lỊch thi ĐẤu hỘi thao truyỀn thỐng lẦn thỨ 36 nĂm 2016 · pdf filelỊch thi...
TRANSCRIPT
LỊCH THI ĐẤU HỘI THAO TRUYỀN THỐNG LẦN THỨ 36 NĂM 2016
1. MÔN BÓNG CHUYỀN NAM ( u tạ N à t u D – ĐHC )
BẢNG A BẢNG B BẢNG C BẢNG D
1. K.CNTT 1. K.Luật 1. BM.GDTC 1. K. ủy sản
2. K.K n tế 2. K.MT&TNTN 2. V.ĐBSCL 2. K.KHTN
3. K.PTNT 3. K.NN&SHƯD 3. K.KHCT 3. K.KHXH&NV
4. K.Công ng ệ 4. K.DBDT 4. K.Sư p ạm 4. V.CNSH
5. K.Ngoạ ngữ 5. TT.CNPM
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU
Ngày Trận Bản Đội – Đội Trọn Tài Tỷ số
Buổi tối CN
18g00 28/02/2016
1 A K.CNTT - K. Công ng ệ
2 B K.Luật - K.DBDT
3 C BM.GDTC - K.Sư p ạm
4 D K. ủy sản - V.CNSH
Buổi tối T2
18g00 29/02/2016
5 A K.K n tế - K.PTNT
6 B K.MT&TNTN - K.NN&SHƯD
7 C V.ĐBSCL - K.KHCT
8 D K.KHTN - K.KHXH&NV
Buổi tối T4
18g00 02/03/2016
9 A K. Ngoạ ngữ - K.PTNT
10 B TT.CNPM - K.NN&SHƯD
11 C BM.GDTC - K.KHCT
12 D K. ủy sản - K.KHXH&NV
Buổi tối T6
18g00 04/03/2016
13 A K.CNTT - K.K n tế
14 B K.Luật - K.MT&TNTN
15 C K.Sư p ạm - V.ĐBSCL
16 D V.CNSH - K.KHTN
Buổi tối T2
18g00 07/03/2016
17 A K. Công ng ệ - K.K n tế
18 B K.DBDT - K.MT&TNTN
19 C BM.GDTC - V.ĐBSCL
20 D K. ủy sản - K.KHTN
Buổi tối T4
18g00 09/03/2016
21 A K. Ngoạ ngữ - K.CNTT
22 B TT.CNPM - K.Luật
23 C K.KHCT - K.Sư p ạm
24 D K.KHXH&NV - V.CNSH
Buổi tối T6
18g00 11/03/2016
25 A K.PTNT - K.CNTT
26 B K.NN&SHƯD - K.Luật
27 A K. Công ng ệ - K. Ngoạ ngữ
28 B K.DBDT - TT.CNPM
Buổi tối T2
18g00 14/03/2016
29 A K.K n tế - K. Ngoạ ngữ
30 B K.MT&TNTN - TT.CNPM
31 A K.PTNT - K. Công ng ệ
32 B K.NN&SHƯD - K.DBDT
Buổi tối T4
18g00 16/03/2016
33 IA – IIB
34 IC – IID
35 IB – IIC
36 ID – IIA
Buổi tối T6
18g00 18/03/2016
37 Thắn trận (33)– Thắn trận (34)
38 Thắn trận (35) – Thắn trận (36)
Buổi chiều CN
15g30 20/03/2016
39 Tranh hạn Ba
40 Chun kết
2. MÔN BÓNG CHUYỀN NỮ ( u tạ N à t u D – ĐHC )
BẢNG A BẢNG B BẢNG C BẢNG D
1. K.Ngoạ ngữ 1. K.MT&TNTN 1. K.Công ng ệ 1. V.CNSH
2. K.KHXH&NV 2. K.NN&SHƯD 2. K.K n tế 2. K.Luật
3. K.DBDT 3. V.ĐBSCL 3. K.Sư p ạm 3. BM.GDTC
4. K.PTNT 4. K. ủy sản 4. K.CNTT 4. K.KHCT
