trúng tuyển (bản gốc)

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Điện

tử), Anh văn giao tiếp 1,

(418,500)

633 1711541117 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 06/04/1995 Tỉnh Khánh Hoà 17DDS.CL1D 102 2.62 Khá 0 -

634 1511541421 Nguyễn Minh Tâm Nam 17/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTC1A 163 2.41 Trung bình 0 -

635 1411529055 Trần Chí Tâm Nam 20/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.09 Trung bình 0 -

636 1511540229 Nguyễn Trần Trung Tân Nam 21/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 160 2.28 Trung bình 0

Dư Nợ: Quản lý danh mục đầu tư, (390,000)

637 1411533895 Lê Văn Tấn Nam 19/07/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS18 192 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, (373,500)

638 1411535144 Dương Hoàng Thạch Nam 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 150 2.04 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Vật lí đại cương A2,

Dư Nợ: Toán cao cấp A2, Vật lí đại cương

A2,

(330,000)

639 1311524056 Lê Vinh Thạch Nam 07/03/1993 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS09 182 2.02 Trung bình 0Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ

(bản sao công chứng) -

640 1511540898 Mai Ngọc Thạch Nam 27/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DCD1A 152 3.40 Giỏi 0 -

26

Page 27: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

641 1311525865 Lâm Xuân Thái Nữ 23/05/1995 Tỉnh An Giang 13DDS14 184 2.19 1 Y học quân sự, -

642 1511542440 Nguyễn Phước Thái Nam 06/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 15DCD1A 152 2.41 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng)

-

643 1411534616 Võ Quang Thái Nam 29/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.17 Trung bình 0 -

644 1411535723 Đào Phượng Hồng Thắm Nữ 14/04/1991 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT03 160 2.13 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

645 1411529072 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 26/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 14CDS04 112 2.00 Trung bình 0 . -

646 1700000309 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 10/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1C 102 2.75 Khá 0 -

647 1511537630 Đặng Cao Thắng Nam 30/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.26 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

648 1511542463 Đào Minh Thắng Nam 12/10/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DTH2A 154 1.99 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

XML và ứng dụng,Khai phá dữ liệu,Hệ hỗ

trợ quyết định

-

649 1311525402 Lê Quốc Thắng Nam 20/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DXD02 153 2.02 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.

Dư Nợ: Anh văn giao tiếp 2, (247,500)

650 1511538040 Trần Nguyễn Hữu Thắng Nam 05/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.78 Khá 0 -

651 1411526996 Trương Công Thắng Nam 23/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 3.05 Khá 0 -

652 1511537901 Hoàng Thị Thanh Thanh Nữ 17/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 162 2.48 Trung bình 0 -

653 1411536288 Lã Thị Tuyết Thanh Nữ 30/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.34 Trung bình 0 -

654 1700000119 Lê Hồng Vân Thanh Nữ 27/02/1994 Tỉnh Khánh Hoà 17DDS.CL1A 102 2.55 Khá 0 -

655 1411535248 Lê Nguyễn Đan Thanh Nữ 07/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTT01 161 2.68 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học,Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 6,

(247,500)

656 1411531075 Lý Phạm Cát Thanh Nữ 19/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.41 Trung bình 0 -

657 1511537236 Mai Trí Thanh Nam 08/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.21 Trung bình 0 -

658 1411529123 Nguyễn Lê Mỹ Thanh Nữ 05/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS07 193 2.10 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Dược lý 2,

(622,500)

659 1511536871 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ 30/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.56 Khá 0 -

660 1711549585 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 10/04/1991 Tỉnh Tiền Giang 17DKT.CL1A 62 2.23 Trung bình 0 -

661 1411530088 Nguyễn Trí Thanh Nam 30/05/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS12 191 2.20 Trung bình 0 -

662 1311524456 Lê Chí Thành Nam 17/12/1990 Tỉnh Thanh Hóa 13DXD02 153 2.44 Trung bình 0 . -

27

Page 28: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

663 1600000484 Nguyễn Đức Thành Nam 02/11/1986 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.TL2A 137 2.68 5

Dược học cổ truyền – Thực hành, Kiểm

nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Thực tập

tốt nghiệp, Kiểm nghiệm dược phẩm, Thực

vật dược, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn

HK 13: Bảo hiểm y tế và chính sách

công,Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề

Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên

đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

664 1511542401 Nguyễn Minh Thành Nam 10/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15DOT2A 152 2.29 Trung bình 0 -

665 1511542781 Triệu Xuân Thành Nam 10/05/1997 Tỉnh Sóc Trăng 15DKT1C 155 2.51 Khá 0

Dư Nợ: Kế toán thuế 1, (306,000)

666 1711543809 Trịnh Minh Thành Nam 01/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 17DDS.CL2B 102 2.53 Khá 0 -

667 1411536072 Dương Thị Thảo Nữ 05/01/1986 Tỉnh Hưng Yên 14DDS.TCLT06 160 2.17 Trung bình 0 -

668 1511542623 Dương Thị Thu Thảo Nữ 16/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTA1B 164 2.46 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Hàn 8, (247,500)

669 1511536659 Huỳnh Thị Phương Thảo Nữ 08/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.43 Trung bình 0 -

670 1311524883 Lưu Đông Nho Thảo Nữ 10/07/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DDS11 181 2.10 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi) -

671 1700000194 Lý Thanh Thảo Nữ 27/04/1995 Tỉnh Long An 17DDS.CL1B 102 2.02 Trung bình 0 -

