lich thi hk1_nam_hoc_2012-2013upload
TRANSCRIPT
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47146 BF2010 Hóa sinh thực phẩm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 90 D3-101
47089 BF2023 Nhập môn KT Thực phẩm T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 82 D3,5-201
46791 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 78 TC-401
46792 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 79 TC-405
46793 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 81 D3-101
51898 BF3018 Quản lý chất lượng trong CNTP T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 25 TC-209
46794 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 77 D3,5-301
51899 BF3020 Hóa sinh thực phẩm T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 5 D5-101
46202 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 33 D9-102
46795 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 74 TC-204
46787 BF3111 Vi sinh vật T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 56 D5-103
46788 BF3113 Sinh học tế bào và miễn dịch T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 55 D5-105
46789 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 53 TC-205
46205 BF3122 Đồ án chuyên ngành T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 18 D8-109
46203 BF3123 Tin sinh học T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 19 D5-205
46204 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 26 D5-102
51900 BF3220 Ngoại ngữ chuyên ngành II T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 6 D5-101
46828 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 60 TC-301
46829 BF3814 Quá trình và thiết bị cơ học T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 56 D5-104
46830 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối (CN) T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 59 D5-103
46831 BF3816 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt(CN) T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 59 D9-106
46832 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 58 T-403
46833 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 60 D5-204
45659 BF4020 Đồ án chuyên ngành T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-2 46 D9-103
45701 BF4030 CN dầu béo- chất thơm T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 38 D5-102
45702 BF4080 Kỹ thuật lạnh thực phẩm T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 38 D5-102
45703 BF4090 Công nghệ các sản phẩm sữa T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 22 D5-102
45704 BF4120 Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 26 D3-402
45705 BF4130 Công nghệ chế biến lương thực T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 33 D5-102
46198 BF4152 Công nghệ vi sinh vật T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 17 D5-101
46199 BF4153 Công nghệ tế bào động vật T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 17 TC-209
LỊCH THI H ỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013
Kíp 1: 7h00 Kíp 2: 9h30 Kíp 3: 12h30 Kíp 4: 15h00
1
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46200 BF4154 Công nghệ enzyme T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 18 TC-210
45706 BF4160 CN Enzym T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 23 D8-202
45707 BF4170 CN rượu vang T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 31 D5-202
45708 BF4180 CN Cồn etylic T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 31 TC-206
45709 BF4210 CN Malt và Bia T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 67 D5-103
46207 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 41 D5-101
46208 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 42 D5-205
46212 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 36 D5-102
46209 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 46 D5-105
46210 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 24 TC-307
45710 BF4230 Tin học ứng dụng trong quản lý chất lượng T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 28 D5-101
45711 BF4270 Hệ thống chất lượng TP ISO/HACCP T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 34 D5-101
46213 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 16 TC-210
46214 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 30 D5-101
46215 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 16 D5-201
46216 BF4317 Bao bì thực phẩm T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 64 D9-205
46217 BF4319 Phụ gia thực phẩm T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 56 D5-204
46218 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 15 D5-101
46211 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 18 D5-101
46219 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 13 TC-211
46220 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 14 D8-109
46221 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 16 D8-109
46222 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 13 TC-209
45713 BF4450 Quản lý chất lượng trong CN sinh học T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 34 TC-206
45712 BF4480 Đồ án chuyên ngành T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1-2 36 D9-102
45714 BF4530 CN protein T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 32 D5-201
45715 BF4550 CN lên men các hợp chất kháng sinh T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 33 D8-109
46024 BF4620 CN vacxin T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 25 D3-402
45716 BF4630 CN chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 4 21 TC-209
45717 BF4640 CN phân bón vi sinh T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 18 D8-203
45677 BF4660 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 14 D5-201
45675 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 76 TC-205
45719 BF4850 Ngoại ngữ chuyên ngành T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 8 TC-210
45720 BF4860 Các phần tử và hệ thống tự động thủy khí T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 6 D8-107
45721 BF4870 Mạng điều khiển quá trình công nghệ T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 6 TC-209
45722 BF4880 Máy định lượng và bao gói sản phẩm T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 9 D8-107
2
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45723 BF4890 Trang thiết bị điện công nghiệp T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 9 D8-105
45725 BF4910 Máy bóc vỏ, làm sạch và phân loại T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 9 TC-209
45724 BF4920 Máy nghiền, cắt & tạo hình sản phẩm thực phẩm. T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 9 D8-107
45660 BF4940 Đồ án môn học máy chế biến T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 9 D4-305
47055 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-206
47048 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-207
47373 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 63 TC-201
47073 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 61 TC-202
47049 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-208
47054 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-306
47056 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-307
47075 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 56 TC-204
47062 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-308
47060 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 76 TC-205
47053 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 51 TC-406
47050 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 51 TC-407
47064 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 74 TC-301
47059 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 76 TC-302
47051 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-408
47063 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 74 TC-304
47372 CH1010 Hoá học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 90 TC-312
47376 CH1011 Hóa học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 69 TC-305
47375 CH1011 Hóa học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 69 TC-401
47377 CH1011 Hóa học đại cương T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 50 TC-402
47076 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 90 Nhóm 1 D3-101
47076 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 88 Nhóm 2 D3-201
47077 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 88 Nhóm 1 D3-301
47077 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 87 Nhóm 2 D3-401
47081 CH2002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật hoá học T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 71 D9-105
52442 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 4 55 TC-204
47084 CH3005 Hoá lý T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 41 D5-101
51955 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 18 D5-101
51956 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 20 TC-210
52362 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 22 D9-102
46771 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 58 T-403
46769 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 62 T-405
3
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46770 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 55 T-406
46767 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 56 Nhóm 1 T-407
46767 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 T-408
46768 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 41 Nhóm 1 T-409
46768 CH3060 Hóa lý II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 41 Nhóm 2 T-410
47083 CH3080 Hóa lý T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 88 D3-101
47082 CH3080 Hóa lý T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 96 Nhóm 1 D3-201
47082 CH3080 Hóa lý T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 100 Nhóm 2 D3-301
46046 CH3121 Hóa vô cơ T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 16 TC-204
45698 CH3123 Hóa vô cơ T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 13 TC-204
47088 CH3129 Hóa vô cơ T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 43 TC-204
51884 CH3200 Hóa hữu cơ 1 (KTHH) T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-2 31 D9-102
46774 CH3220 Hóa hữu cơ T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1-4 93 D9-105
46772 CH3220 Hóa hữu cơ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1-4 98 D5-205
46773 CH3220 Hóa hữu cơ T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1-4 60 D9-105
46775 CH3220 Hóa hữu cơ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1-4 98 D5-205
47085 CH3223 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 58 Nhóm 1 D9-101
47085 CH3223 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 60 Nhóm 2 D9-101
47086 CH3223 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 85 Nhóm 1 D9-101
47086 CH3223 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 85 Nhóm 2 D9-101
51515 CH3225 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 27 D9-101
47087 CH3227 Hóa hữu cơ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-3 34 D9-101
46780 CH3228 Hóa hữu cơ I T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1-2 32 D5-201
51901 CH3300 Hóa phân tích 1 (KTHH) T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 28 D5-101
51902 CH3301 Hóa phân tích 1 (máy hoá) T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 12 D5-101
51911 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 33 D9-102
46824 CH3320 Phương pháp phân tích bằng công cụ T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 93 D3-101
49730 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N04 D3-301
49728 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N02 D3-301
49757 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N31 D3-301
49755 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N29 D3-301
49732 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N06 D3-301
49738 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N12 D3-301
49756 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N30 D3-301
49731 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N05 D3-301
49736 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N10 D3-401
4
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
49753 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N27 D3-401
49734 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N08 D3-401
49751 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N25 D3-401
49749 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N23 D3-401
49743 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N17 D3-401
49758 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N32 D3-401
49761 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N35 D3-401
49739 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N13 D3,5-301
49748 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N22 D3,5-301
49746 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 9 N20 D3,5-301
52413 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 7 N37 D3,5-301
49737 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N11 D3,5-301
49760 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N34 D3,5-301
49727 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N01 D3,5-301
49759 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N33 D3,5-301
49741 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N15 D3,5-301
49742 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N16 D3,5-401
49740 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N14 D3,5-401
49754 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N28 D3,5-401
49747 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N21 D3,5-401
49729 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N03 D3,5-401
49750 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N24 D3,5-401
49733 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N07 D3,5-401
49735 CH3340 TN Hóa phân tích T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 10 N09 D3,5-401
45682 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 88 D9-105
46781 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 33 D9-102
46779 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1-2 99 D9-101
46777 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1-2 97 D9-101
46778 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-2 93 D9-101
46776 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-2 89 D9-101
45681 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1-2 78 D9-106
46790 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1-2 39 D9-105
46825 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1-2 36 D9-105
46140 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 22 D9-101
46135 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 75 D9-101
46136 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 64 D9-101
5
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46138 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 62 D9-101
46137 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 58 D9-101
46139 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 63 D9-101
46444 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1-4 80 C4-312,C3-303
46445 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1-4 44 C4-312,C3-303
46134 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1-4 69 C4-312,C3-303
46446 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1-4 39 C4-312,C3-303
45680 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 71 D5-203
46442 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 37 D5-102
46836 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 37 D5-201
46782 CH3630 Vật liệu ngành in T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 21 D5-102
46783 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 29 TC-209
45776 CH3800 Xây dựng công nghiệp T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 58 Nhóm 1 D5-103
45776 CH3800 Xây dựng công nghiệp T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-104
46036 CH4000 Động học xúc tác T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 19 D5-201
45726 CH4004 Sản phẩm dầu mỏ T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 57 D3,5-201
45727 CH4006 Công nghệ chế biến dầu T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 82 D3-101
45728 CH4008 Công nghệ chế biến khí T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 80 D3-401
45738 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 8 TC-210
45729 CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 41 D5-102
50184 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành 1 T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1-2 49 C4-312
50185 CH4016 Thí nghiệm chuyên ngành 2 T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-2 89 C4-308
45730 CH4020 Đồ án môn học chuyên ngành sv liên hệ với BM
46141 CH4030 Động học xúc tác T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 71 D9-105
46142 CH4030 Động học xúc tác T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 42 D5-101
46143 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 63 D3-101
46144 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 23 D3-101
46149 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 83 D3-201
46145 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 68 D5-103
46146 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 50 D5-104
46148 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 39 D5-202
46147 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 68 D5-204
45745 CH4065 Thiết bị phản ứng T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 27 D9-102
45746 CH4067 Hoá học xenluloza - giấy T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 19 D5-503
45747 CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 20 D9-203
45748 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 20 D3-403
6
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45749 CH4075 Công nghệ hoá học polyme blend T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 24 TC-307
45750 CH4076 Máy và thiết bị gia công vật liệu polyme T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 22 D9-102
45751 CH4077 Công nghệ hoá học vật liệu polyme nanocompozit T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 20 D8-110
45752 CH4078 Đồ án môn học chuyên ngành T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-2 20 D9-102
46159 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 30 TC-309
46160 CH4092 Hóa học polyme cơ sở T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 29 D5-102
46161 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 29 D5-101
46162 CH4096 Công nghệ cao su T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 28 D8-110
46163 CH4098 Công nghệ chất dẻo T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 27 TC-308
45769 CH4121 Vật liệu học trong điện hoá T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 13 D5-101
45771 CH4132 Điện phân không thoát kim loại T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 13 TC-209
45772 CH4134 Tổng hợp điện hoá hữu cơ T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 13 D8-204
45773 CH4136 Thí nghiệm chuyên ngành T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 13 D8-110
45774 CH4138 Nguồn điện hoá học T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 13 TC-209
45775 CH4140 Đồ án chuyên ngành T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 13 TC-211
45686 CH4181 AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy silicat T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 17 D8-106
46023 CH4181 AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy silicat T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 16 D5-504
45783 CH4185 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 2 T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 11 TC-211
51886 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 7 D5-402
45784 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 37 D5-102
45785 CH4198 Công nghệ gốm sứ T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 38 TC-206
45786 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 35 D3-403
45787 CH4201 Chuyên đề kỹ thuật 1 T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 37 D5-202
45788 CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 36 TC-208
45789 CH4203 Chuyên đề kỹ thuật 2 T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 38 D5-101
45791 CH4206 Đồ án môn học chuyên ngành T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 12 D5-201
46180 CH4210 Hoá lý silicat T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 20 D5-201
46181 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 21 D5-102
46182 CH4214 Lò silicat T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 22 TC-210
46172 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 37 D5-101
45732 CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 7 D8-108
46173 CH4251 Công nghệ muối khoáng T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 30 D9-205
45761 CH4251 Công nghệ muối khoáng T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 20 D9-205
45762 CH4253 Gốm kỹ thuật T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 17 D5-402
45764 CH4258 Công nghệ phân bón T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 13 TC-309
45765 CH4260 Công nghệ các chất Nitơ T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 15 D8-202
7
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45766 CH4262 Công nghệ axit T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 14 TC-210
45767 CH4264 Công nghệ sôđa và các chất kiềm T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 16 D8-207
45768 CH4268 Đồ án môn học chuyên ngành T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 16 TC-210
46176 CH4270 Giản đồ pha T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 27 D5-202
46174 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 34 D5-201
46175 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 32 TC-208
45753 CH4301 Hóa học tính toán T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 6 TC-309
45754 CH4303 Chuyên đề 1 (Xúc tác phức và ứng dụng) T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 8 D5-403
45755 CH4305 Chuyên đề 2 (Các phản ứng xúc tác trong công nghệ mới và bảo vệ môi trường) T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 8 TC-310
45756 CH4308 Kỹ thuật xúc tác T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 8 D5-402
45757 CH4312 Các pp PT & TH hữu cơ T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 6 D8-108
45758 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 7 D5-404
46167 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 25 D5-404
45759 CH4316 Thiết bị phản ứng T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 7 D8-106
45760 CH4318 Đồ án chuyên ngành T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 9 D8-105
45777 CH4360 Quy hoạch thực nghiệm và phương pháp tối ưu T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 26 D5-201
46164 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 32 D3-404
45778 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 18 D3-403
46005 CH4366 Mô hình điều khiển T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 5 D8-108
45779 CH4367 Cơ sở kỹ thuật nano T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 19 D8-202
51885 CH4368 Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 22 TC-209
45780 CH4372 Kỹ thuật công trình T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 23 D8-206
45781 CH4378 Kỹ thuật hệ thống T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 4 23 TC-209
45782 CH4382 Các phương pháp và công nghệ xử lý phế thải công nghiệp T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 24 D9-103
46165 CH4396 Kỹ thuật phản ứng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 36 TC-306
45739 CH4423 Điều khiển quá trình sản xuất Xenluloza & Giấy T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 10 D9-103
46026 CH4429 Hóa học phần ướt T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 10 TC-209
46025 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 9 D8-105
45741 CH4434 Bảo vệ môi trường trong Công nghiệp Bột giấy & Giấy T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 14 D9-102
45742 CH4436 Xử lý bề mặt giấy T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 13 D5-402
45743 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 14 D5-201
45744 CH4438 Đồ án chuyên ngành T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 15 D5-505
46150 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 38 D5-402
46151 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 37 D9-103
46152 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 42 D5-104
45731 CH4485 Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 20 D5-202
8
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46153 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 31 D5-101
45733 CH4493 Kỹ thuật gia công thuốc bảo vệ thực vật T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 22 D5-402
45734 CH4494 KT tổng hợp các hợp chất bảo vệ thực vật T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 25 D5-102
45735 CH4496 Hoá dược & KT tổng hợp 2 T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 28 D9-103
45736 CH4498 Hoá dược & KT tổng hợp 3 T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 29 D5-102
45737 CH4502 Đồ án môn học chuyên ngành T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 27 TC-207
46154 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 28 TC-311
45800 CH4608 Cơ sở tính toán máy và thiết bị T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 28 D3-403
45801 CH4613 CN hữu cơ hoá dầu T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 24 D5-403
45802 CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 25 D9-104
45803 CH4616 Thiết bị phản ứng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 29 D5-202
45804 CH4620 Đồ án chuyên ngành T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 29 TC-207
45805 CH4631 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 19 D5-102
46183 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 30 D5-101
46184 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 27 D5-202
46189 CH4662 Kỹ thuật xử lý ảnh T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 12 D8-110
46286 CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 16 D8-206
45797 CH4680 Đồ án chuyên ngành T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 5 D8-105
46784 CH4682 Anh văn chuyên ngành T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 22 TC-307
46194 CH4684 Kiểm soát chất lượng in T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 17 D8-206
46196 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 12 TC-211
51906 CH4714 Hệ thống quản lý màu T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 18 D5-201
46271 ED3110 Tâm lý học T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 32 TC-310
46272 ED3140 Công nghệ dạy học T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 37 D5-402
46273 ED3160 Kỹ năng dạy học T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 30 D5-201
46274 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 32 D5-404
46275 ED3210 Phương pháp hướng dẫn học tập T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 30 D5-102
46276 ED3220 Kỹ năng mềm T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 48 D5-406
47337 EE1000 Nhập môn CN KT Điều khiển & TĐH T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 D5-103
47337 EE1000 Nhập môn CN KT Điều khiển & TĐH T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 75 Nhóm 2 D5-104
47334 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 1 TC-201
47334 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 2 TC-202
47335 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 1 TC-204
47335 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 2 TC-205
47336 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 1 TC-301
47336 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 2 TC-302
9
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47036 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 1 TC-304
47036 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 2 TC-305
47338 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 1 TC-201
47338 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 2 TC-202
47339 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 1 TC-204
47339 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 2 TC-205
47340 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 1 TC-301
47340 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 2 TC-302
47333 EE2010 Kỹ thuật điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 80 D3,5-201
47023 EE2010 Kỹ thuật điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 1 D5-105