5. K.KHTN
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU Ngày Trận Bản Đội – Đội Trọn Tài Tỷ số
Buổi sán CN
07g00 28/02/2016
1 A K. Ngoạ ngữ - K.PTNT
2 B K.MT&TNTN - K. ủy sản
3 C K. Công ng ệ - K.CNTT
4 D V.CNSH - K.KHCT
Buổi tối T3
18g00 01/03/2016
5 A K.KHXH&NV -K.KHTN
6 B K.NN&SHƯD - V.ĐBSCL
7 C K.K n tế - K.Sư p ạm
8 A K.DBDT -K.PTNT
Buổi tối T5
18g00 03/03/2016
9 A K.KHTN - K.DBDT
10 B K.MT&TNTN - V.ĐBSCL
11 A K. Ngoạ ngữ - K.KHXH&NV
12 D V.CNSH-BM.GDTC
Buổi sán CN
07g00 06/03/2016
13 A K.DBDT - K. Ngoạ ngữ
14 B K. ủy sản - K.NN&SHƯD
15 C K.CNTT - K.K n tế
16 D K.KHCT-K.Luật
Buổi tối T3
18g00 08/03/2016
17 A K.PTNT - K.KHXH&NV
18 B K.MT&TNTN - K.NN&SHƯD
19 C K. Công ng ệ - K.K n tế
20 D V.CNSH-K.Luật
Buổi tối T5
18g00 10/03/2016
21 A K.KHTN - K. Ngoạ ngữ
22 B V.ĐBSCL - K. ủy sản
23 C K.Sư p ạm - K.CNTT
24 D BM.GDTC- K.KHCT
Buổi tối T3
18g00 15/03/2016
25 A K.PTNT - K.KHTN
26 C K. Công ng ệ - K.Sư p ạm
27 A K.KHXH&NV - K.DBDT
28 D K.Luật-BM.GDTC
Buổi tối T5
18g00 17/03/2016
29 IA – IIB
30 IC – IID
31 IB – IIC
32 ID – IIA
Buổi chiều CN
13g30 20/03/2016
33 Thắn trận (29)– Thắn trận (30)
34 Thắn trận (31) – Thắn trận (32)
Buổi tối T3
17g30 22/03/2016
35 Tranh hạn Ba
36 Chun kết
3. MÔN BÓNG ĐÁ SÂN LỚN (Sân BĐ 1 và sân BĐ 2)
BẢNG A BẢNG B BẢNG C BẢNG D
1. K.DBDT 1. V.CNSH 1. K.NN&SHƯD 1. K.Sư p ạm
2. K.K n tế 2. K.PTNT 2. K.KHTN 2. K.CNTT
3. K.MT&TNTN 3. BM.GDTC 3. V.ĐBSCL 3. K.Luật
4. K.Ngoạ ngữ 4. TT.CNPM 4. K.KHXH&NV 4. K.Công ng ệ
5. K.KHCT 5. K. ủy sản
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU Ngày Trận Sân Bản Đội – Đội Trọn Tài Tỷ số
Buổi chiều T7
15g30 27/02/2016
1 1 A K.DBDT - K. Ngoạ ngữ
2 2 B K.PTNT - BM.GDTC
Buổi sán CN
7g30 28/02/2016
3 1 A K.K n tế - K.MT&TNTN
4 2 B V.CNSH - TT.CNPM
5 1 C K.NN&SHƯD - K.KHXH&NV
6 2 D K.Sư p ạm - K. Công ng ệ
Buổi chiều CN
13g30 28/02/2016
7 1 C K.KHTN - V.ĐBSCL
8 2 D K.CNTT - K.Luật
9 1 A K.KHCT - K.DBDT
10 2 B K. ủy sản - BM.GDTC
Buổi chiều T7
15g30 05/03/2016
11 1 A K.KHCT - K.MT&TNTN
