linh kien(2)
TRANSCRIPT
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 1
Thời gian làm việc:
*Mọi thắc mắc, khiếu nại, góp ý, không hài lòng về phương cách bán hàng và bảo hành của công ty, quý khách hàng vui lòng liên hệ số điện thoại nóng 0916.777.957
*Quý khách hàng mua hàng số lượng, làm dự án văn phòng , phòng net Liên hệ Ms Phượng 0989.064.374
Website: www.thitruongmaytinh.vn P.Kỹ thuật: 134 Bắc hải F6 Q.Tân Bình Email: [email protected] Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH TM DV KT HOÀNG TRẦNP.Bảo hành: 134 Bắc hải F6 Q.Tân BìnhTel: 66600476
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân bình Tel: 38626839 - 38626865 - Fax : 38641179
Từ 8h00' → 18h30' - Chủ Nhật Từ 9h00' → 16h00'
BẢNG GIÁ LINH KIỆN PC
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 2
Kinh doanh trực tuyến:
Ms Lan
Ms Duyên
Mr Hưng
Ms Phượng
Thanh toán chuyển khoản:
Số tài khoản : 27960219 Ngân hàng ACB Chi nhánh Sư Vạn hạnh TP.Hồ Chí Minh
sale4_hoangtran 66835479
PhoneSkype
66835179
Số tài khoản : 0071000592880 Ngân hàng Vietcombank TP.Hồ Chí Minh
Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần
Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần
phuong_thinhhoang 0916777957
• Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm và bảo hành dữ liệu trong các thiết bị lưu trữ và các phụ kiện kèm theo như: tai nghe, dây nối, bộ sạc, dây cable các loại, quà tặng
• Thiết bị do va chạm hoặc đã bị rơi rớt,bể mẻ,móp méo,biến dạng,trầy xước,rỉ sét,xì tụ hoặc phù tụ.Thiết bị có dấu hiệu cháy nổ, chuột bọ, côn trùng xâm nhập hoặc đặt trong môi trường ẩm ướt.Hư hỏng do thiên tai hoả hoạn, sử dụng nguồn điện không ổn định hoặc do vận chuyển không đúng quy cách sẽ không được bảo hành• Tất cả các thiết bị được bảo hành miễn phí trong suốt thời hạn bảo hành. Hàng mới mua trong vòng 10 ngày sẽ được đổi ngay hàng mới nếu việc kiểm tra hàng đó hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất. trong trường hợp không có hàng mới để đổi thì sẽ thỏa thuận đổi sang hàng mới khác có giá trị tương đương hoặc sẽ hoàn trả lại đúng số tiền đã mua
• Tất cả các linh kiện, thiết bị phải có tem bảo hành của Hoàng Trần và tem phải còn trong thời hạn bảo hành.
• Phiếu bảo hành (đối với các thiết bị, linh kiện có kèm phiếu bảo hành), tem bảo hành,mã vạch,số seri phải còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu cạo sửa, tẩy xoá hay bị rách mờ Hư hỏng được xác định do lỗi kỹ thuật hoặc lỗi của nhà sản xuất
• Quý khách phải kiểm tra hàng kỹ trước khi nhận hàng. Hàng được giao hoàn toàn mới 100% và có dán tem bảo hành của Hoàng Trần. Trên tem có ghi rõ ngày tháng năm và thời hạn bảo hành theo đúng quy định bảo hành của nhà sản xuất
QUY ĐỊNH BẢO HÀNH VÀ NHỮNG LƯU Ý
kinhdoanh_hoangtran
Yahoo
• Màn hình Lcd,Laptop ít hơn 5 điểm chết không được bảo hành. Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân. Ổ cứng nứt, vỡ IDE, cháy nổ, rơi móp méo, mờ chữ trên lưng ổ, bong tem bạc, mạch hoen rỉ oxy hoá sẽ không đuợc bảo hành
sale2_hoangtran 66750466
Số tài khoản : 0071000554039 Ngân hàng Vietcombank TP.Hồ Chí Minh
Số tài khoản : 0102035662 Ngân hàng Đông Á Chi nhánh Quận 10 TP.Hồ Chí Minh
Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần
Số tài khoản : 10222443064010 Ngân hàng Techcombank Chi nhánh Phú Mỹ Hưng
Trần Thị Bích Phượng
Số tài khoản : 9032879 Ngân hàng ACB Chi nhánh Nguyễn Văn Trỗi TP.Hồ Chí Minh
Trần Thị Bích Phượng
Trần Thị Bích Phượng
• MainBoard Socket 775 không đuợc bảo hành nếu như không có nắp chụp Socket CPU Box khi bảo hành phải kèm theo Fan và giấy bảo hành chính hãng intel theo CPU
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 3
Model Vi xử lý Chipset HDD Ram Graphic DVD Power LCD Giá bán
PC intel 1 Celeron Duo2.5Ghz (1Mb) Intel G31 160Gb 2Gb Share 500w 18.5 inch 5,790,000
PC intel 2 Duo Core2.8Ghz (2Mb) Intel G41 250Gb 2Gb Share 500w 18.5 inch 6,390,000
PC intel 3 Core i33.1Ghz (3Mb) Intel H61 250Gb 4Gb Nvidia
1Gb 600w 18.5 inch 8,640,000
120,000
220,000
74,000
129,000
124,000
234,000
237,000
504,000
269,000
375,000
20,000
250,000
156,000
110,000
190,000
37,000
KASPERSKY
SOCKET 775
MAINBOARD ECS (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Kaspersky Antivirus 2012 Tray
PanDa Antivirus Pro 2011
Kaspersky Antivirus UV21
Dùng cho 1 máy tính
Trend micro internet security
MÁY BỘ INTEL*Bảo hành trọn bộ 12 tháng (Vi xử lý, Chipset, HDD, Ram, Graphic bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
BẢNG GIÁ LINH KIỆN
NORTON
Dùng cho 3 máy tính
Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 3 máy tính
TREND MICRO
Từ Điển Lạc Việt
Norton internet security 2009
TỪ ĐIỀN
Trend micro internet security 3PC
PanDa Internet Sercurity 2011 Dùng cho 1 máy tính
PANDA
Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 1 máy tínhKaspersky internet security Tray
Kaspersky Antivirus 2012
Kaspersky internet security US21
USB 2Gb setup Dùng cho 1 máy tính
Kaspersky internet security 2012 3PC
Kaspersky Antivirus 2012 Box 3PC
Kaspersky internet security 2011
USB 2Gb setup Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 3 máy tính
Tặng trọn bộ phụ kiện
Bộ Keyboard và Mouse 2012
USB 2Gb cao cấp
Loa mini 2.0
Phần mềm Antivirus Internet Security
Headphone
PHẦN MỀM BẢN QUYỀN
Dùng cho 1 máy tính
Dùng cho 1 máy tính
PCTOOLS
Antivirus 1PC tặng thẻ cào Mobi-Fone 50.000đ + Giảm trực tiếp 20.000đ
internet security 1PC tặng thẻ cào Mobi-Fone 50.000đ + Giảm trực tiếp 20.000đ
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 4
ECS G31T-M7 871,000
ECS G41T-M16 936,000
ECS H61H2-M2 1,144,000
ECS H61H2-M12 1,151,000
ECS A785GM-M 1,223.000
ECS A880GM-M7 1,284.000
Biostar G41D3 889,000
Biostar H61MH 1,309,000
Biostar A785GE 1,294,000
Asrock G41M-VS2 854,000
Asrock G41M-VS3 937,000
Asrock G41C-VS 949,000
Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 800 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.
Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 1066 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.
SOCKET 1155
Chipset INTEL G31 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel 2x DDR III 1333(OC), 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI, SOUND6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN, 4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb
SOCKET 1155
MAINBOARD BIOSTAR (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P FSB: 1333Mhz, 2_DDR3 1066/ 1333, PCI Express Port 16X, 2_PCI, 1ATA 133, 4 SATAII, 6 USB 2.0, VGA + Sound 6 Channel, LAN10/100 Onboard
Chipset AMD 785G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN, 4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb
SOCKET 775
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , 10/100 lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
SOCKET AM3
Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel 2x DDR III 1333(OC), 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI, SOUND6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE
SOCKET 775
SOCKET AM3
SOCKET 775
Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 1066 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.
MAINBOARD ASROCK (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Chipset AMD 785G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN,4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb
MAINBOARD FOXCONN (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 5
Foxconn G41-MXF 874,000
Foxconn G41MD-V 939,000
Foxconn H61-MXE 1,114,000
Intel G41-WW Box 1,159,000
Intel DG41-WV 1,183,000
Intel DP43BF 1,972,000
Intel H61WWB3 Tray 1,357,000
Intel H61WWB3 Box 1,389,000
Intel H61CR B3 Tray 1,605,000
Intel H61CR B3 Box 1,667,000
Intel H61BE B3 Tray 1,746,000
Intel H61BE B3 Box 1,812,000
Intel H55BT Box 1,369,000
Asus G41T-MLX 1,083,000
Asus G41T-MLX Plus Call
SOCKET 775
Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key
Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 1x ATA 100, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB: 1333/ 1066 - 2x DDR3 1066/800 (DC), VGA, Sound 6 Channel & LAN 1G Onboard, 1x PCI-Ex(16x), 4x SATA II, 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, 8x USB.
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 4x SATA2, 1x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.
MAINBOARD ASUS (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Chipset INTEL P43/ICH10, S/P FSB: 1333 - 2 DDR2 1066/ 800(DC), VGA onboard, Sound 6 CH LAN 1G Onboard, 16X PCI EXPRESS, 2 x PCI, 10 x USB 2.0, 5x SATA II, 1x Esata, 1 x PCIEx(1x),s/p DVI/ D-Sub
SOCKET 1155
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 4x SATA2, 1x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB: 1333/ 1066 - 2x DDR3 1066/800 (DC), VGA, Sound 6 Channel & LAN 1G Onboard, 1x PCI-Ex(16x), 4x SATA II, 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, 8x USB.
