lêi giíi thiÖu - trung tâm thông tin - thư viện nguyễn...
TRANSCRIPT
Trêng ®¹i häc vinhTrung t©m th«ng tin vµ th viÖn
NguyÔn thóc hµo --------- -------
Th môc s¸chNgµnh sinh häc
Vinh, 2010
Lêi giíi thiÖu
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho c¸c b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin – Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh Sinh häc trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Sinh – Trêng §¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh Sinh häc ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:
A. M«n c¬ sëB. M«n chuyªn ngµnh:
1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y2. Sinh häc ®¹i c¬ng3. Sinh lý häc – Gi¶i phÉu häc4. Sinh hãa häc5. Di truyÒn häc – Sinh th¸i häc6. Vi sinh vËt7. Thùc vËt8. §éng vËt 9. C«ng nghÖ sinh häc
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i cña tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ khãa, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc, Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo, Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010 ban
biªn tËp
22
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
a. m«n c¬ së1. <A> Laboratory for general, organic, and biochemistry / Charles H. Henrickson, Larry C. Byrd, Norman W. Hunter.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-231785-X engus. - 540/ H 518l/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh họcĐKCB: DC.019438
2. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000518
3. Access to advanced level chemistry / Max Baker, Ted Lister, Janet Renshaw.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 102 p. ; 27 cm., 0-7487-2334-X. eng. - 540/ B 168a/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019430
4. Advanced chemistry for you / Lawrie Ryan.. - Italy: Stanley Thornes , 2000. - 472 p. ; 27 cm., 0-7487-5297-8. eng. - 540/ R 989a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019429
5. 360 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa đại cương và vô cơ: Luyện thi đại học / Ngô Thuý Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 140 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơĐKCB: DV.002255 - 59
6. Bài tập hóa học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.001187 - 91
DT.001398 - 406 DVT.003264 - 67
7. Bài tập hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 157 tr. ; 27 cm.. - 540.76/ ĐP 163b/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập 33
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.0067338. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con ngườiĐKCB: DC.006833
9. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006834
10. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y họcĐKCB: DC.006835
11. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm phápĐKCB: DC.006836
12. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuýĐKCB: DC.006837
13. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếpĐKCB: DC.006838
14. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36, DT.002332 - 36
15. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
44
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.011878 - 82DT.002337 - 40
16. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 - 66
DT.002341 - 45
17. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 - 49
18. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 - 54
19. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 - 67
DT.016690 - 94
20. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 42
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000232
21. Các công thức hóa học: T.2: Tập hợp các công thức để pha chế 1000 sản phẩm thương mại trong các lĩnh vực khác nhau / H. Bennett, Ng.d. Phạm Văn Huy, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 540/ B 471(2)c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DT.002452 - 56
DC.011492 - 95
22. Các dạng đề và 500 bài tập trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học / Ngô Thuý Nga, Lê Quang Gia Bảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 160 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762c/ 07
55
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.011492 - 95
DV.002279 - 8323. Các loại bài tập hóa học và phương pháp giải: T.1: Sách tham khảo cho học sinh trường trung học cơ sở / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 108 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ LT 3646(1)c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.008982 - 86
DT.002585 - 94
24. Cây đũa thần hóa học: Xúc tác và ứng dụng / L. IA. Macgôlit , Ng.d. Đào Trọng Quang.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 126 tr. ; 19 cm.. - 540/ M 146c/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.009216 - 18
25. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001051
26. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001052
27. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001053
28. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001050
29. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000148
30. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74
66
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001266
31. Chemical principles in the laboratory. - 6th ed.. - USA: Saunder College Publishing , 1996. - 323 tr. ; 21 cm., 0-03-077072-6 eng. - 540/ C 5171/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phòng thí nghiệmĐKCB: VE.000516
32. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000332
33. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. ; 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000048
34. Chemistry / Raymond Raymond, Brandon Cruickshank. - 8th ed. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2005. - 1077p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251264 - 4 eng. - 540/ C 45625c/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: MN.015321 - 23
35. Chemistry and our world / Charles G. Gebelein.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 609 p. ; 27 cm., 0-697-16574-4 engus. - 540/ G 293c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019441 - 42
36. Chemistry in context applying chemistry to society / Joseph F. Bieron.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 477 p. ; 27 cm., 0-07-229275-X engus. - 540/ B 586c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019437
37. Chemistry in context applying chemistry to society / Wilmer J. Stratton, Gail A. Steehler, Norbert J. Pienta, ... .. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-242457-5 engus. - 540/ C 517/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.000601
38. Chemistry in context applying chemistry to society: Laboratory manual / Gail A. Steehler, Roanoke College. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 216 p. ; 27 cm., 0-07-282836-6 engen. - 540/ S 8134l/ 06
77
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015486
39. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000206
40. Chemistry: <The>Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019431 - 34
41. Chemistry: <The>Molecular science / John Olmsted III, Gregory M. Williams.. - USA.: Mosby , 1994. - 1020 p. ; 27 cm., 0-8016-7485-9 engus. - 540/ O 151c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phân tử ĐKCB: DC.019439 - 40
42. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000914
43. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000417
44. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000862
45. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005474
46. Chemistry: Concepts and application.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 889 p. ; 27 cm.. -(Teacher wraparound edition), 0-07-825869-3 engus. - 540/ C 517/ 02
88
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019436
47. Chemistry: Principles & Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley.. - 3th ed. - USA.: Saunders Golden Sunburst Series , 1997. - 640 p. ; 27 cm., 0-03-005889-9 eng. - 540/ M 423c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phản ứng ĐKCB: DC.022373
48. Chemistry: The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay. - New Jersey: Prentice-Hall , 1985. - 890 p. ; 19 cm. eng. - 540/ B 87717c/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000849
49. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệuĐKCB: DC.003510
50. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: MV.013389 - 93
51. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa họcĐKCB: DC.004077 - 81
DX.000544 - 47MV.013423 - 27
52. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 54
53. Cơ sở hóa học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat, Ng.d. Hoàng Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.043394 - 426
99
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DT.003934 - 43 DC.011627 - 3154. Cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NT 1611c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm ĐKCB: DV.002296 - 300
55. College chemistry / Bruce H. Mahan. - Ontario: Addison-Wesley , 1966 ; 21 cm., 66-15422 eng. - 540/ M 2143c/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000109
56. College chemistry / Harry H. Sisler, C. A. Vander Werf , W. Davidson. - New York: The Macmill Company , 1967. - 915 p. ; 25 cm. eng. - 540/ S 622c/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001047
57. College chemistry / Herman T. Briscoe. - 4th ed.. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1951 ; 21 cm., d eng. - 540/ B 8593c/ 51
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000115
58. Conceptual guide general chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin company , 2002. – 184 p. ; 27cm., 0-618-11839X eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000406
59. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 - 06
DVT.004758 - 60MV.049345 - 50
60. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sởĐKCB: DC.010262 - 65
61. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở1010
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.003189 - 92 62. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47
63. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 - 57
DT.006734 - 37
64. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: DC.002398 - 401
DVT.004725 - 26MV.050033 - 40
65. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cươngĐKCB: DC.013791 - 95
66. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 - 43
67. Encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine. - 5th ed.. - Boston: John Wiley & Sons , 2005. - 1830 p. ; 27cm., 0-471-61525-0 Eng. - 540.3/ C 7558v/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005501
68. Experiments in general chemistry: Principles and modern applications / Thomas G. Greco,... .. - 8th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 332 p. ; 27cm., 0-13-017688-5 eng. - 540/ E 196/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Thí nghiệm
1111
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.02236269. Foundations of inorganic, organic, & Biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping.. - USA.: WCB , 1998. - 547 p. ; 27 cm., 0-697-34308-1 eng. - 540/ C 271f/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: DC.019449
70. Fundamentals of chemistry a modern introduction / Frank Brescia,...[ et al.]. - New York: Academic press , 1966. - 816 tr. ; 19 cm., 65-26049 eng. - 540/ F 9813/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000638
71. Fundamentals of chemistry a modern introduction. - New York: Academic press , 1987. - 816 p. ; 19cm. eng. - 540/ F 9812/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000305
72. Fundamentals of general, organic, and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1992 ; 19 cm., 0-13-342288-7 eng. - 540/ M 4789f/ 92
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: VE.000260
73. Fundamentals of general, organic,and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 3rd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1999. - 854 p. ; 27 cm., 0-13-010317-9 eng. - 540/ M 4789f/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: VE.000292
74. Fundametals of modern chemitry / R. T. Sanderson. - London: Scott , 1971. - 431p. ; 19cm. eng. - 540/ S 2161f/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hiện đại ĐKCB: VE.000303
75. General chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 1109 p. ; 19cm. eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000238, VE.0001342
76. General chemistry / Darrell Ebbing, Mark S. Wrighton. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1993 ; 27 cm. eng. - 540/ E 1546/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
1212
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: VE.00019177. General chemistry / Edwin C. Markham, Sherman E. Smith. - Boston: The Ribersibe Press , 1954. - 612 p. ; 19cm. eng. - 540/ M 3458g/ 54
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000073
78. General chemistry / John Arrend Timm. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1944. - 692 p. ; 20 cm. eng. - 540/ H 2249g/ 44
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001251
79. General chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific American Books , 1989. - 984 p. ; 27 cm. eng. - 540/ A 873g/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001379
80. General chemistry solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk. - 4th ed.. - London: Houghton mifflin company , 1993. - 696 p. ; 19cm., 0-395-63700-7 eng. - 540/ E 154g/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000253
81. General chemistry: <The>Essential concepts / Raymond Chang.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 764 p. ; 27 cm., 0-07-241067-1 engus. - 540/ C 955g/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019443 - 44
82. General chemistry: Principles and modern applications / Ralph H. Petrucci, William S. Harwood, F. Geoffrey Herring.. - 8th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1249 p. ; 27 cm., 0-13-111673-8 eng. - 540/ P 498g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.022322
83. General chemistry: Solutions manual / David Bookin, Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 981 p. ; 19cm., 0-618-11841-1 eng. - 540/ B 7246s/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001370
84. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. - 540/ R 268g/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh học
1313
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: VE.00136885. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trịĐKCB: DC.003875 - 76
DV.004447 - 48 DX.000665 - 69
86. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tậpĐKCB: DV.006033 - 37
MV.036186 - 90
87. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DX.002588
88. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.006454 - 57
89. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
90. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06 DV.003770
91. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016755 - 681414
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
92. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49 DX.003350 - 57 MV.001030 - 34
93. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12 DV.003771
94. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62 MV.001135 - 39
95. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10 DX.003378 - 82 MV.001156 - 65
96. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53 MV.016985 - 89
97. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93 MV.017513 - 37
1515
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
98. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73 MV.016933 - 38
99. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411
100. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 - 14, DC.004490 - 94
101. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 - 19
102. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53
103. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trìnhĐKCB: DC.010904 - 07
104. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trìnhĐKCB: DC.020579 - 83
DX.017122 - 26
105. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.008599
1616
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
106. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39
107. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sửĐKCB: DC.008600 - 07
108. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
109. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
110. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85 MV.048475 - 80
111. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 - 50
112. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trìnhĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28
1717
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
113. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trìnhĐKCB: GT.011742 - 73
114. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
115. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97 MV.023436 - 40
116. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67 MV.023471 - 75
117. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13
118. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
119. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75 MV.023970 - 72
1818
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
120. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209 MV.023948 - 52
121. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759
122. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 - 99
123. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.005901 - 04
DX.000435 - 54 MV.013512 - 17
124. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10 MV.013109 - 13
125. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.008590 - 94
DV.002994 - 97 DX.015832 - 34, DX.000473 - 74 MV.000041 - 43, MV.000059 - 60
126. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trìnhĐKCB: DC.008232 - 34
1919
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
127. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
128. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểuĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455DX.000610 - 14
129. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học 12: Dành cho học sinh ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tâm, Nguyễn Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ ĐB 6137h/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm ĐKCB: DT.020237 - 41
130. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình... và những người khác. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ H 1491/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DV.002270 - 73
131. Heterocyclic antitumor antibiotics: Volume 2 / D. P. Arya,... [et al.]. - Germany: Springer , 2007. - 252 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), -540-30982-9 eng. - 540/ H 589(2)/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018004
132. Hóa học công nghệ và môi trường: Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 540.636 37/ H 283/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.042962 - 95
DT.002394 - 403 DC.011426 - 30 DVT.003285 - 86
133. Hóa học phức chất / F. B. Glikina, N. G. Kliutnicov, Ng.d. Lê Chí Kiên.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 151 tr. ; 19 cm.. - 540/ G 559h/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phức chất ĐKCB: DC.008973 - 77
DVT.003276 MV.044592
2020
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
134. Hóa học phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Trọng.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 131 tr. ; 19 cm.. - 540/ NT 3646h/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.008921 - 24
135. Hóa học sơ cấp / Đào Hữu Vinh.: Các bài tập chọn lọc : Sách bồi dưỡng học sinh giỏi các lớp 10,11,12 Ôn thi tốt nghiệp THPT, vào cao đẳng và đại học: P. 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 281 tr. ; 20 cm.. - 540.076/ ĐV 274(2)h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044082 - 101
DT.008410 - 19
136. Hóa học thế kỷ XX / Ng.d. Nguyễn Đức Cường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 371 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ H 283/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.010319
137. Hóa học và đời sống: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học, Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Hoa Du. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ NN 5762h/ 09
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Đời sốngĐKCB: DC.031051 - 65
MV.065361 - 71 DT.019128 - 47
138. Hóa học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Ng.d. Từ Văn Mạc, Trần Thị Ái.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 247 tr. ; 19cm.. - 540/ H 283/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.001576 - 79
DC.011512 - 16
139. Hướng dẫn thực hành hóa cơ sở / Trần Thị Tâm Đan.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 163 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ TĐ 116h/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.006332 - 37
DC.011544 - 47
140. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87 MV.065315 - 19, MV.065317
2121
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
141. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86
142. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
143. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
144. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07
145. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đápĐKCB: DV.008904 - 06
146. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đápĐKCB: DV.008902 - 03
147. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đápĐKCB: DV.008917 - 21
148. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: DV.008907 - 10
149. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DV.008912- 16
2222
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
150. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34 DX.018728 - 32 MV.059575 - 79
151. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: DC.010685 - 88
152. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 - 86
153. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50 DT.011094 - 98 MV.054973 - 77
154. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫnĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 - 92
155. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078DX.000600 - 603
2323
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
156. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
157. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhânĐKCB: DC.008241 - 42
158. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.00824
159. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.005439 - 43
DX.029132 - 36
160. Instructor's guide to accompany chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[ect]. - 2nd ed.. - Philadelphia: W. B. Saunders company , [?]. - 195 p. ; 21 cm. eng. - 540/ I 5987/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000470
161. Instructor's resource manual and solution manual to accompany essential chemistry / Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 630 p. ; 27 cm., 0-07-290519-0 engus. - 540/ C 454i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019424
162. Instructor's resource manual to accompany Chemistry & chemical reactivity / John Kotz, M. Treichel, Susan Young. - 4th ed.. - USA.: Saunders golden sunburst series , 1999. - 228 p. ; 27 cm., 0-03-023803-X eng. - 540/ K 878i/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000416
163. Introduction to chemistry / T. R. Dickson. - 8th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2000. - 163 p. ; 27 cm.. -(Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36317-0 eng. - 540/ D 5541i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015429
2424
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - 3rd ed.. - Spain: Nelson Thornes , 2001. - 368 p. ; 27 cm., 0-7487-6942-6. eng. - 540/ R 182k/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019425
165. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: MV.013282 - 86
166. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42 MV.013301 - 05
167. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
168. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: MV.014475, MV.014097
169. Languages hanbook of chemistry / John A. Dean.. - 15th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1510 p. ; 25 cm., 0-07- 016384 - 7 eng. - 540/ D 281l/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019426
170. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 306 tr. ; 20 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009040 - 44
MV.044349 - 60 DT.002076 - 85 DVT.003253
2525
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
171. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1995. - 340 tr. ; 19 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044515 - 19
MV.056585 - 94 DC.024075 - 84 DT.010831 - 40
172. Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm hóa học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ PT 1611l/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập ĐKCB: DV.002291 - 95
173. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 08 MV.050824 - 28
174. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suấtĐKCB: DC.000356 - 60
DT.000504 - 08 MV.024922 - 26
175. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: DVT.000410 - 14
DT.002684 - 88 MV.025526 - 30
176. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: DC.007780 - 84
177. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: MV.028551 - 56
2626
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
178. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018217
179. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018218
180. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.001345
181. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 - 36
DX.000657 - 61
182. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001201 - 05
183. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 - 704
DV.004411DX.000850 - 55 MV.014457 - 58
184. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 - 39
2727
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
185. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25 MV.013349 - 53
186. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 - 78
187. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 - 31
DX.000678 - 86
188. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạngĐKCB: DV.002982
MV.014391 - 94
189. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002357 - 61
DV.007659 - 61 MV.012544 - 50
190. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002362 - 66
DV.007662 - 64 MV.012559 - 63
2828
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
191. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002372 - 76
DV.007668 - 70 MV.012589 - 93
192. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002377 - 81
DV.007671 - 73 MV.012604 - 06
193. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002382 - 85
DV.007674 - 76 MV.012619 - 23
194. Modern coordination chemistry: Principles and methods / J. Lewis, R. G. Wilkings. - New York: Interscience publishers , 1960 ; 19 cm., 59-15392 eng. - 540/ L6731m/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000116
195. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.1 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 348 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 318(1)/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.002095 - 99
196. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.2 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 415 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 313(2)/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.002447 - 51
DC.011487 - 91
197. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97
Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286
2929
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
198. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006751 - 55
DV.003975MV.049434 - 38
199. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05
Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32
DX.018856 - 58 MV.059666 - 69
200. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đềĐKCB: DC.018179 - 83
DX.015016 - 20 MV.021267 - 21
201. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mớiĐKCB: DC.004575 - 78
DV.004437 DX.001192 - 93
202. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97
Từ khoá: Toán học, Xác suất, Lý thuyếtĐKCB: DC.007648 - 52
DVT.000440 - 44 DT.002874 - 78 MV.028671 -75
203. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10
DT.002615 - 19 MV.023929 - 31
3030
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
204. New avenues to efficient chemical synthesis: Emerging technologies / P. H. Seeberger, T. Blume. - Berlin: Springer , 2007. - 240 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-70848-3 eng. - 540/ S 4513n/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Tổng hợp hóa học ĐKCB: MN.018023
205. 500 bài tập hóa học: Lí thuyết và bài tập / Đào Hữu Vinh.. - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1993. - 375 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ ĐV 274n/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập ĐKCB: DC.008931 - 32
206. Những câu chuyện lí thú về hóa học: T.1 / l. Vlaxốp, Đ. Trifônốp, Ng.d. Đắc Lê.. - Lâm Đồng: Sở Văn hóa - Thông tin , 1987. - 206 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 865(1)n/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009209 - 12
DT.002011 - 14
207. Những câu chuyện về hóa học / l. Vlaxôp, Đ. Trifônôp, Ng.d. Đắc Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 264 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 8655n/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009222 - 23
208. Những nguyên lí cơ bản của hóa học / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.: Phần bài tập: Sách dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược, Môi trường, .... - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 336 tr. ; 19 cm.. - 540.076/ LT 189n/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Nguyên lý ĐKCB: DC.001287 - 91
MV.043088 - 122 DT.001028 - 37
209. Những truyện đố về hóa học / Yu. V. Khô-đa-côp, Ng.d. Thế Trường.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 130 tr. ; 19 cm.. - 540/ K 145n/ 76 Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009236
210 Northern modular science for GCSE: Chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Egypt: Stanley Thornes , 1997. - 204 p. ; 27 cm., 0-7487-2607-1 eng. - 540/ L 773n/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019428
211. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024
MV.020007
3131
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
212. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - LêninĐKCB: DC.028720
DX.020331MV.062400
213. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84
DV.003142
214. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứuĐKCB: DC.004102 - 06
DX.000856 - 59
215. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
216. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80
Từ khoá: Tâm lí học, Nhập mônĐKCB: DC.010494 - 98
MV.015479 - 83
217. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DV.009693
218. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003063 - 67
DT.008023 - 32 MV.002540 - 44
3232
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
219. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DT.005657 - 61
220. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 - 48
DT.003054 - 58 MV.023992 - 96
221. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 64 MV.015539 - 44
222. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95
DV.007302 - 04 MV.019910 - 16
223. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: DC.030938 - 42
DX.032143 - 47
224. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương phápĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29 DX.001424 - 28 MV.015832 - 37
225. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00
Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đềĐKCB: DC.002937 - 41
MV.015727 - 31
3333
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
226. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: MV.017100 - 01
227. Principles of chemistry / Lejaren A. Hiller, Rolfe H. Herber. - New York: Mcgraw - Hill , 1960 ; 21 cm. eng. - 540/ H 652p/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000235
228. Principles of chemistry / Donald C.Gregg. - Boston: Allyn and bacon , 1963. - 778 p. ; 19 cm., 63-13526 eng. - 540/ G 8191p/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000385, VE.000950
229. Principles of chemistry / Joel H. Hildebrand. - 5 ed.. - New York: The macmillan company , 1947. - 563 p. ; 19 x 23 cm. en. - 540/ H 6421p/ 47
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000127
230. Principles of chemistry: An introduction to theoretical concepts / Paul Ander, Anthony J. Sonnessa. - New York: The Macmillan Company , 1965. - 778 p. ; 21cm., 65-13873 eng. - 540/ A 5437p/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000325
231. Principles of physical chemistry / E. Kirk Roberts. - London: Allyn and Bacon , 1984. - 519 p. ; 24 cm., 0-205-08011-1 eng. - 540/ R 6431p / 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000670
232. Problem solving workbook with solution to accompany essential chemistry / Brandon J. Cruickshank, Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 465 p. ; 27 cm., 0-07-290520-4 engus. - 540/ C 955p/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019423
233. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạoĐKCB: DC.008581 - 86
3434
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
234. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tậpĐKCB: DC.008482 - 86
235. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13
236. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs I: Volume 2: Satya prakas gupta / R. Bahal,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 278 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33378-9 eng. - 540/ Q 12(3)/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018005
237. Quantities, units and symbols in physical chemistry. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 134 p. ; 30 cm., 0-632-01773-2 eng. - 540/ Q 17/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001273
238. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: CN.000947 - 53
239. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: GT.012067 - 73
DV.009850 - 52
240. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: DC.030952 - 56
DX.032124 - 28
3535
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
241. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02
Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh tháiĐKCB: DC.023673 - 77
DVT.004736 - 38 DT.012199 - 203 MV.054559 - 63
242. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.010874 - 77
MV.019945
243. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.006349 - 53
DX.000870 - 71 MV.014525 - 29
244. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tayĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 45
245. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay ĐKCB: DC.007935 - 36
MV.039458 - 62
246. Sổ tay hóa học sơ cấp: (Dịch từ bản tiếng nga) / A.T. Pilipenko, V.I. Pochion,...Ngd. Lê Chí Kiên.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2003. - 795 tr. ; 19 cm. VieVe. - 540.03/ S 311/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sổ tay ĐKCB: NLN.000081 - 85
3636
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
247. Solutions manual to accompany The systematic identificaton of organic compounds / Ralph L. Shriner, Christine K. F. Hermann, Terence C. Morrill, ... .. - 7th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 257 p. ; 27 cm., 0-471-16135-7 eng. - 540/ S 684/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hợp chất hữu cơ ĐKCB: DC.019447 - 48
248. Solutions to problems in E. Hutchison: chemistry / Norman A. Frigerio. - 2nd ed.. - Lon don: W. B. Sauders company , 1964. - 119 p. ; 19 x 21 cm. en. - 540/ F 9127s/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001131
249. Staged cascades in chemical processing / P. L. Thibaut Brian. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 275 p. ; 19 cm., 0-13-840280-9 eng. - 540/ B 8491s/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001001
250. Stereochemistry workbook: 191 problems and solutions / K. H. Hellwich, C. D. Siebert, Translated: Allan D. Dunn. - NewYork: Springer , 2006. - 198 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-32911-0 eng. - 540/ H 4779s/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018130
251. Structural chemistry and molecular bilogy / Alexander Rich, Norman Davidson. - San Francisco: W. H. Feeman and company , 1986. - 907 p. ; 30 cm. eng. - 540/ R 498s/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sinh học phân tử ĐKCB: VE.000937
252. Structures and mechanisms: From ashes to enzymes / Gareth R. Eaton, editor, Don C. Wiley, editor, Oleg Jardetzky, editor.. - USA.: American Chemical Society , 2002. - 404 p. ; 24 cm.. -(ACS symposium series, 827), 0-8412-3736-0 eng. - 540/ E 114s/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.022283
253. Study guide to accopany chemistry: Matter and its changes / James E. Brady,...[ et all ]. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 2000. - 457 p. ; 27 cm., 0-471-35875-4 eng. - 540/ B 8124s/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015461
254. Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II. - 6th ed.. - New York: Dellen , 1994 ; 20 cm. eng. - 519.5/ M 4788s/ 94
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.00009994
3737
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
255. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thànhĐKCB: DC.005337 - 40
DV.004446DX.000689 - 99
256. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56
DV.003271 - 72 DX.012326 - 30
257. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41
258. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006829
259. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006830
260. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006831
261. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.004939 - 41
DV.003030 - 32 DX.000891 - 95 MV.015693 - 98
3838
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
262. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Tâm lí học, Phát triểnĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45 MV.015326 - 30
263. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học ứng xửĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34 MV.015439 - 43
264. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học xã hộiĐKCB: DC.002887 - 90
MV.015127 - 31
265. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.002661 - 65
MV.015603 - 07
266. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DX.001073 - 86
267. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11
268. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85 MV.017831 - 35
3939
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
269. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004635 - 39
DX.005082 - 83 DV.003751
270. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46 MV.020634 - 37
271. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004337 - 56 MV.019498 - 502
272. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05 MV.064621 - 25
273. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểuĐKCB: DC.025663 - 67
DV.007717 - 19 DX.018458 - 62 MV.058336 - 42
274. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểuĐKCB: DC.025638 - 42
DV.007722 - 25 DX.018219 - 23 MV.058368 - 72
4040
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
275. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04
Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sửĐKCB: DC.021498 - 501
DV.007683 - 85 DX.017726 - 30 MV.052769 - 71
276. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
277. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83
278. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62
279. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225
280. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435
281. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
4141
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
282. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95
283. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trịĐKCB: DC.000556 - 60
MV.023875 - 79
284. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 - 07
285. The chemistry of ethers, crown ethers, hydroxyl groups and their sulphur analogues: Part 2: Supplement E / Saul Patai. - Chichester: John Wiley & Sons , 1980. - 1142 tr. ; 19 cm., 0 471 27772 X eng. - 540/ P 294c/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000415
286. The elements of physical chemistry / Samuel Glasstone. - 6th ed.. - New York: D. van nostrand company , 1946. - 695 p. ; 21 cm. eng. - 540/ G 5498e/ 46
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001042
287. Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học / Nguyễn Xuân Trường.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 116 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ NT 388t/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Thí nghiệm ĐKCB: DT.001966 - 70
DC.008881 - 84 DVT.003288
288. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: MV.014453 - 54
4242
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
289. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 - 27
290. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 - 99
291. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 - 94
292. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010752 - 55
293. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002832 - 36
MV.012634 - 38
294. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002837 - 41
MV.012678 - 82
295. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000832 - 35
MV.012776 - 80
296. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
4343
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
297. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 - 84, DX.020564MV.013211 - 15
298. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04 MV.013253 - 57
299. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
300. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.002763
301. Từ điển hóa học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DC.009032 - 34
MV.043713
302. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 40.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1163 tr. ; 24 cm. - 540.03/ T 421/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: NLN.000106 - 10
303. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1163 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ T 421/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DT.006471 - 72
DC.001710 MV.043714 TC.000314
4444
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
304. Từ điển bách khoa nhà hóa học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học.. - H., M.: Giáo Dục, Mir , 1990. - 400 tr. ; 24 cm.. - 540.92/ T 421/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DC.009177 - 81
305. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hóa - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DT.003114 - 23
DC.011171 - 75
306. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Hóa học.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 440 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ T 417/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044512 - 13
DT.002404 - 13 DC.011632 - 36 DVT.003252
307. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoáĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903 MV.064448 - 52
308. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36
309. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24
310. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28
4545
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
311. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38
312. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792
313. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điểnĐKCB: DC.002745 - 48
314. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
315. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triểnĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
316. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự doĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
317. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạngĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91 MV.012879 - 83
4646
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
318. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30 MV.012856 - 60
319. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.018330 - 34
DX.015825 - 31 MV.021234 - 41
320. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.008595
321. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoạiĐKCB: DV.001339
322. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộcĐKCB: MV.059414
323. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giaoĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81 MV.059583 - 86
324. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68 MV.021207 - 11
4747
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
325. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá ĐảngĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
326. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoáĐKCB: DC.008601
327. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triểnĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936MV.014162 - 65
328. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006584 - 85
329. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19
330. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
331. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội họcĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22 MV.055141 - 45
332. Understanding chemistry / George C. Pimentel, Richard D. Spratley. - San Francisco: Holden day , 1971. - 540 tr. ; 27 cm., 0-8162-6761-8 eng. - 540/ P 644u/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000848
4848
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
333. Understanding chemistry for advanced level / Ted Lister, Janet Renshaw.. - 3rd ed.. - China: Stanley thornes , 2000. - 680 p. ; 27 cm., 0-7487-39580. eng. - 540/ L 773u/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019435
334. Understanding chmistry / Chip Lovett, Raymond Chang. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 167p. ; 23 cm, 0-07-255553-X eng. - 540/ L 9115u/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005462 - 63
335. Upgrade A: Level chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Cheltenhan: Stanley Thornes , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-7487-2575-X eng. - 540/ L 773u/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019427
336. У химии свои законы / К. Манолов, Д. Лазаров, И. Лилов. - Л.: Химия , 1975. - 376 с. ; 19 cm. rus. - 540/ М 266у/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.008872
B. m«n chuyªn ngµnh4949
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
i. ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y1. Bài giảng bảo vệ đa dạng sinh học / Đặng Quang Châu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 571/ ĐC 146555b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DC.020679 - 83
DT.009200 - 04MV.046056 - 57, MV.046059 - 61DVT.0041214 - 18
2. Bài giảng động vật học: Giai đoạn I / Lê Vũ Khôi.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1993. - 87 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ LK 199b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Động vật không xương sống, Phương pháp giảng dạyĐKCB: MV.047115 - 28
3. Bài tập mẫu di truyền / Lê Văn Trực.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1978. - 108 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 576.507 6/ LT 385b/ 78
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: MV.047095 - 99
4. Côn trùng nông nghiệp / Nguyễn Thị Thanh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 252 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 632.071/ NT 3672c/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.005312 - 16
DVT.001581 - 85
5. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Bùi Lai,... .: T.2: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(2)c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.010314, DC.010389 - 90
DVT.004386
6. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Phạm Bình Quyền,... .: T.1: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 422 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(1)c/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009744 - 46, DC.009974
7. Cơ sở sinh thái học: Bài giảng / Mai Đình Yên.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 105 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Tổng hợp Hà Nội). - 577.071/ MY 443c/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy 5050
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.005114 - 22 DC.009633 - 37 DVT.004387
8. Cơ sở sinh thái học: Sách dùng cho sinh viên Khoa Sinh học / Vũ Trung Tạng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 263 tr. ; 27 cm. vie. - 577.071/ VT 117c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001545 - 49
MV.046359 - 423 DT.004707 - 16
9. Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh vật hoc / N. M. Veczilin, V.M. Coocxunxcaia; Ng.d. Trần Bá Hoành, Trần Doãn Bách.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ V 396(1)đ/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh vật học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006198 - 203
DC.009799 - 800, DC.009884 - 85 DVT.004142
10. Di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 139 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ C 975d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047070 - 94
11. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.1. Dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(1)d/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047331
DT.005942 - 49 DC.009876 DVT.004297
12. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 160 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(2)d/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047312 - 15
DT.005950 - 59 DC.009620 - 22 DVT.004298
13. Di truyền học: T.1 / Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 174 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ Pn 135(1)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
5151
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.005960 - 69 DC.012116 - 25
14. Di truyền học: T.2 / Phan Cự Nhân, Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 104 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ PN 135(2)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.005970 - 79
DC.012119 - 23 DVT.004299
15. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự... .: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1979. - 151 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(1)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047169 - 70
DT.005907 - 14 DC.012148 - 52 DVT.004558
16. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 139 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TH 393(2)đ/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009992
17. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - H.: Giáo Dục , 1976. - 100 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047187 - 94
DVT.004551 18. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1980. - 95 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.005915 - 24
DC.009757 DVT.004552
19. Động vật có xương sống: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 172 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266đ/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004448 - 51
DC.009715 - 17 DVT.004548 - 50
20. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77
5252
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012157 - 61
DT.006075 - 76, DT.006078, DT.006072 - 83
21. Giáo trình thực tập vi sinh vật: Sách dùng cho học sinh ngành chăn nuôi / Nguyễn Khắc Tuấn.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1982. - 103 tr. ; 22 cm.. - 579.071/ NT393gi/ 82
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Giáo trìnhĐKCB: DC.009975
22. Giáo trình chăn nuôi bò.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1971. - 218 tr. ; 27 cm.. - 636.207 1/ GI 119/ 71
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Chăn nuôi, Bò ĐKCB: DC.009874 - 75
23. Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 215 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 580.71/ HP 535g/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy,Giáo trình, Di truyền, Thực vật ĐKCB: DVT.004470 - 76
GT.010332 - 50 24. Giáo trình giải phẫu gia súc: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp / B.s. Phạm Thị Xuân Vân.. - H.: Nông Nghiệp , 1982. - 290 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ GI 119/ 82
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Giải phẫu, Gia súc ĐKCB: DC.009999
DT.008213 25. Giáo trình thống kê sinh học / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 162 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ CM 135gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Thống kê ĐKCB: NLN.000828 - 32
26. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003042 -5727. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 159 tr. ; 20 cm.. - 579.071/ TV 135gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật ĐKCB: DC.001535 - 39
5353
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
MV.050612 - 41 DT.001358 - 67 DVT.004454 - 59
28. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan. - H.: Giáo Dục , 2006. - 191 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 572.8071/ VL 243g/ 06
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.007375 - 79
DVT.004283 - 84
29. Giáo trình hóa sinh thực vật / Ngô Xuân Mạnh,... [Và những người khác]. - H.: Nxb. Nông nghiệp , 2006. - 308 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 572.071/ G 111/ 06
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: NLN.005201 - 05
DVT.004222 - 26
30. Giáo trình di truyền học / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 323 tr. : Minh hoạ ; 24 cm.. - 576.507 1/ Gi 434/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.010507 - 11
DVT.004275 - 79
31. Giáo trình di truyền học ở người: Sách dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,.. các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 163 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.930 71/ CM 135gi/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật có vú, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DT.010989 - 11033
MV.057647 - 56, MV.054948 - 67 DC.022492 - 506 NLN.000783 - 87
32. Giáo trình Nucleic acid / Hoàng Trọng Phán, Đỗ Quý Hai. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 155 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 572.071/ HP 535gi/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.010816 - 20
DVT.004198 - 420233. Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 221 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.507 1/ HP 535g/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
5454
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: GT.010464 - 68DVT.004285 - 89
34. Hoá học của sự sống / L. A. Nicolaep; Ng.d. Vũ Đăng Độ.: Sách dùng cho giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1983. - 195 tr. ; 19 cm.. - 572.071/ N 634h/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006439 - 43
DC.011478 - 81 35. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các Trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 92
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.007879 - 88
MV.045146 - 58
36. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001550 - 54
MV.045112 - 37, MV.045143 - 45 DT.004811 - 20 DVT.004292 - 96
37. Kĩ thuật dạy học sinh học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 220 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ TH 288k/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.002424 - 26
DC.009795 - 97 38. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương / Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ ĐB 119l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận ĐKCB: DC.001560 - 64
MV.046294 - 358 DT.005347 - 56
39. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương.T.2 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 161 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ NV 274(2)l/ 80
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận
5555
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.009801 - 02, DC.012060 - 61 DVT.004144
40. Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dành cho sinh viên, nghiên cứu toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán / Chu Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.071/ CĐ 423m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Giáo trìnhĐKCB: MV.055218 - 21, MV.057469 - 508
DC.024169 - 91DT.009974 - 95, DT.013210
41. Phân loại học thực vật: Sách dùng cho các Trường Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 272 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạyĐKCB: MV.046725 - 39, MV.046745 - 63
DT.005025 - 34 DVT.004504 - 08
42. Phân loại học thực vật: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 224 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.001570 - 74
MV.046939 - 7003 DT.004560 - 69 DVT.004500 - 03 DV.006438
43. Phương pháp dạy học sinh học: T.1 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 84 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 1955(1)/ 84
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009623 - 26
DVT.004100 44. Phương pháp dạy học sinh học: T.2 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 77 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ P 1955(2)/ 84
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006628 - 32
DVT.00410145. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 14. - H.: Giáo Dục , 2004. - 120 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ LL 296s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011046 – 63, DT.010536 - 47
DC.022423 - 42 5656
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
MV.056085 - 124 46. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.: Sách giáo viên. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 108 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ LL 296s/ 91
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009516 - 19
47. Sinh học 10 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009357 - 61
48. Sinh học 10: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.001785 - 88
49. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Đặng Hữu Lanh.. - Tái bản lần thứ 13. - H.: Giáo Dục , 2004. - 144 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ HN 246s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.010197 - 226
DC.022443 - 62 MV.055287 - 326
50. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Phan Cự Nhân.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1991. - 151 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ HN 246s/ 91
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006653 - 56
DC.009347 - 51 51. Sinh học 11 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 192 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002312 - 13
52. Sinh học 11: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 221 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ S 274/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.001561 - 64
DC.008499 - 50353. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công.. - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011144 - 73
DC.023537 - 56 MV.055537 - 76
5757
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
54. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1992. - 107 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 92
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009804 - 06
DT.002051 - 53
55. Sinh học 12: Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 284 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.007490 - 92
DC.009807 - 09 56. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 208 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ NV 274s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012963 - 64
57. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2004. - 207 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NQ 274s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.022665 - 84
DT.012891 - 920 MV.054623 - 60
58. Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 215 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NV 274s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011825 - 44
DC.022401, DC.022383 - 402 MV.057369 - 418
59. Sinh học 9: T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TN 229(1)s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.057220 - 58
DC.023517 - 36 DT.010301 - 11
60. Sinh học 9: T.2 / Trần Bá Hoành, Lê Thị Huệ.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288(2)s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.022403 - 12
DT.009996 - 10015 MV.057419 - 462
5858
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
61. Sinh học 10 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 136 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002306 - 07
62. Sinh học: T.1 / W. D. Phillips and T. J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 407 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 564(1)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001416 - 20
MV.046130 - 93 DVT.004234 - 37
63. Sinh học: T.1 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(1)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004540 - 49
64. Sinh học: T.2 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(2)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.046229 - 93
DT.004550 - 59 DC.001421 - 25
65. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 194 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ NY 439s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001565 - 69
MV.046625 - 67
66. Sinh lí động vật và người / Lê Quang Long.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1986. - 169 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(2)s/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004510 - 13, DT.006032 - 41
MV.047332 - 35 DC.009594 - 98 DVT.004307 - 08
67. Sinh lí động vật và người: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Quang Long.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 172 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(1)s/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047298 - 303
DT.005901 - 06 DC.009570 - 73
5959
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DVT.004305 - 06
68. Sinh lí học thực vật: Sách dùng cho sinh viên khoa sinh trường Đại học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ VV 391s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001362 - 66
MV.046536 - 99 DT.004801 - 10 DVT.004323 - 27
69. Sinh lí học thực vật: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(1)s/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006042 - 51
DC.009862, DC.012168 - 69 DVT.004311 - 16
70. Sinh lí học thực vật: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 154 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(2)s/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047317, MV.047322 - 30
DC.009863 DVT.004317 - 19
71. Sinh lí học thực vật: T.3: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Lê Dụ, Trần Văn Hồng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 79 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(3)s/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047387 - 408
DC.013898 - 900 DVT.004320 - 21
72. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ NH 266t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001615 - 19
MV.050151 - 83 DT.001368 - 77 DVT.004154 - 55
6060
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
73. Tế bào học / Thái Duy Ninh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ TN 274t/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.050187 - 95
DT.002414 - 30 DVT.004149 - 53
74. Thực hành giải phẫu người / Nguyễn Quang Vinh, Lê Thị Huệ, Trần Thuý Nga.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 134 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NV 274t/ 90
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006006 - 15
MV.047741 - 45 DC.009591 - 93, DC.001640 - 43 DVT.004695 - 96
75. Thực hành giải phẫu và sinh lí người / Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Tử Thư.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ NV 274t/ 84
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006016 - 21
MV.047737 - 40 DC.009677 - 81
76. Thực tập lí sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 35 tr. ; 27 cm.. - 571.407 1/ NN 173t/ 93 DC.009628 - 32 DT.005123 - 32
66. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Sinh học.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 101 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ T 114/ 91
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009997
77. Tảo học: Phân loại, sinh thái / Võ Hành. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 196 tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 579.8/ VH 239t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DT.015876 - 80
DVT.004434 - 3878. Textbook of botany / M. P. Singh, A. K. Sarma.. - India: Anmol , 2002. - 1289 p. ; 22 cm., 8126113200 eng. - 580.71/ S 617t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: NLN.002914
79. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(2)/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DVT.004119 - 20
6161
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
80. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 255 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(1)/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DVT.004117 - 18
81. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 570.071/ TP 577(1)t/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DT.020246 - 49
DC.031942 - 43 MV.065233 - 34 DV.004768 - 69
82. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2009. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 570.07/ TP 577(2)t/ 09
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DC.031944 - 45
DVT.004770 - 71 DT.020128 - 31 MN.065019 - 20
83. Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 173 tr. ; 27 cm. Vie. - 572.071/ NM 398t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy, Thực hành ĐKCB: DT.012214 - 36
DC.024644 - 66 MV.054394 - 96 DVT.004764
84. Thực hành phân loại thực vật: Sách dùng cho sinh viên trường Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 164 tr. ; 27 cm. vie. - 580.71/ HS 116t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001367 - 71
MV.047224 - 88 DT.004761 - 70 DVT.004509 - 13
85. Thực tập hệ thống học thực vật / Trần Ninh, Nguyễn Thị Minh Lan. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 161 tr. : ảnh ; 16 x 24cm. vie. - 575.071/ TN 7149t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.007402 - 06
DVT.004334
6262
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
86. Thực tập phân loại học thực vật: Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Trịnh Tam Kiệt, Trần Đình Nghĩa, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 130 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ T 224/ 82
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009668 - 72
87. Vi sinh học đại cương / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 222 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 79
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006633 - 39
MV.047304 - 05 DC.009870, DC.012178 - 80 DVT.004421
88. Vi sinh học: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 189 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 86
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006623 - 27
DC.011522 - 26 DVT.004414
ii. sinh häc ®¹i c¬ng
89. A short guide to writing about biology / Jan A. Pechenik. - 6th ed.. - New York: Pearson longman , 2007. - 310 p. ; 19 cm., 0-321-38592-6 eng. - 570/ P 365s/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000621
90. Acess to advanced level biology / Howard Bowen, Joan Good.. - 2nd ed.. - Great Britain: Stanley Thornes , 1996. - 94 p. ; 27 cm., 0-7487-2333-1. eng. - 570/ B 786a/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : DC.019566
91. Advanced biology: Revision handbook / W.R. Pickering. - USA: Oxford University Press , 1994. - 128p. ; 27cm., 019914583 0 eng. - 570/ P 595a/ 94
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.000857
92. Alternate assessment: In the science classroom.. - USA.: Glencoe , 1995. - 36 p. ; 27 cm., 0-02-826429-0. eng. - 570/ A 466/ 95
6363
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019580
93. Analysis of longitudinal data / Peter J. Diggle, Patrick J. Heagerty, Kung Yee Liang, ... .. - 2nd. ed. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 380 tr. ; 24 cm., 0-19-852484-6. - 570.72/ A532a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010243
94. Annotated instructor's for investigating biology / Judith Giles Morgan, M. Eloise Brown Carter. - 4th ed.. - New York: Benjamin Cummings , 2002. - 776 p. ; 19 cm., 0-8053-7366-7 eng. - 570/ M 8471a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000231, VE.001344
95. Aquatic toxicology and hazard assessment: Seventh symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Milwaukee, Wisc., 17-19 April 1983.. - USA.: ASTM , 1985. - 587 p. ; 22 cm., 0-8031-0410-3 eng. - 570/ A 6565/ 85
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019035
96. Art notebook for biology: 6th ed. / Campbell, Reece. - San Francisco: Benjamin cummings , 2002. - 435 p. ; 30 cm., 0-8053-7095-1 eng. - 570/ C 1871a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001369
97. Bài tập sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Bùi Văn Sâm.: Phần Sinh thái học. Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật. - H.: Giáo Dục , 1995. - 63 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ HN 246b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.008246 - 52
98. Basic palaeontology / Michael J. Benton, David A. T. Harper.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 342 p. ; 24 cm., 0-582-22857-3 eng. - 560/ B 478b/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: DC.022308
99. Biochemistry the chemical reactions of living cells / David E. Metzler.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 937 p. ; 27 cm., 0-12-492540-5. eng. - 570.192/ M 596b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sinh hóa học, Tế bào sốngĐKCB: DC.019603
6464
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
100. Biolgical investigations: Forms, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1999. - 498 p. ; 27 cm., 0-697-36049-0 eng. - 570/ D 659b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều traĐKCB: DC.019559
101. Biological invasions / Wolfgang Nentwig. - Germany: Springer , 2008. - 441 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-77375-7 eng. - 570/ N 437b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017968
102. Biological investigations: Form, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 6th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 449 p. ; 27 cm., 0-07-303141-0 eng. - 570.2/ D 6655b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều traĐKCB: MN.000451
103. Biological pest control / T. V. Sathe, P. M. Bhoje.. - India: Daya publishing house , 2000. - 122 p. ; 20 cm, 8170352258 eng. - 570/ S 253b/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: NLN.002535
104. Biological science / Scott Freeman.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1017 p. ; 27 cm., 0-13-081923-9 eng. - 570/ F 855b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Khoa họcĐKCB: DC.022317
105. Biology / Burton S. Guttman, Johns W. Hopkins III.. - USA.: Mc Graw-Hill , 1999. - 1178 p. ; 27 cm., 0-679-22366-3 eng. - 570/ G 985b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019550 - 55
106. Biology / Eldra P. Solomon, Linda R. Berg, Diana W. Martin.. - 7th ed.. - USA.: Thomson , 2005. - 1108 p. ; 27 cm., 0-534-39247-4 engus. - 570/ S 689b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022315
107. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27 cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015250
108. Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson. - 3rd ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1992 ; 27 cm. eng. - 570/ R 253b / 92
6565
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000194
109. Biology an everyday expenrience: Lesson plans.. - USA.: Glencoe , 1995. - 95 p. ; 27 cm., 0-02-825687-5 eng. - 570/ B 615/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019586
110. Biology an everyday experience: Application / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827293-5 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019590
111. Biology an everyday experience: Computer test bank question manual.. - USA.: Glencoe , 1995. - 196 p. ; 27 cm., 0-02-825699-9 eng. - 570/ B 615/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019589
112. Biology an everyday experience: Cooperative learning / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 132 p. ; 27 cm., 0-02-827308-7. eng. - 570/ L 962c/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019588
113. Biology an everyday experience: Critical thinking problem solving / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827296-X. eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019598
114. Biology an everyday experience: Enrichment / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 53 p. ; 27 cm., 0-02-827294-3 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019597
115. Biology an everyday experience: Evaluation / Albert Kaskel, Pauj Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 264 p. ; 27 cm., 0-02-827303-6. eng. - 570/ K 19m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019594
116. Biology an everyday experience: Focus / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 64 p. ; 27 cm., 0-02-827298-6 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019591
6666
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
117. Biology an everyday experience: Lab worksheets / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 192 p. ; 27 cm., 0-02-827302-8 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019600
118. Biology an everyday experience: Laboratory manual / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 419 p. ; 27 cm., 0-02-827306-0 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019599