12 2 B V.CNSH - K.PTNT
Buổi sán CN
7g30 06/03/2016
13 1 A K.DBDT - K.K n tế
14 2 B BM.GDTC - TT.CNPM
15 1 C K.NN&SHƯD - V.ĐBSCL
16 2 D K.Sư p ạm - K.Luật
Buổi chiều CN
13g30 06/03/2016
17 1 C K.KHXH&NV - K.KHTN
18 2 D K. Công ng ệ - K.CNTT
19 1 A K.MT&TNTN - K.Ngoạ ngữ
20 2 B K. ủy sản - V.CNSH
Buổi chiều T4
15g30 09/03/2016
21 1 A K.K n tế - K.KHCT
22 2 B K.PTNT - K. ủy sản
Buổi chiều T7
15g30 12/03/2016
23 1 A K. Ngoạ ngữ - K.K n tế
24 2 B TT.CNPM - K.PTNT
Buổi sán CN
7g30 13/03/2016
25 1 A K.MT&TNTN - K.DBDT
26 2 B BM.GDTC - V.CNSH
27 1 C K.NN&SHƯD - K.KHTN
28 2 D K.Sư p ạm - K.CNTT
Buổi chiều CN
13g30 13/03/2016
29 1 C V.ĐBSCL - K.KHXH&NV
30 2 D K.Luật - K. Công ng ệ
31 1 A K. Ngoạ ngữ - K.KHCT
32 2 B TT.CNPM - K. ủy sản
Buổi chiều T3
15g30 15/03/2016
33 1 IA – IIB
34 2 IC – IID
Buổi chiều T5
15g30 17/03/2016
35 1 IB – IIC
36 2 ID – IIA
Buổi chiều T7
15g30 19/03/2016
37 1 Thắn trận (33)– Thắn trận (34)
38 2 Thắn trận (35) – Thắn trận (36)
Buổi chiều T2
15g30 21/03/2016
39 1 Tranh hạn Ba
40 2 Chun kết
4. MÔN BÓNG ĐÁ NỮ ( u tạ N à t u D – ĐHC )
BẢNG A BẢNG B BẢNG C BẢNG D
1. K.MT&TNTN 1. K.KHXH&NV 1. K. ủy sản 1. K.NN&SHƯD
2. K.KHTN 2. K.Ngoạ ngữ 2. K.Luật 2. K.K n tế
3. V.ĐBSCL 3. BM.GDTC 3. K.Sư p ạm 3. K.PTNT
4. K.Công ng ệ 4. K.KHCT 4. K.CNTT 4. V.CNSH
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU Ngày Trận Bản Đội – Đội Trọn Tài Tỷ số
Buổi tối T7
17g00 27/02/2016
1 A K.MT&TNTN-K. Công ng ệ
2 B K.KHXH&NV-K.KHCT
3 C K. ủy sản-K.CNTT
4 D K.NN&SHƯD-V.CNSH
Buổi chiều CN
13g30 28/02/2016
5 A K.KHTN-V.ĐBSCL
6 B K. Ngoạ ngữ-BM.GDTC
7 C K.Luật-K.Sư p ạm
8 D K.K n tế-K.PTNT
Buổi tối T7
17g00 05/03/2016
9 A K.MT&TNTN-V.ĐBSCL
10 B K.KHXH&NV-BM.GDTC
11 C K. ủy sản-K.Sư p ạm
12 D K.NN&SHƯD-K.PTNT
Buổi chiều CN
13g30 06/03/2016
13 A K. Công ng ệ-K.KHTN
14 B K.KHCT-K. Ngoạ ngữ
15 C K.CNTT-K.Luật
16 D V.CNSH-K.K n tế
Buổi tối T7
17g00 12/03/2016
17 A K.MT&TNTN-K.KHTN
18 B K.KHXH&NV-K. Ngoạ ngữ
19 C K. ủy sản-K.Luật
20 D K.NN&SHƯD-K.K n tế
Buổi chiều CN
13g30 13/03/2016
21 A V.ĐBSCL-K. Công ng ệ