SOCKET 775
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
MAINBOARD INTEL (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá chưa bao gồm VAT
SOCKET 1155
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2 DDR3 1333 , PCI - Ex 16, Sound 6ch & LAN 1Gb Onboard, 1ATA, 2 PCI, 2x SATAII, 8 USB 2.0
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2 DDR2 800 , PCI - Ex 16, Sound 6ch & LAN 1Gb Onboard, 1ATA, 2 PCI, 2x SATAII, 8 USB 2.0
SOCKET 1156
intel H55 LGA 1156 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 6
Asus G43T-M Pro 1,509,000
Asus P8H61-MLX 1,311,000
Asus P8H61-M 1,642,000
Asus P8H61-MLE 1,499,000
Asus P8H61-MX SI 1,302,000
Asus P8H61-V 2,159,000
Asus P8H67-V ATX 2,549,000
Asus P8H67-V 2,546,000
Asus P8H67-MLE/SI 2,127,000
Asus P8H67-MLX 2,549,000
Asus P8H67-LE 2,684,000
Asus P8H67-M LE SI 2,127,000
Asus P8P67-PRO 3,322,000
Asus P8Q67-M DO 2,577,000
Asus P8Z68M-PRO 2,968,000
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 3 x PCI (1x) , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
SOCKET 1155
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel P67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-2400/.../1600/ 1066 (DC) , 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN,Sound 8CH, 4x USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 2X PCI, 2X1394a, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Q67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1333/1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 1x PCI x1 Slots, 2x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 7
Asus P8Z68-VLX 2,619,000
Asus P8Z68-VLE 3,124,000
Asus P8Z68-V GEN3 4,007,000
Asus Sabertooth P67Ultimate Force 4,552,000
Asus Sabertooth X79Ultimate Force 6,889,000
Asus P8X79 6,611,000
Asus P8X79 DELUXE 8,292,000
Asus RAMPAGE IV GENE 7,199,000
Asus RAMPAGE IV EXTREME 9,007,000
Asus P6TSE X58 5,150,000
SOCKET 1366
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sata 3.0 , (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, EPU 6 , Precision Tweaker 2, SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3+ , MemOK
socket LGA 1155 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.
socket LGA 1155 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.
intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 8
Asus P6X58DE 5,561,000
Asus Sabertooth X58Ultimate Force 5,433,000
Asus P6X58D Premium 6,699,000
ASUS - AMD 890FX (CROSSHAIR IV EXTREME)
7,397,000
ASUS - AMD 890FX(CROSSHAIR IV FORMULA)
4,886,000
ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M EVO/USB3)
2,094,000
ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M/USB3)
1,996,000
ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M)
1,764,000
ASUS - AMD 880G (M4A88T-M)
1,747,000
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sata 3.0 , (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, EPU 6 , Precision Tweaker 2, SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3+ , MemOK
Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/ 1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 2x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle (1x) 3x PCI; Sound 8CH; 5x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; Turbo Unlocker, Core Unlocker, Turbo Key II, GPU Boost, TurboV EVO, USB 3.0 & SATA 6Gb/s
Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker,GPU Boost, TurboV EVO, Fully Unleash USB 3.0 and SATA 6Gb/s
SOCKET AM3
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.
socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sataII (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, Express Gate SSD
Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 2x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10 1xUltraDMA 133/100; Gigabit LAN; 14x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker, GPU Boost, TurboV EVO, True SATA 6Gb/s
Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; Core Unlocker, TurboV, GPU NOS, Auto Tuning, MemOK!, Turbo Key
Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 ; 4xDDR3(Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p Lucid HYDRALOGIX / ATI CrossFire™X ; 5x PCIe 2.0 (16x) ,1x PCI 2.2; Sound 8CH; 6xSATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 2x SATA 3Gb/s 2x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 13x USB 2.0 2x USB 3.0; 2xIEEE 1394a; Bluetooth; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; CrossLinx 3, ROG Connect, RC Bluetooth, USB BIOS Flashback
Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 3x Pcle 2.0 (16x) 1x Pcle 2.0 (4x) 2x PCI 2.2; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1x SATA 3Gb/s 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; Dual DDR3 2000(O.C); ROG Connect; Turbo Unlocker; Core Unlocker
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 9
ASUS - AMD 880G (M4A88T-M LE)
1,529,000
ASUS - 760G (M4A78LT-M LE)
1,321,000
ASUS - AMD 760G (M4A78LT-M LX)
1,049,000
ASUS - AMD A55(F1A55-M LX PLUS)
1,754,000
ASUS - AMD A55(F1A55-M LE)
2,178,000
ASUS - AMD A75(F1A75-M LE)
2,269,000
ASUS - AMD A75(F1A75-M)
2,489,000
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode, Al Suite II, USB 3.0 & SATA 6Gb/s, Multi-GPU CrossFireX Support
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge
Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; GPU NOS, Auto Tuning, TurboV, EPU, Core Unlocker
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; TurboV; AI Suite II
Socket AM3 Chip AMD 760G/SB710 (AMD 780L/SB710) ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;2x DDR3 (Dual Channel) 1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p DVI-D and RGB, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle 2.0 (1x) 2x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Dual-Channel DDR3 1800(O.C), Turbo Key, Express Gate, EPU, AM3 CPU, HYbrid CFX
Socket AM3 Chip AMD® 760G/SB710 (AMD 780L/SB710); Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 interface for AM3 / AM2+ CPU ; 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU ; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p RGB and Microsoft® DirectX 10 , Hybrid CrossFireX; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Turbo Key, EPU, Core Unlocker, Anti-surge
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge
SOCKET FM1
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 10
ASUS - AMD A75(F1A75)
2,569,000
ASUS - AMD A75(F1A75-V)
2,689,000
ASUS - AMD A75(F1A75-M PRO)
2,787,000
Gigabyte GA-G41MT-S2 1,194,000
Gigabyte GA-G41MT-S2PT 1,199,000
Gigabyte H61M-DS2 1,363,000
Gigabyte H61M-S2PV 1,460,000
Gigabyte H61MA-D3V 1,685,000
Gigabyte P61A-D3 1,744,000
SOCKET 775
SOCKET 1155Mua Mainboard Gigabyte H61 kèm CPU G530Box/ G630Box Giảm giá 30,000đ
MAINBOARD GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-GPU Support: AMD CrossFireX™ Technology; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 4 at mid-board); Key features: Protect 3.0; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK! ; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Multi-GPU CrossFireX!; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II
Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 8 at mid-board) 2 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue); Key features: Dual Intelligent Processors 2 with DIGI+ VRM; UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Quad USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; Multi-GPU CrossFireX Support!
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2x DDR3 1333/1066/800(DC), 1x PCI-E x16, Sound 8ch& LAN 1G & VGA Onboard, 4 SATA II, 2x PCI-E x1, 1x PCI, 8 USB 2.0, Easy Energy Saver, Dual Bios
Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2x DDR3 1333/1066/800(DC), 1x PCI-E x16, Sound 8ch& LAN 1G & VGA Onboard, 4 SATA II, 2x PCI-E x1, 1x PCI, 8 USB 2.0, Easy Energy Saver, Dual Bios
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 800 - 1333Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , GigabitLAN, Sound 8CH, 10 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Offcharge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN,Sound 8CH, 8 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off chargeiphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066/800Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) ,Gigabit LAN, Sound 8CH, 8 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel P61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 11
Gigabyte B75M-D3V New 1,605,000
Gigabyte B75M-D3H New 1,753,000
Gigabyte H77M-D3H New 2,452,000
Gigabyte H77-DS3H New 2,561,000
Gigabyte Z68M-D2H sẽ xóa 2,650,000
Gigabyte Z68MA-D2H-B3 sẽ xóa 3,215,000
Gigabyte Z68AP-D3 sẽ xóa 3,240,000
Gigabyte Z68A-D3H-B3 sẽ xóa 3,389,000
Gigabyte Z68XP-UD4 sẽ xóa 5,465,000
Gigabyte Z77M-D3H New 2,601,000
Gigabyte Z77-DS3H New 2,839,000
Gigabyte Z77X-D3H New 3,721,000
Gigabyte Z77X-UD3H New 4,295,000
Gigabyte Z77X-UD5H New 5,712,000
intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology
intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 12
Gigabyte X79-UD3 6,307,000
Gigabyte X79-UD5 New 7,199,000
Gigabyte EX58-UD3R sẽ xóa 4,375,000
Gigabyte G1.ASSASSIN 2 8,487,000
Gigabyte 78LMT-S2P 1,506,000
Gigabyte 880GM-D2H 1,932,000
Gigabyte 880GM-USB3 2,314,000
Gigabyte 880GM-USB3L 2,081,000
Gigabyte 970A-D3 2,269,000
Gigabyte 990X-AUD3 New 3,329,000
Gigabyte 990FX-AUD3 New 4,132,000
Gigabyte A55M-DS2 New 1,630,000
Gigabyte A55M-S2V 1,714,000
Gigabyte A75M-S2V 2,120,000
intel X58 , 4x DDR3-1066-2133, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 2 Gsata, 1 eSata, 2 PCIe 1x, 2PCI, hỗ trợ PCI Express V3.0
SOCKET FM1Chipset AMD 55, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 2400 (OC)/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066,1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 6x SATA2, 8x USB 2.0, 2x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form
intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x IEEE 1394a, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x Gsata 3.0, 1x Esata 3.0, 3x PCI-Ex1, 2PCI, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa) Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/Off.
intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x IEEE 1394a, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x Gsata 3.0, 1x Esata 3.0, 3x PCI-Ex1, 2PCI, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa) Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/Off.