47023 EE2010 Kỹ thuật điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-103
47023 EE2010 Kỹ thuật điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 63 Nhóm 3 D5-104
47032 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 1 D5-103
47032 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-104
47033 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 1 D5-203
47033 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-204
47331 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 85 D3,5-201
47332 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 101 D3-201
47030 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 67 Nhóm 1 D9-105
47030 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 70 Nhóm 2 D9-106
47031 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 1 D9-205
47031 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D9-206
47325 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 50 Nhóm 1 D3,5-301
47325 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 2 D3,5-301
47326 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 101 D3-301
47327 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 95 D3-401
47328 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 95 D3-501
47329 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 107 D3-101
47330 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 60 D5-105
47026 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 56 Nhóm 1 D5-103
47026 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D5-104
47027 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 1 D5-203
47027 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D5-204
47028 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 55 Nhóm 1 D3,5-201
47028 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D3-201
47029 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 51 Nhóm 1 D9-105
10
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47029 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 50 Nhóm 2 D9-106
47025 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 85 Nhóm 1 D3-101
47025 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 85 Nhóm 2 D3-501
47024 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 1 D9-205
47024 EE2012 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 62 Nhóm 2 D9-206
47034 EE2014 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 1 D3,5-301
47034 EE2014 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 2 D3,5-401
47035 EE2014 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 85 Nhóm 1 D3-301
47035 EE2014 Kỹ thuật điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 90 Nhóm 2 D3-401
47145 EE2016 Kỹ thuật điện-điện tử T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 56 Nhóm 1 D5-105
47145 EE2016 Kỹ thuật điện-điện tử T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 D5-104
47358 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 58 D3-507
47357 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 87 D3,5-501
47342 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 47 D3-101
47343 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 39 D3-101
47344 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 39 D3-201
47345 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 37 D3-201
47347 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 49 D3-301
47348 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 50 D3-301
47349 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 50 D3-401
47350 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 50 D3-401
47352 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 50 D3-501
47353 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 48 D3-501
47354 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 47 D3,5-201
47355 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 48 D3,5-201
47359 EE2080 Lý thuyết điều khiển T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 1 D9-105
47359 EE2080 Lý thuyết điều khiển T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 2 D9-106
47971 EE2120 Lý thuyết mạch điện II T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 7 D5-403
46523 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 94 D3-101
51959 EE3020 Lý thuyết mạch điện II T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 28 D5-406
51958 EE3040 An toàn điện T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 6 D3-403
51960 EE3052 Mạch điện tử tương tự T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 20 TC-208
46052 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 98 D3-201
46051 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 64 D3,5-201
51961 EE3072 Kỹ thuật điện tử số T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1 38 D5-103
45687 EE3072 Kỹ thuật điện tử số T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1 12 D5-101
11
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46760 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 84 TC-312
46501 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 70 Nhóm 1 D9-105
46501 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 2 D9-106
46502 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 D5-103
46502 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 73 Nhóm 2 D5-104
46504 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 D5-203
46504 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 73 Nhóm 2 D5-204
46503 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 1 D5-105
46503 EE3110 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 58 Nhóm 2 D5-205
46047 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 5 D5-102
46505 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 63 Nhóm 1 TC-201
46505 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 63 Nhóm 2 TC-202
46507 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 TC-204
46507 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 2 TC-205
46508 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 73 Nhóm 1 TC-301
46508 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 2 TC-302
46506 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 TC-304
46506 EE3140 Máy điện I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 73 Nhóm 2 TC-305
51962 EE3142 Máy điện I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 34 D5-405
51963 EE3162 Máy điện II T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 25 D5-101
52361 EE3239 Thiết bị điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 18 D5-201
51964 EE3251 Cơ sở lý thuyết khí cụ điện T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 24 D5-201
46344 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 93 D9-101
46343 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 D9-105
46343 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 71 Nhóm 2 D9-106
46048 EE3282 Lý thuyết điều khiển tự động I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 18 D5-101
46049 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 30 D5-202
46702 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 90 D3-301
46701 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 86 D3,5-301
46703 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 83 D3-401
46406 EE3409 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 22 D5-201
46510 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 TC-201
46510 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 TC-202
46509 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 TC-204
46509 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 2 TC-205
46512 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 TC-301
12
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46512 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 2 TC-302
46511 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 TC-304
46511 EE3410 Điện tử công suất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 TC-305
46524 EE3411 Hệ thống điều khiển điện cơ T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 91 TC-312
46518 EE3420 Hệ thống cung cấp điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 1 TC-201
46518 EE3420 Hệ thống cung cấp điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 52 Nhóm 2 TC-202
46517 EE3420 Hệ thống cung cấp điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 TC-204
46517 EE3420 Hệ thống cung cấp điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-205
46834 EE3420 Hệ thống cung cấp điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 72 TC-301
46519 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 66 Nhóm 1 D5-103
46519 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 D5-104
46521 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 60 D5-105
46522 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 66 Nhóm 1 D5-203
46522 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 67 Nhóm 2 D5-204
46520 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 D9-105
46520 EE3480 Vi xử lý T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 D9-106
46291 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 21 D5-102
46514 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 1 T-403
46514 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 2 T-405
46516 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 69 Nhóm 1 T-406
46516 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 2 T-407
46515 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 1 T-408
46515 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 71 Nhóm 2 T-409
46513 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 1 T-503
46513 EE3490 Kỹ thuật lập trình T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 2 T-505
46031 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 45 D9-102
46620 EE3509 Kỹ thuật đo lường T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 29 TC-311
46525 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 101 D3-101
46030 EE3552 Điều khiển quá trình T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1-2 33 D9-102
46307 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 39 TC-206
50173 EE3810 Đồ án I T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 27 TC-206
46528 EE3811 Đồ án I T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-4 92 D9-105
46302 EE3820 Đồ án II T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 170 Nhóm 1 D9-105
46302 EE3820 Đồ án II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 170 Nhóm 2 D9-206
46301 EE3820 Đồ án II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 152 D5-101
46312 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 TC-401
13
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46312 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-402
46313 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 D5-203
46313 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 D5-204
46314 EE4060 Đồ án III (HTĐ) T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3-4 39 D9-104
46308 EE4070 Điều khiển thiết bị điện T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 30 D5-202
46310 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 48 D5-203
46311 EE4090 Khí cụ điện cao áp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 52 D5-205
51966 EE4102 Lưới điện II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 22 D9-104
51330 EE4103 Đồ án lưới điện T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 9 D5-101
46014 EE4104 Ngắn mạch trong hệ thống điện T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 80 D3,5-501
52364 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 32 D5-102
52365 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 40 D5-105
46427 EE4111 Công nghệ phát điện T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 36 TC-208
45486 EE4112 Nhà máy thuỷ điện T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 73 D5-203
45484 EE4113 Đồ án nhà máy điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-2 71 D9-103
45485 EE4113 Đồ án nhà máy điện T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3-4 60 D9-105
45487 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 69 Nhóm 1 TC-301
45487 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 2 TC-302
45488 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 53 TC-304
45489 EE4115 Ổn định của hệ thống điện T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 1 D5-103
45489 EE4115 Ổn định của hệ thống điện T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 2 D5-104
45490 EE4116 Tự động hoá trong hệ thống điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 64 Nhóm 1 TC-201
45490 EE4116 Tự động hoá trong hệ thống điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 2 TC-202
45491 EE4117 Ứng dụng tin học trong năng lượng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 6 D4-304
45492 EE4118 Chuyên đề hệ thống điện T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 104 D3-101
45493 EE4120 Chất lượng điện năng T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 100 D3-101
45494 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 29 D3-404
51967 EE4201 Khí cụ điện hạ áp T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 5 D9-204
51969 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 5 D5-201
45521 EE4208 Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 51 TC-410
51971 EE4210 Đồ án thiết bị điều khiển T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 12 TC-210
51972 EE4211 Thiết kế máy điện T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 9 D5-202
45522 EE4212 Đồ án thiết kế máy điện T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1-4 53 D9-202
45523 EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 51 D5-105
45524 EE4217 Công nghệ chế tạo thiết bị điện T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 34 D3-405
45525 EE4219 Chuyên đề máy điện T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 47 TC-410
14
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46316 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 1 D5-103
46316 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 67 Nhóm 2 D5-104
46315 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 87 D3-101
46264 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 53 Nhóm 1 D5-203
46264 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 54 Nhóm 2 D5-204
46317 EE4220 Điều khiển logic và PLC T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 52 D5-205
46526 EE4221 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 50 Nhóm 1 D5-103
46526 EE4221 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 50 Nhóm 2 D5-104
45526 EE4221 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 48 D5-105
46318 EE4230 Lý thuyết điều khiển II T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 59 D5-203
46323 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 1 TC-401
46323 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 86 Nhóm 2 TC-402
46322 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 77 Nhóm 1 TC-404
46322 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 78 Nhóm 2 TC-405
46327 EE4250 Xử lý tín hiệu T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 55 D5-406
46328 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 48 D5-406
46329 EE4253 Cơ sở dữ liệu T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 64 D9-205
46330 EE4260 Thiết kế thiết bị đo T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 58 D5-205
51332 EE4301 Đồ án điện tử công suất T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 19 TC-210
47901 EE4304 Điều khiển logic T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 21 TC-211
51333 EE4305 Đồ án điều khiển logic T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 7 D9-202
52360 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 10 D5-202
51334 EE4307 Đồ án tổng hợp hệ điều khiển điện cơ T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 35 D5-402
45688 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 37 D5-403
51973 EE4309 PLC trong công nghiệp T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 13 D5-101
45497 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 75 Nhóm 1 D3-201
45497 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 76 Nhóm 2 D3,5-201
45498 EE4311 Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 1 TC-401
45498 EE4311 Trang bị điện-điện tử các máy gia công kim loại T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 71 Nhóm 2 TC-402
45500 EE4312 Robot T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 13 TC-501
45499 EE4312 Robot T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 62 Nhóm 1 TC-501
45499 EE4312 Robot T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 62 Nhóm 2 TC-502
45501 EE4313 Tự động hoá quá trình sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 68 Nhóm 1 D5-203
45501 EE4313 Tự động hoá quá trình sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 68 Nhóm 2 D5-204
46012 EE4317 Thiết kế hệ thống tự động hoá T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 52 D5-105
45502 EE4322 Hệ điều khiển SCADA và DCS T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 70 D5-203
15
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45496 EE4323 Tự động hoá nhà máy Nhiệt điện T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 55 Nhóm 1 TC-204
45496 EE4323 Tự động hoá nhà máy Nhiệt điện T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 TC-205
46011 EE4324 Tự động hoá nhà máy sản xuất thép T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 100 D3-101
45503 EE4325 Tự động hoá nhà máy sản xuất xi măng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 72 Nhóm 1 TC-201
45503 EE4325 Tự động hoá nhà máy sản xuất xi măng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 72 Nhóm 2 TC-202
46321 EE4400 Đồ án chuyên đề hệ thống điều khiển T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 12 TC-210
46319 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 24 TC-209
45690 EE4402 Vi điều khiển và ứng dụng T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 24 D5-403
46464 EE4403 Lý thuyết điều khiển nâng cao I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 16 TC-309
46463 EE4403 Lý thuyết điều khiển nâng cao I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 40 TC-206
52357 EE4404 Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao II T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 10 D3-404
46050 EE4405 Hệ thống điều khiển số T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 49 D5-205
52434 EE4407 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 32 TC-206
51335 EE4408 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 35 D5-202
45506 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 92 D3-401
45507 EE4410 Thiết kế hệ điều khiển nhúng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 87 D3-301
46015 EE4412 Tự động hoá quá trình cơ điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 66 TC-305
46013 EE4413 Thiết bị điều chỉnh thuỷ khí T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 51 TC-301
45508 EE4414 Điều khiển chuyển động T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 67 TC-204
45509 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 93 TC-312
45514 EE4417 Tự động hoá quá trình công nghệ T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 56 D5-204
45510 EE4418 Tiếng Anh chuyên ngành T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 84 D3,5-201
45511 EE4419 Đề tài nghiên cứu KH T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 30 D5-404
46324 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 1 D3,5-201
46324 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 2 D3,5-301
46325 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 1 D3,5-401
46325 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 D3,5-501
46326 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 1 D8-101
46326 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 2 D8-201
46320 EE4435 Hệ thống điều khiển số T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 82 Nhóm 1 D3-201
46320 EE4435 Hệ thống điều khiển số T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 82 Nhóm 2 D3,5-201
51975 EE4502 Kỹ thuật cảm biến T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 10 D5-402
45691 EE4505 Thiết bị đo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 17 TC-310
45692 EE4507 Kỹ thuật vi xử lý II T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D5-202
51329 EE4508 Đồ án kỹ thuật vi xử lý T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 11 D9-103
45515 EE4513 Quản lý công nghiệp T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 81 TC-312
16
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45516 EE4517 Thiết kế mạch điện tử bằng máy tính T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 30 D5-202
45527 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu T20 Thứ ba 29/12/12 Kíp 2 96 D3-101
45693 EE4521 Điều khiển robot công nghiệp T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 41 D5-101
45517 EE4523 Nhiễu điện từ và các phương pháp chống nhiễu T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 54 Nhóm 1 D5-103
45517 EE4523 Nhiễu điện từ và các phương pháp chống nhiễu T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 55 Nhóm 2 D5-104
45518 EE4525 Vi hệ thống T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 48 D5-105
45519 EE4527 CĐ1: Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 23 TC-211
45520 EE4528 CĐ 2: Đo lường nâng cao T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 50 D5-105
45505 EE4529 CĐ3: Tin học công nghiệp T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 47 TC-312
45504 EE4529 CĐ3: Tin học công nghiệp T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 40 TC-312
46848 EM3100 Kinh tế học vi mô T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 93 D3-101
46849 EM3110 Kinh tế học vĩ mô T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 95 D3-201
47141 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 68 Nhóm 1 TC-201
47141 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 70 Nhóm 2 TC-202
47139 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 TC-204
47139 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 2 TC-205
47140 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 59 Nhóm 1 TC-301
47140 EM3111 Quản trị học T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-302
51913 EM3120 Anh văn kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 14 D5-404
46625 EM3130 Kinh tế lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 90 D3-201
46627 EM3130 Kinh tế lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 93 D3-301
46626 EM3130 Kinh tế lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 68 D3,5-201
46624 EM3130 Kinh tế lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 61 D3,5-301
46428 EM3140 Kinh tế quốc tế T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 TC-201
46428 EM3140 Kinh tế quốc tế T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 2 TC-202
47142 EM3150 Kinh tế phát triển T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 72 Nhóm 1 D3-201
47142 EM3150 Kinh tế phát triển T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 72 Nhóm 2 D3,5-201
46647 EM3150 Kinh tế phát triển T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 93 Nhóm 1 D3-301
46647 EM3150 Kinh tế phát triển T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 94 Nhóm 2 D3,5-301
46283 EM3170 Văn hóa kinh doanh T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 92 TC-412
46020 EM3190 Hành vi của tổ chức T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 88 D3-201
46285 EM3190 Hành vi của tổ chức T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 90 D3,5-201
52440 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-2 30 D9-103
45512 EM3202 Quản trị doanh nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 66 Nhóm 1 D5-203
45512 EM3202 Quản trị doanh nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 67 Nhóm 2 D5-204
45528 EM3203 Kinh tế năng lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 52 Nhóm 1 TC-204
17
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45528 EM3203 Kinh tế năng lượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 2 TC-205
46628 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 45 Nhóm 1 TC-206
46628 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 45 Nhóm 2 TC-208
46631 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 53 Nhóm 1 TC-201
46631 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 54 Nhóm 2 TC-202
46629 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 59 TC-204
46630 EM3210 Marketing cơ bản T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 91 TC-412
46635 EM3220 Luật kinh doanh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 91 D3-101
46632 EM3220 Luật kinh doanh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 96 D3-201
46633 EM3220 Luật kinh doanh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 47 D3-301
46634 EM3220 Luật kinh doanh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 35 D3-301
46638 EM3230 Thống kê ứng dụng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 88 D3-101
46636 EM3230 Thống kê ứng dụng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 68 D3-201
46637 EM3230 Thống kê ứng dụng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 87 D3-301
46645 EM3500 Nguyên lý kế toán T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 90 D3-201
46852 EM3500 Nguyên lý kế toán T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 57 D3,5-201
46644 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 49 D9-202
46643 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 90 D9-201
51914 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 28 D8-206
45639 EM3521 Quản trị tài chính T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 49 D5-205
45645 EM3522 Quản trị tài chính T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 61 D5-103
46415 EM3522 Quản trị tài chính T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 81 D3-301
46414 EM3522 Quản trị tài chính T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 53 D5-104
46416 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 44 TC-208
45626 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 72 TC-404
45640 EM4213 Phân tích hoạt động KD T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 39 TC-306
45999 EM4214 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 36 TC-208
51977 EM4215 Khởi sự kinh doanh T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 23 D5-403
45641 EM4217 Anh văn QTDN nâng cao T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 21 D5-202
46421 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 59 TC-302
45651 EM4312 Quản trị marketing T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 40 D9-104
51978 EM4315 Nghiên cứu marketing T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 5 D8-106
46642 EM4317 Marketing dịch vụ T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 50 D5-103
45652 EM4319 Marketing quốc tế T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 28 TC-306
46000 EM4326 Marketing công nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 32 D3-402
45653 EM4327 Quản trị sản phẩm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 41 D5-102
18
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45647 EM4412 Quản trị chất lượng T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 67 D9-205
46640 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 65 TC-204
46639 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 64 TC-205
46641 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1 37 TC-206
47148 EM4415 Quản trị công nghệ T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 64 D5-103
46419 EM4416 Quản trị chiến lược T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 44 D3-101
46418 EM4416 Quản trị chiến lược T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 80 D3-201
46417 EM4416 Quản trị chiến lược T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 54 D3-101
45628 EM4416 Quản trị chiến lược T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 57 D3-301
45629 EM4416 Quản trị chiến lược T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 36 D3-301
46422 EM4417 Quản trị sản xuất T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 68 TC-504
46424 EM4418 Quản trị sản xuất T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 74 TC-505
45642 EM4431 Quản trị logistics T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 22 D5-201
52445 EM4433 Thiết kế chuỗi cung cấp T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 7 D8-109
45632 EM4435 Quản trị dự án T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 53 D5-103
45643 EM4436 Quản trị dự án T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 55 D5-104