119. Biology an everyday experience: Reteaching / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 144 p. ; 27 cm., 0-02-827295-1 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019596
120. Biology an everyday experience: Skill / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel. - USA.: Glencoe , 1995. - 51 p. ; 27 cm., 0-02-827297-8 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019595
121. Biology an everyday experience: Study guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 228 p. ; 27 cm., 0-02-827301-X. eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019593
122. Biology an everyday experience: Teacher resource guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-827292-7 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019592
123. Biology an everyday experience: Teacher wraparound edition / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 743 p. ; 27 cm., 0-02-825686-7 eng. - 570/ K 19b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019548
124. Biology an everyday experience: Tech prep applications.. - USA.: Glencoe , 1995. - 50 p. ; 27 cm., 0-02-827327-3. eng. - 570/ B 615t/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019585
6767
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
125. Biology an everyday experience: Videodisc correlations / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA: Glencoe , 1995. - 19 p. ; 27 cm., 0-02-827311-7 eng. - 570/ K 119m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019584
126. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001340
127. Biology / Neil A. Campbell. - 4th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1996. - 1206 p. ; 25 cm., 0-8053-1957-3 eng. - 570/ C 1871b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001119
128. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001340
129. Biology / Sylvia S. Mader. - 5th ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , ?. - 908 p. ; 33 cm. eng. - 570/ M 1814b/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001348
130. Biology the Web of life / Daniel D. Chiras. - New York: West Publishing Company , 1993 ; 19 cm., 0-314-01251-6 eng. - 570/ C5415b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.000189
131. Biology: <The>Dynamics of life.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1090 p. ; 27 cm., 0-02-828243-4 engus. - 570/ B 615/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019543
132. Biology: Concepts and applications / Cecie Starr. - 5th ed.. - USA: Brooks/Cole , 2003 ; 27 cm. eng. - 570/ S 7961b/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000100
6868
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
133. Biology: The dynamics of life / Daniel Belaustein, Rebecca Jonhnson, Devi Mathieu.. - USA.: Glencoe , 1998. - 1119 p. ; 27 cm., 0-02-825-431-7 eng. - 570/ B 615/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022328
134. Biology: Volume 1 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 393 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(1)b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018107
135. Biology: Volume 3 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 1260 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(3)b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018100
136. Biologie / I. Karouzina.. - Moscou: Mir , 1970. - 390 c. ; 20 cm. fre - 570/ K 118в/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004247
137. Biology for nurses / I. Karuzina.. - Mir: Moscou , 1969. - 367 c. ; 21 cm. Eng - 570/ К 118b/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004168 - 70
138. Biometrika: One hunderd years / D. M. Titterington.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 278 tr. ; 24 cm., 0-19-850993-6. - 570.72/ T 617b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010183
139. Bộ đề thi sinh học phương pháp trắc nghiệm: Phương pháp trắc nghiệm. Thi tốt nghiệp THPT.Tuyển sinh đại học và cao đẳng / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Sư phạm , 2009. - 274 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ HT3672b/ 09
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DT.020250 - 51
140. Các bài thi chọn lọc môn sinh học: Phương pháp giải các bài thi / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 309 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 379c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.001645 - 49
6969
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
MV.050470 - 81 DVT.004139 - 41
141. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.1 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 344 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(1)c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DC.009520 - 22
142. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.2 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(2)c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DC.009523 - 26
143. Các nguyên lý và quá trình sinh học / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền... .: T.2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 19 cm.. - 570.15/ V 695(2)c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DT.006681 - 84
144. Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 / Trịnh Việt Anh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 150 tr. ; 16 x 24 cm vie. – 570/ TA 596c/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệmĐKCB: DV.002310 - 11
145. Câu hỏi và bài tập tự luận trắc nghiệm sinh học 11 / Trịnh Nguyên Giao, Phan Thu Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 125 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ TG 434c/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Bài tập, Trắc nghiệmĐKCB: DC.031424 - 28
DT.019843 - 47 146. Cổ sinh vật học / Tạ Hoà Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 560/ TP 577c/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật họcĐKCB: DVT.004650 - 52
DT.015827 - 41 DV.002718 - 20
147. Concepts in biology twelfth edition / Eldon D. Enger. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 664 p. ; 19 cm., 978-0-07-298657-0 eng. - 570/ E 576c/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: CN.005428
7070
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
148. Công nghệ sinh học / Ng.d. Nguyễn Văn Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 279 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 570/ C 316/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.001630 - 34
149. Cooperative learning: In the science classroom / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 41 p. ; 27 cm., 0-02-826430-4 eng. - 570/ L 962c/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019581
150. Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam = Biodiversity and living resources of the coral reef fishes in Vietnam marine waters / Cb. Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Văn Quân, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 120 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.2/ Đ 111/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh học, San hô, BiểnĐKCB: DC.028658
151. Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 110 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ Đ 151/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.009892 - 93
152. Gels handbook: Volume 2: Functions / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 420 p. ; 22 cm., 0-12-394962-0 eng. - 570/ G 314(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019465
153. Gels handbook: Volume 3: Applications / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 510 p. ; 22 cm., 0-12-394963-7 eng. - 570/ G 314(3)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019466
154. Gels handbook: Volume 4: Environment; Earth environment & gels / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 158 p. ; 22 cm., 0-12-394964-5 eng. - 570/ G 314(4)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019467
155. Giới thiệu đề thi học sinh giỏi Quốc gia và Olympic quốc tế môn sinh học năm 2006 / Trần Văn Kiên, Phạm Văn Lập. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 570/ TK 473g/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DVT.004653 - 54
7171
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DT.017983 - 85 156. Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in America / David Petersen. - USA: Island Press , 2000. - 269 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-761-7 eng. - 179/ P 4841h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015087
157. Help your students connect with the word around them.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 10 p. ; 27 cm. eng. - 570/ H 483/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019583
158. Hoá thạch trùng lỗ( Foraminifera): Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam(Thành phần phân loại ,đặc điểm cổ sinh thái và ý nghĩa địa tầng) / Nguyễn Ngọc,Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Bạt. - Hà Nội: Viện khoa học và công nghệ , 2006. - 392 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 560/ NN 5763H/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật họcĐKCB: DT.019434 - 38
159. Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 148 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ H 429/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.009882 - 83
160. Inquiry into life: For my children / Sylvia S. Mader. - 11th ed. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 803 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242197-5 eng. - 570/ M 1814i/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015396
161. Instructor's manual and resource guide: To accompany the nature of life / Dennis Todd. - USA: Random House , 1989. - 402 tr. ; 25 cm., 0-394-37828-8 eng. - 570/ T 6336i/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000525
162. International symposium on the nucleolus: Its structure and function / W. S. Vincent, O. L. Miller. - London: John Wiley , 1965. - 610 p. ; 24 cm. eng. - 570/ V 768 i / 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000666
7272
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
163. Key science Biology / David Applin.. - Wellington: Stanley Thornes , 1997. - 324 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3004-4. eng. - 570/ A 648k/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019573
164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - USA.: Stanley Thornes , 1997. - 239 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3006-0 eng. - 570/ R 182k/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019549
165. Kiến thức cơ bản sinh học trung học phổ thông 10: Giúp ôn lí thuyết và bài tập... / Võ Văn Chiến, Quang Thành. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 126 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. – 570/ VC 5335k/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DV.002308 - 09
166. Kỹ thuật sinh học / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 108 tr. ; 19 cm.. - 570.1/ NH 114k/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Kỹ thuật sinh họcĐKCB: DC.009864 - 66
167. La montre biologique / A. Emmé. - Moskou: Éditions Mir , 1966. - 239 p. ; 24 cm. fre - 570/ E 542m/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019838 - 42
168. Laboratory manual life / Ricki Lewis.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 192 p. ; 27 cm., 0-697-28568-5 engus. - 570.072 4/ L 673l/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sổ tay, Phòng thí nghiệmĐKCB: DC.019576 - 79
169. Mathematical biology: Spatial models and biomedical applications / J. D. Murray. - 3rd ed.. - USA: Springer , 2003. - 811 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-95228-4 eng. - 570/ M 9811m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Toán họcĐKCB: MN.017941
170. Modeling differential equations in biology / Clifford Henry Taubes.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 500 p. ; 27 cm., 0-13-017325-8 eng. - 570/ T 222m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022369
171. Mon chemin dans la science / Vladimir Filatov. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1958. - 197 p. ; 19 cm. Fre - 570/ F 479m/ 58
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương
7373
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.019885
172. Paleontological Atlas: T.3: Thân mềm / Ch.b. Vũ Khúc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 274 tr. ; 27 cm. vie. - 561/ P 156(3)/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật học, Bản đồĐKCB: DC.001412 - 15, DC.021059
173. Performance assessment in the Biology classroom: Glencoe science professional series.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-826322-7 eng. - 570/ P 426/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019587
174. Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / Nguyễn Văn Đức, Lê Thanh Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 268 tr. ; 27 cm. Vie. - 570.21/ NĐ 423p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Thống kêĐKCB: DC.024903 - 27
DT.011875 - 91 MV.055133 – 40, MV.057667 - 96
175. Primates and philosophers: How morality evolved / Frans de Waal,...[et al.]. - New Jersey: Princeton university press , 2006. - 209 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12447-7 eng. - 171/ P 9529/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017932
176. Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 180 tr. ; 24 cm.. - 570/ S 274/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010727 - 28
177. Sinh học đại cương: T.2: Sinh học cơ thể - Di truyền học - Thuyết tiến hoá - Sinh thái học / Phan Cự Nhân và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 1997. - 426 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ S67181(2)/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050647 - 60
DT.001874, DT.001879 - 83 DC.012112 - 14 NLN.003449 - 56 DVT.004128 - 38
178. Sinh học đại cương: Tập1 / Phan Cự Nhân và những người khác. - Tái bản lần1. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 422 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 570/ S 61781(1)/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: NLN.003441 - 48
DVT.004126 - 27
7474
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
179. Student study guide to accompany Biology / Burton S. Guttman.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 454 p. ; 27 cm., 0-697-22382-5 engus. - 570/ G 985s/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019541 - 42
180. Student study guide to accompany: <The>Living world / George B. Johnson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 188 p. ; 27 cm., 0-07-234721-X engus. - 570/ J 167s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019540
181. Systems biology philosophical foundations / Fred C. Boogerd, ...[et al.]. - UK: Elsevier , 2007. - 342 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-444-52085-2 eng. - 570/ S 9953/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017935
182. <The>Harvey lectures: Delivered under the ausoices of the Harvey Society of New York 1999-2000.. - USA.: Wiley-Liss , 2001. - 191 p. ; 19 cm., 0-471-435724-4 engus. - 570/ H 341/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019556
183. <The>Living world / George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 780 p. ; 27 cm., 0-697-36061-X engus. - 570/ J 167l/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019544 - 47
184. <The>Moral of the story: <An>Introduction to ethics / Nina Rosenstand.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 564 p. ; 24 cm., 0-7674-0595-1 eng. - 171/ R 813m/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.018839 - 41
185. <The> clock of living nature: Translated from the Russian / А. Emme.. - M.: Peace , ?. - 217 c. ; 15 cm. eng - 570/ E 154c/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004123, MN.006615
186. Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 111 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ LL 296t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050666 - 76
DT.008420 - 28
7575
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
187. Trust and trustworthiness / Russell Hardin. - New York: Russell sage foundation , 2002. - 234 p. ; 25 cm., 0-87154-342-7 eng. - 179/ H 262t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.001166
188. Từ điển bách khoa sinh học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 2439 tr. ; 24 cm.. - 570.3/ T 421/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.026702
TC.000421 189. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hoá - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển, Thuật ngữĐKCB: DT.003114 - 23
DC.011171 - 75 190. Từ điển sinh học Anh - Việt = English - VietNamese biological dictionary: 40.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 502 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.009994 - 95
191. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English biological dictionary: 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1693 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.026703
TC.000420 DT.013751
192. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English dictionary of biology: Khoảng 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1396 tr. ; 24 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: MV.060053 - 54
193. Từ điển sinh học Anh - Việt: Khoảng 50.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 50.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1693 tr. ; 24 cm. - 570.03/ T 421/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: NLN.000116 - 20
7676
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
194. Từ điển sinh học Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien de biologie / Lê Khả Kế.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 570.341 959 22/ LK 151t/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DT.001947 - 51
DC.012072 - 76 195. Từ điển sinh học phổ thông. - H.: Nxb. Từ Điển Bách Khoa , 2005. - 659 tr. ; 20 cm. - 570.03/ T 421/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: NLN.000445 - 49
196. Từ điển sinh học: Đại cương và phần từ / Lê Đình Lương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1990. - 414 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ LL 429t/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.009754 - 55
197. Từ điển: Di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G. V. Gulyaev, V. V. Malchenko; Ng.d Trịnh Bá Hữu, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 379 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ G 971t/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DT.008367 - 68
DC.012052 - 54 198. Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng: Môn sinh học / Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 655 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 386t/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DT.007573, DT.007575 - 76
MV.050715 DC.012206 - 09
199. Tuyển tập công trình hội thảo đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn: Kỷ niệm 40 năm Đại học Sư phạm Vinh / B.s. Nguyễn Thái Tự.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 120 tr. ; 27 cm.. - 570.2/ T 417/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh họcĐKCB: MV.047344 - 49, MV.047355 - 67
DC.009565 - 69 200. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Sinh học. - H.: Giáo Dục , 1999. - 235 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ T 417/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050691 - 95
DT.003794 - 03 DC.012097 - 101
7777
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
201. Tuyển tập sinh học: 559 câu hỏi trắc nghiệm. Luyện thi Đại học / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2007. - 112 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 570/ NS 2251t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệmĐKCB: DT.019932 - 36
DC.031454 - 58 202. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1991. - 1025 p. ; 27 cm., 0-697-23503-3 engus. - 570/ R 253u/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019574 - 75
203. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Jonhson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 929 p. ; 27 cm., 0-697-22213-6 eng. - 570/ R 253u/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019558
204. Understanding biology / Peter Raven, George B. Johnson. - 2rd ed.. - London: Mosby year book , 1991 ; 19 cm., 0-8016-2524-6 eng. - 570/ R 253u/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000192
205. Understanding biology for advanced level / Glenn Toole, Susan Toole.. - 4th ed.. - Spain: Nelson Thornes , 1999. - 698 p. ; 27 cm., 0-7487-3957-2. eng. - 570/ T 671u/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019601
206. Cовременные проблемы биомеханики: Вы.1. Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 21 cm. rus - 570/ C 7299/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019061, MN.019661 - 62
207. Cправочное руководство для радиобиологов / Р. А. Бесядовский, К. В. Иванов, А. К. Козюра. - М.: Атомиздат , 1978. - 128 с. ; 19 cm. rus - 570/ Б 5549с/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014666
208. Биологическое действие внешнего бета-облучения / Ю. В. Себрант. - М.: Атомиздат , 1970. - 108 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 4438б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016048 - 49
209. Беседы о природе, обществе и человек / Л. И. Куракова.. - М.: Знание , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 570/ К 195б/ 75
7878
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004243, MN.019327
210. Биоакустика. - М.: Высшая школа , 1975. - 255 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6151/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016241
211. Биогенез природных соединений. - Москва: Мир , 1963. - 722 с. ; 21cm. rus - 570/ Б 6152/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017433 - 34
212. Биологическая статистика / П. Ф. Рокиций. - Изд. 2-е. - Минск: Вышэйшая школа , 1967. - 326 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 742б/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015894 - 95
213. Биологические часы. - М.: Мир. , 1964. - 694 с ; 23 cm. rus - 570.2/ Б 615/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013112
214. Биологическое действие излучения лазера / С. Файн, Э. Клейн. - М.: Атомиздат , 1968. - 100 с. ; 19 cm. rus - 570/ Ф 6155б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014670 - 71
215. Биология / И. П. Карузина. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1972. - 349 с. ; 20 cm. Rus - 570/ К 1898/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014093
216. Биология твердосемянности / А. В. Попцов. - М.: Наука , 1976. - 160 с. ; 19 cm. rus - 570/ П 8252б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015928 - 30
217. Биология. - М.: Высшая школа , 1975. - 294 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6155/ 75 Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014537 - 38
218. Бионика / Л. П. Крайзмер. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 112 с. ; 20 cm. rus - 570/ К 893(360)б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương
7979
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014493, MN.014614 - 15 219. Биоритмы и биосфера / Г. А. Сергеев. - М.: Знание , 1976. - 103 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 484б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014536
220. Биосинтез белка и радиационные эффекты в клетке / К. Д. Коломиец. - Киев: Наукова думка , 1982. - 183 c. ; 20 cm. rus - 570/ К 181б/ 82
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013098
221. Введение в биологию / B. И. Фурсов.. - Минск: Вышэйшая школа , 1966. - 277 c. ; 19 cm. rusrus - 570/ Ф 983в/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.000806
222. Возникновение жизни на замле / А. И. Опарин. - М.: АН СССР , 1957. - 457 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 611в/ 57
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016237
223. Вопросы биологии: Материалы конференций, посвященных 50-летию великой октябрьской социалистической революции.. - Рига: Зинатне , 1969. - 225 c. ; 22 cm. rus - 570.1/ В 952/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.006233 - 34
224. Вопросы бионики. - М.: Наука , 1967. - 596 с. ; 20 cm. Rus - 570/ B 952/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014931, MN.014069
225. Динамика пострадиационной гибели биологических объектов. - М.: Атомиздат , 1970. - 200 с. ; 24 cm. rus - 570/ Б 9933д/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014394
226. Жизнь ее происхождение и развитие. - М.: Наука , 1967. - 438 c. ; 19 cm. rus - 570/ Ж 1635/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013083, MN.016417
227. Иван владимирович Мичурин / И. T. Васильченко. - Москва: Изд-во ан ссср , 1963. - 328 c. ; 19 cm. rus - 570.092/ В 3341и/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương
8080
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.017064 228. Из истории биологии: Выпуск 2. - М.: Наука , 1970. - 230 с. ; 20 cm. rus - 570.09/ И 98(2)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014557
229. Избранные биологические произведения / К. Ф. Рулье.. - M.: Ака. Наук СССР , 1954. - 686 c. ; 19 cm. rus - 570/ Р 935и/ 54
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.000814
230. Избранные труды / Д. Н. Прянишников. - М.: Наука , 1976. - 591 с. ; 20 cm rus - 570/ П 895/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013354
231. Избранные труды в двух томах: Т.1 / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. АН УССР , 1963. - 613 с. ; 24 cm rus - 570/ Л 7895(1)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013352, MN.016092
232. Избранные труды: Т.1: история науки / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан сср , 1956. - 393 с. ; 24 cm rus - 570/ Б 482(1)/ 56
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013353, MN.016854
233. Книга для чтения по дарвинизму: Э. А. Киселева. - М.: Просвещение , 1970. - 204 c. ; 21 cm. rus - 570.1/ К 146к/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013881 - 83
234. Методологические вопросы современной биологии. - Киев: Наукова думка , 1970. - 197 c. ; 24 cm. rus - 570.1/ М 593/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014930
235. Молекулярная психобиология / Дж. Гэйто. - М.: Мир , 1969. - 275 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Г 3139м/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014362
236. Организация биосистем: Методологический очерк принципов организации живых систем / М. И. Сетров. - Ленинград: Наука , 1971. - 275 с. ; 19 cm. rus - 570/ C 4956о/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương
8181
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.016651 237. О форме и содержании в живой природе / А. С. Мамзин. - Л.: Наука , 1968. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ М 265о/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014861
238. Общая биология / В. В. Маховко, П. В. Макаров, К. Ю. Кострюкова. - М.: Медгиз , 1950. - 502 c. ; 24 cm. Rus - 570/ М 2354о/ 50
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014180
239. Общие свойства организмов и их индивидуальное развитие / Е. А. Веселов. - М.: [?] , [?]. - 296 с. ; 19 cm rus - 570/ В 575о/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013344
240. Общие теоретические проблемы биологической продуктивности. - Ленинград: Наука , 1969. - 192 с. ; 21cm. rus - 570/ О 141/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017435 - 36
241. Основные философские вопросы современной биологии и медицины. - Ленинград: Медицина , 1967. - 247 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016653
242. Основы биохимии: В трех томах. Том 3 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 726 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834(3)/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016999, MN.019423, MN.017098
243. Основы биоэнергетики / Л. Певзнер. - М.: Мир , 1977. - 310 с. ; 20 cm. rus - 570/ П 514о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014668
244. Отрадиобиологического эксперимента к человеку. - М.: Атомиздат , 1976. - 279 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 871/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016009
245. Охрана природы / А. Г. Банников, А. К. Рустамов. - М.: Колос , 1977. - 206с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 2192о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015734
8282
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
246. Очерки по биологической кибернетике / Б. Я. Вильнер, Л. Я. Пешес. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 570/ В 762о/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014866
247. Палеонтологический справочник: Том 2: Брюхоногие и лопатоногие моллюски палеогена и миоцена украины / В. А. Зелинсая, В. Г. Куличенко, Д. Е. Макаренко, .... - Киев: Наукова думка , 1968. - 299 с. ; 23 cm. rus - 560/ П 156(2)/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: MN.013573
248. Палеонтология / В. В. Друщиц, О. П. Обручева. - М.: МГУ , 1962. - 379 с. ; 25 cm. rus - 560/ Д 797п/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: MN.015880
249. Практикум по общеи биологии / Э. М. Зудина, А. И. Осиповский. - М.: Медицина , 1965. - 225 c. ; 21 cm. rus - 570/ З 193п/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013798
250. Проблемы космической биологии: Том 6 / Н. М. Cисакян. - М.: ? , ?. - 546 c. ; 23 cm. rus - 570/ C 622п/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013274
251. Проблемы нейрокибернетики и нейробионики / С. Н. Брайнес, В. Б. Свечинский. - М.: Медицина , 1968. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Б 8141п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014429
252. Радиобиологический эксперимент и человек. - М.: Атомиздат , 1970. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ Р 1293/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016052
253. Развитие биологии в СССР. - Москва: Наука , 1967. - 762 с. ; 25 cm. rus - 570.9/ Р 279/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018966 - 67
254. Регуляторные механизмы клетки. - М.: Мир , 1964. - 497 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 376/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013656, MN.013849
8383
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
255. Руководство к лабораторным занятиям по биологии. - M.: Медицина , 1979. - 279 c. ; 19 cm. rus - 570.76/ Р 979/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016015, MN.015891 - 92, MN.019331
256. Русско-Вьетнамский словарь биологических названий: Около 15000 названий. - М.: Pусский язык , 1985. - 336с. ; 20 cm. rus - 570.3/ Р 9697/ 85
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016135, MN.016463 - 65
MN.016456 - 58, MN.016409 257. Тропическая природа / Р. Уоллес. - Изд. 3-е. - М.: Мысль , 1975. - 222 с. ; 24 cm. rus - 570/ У 64т/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015901
258. Хрестоматия по методике преподавания биологии. - М.: Просвещение , 1977. - 319 с. ; 19 cm. rus - 570/ Х 458/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016634
259. Человек и растение / Cтанков, C. C.. - М.: Просвещение , 1965. - 204 c. ; 23 cm. rus - 570.9/ С 775ч/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013129
260. Эволюционная идея в биологии / Ю. А. Филипченко. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1977. - 227 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Ф 483э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014389 - 92
261. Электроника и кибернетика в биологии и медицине. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 430 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Э 388/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014442
262. Энциклопедический словарь юного биолога: Для среднего и старшего школьного возраста. - М.: Педагогика , 1986. - 352 c. ; 24 cm. Rus - 570.3/ Э 5621/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014338, MN.014187 - 88
MN.014448, MN.019028
263. Cвободные радикалы в биологических системах. - Москва: Ин-ой лит-ры , 1963. - 437 с. ; 15 cm. rus - 570/ C 969/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019311
8484
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
264. Биология / К. Вилли. - Москва: Мир , 1964. - 675 с. ; 20 cm. rus - 570/ В 571б/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019101 - 02
265. Избранные труды: Т.5: Общая биология, биогеография и палеоихтиология / Л. С. Берг. - Москва: Наук СССР , 1962. - 543 с. ; 27 cm. rus - 570/ Б 4931(5)/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019163
266. Информационные процессы в биологических системах / М. И. Сетров. - Издательство: Наука , 1975. - 154 c. ; 21 cm. rus - 570/ С 4956и/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019477
267. Кибернетические вопросы биологии / И. И. Шмальгаузен. - Новосибирск: Наука , 1968. - 223 с. ; 27 cm. rus - 570/ Ш 5589к/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019770 - 73
268. Краткий словарь биологических терминов / В. Б. Богорад, А. С. Нехлюдова. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 236 c. ; 21 cm. rus - 570.3/ Б 6755к/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019478
269. Проблема целостности в современной биологии. - Москва: Наука , 1968. - 382 с. ; 21 cm. rus - 570/ П 9623/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019474 - 75
270. Самостоятельные работы учащихся по биологии / П. Е. Бруновт, Н. В. Падалко. - М.: Просвещение , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 570/ С 191/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019328
271. Современные проблемы биомеханики: Выпуск 1: Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 23 cm. Rus - 570/ С 7299/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019693 - 94
272. У истоков человечества: Основные проблемы антропогенеза. - Москва: МГУ , 1964. - 316 с. ; 23 cm. rus - 569.9/ У 11/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019688 - 89
8585
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
273. Фитонциды их биологическая роль и значение для медицины и народного хозяйства. - Киев: Наукова думка , 1967. - 374 с. ; 23 cm. rus - 570/ Ф 546/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019555
iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc274. A student's companion in molecular cell biology / David Rintou,...[ et all ]. - New York: Scientific American Books , 1990 ; 27 cm. eng. - 571.6/ S 93313/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000180
275. Advances in developmental biology and biology and biochemistry: V.11: Stem cells and cell signalling in skeletal myogenesis / Ed. D. A. Sassoon,... .. - Amsterdam: Elsevier , 2002. - 144 p. ; 24 cm., 0 444 50663 eng. - 571.8/ A 2455(11)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB : DC.022296
276. Air pollution and plant life / Ed. by J. N. B. Bell, M. Treshow.. - 2nd ed.. - United Kingdom: John Wiley & Sons , 2002. - 465 p. ; 27 cm., 0471490903 eng. - 571.9/ A 298/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB : NLN.002746
277. Annual review of physical chemistry / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. liss. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 571/ B 4687i/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : VE.001080
278. <An>Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.019691
279. A Handbook of Medicinal Plants: A Complete Source Book / N. Prajapati, S.S.Purohit, A. K. Sharma, .... - India: Dominant , 2001. - 848 p. ; 23 cm, 817754134X eng. - 615.321/ P 8955h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : NLN.002489
8686
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
280. A wellness way of life. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 584 p. ; 27 cm., 0-07-235328-7 eng. - 613.7/ R 657/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : MN.000392
281. Active communication education (Ace): A Program for older people with hearing impairment / Louise Hickson, Linda Worrall, Nerina Scarinci. - New york: Speechmark , 2007. - 94 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-86388-614-0 eng. - 618/ H 6319a/ 07
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : CN.004789
282. Affection of the Nervous System in Diabetes Mellitus / V. M. Hrikhozhan.. - Мir: Publishers , 1977. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 616.462/ Р 945 а/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : MN.003991
283. Alternative bearing surfaces in total joint replacement / Ed by. Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig.. - USA.: ASTM , 1998. - 278 p. ; 23 cm., 0-8031-2494-5 eng. - 617.472/ A 466/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019788 - 89
284. An toàn cho trẻ trên đường phố và nơi thiên nhiên: Quyển 2 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - Hà Nội: Nxb. TT văn hoá ngôn ngữ Đông Tây. - 107 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(2)Ha/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ emĐKCB : NLN.006478 - 82
285. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate. - New york: McGraw-Hill , 2008. - 1185 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-235113-6 eng. - 612/ S 452a/ 08
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : MN.017118
286. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1106 p. ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612/ S 452a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫuĐKCB : DC.019729
287. Anatomy & physiology with integrated study guide / Stanley E. Gunstream.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 530 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612.21/ G 9765a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu
8787
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB : MN.000555 288. Anatomy and physiology / Kenneth S. Saladin. - 3rd ed.. - USA: McGram-Hill , 2004. - 1156 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242903-8 eng. - 612/ S 1594a/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : MN.015318 - 20
289. Anatomy and physiology laboratory manual / Kevin T. Patton.. - 2nd ed.. - USA.: Mosby-Year Book , 1996. - 305 p. ; 27 cm., 0-8151-6633-8 engus. - 612/ P 322a/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : DC.019713 - 16
290. Anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1179 p. ; 27 cm., 0-07-290786-X engus. - 612/ S 159a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : DC.019731
291. Appleton & lange practice tests usmle step 2 practice tests / Joel S. Goldberg.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 252 p. ; 19 cm., 0-07-137740-9 eng. - 610.76/ G 618a/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB : MN.000436
292. Assessment of family violence: <A>Clinical and legal sourcebook / Ed. by Robert T. Ammerman, Michel Hersen.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 436 p. ; 27 cm., 0-471-24256-X eng. - 616.858/ A 844/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019764
293. ATLAS giải phẫu người / Frank H. Netter; Ng.d. Nguyễn Quang Quyền.. - In lần thứ 4. - H.: Y học , 2001. - 647 tr. ; 28 cm vie. - 611.022/ N 474a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.001437 - 39
MV.047898 - 900 TC.000339 - 40 DVT.004708 - 09
294. Atlat nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động: Dấu hiệu tầm hoạt động khớp và trường thị giác.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 104 tr. ; 27 cm.. - 612.75/ A 881/ 97
8888
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB : MV.048052 - 66
DT.004318 - 27 DC.009663 - 67
295. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.019619
296. Atlas of skeletal muscles / Robert J. Stone, Judith A. Stone.. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 217 p. ; 27 cm., 0-07-290332-5 engus. - 611/ S878a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019692
MN.015017 297. Bách khoa thư bệnh học: T.1.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 392 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(1)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : MV.048549 - 50
DC.001496 - 500 TC.000343 - 45
298. Bách khoa thư bệnh học: T.2.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 497 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(2)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : DC.001501 - 03, DC.001505
MV.048551 - 52 TC.000346 - 48
299. Bách khoa thư bệnh học: T.3.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 556 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(3)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : DC.001426 - 30
MV.048553 TC.000349 - 51
300. Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương / P.Dustin.. - H.: Y Học , 1975. - 259 tr. ; 27 cm.. - 617.07/ D 917b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, BệnhĐKCB : MV.047735 - 36
DC.009643 - 47 8989
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
301. Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 116 tr. ; 27 cm. vie. - 571.407 1/ NN 173b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB : DT.005591 - 600
DC.009638 - 42 DT.005595
302. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. I / Lê Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 144 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(1)/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB : MV.050682 - 90
DC.009420 - 22, DC.009434 DT.001506 - 15
303. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. II / Lê Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 288 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(2)/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB : MV.050696 - 702
DT.001516 - 25 DC.009560 - 64
304. Bài soạn sức khoẻ 1 / Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NH 119b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002355 - 59
DC.011637 - 41 305. Bài soạn sức khoẻ 3 / Trần Lương Kỳ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 610.7/ TK 436b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002364 - 68
DC.011642 - 46 306. Bài soạn sức khoẻ 5 / Nguyễn Mạnh Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NT 224b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002369 - 73
DC.011717 - 21 307. Bài soạn sức khoẻ: Lớp 2 / Vũ Duy Cảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ VC 117b/ 99
9090
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002360 - 63
DC.011742 - 46 308. Bailey and scott's Diagnostic microbiology: A textbook for the isolation and identification of pathogenic microorganisms / Sydney M. Finegold, William J. Martin, Elvyng G. Scott. - Saint Louis: The C. V. Mosby Company , 1978. - 514p. ; 20cm., 0-8016-0421-4 eng. - 616.07/ F 4958 b/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : VE.000058
309. Bệnh da liễu: T.2.. - H.: Y Học , 1983. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 616.5/ B 156(2)/ 83
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bệnh da liễuĐKCB : DC.009701 - 05
310. Bệnh học viêm và bệnh nhiễm khuẩn / Lê Văn Roanh, Nguyễn ĐÌnh Mão.. - H.: Y Học , 1997. - 236 tr. ; 19 cm.. - 616/ LR 288b/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Nhiễm khuẩnĐKCB : DC.009837 - 41
311. Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người / TS. Bùi Quý Huy. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 99 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 571.9/ BH 987b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Phòng chống, Bệnh, VirutĐKCB : NLN.003419 - 28
312. Biological and molecular aspects of atrial factors / Philip Needleman. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 282 p. ; 21 cm., 0-8451-2680-6 eng. - 612.8/ N 375b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB : VE.000141
313. Biology of the plant cuticle / Markus Riederer, Caroline Mu ller. - UK.: Blackwell Pub , 2006. - 438 p. ; 24 cm, 1-4051-3268-X eng. - 575.4/ R 551b/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý thực vậtĐKCB : NLN.006408
314. Biology: The dynamics of life. - USA.: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9 eng. - 571/ B 615/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : MN.000450, MN.015251 - 52
315. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 131 tr. ; 19 cm.. -( Sách phổ biến kiến thức) vie. - 610.73/ NL 964c/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứuĐKCB : DT.017606 - 12
9191
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DVT.006120 - 22 316. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 96 tr. ; 19 cm.. - 610.73/ NL 429c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứuĐKCB : DT.001502 - 05
DC.011707 - 11 317. Capillary electrophoresis methods for pharmaceutical analysis.. - CA.: John Wiley , 2000. - 1544 p. ; 23 cm., 0-471-33188-0 eng. - 615.190 1/ L 961c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : DC.019759
318. Cây có củ và cây chuối trong dinh dưỡng con người / Ng.d. Lã Xuân Đĩnh.: T.1. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 208 tr. ; 22 cm.. - 613.2/ C 139/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Dinh dưỡngĐKCB : DC.009365 - 69
319. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 1 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1138 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. – 615/ C 139(1)/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vậtĐKCB : DVT.004517
320. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 2 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1225 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. - 615/ C 139(2)/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vậtĐKCB : DVT.004518
DX.026405321. Cell membrane receptors for viruses, antigens and antibodies, polypeptide hormones, and small molecules: Vol. 9 / Roland F. Beer, Edward G. Bassett. - New York: Raven Press , 1976. - 539 p. ; 21 cm., 0-534-13214-6 eng. - 571.6/ B 4153(9)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000906
322. Cell Surface Receptors A Short Course On Theory And Methods / Lee E. Limbird. - Boston: Martinus Nijhoff Publishing , 1986. - 196 p. ; 20 cm., 0-89838-740-X eng. - 571.6/ L 733c/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000228
323. Cells and organelles / Alex B. Novikoff. - New York: Holt , 1970. - 337 p. ; 19 cm. eng. - 571.6/ N 943 c / 70
9292
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000730
324. Cellular aspects of HIV infection / Ed. by Andrea Cossarizza, David Kaplan.. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 458 p. ; 23 cm., 0-471-38666-9 eng. - 616.979/ C 393/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019769
325. Châm cứu học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 318 tr. ; 27 cm.. - 615.8/ C 14656(1)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Châm cứuĐKCB : DC.009896 - 97
326. Chấn thương và các bài tập phục hồi / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2005. - 248 tr. : Minh hoạ ; 19 cm.. -( Tủ sách Y học thể thao thực hành) vie. - 617.1/ ĐB 221c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Chấn thươngĐKCB : DT.017561 - 68
DVT.006082 - 83 327. Chế độ ăn uống và tập luyện phòng chữa bệnh tim mạch / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 167 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ ĐB 221c/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Chế độ ăn uống, Tập luyện, Bệnh tim mạchĐKCB : DT.017582 - 89
DVT.006074 - 75 328. Classic studies inabnormal psychology / Steven Schwartz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1993. - 254 p. ; 24 cm., 0-87484-866-0 eng. - 616.89/ S 399c/ 93
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019765 - 66
329. Clinacal and laboratory performance of bonne plates / Ed. Paul Harvey, Robert F. Games.. - USA.: ASTM , 1994. - 115 p. ; 22 cm., 0-0831-1897-X eng. - 617.1/ C 641/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019780 - 82
330. Clinical applications manual to accompany anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 199 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 612/ S159c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019730
331. Clinical chemistry laboratory manual / Najih A. Naser, Seleh A. Naser.. - USA.: Mosby , 1998. - 372 p. ; 27 cm., 0-8151-2581 eng. - 616.07/ N 217c/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
9393
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB : DC.022325 332. Clinical pharmacokinetics handbook / Larry A. Bauer. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 479 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142542-X Eng. - 615/ B 3441c/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : MN.017201
333. Cơ sở sinh lí học thực vật: T.3 / B. A. Rubin; Ng. d. Lê Đức Diên, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 346 tr. ; 24 cm.. - 575/ R 896(3)c/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : MV.047383 - 86
DC.011451 - 53 DT.008215 - 16
334. Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin,...[et all]. - 13th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 440 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-302853-8 eng. - 613.7/ C 7442/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : MN.017143
335. Contemporary nutrition: Issues and Insights / Gordon M. Wardlaw. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 754 p. ; 27 cm., 0-07-109368-0 eng. - 613.2/ W 256c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB : DC.019745 - 46
336. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2558-8 eng. - 613/ C 787/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DC.019749 - 51
337. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2370-4 eng. - 613/ C 787/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DC.019752 - 53
338. Crop responses to environment / E. Hall.. - USA.: CRS Press , 2000. - 232 p. ; 24 cm, 0849310288 eng. - 571.2/ H 174c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : NLN.002727
339. Current consult: Cardiology / Michael H. Crawford, Komandoor Srivathson, Dana P. McGlothlin. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 364 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144010-0 Eng. - 612.1/ C 9762c/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB : MN.017121
9494
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
340. Cybermedicine: How computing empowers doctors and patients for better care. / Warner V. Slack.. - 2nd ed.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 250 p. ; 24 cm., 0-7879-5631-7 eng. - 610.28/ S 631c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB : DC.019688 - 90
341. Di truyền và công nghệ tế bào soma / Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 124 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.8/ NH 266d/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh sảnĐKCB : DT.012609 - 23
DC.025276 - 90 MV.055601 - 20
342. Đặc điểm giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 155đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB : MV.050811 - 23
DC.001590 - 94
343. Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 212 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 611/ PY 451đ/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý, Trẻ emĐKCB : DT.015229 - 33
DVT.004684 - 86 344. Dogs, Zoonoses and Public Health / Ed. C. N. L. Macpherson, F. X. Meslin, A. I. Wandelen.. - Uk: CAB Internationnal , 2000. - 382 p. ; 24 cm., 0851994369 eng. - 614.4/ D 654/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : NLN.002735
345. Dược lí tuổi già / V. I. Zapadniuk; Ng.d. Đặng Hanh Khôi.. - H.; M.: Y Học; Mir , 1985. - 208 tr. ; 20 cm.. - 615.54/ Z 135d/ 85
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : DC.009978
346. Essential cell biology test bank / Kelly Komachi, Rosann Tung. - New york: Garland publishing , 1997. - 262 p. ; 19 cm., 0-8153-2778-1 eng. - 571.6/ K 817e/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.001277
347. Eat well for a healthy menopause / Elaine Moquette Magee.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 275 p. ; 23 cm., 0-471-12250-5 eng. - 618.2/ M 826e/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019795 - 96
9595
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
348. ECG interpretation pocket reference / Ken Grauer.. - USA.: Mosby Year Book , 1992. - 55 p. ; 14 cm., 0-8016-2002-3 eng. - 616.1/ G 774e/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC020372 - 521
349. Ecotoxicology: Ecological fundamentals, chemical exposure, and biological effects / Ed. Gerrit Schüürmann, Bernd Markert.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 900 p. ; 23 cm.. -( Enviromental science and technology), 0-471-17644-3 eng. - 571.9/ E 117/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB : DC.019564
350. Encyclopedia of genetics: Vol.1 / Ed. by Sydney Brenner.. - Spain: Academic Press , 2001. - 958 p. ; 27 cm., 0-12-227081-9 eng. - 575.103/ E 156(1)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : DC.021061
351. Encyclopedia of genetics: Vol.4 / Ed. by Sydney Brenner, Jeffrey H. Miller.. - Spain: Academic Press , 2002. - 2256 p. ; 27 cm., 0-12-227084-3 eng. - 575.103/ E 156(4)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : DC.019611 - 13
352. Environmental Physiology of Plants / A. Fitter, R. Hay.. - 3rd ed.. - GB.: Academic press , 2002. - 367 p. ; 22 cm, 0122577663 eng. - 571.2/ F 547e/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB : NLN.002639
353. Essential immunology / Ivan M. Roitt. - 6th ed.. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 286 tr. ; 31cm., 0-632-01994-8 eng. - 571.9/ R 7413e / 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB : VE.000543
354. Essentials of Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 644 p. ; 27 cm., 0-07-027260-3 engus. - 612/ S 452e/ 02
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019737 - 38
355. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 575 p. ; 27 cm., 0-8016-7973-7 engus. - 612/ S 451e/ 96
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019707 - 12
9696
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
356. Excitatory amino acids and neuronal plasticity / Yehezekel Ben-Ari,. - New York: Plenum Press , 1990. - 530 p. ; 19 cm., 0-306-43534-9 eng. - 571.4/ B 4567e/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB : VE.000688
357. Exercise physiology: Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 540 p. ; 27 cm., 0-697-235551-4 engus. - 612.044/ P 888e/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : DC.019736
358. Fish diseases and disorders: Volume 2: Non-Infectious disorders / J. E. Leatherland, P. T. K. Woo.. - USA.: CAB International , 1998. - 386 p. ; 27 cm., 0851991262 eng. - 571.9/ F 532(2)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, CáĐKCB : NLN.002789
359. Fish diseases and disorders: Volume 3: Viral, bacterial and fungal infections / Ed. P. T. K. Woo, D. W. Bruno.. - United Kingdom: CAB International , 1998. - 874 p. ; 27 cm., 0851991947 eng. - 571.9/ F 532(3)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, CáĐKCB: NLN.002790
360. Fish biomechanics / R. Shadwick, G. V. Lauder. - UK: Elsevier , 2006. - 542 p. ; 24 cm., 978 0 12 350447 0 eng. - 573/ S 5249f/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB : NLN.006407
361. Fit & well: Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-7674-2948-6 eng. - 613.7/ F 157f/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000397 - 98
362. Fitness and wellness for life / William E. Prentice.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 453 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 613.7/ P927f/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: DC.019744
363. Foeus on health / Dale B. Hahn, Waynea. Payne.. - 6th ed. - USA.: Mc Graw , 2003. - 512 p. ; 27 cm., 0-07-246735-5 eng. - 613.7/ H 148f/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000412 - 13
9797
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
364. Frontiers in molecular biology: V.39: Cell adhesion / E.d by Mary C. Beckerle,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 403 p. ; 27 cm., 0 19 963872 1 eng. - 571.6/ F 935(39)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022363
365. Fundamentals of ophthalmology: <A>Programmed text / Robert D. Reinecke, Thomas A. Farrell.. - 2nd ed.. - USA.: American academy of ophthalmology , 1987. - 175 p. ; 23 cm. eng. - 617.7/ R 366f/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019776
366. Giải phẫu chức năng và ứng dụng chi trên, chi dưới / Đỗ Xuân Hợp.. - H.: Y Học , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 611/ ĐH 3235gi/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Chi trên, Chi dướiĐKCB: DC.009673 - 76
367. Giải phẫu học lâm sàng: Tài liệu dịch để tham khảo / Harold Ellis; Ng.d. Nguyễn Văn Huy.. - In lần thứ 8. - H.: Y học , 2001. - 449 tr. ; 27 cm. vie. - 611/ E 147gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Lâm sàngĐKCB: DC.001491 - 95
MV.046600 - 24 368. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NY 155gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.001441 - 45
MV.046194 - 223 DT.005287 - 96 DVT.004701 - 05
369. Giải phẩu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 177 tr. ; 27 cm. Vie. - 611.071/ NY 155gi/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022582 - 96
MV.054397 - 416, MV.057697 - 706 DT.011892 - 906
370. Giải phẫu người / Trần Xuân Nhĩ.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1968. - 168 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TN 229(1)gi/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009363 - 64
DVT.004693 371. Giải phẫu người / Trịnh Văn Minh.: T.1: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. - H.: Y Học , 1998. - 662 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TM 274(1)gi/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người9898
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.009733 372. Giải phẫu người: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ TN 229gi/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DT.006000 - 04
MV.047820 - 21 DC.009695 - 96 DVT.004697 - 700
373. Giải phẫu người: T.1: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1969. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(1)gi/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009683 - 84
DVT.004694 374. Giải phẫu người: T.2: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1971. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(2)gi/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009993, DC.00968
375. Giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Nxb. Trường CĐSP nhà trẻ mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 168 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 439gi/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: MV.050710 - 11
DC.009317 - 21 376. Giải phẫu sinh lí: Sách dùng để dạy và học trong các trường y tế / B.s. Đinh Quế Châu, Dương Hữu Long; H.đ. Lê Thành Uyên.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y học , 1998. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ GI 114/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: DC.009706 - 09
377. Giải phãu sinh lý trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Trường CĐSP mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 612/ PY 155gi/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: DT.001658 - 67
378. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Hình thái, Thực vậtĐKCB: DT.006075 - 83
9999
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DC.012157 - 61 DVT.004220
379. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 3: Adolescent: Development and syndromes / Ed. Lois T. Flaherty, Richard M. Sarles.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 463 p. ; 27 cm., 0-471-55076-0 eng. - 616.89/ H 236(3)/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019760
380. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 5: Clinical asessment and intervention planning / Ed. Saul Isaac Harrison, Spencer Eth.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 832 p. ; 27 cm., 0-471-19330-5 eng. - 616.89/ H 236(5)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019761
381. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 6: Basic phychiatric science and treatment / Ed. Norman E. Alessi, Joseth T. Coyle, Saul Isaac Harrison, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 623 p. ; 27 cm., 0-471-19331-3 eng. - 616.89/ H 236(6)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019762
382. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 7: Advances and new directions / Ed. Paul L. Adams, Efrain Bleiberg.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 579 p. ; 27 cm., 0-471-19332-3\1 eng. - 616.89/ H 236(7)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019763
383. Handbook of hypertension: Vol. 2: Clinical aspects of secondary hypertension / J. I. S. Robertson. - Amsterdam: Elsevier , 2003. - 333 tr. ; 19 cm., 0-444-90308-0 eng. - 616.4/ R 6491(2)h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: VE.000618
384. Handbook of physiology: A critical, comprehensive presentation of physiological knowledge and concepts. Section 2: Circulation. Volume I. - Washington: American physiological society , 1962. - 758p. ; 27cm. eng. - 571.4/ H 23617(1)/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000086
385. Handbook of Plant and Crop Physiology / M. Pessarakli.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 973 p. ; 23 cm., 0824705467 eng. - 571.2/ P 475h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: NLN.002631
100100
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
386. Hệ thần kinh trung ương: T.1 / Guy Lazorthes ; Ng.d. Nguyễn Chương.. - H.: Y Học , 1977. - 151 tr. ; 27 cm.. - 612.8/ L 431(1)h/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Hệ thần kinhĐKCB: DC.010279 - 81
387. Hình thái và giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HS 116h/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Hình thái, Giải phẫu, Thực vậtĐKCB: DT.006022 - 31
MV.047377 DC.012174 - 76 DVT.004195 - 96
388. Hồi sức nội khoa: T.2 / Vũ Văn Đính.. - H.: Y Học , 1978. - 331 tr. ; 19 cm.. - 616.1/ VĐ 274(2)h/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Hồi sức, Nội khoaĐKCB: DC.009991
389. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 613 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290774-6 eng. - 612/ S 5554h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.017126
390. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 605 p. ; 27 cm., 0-07-290775-4 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019732
391. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 9th ed.. - USA: McGram-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-24539612-3 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.015309
392. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier,...[et all]. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 360 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290776-2 eng. - 612/ H 729/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.017127
393. Hole's essentials of human anatomy and physiology: Laboratory manual / Terry R. Martin.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 358 p. ; 27 cm., 0-697-32918-6 eng. - 612/ M 379h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019733 - 34
101101
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
394. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-34193-3 eng. - 612/ S 555h/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019719 - 22
395. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - USA.: McGram-Hill , 1996. - 1070 p. ; 27 cm., 0-697-20959-8 eng. - 612/ S 555h/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019723 - 26
396. Human anatomy: T. 2: The science of the vessels, the science of the nervous system, the science of the sensory organs / M. Prives,...[et al]. - М.: Mir , 1985. - 439 с. ; 20 cm. Eng. - 611/ P 9618(2)h/ 85
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015645, MN.019392, MN.019395 - 97
397. Human anatomy / Ken M. Van De Graaff.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 840 p. ; 27 cm., 0-07-290793-2 engus. - 611/ G 736h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019693
398. Human anatomy and physiology: Textbook for Nurses' training schools / V. Tatarinov.. - М.: Mir , ?. - 318 с. ; 20 cm. eng - 612/ T 216h/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.005581
399. Human biology / Sylvia S. Mader. - 7th ed. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-112245-1 eng. - 612/ M 181h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019702 - 03
400. Human biology / Sylvia S. Mader.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1998. - 545 p. ; 27 cm., 0-697-27821-2 engus. - 611/ M 181h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019735
401. Human biology: Concepts and current issuaes / Michael D. Johnson.. - 2th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2003. - 517 p. ; 27 cm., 0-8053-5098-5 eng. - 612/ J 168h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022334
402. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 8th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2004. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
102102
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022379
403. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2006. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015487
404. Human body: Keeping healthy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 100 p. ; 25cm., 0-02-278214-1 eng. - 613/ H 9185/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Cơ thể, NgườiĐKCB: DC.019754
405. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-027235-2 engus. - 612/ F 791h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019694 - 99
406. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 8 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 526 p. ; 27 cm., 0-07-024082-1 engus. - 612/ F 794h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.000549
407. Human physiology: <The>Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 7th ed.. - USA.: MCGraw-Hill , 1998. - 817 p. ; 27 cm., 0-07-067065-X engus. - 612/ V 228h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019727 - 28
408. Human physiology: <The>Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 8th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 800 p. ; 27 cm., 0-07-2908001-7. eng. - 612/ V 228h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019701
409. Human physiology: Laboratory guide / Stuart Ira Fox.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 418 p. ; 27 cm., 0-07-027236-0 engus. - 612/ F 794h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019700
410. Human understanding anatomy physiology / Sylvia S. Mader. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 444 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-246437-5 eng. - 612/ M 1814h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.017124
103103
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
411. Hướng dẫn đọc điện tim / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng.. - In lần thứ 5. - H.: Y Học , 1995. - 182 tr. ; 19 cm.. - 614.84/ TT 362h/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điện timĐKCB: DC.009758 - 62
412. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học: Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học / Nguyễn Đình Phư.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 286 tr. ; 19cm.. - 615.8/ NP 1935h/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Năng lượng sinh họcĐKCB: DT.002258 - 61
DC.009763 - 67 413. Huyết học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 308 tr. ; 27 cm.. - 611.1/ H 418(1)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Huyết họcĐKCB: DC.010023
414. Immunology a short course / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 390 p. ; 25 cm., 0-8451-4228-3 eng. - 571.9/ B 4687i/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: VE.001113
415. Information technologies in medicine: Volume 2: Rehabilitation and treatment / Ed. Metin Akay, Andy Marsh.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 202 p. ; 22 cm., 0-471-41492-1 eng. - 610/ I 142(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.019687
416. Innovative psychotherapy techniques in child and adolescent therapy / Ed. by Charles E. Schaefer.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 514 p. ; 23 cm., 0-471-24404-X eng. - 618.92/ I 158/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019793
417. Instructor's manual and test item file to accompany Anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 411 p. ; 27 cm., 0-07-290788-6 engus. - 610/ S159i/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.019686
418. Integrative plant anatomy / William C. Dickison.. - 1st ed.. - USA.: Elsevier , 2000. - 533 p. ; 25 cm, 0122151704 eng. - 571.3/ D 552i/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Thực vậtĐKCB: NLN.002620
104104
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
419. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000697
420. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000697
421. Introduction to physical education, exercise science and sport studies. / Angela Lumpkin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 428 p. ; 22 cm., 0-07-232901-7 eng. - 613.7/ L 957i/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: DC.019747 - 48
422. Kiểm nghiệm dược liệu: T.3 / Phạm Thị Kim, Đinh Lê Hoa, Phạm Hồng Tâm.. - H.: Y Học , 1982. - 142 tr. ; 30 cm.. - 615/ PK 272(3)k/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Dược liệuĐKCB: DC.009843 - 44
DVT.004706423. Laboratory atlas of anatomy and physiology / Douglas J. Eder, Shari Lewis Kaminsky, John W. Bertram.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 169 p. ; 27 cm., 0-07-290755-X eng. - 611/ E 121l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019705 - 06
424. Laboratory exercises in microbiology / John P. Harley. - 5th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 465 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 978-0-07-255680-3 eng. - 616.9/ H 285l/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017123
425. Laboratory investigations in cell biology / Allyn A. Bregman. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 253 p. ; 24 cm., 0-471-86241-X eng. - 571.6/ B 833l/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001182
426. Lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 236 tr. ; 19 cm. vie. - 571.471/ NN 173l/ 01
105105
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: DC.001530 - 32
MV.050374 - 408 DT.000988 - 97 DVT.004165 - 69
427. Lí sinh y học.. - H.: Y Học , 1998. - 471 tr. ; 27 cm. vie. - 612.14/ L 261/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: DC.009687 - 89
DVT.004707 428. Lịch trình của người sắp làm mẹ / Thanh Hải. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 282 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 612.6/ T 3672Hl/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: NLN.006474 - 77
429. Mathematical biophysics: VL.2: Physico-mathematical foundations of biology / E. G. Phillips. - 3rd. - New York: Dover publications , 1960. - 462 p. ; 20 cm. eng. - 571.4/ R 224(2)m/ 60
Từ khóa: Sinh học, Lý sinh học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000168
430. Microbial physiology / Albert G. Moat, John W. Foster, Michael P. Spector.. - 4th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 715 p. ; 27 cm., 0-471-39483-1 eng. - 571.2/ M 687m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022313, DC.022279
431. Modeling infectious diseases in humans and animals / Matt J. Keeling, Pejman Rohani. - USA: Princeton University Press , 2008. - 366 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-11617-4 eng. - 571.9/ K 263m/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.018091
432. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein. - 3rd ed.. - Dubuque: Wm. C. Browm Publishers , 1996. - 1031 p. ; 30 cm., 0-697-29390-4 eng. - 616.9/ P 929m/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: VE.000748
433. Microbiology: A Human perspective / Eugene W. Nester, Denise G. Anderson, C. Evans Roberts, ... .. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 819 p. ; 23 cm., 0-07-291924-8 eng. - 616.9/ M 6261/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.015075
106106
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
434. Microorganisms / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2003. - 308 p. ; 22 cm., 812611391X eng. - 571.2/ R 1495m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học,Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002837
435. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 340 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 571.9/ ĐL 7193m/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Miễn dịch họcĐKCB: NLN.003605 - 08
DVT.004159 436. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 614.4/ ĐL 266m/ 99 DC.002032 - 36 MV.050339 - 73 DT.000928 - 37 Mô học.. - H.: Y Học , 1998. - 562 tr. ; 19 cm.. - 611.071/ M 311/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Miễn dịch họcĐKCB: MV.047975 - 77
437. Modularity of orthopedic implants / Ed. Donald E. Marlowe, Jack E. Parr, Mitchael B. Mayor.. - USA.: ASTM , 1997. - 249 p. ; 23 cm., 0-8031-2415-5 eng. - 617/ M 689/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019783
438. Molecular and cellular repair processes: Fifth international symposium on molecular biology / Roland F. Beers, Roger M. Herriott, R. Carmichael Tilghman. - Baltimore: The Johns Hopkins University Press , 1972. - 269 p. ; 20 cm., 0-8018-1376-X eng. - 571.6/ B 4153m/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001261
439. Molecular aspecrs of cell biology / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - London: Saunders college publishing , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-03-007597-1 eng. - 571.6/ G 2392m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001383
440. Molecular infection biology interactions between microorganisms and cells / E.d bỵ Jorg Hacker,... .. - USA.: Wiley-Liss , 2000. - 339 p. ; 27 cm., 0-471-17846-2 eng. - 616/ M 727/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022364
441. Nerve and muscle / R. D. Keynes, D. J. Aidley. - 2nd ed.. - New York: Cambridge university press , 1991. - 181 p. ; 19 cm. eng. - 573.8/ K 446n/ 91
107107
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: VE.000728
442. Neuroimmune biology: V.2: Growth and lactogenic hormones neuroimmune biology / Lina Matera,... .. - USA.: Elsevier , 2002. - 305 p. ; 27 cm., 0-444-51051-6 eng. - 612.8/ N 4955/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.022350
443. New insights into cell and membrane transport processes / George Poste, Stanley T. Crooke. - New York: Plenum press , 1986. - 434 tr. ; 27 cm. eng. - 571.6/ P 8577n/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000879