Chipset AMD 75, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 1866/ 1600/ 1333/ 1066, 1Dsub, 1DVI-D,(Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 2x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN,6x SATA3, 6x USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form
Chipset AMD 970G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form
Chipset AMD 990G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form
Chipset AMD 990G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form
SOCKET 1366
SOCKET AM3
Chipset AMD 780G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form
intel X58 , 4x DDR3-1066-2133, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 2 Gsata, 1 eSata, 2 PCIe 1x, 2PCI, hỗ trợ PCI Express V3.0
Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form
Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form
Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form
Chipset AMD 55, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 2400 (OC)/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066,1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 1x PCI Ex16, sound8CH, Gigabit LAN, 6x SATA2, 8x USB 2.0, 2x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 13
Gigabyte A75-D3H 2,636,000
CeleronDuo D430 1.8Ghz 698,000
CeleronDuo E3300 2.5Ghz 721,000
Celeron Duo E3400 2.6Ghz 885,000
DuoCore E5500 2.8Ghz 1,185,000
DuoCore E5700 3.0Ghz 1,372,000
DuoCore E5800 3.2Ghz 1,379,000
DuoCore E6300 2.80 GHz 1,253,000
DuoCore E6500 2.9Ghz 1,398,000
DuoCore E6550 2.33Ghz 1,303,000
DuoCore E6600 3.06Ghz 1,409,000
DuoCore E6700 3.2Ghz 1,508,000
DuoCore E6800 3.33Ghz 1,652,000
Core2Duo E7500 2.9Ghz 2,145,000
CeleronDuo D430 1.8Ghz 876,000
CeleronDuo E3300 2.5Ghz 779,000
Celeron Duo E3400 2.6Ghz 944,000
DuoCore E5500 2.8Ghz 1,249,000
DuoCore E5700 3.0Ghz 1,432,000
DuoCore E5800 3.2Ghz 1,677,000
DuoCore E6600 3.06Ghz 1,555,000
DuoCore E6700 3.2Ghz 1,868,000
Core2Duo E7500 2.9Ghz 2,469,000
2M Cache, 2.80 GHz, 1066 MHz(support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
3MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
SOCKET 1155 TRAY
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
4M Cache, 2.33 GHz, 1333 ...(support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)
1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)
SOCKET 775 TRAY
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
3MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
512K SK775 Bus 800 (support mainboard G31)
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
512K SK775 Bus 800 (support mainboard G31)
1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)
CPU INTEL (Chính hãng bảo hành 36 tháng)
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
1MB SK775 Bus 800(support mainboard G31/ G41/G43)
SOCKET 775 BOX (Giá đã bao gồm VAT)
Chipset AMD 75, S/P AMD A series và E2 series, 4x DDR3 1866/ 1600/ 1333/ 1066, 1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 2x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA3, 12x USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x eSata, 2x PCI Ex1, 3x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form
2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 14
Pentium G530 2.4Ghz 869,000
Pentium G620 2.6Ghz 1,249,000
Pentium G630 2.7Ghz 1,499,000
Pentium G840 2.8Ghz 1,492,000
Pentium G850 2.9Ghz 1,542,000
Core i3 2100 3.1Ghz 2,297,000
Pentium G530 2.4Ghz 915,000
Pentium G620 2.6Ghz 1,310,000
Pentium G630 2.7Ghz 1,429,000
Pentium G840 2.8Ghz 1,585,000
Pentium G850 2.9Ghz 1,724,000
Core i3 2100 3.1Ghz 2,689,000
Core i3 2120 3.3Ghz 2,762,000
Core i3 2130 3.4Ghz 3,349,000
Core i5 2300 2.8Ghz 4,058,000
Core i5 2310 2.9Ghz 4,119,000
Core i5 2320 3.0Ghz 4,174,000
Core i5 2400 3.1Ghz 4,369,000
Core i5 2500 3.3Ghz 4,927,000
Core i5 2500K 3.3Ghz 5,179,000
Core i7 2600 3.4Ghz 6,779,000
Core i7 2600K 3.4Ghz 7,465,000
Core i7 3820 3.80 GHz 7,460,000
Core i5-540M 2.53 GHz 1,959,000
Core i7 960 3.20 GHz 6,870,000
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
SOCKET 1366 BOX (Giá đã bao gồm VAT)
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads overclock ~ 4.0 GhzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 8MB SK 1155 8 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
10M Cache, up to 3.80 GHzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 2MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 2MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 4 threadsThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
4 Cores 8MB SK 1366 8 threads Thế hệ 1 (support mainboard X58/ G1)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
SOCKET 1155 BOX (Giá đã bao gồm VAT)
SOCKET 1156 BOX (Giá đã bao gồm VAT)3M Cache, 2.53 GHzThế hệ 1 (support mainboard H55/ H67 / P55)
4 Cores 8MB SK 1155 8 threads overclock ~ 4.0 GhzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 15
CPU AMD ATHLON - X2 250(TRAY) 1,364,000
CPU AMD ATHLON - X2-260(TRAY) 1,528,000
CPU AMD ATHLON II - X3-450 (TRAY) 1,693,000
AMD Sempron Processor LE-145 869,000
AMD Athlon ll X2-250 1,396,000
AMD Athlon ll X2-260 1,439,000
AMD Athlon ll X2-270 1,544,000
AMD Athlon II X3-450 1,718,000
AMD Athlon II X3-460 2,048,000
AMD Phenom II X4 960 2,884,000
AMD Phenom II X4 970 Black Edition 3,385,000
AMD Phenom II X6 1055T 3,715,000
AMD Phenom ll X6 1075T 3,984,000
AMD Phenom ll X6 1100T Black Edition 4,658,000
CPU AMD A4 X2 3300 1,471,000
CPU AMD A4 X2 3400 1,569,000
CPU AMD A6 X3 3500 2,081,000
CPU AMD A6 X4 3650 2,682,000
CPU AMD A6 X4 3670 2,758,000
CPU AMD A8 X4 3870 3,199,000
CPU AMD FX-4100 2,779,000
CPU AMD FX-6100 3,869,000
CPU AMD FX-8120 5,294,000
CPU AMD FX-8150 6,312,000
CPU AMD (Chính hãng bảo hành 36 tháng)
SOCKET AM3 BOX (Giá đã bao gồm VAT)
SOCKET FM1 BOX (Giá đã bao gồm VAT)
CPU 3.6/3.8GHz; Cores/Threads 4/4; 4MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 95W
CPU 3.3/3.9GHz; Cores/Threads 6/6; 6MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 95W
CPU 3.6/4.2GHz; Cores/Threads 8; 8MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 125W
CPU 3.1/4.0GHz; Cores/Threads 8; 8MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 125W
CPU 2.6GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W
CPU 2.7GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W
CPU 3.0GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 600MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W
SOCKET AM3 TRAY
CPU 3.0GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W
CPU 3.3GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ 125W
CPU 2.1/2.4GHz; Cores/Threads 3; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W
CPU 3.2GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W
CPU 3.0GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W
CPU 3.2GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W
CPU 2.7GHz; Cores/Threads 2; GPU HD6410D 600MHz; 1MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W
CPU 3.4GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W
CPU 3.4GHz; Cores/Threads 4; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W
CPU 3.2GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W
CPU 2.8GHz; Cores/Threads 1; FSB 2000MHz; 1MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 45W
CPU 3.5GHz; Cores/Threads 4; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W
CPU 2.8GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W
CPU 2.5GHz; Cores/Threads 2; GPU HD6410D 444MHz; 1MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W
CPU 3.0GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W
CPU 3.2GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W
CPU 3.4GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 16
1GB DDR2 800 379,000
2GB DDR2 800 526,000
2GB DDR2 800 679,000
2GB DDR2 800 469,000
1GB DDR3 1333 177,000
2GB DDR3 1333 439,000
512MB DDR2 667 158,000
2GB DDR2 800 504,000
2GB DDR3 1333 214,000
2GB DDR2 800 517,000
2GB DDR3 1333 208,000
1GB DDR2 800 249,000
2GB DDR2 800 452,000
1GB DDR3 1333 226,000
2GB DDR3 1333 197,000
4GB DDR3 1333 418,000
1GB DDR3 800 183,000
1GB DDR3 1333 183,000
2GB DDR3 1333 241,000
1GB DDR1 400 965,000
1GB DDR2 800 381,000
2GB DDR2 800 683,000
1GB DDR3 1333 187,000
2GB DDR3 1333 259,000
4GB DDR3 1333 495,000
8GB DDR3 1333 1,877,000
8GB DDR3 1333 (2x4GB) 990,000
1GB DDR3 1600 174,000
2GB DDR3 1600 336,000
4GB DDR3 1600 584,000
4GB DDR3 1600 (2x2GB) 673,000
8GB DDR3 1600 (2x4GB) 1,168,000
PC 12800 Kingmax
PC 10600 Kingmax
PC 10600 Kingston
PC 10600 Kingston
PC 6400 Kingston
PC 6400 Kingmax
PC 10600 Kingmax
PC 10600 Chaintech
PC 6400 Elixir
PC 6400 Vispro
PC 10600 Elixir
PC 10600 Chaintech Tản nhiệt
PC 10600 Kingmax
PC 10600 Kingmax
PC 3200 Kingmax
PC 6400 Dynet
PC 12800 Kingmax
PC 12800 Kingmax
PC 12800 Kingmax
PC 12800 Kingmax
PC 5300 Elixir
PC 10600 Kingmax
PC 10600 Magiram
MAGIRAM (Bảo hành 36 tháng)
PC 10600 Chaintech Tản nhiệt
PC 6400 Kingmax
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
DYNET (Bảo hành 36 tháng)
VDATA (Bảo hành 36 tháng)
RAM PC
PC 6400 Dynet
KINGSTON (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
PC 6400 Vdata
PC 6400 Vdata
PC 6400 Vdata Tản nhiệt
PC 10600 Dynet
PC 10600 Dynet
PC 10600 Dynet
CHAINTECH (Bảo hành 36 tháng)
ELIXIR (Bảo hành 36 tháng)
VISPRO (Bảo hành 36 tháng)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 17
2GB DDR3 2000 658,000
4GB DDR3 2000 new 1,218,000
4GB DDR3 2000 (2x2GB) 1,317,000
2GB DDR3 2200 new 945,000
4GB DDR3 2200 (2x2GB) 1,892,000
2GB DDR3 2400 new 2,594,000
1GB DDR2 800 381,000
2GB DDR2 800 683,000
2GB DDR3 1066 264,000
4GB DDR3 1066 504,318
2GB DDR3 1333 259,000
4GB DDR3 1333 495,000
2GB DDR3 1333 579,000
4GB DDR3 1333 1,163,000
8GB DDR3 1333 2,511,000
4Gb Hitachi Digiboy 75,000
4Gb Silicom 830 80,000
4Gb HP Mini 113,000
4Gb Vispro 99,000
4Gb Strontium 79,000
4Gb Silicom T01 79,000
8Gb Silicom T01 121,000
4Gb Transcend JF500 79,000
8Gb Transcend JF300 118,000
2Gb Kingston 71,000
4Gb Kingston 78,000
USB 4Gb Kingston CH 82,000
8Gb Kingston G2 129,000
4Gb PD09 UD09 170,000
4Gb PD02 PD03 PD07 80,000
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
TRANSCEND (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered
PC 8500 Kingmax
PC 8500 Kingmax
PC 10600 Kingmax
PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered
RAM SERVER
PC 16000 Kingmax
PC 6400 Kingmax
PC 10600 Kingmax
PC 16000 Kingmax
PC 16000 Kingmax
RAM LAPTOP
PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 25MB/s
USB
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