46423 EM4512 Thuế và hệ thống thuế T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 54 TC-302
51979 EM4514 Kế toán quản trị T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 10 D5-404
45633 EM4515 Hệ thống thông tin kế toán T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 40 D5-205
51915 EM4516 Tài chính doanh nghiệp T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 11 D5-403
45997 EM4519 Kế toán hành chính sự nghiệp T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 30 D5-402
46425 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 52 Nhóm 1 D5-103
46425 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 53 Nhóm 2 D5-104
45635 EM4525 Kiểm toán T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 88 TC-412
45636 EM4526 Đầu tư tài chính T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 79 D3,5-201
45644 EM4527 Kế toán doanh nghiệp T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 17 D5-404
46022 EM4528 Bảo hiểm T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 30 D9-103
45998 EM4529 Tài chính công T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 79 TC-301
45638 EM4530 Kế toán thuế T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 63 TC-205
46429 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 19 D9-202
46648 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 72 D9-205
46430 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 26 TC-206
45654 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 21 D8-110
45655 EM4616 Kinh tế vận hành hệ thống điện T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 11 D8-207
46431 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 37 D5-102
45657 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 15 D8-205
19
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46284 EM4720 Kế toán doanh nghiệp T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 38 D5-101
46426 EM4732 Kế toán ngân hàng T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 79 D3,5-301
47304 ET1000 Nhập môn CN ĐTVT T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 1 TC-301
47304 ET1000 Nhập môn CN ĐTVT T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 66 Nhóm 2 TC-302
47301 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 1 TC-201
47301 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 2 TC-202
47301 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 3 TC-204
47302 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 1 TC-205
47302 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 2 TC-301
47302 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 3 TC-302
47303 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 68 Nhóm 1 TC-304
47303 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-305
46843 ET2030 Ngôn ngữ lập trình T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 43 D5-105
46844 ET2040 Cấu kiện điện tử T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 39 D8-110
47394 ET2041 Cấu kiện điện tử T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 1 D3-201
47394 ET2041 Cấu kiện điện tử T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 2 D3,5-201
46853 ET2050 Lý thuyết mạch T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 46 D3-403
47393 ET2050 Lý thuyết mạch T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 87 Nhóm 1 D3-401
47393 ET2050 Lý thuyết mạch T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 88 Nhóm 2 D3,5-401
46845 ET2060 Tín hiệu và hệ thống T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 39 D5-102
46660 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 21 D3-101
46532 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 81 D3-201
46530 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 89 D3-301
46661 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 63 D3-101
46533 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 59 Nhóm 1 D5-103
46533 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 D5-104
46531 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 1 D5-203
46531 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 2 D5-204
46529 ET2070 Cơ sở truyền tin T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 89 D3-401
46839 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 70 D5-103
46705 ET3102 Kỹ thuật điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 1 T-405
46705 ET3102 Kỹ thuật điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 2 T-406
46704 ET3102 Kỹ thuật điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 56 T-407
46032 ET3140 Điện tử tương tự II T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 53 D5-405
46019 ET3180 Thông tin vô tuyến T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 59 Nhóm 1 D5-103
46019 ET3180 Thông tin vô tuyến T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-104
20
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46846 ET3210 Trường điện từ T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 60 TC-402
46539 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 42 TC-206
46536 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 1 TC-201
46536 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-202
46538 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 1 TC-204
46538 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-205
46540 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 79 TC-301
46534 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 73 TC-302
46537 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 1 TC-304
46537 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-305
46535 ET3220 Điện tử số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 87 TC-312
46543 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 1 TC-401
46541 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 59 TC-402
46545 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 94 TC-412
46547 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 50 TC-404
46546 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 50 TC-405
46544 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 64 Nhóm 1 TC-501
46544 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 64 Nhóm 2 TC-502
46542 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 1 TC-504
46542 ET3230 Điện tử tương tự I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 52 Nhóm 2 TC-505
46840 ET3250 Thông tin số T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 68 TC-304
46551 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 1 D5-103
46551 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 57 Nhóm 2 D5-104
46552 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 94 D3-101
46553 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 45 D5-105
46554 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 57 D5-203
46548 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 87 D3-201
46550 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 78 D3,5-201
46549 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 89 D3-301
46561 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 94 D3-101
46557 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 96 D3-201
46559 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 1 D5-103
46559 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 66 Nhóm 2 D5-104
46556 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 77 D5-203
46555 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 36 D3-301
46558 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 50 D3-301
21
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46560 ET3280 Anten và truyền sóng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 82 D3-401
50179 ET3290 Đồ án thiết kế I T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 72 D9-202
46333 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 110 D5-103
46334 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 109 D5-103
46331 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 92 D9-101
46336 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 78 D9-101
46332 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 85 D9-101
46335 ET4010 Đồ án thiết kế II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 32 D9-101
46341 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 80 D3-101
46337 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 1 D3-201
46337 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 2 D3-201
46338 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 1 D5-103
46338 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-104
46339 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 52 Nhóm 1 D3-301
46339 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 2 D3-301
46342 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 1 D5-203
46342 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D5-204
46340 ET4020 Xử lý số tín hiệu T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 79 D3,5-201
46346 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 49 D6-107
46345 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 86 D6-209
46362 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 86 D3-201
46360 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 91 D3-301
46359 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 93 D3,5-201
46361 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 89 D3,5-301
46348 ET4040 Kiến trúc máy tính T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 58 D5-104
46347 ET4040 Kiến trúc máy tính T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 TC-501
46347 ET4040 Kiến trúc máy tính T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 61 Nhóm 2 TC-502
46352 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 76 D5-103
46351 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 97 D9-101
46353 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 66 D5-104
46354 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 51 D5-105
46349 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 62 Nhóm 1 D5-203
46349 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 63 Nhóm 2 D5-204
46350 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 55 Nhóm 1 D9-105
46350 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D9-106
46469 ET4100 Cơ sở điện sinh học T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 11 D5-201
22
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46470 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 19 TC-209
46289 ET4130 Truyền số liệu và chuyển tiếp điện văn T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 7 TC-310
46290 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 23 D5-205
45481 ET4210 Đồ án thiết kế II T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-2 16 D9-104
46033 ET4220 Mạng thông tin T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 14 D5-101
47972 ET4230 Mạng máy tính T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 24 D5-202
45451 ET4240 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 66 Nhóm 1 D5-203
45451 ET4240 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 67 Nhóm 2 D5-204
45456 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 69 Nhóm 1 TC-301
45456 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 2 TC-302
45454 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 80 TC-401
45976 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 57 Nhóm 1 TC-304
45976 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 TC-305
45979 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 92 TC-312
45453 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 79 TC-402
45978 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 50 TC-404
45455 ET4250 Hệ thống viễn thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 80 TC-405
46357 ET4260 Đồ án phương tiện T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-4 116 D9-206
46356 ET4260 Đồ án phương tiện T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-4 80 D9-206
46355 ET4260 Đồ án phương tiện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 109 D9-106
46358 ET4260 Đồ án phương tiện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 85 D9-106
45457 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 66 Nhóm 1 D5-103
45457 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 67 Nhóm 2 D5-104
45459 ET4290 Hệ điều hành T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 65 Nhóm 1 D5-103
45459 ET4290 Hệ điều hành T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 66 Nhóm 2 D5-104
45980 ET4300 Đồ án phương tiện nâng cao T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 30 D8-207
45464 ET4310 Thông tin quang T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 1 TC-304
45464 ET4310 Thông tin quang T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 2 TC-305
45465 ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần - antenna T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 52 Nhóm 1 D9-105
45465 ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần - antenna T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 53 Nhóm 2 D9-106
45466 ET4320 Kỹ thuật siêu cao tần - antenna T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 69 D9-205
45467 ET4330 Thông tin di động T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 4 75 TC-201
45468 ET4330 Thông tin di động T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 4 49 TC-202
45469 ET4340 Thiết kế VLSI T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 72 D5-204
45470 ET4350 Điện tử công nghiệp T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 76 D3,5-301
45471 ET4360 Thiết kế hệ nhúng T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 76 D3,5-201
23
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45983 ET4370 Kỹ thuật truyền hình T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 38 TC-406
45982 ET4370 Kỹ thuật truyền hình T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 69 TC-405
45462 ET4380 Thông tin vệ tinh T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 46 D9-202
45461 ET4380 Thông tin vệ tinh T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 84 D9-201
45988 ET4390 Định vị và dẫn đường T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 57 TC-405
45989 ET4400 Đo lường tự động T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 28 D3-405
45984 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 83 D3,5-201
45990 ET4420 Điện tử y sinh T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 70 Nhóm 1 TC-401
45990 ET4420 Điện tử y sinh T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 2 TC-402
45991 ET4430 Lập trình nâng cao T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 63 D5-103
46472 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 20 D5-402
46474 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 17 D5-101
45475 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 31 TC-406
45476 ET4500 Xử lý ảnh y tế T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 9 TC-311
45477 ET4510 Thiết bị điện tử y sinh I T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 39 D5-402
45478 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 39 TC-308
45479 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 39 D5-405
45480 ET4540 Hệ thống thông tin y tế T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 38 TC-206
45482 ET4560 Laser trong y tế T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 36 D5-102
45986 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 46 D5-104
45992 ET4600 Công nghệ Nano T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 58 Nhóm 1 D5-103
45992 ET4600 Công nghệ Nano T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D5-104
45472 ET5240 Kỹ thuật vệ tinh T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 55 D5-104
45473 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 51 D9-106
46035 ET5280 Thiết kế ứng dụng dựa trên vị trí T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 5 TC-209
45474 ET5300 Hệ thống thông tin hàng không T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 4 52 D5-103
47090 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 1 D5-203
47090 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 2 D5-204
47091 EV2221 Các quá trình sản xuất cơ bản T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 62 Nhóm 1 TC-201
47091 EV2221 Các quá trình sản xuất cơ bản T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 2 TC-202
46796 EV3111 Chuyển khối trong CNMT T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 88 D3,5-401
46797 EV3112 Kỹ thuật phản ứng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 87 D3-101
46798 EV3113 Hóa học môi trường T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 81 D3-401
46799 EV3114 Hóa sinh môi trường T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 100 D3-401
46841 EV3115 Vi sinh môi trường T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 23 D5-102
50174 EV3122 Đồ án I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 5 D4-305
24
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46800 EV3211 Sinh thái học môi trường T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 86 D9-101
46801 EV3222 Bảo tồn đa dạng sinh học T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 75 TC-402
46467 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 66 Nhóm 1 D9-205
46467 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 67 Nhóm 2 D9-206
46466 EV3305 Môi trường và con người T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 62 Nhóm 1 TC-304
46466 EV3305 Môi trường và con người T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 62 Nhóm 2 TC-305
46224 EV4112 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 55 D5-105
46227 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 46 D5-205
46228 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 45 D5-105
46229 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 43 D5-406
45806 EV4170 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 30 TC-408
45811 EV4180 Đồ án chuyên ngành T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 21 TC-308
45813 EV4200 Đồ án chuyên ngành T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 13 TC-209
46225 EV4216 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 58 D5-205
45807 EV4251 Quản lý môi trường đô thị T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 24 TC-209
46008 EV4253 Luật và chính sách MT T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 30 TC-208
45808 EV4260 Kinh tế môi trường T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 33 D5-405
46007 EV4261 Quy hoạch môi trường T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 22 D5-405
45809 EV4281 Hệ thống quản lý môi trường T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 28 D5-201
45812 EV4282 Đánh giá vòng đời T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 24 TC-309
45810 EV4283 Tái chế và tái sử dụng chất thải T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 24 D5-402
46009 EV4284 Quản lý sản xuất T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 36 D5-406
46447 EV4311 Đồ án II T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 47 D9-104
45695 FL1010 Tiếng Anh I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 13 D5-404
45696 FL1020 Tiếng Anh II T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 25 D5-102
FL1100 Pre TOEIC T22 Thứ sáu 11/01/13 Kíp 1-2 TB sau
FL1101 TOEIC I T22 Thứ sáu 11/01/13 Kíp 1-2 TB sau
48377 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 27 IPE01-K57 TB sau
48378 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 22 IPE02-K57 TB sau
48317 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 21 TA7.01-K57 TB sau
48318 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 23 TA7.02-K57 TB sau
48319 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 21 TA7.03-K57 TB sau
48350 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 20 TA7.04-K57 TB sau
48349 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 25 TA7.05-K57 TB sau
48320 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T23 Thứ năm 17/01/13 Kíp 2 22 TA7.06-K57 TB sau
48379 FL1330 Tiếng Việt thực hành T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 26 IPE01-K57 D8-203
25
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
48380 FL1330 Tiếng Việt thực hành T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 22 IPE02-K57 D8-204
48301 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 21 TA7.01-K57 D4-302
48302 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 23 TA7.02-K57 D4-303
48303 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 21 TA7.03-K57 D4-304
48342 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 20 TA7.04-K57 D4-305
48341 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 23 TA7.05-K57 D4-306
48304 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 1-2 21 TA7.06-K57 D4-307
48305 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.01-K57 D4-302
48306 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.02-K57 D4-303
48307 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.03-K57 D4-304
48344 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.04-K57 D4-305
48343 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.05-K57 D4-306
48308 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.06-K57 D4-307
48309 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.01-K57 D4-302
48310 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.02-K57 D4-303
48311 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.03-K57 D4-304
48346 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 22 TA7.04-K57 D4-305
48345 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.05-K57 D4-306
48312 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.06-K57 D4-307
48313 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 22 TA7.01-K57 D4-302
48314 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.02-K57 D4-303
48315 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.03-K57 D4-304
48348 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 20 TA7.04-K57 D4-305
48347 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 23 TA7.05-K57 D4-306
48316 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T22 Thứ tư 09/01/13 Kíp 1-2 21 TA7.06-K57 D4-307
48381 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản T21 Thứ năm 03/01/13 Kíp 2 26 IPE01-K57 D8-109
48382 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản T21 Thứ năm 03/01/13 Kíp 2 23 IPE02-K57 D8-110
48371 FLE1101 Language Communication Skills 1 T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 26 IPE01-K57 D8-207
48372 FLE1101 Language Communication Skills 1 T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 22 IPE02-K57 D8-208
48373 FLE1102 Dealing with Texts 1 T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 2 26 IPE01-K57 D8-109
48374 FLE1102 Dealing with Texts 1 T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 2 25 IPE02-K57 D8-110
48375 FLE1103 Learning to learn 1 T22 Thứ năm 10/01/13 Kíp 2 26 IPE01-K57 D8-109
48376 FLE1103 Learning to learn 1 T22 Thứ năm 10/01/13 Kíp 2 22 IPE02-K57 D8-110
48259 FL1421 Tiếng Pháp I T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 15 D5-201
48228 FL1421 Tiếng Pháp I T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 25 D5-202
48192 FL1423 Tiếng Pháp III T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 15 D4-302
26
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
48138 FL1423 Tiếng Pháp III T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 20 D4-303
48261 FL1431 Tiếng Nhật I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 13 D9-102
48229 FL1431 Tiếng Nhật I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 24 D9-103
52530 FL1431 Tiếng Nhật I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 24 D9-104
48260 FL1431 Tiếng Nhật I T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 33 D5-101
48190 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 20 D4-302
48189 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 21 D4-303
48137 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 22 D4-304
48263 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 10 D8-202
48230 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 24 D8-206
52531 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 24 D8-207
48262 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 23 D8-208
48191 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 18 D4-302
48136 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 22 D4-303
48135 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 16 D4-304
46045 FL2010 Tiếng Anh KHKT T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 55 D5-103
48252 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 27 D4-302
48251 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 22 D4-303
48213 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 25 D4-304
48212 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 25 D4-305
48214 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 27 D4-306
48211 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1-2 27 D4-307
48218 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-109
48215 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-110
48254 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-202
48217 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-206
48253 Fl 3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 25 D8-207
48216 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-208
48219 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-109
48221 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-110
48222 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-202
48220 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-206
48256 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 29 D8-207
48255 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 23 D8-208
48223 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 26 D8-109
48225 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 26 D8-110
27
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
48257 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 23 D8-202
48224 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 29 D8-206
48226 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-207
48258 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-2 27 D8-208
48183 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 23 D8-109
48184 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 24 D8-110
48181 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 22 D8-203
48132 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 26 D58-206
48131 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 26 D8-207
48182 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 23 D8-208
48186 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 25 D8-109
48188 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 24 D8-110
48187 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 24 D8-202
48133 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 25 D8-206
48134 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 25 D8-207
48185 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 24 D8-208
46044 FL3101 Tiếng Anh CN CN Thông tin I T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 17 TC-307
47952 FL3103 Tiếng Anh CN Cơ khí T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 3 43 D5-101
46468 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 40 TC-206
46665 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 51 TC-208
47953 FL3112 Tiếng Anh CN Nhiệt lạnh T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 17 TC-209
48121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 25 D4-401
48122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 17 D4-402
48164 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 23 D4-403
48162 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 19 D4-404
48163 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 24 D4-405
48161 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 19 D4-406
48082 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 24 D8-203
48081 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 22 D8-204
48052 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 23 D8-205
48084 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 15 D8-207
48051 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 24 D8-208
48083 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 20 D8-105
48124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 20 D8-109
48166 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 18 D8-110
48168 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 20 D8-202
28
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
48165 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 18 D8-206