672 1600000372 Mai Thị Thu Thảo Nữ 20/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL2A 102 2.10 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

673 1700000276 Mai Thị Thu Thảo Nữ 08/08/1995 Tỉnh Nghệ An 17DDS.CL1C 102 2.83 Khá 0 -

674 1711541158 Nguyễn Như Thảo Nữ 15/05/1995 Tỉnh Bạc Liêu 17DDS.CL1D 102 2.82 Khá 0 -

675 1411534515 Nguyễn Thị Thảo Nữ 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.58 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

676 1511537772 Nguyễn Thị Anh Thảo Nữ 06/07/1986 Tỉnh Phú Yên 15DDS.TCLT3D 160 2.84 Khá 0 -

677 1411534006 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 16/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS18 192 2.00 Trung bình 0 -

678 1411528253 Nguyễn Thị Thạch Thảo Nữ 15/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS05 192 2.28 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 1, (373,500)

679 1700000096 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 2.43 Trung bình 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

680 1411529445 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2.28 Trung bình 0 . -

681 1611541301 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 23/11/1983 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 16DDD.TL2A 115 2.66 Khá 0 -

682 1600000279 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 14/01/1994 Tỉnh Quảng Bình 16DDS.CL2A 101 2.03 1

.Hoá sinh - Dược - Thực hành,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

Dư Nợ: Pháp chế dược,

703,000

683 1411527972 Phùng Thị Thu Thảo Nữ 19/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 191 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (249,000)

684 1411527535 Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 28/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.96 Khá 0 -

28

Page 29: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

685 1511536913 Trần Thị Hiếu Thảo Nữ 09/03/1989 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT1A 160 2.14 Trung bình 0 -

686 1511535981 Trần Thị Như Thảo Nữ 28/05/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DDD1A 159 2.43 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh - miễn dịch, (249,000)

687 1411528959 Trần Thu Thảo Nữ 01/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS07 192 2.35 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh học đại cương - Dược, Sinh lý

bệnh miễn dịch - Dược, Hóa dược 1,

(1,120,500)

688 1511539608 Trương Kim Thảo Nữ 14/12/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 154 2.53 Khá 0 -

689 1711543781 Trương Thị Thu Thảo Nữ 06/08/1994 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL2B 102 2.91 Khá 0 -

690 1311524850 Võ Hồng Thái Thảo Nữ 04/10/1994 Tỉnh An Giang 13DDS11 183 2.02 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 1, Quản lý và kinh tế dược, (498,000)

691 1311526525 Võ Thị Thảo Nữ 24/07/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS15 182 2.11 Trung bình 0 -

692 1700000037 Võ Thị Phương Thảo Nữ 30/03/1994 Tỉnh Long An 17DDS.CL1A 98 2.61 3

Đạo đức hành nghề dược, Độc chất học-

Thực hành, Dược lý - Thực hành,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

693 1511538775 Huỳnh Thi Nữ 20/02/1997 Tỉnh Cà Mau 15DLK1A 146 2.42 Trung bình 0 -

694 1311521560 Lê Tấn Thi Nam 20/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DQT02 146 2.23 Trung bình 0 . -

695 1411533943 Nguyễn Thị Thu Thi Nữ 05/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 192 2.52 Khá 0 -

696 1511536214 Nguyễn Thúy Thanh Thiên Nữ 01/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.38 Trung bình 0 -

697 1411533170 Nguyễn Bản Thiện Nam 25/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 105 2.05 Trung bình 0 . -

698 1411529181 Nguyễn Hoàn Thiện Nam 09/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.65 Khá 0 -

699 1311522278 Trần Trọng Thiện Nam 15/11/1994 Tỉnh Nghệ An 13DDS07 183 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa vô cơ, Hóa dược 2, (2,033,500)

700 1711543822 Võ Quang Thiện Nam 06/04/1995 Tỉnh Bình Dương 17DDS.CL2B 102 2.35 Trung bình 0 -

701 1511541947 Hồ Phúc Thịnh Nam 28/04/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DXD1A 156 2.35 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

702 1411529540 Hồ Phước Thịnh Nam 26/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 149 2.36 2

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Vi điều khiển 1 - TN, Vật lí đại cương A2,

Dư Nợ: Vật lí đại cương A2, Logic học, (330,000)

703 1411527355 Phan Hoàng Thịnh Nam 17/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS02 191 2.10 Trung bình 0 -

704 1411534802 Trương Quốc Thịnh Nam 01/12/1996 Tỉnh Gia Lai 14DSH01 152 3.10 Khá 0 -

705 1411529244 Võ Quốc Thịnh Nam 06/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2.10 Trung bình 0 -

706 1511542482 Lê Phương Thoa Nữ 20/04/1997 Tỉnh Bình Định 15DTA1B 164 2.45 Trung bình 0 -

707 1511537813 Ngô Hà Kim Thoa Nữ 23/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DLK1A 147 2.27 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

708 1511537554 Trịnh Thị Mỹ Thoa Nữ 29/10/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTA1C 163 2.17 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian

Dư Nợ: Đọc 6, (195,000)

709 1311523833 Tưởng Thị Thoa Nữ 16/01/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDS09 181 2.01 Trung bình 0 -

29

Page 30: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

710 1511542275 Nguyễn Thị Thanh Thoản Nữ 22/03/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DVN1A 152 2.95 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