444. Những bệnh phụ khoa thông thường / Dương Thị Cương, Nguyễn Minh Nguyệt.. - H.: Y Học , 1978. - 54 tr. ; 20 cm.. - 618/ DC 429n/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh phụ khoaĐKCB: DC.009825 - 27
445. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam: Giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học và kỹ thuật lần thứ nhất / Đỗ Tất Lợi.. - In lần thứ 10. - H.: Y học , 2001. - 1274 tr. ; 27 cm. vie. - 615.597/ ĐL 321n/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Cây thuốcĐKCB: DC.001508 - 09
MV.048474 TC.000352 - 53
446. Ngôi nhà an toàn cho trẻ: Quyển 1 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hn/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ emĐKCB: NLN.006488 - 92
447. Novel aspects of pain management: Opioids and beyond / Ed. Jana sawynok.. - USA.: Wiley-Liss , 1999. - 373 p. ; 22 cm., 0-471-18017-3 eng. - 615.783/ N 937/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị họcĐKCB: DC.019758
448. Nước uống làm đẹp / b.s. Thanh Hải, Thanh Minh. - Hà Nội: Văn Hóa - Thông tin , 2007. - 230 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 613/ T 3672Hn/ 07
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: NLN.007358 - 62
449. Nutrition in pregnancy and lactation / Bonnies Worthington Roberts, Sue Rodwell Williams.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 513 p. ; 23 cm., 0-8151-9522-2 eng. - 618.24/ R 643n/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
108108
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.019798 450. Operating room and intensive care alarms and information transfer / Ed. John Hedley-Whyte.. - USA.: ASTM , 1992. - 45 p. ; 23 cm., 0-8031-1449-4 eng. - 617.91/ O 161/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019777
451. Overcoming incontinence: <A>Straightforward guide to your options / Mary Dierich, Felecia Froe.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 120 p. ; 23 cm., 0-471-34795-7 engus. - 616.6/ D 563o/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019773 - 75
452. Pathology of infectious diseases of domestic animals: Special veterinary pathology / H. V. S. Chauhan.. - India: International Book Distributing , 2001. - 260 p. ; 27 cm., 81858607010 eng. - 616.9/ C 496p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: NLN.002852
453. Pathologic physiology / D, Alpern.. - М.: Mir , 1967. - 511 c. ; 21 cm. Rus - 616.6/ A 456р/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003912 - 13
454. Précis de physique médicale / André Strohl.. - Paris: Masson Et Cie , 1935. - 771 c. ; 22 cm. Rus - 615.8/ S 919p/ 35
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004033
455. Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw, Jeffrey S. Hampl, Robert A. Disilvestro. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-092078-8 engus. - 613.2/ W 266p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB: DC.019739 - 40
VE.001345 456. Phòng bệnh trẻ em / Lại Kim Thúy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120 tr. ; 19 cm. vie. - 614.4/ LT 222p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Phòng bệnh, Trẻ emĐKCB: DC.001525 - 29
MV.050717 - 27 DVT.004680 - 83
457. Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng / Vũ Quang Bích.. - In lần thứ 2. - H.: Y Học , 1995. - 332 tr. ; 19 cm.. - 616.84/ VB 263p/ 95
109109
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Bệnh đau lưngĐKCB: DC.009781 - 84
458. Physical anthropology 2000-2001 / Ed. Elvio Angeloni.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-236398-3 eng. - 573.05/ P 578/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: DC.019571 - 72
459. Physical anthropology 2003 - 2004 / Ed. Elvio Angeloni.. - 12 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 223 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-254832-0 eng. - 573.05/ P 578/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.000586
460. Physical anthropology and archaeology / Clifford J. Jolly, Randall White.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 532 p. ; 24 cm., 0-07-032764-5 eng. - 573/ J 175p/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.000429
461. Plant cell biology / William Dashek, Marcia Harrison. - USA.: Science publishers , 2006. - 487 p. ; 17 x 27 cm, 1-57808-376-1 eng. - 571.6/ D 2298p/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: NLN.006392
462. Plant cell biology second edition: V. 250: Apractical approach / Chris Hawes,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 338 p. ; 27 cm., 19-963866-7 eng. - 571.6/ P 898(250)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022380
463. Plants for Toxicity Assessment / Ed. by Wuncheng Wang. - USA.: ASTM , 1990. - 363 p. ; 22 cm., 0-8031-1397-8 eng. - 615.907/ P 713/ 90
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: DC.019756 - 57
464. Plants for Toxicity Assessment: Second volume / Ed. Joseph, W. Gorsuch. - USA.: ASTM , 1991. - 401 p. ; 22 cm., 0-8031-1422-2 eng. - 615.907/ P 713/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: DC.019643
465. Practical manual of plant ecology and plant physiology / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2002. - 146 p. ; 22 cm., 8126109637 eng. - 575/ R 1495p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002869
110110
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
466. Principles and practice of chiropractic. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 1223 p. ; 27 cm., 0-07-137534-1 eng. - 615.5/ P 914/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.017238
467. Prostaglandins: physiological, pharmacological and pathological aspects: Advances in prostaglandin research / S. M. M. Karim. - Baltimore: University park press , 1976. - 367 p. ; 19 cm., 0-8391-0873-7 eng. - 571.4/ K 1839p/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.001337
468. Quantitative characterization and performance of porous implants for hard tissue applications: <A>Symposium sponsored by ASTM Committee F-4 on Medical and Surgical Materials and Devices Nashville, TN, 18-19 Nov.1985. / Ed. by Jack E. Lemons.. - USA.: ASTM , 1987. - 417 p. ; 22 cm., 0-8031-0965-2 eng. - 617.471/ Q 111/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019786 - 87
469. Radiation biophysics / Howard L. Andrews. - New Jersey: Prentice - Hall , 1961. - 328 p. ; 25 cm eng. - 571.4/ A 565r/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000918
470. Recent researches in plant anatomy and morphology / Ed. J. K. Maheshwari, A. P. Join.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 316 p. ; 24 cm., 8172332696 eng. - 571.3/ R 294/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: NLN.002880
471. Rehabilitation techniques in sport medicine / Ed. William E. Prentice.. - 3rd ed.. - USA.: WCB , 1999. - 607 p. ; 23 cm., 0-07-289470-9 eng. - 617.102/ R 345/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019790 - 92
472. Relational therapy for personality disorders / Jeffrey J. Magnavita.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 291 p. ; 23 cm., 0-471-29566-3 eng. - 616.891 4/ M 196r/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019767 - 68
473. Rèn luyện thể lực trẻ em.. - H.: Y Học , 1977. - 72 tr. ; 27 cm.. - 613/ R 144/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Rèn luyện, Thể lực, Trẻ emĐKCB: DC.012210 - 13
111111
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
474. Review of medical physiology / Willam F. Ganong. - California: Lange Medical Publications , 1971 ; 21 cm., 0-87041-131-4 eng. - 571.4/ G198r/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000117
475. Ruminant physiology: Digestion, metabolism, growth anf reproduction / Ed. P. B. Cronje.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 474 p. ; 27 cm, 0851994636 eng. - 571/ R 936/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: NLN.002667
476. Seed biology: Advances and applications / Ed. M. Black, K. J. Bradford, J. Va'zquez-Ramos.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 508 p. ; 25 cm, 0851994040 eng. - 575.6/ S 451/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002671
477. Seeds: Ecology, biogeography, and elovution of dormancy and germination / Carol C. Baskin, Jerry M. Baskin.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 666 p. ; 27 cm, 0120802635 eng. - 575.6/ B 315s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002673
478. Sinh học đại cương: T.1: Hệ thống sinh giới - Sinh học tế bào / Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành, Lê Quang Long, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 571.1/ S 274(1)/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MV.050599 - 611
DT.001884 - 92 DC.012107 - 11 DVT.004121 - 25
479. Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 123 tr. ; 27 cm. Vie. - 571.1/ MH 424s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DT.012439 - 53
MV.057751 - 58, MV.056160 - 75 DVT.004208 - 13DC.022567 - 81
480. Sinh học tế bào / Hoàng Đức Cự. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 223 tr. ; 27 cm. vie. - 571.6/ HC 964s/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DT.020363 - 66
DC.032019 - 21
112112
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
MV.065406 - 08 481. Sinh lí học giải trí / B. Xergeev; Ng.d. Trương Xuân Dung, ... .. - H.; M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1981. - 199 tr. ; 21 cm.. - 571/ X 116/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: DC.009747 - 50
482. Sinh lí học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 408 tr. ; 27 cm. vie. - 573/ TH 129s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB: DC.001580 - 84
MV.046690 - 724 DT.004970 - 79 DVT.004309 - 10
483. Sinh lí học sinh trưởng và phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 571.8/ NK 1655s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng, Phát triển, Thực vậtĐKCB: MV.050712 - 14
DT.003514 - 21 DC.012092 - 96 DV.003517DVT.004145 - 46
484. Sinh lí học thần kinh: T.1 / Tạ Thuý Lan.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 295 tr. ; 27 cm. Vie. - 153/ TL 166(1)s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học thần kinhĐKCB: DT.012455 - 68
DC.025261 - 75 MV.056000 - 15 DVT.004102 - 06
485. Sinh lí học thực vật: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2005. - tr. ; 19 cm. VieVe. - 575/ VV 391s/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.000225 - 28
DVT.004322
486. Sinh lí thực vật: Dùng cho sinh viên nhóm ngành 3 / Nguyễn Đình Sâm. - H.: Nxb. Đại học Lâm nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 571.2/ NS 1871s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.005690 - 94
DVT.004184 - 88
113113
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
487. Society of general physiologists series: Vol. 38: Electrogenic transport fundamental principles and physiological implication / Mordecai P. Blaustein, Melvyn Lieberman. - New York: Raven Press , 1984. - 404 tr. ; 21 cm., 0-89004-959-9 eng. - 571.4/ B 6454(38)s/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000464
488. Spare-part surgery / Donald Longmore. - New York: Doubleday Science Series , 1968. - 192 tr. ; 19 cm. eng. - 611/ L 8566s/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: VE.000946
489. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - H.: Thể dục Thể thao , 2000. - 172 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thaoĐKCB: DC.001515 - 19
MV.050796 - 807 DVT.004687 - 89
490. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - In lần thứ 2. - H.: Thể dục Thể thao , 1994. - 169 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thaoĐKCB: MV.050791 - 95
DT.001802 - 04491. Sơ - cấp cứu các loại tổn thương do tai nạn ở trẻ em: Quyển 4 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hs/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Cấp cứu, Tai nạn, Trẻ emĐKCB: NLN.006483 - 87
492. Student study guide to accompany Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-092082-6 engus. - 613.2/ W 266p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB: DC.019741 - 42
493. Study guide to accompany - Essentials of anatomy & physiology / James Kennedy, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 346 p. ; 27 cm., 0-8016-7974-5 engus. - 612/ K 135s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019717 - 18
494. Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện thể dục thể thao / Lê Quý Phượng, Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2003. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ LP 577s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Thể dục114114
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.017590 - 605 DVT.006078 - 81
495. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.6/ NH 6335t/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: NLN.003103 - 06
DVT.004156 496. Tế bào và các quá trình sinh học / Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 234 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.6/ LT 391t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: DT.011772 - 86
DC.022552 - 66 MV.054487 - 506 DVT.004160 - 64
497. Textbook of embryology of angiosperms / T. Pullaiah, K. Lakshminarayana, B. H. Rao.. - India: Regency , 2001. - 238 p. ; 22 cm., 8187498218 eng. - 571.8/ P 982t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB: NLN.002915
498. Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 123 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. – 617/ DĐ 154t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, Thể dục, Phục hồi chức năngĐKCB: DT.017621 - 28
DVT.006088 - 89 499. <The> origin of man / Мikhail Nesturkh.. - М.: Progress , 1967. - 390 с. ; 21 cm. eng - 612/ N 468o/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005576
500. <The>Art of psychotherapy: Case studies from the family therapy networker / Ed. by Richard Simon, Laura Markowitz, Cindy Barrilleaux, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 315 p. ; 23 cm., 0-471-19131-0 eng. - 616.891/ A 784/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019771 - 72
501. <The>Memory program: How to prevent memory loss and enhance memory power / D. P. Devanand.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 245 p. ; 23 cm., 0-471-39833-0 eng. - 616.84/ D 488m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019770
115115
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
502. <The>Quick reference guide to your's child health: Birth to age five / Alia Y. Antoon, Denise M. Tompkins.. - USA.: Lowell House , 2000. - 321 p. ; 23 cm., 0-7373-0492-8 eng. - 618.92/ A 634q/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019797
503. <The>Spirit of pregnancy: <An>Interactive anthology for your journey to motherhood / Bonni Goldberg.. - USA.: Contemporary Books , 2000. - 256 p. ; 24 cm., 0-8092-2615-4 eng. - 618.24/ G 618s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019794
504. The physiology of fishes / David H. Evans, Jame B. Claiborne. - London: Taylor & francis , 2005. - 601 p. ; 24 cm, 0 8493 2022 4 eng. – 571.1/ E 9242p/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vật, CáĐKCB: NLN.006387
505. To accompany principles of human anatomy / Gerard J. Tortora. - 9th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 637 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-41328-3 eng. - 611/ T 712t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015424
506. The fertility sourcebook / M. Sara Rosenthal.. - 3rd ed. - USA.: Contemporary Books , 2002. - 323 p. ; 24 cm., 0-7373-0380-8 eng. - 616.6/ S 243f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.000447 - 48
507. The intrinsic exerciser: Discovering the joy of exrcise / Jay Kimiecik.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2002. - 154 p. ; 24 cm., 0-618-12490 eng. - 613.7/ K 149i/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000449
508. Thực hành lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 72 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 571.072/ NN 5762t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: NLN.003327 - 34
DVT.004147 - 48 509. Thực hành nhãn khoa: T.2.. - H.: Y Học , 1982. - 113 tr. ; 27 cm.. - 617.7/ T 224(2)/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, MắtĐKCB: DC.010269 - 72
116116
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
510. Thực hành tế bào học / Thái Duy Ninh, Phạm Gia Ngân. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 72 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 571.6/ TN 7149t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: NLN.003313 - 22
DVT.004157 - 58 511. Thực tập giải phẫu động vật có xương sống / Hà Đình Đức.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 214 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HĐ 423t/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Động vật có xương sốngĐKCB: DT.002203
DC.009996 512. Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 171 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ TK 1655t/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Thực vậtĐKCB: DC.009540 - 44
513. Thuốc chữa bệnh nhiễm khuẩn từ cây cỏ trong nước / Nguyễn Đức Minh.. - H.: Y Học , 1995. - 294 tr. ; 19 cm.. - 615.32/ NM 274/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Thuốc, Chữa bệnhĐKCB: DC.009932
514. Thuốc đường ruột từ cây cỏ trong nước.. - H.: Y Học , 1980. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.73/ T 221/ 80
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, ThuốcĐKCB: DC.009890 - 91
515. Tissue culture: Methods and applications / Paul F. Kruse, M. K. Patterson. - Academic press: London , 1973. - 868 p. ; 19 cm., 0-12-427150-2 eng. - 571.5/ K 946t/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: VE.000779
516. Tổ chức học - phôi sinh học: Lưu hành nội bộ / Hồ Thu Cúc.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1996. - 160 tr. ; 30 cm.. - 571.5/ HC 396t/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Phôi sinh họcĐKCB: DC.009939
517. Tôi hay không phải tôi / Rem Pêtrôp; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1987. - 405 tr. ; 19 cm.. - 614.4/ P 497t/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DT.001531 - 35
DC.009035 - 39
117117
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
518. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 304 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280435-8 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017212 - 13
519. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 328 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280436-6 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017211
520. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 373 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280437-4 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017207 - 08
521. Tra cứu và sử dụng thuốc biệt dược nước ngoài: Q.1 / Tào Duy Cần.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 1932 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ TC 135(1)t/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, ThuốcĐKCB: DC.001506 - 07
MV.048141 TC.000341 - 42
522. Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel. - USA.: Books of discovery , 2001. - 340 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-9658534-1-1 eng. - 612/ B 587t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.015082 - 83
523. Traité de physique biologique. - ?: ? , ?. - 1148 p. ; 24 cm. Fre - 571.4/ T 7687/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019890
524. Từ điển y học Nga - Việt: Khoảng 24.500 từ / Hoàng Đình Cầu.. - H.: Khoa Học , 1967. - 515 tr. ; 19 cm.. - 610.3/ T 421/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Từ điểnĐKCB: DC.009898 - 99
525. Tuyển tập / I. P. Páplốp.. - M.: Nxb. Ngoại Ngữ , [19-?]. - 684 tr. ; 19 cm.. - 610.9/ P 213/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.009983
118118
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
526. Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 613/ ĐB 221v/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Tập luyện, Vận động viênĐKCB: DT.017569 - 81
DVT.006112 - 13
527. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 142 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 613/ NP 574v/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ emĐKCB: DT.015211 - 28
DVT.004674 - 75 528. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 142 tr. ; 19 cm. vie. - 613.043/ NP 1865v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ emĐKCB: DC.001520 - 24
MV.050767 - 87 DVT.004676 - 79
529. Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 762 p. ; 27 cm., 0-07290956-0 engus. - 571.3/ K 18v/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019560 - 61
530. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyển, Phạm Văn Ty.. - H.: Nông Nghiệp , 2003. - 520 tr. ; 27 cm Vie. - 571.2/ ND 399v/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Vi sinh vật họcĐKCB: NLN.000401 - 10
531. Vi sinh vật học thú y / Nguyễn Vĩnh Phước.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 527 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ NP 195(2)v/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vi sinh vật, Thú yĐKCB: DT.006445 - 47
DC.012190 - 92 532. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 423 tr. ; 19 cm Vie. - 571.2/ LP 171v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vật học, An toàn, Thực phẩmĐKCB: NLN.000690 - 93
DVT.004197 533. Visual fields: Examination and interpretation / Ed. Thomas J. Walsh.. - USA.: American Academy of Ophthalmology , 1990. - 245 p. ; 22 cm., 1-56055-006-6 eng. - 617.7/ V 822/ 90
119119
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019784 - 85
534. Waimh handbook of infant mental health: Vol 1. Perspectives on infant mental health / Ed. Joy D. Osofsky, Hiram E. Fitzgerald.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 403 p. ; 27 cm., 0-471-18941-3 eng. - 618.928 9/ W 140(1)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019799 - 805
535. Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật: T.2 / Nguyễn Hoài Nam.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 119 tr. ; 20 cm.. - 615.32/ NN 115(2)x/ 86
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Kháng sinh, Vi sinh vậtĐKCB: DC.009819 - 21
536. Xoa bóp tắm hơi và sức khoẻ / B. Ph. Alenkin, A. A. Rudacop; Ng.d. Phạm Trọng Thanh.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 216 tr. ; 19 cm.. - 615.822/ A 368x/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Xoa bóp, Sức khỏeĐKCB: DC.011807 - 10
537. Yoga cho đàn ông / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: NLN.006973 - 77
538. Yoga cho phụ nữ / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: NLN.006968 - 72
539. Yoga chữa bệnh / Phulgenda Sinha.. - In lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao , 1992. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.851/ PS 615y/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: DT.001548 - 49
DC.011606 - 10
540. Kлеточная иммунология / Ф. Бернет. - Москва: Мир , 1971. - 542 с. ; 25 cm. rus - 571.6/ Б 526к/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018144
541. Moзг: Перевод с английского. - М.: МИР , 1982. - 278 c. ; 24 cm. rus - 616.8/ M 9392/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, bệnh họcĐKCB: MN.014483
120120
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
542. Moрфология путей и связей центральной нервной системы. - М.: Hayka , 1965. - 144 c. ; 24 cm. rus - 612.8/ M 846/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014484 - 87
543. Tеория информации в медицине.. - Минск: Беларусь , 1974. - 270 c. ; 21 cm. Rus - 610/ Т 314/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003989 - 90
544. Адаптация, стресс и профилактика / Ф. З. Меерсон.. - М.: Наука , 1981. - 277 c. ; 21 cm. Rus - 616.07/ М 495а/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004014 - 15, MN.016215
545. Активность спящего мозга / А. Н. Шеповальников. - Л.: Наука , 1981. - 181 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Ш 5489а/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016190
546. Актуальные проблемы сердечно-сосудистой патологии и болезней обмена веществ.. - М.: Наука , 1970. - 257 c. ; 21 cm. Rus - 616.1/ А 313 / 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004065 - 67
547. Анализ лекарств в условиях аптеки.. - К.: Здоров'я , 1975. - 407 c. ; 19 cm. Rus - 615.907/ А 532/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003997
548. Анатомический атлас лимфатических капилляров / А. И. Свиридов. - Киев: Здоров'я , 1966. - 151 c. ; 23 cm. rus - 611/ С 969а/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.013408
549. Анатомия и физиология детского организма: Основы учения о клетке... / Н. Н. Леонтьева, К. В. Маринова, Э. Г. Каплун.. - М.: Просвещение , 1976. - 301 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ Л 579а/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005621
550. Анатомия и физиология человека / Проф. С. И. Гальперин.. - М.: Высшая школа , 1969. - 471 с. ; 20 cm. rus - 612/ Г 146а/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người
121121
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.005559 - 62, MN.005617 551. Анатомия семенных растений: Книга 1 / К. Эзау. - М.: Мир , 1980. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Э 99(1)а/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015716 - 20
552. Анатомия семенных растений: Книга 2 / К. Эзау. - М.: Мир , 1980. - 558 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Э 99(2)а/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015721 - 23, MN.017853, MN.018704
553. Анатомия физиология и гигиена детей младшего школьного возраста: Учебник для педагогических училищ / М. Т. Матюшонок.. - М.: Просвещение , 1970. - 223 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ М 425а/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005574 - 75
554. Анатомия человека: Т. 2 / М. Ф. Иваницкий.. - М.: Физкультураи спорт , 1966. - 350 с. ; 21 cm. rus - 612/ И 1935(2)а / 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005570
555. Антикоагулянтная и тромболитическая терапия в хирургии / Н. Н. Малиновский, В. А. Козлов.. - М.: Медицина , 1976. - 423 c. ; 22 cm. Rus - 617/ М 236а/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003896 - 97
556. Атеросклероз.. - М.: Медицина , 1975. - 274 c. ; 20 cm. Rus - 616.13/ А 864 / 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004044, MN.013773
557. Атлас анатомии человека: Том 1: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1967. - 460 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 615(1)a/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.000817
558. Атлас анатомии человека: Том 2: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1966. - 471 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 6169(2)а/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học122122
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.016269 559. Атлас микроскопии осадков мочи / Краевский, В. Я.. - М.: Медицина , 1976. - 167 c. ; 21 cm. Rus - 616.4/ К 1895а/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004016 - 17
560. Атлас по анатомии растений / Н. С. Киселева, Н. В. Шелухин. - Минск: Вышэйш школа , 1969. - 288 с. ; 20 cm. rus - 571.3/ К 615а/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.015777
561. Белки головного мозга и их обмен / А. В. Палладин, Я. В. Белик, Н. М. Полякова.. - Киев: Наукова думка , 1972. - 311 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ П 164б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006638, MN.014214
562. Биологические аспекты эпидемиологий и специфической профилактики гриппа / Д. Б, Голубев, И. И, Пагава.. - Тбилиси: Ганатлеба , 1980. - 273 c. ; 21 cm. Rus - 616. 4/ Г 617б / 80
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004091 - 92
563. Биологические основы лучевой терапии опухолей.. - М.: Медицина , 1976. - 271 c. ; 20 cm. Rus - 616.994/ Б 615/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004037 - 38
564. Биологические поисковые системы / Л. Н. Фицнер. - М.: Наука , 1977. - 136 c. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ф 447б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014230 - 33, MN.004063. MN.014113
565. Биологические структуры и функции на молекулярном уровне. - М.: Ан cсср , 1962. - 286 с. ; 20 cm. rus - 571/ Б 615/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.013089
566. Биологическое действие нейтронов и химическая защита / А. Г. Свердлов. - М.: Наука , 1974. - 222 c. ; 20 cm. rus - 615.1/ С 9686б/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003961 - 62
567. Биология развития / М. Зуссман.. - М.: Мир , 1977. - 301 c. ; 21 cm. Rus - 571/ З 199б/ 77
123123
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004137 - 40
568. Биомеханика / Д. Д. Донской.. - М.: Просвещение , 1975. - 239 с. ; 22 cm. rus - 612.014/ Д 674б/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005571 - 72
569. Биомикроскопия глаза / И. А. Кореневич.. - Киев: Здоров'я , 1969. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 617/ К 184б/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.003906
570. Биофизика клетки. - М.: Наука , 1965. - 294 с. ; 23 cm. rus - 571.6/ Б 6152/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015909
571. Биохимические исследования в клинике / Ф.И, Комаров, Б. Ф. Коровкин, В. В. Меньшиков.. - Л.: Медицина , 1976. - 382 c. ; 21 cm. Rus - 612. 015/ К 1815б / 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004089 - 90
572. Биохимия гормонов щитовидной железы в норме и при тиреоидной патологии / Я. Х. Туракулов.. - Ташкент: А. На. Узбекской ССР , 1962. - 221 c. ; 21 cm. Rus - 615/ T 929б/ 62
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003985
573. Биохимия мозга при наркозе / Е. Ф. Иваненко. - Л.: Медицина , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ И 933б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014628
574. Биохимия нервной регуляции сердца / М. Е. Райскина. - М.: Медгиз , 1962. - 318 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 1619б/ 62
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014947
575. Болезни и врачевание в древней прибалтике / В. Я. Дэрумс.. - Рига: Зинатне , 1970. - 199 c. ; 22 cm. Rus - 610.9/ Д 427б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003948
576. Болезни почек в детском возрасте.. - М.: Медицина , 1976. - 373 c. ; 20 cm. Rus - 616.61/ Б 688/ 76
124124
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004108 - 10
577. Болезни уха, горла и носа: Изд. 6-е / А. Г. Лихачев.. - М.: Медицина , 1975. - 248 c. ; 19 cm. rus - 617.5/ Л 727б/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004012, MN.016131
578. Болезнь педжета- рак молочной железы / А. П. Баженова, Г. Н. Хаханашвили. - М.: Медицина , 1975. - 109 c. ; 23 cm. rus - 616.6/ Б 111б/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013484
579. Введение в психофизиологию / Дж. Хэссет.. - М.: Мир , 1981. - 248 c. ; 19 cm. Rus - 612.01/ Х 145 в/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004100 - 01
580. Вегетативная регуляция электрической активности мозга / О. Г. Баклаваджян.. - Л.: Наука , 1967. - 236 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ Б 166в/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004002 - 03
581. Венерические болезни / В. И. Жуков.. - Рига: Звайгзне , 1983. - 257 c. ; 19 cm. Rus - 616.5/ Ж 1645в/ 83
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003898 - 900
582. Витамин В1 при хронической недостаточности кровообращения / И. И. Крыжановская.. - Киев: Здоров'я , 1967. - 174 с. ; 21 cm. Rus - 616.1/ К 189в/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004019
583. Влияние космического полета на развивающиеся организмы.. - Киев: Наукова думка , 1978. - 158 c. ; 21 cm. Rus - 613.6/ В 695/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003921 - 22
584. Влияние некоторых космических и геофизических фактрров на биосферу земли. - М.: Наука , 1973. - 206 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ В 871/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014407
125125
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
585. Внешняя среда и развивающийся организм: Проблемы биологии развития. - Москва: Наука , 1977. - 384 с. ; 21 cm. Rus - 571/ В 871/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018868
586. Внутренняя патология и беременность.. - Киев: Здоров'я , 1966. - 232 c. ; 22 cm. rus - 612.6/ В 8716/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006613 - 14
587. Внутривенная антибактериальпая терапия больных туберкулезом и нагноительными заболеваниями легких / Н.С Пилипчук, О. М. Иванюта. - Киев: Здоров , 1975. - 134 с. ; 20 cm. rus - 616.2/ П 638в/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016162
588. Внутричерепное кровообращение в условиях перегрузок и невесомости / Ю. Е. Москаленко, Г. Б. Вайнштейн, И. И. Касьян.. - М.: Медицина , 1971. - 280 c. ; 20 cm. Rus - 616.1/ M 894в/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004059
589. Водный и электролитный обмен: Острые расстройства / А. А. Крохалев.. - М.: Медицина , 1972. - 280 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ К 193в/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004035
590. Возрастная физиология / А. Г. Хрипкова.. - М.: Просвещение , 1978. - 283 с. ; 20 cm. rus - 612/ X 1455в/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005563 - 65
591. Волосяные фолликулы / Э. Б. Всеволодов. - Алма-ата: Наука , 1979. - 189 c. ; 23 cm. rus - 612.7/ В 9858в/ 79
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016748
592. Вопросы биохимии нервной системы / А. В. Палладин.. - Киев: Наукова думка , 1965. - 184 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ П 164в/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005615 - 16
593. Вопросы клинической биофизики. - М.: Наука , 1966. - 171 с. ; 20 cm. rus - 571.4/ В 952/ 66
126126
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.016244 - 45
594. Вопросы корневого питания растений. - Л.: Изд-во ЛОЛГУ , 1968. - 172 с. ; 19 cm. rus - 575.5/ В 952/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.015922 - 24
595. Вопросы физиологии мочеточников / С. А. Бакунц.. - Л.: Наука , 1970. - 148 c. ; 21 cm. rus - 612.461/ Б 116в/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006609 - 10
596. Воспалительные заболевания желчных путей у детей / В. А, Аствацатрян.. - Ереван: Айастан , 1971. - 149 c. ; 20 cm. Rus - 618. 9/ А 852в/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004051
597. Воспалительные заболевания женских половых органов / Я. П. Сольский, Л. И. Иванюта.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 215 c. ; 21 cm. Rus - 618/ С 684в/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003907 - 09
598. Восстановление и радиорезистентность клетки / В. Д. Жестяников. - Л.: Наука , 1968. - 349 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ Ж 636в/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.016238
599. Восстановление клеток от повреждений: Труды симпозиума биологического отдела ок-риджской.... - М.: Гос. атом. издат. , 1963. - 369 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ В 9711/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.016242
600. Врачебный контроль в физической культуре / Г. М. Куколевский.. - М.: Мдицина , 1965. - 308 c. ; 19 cm. Rus - 612.42/ К 195 в/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003925
601. Всасывание пестицидов через кожу и профидактика отравлений / Ю. И. Кундиеь.. - Киев: Здоров , 1975. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 612.79/ К 195 в/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003924
127127
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
602. Высщая нервная деятельность человека при некоторых логических операциях / Е. А. Рушкевич.. - К.: Наукова думка , 1981. - 194 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 952в/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004004
603. Вялотекущий ревмокардит / Н. А. Андреев. - Рига: Зинатне , 1974. - 327 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ А 558в/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016200 - 01
604. Сравнительная физиология животных: Том 1. - М.: Мир , 1977. - 606 c. ; 20 cm. Rus - 573/ С 77416(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014218
605. Сравнительная физиология животных: Том 2. - М.: Мир , 1977. - 571 c. ; 20 cm. Rus - 573/ С 77416(2)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014216 - 17
606. Cимптомы и синдромы в хирургии / И. М. Матяшин, А. А. Ольшанецкий, А. М. Глузман.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 191 c. ; 15 cm. Rus - 617/ М 425с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003901 - 02
607. Cовременные вопросы искусственного кровообращения в эксперименте и клинике.. - М.: Медицина , 1966. - 387 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ C 7295/ 66 ư
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004046
608. Cправочник фельдшера.. - М.: Медицина , 1975. - 660 c. ; 21 cm. Rus - 616.003/ C 766/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003927
609. Cтимуляция восстановительных процессов при травме спинного мозга / T. H. Несмеянова.. - М.: Наука , 1971. - 254 c. ; 21 cm. Rus - 612.82/ Н 462с/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Hệ thần kinhĐKCB: MN.003972 - 73
610. Cтруктура и функция примембранных слоев клеток (Гликокаликс) / О. А. Хомутовский. - Киев: Наукова думка , 1984. - 158 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Х 457с/ 84
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
128128
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014819 - 20, MN.014460 611. Cывороточный гепатит / Б. Л. Угрюмов, Д. Х. Фомин, А. Д. Вовк.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 166 c. ; 21 cm. Rus - 616.362/ У 126с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004018
612. Fruit bilogy / V, Kolesnikov, D. Sc.. - Moscow: Мir , ?. - 337 c. ; 21 cm. Rus - 571/ К 181f / ?
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004177 - 78
613. Гельминтозы человека. - Киев: Здоров'я , 1978. - 164 с. ; 20 cm. rus - 616.9/ Г 319/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016197 - 98
614. Гемодинамические основы синхронизированного вспомогательного кровообращения / А. В. Докукин. - М.: Медицина , 1972. - 149 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ Д 658г/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016161
615. Гербициды: Сборник статей.. - Л.: Колос , 1964. - 320 с ; 21 cm. rus - 571/ Г 363/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.005738
616. Гигиена населенных мест: Выпуск 14: Планировка, атмосфера и физические факторы внешней среды.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 199 c. ; 21 cm. Rus - 614.4/ Г 459(14)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004026 - 27
617. Гигиена питания: Рекомендовано управлением учебных... / С. М. Бременер.. - М.: Экономика , 1967. - 206 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Б 836г/ 67
`Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003945
618. Гигиена труда: Выпуск 11.. - К.: Здоров'я , 1975. - 203 c. ; 19 cm. rus - 613.2/ Г 459(11)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004005 - 07
619. Гигиенические основы почвенной очистки сточных вод: Библиотека практического врача.. - М.: Медицина , 1976. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Г 459/ 76
129129
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004024 - 25
620. Гистология / К. П. Рябов. - М.: ? , ?. - 231 с. ; 24 cm. rus - 571.6/ Р 6275г/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013684
621. Готовые лекарственные средства / Е. В. Дарабан.. - КИЕВ: Здоровя , 1966. - 487 c. ; 21 cm. Rus - 615.4/ Д 213г/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003963 - 64
622. Грипп и его предупреждение / А. А. Смородинцев. - М.: Медицина , 1974. - 46 с. ; 20 cm. Rus - 616/ С 6349г/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014086 - 87
623. Грипп и нервная система / А. Ф. Макарченко, А. Д. Динабург.. - Киев: Акад. Наук Укр. ССР , 1963. - 315 c. ; 21 cm. Rus - 617/ М 235г/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003905
624. Действие ионизирующей радиации на функции нервной системы / Д. Кимельдорф, Э. Хант. - Москва: Атомиздат , 1969. - 375 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ К 498д/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Hệ thần kinhĐKCB: MN.016997
625. Действие физиологически активных соединений на биологические мембраны. - М.: Наука , 1974. - 384 с. ; 23 cm. rus - 571.5/ Д 325/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.015971 - 75
626. Детская неврология / Л. О. Бадалян. - М.: Медицина , 1975. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 616.8/ Б 132д/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.015786 - 87
627. Детская рентгенология: Учебное пособие.. - M.: Медицина , 1976. - 264 c. ; 19 cm. Rus - 616.07572/ Д 479/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006616 - 17
628. Деформации зубо-челюстной системы у детей / З. Ф. Василевская, А. Д. Мухина.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 182 c. ; 19 cm. rus - 617.6/ В 334д/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006586 - 87
130130
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
629. Диагностика лечение и профилактика болезней новорожденных телят / В. М. Подкопаев, В. П. Шишков.. - М.: Колос , 1967. - 167 c. ; 21 cm. Rus - 619/ П 742д/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004053
630. Диагностический справочник терапевта / А. П. Карапата.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 221 c. ; 19 cm. rus - 616.003/ К 118д/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.006588 - 89
631. Дисморфомания в подростковом и юношеском возрасте / М. В. Коркина.. - М.: Медицина , 1984. - 220 c. ; 19 cm. rus - 612/ К 184д/ 84
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006590 - 93
632. Железодефицитные состояния / A. C, Коникова.. - Л.: Наука , 1975. - 266 c. ; 20 cm. Rus - 613. 2/ Ж 1645/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.008768, MN.004055
633. Желчные свищи: Диагностика и лечение / К. А. Цыбырнэ, C. Д. Попов, А. И. Чалганов. - Кишинев: Штиинца , 1983. - 167 c. ; 23 cm. rus - 616.5/ Ц 426ж/ 83
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013483
634. Заболевания нервной системы при дегенеративных процессах позвоночника / A. Д. Динабург,...[и другие]. - Киев: Здоров'я , 1967. - 387 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ З 12/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017103
635. Закономерности внутривидовой изменчивости лиственных древесных пород / В. И. Билай, Н. М. Пидопличко.. - Л.: Уральскнй рабочий , 1970. - 140 c. ; 20 cm. rus - 571. 2/ З. 111/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.004190 - 92
636. Занимательная физиология / Б. Сергеев. - М.: Молодая гвардия , 1977. - 302 c. ; 23 cm. rus - 571/ С 484з/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016515
637. И. П. Палов в воспоминаниях Современников.. - Л.: Наука , 1967. - 384 c. ; 23 cm. rus - 611/ П 337/ 67
131131
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.002915
638. Избранные труды: Т. 1 / Г. А. Надсон. - М.: Наука , 1967. - 507 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Н 138(1)и/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014780 - 82
639. Изыскание лекарственных средств против укачивания / Н.Я. Лукомская,М.И. Никольская. - Л.: Наука , 1971. - 228 с. ; 20 cm. rus - 615/ Л 9549и/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.016045
640. Иммунитет "за" и "против" / Е. В. Грунтенко. - М.: Знание , 1976. - 159 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ Г 8917и/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015993 - 95
641. Иммунитет к трансплантатам и опухолям / В. И. Говалло. - Киев: Вища школа , 1977. - 383 с. ; 20 cm. rus - 616.9/ Г 7211и/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.016071 - 72
642. Иммунология и аллергия: Выпуск 8. - Киеб: Зборов'я , 1975. - 183 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ И 336(8)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: 016147 - 50
643. Инструментальные методы исследования сердца в педиатрии / Р. Э. Мазо.. - Минск: Наука и техника , 1964. - 349 с. ; 20 cm. rus - 612.6/ М 475и/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005580
644. Инсулин: Роль центральной нервной системы в механизме действия инсулина / С. В. Захаров.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 200 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ З 1215и/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004345
645. Интегративная деятельность нервной системы / Ч. Шеррингтон. - Ленинград: Наука , 1969. - 389 с. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ш 5538и/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người
132132
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.017805 - 06 646. Информационно-диагностические системы в медицине: Современные методы обработки медицинской информации / Т. Б. Постнова.. - М.: Наука , 1972. - 222 с. ; 22 cm. rus - 610.7/ П 857и/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.005401
647. Исследование кислотообразования в желудке / Ю. Я. Лея. - М.: Медицина , 1976. - 117 с. ; 20 cm. rus - 616.3/ Л 534/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016146
648. История учения о клетке / Е. М. Вермель. - М.: Наука , 1970. - 257 с. ; 20 cm. Rus - 571.6/ В 523и/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế baoĐKCB: MN.013970
649. Ишемическая болезнь сердца: Ранняя диагностика и безлекарственная профилактика в поликлинических условиях / О. Г. Довгялло, Н. М. Федоренко. - Минск: Беларусь , 1968. - 110 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ Д 743и/ 86
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016151 - 59
650. Кинетика форменных элементов крови. - Москва: Медицина , 1976. - 270 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ К 519/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016974
651. Кислородная недостаточность: Гипосксия и адаптация к ней.. - Киев: АН УССР , 1963. - 609 с. ; 21 cm. rus - 612.2/ К 1626/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005625
652. Клиника и диагностика раннего рака желудка. - Кишинев: Штиинца , 1978. - 122 с. ; 19 cm. rus - 616.99/ К 658/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016800
653. Клиническая генетика / Е. Ф. Давиденкова, И. С. Либерман. - Ленинград: Медицина , 1975. - 428 с. ; 19 cm. rus - 616/ Д 2498к/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017014
133133
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
654. Клинические лекции по избранным главам акушерства: Выпуск 2 / Р. Р. Макаров, К. М. Фигурнов. - Ленинград: Медицина , 1965. - 295 с. ; 19 cm. rus - 618.2/ М 2351к/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017102
655. Клиническое применение гепарина / А. И. Грицюк. - Киев: Здоровья , 1981. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 615.072/ Г 846к/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.014334, MN.016225
656. Кодирование сенсорной информации в нервной системе млекопитающих / Дж. Сомьен. - Москва: Мир , 1975. - 414 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ С 6939к/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017060
657. Консервирование костного мозга. - Киев: Здоров'я , 1975. - 125 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Л 4147k/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016194 - 95, MN.016711
658. Кровеносное русло сердца и его потенциальные резервы / Е. П. Мельман, М. Г. Шевчук.. - М.: Медицина , 1976. - 240 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ М 517к/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006639
659. Культура изолированных органов тканей и клеток растений. - Москва: Наука , 1970. - 341 с. ; 20 cm. Rus - 571.6/ K 9634/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017901 - 02
660. Курс лекций по физиологии высшей нервной деятельности / Л. Г. Воронин.. - М.: Высшая школа , 1965. - 384 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ В 954к/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005597 - 600, MN.005618 - 20
661. Курс физиологии растений / Б. А. Рубин. - Изд. 3-е. - Москва: Высшая школа , 1971. - 671 с. ; 19 cm. rus - 571.2/ Р 8961к/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.017091
662. Лабораторные диагностические исследования / С. М. Плотичер. - Киев: Здоровя , 1965. - 514 c. ; 20 cm. Rus - 610.72/ П 7297л/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.014300 - 01
134134
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
663. Лабораторный практикум по технологии отделики тканей / С. В. Шмелев. - Москва: Легкая индустрия , 1966. - 335 с. ; 19 cm. rus - 571.5/ Ш 5589л/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.017075
664. Лаьораторная диагностика вирусных болезней животных.. - М.: Колос , 1972. - 413 c. ; 21 cm. Rus - 616/ Л 123/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003928
665. Легкие и сердце животных и человека: В естественно-историческом развитии / В. Н. Жеденов.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 477 с. ; 22 cm. rus - 612.1/ Ж 1345л/ 61
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005573
666. Лекарственная терапия заболеваний уха, носа и горла: Пособие для врачей / Б. Л. Французов, С. Б. Французова.. - К.: Здоров'я , 1975. - 310 c. ; 15 cm. rus - 616.2/ Ф 814л/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004234, MN.006679
667. Лекарственные противоопухолевые препараты / З. П. Булкина. - М.: Здоровя , 1966. - 102 c. ; 24 cm. rus - 616.99/ Б 934л/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014490 - 91
668. Лекции по некоторым вопросам нейрофизиологии / Э. А. Асратян. - Москва: АН СССР. , 1959. - 152 с. ; 20 cm. rus - 571.1/ А 843л/ 59
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vậtĐKCB: MN.017296 - 97
669. Лекции по физиологии нервной системы / Л. В. Латманизова.. - Москва: Высшая школа , 1968. - 311 c. ; 22 cm. rus - 612.8/ Л 3579л/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004496 - 98, MN.017638
670. Лекции по физиологии нервной системы / Л. В.Латманизова. - Москва: Вышая школа , 1965. - 312с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Л 3579л/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017475
671. Лечение растениями: Очерки по фитотерапии / Н. Г. Ковалева. - М.: Медицина , 1972. - 350 с. ; 20 cm. rus - 615.5/ К 884л/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.015763 - 64
135135
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
672. Малосимптомные формы ревматизма у детей / П. С. Мощич, А. Н. Гончарук.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 174 c. ; 19 cm. rus - 616.7/ М 894м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006584 - 85
673. Малый практикум по физиологии растений / Д. П. Викторов. - Изд. 3-е. - Л.: Высшая школа , 1983. - 134 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ В 694м/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.014258 - 62
674. Математическая обработка медико-биологической информации.. - М.: Наука , 1976. - 231 c. ; 21 cm. Rus - 612.01/ М 425/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004102 - 03
675. Математическое моделирование биологических систем / Ю. М. Свирежев, Е. Я. Елизаров. - М.: Наука , 1972. - 158 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ С 969м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014409
676. Метаболическая структура температурных адаптаций / Л. А. Исаакян.. - Л.: Наука , 1972. - 134 c. ; 20 cm. Rus - 612.014/ И 1725 м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004060
677. Методы исследования кровообращения / С. Галактионов, Г. Никифорович. - Ленинград: Наука , 1976. - 271 c. ; 23 cm. rus - 612.1/ М 593/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016751 - 52
678. Методы клинической нейрофизинологии: Изучение физиологии головного мозга человека.. - Л.: Наука , 1977. - 354 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ М 593 / 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004070 - 73, MN.016948
679. Механизмы доминанты. - Л.: Наука , 1967. - 148 с. ; 27 cm. rus - 612/ М 479/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.013505
680. Механизмы интеграции клеточщгo обмена. - Ленинград: Наука , 1967. - 314 с. ; 21 cm. Rus - 571.6/ М 516/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018238, MN.018278 - 79
136136
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
681. Механизмы мышечного сокращения.. - М.: Наука , 1972. - 252 c. ; 20 cm. rus - 612.7/ М 5155/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004478
682. Механизы терапевтического действия нафталана / Н. Д. Алиев, Д. Г. Тагдиси, Я. д. Мамедов.. - Баку: Государственное издательство , 1983. - 190 c. ; 21 cm. Rus - 615.9/ А 398м/ 83
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003988
683. Микробы на службе сельскому хозяйству / Д. Ф. Петров. - М.: Колос , 1965. - 123 с. ; 23 cm. rus - 571.2/ П 4977м/ 65
Từ khóa: Sinh học, , Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016522
684. Микрокалориметрия: Применение в физической химии и биологии / Э. Кальве, А. Прат. - М.: Изд-во. Ино-ной. Лит-ры. , 1963. - 477 с. ; 20 cm. Rus - 571/ К 141м/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014043
685. Микроструктура дендритов и аксодендритических связей в центральной нервной системе / Н. С. Косицын.. - М.: Наука , 1976. - 198 c. ; 20 cm. rus - 612.8/ К 1865м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004464
686. Микроэлектродные исследования активности нейронов головного мозга человека / C. Н. Раева.. - М.: Наука , 1977. - 208 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Р 134м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004106 - 07
687. Мирко-элементы в физиологии и патологии животных / Ф. Я. Беренштейн.. - Минск: Урожай , 1966. - 196 c. ; 21 cm. rus - 571.1/ Б 488м/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004391
688. Моделирование основных механизмов мозга / А. Н. Радченко.. - Л.: Наука , 1968. - 212 c. ; 22 cm. rus - 612.8/ Р 125м/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006658
689. Мозг.. - М.: Мир , 1982. - 278 c. ; 20 cm. Rus - 612.82/ М 939/ 82
137137
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003965 - 66, MN.018639
690. Молекулы живых клеток / В. Н. Сойфер. - М.: Знание , 1975. - 206 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ С 6836м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014776 - 77
691. Молекулярная биофизика / Р. Сетлоу, Э. Полларс. - М.: Мир , 1964. - 436 c. ; 24 cm. Rus - 571.4/ С 4954м/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.014521
692. Молекулярная организация и ферментативная активность биологических мембран / В. К. Рыбальченко, М. Д. Курский. - Киев: Наукова думка , 1977. - 209 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ Р 9898м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018292 - 93
693. Молекулярная цитология мембранных систем животной клетки / А. Поликар. - М.: Мир , 1972. - 158 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 766м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013709
694. Молекулярные механизмы биосинтеза белков и нуклеиновых кислот хлопчаника / А.П.Ибрагимов...[и другие ]. - Ташкент: Фан , 1975. - 168с. ; 20 cm. rus - 571.4/ М 7188н/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015740, MN.017264 - 65
695. Морфогенез и врожденные аномалии глаза млекопитающих / О. Г. Строева.. - М.: Наука , 1971. - 242 c. ; 22 cm. rus - 617.7/ С 919м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006660
696. МоРфогенез и регенерация: Вопросы биологического моделирования. Выпуск 3. - Киев: Здоровья , 1971. - 218 с. ; 19 cm. rus - 571.3/ М 846(3)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.014778
697. Морфологическое и иммунологическое изучение цитодифференцировки экспериментальных опухолей / В. Я. Фель, И. Н. Швембергер. - Изд: Наука , 1968. - 208 c. ; 20 cm. rus - 571.3/ Ф 311м/ 68
138138
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.018835
698. Морфология и классификация фитопатогенных вирусов / А. Е. Проценко. - М.: Наука , 1966. - 187 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 963м/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013707 - 08, MN.016517 - 18
699. Морфология пыльцы: Cucurbitaceae, thymelaeaceae, cornaceae. - Л.: Наука , 1971. - 277 с. ; 20 cm. Rus - 571.3/ М 846/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.14086
700. Морфолого физиологические основы онтогенеза и филогенеза хлопчатника / Н. Н. Константинов. - М.: Наука , 1967. - 289 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ К 826м/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016053
701. Напряжение кислорода в тканях животных и человека / В. А. Березовский.. - Киев: Наука , 1975. - 278 c. ; 20 cm. Rus - 615.2/ Б 487 н/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004062
702. Нерв, мышца и синапс / Б. Катц. - М.: МИР , 1968. - 220 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ K 1954h/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014456
703. Нервное возбуждение: Макромолекулярный подход / И. Тасаки. - М.: Мир , 1971. - 222 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Т197н/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003981 - 83, MN.014423 - 24
704. Нервный импульс / А. Ходжкин. - М.: МИР , 1965. - 124 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ Х 457н/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014457 - 59
705. Нервы и сосуды сердца: Эмбриологическое исследование / И. И. Новиков. - Минск: Наука и теника , 1975. - 149 с. ; 23 cm. rus - 612.8/ Н 858н/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.015902
139139
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
706. Низкомолекулярные регуляторы зародышевого развития / Г. А. Бузников. - Москва: Наука , 1967. - 264 c. ; 19 cm. rus - 612.6/ Б 9926н/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017630
707. Новые лекарственные средства: Т. 13.. - М.: Медицина , 1969. - 173 c. ; 19 cm. Rus - 615.1/ Н 935(13)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.006620
708. О питании / А. А. Покроыкий.. - М.: Экономика , 1964. - 286 c. ; 20 cm. Rus - 613.2/ П 761 б/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003918 - 19
709. Общая физиотерапия / Е. И. Пасынков.. - Медгиз: Мед. Лит. , 1962. - 350 с. ; 19 cm. rus - 615.82/ П 277о/ 62
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.005609
710. Общая цитология: Краткий курс / А. В. Константинов. - Изд. 2-е. - Минск: Вышейшая школа , 1968. - 310 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ К 826о/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014759 - 61
711. Общая эмбриология / Б. П. Токин.. - Изд. 3-е. - Л.: Университетская , 1966. - 454 с. ; 20 cm. rus - 612.6/ Т 6466о/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005568 - 69, MN.014863
712. Общая эндокринология / Я. Д. Киршенблат.. - М.: Высшая школа , 1965. - 315 с. ; 19 cm. rus - 612.4/ К 161о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005579
713. Онкология: Республиканский межведомственный сборник. Выпуск 6. - Киев: Здоровя , 1976. - 198 ; 24 cm. rus - 616.99/ O 5892(6)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014482, MN.014599
714. Опасности и осложнения операций с искусственным кровообращением. - Киев: Здоровя , 1975. - 183 c. ; 20 cm. rus - 617.4/ O 611/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014488, MN.014597 - 98
715. Опыты со зрением в щколе и дома / Джеймс Грегг.. - М.: Мир , 1970. - 198 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ Г 819о/ 70
140140
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005578
716. Организация биосистем: Методологический очерк принципов организации живых систем / М. И. Сетров. - Л.: Наука , 1971. - 274 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ К 1859э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014929
717. Организм человека и подводная среда.. - К.: Здоров'я , 1977. - 181 c. ; 19 cm. Rus - 612.014 2/ О 168/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004093 - 94
718. Основные направления исследований психологии мышления в капиталистических странах.. - М.: Наука , 1966. - 298 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ О 1835/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005614
719. Основы патологической физиологии / И. Федоров. - Киев: Гос-ное. Мед-кое. Изд-во. усср , 1962. - 385 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ Ф 294о/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.016109, MN.016861
720. Основы сенсорной физиологии / Г. Тамар.. - М.: Мир , 1976. - 520 c. ; 21 cm. Rus - 612/ N 153 / 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004064, MN.016232, MN.019408
721. Основы физиологии обмена веществ и эндокринной системы / И. А. Држевецкая.. - М.: Высшая школа , 1977. - 254 с. ; 20 cm. rus - 612/ Д 756о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005567, MN.005601 - 02
722. Острая и хроническая гипоксия: Том 35 / В. Б. Малкин, Е. Б. Гиппенрейтер.. - М.: Наука , 1977. - 317 c. ; 21 cm. rus - 613.6/ М 236(35)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004009 – 10, MN.017061
723. От животных - к человеку / В. П. Алексеев.. - М.: Советская россия , 1969. - 190 с. ; 19 cm. rus - 612/ А 366о/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005612 - 13
141141
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
724. От радиобиологического эксперимента к человеку. - М.: Атомиздат , 1976. - 280с. ; 20 cm. rus - 571.4/ О 871/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015736
725. Отоларингология: Выпусл 6: Реконструктивно-восстановительная хирургия уха. - Киев: Здоровя , 1975. - 183 c. ; 24 cm. rus - 617/ O 56(6)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.014489
726. Очерки по высшей нервной деятельности / Э. А. Асратян. - Ереван: Изд-во ан АССР , 1977. - 341 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ А 7975о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.013527, MN.013487
727. Очерки по регуляции обмена веществ / Р. П. Ольнянская.. - М.: Наука , 1964. - 232 с. ; 21 cm. rus - 612.015/ О 1515о/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005577
728. Очерки по физиологии условных рефлексов / Э. А. Асратян.. - М.: наука , 1970. - 357 c. ; 21 cm. Rus - 612/ А 7975о/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003949 - 50
729. Память у антропоидов: Физиологический анализ / Л. А. Фирсов.. - Л.: Наука , 1972. - 227 c. ; 20 cm. Rus - 612.82/ Ф 522п/ 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004048
730. Патогенез, клиника и лечение хронической пневмонии / Ф. Г. Углов. - М.: Медицина , 1976. - 449 с. ; 19 cm. rus - 616.2/ У 126п/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013697
731. Патологическая физиология / Д. Е. Альперн. - Изд. 4-е. - М.: Медгиз , 1954. - 583 с. ; 24 cm rus - 571.9/ А 4561п/ 54
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015758
732. Патологическая физиология и иммунитет растений. - М.: Внешгоргиздат , 1976. - 263 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ П 312/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015689
142142
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
733. Патофизиологические основы авиационной и космической фармакологии / П. В. Васильев, В. Е. Белай, Г. Д. Глод, ..... - М.: Наука , 1971. - 356 c. ; 20 cm. Rus - 615/ П 312 / 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004056
734. Подводные медико-физиологические исследования.. - КИЕВ: Наукова думка , 1975. - 263 c. ; 21 cm. Rus - 612.015/ П 742/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004096 - 97, MN.017425
735. Полярография структуры и функции биополимеров / И. Д. Иванов, Е. Е. Рахлеева. - М.: Наука , 1968. - 343 c. ; 26 cm. rus - 571/ И 193п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.013756 , MN.013855, MN.018417
736. Поражение желудочно-кишечного тракта при свинцовой интоксикации / А. А. Мамбеева. - Алма-ата: Казахстан , 1975. - 188 с. ; 20 cm. Rus - 573.3/ М 263п/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.013994 - 96
737. Празиты рыб, опасные для человека и животных / В. Я. Линник.. - Минск: Ураджай , 1977. - 94 c. ; 21 cm. Rus - 619/ Л 735п/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003947
738. Практикум по фармакологии (С элементами программированного обучения) / Рабинович, М. И.. - М.: Колос , 1977. - 144 c. ; 19 cm. Rus - 619/ Р 116 п / 77
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003929 - 31
739. Практикум по цитологии растений / Э. П. Паушева. - М.: Колос , 1970. - 254 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 334п/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014700, MN.016630
740. Престательная железа и возрастные нарушения половой деятельности / Б. А. Вартапетов, А. Н. Демченко.. - Издан. 2-е. - Киев: Здоров'я , 1975. - 214 c. ; 21 cm. Rus - 612/ В 283п/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003903 - 04
741. Проблемы бионики. - М.: Наука , 1973. - 522 c. ; 27 cm. Rus - 571.4/ П 9659/ 73
143143
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015666, MN.018359
742. Проблемы ботаники: T. 7: Вопросы биологии и физиологии растений в условиях высокогорий. - М.: Наука , 1965. - 218 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ П 9623(7)/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015814 - 16, MN.019090 - 92
743. Проблемы медицинской химии.. - М.: Медицина , 1973. - 356 c. ; 19 cm. Rus - 612.015/ П 962 / 73
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003920
744. Проблемы создания биолого-технических систем жизнеобеспечения человека.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 271 c. ; 21 cm. Rus - 612.014/ П 962/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003941 - 42
745. Проблемы устойчивости биологических систем. - М.: Наука , 1972. - 289 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ П 623/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014408
746. Проблемы функциональной морфологии: Т. 4. - Рига: Зинатне , 1969. - 294 с. ; 23 cm. rus - 571.3/ П 9623(4)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.015976
747. Проблемы экологической морфологии растений. - М.: Наука , 1976. - 304 с. ; 25 cm. rus - 571.2/ П 9623/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015884 - 86
748. Проблемы: Биохимической адаптации.. - М.: Медицина , 1966. - 228 c. ; 20 cm. Rus - 612.015/ П 962/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004104 - 05
749. Профилактика болезней животных аэрозолями вакцин / И. М. Бондаренко, В. И. Бурцев, Н. А. Лагуткин.. - М.: Колос , 1975. - 270 c. ; 19 cm. Rus - 619/ Б 697 п/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003934 - 36
144144
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
750. Профилактика протозойных болезней животных / Г. С. Дзасохов.. - М.: Колос , 1964. - 403 c. ; 21 cm. Rus - 619/ Д 999п/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003957
751. Пути синтеза белка / A. C, Коникова.. - М.: Медицина , 1964. - 357c. ; 20 cm. Rus - 612. 015/ К 182п/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học,Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004054
752. Развитие концепции структурных уровней в биологии. - М.: Наука , 1972. - 392 c. ; 20 cm. Rus. - 571/ P 279/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014080 - 82, MN.019332 - 33
753. Радиационная безопасность космических полетов / Ю. Г. Григорьеб. - М.: Атомиздат , 1975. - 253 c. ; 23 cm. rus - 571.091 9/ Г 8575р/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016521
754. Радиационная медицина.. - М.: Атомиздат , 1968. - 386 c. ; 20 cm. Rus - 612.0142/ Р 129 / 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004061
755. Радиация и химическая защита / Е. Ф. Романцев.. - М.: Атомиздат , 1968. - 248 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ Р 756р/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.007904 - 05
756. Радиобиология и генетика арабидопсиса: Том 27 / В.И. Иванов.. - М.: Наука , 1974. - 189 c. ; 21 cm. Rus - 612.015/ И 193(27)р/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003923, MN.004052
757. Развитие психо-физиологических функций взрослых людей. - Моыква: Педагогика , 1977. - 196 c. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Р 279/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017298 - 300
758. Ранние радиационно-биохимические реакции. / Е. Ф. Романцев, Н. Н. Кощеенко, В. Д. Блохина, ..... - М.: Атомиздат , 1966. - 270 c. ; 20 cm. Rus - 612.1/ Р 185 / 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003926
145145
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
759. Ранняя диагностика рака / Е. С. Скобля.. - Минск: Бедарусь , 1975. - 160 c. ; 20 cm. Rus - 616.994/ С 6256 р/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004039 - 40
760. Рахит / А. Ф. Тур.. - Л.: Медицина , 1966. - 170 c. ; 20 cm. Rus - 618.92/ Т 936 р/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004045
761. Рациональное питание.. - К.: Здоровя , 1965. - 219 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Р 117/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003939 - 40
762. Реакции кровообращения на операционную травму / А. А, Шалимов, Г. В, Гуляев. Г. А. Шифрин.. - Наукова лумка: Киев , 1977. - 347 c. ; 20 cm. Rus - 617/ Ш 528р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004085 - 86
763. Регенерация печени у млекопитающих / Сидорова, В. Ф, З. А. Рябинина, Е. М. Лейкина.. - Л.: Медичина , 1966. - 204 c. ; 19 cm. Rus - 612.4/ С 568 р/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003974
764. Регулирование, приспособление и старение / В. В, Фролькис.. - Ленинград: Наука , 1970. - 431 c. ; 20 cm. Rus - 615. 5/ Ф 922р/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004049 - 50
765. Редкие заболевания в детском возрасте / A. M. Aбезгауз.. - Л.: Медицина , 1975. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 618.9/ A 138p/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004041
766. Реконструктивная хирургия брюшной аорты / Я. В. Волколаков, С. Н. Тхор.. - Рига: Зинатне , 1981. - 170 c. ; 20 cm. Rus - 616.1/ В 862 р/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004042
767. Рефлекторная регуляция гемолинамики / М. М. Повжитков.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 200 c. ; 19 cm. Rus - 612.8/ П 8795 р/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003970 - 71
146146
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
768. Рецептор гравитации: Том 12: эволюция структурной, цитохимической и функциональной организации.. - М.: Наука , 1971. - 522 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ Р 294(12)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004011
769. Роль вирусов перинатальной и постнатальной патологии человека / В. В. Ритова. - М.: Медицина , 1976. - 255 c. ; 20 cm. Rus - 618.4/ Р 611р/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014335
770. Роль гипоталамуса в регуляции секреторной деятельности желудка / А. Ф. Косенко.. - КИЕВ: Вища школа , 1977. - 164 c. ; 21 cm. Rus - 612.3/ К 175р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003967 - 69
771. Роль нуклеиновых кислот в дифференцировке и малигнизации / Я. Г. Эренпрейс.. - Рига: Академии наук латвийской ССР , 1963. - 168 c. ; 22 cm. rus - 616.3/ Э 167р/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006666, MN.016208
772. Рост и метаболизм изолированных корней в стерильной культуре / А. М. Смирнов. - M.: Наука , 1970. - 454 с. ; 20 cm. rus - 575.5/ С 6416р/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014661 - 63
773. Рост растений и природные регуляторы. - М.: Наука , 1977. - 293 с. ; 20 cm. rus - 571.8/ Р 8391/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014643 - 45
774. Руководство по цитологии: T. 2. - М.: Наука , 1966. - 673 c. ; 20 cm. Rus - 571/ P 9349/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014114
775. Самостояльные работы учащихся по биологии / Е. П. Бруновт,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1969. - 214 с. ; 20 cm. rus - 571/ С 191/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015896 - 97
776. Секреция пищеварительных желез во время мышечной деятельности / Т. И, Свистун.. - М.: Наука Думка , 1975. - 220 c. ; 21 cm. Rus - 612. 3/ С 969с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003976 - 77
147147
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
777. Сенсорные механизмы развивающегося мозга / Т. Г. Бетелева, Н. В. Дубровинская, Д. А. Фарбер.. - М.: Наука , 1977. - 175 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ Б 562с/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004029
778. Симпато-адреналовая система: Методы исследования высвобождения, рецепции и захвата катехоламинов / О. М. Авакян.. - Л.: Наука , 1977. - 182 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ А 945 с/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004069, MN.018772 - 76
779. Синаптическая передача в тонических и нетонических мышцах / Н. М. Шамарина.. - М.: Наука , 1971. - 761 c. ; 21 cm. Rus - 612.7/ Ш 524 с/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004098 - 99
780. Синовиальная саркома / И. Т, Кныш, К. С. Терновой, Б. Е. Борисюк.. - Эдоров'я ": Киев , 1975. - 181 c. ; 20 cm. Rus - 616/ К 167с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004081 - 82
781. Системные регуляции деятельности желудка / Е. М. Матросова, A. A. Kурыгин, В. И. Самохвалов.. - Л.: Наука , 1974. - 194 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ М 425с/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004068
782. Слово как фактор управления в высшей нервной деятельности человека / Н. И. Чуприкова. - Москва: Просвещение , 1967. - 327 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Ч 55999с/ 61
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017427
783. Современные взгляды на тропическую патологию / О. В. Бароян, Д. ДЖ. бредли. - М.: Медицина , 1979. - 348 c. ; 21 cm. Rus - 616. 9/ Б 264с/ 79
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004087 - 89
784. Современные вопросы шока / Дж. Г. Тагдиси. - Баку: Азе-кое. гос-ное. изд-тво. , 1975. - 126 c. ; 20 cm. Rus - 610.72/ Т 125с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.014306 - 07
148148
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
785. Современные методы ганглиоплегии в хирургии и анестезиологии / А. А. Шалимов, Г. А. Шифрин.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 204 c. ; 20 cm. rus - 617/ Ш 528с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.008714, MN.008776
786. Современные проблемы физиологии и патологии детского возраста.. - М.: Медицина , 1965. - 317 c. ; 21 cm. Rus - 612.014/ С 7295/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003937 - 38
787. Справочник врача женской консультациии.. - Минск: Беларусь , 1983. - 352 c. ; 21 cm. Rus - 618.03/ С 7665/ 83
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003910
788. Справочник невропатолога.. - М.: Медицина , 1976. - 392 c. ; 19 cm. Rus - 612.8/ С 7665/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004036
789. Справочник по ветеринарно- зоотехническому и лабораторному оборудованию / Г. Н. Воскобойников,... [ и другие]. - Москва: Колос , 1966. - 583 c. ; 19 cm. rus - 616/ С 767/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017095