48167 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 20 D8-207
48123 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 22 D8-208
48088 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 24 D8-105
48085 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 24 D8-106
48054 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 24 D8-203
48053 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 24 D8-204
48086 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 24 D8-205
48090 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 23 D8-202
48091 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 16 D8-206
48056 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 24 D8-207
48055 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 21 D8-208
48057 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3-4 15 D4-302
48058 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 16 TC-207
48059 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3-4 17 D4-302
48060 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 24 D8-202
48061 FL4032 Dịch nói III TA CK và KH VL T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3-4 24 D4-303
48094 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 15 D5-503
48062 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 23 D5-504
48096 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3-4 13 Phòng LAB
48095 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3-4 17 Phòng LAB
48063 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3-4 21 Phòng LAB
48097 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 24 D4-302
48064 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 24 D4-303
48171 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D8-109
48172 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 25 D8-110
48126 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D8-202
48125 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D8-206
48170 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D8-207
48169 FL4061 Lý thuyết dịch T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 24 D8-208
48176 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 27 Phòng LAB
48174 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 25 Phòng LAB
48173 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 24 Phòng LAB
48175 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 25 Phòng LAB
48127 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 24 Phòng LAB
48128 FL4062 Dịch nói I T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-2 26 Phòng LAB
29
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
48003 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 21 D4-302
48004 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 23 D4-303
48002 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 23 D4-304
48032 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 23 D4-305
48031 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 19 D4-306
48001 FL4066 Thực hành dịch nói V T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 25 D4-307
48180 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 23 D8-109
48178 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 22 D8-110
48129 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 25 D8-202
48177 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 24 D8-206
48179 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 24 D8-207
48130 FL4071 Dịch viết I T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 24 D8-208
48099 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 18 D4-302
48282 FLE2108 Language Communication Skills 3 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 14 D8-105
48281 FLE2108 Language Communication Skills 3 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 15 D8-106
48284 FLE2109 Dealing with Texts 3 T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 14 D4-302
48283 FLE2109 Dealing with Texts 3 T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 15 D4-303
48285 FLE2110 Professional skills 2 T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 15 TC-209
48286 FLE2110 Professional skills 2 T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 14 TC-210
48288 FLE2111 International Studies 1 T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 14 D9-102
48287 FLE2111 International Studies 1 T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 15 D9-103
47133 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 TC-201
47133 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 2 TC-202
47133 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 3 TC-204
46659 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 75 Nhóm 1 TC-205
46659 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 75 Nhóm 2 TC-301
46754 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 1 TC-302
46754 HE2010 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 2 TC-304
47132 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 69 Nhóm 1 TC-305
47132 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-401
47132 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 3 TC-402
47131 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 69 Nhóm 1 TC-404
47131 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-405
47131 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 3 TC-501
46761 HE3011 Cơ học chất lưu T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 75 TC-205
46762 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 96 D3-201
30
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
52435 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 7 D8-105
46763 HE3022 Đo lường nhiệt T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 38 TC-206
46764 HE3023 Truyền nhiệt T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 51 Nhóm 1 TC-201
46764 HE3023 Truyền nhiệt T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 51 Nhóm 2 TC-202
45539 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 77 D8-201
45540 HE3041 Tin học ứng dụng T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 67 D5-104
45541 HE3043 Vật liệu nhiệt - Lạnh T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 76 TC-401
46124 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 51 D5-203
46123 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 25 D5-203
46126 HE4012 Nhà máy nhiệt điện T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 29 D5-201
46127 HE4021 Lò hơi T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 32 D3-403
46128 HE4031 Tua bin T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 41 TC-208
46125 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 60 D5-203
46130 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 60 D9-205
52436 HE4041 Đồ án lò hơi T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 6 D8-105
45529 HE4042 Đồ án đo lường TĐH T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 17 D8-106
45542 HE4044 TĐH kỹ thuật lạnh & ĐHKK T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 52 TC-411
45530 HE4051 Đồ án tuabin T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 15 D3-405
46131 HE4053 Lò công nghiệp T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 51 D5-105
45531 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 81 D3-101
45543 HE4063 Nghiên cứu khoa học T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 38 TC-208
45544 HE4064 Đồ án điều hòa không khí T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-2 40 D9-104
45532 HE4081 Bơm, quạt, máy nén T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 81 D3-101
46129 HE4081 Bơm, quạt, máy nén T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 30 D3-101
45545 HE4083 Đồ án lò công nghiệp T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 11 D4-306
52438 HE4093 Đồ án kỹ thuật sấy T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 5 D8-106
45546 HE4094 CĐ máy & thiết bị nhiệt lạnh T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 40 TC-306
45535 HE4121 Chuyên đề Kỹ thuật năng lượng T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 19 D5-202
45547 HE4133 Mô hình hóa quá trình nhiệt T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 47 D5-205
45537 HE4171 Năng lượng tái tạo T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 36 D5-403
46132 HE4208 Điều hoà không khí T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 62 TC-404
46133 HE4212 Máy và thiết bị lạnh T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 49 D5-406
46016 HE4241 Phần nhiệt nhà máy điện T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 37 D5-402
47207 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 71 Nhóm 1 D5-103
47207 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 71 Nhóm 2 D5-104
46907 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 1 D3-101
31
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46907 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 85 Nhóm 2 D3-201
46910 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 86 Nhóm 1 D3-301
46910 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 90 Nhóm 2 D3-401
46908 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 70 Nhóm 1 D9-105
46908 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 D9-106
46908 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 3 D9-205
47210 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 90 Nhóm 1 D3-501
47210 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 90 Nhóm 2 D3,5-201
47206 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 77 Nhóm 1 D3,5-301
47206 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 80 Nhóm 2 D3,5-401
47208 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 82 Nhóm 1 D9-101
47208 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 82 Nhóm 2 D9-201
46906 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 1 D5-205
46906 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 2 D5-203
46906 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 67 Nhóm 3 D5-204
46904 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 D5-406
46904 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 D5-506
47201 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 82 Nhóm 1 D8-101
47201 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 83 Nhóm 2 D8-201
47202 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 77 Nhóm 1 D3,5-501
47202 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 80 Nhóm 2 D3-101
46902 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 1 D5-105
46902 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 2 D5-103
46902 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 3 D5-104
46901 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 1 D3-201
46901 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 85 Nhóm 2 D3,5-201
46905 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 1 D5-406
46905 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 64 Nhóm 2 D5-506
46905 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 3 D9-101
47205 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 1 D8-101
47205 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 73 Nhóm 2 D8-201
47209 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 84 D3,5-501
46909 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 82 Nhóm 1 D3-301
46909 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 82 Nhóm 2 D3,5-301
46911 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 79 Nhóm 1 D3-401
46911 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 80 Nhóm 2 D3,5-401
32
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47203 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 100 D3-501
46903 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 62 Nhóm 1 D5-203
46903 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 62 Nhóm 2 D5-204
46903 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 62 Nhóm 3 D5-205
47204 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 68 Nhóm 1 D9-105
47204 IT1110 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 D9-106
48231 IT1130 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 66 Nhóm 1 D9-205
48231 IT1130 Tin học đại cương T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 4 67 Nhóm 2 D9-206
47361 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 1 D3-201
47361 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 2 D3,5-201
47360 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 1 D3-301
47360 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 76 Nhóm 2 D3,5-301
47365 IT2011 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 D5-203
47365 IT2011 Nhập môn CNTT và TT T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 73 Nhóm 2 D5-204
46584 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 88 D3-101
46037 IT3017 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 15 D9-103
46587 IT3020 Toán rời rạc T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 TC-201
46587 IT3020 Toán rời rạc T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-202
46588 IT3020 Toán rời rạc T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 TC-204
46588 IT3020 Toán rời rạc T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-205
46585 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 52 Nhóm 1 D5-103
46585 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 D5-104
45694 IT3077 Hệ điều hành T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 25 D5-505
46562 IT3080 Mạng máy tính T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 D9-105
46562 IT3080 Mạng máy tính T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 D9-106
46563 IT3080 Mạng máy tính T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 53 Nhóm 1 D9-205
46563 IT3080 Mạng máy tính T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 2 D9-206
46564 IT3080 Mạng máy tính T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 98 D9-101
46565 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 58 Nhóm 1 TC-302
46565 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-304
46566 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 TC-305
46566 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 61 Nhóm 2 TC-401
46567 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 1 TC-402
46567 IT3090 Cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-404
46568 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 TC-401
46568 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-402
33
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46569 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 TC-404
46569 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 55 Nhóm 2 TC-405
46570 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 TC-501
46570 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-502
46578 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 67 Nhóm 1 D5-103
46578 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 67 Nhóm 2 D5-104
46576 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 67 D5-203
46577 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 80 D3,5-201
46579 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 53 Nhóm 1 D5-105
46579 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 2 D5-205
46039 IT3130 Điện tử số T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 40 D5-405
46586 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 98 D3-501
47362 IT3510 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 94 Nhóm 1 D3-401
47362 IT3510 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 2 94 Nhóm 2 D3-501
47363 IT3530 Kiến trúc máy tính T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 93 Nhóm 1 D3-101
47363 IT3530 Kiến trúc máy tính T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 94 Nhóm 2 D3-201
47364 IT3570 Hệ điều hành T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 77 Nhóm 1 D3-201
47364 IT3570 Hệ điều hành T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 80 Nhóm 2 D3,5-201
46589 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 88 D9-101
46590 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 1 D9-105
46590 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 2 D9-106
49002 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 37 D9-105
49008 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 40 D9-105
49007 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 39 D9-106
51883 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 17 D9-106
51881 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 40 D9-101
49001 IT3650 Lập trình Java T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 40 D9-101
49010 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 40 D3,5-201
49005 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 35 D3,5-201
51882 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 38 D3,5-301
49004 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 40 D3,5-301
49011 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 40 D3,5-401
51880 IT3660 Lập trình Android T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 40 D3,5-401
46575 IT3910 Project I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 48 D5-203
46573 IT3910 Project I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 62 D5-204
46571 IT3910 Project I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 100 D3-101
34
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46574 IT3910 Project I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 21 D5-203
46572 IT3910 Project I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 100 D3-201
50182 IT3920 Project II T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 18 D5-201
46595 IT3921 Đồ án II: Phân tích và thiết kế hệ thống T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 15 D9-205
46597 IT3921 Đồ án II: Phân tích và thiết kế hệ thống T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 50 D9-205
46596 IT3921 Đồ án II: Phân tích và thiết kế hệ thống T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 50 D9-205
46598 IT3921 Đồ án II: Phân tích và thiết kế hệ thống T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 15 D9-205
46599 IT3921 Đồ án II: Phân tích và thiết kế hệ thống T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1-4 49 D9-205
46053 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 80 TC-301
46038 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 77 TC-301
46580 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 76 Nhóm 1 TC-201
46580 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 77 Nhóm 2 TC-202
46581 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 1 TC-204
46581 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 TC-205
46372 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 90 D9-101
45587 IT4060 Lập trình mạng T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 50 D5-103
46591 IT4069 Lập trình mạng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 79 TC-201
46592 IT4069 Lập trình mạng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 52 Nhóm 1 TC-202
46592 IT4069 Lập trình mạng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 52 Nhóm 2 TC-204
46373 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 55 D5-205
46582 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 D5-103
46582 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 D5-104
46583 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 1 D5-203
46583 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 D5-204
46593 IT4089 Nhập môn CN Phần mềm T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 67 D5-103
46594 IT4089 Nhập môn CN Phần mềm T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 59 Nhóm 1 D5-104
46594 IT4089 Nhập môn CN Phần mềm T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 D5-105
45564 IT4090 Xử lý ảnh T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 86 D9-101
46374 IT4110 Tính toán khoa học T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 37 TC-207
45590 IT4130 Lập trình song song T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 20 D3-101
46375 IT4130 Lập trình song song T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 67 D3-101
46462 IT4150 Kỹ thuật mạng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 52 D9-205
46813 IT4160 Vi xử lý T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 52 Nhóm 1 D5-103
46813 IT4160 Vi xử lý T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 53 Nhóm 2 D5-104
46376 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 29 D8-206
45565 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 81 D3-201
35
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45566 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 81 D3,5-201
46377 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 36 D5-101
45567 IT4250 Thiết kế IC T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 65 TC-205
46378 IT4251 Thiết kế IC T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 21 D5-102
45568 IT4260 An ninh mạng T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 72 TC-401
46380 IT4260 An ninh mạng T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 68 TC-402
45569 IT4270 Hệ thống máy tính công nghiệp T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 67 D5-203
46379 IT4290 Xử lý tiếng nói T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 58 TC-401
45570 IT4290 Xử lý tiếng nói T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 78 TC-402
46368 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 75 Nhóm 1 D3-201
46368 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 75 Nhóm 2 D3,5-201
45588 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 24 TC-310
46369 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 56 Nhóm 1 TC-201
46369 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 TC-202
46370 IT4361 Hệ cơ sở tri thức T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 100 D3-501
45589 IT4380 Phân tích và thiết kế hệ thống hướng đối tượng T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 23 TC-210
45556 IT4400 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 99 D3-201
45557 IT4410 Nhập môn tương tác người-máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 51 Nhóm 1 D5-105
45557 IT4410 Nhập môn tương tác người-máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 53 Nhóm 2 D5-205
45993 IT4420 Đồ án môn học: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 90 D5-102
46371 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1-4 100 D9-106
52385 IT4430 Kỹ thuật phần mềm T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 16 D5-202
46363 IT4440 Tương tác Người –Máy T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 62 Nhóm 1 D5-103
46363 IT4440 Tương tác Người –Máy T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 63 Nhóm 2 D5-104
45591 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 40 D9-104
46364 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 1 D3-301
46364 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 74 Nhóm 2 D3,5-301
46365 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 88 TC-312
45548 IT4540 Quản lý dự án phần mềm T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 101 D3-301
46366 IT4541 Quản lý dự án phần mềm T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 89 D3-101
45549 IT4550 Đồ án môn học: Phát triển phần mềm chuyên nghiệp T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 97 D5-201
46367 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 65 Nhóm 1 D5-103
46367 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 66 Nhóm 2 D5-104
42449 IT4560 Kỹ thuật truyền thông T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 11 D9-203
46381 IT4610 Hệ phân tán T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 96 D3-401
46382 IT4650 Thiết kế mạng Intranet T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 85 D3-101
36
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46383 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 69 TC-405
47902 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 1 D5-203
47902 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 53 Nhóm 2 D5-204
45575 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 57 Nhóm 1 D5-104
45575 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 57 Nhóm 2 D5-105
46384 IT4681 Truyền thông đa phương tiện T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 74 D5-203
45585 IT4685 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng (tiếng P) T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 19 D5-503
45576 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 59 Nhóm 1 D9-105
45576 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 D9-106
45577 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 57 Nhóm 1 TC-410
45577 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 57 Nhóm 2 TC-411
45578 IT4710 Đồ án môn học: Thiết kế và cài đặt hệ thống mạng T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1-4 121 D9-105
45579 IT4720 Đồ án môn học: Xây dựng các ứng dụng phân tán T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1-4 117 D9-105
45586 IT4752 Tính toán song song T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 22 TC-307
45550 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 82 D3-301
45571 IT4812 Lập trình an toàn T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 4 30 D5-101
45572 IT4815 Quản trị mạng T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 81 D9-101
45573 IT4822 Lập trình hệ nhúng T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 68 D5-103
45995 IT4827 Các hệ thu thập thông tin và đo lường điều khiển T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 69 TC-301
45996 IT4828 Các bộ điều khiển khả trình T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 75 TC-204
45558 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 56 D5-203
45559 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 75 D3-101
52318 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 23 D3-101
45560 IT4854 Quản trị dự án T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 75 D3,5-401
45561 IT4862 Học máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 60 D9-205
45562 IT4864 Ontology và Web ngữ nghĩa T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 90 D3-301
45563 IT4865 Tính toán lưới T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 80 D3-201
45551 IT4891 Quản lý cấu hình phần mềm T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 90 D3-101
45552 IT4892 Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 78 TC-404
45553 IT4895 Công nghệ hướng Web: Tiếp cận Java T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 95 D3-301
45554 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 52 D9-105
45554 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 52 D6-106
45555 IT4899 Hệ thống hướng tác tử T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 77 D9-206
45580 IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 45 D9-206
45581 IT4922 Mạng thế hệ sau T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 55 Nhóm 1 TC-304
45581 IT4922 Mạng thế hệ sau T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 TC-305
37
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45582 IT4924 Tính toán di động T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 77 D9-205
45583 IT4925 Mô phỏng các hệ thống truyền thông T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 73 D3-201
45584 IT4927 Web thế hệ mới T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 59 Nhóm 1 TC-201
45584 IT4927 Web thế hệ mới T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 TC-202
47022 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 58 TC-201
47013 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 38 TC-312
47015 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 59 TC-202
47016 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 51 TC-204
47005 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 63 TC-205
47011 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 46 TC-312
47009 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 73 TC-301
47000 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 75 TC-302
47017 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 62 TC-304
47003 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 57 TC-305
47018 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 61 TC-401
47006 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 58 TC-402
47004 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 64 TC-404
47001 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 65 TC-405
47019 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 61 TC-501
47002 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 59 TC-502
47020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 56 TC-504