22 B BM.GDTC-K.KHCT
23 C K.Sư p ạm-K.CNTT
24 D K.PTNT-V.CNSH
Buổi tối T7
17g00 19/03/2016
25 IA – IIB
26 IC – IID
27 IB – IIC
28 ID – IIA
Buổi tối CN
18g30 20/03/2016
29 Thắn trận(25) – Thắn trận (26)
30 Thắn trận (27) – Thắn trận (28)
Buổi tối T3
19g30 22/03/2016
31 Tranh hạn Ba
32 Chun kết
5. MÔN BÓNG RỔ NAM
BẢNG A BẢNG B
1. K.K n tế 1. K.MT&TNTN
2. K.KHTN 2. BM.GDTC
3. K.CNTT 3. TT.CNPM + NNg ệp
4. K.Công ng ệ
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU
Ngày Trận Đội – Đội Trọn tài Tỷ số Buổi chiều T4
15g30 02/03/2016 1 K.K n tế-K.Công ng ệ
Buổi chiều T6
15g30 04/03/2016 2 K.KHTN-K.CNTT
Buổi chiều T7
15g30 05/03/2016 3 K.MT&TNTN-BM.GDTC
Buổi chiều T2
15g30 07/03/2016 4 K.K n tế-K.CNTT
Buổi chiều T4
15g30 09/03/2016 5
TT.CNPM+NNg ệp -
K.MT&TNTN
Buổi chiều T6
15g30 11/03/2016 6 K.Công ng ệ-K.KHTN
Buổi chiều T7
14g00 12/03/2016
7 K.K n tế-K.KHTN
8 BM.GDTC- TT.CNPM+NNg ệp
9 K.CNTT-K.Công ng ệ
Buổi chiều T2
15g30 14/03/2016
10 IA – IIB (Bán kết 1)
11 IB – IIA (Bán kết 2)
Buổi chiều T4
15g30 16/03/2016
12 Tranh hạn Ba
13 Chun kết
6. MÔN BÓNG RỔ NỮ
TT ĐỘI
1 V.CNSH
2 K.KHTN
3 K. Ngoạ ngữ + K.Nng ệp
4 BM.GDTC
CÁC TRẬN THI ĐẤU CỤ THỂ NHƢ SAU
Ngày Trận Đội – Đội Trọn tài Tỷ số Buổi chiều T4
16g30 02/03/2016 1 V.CNSH - BM.GDTC
Buổi chiều T6
16g30 04/03/2016 2 K.KHTN - K. Ngoạ ngữ+K.Nng ệp
Buổi chiều T7
16g30 05/03/2016 3 V.CNSH - K. Ngoạ ngữ+K.Nng ệp
Buổi chiều T2
16g30 07/03/2016 4 BM.GDTC - K.KHTN
Buổi chiều T4
16g30 09/03/2016 5 V.CNSH - K.KHTN
Buổi chiều T6
16g30 11/03/2016 6 K. Ngoạ ngữ+K.Nng ệp - BM.GDTC
6. LỊCH THI ĐẤU CÁC MÔN
NGÀY - GIỜ NỘI DUNG MÔN SỐ TRẬN GHI CHÚ
6h00
CN 28/2/2016
Nam 1500m
Nữ 800m
- ĐI BỘ
- CHẠY VIỆT
DÃ
Nhận số đeo sau bốc thăm n ày 24/2/2016
tại nhà thi đấu ( ặp cô Lâm)
18g00 T6
04/03/2016
Đồng ộ nam
Đồng ộ nữ BÓNG BÀN
rận 1 ến trận 7
rận 1 ến trận 6
18g00 T6
11/03/2016
Đô nam - nữ
Đô nam
Đô nữ
BÓNG BÀN
rận 1 ến trận 13
rận 1 ến trận 13
rận 1 ến trận 11
18g00 T2
14/03/2016
Đơn nam
Đơn nữ BÓNG BÀN
rận 1 ến trận 27
rận 1 ến trận 18
18g00 T7