790. Справочник по физиотерапии. - М.: Издт. Медицина , 1976. - 342 c. ; 21 cm. rus - 615.503/ С 567/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.016268
791. Справочник по физиотерапии.. - М.: Медицина , 1976. - 343 c. ; 20 cm. rus - 615.82/ C 7665/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.008711
792. Сравнительная и возрастная физиология. - М.: Наука , 1968. - 367 с. ; 23 cm. rus - 612/ С 14/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.015851
793. Структрурные основы компенсаторно-приспособительных процессов / К. А. Зуфаров.. - Ташкент: ФАН , 1976. - 222 c. ; 21 cm. rus - 616/ З 193с/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
149149
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.007170 794. Структура и связь. - Москва: Мир , 1969. - 360 с. ; 20 cm. rus - 571.4/ С 9277/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.017515 - 16
795. Структура и функции клетки / А. Лёви, Ф. Сикевиц. - М.: Мир , 1971. - 583 c. ; 22 cm. rus - 571.6/ Л 6641с/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014917
796. Структурно функциональные основы механизмов памяти.. - М.: Наука , 1976. - 218 c. ; 21 cm. Rus - 612. 8/ С 927/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003978 - 80
797. Структурные основы поглощения веществ корнем / М. Ф. Данилова. - Л.: Haукa , 1974. - 205 с. ; 24 cm rus - 575.5/ Д 1868с/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014810
798. Супермутагены. - Москва: Наука , 1966. - 271 с. ; 20 cm. rus - 575/ С 9593/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.017467
799. Тельце фатер-пачини: Структурно - функциональные особенности / А. А. Отелин, В. Ф. Машанский , А. С. Миркин. - K.: Наука , 1976. - 172 c. ; 23 cm. rus - 611/ О 187т/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.013436, MN.016266
800. Термодинамика биологических процессов: Общие положения, конститутивные.... - Москва: Наука , 1976. - 277 с. ; 20 cm. Rus - 571.4/ Т 319/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.017886
801. Типы эмбриогенеза и их приспособительное значение / Г. А. Шмидт. - М.: Наука , 1968. - 230 с. ; 23 cm. rus - 571.8/ Ш 5589т/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015852
150150
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
802. Тканевая терапия.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 615.86/ Т 626/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003995 - 96
803. Транспорт ионов и структура растительной клетки / Д. Кларксон. - М.: Мир , 1978. - 368 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ К 634т/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014590 - 92
804. Трематоды животных и человека: T.16: Основы трематодологии / К. И. Скрябин.. - M.: Академии наук СССР , 1959. - 706 c. ; 27 cm. rus - 571.3/ С 6292т/ 59
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.000815
805. Трофика клетки / В. Я. Бродский. - Москва: Наука , 1966. - 354 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Б 8637т/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017074
806. Трофические изменения костей конечностей в рентгеновском изображении и закономерности их развития / З. Г. Мовсесян.. - Ереван: Арм.госиздат , 1958. - 220 c. ; 21 cm. rus - 612.7/ M 935т/ 58
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.008652
807. Углеводы живых тканей / М. Стейси, С. Баркер. - М.: Мир , 1965. - 322 c. ; 19 cm. rus - 571.6/ С 8238у/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.006649 - 52, MN.019491 - 93
808. Успехи химического мутагенеза в селекции. - Москва: Наука , 1974. - 326 с. ; 20 cm. rus - 575/ У 86/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.017280
809. Учебное пособие по фармакологии: Для иностранных студентов / С. И. Золотухин.. - М.: Медицина , 1975. - 293 c. ; 19 cm. rus - 615/ З 186у/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.006647 - 48
810. Фармакология алкалоидов и сердечных гликозидов. - Ташкент: "Фан" узбекской СССР , 1971. - 246 c. ; 20 cm. Rus - 615. 1/ Ф 233/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học
151151
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.003984 811. Фармакология и токсикология: Выпуск 10.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 190 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 233 (10)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004000 - 01
812. Фармакология и токсикология: Выпуск 5.. - Киев: Здоровя , 1970. - 252 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 233 (5)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003986
813. Фармакология растительных веществ.. - Ташкент: "Фан" узбекской СССР , 1976. - 208 c. ; 20 cm. Rus - 615.4/ Ф 233/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003987
814. Физиологически активные вещества: Выпуск 2: Республиканский межведомственный сборник.. - К.: Наукова думка , 1969. - 234 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 567(2)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003999
815. Физиологические исследования интродуцируемых растений. - М-Л.: Наука , 1966. - 184 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.016099
816. Физиологические методы в космонавтике / Р. М. Баевский.. - М.: Наука , 1965. - 299 c. ; 23 cm. Rus - 613.6/ Б 139ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003946
817. Физиологические механизмы действия ускорений / А. А. Сергеев.. - Л.: Наука , 1967. - 391 c. ; 20 cm. rus - 613.6/ С 484ф/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004008
818. Физиология адренорецепторов. / Б. Н. Манухин.. - М.: Наука , 1968. - 231 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ М 294ф/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004095
819. Физиология высшей нервной деятельности: Часть 2.. - Л.: Наука , 1971. - 391 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Ф 567(2) / 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004075
152152
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
820. Физиология и патофизиология лимбико-ретикулярной системы. - М.: Наука , 1971. - 400с. ; 24 cm rus - 612.3/ Ф 567/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016032, MN.019501, MN.019541
821. Физиология и экология древесных растений: Т.2: Материалы II уральского совещания. - Cвердловск: Уральский рабочий , 1968. - 228 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(2)/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016100 - 01
822. Физиология иммунитета растений. - М.: Наука , 1968. - 171 c. ; 20 cm. Rus - 575/ Ф 567/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014396
823. Физиология кальциевого обмена / В. Д. Романенко.. - Киев: Наука , 1975. - 168 c. ; 20 cm. Rus - 615.2/ Р 758 ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004058
824. Физиология клетки / Х. Иост. - Москва: Мир , 1975. - 864 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ И 643ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017527 - 28
825. Физиология медицина и технический прогресс / Е. Б. Бабский, В. В. Парин.. - М.: Наука , 1965. - 138 c. ; 20 cm. Rus - 612/ Б 132ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004030 - 31
826. Физиология нервных клеток / Дж. Экклс. - Москва: Изд-во Иностранной литературы , 1959. - 398 с. ; 25 cm. rus - 571.6/ Э 17ф/ 59
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017388
827. Физиология нормальной и патологической соединительной ткани / А. Поликар, А. Колле. - Москва: Наука , 1966. - 271 с. ; 20 cm. rus - 571.5/ П 768ф/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.017419
828. Физиология пищеварения.. - Л.: Наука , 1974. - 761 c. ; 21 cm. Rus - 612.3/ Ф 567 / 74
153153
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004076 - 77
829. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 1: Физиология растительной клетки. фотосинтез. дыхание.. - М.: Моковского университета , 1967. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(1)/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vậtĐKCB: MN.004264 - 68, MN.018723
830. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 3: Физиология водообмена растений. Устойчивость растительных организмов. Природа иммунитета. - М.: Моковского университета , 1967. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(3)/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018724
831. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 4: Физиология пшеницы. - М.: Моковского университета , 1969. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(4)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018725 - 27
832. Физиология сенсорных систем: Часть вторая.. - Л.: Наука , 1972. - 702 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Ф 567(2) / 72
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004074
833. Физиология сердца / М. Г. Удельнов.. - Л.: Моск. Ун-та , 1975. - 301 c. ; 21 cm. rus - 612.17/ У 119ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004509 - 12
834. Физиология человека / Н. А. Фомин. - Москва: Просвещение , 1982. - 319 с. ; 20 cm. rus - 612/ Ф 672ф/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017381 - 84
835. Физиология человека и животных. - Москва: Винити , 1966. - 225 с. ; 20 cm. rus - 612/ ф 567/ 66
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017378 - 80
836. Физиология человека и животных: Нервная cистема и двигательный аппарат / А. Н. Кабанов. - 2-e изд.. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 327 с. ; 21 cm. rus - 611/ К 112ф/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
154154
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.018219 - 20 837. Физиология человека.. - Издание 4-е. - М.: Физкультура , 1970. - 531 c. ; 21 cm. Rus - 612/ Ф 567/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004171 - 73
838. Физиология, биохимия и патология эндокрининой системы: Надпочечные железы. - Киев: Здорв'я , 1975. - 191 с. ; 20 cm. rus - 571/ Ф567(5)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016140 - 41
839. Физиолого-биохимические исследования растений. - Минск: Hаука и техника , 1968. - 186 с. ; 24 cm. Rus. - 575/ Ф 567/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.013960 - 61
840. Физиолого-биохимические основы роста растений. - Киев: Наукова Думка , 1966. - 229 с. ; 21 cm. rus - 571.2/ Ф 567/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.018721
841. Физическая активность и сердце / Н. М. Амосов, Я. А. Бендет.. - Эдоров'я ": Киев , 1975. - 243 c. ; 20 cm. Rus - 613. 7/ А 525ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004083 - 84, MN.016163
842. Фитопатологический словарь-справочник: Русско-англо-немецко-французский / Г. А. Дьякова. - М.: Наука , 1969. - 476 с. ; 20 cm. rus - 571.903/ Д 623ф/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016115 - 16
843. Функциональная морфология клетки: Сборник статей. - Москва: Изд-во ин-туры , 1963. - 421 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ Ф 9824/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018312
844. Функциональная морфология нейроэндокринной системы: Принципы и методы исследования.. - Л.: Наука , 1976. - 198 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ Ф 982/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004032
155155
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
845. Функциональная неравнозначность эритроцитов / A. И. Клиорин, Л. А. Тиунов.. - Л.: Наука , 1974. - 147 c. ; 19 cm. fre - 612.1/ К 165ф/ 74
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006672
846. Функциональная организация ассоциативной коры головного мозга / А. Г. Полякова.. - М.: Наука , 1977. - 165 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ П 762ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004028
847. Химическая профилактика радиационных поражений / А. С. Мозжухин, Ф. Ю. Рачинский.. - М.: Атомиздат , 1964. - 243 c. ; 21 cm. rus - 615.7/ М 939х/ 64
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.007427
848. Химические ожоги пищеварительного тракта: Патогенез, клиника, лечение / А. И.Борис, Г.Г. Захаров.. - Минск: Беларусь , 1975. - 142 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ Б 726х/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.005661, MN.004043
849. Хирургическое лечение злокачественных опухолей / Б.Е.Петерсон. - М.: Медицина , 1976. - 368 с. ; 20 cm. rus - 616.99/ П 4849х/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016258, MN.016044
850. Хронические энтероколиты / А. В. Фролькис.. - Л.: Медицина , 1975. - 182 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ Ф 922х/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004111 - 14
851. Хронический гепатит / С. Д. Подымова.. - M.: Медицина , 1975. - 278 c. ; 19 cm. Rus - 616.3/ П 792х/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006618
852. Цитология и генетика культурных растений. - Ноаосибирск: Наука , 1972. - 270 с. ; 27 cm. rus - 571.6/ Ц 532/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013374
853. Цитология растений: Избранные труды / Г. А. Левитский. - М.: Наука , 1976. - 349 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ Л 6665ц/ 76
Từ khóa: Sinh học
156156
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014593 - 94 854. Цитология, гистология, эмбриология / И. Ф. Иванов, П. А. Ковальский. - Изд. 2-е. - М.: Колос , 1969. - 694 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ И 934ц/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014775, MN.016913, MN.017305
855. Цитоплазматические гены и органеллы / Р. Сэджер. - М.: Мир , 1975. - 423 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ С 447ц/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013368 - 69
856. Цитотоксины в современной медицине: Т. 5.. - Киев: Здоров'я , 1969. - 240 с. ; 21 cm. Rus - 615.9/ Ц 581(5)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004034
857. Цитоэмбриология покрытосеменных растений / А. В. Поддубная-Арнольди. - Москва: Наука , 1976. - 507 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 7422ц/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017664
858. Шизофрения.. - Киев: Госкомиздата , 1975. - 262 c. ; 19 cm. rus - 616.1/ М 555/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006645
859. Школьная гигиена: Учебное пособие для студентов педагогических вузов.. - М.: Просвещение , 1967. - 255 c. ; 21 cm. Rus - 613/ Ш 5235/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003943 - 44
860. Эволюционная морфология скелета человека / Е. Н. Хрисанфова. - М.: Изд-го. мос-го. уни-та. , 1978. - 213 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Х 145э/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013552
861. Эволюция ассоциативных временных связей: Филогенез замыкательной деятельности хордовых / Б. Ф. Cергеев. - Л.: Наука , 1967. - 249 c. ; 24 cm. Rus - 573.8/ С 484э/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014265, MN.018684
157157
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
862. Эколого генетические факторы старения и долголетия / Г. Д , Бердыше.. - М.: Наука , 1968. - 202 c. ; 21 cm. Rus - 612. 014/ Б 482э/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003975
863. Экспериментальная и клиническая радиология: Выпуск 11.. - Киев: Здоров , 1975. - 184 c. ; 20 cm. Rus - 619/ Э 1366 (11)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003992 - 94
864. Экспериментальная терапия отека головного мозга / В. М. Самвелян. - Ереван: Айастан , 1981. - 136 с. ; 20 cm. Rus - 612.8/ С 1э/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017803 - 04
865. Экстремальные принципы в биологии и физиологии. / М. А. Ханин, Н. Л. Дорфман, И. Б. Бухаров.... - М.: Наука , 1978. - 255 c. ; 20 cm. rus - 571/ Э 369/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004477, MN.017854 - 55
866. Электронная микроскопия растительных клеток и тканей: Библиографический указатель (1963-1966 гг.). - Кишинев: Штиинца , 1977. - 356 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ Э 137/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013403, MN.014004 - 05
867. Эмбриология хлопчатника / В. А. Руми. - Ташкент: Фан , 1969. - 198 с. ; 23 cm. rus - 571.8/ Р 936э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015869
868. Атлас клинической гематологии / Д. Н. Яновский, М. А. Чепелева. - Киев: Здоров'я , 1967. - 30 с. ; 23 cm. Rus - 616/ Я 348а/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019696
869. Биофизика и радиобиология. - М.: Наукова думка , 1966. - 143 с. ; 20 cm. Rus - 571.4/ Б 6152/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019329
158158
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
870. Высшая нервная деятельность: Cовместная павловская конференция нья-Йорксой академии наук и академии медицинских наук СССР. - Медгиз: Госу-во мед.туры , 1963. - 335 с. ; 23 cm. Rus - 616. 8/ В 998/ 63
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019697 - 98
871. Линейная алгебра и геометрия / А. И. Кострикин, Ю. И. Манин. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1986. - 302 с. ; 22 cm. rus - 617/ К 869л/ 86
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019577
872. Нервы желез внутренней секреции и медиаторы в регуляции эндокринных функций / Я. И. Ажипа. - Москва: Наука , 1976. - 437 с. ; 27 cm. rus - 573.4/ А 994н/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.019025 - 27
873. Основы искусственного кроиообращения / В. П. Осипов. - Москва: Медицина , 1976. - 319 с. ; 20 cm. rus - 612/ О 827о/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019529 - 30
874. Проблемы медицнской паразитологии и профилактики инфекций. - Москва: Московская , 1964. - 744 с. ; 21 cm. rus - 571.9/ П 9623/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.019472
875. Справочник по клиническим пабораторным методам исследования. - Москва: Наука , 1975. - 382 с. ; 20 cm. rus - 612.3/ С 767/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019527
876. Структура и функция гисто-гематических барьеров. - М.: Наука , 1971. - 233 с. ; 24 cm. rus - 612.1/ С 9277/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019846
877. Трематоды животных и человека: T.23: Основы трематодологии / К. И. Скрябин. - М.: Наука , 1970. - 307 с. ; 24 cm. rus - 571.3/ С 6292(23)т/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019760 - 62
159159
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
878. Указатель статей, опубликованных в физиологическом журнале ссср им. И. М. Сеченова за 50 лет (1917 - 1967): Т. 1 - 53. - Москва: Наука , 1971. - 264 с. ; 23 cm. rus - 571.3/ У 519/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019687
879. Учебник нормальной анатомии человека / В. Н. Тонков. - Ленинград: Госу-во мед.туры , 1962. - 757 с. ; 23 cm. Rus - 571.3/ Т 665у/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019695
880. Учебное пособие по клиническим лабораторным методам исследования: С элементами программирования / Л. В. Козловская, М. А. Мартынова. - Москва: Медицина , 1975. - 351 с. ; 20 cm. rus - 612.3/ К 888у/ 75
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019528, MN.019540
881. Химическая передача нервного импульса и эволюция мышечной функции / А. Г. Гинецинский. - Ленинград: Наука , 1970. - 201 с. ; 21 cm. rus - 612.8/ Г 4922х/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019167, MN.019781
882. Хирургия новорожденных: Руковобство бля врачей / С. Я. Долецкий, В. В. Гаврюшов, В. Г. Акопян. - Москва: Медицина , 1976. - 316 с. ; 22 cm. Rus - 617/ Д 663х/ 76
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019342 - 43
883. Цитофизиология секреции молока / И. И. Грачев, C. М. Попов, В. Г. Скопичев. - Ленинград: Наука , 1976. - 237 с. ; 23 cm. rus - 571.4/ Г 7299ц/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019782 - 83
iv. sinh hãa häc884. Advances in enzymology and related subjects of biochemistry: Vol.25 / F. F. Nord. - New York: Interscience , 1963. - 565 p. ; 20 cm. eng. - 572/ N 828(25)a/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000509
160160
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
885. Allergy and molecular biology / A. Said El Shami, T.G. Merrett. - New York: Pergamon press , 1989 ; 19 cm., 0-08-036883-2 eng. - 572.8/ S 1321a/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tửĐKCB: VE.000108
886. Aquatic toxicology and hazard assessment: 10th vol. / Ed. William J. Adams, Gary A. Chapman, Wayne G. Landis.. - USA.: ASTM , 1988. - 579 p. ; 22 cm., 0-8031-0978-4 eng. - 574.24/ A 6565/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB : DC.019882
887. Aquatic toxicology and hazard assessment: Eighth symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Fort Mitchell. KY,15-17 April 1984.. - USA.: ASTM , 1985. - 480 p. ; 22 cm., 0-8031-0437-5 eng. - 574.24/ A 6565/ 85
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB : DC.019608 - 09
888. Annual review of biochemistry / Esmond E. Snell,...[et al.]. - USA.: Annual reviews , 1971. - 1206 p. ; 19 cm. eng. - 572/ A 6135/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000744
889. Annual review of biochemistry: Vol.37 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1968. - 860p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000967
890. Annual review of biochemistry: Vol.42 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1973. - 786 p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000145
891. Annual review of biochemistry: Vol.63: 1994 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1998. - 1203 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(63)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001082
892. Annual review of biochemistry: Vol.65: 1996 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1996. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(65)/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001083
161161
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
893. Annual review of biophysics and biomolecular structure / Robert M. Stroud, Wilma K. Olson, Michael P. Sheetz. - USA.: Annual reviews , 2000. - 634 p. ; 19 cm. eng. - 572/ S 9252(29)a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001195
894. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(47)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001079
895. Annual review of physical chemistry: Vol.49: 1980 / Esmond E. Snell, ... [et al]. - USA: Academic press , 1980. - 1268 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(49)/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001081
896. Antimetabolite des nucleisaure - Stoffwechels: Biochemische grundlagen der wirkung / Peter Langen. - Berlin: Akademie-verlag , 1968. - 220 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 572/ L 275a/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001394
897. Basic cell culture: A practical approach / J. M. Davis.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 381 p. ; 24 cm., 0 19 963854 3 eng. - 572.8/ D 263b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bàoĐKCB: DC.022312
898. Behavior of enzyme systems: 2nd ed. / John M. Beiner. - New York: Van nostrand reinhold company , 1969. - 345 p. ; 25 cm. eng. - 572/ R 367b/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001163
899. Biochemical calculations: How to solve mathematical problems in general biochemistry / Irwin H. Segel. - New York: John Wiley , 1968. - 427 tr. ; 21 cm. eng. - 572/ S 4546b/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000462
900. Biochemical methods / A. Pingoud, C. Urbanke, j. Hoggett.. - USA.: Wiley-VCH , 2002. - 360 p. ; 24 cm., 3-527-30299-9 eng. - 572/ P 653b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.025418
162162
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
901. Biochemie der antimetabolite / Evgeny Golovinsky, Gerd-Joachim Kraub. - German: Veb gustav fischer verlag jena , 1984. - 226 p. ; 24 cm. eng. - 572/ G 628b/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001403
902. Biochemistry / Lubert Stryer. - San Francisco: W. H. Freeman , 1975. - 877p. ; 19cm., 0-7167-0174-X eng. - 572/ S 928b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000302, VE.000795
903. Biochemistry / Christopher Mathews, K. E. van Holde. - Redwood City: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1990. - 1129 p. ; 21 cm., 0-8053-5015-2 eng. - 572/ M 4291b/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001362
904. Biochemistry / Donal Voet, Judith G. Voet. - New York: John Wiley & Sons , 1990 ; 27 cm. eng. - 572/ V 876b/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000195, VE.001102
905. Biochemistry / Geoffrey Zubay. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1983. - 1268 p. ; 25 cm., 0-201-09091-0 eng. - 572/ Z 93b/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001256
906. Biochemistry / Mary K. Campbell. - San Francisco: Saunders Collge Publishing , 1991. - 662 p. ; 27cm. eng. - 572/ C 1871b/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000071
907. Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - New Jersey: Prentice - Hall , 1995 ; 19 cm., 0-03-009758-4 eng. - 572/ G 2392b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000185
908. Biochemistry / Robert Roskoski. - Sydney: W.B. Saunders Company , 1996. - 530 p. ; 20 cm., 0-7216-5174-7 eng. - 572/ R 821b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000227
163163
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
909. Biochemistry and molecular biology / Wiliam H. Elliott, Daphne C. Elliott.. - 2nd ed.. - Manchester: Oxford University press , 2001. - 586 p. ; 24 cm., 0-19-870045-8. - 572/ E 146b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022311, DC.010238
910. Biochemistry of antimicrobial action / T. J. Franklin,...[et al.]. - New York: Chapman and hall , 1989. - 216 p. ; 25 cm., 0-412-30250-0 eng. - 572/ B 6151/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001010
911. Biochemistry of lipids, lipoproteins and membranes / Dennis E. Vance, Jean E. Vance. - 5th ed.. - London: Elsevier , 2008. - 631 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-444-53219-0 eng. - 572/ V 2221b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018022
912. Biochemistry preTest seft-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1988. - 195 p. ; 19 cm., 0-07-051963-3 eng. - 572/ C 544b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000833
913. Biochemistry: 3rd ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1988. - 1090 p. ; 27cm., 0-7167-1920-7 eng. - 572/ S 928b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000349
914. Biochemistry: 4th ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1995. - 1064 p. ; 27cm., 0-7167-2009-4 eng. - 572/ S 928b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001312
915. Biochemistry: A problems approach / William B. Wood,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: Cummings publishing company , 1981. - 498 p. ; 33 cm., 0-8053-9840-6 eng. - 572/ B 6151/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001384
916. Biochemistry: Examination & board review / Walter X. Balcavage, Michael W. King. - Norwalk: Appleton & lange , 1995. - 433 p. ; 25 cm., 0-8385-0661-5 eng. - 572/ B 174b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001330
164164
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
917. Biochemistry: Pretest self-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 186 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5326b/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000871
918. Biochemistry: Student's solution guide / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1994. - 456 p. ; 33 cm., 0-697-14789-4 eng. - 572/ Z 93b/ 94
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001388
919. Biochemistry: The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger. - 2nd ed.. - New York: Worth publishers , 1975. - 1103 p. ; 27 cm. eng. - 572/ L 5239b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tửĐKCB: VE.001361
920. Biochemistry: Vol.1 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(1)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001386
921. Biochemistry: Vol.2 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 712 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(2)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001387
922. Biochemistry: Vol.3 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14880-7 eng. - 572/ Z 93(3)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001385
923. Bioenergetics: An introduction to the chemiosmotic theory / David G. Nicholls. - London: Academic press , 1982. - 190 p. ; 21 cm., 0-12-518120-5 eng. - 572/ N 613b/ 82
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000988
924. Bioinorganic chemistry: A Short course / Rosette M. Roat-Malone.. - USA.: Wiley & Sons , 2002. - 348p. ; 24 cm., 0-471-15976 eng. - 572/ R 628b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022343
165165
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
925. Bioorganic chemistry: A chemical approach to enzyme action: with 82 figure / Hermann Dugas, Christopher Penney. - New Jersey: Springer - Verlag , 1981. - 508 p. ; 27 cm., 0-387-90491-3 eng. - 572/ D 8663b/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000936
926. Biotechnology DNA to protein: <A>Laboratory project in molecular biology / Teresa Thiel, Shirley Bissen, Eilene M. Lyons.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-241664-5 eng. - 572.8/ T431b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.019567
927. Capillary electrphoresis of nucleic acids: Vol. 1:Introduction to the capillary electrphoresis of nucleic acids / Keith R.Mitchelson,Jing Cheng. - New Jersey: Humana Press , 2001. - 484 p. ; 19 cm., 0-89603-779-7 eng. - 572/ M 6828c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000316
928. Catalysis in chemistry and enzymology / Willam Jencks. - New York: McGraw - Hill , 1969. - 644 p. ; 20 cm. eng. - 572/ J 517c / 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000400
929. Cấu trúc hoá học tác dụng sinh vật / Ioan Simiti; Ioan Schwartz; Ng.d. Nguyễn Khang.. - H.: Y học , 1979. - 293 tr. ; 19 cm.. - 572/ S 588c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Cấu trúc Sinh học, Sinh vậtĐKCB: DC.009473 - 77
930. Community toxicity testing: <A>Symposium sponsored by ASTM Committee D-19 on Water Colorado Springs, Colo., 6-7 May 1985.. - USA.: ASTM , 1985. - 350 p. ; 22 cm., 0-8031-0488-X eng. - 574.522 2/ C 734/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019610
931. Computational Biochemistry and Biophysics.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 512 p. ; 23 cm., 082470455X eng. - 572.8/ C 736/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: NLN.002634
932. Conformation in fibrous proteins: And related synthetic polypeptides / R. D. B. Fraser, T.P. MacRae. - New York: Academic Press , 1973. - 630p. ; 19 cm., 0-12-266850-2 eng. - 572/ F 8411/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000328
166166
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
933. Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu... [và những người khác]. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 304 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 572/ C 7491/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DVT.004255 - 58
DT.017656 - 71 DVT.004249 - 54
934. Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng.. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 20 cm.. - 572.8/ ĐT 171d/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Quần thểĐKCB: DC.001610 - 14
MV.050199 - 233 DT.000918 - 27
935. Di truyền học: T.3 / Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 120 tr. ; 22 cm.. - 572.807 1/ ĐV 266(3)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DT.005980 - 89
DC.012153 - 56936. Di truyền học tế bào / C. Xoanson, T. Mecz, W. Jang; Ng.d. Nguyễn Tường Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 360 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ X 1177/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bàoĐKCB: DC.009969
937. Dinh dưỡng khoáng ở thực vật / Hoàng Thị Hà.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 264 tr. ; 19 cm.. - 572/ HH 111d/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Dinh dưỡng khoáng, Thực vậtĐKCB: MV.050677 - 81, MV.056496 - 515
MV.057627 - 36 DT.003245 - 53, DT.011399 - 412; DC.012082 - 86, DC.025026 - 39; DVT.004269 - 73
938. Dissociation, Enzyme kinetics, bioenergetics: A learning program for students of the biological and medical sciences / Halvor N. Christensen. - Philadelphia: W.B. Saunders Company , 1975. - 186 tr. ; 25 cm., 0-7216-2580-0 eng. - 572/ C 5545d/ 75 ‘
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000553
167167
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
939. DsRNA genetic elements: Concepts and applications in agriculture, forestry, and medicine / Ed. Stellos M. Tavantzis.. - USA.: CRS Press , 2001. - 284 p. ; 22 cm, 0849322057 eng. - 572.8/ D 441/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: NLN.002736
940. Enzyme engineering 8: Vol.501 / A. I. Laskin,...[et al.]. - New York: The New York academy of sciences , 1987. - 573 p. ; 24 cm., 0-89766-397-7 eng. - 572/ E 6198(501)/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001215
941. Enzyme handbook: Vol. 2 / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 928 p. ; 19 cm. eng. - 572/ B 2588e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000978
942. Enzyme Handbook: Vol.I / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 500p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2588(1)e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000062
943. Enzyme nomenclature. - London: Elsevier publishing company , 1965. - 219 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ E 6198/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001009
944. Enzymic catalysis / John Westley. - New York: Harper & Row , 1969. - 206 p. ; 21 cm. eng. - 572/ W 5298e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000507
945. Esterification of polysaccharides: With 131 figures, 105 tables, and CD-ROM / Thomas Heinze, Tim Liebert, Andreas Koschella. - Germany: Springer , 2006. - 232 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-32103-9 eng. - 572/ H 472e/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017936
946. Frontiers in molecular biology: V.37: Molecular chaperonos in the cell / E.d by Peter lund.. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 281 p. ; 27 cm., 0-19-963867-5 eng. - 572.633/ F 935(37)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022337
168168
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
947. Gel electrophoresis of proteins: apractical approach / BD Hames, D Rickwood. - Oxford: Irl Press , 1985. - 290 p ; 20 cm., 0-904147 eng. - 572/ H 2156/81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000161
948. General biochemistry / Joseph S. Fruton, Sofia Simmonds. - New York - London: Chapman & Hall , 1953. - 940 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ F 945g/ 53
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000015
949. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 572.8/ M 623g/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022381
950. Genetically engineered food methods and detection / E.d by Knut J. Hell.. - Germany: Wiley vch , 2003. - 276 p. ; 24 cm., 3-527-30309 eng. - 572.8/ H 477g/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022299
951. Genomics: <The>Science and technology behind the human genome project / Charles R. Cantor, Cassandra L. Smith.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 596 p. ; 27 cm., 0-471-59908-5 eng. - 572.8/ C 232g/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.019568
952. Di truyền học đại cương / N. P.Đubinnin ; Ng.d. Trần Đình Miên.. - H.; M.: Nông Nghiệp; Mir , 1981. - 511 tr. ; 27 cm.. - 572.8/ Đ 8145d/ 81
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009735 - 37
DVT.004282 953. Handbook of biochemistry and molecular biology: Vol. 1: Nucleic acids / Gerald D. Fasman. - 3th ed.. - Ohio: CRC press , 1975. - 638 p. ; 21cm., d eng. - 572/ F 248(1)h/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: VE.000373
954. Handbook Of Photosynthesis / M. Pessarakli.. - USA: Taylor & Francis , 2005. - 928 p. ; 25 cm., 0824758390 eng. - 572/ P 475h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002630
169169
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
955. Heredity and change / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 228 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278201-X. - 572.8/ H 5425/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.000589
956. Hoá sinh học / Trần Ích.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 259 tr. ; 19 cm. vie. - 572/ TI 572h/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MV.044377 - 79
DC.009792 - 94 DT.006316 - 21 DVT.004274
957. Hoá sinh học nông nghiệp / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 199 tr. ; 27 cm.. - 572/ NH 266h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Nông nghiệpĐKCB: NLN.002374 - 77
DVT.004300958. Human biochemistry / James M.Orten, Otto W. Nehaus. - 10th ed.. - ST. Louis: The C,V. Mosby Company , 1982. - 893 p. ; 21 cm., 0-8016-3730-9 Eng. - 572/ O 773h/ 82
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001187
959. Introduction to chemical pharmacology / R. B. Barlow. - 2nd. ed.. - New York: London , 1955. - 452 p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2581i/ 55
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000307
960. Introduction to nucleic acidc: Chemistry, biochemistry and functions / Eberhard Harbers,Gotz F. Domagk, Werner Muller. - New York- Amsterdam - London: Macmillan Publishing Co.,Inc. , 1968. - 404 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ H 2553i/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000032
961. Introduction to protein structure / Carl Branden, John Tooze. - New York: Garland Publishing , 1991. - 302 p. ; 25 cm., 0-8153-0270-3 eng. - 572/ B 8176 i/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001286
962. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 3rd ed.. - New York: Worth publishers , 2000. - 1400 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 00
170170
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001409
963. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 4th ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2005. - 1145 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001410 - 14
964. Lí thuyết và bài tập sinh học 12 - Tự luận và trắc nghiệm: Quy luật di truyền tương tác gen, tổng hợp giữa tương tác gen với các quy luật Menden và Morgan / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 572/ HT3672 l/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Bài tậpĐKCB: DV.008848 - 49
965. Mass spectrometry of polymers / Ed. by Giorgio Montaudo, Robert P. Lattimer.. - USA.: CRS press , 2002. - 584 p. ; 24 cm., 0-8493-3127-7 eng. - 574.7/ M 767m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022356
966. Mechanism-Based enzyme inactivation: Chemistry and enzymology: Vol. I / Richard B. Silverman. - Florida: CRC press , 1998 ; 21 cm. eng. - 572/ S 5875 (1)m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000197
967. Metabolism of agrochemical in phant / Tery Robert.. - GB.: John Wiley & Sons , 2000. - 300 p. ; 22 cm.. -( Wiley series in agochemicals and phant protection), 047180150X eng. - 572/ R 6475m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.02649
968. Methods in enzymology: Vol. 1 / Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1955. - 835 p. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5926(1)m/ 52
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000766
969. Methods in enzymology: Vol. 10: Oxidation and phosphorylation / Ronald W. Estabrook, Maynard E. Pullman. - New York: Academic press , 1967. - 818 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ E 792(10)m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001054
171171
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
970. Methods in enzymology: Vol. 20: Nucleic acids and protein synthesis, Part C / Kivie Moldave, Lawrence Grossman. - New York: Academic press , 1971. - 586 p. ; 19 cm., -012-18183-8 eng. - 572/ M 717(20)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001064
971. Methods in enzymology: Vol. 25: Enzyme structure, Part B / C. H. W Hirs, Serge N. Timasheff. - New York: Academic press , 1972. - 724 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ H 6691(25)m/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001062 - 63
972. Methods in enzymology: Vol.11: Enzyme structure / C. H. W. Hir, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1967. - 988 p. ; 21 cm. eng. - 572/ H 6681(11)m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001057 - 58
973. Methods in enzymology: Vol.29: Nucleic acids and protein synthesis, part.E / Lawrence Grossman,...[et al.]. - New York: Academic press , 1974. - 804 p. ; 21 cm., 0-12-181892-6 eng. - 572/ M 5926(29)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001061
974. Methods in enzymology: Vol.3 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1957. - 1154 p. ; 24 cm. eng. - 572/ M 5926(3)/ 57
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001055
975. Methods in enzymology: Vol.58: Cell culture / William B. Jakoby,...[et al.]. - New York: Academic press , 1979. - 642 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 572/ M 5926(58)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001060
976. Methods in enzymology: Vol.6 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1963. - 1054 p. ; 21 cm. eng. - 572/ M 5926(6)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001056
977. Methods in enzymology: Vol.64: Enzyme kinetics and mechanism, part.B: Isotopic probes and complex enzyme systems / Daniel L. Purich, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1980. - 418 p. ; 21 cm., 0-12-181964-7 eng. - 572/ P 9857(64)m/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001059
172172
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
978. Methods in molecular biology: Vol. 2: Nuclei acids / John M. Walker. - New Jersey: Humana press , 1984. - 375 tr. ; 21 cm., 0-89633-064-4 eng. - 572/ W 1772(2)m/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000453
979. Methods of protein separation: Vol.1 / Nicholas Catsimpoolas. - New York: Plenum Press , 1975. - 281 p. ; 19 cm., 0-306-64601-x eng. - 572/ C 367(1)m/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000764
980. Microarray analysis / Mark Chena.. - GB.: John Wiley & Sons , 2003. - 630 p. ; 26 cm., 0471414433 eng. - 572/ S 324m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002651
981. Microcharacterization of proteins / R. Kellner, F. Lottspeich, H.E. Meyer. - 2nd ed.. - New York: Wiley-VCH , 1999. - 326 p. ; 19 cm., 3-527-30084-8 eng. - 572/ K 2949m/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000714
982. Mocuculer biology problem solver: A Laboratory guide / Alan S. Gerstein.. - USA.: Liss , 2001. - 575 p. ; 22 cm., 0471379727 eng. - 572.8/ G 383/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002655
983. Modern concepts in biochemistry / Robert C. Bohinski. - London: Allyn and bacon , 1979. - 600 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ B 6763m/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000513
984. Modern experimental biochemistry / Rodney Boyer.. – 3rd ed. - USA.: Addion Wesley , 2000. - 475 p. ; 24 cm., 0-8053-3111-5 eng. - 572/ B 791m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022276, DC.022368
985. Molecular basis of medical cell biology / Gerald M. Fuller, Dennis Shields.. - 1th ed. - USA.: Appleton & Lange Stamford , 1998. - 231 p. ; 27 cm., 0-8385-1384-0 eng. - 572.8/ F 967m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022353
173173
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
986. Molecular biology labfax / E.d. T.A. Brown.. - USA.: Acedemic Press , 1998. - 377 p. ; 24 cm., 0-12-136055-5 eng. - 572.8/ B 881m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022370
987. Molecular biology of phytochrome / R. Ranjan.. - India: Agrobios , 2002. - 120 p. ; 19 cm., 8177541382 eng. - 572.8/ R 1975m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002844
988. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New york: Garland science , 2002. - 1624 p. ; 33 cm., 0-8153-3218-1 eng. - 572/ M 7181/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bàoĐKCB: VE.001346
989. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - New york: Garland publishing , 1983. - 1145 p. ; 33 cm., 0-8240-7282-0 eng. - 572/ M 7181/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bàoĐKCB: VE.001347
990. Một số vấn đề về trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống: Tài liệu BDTX chu kì 1993 - 1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng Kế.. - H.: Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1995. - 146 tr. ; 19 cm.. - 572/ TK 151m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Trao đổi chất, Năng lượngĐKCB: DT.001971 - 73
DC.009816 - 18 991. Năng lượng sinh học: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Y dược, Dược học... / Nguyễn Quốc Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 572/ NK 166n/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Năng lượng sinh họcĐKCB: DT.012921 - 30
DC.023623 - 32 MV.054457 - 66 NLN.002361 - 65 DVT.004301 - 04
992. Neuroprotection methods and protocols: Methods in molecular biology / Tiziana Borsello. - New Jersey: Humana Press , 2007. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-58829-666-5 eng. - 572.8/ B 738n/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: MN.017980
174174
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
993. Neutron scattering for the analysis of biological structures: Report of symposium held june 2-6,1975 / Benno P. Schoenborn. - New York: Upton , 1973 ; 19 cm., d eng. - 572/ S 3655n/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000119
994. New approaches to the design of antineoplasstic agents / Thomas J. Bardos, Những vấn đề hoá sinh học hiện đại: Tập 1 / Nguyễn Hữu Chấn, Trần thị Ân, Nguyễn thị Hà,.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Khoa học Kỹ Thuật , 2000. - 287 tr. ; 27 cm.. - 572/ N 251/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002379 - 83
DV.003528
995. New approaches to monitoring aquatic ecosystems: <A>Symposium sponsored by A STM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental fate and by the Ecological society of America Minneapolis, MN, 17-21 June 1985.. - USA.: ASTM , 1987. - 208 p. ; 22 cm.. -( ASTM special technical publication; 940), 0-8031-0939-3 eng. - 574.5/ N 532/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019606 - 07
996. Nucleic acid structure and recognition / Stephen Neidle.. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 188 p. ; 24 cm., 0-19-850635 eng. - 572.8/ N 397n/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022351
997. Parasitic nematodes: Molecular biology, biochemistry and immunology / Ed. M. W. Kennedy, W. Harnett. - UK.: CABI publishing , 2002. - 486 p. ; 24 cm., 0851994237 eng. - 572.8/ P 221/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002455
998. Physical biochemistry: Applications to biochemistry and molecular biology / David Freifelder. - San Francisco: W.H.Freeman and company , 1976. - 567 tr. ; 27 cm. eng. - 572/ F 862p/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000846
999. Plant biochemistry / Hans-Walter Heldt in cooperation with Fiona Heldt. - Burlington and California: Academic press , 2005. - 630 tr. ; 19 x 27 cm., 0-12-088391-033 eng. - 572/ H 4745p/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.006397
175175
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1000. Plant cytogenetics / R. J. Singh. - 2nd ed.. - USA.: CRC press , 2002. - 486 p. ; 27 cm., 0849323886 eng. - 572.8/ S 617p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002461
1001. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / Rolf D. Schmid.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 350 p. ; 19 cm. eng. - 572.8/ S 348p/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022345
1002. Prentice hall biology the living science / Kenneth R. Miller, Joseph Levine. - New Jersey: Prenticehall , 1998 ; 19 cm., 0-13-426032-5 eng. - 572/ M 6471p/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000193
1003. Principles of biochemistry / H. Robert Horton, Laurence A. Moran, Raymon S. Ochs,... .. - 3th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 862 p. ; 27 cm., 0-13-092643-4 eng. - 572/ P 954/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022281
1004. Sách tra cứu hoá sinh: T.2 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 228 tr. ; 27 cm.. - 572.03/ NC178(2)s/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sách tra cứuĐKCB: DC.009611 - 14
1005. Sample chapters from biochemistry / J. David Rawn. - New York: Carolina biological supply company , 1988. - 483 p. ; 27 cm. eng. - 572/ R 261s/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001367
1006. Schaum's outline of theory and problems of biochemistry / Phiplip W. Kuchel,...[et al.]. - New York: Schaum's outline series , 1988. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-035579-7 eng. - 572/ S 3137/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001287
1007. Silicon in agriculture / Ed. L. E. Datnoff.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 403 p. ; 27 cm, 0444502629 eng. - 572/ S 583/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002675
1008. Single-cell protein / Richard I. Mateles, Steven R. Tannenbaum. - Cambridge: The M.I.T Press , 1968. - 480 p. : 19 x 23 cm. en. - 572/ M 4253s/ 68
176176
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000128
1009. Sinh học phân tử: (Khái niệm - Phương pháp - ứng dụng) / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 20 cm. Vie. - 572.8/ HD 429s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DT.010656 - 71
MV.057260 - 73 DC.022478 - 91 DVT.004243 - 48
1010. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DC.001357 - 61
MV.047004 - 69 DT.004520 - 29
1011. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DT.007869 - 78
1012. Solutions guide to accompany zubay biochemistry / Cynthia Hemenway,...[ et all ]. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing Company , 1983. - 426p. ; 27cm., 0-201-09092-9 eng. - 572/ S 6915/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000371
1013. Structural chemistry and molecular biology / Alexander Rich, Norman Davidson. - London: W. H. Freeman and Company , 1968 ; 21 cm., d eng. - 572/ R 498s/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học cấu trúc, Sinh học phân tửĐKCB: VE.000113
1014. Student companion for stryer' s biochemistry / Richard I. Gumport,...[et all ]. - 4th ed.. - New York: Freeman and Company , 1969. - 796 p. ; 27 cm. eng. - 572/ S 93313/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000174
177177
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1015. Student's companion to stryer's biochemistry: Vol.1 / Richard I. Gumport,...[et al.]. - New York: W. H. Freeman and company , 1989. - 503 p. ; 31 cm., 0-7167-1945-2 eng. - 572/ S 93322(1)/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000834
1016. Sudent s companion to stryer s boichemistry. - New York: W. H. Freeman. - 646 p. ; 21cm., 0-7167-2075-2 eng. - 572/ S 93313/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000366
1017. Synthetic Peptides: Volume I / George R. Pettit. - New York: Van Nostrand reinhold company , 1970. - 467 p. : 19 x 21 cm. en. - 572/ P 5115(1)s/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000009
1018. <The>Forgotten pollinators / Stephen L. Buchmann, Gary Paul Nabhan.. - USA.: Island press , 1996. - 292 p. : 23 cm., 1-55963-352-2 eng. - 574.524/ B 918f/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019605
1019. Techniques in protein biosynthesis: Vol.1 / P. N. Campbell, J. R. Sargent. - London: Academic press , 1967. - 336 p. ; 21 cm., 66-30149 eng. - 572/ C 1871(1)t/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000140
1020. Textbook of biochemistry: With clinical correlations / Thomas M. Devlin, Ph. D.. - 3th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 1216 p. ; 27 cm., 0-471-41136-1 eng. - 572/ D 497t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022289
1021. The absolute, ultimate guide to lehninger principles of biochemistry / Marcy Osgood, Karen Ocorr. - New York: Prentice - Hall , 2000. - 455 p. ; 21 cm., 1-57295-167-6 eng. - 572/ O 821t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000350
1022. The biochemistry of cell signalling / Ernst J. M. Helmreich.. - USA.: Oxford university press , 2001. - 328 p. ; 24 cm., 19 850820 eng. - 572.4/ H 478t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bàoĐKCB: DC.022302
178178
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1023. The biological chemistry of the elements: The inorganic chemistry / J. J. R. Frausto da Silva, R. J. P. Williams.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 575 p. ; 27 cm., 0-19-850847-6 eng. - 572/ S 586t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022378
1024. The enzymes: Vol. 10 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1974. - 886 p. ; 20 cm., 0-12-122710-3 eng. - 572/ B 7911(10)e/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001249
1025. The enzymes: Vol. 2 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1970. - 584 p. ; 20 cm., 0-12-122702-2 eng. - 572/ B 7911(2)e/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001250
1026. The Enzymes: Vol. 8: Group transfer, Part A / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 650 p. ; 25 cm., 0-12-122708-1 eng. - 572/ B 7911(8.A)e/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001075
1027. The Enzymes: Vol. 9: Group transfer, Part B / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 586 p. ; 25 cm., 0-12-122709-X eng. - 572/ B 7911(9.B)e/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001076
1028. The nature of enzymology / R. L. Foster. - New York: Sons , 1980. - 381 p. ; 19 cm., 0-470-26860-3 eng. - 572/ F 7541t/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000333
1029. The Origins of mordern biochemistry: A retrospect on proteins: Vol. 325 / P. G. Sprinivasan, Joseph S. Fruton, John T. Edsall. - New York: The New York academy of sciences , 1979. - 373 p. ; 19 cm., 0-89766-018-8 eng. - 572/ S 77425a/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000977
1030. The plasma proteins Structure, function, and genetic control: Vol.3 / Frank W. Putnam. - 2nd ed.. - New York: Academic press , 1977. - 613 p. ; 19 cm., 0-12-568403-7 eng. - 572/ P 989t/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000675
1031. The primary structure of proteins / Walter A. Schroeder. - New York: Harper & row , 1968. - 210 p. ; 25 cm. eng. - 572/ S 3814p/ 68
179179
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001035
1032. The sarcoplasmic reticulum: Transport and energy transduction / Leopoldo de Meis. - New York: John wiley & Sons , 1981. - 161 tr. ; 25 cm., 0-471-05025-3 eng. - 572/ M 5151s/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000634
1033. Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 83 tr. ; 19 x 27cm vie. - 572/ TL 213t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Thí nghiệm, Thực phẩmĐKCB: DT.017637 - 55
DVT.003461 - 69 1034. To accompany cell and molecular biology: Concepts and experiments / Gerald Karp. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 89 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-12775-2 eng. - 572.8/ K 1826t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bào, Sinh học phân tửĐKCB: MN.015419 - 20
1035. Tuyển tập công trình khoa học bảo tồn nguồn gen động vật, thực vật và vi sinh vật: Giai đoạn 1996 - 2000 = Genetic resources conservation on animal plant and microbial 1996-2000 in Viet Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 2002. - 299 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ T 417/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Bảo tồn, GenĐKCB: TC.000315
DC.018648 1036. Vitamin C function and biochemistry in animals and plant / H. Asard,...[et al]. - USA.: Bios scientific , 2004. - 321 p. ; 24 cm., 1 85996 293 9 eng. - 572/ A 798v/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, VitaminĐKCB: NLN.006426
1037. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.024050 - 59
DT.012931 - 62MV.055017 - 24
1038. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.024050 - 59
180180
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DT.012931 - 62MV.055017 - 24
1039. Абиогенез и начальные стадии эволюции жизни. - М.: Наука , 1968. - 214 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 149/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014509 - 10
1040. Анализ кинетики роста и эволюции микробных популяций: В управляемых условиях / Н. С. Печуркин, И. А. Терсков. - Новосибирск: Наука , 1975. - 215 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 365а/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014507 - 08
1041. Антибиотики как ингибиторы биохимических процессов / Ю. О. Сазыкин.. - М.: Наука , 1968. - 447 c. ; 22 cm. rus - 572/ С 2736а/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.003998, MN.008691, MN.006655 - 56
1042. Витамины: Химия, биохимия и физиологическая роль / А. И. Колотилова, Е. П. Глушанков. - Л.: Изд-во ЛГУ , 1976. - 247 c. ; 20 cm. Rus. - 572/ К 816в/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014064
1043. Cтруктура и функции биологических мембран. - М.: Наука , 1975. - 347 с ; 23 cm. rus - 572/ С 959/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014816 - 17
1044. Беседы о жизни / С. Галактионов, Г. Никифорович. - Москва: Молодая гвардия , 1977. - 205 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ Г 1463б/ 77 MN.016753 MN.016883 Биологическая роль йода.. - М.: Колос , 1972. - 191 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006603, MN.006604
1045. Биологическая роль молибдена. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6155/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014945
1046. Биологическая роль пролина / Е. А. Бритиков.. - М.: Наука , 1975. - 86 c. ; 20 cm. rus - 572.8/ Б 862б/ 75
181181
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004204, MN.004319 - 20
1047. Биологическая химия / Б. И. Збарский,...[и другие]. - Изд. 5-е. - Л.: Медицина , 1972. - 581 с. ; 20 cm. Rus - 572/ З 397б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014047
1048. Биологическая химия / В. И. Добрынина. - Изд. 2-е. - М.: Медицина , 1976. - 504 c. ; 20 cm. rus - 572/ Д 632б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013099, MN.017495 - 96
1049. Биологическая химия / К. Ф. Cорвачев. - М.: Просвещение , 1971. - 429 с. ; 20 cm. Rus - 572/ С 7149б/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014908
1050. Биологическое действие продуктов ядерного деления.. - М.: Атомиздат , 1975. - 236 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000802, MN.014519
1051. Биологическое действие ультрафиолетового излучения. - М.: Наука , 1975. - 280 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013090
1052. Биология нуклеинового обмена у растений.. - М.: Наука , 1964. - 214 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004296
1053. Биосинтез белков / Ю. Шантрен. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 323 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ю 526б/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014577 - 79
1054. Биосинтез органичеких кислот / Р. Я. Карклиньш, А. К. пробок.. - Рига: Зинатне , 1972. - 196 c. ; 20 cm. rus - 572/ К 118б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004144 - 45
182182
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1055. Биотелеметрические системы / В. В.Тихомиров.. - М.: Наука , 1974. - 231 c. ; 21 cm. rus - 572/ Т 5685б/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.007560
1056. Биофизика и биохимия мышечного сокращения.. - М.: Наука , 1976. - 290 c. ; 21 cm. rus - 572/ Б 615/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004435 - 36
1057. Биофизика сложных систем и радиационных нарушений. - М.: Наука , 1977. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6152/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014586 - 88
1058. Биохимическая термодинамика. - М.: ? , ?. - 429 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 576/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013218
1059. Биохимические основы применения фосфорорганических инсектицидов / В. С. Одинцов. - Киев: Наукова Думка , 1972. - 172 с. ; 21 cm. rus - 572/ О 24б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014952 - 53
1060. Биохимия аминокислот / А. Майстер. - М.: Изд - во ин - ной лит - ры , 1961. - 530 с. ; 19 cm. rus - 572/ М 2348б/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016632
1061. Биохимия ауксина и его действие на клетки растений / К. З. Гамбург. - Новосибирск: Наука , 1976. - 271 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 1923б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017432
1062. Биохимия головного мозга при нормальных физиологических условиях. Гексозомонофосфатный шунт в мозгу / Г. С. Хачатрян. - Ереван: Айастан , 1967. - 363 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 451б/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018218
1063. Биохимия гормонов и гормональной регуляции. - М.: Наука , 1976. - 377 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 6155/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014449 - 51
183183
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1064. Биохимия животных / С. И. Афонский. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1970. - 612 c. ; 20 cm. rus - 572/ А 643б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013100
1065. Биохимия жирового обмена: Очерки / М. Ф. Гулый. - Киев: АН УССР , 1961. - 264 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 973б/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014581
1066. Биохимия зерна и продуктов его переработки / Н. П. Козьмина. - М.: Колос , 1976. - 374 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 887б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014543
1067. Биохимия и физиология иммунитета растений / Б. А. Рубин, Е. В. Арциховская. - 2-е Изд.. - Москва: Высшая школа , 1968. - 414 с. ; 19 cm. rus - 572/ Р 8961б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017408 - 09
1068. Биохимия мозга при умирании и оживлении организма / М. С. Гаевская.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 205 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 127б/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005610 - 11
1069. Биохимия плодов и овощей / Л. В. Метлицкий. - М.: Экономика , 1970. - 270 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 5929б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014679
1070. Биохимия плодов и овощей: Иммунитет и покой картофеля плодов и овощей / А. В. Иванов.. - М.: Наука , 1964. - 207 c. ; 22 cm. rus - 572/ Б 615/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004297 - 99
1071. Биохимия растений / С. Гребинский.. - Львов: Львовского университета , 1967. - 271 c. ; 22 cm. rus - 572/ Г 788б/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006667
1072. Биохимия растений / С. О. Гребинский. - Изд. 2е. - Львов: Вища школа , 1975. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Г 788б/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013966 - 69
184184
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1073. Биохимия солода и пива / Н. Булгаков. - Moсква: Пищевая промышленность , 1965. - 485 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Б 9334б/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018194, MN.018360, MN.018361
1074. Биохимия фенольных соединений. - М.: Мир , 1968. - 450 с. ; 23 cm. rus - 572/ Б 615/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013113, MN.018227
1075. Биоэнергетика и биологическая спектрофотометрия. - Москва: Наука , 1967. - 313 с. ; 19 cm. rus - 572/ Б 6152/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018217
1076. Биоэнергетика и температурный гомеостазис / К. П. Иванов. - Л.: Наука , 1972. - 170 с. ; 23 cm. rus - 572/ И 934б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015970
1077. Введение в количественную цитохимию. - М.: Мир , 1969. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 995/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014055
1078. ВВедение в молекулярную биологию / Дж. Хаггис, ...[và những người khác]. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 572.8/ В 995/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016718
1079. ВВедение в молекулярную биологию / С. Е. Бреслер. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1966. - 513 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ Б 842в/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017100, MN.019522
1080. Введение в радиационную биофизику / А. Н. Писаревский,...[и другие]. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 359 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 7784/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014104 - 05
1081. Введение в энзимологию / В. Л. Кретович. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1974. - 350 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 9244в/ 74 MN.014732
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018195
1082. Взаимодействие генов в развитии / Л. И. Корочкин. - М.: Наука , 1977. - 280 с. ; 24 cm. rus - 572.8/ К 843в/ 77
185185
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015842 - 44
1083. Возраст и обмен белков / Е. В. Парина. - Харьков: Изд-во ХГУ , 1967. - 204 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 231в/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015950, MN.016243, MN.015940, MN.018289
1084. Возрастная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин, Е. Э. Перский, Л. А. Утевская. - Киев: Наукова думка , 1977. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ H 692в/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014116
1085. Возратная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1977. - 278 с. ; 20 cm. rus - 572/ Н 692в/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014733
1086. Вопросы биохимии мозга: Tom 1. - Москва: Наук ссср , 1964. - 213 с. ; 20 cm. rus - 572/ В 952(1)/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019103
1087. Вопросы радиоэкологии.. - М.: Атомиздат , 1968. - 329 c. ; 21 cm. rus - 572/ В 952/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006160 - 62
1088. Гетерозис: Теория и методы практического использования.. - М.: Акад. наук. бел. ССР , 1961. - 258 c. ; 21 cm. rus - 572.8/ Г 394/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006038
1089. Гистохимия / А. И. Кононский. - Киев: Виша школа , 1976. - 277 с. ; 19 cm. rus - 572/ К 825г/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014932
1090. Гистохимия ферментов: М. Берстон. - Москва: Мир , 1965. - 464 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 535г/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014829
1091. Горизонты биохимии. - Москва: Мир , 1964. - 455 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 669/ 64
186186
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018795
1092. Избранные труды в двух томах: Т.2. Работы по фотосинтезу и пизментам растений / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. ан сср , 1963. - 679 с. ; 24 cm rus - 572/ Л 789(2)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015757
1093. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 1 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 354 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(1)и/ 56
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014910
1094. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 2 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 508 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(2)и/ 56
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015809
1095. Изотопы в биологии и медицине / Д. Э. Гродзенский. - М.: Атомиздат , 1969. - 205 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 8739и/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016143 - 45
1096. Иммунохимия и биосинтез антител / Ф. Гауровиц. - Москва: Мир , 1969. - 411 c. ; 19 cm. rus - 572/ Г 273т/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016919
1097. Инфекционные рибонуклеиновые кислоты вирусов животных и человека / Х. Ж. Жуматов, Е. С. Исаева.. - Алма-ата: Наука , 1967. - 171 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ж 1645и/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005608
1098. Ионная избирательность клеточых мембран / А. А, Лев.. - Л.: Наука , 1975. - 322 c. ; 21 cm. Rus - 572. 8/ Л 655и / 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004181
1099. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 57. - Киев: Урожай , 1966. - 110 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(57)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014373 - 77
187187
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1100. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 68. - Киев: Урожай , 1966. - 152 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(68)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014372
1101. Квантовая биохимия / Б. Квантовая, А. Польман. - Москва: Мир , 1965. - 654 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 695к/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019681, MN.019008
1102. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013602
1103. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013602
1104. Кремний и жизнь: Биохимия фармакология и токсикология соединений кремния / М. Г. Воронков, Г. И. Зелчан, Э. Я. Лукевиц. - 2-е изд.. - Рига: Зинатне , 1978. - 588 с. ; 21 cm. rus - 572/ В 954к/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017005, MN.019375 - 77
1105. Критическая соленость биологических процессов / В. В. Хлебович. - Ленинград: Наука , 1974. - 235 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 457к/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016650
1106. Летучие биологически активные соединения биогенного происхождения.. - M.: Московского университета , 1971. - 151 c. ; 19 cm. rus - 572/ Л 645/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000816
1107. Лизосомы / А. А. Покровский. - Москва: Наука , 1976. - 382 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 761л/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017062 - 63
188188
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1108. Лизосомы методы исследования / Дж. Дингла. - М.: Мир , 1980. - 342 с. ; 20 cm rus - 572/ Д 584л/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015805 - 07
1109. Манометрические методы изучения дыхания и фотосинтеза растений / О. А. Семихатова, М. В. Чулановская.. - М.: Наука , 1965. - 167 c. ; 21 cm. rus - 572/ С 471м/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006580 - 81
1110. Математическое моделирование в биофизике / Ю. М. Романовский, Н. В. Степанова, Д. С. Чернавский.. - Л.: Наука , 1975. - 342 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 759м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004221 - 22
1111. Метаболизм хлорофилла в зеленом растении / А. А. Шлык. - Минск: Наука и техника , 1965. - 395 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Ш 5589м/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018705 - 06
1112. Метод спиновых меток в молекулярной биологии / Г. И. Лихтенштейн. - М.: Наука , 1974. - 254 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 727м/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016217 - 18
1113. Методика применения радиоактивных изотопов в биологии / Д. М. Гродзинский. - Киев: Октябрт , 1962. - 170 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 8739м/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014950 - 51
1114. Методы вирусологии и молекулярной биологии. - Москва: Мир , 1972. - 444 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 593/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018339
1115. Методы определения радиоактивного углерода в компонентах углеводного и липидного обмена / М. И. Прохорова, З. Н. Тупикова. - M.: ЛОЛГУ , 1959. - 103 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 96496м/ 59
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014938
1116. Митохондрии биохимические функции в системе клеточных органелл. - М.: Наука , 1969. - 256 c. ; 23 cm. rus - 572/ М 6842/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
189189
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.016506 1117. Митохондрии регуляция процессов окисления и сопряжения. - М.: Наука , 1974. - 172 c. ; 20 cm. Rus - 572/ М 6842/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014461
1118. Молекула, жизнь, организм: Книга для внеклассного чтения / Е. С. Чухрай. - М.: Просвещение , 1981. - 159 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Ч 55939м/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014455
1119. Молекулы и клетки: Выпуск 4. - Москва: Мир , 1969. - 237 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 7188(4)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018338
1120. Молекуляная и клеточная биофизика. - М.: Наука , 1977. - 308 с. ; 23 cm. rus - 572/ М 7188/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016017 - 18
1121. Молекулярная биология процессов развития / А. А. Нейфах, М. Я. Тимофеева. - М.: Наука , 1977. - 311 с. ; 23 cm. rus - 572/ Н 3975м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016021, MN.018276
1122. Молекулярная биология. - М.: ? , ?. - 510 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ М 718/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013502, MN.012981
1123. Молекулярная биология: Избранные разделы / И. П. Ашмарин. - Л.: Медицина , 1974. - 359 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ А 827м/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015977
1124. Молекулярная радиобиология.. - М.: Атомиздат , 1972. - 260 c. ; 19 cm. rus - 572/ M 718/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000800, MN.018237
1125. Молекулярная фотобиология: Процессы инактивации и восстановления / К. Смит, Ф. Хэнеуолт.. - М.: МИР , 1972. - 271 c. ; 21 cm. Rus - 572/ C 642м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004175 - 76
190190
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1126. Молекулярные аспекты жизни / Д. Грин, Р. Гольдбергер. - M.: Мир , 1968. - 398 c. ; 21 cm. rus - 572/ Г 718м/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013749, MN.016438, MN.016523
1127. Молекулярный кислород и вода в метаболизме клетки / Б. Б. Вартапетян.. - М.: Наука , 1970. - 253 c. ; 22 cm. rus - 572/ В 326м/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004341
1128. Надежность клеток и тканей: Сборник научных трудов.. - Киев: Наукова думка , 1980. - 211 c. ; 22 cm. rus - 572.8/ Н 134/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.007279 - 80
1129. Обмен веществ и питание: Том 2: Труды института. - Рига: Академия наук Латвийской ССР , 1962. - 214 с. ; 24 cm. rus - 572/ О 129(3)/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014913