47021 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 55 TC-505
47007 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 61 D5-105
47014 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 43 TC-412
47012 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 41 TC-412
47008 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 69 D5-103
47010 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 61 D5-104
46185 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 60 D5-103
46270 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 59 D5-104
46997 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 37 D3-101
46974 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 42 D3-101
46972 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 62 D5-103
46983 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 73 D3,5-301
47387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 55 D5-506
46987 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 69 D3,5-501
47388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 52 D3-507
38
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46984 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 65 D5-104
46971 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 62 D5-203
46982 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 57 D5-105
46996 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 51 D3-301
46989 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 69 D5-204
47389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 78 D3,5-401
46978 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 52 D3-201
46976 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 60 D9-105
46985 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 39 D3-201
46977 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 56 D5-205
46975 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 57 D5-406
46973 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 48 D3-301
46980 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 53 D3-401
46988 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 45 D3-401
47390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 76 D3,5-201
46979 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 53 D3-501
46981 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 49 D3-501
47386 ME2030 Cơ khí đại cương T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 65 Nhóm 1 D5-103
47386 ME2030 Cơ khí đại cương T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 65 Nhóm 2 D5-104
47386 ME2030 Cơ khí đại cương T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 70 Nhóm 3 D5-203
46786 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 72 Nhóm 1 D3-201
46786 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 73 Nhóm 2 D3,5-201
47383 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 85 D3-301
47381 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 71 D3,5-301
47384 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 83 D3,5-401
47380 ME2040 Cơ học kỹ thuật T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 96 D3-101
47116 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 58 TC-401
47115 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 57 TC-402
47117 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 57 TC-404
47114 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 4 61 TC-405
47126 ME2100 Nhập môn cơ điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 56 Nhóm 1 D5-203
47126 ME2100 Nhập môn cơ điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 56 Nhóm 2 D5-204
47118 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 TC-201
47118 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-202
47118 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 3 TC-204
47119 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 69 Nhóm 1 TC-205
39
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47119 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-301
47119 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 3 TC-302
47120 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 74 Nhóm 1 TC-304
47120 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 75 Nhóm 2 TC-305
47101 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 52 TC-201
47106 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 69 TC-202
47099 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 52 TC-204
47096 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 52 TC-205
47095 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 57 TC-301
47093 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 57 TC-302
47100 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 51 TC-304
47104 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 63 TC-305
47094 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 59 TC-401
47105 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 60 TC-402
47098 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 55 TC-404
51953 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 53 D3-301
47111 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 53 D5-103
47109 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 83 D3-401
47112 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 39 D3-301
47108 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 80 D3-501
51954 ME2142 Cơ học kỹ thuật T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 4 53 D5-104
46664 ME3010 Cơ học kỹ thuật II T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 96 D9-201
47124 ME3040 Sức bền vật liệu I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 4 92 TC-312
47123 ME3040 Sức bền vật liệu I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 1 TC-304
47123 ME3040 Sức bền vật liệu I T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-305
46723 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 90 D3-101
46720 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 91 D3-201
46722 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 90 D3-301
46649 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 90 D3-401
52292 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 19 D3-501
46721 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 90 D3-501
46725 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 101 D3-201
46727 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 99 D3-301
46651 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 90 D3-401
46728 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 97 D3,5-201
46724 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 89 D3,5-301
40
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46726 ME3060 Nguyên lý máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 80 D3,5-401
46706 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 1 D9-105
46706 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 57 Nhóm 2 D9-106
46708 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 49 Nhóm 1 D9-101
46708 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 50 Nhóm 2 D9-101
46707 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 58 Nhóm 1 D9-205
46707 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 2 D9-206
52294 ME3070 Kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 19 D9-103
46815 ME3071 Công nghệ chế tạo máy T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 90 D3-401
46814 ME3072 Kỹ thuật đo T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 31 D5-202
50168 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 35 TC-308
46716 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3-101
46714 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3-201
46653 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 90 D3-301
46710 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 89 D3-401
46711 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 52 D3-501
46709 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3,5-201
46717 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3,5-301
46713 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3,5-401
46188 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D3,5-501
46715 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 79 D9-101
46187 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 80 D9-201
46712 ME3090 Chi tiết máy T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 32 D3-501
46067 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 56 TC-201
46064 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 69 TC-202
46435 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 80 TC-204
46066 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 79 TC-205
46065 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 61 TC-301
46729 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 1 D8-101
46729 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D8-201
46657 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 95 D6-209
46730 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 1 D6-309
46730 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 60 Nhóm 2 D6-406
46819 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 50 D6-107
46820 ME3130 Đồ án chi tiết máy T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 157 Nhóm 1 D5-104
46820 ME3130 Đồ án chi tiết máy T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-4 160 Nhóm 2 D5-205
41
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46058 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 40 D3-402
46816 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 77 D3,5-201
46433 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 100 D3-201
47125 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 72 Nhóm 1 D3-301
47125 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 72 Nhóm 2 D3,5-301
47125 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 74 Nhóm 3 D3-401
46059 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 73 D3,5-401
46060 ME3168 Robotics T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 60 Nhóm 1 D9-205
46060 ME3168 Robotics T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 61 Nhóm 2 D9-206
46456 ME3170 Công nghệ chế tạo máy T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 87 D3-301
46822 ME3171 Công nghệ chế tạo máy T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 60 D3,5-301
52419 ME3172 Công nghệ chế tạo máy I T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 31 D5-202
52380 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 16 D9-106
45661 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 61 D9-106
45662 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 61 D9-106
45663 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 62 D9-106
45877 ME3187 Đồ án môn học TKTT ôtô T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-2 9 D9-202
45897 ME3188 Đồ án máy bay T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1-2 13 D9-102
45903 ME3189 Đồ án thiết kế tàu thủy T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 8 TC-211
46765 ME3190 Sức bền vật liệu T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 67 D9-206
46766 ME3210 Nguyên lý máy T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 82 D7-102
46186 ME3210 Nguyên lý máy T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 36 D7-103
46743 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 4 71 D5-103
46744 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 4 72 D5-104
46742 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 4 58 D5-105
46817 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 37 D3-402
46733 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 90 TC-312
46734 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 55 Nhóm 1 TC-201
46734 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 55 Nhóm 2 TC-202
46736 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 54 Nhóm 1 TC-204
46736 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 54 Nhóm 2 TC-205
46735 ME4022 Chế tạo phôi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 90 TC-412
46079 ME4023 Quang kỹ thuật T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 18 TC-209
46292 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1 25 D5-102
52355 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 20 D5-503
45673 ME4031 Dao động kỹ thuật T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 91 D3-101
42
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46069 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 63 D5-105
46437 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 76 D5-103
46071 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 50 D5-205
46436 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 73 D5-104
46070 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 78 D5-203
46068 ME4032 Đồ gá T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 1 71 D5-204
45860 ME4033 Tiếng Anh chuyên ngành T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 29 D5-403
46097 ME4035 Thiết bị gia công áp lực T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 34 D5-201
45865 ME4035 Thiết bị gia công áp lực T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 17 D5-403
51904 ME4040 Thiết kế tính toán động cơ đốt trong T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 18 D5-202
45848 ME4042 Robot công nghiệp T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 66 D3-401
52388 ME4042 Robot công nghiệp T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 20 D3-401
45871 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 68 TC-304
45869 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 65 TC-305
46054 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 44 D9-203
47903 ME4053 KT chân không và CN bề mặt T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 20 D5-403
46098 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 16 D8-105
52358 ME4061 Cơ học giải tích T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 21 D3-403
46818 ME4062 Máy công cụ T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 89 D3-101
46099 ME4065 Công nghệ tạo hình khối T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 15 TC-210
46459 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 80 D3-101
45872 ME4071 Phương pháp số và công cụ phần mềm T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 38 D5-404
45866 ME4072 Điều khiển PLC cho CĐT T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 80 D9-201
46080 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 17 D8-205
52439 ME4076 Thiết bị dây chuyền đùn chất dẻo T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 10 D5-201
45882 ME4080 Sử dụng, sửa chữa ô tô T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 27 D5-102
45817 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 90 D3-101
45816 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 4 119 D3-201
46081 ME4083 Công nghệ máy chính xác T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 20 D5-403
45873 ME4091 Đồ án tin học trong cơ học T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1-2 38 D9-103
45824 ME4092 Trang bị điện cho máy công cụ và CNC T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 53 TC-401
45825 ME4092 Trang bị điện cho máy công cụ và CNC T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 61 TC-402
50178 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 18 D5-201
45883 ME4100 Chẩn đoán trạng thái KT ô tô T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 31 D5-202
45818 ME4102 FMS & CIM T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 52 Nhóm 1 D3-101
45818 ME4102 FMS & CIM T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 52 Nhóm 2 D3-101
43
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45820 ME4102 FMS & CIM T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 90 D3-201
45819 ME4102 FMS & CIM T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 82 D3,5-201
45853 ME4103 Thiết bị in và văn phòng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 25 D5-405
46102 ME4104 Kết cấu hàn I T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 29 TC-211
45844 ME4105 Đồ án công nghệ dập tạo hình T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 18 D5-404
46086 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 47 TC-201
45822 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 17 TC-201
45664 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 32 TC-202
46438 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 21 TC-202
52382 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 16 TC-202
46083 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 37 TC-204
45666 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 30 TC-204
45665 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 16 TC-205
46085 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 47 TC-205
45821 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 61 TC-301
46439 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 48 TC-206
45823 ME4112 Tự động hóa sản xuất T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 60 TC-302
52359 ME4113 Đảm bảo chất lượng SPCN T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 18 TC-210
45845 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 24 D5-402
45861 ME4116 Đồ án chuyên ngành chế tạo SP chất dẻo T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 17 D8-207
45878 ME4120 Thí nghiệm ô tô T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 5 TC-210
45857 ME4121 Máy nâng chuyển T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 4 40 D5-203
45700 ME4121 Máy nâng chuyển T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 4 33 D5-203
45859 ME4123 Tin học ứng dụng trong MCX T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 27 D8-208
45836 ME4124 Hàn đắp và phun phủ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 35 TC-207
45862 ME4126 Các thiết bị phụ trợ T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 18 D5-405
47851 ME4131 Cơ học phá hủy T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 15 D5-102
45876 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1 81 D3-201
45854 ME4133 Thiết bị đo trong chế tạo cơ khí T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 30 D9-104
45837 ME4134 Đồ án kết cấu hàn T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-2 36 D4-302
45846 ME4135 TĐH quá trình dập tạo hình T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 20 TC-210
45879 ME4140 Tin học ứng dụng trong TK ô tô T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 33 TC-306
47852 ME4141 Tin học ứng dụng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 14 D4-303
46461 ME4142 Công nghệ khuôn mẫu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 58 D5-203
45841 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 39 TC-207
45847 ME4145 Mô hình hóa và mô phngr số QT biến dạng T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 25 D5-403
44
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45863 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 17 D8-203
51896 ME4150 Xe chuyên dụng T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 11 D3-404
45874 ME4151 Đồ án cơ điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1-2 38 D9-103
45842 ME4154 Mô hình hóa quá trình hàn T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 35 D5-403
46458 ME4161 Tự động hóa thiết kế T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 60 TC-501
50176 ME4162 Đồ án Máy T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-4 30 D9-102
45684 ME4162 Đồ án Máy T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 1-4 60 D9-102
45826 ME4172 Công nghệ bôi trơn T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 64 TC-305
45827 ME4172 Công nghệ bôi trơn T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 46 TC-306
45840 ME4174 Robot hàn T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 39 TC-308
46460 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 70 Nhóm 1 D5-203
46460 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 1 70 Nhóm 2 D5-204
45864 ME4182 Tự động hóa thủy khí T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 60 D3,5-201
46057 ME4182 Tự động hóa thủy khí T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 80 D3-201
45843 ME4184 Xử lý nhiệt khi hàn T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 35 TC-308
45875 ME4191 Ngôn ngữ C và C++ trong TTMP CC và RB T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 36 D9-203
46090 ME4192 Thiết kế máy công cụ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 70 D5-103
46088 ME4192 Thiết kế máy công cụ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 60 D5-104
46087 ME4192 Thiết kế máy công cụ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 61 D5-203
46089 ME4192 Thiết kế máy công cụ T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 2 67 D5-204
52420 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 31 TC-307
45839 ME4204 Thiết kế xưởng hàn T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 34 D5-202
45830 ME4211 Động lực học máy T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 51 D9-205
46738 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 38 TC-201
46740 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 57 TC-202
46731 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 39 TC-201
46739 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 53 TC-204
46732 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 62 TC-205
46741 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 67 TC-301
46737 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 55 TC-302
46655 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 82 TC-304
45838 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 38 D5-202
46441 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-4 56 D9-201
46095 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-4 58 D9-201
46096 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-4 60 D9-201
46440 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1-4 56 D9-201
45
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45884 ME4240 Thiết kế, tính toán động cơ đốt trong T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 1 11 TC-211
45829 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 51 D5-204
45828 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 47 D5-205
45858 ME4244 Công nghệ hàn T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 1 64 D5-104
45886 ME4250 Đồ án môn học ĐCĐT T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 10 D5-202
45831 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 78 TC-405
45887 ME4260 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 10 D5-402
45832 ME4262 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 89 D3-201
45888 ME4270 Trang bị động lực T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 11 D5-201
45833 ME4281 Tính toán thiết kế robot T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 48 D5-103
46093 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 60 TC-401
46091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 60 TC-402
46094 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 59 TC-404
46092 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 60 TC-405
46103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 24 D9-204
46104 ME4284 Công nghệ hàn nóng chảy I T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 12 D8-105
46100 ME4285 Đồ án gia công áp lực T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3-4 31 D9-103
51905 ME4290 Thí nghiệm động cơ đốt trong T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 11 D5-101
45849 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 4 82 D3-201
45850 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 4 80 D3,5-201
45885 ME4300 Hệ thống điện và điện tử trên ô tô T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 13 D9-102
45683 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 53 D5-105
51980 ME4310 Toán chuyên đề T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 10 D5-202
45834 ME4321 Công nghệ gia công SPCD T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 90 D3-401
46821 ME4322 Công nghệ gia công áp lực T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 89 D3-201
45856 ME4322 Công nghệ gia công áp lực T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 65 D5-203
46062 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 38 D5-204
46063 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 42 D5-204
46434 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1-4 49 D5-204
45893 ME4340 Tin học trong thời gian thực T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 39 D5-404
45835 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 99 TC-312
45909 ME4360 Lý thuyết động cơ tuabin khí T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 1 22 D3-405
52446 ME4400 Nhiên liệu và dầu mỡ T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 3 12 D5-102
45898 ME4440 Bảo dưỡng sửa chữa máy bay T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 8 TC-211
46082 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 24 D5-403
45899 ME4480 Cơ sở thiết kế máy bay T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 5 TC-211
46
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45904 ME4500 Công nghệ hàn T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 4 8 TC-210
46758 ME4540 Cơ học kết cấu T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 4 20 D5-105
45908 ME4560 Trang bị điện-điện tử tàu thuỷ T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 8 D8-203
51894 ME4610 Hệ thống thiết bị tầu thuỷ T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 7 TC-211
45905 ME4660 Công nghệ đóng tàu thủy T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 9 TC-309
51895 ME4680 Tin học ứng dụng trong CN Tàu thủy T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 8 TC-309
47853 ME4691 Lý thuyết dẻo ứng dụng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 34 TC-208
45892 ME4700 Đo lường thủy khí T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 25 D5-404
45902 ME4710 Máy thuỷ lực thể tích T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 8 D3-402
45894 ME4760 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 17 TC-309
45889 ME4790 Đồ án máy cánh dẫn T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-2 17 D9-203
45895 ME4800 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 33 D3-402
45890 ME4820 CN chế tạo máy thuỷ khí T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 18 D8-105
45896 ME4830 Máy nén khí T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 22 D9-202
51981 ME4840 Robot công nghiệp T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 17 D5-402
45851 ME4850 Truyền động và tự động khí nén T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 17 D5-102
45868 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 27 D5-503
45685 ME4901 CAD/CAM T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1 31 D5-402
45852 ME4910 Động cơ đốt trong T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 42 D5-403
46166 ME4911 CAD 2D và vẽ tách T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 2 47 D5-406
52444 ME4930 Công nghệ cơ khí T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 7 TC-211
45906 ME4960 Động lực học biển T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 8 D8-106
45907 ME4970 Ổn định và điều khiển tàu thuyền T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 8 D8-105
47951 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 41 D5-203
47904 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 3 29 D5-203
47652 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 52 BK1.01-K57 D3-101
47652 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK1.02-K57 D3-101
47653 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 50 BK1.03-K57 D3-201
47653 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK1.04-K57 D3-201
47655 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 47 BK1.05-K57 D3-301
47655 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 45 BK1.06-K57 D3-301
47656 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK1.07-K57 D3-401
47656 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 50 BK1.08-K57 D3-401
47658 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK1.09-K57 D3-501
47658 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 50 BK1.10-K57 D3-501
47659 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 47 BK1.11-K57 D3,5-201
47
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47659 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK1.12-K57 D3,5-201
47661 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK1.13-K57 D3,5-301
47661 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK1.14-K57 D3,5-301
47662 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK1.15-K57 D3,5-401