711 1711549604 Huỳnh Văn Thơm Nam 07/07/1993 Tỉnh Tiền Giang 17DXD.CL1A 60 3.20 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

712 1511536840 Nguyễn Thị Thơm Nữ 08/09/1985 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT1A 160 2.36 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý, (990,000)

713 1511536469 Huỳnh Minh Thông Nam 07/01/1993 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.14 Trung bình 0 -

714 1411536272 Phan Hữu Thông Nam 12/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 157 1.96 2 Độc chất học - Thực hành, Dược động học, -

715 1311520520 Lê Thị Thu Nữ 20/08/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTNMT02 152 2.65 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.Kỹ thuật truyền thông môi trường, Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Quản lý

tài nguyên đất ngập nước,Quản lý tài

nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng,Độc

học môi trường,Quản lý chất lượng môi

trường,Kỹ thuật truyền thông môi trường

-

716 1511538149 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ 01/12/1997 Tỉnh Long An 15DQT2B 155 2.37 Trung bình 0

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 4, (204,000)

717 1711543639 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 04/07/1994 Tỉnh Phú Yên 17DDS.CL2A 102 2.48 Trung bình 0 -

718 1311516773 Hồ Thị Anh Thư Nữ 21/06/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDD04 214 2.25 Trung bình 0 . -

719 1511541306 Huỳnh Thị Kim Thư Nữ 30/07/1996 Tỉnh Bến Tre 15DLK1C 144 2.51 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Tâm lý học đại cương, -

720 1411528714 Lê Anh Thư Nữ 29/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS06 191 2.05 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

721 1411527092 Lê Minh Thư Nữ 23/01/1996 Tỉnh An Giang 14DDS01 193 2.06 Trung bình 0 -

722 1411529894 Mai Hà Minh Thư Nữ 10/08/1996 Tỉnh Trà Vinh 14CDS06 112 2.06 Trung bình 0 . -

723 1700000266 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ 15/03/1995 Tỉnh Tây Ninh 17DDS.CL1C 102 2.72 Khá 0 -

724 1611541440 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 22/10/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL5A 102 2.18 Trung bình 0 . -

725 1700000326 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 17DDS.CL1C 102 3.07 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

726 1511542514 Nguyễn Thị Mộng Thư Nữ 25/03/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1D 159 2.89 Khá 0

Dư Nợ: Tâm lý Y học - Y đức, (124,500)

727 1311523375 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 01/01/1995 Tỉnh An Giang 13DKT04 147 2.65 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

728 1700000193 Trần Lê Anh Thư Nữ 21/12/1993 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1B 102 3.16 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

729 1411528043 Tăng Lữ Thứ Nữ 09/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS04 192 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Bệnh học, Pháp chế

dược, Dược liệu 1,

(1,494,000)

730 1711543810 Đặng Thị Bích Thuận Nữ 15/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2B 102 2.47 Trung bình 0 -

731 1700000333 Đào Anh Thuận Nam 03/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1C 103 2.35 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược liệu, (445,500)

732 1411531709 Nguyễn Trí Thức Nam 18/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS13 191 2.25 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

733 1411530404 Nguyễn Võ Minh Thức Nam 19/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 193 2.97 Khá 0 -

30

Page 31: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

734 1411534360 Lê Hoài Thương Nữ 08/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 192 2.55 Khá 0 -

735 1711543787 Nguyễn Thị Thu Thương Nữ 25/01/1992 Tỉnh Bình Định 17DDD.CL1B 60 3.17 Khá 0 . -

736 1411529353 Thị Thương Nữ 02/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS08 192 2.32 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (249,000)

737 1411536002 Lê Ngọc Thanh Thúy Nữ 05/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.24 Trung bình 0 -

738 1600002334 Phạm Thị Hảo Thúy Nữ 16/02/1998 Tỉnh Khánh Hoà 16CHQ1A 122 2.43 Trung bình 0 -

739 1711543821 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 19/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL2B 102 2.66 Khá 0 -

740 1411536029 Huỳnh Thị Mộng Thùy Nữ 22/10/1989 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT06 160 2.01 Trung bình 0 -

741 1311518844 Huỳnh Thụy Như Thùy Nữ 15/10/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DQT09 146 2.32 Trung bình 0 . -

742 1511540193 Mai Thanh Thùy Nữ 12/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.95 Khá 0 -

743 1411529305 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 13/01/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDS08 191 2.12 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2, (373,500)

744 1411531981 Trương Thị Mộng Thùy Nữ 12/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2.12 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

745 1311525941 Võ Thị Lệ Thùy Nữ 11/11/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS10 184 2.07 Trung bình 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, (373,500)

746 1511537514 Huỳnh Thị Thủy Nữ 01/07/1992 Tỉnh Bình Định 15DDS.TCLT2A 160 2.31 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Nghiên cứu khoa học trong ngành dược, Sở

hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng

quyền - Thông tin thuốc và dược cảnh giác,

(891,000)

747 1511538335 Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.TCLT3D 160 2.91 0Nợ môn tự chọn HK 6: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng -

748 1511541198 Trần Thị Xuân Thủy Nữ 11/06/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DLK1C 146 2.39 Trung bình 0 -

749 1411532555 Vũ Phương Thy Nữ 06/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

750 1411532886 Huỳnh Thị Mỹ Tiên Nữ 12/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2.17 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