1130. Основы биологической химии и зоотехнический анализ / А. В. Попов, М. С. Ковындиков, С. Я. Сеник. - М.: Колос , 1973. - 302 c. ; 23 cm. rus - 572/ П 8292о/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016496
1131. Основы биохимии / Ю. Б. Филиппович. - М.: Высшая школа , 1969. - 573 с. ; 23 cm. rus - 572/ Ф 482о/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013604
1132. Основы биохимии: В трех томах. Том 2 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 617 с. ; 19 cm. rus - 572/ О 835(2)/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019422
1133. Основы общей гельминтологии: Том II: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1972. - 514 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(2)о/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013503, MN.019926
191191
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1134. Основы радиационной биологии и биохимии: Изд. 3-е / H. Ф. Липкан. - Киев: Здоровья , 1968. - 208 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 7645о/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014525 – 26, MN.014864 - 65
1135. Основы радиобиологии / З. Бак, П. Александер. - М.: Изд-во ин-ой лит-ры , 1963. - 500 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 166о/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014115
1136. Осноы биологической химии / Г. Малер, Ю. Кордес. - Москва: Наука , 1970. - 567 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 425о/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019114
1137. От клеток к органам / Дж. Тринкаус. - М.: Мир , 1972. - 285 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Т 8338о/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014667
1138. Очерки истории молекулярной генетики / В. Н. Сойфер. - М.: Наука , 1970. - 260 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ С 712о/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016803
1139. Перекисное окисление липидов в биологических мембранах / Ю. А. Владимиров, А. И. Арчаков.. - М.: Наука , 1972. - 252 c. ; 21 cm. Rus - 572/ В 865п/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004167
1140. Получение и применение аминокислот. - Рига: Зинатне , 1970. - 189 с. ; 20 cm. Rus - 572/ П 7784/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014106 - 07
1141. Практикум по биологической химии / А. Э. Шарпенак, В. А. Конышев.. - М.: Высшая школа , 1969. - 301 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ш 532п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004215 - 16
1142. Практикум по биологической химии / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1972. - 256 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004125
192192
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1143. Практикум по биологической химии: Издание второе / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1976. - 285 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004209 - 10
1144. Проблемы биологической физики / Л. А. Блюменфель.. - М.: Наука , 1974. - 335 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 627п/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004201 - 02, MN.016889
1145. Проблемы физиологии растений. - М.: Наука , 1969. - 391 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 9621/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014549
1146. Проблемы цитогенетики злокачественного / Г. М. Роничевская. - Новосибирск: Наука , 1977. - 187 c. ; 20 cm. Rus - 572.8/ Р 773п/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014367
1147. Проблемы эволюционной и технической биохимии. - Москва: Наука , 1964. - 359 с. ; 21 cm. rus - 572/ П 9697/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018960
1148. Проблемыпостлучевого восстановления / И. Г. Акоев.. - М.: Атомиздат , 1970. - 367 c. ; 19 cm. rus - 572/ А 313п/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004233
1149. Раcпределение и биологическое действие радиоактивных изотопов. - М.: Атомиздат , 1966. - 572 c. ; 21 cm. rus - 572/ Р 226/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013848
1150. Радиационная биофизика и радиобиология растений.. - Л.: Колос , 1969. - 150 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 129/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005995 - 97
1151. Радиационная биохимия / А.М. Кузин. - М.: Изд-во АН СССР , 1962. - 334с. ; 20 cm. rus - 572/ К 977р/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016136
193193
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1152. Радиационный мутагенез у растений / В. Г. Володин. - Минск: Наука и техника , 1975. - 190 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 929р/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013953 - 54
1153. Радиобиология / Г. Д. Волков, В. А. Липин, Д. П. Черкасов.. - М.: Колос , 1964. - 230 c. ; 19 cm. Rus - 572/ В 921р/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004126 - 27
1154. Радиобиология: Биологическое действие ионизирующих излучений / Д. Э. родзенский.. - М.: Атомидат , 1966. - 230 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 875р/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004128 - 30
1155. Регуляторные механизмы клетки / К. М. Сытник,...[и другие]. - М.: Наукова думка , 1969. - 150 с. ; 24 cm. rus - 572.6/ С 9959р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016524 - 25
1156. Рекомбинантные молекулы: значение для науки и практики. - Москва: Мир , 1980. - 624 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Р 381/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.017639 - 40
1157. Свет и развитие растений / С. С. Шаин, П. И. Богданов, А. А. Кашманов.... - М.: Сельхозиздат , 1963. - 622 c. ; 19 cm. rus - 572/ С 9686/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006596 - 97
1158. Структура и механизм действия ферментов / Э. Фёршт. - М.: Мир , 1980. - 431 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Ф 399с/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.014697, MN.017593
1159. Углеводы и углеводный в животном и растительном организмах. - М.: Наук ссср , 1959. - 260 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 26/ 59
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016007
1160. Успехи биологической химии: Том 10. - М.: Наука , 1969. - 258 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(10)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015638 - 40
194194
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1161. Успехи биологической химии: Том 13. - М.: Наука , 1972. - 251 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(13)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015641
1162. Успехи биологической химии: Том 15. - М.: Наука , 1974. - 279 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(15)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015642 - 43
1163. Успехи биологической химии: Том 7. - М.: Наука , 1965. - 297 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019108 - 11
1164. Успехи биологической химии: Том 8. - М.: Наука , 1967. - 289 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 67 MN.015635 - 36
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015778 - 79
1165. Успехи биологической химии: Том 9. - М.: Наука , 1968. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(9)/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015637
1166. Учебник биологической химии: Для медицинских училищ / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Изд.2-е. - Л.: Медлиз , 1961. - 229 с. ; 20 cm. rus - 572/ Д 634у/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013673
1167. Ферментативная активность почв: Метогитеское пособие / Ф. Х. Хазиев.. - M.: Наука , 1976. - 180 c. ; 19 cm. Eng - 572/ Х 145ф/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004174
1168. Ферментные методы анализа / В. С. Асатиани.. - M.: Наука , 1969. - 739 c. ; 21 cm. eng - 572/ А 798ф/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004165 – 66, MN.019507
1169. Физика в живой природе и медицине / Е. А. Безденежных, И. С. Брикман. - Киев: Радянська , 1976. - 199 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 574ф/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014302 - 03
1170. Физико-химические методы анализа биологически активных вешеств
195195
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
растительного происхождения / В. П. Георгиевский,...[и другие]. - Ашхабад: Ылым , 1976. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 346ф/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015898 - 900
1171. Физиология растущих клеток корня / Н. В. Обручева.. - М.: Наука , 1965. - 107 c. ; 19 cm. rus - 572/ О 113ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004311 - 14
1172. Физиология устойчивости растений в континентальном климате. - Новосибирск: Наука , 1976. - 151 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014462
1173. Физиолого-биохимические аспекты роста и развития растений.. - М.: Наука и техника , 1975. - 174 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ф 567/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004308 - 10
1174. Физиолого-биохимические основы взаимодействия растений в фитоценозах: Выпуск 2. - Киев: Наукова думка , 1971. - 218 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 567(2)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015686 - 88
1175. Физические и химические свойства рибосом / М. Питермав.. - М.: МИР , 1967. - 304 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 682ф/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004151 - 53
1176. Фотосинтез и пигменты как факторы урожая: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 186 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 649/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013458, MN.014836 - 37
1177. Функциональная биохимия клеточных структур: Cимпозиум II. - М.: Ан ссср , 1962. - 314 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 982/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013473
1178. Функциональная организация хромосом. - Л.: Наука , 1972. - 210 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 479ф/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
196196
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.017556 1179. Химическая эволюция: Молекулярная эволюция, ведущая к возникновению живых систем на земле и на других планетах / М. Кальвин. - М.: Мир , 1971. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 149х/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016235 - 36
1180. Химия биологически активных природных соединений. - Москва: Химия , 1976. - 455 с. ; 27 cm. rus - 572/ Х 456/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018558, MN.019010
1181. Химия витаминов D. - Киев: Наукова думка , 1978. - 244 с. ; 20 cm. rus - 572/ Я 257х/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019112 - 13
1182. Химия и функции белков / Ф, Гауровиц.. - М.: Мир , 1965. - 517 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г273х / 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004156 - 62
1183. Электронная биохимия / Б. Пюльман.. - М.: Наука , 1966. - 102 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 6955э/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004213
1184. Электронно-возбужденные состояния биополимеров / А. П. Конев. - Минск: Наука и техника , 1965. - 185 c. ; 20 cm. Rus - 572/ К 822э/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014434
1185. Электрофизиология / А. Б. Коган. - Москва: Высшая школа , 1969. - 367 с. ; 21 cm. Rus - 572/ К 788э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018228
1186. Электрофорез белков / Троицкий, Г. В.. - Харьков: Издат. Харьков. Гос. Ун-т , 1962. - 318 c. ; 21 cm. rus - 574/ T 845э/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004116
1187. Энергетика ассимилирующей клетки и фотосинтез / В. Е. Петров. - Казань: Изд-во Каз-ого уни-та , 1975. - 159 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 498э/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học197197
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014915 - 16 1188. Энергетика дыхания высших растений в условиях водного дефицита / В. Н. Жолкевич.. - М.: Наука , 1968. - 227 c. ; 21 cm. rus - 572/ Ж 1645э/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004212
1189. Явления переноса в живых системах: Биомедицинские аспекты переноса количества движения и массы / Э. Лайтфут. - М.: Мир , 1977. - 520 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Л 189я/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013973 - 74
1190. Биополимеры / В. П. Кутнер. - Москва: Знание , 1965. - 144 с. ; 23 cm. rus - 572/ К 998б/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019750
1191. Биохимия животных / Е. С. Савронь. - Москва: Высшая школа , 1966. - 502 с. ; 15 cm. rus - 572/ C 269б/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019310
1192. Взаимодействия витаминов / Т. Терруан. - Москва: Мир , 1969. - 371 p. ; 19 cm. rus - 572.8/ Т 328в/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019508 - 09
1193. Витамин В-12 в животном организме: Л. Я. Арешкина. - Москва: Наука , 1976. - 110 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 6819в/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019523 - 24
1194. Избранные труды / А. В. Палладин. - Киев: Наукова думка , 1975. - 448 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 164и/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019029 - 30
1195. Основы общей гельминтологии: Том 3: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1976. - 243с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(3)о/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019927 - 28
1196. Учебник биологической химии / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Ленинградское отделение: Медицина , 1968. - 285 с. ; 21 cm. rus - 572/ Д 743у/ 68
198198
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019495
1197. Физико - химические основы авторегуляции в клетках. - Москва: Наука , 1968. - 287 с. ; 27 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018956
1198. Химия и биохимия липидов. - Москва: Наука , 1977. - 316 с. ; 15 cm. rus - 572/ Х 456/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019446 - 48
v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc1199. <A> Plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin.. - USA.: Island press , 2002. - 377 p. ; 22 cm., 1-55963-876-1 eng. - 577.18/ B 297p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019632
1200. A plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin. - USA: Shearwater books , 2002. - 369 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 1-55963-051-5 eng. - 577/ B 315p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017153
1201. An Illustrated fern flora of the Kumaon Himalaya: Volume 2 / H. C. Pande, P. C. Pande.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 167 p. ; 27 cm., 812110162X engin. - 577.3/ P 189(2)i/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002510
1202. Ancient lakes: Biodiversity, ecology and evolution; Volume 31: Advances in ecological research / Ed. A. Rossiter, H. Kawanabe.. - 1st ed.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 624 p. ; 22 cm, 0120139316 eng. - 577.63/ A 541(31)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh họcĐKCB: NLN.002714
1203. Applications of environmental chemistry: A practical guide for environmental professionals / Eugene R. Weiner.. - USA.: Lewis Publishers , 2000. - 276 p. ; 24 cm., 1-56670-354-9 eng. - 577.1/ W 423a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hóa học môi trườngĐKCB: DC.022323
199199
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1204. Aquatic ecosystems: Interactivity of dissolved organic matter / Ed. Suart E. G. Findlay, Robert L. Sinsabaugh.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2003. - 512 p. ; 21 cm, 0122563719 eng. - 577.6/ A 6565/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002546
1205. Bài tập di truyền học / Lê Văn Trực, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 171 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ LT 385b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.004910 - 13
1206. Bài tập di truyền học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 576.076/ NC 316b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.047129 - 68
DT.004621 - 25 DC.009607 - 10
1207. Bài tập di truyền: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 159 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ NC 316b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001392 - 96
DT.004990 - 99 1208. Basic populus models of ecology / Don Alstad.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 144 p. ; 24 cm., 0-13-021289 eng. - 577.8/ A 461b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.022374
1209. Bí ẩn của sự sống / Ngô Tuấn Kỳ, Hoàng Chương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 826 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ NK 436b/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009867 - 68
DVT.004358 1210. Biogeography, time, and place: Distributions, barriers, and islands / Willem Renema. - Netherland: Springer , 2007. - 414 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6373-2 eng. - 578.09/ R 399b/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017982
200200
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1211. Biological Aspects of thermal pollution / Peter A. Krenkel, Frank L. Parker. - United states of America: Vanderbilt University press , 1969. - 407 p ; 20 cm., 8265-1144-9 eng. - 577.5/ K 9236b/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Ô nhiễmĐKCB: VE.000163
1212. Biological indicators of aquatic ecosystem stress / S. Marshall Adams.. - USA.: American Fisheries society , 2002. - 644 p. ; 23 cm, 0851996299 eng. - 577.6/ A 217b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002553
1213. Biological indicators of soil health / Ed. by C. Pankhurst, V. V. S. R. Gupta.. - United Kingdom: Cab International , 1997. - 451 p. ; 24 cm., 0851991580 eng. - 578.75/ B 615/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002749
1214. Biological invasions: Economic and environmental costs of aien plant, animal, and microbe species / David Pimentel.. - USA.: CRC Press , 2002. - 369 p. ; 23 cm, 0849308364 eng. - 577.1/ P 644b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh họcĐKCB: NLN.002554
1215. Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 271 tr. ; 20 cm.. - 577.6/ VT 117c/ 94
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hệ sinh tháiĐKCB: DC.009952
1216. Case workbook in Human genetics / Ricki Lewis.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 125 p. ; 27 cm., 0-07-232530-5 eng. - 576/ L 673c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019621 - 22
1217. Cell Biology / C. A. Smith, E. J. Wood.. - 2nd ed.. - Hongkong: Stanley Thornes , 1999. - 540 p. ; 27 cm., 0-7487-4451-7. eng. - 578/ S 644c/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh học tế bàoĐKCB : DC.019602
1218. Changes in ecosystems / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 103 p. ; 27 cm., 0-02-276086-5 eng. - 577/ C 454(8)/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019631
201201
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1219. Chaos in ecology: Experimental nonlier dynamics / J. M. Cushing, R. F. Costantino, B. Dennis... .. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 225 p. ; 20 cm, 0121988767 eng. - 577/ C 895c/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002564
1220. Chuỗi xoắn kép: Hồi ký về việc phát minh ra cấu trúc của ADN / James D. Watson; Ng.d. Lê Đình Lương.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 195 tr. ; 19 cm.. - 576/ W 338c/ 93
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009400 - 04
1221. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 204 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 94
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.007889 - 98
MV.046834, MV.046838 1222. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.046794 - 837
NLN.000412 - 16 DVT.004335 - 36 DVT.0043347 - 48
1223. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001377 - 81
MV.046764 - 89 DT.004530 - 39
1224. Cơ sở di truyền và kỹ thuật gây tạo , sản xuất lúa lai / Trần Duy Quý.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 148 tr. ; 19cm.. - 576.5/ TQ 415c/ 94
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, LúaĐKCB: DC.009455 - 58
DT.002280 - 89 DVT.004355
1225. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT 2125c/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050234 - 44
DT.003804 - 13 DC.012077 - 81
202202
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DVT.004369 - 73 1226. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003429 - 36
1227. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DVT.004374 - 75
1228. Công trình khí sinh học nhỏ. Small size biogas plant: Tiêu chuẩn ngành.10 TCN 492-:-499-2002. - H.: Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và phát triển Nông thôn , 2002. - 52tr. ; 19x 27cm vie. - 577.2/ C 7491/02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003132
1229. Conservation biology: Foundations, concepts, applications / Fred Van Dyke. - 2nd ed.. - USA: Springer , 2008. - 477 p. ; 25 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-6890-4 eng. - 333.95/ D 9966c/ 08
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh họcĐKCB: MN.018073 - 74
1230. Cytogenetics of animals / Clive R. E. Halnan.. - Wallingford: CABI Publising , 1989. - 520 tr. ; 24 cm., 0-85198-617-X. - 576.5/ H 157c/ 89
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vậtĐKCB: DC.010234
1231. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 218 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.95/ NT 4433đ/ 05
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Di truyền, Thực vậtĐKCB: NLN.003597 - 603
DVT.004182 - 83 1232. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 247 tr. ; 20 cm. Vie. - 571/ LC 396đ/ 02
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Bảo tồn thiên nhiênĐKCB : MV.057637 - 42, MV.054914 - 21
DT.010732 - 50 DC.022643 - 64 DVT.004238 - 42
203203
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1233. Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 116 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ PN 135d/ 01
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vậtĐKCB: NLN.000755 - 59
1234. Di truyền học tập tính / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ PN 226d/ 99
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001600 - 04
MV.050731 - 65 DT.001008 - 17
1235. Di truyền học và chọn giống cá / V. X. Kirpitsnikov; Ng.d. Thanh Phương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 87 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ K 158d/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, CáĐKCB: DT.002491 - 93
DC.009527 - 30 1236. Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 347 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ D 261/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, Động vậtĐKCB: MV.047378
DC.011454 - 58 1237. Địa lí sinh vật / Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghĩa Thìn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 171 tr. ; 24 cm.. - 578.09/ LK 199đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Sinh vậtĐKCB: DC.001556 - 59
MV.011730 - 50, MV.047411 - 52 DT.004500 - 09 DVT.004170 - 73
1238. Dry life without water / Ehsan Masood, Daniel Schaffer. - Harvard University Press: Cambridge , 2006. - 192 p. ; 23 cm., 0-674-02224-6 eng. - 577/ M 412d/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: CN.005388
1239. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.001206
204204
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1240. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.001206
1241. Ecological Geography of the Sea / A. Longhurst.. - USA.: Academic press , 2001. - 398 p. ; 27 cm., 0124555594 eng. - 577.7/ L 854e/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002738
1242. Ecological methodology / Charles Krebs. - USA: Harper Collins Publisbers , 1989. - 654 p. ; 21cm., 0-06-043784-7 eng. - 577/ K 9211e/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.000797
1243. Ecological principles of agriculture / L. E. Powers, R. Mesorley.. - 1st ed.. - USA.: Delmar publishers inc , 2000. - 433 p. ; 23 cm., 0766806537 eng. - 577.5/ P 888e/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nông nghiệpĐKCB: NLN.002429
1244. Ecological scale: Theory and applications / Ed. D. L. Peterson, T. Parker.. - India: Bishen singh mahendra palsingh , 2003. - 615 p. ; 27 cm., 8121103010 eng. - 577.2/ E 1195/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002807
1245. Ecology and Behavior / Cecie Starr, Ralph Taggart.. - 10th ed.. - USA.: Brooks/ Cole , 2004. - 955 p. ; 25 cm, 0534397468 eng. - 577/ S 796c/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002430
1246. Ecology and classification of North American freshwater invertebrates / Ed. J. H. Thorp, Alan P. Covich.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1056 p. ; 31 cm., 0126906475 eng. - 577.6/ E 1565/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002758
1247. Ecology of desert environments: A festschrift for Prof. J.L. Cloudsley Thompson on his 80 birthday / Ed. I. Prakash.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 471 p. ; 27 cm., 8172332882 eng. - 577.54/ E 1195/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002808
205205
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1248. Ecology of Desert Systems / W. Whitford.. - Uk.: Academic press , 2002. - 343 p. ; 27 cm., 0127472614 eng. - 577/ W 595e/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002739
1249. Ecology: Conceps and application / Manuel C. Molles.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 586 p. ; 27 cm., 0-07-249352-6 engus. - 577/ M 726e/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019623
1250. Encyclopedic Dictionary of Genetics, Genomics, and Proteomics / G. Redei.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley Sons , 2003. - 1379 p. ; 25 cm, 0471268216 eng. - 576.5/ R 314e/ 03
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: NLN.002635
1251. Estuarine research, monitoring, and resource protection / Ed. M. J. Kennish.. - USA.: CRC Press , 2003. - 297 p. ; 24 cm., 0849319609 eng. - 577.7/ E 179/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002767
1252. Eutrophication processes incoastal systems: Origin and succesion of plakton blooms and effects on secondary production in gulf coast estuaries / R. J. Livingston.. - USA.: CRC Press , 2000. - 327 p. ; 27 cm., 0849390621 eng. - 577.7/ L 787e/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002768
1253. Freshwater ecology: Concepts and environmental applications / Walter K. Dodds.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 569 p. ; 27 cm, 0122191358 eng. - 577.6/ D 642f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002683
1254. Genes / Benjamin Lewin. - 2 nd. ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 716 p. : 19 x 21 cm., 0-471-80789-3 en. - 576/ L 672/ 83
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000004, VE.001016
1255. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - Great Britain: John Wiley and Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 576.5/ M 623g/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.022314
206206
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1256. Genetics of population / Philip W. Hedrick. - Boston: Scien books internationl , 1983. - 629 p. ; 19 cm., 0-86720-011-1 eng. - 576.5/ H 456g/ 83
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000794
1257. Genetics: Analysis and principles / Robert J. Brooker. - New York: An imprint of addison wesley longman , 1999. - 900 p. ; 27 cm., 0-8053-9175-4 eng. - 576.5/ B 8724g/ 99
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000829
1258. Genetics: From genes to genomes / Leland Hartwell, Leroy Hood, Michael L. Goldberg, ... .. - USA.: 2000 , McGram-Hill. - 860 p. ; 27 cm., 0-07-540923-2 eng. - 576.6/ G 328/ 00
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019614 - 16
1259. Great basin riparian areas: Ecology, management, and restoration / Jeanne C. Chambers, Jerry R. Miller. - USA: Island press , 2004. - 303 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-652-3 Eng. - 577.68/ C 4441g/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015056
1260. Học thuyết tiến hoá: T.1. Lược sử phát triển của học thuyết tiến hoá / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 287 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ TH 288(1)h/ 79
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DC.009395 - 99
DT.001680 - 84 1261. How humans evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk.. - 2nd ed. - USA.: Norton & Company , 2000. - 645 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 576/ B 789h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.000389
1262. How to do ecology: A concise handbook / Richard Karban, Mikaela Huntzinger. - UK: Princeton University Press , 2006. - 145 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12577-5 eng. - 577/ K 1826h/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018126
1263. Igenetisc / Peter J. Russell. - San Francico: Benjamin Cummíng , 2001. - 828 p. ; 30 cm., 0-8053-4553-1 eng. - 576.5/ R 9611i/ 01
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000718
207207
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1264. Interactions of the major biogeochemical cycles: Global change and human impacts / Jerry M. Melillo,...[et al]. - 5th ed.. - USA.: Island press , 2003. - 357 p. ; 22 cm., 1-55963-066-3 eng. - 577/ M 522i/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015054
1265. Kết quả nghiên cứu bảo tồn nguồn Gene vật nuôi ở Việt Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 158 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ K 158/ 94
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009194 - 98
1266. Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - H.: ĐHQG. Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 576.5/ LL 964k/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003278 - 85
1267. Kĩ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.5/ LL 429k/ 04
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.011031 - 45
DC.022522 - 635 MV.055163 - 77 DVT.004348 - 54
1268. Landscape ecology in agroecosystems management / Lech Ryszkowski.. - USA.: CRC Press , 2002. - 366 p. ; 22 cm. -( Achances in agroecology), 0849309190 eng. - 577.5/ R 996l/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: NLN.002622
1269. Lí luận và thực tiễn thuần hoá thuỷ sinh vật / A. F. Karpevits; Ng.d. Vũ Dũng Tiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 376 tr. ; 19 cm.. - 578/ K 118l/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Thủy sinh vậtĐKCB: DC.009789 - 91
1270. Life changes through time / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-276141-1 eng. - 577/ L 693(41)/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019624 - 30
1271. Life changes through time: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Danie, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 105 p. ; 27 cm., 0-02-276089-X eng. - 577.024 372/ L 693(41)/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019743
208208
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1272. Limnology: Lake and river ecosystem / Robert G. Wetzel.. - 3rd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1006 p. ; 25 cm, 0127447601 eng. - 577.6/ W 544l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002623
1273. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 96
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dịĐKCB: MV.050532 - 42
DT.003124 - 33 DC.012067 - 71
1274. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050543 - 55
DVT.004656, DVT.004345 - 47 1275. 165 bài tập di truyền chọn lọc: Sách dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông trung học / Vương An Lợi, Nguyễn Ngọc Hải.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1997. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ VL 321m/ 97
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050327 - 38
DT.003644 - 53 DC.009445 - 49
1276. Modern trends in applied aquatic ecology / Ed. by R. S. Ambasht, Navin K. Ambasht.. - USA.: Kluwer Academic plenum , 2003. - 379 p. ; 23 cm., 030473348 eng. - 577/ M 6895/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002654
1277. Nguồn gốc loài người / G. N .Machusin; Ng.d. Phạm Thái Xuyên.. - H.;M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1986. - 238 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ M 425n/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050464 - 69
DC.012196 - 97 DT.008369 - 70 DVT.004356 - 57
1278. Nguồn gốc loài người / Phạm Thành Hổ.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2000. - 76 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ PH 311n/ 00
209209
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009822 - 24
1279. Nguồn gốc loài người trong tiến hoá / Nguyễn Đình Khoa.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 2003. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ NK 1915n/ 03
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DT.011438 - 57, DT.013206
DC.023964 - 84 MV.054851 - 58
1280. Những kiến thức cơ bản về di truyền học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, giáo viên trường PTTH / Nguyễn Sỹ Mai.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ NM 114n/ 97
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050315 - 22
DT.002437 - 46 DC.009308 - 11 DVT.004339 - 44
1281. Oceanographic processes of coral reefs: Physical and biological links in the great barrier reef / Ed. E. Wolanski.. - USA.: CRC Press , 2001. - 356 p. ; 22 cm., 084930833X engus. - 577.7/ O 115/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002423
1282. Phosphorus Loss from Soil to Water / Ed. H.Tunney, O. T. Carton, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 467 p. ; 22 cm., 0851991564 eng. - 577.63/ P 5757/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002608
1283. Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 216 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435p/ 97
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Bài tậpĐKCB: MV.050709
DT.003984 - 93 DC.011591 - 95
1284. Principles of Genetics / Robert H. Tamarin.. - 7th ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 2002. - 609 p. ; 27 cm., 0-07-233419-3 eng. - 576.5/ T 153p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019619 - 20
210210
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1285. Recombinant DNA / James D. Wastson, ...[et al.]. - New York: Books , 1992. - 626 tr. ; 19 cm. eng. - 576/ R 3111/ 92
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000552
1286. Research techniques in animal ecology: Controversies and consequences / Ed. L. Boitani, T. K. Fuller.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 114 p. ; 24 cm., 8121102804 eng. - 577/ R 432/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002884
1287. Rong biển Việt Nam: Phần phía Bắc / Nguyễn Hữu Dinh, Huỳnh Quang Năng, Trần Ngọc Bút, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 364 tr. ; 27 cm.. - 578.77/ R 296/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Rong biểnĐKCB: DT.004370 - 72
DC.009710 - 12 1288. Silvopasture management in hot arid and Semi Arid ecosystems / N. K. Sharma, R. P. Singh, M. Singh... .. - India: Agrotech Pub. Academy , 2001. - 144 p. ; 22 cm., 8185680442 eng. - 577.3/ S 586/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002899
1289. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi Đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 145 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 94
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dịĐKCB: DT.007440 - 49
DC.009297 - 301 1290. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1998. - 184 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Biến dịĐKCB: MV.050409 - 28
DT.002384 - 93 1291. Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng. - H.: Đại học quốc gia , 2004. - 336 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 577.7/ VT 1641s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, BiểnĐKCB: NLN.003585 - 92
DVT.004378 - 79 1292. Sinh thái học đất / Vũ Quang Mạnh. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 265 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 577.4/ VM 2778s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đất
211211
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: NLN.003609 - 21 DVT.004376 - 77
1293. Sinh thái nhân văn: (Con người và môi trường) / Nguyễn Hoàng Trí.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 191 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.27/ NT 358s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nhân vănĐKCB: DT.011413 - 27
MV.057618 - 26, MV.056998 - 7013 DC.023567 - 81 DVT.004364 - 68
1294. Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thiêm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 2002. - 374 tr. ; 27 cm. VieVe. - 577.3/ NT 182s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, RừngĐKCB: NLN.000230 - 34
1295. Sinh thái rừng: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / TS. Hoàng Kim Ngũ. TS. Phùng Ngọc Lan. - H.: Nông Nghiệp , 2005. - 388 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 577.3/ HN 5763s/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, RừngĐKCB: NLN.004001 - 28
DVT.004388 - 94 1296. Spatial optimization in ecological applications / John Hof, Michael Bevers.. - American: Columbia University Press , 2002. - 257 p. ; 21 cm. -( Complexity in ecological systems), 0231125453 eng. - 577/ H 697s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002577
1297. Species sensitivity distributions in ecotoxicology / Ed. L. Posthuma, G. W. Suter II, T. P. Traas.. - USA.: CRC Press , 2002. - 578 p. ; 22 cm.. -( Enviromental and ecological risk assessment), 1566705789 engus. - 577.27/ S 741/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002427
1298. Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ PQ 39255/ 04
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DT.010486 - 500
DC.022507 - 21 MV.056426 - 45
212212
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1299. Terrestrial global productivity / Ed. by Jacques Roy, Bernard Saugier, Harold A. Mooney,. - USA.: Academic Press , 2001. - 573 p. ; 21 cm, 0125052901 eng. - 577/ T 325/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002582
1300. <The> Influence of one plant on another: Allelopathy / Molish.. - India: Scientific Pub. , 2001. - 132 p. ; 22 cm., 8172332858 eng. - 577.8/ M 724i/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002918
1301. The biodiversity of microorganisms and invertebrates: Its role in sustainable agriculture / D. L. Hawksworth.. - Wallingford: CABI Publising , 1991. - 302 tr. ; 24 cm., 0-85198-722-2. - 577.5/ H395b/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.010180
1302. Thực hành di truyền học và cơ sở chọn giống / Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 151 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ ĐL 118t/ 84
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giốngĐKCB: DT.005990 - 99
MV.047339 - 43 DC.009615 - 19
1303. Thuyết tiến hoá sau Darwin / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 179 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ NH 114t/ 92
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Thuyết tiến hóaĐKCB: DC.009405 - 08
1304. Tiến hoá phân tử / Lê Quang Huấn. - Hà Nội: Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ , 2007. - 280 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.8/ LH 8744t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa, Phân tửĐKCB: DT.016451 - 53
DVT.004205 - 06 1305. Trắc nghiệm di truyền học đại cương / Lê Văn Trực.: Câu hỏi và đáp án. - H.: Thanh niên , 2002. - 254 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ LT 385/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Trắc nghiệmĐKCB: DT.007408 - 17
DC.011977 - 81 MV.001302 - 16
213213
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1306. Transformation of herbicidal technology: Chemical based to ecological concern / R. A. Raju.. - India: Daya Pub. House , 2001. - 230 p. ; 22 cm., 8170352363 eng. - 577.27/ R 149t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002921
1307. Tuyển chọn, phân loại bài tập di truyền hay và khó / Vũ Đức Lưu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 206 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435t/ 96
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050429 - 62
DT.001751 - 60 DC.009322 - 26
1308. Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2005. - 203 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 578.6/ NC 4961t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Kiểm dịch, Thực vậtĐKCB: DVT.004533
DT.016458 - 61 1309. Wetlands and Urbanization: Implications for the Future / Ed. A. L. Azous, R. R. Robbins.. - USA.: CRC Press , 2000. - 338 p. ; 23 cm., 1566703867 engus. - 577.68/ W 539/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002417
1310. Экспериментальный мутагенез у cельскохозяйственных растений и его испольэование в селекции. - Москва: Наука , 1966. - 326 с. ; 27 cm. rus - 576.8/ Э 638/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018900
1311. Cвободные радикалы и их превращения в облученных белках / Л. П. Каюшин, М. К. Пулатова, В.Г.Кривенко. - Москва: Автомиздат , 1976. - 270с. ; 19 cm. rus - 577/ К 138с/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017622
1312. Актиномицеты латвии: Распространение и биологические свойства / Д. Я. Павловича. - Рига: Зинатне , 1978. - 191 с. ; 19 cm. rus - 576/ П 3388а/ 78
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016631
1313. Актиномицеты почв юга европейcкой части СССР и их биологическая активность / Е. И. Андреюк,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1974. - 142 с. ; 20 cm. rus - 576/ А 537а/ 74
214214
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014659
1314. Антимутагенез / Р. И. Гончарова. - Минск: Наука и техника , 1974. - 139 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 635а/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016192
1315. Analysis of biological development / Klaus Kalthoff.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-092037-0 eng. - 571.8/ K 114a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Tế bào họcĐKCB : DC.019562 - 63
1316. Аутоантитела облученного организма. - М.: Атомиздат , 1972. - 279 с. ; 20 cm. rus - 578.4/ А 9393/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014699
1317. Аутолиз: Морфология и механизмы развития / Е. Ф. Лушников, Н. А. Шапиро. - М.: Медицина , 1974. - 198 с. ; 20 cm. rus - 578/ И 969а/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016209 - 11
1318. Биологическая структура и продуктивность планктонных сообществ средиземного моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 577.7/ Б 6155/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014255 - 57
1319. Биология моря: Выпуск 18: Биология обрастаний. - Киев: Наукова думка , 1970. - 219 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(18)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015696 - 97
1320. Биология моря: Выпуск 19: Продукция и пищевые связи в сообществах планктонных организмов. - Киев: Наукова думка , 1970. - 205 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(19)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015698 - 99
1321. Биология моря: Выпуск 34: Биодинамические процессы в пелагиали. - Киев: Наукова думка , 1975. - 127 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(34)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015700
215215
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1322. Биология моря: Выпуск 35: Техническая биология моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 147 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(35)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015701
1323. Биометрия / Г. Ф. Лакин. - М.: Высщая школа , 1968. - 288 с. ; 20 cm. rus - 578/ Л 1926б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014494
1324. Биометрия / Н. А. Плохинский. - Изд. 2-е. - М.: Мос-го. Уни-ета. , 1970. - 366 с. ; 20 cm. Rus - 578/ П 7293б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014097
1325. Биосинтез белка / Ф. Шапвиль, А. Л. Энни. - М.: Мир , 1977. - 315 с. ; 19 cm. rus - 577/ Ш 5299б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014719 - 20
1326. Биосинтез белка и его регуляция: Перевод с английского. - М.: Мир , 1967. - 403 c. ; 21 cm. rus - 577.1/ Б 615/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004119
1327. Биосфера и ее ресурсы.. - М.: Наука , 1971. - 311 c. ; 21 cm. Rus - 577/ Б 615/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004135 - 36
1328. Биосфера и место в ней человека: Экологические системы и биосфера / П. Дювиньо, М. Танг. - М.: Прогресс , 1968. - 252 c. ; 22 cm. rus - 578.73/ Д 626б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014954 - 55
1329. Биотиты метаморфических пород / Н. Е. Ушакова. - Mосква: Наука , 1971. - 340с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ У 851б/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017922 - 23
1330. Биохимия азотобактера / Г. Н. Зайцева.. - M.: Наука , 1965. - 302 c. ; 21 cm. eng - 576/ З 137б/ 65
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
216216
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.004134, MN.004143 1`331. Биохимия морских организмов. - Киев: Наукова думка , 1967. - 168 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014583
1332. Биоценологические основы сравнительной паразитологии / В. Н. Беклемишев. - Москва: Наука , 1970. - 497 c. ; 23 cm. rus - 577.8/ Б 424б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018294
1333. Биоэнергетические механизмы / Э. Рэкер. - Москва: Мир , 1967. - 291 с. ; 21 cm. Rus - 577/ P 381б/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018277
1334. Вертикальное распределение океанического зоопланктона. - Москва: Наука , 1968. - 319 с. ; 21 cm. Rus - 577.7/ В 788в/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018869
1335. Вопросы физиологии пищеварения и лакатации. - Алма-ата: Наук казахской сср , 1969. - 153 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ В 952/ 63
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015812
1336. Вопросы эволюции, биогеографии, генетики и селекции. - Москва: Наук ссср , 1960. - 335 с. ; 20 cm. rus - 576/ В 952/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019104 - 06
1337. Вся жизнь / А. Чижевский. - М.: Сов. Россия , 1974. - 206 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ч 5439в/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014692
1338. Генетика / Г. В. Гуляев. - Изд. 3-e. - Москва: Колос , 1984. - 345 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 972г/ 84
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017754 - 55
1339. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1966. - 318с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016030 - 31
217217
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1340. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1969. - 278 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016067 - 68
1341. Генетика бактерий / В. Браун. - М.: Наука , 1968. - 445 с ; 27 cm. rus - 576.5/ Б 529г/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013629 - 30
1342. Генетика в микробиологии и цитологии. - Киев: Здоров'я , 1970. - 238 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018510 - 12
1343. Генетика и диалектика / И.Т.Фролов. - М.: Наука , 1968. - 360 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Ф 929г/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016024 - 26
1344. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных и птицы: Т.9.. - Урожай: Мir , 1970. - 285 c. ; 21 cm. Rus - 576/ Г 328(9) / 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004179
1345. Генетика изоферментов. - М.: Наука , 1977. - 280с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016028 - 29
1346. Генетика популяций и селекция / Н. П. Дубинин, Я. Л. Глембоцкий. - М.: Наука , 1967. - 591 с. ; 20 cm rus - 576/ Д 813г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013810
1347. Генетика развития / К. Маркерт, Г. Уршпрунг. - Москва: Мир , 1973. - 270 c. ; 21 cm. rus - 576.5/ М 3452г/ 73
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018528
1348. Генетика с основами селекции / М. Е. Лобашев, [и другие].... - М.: Изд-во Просвещение , 1970. - 431 с. ; 20 cm. rus - 576/ Л 796г/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014556, MN.015987
218218
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1349. Генетика соматических клеток / Ю.Б. Вахтин. - Л.: Наука , 1974. - 258с. ; 20 cm. rus - 576.5/ В 134г/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016027, MN.018529
1350. Генетика сосновами селекции / М. Е. Лобашев,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1979. - 304 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ Л 796г/ 79
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014412 - 14
1351. Генетическая структура популяций и ее изменения при отборе / П. Ф. Рокицкий,...[и другие]. - Минск: Наука , 1977. - 197 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Р 742г/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016069
1352. Генетические основы селекции растений. - М.: Наука , 1971. - 565 с. ; 20 cm rus - 576/ Г 326/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013592
1353. Генетические управляющие системы / В. А. Ратнер. - Москва: Наука , 1966. - 179 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Р 2368г/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019098 - 99
1354. Генетические функции органоидов цитоплазмы. - Ленинград: Наука , 1974. - 195 с. ; 27 cm. rus - 576/ Г 3281/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019100, MN.018972
1355. Генетический аппарат клетки и некоторые аспекты онтогенеза. - М.: Наука , 1968. - 206 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Г 3285/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016611
1356. Генетический и цитогенетический словарь / Р. Ригер, А. Михаэлис. - Москва: Колос , 1967. - 607 с. ; 20 cm. rus - 576.503/ Р 568г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017642 - 43
1357. Геоботанический словарь: Русско-англо-немецко-французский. - M.: Наука , 1965. - 226 c. ; 19 cm. rus - 578.090 3/ Г 788г/ 65
219219
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.018702 - 03, MN.016813
1358. Германские биологи- эволюционисты до дарвина: Лоренц окен карл фридрих бурдах мартин генрих ратке / Б. Е. Райков. - Ленинград: Наука , 1969. - 231 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Р 1618г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017860, MN.018570
1359. Главные направления эволюционного процесса: Морфобиологическая теория эволюции / А. Н. Северцов. - Изд. 3-ое. - М.: Изд-во мос-го уни-та , 1967. - 200 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ С 497г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013622
1360. Горизонты генетики: Пособие для учителей / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1970. - 559 с. ; 23 cm. rus - 576.5/ Д 8145г/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015905
1361. Дарвинизм живет и развивается. - Изд-во АН СССР: Москва , 1960. - 215 c. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 227/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015678 - 79
1362. Дарвинизм: Курс лекций по истории эволюционного учения и проблемам дарвинизма / Ф. А. Дворянкин. - М.: МГУ , 1964. - 446 с. ; 20 cm. rus - 576/ Д 988д/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015652 - 54, MN.015860 - 61
1363. Жизнь в высокогорьях / Р. И. Злотин. - М.: Мысль , 1975. - 237 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 827ж/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016423, MN.016472
1364. Жизнь в пустыне: Географо-биогеоценотические и экологические проблемы / В. С. Залетаев. - М.: Мысль , 1976. - 268 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 22ж/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016443
1365. Жизнь вне земли и методы её обнаружения. - М.: Наука , 1970. - 208 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ж 639/ 70 MN.014511 - 13
220220
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014665, MN.016842
1366. Жизнь, ее природа, происхождение и развитие / А. И. Опарин. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 172 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ О 611ж/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013982 - 86
1367. Избранные труды: Т.3: Средняя азия лёсс / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан ссср , 1960. - 550 с. ; 24 cm rus - 577.3/ Б 4931(3)и/ 60
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016864, MN.019678 - 79
1368. Изучение сезонных явлений: Пособие для учителя / А. А. Шиголев, А. П. Шиманнюк.. - М.: Мин. Про. РСФСР , 1962. - 265 c. ; 21 cm. rus - 578.4/ Ш 555и/ 62
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.004349
1369. Исследования планктона черного и азовского морей: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 115 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ И 862/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014580
1370. Исследования фауны морей: Радиолярии мирового океана по материалам советских экспедиций. - Ленинград: Наука , 1971. - 416 с. ; 24 cm. Rus - 577.7/ И 862/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017914
1371. К. Е. Вольф и учение о развитии организмов: В связи с общей эволюцией научного мировоззрения / А. Е. Гайсинович. - М.: Bзд-во ака. наук ссср , 1961. - 548 с. ; 22 cm. rus - 576.8/ Г 137к/ 61
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013581
1372. Кариология простейших / И. Б. Райков. - Ленинград: Наука , 1967. - 258 с. ; 21cm. rus - 576/ Р 151к/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017437 - 38
1373. Классики советской генетики 1920 - 1940. - Ленинград: Наука , 1968. - 535 c. ; 21 cm. rus - 576/ К 634/ 65
221221
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018816 - 17
1374. Краткий очерк теории эволюции / Н. В. Тимофеев-ресовский, ...[и другуе]. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1977. - 297 с. ; 19 cm. rus - 576.8/ Т 585к/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016771
1375. Люминесценция и структурная лабильность белков в растворе и клетке / Е. А. Черницкий.. - Минск: Наука и техника , 1972. - 277 c. ; 21 cm. rus - 577/ Ч 521л/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.006594 - 95
1376. Мапый практикум по физиопогии чеповека и животных / А. С. Батуев, И. П. Никитина.. - М.: Мысшя школа , 1967. - 295 c. ; 22 cm. rus - 576/ Б 3355м/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004484 - 86
1377. Математическое моделирование в экологии.. - М.: Наука , 1978. - 180 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 425/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004248 - 51
1378. Математическое моделирование морских экологических систем: Книга 1.. - Л.: Ленинградского университета , 1977. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.7/ М 425(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004207, MN.016010
1379. Материя-Жизнь-Интеллект / А. И. Опарин. - М.: Наука , 1977. - 203 с. ; 20 cm. rus - 576/ О 611м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016253 - 54
1380. Медицинская паразитология / К. В. Крашкевич, В. В. Тарасов. - М.: МГУ , 1969. - 389 с. ; 19 cm. rus - 578.6/ К 898м/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014824 - 25
1381. Межклеточные взаимодействия и их роль в эволюции / Т. П. Евгеньева. - М.: Наука , 1976. - 220 c. ; 23 cm. rus - 576.8/ Е 937м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
222222
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.016451, MN.016526, MN.016388 1382. Мендель / Б. Володин.. - М.: Молодая гвардия , 1968. - 253 c. ; 19 cm. rus - 578.092/ В 929м/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.006130 - 31
1383. Механизмы регуляции развития бактериальных популяций. - Свердловск: Уральский , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 516/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018837 - 39
1384. Микробиологическая океанография / А. Е. Крисс. - Москва: Наука , 1976. - 268 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ К 9287м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018847 - 48
1385. Молекулярная генетика: Часть I. - М.: Мир , 1964. - 570 с. ; 21 cm. rus - 576/ М 188(1)/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014912
1386. Молекулярная эволюция и возникновение жизни / C. Фокс, К. Дозе. - М.: Мир , 1975. - 374 с. ; 21 cm. rus - 576.8/ Ф 662м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016969
‘1387. Морская нейстонология / Ю. П. Зайцев.. - Киев: Наукова думка , 1970. - 263 c. ; 21 cm. rus - 577.7/ З 111м/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004291
1388. Морская радиоэкология. - Киев: Наукова думка , 1970. - 276 с. ; 19 cm. rus - 577.7/ М 886/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016772
1389. Морфогенез и генетика / К. Уоддингтон. - М.: МИР , 1964. - 259 c. ; 20 cm. Rus - 576/ У 64м/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014112
1390. Общая генетика / Н. П. Дубинин. - Mосква: Наука , 1976. - 590 c. ; 20 cm. rus - 576/ Д 8146о/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
223223
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.018813 - 15 1391. Основы дарвинизма: Историческое и теоретическое введение / В. А. Алексеев. - М.: Мос-го. Уни-та. , 1964. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ А 3667o/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014045 - 46, MN.018957, MN.018313 - 15
1392. Основы экологии / Р. Дажо. - М.: Прогресс , 1975. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 577/ Д 277о/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014923 - 24, MN.014139 - 41
1393. Осноы биологической продуктивности океана и ее использование. - Москва: Наука , 1971. - 244 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ О 834/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019115
1394. Остракоды и биостратиграфия ордовика хребта сетте-дабан: Верхоянская горная система / А. В. Каныгин. - М.: Наука , 1971. - 105 c. ; 23 cm. rus - 577/ К 1688о/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016285
1395. От пчелы до гориллы / Р. Шовен. - М.: Мир , 1965. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Ш 55992о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014052
1396. Очерки по истории экологии. - М.: Наука , 1970. - 290 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ О 161/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014544
1397. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019514 - 15
1398. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019516 - 18
1399. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
224224
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.019514 - 15 1400. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.019516 - 18
1401. Паразитологический сборник: Том XXVII. - Л.: Наука , 1977. - 261 c. ; 24 cm. Rus - 578.6/ П 224(27)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014426
1402. Практикум по общей биологии с основами генетики / А. Н. Зорин,...[и другие]. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1968. - 349 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 8988/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014398
1403. Практический курс географии растений / Т. Н. Гордеева, О. С. Стрелкова. - М.: Высшая школа , 1968. - 334 с. ; 19 cm. rus - 578.09/ Г 6617п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014943
1404. Практическое руководство по энзимологии.. - М.: Высшая школа , 1980. - 271 c. ; 21 cm. rus - 576/ K 176/ 80
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004430 - 33
1405. Проблема наследования приобретенных признаков: История априорных и эмпирических попыток её решения / Л.Я. Бляхер. - М.: Наука , 1971. - 272 с. ; 20 cm. rus - 576/ Б 6499п/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016023
1406. Проблема эмбрионального формообразования / Л. В. Белоусов.. - М.: Московского университета , 1971. - 167 c. ; 20 cm. rus - 576/ Б 452п/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004141 - 42
1407. Проблемы генетики развития. - Москва: Наука , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ П 9628/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017424, MN.019919
1408. Проблемы генетической трансформации / Б. П. Мацелюх. - Киев: Наукова Думка , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 576/ М 1415п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
225225
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014063 1409. Проблемы Дарвинизма / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1969. - 492 c. ; 24 cm. Rus - 576.8/ Ш 5589п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014243 - 44, MN.018958 - 59
1410. Проблемы зоотехнической генетики. - М.: Наука , 1969. - 303 с. ; 20 cm. rus - 576/ П 9623/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014946
1411. Программа и методика изучения биогеоценозов водной среды: Биогеоценозы морей и океанов.. - М.: наука , 1970. - 231 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 962/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004122
1412. Работы по экспериментальной паразитологии / Е. Н. Павловский. - М.: Наук СССР , 1963. - 273 с. ; 20 cm. rus - 578.6/ П 3385рн/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015682
1413. Радиоэкологические исследования почв и растений.. - Cвердловск: АН СССР , 1975. - 109 c. ; 19 cm. rus - 577/ Р 129/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004235 - 37
1414. Радиоэкология морских организмов: Накопление и биологическое действие радиоактивных веществ / Г. Г. Поликарпов.. - М.: Атомиздат , 1964. - 294 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 766р/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004120 - 21
1415. Размножение вирусов животных в культуре ткани. - М.: Колос , 1966. - 310 с. ; 19 cm. rus - 576/ С 481р/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013812, MN.014204
1416. Руководство к практическим занятиям по микробиологии: Малый практикум / М. Н. Пименова, Н. Н. Гречушкина, Л. Г. Азова.. - М.: Университета , 1971. - 220 с. ; 19 cm. rus - 576. 5/ П 644р/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.005179, MN.018777 - 79
226226
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1417. Руководство по биометрии для зоотехников: Н. А. Плохинский. - М.: Колос , 1969. - 255 c. ; 21 cm. rus - 578.028/ П 729р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.013885
1418. Селекция промышленных микроорганизмов / С. И. Алиханян. - M.: Наука , 1968. - 391 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ А 411с/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014728
1419. Состояние и тенденции развития бионики / А. И. Берг. - М.: ? , ?. - 592 c. ; 23 cm. rus - 577/ Б 482с/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.013285
1420. Справочник по экологии морских брюхоногих: Образ жизни брюхоногих моллюсков принадлежащих к родам, представленным в кайнозое юга ссср. - M.: Наука , 1968. - 169 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ С 7665/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.013255 - 56
1421. Структура и функции активных центров ферментов. - Москва: Наука , 1974. - 206 с. ; 19 cm. rus - 577/ С 7/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017594
1422. Теоретические и практические проблемы полиплоидии: Выпуск 27.. - M.: Наука , 1974. - 278 c. ; 20 cm. rus - 576/ Т 314/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.06132
1423. Теоретические основы проектирования систем жизнеобеспечение: Том 36 / Г. И. Морозов. - М.: Наука , 1977. - 254 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ М 871(36)т/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014127
1424. Травянистые растения СССР: Том 2 / Ю. Е. Алексеев,...[ и другие]. - Москва: Мысль , 1971. - 310с. ; 19 cm. rus - 577.4/ Т 782/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017492
1425. Тихий океан. Биология тихого океана: Книга II: Глубоководная донная фауна плейстон. - М.: Наука , 1969. - 353 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Т 6155(2)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015726 - 28, MN.018871
227227
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1426. Успехи современной генетики: Т.4. - Москва: Наука , 1972. - 273 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018899
1427. Успехи современной генетики: Т.5. - Москва: Наука , 1974. - 255 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(5)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018896 - 97
1428. Факторы эволюции: Теория стабилизирующего отбора / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 451 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ Ш 5589ф/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015914
1429. Физиологическая Роль И Сельскохозяйственное Значение Молибдена / И. А. Буркин.. - М.: Наука , 1968. - 292 c. ; 24 cm. rus - 576/ Б 959ф/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.000842
1430. Флора востока большезмельской тундры / О. В. Ребристая. - Ленинград: Наука , 1977. - 334 с. ; 21 cm. Rus - 577/ Р 4549ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018808
1431. Химический мутагенез и создание селекционного материала. - Москва: Наука , 1972. - 367 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Х 456/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016716, MN.017350
1432. Эволюционная теория во Франции после Дарвина / В. И. Назаров. - М.: Наука , 1974. - 280 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Н 336э/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014677
1433. Эволюционное учение: Tom 1 / Л. Ш. Давиташвили. - Тбилиси: Мецниереба , 1977. - 476 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Д 2659(1)э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017464
228228
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1434. Эволюция органических соединений на земле: От углерода до биополимеров / А. А. Титаев. - М.: Наука , 1974. - 141 с. ; 20 cm. rus - 577/ Т 617э/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014611
1435. Эволюция популяций и радиация / Н. П. Дубинин. - М.: Атомиздат , 1966. - 742 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 8145э/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014048
1436. Эволюция эволюции: Историко-критические очерки проблемы / К. М. Завадский, Э. И. Колчинский. - Ленинград: Наука , 1977. - 234 с. ; 21 cm. Rus - 576.8/ З 392э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018678 - 81
1437. Экологический словарь / Б. А. Быков.. - Алма-ата: Наука , 1983. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.03/ Б 993э/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004154 - 55, MN.004163 - 64, MN.006625
1438. Экология / Н. М. Чернова, А. М. Былова. - М.: Просвещение , 1981. - 253 с. ; 20 cm. Rus - 577/ Ч 5212э/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014020 - 24
1439. Экология водных организмов.. - М.: Наука , 1966. - 226 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Э 1366/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004214
1440. Экология и биогеография пелагиали / К. В. Беклемишев. - Москва: Наука , 1969. - 290 с. ; 21 cm. Rus - 577.5/ Б 424э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018797
1441. Экология: Краткий курс / В. А. Радкевич.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 304 c. ; 19 cm. Rus - 577/ Р 1295э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004131 - 33
1442. Эколого-биологические исследования растительных сообществ.. - М.: Наука и техника , 1975. - 224 c. ; 19 cm. rus - 577/ Э 1366/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004315 - 18
229229
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1443. Эколотия почвенных водоролей / Э. А. Штина, М. М. Голлербах.. - М.: Наука , 1976. - 142 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Ш 5615э/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004254
1444. Экспериментальные исследования проблемы вида. - Свердловск: АН СССР , 1973. - 114 с. ; 20 cm. rus - 578/ Э 369(86)/ 73
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014694 - 96
1445. Эффективность химических мутагенов в селекции. - Москва: Наука , 1976. - 351 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Э 271/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016714
1446. Биология моря: В.41: Вопросы санитарной гидробиологии и океанографии. - Киев: Наука , 1977. - 103 с. ; 27 cm. rus - 577.7/ Б 6155/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018953 - 55
1447. И. В. Мичурин иего учение / И. И. Презент. - Москва: Издательство наук ссср , 1961. - 193 c. ; 21 cm. rus - 576.8/ П 9449и/ 61
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019476
1448. Мама, нана и я / В. Полынин. - Москва: Советская россия , 1969. - 319 c. ; 19 cm. rus - 576.5/ П 783т/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019430 - 32
1449. Молекулярная микробиология. - Москва: МИР , 1977. - 520 с. ; 19 cm. rus - 576/ М 7188/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019305 - 06
1450. Морские лилии циртокриниды / Ю. А. Арендт. - Москва: Наука , 1974. - 250 с. ; 23 cm. rus - 577.7/ А 6814м/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019680
1451. Мшанки северных морей ссср / Г. А. Клюге. - М.: Наук ссср , 1962. - 581 с. ; 24 cm. rus - 577.7/ К 659м/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019845
230230
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1452. Некоторые проблемы гидробиологии. - Москва: Наука , 1968. - 184 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 418/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019715 - 16
1453. Новые виды фауны ссср сопредельных стран. - Москва: Изд-во наук СССР , 1962. - 393 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019713
1454. Проблемы генетики селекции и иммуногенетики животых. - М.: Наука , 1972. - 278 с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 9659/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019610
1455. Структурные компоненты клетки. - М.: Изд. ино-ной лит-ты. , 1962. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576/ C 6667/ 62
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019330
1456. Труды всесоюзного энтомологического общества: T.54: Паразитические насекомые-энтомофаги. - Ленинград: Наука , 1971. - 306 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Т 8663(54)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019769
1457. Функциональная биохимия клеточных структур. - Москва: Наука , 1970. - 454 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019714
vi. vi sinh vËt1458. A Manual of practical entomology: Field and laboratory guide / M. M. Trigunayat.. - India: Scientific publishers , 2002. - 261 p. ; 20 cm, 8172332718 eng. - 579.2/ T 828m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002492
1459. Algae / L. E. Graham, L. W. Wilcox.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 700 p. ; 27 cm., 0136603335 engus. - 579.8/ G 7395a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002956
231231
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1460. Atlas khuẩn lam - nấm - thực vật: Dùng cho khoa Sinh - KTNN các trường Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Bé. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 172 tr. ; 21x 29,7cm vie. - 579/ HB 3651a/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Khuẩn lam, Nấm, Thực vậtĐKCB: NLN.003173 - 74
1461. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000747, VE.000981
1462. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000747, VE.000981
1463. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.1 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 312 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(1)c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004422 - 24
NLN.004045 - 56
1464. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.2 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 285 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(2)c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004425 - 27
NLN.004057 - 68 1465. Cơ sở vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 19 cm.. - 579/ NĐ 122c/ 80
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.001998 - 2202
DC.009353 - 55 DVT.004452
1466. Environmental microbiology / P D Sharma. - U. K.: Alpha Scien Internation Ltd. , 2005. - 372 tr. ; 19 x 27 cm., 1-84265-276-1 eng. - 579/ S 5313e/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.006395
1467. Escherichia coli and salmonella typhimurium cellular and molecular biology: Vol.1 / Frederick C. Neidhardt. - Washington: American society for microbiology , 1987. - 927 p. ; 30 cm., 0-914826-89-1 eng. - 579/ E 745(1)/ 87
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001231
232232
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1468. Finfish and shellfish bacteriology manual: Techniques and procedures / K. A. Whitman.. - USA.: Iowa State University Press , 2003. - 258 p. ; 24 cm., 0813819520 eng. - 579.3/ W 615f/ 03
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002788
1469. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 831 p. ; 27 cm., 0-07-295170-2 eng. - 579/ T 137f/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015262
1470. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro.. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 876 p. ; 27 cm., 0-07-232042-7 eng. - 579/ T 137f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.000534
1471. General virology / S. E. Luria,...[et al.]. - 3rd. ed.. - New York: John Wiley , 1978. - 578 p. ; 25 cm., 0-471-5640-8 eng. - 579/ G 3263 / 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001297
1472. Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt / Đường Hồng Dật, Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đường... .: dùng cho các Trường Đại học Nông nghiệp. - H.: Nông Nghiệp , 1979. - 254 tr. ; 27 cm.. - 579.631 5/ GI 119/ 79
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật học, Trồng trọtĐKCB: DT.006124 - 27
1473. Interactions between Soil Particles and Microorganisms: Impact on the Terrestrial Ecosystem / Ed. P. M. Huang, J. M. Bollag, N. Senesi.. - GB: John wiley & sons , 2002. - 566 p. ; 22 cm., 0471607908 eng. - 579/ I 161/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002603
1474. Introduction to the Algae / S. Kumar.. - India: Campus Book , 2006. - 180 p. ; 20 cm., 8187815957 engin. - 579.8/ K 1965i/ 06
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002511
1475. Marine algae of the eastern tropical and subtropical coats of the americas / William Randolph Taylor.. - Ann Arbor: The university of Michigan press , ?. - 149 c. ; 21 cm. eng - 579.8/ T 247m/ ?