PC 6400 Kingmax
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB HÀNG HOT (Chính hãng bảo hành 12 tháng)
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
KINGSTON (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
PC 16000 Kingmax
PC 16000 Kingmax
PC 16000 Kingmax
Tốc độ ghi 25MB/s
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 18
4Gb PD01 PD71 UD05 UI03 85,000
4Gb Super Stick Mini 80,000
4Gb UI01 131,000
4Gb SuperStar 202,000
8Gb PD02 PD03 PD07 124,000
8Gb PD01 PD71 UD05 UI03 130,000
8Gb Super Stick Mini 138,000
8Gb UI01 182,000
8Gb PD09 UD09 247,000
8Gb ED01 297,000
8Gb Super Star 297,000
16Gb PD02 PD03 PD07 242,000
16Gb PD01 PD71 UD05 UI03 247,000
16Gb Super Stick Mini 330,000
16Gb UI-01 352,000
16Gb PD09 UD09 415,000
16Gb ED01 950,000
16Gb Super Star 506,000
32Gb PD09 UD09 890,000
32Gb PD03 PD07 690,000
32Gb PD01 PD71 UD05 UI03 690,000
32Gb PD09 UD09 990,000
32Gb ED01 1,050,000
2Gb Ramos 71,000
2Gb Ramos Bao da 81,000
4Gb Ramos 74,000
Camera nút áo HY-900 748,000
Bluetooth BA-100 89,000
Bluetooth HK-890 68,000
Bluetooth Unitek Y221 103,000
Bluetooth Dong Le 38,000
Micro SD 1GB 44,000
Micro SD 2GB 49,000
Micro SD 4GB 55,000
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
USB NGOẠI VI
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)
Tốc độ ghi 25MB/s
CAMERA (Bảo hành 6 tháng)
BLUETOOTH (Bảo hành 1 tháng)
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Máy quay phim hình dạng nút áo
NONAME (Bảo hành 1 tháng)
THẺ NHỚ
Thiết bị Bluetooth qua cổng USB
Thiết bị Bluetooth qua cổng USB
Thiết bị Bluetooth qua cổng USB
Thiết bị Bluetooth qua cổng USB
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0
Tốc độ ghi 25MB/s
Tốc độ ghi 25MB/s
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 19
Micro SD 8GB 76,000
Micro SD 16GB 171,000
SD 1GB 83,000
SD 4GB 112,000
SD 8GB 157,000
Stick Pro Duo 1GB Sony 102,000
Stick Pro Duo 2GB Sony 119,000
SD 2GB PQI 96,000
SD 16GB Kingston 559,000
SD 4GB Kingston 128,000
SD 8GB Kingston 187,000
MicroSDHC 4GB 105,000
MicroSDHC 4GB 112,000
MicroSDHC 8GB 156,000
MicroSDHC 8GB 187,000
MicroSDHC 8GB 228,000
MicroSDHC 16GB 432,000
MicroSDHC 32GB 1,575,000
MicroSDXC 64GB 3,280,000
SDHC 4GB 123,000
SDHC 8GB 214,000
SDHC 8GB 218,000
SDHC 16GB 337,000
SDHC 16GB 402,000
SDHC 32GB 1,028,000
500GB Adata SH02 1,636,000
640GB Adata SH02 1,682,000
1TB Adata NH03 2,081,000
1.5TB Adata NH03 2,439,000
500GB Adata NH13 1,743,000
1TB Adata NH13 2,579,000
500GB Adata SH14 1,742,000
1TB Adata SH14 2,579,000
500GB Adata CH94 1,579,000
640GB Adata CH94 1,747,000
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
Class10 Tốc độ ghi 22MB/s
Class10 Tốc độ ghi 22MB/s
Class6 Tốc độ ghi 20MB/s
Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class10 Tốc độ ghi 22MB/s
HDD EXTERNAL GẮN RỜI USB
ADATA (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
SONY (Bảo hành 1 tháng)
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
PQI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 5.5MB/s
KINGSTON (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class6 Tốc độ ghi 20MB/s
Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class10 Tốc độ ghi 22MB/s
Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class6 Tốc độ ghi 20MB/s
Class10 Tốc độ ghi 22MB/s
Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s
Class6 Tốc độ ghi 20MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Tốc độ ghi 5.5MB/s
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 20
1TB Adata CH94 2,428,000
500GB Adata SH93 1,614,000
750GB Adata SH93 1,934,000
500GB Adata NH92 1,778,000
500GB Adata CH11 1,624,000
750GB Adata CH11 1,941,000
1TB Adata CH11 2,518,000
320GB Hitachi Touro 1,558,000
500GB Hitachi Touro 1,750,000
500GB Hitachi Touro 1,910,000
1TB Hitachi Touro 2,799,000
2TB Hitachi Touro 2,550,000
2TB Hitachi Touro 2,970,000
500GB Kingmax KE71 1,711,773
320GB Kingmax KE91 1,463,000
500GB Kingmax KE91 1,589,000
640GB Kingmax KE91 1,773,818
1TB Western Passport Essential 2,899,000
32GB Kingmax 1,246,000
64GB Kingmax 2,118,000
128GB Kingmax 3,668,000
256GB Kingmax 7,059,000
64GB Kingmax 2,399,000
128GB Kingmax 4,489,000
60GB Kingmax 2,398,000
120GB Kingmax 3,987,000
240GB Kingmax 7,823,000
250GB Maxtor 1,210,000
160GB Hitachi 1,098,000
160GB Western 1,098,000
250GB Western 1,354,000
320GB Western 1,529,000
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
HDD PC
Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives
Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives
Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives
Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives
Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
WESTERN (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm
USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives
Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives
Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives
MAXTOR - HITACHI (Chính hãng bảo hành 12 tháng)
HITACHI (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
SSD
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
WESTERN (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 21
500GB Western 1,629,000
1TB Western 2,347,000
1.5TB Western 3,278,000
2TB Western Call
80GB Seagate 424,000
80GB Seagate 718,000
160GB Seagate NQ 979,000
160GB Seagate 1,098,000
250GB Seagate NQ 1,279,000
250GB Seagate 1,402,000
500GB Seagate NQ 1,646,000
500GB Seagate 1,716,000
1TB Seagate NQ 2,208,000
1TB Seagate 2,199,000
1.5TB Seagate Call
2TB Seagate NQ 2,937,000
80GB Samsung Call
160GB Samsung 1,098,000
250GB Samsung 1,579,000
320GB Samsung Call
500GB Samsung 1,805,000
1TB Samsung Call
1.5TB Samsung Call
2TB Samsung Call
160GB Western 1,029,000
250GB Western 1,245,000
320GB Western 1,436,000
320GB Western 1,679,000
320GB Hitachi 1,518,000
320GB Samsung NQ 1,574,000
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
HITACHI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 5400 rpm
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 7200 rpm
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm Chính hãng
SAMSUNG (Bảo hành 12 tháng)
SAMSUNG (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
SEAGATE (Chính hãng bảo hành 12 tháng)
SEAGATE (Bảo hành 12 tháng)
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm
Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng
HDD LAPTOP
GRAPHIC CARD
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm
Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 5400 rpm
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng
WESTERN (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
SAMSUNG (Bảo hành 1 tháng)
WESTERN (Bảo hành 1 tháng)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 22
EN210/DI/512MD3 689,000
EN210 Silent/DI/1GD3/V2 847,000
ENGT430/DI/1GD3/MG 1,181,000
ENGT430/DI/1GD3 1,394,000
ENGT430 DC SL/DI/1GD3Direct CU Silent 1,527,000
ENGT440/DI/1GD3 1,836,000
ENGT440 DC SL/DI/1GD3 Direct CU Silent 1,878,000
ENGT440/DI/1GD5 2,217,000
ENGTS450/DI/1GD3 2,301,000
ENGTS450 DC SL/DI/1GD3Direct CU Silent 2,469,000
ENGTS450 /DI/1GD5 2,637,000
ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 2,868,000
ENGTX550 Ti/DI/1GD5 3,352,000
ENGTX550 Ti DC/DI/1GD5 3,562,000
ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 3,772,000
ENGTX560 DC/2DI/1GD5 4,824,000
ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 4,992,000
ENGTX560 Ti DC/2DI/1GD5 5,160,000
ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 5,370,000
ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 5,665,000
ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 8,186,000
ENGTX580DCII/2DIS/1536MD5 11,380,000
EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) 809,000
EAH5450 SILENT/DI/1GD3 1,163,000
Geforce 210 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR3
Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5
Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5
Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5
Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3
Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3
Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5
Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5
Geforce GTX570 Ti + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 128 BitDDR5
Ati HD 5450 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR2
Geforce GTX580 Ti + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 384 BitDDR5
Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5
Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5
Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3
Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3
Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5
Ati HD 5450 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR2
Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5
Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5
Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5
ASUS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5
Geforce 210 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR3
Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3
Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 23
EAH6570/DI/1GD3 (LP) 1,569,000
EAH6670/DI/1GD3 1,756,000
EAH6670 DC SL/DI/1GD3 2,051,000
EAH6670/DIS/1GD5 2,178,000
EAH6750/DI/1GD5 2,345,000
EAH6770/2DI/1GD5 2,765,000
EAH6770 DC/G/2DI/1GD5DIRECTCu + Dirt3 Game Bundle 3,078,000
EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2DIRECTCu 3,789,000
EAH6870 DC/2DIS/1GD5DIRECTCu 4,992,000
EAH6950 DCII/2DI4S/1GD56 Monitor Output - DIRECTCu 6,127,000
EAH6950 DCII/2DI4S/2GD56 Monitor Output - DIRECTCu 7,219,000
EAH6970 DCII/2DI4S/2GD56 Monitor Output - DIRECTCu 8,732,000
HD7970-DC2-3GD5 (1000 Mhz) PCI express (3.0) - S/p 6 LCD 13,817,000
HD7970-DC2T-3GD5 (1000 Mhz) PCI express (3.0) - S/p 6 LCD 14,237,000
GIGABYTE N210TC-1GI 841,000
GIGABYTE N210D3-1G 893,000
GIGABYTE N220TC-1GI 1,259,000
GIGABYTE N220OC-1GI chưa VAT 1,259,000
GIGABYTE N430OC-1GL vga nhỏ 1,483,000
GIGABYTE N430-2GI New 1,590,000
GIGABYTE N440D3-1GI 1,833,000
GIGABYTE N440-2GI New 1,886,000
GIGABYTE N440TC-1GI 1,998,000
GIGABYTE N450D3-1GI 2,363,000
GIGABYTE N450-1GI 2,791,000
GIGABYTE N550D5-1GI 3,229,000
Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5
Ati HD 6570 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR3
Ati HD 6850 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 256 BitDDR5
Geforce GT210 D-Sub / DVI / HDMI 64 Bit DDR2