751 1311516817 Lâm Thị Cẩm Tiên Nữ 28/12/1994 Tỉnh Trà Vinh 14DTA01 216 2.17 Trung bình 0 . -

752 1411528594 Lê Thị Như Tiên Nữ 20/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS04 112 2.04 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

753 1511541995 Lưu Thị Thủy Tiên Nữ 20/08/1996 Tỉnh Bình Thuận 15DQT1C 159 2.62 Khá 0 -

754 1411527812 Lý Lê Thảo Tiên Nữ 09/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DDS03 192 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Dược lâm sàng 2, Tiếng

Anh chuyên ngành 1,

(996,000)

755 1600000147 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 26/03/1994 Tỉnh Long An 16DDS.CL1A 100 2.58 1.Độc chất học,

Dư Nợ: Độc chất học, (297,000)

756 1611541444 Phạm Thị Mỹ Tiên Nữ 05/09/1992 Tỉnh Tây Ninh 16DTC.CL2A 71 2.51 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

757 1511536660 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 14/03/1993 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT1A 160 2.58 Khá 0 -

31

Page 32: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

758 1411530345 Phạm Thùy Tiên Nữ 23/07/1982 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT01 155 2.10 1

Thực tập tốt nghiệp,

Dư Nợ: Dược học cổ truyền, Dược lâm

sàng 1,

(498,000)

759 1700000099 Hoàng Văn Tiến Nam 07/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 2.45 Trung bình 0 -

760 1700000100 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 28/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 3.08 Khá 0 -

761 1411513744 Nguyễn Lê Trung Tín Nam 01/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2.58 Khá 0 . -

762 1411532665 Trần Huỳnh Trí Tín Nam 01/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.42 Trung bình 0 -

763 1411527138 Lê Anh Toàn Nam 11/03/1996 Tỉnh An Giang 14DDS01 191 2.24 Trung bình 0 -

764 1411532256 Lê Sĩ Toàn Nam 14/07/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS14 192 2.41 Trung bình 0 -

765 1511541707 Trần Thanh Toàn Nam 27/02/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DOT1C 154 2.38 Trung bình 0 -

766 1311524419 Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 21/12/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS10 183 2.02 Trung bình 0 -

767 1411532428 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 30/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 2.48 Trung bình 0 -

768 1511538314 Ngô Thị Mai Trâm Nữ 13/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2A 156 2.74 Khá 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

769 1511539400 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 11/02/1988 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 112 2.41 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

770 1411513928 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 27/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 157 2.72 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.Chứng chỉ B Tin Học -

771 1511540729 Nguyễn Thị Xuân Trâm Nữ 15/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1B 155 2.39 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

772 1411531884 Phan Thị Bảo Trâm Nữ 25/09/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS13 192 2.10 Trung bình 0

Dư Nợ: Sinh lý bệnh miễn dịch - Dược, (2,490,000)

773 1511536802 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ 01/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1A 164 2.73 Khá 0 -

774 1511536747 Trần Thục Trâm Nữ 05/06/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DKT1A 157 2.44 Trung bình 0 -

775 1411532418 Lê Nguyên Bảo Trân Nữ 12/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS14 191 2.12 Trung bình 0

Dư Nợ: Thực phẩm chức năng, (249,000)

776 1700000149 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 29/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.76 Khá 0 -

777 1411534404 Tô Thị Ngọc Trân Nữ 25/02/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS12 112 2.04 Trung bình 0.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, (261,000)

778 1700000166 Đỗ Thị Hoài Trang Nữ 03/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 17DDS.CL1B 102 3.31 Giỏi 0 -

779 1411535553 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 12/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 159 2.39 Trung bình 0 -

780 1411532266 Hồ Thị Huyền Trang Nữ 01/05/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS14 192 2.35 Trung bình 0 -

781 1711543553 Hoàng Phương Trang Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2A 102 2.89 Khá 0 -

782 1511542477 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 16/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK1C 146 2.25 Trung bình 0 -

783 1511541681 Lê Thị Thùy Trang Nữ 02/02/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DTA1B 164 2.66 Khá 0 -

784 1511539884 Lý Hồng Thiên Trang Nữ 11/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DKT1A 155 2.60 Khá 0

Dư Nợ: Phần mềm kế toán, Thị trường

chứng khoán,

(510,000)

32

Page 33: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

785 1511540011 Ngô Thị Hồng Trang Nữ 16/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CDS2B 113 2.01 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Tin học văn phòng 1, (700,000)

786 1511535544 Nguyễn Lê Xuân Trang Nữ 23/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 149 2.39 1 TOEIC 1, -

787 1511537428 Nguyễn Phạm Thùy Trang Nữ 22/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.07 Trung bình 0 -

788 1700000152 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 18/07/1994 Tỉnh An Giang 17DDS.CL1B 102 2.67 Khá 0 -

789 1411532356 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 15/09/1995 Tỉnh Bình Định 14DDH01 159 2.25 Trung bình 0

Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ

(bản sao công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

790 1511541821 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 30/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 15DTC1B 158 2.39 0

Nợ môn tự chọn HK 4: Địa lý kinh tế Việt

Nam,Thống kê ứng dụng trong tài chính

Công Nợ: Địa lý kinh tế Việt Nam,

1,360,000

791 1700000159 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/09/1994 Tỉnh Vĩnh Long 17DDS.CL1B 102 2.74 Khá 0 -