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004115
233233
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1476. Methods in microbiology: Volume 30: Marine Microbiology / Ed. by John H Paul. - USA.: Academic press , 2001. - 666 p. ; 23 cm., 0125215444 eng. - 579/ P 324(30)m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002646
1477. Microbial life / W.R. Sistrom. - New York: Holt , 1962. - 112p. ; 19 cm., 27940-0112 eng. - 579/ S 6234m/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000902
1478. Microbiological applications: A laboratory manual in general microbiology / Harold J. Benson. - 2nd ed.. - America: WM. C. Brown company publishers , 1973. - 345 p. ; 27 cm., 0-697-04654-0 eng. - 579/ B 4742m/ 73
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000712
1479. Microbiology: Translated from the Russian / K. Pyatkin.. - M.: Mir , 1967. - 583 c. ; 21 cm. eng - 579/ P 995m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004117, MN.018858
1480. Microbiology / Lansing M. Prescott, Joh P. Harley, Donald A. Klein. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 1030 p. ; 25 cm., 978-0-07-255678-0 eng. - 579/ P 929m/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: CN.005682
1481. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 1026 p. ; 27 cm., 0-07-248522-1 engus. - 579/ P 929m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019634
1482. Microbiology an introduction / Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke. - 6th ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1986 ; 27 cm. eng. - 579. 2/ T 712m/ 86
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000190
1483. Microbiology: <A>Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - 2nd ed.. - USA.: WCB , 1998. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-28602-9 engus. - 579/ M 619/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019635
234234
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1484. Microbiology: A laboratory manuals / James G. Cappuccino, Natalie Sherman.. - 6th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2002. - 491 p. ; 27 cm., 0-8053-7648-8 eng. - 579/ C 2515m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022365
1485. Microbiology: A photographic atlas for the laboratory / Steve K. Alexander, Dennis Strete.. - USA.: Benjamin Cummings , 2001. - 193 p. ; 27 cm., 0-8053-2732-0 eng. - 579/ A 3775m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022324
1486. Microbiology: Essentials and applications / McKane Larry, Judy Kandel.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 843 p. ; 27 cm., 0-07-045154-0 eng. - 579/ M 395m/ 96
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019617 - 18
1487. Modelling Crop-Weed Interactions / M. J. Kropff, H. H. Van Laar.. - GB: Cab International , 1993. - 274 p. ; 23 cm., 0851987451 eng. - 579/ M 689/ 93
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002604
1488. Modern microbial genetics / E.d by Uidis N. Streips, Ronald E. Yasbin.. - 2th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 657 p. ; 27 cm., 0-471-38665-0 eng. - 579/ S 914m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022305
1489. Molecular variability of fungal pathogens / Ed. P. Bridge, Y. Couteaudier, J. Clarkson.. - GB.: Cab International , 1998. - 319 p. ; 22 cm., 0851992668 engen. - 579.5/ M 718/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.006375
1490. Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật: T.3 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thanh Hiền, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 442 tr. ; 19 cm.. - 579.07/ M 318(3)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.012183 - 85
1491. Nấm mốc- bạn và thù (Nấm mốc độc và độc tố nấm mốc): T.2 / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 142 tr. ; 19 cm.. - 579.5/ BĐ 316(2)n/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốcĐKCB: DC.009973
235235
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1492. Nguyên lý phòng chống nấm mốc và mycotoxin / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 184 tr. ; 24 cm. Vie. - 579.6/ BĐ 316n/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốcĐKCB: NLN.002369 - 73
DVT.0044101493. Principles and applications of soil microbiology / D. M. Sylvia, J. J. Fuhrmann, P. G. Hartel... .. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 640 p. ; 22 cm., 0130941174 engus. - 579/ P 985/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002942
1494. Replication of viral and cellular genomes: Molecular events at the origins of replication and biosynthesis of viral and cellular genomes / Yechiel Becker. - New York: Martinus nijhoff publishing , 1983. - 375 p. ; 24 cm., 0-89838-589-X eng. - 579/ B 3951r/ 83
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001229
1495. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromolecules: Vol 1: Proteins and protein complexes fibrous proteins / Miriam Balaban. - Rehovot: Balaban International Science Services , 1981. - 485 tr. ; 21 cm., 0-86689-002-5 eng. - 579/ B 1711(1)s/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.00483
1496. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromoleccules: Vol II: Nucleic acids and nucleic acid complexes viruses / Miriam Balaban. - Pehovot: Balaban International Science services , 1981. - 959 tr. ; 27 cm., 0-866689-003-3 eng. - 579/ B 1711(2)s/ 81
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000815
1497. Student study guide to accompany Microbiology: <A>Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - USA.: WCB , 1998. - 199 p. ; 23 cm., 0-697-28605-3 eng. - 579/ S 933/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019565
1498. Tảo học / Đặng Thị Sy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 185 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 579.8/ ĐS 9799t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, TảoĐKCB: DVT.004411 - 13
DT.015859 - 75 1499. Tảo nước ngọt Việt Nam: Phân loại bộ tảo lục = Cholorococcales / Dương Đức Tiến, Võ Hành.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 503 tr. ; 19 cm. vie. - 578.76/ DT 266t/ 97
236236
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Tảo, Nước ngọtĐKCB: MV.050485 - 89, MV.050498
DC.012137 - 40 DT.001864 - 73 DVT.004460 - 63
1500. The biology of viruses / Bruce A. Voyles.. - 2 nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-237031-9 eng. - 579.2/ V 975b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DC.019633
1501. Thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo, Vương Trọng Hào.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 143 tr. ; 20 cm.. - 579.076/ NĐ 122t/ 90
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006721 - 25
DC.009337 - 411502. Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 146 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.076/ VĐ 423t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.023886 - 908
MV.055214 - 17, MV.057809 - 18 DT.010578 - 600
1503. Vi khuẩn lam cố định ni tơ trong ruộng lúa / Dương Đức Tiến.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 88 tr. ; 19 cm.. - 579.3/ DT 266v/ 94
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn lamĐKCB: DC.012102 - 06
DVT.004464 1504. Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 201 tr. ; 24 cm.. - 579.9/ BĐ 316 v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi nấmĐKCB: DT.007186 - 89
DC.001587 - 89 MV.047456 - 73 DVT.004443 - 47
1505. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.001372 - 76
MV.046470 - 74, MV.046477 - 98, MV.046500 - 35 DT.004737 - 46 DVT.004415 - 18
237237
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1506. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.008214
1507. Vi sinh vật học đại cương / Nguyễn Như Thanh,...[ và những người khác ]. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 240 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 579/ V 598/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004403 - 09
NLN.004310 - 371508. Vi sinh vật học: T.1 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 335 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399(1)v/ 79
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.008371
DC.012055 - 57 DV.003496 - 97 DVT.004448 - 49
1509. Vi sinh vật học: Tuyển tập : T.1.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1971. - 347 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(1)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006269 - 71
DC.012186 - 87 DVT.004450 - 51
1510. Vi sinh vật học: Tuyển tập. T.2.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(2)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006273 - 76
1511. Virut học: (Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 198 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.2/ NC 157v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DT.010943 - 62
MV.057557 - 66, MV.054987 - 96 DC.024030 - 49
1512. Virut học: T.1: Phần đại cương / V. M. Zđanôp, S. I. Gaiđamôvich; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1977. - 239 tr. ; 27 cm.. - 579.2/ Z 1395(1)v/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DT.007866 - 68
DC.009726 - 29
238238
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1513. Актуальные вопросы вирусологии: Итоги науки биологические науки, 4.. - М.: Академии наук СССР , 1960. - 313 c. ; 21 cm. rus - 579.2/ А 313(4)/ 60
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004118
1514. Атлас по микробиологии и вирусологии / Н. С. Мотавкина, В. Д. Артемкин. - Москва: Медицина , 1976. - 311 с. ; 19 cm. rus - 579.022/ М 917а/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.017082
1515. Вирусные включения в растительной клетке и природа вирусов / М. И. Гольдин.. - М.: Издат. АН СССР , 1963. - 202 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ Г 617в/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004245
1516. Водоросли, лишайники и мохообразные СССР / Л. В. Гарибова, Ю. К. Дундин, Т. Ф. Коптяева,... .. - М.: Мысль , 1978. - 365 c. ; 21 cm. rus - 579.7/ В 892/ 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004403 - 04
1517. Водоросли-продуценты токсических веществ / С. В. Горюнова, Н. С. Демина.. - М.: Наука , 1974. - 256 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 6695в/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006611
1518. Вопросы микробиологии. - Л.: Лолгу , 1965. - 162 с. ; 20 cm. rus - 579/ В 952/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016239 - 40
1519. Cинезеленые водоросли: Биохимия, Физиология, Роль в практике / С. В. Горюнова, Г. Н. Ржанова, В. К. Орлеанский.. - М.: Наука , 1969. - 230 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 894с/ 69
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004352
1520. Cтероиды и микроорганизмы / А. А. Ахрем. - M.: Наука , 1970. - 524 с. ; 25 cm. rus - 579.3/ А 3152с/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.014826 - 27
1521. Селекция микробов.. - М.: Наука , 1965. - 136 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ C 469/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004246
239239
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1522. Семейство реronosporaceae средней азии и южного казахстана: Определитель / Н. И. Гапоненко.. - Ташкент: ФАН , 1972. - 340 c. ; 21 cm. rus - 579.6/ Г 2115с/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004270
1523. Современная вирусология: Выпуск 4.. - К.: Наукова думка , 1969. - 199 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ С 7295(4)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004205 - 06
1524. Двигательные системы простейших: Строение, механохимия и физиология / Л. Н. Серавин. - Ленинград: Наука , 1967. - 329 с. ; 19 cm. rus - 579.4/ С 481д/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.017106
1525. Древнейшие водоросли ссср / А. Г. Вологдаин. - М.: Наук ссср , 1962. - 655 с. ; 24 cm. rus - 579.8/ В 887д/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015841
1526. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 182 с. ; 20 cm. rus - 579.2/ Н 9611б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.014698
1527. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 184 с. ; 19 cm. rus - 579.3/ Н 9611б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.016667
1528. Биология вирусов животных: Том 1 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015672 - 74
1529. Биология вирусов животных: Том 2 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 624 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(2)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015675 - 77
1530. Жизнь микроорганизмов при высоких температурах / Л. Г. Логинова,...[и другие]. - М.: Наука , 1966. - 294 с. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Л 8326ж/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.014015 - 19
240240
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1531. Избранные труфы: Т.2. Действие излучений на микроорганизмы и экспериментальный мутагенез / Г. А. Надсон. - М.: Наука , 1967. - 261 с. ; 27 cm. rus - 579/ Н 318(2)/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018874 - 76
1532. Использование микроорганизмов в органическом синтезе / Г. К. Скрябин, Л. А. Головлева. - М.: Наука , 1976. - 332 с. ; 20 cm. Rus - 579/ С 6292и/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014012 - 14
1533. Клубеньковые бактерии и нитрагин / Л. М. Доросинский.. - Л.: Колос , 1970. - 191 c. ; 20 cm. rus - 579/ Д 715к/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.005992 - 94
1534. Механизмы саморегуляции бактериальной клетки / А. И. Коротяев,. - Москва: Медицина , 1973. - 271 c. ; 20 cm. rus - 579/ К 848м/ 73
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018836
1535. Микробиологические методы оценки искусственных питательных сред / М. И. Тарков. - Кишинев: Штиинца , 1972. - 163 c. ; 20 cm. rus - 579/ Т 187м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018859
1536. Микробиологические процессы и производство. - Рига: Советская Латвия , 1964. - 153 c. ; 20 cm. Rus - 579/ М 6369/ 64
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014939
1537. Микробиологический биосинтез аминокислот.. - Рига: Зинатне , 1977. - 76 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ М 6365/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004229 - 32
1538. Микробиология / И. А. Сутин, Г. Р. Финн, Л. Н. Зеленская. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1966. - 358 c. ; 23 cm. rus - 579/ С 9668м/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016459
1539. Микробиология / О. И. Колешко.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 271 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ К 181м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004238 - 39
241241
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1540. Микробиология с техникой микробиологических исследований / А. С. Лабинская. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1972. - 479 с. ; 20 cm. rus - 579/ Л 119м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014960
1541. Микробиология туберкулеза / Р. Драбкина.. - М.: Госуд. Изд. Медицинской литературы , 1963. - 254 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ Д 7565м/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004253
1542. Микробиология. - М.: Медицина , 1976. - 319 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016368
1543. Микробы и зерно / Е. Н. Мишустин, Л. А. Трисвятский.. - М.: Издан. АН СССР , 1963. - 291 c. ; 19 cm. rus - 579.3/ М 678v/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004252
1544. Микроорганизмы в промышленности и сельском хозяйстве.. - Минск: Наука и техника , 1975. - 198 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 6365/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006202, MN.006401
1545. Микроорганизы в бредителями лесного хозяйства. - М.: Наука , 1966. - 253 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016475
1546. Многотомное руководство по микробиологии, клинике и эпидемиологии инфекционных болезней: Т.7. - Москва: Медицина , 1966. - 736 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 686(7)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018427
1547. Молекулярная биология вирусов / В. И. Агол, И. Г. Атабеков, В. Н. Крылов,...[И-Другие]. - М.: Наука , 1971. - 493 с. ; 20 cm rus - 579.2/ М 7181/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015915
242242
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1548. Молекулярные основы репродукции бакуло - вирусов / И. П. Кок, И. Н. Скуратовская, Л. И. Строковская. - Киев: Наукова думка , 1980. - 175 с. ; 21 cm. rus - 579.2/ К 798м/ 80
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018849
1549. Морфология и систематика гормогониевых водорослей, вызывающих" цветение"воды в днепре и днепровских водохранилищах / Н. В.Кондратьева,. - Киев: Наyкова дума , 1972. - 148с. ; 20 cm. rus - 579.8/ К 821м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015737
1550. Микробиология / Е. Н. Мишустин, В. Т. Емцев. - Москва: Колос , 1970. - 320 с. ; 15 cm. rus - 579/ М 67833м/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019308 - 09
1551. Микробиология / Н. А. Бакулина, Э. Л. Краева. - Москва: Медицина , 1976. - 424 с. ; 15 cm. rus - 579/ Б 169м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019307
1552. Микробиология загрязненных. - Москва: Медицина , 1976. - 319 с. ; 27 cm. rus - 579/ М 6369/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019763
1553. Новые формы термофильных бактерий / Л. Г. Логинова, Л. А. Егорова. - М.: Наука , 1977. - 174 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Л 8326н/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.016214
1554. Основы микробиологии / М. Фробишер. - Москва: Мир , 1965. - 678 с. ; 23 cm. rus - 579/ Ф 923о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019676, MN.019921
1555. Общая вирусологпя / К. С. Сухов.. - М.: Высшая школа , 1965. - 296 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ С 9385о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004224 - 28
1556. Определитель паразитов позвоночных черного и азовского морей: Паразитические беспозвоночные рыб, рыбоядных птиц и морских
243243
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
млекопитающих. - Киев: Наукова думка , 1975. - 550 с. ; 21 cm. rus - 579.4/ О 625/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018162 - 65
1557. Определитель растений приморья и приамурья. - М.: Наука , 1966. - 489 с ; 24 cm. rus - 579/ О 625/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014740
1558. Пигменты микроорганизмов / Е. П. Феофилова. - М.: Наука , 1974. - 217 с. ; 20 cm rus - 579/ Ф 344п/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015916, MN.019303
1559. Полицикличность размножения у приматов и антропогенез / Л. В. Алексеева. - Москва: Наука , 1977. - 195 с. ; 25 cm. rus - 579.2/ А 3667п/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018977 - 78
1560. Практическое пособие по бактериофагии. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 178 с. ; 20 cm. Rus - 579.307 2/ П 8989/ 68
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.013989, MN.014446
1561. Проблемы микробиологии внутренних вод: Т.16. - Москва: Наука , 1971. - 147 с. ; 19 cm. rus - 579/ П 9623(16)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019229 - 30
1562. Развитие актиномицетов / Л. В. Калакуцкий, Н. С. Агре. - Moсква: Наука , 1977. - 286 с. ; 21 cm. Rus - 579.2/ К 141р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018676 - 77
1563. Руководство к лабораторным занятиям по п и щевой микробиологии / Е. М. Мищук.. - M.: Гос. Издат. Торговой литератуы , 1962. - 167 c. ; 19 cm. rus - 579/ М 678р/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004124
1564. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / В. В. Аникиев, К. А. Ликомская.. - М.: Просвещение , 1977. - 127 c. ; 20 cm. rus - 579/ А 597р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004146 - 50, MN.004182 - 84
244244
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1565. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / М. В. Федоров.. - Издан. 3-е. - М.: Сельхозгиздат , 1957. - 231 c. ; 22 cm. rus - 579/ Ф 294р/ 57
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006671
1566. Токсинобразующие микроскопические грибы и вызываемые ими заьолевания человека и жиботных / В. И. Билай, Н. М. Пидопличко.. - Киев: Наукова Думка , 1970. - 286 c. ; 20 cm. rus - 579. 6/ Г 595т/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004187 - 89
1567. Успехи микробиологии: T. 6. - М.: Наука , 1970. - 242 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(6)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019920
1568. Успехи микробиологии: T. 11. - М.: Наука , 1976. - 220 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(11)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.013990 – 91, MN.018794
1569. Ферменты и синтез биополимеров: Перевод с английского.. - М.: Мир , 1967. - 383 c. ; 21 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004211
1570. Ферменты: Оскислительно-восстановительные ферменты растений и амилолитические ферменты плесневых грибов.. - Тбилиси: Мецниереба , 1975. - 113 c. ; 19 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004240 - 41
1571. Физиология растений с основами микробиологии / П. А. Генкель.. - М.: Просвещение , 1965. - 582 c. ; 22 cm. fre - 579/ Г 324ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006675
1572. Фитофторовые грибы: Сем. phytophthoraceae / Н. С. Новотельнова. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1974. - 207 с. ; 20 cm. rus - 579.6/ Н 945ф/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015690 - 91
245245
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1573. Фотосинтезирующие бактерии / Е. Н. Кондратьева. - М.: Наук СССР , 1963. - 314 с. ; 20 cm. rus - 579/ К 821ф/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014944
1574. Экология и популяционная генетика микроорганизма. - Свердловск: АН СССР , 1975. - 130 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Э 368/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.014617 - 23
1575. Экспериментальный мутагенез у микроорганизмов и его практическое испольэование. - Москва: Наука , 1966. - 292 с. ; 27 cm. rus - 579/ Э 638/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018898
1576. Энергетика роста микроорганизмов: Исследование жизнедеятельности микроорганизмов на основе баланса макроэргических соединений / В. Н. Иванов. - Киев: Наукова думка , 1981. - 138 с. ; 20 cm. rus - 579/ И 934э/ 81
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014610
vii. thùc vËt1577. A Glossary of Botanic Terms with their Derivation and Accent / B. D. Jackson.. - 4th ed. - GB: Gerald duck worth , 2000. - 481 p. ; 20 cm, 8121100054 eng. - 580/ J 113g/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002486
1578. A Textbook of Plant Taxonomy / S. Kumar.. - India: Campus Books , 2004. - 336 p. ; 21 cm, 8187815744 eng. - 580/ K 1965
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002494
1579. Advanced commercial floriculture: Volume 1 / S. K. Bhattacharjee, L. C. De. - India: Aavishkar publishers , 2003. - 230 p. ; 27 cm., 8179100278 eng. - 580/ B 5755(1)a/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002509
246246
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1580. Advances in botanical research: Vol. 30 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 1999. - 357 p. ; 22 cm., 0120059304 eng. - 580/ C 163(30)a/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002470
1581. Advances in botanical research: Vol. 33 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 279 p. ; 22 cm., 0120059339 eng. - 580/ C 163(33)a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002472
1582. Advances in Stress Physiology of Plants / S. K. Panda.. - In.: Scientific publishers , 2002. - 148 p. ; 21 cm, 8172332734 eng. - 580/ P 189a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002500
1583. Agro’s dictionary of plant physiology and biochemistry / S. S. Purohit, S. P. Bohra, K. K. Bora.. - 2nd ed.. - India: Agrobios , 2000. - 409 p. ; 22 cm., 8177540710 eng. - 581/ P 9855a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002801
1584. Biology of brassica coenospecies / Ce'sar Gomez-Campo.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 1999. - 489 p. ; 22 cm, 0444502785 eng. - 583/ G 633b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002556
1585. Biotechnology and plant genetic resources: Conservation and use / J. A. Callow, B. V. Ford-Lloyd, H. J. Newbury.. - Wallingford: CABI Publising , 1997. - 308 tr. ; 24 cm., 0-85199-142-4. - 581/ C163b/ 97
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.010248
1586. Botany / Randy Moore, W. Dennis Clark, Darrell S. Vodopich. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 1998. - 919 p. ; 27 cm., 0-697-28623-1 engus. - 580/ M 821b/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019639
1587. Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identificasition of the families of angiospermae plants in Viet Nam / Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 532 tr. ; 27 cm.. - 580.359 7/ NB 135c/ 97
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Cẩm nangĐKCB: MV.046912 - 26
DT.004345 - 59
247247
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1588. Chemical dictionary of economic plants / Ed. J. B. Harborne, H. Baxter.. - GB.: John Wiley and Sons , 2001. - 217 p. ; 27 cm, 0471492264 eng. - 581.6/ C 517/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002566
1589. Cơ sở di truyền chọn giống thực vật: Sách dùng cho các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp... / Lê Duy Thành.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 581/ LT 1665c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DC.001575 - 79
MV.046851 - 71 DVT.004493 - 97
1590. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập II: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 1(Angiospermae) đến 180(vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2003. - 1201 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(2)/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lanĐKCB: DT.016418 - 22
1591. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập III: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 181(Angiospermae) đến 180 (vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 1248 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(3)/ 05
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lanĐKCB: DT.016423 - 27
1592. Danh mục các loài thực vật Việt Nam: Tập 1.. - H.: Nông Nghiệp , 2001. - 1181 tr. ; 31 cm. vie. - 580/ D 118(1)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.000411
1593. Di truyền chọn giống thực vật / Đặng Văn Viện.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 268 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ ĐV 266d/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DC.011528 - 30
1594. Dictionary of angiosperm families and their genera / Ed. A. V. S. S. Sambamurty.. - India: Asiatech Publishers , 2001. - p. ; cm., 8187680075 eng. - 580.03/ D 545/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: NLN.002798
1595. Dictionary of botany / R. C. Grewal.. - India: Campus Books , 2001. - 397 p. ; 22 cm., 8187815515 eng. - 580/ G 841d/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: NLN.002799
248248
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1596. Dictionary of medicinal plants / G.R. Brown.. - India: Ivy Publishing house , 2002. - 115 p. ; 22 cm., 8178900602 eng. - 581.6/ B 883d/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thảo dược, Từ điểnĐKCB: NLN.002800
1597. Economic botany: Plant in our world / Beryl Brintnall Simpson, Molly Conner Ogorzaly.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 529 p. ; 27 cm., 0-07-290938-2. - 581.6/ S613e/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019642
1598. Encyclopaedia of botany / Ed. O. P. Sharma.. - India: Lakshay Publication , 2002. - 616 p. ; 22 cm., 8187818263 eng. - 580/ E 1565/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002813
1599. Fruits and seeds of genera in the subfamily caesalpinioideae (fabaceae) / Charles R. Gunn. - U. S. A.: United states department of agriculture , 1991. - 408 p. ; 24 cm. eng. - 580/ G 9761f/ 91
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: VE.000527
1600. Fundamentals of plant pathology / Daniel A. Roberts, Carl W. Boothroyd. - San Francisco: W. H. Freeman and Company , 1972. - 424 p. ; 19 cm., 0-7167-0822-1 eng. - 580/ R 6431f/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: VE.000738
1601. Global seagrass research methods / Ed. F. T. Short, R. G. Coles, C. A. Short.. - 2nd ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 473 p. ; 24 cm, 0444508910 eng. - 584/ G 562/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002691
1602. Handbook of Functional Plant Ecology / Ed. F. I. Pugnaire, F. Valladares.. - USA: Marcel dekker inc , 1999. - 901 p. ; 21 cm, 0824719506 eng. - 581.7/ H 236/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002628
1603. Handbook of tropical plants / H. F. Macmillan.. - India: Anmol Pulications , 2001. - 560 p. ; 22 cm., 8170411777 eng. - 581.7/ M 113h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhiệt đớiĐKCB: NLN.002822
249249
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1604. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 146 tr. : bản đồ ; 19 x 27cm vie. - 580/ NT 4433h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Hệ thực vật, Đa dạng loàiĐKCB: DT.015842 - 46
DVT.004519 - 211605. Hỏi đáp về thực vật: T.5 / Vũ Văn Chuyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 181 tr. ; 19 cm.. - 580/ VC 185(5)h/ 78
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.009478 - 82
DT.002427 - 36 1606. Introductory plant biology / Kingsley Stern, Shelley Jansky, James E. Bidlack.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 624 p. ; 27 cm. eng. - 581/ S 839i/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.022366
1607. Introductory plant biology / Kingsley R. Stern. - 8 th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm., 0-07-012205-9 eng. - 580/ S 8391i/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: CN.005523 - 24
1608. Introductory plant biology: Laboratory manual / Kingsley R. Stern. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 248 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-252841-1 eng. - 580/ S 8391i/ 06
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017140
1609. Les phytohormones de croissance: Méthodes chimie, biochimie, physiologie applications pratiques / P. Pilet. - Paris: Masson et Cie , 1961. - 774 p. ; 27 cm. fre - 580/ P 637l/ 61
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013175
1610. 1900 loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in VietNam / Trần Đình Lý, Trần Đình Đại, Hà Thị Dụng, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 544 tr. ; 27 cm.. - 581.959 7/ M 318/ 93
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CâyĐKCB: DC.009697 - 700
1611. Manual of Weed Control / N. C. Joshi.. - India: Research Co Publications , 2001. - 538 p. ; 24 cm., 0BPA178987 eng. - 580/ J 183m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002832
250250
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1612. Modeling for all scales: An Introduction to system simulation / H. T. Odum, E. C. Odum.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 458 p. ; 22 cm., 0125241704 eng. - 580/ O 1255m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.0026
1613. Molecular markers in plant genetics and biotechnology / Dominique de Vienne. - USA: Science Publishers , 2003. - 235 p. ; 24 cm., 1-57808-239-0 eng. - 581.3/ V 663m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyềnĐKCB: NLN.006469
1614. Monograph on India leucas R. Br. (Dronapushpi) lamiaceae / V. Shing. - India: Scientific Publishers , 2001. - 208 p. ; 22 cm., 8172332866 eng. - 581.3/ S 5566m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002845
1615. Nhân giống cây ăn quả: Chiết ghép, ghép, giâm cành, tách chồi / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. - 581.3/ TT 396n/ 92
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhân giống, Cây ăn quảĐKCB: DC.009531 - 34
1616. Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật: T. 4 / Ng.d. Đường Hồng Dật, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 148 tr. ; 24 cm.. - 580/ N 251(4)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bảo vệ thực vậtĐKCB: DT.007696 - 98
DC.009739 - 43 DVT.004469
1617. Phân loại học thực vật / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi.: Thực vật bậc thấp. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 264 tr. ; 19 cm.. - 580.12/ DT 266p/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DT.007460 - 63
DV.0035451618. Photosynthesic and Related Processes: Volume I / Eugene. I. Rabinowitch.. - New York: Inc , 1945. - 600 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ R 116(1)/ 45
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004409 - 10
1619. Phương pháp nghiên cứu thực vật: T.1 / R. M. Klein, D. T. Klein; Ng.d. Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 346 tr. ; 24 cm.. - 580/ K 64(1)p/ 79
251251
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.009858 - 61
DT.008212 DVT.004516
1620. Plant anatomy and physiology / M. P. Singh, B. S. Singh, S. Dey.. - India: Daya Pub. House , 2002. - 260 p. ; 22 cm., 8170352894 eng. - 580/ S 617p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002858
1621. Plant biotechnology and biodiversity conservation / U. Kumar, A. K. Sharma.. - India: Agrobios , 2005. - 374 p. ; 22 cm., 817754955 eng. - 581/ K 1969p/ 05
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002859
1622. Plant biotechnology: The Genetic manipulation of plants / S. Slater, N. W. Scott, M. R. Fowler. - UK.: Oxford university press , 2004. - 346 p. ; 24 cm., 0199254680 eng. - 581/ S 631p/ 04
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002460
1623. Plant cell culture: A practical approach / Richard A. Dixon, Robert A. Gonzales.. - 2nd. ed.. - Manchester: Oxford University Press , 1994. - 230 tr. ; 24 cm., 0-19-963402-5. - 580/ D621p/ 94
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vậtĐKCB: DC.010232
1624. Plant tissue culture: Techniques and experiments / R. H. Smith. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 231 p. ; 24 cm., 0126503427 eng. - 581.7/ S 657p/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vậtĐKCB: NLN.00246
1625. Principles and techniques for plant scientists / A. M. Dhopte, M. Livera.. - India: Agrobios , 2002. - 373 p. ; 24 cm., 8177541161 eng. - 580/ D 535p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002873
1626. Principles of botany / Gordon Uno, Richard Storey, Randy Moore. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 552 p. ; 27 cm., 0-07-228592-3 engus. - 580/ U 154p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019640 - 41
252252
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1627. Pteridophytes of uttaranchal: A check list / R. D. Dixit, R. Kumar.. - India: Bishen singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 159 p. ; 22 cm., 8121102669 eng. - 587/ D 619p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002878
1628. Research methodology in plant sciences / V. P. Singh, S. P. Singh.. - India: Scientific Publishers , 2003. - 167 p. ; 22 cm., 8172333153 eng. - 580.7/ S 617r/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002883
1629. Restoring diversity: Strategies for reintroduction of Endangered plants / Ed. Donald A. Falk, Constance I. Millar, Margaret Olwell.. - USA.: Island Press , 1996. - 506 p. ; 22 cm., 1-55963-297-6 eng. - 581.5/ R 429/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019644
1630. Sách tra cứu tóm tắt về sinh lí thực vật / A. M. Grodzinxki, Đ. M. Grodzinxki; Ng.d. Nguyễn Ngọc Tân.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1981. - 632 tr. ; 19 cm.. - 580.3/ G 873s/ 81
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vật, Sách tra cứuĐKCB: DC.009880 - 81
1631. Sinh lí học thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 148 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ VV 391s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vậtĐKCB: DT.000908 - 17
DVT.004468 1632. Sinh lí thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 148 tr. ; 20 cm.. - 580/ VV 391s/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.001595 - 99
MV.050251 - 313 DV.006443 DVT.004359 - 63
1633. Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 581.707 1/ PH 319s/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh tháiĐKCB: DT.006322 - 31
DVT.004465 - 66
253253
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1634. Student study guide to accompany- Botany / Moore, Clark, Vodopich. - 2nd ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 1998. - 136 p. ; 27 cm., 0-697-28631-2 eng. - 580/ M 821b/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019638
1635. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.1 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2001. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(1)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyênĐKCB: DVT.004498
DT.016436 - 39 1636. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.2 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Hà Nội , 2002. - 439 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(2)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyênĐKCB: DVT.004499
DT.016440 - 43 1637. Tên cây rừng Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông nghiệp.. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 469 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ T 155/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cây, RừngĐKCB: NLN.000160 - 219
DVT.004491 - 92 DT.016448 - 450
1638. <The> biology of grasses / G. P. Chapman.. - United Kingdom: Cab International , 1996. - 273 p. ; 24 cm., 0851991114 eng. - 584/ C 466b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CỏĐKCB: NLN.002750
1639. <The> Molecular biology of flowering / Brian R. Jordan.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 266 tr. ; 24 cm., 0-85198-723-0. - 581.3/ J 182m/ 93
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh học phân tử, HoaĐKCB: DC.012260
1640. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.1: Họ Na - Annonaceae Juss / Nguyễn Tiến Bân. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 342 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NB 212(1)t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, NaĐKCB: DVT.004480
DT.016374 - 77 1641. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Việt Nam: T.2 : Họ bạc hà- Lamiaceae (Họ hoa môi - Labiatae Juss) / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 278 tr. ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(2)t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bạc hà
254254
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DC.001382 - 86, DC.023599 - 602 MV.056579 - 84, MV.057707 - 08 MV.047211 - 15 DT.006498, DT.012017 - 21, DT.016378 - 81 TC.000422 - 23 DVT.004481
1642. Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam: T.3 : Họ cói - Cyperaceae Juss / Nguyễn Khắc Khôi. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 570 tr. ; 27 cm. Vie. - 580.959 7/ NK 457(3)t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CóiĐKCB: MV.054252 - 54
DT.012022, DT.016382 - 85 DC.023597 DVT.004482
1643. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.4: Họ Đơn Nem - Myrsinaceae R. Br. / Trần Thị Kim Liên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2002. - 237 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 7193(4)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DVT.004483
DT.016386 - 89 1644. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.5: Họ Trúc Đào - Apocynaceae Juss / Trần Đình Lý. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 347 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 981(5)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Trúc đàoĐKCB: DVT.004484
DT.016390 - 93 1645. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.6: Họ Cỏ Roi ngựa - Verbenaceae Jaume / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 284 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(6)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CỏĐKCB: DVT.004485
DT.016394 - 97 1646. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.7: Họ Cúc - Asteraceae Dumort / Lê Kim Biên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 723 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ LB 5881(7)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CúcĐKCB: DVT.004486
DT.016398 - 401
255255
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1647. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.8: Bộ hoa Loa kèn - Liliales Perleb / Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 511 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NĐ 6311(8)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Hoa, Loa kènĐKCB: DVT.004487
DT.016402 - 05 1648. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Vietnam: T.9: Họ Lan - Orchidaceae Juss: Chi Hoàng Thảo - Dendrobium Sw / Dương Đức Huyến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 219 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ DH 987(9)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DT.016406 - 09
DVT.004488
1649. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.10: Ngành rong lục - Chlorophyta Pascher (Các Taxon vùng biển) / Nguyễn Văn Tiến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NT 5622(10)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RongĐKCB: DVT.004489
DT.016410 - 13 1650. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.11: Bộ rong mơ - Fucales Kylin, Họ rau răm - Polygonaceae Juss / Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ T 532(11)/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RongĐKCB: DVT.004490
DT.016414 - 17
1651. Thực vật học / B.d. Nguyễn Hữu Thăng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 580/ T 224/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật họcĐKCB: DC.009332 - 36
DVT.004467 DT.001801, DT.001816 - 18 DT.001820, DT.001827 - 30
1652. Thực vật học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / B.d. Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. - 580/ T 224/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật họcĐKCB: MV.050528 - 31
1653. Thực vật rừng: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên. - H.: Nông nghiệp , 2000. - 460 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 582.16/ LC 4541t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RừngĐKCB: NLN.003634 - 37
256256
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
DVT.005655 1654. Thực vật thủy sinh / Nguyễn Hữu Đại.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 1999. - 290 tr. ; 19 cm.. - 581.7/ NĐ 114t/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật thủy sinhĐKCB: DC.009904
1655. Traité de botanique systématique: Deux tomex / M. Chadefaud, L. Emberger. - Paris: Masson et Cie , 1960. - 1010 p. ; 27 cm. fre - 580/ C 7585(2)t/ 60
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013917
1656. Trees a handbook of Forest-botany / H. M. Ward.. - India: Asiatic Pub. House , 2001. - 271 p. ; 22 cm., 8187067179 eng. - 580/ W 256t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RừngĐKCB: NLN.002922
1657. Từ điển thực vật học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 196 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ T 421/ 82
Từ khóa: Sinh học, Thực vật học, Từ điểnĐKCB: MV.047350 - 54
DC.009545 - 49 1658. Từ điển thực vật thông dụng: T.1 / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1250 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ VC 149(1)t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: TC.000316, TC.000424
DC.018413 1659. Từ điển thực vật thông dụng: T.2: từ G đến Z / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 2698 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ VC 149(2)t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: TC.000425 - 26
DC.027043 1660. Weed Management: Principles and Practice / O. P. Gupta.. - 2nd ed.. - India: Agrobios , 2003. - 293 p. ; 21 cm., 8177542036 eng. - 580/ G 9755w/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002776
1661. Биологический круговорот углерода в травяных биогеоценозах / А. А. Титлянова. - Новосибирск: Наука , 1977. - 218 с. ; 20 cm. rus - 580/ Т 619б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016050 - 51
257257
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1662. Декоративные травянистые растения для открытого грунта ссср: Tом 1. - Л.: Наука , 1977. - 329 с. ; 20 cm. rus - 582.1/ Д 3289(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016188 - 89
1663. Botanique: Anatomie-cycles évolutifs systématique. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 1038 p. ; 23 cm. fre - 580/ B 748/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013916
1664. Bодный режим растений при различной влагообеспеченности. - М.: Кишинев , 1972. - 113 с. ; 20 cm rus - 580/ B 8728/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015917 - 19
1665. Cвет и морфогенез растений.. - Изд-во: Московского университета , 1978. - 186 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ C 9686/ 78
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004327
1666. Cемя,его развитие и физиологические свойства / Н. В.Цингер. - М.: Изд-во АН СССР , 1958. - 284с. ; 20 cm. rus - 581.5/ Ц 5749с/ 58
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015680 - 81, MN.016857
1667. Агрометеорологические условия и продуктивность кукурузы / Ю. И. Чирков. - Ленинград: Гидромиздат , 1969. - 252с. ; 19 cm. rus - 581.7/ Ч 5417а/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017830
1668. Аллелопатия в жизни растений и их сообществ: Основы химического взаимодействия растений / А. М. Гродзинский. - Киев: Наукова думка , 1965. - 198 с. ; 20 cm. rus - 581.4/ Г 8739а/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014653
1669. Анатомия и морфология растений / В. Х. Тутаюк. - Москва: Высшая школа , 1980. - 314 с. ; 25 cm. rus - 581/ Т 966а/ 80
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017392 - 94, MN.019723 - 26
1670. Ареалы растений флоры СССР. - Л.: Изд-тво. Лен-ого. Уни-ета. , 1965. - 189 с. ; 20 cm. rus - 581.947/ А 678/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014649 - 52
258258
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1671. Биологическая продуктивность и круговорот химических элементов в растительных сообществах. - И.: Наука , 1971. - 313 c. ; 20 cm. Rus - 581.3/ Б 6155/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014118
1672. Биологический распад и ресинтез органических веществ в природе: Эколого-систематические и физиологические исследования / В. Я. Частухин, М. А. Николаевская. - Л.: Наука , 1969. - 325 с. ; 25 cm. rus - 581/ Ч 491б/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015826 - 28
1673. Биология двулетних растений / А. С. Кружилин, З. М. Шведская.. - М.: Наука , 1966. - 321 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 194б/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004407 - 08, MN.004350
1674. Биология и минеральное питание риса. - Алма-ата: Наука , 1976. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 581/ Б 6155/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014447
1675. Биология развития сельско-хозяйственных растений / А. А. Авакян. - М.: Сельхозгиз , 1960. - 462 с. ; 20 cm. rus - 581/ А 945б/ 60
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014907
1676. Биохимическая эволюция цветковых растений / А. В. Благовещенский. - М.: Наука , 1966. - 325 с. ; 20 cm. Rus - 582/ Б 633б/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014936 - 37, MN.013977, MN.014735
1677. Биохимия зерна и хлебопечения: Сборник 7.. - М.: Наука , 1964. - 187 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ Б 615(7)/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004346
1678. Биохимия и филогения растений.. - М.: Наука , 1972. - 238 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ Б 617/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004367
1679. Ботаника / В. Ф. Лейсле. - М.: Высшая школа , 1966. - 348 c. ; 20 cm. rus - 580/ Л 5323б/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013097, MN.014712
MN.016094 - 96, MN.015759
259259
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1680. Ботаника / П. М. Жуковский. - Изд. 5-е. - М.: Колос , 1982. - 623 с. ; 25 cm. rus - 580/ Ж 639б/ 82
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015828 - 31
1681. Ботаника с основами экологии.. - М.: Просвещение , 1979. - 319 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Б 748/ 79
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004272
1682. Ботаника: Учебник для 5-6 классов средней щколы / В. А. Корчагина.. - М.: Просвещение , 1971. - 271 c. ; 20 cm. Rus - 580/ К 184б/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006631
1683. Ботанико-географические районы СССР перспективы интродукции растений. - М.: Наука , 1974. - 123 c. ; 20 cm. Rus - 581/ Б 748/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014368
1684. Ботанические исследования на урале: Записки свердловского отделения всесоюзного ботанического общества, вып. 5. - Свердловск: Уральский рабочий , 1970. - 231 с. ; 25 cm. rus - 580/ Б 748/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015825
1685. Весенняя флора: Определитель / П. Ф. Маевский. - Изд. 13-е. - М.: Учпедгиз , 1962. - 104 с. ; 19 cm. rus - 580/ М 186в/ 62
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015927
1686. Видовой состав и распределение океанического планктона. - М.: Наука , 1974. - 271 с. ; 20 cm. rus - 580/ В 654/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015988 - 89
1687. Водный обмен в основных типах растительности СССР: Как элемент круговорота вещества и энергии. - Новосибирск: Наука , 1975. - 362с. ; 23 cm. rus - 580/ В 8728/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015913
260260
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1688. Вопросы индивидуального развития высших растений: Труды ботанического института. Т. 20. - Ерезан: Изд-во АН АССР , 1977. - 217 с. ; 20 cm. rus - 580/ В 952(20)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015925 - 26
1689. Водный режим растений в связи с обменом веществ и продуктивностью. - Москва: Изд-во ака. ссср , 1963. - 334 c. ; 23 cm. rus - 581/ В 8728/ 63 MN.019603Лесостепь европейсой части ссср / Г. И. Дохман. - Москва: Наука , 1968. - 268 с. ; 23 cm. rus - 581/ Д 658л/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.019604
1690. Гаплоидия и селекция.. - М.: Наука , 1976. - 221 c. ; 22 cm. rus - 581.4/ Г 2115/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004356 - 57
1691. Генетика и селекция болезнеустойчивых сортов культурных растений.. - М.: Наука , 1974. - 271 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ Г 326/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004273 - 74
1692. Генетические основы селекции микроорганизмов. - М.: Наука , 1969. - 299 c. ; 24 cm. Rus - 581/ Г 3281/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014842 - 44
1693. Генетические основы цитоплазматической мужской стерильности у растений / Н. В. Турбин, А. Н. Палилова. - Минск: Наука и техника , 1975. - 183 c. ; 20 cm. Rus - 581.3/ Т 9851г/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014146 - 48
1694. Геоботаника в ботаническом институте им. в.л.комарова АН СССР 1922-1964 / Ф. Я. Левина.. - Л.: Наука , 1971. - 320 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Л 665г/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004411 - 12
1695. Геоботаника: Пособие для студеньов педагогических вузов / П. Д. Ярошенко.. - М.: Просвещение , 1969. - 197 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Я 136г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004306 - 07, MN.004343
261261
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1696. Геоботаническое районирование арктики и антарктики / В. Д. Александрова.. - Л.: Наука , 1977. - 187 c. ; 22 cm. rus - 581.7/ А 383г/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004344
1697. Гербарий: Пособие по методике и технике / А. К. Скворцов. - М.: Наука , 1977. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 580/ С 6297г/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014431, MN.014801 - 02
1698. Гиббереллины и их действие на растения. - М.: Изд-во академии наук СССР , 1963. - 391 с. ; 25 cm. rus - 580/ Г 438/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015824
1699. Жизнь растения / К. А. Тимирязев.. - М.: Издат-во наук СССР , 1962. - 292 c. ; 20 cm. rus - 581/ Т 582ж/ 62
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006657, MN.004526
1700. Закономерности роста сосны / Г. Л, Кравченко.. - М.: Лесная промышленность , 1972. - 166 c. ; 20 cm. rus - 585/ Г 189з/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000804 - 05
1701. Закономерности эволюции растений / А. П. Хохряков. - Новосибирск: Наука , 1975. - 199 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Х 457з/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014435
1702. Злаки ссср / Н. Н. Цвелев. - М.: Наука , 1976. - 787 c. ; 24 cm. rus - 581/ Ц 993з/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014492
1703. Избранные работы: Проблемы и методы изучения растительного покрова / Л. Г. Раменский. - Л.: Наука , 1971. - 333 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 144и/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017397 - 99
1704. Интродукция и селекция растений.. - М.: Наука итехника , 1972. - 303 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ И 161 / 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004321 - 22
262262
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1705. Интродукция растений и зеленое строительство.. - Минск: Наука и техника , 1974. - 254 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ И 161/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004323 - 24
1706. Интродукция растений и охрана природы.. - Минск: Наука и техника , 1969. - 228 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ И 161/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004353 - 55
1707. История ботанических и лесных исследований в Сибири и на дальнем востоке / Г. В. Крылов, Н. Г. Салатова. - Новосибирск: Наука , 1969. - 273 c. ; 24 cm. rus - 580.9/ К 948и/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014745 - 46
1708. Классификация растительности: Обзор принципов классификации и классификационных систем в разных геоботанических школах / В. Д. Александрова. - Ленинград: Наука , 1969. - 272 с. ; 25 cm. rus - 581/ А 3667к/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017389 - 91
1709. Количественная экология растений / П. Грейг- Cмит.. - М.: Мир , 1967. - 349 c. ; 22 cm. rus - 581. 7/ Г 842к/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004442 - 43, MN.017856
1710. Курс ботаники / А. Р. Жебрак. - Москва: Медгиз , 1959. - 524 c. ; 31cm. rus - 580.71/ Ж 636к/ 59
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016860
1711. Лишайники и МХИ севера европейской части СССР: Краткий определитель / А. В. Домбровская, Р. Н. Шляков. - Л.: Наука , 1967. - 181 c. ; 24 cm. Rus - 581/ Д 667л/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014438
1712. Малый практикум по низшим растениям.. - М.: Высшая школа , 1967. - 234 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ М 2615/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006661, MN.004300 - 01
263263
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1713. Математические методы и вычислительная техника в систематике растений: На примере жимолости / М. А. Авена. - Рига: Зинатне , 1969. - 114 с. ; 20 cm. rus - 580/ А 951м/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014693
1714. Международный кодекс ботанической номенклатуры: Принятый одиннаддатым международным ботаническим конгрессом, сиэтл, август 1969 г.. - Л.: Наука , 1974. - 268 c. ; 20 cm. Rus - 580.1/ М 6173/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014159 - 60, MN.019024
1715. Межиричские жилища из костей мамонта: Издание второе исправленное и дополненное / И. Г. Пидопличко.. - Киев: Науко думка , 1976. - 238 c. ; 20 cm. rus - 581. 7/ П 612м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004295, MN.014654
1716. Методы выделения растительных ассоциаций. - Л.: Наука , 1971. - 253 с. ; 20 cm. rus - 580/ М 953/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015658
1717. Методы оптимизации биохимической селекции овощных культур / В. К. Андрющенко.. - Кишинев: Штиинца , 1981. - 128 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ А 577м/ 81
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004362 - 63
1718. Методы фенологических наблюдений при ботанических исследованиях. - Л.: Наука , 1966. - 101 c. ; 20 cm. rus - 581/ М 593/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004242, MN.014165 - 66
1719. Механизмы взаимодействий растений в биогеоценозах Тайги. - Л.: Наука , 1969. - 200с. ; 20 cm. rus - 580/ М 516/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016093
1720. Микофлора плодовых деревьев СССР / И. С. Попушой. - М.: Наука , 1971. - 464 с. ; 20 cm. rus - 581.947/ П 8319м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014645
264264
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1721. Микрофлора нефтяных месторождений / Е. П. Розанова, С. И. Кузнецов. - Москва: Наука , 1974. - 197 с. ; 20 cm. rus - 581.7/ Р 8932м/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.018846
1722. Мировые ресурсы полезных растений: Пищевые, кормовые, технические, лекарственные и др / Е. В. Вульф, О. Ф. Малеева. - Л.: Наука , 1969. - 562 с. ; 20 cm. rus - 581.6/ В 991м/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014730, MN.015761 - 62
1723. Морфология высших растений.. - М.: Наука , 1968. - 160 c. ; 22 cm. rus - 581.4/ М 846/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.018840 - 41, MN.004347, MN.016212
1724. Морфология растений. - М.: Наука , 1967. - 147 c. ; 20 cm. Rus - 581.7/ М 846/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014246 - 50
1725. Морфофизилогия растений: Морфофизиологический анализ этапов... / ф. М. Куперман.. - Высшая школа: Наука , 1968. - 221 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 1965м/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004287
1726. Морфофизиологическая изменчивость овощных растений / Е. Г. Минина, И. Н. Третьякова.. - Новосибирск: Наука , 1983. - 197 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ М 665г/ 83
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004286
1727. Морфофизиологическая изменчивость овощных растений / Л. Л. Eременко, Е. Г. Гринберг.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 296 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ E 167м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004277 - 79
1728. Морфофизиология растений: Морфофизиологический анализ этапов органогенеза различных жизненных форм покрытосеменных растений / Ф. М. Куперман.. - М.: Высшая школа , 1977. - 287 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 1965м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004280 - 81
265265
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1729. Мучнисто-росяные грибы, паразитирующие на культурных и полезных диких растениях / П. Н. Головин. - М.: Изд. Академии наук СССР , 1960. - 262 с. ; 20 cm. rus - 581.6/ Г 628м/ 60
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014660
1730. Наблюдения на летней практика по ботанике: Пособие для студентов / А. А. Уранов. - Изд. 2-е. - M.: Просвещение , 1964. - 213 с. ; 20 cm. rus - 580/ У 721н/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014655, MN.014948
1731. Новости систематики высших растений 1976 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Том 13. - Л.: Наука , 1976. - 231 с ; 20 cm. rus - 582/ Н 945(13)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013139, MN.014289 - 90, MN.014718
1732. Новости систематики высших растений 1977 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Том 14. - Л.: Наука , 1977. - 286 с ; 20 cm. rus - 582/ Н 945(14)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014713 - 17
1733. Новости систематики высших растений: Том 9. - Ленинград: Наука , 1972. - 354 с. ; 20 cm. rus - 580/ Н 945(9)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017109
1734. Новости систематики низших растений 1965 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium 1965.. - М.: Наука , 1965. - 299 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000803
1735. Новости систематики низших растений 1966 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium 1966.. - М.: Наука , 1966. - 348 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013091
1736. Новости систематики низших растений 1968.. - М.: Наука , 1968. - 328 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004258 - 61
266266
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1737. Новости систематики высших растений 1969 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium / Т.6. - Л.: Наука , 1970. - 280 с. ; 23 cm. rus - 580/ Н 945(6)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.019539
1738. Новости систематики низших растений 1972 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 9. - Л.: Наука , 1972. - 383 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(9)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014286 - 87
1739. Новости систематики низших растений 1974 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 11. - Л.: Наука , 1974. - 362 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(11)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014288
1740. Новости систематики низших растений 1977 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 14. - Л.: Наука , 1977. - 243 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(14)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014291 - 95
1741. Новые виды древних растений и беспозвоночных ссср. - М.: Наука , 1972. - 370 с. ; 23 cm. rus - 580/ Н 945/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015853 - 54
1742. Номограммы для определения веса водных организмов по размерам и форме тела: Морской мезобентос и планктон / Л. Л. Численко. - Л.: Наука , 1968. - 105 с. ; 24 cm. Rus - 581/ Ч 5332н/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014940, MN.016855
1743. Обмен азота в растениях / В. Л. Кретович. - М.: Наука , 1972. - 525 с. ; 20 cm. rus - 581/ К 9244о/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014548
1744. Обмен веществ и энергии в сосновых лесах европейского севера.. - Л.: Наука , 1977. - 304 c. ; 20 cm. rus - 587.1/ О 112/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004330 - 32
267267
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1745. Общая география растительности / И. Шмитхюзен. - Москва: Прогресс , 1966. - 312 c. ; 31cm. rus - 588/ Ш 3551о/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016867
1746. Онтогенез и возрастной состав популяций цветковых растений. - М.: Наука , 1967. - 153 c. ; 20 cm. Rus - 582/ О 598/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014739
1747. Определитель высокогорных растений южной сибири / Л. И. Малышев. - Л.: Изд-во Наука , 1968. - 280 с. ; 20 cm. rus - 581/ M 262o/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014554 - 55
1748. Определитель листостебельных мхов СССР: Верхоплодные мхи / Л. И. Cавич-любицкая. - Ленинград: Наука , 1970. - 824 c. ; 19 cm. rus - 588/ С 2671о/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016868
1749. Определитель растений тувинской АССР. - Новосибирск: Наука , 1984. - 335 с ; 24 cm. rus - 581.9/ О 625/ 84
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014664, MN.015659
1750. Определитель Растений: Средней Полосы Европейской Части СССР: Пособие Для Студагогических Институтов И Учителей / М. И. Нейштадт.. - M.: Москва , 1963. - 645 c. ; 19 cm. vierus - 580/ Н 338о/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000796
1751. Основы ботаники с практикумом / В. Г. Хржановский. - М.: Высшая школа , 1969. - 574 с. ; 19 cm. rus - 580/ Х 459о/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014833 - 35, MN.019018 - 23
MN.019512 - 13 1752. Основы фотосинтеза / И. А. Тарчевский.. - М.: Высшая школа , 1977. - 255 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ Т 176o/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004405 - 06, MN.014941
268268
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1753. Основы цитологии водорослей / Т. В. Седова.. - М.: Наука , 1977. - 172 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ С 4470/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004288
1754. Отдаленная гибридизация и мутагенез в селекции растений. - Алма-ата: Изд-во Наука , 1975. - 174 с. ; 20 cm. rus - 581/ О 872/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014552 - 53
1755. Очерки из истории изучения фитогормонов в отечественной науке / К. В. Манойленко.. - Л.: Наука , 1969. - 273 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ М 266о/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004351
1756. Перелеты птиц / А. В. Михеев.. - М.: Лесная промышленность , 1981. - 230 c. ; 19 cm. rus - 581/ М 6365п/ 81
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004422 - 23