Geforce GTS430 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3 overclock
Geforce GTS450 2DVI/ mini HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR5
Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3
Geforce GT210 D-Sub / DVI / HDMI 64 Bit DDR2
Geforce GT220 HDTV/HDCP/DVI-I/HDMI/ D-Sub 128 bit DDR3 overclock
Ati HD 6870 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / Direct X11 256 BitDDR5
Ati HD 6950 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5
Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5
Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5
Geforce GTS450 DVI/ HDMI/ HDCP / HDTV / PCI-Ex16 V2.0 128 bit DDR3
Geforce GTS430 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3 overclock
Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3
Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3
GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Geforce GT220 D-Sub / DVI / HDMI 128 bit DDR2
Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5
Geforce GTX 550Ti DVI-I / HDCP/ HDTV / HDMI / PCI-Ex V2.0 192 bit GDDR5
Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5
Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 384 BitDDR5
Ati HD 6770 Dual DVI / VGA / HDMI / (Yesx2x LCD) 128 BitDDR5
Ati HD 6770 Dual DVI / VGA / HDMI / (Yesx2x LCD) 128 BitDDR5
Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 384 BitDDR5
Ati HD 6950 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 24
GIGABYTE N55WF2-1GI 3,462,000
GIGABYTE N56GOC-1GI 4,707,000
GIGABYTE N56GSO-1GI 5,208,000
GIGABYTE N560UD-1GI 5,466,000
GIGABYTE N570OC-13I 8,291,000
GIGABYTE N580UD-15I 12,250,000
GIGABYTE N590D5-3GD-B 19,813,000
GIGABYTE R545-1GI New 845,000
GIGABYTE R545D3-1GI sẽ xóa 899,000
GIGABYTE R557D3-1GI 1,356,000
GIGABYTE R645OC-1GI 1,317,000
GIGABYTE R657OC-1GI 1,570,000
GIGABYTE R667D3-1GI 1,925,000
GIGABYTE R675OC-1GI 2,567,000
GIGABYTE R677D5-1GD sẽ xóa 2,771,000
GIGABYTE R685OC-1GD sẽ xóa 3,851,000
GIGABYTE R687OC-1GD sẽ xóa 4,901,000
GIGABYTE R695OC-1GD sẽ xóa 6,336,000
GIGABYTE R697OC-2GD sẽ xóa 8,622,000
GIGABYTE R699D5-4GD-B 17,722,000
GIGABYTE R775OC-1GI New 3,053,000
GIGABYTE R777OC-1GD New 3,754,000
GIGABYTE R787OC-2GD New 8,797,000
GIGABYTE R797OC-3GD New 14,730,000
15.6" Acer P166HQL 1,509,000
17" Acer V173DB 2,025,000
18.5" Acer G195HQV 1,834,000
18.5" Acer P196HQV 1,834,000
18.5" Acer S191HQL Call
Ati HD7770 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 128 bit DDR5 overclock
MONITOR LCD
1366 x 768 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 15 (ms)
Ati HD7750 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 128 bit DDR5 overclock
Ati HD5450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3
Ati HD6670 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3
Ati HD5570 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3
Ati HD6570 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3 overclock
Ati HD6450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3 overclock
Ati HD6950 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock
Geforce GTX 580 Dual DVI-I / mini HDMI Dual DVI-I / mini HDMI
Geforce GTX 590 3 DVI port / mini Display port / HDCP / HDTV 786 bit DDR5
Ati HD5450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3
ACER (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Geforce GTX 550Ti DVI-I / HDCP/ HDTV / HDMI / PCI-Ex V2.0 192 bit GDDR5
Geforce GTX 570 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 320 bit GDDR5 overclock
Geforce TM GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 256 bit GDDR5 overclock
Geforce GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 2560 bit GDDR5 super overclock
Ati HD6770 HDTV/ HDCP/ DVI / HDMI 128 bit DDR5
Ati HD6870 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock
Ati HD6970 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock
1366 x 768 Độ tương phản 100.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Ati HD6990 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5
1280 x 1024 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Ati HD7870 DVI port / 3 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5
Geforce GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 2560 bit GDDR5
Ati HD7870 DVI port / 3 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5
1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Ati HD6750 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / HDMI / PCI Express x16 V2.1 128 bit DDR5 overclock
Ati HD6850 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 25
20" Acer G205HV Call
21.5" Acer G225HQL Call
17" Samsung 743NX 1,519,000
17" Samsung E1720N RX 2,164,000
18.5" Samsung B1930N 2,103,000
18.5" Samsung E1920NX 2,184,000
18.5" Samsung S19A10N Led Cty 1,917,000
18.5" Samsung S19A10N Led 2,114,000
18.5" Samsung S19A150 Led 1,934,000
18.5" Samsung S19B150 Led 0Vat 1,949,000
18.5" Samsung S19A100N Call
18.5" Samsung S19A300N Led 2,049,000
18.5" Samsung S19B300B Call
18.5" Samsung S19B310B Call
18.5" Samsung S19A350B Led 3,400,000
18.5" Samsung S19A350N Led 2,274,000
20" Samsung S20A300B Led Cty 2,296,000
20" Samsung B2030N (Wide) 2,616,000
20" Samsung B2032N (Wide) 2,084,000
20" Samsung S20A350B Led Call
20" Samsung S20B370B Led Call
21.5" Samsung S22A350B Call
22" Samsung S22B370B Call
23" Samsung S23A350B Call
23" Samsung S23B370B Call
23" Samsung S23A550H Call
23" Samsung 3D S23A750D Led Call
23" Samsung C27A750X Call
23" Samsung S27A950D Call
15.6" AOC - E1620 SWB 1,492,000
18.5" AOC - 931 SWL 1,759,000
18.5" AOC - E950SWN (Led) 1,844,000
18.5" AOC - E960SWN (Led) 1,846,000
20" AOC - E2036S 2,077,000
17" LG L1742SE Vuông 2,172,000
18.5" LG W1943SE 1,924,000
18.5" LG E1940S Led 2,054,000
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub
1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1280 x 1024 Độ tương phản 8000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1600 x 900 Độ tương phản 60.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub
1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms)
AOC (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
LG (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1600 x 900 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
SAMSUNG (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Samsung S19A300N Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCD
Mua LCD Samsung S19B150 Led 0Vat Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCDMua LCD Samsung S19A350B Led Tặng điện thoại di động Samsung 1050T
1280 x 1024 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 100.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1280 x 1024 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1336 x 768 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI
1600 x 900 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1336 x 768 Độ tương phản 30000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 26
18.5" LG E1951S BN 2,094,000
18.5" LG E1960S Call
20" LG E2051T Led Call
20" LG E2060T Led Call
20" LG IPS206T Led Call
21.5" LG IPS225V BN Call
21.5" LG E2260T Led Call
21.5" LG MNT TV M2241A Call
21.5" LG IPS 226V Led Call
22" LG E2251T Call
23" LG IPS 235V BN Call
23" LG D2342P 3D Call
24" LG E2441V LED Call
15" Dell 1 năm 959,000
17" Dell 1 năm 1,329,000
19" Dell 1 năm 1,665,000
17" Dell E170S (Vuông) chưa VAT 1,745,000
17" Dell E170S (Vuông) 2,274,000
18.5" Dell IN1930 Led 2,102,000
18.5" Dell E1910H 1,989,000
19" Dell E190S (Vuông) 2,814,000
20" Dell E2030M 2,569,000
15.6" BenQ G6610 HAD 1,499,000
18.5" BenQ V925 HAD 1,798,000
18.5" BenQ G925 HAD 1,806,000
18.5" BenQ V920 HAD 2,070,000
18.5" BenQ V950 HAD 1,759,000
18.5" Chimei 95ND 1,749,000
18.5" Chimei 96VS Led 2,000,000
18.5" Chimei 96VD Led 2,031,636
21.5" Chimei 22VD Led 3,039,000
23.6" Chimei 24VD Led 3,483,745
24" Chimei 24LH Led 3,868,000
17" HP LE1711 Call
18.5" HP LE1851 Call
18.5" HP LE1902X Led 1,884,000
1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub VGA
1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub DVI-D
1024 x 768 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
DELL (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Dell E170S (Vuông) Tặng bộ vệ sinh LCD
CHIMEI (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Chimei 95ND Tặng bộ vệ sinh LCD
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D
1600 x 900 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-sub
BENQ (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) DVI-D
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) TV, Remote
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
DELL (Bảo hành 12 tháng)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , DVI
1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI
1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, Speaker
1366 x 768 Độ tương phản 50..000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, Speaker
1336 x 768 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub
1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , DVI
1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , D-Sub , DVI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
1280 x 1024 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-sub
1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub VGA
1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
HP (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 27
18.5" HP S1932 1,879,000
18.5" HP LV1911 1,876,000
18.5" HP S1920X Led 1,914,000
20" HP S2032 2,084,000
20" HP LE2002X Call
20" HP 2011X Led Call
15.6" Philips 166V3LSB Led Call
18.5" Philips 192E2SB2 Led Call
18.5" Philips 192EL2SB Led 2,087,000
18.5" Philips 197E3LSU Led Call
18.5" Philips 196V3LSB Led 2,047,000
20" Philips 206V3LSB Led Call
21.5" Philips 222EL2SB2 Led Call
21.5" Philips 228C3LHSB Led Call
23" Philips 234CL2SB Led Call
23.6" Philips 247E3LHSU Led Call
23.6" Philips 248C3LHSB Led Call
27" Philips 273E3LHSB Led Call27" Philips 273G3DHSUW Led 3D Call
17" Hanns.G HW 173 DBB 1,597,000
18.5" Hanns.G HH 181 1,652,000
HP 18x R465 Sata 267,000
Liteon 18x Sata 279,000
Asus E818A7T Sata 272,000
Samsung SH-D163A Sata 276,000
LG DH18NS40 Sata 276,000
Asus 24B3ST Sata 515,000
LG GH22NS-GH24NS Sata 382,000
Samsung NQ Call
Samsung SH-222AB Sata 384,000
CASE 2XXX 148,000
CASE D 01/02/03/04 175,000
CASE DELUX - MF493 425,000
CASE DELUX - MV871 253,000
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x
Speed CD 48x ~ DVD 16x
Speed CD 48x ~ DVD 16x
Speed CD 48x ~ DVD 16x