05/3/2016
Đồng ộ nam
Đồng ộ nữ CẦU LÔNG
rận 1 ến trận 10
rận 1 ến trận 8
18 00 Thứ 3
08/03/2016
Đồng ộ nam
Đồng ộ nữ
Đô nam - nữ
CẦU LÔNG
rận 11 ến trận 14
rận 9 ến trận 12
rận 1 ến trận 29
18 00 Thứ 5
10/3/2015
Đô nam
Đô nữ CẦU LÔNG
rận 1 ến trận 25
rận 1 ến trận23
18 00 Thứ 7
15/3/2016
Đô nam
Đô nữ
Đơn nam
Đơn nữ
CẦU LÔNG
rận 26 ến trận 29
rận 24 ến trận 25
rận 1 ến trận 18
rận 1 ến trận 11
7 00 Thứ 4
16/03/2016
Đơn nam
Đơn nữ CẦU LÔNG
rận 19 ến trận 34
rận 12 ến trận 27
18 00 Thứ 4
02/3/2016
Đồng ộ nam
Đồng ộ nữ ĐÁ CẦU
rận 1 ến trận 19
rận 1 ến trận 9
18 00 Thứ 4
09/3/2016
Đồng ộ nữ ĐÁ CẦU
rận 10 ến trận 16
Đồng ộ nam
Đồng ộ nữ CẦU MÂY
rận 1 ến trận 10
rận 1 ến trận 11
18g00 T6
18/3-20/3/2016
Nam - Nữ TEAKWONDO
Cân - Bốc t ăm
Quyền (bà 5,7)
u các ạng cân
7g00 CN
20/3/2016 Nam - Nữ
ĐIỀN KINH KÉO CO
u t t cả các nộ
dung
Sân bón đá
7g00 CN
13/3/2016
Nam – Nữ CỜ VUA Bốc t ăm và t u Hội trƣờn
Nhà TĐ TDTT Nam - Nữ CỜ TƢỚNG Bốc t ăm và t u
- Địa điểm thi đấu các môn (Bóng bàn, Cầu lông, Đá cầu, Cầu mây, Teakwondo):
Nhà Tập luyện TDTT (nhà TĐ cũ).
- Các VĐV đến đúng giờ thi đấu, nếu trễ 10 phút xem như bỏ cuộc
7. MÔN CẦU LÔNG
7.1. CẦU LÔNG ĐƠN NAM
1. Sơn ( Dự Bị)
3
2. N hĩa (N oại N ữ)
19
3. An (Môi Trƣờn )
4
4. Trƣờn (KHTN)
27
5. Ca (Côn N hệ)
5
6. Minh (GDTC)
20
7. Tuấn (VĐB)
6
8. Duy (Kinh Tế)
31
9. Thịnh (Dự Bị)
7
10. Thuận (KHTN)
11. Kiệt (CNSH) 21
1
12. Hoà (Thuỷ Sản)
8
13. Thắn (Sƣ Phạm) 28
14. Nhân (VĐB)
9
15. Nam (Côn N hệ)
22
16. Nhân (CNPM)
10
17. Tiền (KHCT)
33
18. Khải (CTSV) 34
11
19. Đăn (KHCT)
23
20. Huy ( N oại N ữ)
12
21. Mẫn (CNTT)
29
22. Tuấn (Môi Trƣờn )
13
23. Sơn (Nôn N hiệp)
24
24. Khánh (Kinh Tế)
14
25. Duy (Luật)
32
26. Nam (Sƣ Phạm)
15
27. Quân (CNSH)
28. Đạt ( Nôn N hiệp) 25
2
29. Tịnh (GDTC)
16
30. Điền (Thuỷ Sản)
30
31. Định (CNPM)
17
32. Huy (CNTT)
26
33. Tƣờn (CTSV)
18
34. N uyên (Luật)
7.2. CẦU LÔNG ĐƠN NỮ
1. Huyền (Môi Trƣờn )
1
2. Nhi (Côn N hệ)
12
3. Tiên (Dự Bị)
2
4. Xuyên (KHCT) 20
5. Huyền (CNSH)
6. Thƣ (N oại N ữ) 13
3
7. Định (KHTN)
24
8. Trinh (GDTC)