1757. Переселение деревьев и кустарников на крайний север: Эколого-морфологический анализ / Н. М. Александрова, Б. Н. Головкин. - Л.: Наука , 1978. - 113 с. ; 20 cm. rus - 581/ А 3665п/ 78
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014534 - 35
1758. Площади питания растений / И. И. Синягин. - М.: Россельхозиздат , 1966. - 143 с. ; 20 cm. rus - 581/ С 61791п/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014531 - 33
1759. Поглощение минеральных солей растениями / Дж. Сатклифф.. - М.: Мир , 1964. - 202 c. ; 19 cm. rus - 581. 4/ С 235п/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004290
1760. Поглощение растениями питательных веществ из растворов / А. Уоллес. - М.: Изд-во Колос , 1966. - 280 с. ; 20 cm. rus - 581/ У 64п/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014547
1761. Практикум по физиологии растений / С. С. Баславская, О. м. Трубецкова.. - Изд-во: Моск. ун-та , 1964. - 327 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ Б 297п/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004326
269269
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1762. Природа и насаждения лесной опытной дачи тимирязевской сельскохозяйственной академии за 100 лет / В. П. Тимофеев.. - М.: Лесная промышленность , 1965. - 167 c. ; 20 cm. rus - 581/ Т 585п/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004269
1763. Природная флора средней азии-источник интродукции растений на украине / И. И. Cикура. - Киев: Изд-во Наукова думка , 1975. - 220 с. ; 20 cm. rus - 581.7/ С 5799п/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014550 - 51
1764. Причудливые деревья / Э. Меннинджер.. - М.: Мир , 1963. - 358 c. ; 20 cm. rus - 582/ M 547п/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004255 - 57
1765. Проблемы ботаники: T. 11: Вопросы ценологии, географии, экологии и использования растительного покрова ссср. - Л.: Наука , 1969. - 347 с. ; 20 cm. rus - 581.3/ П 9623(11)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015856, MN.015813
1766. Проблемы филогении высших растений. - М.: Наука , 1974. - 196 с. ; 25 cm. rus - 580/ П 9623/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015877
1767. Проблемы филогении растений. - М.: Наука , 1965. - 268 с. ; 25 cm. rus - 580/ П 9623/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015873
1768. Проблемы экологии, геоботаники, ботанической географии и флористики. - Л.: Наука , 1977. - 227 с. ; 25 cm. rus - 581.7/ П 9623/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015882 - 83
1769. Растительная ассоциация и растительное сообщество как первичные обдекты геоботанического исследовавия. / А. А. Ниценко.. - Л.: Наука , 1971. - 181 c. ; 20 cm. rus - 587.3/ Н 582р/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004360 - 61
270270
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1770. Растительность земного шара: Эколого-физиологическая характеристика. Т. 3 : Тундры, луга, степи, внетрорпческие пустыни / Г. Вальтер. - М.: Прогресс , 1975. - 426 с. ; 25 cm. rus - 580/ В 2151(3)р/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015872
1771. Растительность земного шара: Эколого-физиологическая характеристика. Тропические и субтропические зоны / Г. Вальтер. - М.: Прогресс , 1968. - 551 с. ; 25 cm. rus - 580/ В 2151р/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016114
1772. Растительность правобережья енисея. - Новосибирск: Наука , 1971. - 377 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 229/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016113
1773. Растительность ссср и зарубежных стран. - М.: Наука , 1964. - 328 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 229/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016112
1774. Растительные богатства Сибири. - Новосибирск: Наука , 1971. - 321 с. ; 23 cm. rus - 581/ Р 229/ 71
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014128
1775. Редкне растения мира / А. С. Белоусова, Л. В. Денисова.. - М.: Лесная промышленность , 1983. - 344 c. ; 20 cm. rus - 581.68/ Б 452р/ 83
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004282 - 85
1776. Словарь-справочник фитопатолога.. - Изд. 2 - е, Доп. - Л.: Колос , 1967. - 382 c. ; 20 cm. rus - 580.03/ С 634/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.005986
1777. Справочник по борьбе с вредителями сельскохозяйственных культур.. - Алма-Ата: Кайнар , 1984. - 340 c. ; 19 cm. rus - 585.7/ С 7665/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004385
271271
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1778. Структурные и функциональные связи высших растений и микроорганизмов. - Новосибирск: Наука , 1977. - 220 с. ; 20 сm. rus - 580/ С 9277/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013268, MN.016666, MN.018685
1779. Уроки ботаники В V-VI классах средней школы: Из опыта работы учителей / А. И. Докшина, А. Ф. Ковалева. - М.: Учпедгиз , 1963. - 169 с. ; 20 cm. rus - 580/ Д 658у/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016014
1780. Фауна низов турне донецкого бассейна: The fauna of the lowest part of tournaisian in the donetz basin. - Киев: Наукова думка , 1966. - 150 с. ; 25 cm. rus - 580/ Г 438/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015858 - 59
1781. Физиологическое значение марганца для роста и развития растений.. - М.: Колос , 1969. - 160 c. ; 21 cm. rus - 581/ В 567ф/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004342
1782. Физиология и биохимия здорового и больного растения.. - Изд-во: Моск. ун-та , 1970. - 470 c. ; 20 cm. rus - 581.6/ Ф 567/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004328 - 29
1783. Физиология и биохимия картофеля / А. С. Вечер, М. Н. Гончарик.. - М.: Наука и техника , 1973. - 263 c. ; 20 cm. rus - 584/ В 936ф/ 73
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004292, MN.006431
1784. Физиология растений / П. А. Генкель.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1975. - 335 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ Г 324ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004402, MN.018666 - 67
1785. Физиология растений: Учебное пособие по факультативному курсу для 9 класса / П. А. Генкель.. - М.: Просвещение , 1970. - 203 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Г 324ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004333 - 36
272272
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1786. Физиолого-Биохимические исследования растений.. - Минск: Наука и Техника , 1967. - 159 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Ф 567/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004339 - 40
1787. Филогенетика растений и ее развитие: Системы покрытосеменных растений в СССР / Б. А. Старостин.. - М.: Наука , 1970. - 183 c. ; 20 cm. rus - 581/ С 795ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004203
1788. Фитонциды: Экспериментальные исследования вопросы теории и практики. - Киев: Наукова думка , 1975. - 319 c. ; 20 cm. rus - 580/ Ф 544/ 75 MN.004262 - 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013472
1789. Фотосинтез и структурное состояние хлоропластов / В. М. Иванченко. - Минск: Наука и техника , 1974. - 158 c. ; 19 cm. Rus - 581.7/ И 932ф/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014436
1790. Фотосинтез пустынных растений: Юго-Восточные Каракумы / В. Л. Вознесенский.. - Л.: Наука , 1977. - 255 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ В 977ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004302 - 05
1791. Фотосинтез, минеральное питание, световой режим.. - РИГА: Зинатне , 1970. - 113 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ Ф 759/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004417 - 21
1792. Холодостойкость растений и термические способы ее повышения / П. А. Генкель, С. В. Кушниренко.. - М.: Наука , 1972. - 222 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Г 324х/ 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004368
1793. Ценопопуляции растений: Развитие и взаимоотношения.. - М.: Наука , 1977. - 134 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ Ц 395/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004358 - 59
273273
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1794. Цитохимия и гистохимия растений.. - М.: Высшая школа , 1966. - 319 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ К 182ц / 66
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004325
1795. Цитоэмбриология высших растений: Современное состояние проблемы / Я. С. Модилевский.. - Киев: Академии наук украинской ССР , 1963. - 370 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ М 692ц/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006643
1796. Цитоэмбриология лилейных / Т. Ф. Петрова.. - М.: Наука , 1977. - 212 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ G 497ц/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004413 - 16
1797. Школьный ботанический АТЛАС / Т. В. Ассеева, В. Н. Тихомиров.. - М.: Просвещение , 1964. - 295 c. ; 21 cm. rus - 580/ А 846 5ш/ 64
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004364 - 65
1798. Эволюционная ботаника: Пер. с Аиг. / К. Даддингтон.. - М.: Мир , 1972. - 307 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ Д 121э/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004348
1799. Экология и биология растений восточноевропейской лесотундры: Часть 1. - Л.: Наука , 1970. - 353 с. ; 23 cm. rus - 581.7/ Э 368(1)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015870 - 71
1800. Эколого-физиологические особенности взаимоотношений растений в растительных сообществах.. - Минк: Наука и техника , 1968. - 180 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ Э 1366/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004337 - 38
1801. Эколого-физиологические особенности интродуцируемых растений. - Л.: Наука , 1967. - 221 c. ; 20 cm. Rus - 581.7/ Э 368/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014210 - 11
1802. Экспериментальная фитоценология темнохвойной тайги / В.Г. Карпов.. - М.: Наука , 1969. - 336 c. ; 20 cm. rus - 581.73/ К 117э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004271
274274
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1803. Эндемичные высокогорные растения северной азии.. - М.: Наука , 1974. - 334 c. ; 20 cm. rus - 581. 4/ Э 156/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004293
viii. ®éng vËt1804. A Handbook for the Identification of Insects of Medical Importance / J. Smart, K. Jordon, R. S. Whittick.. - 2nd ed. - India: Biotech , 2003. - 295 p. ; 23 cm, 8176220817 eng. - 591.67/ S 636h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002487
1805. A Manual of mammalogy: With keys to families of the world / Robert E. Martin, Ronald H. Pine, Anthony F. DeBlase.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 333 p. ; 27 cm., 0-697-00643-3 engus. - 599/ M 379m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019667
1806. A Textbook of Entomology / R. Mathur.. - India: Campus Books , 2005. - 372 p. ; 21 cm, 8187815647 eng. - 595.7/ M 426t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002493
1807. A Textbook on Animal Genetics / P. Kankaraj.. - In.: International Book Distributing , 2001. - 514 p. ; 23 cm, 8185860734 eng. - 591/ K 116t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002496
1808. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 447 p. ; 27 cm., 0-07119549-1 engus. - 590/ H 627a/ 03
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019645, DC.019085 - 86
1809. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Robets, Allan Larson.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 426 p. ; 27 cm., 0-07-012200-8 eng. - 590/ H 672a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019649 - 50
275275
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1810. Animal physiology / Richard W. Hill, Gordon A. Wyse. - 2nd ed.. - New York: Harper & Row , 1989. - 656 p. ; 19 cm. eng. - 590/ H 6451a/ 89
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.000828
1811. Animal travellers / Akimushkin, Igor.. - Мir: Moscow , 1970. - 375 c. ; 15 cm. rus - 591.4/ A 3135a/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cưĐKCB: MN.004369
1812. Aphelenchida, Longidoridae And Trichodoridae: Their Systematics and Bionomics / D.J. Hunt.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 352 tr. ; 24 cm., 0-85198-758-3. - 595.7/ H939a/ 93
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.012257
1813. Asian shrimp news: Collected Volume 1989-1995.. - Thailand: The Asian shrimp culture council , 1996. - 297 p. ; 27 cm., 0859-4120 eng. - 595.3/ A 832/96
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021069
1814. Atlas of marine invertebrate larvae / Ed. G. M. Young, M. A. Sewell, M. A. Rice.. - 1st ed.. - Spain: Academic Press , 2002. - 626 p. ; 27 cm, 0127731415 eng. - 592.177/ A 881/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002549
1815. Biological anthropology / Michael Alan Park. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2005. - 451 p. ; 27 cm., 0-07-286312-9 eng. - 599.9/ P 2351b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.015548
1816. Biological anthropology / Michael Alan Park.. - 3 rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 485 p. ; 27 cm., 0-7674-2594-4 eng. - 599.9/ P 236b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.000499
1817. Biological anthropology: <An>Introductory reader / Michael Alan Park.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 230 p. ; 27 cm., 0-7674-1188-9 eng. - 599.9/ P 236b/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú ĐKCB: DC.019675
276276
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1818. Biology and culture of penaeus monodon.. - Philippines.: Southeast Asian fisheries development center , 1988. - 178 p. ; 20 cm., 971-8511-14-8 eng. - 595.3/ B 615/ 88
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021072
1819. Biology of mollusc.. - [K.đ.]: Seafdec , 1989. - 98 p. ; 17 cm. eng. - 594/ B 615/89
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021068
1820. Biology of Sharks and their relatives / Ed. T. C. Carrier, J. A. Musick, M. R. Heithaus.. - USA.: CRC Press , 2004. - 596 p. ; 23 cm. -( CRC marine biology series), 084931514X eng. - 597.3/ B 615/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá mậpĐKCB: NLN.002557
1821. Biology of the hard clam / Ed. J. N. Kraeuter, M. Castagna.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 751 p. ; 21 cm. -( Developments in Aquaculture and Fisheries science - 31), 0444819088 eng. - 594/ B 615/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002558
1822. Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik. - 5th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27cm., 978-0-07-234899-6 Eng. - 592/ P 365b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: CN.005412 - 13
1823. Birds of Phu Quoc island / Lê Mạnh Hùng. - T.p. Hồ Chí Minh: War , 2006. - 132 tr. ; 27 cm. Vie. - 598/ LH 361b/ 06
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DT.016581
1824. Birds of Tam Dao - Vietnam's natural treasure / Mekki Salah. - [Hà Nội]: Văn Hoá Thông Tin , 2008. - 143 tr. : Ảnh màu ; 28 cm. vie. - 598/ S 1595b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DVT.004578
DT.016444 - 47 1825. Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam: (Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng) / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn.. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 220 tr. ; 20 cm. Vie. - 595.7/ TL 115b/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xítĐKCB: DC.021633
277277
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1826. Bộ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở Miền Bắc Việt Nam: Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.76/ TL 213b/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xítĐKCB: DT.016582 - 83
1827. Calcium and contractility: Smooth muscle / A. K. Grover, E. E. Daniel. - New Jersey: Humana Press , 1986. - 487 p. ; 19 cm., 0-89603-066-0 eng. - 590/ G 8836c/ 86
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.000743
1828. Cá biển Việt Nam = The Marine Fishes of VietNam: T.1 / Nguyễn khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 196 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(1)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: MV.050708
DC.009511 - 15 1829. Cá biển Việt nam: Cá xương vịnh Bắc bộ / Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 464 tr. ; 19 cm.. - 591.177/ NT 186c/ 91
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: DC.009470 - 71
1830. Cá biển Việt Nam: T.2. Q.1 / Nguyễn khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(2.1)c/ 91
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: DC.009903
1831. Cá và sinh vật độc hại ở biển / Nguyễn Khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 179 tr. ; 20 cm.. - 591.77/ NH 429c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển, Sinh vậtĐKCB: DC.009312 - 16
1832. Clones, Genes, and Immortality: Ethics and the genetic revolution / John Harris.. - New York: Oxford University Press , 1998. - 328 tr. ; 19 cm., 0-19-288080-2. - 599.93/ H313c/ 98
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.010184
1833. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Đặng Hữu Lanh, Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 475 tr. ; 20 cm. Vie. - 591.3/ ĐL 118c/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giống
278278
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.011737 - 51 DC.025346 - 60 MV.056902 - 21 DVT.004639 - 42
1834. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 227 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ PN 226c/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DT.006277 - 86
DC.011527, DC.011531 DVT.004534
1835. Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn / Trần Phương Hạnh.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2004. - 319 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ TH 118c/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cơ thể, NgườiĐKCB: DT.011468 - 89
MV.054883 - 90, MV.057607 - 16 DC.024115 - 34
1836. Công trình nghiên cứu kí sinh trùng ở Việt Nam: T.4 : Đơn bào kí sinh ở động vật nuôi / Trịnh Văn Thịnh, Đỗ Dương Thái.. - H.: Khoa học và Kỹ thnuật , 1982. - 217 tr. ; 27 cm.. - 592/ TT 1876(4)c/ 82
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Ký sinh trùngĐKCB: DC.010001
1837. Coral Reef Fishes: Dynamics and diversity ina complex ecoystem / Ed. P. F. Sale.. - USA.: Academic Press , 2002. - 549 p. ; 31 cm, 0126151857 eng. - 597.1/ C 787/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002725
1838. Danh lục các loài thú (Mammalia) Việt Nam / Chủ biên: Đặng Huy Huỳnh, ...[vaf những người khác]. - Có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 168 tr. ; 27 cm. Vie. - 590.3/ D 182/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ThúĐKCB: DT.016584 - 87
1839. Danh lục ếch nhái và bò sát việt nam: A checklist of amphibians and reptiles vietnam / Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 181tr. ; 27 cm. Vie. - 597.03/ NS 2251d/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch nhái, Bò sátĐKCB: DT.016428 - 31
279279
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1840. Danh mục chim Việt Nam = Checklist of the Birds of VietNam / Võ Quý, Nguyễn Cử.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 119 tr. ; 20 cm. vie. - 598.959 7/ VQ 415d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DC.009965
1841. Danh mục tôm biển Việt Nam = Check list of marine shrimps and lobster in VietNam / Nguyễn Văn Chung, Phạm Thị Dự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 170 tr. ; 19 cm.. - 595.3/ NC 179d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Động vật, TômĐKCB: DC.009953
1842. Dear bronx zoo / Joyce Altman, Sue Goldberg.. - USA.: Macmillan , 1990. - 156 p. ; 22 cm., 0-02-274950-0 eng. - 590/ A 465d/ 90
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019651 - 53
1843. Dictionary of developmental biology and embryology / Frank J. Dye, Phd.. - USA.: Wiley -Liss , 2002. - 165 p. ; 27 cm., 0-471-44357-3 eng. - 590.3/ D 995đ/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.022278
1844. Digital zoology: Version 1.0 Student workbook and CD-ROM / Jon G. Houseman.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 162 p. ; 27 cm., 0-07-248950-2 engus. - 590/ H 841d/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019654 - 58
1845. Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Clive pindre - Steve tilling.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 66 tr. ; 27 cm. Vie. - 592.176/ NQ 419đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DT.012424 - 38
DC.023633 - 47 MV.055581 - 600
1846. Dinosaurs: <The>Textbook / Spencer G. Lucas.. - 3rd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 278 p. ; 27 cm., 0-07-303642-0 engus. - 569.9/ L 933d/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Khủng longĐKCB: DC.019537
1847. Đời sống các loài chim / Võ Quí.. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 140 tr. ; 20 cm. Vie. - 598.1/ VQ 398đ/ 97
280280
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MV.057657 - 66, MV.055182 - 85
DC.023932 - 54 DT.010601 - 23
1848. Đời sống Ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 137 tr. ; 19 cm.. - 597.8/ TK 266đ/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch, NháiĐKCB: DC.009972
1849. Động vật 1 / Ng.d. Trần Thị Nguyệt Thu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 233 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 590/ Đ 316(1)/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.001446 - 50
MV.050569 - 83 1850. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.1: Tôm biển (Penaeoidea, Nephropoidae, Palinuroidae, Gonodactyloidae, Lysiosquilloidae, Squilloidea) / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 264 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NC 55944(1)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, TômĐKCB: DC.001451 - 55
MV.046839 - 50 TC.000317 - 19 DVT.004590DT.016339 - 42
1851. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.2: Cá biển: Phân bộ cá bống - Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 183 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NT 422(2)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.001456 - 60
MV.046876 - 87 TC.000320 - 22 DVT.004591 DT.016343 - 46
1852. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.3: Ong ký sinh trứng họ Ecelionidae (Egg-Parasities of Family Scelionidae (Hymenop tera)) / Lê Xuân Huệ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 595.79/ LH 8871(3)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, OngĐKCB: DC.001550 - 54
281281
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
MV.045112 - 37, MV.045143 - 45 DT.004811 - 20 DVT.004292 - 96
1853. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật (Plant Parasitic Nematodes) / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 401 tr. ; 27 cm. vie. - 578.6/ NC 4961(4)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.001466 - 70
MV.046900 - 11 TC.000326 - 28 DVT.004593 DT.016351 - 54
1854. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.5: Giáp xác nước ngọt: Tôm, cua, giáp xác râu, giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 239 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.3/ ĐT 3672(5)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Giáp xácĐKCB: DVT.004594
DT.016355 - 58 1855. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.6: Họ ruồi nhà (Diptera, Muscidae): Họ nhặng (Diptera Calliphosidae) / Tạ Huy Thịnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 595.77/ TT 4436(6)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, RuồiĐKCB: DC.001471 - 75
MV.046927 - 38 TC.000329 - 31 DT.016359NLN.000376 - 80
1856. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.7: Họ châu chấu, cào cào; Họ bọxít.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2000. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(7)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Châu chấu, Cào cào, Bọ xítĐKCB: NLN.000382 - 85
DVT.004595
1857. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 387 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7 / Đ 316(8)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán láĐKCB: DVT.004596
DT.016360 - 61
282282
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1858. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2001. - 387 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(8)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán láĐKCB: NLN.000386 - 90
1859. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.9: Phân lớp chân mái chèo - Copepoda, biển / Nguyễn Văn Khôi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 385 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595/ NK 457(9)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DVT.004597
DT.016362 - 63
1860. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.10: Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes, bộ cá Chình Anguilliformes... / Nguyễn Hữu Phụng. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 330 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NP 577(10)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DVT.004598
DT.016364 1861. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.11: Bộ Ve Bét - Acarina / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 434 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.4/ ĐT 532(11)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, VeĐKCB: DVT.004599
DT.016365 - 68 1862. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.12: Cá biển: Cá lưỡng tiêm, cá sụn, cá láng sụn / Nguyễn Khắc Hường. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 324 tr. ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(12)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.000391 - 95
DVT.004600 DT.016369
1863. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.13: Sán dây (cestoda) ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2003. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NK 991(13)/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán dâyĐKCB: DVT.004601
DT.016370 - 73
283283
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1864. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.14: Phân bộ rắn - Serpentes / Nguyễn Văn Sáng. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NS 2251(14)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, RắnĐKCB: DVT.004602
DT.016301 - 04 DV.008663
1865. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.15: Mối: Bộ cánh đều - Isoptera / Nguyễn Đức Khảm,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ Đ 683(15)/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, MốiĐKCB: DVT.004603
DT.016305 - 08 1866. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.16: Họ Mò đỏ - Trombiculidae - Acarina: Bộ Bọ chét - Siphonaptera / Nguyễn Văn Châu, Đỗ Sĩ Hiển, Nguyễn Thu Vân. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 306 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ NC 4961đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ chétĐKCB: DVT.004604
DT.016309 - 12 1867. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.18: Lớp chim - Aves / Lê Đình Thuỷ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 319 tr. : Ảnh màu ; 27 cm. vie. - 598 / LT 547(18)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DVT.004605
DT.016313
1868. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.19: Cá biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NL 931(19)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DT.016314
DVT.004606
1869. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.20: Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(20)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DT.016315 - 18
DVT.004607
284284
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1870. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.21: Bộ Ve giáp - Oribatida / Vũ Quang Mạnh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 355 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ VM 2778(21)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, VeĐKCB: DVT.004608
DT.016319 - 221871. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.22: Giun tròn sống tự do / Nguyễn Vũ Thanh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 455 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NT 3672(2)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, GiunĐKCB: DVT.004609
DT.016323 - 26 1872. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.23: Sán lá ký sinh: Paramphistomatida, Plagiorchiida / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NL 4331(23)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán láĐKCB: DVT.004610
DT.016327 - 30
1873. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.24: Họ Bọ rùa - Cocinellidae - Coleoptera / Hoàng Đức Nhuận. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 419 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ HN 5769(24)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ rùaĐKCB: DT.016331 - 34
DVT.004611
1874. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.25: Lớp thú - Mammalia / Đặng Huy Huỳnh,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2008. - 362 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590/ Đ 682(25)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ThúĐKCB: DVT.004612
DT.016335 - 38 1875. Động vật có xương sống: T.1: Cá và lưỡng cư / Trần Kiên, Trần Hồng Việt. - H.: Đại học sư phạm , 2002. - 581 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 597/ TK 545(1)đ/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DVT.004565 - 66
NLN.003871 - 80 1876. Động vật di cư / Igor Akimuskin; Ng.d. Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 214 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ A 3155/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cưĐKCB: DC.009751 - 53
285285
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1877. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp... .: T.1: Động vật không xương sống. Dùng cho các trường đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 265 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ Đ 316(1)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DT.005926 - 28
DVT.0045571878. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp, ... .: T.2: Động vật có xương sống. Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 252 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(2)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DT.005929 - 33
DC.012181 - 82 1879. Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 00 MV.050585 - 98 DVT.004540Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DC.001540 - 43
DVT.004649 1880. Động vật học không xương sống: T.1 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(1)đ/ 81
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DC.009535 - 39
1881. Động vật học không xương sống: T.2 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(2)đ/ 82
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DC.009604 - 06
1882. Động vật học: Động vật có xương sống / Lê Vũ Khôi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 108 tr. ; 27 cm.. - 596/ LK 1915đ/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vật học, Động vật không xương sốngĐKCB: MV.047171 - 80
DT.004452 - 60 DC.009658 - 62 DVT.004543 - 47
286286
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1883. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 168 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(1)đ/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MV.047197 - 210
DT.005934 - 35 DC.012146 - 50
1884. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.2. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 211 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(2)đ/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DT.005936 - 41
DC.012170 - 73 1885. Edible sea Urchins: Biology and ecology / Ed. J. M. Lawrence.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 419 p. ; 27 cm., 0444503900 eng. - 593.9/ E 1235/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002759
1886. Encyclopedia of marine mammals / Ed. W. F. Perrin, B. Wiirsig, J. G. M. Thewissen.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2002. - 1414 p. ; 26 cm., 0125513402 eng. - 599.5/ E 156/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.002643
1887. Endangered species recovery: Finding the lessons, improving the process / Ed. Tim W. Clark, Richard P. Reading, Alice L. Clarke.. - USA.: Island press , 1994. - 450 p. ; 23 cm., 1-55963-272-0 engus. - 591.5/ E 156/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019661
1888. Entomologie appliquée a l'agriculture: Tome I: Coléoptères. - Second volume. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 1391 p. ; 27 cm. fre - 595.7/ E 156(1)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013178
1889. Fish & wildlife: Principles of zoology & ecology / L. D. Burton.. - 2nd ed.. - USA.: Delmar , 2001. - 470 p. ; 27 cm, 0766832600 eng. - 591.7/ B 983f/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.00243
1890. Fish bioacoustics: With 81 illutrations / Jacqueline F. Webb, Richard R. Fay, Arthur N. Popper. - USA: Springer , 2008. - 319 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-73028-8 eng. - 597/ W 3651f/ 08
287287
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: MN.017929
1891. Fish pathology / Ed. by Ronald J. Roberts.. - 2nd ed.. - [K.đ.]: Great Britain , 1989. - 467 p. ; 20 cm., 0-7020-1314-5 eng. - 597/ F 532/ 89
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.021065
1892. Fishery science: The unique contributions of early life stages / Ed. Lee A. Fuiman, Robert G. Werner.. - United Kingdom: Blackwell Publishers , 2002. - 326 p. ; 24 cm, 0632056614 eng. - 597.139/ F 961/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.002680
1893. Freshwater fish distribution / Tim M. Berra.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 604 p. ; 27 cm, 0120931567 eng. - 597.176/ B 533f/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.002684
1894. Fruit Flies of Economic Significance: Their Identification and Bionomics / I. M. White, M. M. Elson-Harris.. - GB.: Cab international , 1992. - 420 p. ; 22 cm, 0851987907 eng. - 595.77/ W 586f/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002594
1895. Fundamentals of entomology / R. T. Elzinga.. - 6th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2004. - 511 p. ; 24 cm, 0130480304 eng. - 595.7/ E 1525f/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002925
1896. General zoology: Laboratory / Charles F. Lytle.. - USA.: McGram-Hill , 1990. - 371 p. ; 27 cm., 0-07-012220-2 eng. - 590/ L 996g/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019659 - 60
1897. Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam: Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt, Nguyễn Thị Kỷ, Nguyễn Thị Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 623 tr. ; 24 cm.. - 592/ PV 269gi/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Giun sánĐKCB: DC.010492 - 93
1898. Guide for the care and use of laboratory animals. - Washington: National academy press , 1996. - 125 p. ; 19 cm., 0-309-05377-3 eng. - 590/ G 94614/ 96
Từ khóa: Sinh học, Động vật
288288
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: VE.000852 1899. Guide to molluscs of the Indo-Malayan region.. - [K.đ.]: [K.nxb.] , [K.n.]. - 66 p. ; 27 cm. eng. - 594/ G 946/ ?
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DC.021067
1900. Hỏi đáp giải phẩu sinh lí người / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2003. - 88 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ LL 296h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MV.056988 - 97
DT.010691 - 700 DC.022633 - 42
1901. Hỏi đáp về tập tính động vật / Vũ Quang Mạnh, Trịnh Nguyên Giao.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ VM 118h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.010841 - 61
DC.024515 - 35 MV.054798 - 801 DVT.004535 - 38
1902. How and why species multiply: The radiation of darwin's finches / Peter R. Grant, B. Bosemary Grant. - UK: Princeton university press , 2008. - 218 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-13360-7 eng. - 598/ G 7611h/ 08
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.017967
1903. How human evlved / Robert Boys, Joen B. Silk.. - 2nd ed.. - USA.: W. W. Norton & Com. , 2000. - 690 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 599.93/ B 769h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019677 - 78
1904. Human anatomy & physiology: Laboratory manual fetal pig dissection / Terry R. Martin. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 495 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-243814-2 eng. - 599.9/ M 3791h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MN.015292
1905. Human antiquity: <An>Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 535 p. ; 27 cm., 1-55934-684-1 engus. - 599.9/ F 293h/ 97
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019569 - 70
289289
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1906. Human antiquity: <An>Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 605 p. ; 27 cm., 1-7674-1695-3 engus. - 599.9/ F 293h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019674
1907. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.935/ L 673h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019668, DC.019679 - 80
1908. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 454 p. ; 27 cm., 0-07-119849-0 engus. - 599.935/ L 673h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019669
1909. Human genetics: Concepts and applications / Ricki Lewis. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 439 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.93/ L 6731h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MN.015265 - 66
1910. Human natures: Gens, cultures and the Human prospect / Paul R. Ehrlich.. - USA.: Island Press , 2000. - 531 p. ; 19 cm., 1-55963-779-X eng. - 599.938/ E 333h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019673
1911. Intelligence adaptive behavior: An experiment in computaionnal neuroethology / Albert L. Lehninger. - New York: Academic press , 1990. - 212 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 591.5/ B 4151i/ 90
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001402
1912. Illustrated classification of bivalves: Lecture notes on selected families in alphabetical order.. - [K.đ]: [K.nxb.] , 1998. - 59 p. ; 27 cm. eng. - 594/ I 129/ 98
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021063
1913. <La> zoologie recréative / J, Zinger.. - Moscou: Éditions mir , 1968. - 288 c. ; 15 cm. rus - 590/ Z 177l/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004193 - 94
290290
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1914. La vie des animaux: Tome premier / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1949. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(1)v/ 49
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013182
1915. La vie des animaux: Tome second / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1950. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(2)v/ 50
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013181
1916. Le monde des baleines et des dauphins / A. Tomiline. - Moscou: Mir , 1974. - 286 p. ; 15 cm. Fre - 597/ T 657m/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019863 - 64
1917. Les abeilles pharmaciennes ailees / N. Ioiriche. - Moskou: Éditions Mir , 1968. - 220 p. ; 12 cm. fre - 595.79/ I 641a/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019843
1918. Management of freshwater fisheries / J. Arrignon. - USA: Science publishers , 1999. - 582 p. ; 24 cm., 1 57808 051 7 eng. - 597.176/ A 776m/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.006429
1919. Marine mammals: Evolutionary biology / A. Berta, J. M. Sumich, K. M. Kovacs. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2006. - 563 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 0-12-088552-2 eng. - 599/ B 536m/ 06
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.002645, NLN.006393
1920. Methods in ecological and agriculture entomology / D. R. Dent, M. P. Walton.. - Wallingford`: CABI Publising , 1997. - 388 tr. ; 24 cm., 0-85199-132-7. - 595.701/ D 414m/ 97
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.010181
1921. Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá / Nguyễn Tường Anh.. - H.: Nông Nghiệp , 1999. - 238 tr. ; 19 cm.. - 597.1/ NA 111m/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.009937
291291
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1922. Nature's fading chorus: Classic and contemporary writings on Amphibians / Ed. Gordon L. Miller.. - USA.: Island press , 2000. - 249 p. ; 23 cm., 1-556963-794-3 eng. - 597.8/ N 285/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019663 - 65
1923. Nematode control in crops / Ed. by M. M. Alam, N. Sharma.. - India: International Book Distributing , 2002. - 436 p. ; 24 cm., 8185860203 eng. - 592/ N 433/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002848
1924. Nematode parasites of vertebrates: Their development and transmission / R. C. Anderson.. - 2nd ed.. - GB.: CAB International , 2000. - 650 p. ; 23 cm, 0851994210 eng. - 592/ A 551n/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002484
1925. Nguyên lí sinh học của năng suất động vật / J. Hammond, I. Johansson, F. Haring.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 418 tr. ; 27 cm.. - 590/ H 226n/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.009575 - 79
1926. Nguyên tắc phân loại và danh pháp động vật: Giáo trình cao học ngành sinh học / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. - 307 tr. ; 24 cm. vie. - 590/ NC 4961n/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.019922 - 26
1927. Nhận dạng một số loài dơi ở Việt Nam / Nguyễn Trường Sơn, Vũ Đình Thống. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 96 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 599.4/ NS 6981n/ 06
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, DơiĐKCB: DVT.004541, DT.016588 - 91
1928. Nhận diện bằng hình ảnh một số loài bướm Việt Nam / Bùi Hữu Mạnh , 2007. - 156 tr. : Ảnh màu ; 18 cm. vie. - 595.78/ BM 2778n/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, BướmĐKCB: DVT.004542, DT.016592 - 95
1929. Những điều kì thú trong thế giới động vật: sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 123 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ PQ 39255n/ 04
292292
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.011428 - 37
MV.056955 - 64 DC.023557 - 66
1930. Parasitic insects / B. D. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2001. - 358 p. ; 22 cm., 8178880229 eng. - 595.7/ P 3115p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002850
1931. Pheromon của côn trùng: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,... các trường đại học cao đẳng / Bùi Công Hiển.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159 tr. ; 19 cm. Vie. - 595.7/ BH 266p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002341 - 45
DT.010045 - 67 MV.055210 - 13 DC.023909 - 31
1932. Physical anthropology / Phillip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 510 p. ; 27 cm., 0-07-228229-0 eng. - 599.9/ S 819p/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019676
1933. Physiology of insects / B. P. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2002. - 352 p. ; 22 cm., 8178880385 eng. - 595.7/ P 3115p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002854
1934. Principles of animal locomotion / R. McNeill Alexander. - New Jersey: Princeton University Press , 2003. - 371 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-691-08678-8 eng. - 591.47/ A 374p/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017951
1935. Principles of development / Lewis Wolpert.. - 2nd. ed. - Barcelona: Oxford University Press , 2002. - 542 tr. ; 24 cm., 0-19-924939-3. - 591/ W848p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.010182
1936. Project panda watch / Miriam Schlein.. - USA.: Macmillan , 1984. - 87 p. ; 23 cm., 0-02-274975-6 engus. - 599.78/ S 341p/ 84
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Gấu trúcĐKCB: DC.019670 - 71
293293
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1937. Reef invertebrates: An essential guide to selection, care and compatibilty / A. Calfo, R. Fenner.. - USA.: Readinging trees and wet web pub , 2003. - 398 p. ; 25 cm.. -( The natural marine aquarium series), 0967263034 engus. - 592/ C 151r/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002425
1938. Sách đỏ Việt Nam - Phần động vật = Red data book of Việt Nam: Volume 1: animals. - Có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 113(1)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: NLN.000150 - 59
1939. Sách đỏ Việt Nam = Red data book of Việt Nam: Phần Động vật / Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 1211(1)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: DVT.004576
DT.016432 - 35 1940. Sách đỏ Việt Nam: Phần động vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 163 tr. ; 27 cm. vie. - 590/ S 113/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: DC.001431 - 35
MV.047195 - 96 TC.000332 - 34
1941. Sán dây (Cestoda) Ký sinh ở động vật nuôi Việt Nam: T.1 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(1)s/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dâyĐKCB: DC.009970
1942. Sán dây(Cestoda) Ký sinh ở chim thú hoang Việt Nam: T.2 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(2)s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dâyĐKCB: DC.009971
1943. Secretion mechanisms and control / R. M. Case, Jennifer A. Lingard, J. A. Young. - Britain: Manchester university press , 1984. - 313 p. ; 24 cm., 0-7190-0975-8 eng. - 599/ C 3371s/ 84
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: VE.001375
1944. Sinh học cơ thể động vật: Sinh học đại cương 2 / Trịnh Hữu Hằng, Trần Công Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 590/ TH 129s/ 98
294294
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MV.050661 - 65
DT.003044 - 53 DC.012131 - 35
1945. Sinh học và sinh thái của các loài thú móng guốc ở Việt Nam / Đặng Huy Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 116 tr. ; 27 cm.. - 599.6/ ĐH 419s/ 86
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Thú móng guốcĐKCB: DT.006473 - 74
MV.047372 - 76 DC.009599 - 603
1946. Sinh lí học gia súc / Lê Văn Thọ, Đàm Văn Tiện.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 348 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ LT 194s/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý họcĐKCB: DC.012188 - 89
1947. Sinh lí học gia súc: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / Trần Cừ.. - H.: Nxb. Nông Thôn , 1975. - 684 tr. ; 19 cm.. - 591.4/ TC 421s/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý họcĐKCB: DC.012193 - 95
1948. Sinh thái động vật / Trần Kiên.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 247 tr. ; 19 cm.. - 591.3/ TK 266s/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh tháiĐKCB: DT.006287 - 96
DC.012063 - 66 DVT.004648
1949. Sinh thái học cá / G.V. Ni-côn-sky; Ng.d. Nguyễn Văn Thái.. - H.: Nxb. Đại học , 1961. - 442 tr. ; 19 cm.. - 597.13/ N 657s/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh thái học, CáĐKCB: DC.009947
1950. Structure of the vertebrates / Malcolm E. Little. - New York: Farrar & Rinehart , 1937. - 488 tr. ; 21 cm. eng. - 596/ L 7781s/ 37
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: VE.000485
1951. Sự kỳ diệu của sinh học: Cá.. - H.: Văn Hoá , 1998. - 27 tr. ; 30 cm.. - 597.1/ S 421/ 98
Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.009942
1952. Taxonomy, biology and aquaculture of cephalopods: <The>First TMMP/SEAFDEC training course on taxonomy, biology and aquaculture of
295295
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
molluscs / Jaruwat Nanhitabhata.. - PH.: [K.nxb.] , 1998. - 139 p. ; 27 cm. eng. - 594/ J 137Nt/ 98
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021062
1953. <The>Beagle: Records of the museums and art galleries of the northern territory: Vol.11 / Ed. Sandy Bruce.. - Australia: Museum and art gallery of the Northern Territory , 1994. - 207 p. ; 27 cm. eng. - 595.3/ B 365/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021071
1954. <The>Life of horses / Jane Holderness-Roddam.. - USA.: Howell book house , 1999. - 256 p. ; 27 cm., 1-58245-048-X engus. - 599.665/ R 686l/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgựaĐKCB: DC.019647 - 48
1955. <The>Plight of the whales / J. J. McCoy.. - USA.: Macmillan , 1989. - 144 p. ; 23 cm., 0-02-179557-6 engus. - 599.5/ M 395p/ 89
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cá voiĐKCB: DC.019672
1956. The Science of Entomology / William S. Romoser, John G. Stoffolano.. - 4th ed. - Singapore: Mc Graw - Hill , 1988. - 606 p. ; 27 cm., 0-07-115513-9 eng. - 595.7/ R 756s/ 88
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019662
1957. Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 306 tr. ; 24 cm. Vie. - 596/ TV 269t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.012034 - 47
DC.023604 - 17 MV.056221 - 39 DVT.004559 - 62
1958. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1979. - 81 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(1)t/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MV.047216 - 23
DC.013889 - 92 DVT.004553 - 54
1959. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 99 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(2)t/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống
296296
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MV.047289 - 97 DC.013894 - 96 DVT.004555 - 56
1960. Transgenic animal technology: A laboratory handbook / Carl A. Pinkert. - New York: Academic press , 1994. - 364 p. ; 24 cm., 0-12-557165-8 eng. - 591.3/ P 6554t/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001217
1961. Transducing the genome: Information, anarchy, and revolution in the biomedical sciences / Gary Zweiger.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 270 p. ; 20 cm., 0-07-138761-7 engus. - 599.935/ Z 97t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019666
1962. Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 590.3/ NH 114t/ 93
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điểnĐKCB: DC.009342 - 46
1963. Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long, Nguyễn Thanh Huyền.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2005. - 563 tr. ; 18 cm Vie. - 590.74/ LL 296t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điểnĐKCB: NLN.000483 - 87
1964. Tuyến trùng thực vật và cơ sở phòng trừ / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 302 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.716 8/ NC 146555t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.013030 - 36, DT.016454 - 57
MV.057078 - 85 DC.023618 - 22 DVT.004532
1965. Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam: T.2: Mòng - Tabanidae: Phân loại và mô tả / Phan Địch Lân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 132 tr. ; 30 cm.. - 595.77/ PL 135(2)v/ 83
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng, Ký sinh, Ve bétĐKCB: DC.001142 - 46
1966. Vertebrate life / F. Harvey Pough, Christine M. Janis, John B. Heiser.. - 7th ed. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 684 p. ; 27 cm., 0-13-145310-6 eng. - 596/ P 878v/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DC.022377
1967. Water use efficiency in plant biology / Mark A. Bacon. - UK.: CRC Press , 2004. - 327 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 1-4051-1434-7 eng. - 599/ B 1281w/ 04
297297
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.006401
1968. Workbook for use with physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 193 p. ; 22 cm., 0-07-235649-9 eng. - 599.907 6/ S 819w/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019190
1969. Zoo and wild animal medicine / M. E. Fowler, R. E. Miller.. - 5th ed.. - USA.: W. B. Saunders , 2003. - 782 p. ; 25 cm., 0721694993 engus. - 590/ F 787z/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002420
1970. Zoology / Stephen A. Miller, John P. Harley.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 540 p. ; 27 cm., 0-07-029411-9 engus. - 590/ M 651z/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019646
1971. Zoology / Robert L. Dorit, Warren F. Walken, Rorrent D. Barnes. - Chicago: Saunders college publishing , 1991. - 1111 p. ; 25 cm., 0-03-030504-7 eng. - 590/ D 699z/ 91
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001011
1972. Анатомия домашних животных. - Изд. 3-е. - М.: Колос , 1975. - 591 с. ; 27 cm. rus - 591/ А 3135а/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018873
1973. Аквариум: Устройство аквариума, содержание и разведение декоративных рыб / Г. И, Куровский. - Л.: Лениздат , 1965. - 133 c. ; 20 cm. Rus. - 597/ К 9689а/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014357
1974. Беспозвоночные животные, изучение их в школе: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: Просвещение , 1978. - 143 c. ; 20 cm. Rus - 592/ Г 358б/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014336
1975. Беспозвоночные каналов СССР / О. Г. Кафтанникова. - Киев: Наукова Думка , 1975. - 162 с. ; 20 cm. rus - 592/ К 118б/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống
298298
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: MN.014747 - 48 1976. Биогеография / П. П. Второв, Н. Н. Дроздов. - М.: Просвещение , 1978. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 590/ В 9859б/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014410, MN.016754
1977. Биологическая роль молибдена в организме животных / Г. А. Удрис, Я. А. Нейланд. - Рига: Зинатне , 1976. - 126 с. ; 20 cm. Rus - 591.4/ У 21б/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014100 - 03
1978. Биологическое подавление вредных насекомых / X. Коппел, ДЖ. Мертинс.. - М.: Мир , 1980. - 424 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ К 183б/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004481 - 83
1979. Биология белого моря: Том 3. - М.: Изд-во мос-ого уни-та , 1970. - 207 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Б 6155(3)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014397
1980. Биология и хозяйственное значение птиц московской области и сопредельных территорий / Е. С. Птушенко, А. А. Иноземцев. - М.: МГУ , 1968. - 461 с. ; 20 cm. Rus - 598/ П 975б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014108
1981. Биология развития органов пищеварения жвачных и всеядных животных / Л. В. Давлетова. - М.: Изд-во Наука , 1974. - 134 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Д 2659б/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014903 - 04
1982. Биология человека / Дж. Харрисон,... [и другие]. - М.: МИР , 1968. - 438 c. ; 20 cm. Rus - 599.9/ Б 6157/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014129 - 34
1983. Биология эмбрионального развития птиц / В. В. Рольник.. - Л.: Наука , 1968. - 424 c. ; 20 cm. rus - 598/ Р 744б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004516 - 18, MN.016912
299299
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1984. Биомеханический анализ челюстного аппарата птиц / Ф. Я. Дзержинский. - М.: МГУ. , 1972. - 155 с. ; 20 cm. rus - 598.1/ Д 999б/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014702
1985. Биотелеметрия = Bio - telemetry: Применение телеметрии в физиологии и экологии животных. - М.: Мир , 1965. - 434 c. ; 19 cm. rus - 590/ Б 6168/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.000793, MN.014742
1986. Болезни органов пищеварения крупного рогатого скота и их лечение / Н. М. Преображенский,...[и другие]. - М.: Россельхозиздат , 1971. - 120 с. ; 20 cm. Rus - 599.6/ П 9275б/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014092
1987. В мире безмолвия, Живое море / Кусто, Ж. И, Ф. Дюма, Д. Даген.. - М.: Знание , 1966. - 459 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ К 973в/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004469 - 70, MN.019853
1988. Ветеринарная энциклопедия: Т. 3: Зуд-Метрит. - М.: Советская энциклопедия , 1972. - 1127 с. ; 20 cm. rus - 590.3/ В 586(3)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016111
1989. Внутривидовая изменчивость назвоночных животных и микроэволюция: Труды всесоюзного совещания. - Свердловск: Уральский рабочий , 1965. - 373 c. ; 21 cm. rus - 596/ В 8725/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.013736
1990. Вопросы экологии и биоценологии: Выпуск 8: Экология наземных позвоночных.. - Л.: Ленинградского университета , 1963. - 171 c. ; 22 cm. rus - 596/ В 952(8)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004387
1991. Гельминты животных юго-восточной Азии / П. Г. Ошмарин, Ю. Л. Мамаев, Б. И. Лебедев. - Москва: Наука , 1970. - 217 с. ; 25 cm. Rus - 592/ О 826г/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018970 - 71
300300
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
1992. Генетика животных / Ф. Хатт. - Москва: Колос , 1969. - 444 с. ; 27 cm. Rus - 591.3/ Х 455г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018923 - 25
1993. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1975. - 167 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ Г 3281/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018926 - 29
1994. Генетика и человек: Книга для внеклассного чтения IX - X классов / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1978. - 140 с. ; 23 cm. rus - 599.93/ Д 8145г/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.015910 - 12
1995. Генетика человека в социалистическом обществе: Философско-этические и социальные проблемы / Г. М. Дитль,...[и другие]. - М.: Мысль , 1981. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 599.93/ Д 615г/ 81
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014370
1996. Гены и развитие организма / А. А. Нейфах, Е. Р. Лозовская. - М.: Наука , 1984. - 192 c. ; 20 cm. Rus - 591.3/ Н 417г/ 84
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014135 - 38
1997. Живой свет океана / И. И, Гительзон.. - М.: Наука , 1976. - 118 c. ; 22 cm. rus - 599. 5/ Г 536ж/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004450 - 51
1998. Жизнь в высоких широтах / С. М. Успенский. - Москва: Мысль , 1969. - 460 c. ; 20 cm. rus - 598/ У 86ж/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.016823
1999. Жизнь животных: Том 3: Беспозвоночные. - М.: Просвещение , 1969. - 574 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Ж 637(3)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014371
2000. Закономерности индивидуального развития и селекция животных. - Алма-Ата: Наука , 1974. - 166 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ З 218/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018922
301301
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2001. Звери, птицы и их взаимосвязи со средой обитания / А. Н. Формозов. - Москва: Наука , 1976. - 307 с. ; 20 cm. Rus - 598/ Ф 726з/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.017852
2002. Земноводные и пресмыкающиеся СССР / А. Г. Банников, И. С. Даревский, А. К. Рустамов.. - М.: Мысль , 1971. - 303 c. ; 21 cm. rus - 597.8/ Б 219з/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004499 - 500
2003. Зоогеография географическое распространение животных / Ф. Дарлингтон. - Москва: Пргресс , 1966. - 517 c. ; 20 cm. rus - 590/ Д 2211з/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018908 - 11
2004. Зоологиа: Учбник для педагогических училищ / Н. Н. Плавильщиков. - М.: Учпедгиз , 1961. - 245 c. ; 20 cm. Rus - 590/ П 721з/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014783 - 84
2005. Зоологическая характеристика компостов / Н. М. Чернова. - М.: Наука , 1966. - 153 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Ч 5218з/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014340
2006. Зоологический вид и эволюция / Э. Майр. - М.: МИР , 1968. - 597 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ М 228з/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015876
2007. Зоология для учителя: Т. 1 / А. А. Яхонтов. - М.: Просвещение , 1968. - 320 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Я 257з/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014205 - 07
2008. Зоопарк в моем багаже: Поместье - зверинец / Дж. Даррелл. - Москва: Мысль , 1978. - 244 с. ; 20 cm. Rus - 590.73/ Д 225з/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017843 - 45
2009. Изготовление чучел муляжей и моделей животных: Общая таксидермия / М. А. Заславский. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 348 с. ; 19 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014044
302302
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2010. Изготовление чучел птиц, скелетов и музейных препаратов: Таксидермия птиц / М. А. Заславский. - Л.: Наука , 1966. - 250 с. ; 24 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014905
2011. Исследования по биологии птиц: Том LV. - М.: Наука , 1974. - 252 c. ; 24 cm. Rus - 598/ И 862(50)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014400
2012. Исследования по генетике иммуногенетике и селекции сельскохозяйственных животных. - М.: Наука , 1974. - 282 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ И 862/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015874 - 75
2013. Исследования по эволюционной морфологии беспозвоночных. - Л.: ЛГУ , 1970. - 182 с. ; 20 cm. Rus - 592/ И 862/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014339
2014. История развития животных: Набаюдения и размышления. Т.2 / К. М. Бэр. - М.: Изд. ан ссср , 1953. - 625 с. ; 20 cm rus - 590/ Б 482(2)и/ 53
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013355
2015. Итоги орнитологических исследований в прибалтике. - Таллин: Валгус , 1967. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 895/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014369
2016. Каталог птиц ссср / А. И. Иваанов. - Л.: Наука , 1976. - 274 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 934к/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014738
2017. Каталог щитовок (Diaspidoidea) мировой фауны / Н. С. Борхсениус. - М.: Наука , 1966. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 595.3/ Б 7349к/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014144 - 45
2018. Клещи семейства cheyletidae мировой фауны / В. И. Волгин. - Л.: Наука , 1969. - 424 c. ; 15 cm. rus - 595.4/ В 915к/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014788
303303
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2019. Кокцинеллиды: Систематика, Применение в борьбе с вредителями сельского хозяйства / Г. И. Савойская.. - Алма-Ата: Наука , 1983. - 245 c. ; 22 cm. rus - 595.76/ С 268к/ 83
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004489 - 91
2020. Краткая энтомология: Пособие для учителей средней школы / Н. Н. Плавильщиков. - Изд. 3-е. - М.: Учпедгиз , 1961. - 206 с. ; 20 cm rus - 595.7/ П 721к/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014808
2021. Кровососущие клещи: Переносчики болезней человека и животных / Ю. С. Балашов. - Л.: Наука , 1967. - 318 с. ; 19 cm. rus - 595.7/ Б 1717к/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014711, MN.017659
2022. Курс зоологии: В двух томах / Г. Г. Абрикосов,...[и другие]. - Изд. 6-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 473 c. ; 24 cm. Rus - 590.7/ К 9691/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014911
2023. Курс зоологии: Том 2: Зоология позвоночных / Н. А. Бобринский,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1966. - 482 c. ; 20 cm. Rus - 590.7/ К 9683(2)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014254
2024. Лабораторные животные: Разведение, использование в эксперименте / И. П. Западнюк, В. И. Западнюк, Е. А. Захария.. - Киев: Вища школа , 1974. - 300 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ P 135л/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004507
2025. Лесная энтомология / А. Н, Воронцов.. - М.: Высшая школа , 1967. - 398 c. ; 22 cm. rus - 595. 7/ В 954л/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004452 - 54, MN.016054 - 55
2026. Личинки и куколки комаров подсемейства оrthocladiinae фауны ссср: Diptera, Chironomidae = Tenđipeidae / В. Я. Панкратова. - Л.: Haукa , 1970. - 343 с. ; 24 cm rus - 590/ П 193л/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014764 - 65
304304
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2027. Маленькие труженики гор: Очерки о жизни муравьев горных лесов тянь-шаня / П. И. Мариковский. - Алма-ата: Наука , 1975. - 164 с. ; 20 cm. rus - 595.79/ М 335м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016070
2028. Математическое моделирование популяций и сообществ водных животных / В. В. Меншуткин.. - Л.: Наука , 1971. - 195 c. ; 22 cm. rus - 592.1/ М 536м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004380
2029. Материалы по экологии мелких млекопитающих субарктики.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 188 c. ; 22 cm. rus - 599/ М 425/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004392
2030. Мелкие млекопитающие байкальской котловины / Ю. Г. Швецов.. - Издательство: Наука , 1977. - 156 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ Ш 562 5м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004377 - 78
2031. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных / В. В. Кованов, Ю. М. Бомаш. - [?]: [?] , [?]. - 389 c. ; 19 cm. rus - 590/ К 884м/ ?