792 1511536042 Phạm Minh Nguyệt Trang Nữ 03/10/1996 Tỉnh Long An 15DTC1A 159 2.30 0

Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Lập mô hình tài chính, Nghiệp vụ

kinh doanh ngoại hối, Quản trị ngân hàng

thương mại, TOEIC 6,

(3,533,500)

793 1511538020 Phạm Thị Thu Trang Nữ 08/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.30 0

Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,

(297,000)

794 1411529334 Trần Thị Trang Nữ 05/12/1996 Tỉnh Bắc Ninh 14DQT02 155 2.29 Trung bình 0 -

795 1411528009 Trần Thị Thu Trang Nữ 13/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 191 2.12 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

796 1511540218 Trần Thị Thùy Trang Nữ 02/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.68 Khá 0 -

797 1511540623 Trần Thu Trang Nữ 01/07/1997 Tỉnh Nam Định 15DQT1C 157 2.94 Khá 0 -

798 1411530637 Trịnh Thị Thuỳ Trang Nữ 13/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS07 112 2.01 Trung bình 0 . -

799 1411529070 Võ Nguyễn Thị Đài Trang Nữ 22/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS07 191 2.25 Trung bình 0 -

800 1611541833 Vũ Mai Minh Trang Nữ 05/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 2.37 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,500,000

801 1411533093 Vũ Thùy Trang Nữ 19/02/1995 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDS16 167 1.92 10

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Độc chất học, Thực vật dược, Sinh học đại

cương - Dược, Sinh lý - Dược, Dược liệu 1,

Dược lý 1- Thực hành, Dược lý 2, Dược lý 2

- Thực hành, Hóa dược 1, Hóa sinh - Dược,

Chứng chỉ A Tin Học

-

802 1411535948 Vũ Thụy Ngọc Trang Nữ 08/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 161 2.11 Trung bình 0 -

803 1511536331 Lê Đức Trí Nam 09/01/1997 Tỉnh Long An 15DLK1A 146 2.14 Trung bình 0 -

804 1411529488 Nguyễn Minh Trí Nam 10/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 193 2.21 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

Dư Nợ: Quản lý và kinh tế dược, (249,000)

805 1411527071 Nguyễn Thanh Trí Nam 29/07/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS01 191 2.15 Trung bình 0 -

806 1411535826 Phạm Minh Trí Nam 00/00/1987 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT04 160 2.06 Trung bình 0 -

807 1511541744 Tạ Minh Trí Nam 29/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1C 155 2.18 Trung bình 0 -

808 1411533920 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 01/09/1995 Tỉnh Phú Yên 14DDS18 192 2.16 Trung bình 0 -

809 1511541518 Lê Nguyễn Như Trinh Nữ 10/10/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DQT2A 156 2.62 Khá 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

33

Page 34: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

810 1511542795 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 25/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.44 Trung bình 0 -

811 1511536556 Lê Thị Mỹ Trinh Nữ 19/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 150 2.91 Khá 0 -

812 1600000084 Lê Tú Trinh Nữ 15/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 115 3.08 Khá 0 -

813 1511537631 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 12/02/1997 Tỉnh Long An 15CDD1A 114 2.33 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Dịch tễ học, (153,000)

814 1611541244 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 17/09/1991 Tỉnh Long An 16DDD.TL2A 115 2.83 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

815 1411536255 Nguyễn Thị Hữu Trinh Nữ 05/12/1971 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.91 Khá 0

Dư Nợ: Dược lâm sàng 2, (249,000)

816 1411528590 Phùng Nguyễn Bảo Trinh Nữ 25/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS06 194 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược liệu 1, (373,500)

817 1411530120 Trần Lê Hoài Trinh Nữ 06/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS10 192 2.03 Trung bình 0 -

818 1511542503 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 20/11/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTH2A 157 2.38 Trung bình 0 -

819 1411527910 Vũ Thị Thùy Trinh Nữ 25/07/1996 Tỉnh Kontum 14DDS04 192 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (249,000)

820 1411513534 Huỳnh Thị Phương Trọn Nữ 06/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS01TT 246 2.22 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

821 1511543077 Nguyễn Đức Trọng Nam 04/03/1997 Tỉnh Hà Nam 15DTNMT1C 150 2.37 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

822 1511543077 Nguyễn Đức Trọng Nam 04/03/1997 Tỉnh Hà Nam 15DTNMT1C 150 2.37 Trung bình 0 -

823 1700000274 Nguyễn Đức Trọng Nam 08/04/1995 Tỉnh Ninh Thuận 17DDS.CL1C 102 2.63 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

824 1511536924 Trần Bùi Trọng Nam 08/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT1A 160 2.23 Trung bình 0 -

825 1411527945 Trần Hoàng Nhất Trọng Nam 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 146 2.23 0

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Độc học môi trường,

Dư Nợ: Độc học môi trường,

(171,000)

826 1411529767 Trần Minh Trọng Nam 12/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS09 191 2.05 Trung bình 0 -

827 1611540764 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 16/02/1998 TP. Hồ Chí Minh 16CHQ1A 122 2.20 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng) -

828 1511541637 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 19/02/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.69 Khá 0 -

829 1411536303 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 25/12/1984 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT09 160 2.04 0 Công Nợ: Marketing và thị trường dược

phẩm,

207,500

830 1511537066 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 05/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.71 Khá 0

Dư Nợ: Môi trường và sức khoẻ, (297,000)

831 1511543573 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 30/08/1987 Thành phố Cần Thơ 15DDS.TCLT4A 160 2.48 Trung bình 0 -

832 1311520404 Trần Thụy Thanh Trúc Nữ 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2, (373,500)

833 1511541757 Huỳnh Tấn Trung Nam 10/09/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DOT1C 152 2.49 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Anh văn giao tiếp 2, (247,500)

834 1311520552 Lê Minh Trung Nam 17/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH02 146 2.11 Trung bình 0.