47662 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK1.16-K57 D3,5-401
47664 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK1.17-K57 D3,5-501
47664 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 52 BK1.18-K57 D3,5-501
47665 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK1.19-K57 D6-209
47665 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 47 BK1.20-K57 D6-209
47667 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK1.22-K57 D6-309
47667 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK1.22-K57 D6-309
47452 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 54 BK2.01-K57 D6-406
47452 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 62 BK2.02-K57 D9-105
47453 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 52 BK2.03-K57 D6-406
47453 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 55 BK2.04-K57 D7-102
47455 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 57 BK2.05-K57 D9-101
47455 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK2.06-K57 D7-102
47456 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 56 BK2.07-K57 D9-101
47456 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK2.08-K57 D8-101
47458 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 56 BK2.09-K57 D9-201
47458 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 54 BK2.10-K57 D9-201
47459 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 48 BK2.11-K57 D8-101
47459 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 52 BK2.12-K57 D9-106
47461 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 54 BK2.13-K57 D9-205
47461 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 55 BK2.14-K57 D9-206
47462 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 57 BK2.15-K57 D5-103
47462 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 56 BK2.16-K57 D5-104
47464 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK2.17-K57 D5-105
47464 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 54 BK2.18-K57 D5-203
47465 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 50 BK2.19-K57 D5-204
47465 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 52 BK2.20-K57 D5-205
47467 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK2.21-K57 D8-201
47467 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 61 BK2.22-K57 D5-406
47468 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 49 BK2.23-K57 D8-201
47468 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 59 BK2.24-K57 D5-506
47470 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 50 BK2.25-K57 D5-101
48
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47470 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 54 BK2.26-K57 D5-102
47471 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 51 BK2.27-K57 D5-201
47471 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 3 57 BK2.28-K57 D3-507
47473 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 56 BK3.01-K57 D3-101
47473 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 53 BK3.02-K57 D3-101
47474 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 48 BK3.03-K57 D3-201
47474 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 49 BK3.04-K57 D3-201
47476 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 52 BK3.05-K57 D3-301
47476 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 50 BK3.06-K57 D3-301
47477 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 56 BK3.07-K57 D3-401
47477 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 47 BK3.08-K57 D3-401
47479 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 53 BK3.09-K57 D3-501
47479 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 48 BK3.10-K57 D3-501
47480 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 47 BK3.11-K57 D3,5-201
47480 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 44 BK3.12-K57 D3,5-201
47482 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 52 BK3.13-K57 D3,5-301
47482 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 45 BK3.14-K57 D3,5-301
47483 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 48 BK3.15-K57 D3,5-401
47483 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 54 BK3.16-K57 D3,5-401
47485 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 52 BK4.01-K57 D3,5-501
47485 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 60 BK4.02-K57 D3,5-501
47486 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 57 BK4.03-K57 D6-209
47486 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 56 BK4.04-K57 D7-102
47488 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 64 BK5.01-K57 D9-105
47489 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 56 BK5.02-K57 D7-102
47668 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 58 BK6.01-K57 D9-101
47668 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 49 BK6.02-K57 D9-101
47670 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 47 BK6.03-K57 D6-209
47670 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 52 BK6.04-K57 D6-309
47671 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 48 BK6.05-K57 D6-309
47671 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 49 BK6.06-K57 D6-406
47673 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN1.01-K57 D6-406
47673 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 45 CN1.02-K57 D8-101
47674 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 39 CN1.03-K57 D8-101
47674 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN1.04-K57 D8-201
47676 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN1.05-K57 D8-201
49
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47676 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 49 CN1.06-K57 D9-201
47677 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN2.01-K57 D9-201
47677 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 45 CN2.02-K57 D9-106
47679 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 39 CN2.03-K57 D9-205
47679 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN2.04-K57 D9-205
47680 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN2.05-K57 D9-102
47680 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 42 CN2.06-K57 D9-103
47682 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 39 CN2.07-K57 D9-206
47682 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 38 CN2.08-K57 D9-206
47683 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 45 CN2.09-K57 D9-104
47683 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 42 CN2.10-K57 D5-101
47685 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 43 CN3.01-K57 D5-102
47685 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 47 CN3.02-K57 D5-406
47686 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 49 CN3.03-K57 D5-506
47686 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 45 CN3.04-K57 D3-507
47452 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47453 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47455 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47456 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47458 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47459 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47461 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-103
47462 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47464 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47465 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47467 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47468 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47470 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47471 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-104
47473 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47474 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47476 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47477 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47479 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47480 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-105
47482 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
50
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47483 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47485 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47486 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47488 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47489 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47652 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47653 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47655 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-203
47656 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47658 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47659 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47661 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47662 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47664 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47665 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47667 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47668 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-204
47670 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47671 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47673 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47674 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47676 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 3 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47677 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-205
47679 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47680 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 3 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47682 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47683 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47685 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47686 MI1110 Giải tích I T22 Thứ ba 08/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D5-201
47973 MI1120 Giải tích II T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 80 SV K55 D3-301
47688 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 52 BK1.01-K57 TB sau
47688 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK1.02-K57 TB sau
47689 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 50 BK1.03-K57 TB sau
47689 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK1.04-K57 TB sau
47691 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 47 BK1.05-K57 TB sau
47691 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 45 BK1.06-K57 TB sau
51
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47692 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK1.07-K57 TB sau
47692 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 50 BK1.08-K57 TB sau
47694 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK1.09-K57 TB sau
47694 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 50 BK1.10-K57 TB sau
47695 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 47 BK1.11-K57 TB sau
47695 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK1.12-K57 TB sau
47697 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK1.13-K57 TB sau
47697 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK1.14-K57 TB sau
47698 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK1.15-K57 TB sau
47698 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK1.16-K57 TB sau
47700 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK1.17-K57 TB sau
47700 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 52 BK1.18-K57 TB sau
47701 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK1.19-K57 TB sau
47701 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 47 BK1.20-K57 TB sau
47703 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK1.21-K57 TB sau
47703 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK1.22-K57 TB sau
47491 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 54 BK2.01-K57 TB sau
47491 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 62 BK2.02-K57 TB sau
47492 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 52 BK2.03-K57 TB sau
47492 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 55 BK2.04-K57 TB sau
47494 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 57 BK2.05-K57 TB sau
47494 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK2.06-K57 TB sau
47495 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 56 BK2.07-K57 TB sau
47495 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK2.08-K57 TB sau
47497 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 56 BK2.09-K57 TB sau
47497 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 54 BK2.10-K57 TB sau
47498 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 48 BK2.11-K57 TB sau
47498 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 52 BK2.12-K57 TB sau
47500 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 54 BK2.13-K57 TB sau
47500 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 55 BK2.14-K57 TB sau
47501 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 57 BK2.15-K57 TB sau
47501 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 56 BK2.16-K57 TB sau
47503 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK2.17-K57 TB sau
47503 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 54 BK2.18-K57 TB sau
47504 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 50 BK2.19-K57 TB sau
47504 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 52 BK2.20-K57 TB sau
52
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47506 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK2.21-K57 TB sau
47506 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 61 BK2.22-K57 TB sau
47507 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 49 BK2.23-K57 TB sau
47507 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 59 BK2.24-K57 TB sau
47509 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 50 BK2.25-K57 TB sau
47509 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 54 BK2.26-K57 TB sau
47510 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 51 BK2.27-K57 TB sau
47510 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 3 57 BK2.28-K57 TB sau
47512 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 56 BK3.01-K57 TB sau
47512 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 53 BK3.02-K57 TB sau
47513 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 48 BK3.03-K57 TB sau
47513 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 49 BK3.04-K57 TB sau
47515 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 52 BK3.05-K57 TB sau
47515 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 50 BK3.06-K57 TB sau
47516 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 56 BK3.07-K57 TB sau
47516 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 47 BK3.08-K57 TB sau
47518 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 53 BK3.09-K57 TB sau
47518 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 48 BK3.10-K57 TB sau
47519 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 47 BK3.11-K57 TB sau
47519 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 44 BK3.12-K57 TB sau
47521 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 52 BK3.13-K57 TB sau
47521 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 45 BK3.14-K57 TB sau
47522 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 48 BK3.15-K57 TB sau
47522 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 54 BK3.16-K57 TB sau
47524 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 52 BK4.01-K57 TB sau
47524 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 60 BK4.02-K57 TB sau
47525 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 57 BK4.03-K57 TB sau
47525 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 56 BK4.04-K57 TB sau
47527 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 64 BK5.01-K57 TB sau
47528 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 56 BK5.02-K57 TB sau
47704 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 58 BK6.01-K57 TB sau
47704 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 49 BK6.02-K57 TB sau
47706 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 47 BK6.03-K57 TB sau
47706 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 52 BK6.04-K57 TB sau
47707 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 48 BK6.05-K57 TB sau
47707 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 49 BK6.06-K57 TB sau
53
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47709 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN1.01-K57 TB sau
47709 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 45 CN1.02-K57 TB sau
47710 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 39 CN1.03-K57 TB sau
47710 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN1.04-K57 TB sau
47712 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN1.05-K57 TB sau
47712 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 49 CN1.06-K57 TB sau
47713 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN2.01-K57 TB sau
47713 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 45 CN2.02-K57 TB sau
47715 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 39 CN2.03-K57 TB sau
47715 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN2.04-K57 TB sau
47716 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN2.05-K57 TB sau
47716 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 42 CN2.06-K57 TB sau
47718 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 39 CN2.07-K57 TB sau
47718 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 38 CN2.08-K57 TB sau
47719 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 45 CN2.09-K57 TB sau
47719 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 42 CN2.10-K57 TB sau
47721 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 43 CN3.01-K57 TB sau
47721 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 47 CN3.02-K57 TB sau
47722 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 49 CN3.03-K57 TB sau
47722 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 45 CN3.04-K57 TB sau
47688 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47689 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47691 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47692 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47694 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47695 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47697 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47698 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47700 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47701 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47703 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47704 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47706 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47707 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47709 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47710 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
54
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47712 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47713 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47715 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47716 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47718 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47719 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47721 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47722 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47491 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47492 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47494 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47495 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47497 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47498 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47500 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47501 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47503 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47504 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47506 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47507 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47509 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47510 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47512 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47513 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47515 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47516 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 12 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47518 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47519 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47521 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47522 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47524 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47525 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47527 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47528 MI1140 Đại số T23 Thứ sáu 18/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 TB sau
47369 MI1150 Đại số đại cương T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 61 D5-205
47368 MI2000 Nhập môn Toán-Tin T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 55 TC-305
55
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47370 MI2010 Phương pháp tính T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 1 TC-401
47370 MI2010 Phương pháp tính T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 2 TC-402
47370 MI2010 Phương pháp tính T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 3 TC-404
47044 MI2010 Phương pháp tính T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 68 Nhóm 1 TC-405
47044 MI2010 Phương pháp tính T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-501
47293 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 83 D3-101
47295 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 80 D3-201
47278 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 99 D3-301
47289 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 81 D3-401
47275 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 86 D3-501
47284 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 57 D9-105
47287 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 83 D3,5-201
47274 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 74 D9-106
47272 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 85 D3,5-301
47299 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 78 D8-101
47271 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 92 D3,5-401
47286 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 83 D3,5-501
47277 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 79 D8-201
47289 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 94 D6-209
47296 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 99 D6-309
47283 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 97 D6-406
47290 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 94 D7-102
47292 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 86 D9-101
47280 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 81 D9-201
47298 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 1 18 D9-201
47366 MI2060 Cơ sở giải tích hàm T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 70 TC-405
46662 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 83 D3-201
46663 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 90 D3-301
47395 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 1 D3,5-201
47395 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 75 Nhóm 2 D3,5-301
47367 MI3010 Toán rời rạc T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 93 D7-102
46605 MI3050 Các phương pháp tối ưu T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 50 Nhóm 1 TC-404
46605 MI3050 Các phương pháp tối ưu T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 3 52 Nhóm 2 TC-405
46606 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 80 TC-412
46607 MI3090 Cơ sở dữ liệu T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 92 D3-101
47045 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 1 D9-105
56
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47045 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 2 D9-106
47045 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 3 D9-205
46847 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 71 D9-206
47046 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 84 Nhóm 1 D9-101
47046 MI3130 Toán kinh tế T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 4 85 Nhóm 2 D9-201
47039 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 99 D3-101
47042 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 90 D3-201
47038 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 100 D3-301
47041 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 99 D3-401
47043 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 79 D3-501
46608 MI3370 Hệ điều hành T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 2 95 D9-201
46267 MI3390 Đồ án II T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 28 D9-102
46268 MI3390 Đồ án II T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 1-4 52 D9-102
45592 MI4021 Xemina (IIa) T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 41 TC-308
45593 MI4022 Xemina (IIb) T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 60 D5-204
45671 MI4042 Lập trình mạng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 53 TC-501
46385 MI4050 Chuỗi thời gian T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 2 80 D3-501
46266 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 2 84 D3-101
46040 MI4080 Phương pháp sai phân T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 17 D5-402
46609 MI4090 Lập trình hướng đối tượng T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 71 TC-301
46386 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 98 D9-101
46041 MI4110 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 18 D8-208
45672 MI4111 Tính toán song song T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 43 TC-306
45597 MI4130 Đồ án môn học chuyên ngành T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 15 D5-404
45594 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 85 D3,5-201
45595 MI4150 Lý thuyết nhận dạng T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 76 D5-103
45598 MI4200 Khai phá dữ liệu T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 4 54 D5-105
45599 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 48 D5-205
46387 MI4311 Tối ưu tổ hợp I T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 39 D9-103
46388 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 26 TC-210
46391 MI4331 Xêmina I (Toán ứng dụng) T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 41 D5-402
46042 MI4341 Một số phương pháp toán học trong tài chính T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 40 D8-202
46392 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 50 TC-302
47147 MSE2010 Nhập môn LK và KT vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 30 D5-202
47134 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 101 D3-101
45679 MSE3011 Vật liệu học đại cương T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 70 Nhóm 1 D9-105
57
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45679 MSE3011 Vật liệu học đại cương T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 2 73 Nhóm 2 D9-105
46808 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 59 D5-204
46809 MSE3014 Đồ án I T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 60 D9-206
46810 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 58 TC-204
51903 MSE3060 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 2 9 D5-504
46718 MSE3100 Vật liệu học T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 87 D9-101
46719 MSE3100 Vật liệu học T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 88 D9-201
47138 MSE3100 Vật liệu học T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 1 D9-105
47138 MSE3100 Vật liệu học T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 60 Nhóm 2 D9-106
52367 MSE3130 Lý thuyết độ bền T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 1 7 D5-102
46759 MSE3210 Vật liệu kim loại T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 40 D5-105
47137 MSE3210 Vật liệu kim loại T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 1 D5-103
47137 MSE3210 Vật liệu kim loại T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 D5-104
46811 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3 50 TC-304
45923 MSE4040 Đồ án môn học công nghệ gang thép T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 13 D8-106