DVD-REWRITE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x
Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x
CASE PC
DVD-ROM (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Speed CD 48x ~ DVD 16x
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
DVD
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
1366 X 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1600 x 900 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1600 x 900 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
1600 x 900 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub
1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms) DVI-D
1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
PHILIPS (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI
1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D
Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x
Speed CD 48x ~ DVD 16x
HANNS.G (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Hanns.G HH 181 Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCD
1366 X 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
1366 x 768 Độ tương phản 400.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 28
CASE DELUX - MV872 253,000
CASE DELUX - MV873 285,000
CASE DELUX - MV875 248,000
CASE DELUXE MV 873/850/409 285,000
CASE DYLAN 160,000
CASE DYLAN C3053 182,000
CASE ENJOY 155,000
CASE Patriot PQ1/2/3/4/5 146,000
CASE Patriot PS1/2/3/4 150,000CASE SD 2007BL + PW SDA 500W F8 408,000
CASE SD 2007V + PW SDA 500W F8 408,000
CASE SD 30XX 178,000
CASE SD 7000G 229,000
CASE SD 7000I 229,000
CASE SD 7000K 229,000
CASE SD 80XX 191,000
CASE SD 90XX 152,000
CASE SH2 - DIGITAL 268,000
CASE SP 185,000
CASE SP 65XX 152,000
CASE SP 75XX 152,000
CASE SP Slim 9X + PW SP600 385,000
CASE SP Trong suốt 179,000
CASE SUN 3 294,000
POWER ARROW 450W FAN 12CM. 242,000
POWER ARROW 500W FAN 12CM. 263,000
POWER ARROW 550W FAN 12CM. 306,000
POWER ARROW 600W FAN 12CM. 339,000
POWER ARROW 650W FAN 12CM. 379,000
POWER ARROW 750W FAN 12CM. 419,000
POWER BM 550W FAN 12CM 159,000
POWER BM 650W FAN 12CM 159,000
POWER D@DeLi ATX- 600W FAN 12CM 165,000
POWER DELL/SONY/SAMSUNG FAN 138,000
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
POWER (Bảo hành 12 tháng)
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
POWER
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 29
POWER DYLAN 550W FAN 12CM 174,000
POWER MU 500W FAN 12CM 202,000
POWER SD B550W FAN 12CM 172,000
POWER SD B600W FAN 12CM 172,000
POWER SP 700W FAN 12CM 165,000
Acbel 350w CE2 447,000
Acbel 380w CE2 450,000
Acbel 400w 533,000
Acbel 450w 597,000
Acbel 470w Plus E2 726,000
Acbel 470w Black E2 859,000
Acbel 510w Plus E2 783,000
Acbel 510w Black E2 791,000
Acbel 550w Black E2 898,000
Cooler Master 350w Elite 467,000
Cooler Master 400w Elite 572,000
Cooler Master 460w Elite 666,000
Cooler Master 350w Extreme 551,000
Cooler Master 460w Extreme 911,000
Cooler Master 500w Extreme 1,023,000
Cooler Master 550w Extreme 1,254,000
Cooler Master 600w Extreme 1,401,000
Cooler Master 650w Extreme 1,548,000
Modem 1 port 526B 316,000
Modem 4 port 2542B 399,000
Modem 4 port 2540B 722,000
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+6pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+6pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
THIẾT BỊ MẠNG
MODEM
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
ADSL2/2+ / 1 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
POWER CÔNG SUẤT THỰC (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 30
Modem 4 port 2642B 842,000
Modem 1 port TD8817 269,000
Modem 4 port TD8840T 349,000
Modem 1 port W8101G 474,000
Modem 4 port W8901G 549,000
Modem 4 port W8951ND 629,000
Modem CAR-604U 499,000
Modem 2 port GSL-200 282,000
Modem 4 port GSL-400 373,000
Modem GWL-254 417,000
Modem PTI-825 224,000
Modem Prolink Hurricane 5301G 298,000
Switch 8 port 233,000
Switch 16 port 668,000
Switch 24 port 931,000
Switch 50 port DES1050G 3,534,000
Switch 5 port SF1005D 119,000
Switch 8 port SF1008D 147,000
Switch 16 port SF1016D 389,000
Switch 16 port SF1016DS 612,000
Switch 24 port SF1024D 772,000
Switch 24 port SF1024 872,000
Switch 24 port SG1024D 1,785,000
Switch 48 port SF1048 1,911,000
Switch 5 port CSH-500 140,000
Switch 8 port CSH-800 174,000
Switch 16 port CSH-1600E 539,000
Switch 5port GES-1005 122,000
Switch 8port GES-1008 153,000
Switch 16port GES-1016 547,000
Switch 24port GES 1024 764,000
GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
PTI (Bảo hành12 tháng)
ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps
GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
ADSL2/2+ / 4 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
24 x RJ45 10/100Mbps
8 x RJ45 10/100Mbps
16 x RJ45 10/100Mbps
8 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
5 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless N 150Mbps
PROLINK (Bảo hành12 tháng)
SWITCH
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Compo ADSL2/2+ / 1 RJ45 WAN / 1 x RJ45 10/100Mbps
16 x RJ45 10/100Mbps
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
4 x RJ45 10/100Mbps + 2 x RJ45 10/100/1000Mbps ~ 2000Mbps (Full - duplex)
16 x RJ45 1000Mbps (Full - duplex)
5 x RJ45 10/100Mbps
8 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ / 1 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ / 4 x RJ45 10/100Mbps
ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
24 x RJ45 10/100Mbps
8 x RJ45 10/100Mbps
CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
48 x RJ45 10/100Mbps
24 x RJ45 10/100Mbps
16 x RJ45 10/100Mbps
5 x RJ45 10/100Mbps
16 x RJ45 10/100Mbps
CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
16 x RJ45 10/100Mbps (Full - duplex)
24 x RJ45 10/100Mbps Rackmount
ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 31
Switch 5port 117,000
Switch 8port 142,000
Switch JES-005I1 - 5p 117,000
Switch JES-108I2 - 8p 147,000
Switch Leolink 5port 119,000
Acesspoint DIR-600 624,000
Acesspoint DIR-615 899,000
Acesspoint DIR-655 1,774,000
Acesspoint WR740N 322,000
Acesspoint WR940N 694,000
Acesspoint 340G 304,000
Acesspoint 741ND 416,000
Acesspoint 841N 519,000
Acesspoint MNR3220 594,000
Wireless Router WRT54GL 1,108,000
Wireless Router WRT120N 787,000
Wireless Router WAP54G 1,104,000
Acesspoint CWR-935 (3G) 1,429,000
Acesspoint CWR-935M (3G) 1,429,000
Acesspoint CQR-980 499,000
Acesspoint CWR-854 389,000
Acesspoint GRP-H001N 879,000
Acesspoint GRT-915N 786,000
Acesspoint GRT-203N 634,000
Acesspoint GRT-105N 426,000
Acesspoint W268R 308,000
Acesspoint W308R 418,000
Acesspoint W307R 640,000
Acesspoint W316R 274,000
Acesspoint W311R 238,000
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps ~ Tầm phát 500m
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps Slim
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps ~ LCD Led
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
TENDA (Bảo hành 12 tháng)
TENDA (Bảo hành 12 tháng)
CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless G 54Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps Slim
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless G 54Mbps
1 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps Super Mini
GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
5 x RJ45 10/100Mbps
8 x RJ45 10/100Mbps
LEOLINK (Bảo hành 12 tháng)
ACESSPOINT
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
TIMESAVER (Bảo hành 12 tháng)
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
5 x RJ45 10/100Mbps
5 x RJ45 10/100Mbps
5 x RJ45 10/100Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1x USB 3G / wireless N 300Mbps (Full - duplex)
LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps
4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 32
Usb 3G DWD156 668,000
Usb Wireless DWA120 487,000
Usb Wireless DWA125 393,000
Usb Wireless WN321G 151,000
Usb Wireless WN721N 174,000
Usb Wireless WN722N 229,000
Usb Wireless WN723N 210,000
Usb Wireless WN821N 343,000
Usb Wireless WN722NC 325,000
Usb Wireless WN821NC 362,000
Usb Wireless WUSB54GC 469,000
Usb Wireless CWD-854 290,000
Usb Wireless W311U 163,000
Usb Wireless W311MA 169,000
Usb Wireless W322U 334,000
Usb Wireless JWL G102R 116,000
Usb Wireless JWL G122R 139,000
Usb Wireless JWL G152R 179,000
D-link DWM156 668,000
Mobi-Fone 734,000
Viettel 657,000
Usb Lan 66,000
PCI Wireless DWA525 384,000
PCI Wireless 310G 194,000
PCI Wireless 350G 172,000
TENDA (Bảo hành 6 tháng)
USB 54Mbps
CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB LAN (Bảo hành 6 tháng)
Cardbus 54Mbps For Laptop
EDGE/GPRS/GSM ~ HSDPA/UMTS/3G
USB 108Mbps
USB 150Mbps
USB 150Mbps
USB Mini 150Mbps
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
PCI 150Mbps PCI 1x
JWL (Bảo hành 6 tháng)
USB 150Mbps
Tài khoản kích hoạt 150.000đ + 1.5Gb/tháng
LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 54Mbps
USB 150Mbps
USB 300Mbps
USB 150Mbps + Antenna
USB 300Mbps
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB WIRELESS
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 54Mbps
10/100Mbps ~ USB 2.0
USB 150Mbps
USB 300Mbps
Tài khoản kích hoạt 150.000đ + 1.5Gb/tháng
PCI 54Mbps
GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
USB 3G (Bảo hành 12 tháng)
PCI WIRELESS
USB 150Mbps
USB 150Mbps
USB 300Mbps
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 33
PCI Wireless 781ND 201,000
PCI Wireless WMP54G 487,000
PCI Wireless GWL-518G 246,000
PCI Wireless W311P 199,000
Card Lan TD821 48,000
Card Lan JF3200 66,000
Card Lan TF3200 60,000
Card Lan Tenda 69,000
Card Lan 3com 45,000
IP Camera SC3130 1,680,000
IP Camera SC3130G 2,038,000
Print server PS110P 730,000
Print server PS110U 704,000
Adapter thiết bị mạng 9V 730,000
Adapter thiết bị mạng 12V 704,000
Antena CDA-06 304,000
Antena CHA-7 98,000
Gigabyte - K5200 95,000
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
PCI 54Mbps
PCI 10/100Mbps
CNET (Chính hãng bảo hành 6 tháng) Giá đã bao gồm VAT
TP-LINK
Support Modem / Acesspoint / swich / IP Camera 12V ~ 1A
CHÍNH HÃNG (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng USB
Support Modem / Acesspoint / swich / IP Camera 9V ~ 1A
10/100Mbps
IP CAMERA
PRINT SERVER
ADAPTER
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
1x RJ45 10/100Mbps TCP/IP ~ USB 2.0
LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT
PCI 54Mbps
PCI 150Mbps
10/100Mbps
PCI 150Mbps PCI 1x
Khuếch đại wifi +50% (Hàng không bảo hành)
PCI 10/100Mbps (Chưa bao gồm VAT)
KEYBOARD
CARD LAN
TENDA (Bảo hành 6 tháng)
1 x RJ45 LAN, 2-Way Audio
1 x RJ45 LAN, 2-Way Audio + Wireless
TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
3COM (Bảo hành 6 tháng)
TENDA (Bảo hành 6 tháng)
1x RJ45 10/100Mbps TCP/IP ~ LPT
D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
ANTENNA
PCI 10/100Mbps
Khuếch đại wifi +200%
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 34
Gigabyte - K6150 97,000
Gigabyte K6800 196,000
Gigabyte Force K3 467,000
Gigabyte K8100 1,297,000
Mitsumi chính hãng đen 149,000
Mitsumi chính hãng FPT 129,000
Genius 110 USB 97,000
Genius 110 PS/2 92,000
Smart K2012 FPT 87,000
A4-tech-KBS-720 84,000
Sanwa (minh thông) 146,000
Phím số laptop IBM VKL-988 62,000
Mitsumi loại 2 đen 66,000
Mitsumi loại 1 đen / trắng 86,000
Keyboard Dell 62,000
Keyboard dẻo Laptop 79,000
Keyboard dẻo PC 89,000
Keyboard Apple 105 Usb 101,000
Jetway USB 71,000
Jetway PS/2 61,000
Gateway 72,000
IBM USB 62,000
Sunrose 64,000
Logitech wireless MQ260 304,000
Apple wireless 297,000
Cordless HB-002 wireless 304,000
Gigabye GM -M6150(USB). 73,000
Gigabyte M5200(USB). 75,000
Gigabyte M5100(USB). 81,000
Gigabyte (Normal) M6580 167,000
Laser Gigabyte KB6000. 119,000
Gigabyte (Gaming) M6880 252,000
Gigabyte (Gaming) M6980 679,000
Gigabyte (Gaming) M8000X 1,126,000
Genius 120 (PS/2). 66,000
Genius 120 (USB) 67,000
Cổng PS/2
Cổng PS/2
MOUSE QUANG DÂY THƯỜNG
KEYBOARD + MOUSE (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
Cổng PS/2
Cổng PS/2
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
Cổng PS/2
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB For Gamer
Cổng USB For Gamer
Cổng PS/2
Cổng PS/2
Cổng USB
GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
GENIUS (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
Cổng USB
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 35
Genius Lazer 220 (USB) 155,000
Smart M2012 (FPT/CH) 50,000
A4TECH OP 720USB ( ch). 56,000
Mitsumi 6703 (CH). FPT 69,000
Mitsumi 6603 (CH). FPT 71,000
Mitsumi 6603 l2 26,000
Mitsumi hộp đen (USB) 28,000
Mitsumi 6603 l2 màu 29,000
Mitsumi 6703 l2 (PS/2) 31,000
Mitsumi 6703 l2 (USB) 31,000
Sony M4 47,000
Sony (mini) màu 28,000
Sony/Dell/Ibm/Lenovo 24,000
Sony màu USB (Hộp nhựa) 40,000
Sony Q9 53,000
Sony Hoa văn 328 57,000
Sony 801 66,000
Philips 32,000
Genius OP 110 (PS/2)(CTY) 33,000
Genius mini usb 58,000
Dell USB 34,000
Dell Hoa văn 328 54,000
Lenovo hộp nhựa 42,000
Lenovo K10 (USB) 47,000
Lenovo Màu 318 58,000
Lenovo hộp giấy 63,000
Logitech quang USB 47,000
Digiboy (USB) 48,000
X-TEEN 48,000
ITAT - USB 52,000
Delux DLM-325 52,000
Apple USB 52,000
Samsung Hoa văn 328 57,000
Mouse Heo 57,000
HP Màu 318 58,000
xe hơi mini 64,000
IPMO-66U mini 65,000
MITSUMI (Bảo hành 6 tháng)
SMART (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng USB
MITSUMI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng PS/2
Cổng PS/2
A4-TECH (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng PS/2
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng PS/2
Cổng USB
Cổng PS/2
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 36
Hello Kitty 65,000
Mouse hình con ếch 68,000
HP 8618 (Rút) 65,000
MEJEC - 203 (USB) 79,000
Logic World 105,000
ASUS Quang 114,000
Winkisn 2in1 140,000
Somic S270 185,000
JIZZ SM M800 267,000
Mitsumi 6603 l2 (d-rút) 30,000
Mitsumi 6603 l2 màu (d-rút) 34,000
Lenovo (d-rút) 39,000
HP (d-rút) 43,000
Philip (d-rút) 47,000
Genius mini (d-rút) 58,000
OTTICO YXD-21 (d-rút) 60,000
HP 8618 (d-rút) 65,000
Sony 418 (d-rút) 68,000
Gigabyte (Normal) M7700 393,000
Gigabyte (Normal) M7770 393,000
Gigabyte (Normal) M7800E 309,000
Gigabyte (Normal) M7800S 767,000
Gigabyte (Gaming) M8600 1,997,000
Logitech Wireless M215 167,000
Logitech Wireless M305 172,000
Logitech Wireless NANO 114,000
Sony Wireless 9350 108,000
Sony Wireless mỏng (pin) 108,000
Wireless Sony 144,000
Sony Wireless NANO-108 104,000
Colorvis Wireless SK-X71 187,000
Colorvis Wireless SK-X72 193,000
HP Wireless 5.1 139,000
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
LOGITECH (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
HP (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
MOUSE QUANG DÂY RÚT
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
COLORVIS (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Cổng USB
MOUSE WIRELESS
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
SONY (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Cổng USB
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 37
HP Wireless 807 118,000
Huyndai HY-M966 186,000
Huyndai HY-M3132 206,000
Huyndai HY-M9151 179,000
Huyndai HY-M963 214,000
Huyndai HYT901 216,000
Imation MCW-3150 196,000
Imation MCW-3310 176,000
Imation MCW-3350 196,000
Imation MCW-3550 196,000
Ipod Táo 108,000
Rapoo Wireless 3100 145,000
Wireless Mi(BH3T) 69,000
Microsoft 2000 97,000
HP 1102 (CTY) 1,846,000
Samsung 2240 (CTY) 1,047,000
Samsung 1670 (CTY) 1,126,000
Samsung 2850D (CTY) 1,970,000
Canon 6000 (CTY) 1,686,000
Canon 2900 Cty 2,511,000
Canon 2900 (LBM) 2,511,000
Canon 3300 (LBM) 3,668,000
Brother MFC 7360N 5,220,000
12A HP 1010 / 1020 414,000
13A HP 1300 399,000
15A HP 489,000
35A HP 549,000
Cổng USB-wireless
HUYNDAI (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB-wireless
A4 600/2400 dpi 24 tờ/phút 250tờ/khay USB 2.0 CPU 450MHz Memory 32MFax, PC fax, In, Sao chụp, Quét màu / Bộ nhớ fax: 400 trang / Quay số nhanh: 208 sốTốc độ in/sao: 24 trang/phút / in/sao: 25% - 400%
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
MICROSOFT (Bảo hành 3 tháng)
IPOD - RAPOO (Bảo hành 6 tháng)
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
IMATION (Bảo hành 6 tháng)
CARTRIDGE
support HP 1010 / 1020 ~ 2000 trang
PHỤ KIỆN MÁY IN
MÁY IN ĐA NĂNG (PRINT/ FAX/ PHOTO/ SCAN) (Chính hãng bảo hành 12 tháng)Giá đã bao gồm VAT
MI (Bảo hành 3 tháng)
Cổng USB-wireless
A4 600/1200 dpi 18 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 2M
A4 600/1200 dpi 15 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 8M
MÁY IN LAZER (Bảo hành 12 tháng)Mua máy in Samsung 2240 được tặng 1 ram giấy A4
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
Cổng USB-wireless
A4 600/1200 dpi 12 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 2M
A4 600/1200 dpi 12 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 2M
A4 600/1200 dpi 21 tờ/phút 2500tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 8M / In 2 mặt
MÁY IN LAZER (Chính hãng bảo hành 12 tháng)Giá đã bao gồm VAT
A4 600/1200 dpi 18 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 2M
A4 600/1200 dpi 15 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 8M
A4 600/1200 dpi 28 tờ/phút 250tờ/khay USB 2.0 CPU 400MHz Memory 16M / In 2 mặt
support HP 1300 ~ 2000 trang
support HP 1200 / 1220 / 1000 / Canon1210 ~ 2000 trang
support HP 1005 / 1006 ~ 2000 trang
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 38
49A HP 1160 / Canon 3300 489,000
Canon 303 414,000
Chip SamSung 2850 128,000
Chip SamSung 1666 128,000
Gạt Mực Lớn 28,000
Mực Laser V1610 80gr 42,000
Mực Laser Refill 120gr 49,000
Drum 15A 78,000
Drum 35A 95,000
Drum 92A 85,000
Trục từ 12A 36,000
Santak 500VA. 862,000
Santak 1000VA. 2,158,000
Battery Backup 500VA. 615,000
Power Tree 1250VA 1,370,000
Speaker Mini 839 158,000
Speaker DELL Mini System (2.0) 69,000
Speaker Genius 110 132,000
Speaker Huyndai HD 240 ( có thẻ nhớ ) 506,000
Speaker Huyndai HY-9300 loại II (2.1) 731,000
Speaker Huyndai Mini HY-908 152,000
Speaker Ipox D60 319,000
Speaker Latop K100 (2.0-USB) 68,000
Speaker Latop K130 (2.0-USB) 86,000
Speaker Latop K26 (2.0-USB) 98,000
2 Speaker Mini Siêu mòng
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
LOA MINI 2.0 (Bảo hành 1 tháng)
UPS
support HP 1160 / 1320 / Canon 3300 ~ 2000 trang
CHIP
support Canon 2900 / 3000 / 3300 ~ 2000 trang
CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 12 tháng)
SANTAK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT
Thời gian lưu điện: 20 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah
Thời gian lưu điện: 40 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah
Thời gian lưu điện: 20 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah
Thời gian lưu điện: 40 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah
LOA VI TÍNH
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
DRUM
reset 2500 tờ ~ hack vĩnh viễn
reset 200 tờ
2 Speaker Mini Siêu mòng
2 Speaker Mini Siêu mòng
TRỤC TỪ
GẠT MỰC
Support HP / Samsung / Xerox
MỰC IN
support HP 1100 ~ 2000 trang
Support HP / Samsung / Xerox
support HP 1200 / 1220 / 1000 / Canon1210 ~ 2000 trang
support HP 1005 / 1006 ~ 2000 trang
2 Speaker Mini
support HP 1010 / 1020 ~ 2000 trang
Support HP / Samsung / Xerox
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 39
Speaker Latop K300 (2.0-USB) 74,000
Speaker LeNoVo Xí Ngầu 2.0 68,000
Speaker Mini 600 190,000
Speaker Mini 628 190,000
Speaker Mini 668 190,000
Speaker Mini 889 225,000
Speaker Mini AN-16 212,000
Speaker Mini AN-888 252,000
Speaker Mini AN-9 (Có Remote) 267,000
Speaker Mini Betaudio YS 02 102,000
Speaker Mini Boomboom 138,000
Speaker Mini DLS 800 205,000
Speaker Mini DLS 801 193,000
Speaker Mini DLS 807 193,000
Speaker Mini DLS 808 193,000
Speaker Mini DLS 810 225,000
Speaker Mini DLS 835 232,000
Speaker Mini GY-03A 138,000
Speaker Mini HD-21 226,000
Speaker Mini HD-23 226,000
Speaker Mini HD-32 242,000
Speaker Mini HD-N3 222,000
Speaker Mini JH - MD05 112,000
Speaker Mini K06 + FM 199,000
Speaker Mini KI-05 203,000
Speaker Mini LEONA SA800 + FM 244,000
Speaker Mini M&F M10 197,000
Speaker Mini M&F V10 233,000
Speaker Mini MD-602 232,000
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 40
Speaker Mini MD-F2 222,000
Speaker Mini MD-K4 219,000
Speaker Mini Mickey 102,000
Speaker Mini M-K2 173,000
Speaker Mini MK-500X 262,000
Speaker Mini MN-01 168,000
Speaker Mini P-61 147,000
Speaker Mini PANDA PN 09+FM 224,000
Speaker Mini PLANS CS210 223,000
Speaker Mini PYD-6 195,000
Speaker Mini RC-109 + FM 236,000
Speaker Mini SD-06 176,000
Speaker Mini SENIC SN-110S 229,000
Speaker Mini SU-02 129,000
Speaker Mini SU-05 127,000
Speaker Mini SU-06 179,000
Speaker Mini SU-19 169,000
Speaker Mini SU-83 173,000
Speaker Mini SU-87 199,000
Speaker Mini T-630FM 142,000
Speaker Mini TD-33 198,000
Speaker Mini TD-60 213,000
Speaker Mini TD-65 252,000
Speaker Mini TD-A10 222,000
Speaker Mini TD-A8 242,000
Speaker Mini UM-66 190,000
Speaker Mini WS-2011 159,000
Speaker Mini WS-218 + FM 167,000
Speaker Mini WS-378 + FM 143,000
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 41
Speaker Mini WS-398 153,000
Speaker Mini WS-908RL 126,000
Speaker Mini WS-A7 153,000