4
9. Vy (Kinh Tế)
14
10. Hiền (N oại N ữ)
21
11. Huỳnh (Thuỷ Sản)
12. Mỵ (CNSH) 15
5
13. Biết (Nôn n hiệp)
26
14. Hạnh (Thuỷ Sản) 27
6
15. Nhi (CNTT)
16
16. Giàu (Luật)
7
17. Trinh (Môi Trƣờn ) 22
18. N ân (Sƣ Phạm)
19. Thi (Luật) 17
8
20. Nhiên (Sƣ Phạm)
25
21. N ân (Nôn N hiệp)
9
22. Chi (VĐB)
18
23. Âu (KHTN)
24. Linh (GDTC) 23
10
25. Tuyền (KHCT)
19
26. Tuyết (Côn N hệ)
11
27. Nhi (Kinh Tế)
7.3. CẦU LÔNG ĐÔI NAM 1. Lâm-Đạt (N oại N ữ)
1
2. Tuấn-Nhân (VĐB)
14
3. Thanh-Dũn (Thủy Sản)
2
4. Đạt-Sơn (Nôn N hiệp) 22
5. Ca-Nam (Côn N hệ)
6. Khánh-Tuấn (Môi Trƣờn ) 15
3
7. Khánh-Duy (Kinh Tế)
8. N hĩa-Huy (N oại N ữ) 26
4
9. Tƣờn -Phƣớc (CTSV)
16
10. Phúc-Huy (CNTT)
11. Duy-N uyên (Luật) 23
5
12. Đỉnh-Nhật (Thủy Sản)
17
13. Khải – Trƣờn (KHTN)
6
14. Thịnh-Quân (CNSH)
28
15. Lý-Phục (CNSH) 29
7
16. Định-Vịnh (CNPM)
18
17. Hào-Trọn (Luật)
8
18. Thành-Tiền (KHCT) 24
19. Thuận-Tính (KHTN)
20. Phúc-Thến (GDTC) 19
9
21. Phƣớc-Thắn (Sƣ Phạm)
27
22. Lợi-Tài (Côn N hiệp)
10
23. Giang-Dƣ (VĐB)
20
24. An-Anh (Môi Trƣờn )
11
25. Duy-Mẫn (CNTT)
25
26. Siêng-Đăn (KHCT)
12
27. Nam-Đạt (Sƣ Phạm)
21
28. Lộc-Nhật (Kinh Tế)
13
29. Cƣờn -Minh (GDTC)
7.4. CẦU LÔNG ĐÔI NỮ
1. Đài-Trinh (N oại N ữ)
1
2. Ly-Nhi (Môi Trƣờn )
10
3. Tiên-Loan (VĐB)
18
4. Thuyền-N uyên (Môi Trƣờn )
5. Đào-Huế (VĐB) 11
2
6. Tuyết-Nhun (Côn N hệ)
22
7. Duyên-Nhi (Kinh Tế)
3
8. Nhiên-Trâm (Sƣ Phạm)
12
9. Trang-Thƣ (N oại N ữ)
19
10. Trâm-Tran (Dự Bị)
11. Nhi-Thi (Côn N hệ) 13
4
12. Ly-Vân (CNPM) 24
25
13. Âu-My (KHTN)
5
14. Thi-Tâm (Luật)
14
15. Linh-Huỳnh (Nôn N hệp)
20
16. Trân-Mẫn (XHNV)
17. Ngân-Hạnh (Sƣ Phạm) 15
6
18. Ngân-Vy (Kinh Tế)
23
19. Mỵ-Huyền (CNSH)
7
20. Tuyền-Xuyên (KHCT)
16
21. Tiên - Thuỷ (GDTC)
22. Linh-Trinh (GDTC) 21
8
23. Giàu-Phi (Luật)
17
24. La-Loan (KHCT)
9
25. Định-My (KHTN)
7.5. CẦU LÔNG ĐÔI NAM - NỮ 1. Đăn -Xuyên (KHCT)
1
2. Cƣờn -Trinh (GDTC)
14
3. Quân-Mỵ (CNSH)
2
4. Tuyền-Trinh (Thủy Sản)
22
5. Đạt-Tran (N oại N ữ)
6. Duy-Thi (Luật) 15
3
7. Nhân-Chi (VĐB) 26
8. Trƣờn -Định (KHTN)
4