45924 MSE4050 Cơ sở thiết kế nhà máy sản xuất gang thép T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 14 D5-102
45925 MSE4060 Công nghệ luyện fero T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 13 TC-310
45926 MSE4070 Công nghệ đúc phôi thép T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 25 D5-405
45927 MSE4080 Kỹ thuật mới trong công nghệ gang thép T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 14 D5-402
45928 MSE4090 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 14 TC-310
45929 MSE4100 Bảo vệ môi trường và sinh thái trong công nghiệp gang thép T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 13 D8-106
46253 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 57 TC-204
46254 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 28 TC-206
46255 MSE4114 Luyện kim màu và Composite T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 28 TC-207
46256 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 30 D5-201
45930 MSE4130 Kỹ thuật luyện thép lò thổi T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 13 D3-403
45931 MSE4140 Kỹ thuật luyện thép lò điện T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 14 D4-304
45932 MSE4160 Tin học chuyên ngành gang thép T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 14 D8-109
45933 MSE4170 Tính chất hoá lý, cấu trúc của thép và hợp kim T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 14 D5-405
45934 MSE4220 Công nghệ vật liệu siêu sạch T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 7 D8-107
45935 MSE4230 Đồ án môn học Thiết kế nhà máy luyện kim màu T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 8 D8-203
45936 MSE4250 Công nghệ vật liệu quý hiếm T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 6 D4-306
45937 MSE4260 Công nghệ luyện và tái sinh kim loại- hợp kim màu T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 9 D3-404
45938 MSE4270 Ứng dụng tin học trong CN vật liệu kim loại màu & compozit T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 5 D8-203
45939 MSE4280 Công nghệ vật liệu bột mịn và siêu mịn T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 9 D8-203
45940 MSE4290 Vật liệu kết cấu sản xuất bằng phương pháp luyện kim bột T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 9 D5-403
58
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
45941 MSE4310 Công nghệ luyện kim loại đất hiếm và phóng xạ T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 8 TC-311
45942 MSE4330 Công nghệ vật liệu ceramic T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 8 TC-510
45943 MSE4340 Công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim kỹ thuật điện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 9 TC-310
45674 MSE4350 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 11 D5-504
52356 MSE4420 Công nghệ khuôn đúc T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 5 D5-405
45944 MSE4430 Mô phỏng số quá trình đúc T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 8 TC-511
45945 MSE4440 Đồ án môn học Thiết kế đúc và CAD T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 12 D5-201
45946 MSE4441 Thiết kế đúc trên SOLIDWORKS T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 11 TC-509
45947 MSE4450 Các phương pháp đúc đặc biệt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 10 D4-401
45948 MSE4460 Công nghệ nấu luyện hợp kim T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 11 D5-404
45949 MSE4480 Mô hình hoá quá trình đúc T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 8 D8-204
45950 MSE4490 Các quá trình đông đặc có điều khiển T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 5 D3-405
45951 MSE4510 Tái sinh vật liệu làm khuôn cát T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 10 D8-204
45952 MSE4530 Quy hoạch thực nghiệm và tối ưu trong đúc T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 11 D8-110
45953 MSE4540 Thiết kế xưởng đúc T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 9 D8-108
45954 MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 10 D8-105
45956 MSE4640 Đồ án môn học Thiết kế xưởng nhiệt luyện T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 9 TC-510
45957 MSE4650 Thiết bị nhiệt luyện T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 10 D5-404
45959 MSE4680 Thực hành nghiên cứu vật liệu T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 10 D8-205
45960 MSE4700 Ứng dụng tin học trong CNVL T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 11 D4-402
45961 MSE4720 Lựa chọn vật liệu và công nghệ T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 11 D8-205
45962 MSE4730 Chuyên đề: vật liệu tiên tiến T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 27 TC-311
45964 MSE4770 Công nghệ vật liệu bột T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 28 D3-403
45965 MSE4780 Anốt hoá hợp kim nhôm T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 11 D8-204
45966 MSE4815 Công nghệ cán hình T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 13 D5-402
45967 MSE4830 Đại cương gia công áp lực T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 12 TC-206
45968 MSE4840 Đồ án thiết bị T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 12 TC-511
45969 MSE4850 Đồ án môn học công nghệ cán T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 11 D4-403
45970 MSE4860 Công nghệ cán thép tấm và băng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 11 D8-107
45971 MSE4870 Tự động hoá quá trình cán T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 12 D4-305
45972 MSE4880 Mô phỏng số quá trình biến dạng T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 12 D8-202
45973 MSE4890 Công nghệ cán ống T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 9 D8-204
45974 MSE4900 Thiết kế xưởng cán T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 11 D3-404
45975 MSE4980 Biến dạng tạo hình kim loại bột T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 1 12 D5-405
46621 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 29 D9-104
46622 NE3020 Kỹ thuật hạt nhân & vật lý môi trường T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1-4 31 D9-104
59
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46623 NE3030 Kỹ thuật xung và số T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 32 D9-104
46413 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụng T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 23 D5-201
45622 NE4101 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 4 13 TC-309
45623 NE4102 Tuabin hơi T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 12 D4-404
45620 NE4110 Thuỷ nhiệt học trong lò phản ứng hạt nhân T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 13 D4-306
46411 NE4113 Cơ học chất lưu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 33 TC-208
46412 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 29 D5-404
45621 NE4120 Hệ thống cung cấp nhiệt và làm mát T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 12 D8-106
45624 NE4210 Động học lò phản ứng hạt nhân T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 14 TC-211
46407 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 22 TC-209
46409 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 20 TC-207
45625 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 4 13 TC-210
47724 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 52 BK1.01-K57 D3-101
47724 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK1.02-K57 D3-101
47725 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 50 BK1.03-K57 D3-201
47725 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK1.04-K57 D3-201
47727 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 47 BK1.05-K57 D3-301
47727 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 45 BK1.06-K57 D3-301
47728 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK1.07-K57 D3-401
47728 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 50 BK1.08-K57 D3-401
47730 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK1.09-K57 D3-501
47730 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 50 BK1.10-K57 D3-501
47731 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 47 BK1.11-K57 D3,5-201
47731 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK1.12-K57 D3,5-201
47733 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK1.13-K57 D3,5-301
47733 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK1.14-K57 D3,5-301
47734 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK1.15-K57 D3,5-401
47734 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK1.16-K57 D3,5-401
47736 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK1.17-K57 D3,5-501
47736 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 52 BK1.18-K57 D3,5-501
47737 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK1.19-K57 D8-101
47737 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 47 BK1.20-K57 D8-101
47739 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK1.21-K57 D8-201
47739 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK1.22-K57 D8-201
47530 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 54 BK2.01-K57 D9-101
47530 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 62 BK2.02-K57 D9-101
60
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47531 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 52 BK2.03-K57 D9-201
47531 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 55 BK2.04-K57 D9-201
47533 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 57 BK2.05-K57 D6-209
47533 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK2.06-K57 D6-209
47534 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 56 BK2.07-K57 D6-309
47534 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK2.08-K57 D6-309
47536 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 56 BK2.09-K57 D6-406
47536 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 54 BK2.10-K57 D6-406
47537 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 48 BK2.11-K57 D7-102
47537 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 52 BK2.12-K57 D7-102
47539 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 54 BK2.13-K57 D5-103
47539 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 55 BK2.14-K57 D5-104
47540 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 57 BK2.15-K57 D5-105
47540 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 56 BK2.16-K57 D5-203
47542 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK2.17-K57 D5-204
47542 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 54 BK2.18-K57 D5-205
47543 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 50 BK2.19-K57 D5-406
47543 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 52 BK2.20-K57 D5-506
47545 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK2.21-K57 D9-102
47545 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 61 BK2.22-K57 D9-105
47546 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 49 BK2.23-K57 D9-103
47546 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 59 BK2.24-K57 D9-106
47548 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 50 BK2.25-K57 D9-104
47548 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 54 BK2.26-K57 D9-205
47549 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 51 BK2.27-K57 D3-507
47549 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 3 57 BK2.28-K57 D9-206
47551 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 56 BK3.01-K57 D3-101
47551 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 53 BK3.02-K57 D3-101
47552 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 48 BK3.03-K57 D3-201
47552 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 49 BK3.04-K57 D3-201
47554 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 52 BK3.05-K57 D3-301
47554 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 50 BK3.06-K57 D3-301
47555 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 56 BK3.07-K57 D3-401
47555 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 47 BK3.08-K57 D3-401
47557 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 53 BK3.09-K57 D3-501
47557 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 48 BK3.10-K57 D3-501
61
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47558 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 47 BK3.11-K57 D3,5-201
47558 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 44 BK3.12-K57 D3,5-201
47560 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 52 BK3.13-K57 D3,5-301
47560 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 45 BK3.14-K57 D3,5-301
47561 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 48 BK3.15-K57 D3,5-401
47561 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 54 BK3.16-K57 D3,5-401
47563 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 52 BK4.01-K57 D3,5-501
47563 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 60 BK4.02-K57 D3,5-501
47564 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 57 BK4.03-K57 D5-103
47564 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 56 BK4.04-K57 D5-104
47566 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 64 BK5.01-K57 D5-105
47567 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 56 BK5.02-K57 D5-203
47740 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 58 BK6.01-K57 D5-204
47740 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 49 BK6.02-K57 D9-101
47742 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 47 BK6.03-K57 D9-101
47742 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 52 BK6.04-K57 D9-201
47743 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 48 BK6.05-K57 D9-201
47743 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 49 BK6.06-K57 D6-209
47745 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN1.01-K57 D6-209
47745 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 45 CN1.02-K57 D6-309
47746 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 39 CN1.03-K57 D6-309
47746 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN1.04-K57 D8-101
47748 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN1.05-K57 D8-101
47748 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 49 CN1.06-K57 D8-201
47749 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN2.01-K57 D8-201
47749 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 45 CN2.02-K57 D6-406
47751 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 39 CN2.03-K57 D6-406
47751 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN2.04-K57 D7-102
47752 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN2.05-K57 D7-102
47752 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 42 CN2.06-K57 D9-105
47754 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 39 CN2.07-K57 D9-105
47754 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 38 CN2.08-K57 D9-106
47755 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 45 CN2.09-K57 D9-106
47755 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 42 CN2.10-K57 D9-102
47757 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 43 CN3.01-K57 D9-103
47757 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 47 CN3.02-K57 D5-205
62
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47758 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 49 CN3.03-K57 D5-406
47758 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 45 CN3.04-K57 D5-506
47530 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47531 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47533 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47534 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47536 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47537 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47539 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47540 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47542 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47543 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47545 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47546 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47548 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47549 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-205
47551 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47552 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47554 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47555 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47557 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47558 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47560 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47561 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47563 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47564 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47566 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47567 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47724 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47725 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-206
47727 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47728 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47730 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47731 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47733 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47734 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
63
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47736 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47737 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47739 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 3 TC-sv học lại cùng K57 D9-104
47740 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47742 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47743 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47745 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47746 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47748 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47749 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47751 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47752 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47754 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 3 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47755 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47757 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47758 PH1110 Vật lý đại cương I T21 Thứ hai 31/12/12 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D3-507
47314 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 45 D3-101
47312 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 63 D3-501
47310 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 64 D3,5-501
47311 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 53 D3-101
47315 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 53 D3-201
47317 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 49 D3-201
52272 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 20 D3-401
47316 PH1130 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 67 D3-401
47144 PH1131 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 75 Nhóm 1 D3-101
47144 PH1131 Vật lý đại cương III T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 1 76 Nhóm 2 D3,5-301
47321 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 50 D5-105
46269 PH2022 Đồ án môn học II T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 29 TC-211
47323 PH2075 Vật lý lượng tử T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 2 45 D5-105
47324 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân T19 Thứ ba 18/12/12 Kíp 4 49 D5-205
47322 PH3020 Cơ giải tích T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 4 59 D9-106
46616 PH3060 Cơ học lượng tử T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 49 D5-105
46613 PH3070 Kỹ thuật chân không T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 4 17 D9-104
46617 PH3090 Quang học kỹ thuật T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 28 TC-306
46618 PH3110 Vật lý chất rắn T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 32 D9-202
46615 PH3140 Tin học ghép nối T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 24 D5-506
64
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46610 PH3170 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 24 TC-210
46611 PH3180 Cơ sở các phương pháp đo lường Vật lý T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 12 D8-202
46393 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 48 D5-103
46397 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 19 D8-206
46612 PH3240 Năng lượng mới đại cương T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 61 D5-204
45604 PH3302 Kỹ thuật phân tích cấu trúc II T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 13 TC-208
47306 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 1 TC-401
47306 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 2 TC-402
47306 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 60 Nhóm 3 TC-404
47307 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 1 TC-405
47307 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 70 Nhóm 2 TC-501
47305 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 63 Nhóm 1 TC-502
47305 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 2 TC-312
47305 PH3330 Vật lý điện tử T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 4 65 Nhóm 3 TC-412
46619 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 27 TC-406
46812 PH3380 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 59 D5-103
45605 PH4060 Công nghệ vật liệu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 17 D5-405
46400 PH4070 Công nghệ vi điện tử T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 39 D5-201
52337 PH4070 Công nghệ vi điện tử T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 20 D5-202
45606 PH4070 Công nghệ vi điện tử T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 1 50 D5-104
46401 PH4080 Từ học và vật liệu từ T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 24 D5-403
45608 PH4090 Các cấu trúc nano T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 14 D4-307
46395 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 15 D8-205
45612 PH4130 Vật liệu polyme T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 14 D8-208
46403 PH4490 Kỹ thuật xử lý ảnh và ứng dụng trong kỹ thuật T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 16 D5-201
46404 PH4500 Phương pháp nguyên lý ban đầu T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 12 TC-211
46405 PH4510 Mạng nơron và ứng dụng trong Vật lý kỹ thuật T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 14 D8-110
45618 PH4602 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng II T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 2 7 TC-306
46398 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 9 D8-106
45613 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 2 8 D5-503
45614 PH4660 Vật lý laser T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 2 7 D4-405
45615 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 2 18 D3-505
45616 PH4680 Hệ thống điện cho hệ thống chiếu sáng T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 17 D4-308
45617 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 2 18 D8-208
45619 PH4720 Quy hoạch thực nghiệm T20 Thứ bảy 29/12/12 Kíp 4 6 D5-202
46958 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 64 D3,5-201
65
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47245 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 52 D3-101
46962 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 54 D3-101
47260 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 40 D3-201
46928 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 67 D3-201
47228 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 35 D3-301
46960 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 72 D3-301
46945 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 55 D3-401
47243 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 52 D3-401
46926 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 70 D3-501
46968 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 67 D3,5-301
46936 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 76 D3,5-401
46953 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 1 64 D3,5-501
47268 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 53 D3-101
46950 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 72 D3-501
47236 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 45 D3-401
47235 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 59 D3-201
47221 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 52 D3-301
46949 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 70 D3,5-201
47224 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 46 D3-201
47256 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 40 D3-301
46956 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 69 D3,5-301
46922 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 68 D3,5-401
46954 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 62 D3-401
47249 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 54 D3-101
46924 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 2 69 D3,5-501
47247 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 40 D3-101
47248 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 40 D3-201
46930 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 61 D3-101
46948 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 76 D3,5-201
46937 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 69 D3,5-301
46966 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 55 D3-301
46941 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 77 D3,5-401
47255 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 41 D3-301
47223 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 49 D3-401
48234 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 64 D3-201
47241 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 42 D3-401
66
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46957 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 63 D3,5-501
47264 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 30 D3-501
46932 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 3 60 D3-501
46921 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 67 D3,5-401
46964 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 59 D3-101
46946 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 55 D3-201
47232 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 53 D3-301
46003 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 38 D3-101
47225 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 46 D3-201
48236 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 51 D3-401
47257 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 48 D3,5-301
47239 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 47 D3-401
46925 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 67 D3-501
47229 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 34 D3-501
46942 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 68 D3,5-201
47244 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 45 D3,5-301
47261 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ hai 03/12/12 Kíp 4 43 D3-301
46944 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 53 D3-101
47259 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 48 D3-101
47227 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 37 D3-201
46961 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 56 D3-201
47219 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 50 D3-301
46920 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 68 D3,5-201
46969 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 70 D3,5-301
46934 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 61 D3-401
47252 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 46 D3-401
47220 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 57 D3-501
46952 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 69 D3,5-401
46970 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 70 D3,5-501
46933 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 60 D5-105
47269 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 48 D3-301
47237 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 1 50 D3-501
47251 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 45 D3-101
47263 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 33 D3-201
46965 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 54 D3-101
46929 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 67 D3-201
67
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46004 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 35 D3-301
46940 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 76 D3,5-301