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016859
2032. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных: Библиографический указатель рабом, изданных на русском языке с 1900 по 1971 гг.. - M.: Наука , 1974. - 228 c. ; 19 cm. rus - 590/ М 593/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016812
2033. Механизмы дивергенции / Ю. Е. Егоров. - М.: Наука , 1983. - 170 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Е 391м/ 83
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016191
2034. Миграции птиц в азии.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 248 c. ; 20 cm. rus - 598/ М 6355/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004458 - 60
305305
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2035. Миграции птиц в азии.. - Ташкент: Фан , 1978. - 186 c. ; 21 cm. rus - 598/ М 6355/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004505
2036. Миграции птиц млекопитающих. - M.: Haукa , 1965. - 158 с. ; 20 cm rus - 598/ М 6361/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014785, MN.014737
2037. Микрофлора насекомых / В. И. Полтев,...[и ругие]. - Новосибирск: Наука , 1969. - 267 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ М 6369/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018834
2038. Миксоспоридии фауны ссср / С. С. Шульман. - М.: Наука , 1966. - 504 с. ; 24 cm. rus - 592/ Ш 562м/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.013536
2039. Мир животных: Рассказы о зверях крылатых, бронированных, ластоногих, трубкозубых, зайцеобразных, китообразных и человекообразных... / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014321 - 22
2040. Мир животных: Рассказы о насекомых / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1975. - 237 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014319 - 20
2041. Мир животных: Рассказы об утконосе, ехидне, кенгуру, ежах, волках, лисах, медведях, леопардях, носорогах, гиппопотамах, газелях и многих других широко известных и редких млекопитающих / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014332 - 33
2042. Млекопитающие и стратиграфия плейстоцена крайнего Северо-Востока СССР и Северной Америки. - М.: Наука , 1971. - 310с. ; 20 cm. rus - 599/ Ш 551м/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.016098, MN.019032 - 33
306306
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2043. Млекопитающие советского союза / В. Г. Гептнер,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1961. - 771 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Г 353(1)м/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014157 - 58
2044. Млекопитающие СССР / Флинт, В. Е, Ю. Д. Чугунов, В. М. Смирин.. - М.: Мысль , 1965. - 437 c. ; 20 cm. rus - 591/ Ф 623м/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004479 - 80
2045. Млекопитающие фауны СССР: Часть: 2.. - М.: Издат-во Наука СССР , 1963. - 1098 c. ; 20 cm. rus - 596.7/ М 6315(2)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động có xương sốngĐKCB: MN.004471
2046. Молекулярная биология старения.. - Киев: Наукова думка , 1969. - 195 c. ; 21 cm. rus - 597.4/ М 718/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004424 - 26
2047. Морские котики дальнего востока / В. А. Арсеньева. - М.: Пищевая промышленность , 1964. - 185 с. ; 20 cm. rus - 591.77/ А 781м/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015810 - 11
2048. Морские млекопитающие / М. В. Ивашин, Л. А. Попов, А. С. Цапко.. - М.: Пищевя промышленность , 1972. - 302 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ И 1935м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004475
2049. Морские млекопитающие. - М.: Наука , 1965. - 317 с ; 23 cm. rus - 590/ М 833/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014814 - 15
2050. Морфогенетика сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1972. - 213 с. ; 23 cm. rus - 591.3/ М 846/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015865
2051. Морфологические особенности водных млекопитающих.. - М.: Наука , 1964. - 126 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ М 846/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004379
307307
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2052. Морфология беспозвоночных животных. - Ленинград: Наука , 1967. - 181 c. ; 21 cm. rus - 592/ М 846/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018827
2053. Морфология и экология морских млекопитающих.. - М.: Наука , 1971. - 222 c. ; 21 cm. rus - 595.5/ М 846/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004386
2054. Морфо-функциональный анализ грудных конечностей млекопитающих / C. Ф. Манзий, В. Ф. Мороз.. - Киев: Наука , 1978. - 129 c. ; 21 cm. rus - 599/ М 296м/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004382
2055. Мышечная система и химическая терморегуляция / К. П. Иванов.. - М.: Наука , 1965. - 126 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ И 193м/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004390
2056. Насекомые / Н. Г. Дьяченко. - Минск: Ураджай , 1975. - 76 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Д 623н/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014089
2057. Наследство и наследники / И. Заянчковский.. - М.: Свердловск , 1971. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 591.3/ З 1215н/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006621
2058. Нервная регуляция секреции молока / Г. А. Цахаев.. - Л.: Наука , 1974. - 152 c. ; 22 cm. rus - 591. 4/ Ц 1395/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004437
2059. Обмен веществ и продуктивность у жвачныь животных / П. Ф. Cолдатенков.. - Л.: Наука , 1971. - 249 c. ; 21 cm. rus - 599.6/ C 684 5o/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004501
2060. Обонятельные рецепторы позвоночных / А. А. Бронштейн.. - Л.: Наука , 1977. - 160 c. ; 20 cm. rus - 596/ Г 869о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004513 - 15
308308
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2061. Общая система симметричной локомоции наземных позвоночных и особенности передвижения низших тетрапод / В. Б. Суханов. - Л.: Наука , 1968. - 226 с. ; 23 cm. rus - 590/ С 9487о/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015867
2062. Общая энтомология / Г. Я. Бей-биенко.. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 415 c. ; 21 cm. rus - 595.7/ Б 4239о/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004383, MN.014035, MN.014497 - 503
2063. Определение возраста млекопитающих по слоистым структурам зубов и кости / Г. А. Клевезаль, С. А. Клейненберг.. - М.: Наука , 1967. - 144 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ К 16450/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004455 - 57
2064. Определитель куколок совок / Э. И. Хотько.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 192 c. ; 19 cm. rus - 595.7/ Х 145о/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004502 - 04
2065. Определитель млекопитающих якутии / M. B. Попов.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 424 c. ; 22 cm. rus - 599/ П 829о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004487 - 88
2066. Определитель обитающих в почве клещей: Sаrcoptiformes. - Москва: Наука , 1975. - 490 с. ; 21 cm. Rus - 591.6/ О 625/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018272, MN.018799
2067. Определитель пауков европейской части СССР / В. П. Тыщенко. - Л.: Наука , 1971. - 280 с. ; 24 cm rus - 595.4/ Т 994о/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014794 - 97
2068. Определитель птичьих гнезд / А. В. Михеев. - М.: Просвещение , 1975. - 174 c. ; 22 cm. rus - 598/ М 6367о/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004472 - 73, MN.018577
309309
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2069. Органы тела млекопитающих и их работа / Л. П. Астанин.. - М.: Сов. Наука , 1958. - 351 c. ; 22 cm. rus - 599/ А 8525о/ 58
Từ khóa: Sinh học, Động vật, , Động vật có vúĐKCB: MN.004494 - 95
2070. Орнитологический сборник: К 100-летию со дня рождения академика П. П. Сушкина. - Л.: Наука , 1970. - 262 c. ; 24 cm. Rus - 598/ О 742/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014346 - 47
2071. Орнитология: Выпуск 8. - М.: Изд-во мго уни-та , 1967. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 591.5/ О 742(8)/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015712 - 13
2072. Оснвные особенности поведения и ориентации рыб.. - М.: Наука , 1974. - 220 c. ; 22 cm. rus - 597/ О 1835/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004438
2073. Основные проблемы териологии: Эволюция, зоогеография, экология и морфология млекопитающих и происхождение домашних животных. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 24 cm. rus - 591.4/ О 742/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014909
2074. Основы зоопсихологии / К. Э. Фабри.. - М.: Москоского университета , 1976. - 286 c. ; 21 cm. rus - 591.4/ Ф 289о/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006133
2075. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 1: Проморфология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 430 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(1)о/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014830, MN.019757
2076. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 2: Органология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 445 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(2)о/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014831, MN.014454
MN.015760, MN.019738
310310
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2077. Основы физиологии насекомых: Част 2: Физиология информационных систем / В. П. Тыщенко.. - Л.: Ленинградского университета , 1977. - 301 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ Т 994(2)о/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004399, MN.004400 - 01
2078. Основы физиологии насекомых: Часть 1: Физиология метаболических систем / В. П. Тыщенко.. - Л.: Издательство Ленинградского , 1976. - 314 c. ; 22 cm. rus - 595. 7/ Т 1835(1)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004439 – 40, MN.016059
2079. Основы частной цитолоии и сравнительной гистологии многоклеточных животных / Заварзин, А. А.. - Л.: Наука , 1976. - 410 c. ; 20 cm. Rus - 590/ З 393о/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014153, MN.015866
2080. Осы, птицы, лоди / Н. Тинберген.. - М.: Мир , 1970. - 334 c. ; 20 cm. rus - 590/ Т 58750/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004461 - 63
2081. Очерк биологической аэро - и гидродинамики / Н. В. Кокшайский.. - М.: Наука , 1974. - 253 c. ; 21 cm. rus - 590/ K 1795o/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004506
2082. Паразитологический сборник: Том XXV: Паразиты рыб амура. - Ленинград: Наука , 1971. - 306 c. ; 27 cm. Rus - 597/ П 224(25)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018790
2083. Паразиты животных и растений: Выпуск IV. - Moсква: Наука , 1968. - 245 с. ; 27 cm. Rus - 595.7/ П 224(4)/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018766 - 68
2084. Практикум по зоологии / Е. А. Веселов, О. Н. Кузнецова. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1968. - 260 с. ; 20 cm. rus - 590/ В 575п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016233
311311
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2085. Переписка И. П. Павлова. - Л.: Наука , 1970. - 436 c. ; 20 cm. Rus - 590.92/ П 434/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014309
2086. Периодические (сезонные и годичные) изменения в организме грызунов их причины и последствия / Н. И. Калабухов. - Ленинград: Наука , 1969. - 245 с. ; 27 cm. Rus - 599.35/ К 141п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018783 - 84
2087. Позвоночные животные, изучение их в школе: Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся / В. П. Герасимов. - Изд. 2-е. - Москва: Просвещение , 1979. - 142 c. ; 21 cm. rus - 590/ Г 358п/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018425 - 26
2088. Популяционная экология водяной полевки и меры борьбы / П. А. Пантелеев.. - М.: Наука , 1968. - 252 c. ; 21 cm. rus - 599.35/ П 197п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.006600
2089. Пособие к практическим занятиям по анатомии сельскохозяйственных животных / Л. А. Гусева, ...[И другие]. - М.: Сельхозиздат , 1962. - 172 c. ; 23 cm. rus - 590.71/ П 8559/ 62
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016442
2090. Практикум по зоологии беспозвоночных / Т. Н. Гродзинский,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1962. - 207 с. ; 20 cm. rus - 592.072/ М 6367п/ 62
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014646
2091. Практикум по лесной энтомологии / А. И. Воронцов, Е. Г. Мозолевская. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1978. - 293 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ В 954п/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014821 MN.014068
2092. Практикум по физиологии животных / Г. Н. Павлов, П. И. Никитин, И. С. Бреслав.. - М.: Высшая школа , 1961. - 260 c. ; 21 cm. rus - 591.3/ П 337п/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004376
312312
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2093. Проблемы антропогенеза / Я. Я. Рогинский. - Изд. 2-е. - Москва: Высшая школа , 1977. - 262 с. ; 20 cm. rus - 599.9/ Р 734п/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.017307 - 08
2094. Проблемы общей энтомологии: Развитие трансмиссивной теории / Л. В. Чеснова.. - М.: Наука , 1974. - 203 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ Ч 525п/ 74
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004395 - 98
2095. Происхождение многоклеточных животных / Н. В. Кокшайский.. - Л.: Наука , 1968. - 286 c. ; 21 cm. rus - 591.3/ И 1935п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004508
2096. Происхождение многоклеточных животных: Филогенетические очерки / А. В. Иванов.. - Л.: Наука , 1968. - 286 c. ; 22 cm. rus - 592/ И 193п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004381
2097. Промысловые животныеб природная среда и человек / С. В. Кириков. - Мосва: Наука , 1966. - 346 с. ; 27 cm. Rus - 590/ К 589/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018788 - 89
2098. Птицы колымского нагорья / А. А, Кищиннски.. - М.: Наука , 1968. - 183 c. ; 22 cm. rus - 598/ К1515п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004447 - 49
2099. Птицы памиро-алая / А. И. Иванов. - Л.: Наука , 1969. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 934п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014415
2100. Путешествие в мир птиц / Э. Н. Голованова, Ю. Б. Пукинский.. - Л.: ? , 1971. - 264 c. ; 20 cm. rus - 598/ Г 6155п/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004465
2101. Развитие кожи и шесрсти уовец: Атлас рисунков / Н. А. Диомидова. - М.: Наук ссср , 1961. - 150 с. ; 23 cm. rus - 590/ Д 591р/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015830 - 31
313313
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2102. Рассказы о животных: Рисунки автора. - М.: Детская литература , 1977. - 190 c. ; 20 cm. Rus - 590/ С 423р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015784 - 85
2103. Регуляция теплообмена у птиц / И. А. Шилов.. - М.: Моск ун-та , 1968. - 250 c. ; 20 cm. rus - 598/ Ш 5565р/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004474
2104. Руководство к лабораторным занятиям по зоологии позвоночных. - Изд. 2-е. - Москва: Просвещение , 1977. - 190 c. ; 21 cm. rus - 590/ Р 9349/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018550 - 52, MN.018422 - 24
2105. Рост животных: Проблемы биологии развития: Анализ на уровне организма / М. В. Мина, Г. А. Клевезаль. - Moсква: Наука , 1976. - 291 с. ; 27 cm. Rus - 591.7/ М 6632р/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018769 - 71
2106. Самостоятельные работы учащихся по зоологии / Л. А. Луцкая, А. И. Никишов. - М.: Просвещение , 1977. - 109 с. ; 20 cm. Rus - 591/ Л 9412c/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014094
2107. Селекция животных и растений / А. С. Серебровский. - Москва: Колос , 1969. - 292 с. ; 20 cm. rus - 590/ С 414с/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017465 - 66
2108. Систематика млекопитающих: Отряды: зайцеобразных, грызунов / В. Е. Соколов. - М.: Высшая школа , 1977. - 494 с. ; 23 cm. rus - 590/ С 6838с/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015817 - 19
2109. Слепни карелии / А. С. Лутта. - Ленинград: Наука , 1970. - 302 с. ; 21 cm. Rus - 597.77/ Л 974с/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018274 - 75
314314
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2110. Советы друзьям природы. - М.: Рабочий , 1977. - 285 c. ; 20 cm. Rus - 591.7/ С 7295/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014212 - 13
2111. Справочник поболезням птиц. - Л.: Колос , 1969. - 367 c. ; 20 cm. Rus - 598/ С 767/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014416 - 17
2112. Справочник пчеловода.. - Минск: Урожай , 1967. - 466 c. ; 16 cm. rus - 595.7/ С 7665/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004374 - 75
2113. Сравинительная эмбриология беспозвоночных животных: Протейшие и низшие многоклеточнык / О. М. Иванова-Казас.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 370 c. ; 22 cm. rus - 592/ И 1935с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004492 - 93
2114. Структура животного населения Субарктики / Ю. И. Чернов. - М.: Haукa , 1978. - 163 с. ; 24 cm rus - 590/ Ч 5218с/ 78
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014812 - 13
2115. Телергоны-химические средства воздействия животных / Я. Д. Киршенблат.. - М.: Наука , 1968. - 106 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ К 158т/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004389
2116. Тли западной сибири: Част 1: Семейства Аdelgidae-Chaitophoridae / О. И. Ивановская.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 271 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ И 193(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004393 - 94
2117. Тли западной сибири: Част 2: Семейство Аphididae / О. И. Ивановская.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 326 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ И 193(2)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016056 - 58
315315
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2118. Трематоды их жизненные циклы, биология и эволюция / Т. А. Гинецинская. - Ленинград: Наука , 1968. - 410 с. ; 21 cm. Rus - 592/ Г 4922т/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018806 - 07
2119. Треметоды их жизненные циклы, биология и эволюция / Т. А. Гинецинская,. - Ленинград: Наука , 1968. - 409 с. ; 21 cm. Rus - 592/ Г 4922т/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018273
2120. Учебно-полевая практика по зоологии позвоночных / Е. Н. Дерим-оглу, Е. А. Леонов. - Москва: Просвещение , 1979. - 191 c. ; 21 cm. rus - 590/ Д 433у/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018418 - 21
2121. Фауна ссср. Насекомые двукрылые: Том II. Вып. 3: Комары - долгоножки (Сем. Tipulidae). - М.: Haук cccp , 1961. - 486 с. ; 24 cm rus - 595.7/ Ф 264(II. 3)/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014766
2122. Фауна и систематика позвоночных сибири.. - М.: Новосибирск , 1977. - 302 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ Ф 264/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004476
2123. Фауна озер Карелии: Беспозвоночные. - Москва: Наука , 1965. - 323 с. ; 27 cm. rus - 592/ Ф 264/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018976
2124. Фауна прибрежных зон курильских островов.. - М.: Наука , 1977. - 271 c. ; 22 cm. rus - 591. 7/ Ф 264/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004441
2125. Фауна СССР. Млекопитающие: Том III. Вып. 4: Полевки (Microtinae) / И. М. Громов, И. Я. Поляков. - Ленинград: Наука , 1977. - 502 с. ; 27 cm. rus - 599/ Г 875(III.8)ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018716 - 18
2126. Фауна СССР. Многощетинковые черви: Т.1 / П. В. Ушаков. - Ленинград: Наука , 1972. - 271 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ У 851(1)ф/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018719
316316
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2127. Фауна ссср. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 2: Москиты (Сем. phlebotomidae). - М.: Haукa , 1966. - 382 с. ; 24 cm rus - 595.7/ Ф 264(III. 3)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014767
2128. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 4: Комары / А. В. Гуцевич, ...[и другие]. - Л.: Наука , 1970. - 384 с. ; 24 cm. rus - 595.7/ Г 921(III.4)ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014807 - 09
2129. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 4: Моллюски / И. М. Лихарев. - Москва: Наука СССР , 1962. - 317 с. ; 27 cm. rus - 594/ Л 727(III.4)ф/ 62
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018710
2130. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том XIX. Вып. 3: Носоглоточныe овода (Oestridae) / К. Я. Грунин. - Москва: Наука СССР , 1957. - 145 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Г 8916(XIX.3)ф/ 57
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018809
2131. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том IV. Вып. 3: Настоящие моли (Tineidae) / А. К. Загуляев. - Москва: Наука СССР , 1960. - 266 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ З 18(IV.3)ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018711
2132. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том IV. Вып. 5: Настоящие моли (Tineidae) / А. К. Загуляев. - Ленинград: Наука , 1975. - 426 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ З 18(IV.5)ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018715
2133. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том V. Вып. 1: Листовертки tortricidae / А. С. Данилевский, В. И. Кузнецов. - Ленинград: Наука , 1968. - 633 с. ; 27 cm. rus - 595.79/ Д 1868(V.1)ф/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018810 - 11
317317
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2134. Фауна СССР. Паукообразные: Том IV. Вып. 4: Иксодовые клещи подсем. Ixodinae / Н. А. Филиппова. - Ленинград: Наука , 1977. - 393 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ Ф 5529(IV.4)ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018712 - 14
2135. Фауна СССР. Ракообразные: Том I. Вып. 2: Chydoridae фауны мира / Н. Н. Смирнов. - Ленинград: Наука , 1971. - 529 с. ; 27 cm. rus - 595.3/ C 6417(I.2)ф/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018720
2136. Фауна СССР. Ракообразные: Том Х. Вып. 4: Пластинчатоусые (Scarabaeidae) / С. И. Медведев. - Ленинград: Наука СССР , 1960. - 397 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ М 493(X.4)ф/ 60
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018812
2137. Фауна СССР: Жесткокрылые: Том Х. Вып. 4. - Москва: Ан. СССР , 1960. - 396 c. ; 19 cm. rus - 591.947/ Ф 264(Х.4)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016858
2138. Физиологические основы рационального использования псроизводителей сельскохозяйственных животных / Т. П. Ильинская, В. С. Антонюк. - Минск: Ураджай , 1975. - 112 с. ; 20 cm. rus - 591.5/ И 28ф/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014877
2139. Физиолого-генетические исследования адаптаций у животных.. - Л.: Ленинградское отделение , 1967. - 192 c. ; 21 cm. fre - 591.4/ Ф 567/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006674
2140. Фотопериодические адаптации у насекомых и клещей. - Л.: Лолгу , 1968. - 268 с. ; 23 cm. rus - 595.7/ Ф 761/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015967 - 69, MN.015985
2141. Чувства живомных / Р. Бертон.. - М.: Мир , 1972. - 198 c. ; 19 cm. rus - 591/ Б 547ч/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004384
318318
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2142. Эволюция адаптаций ныряющих животных: Эколого- и морфофизиологические аспекты / В. П. Галанцев. - Ленинград: Наука , 1977. - 190 с. ; 20 cm. Rus - 597/ Г 1464э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017851
2143. Эволюция и мозг / М. Ф Никитенко. - Минск: Наука и техника , 1969. - 341 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Н 692э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017470 - 71
2144. Эволюция и филогения беспозвоночных животных / Д. М.Федотов. - Москва: Наука , 1966. - 406с. ; 21cm. rus - 592/ Ф 294э/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.017460 - 61, MN.018974
2145. Эволюция структуры длинных костей человека.. - М.: Наука , 1967. - 101 c. ; 22 cm. rus - 599.9/ Х 145э/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004388
2146. Эемноводные и пресмыкающиеся / Э. В. Ивантер.. - Петрозаводск: Карелия , 1975. - 93 c. ; 16 cm. rus - 597.9/ И 193з/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004370 - 73
2147. Экологическая топография популяций рыб в водохранилищах / А. Г. Поддубный. - Л.: Наука , 1971. - 311 c. ; 20 cm. Rus - 597/ П 7422э/ 71
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014215
2148. Экология насекомых / В. В. Яхонтов.. - М.: Высшая школа , 1964. - 458 c. ; 19 cm. Rus - 595.7/ Я 1256э/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006626
2149. Электронная микроскоия хромосом сельскохозяйственных животных / А. М. Мурзамадиев. - Алма-ата: Наука , 1975. - 144 с. ; 20 cm. rus - 591/ М 9849э/ 75
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014612 - 13
319319
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2150. Эмбриональное развитие байкальского омуля / Ж. А. Черняев. - М.: Наука , 1968. - 90 c. ; 20 cm. rus - 591.957/ Ч 5218э/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014467
2151. Энтомологическое обозрение: Том 62. - М.: Изд-тво. ака-мии. наук СССР , 1963. - 248 c. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Э 6121(62)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014411
2152. Этюды о природе человека / Л. И. Мечников. - Москва: Наука , 1961. - 288 с. ; 21 cm. Rus - 599.9/ М 487э/ 61
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018199
2153. Эффект группы в популяциях водных животных и химическая экология / П. Грейг- Cмит.. - М.: Наука , 1976. - 150 c. ; 22 cm. rus - 597/ Э 127/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004444 - 46
2154. Cовременная антропология. - Москва: Изд-во мос-ого уни-та , 1964. - 301 с. ; 27 cm. rus - 599.9/ C 7299/ 64
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.019670
2155. Биологические основы борьбы с гнусом в бассейне оби. - Издательство: Наука , 1966. - 268 с. ; 27 cm. rus - 595.77/ Б 6155/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019271
2156. Дилепидоидеа ленточные гельминты домашних и диких животных: Т.3 / Е. М. Матевосян. - Москва: Изд-во ака.СССР , 1963. - 687 с. ; 23 cm. rus - 592/ М 53(3)д/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019828 - 29
2157. Жизнь насекомых: Рассказы энтомолога / Жан - Анри Фабр. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 457 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Ф 122ж/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019269
2158. Зоология беспозвоночных: Учебник для факультетов естествознания педагогических институтов / В. Ф. Натали. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 552 с. ; 27 cm. rus - 592/ Н 272з/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019270
320320
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2159. Личинки пластинчатоусых жуков фауны СССР: T.47 / С. И. Медведев. - Ленинград: Наук СССР , 1952. - 342 с. ; 27 cm. rus - 592/ М 493(47)л/ 52
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019851 - 52
2160. Насекомые / П. Фарб. - Москва: Мир , 1976. - 192 с. ; 23 cm. Rus - 595.7/ Ф 2197н/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019711 - 12
2161. Насекомые ссср / Г. Н. Горностаев. - Москва: Мысль , 1970. - 371 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Г 6749н/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019683 - 84
2162. Новые виды морских и наземных беспозвоночных. - Издательство: Наука , 1972. - 365 с. ; 27 cm. Rus - 593/ Н 945/ 72
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019665, MN.019768
2163. Обмен веществ и биохимия рыб. - Москва: Наука , 1967. - 353 с. ; 27 cm. rus - 591.4/ О 129/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019162
2164. Оксиураты членистоногих: Ч.4: / К. И. Cкрябин, А. А. Соболев, В. М. Ивашкин. - Москва: Наука , 1966. - 538 с. ; 27 cm. rus - 592/ С 6292(15)o/ 66
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019157, MN.019733
2165. Онтогенез и эболюция бвукрылых насекомых / И. П. Кривошеина. - Москва: Наука , 1969. - 290 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ К 9597о/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019160 - 61
2166. Паразитологический сборник: Том XXIV. - Ленинград: Наука , 1969. - 249 c. ; 25 cm. Rus - 595.7/ П 221(24)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019913 - 14
2167. Практикум по зоологии беспозвоночных / А. Л. Зеликман. - Иэд.2-e. - Москва: Высшая школа , 1969. - 333 с. ; 23 cm. rus - 592/ М 53(3)д/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019830
321321
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2168. Руководство к лабораторным занятиям по зоологии позвоночных / А. В. Михеев,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1969. - 196 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019739 - 41
2169. Рыбы СССР / В. Д. Лебедев,...[и другие]. - Москва: Мысль , 1969. - 446 с. ; 20 cm. rus - 597/ Р 9899/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018559
2170. Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся и изучение их в шко: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: МГУ , 1962. - 225 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019742
2171. Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся и изучение их в шко: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: МГУ , 1962. - 225 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019742
2172. Спирураты животных и человека и вызываемые ими заболевания: T.16 / К. И. Скрябин, А. А. Соболев, В. М. Ивашкин. - Москва: Наука , 1967. - 624 с. ; 27 cm. rus - 592/ C 6292(16)c/ 67
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019158
2173. Фауна донных беспозвоночных прикамчатских вод тихого океана и северных курильских островов / А. П. Кузнецов. - Москва: Изд. ака-мин. наук ссср , 1962. - 268 с. ; 23 cm. rus - 592/ К 978ф/ 63
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019128
2174. Физиологии человека и животных / С. И. Гальперин, К. П. Голышева. - Изд. 3-е. - Москва: Высшая школа , 1965. - 568 p. ; 19 cm. rus - 590/ Г 1461ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019510 - 11
2175. Филяриаты животных и человека и вызываемые ими заболевания: Ч.2: Диплотриеноидеи / М. Д. Cонин. - Москва: Наука , 1968. - 388 с. ; 27 cm. rus - 592/ С 6989(21)ф/ 68
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019156
322322
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ix. c«ng nghÖ sinh häc2176. Absorption and extraction / Thomas K. Sherwood, Robert L. Pigford. - New York: McGraw-Hill , 1952. - 475 tr. ; 25 cm. eng. - 660.6/ S 5542a/ 52
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000586
2177. Agricultural biotechnology in international development / Catherine L. Ives, Bruce M. Bedford.. - London: Cambridge University Press , 1998. - 354 tr. ; 24 cm., 0-85199-278-1. - 630/ I 135a/ 98
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010239
2178. Agricultural biotechnology: Country case studies a decade of development / Gabrielle J. Persley, L. Riginald Maclntyre.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 228 tr. ; 24 cm., 0-85198-816-4. - 630/ P466a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010246
2179. Agricultural biotechnology: Opportunities for international development / Gabrielle J. Persley.. - London: Cambridge University Press , 1990. - 496 tr. ; 24 cm., 0-85198-643-9. - 630/ P466a/ 90
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010237
2180. Agricultural technology: Policy issues for the international community / Jock R. Anderson.. - London: Cambridge University press , 1994. - 680 tr. ; 24 cm., 0-85198-880-6. - 630.1/ A 547a/ 94
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010242
2181. Agriculture biotechnology and transatlantic trade: Regulatory Barriers to GM crops / Grant E. Isaac.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 304 tr. ; 24 cm., 0-8519-580-2. - 630/ I 173a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010235
2182. An introduction to synthesis using organocopper reagents / Gary H. Posner. - Malabar: RK. , 1988. - 139 tr. ; 25 cm., 0-89874-853-4 eng. - 660.6/ P 8558i/ 88
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000573
2183. Applied mycology and biotechnology: Volume 2: Agriculture and food production / Ed. G. G. Khachatourians, D. K. Arova.. - 1st ed.. - Netherlands:
323323
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Elsevier Science Publishsers , 2002. - 347 p. ; 27 cm, 0444510303 eng. - 660.6/ A 648(2)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002715
2184. Biện pháp sinh học phòng chống dịch hại nông nghiệp = Biological Control of Agricultural Pests / Phạm Văn Lầm.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 632/ PL 134b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp, Phòng chống dịchĐKCB: DT.001805 - 08
DC.009465 - 69 DVT.005309
2185. Bioactive components of milk / Zsuzsanna Bosze. - USA: Springer , 2007. - 592 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-74086-7 eng. - 637/ B 7479b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.017946
2186. Biochemical engineering / Edited by W. R. Vieth, K. Venkatasubramanian. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm. eng. - 660/ V 6662 b/ 79
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000216
2187. Biological indicators of soil health / Ed. C. Pankhurst, B. M. Double, V. V. S. R. Gupta.. - USA.: CAB International , 1997. - 451 p. ; 23 cm., 0 85199 158 0 eng. - 631.46/ B 615/ 97
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.020190
2188. Bioresource technology / G. Tripathi.. - India: CBS. , 2002. - 378 p. ; 22 cm, 8123908490 eng. - 660.6/ T 835b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002521
2189. Bioseparations: Downstream processing for biotechnology / Paul A. Belter, E. L. Cussler, Wei-Shou Hu. - New York: John Wiley & Sons , 1988. - 368 p. ; 24 cm., 0-471-84737-2 eng. - 660.6/ B 4532b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.001233
2190. Biotechnology of aquatic animals / R. Nagabhushanam,... [et al]. - USA: Science Publishers , 2004. - 182 p. ; 24 cm, 1-57808-321-4 eng. - 660.6/ B 6164/ 04
324324
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002561, NLN.006417
2191. Biotechnology: Vol. 4: Microbial products II / H. J. Rehm, G. Reed. - FL: VCH , 1986. - 673 tr. ; 19 cm. eng. - 660.6/ R 3457(4)b/ 86
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000594
2192. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Academic press , 2004. - 2100 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 04
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000856, VE.001219, VE.001301 - 06
2193. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Elsevier , 2005. - 661 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 05
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001313 - 14
2194. Cá cảnh / Vĩnh Khang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 405 tr. ; 20 cm. vie. - 639.374 84/ V274Kc/ 93
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, CáĐKCB: DC.011552
2195. Cá cảnh / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 307 tr. ; 20 cm.. - 639.374 84/ VC 149c/ 93
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, CáĐKCB: DC.009958
2196. Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / Vũ Thế Trụ.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 202 tr. ; 27 cm.. - 639.5/ VT 374c/ 93
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, TômĐKCB: DT.004755 - 60
DC.009380 - 84 2197. Cây cảnh, hoa Việt Nam = Ornamental Plants and flowers in VietNam: Trừ họ phong lan: Orechidaceae / Trần Hợp.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 448 tr. ; 20 cm.. - 635.9/ TH 3235c/ 93
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Cây cảnh, HoaĐKCB: DC.009957
2198. Chăn nuôi: T.2: Chăn nuôi chuyên khoa: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / NguyễnTrấn Quốc, Nguyễn Thị Biếc, Bùi Quí.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 180 tr. ; 27 cm.. - 636.071/ NQ 411(2)c/ 90
325325
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôiĐKCB: DT.005108 - 12
DC.009390 - 94 2199. Chọn giống và nhân giống gia súc / Trần Đình Miên, Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Tiến Văn.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 144 tr. ; 27 cm.. - 636.081/ TM 266c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Chọn giống, Nhân giốngĐKCB: DC.009385 - 89
2200. Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng / Võ Hùng, Nguyễn Dũng Tiến, Trần Văn Minh; Ng. h.đ. Võ Hùng.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 246 tr. ; 27 cm.. - 631.520 71/ VH 399c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, CâyĐKCB: DT.004391, DT.004393 - 95
DVT.005283 2201. Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải / Nguyễn Quang Khải.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 82 tr. ; 19 cm. vie. - 620.4/ NK 163c/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, KhíĐKCB: NLN.000958 - 62
2202. Công nghệ sinh học / B.d. Nguyễn Mười.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 660.6/ C 316/ 98
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.002412 - 16
MV.050500 - 09 DV.007944 DVT.004669 - 72
2203. Công nghệ sinh học và phát triển = Biotechnologies and Development / Albert Sasson; Ng.d. Nguyễn Hữu Thước... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 382 tr. ; 19 cm. vie. - 660.6/ S 252c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.002025 - 26
DC.009829 DVT.004673
2204. Công nghệ sinh học: Tập 3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. - H.: Giáo Dục , 2006. - 195 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PC 4961c(3)/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học
326326
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
ĐKCB: DT.015776 - 92 DVT.004662 - 64
2205. Công nghệ sinh học: Tập 4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng... / Trịnh Đình Đạt. - H.: Giáo Dục , 2006. - 171 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ TD 2321c(4)/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.015793 - 809
DVT.004665 - 66 2206. Công nghệ sinh học: Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. - H.: Giáo Dục , 2006. - 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PT 977c(5)/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.015810 - 26
DVT.004667 - 68 2207. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / Trần Minh Anh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 396 tr. ; 19 cm.. - 639.3/ TA 118đ/ 89
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Tôm heĐKCB: DC.009931
2208. Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc: Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Vĩnh Phước.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 476 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ NP 195gi/ 78
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Bệnh truyền nhiễm, Gia súcĐKCB: DC.012162 - 65
2209. Giáo trình kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch / Hà Quang Hùng. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 95 tr. ; 19x 27cm vie. - 632/ HH 9361gi/ 05
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Kiểm dịch, Thực vậtĐKCB: NLN.003658 - 93
DVT.005177 - 85 2210. Ecological engineering for pest management: Advances in habitat manipulation for athropods / Geoff M. Gurr, Steve D. Wratten, Miguel A. Altieri. - Australia: CSIRO , 2004. - 232 p. ; 24 cm, 0 643 09022 3 eng. - 628.9/ G 9815e/ 04
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006418
2211. Economic and Social Issues in Agricultural Biotechnology / Ed. R. E. Evenson, V. Santaniello, D. Zilberman.. - UK.: Cab international , 2002. - p. ; cm., 0851996183 eng. - 660.6/ E 1195/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002740
327327
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2212. Engineering the farm: Ethical and social aspects of Agricultural Biotechnology / Britt Bailey, Marc Lappé. - Washington: Island press , 2002. - 202 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-947-4 eng. - 630/ B 1541e/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học Kỹ thuật chăn nuôiĐKCB: MN.015122 - 23
2213. Fermentation microbiology and biotechnology / El-Mansi, E. M. T.,...[et al.]. - USA: Taylor & Francis , 2007. - 544 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-8493-5334-3 eng. - 660/ F 359/ 07
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.018043
2214. Food biochemistry and food processing / Ed. Y. H. Hui, Wai-Kit Nip, Leo M. L. Nollet...[et al.]. - USA.: Blackwel , 2006. - 769 p. ; 19x 27 cm., 978-0-8138-0378-40-8138-0378-0 eng. - 664/ F 6861/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: NLN.006391
2215. Food biotechnology / Kalidas Shetty,... [et al]. - 2nd ed.. - E.: Taylor & Francis , 2006. - 1982 p. ; 24 cm., 0-8247-5329-1 eng. - 641.3/ F 6861/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: NLN.006456
2216. Fracture mechanics: Twenty-second symposium (Vol II) / Ed. S. N. Atluri, J. C. Newman, I. S. Raju, ... .. - USA.: ASTM , 1992. - 449 p. ; 24 cm., 0-8031-1440-0 eng. - 620.112/ F 797(2)/ 92
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.019704
2217. Fruit quality and its biological basic / M. Knee. - USA: CRC Press , 2002. - 279 p. ; 24 cm., 0 8493 9781 2 eng. - 634/ K 683f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm, Hoa quảĐKCB: NLN.006447
2218. Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng / Phan Hữu Tôn. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 660. 607 1/ PT 663g/ 05
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Giống, Cây trồng, Giáo trìnhĐKCB: NLN.005366 - 89
DVT.004711 - 16 2219. Industraial gas cleaning: The principles and practice of the control of gaseous and particulate emissions / W. Strauss. - New York: Pergamon press , 1966. - 471 tr. ; 19 cm. eng. - 628.5/ S 9124i/ 66
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, GasĐKCB: VE.000551
328328
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2220. Kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1984. - 236 tr. ; 19 cm.. - 636.089/ PC 188k/ 84
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú yĐKCB: DC.009878 - 79
2221. Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm / Etienne Levy. Lambert.. - H.: Y Học , 1978. - 437 tr. ; 27 cm.. - 610.73/ L 222k/ 78
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật, Phòng xét nghiệmĐKCB: DC.010962, DC.011196
2222. Kỹ thuật nuôi Ếch - Baba - Cá trê lai / Nguyễn Duy Khoát.. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 64 tr. ; 19 cm.. - 639.378/ NK 195k/ 94
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, ẾchĐKCB: DT.001695 - 99
DC.009424 - 28, DC.009435 - 39 2223. Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật y học / Vũ Văn Ngũ.. - H.: Y học , 1982. - 183 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ VN 197k/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Kỹ thuật, Xét nghiệm, Vi sinh vậtĐKCB: DC.009502 - 06
2224. Laboratory anatomy of the fetal pig / Robert B. Chiasson, Theron O. Odlaug, William J. Radke. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 151 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 978-0-697-33324-7 Eng. - 636.089/ C 5326l/ 97
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.017122
2225. 127 giống cây trồng mới.. - In lần thứ 2. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 167 tr. ; 19 cm.. - 631.52/ M318/ 92
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, CâyĐKCB: DC.009785 - 88, DC.009815
2226. Nature biotechnology directory 2004. - New York: Nature publishing group , 2004. - 932 p. ; 20 cm., 143092046X eng. - 660.6/ N 2856 / 04
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000337
2227. Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Huỳnh Văn Kháng.. - H.: Nông Nghiệp , 1991. - 82 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ HK 166p/ 91
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Phẫu thuật, Ngoại khoa, Thú yĐKCB: DC.009998
329329
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2228. Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 304 tr. ; 27 cm. vie. - 631/ P 1955/ 01
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.002236 - 40
MV.047623 - 57 DT.004950 - 59 DVT.005266 - 70
2229. Plant biotechnology: Current and future applications of genetically modified crops / Nigel G. Halford. - E.: John Wiley & Sons Ltd , 2006. - 303 p. ; 24 cm., 10 0-470-02181-0 eng. - 631.5/ H 169p/ 06
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006399
2230. Plant Clinic Handbook / J. M. Waller, B. J. Ritchie, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 94 p. ; 23 cm., 0851989187 eng. - 632/ W 198p/ 98
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002609
2231. Plants, genes, and crop biotechnology / Maarten J. Chrispeels, David E. Sadava. - 2nd ed.. - UK: Jones and Bartlett , 2003. - 561 p. ; 24 cm., 0-7637-1586-7 eng. - 636.8/ C 5542p/ 03
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006457
2232. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / R. D. Schmid. - 2nd ed.. - Germany: Wiley - Vch , 2000. - 350 p. ; 19 cm., 3527308954 eng. - 660.603/ S 3485p/ 00
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002464
2233. Recent advances of plant root structure and function: Proceedings of the 5th international symposium on structure and funtion of roots / Ed. O. Gasparikova, M. Ciamporova.. - Netherlands: Kluwer academic pub , 2001. - 186 p. ; 25 cm, 0792366581 eng. - 631.8/ R 294/ 01
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002440
2234. Role of biotechnology in medicinal and aromatic plants: Volume 4 / Ed. I. A. Khan, A. Khanum.. - India: UKAAZ Publications , 2001. - 320 p. ; 24 cm., 819004415X eng. - 660.6/ R 745(4)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002886
330330
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2235. Sinh học phục vụ sản xuất và đời sống: T.1 / Nguyễn Lân Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 103 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ ND 399(1)s/ 87
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.009852 - 54
2236. The regulation of agricultural biotechnology / R. E. Evenson, V. Santaniello. - UK: CABI , 2004. - 290 p. ; 24 cm., 0 85199 742 2 eng. - 631.5/ E 932r/ 04
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006445
2237. Thống kê sinh học: Bài giảng / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1993. - 68 tr. ; 27 cm.. - 519.570 71/ CM 135t/ 93
Từ khóa: Sinh học, Thống kêĐKCB: DT.004480 - 88
DC.009648 - 52 2238. Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 188 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ T 215/ 78
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.006675 - 77
DC.009507 - 10 2239. Thức ăn cho gia súc nhai lại.: (Trâu, bò, dê, cừu, hươu, nai ) Kỹ thuật trồng và sử dụng / Nguyễn Thiện, Lê Hoà Bình. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 108 tr. ; 19 cm. - 636.085/ NT 191t/ 94
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thức ăn, Gia súcĐKCB: DT.001700 - 04
2240. Thực tập kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1985. - 111 tr. ; 22 cm.. - 636.089/ PC 188t/ 85
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú yĐKCB: DC.009980
2241. Tin - Sinh học / TS. Nguyễn Văn Cách.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 144 tr. ; 24 cm. vie. - 004.57/ NC 113t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: MV.061002 - 05
DT.014466 - 68 DC.027843 - 45
2242. Tóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc: Có kèm theo bảng tra cứu tên, họ của một số cây thông thường / Vũ Văn Chuyên.. - In lần thứ 2. - H.: Y học , 1976. - 276 tr. ; 27 cm.. - 633.88/ VC 185t/ 76
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Cây thuốcĐKCB: DT.001500 - 01
331331
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2243. Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển = Proceeding of marine fisheries research: T.2: Kỷ niệm 40 năm thành lập viện 1961 - 2001.. - H.: Nông Nghiệp , 1998. - 560 tr. ; 30 cm.. - 639.32/ T 417(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồng, Cá biểnĐKCB: DC.015469
2244. Ứng dụng tin học trong sinh học: Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01
Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: DC.001605 - 09
MV.024020 - 29, MV.049168 - 91 DT.005742 - 5
2245. Ứng dụng tin học trong sinh học: (Sử dụng Microsoft excel for windows trong nghiên cứu sinh học) / Chu Văn Mẫn.. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr.. ; 24 cm. Vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01
Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: DT.012484 - 98
MV.054467 - 86, MV.057740 - 44 DC.022597 - 611 DVT.001266 - 70
2246. Актуальные проблемы космической биоритмологии: Том 23 / C. И. Cтепанова.. - М.: Наука , 1977. - 308 c. ; 20 cm. Rus - 512.015/ C 827(23)a/ 77
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.004057
2247. Вопросы охраны ботанических объектов. - Л.: Наука , 1971. - 307 с. ; 20 cm. rus - 639.9/ В 7259/ 71
Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồngĐKCB: MN.014647, MN.017273
2248. Cправочник по ветеринарно-зоотехническому и лабораторному оборудованию / Г. Н. Воскобойников...[и другие]. - Москва: Колос , 1966. - 584 с. ; 12 cm. rus - 636.003/ С 767/ 66
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.019148
2249. Система ветеринарно-санитарных мероприятий: В промышленном и племенном птицеводстве / А. Б. Байдевлятов, Л. А. Ольховик, И. Н. Дорошко.. - К.: Урожай , 1975. - 221 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ Б 165с/ 75
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006499, MN.003953
332332
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2250. Справочник по болезням рыб.. - М.: Колос , 1978. - 350 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ С 7665/ 78
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.003951 - 52
2251. Биологический метод зашиты растений.. - М.: Цнсхб васхнил , 1969. - 189 с. ; 19 cm. rus - 660.6/ Б 615/ 69
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005332
2252. Болезни сельскохозяйственных растений казахстана: Издание второе исправленное и дополненное / Л. Д. Казенас.. - М.: Наука , 1974. - 366 c. ; 20 cm. rus - 632/ К 1235б/ 74
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004294
2253. Диетические и вегетарианские блюда / В. Мельчик. - Кишинёв: Молдовеняскэ , 1972. - 368 с. ; 20 cm. rus - 641.3/ М 7278д/72
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: MN.016043
2254. Дикорастущие съедобные растения в нашем питании / А. К. Кощеев.. - М.: Пищ. Про. , 1980. - 256 c. ; 21 cm. Rus - 664.8/ К 1865д/ 80
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: MN.004554, MN.004020 - 23
2255. Ионный обмен сорбция органических веществ / Г. В. Самсонов, Е. Б. Тростянская, Г. Э. Елькин.. - Л.: Наука , 1969. - 334 c. ; 20 cm. rus - 660/ С 193и/ 69
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004899 - 901
2256. Лабораторный практикум по минералогии / Н. А. Торопов. - Л.: Изд-во лит-ры по стр-ву , 1969. - 239 с ; 23 cm. rus - 660/ Т 676л/ 69
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.013118
2257. Лекарственные средства в ветеринарии / Д. К. Червяков, П. Д. Евдокимов, А. С. Вишкер.. - М.: Колос , 1970. - 414 c. ; 21 cm. Rus - 636.089/ Ч 521л/ 70 \
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.003954
333333
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2258. Математические методы в биологии. - Киев: Наукова думка , 1977. - 192 c. ; 19 cm. rus - 519/ М 4253/ 77
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.018334
2259. Метод разделения движений и оптимизация нелинейных систем / Е. И. Геращенко, С. М. Геращенко. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 519.6/ Г 358м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.016766
2260. Методы получения и анализа веществ особой чистоты.. - М.: Наука , 1970. - 210 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 593/ 70
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005070
2261. Mатематические методы в экоyомике: Выпуск 19. - Рига: Зинатне , 1983. - 169 с. ; 24 cm. rus - 519.8/ М 4253/ 83
Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.020055
2262. Механизмы полета и ориентации птиц.. - М.: Наука , 1966. - 224 c. ; 20 cm. rus - 519.1/ М 5155/ 66
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006659, MN.004427 - 29
2263. Микробиология / К. А. Мудрецова-Висс.. - М.: Экономика , 1978. - 240 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 943м/ 78
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004719 - 20
2264. Микроорганизмы-продуценты биологически активных веществ.. - Минск: Наука и техника , 1973. - 245 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 6365/ 73
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004889
2265. Минеральный состав кормов. - Изд.3-е. - М.: Колос , 1968. - 252с. ; 20 cm. rus - 636.8/ М 6642/ 68
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.016097
2266. Общая фитопатология / М. Н. Родигин.. - М.: Высшая школа , 1978. - 364 c. ; 20 cm. rus - 632/ Р 692о/ 78
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004208
334334
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
2267. Отдаленная Гибридизация и полиплоидия.. - М.: Наука , 1970. - 278 c. ; 20 cm. rus - 676.5/ О 187/ 70
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006015
2268. Проблемы мелицинской кибернетики.. - М.: Наука , 1972. - 310 с. ; 21 cm. rus - 681. 761/ П 962/ 72
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005293
2269. Руководство к лабораторным занятиям по пищевой микробиологии / Е. М. Мищук. - М.: Печатный двор , 1962. - 167 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ M 7833p/ 62
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.014870
2270. Успехи технической микробиологии: Дрожжи и их метаболиты.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 138 c. ; 19 cm. Rus - 660.6/ У 191/ 68 MN.004880 - 81
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.014874
2271. Физиология высшей нервной деятельности и психология: Пособие для факультативных занятий в iх-х классах / Л. Г. Воронин;...[и другие]. - М.: Просвещение , 1970. - 224 с. ; 20 cm. rus - 621.8/ В 954ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.015769 - 72
2272. Функции двигательного анализатора / А.С. Бамуев.. - Новосибирск: Издат-во ленинградского университета , 1970. - 224 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Б 328ф/ 70
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004524
2273. Хроническое легочное сердце. - Киев: Здоров'я , 1975. - 150 с. ; 23 cm. rus - 621.2/ Х 458/ 75
Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.015955 - 56
Môc lôcLêi giíi thiÖu Lêi giíi thiÖu ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------11a. m«n c¬ së a. m«n c¬ së ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------22
335335
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc
B. m«n chuyªn ngµnh B. m«n chuyªn ngµnh ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------4949i. phi. ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y ¬ng ph¸p gi¶ng d¹y --------------------------------------------------------------------------------------------------4949ii. sinh häc ®¹i cii. sinh häc ®¹i c¬ng ¬ng ------------------------------------------------------------------------------------------------------------6262iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc ----------------------------------------------------------------------------------8585iv. sinh hãa häc iv. sinh hãa häc ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------160160v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc ----------------------------------------------------------------------------199199vi. vi sinh vËt vi. vi sinh vËt ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------231231vii. thùc vËt vii. thùc vËt --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------246246viii. ®éng vËt viii. ®éng vËt ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------275275ix. c«ng nghÖ sinh häc ix. c«ng nghÖ sinh häc --------------------------------------------------------------------------------------------------323323
Môc lôc Môc lôc ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------336336
336336