Dư Nợ: TOEIC 4, (247,500)

835 1700000098 Mai Hoàng Trung Nam 11/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 2.23 Trung bình 0 -

34

Page 35: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

836 1411530689 Nguyễn Quang Trung Nam 12/06/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDT02 152 2.00 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

837 1411528157 Nguyễn Quốc Trung Nam 02/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS12 191 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

838 1511535907 Nguyễn Viết Trung Nam 28/07/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15CYS1A 112 2.13 Trung bình 0.

Dư Nợ: Anh văn kỹ thuật y học, (710,000)

839 1411529544 Lê Thanh Trường Nam 09/01/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS20 191 2.04 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

840 1511542591 Phan Xuân Trường Nam 27/05/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DDT1A 152 2.09 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Điện tử), (171,000)

841 1411530503 Lê Thanh Tú Nam 18/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT05 157 2.18 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 3, (650,000)

842 1511539962 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 30/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.46 Trung bình 0

Dư Nợ: Thị trường chứng khoán, (204,000)

843 1700000195 Vũ Trần Phương Tú Nữ 05/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 102 2.66 Khá 0 -

844 1411526718 Bùi Anh Tuấn Nam 03/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.21 Trung bình 0 -

845 1411513757 Lê Quang Tuấn Nam 02/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT01 150 2.24 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),Học

bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

846 1700000029 Lý Mạnh Tuấn Nam 27/08/1993 Tỉnh Lâm Đồng 17DDS.CL1A 102 2.12 Trung bình 0 -

847 1411531501 Mạc Anh Tuấn Nam 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.23 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Dược lý 2, (373,500)

848 1611539119 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/02/1998 Tỉnh Hà Tĩnh 16CYS1A 112 2.75 Khá 0 -

849 1411527667 Nguyễn Châu Tuấn Nam 26/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTC01 158 2.05 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Thanh toán quốc tế, (306,000)

850 1411535801 Nguyễn Minh Tuấn Nam 11/04/1989 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT03 160 2.13 Trung bình 0

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc

nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược

cảnh giác,

(518,000)

851 1411535181 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 25/01/1994 Tỉnh Kiên Giang 14DXD02 156 2.20 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

852 1711543583 Nguyễn Văn Tuấn Nam 05/06/1994 Tỉnh Gia Lai 17DDS.CL2A 102 2.67 Khá 0 -

853 1411536271 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 14/01/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.07 Trung bình 0 -

35

Page 36: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

854 1511537626 Phan Minh Tuấn Nam 05/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1A 152 2.36 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Kỹ thuật kiểm định và chẩn đoán ô

tô,

(171,000)

855 1411531504 Phùng Anh Tuấn Nam 20/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 191 2.18 Trung bình 0

Dư Nợ: Môi trường và sức khoẻ, (249,000)

856 1411533264 Trần Anh Tuấn Nam 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

. -

857 1611540942 Lê Quang Minh Tuệ Nam 04/03/1994 Tỉnh Phú Yên 16DDS.CL4A 102 1.98 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

858 1511536477 Bùi Thanh Tùng Nam 03/01/1989 Tỉnh Bình Phước 15DDS.TCLT1A 160 2.14 Trung bình 0 -

859 1611540914 Phạm Đình Tùng Nam 23/08/1991 Tỉnh Thanh Hóa 16DDS.CL4A 102 2.21 Trung bình 0 . -

860 1411536060 Trần Thị Như Tuyên Nữ 06/05/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.44 Trung bình 0 -

861 1511537446 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 07/02/1992 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 160 2.29 Trung bình 0 -

862 1711543389 Lê Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL2A 100 2.38 1Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi

Thực vật dược,

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

863 1411528405 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 24/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DQT02 156 2.31 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

TOEIC 4,

Dư Nợ: TOEIC 4, (247,500)

864 1511540875 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 09/06/1997 Tỉnh Long An 15DQT2A 156 2.42 Trung bình 0

Dư Nợ: kỹ năng bàn phím, (204,000)

865 1700000122 Trần Nhật Tuyền Nữ 11/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 3.30 Giỏi 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi -

866 1411527078 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 29/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS01 110 2.06 1.Tiếng Anh chuyên ngành 1,

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 1, (261,000)

867 1700000277 Danh Diễm Tuyết Nữ 12/06/1995 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL1C 102 2.80 Khá 0 -

868 1411514041 Đào Trịnh Hồng Uyên Nữ 22/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DKT01 155 2.05 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán

Dư Nợ: Kế toán chi phí,

(306,000)

869 1411528882 Hồ Nguyễn Bảo Uyên Nữ 20/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT04 155 2.08 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn phím -

870 1511541596 Ngô Giang Phương Uyên Nữ 27/08/1996 Tỉnh Bình Phước 15DTA1B 164 2.60 Khá 0 -

871 1511537160 Trần Nhật Uyên Nữ 17/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 3.05 Khá 0 -