9. Tài-Tuyết (Côn N hệ)
16
10. Kham-Yến (THSP)
11. Phƣớc-Nhiên (Sƣ Phạm) 23
5
12. Tuấn-Thƣ (VĐB)
17
13. Anh-Tú (Thủy Sản)
6
14. Thiện-Mẫn (XHNV)
28
15. Nhật-Trân (XHNV) 29
7
16. Thuận-Âu (KHTN)
18
17. Truyền-Huỳnh (Nôn N hiệp)
8
18. Nhật-Phi (Kinh Tế) 24
19. Duy-Nhi (CNTT)
20. Lâm-Anh (N oại N ữ) 19
9
21. Lợi-Nhi (Côn N hệ)
22. Lộc-Duyên (Kinh Tế) 27
10
23. Thắn -Ngân (Sƣ Phạm)
20
24. Sơn-Ly (Môi Trƣờn )
11
25. Nguyên-Thi (Luật)
25
26. Thịnh-Huyền (CNSH)
12
27. Tịnh-Linh (GDTC)
21
28. Bửu-Nhi (Môi Trƣờn )
13
29. Siêng-Truyền (KHCT)
7.6. CẦU LÔNG ĐỒNG ĐỘI NAM
1. N oại N ữ
2.CNPM 7
1
3. Luật
11
4. CNTT
2
5. Sƣ Phạm
8
6. KHTN
3
7. Môi Trƣờn 13
14
8. GDTC
4
9. NN&SHƢD
9
10. Côn N hệ
5
11. Kinh Tế
12
12. VĐB
6
13. KHCT
10
14. CNSH
7.7. CẦU LÔNG ĐỒNG ĐỘI NỮ
1. GDTC
2. Sƣ Phạm 5
1
3. Kinh Tế
9
4. N oại N ữ
2
5. Môi Trƣờn
6
6. Côn N hệ 11,12
7. Luật
8. CNPM 7
3
9. KHTN
10
10. CNSH
4
11. KHCT
8
12. XHNV
8. MÔN BÓNG BÀN
8.1 ĐƠN NAM
1. Lợi (KHCT)
1
2. Phú (KT)
12
3. Khải (PB)
2
4. SoNy (GDTC)
20
5. Hoàn (Luật)
6. Phƣớc (SP) 13
3
7. N hiệp (GDTC)
24
8. Khánh (CN)
4
9. Tú (MT)
14
10. Nhân (CNPM)
11. Lâm (CNSH) 21
12. Bách (CNTT) 15
5
13. Nhã (MT)
26
14. Cƣờn (CN) 27
6
15. Huy (CNPM)
16
16. Hạnh (SP)
7
17. Kiên (CNSH)
22
18. Đại (GDTC)
19. Triết (CN) 17
8
20. Khan (Nôn N hiệp)
21. Sơn (GDTC) 25
9
22. Quang (CN)
18
23. Hà (Luật)
24. Tú (KT) 23
10
25. Huy (CN)
19
26. Bảo (CNTT)
11
27. Toàn (CN)
8.2 ĐƠN NỮ
1. Thƣ (Nôn N hiệp)
1
2. Ni (CNTT)
3
3. Giang (CNSH)
11
4. Vi (SP)
4
5. Trân (N oại N ữ)
15
6. Thu (MT)
5
7. Trinh (N oại N ữ)
12
8. Thanh (Luật)
6
9. Nhanh (GDTC)
17
10. Tho (MT) 18
7
11. Tiên (GDTC)
13
12. Trâm (CNSH)
8
13. Nhiên (SP)
16
14. Thảo (GDTC)
9
15. Giang (Kinh Tế)
14
16. Trinh (GDTC)
17. Anh (Nôn N hiệp) 10
2
18. Yến (Kinh Tế)
8.3 ĐÔI NAM
1. Hoàng-Hà (Luật)
2. Sơn-Đại (GDTC) 6
1
3. Phƣớc-Hạnh (Sƣ Phạm)
10
4. Thịnh-Nhật (Môi Trƣờn )
2
5. Toàn-Huy (Côn N hệ)
7
6. Kiên-Lâm (CNSH)
12
7. Khang-Linh (Nôn n hiệp) 13
8. Huy-Khang (CNPM) 8
3
9. Anh-Khánh (Kinh Tế)
11
10. Tú-Nhã (Môi Trƣờn )
4