47233 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 52 D3-301
47265 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 32 D3-401
47231 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 54 D3-401
47240 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 46 D3-501
48235 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 66 D3,5-401
46938 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 75 D3,5-501
47267 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 52 D3,5-201
46002 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 43 D3,5-201
47253 SSH1050 Tư tưởng HCM T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 2 45 D3-501
47760 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 52 BK1.01-K57 D3-101
47760 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 48 BK1.02-K57 D3-101
47761 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 50 BK1.03-K57 D3-201
47761 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 49 BK1.04-K57 D3-201
47763 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 47 BK1.05-K57 D3-301
47763 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 45 BK1.06-K57 D3-301
47764 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 51 BK1.07-K57 D3-401
47764 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 50 BK1.08-K57 D3-401
47766 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 48 BK1.09-K57 D3-501
47766 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 50 BK1.10-K57 D3-501
47767 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 47 BK1.11-K57 D3,5-201
47767 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 49 BK1.12-K57 D3,5-201
47769 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 49 BK1.13-K57 D3,5-301
47769 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 49 BK1.14-K57 D3,5-301
47770 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 48 BK1.15-K57 D3,5-401
47770 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 48 BK1.16-K57 D3,5-401
47772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 51 BK1.17-K57 D3,5-501
47772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 52 BK1.18-K57 D3,5-501
47773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 48 BK1.19-K57 D9-101
47773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 47 BK1.20-K57 D9-101
47775 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 49 BK1.22-K57 D9-201
47775 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 51 BK1.22-K57 D9-201
47569 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 54 BK2.01-K57 D9-105
47569 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 62 BK2.02-K57 D9-106
47570 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 52 BK2.03-K57 D7-102
68
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47570 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 1 55 BK2.04-K57 D7-102
47572 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 57 BK2.05-K57 D3-101
47572 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 51 BK2.06-K57 D3-101
47573 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 56 BK2.07-K57 D3-201
47573 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 48 BK2.08-K57 D3-201
47575 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 56 BK2.09-K57 D3-301
47575 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 54 BK2.10-K57 D3-301
47576 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 48 BK2.11-K57 D3-401
47576 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 52 BK2.12-K57 D3-401
47578 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 54 BK2.13-K57 D3-501
47578 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 55 BK2.14-K57 D3-501
47579 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 57 BK2.15-K57 D3,5-201
47579 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 56 BK2.16-K57 D3,5-201
47581 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 51 BK2.17-K57 D3,5-301
47581 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 54 BK2.18-K57 D3,5-301
47582 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 50 BK2.19-K57 D3,5-401
47582 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 52 BK2.20-K57 D3,5-401
47584 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 49 BK2.21-K57 D3,5-501
47584 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 61 BK2.22-K57 D3,5-501
47585 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 49 BK2.23-K57 D9-101
47585 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 59 BK2.24-K57 D9-101
47587 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 50 BK2.25-K57 D9-201
47587 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 54 BK2.26-K57 D9-201
47588 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 51 BK2.27-K57 D9-105
47588 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 57 BK2.28-K57 D9-106
47590 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 56 BK3.01-K57 D7-102
47590 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 2 53 BK3.02-K57 D7-102
47591 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 48 BK3.03-K57 D3-101
47591 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 49 BK3.04-K57 D3-101
47593 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 52 BK3.05-K57 D3-201
47593 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 50 BK3.06-K57 D3-201
47594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 56 BK3.07-K57 D3-301
47594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 47 BK3.08-K57 D3-301
47596 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 53 BK3.09-K57 D3-401
47596 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 48 BK3.10-K57 D3-401
47597 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 47 BK3.11-K57 D3-501
69
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47597 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 44 BK3.12-K57 D3-501
47599 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 52 BK3.13-K57 D3,5-201
47599 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 45 BK3.14-K57 D3,5-201
47600 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 48 BK3.15-K57 D3,5-301
47600 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 54 BK3.16-K57 D3,5-301
47602 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 52 BK4.01-K57 D3,5-401
47602 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 60 BK4.02-K57 D9-105
47603 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 57 BK4.03-K57 D3,5-401
47603 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 56 BK4.04-K57 D3,5-501
47605 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 64 BK5.01-K57 D9-106
47606 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 56 BK5.02-K57 D3,5-501
47776 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 58 BK6.01-K57 D9-101
47776 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 49 BK6.02-K57 D9-101
47778 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 47 BK6.03-K57 D9-201
47778 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 3 52 BK6.04-K57 D9-201
47779 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 48 BK6.05-K57 D3-101
47779 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 49 BK6.06-K57 D3-101
47781 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN1.01-K57 D3-201
47781 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 45 CN1.02-K57 D3-201
47782 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 39 CN1.03-K57 D3-301
47782 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN1.04-K57 D3-301
47784 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN1.05-K57 D3-401
47784 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 49 CN1.06-K57 D3-401
47785 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN2.01-K57 D3-501
47785 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 45 CN2.02-K57 D3-501
47787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 39 CN2.03-K57 D3,5-201
47787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN2.04-K57 D3,5-201
47788 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN2.05-K57 D3,5-301
47788 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 42 CN2.06-K57 D3,5-301
47790 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 39 CN2.07-K57 D3,5-401
47790 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 38 CN2.08-K57 D3,5-401
47791 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 45 CN2.09-K57 D3,5-501
47791 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 42 CN2.10-K57 D3,5-501
47793 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 43 CN3.01-K57 D9-101
47793 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 47 CN3.02-K57 D9-101
47794 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 49 CN3.03-K57 D9-201
70
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47794 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 45 CN3.04-K57 D9-201
48354 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 21 D01-K57 D8-101
48354 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 23 D02-K57 D8-101
48354 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 21 D03-K57 D8-101
48355 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 20 D04-K57 D8-101
48355 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 23 D05-K57 D8-201
48355 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 21 D06-K57 D8-201
48354 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 26 IPE01-K57 D8-201
48354 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 22 IPE02-K57 D8-201
47767 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47606 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 1 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47776 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47599 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47576 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47769 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 1 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47770 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47570 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47569 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 11 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47587 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47605 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 1 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47588 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47788 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47593 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47761 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47763 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47597 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47578 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D7-102
47778 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47575 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47775 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47582 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47782 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47793 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47573 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
71
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47584 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 7 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47766 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47591 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 3 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47760 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 5 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47781 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47790 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47581 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D9-105
47590 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47585 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 4 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47603 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 1 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47572 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47779 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 10 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47596 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 9 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47764 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 1 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 2 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47794 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 6 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
47579 SSH1110 Những NLCB của CNML I T21 Thứ sáu 04/01/13 Kíp 4 8 TC-sv học lại cùng K57 D9-106
48510 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 77 D3-101
48512 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 70 D3-201
48511 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 69 D3-301
48548 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 71 D3-401
48514 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 72 D3-501
48516 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 70 D3,5-201
48546 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 71 D3,5-301
48515 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 70 D3,5-401
48547 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 3 71 D3,5-501
47807 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 52 BK1.01-K57 TB sau
47807 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 48 BK1.02-K57 TB sau
47808 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 50 BK1.03-K57 TB sau
47808 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 49 BK1.04-K57 TB sau
47809 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 47 BK1.05-K57 TB sau
47809 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 45 BK1.06-K57 TB sau
47809 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 51 BK1.07-K57 TB sau
47809 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 50 BK1.08-K57 TB sau
47810 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 48 BK1.09-K57 TB sau
72
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47810 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 50 BK1.10-K57 TB sau
47810 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 47 BK1.11-K57 TB sau
47810 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 49 BK1.12-K57 TB sau
47811 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 49 BK1.13-K57 TB sau
47811 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 49 BK1.14-K57 TB sau
47811 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 48 BK1.15-K57 TB sau
47811 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 48 BK1.16-K57 TB sau
47812 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 51 BK1.17-K57 TB sau
47812 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 52 BK1.18-K57 TB sau
47807 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 48 BK1.19-K57 TB sau
47807 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 47 BK1.20-K57 TB sau
47808 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 49 BK1.22-K57 TB sau
47808 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 51 BK1.22-K57 TB sau
47620 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 54 BK2.01-K57 TB sau
47620 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 1 62 BK2.02-K57 TB sau
47621 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 52 BK2.03-K57 TB sau
47621 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 55 BK2.04-K57 TB sau
47622 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 57 BK2.05-K57 TB sau
47622 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 51 BK2.06-K57 TB sau
47622 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 56 BK2.07-K57 TB sau
47622 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 48 BK2.08-K57 TB sau
47623 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 56 BK2.09-K57 TB sau
47623 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 54 BK2.10-K57 TB sau
47623 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 48 BK2.11-K57 TB sau
47623 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 52 BK2.12-K57 TB sau
47624 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 54 BK2.13-K57 TB sau
47624 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 55 BK2.14-K57 TB sau
47624 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 57 BK2.15-K57 TB sau
47624 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 56 BK2.16-K57 TB sau
47625 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 51 BK2.17-K57 TB sau
47625 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 54 BK2.18-K57 TB sau
47625 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 50 BK2.19-K57 TB sau
47625 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 52 BK2.20-K57 TB sau
47626 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 49 BK2.21-K57 TB sau
47626 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 61 BK2.22-K57 TB sau
47626 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 49 BK2.23-K57 TB sau
73
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47626 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 59 BK2.24-K57 TB sau
47620 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 50 BK2.25-K57 TB sau
47620 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 54 BK2.26-K57 TB sau
47621 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 51 BK2.27-K57 TB sau
47621 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 2 57 BK2.28-K57 TB sau
47627 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 56 BK3.01-K57 TB sau
47627 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 53 BK3.02-K57 TB sau
47628 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 48 BK3.03-K57 TB sau
47628 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 49 BK3.04-K57 TB sau
47629 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 52 BK3.05-K57 TB sau
47629 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 50 BK3.06-K57 TB sau
47629 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 56 BK3.07-K57 TB sau
47629 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 47 BK3.08-K57 TB sau
47630 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 53 BK3.09-K57 TB sau
47630 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 48 BK3.10-K57 TB sau
47630 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 47 BK3.11-K57 TB sau
47630 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 44 BK3.12-K57 TB sau
47627 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 52 BK3.13-K57 TB sau
47627 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 45 BK3.14-K57 TB sau
47628 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 48 BK3.15-K57 TB sau
47628 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 54 BK3.16-K57 TB sau
47631 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 52 BK4.01-K57 TB sau
47631 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 60 BK4.02-K57 TB sau
47631 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 57 BK4.03-K57 TB sau
47631 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 56 BK4.04-K57 TB sau
47632 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 64 BK5.01-K57 TB sau
47632 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 56 BK5.02-K57 TB sau
47812 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 58 BK6.01-K57 TB sau
47812 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 49 BK6.02-K57 TB sau
47813 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 47 BK6.03-K57 TB sau
47813 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 52 BK6.04-K57 TB sau
47813 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 48 BK6.05-K57 TB sau
47813 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 3 49 BK6.06-K57 TB sau
47814 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN1.01-K57 TB sau
47814 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 45 CN1.02-K57 TB sau
47815 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 39 CN1.03-K57 TB sau
74
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
47815 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN1.04-K57 TB sau
47814 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN1.05-K57 TB sau
47814 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 49 CN1.06-K57 TB sau
47815 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN2.01-K57 TB sau
47815 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 45 CN2.02-K57 TB sau
47816 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 39 CN2.03-K57 TB sau
47816 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN2.04-K57 TB sau
47817 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN2.05-K57 TB sau
47817 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 42 CN2.06-K57 TB sau
47816 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 39 CN2.07-K57 TB sau
47816 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 38 CN2.08-K57 TB sau
47817 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 45 CN2.09-K57 TB sau
47817 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 42 CN2.10-K57 TB sau
47818 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 43 CN3.01-K57 TB sau
47818 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 47 CN3.02-K57 TB sau
47818 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 49 CN3.03-K57 TB sau
47818 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 45 CN3.04-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 21 D01-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 23 D02-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 21 D03-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 20 D04-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 23 D05-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 21 D06-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 26 IPE01-K57 TB sau
48356 SSH1170 Pháp luật đại cương T23 Thứ ba 15/01/13 Kíp 4 22 IPE02-K57 TB sau
47130 TE1000 Nhập môn CNKT Ô tô T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 1 T-408
47130 TE1000 Nhập môn CNKT Ô tô T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 54 Nhóm 2 T-409
47127 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 1 TC-204
47127 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 4 72 Nhóm 2 TC-205
47129 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 38 D9-203
47128 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 4 49 TC-206
46745 TE3010 Động cơ đốt trong T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 72 D9-106
46746 TE3010 Động cơ đốt trong T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 62 D9-206
46747 TE3200 Kết cấu ô tô T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 82 D3-201
46748 TE3200 Kết cấu ô tô T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 50 D3,5-201
46110 TE3220 Công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 3 61 TC-205
75
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46749 TE3400 Máy thủy khí T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 70 D3,5-201
46750 TE3400 Máy thủy khí T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 1 81 D3-201
46753 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 69 D3-101
51897 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 26 D3-101
46751 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 81 D3-201
46752 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 71 D3,5-201
46072 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 82 D3-301
46074 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 81 D3-401
46073 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 80 D3-501
46075 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 3 82 D3,5-301
46757 TE3610 Lý thuyết tàu thủy T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 3 19 TC-211
46755 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 1 31 D5-505
46756 TE3841 Luật hàng không T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 30 D9-102
46105 TE4010 TN Động cơ đốt trong T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 14 D8-203
46106 TE4020 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 14 D8-202
46837 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT T18 Thứ ba 11/12/12 Kíp 1 20 D3-405
46120 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 17 TC-311
46107 TE4200 Điện, điện tử ô tô T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 3 30 D5-202
46108 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 59 TC-502
46109 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 3 73 D9-206
46111 TE4440 Truyền động thủy động T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 15 D5-403
46112 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 15 D5-202
46113 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 14 TC-310
46114 TE4480 Truyền động và tự động khí nén T20 Thứ ba 25/12/12 Kíp 1 14 D5-405
46121 TE4630 Công nghệ đóng tàu T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 16 TC-211
46122 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy T20 Thứ hai 24/12/12 Kíp 3 16 D5-402
46115 TE4801 Động cơ hàng không I T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 28 TC-207
46116 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 26 D5-405
46117 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 26 D8-207
46118 TE4831 Trang thiết bị mặt đất T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 29 D5-404
46119 TE4841 Cơ học vật bay T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 3 27 TC-311
46236 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may T18 Thứ hai 10/12/12 Kíp 3 35 TC-308
45910 TEX3020 Quản lý chất lượng dệt may T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 2 31 D5-105
45914 TEX3030 Marketing dệt may T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 1 12 D5-202
46802 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T17 Thứ bảy 08/12/12 Kíp 2 36 D5-202
46804 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may T19 Thứ bảy 22/12/12 Kíp 1 32 D9-203
76
Mã lớp học
Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi SLĐK Nhóm thi Phòng thi
46237 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may T17 Thứ tư 05/12/12 Kíp 1 35 D5-404
46238 TEX3080 Cấu trúc vải T18 Thứ bảy 15/12/12 Kíp 2 22 D9-202
46239 TEX3101 Đồ án thiết kế T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 14 D9-204
46249 TEX3102 Đồ án thiết kế T19 Thứ hai 17/12/12 Kíp 3 20 TC-309
45915 TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt T17 Thứ ba 04/12/12 Kíp 3 13 D5-105
45911 TEX4121 Cấu trúc vải dệt kim T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 4 27 TC-210
45918 TEX4122 Đồ án thiết kế trang phục T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 3-4 21 D9-102
45912 TEX4131 Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 13 TC-406
45913 TEX4151 Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 14 D4-309
45916 TEX4161 Chuyên đề T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 2 12 D8-206
45917 TEX4183 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 2 14 TC-309
45919 TEX4192 Đồ án tạo mẫu trang phục T20 Thứ sáu 28/12/12 Kíp 1-2 21 D9-202
45922 TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 1 24 TC-307
46010 TEX4202 Tin học ứng dụng ngành may T18 Thứ sáu 14/12/12 Kíp 2 7 D8-108
45920 TEX4212 Chuyên đề T20 Thứ tư 26/12/12 Kíp 2 19 D8-207
46250 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 2 19 D8-208
46241 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt T19 Thứ tư 19/12/12 Kíp 3 15 D8-208
46805 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 6 TC-209
51618 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng T17 Thứ năm 06/12/12 Kíp 3 22 TC-209
46242 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa T18 Thứ tư 12/12/12 Kíp 3 16 D8-206
46244 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn tất sản phẩm dệt may T17 Thứ sáu 07/12/12 Kíp 3 13 D8-204
46245 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 1 20 D5-503
46803 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may T18 Thứ năm 13/12/12 Kíp 3 30 D9-103
51617 TEX4352 Thực hành may cơ bản T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 9 TC-210
46807 TEX4352 Thực hành may cơ bản T19 Thứ năm 20/12/12 Kíp 3 21 TC-211
46240 TEX4371 Công nghệ vải không dệt T19 Thứ sáu 21/12/12 Kíp 3 14 D5-405
46806 TEX4382 Thiết kế trang phục T20 Thứ năm 27/12/12 Kíp 3 30 D5-102
* Sinh viên có học phần thi viết trùng với học phần thi vấn đáp thì làm đơn gửi Bộ môn hoặc Thầy, Cô dạy học phần thi vấn đáp để xin chuyển lịch thi học phần đó.
* Danh sách, giờ thi và phòng thi học phần TOEIC sinh viên xem trên trang web: http://sis.hut.edu.vn vào ngày 04/01/2013.
Lưu ý:
* Sinh viên có thắc mắc về lịch thi đến phòng Đào tạo đại học (C1-202B) gặp cô Phạm Thu Thủy (bàn 3) để được giải quyết.
77