872 1511542287 Trần Tú Uyên Nữ 23/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1C 157 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

-

873 1211509976 Võ Trần Phương Uyên Nữ 07/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DKT01 151 2.31 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy báo trúng tuyển (bản

gốc),Giấy khai sinh(bản sao),Học

bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

874 1700000301 Vũ Lê Như Uyên Nữ 17/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1C 102 2.33 Trung bình 0 -

36

Page 37: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

875 1511537490 Chu Thị Bích Vân Nữ 21/07/1992 Tỉnh Bình Phước 15DDS.TCLT2A 160 2.19 Trung bình 0 -

876 1711543883 Hà Bích Vân Nữ 31/07/1995 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 17DDS.CL2C 102 2.42 Trung bình 0 -

877 1711541112 Huỳnh Kim Vân Nữ 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1C 102 2.33 Trung bình 0 -

878 1411527457 Lê Thị Vân Nữ 07/08/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDS02 191 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, Dược động học, (622,500)

879 1511537352 Lương Ngọc Vân Nữ 05/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.14 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

880 1511537583 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 04/04/1985 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT2A 162 2.22 Trung bình 0 -

881 1511541037 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 12/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.60 Khá 0 -

882 1711543634 Trương Thị Mỹ Vân Nữ 10/09/1993 Tỉnh Kiên Giang 17DDS.CL2A 102 2.40 Trung bình 0 -

883 1511542472 Võ Thị Hồng Vân Nữ 10/05/1996 Tỉnh Long An 15DTA1D 163 3.06 Khá 0 -

884 1411527755 Lâm Bảo Vạn Nam 07/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDT01 152 2.09 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

885 1611539153 Trương Vàng Nam 18/04/1998 Tỉnh Quảng Ngãi 16CYS1A 112 2.42 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

886 1411529144 Đỗ Tường Vi Nữ 10/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS08 191 2.55 Khá 0 -

887 1511536050 Huỳnh Ngọc Lan Vi Nữ 09/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 160 2.42 Trung bình 0

Dư Nợ: Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, (20,000)

888 1511540912 Lê Tường Vi Nữ 15/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.69 Khá 0 -

889 1511543617 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 15/04/1991 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 2.09 Trung bình 0 . -

890 1511536929 Trần Thị Thuỳ Vi Nữ 07/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.TCLT1A 160 2.38 Trung bình 0 -

891 1600000485 Lương Hồng Vĩ Nam 15/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL1A 71 2.73 0.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

892 1411529071 Dương Văn Quốc Việt Nam 27/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDS22 191 2.09 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa hữu cơ, (373,500)

893 1711543825 Bùi Thanh Vinh Nam 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL2C 102 3.07 Khá 0 -

894 1311517002 Nguyễn Thế Vinh Nam 07/12/1995 Tỉnh Long An 15DXD1A 156 2.24 Trung bình 0.

Dư Nợ: An toàn lao động và môi trường, (171,000)

895 1411527185 Trần Ngọc Vinh Nam 15/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.48 Trung bình 0 -

896 1511536552 Trần Nguyễn Như Vinh Nam 02/03/1992 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT1A 159 2.01 1

Ký sinh trùng - Dược - Thực hành,

Dư Nợ: Bảo hiểm y tế và chính sách công,

Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,

(594,000)

897 1511538289 Nguyễn Xuân Vĩnh Nam 09/02/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DQT1C 157 2.20 Trung bình 0

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ, (204,000)

898 1311521302 Trần Mạnh Võ Nam 03/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DXD01 151 1.96 1

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

.Nguyên lý thiết kế và cấu tạo kiến trúc, -

899 1511538486 Đỗ Quang Vũ Nam 15/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1A 152 2.26 Trung bình 0 -

900 1411536175 Lâm Thanh Phi Vũ Nam 20/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 162 2.57 Khá 0

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,

(249,000)

37

Page 38: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

901 1411528864 Lê Cao Phi Vũ Nam 15/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS07 192 2.14 Trung bình 0 -

902 1700000054 Ngô Quang Vũ Nam 18/10/1995 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL1A 102 2.80 Khá 0 -

903 1411536105 Nguyễn Anh Vũ Nam 14/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 2.11 Trung bình 0 -

904 1411514106 Phạm Quốc Vũ Nam 17/03/1995 Tỉnh Bình Dương 14DDD01 159 2.38 Trung bình 0 -

905 1511537275 Phạm Trần Tuấn Vũ Nam 03/01/1991 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 160 2.36 Trung bình 0 -

906 1511539138 Mai Tùng Vương Nam 11/05/1997 Tỉnh Bình Định 15DTH2A 157 2.29 Trung bình 0 -

907 1311524644 Trương Quốc Vương Nam 30/10/1994 Tỉnh Bình Định 13DXD02 153 2.10 Trung bình 0 . -

908 1511540191 Bùi Hồ Tường Vy Nữ 23/06/1997 Tỉnh Long An 15DLK1A 146 2.60 Khá 0 -

909 1411527003 Cù Thị Tường Vy Nữ 10/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS01 186 2.23 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Thực tập tốt nghiệp,

Dư Nợ: Khóa luận tốt nghiệp, Môi trường và

sức khoẻ, Thực tập tốt nghiệp,

(6,059,000)

910 1411527616 Hồ Ngọc Hân Vy Nữ 20/07/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS03 191 2.06 Trung bình 0 -

911 1511536541 Hoàng Kim Vy Nữ 28/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.58 Khá 0 -