11. Tú-Phú (Kinh Tế)
9
12. Khánh-Triết (Côn N hệ)
5
13. N hiệp-Song (GDTC)
8.4 ĐÔI NỮ
1. Tho-Thu (Môi Trƣờn )
4
2. Yến-Gian (Kinh Tế)
3. Tiên-Loan (VĐB) 8
1
4. Nhiên-Tú (Sƣ phạm)
5
5. Liên-Tran (Môi Trƣờn )
10,11
6. Tiên-Nhanh (GDTC)
7. Trâm-Trinh (N oại N ữ) 6
2
8. Thƣ-Anh (Nôn N hiệp)
9
9. Thảo-Trinh (GDTC)
3
10. Hiền-N uyên (VĐB)
7
11. Trâm-Giang (VCNSH)
8.5 ĐÔI NAM – NỮ 1. Hà-Thanh (Luật)
2. Phú-Gian (Kinh Tế) 6
1
3. Liên- Nhã (Môi Trƣờn )
10
4. Lâm-Trâm (CNSH)
2
5. Phƣớc-Nhiên (Sƣ Phạm)
7
6. Ni-Bách (CNTT)
12
13
7. Tiên-Đại (GDTC)
8. Yến-Tú (Kinh Tế) 8
3
9. Kiên-Giang (CNSH)
11
10. Thảo-Sơn (GDTC)
4
11. Hạnh-Trân (Sƣ Phạm)
9
12. Việt-Tran (Môi Trƣờn )
5
13. Khang-Thƣ (Nôn N hiệp)
8.6 ĐỒNG ĐỘI NAM
1. Luật
2. Côn N hệ 2 4
1
3. CNSH
6
4. GDTC 7
2
5. Môi Trƣờn
5
6. Kinh Tế
3
7. Côn N hệ 1
8.7 ĐỒNG ĐỘI NỮ
1. CNSH
2. Kinh Tế 3
1
3. VĐB
5, 6
4. GDTC
2
5. Môi Trƣờn
4
6. Sƣ Phạm
9. ĐÁ CẦU ĐỒNG ĐỘI NAM
1. CNPM 2
4
2. Sƣ Phạm
12
3. Thuỷ Sản 1
5
4. GDTC 2
16
5. KHTN 1
6
6. CNTT 2
1
7. Côn N hệ 2 13
8. GDTC 1
7
9. CNTT 1
18
10. Côn N hệ 1 19
8
11. Thuỷ Sản 2
12. KHTN 2 14
2
13. Kinh Tế 1
9
14. Môi Trƣờn 1
17
15. Kinh Tế 2
16. N oại N ữ 10
3
17. Luật 15
18. Môi Trƣờn 1
11
19. CNPM 1
10. ĐÁ CẦU ĐỒNG ĐỘI NỮ
1. Kinh Tế 1
1
2. N oại N ữ
3. Luật 9
2
4. KHTN 2
13
5. Nôn N hiệp
3
6. CNPM
10
7. Côn N hệ 2
4
8. GDTC 2 15
16
9. Môi Trƣờn 2
5
10. Côn N hệ 1
11
11. GDTC 1
6
12. KHTN 1
14
13. Thuỷ Sản
7
14. Kinh Tế 2
12
15. Sƣ Phạm
8
16. Môi Trƣờn 1
11. CẦU MÂY ĐỒNG ĐỘI NAM
1. GDTC1
3
2. Kinh Tế 2
3. Côn N hệ 1 7
1
4. XHNV 4
5. Luật
9
6. Côn N hệ 2 10
5
7. Kinh Tế 1
2
8. Môi Trƣờn 2 8
9. GDTC2
6
10. Môi Trƣờn 1
12. CẦU MÂY ĐỒNG ĐỘI NỮ
1. KHTN 2
2. Sƣ Phạm 5
1
3. GDTC 2
9
4. Côn N hệ 2
2
5. Môi Trƣờn 1
6
6. Kinh Tế 1
11
7. Côn N hệ 1
8. Môi Trƣờn 2 7
3
9. KHTN 1
10
10. GDTC 1
4
11. Kinh Tế 2
8
12. Luật
13. MÔN KÉO CO NAM
1. Sƣ phạm
2. Thủy sản 8
1
3. MT&TNTN
12
4. CNSH
2
5. GDTC
9
6. NN&SHƢD
3
7. VĐBSCL
14,15
8. CNTT
4
9. CNPM
10
10. Côn n hệ
5
11. Luật
13
12. Kinh tế
6
13. KHTN
11
14. N oại n ữ
7
15. XHNV