912 1511541035 Lê Thảo Vy Nữ 19/03/1997 Tỉnh An Giang 15DLK1C 148 2.47 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Học bạ (bản sao công

chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

913 1511536173 Nguyễn Quách Lan Vy Nữ 25/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.29 Trung bình 0 -

914 1511535837 Nguyễn Quốc Vy Nam 25/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.43 Trung bình 0 -

915 1411536064 Nguyễn Thị Thanh Vy Nữ 26/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.01 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý, (373,500)

916 1311522538 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 12/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DTH04 140 1.88 3

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.Anh văn chuyên ngành, Lập trình trên thiết

bị di động, Phần mềm mã nguồn mở,

Dư Nợ: Công nghệ phần mềm,

(288,000)

917 1411527559 Nguyễn Trần Thảo Vy Nữ 13/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS02 191 2.15 Trung bình 0 -

918 1511541396 Nguyễn Trần Thúy Vy Nữ 02/11/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DLK1C 146 2.57 Khá 0 -

919 1600000407 Phạm Dương Quỳnh Vy Nữ 21/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.37 0

.

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét

tốt nghiệp,

1,000,000

920 1511540707 Phạm Thị Thanh Vy Nữ 12/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.02 0 Chứng chỉ B Tin Học -

921 1411528795 Phan Tường Vy Nữ 25/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS06 192 2.30 Trung bình 0

Dư Nợ: Bào chế và sinh dược học 2 - Thực

hành, Hóa phân tích 2 - Thực hành, Pháp

chế dược,

(2,033,500)

922 1411514104 Trần Phương Vy Nữ 16/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, (249,000)

923 1700000125 Trần Thảo Vy Nữ 21/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 17DDS.CL1B 102 2.59 Khá 0 -

924 1411536123 Lê Thị Kim Xuyến Nữ 15/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.04 Trung bình 0 -

925 1700000345 Trần Thị Y Nữ 20/06/1995 Tỉnh Bình Dương 17DDS.CL1C 102 2.75 Khá 0 -

926 1511537594 Đặng Thị Như Ý Nữ 22/11/1992 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 158 2.33 0

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Vi sinh - Dược,

Dư Nợ: Vi sinh - Dược,

(297,000)

927 1711543627 Nguyễn Hồng ý Nữ 25/12/1995 Tỉnh Bình Định 17DDS.CL2A 102 2.21 Trung bình 0 -

38

Page 39: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP TÍN CHỈ THÁNG 8 NĂM 2020phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020/Ket qua xet tot... · 24 1700000031 Lê Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/09/1994

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

928 1511537158 Trần Bình Yên Nam 18/12/1993 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT2A 160 2.53 Khá 0 -

929 1411536192 Bùi Thị Hồng Yến Nữ 15/04/1982 Tỉnh Vĩnh Phúc 14DDS.TCLT07 160 2.04 Trung bình 0 -

930 1411526872 Đinh Thị Hải Yến Nữ 01/09/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 14DDD01 159 2.51 Khá 0 -

931 1700000083 Lê Hoàng Yến Nữ 08/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1A 102 2.49 Trung bình 0 -

932 1411534301 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 12/06/1995 Tỉnh Quảng Trị 14DTC02 160 2.36 Trung bình 0 -

933 1411529078 Lưu Như Yến Nữ 05/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS07 191 2.05 Trung bình 0 -

934 1411531938 Ngô Thị Hải Yến Nữ 06/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS21 191 2.46 Trung bình 0 -

935 1511538514 Ngô Thị Nguyệt Yến Nữ 02/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.55 Khá 0 -

936 1411530487 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/09/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS11 191 2.29 Trung bình 0 -

937 1600000140 Nguyễn Phan Kim Yến Nữ 06/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.TL1A 137 2.80 3Giấy chứng nhận công tác/Chứng

chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi

Dược học cổ truyền – Thực hành, Thực tập

tốt nghiệp, Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực

Hành, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

13: Bảo hiểm y tế và chính sách công,Đảm

bảo chất lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK

14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề

Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên

đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược

liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung)

Dư Nợ: Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác, Marketing và thị trường

dược phẩm, Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP)

– Bảo quản thuốc,

(1,039,500)

938 1711543771 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 30/10/1994 Tỉnh An Giang 17DDS.CL2B 102 2.69 0 Sinh hoạt đầu khóa. -

939 1411528451 Phạm Nguyễn Bảo Yến Nữ 23/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS03 112 2.00 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

.

Dư Nợ: Giải phẩu sinh lý - Dược, Pháp luật

đại cương,

(366,000)

940 1511541258 Phan Nữ Bảo Yến Nữ 02/03/1997 Tỉnh Đăk Nông 15CDD1A 114 2.58 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công

chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

941 1411530553 Trần Thị Hải Yến Nữ 09/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS11 191 2.57 Khá 0 -

942 1600000196 Văn Hoàng Phi Yến Nữ 20/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL2A 103 2.11 Trung bình 0 . -

943 1511543142 Võ Thị Hoàng Yến Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DNH1A 152 2.78 Khá 0 -

Trưởng khoa

(họ tên và chữ ký)(họ tên và chữ ký)

Tp.HCM, ngày 10 tháng 08 năm 2020

Người lập biểu

(họ tên và chữ ký)

Phòng đào tạo

(họ tên và chữ ký)

Ban giám hiệu

39