Speaker Mini YS-09 104,000
Speaker Mini YS-10 104,000
Speaker Mini ZPL-738 54,000
Speaker Mobile K-12 131,000
Speaker SD 020 255,000
Speaker SN 301 198,000
SoundMax A120 (2.0) 119,000
SoundMax A140 (2.0) 174,000
SoundMax A150 (2.0) 174,000
SoundMax A820 (2.1). 396,000
SoundMax A830 (2.1). 481,000
SoundMax A840 (2.1). 396,000
SoundMax A850 (2.1). 396,000
SoundMax A870 (2.1). 512,000
SoundMax A880 (2.1). 406,000
SoundMax A910 (2.1). 396,000
SoundMax A4000 (4.1). 661,000
SoundMax A5000 (4.1). 701,000
SoundMax A8800 (4.1). 836,000
SoundMax B10 (5.1). 808,000
SoundMax B30 (5.1). 1,229,000
SoundMax B40 (5.1). 1,216,000
Vỏ hộp webcam 4,000
Webcam 1 chân hình thú fan + đèn 119,000Webcam 1 chân hình tròn có Micro + Đèn 84,000
Webcam 1 chân tròn + micro (012) 78,000Webcam 1 chân tròn + micro (Chú hề) 79,000
Webcam Colovis 1001 90,000
Webcam Colovis 1009 (2.0) 165,000
Webcam Colovis 2005 (Tự nhậN) 54,000
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini / Radio FM
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
SOUNDMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT
4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker
4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
2 Speaker Mini
WEBCAM
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker / 1 Subwoofer
4 Speaker / 1 Subwoofer
4 Speaker / 1 Subwoofer
4 Speaker / 1 Subwoofer
4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center
2 Speaker / 1 Subwoofer
2 Speaker
2 Speaker
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 42
Webcam Colovis ND2 (6 Đèn) 135,000
Webcam Colovis ND20 145,000
Webcam Colovis ND30 145,000
Webcam Colovis U30 (ND3) 240,000
Webcam Gấu 72,000
Webcam Huyndai HY-D2 104,000
Webcam Hyundai D7 114,000
Webcam INOX Tròn 154,000
Webcam INOX Vuông 164,000
Webcam INOX Vuông + đèn 164,000
Webcam kẹp lùn + micro 92,000Webcam KingMaster 809 + Micro (A2) 110,000
Webcam KingMaster V1009 + Micro 125,000
Webcam SH-200 kẹp (Tự nhận) 49,000
Webcam SSK SPC 006 178,000
Webcam SSK SPC 023 170,000
Webcam SSK SPC 027 195,000
Webcam Sunrise Kẹp 86,000
Webcam Sunrise Kẹp 698 82,000
Webcam Sunx 109,000
Webcam Sunnex 5.2 148,000
Webcam Uniscom NH-S700 109,000
Webcam Uniscom T100 192,000
Webcam V11 (Robo) 61,000Webcam Yahoo Pro-29(3in1)(BH6T) 129,000Webcam Yahoo Pro-30(3in1)(BH6T) 129,000
Reader 112 12,000
Reader 518 29,000
Reader 519 34,000
Reader 16 in 1 (SY-568) 18,000
Reader 45A 48,000
Reader 523 19,000
Reader 539 12,000
Reader All in one (SY-650) 49,000
Reader Combo 120,000
Reader CR 515 trong suốt 19,000
Reader CR-114 14,000
Reader CR-15B 52,000
Reader CR-19 52,000
READER (Bảo hành 1 tháng)
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2 / Combo (Hub+Reader +Nhiệt độ)
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 43
Reader Gắn trong PC 62,000
Reader SSK M029 92,000
Reader SY-382 25,000
Reader SY-662 34,000
Reader SY-682 39,000
Reader SY-T50 15,000
Reader SY-T98 17,000
Reader USB - Micro SD 9,000
Sim + Card Reader 269 45,000
MP3 1GB 165,000
MP3 2G Thỏ 299,000MP3 Ipod 2GB 3 Màu (màn hình loa) 295,000
MP3 Ipod 2GB 3 Màu (màn hình) 287,000MP3 Ipod 2GB vuông (ko màn hình) 229,000
MP3 Ipod 2GB vuông (quả táo) 287,000
MP3 Itech 2GB K311 316,000MP3 Itech 2GB K322 (ghi âm 12h ) 322,000
MP3 Itech 2GB V312 287,000
MP3 Itech 2GB vuông (Pin 10h) 339,000MP3 THẺ NHỚ Ipod (có màn hình) 164,000MP3 THẺ NHỚ Ipod (ko màn hình) 118,000
MP4 1GB - S899 212,000
MP4 1GB - V97 + camera 886,000
MP4 2GB NaNo 398,000
MP4 Ipod 2GB dài 399,000
MP4 Ipod 2GB dài + thẻ nhớ 324,000MP4 Ipod 2GB vuông (ko cảm ứng) 316,000
MP4 Ipod 4GB dài 474,000
Bao silicon MP4 dài 12,000
Bao silicon MP4 vuông 12,000
GATELION GH-601 59,000
GATELION GH-602 63,000
GATELION GH-603 67,000
GATELION GH-740 89,000
GATELION GH-770 97,000
stereo
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Xanh / Hồng / Trắng
Xanh / Hồng / Trắng
HEADPHONE
stereo
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2 / Sim
MÁY NGHE NHẠC (Bảo hành 6 tháng)
PHỤ KIỆN
MP4
MP3
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support MicroSD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD
Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2
stereo
stereo
stereo
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 44
GATELION GH-780 99,000
Headphone Mouster solo HD 108,000
Headphone 2008 dạng ống 45,000
Headphone Bass 86,000
Headphone Colorvis CS8 (M-A8) 43,000
Headphone Depo 440 23,000Headphone Genius SP905 (No box) 39,000
Headphone Huyndai HY CIC - 365MV 79,000
Headphone Huyndai HY CIC - 569MV 69,000
Headphone Huyndai HY-338 146,000
Headphone Huyndai HY-505 109,000
Headphone Huyndai HY-558 119,000
Headphone Huyndai HY-559 89,000
Headphone Ipod mp3 M9958 (hộp giấy) 47,000
Headphone Kenik KT-1300 MV 66,000
Headphone KOMC KM-2013 88,000
Headphone KOMC KM-317 71,000
Headphone KOMC KM-330 62,000
Headphone KOMC KM-510MV (Nobox) 39,000
Headphone KOMC KM-005 31,000
Headphone KOMC KM-808 40,000
Headphone KOMC KM-V80 49,000
Headphone Komic 808 - No Box (TONSION T8B) 34,000
Headphone Koniycoi KT - 1300MV 69,000Headphone Koniycoi KT - 1500MV 86,000Headphone Koniycoi KT - 1800MV 79,000Headphone Koniycoi KT - 1900MV 82,000Headphone Koniycoi KT - 2000MV 84,000Headphone Koniycoi KT - 2100MV 96,000Headphone Koniycoi KT - 2200MV 89,000
Headphone Mix-style (hình sao lớn)+micro 68,000
Headphone Mix-style (hình sao)- lớn 63,000
Headphone OVANN OA-3001 92,000
Headphone OVANN OA-5001 106,000
Headphone OVANN OA-5002 71,000
Headphone OVANN OA-5004 117,000
Headphone OVANN OA-5006 115,000
Headphone OVANN OA-6002 124,000
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 45
Headphone OVANN OA-6003 119,000
Headphone OVANN OA-6004 135,000
Headphone OVANN OA-6006 93,000
Headphone OVANN OA-6011 75,000
Headphone OVANN OA-6020 79,000
Headphone OVANN OA-750 69,000
Headphone OVANN OA-T461 67,000
Headphone OVANN OA-T621 79,000
Headphone OVANN OA-T680MV 95,000
Headphone OVANN WIRELESS OA-G10 475,000
Headphone Skullcandy 86,000
Headphone SMART SH-01 69,000
Headphone SMART SH-02 69,000Headphone Somic 002/901 - No box 63,000
Headphone Somic 301 59,000
Headphone Somic 305 86,000
Headphone Somic 360 96,000
Headphone Somic 401 68,000
Headphone Somic 418 76,000
Headphone Somic 440 No box 44,000
Headphone Somic 808 - No Box 46,000
Headphone Somic 818 76,000
Headphone Somic 908 96,000
Headphone Somic 916 77,000
Headphone Somic 991 No Box 51,000
Headphone Sopu π-05 112,000
Headphone WL 304 62,000
Headphone WL 420 62,000
Headphone WL 440 56,000
Headphone WL 680 76,000
Headphone WL 747 79,000
Headphone WL 8291 73,000
Headphone WL 8301 61,000
Headphone WL 8303 82,000
Headphone WL 922 51,000
Headphone WL 944 59,000
Headphone WL 945 64,000
Headphone WL 946 64,000
Headphone WL 957 71,000
Headphone WL911/360/943/390/946/381/304 54,000
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 46
Tai nghe Mix-style 39,000
Tai nghe Ipod ZV-701 34,000
Tai nghe KOMC K10MV 49,000
Tai nghe KOMC K20MV 74,000
Tai nghe Mp3 - chim cánh cụt 26,000
Tai nghe mp3 10# (EHP-IE10RD) 33,000
Tai nghe mp3 BASS DS-E622 33,000
Tai nghe MP3 Beats 30,000
Tai nghe MP3 Beats (Box) 33,000
Tai nghe MP3 BIDA 29,000
Tai nghe Mp3 Cờ Tướng 34,000
Tai nghe mp3 CX-200 69,000
Tai nghe mp3 CX-55 67,000
Tai nghe MP3 Đoraemon 48,000
Tai nghe mp3 Hello Kistty 48,000
Tai nghe MP3 HENIKEN 68,000
Tai nghe MP3 Hình mặc cười 29,000
Tai nghe mp3 Huyndai L80MV 51,000
Tai nghe mp3 JVC HA-PXP3 43,000
Tai nghe mp3 K3 27,000
Tai nghe mp3 KOMC K-80 30,000
Tai nghe MP3 Lenovo 36,000
Tai nghe MP3 lenovo + micro 42,000
Tai nghe mp3 MEIZU EP10 64,000Tai nghe MP3 Mix-style (hình mặt cười) 42,000
Tai nghe MP3 Mix-style (hình sao) 42,000
Tai nghe mp3 Philips SHE125 33,000
Tai nghe mp3 R78 (Tròn màu) 20,000
Tai nghe mp3 SHURE 64,000
Tai nghe mp3 Sony - 2300 38,000
Tai nghe mp3 SONY - Q30 42,000
Tai nghe mp3 SONY - Q50 36,000
Tai nghe mp3 Sony- BB8 23,000
Tai nghe mp3 Sony DF-203 33,000
Tai nghe mp3 Sony- EX700 28,000
Tai nghe mp3 SONY MDR - Q33 38,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR117 34,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR183 33,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR184 33,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR301 33,000
stereo
TAI NGHE
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 47
Tai nghe mp3 Sony MDR-511 33,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR512 33,000
Tai nghe mp3 Sony- MDR9001C/D 33,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-E6131 32,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-EX083 32,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-EX091 28,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-EX093 33,000Tai nghe mp3 Sony MDR-EX802SL 32,000Tai nghe mp3 Sony MDR-EX903SL 32,000Tai nghe mp3 Sony MDR-Q140 + Micro 38,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-Q150 36,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-Q170 36,000Tai nghe mp3 Sony MDR-Q300 + Micro 40,000
Tai nghe mp3 Sony MDR-Q80 36,000
Tai nghe mp3 Sony SO-810 33,000
Tai nghe MP3 Spongebob 48,000
Tai nghe MP3 Thuốc (610) 32,000Tai nghe MP3 Trái banh TM-011N 29,000
Tai nghe mp3 WAVE 366 44,000
Tai nghe mp3 ZV_600 17,000
Tai nghe MP3-23 28,000
Tai nghe MP3-30 26,000
Tai nghe MP3-51 34,000
Tai nghe MP3-765 25,000
Micro phone Minghai H-5 81,000
Micro phone Minghai H-315 79,000
Micro phone Minghai H-330 96,000
Micro phone Minghai H-350 72,000
Micro phone Minghai H-450 108,000
Micro phone HD-111 69,000
Micro phone HY M92 78,000
Micro phone Lenovo V01 62,000
Micro phone Litao SL-806M 41,000
Micro phone OA-0001 89,000
Micro phone SONCM SM-300 63,000
Micro phone XTY-303 36,000
Micro SM-099 80,000
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
MICROPHONE
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
SOUND CARD (Bảo hành 3 tháng)
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
stereo
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 48
Sound card 4.1 74,000
Sound card 6.1 127,000
Sound card 7.1 152,000
Sound card USB (đen) 64,000
Sound card USB (xanh) 41,000
Sound Z-Tek ZE 383 (7.1) 148,000
TVBOXCRT3820 269,000
TVBOXUSB332E 372,000
Box HDD 2"5 SATA SAMSUNG 69,000Box HDD 2"5 SATA Sony - Bao da 167,000
Box HDD 2"5 SSK 030 ATA 174,000
Box HDD 2"5 SSK 037 SATA 162,000Box HDD 3"5 ATA&SATA DTECH 194,000
Box HDD 3.5" Mobile 305U2S 312,000
Hub Apple Ihub 59,000Hub Apple + Sạc Iphone Kallen K01 73,000
Hub DTech 3020 69,000
Hub SY-H001 42,000
Hub USB 3p Liu Liu B-12 37,000
Hub USB 4 in 1 BH-051 49,000
Hub USB 4 in 1 BH-073 74,000
Hub USB 4 in 1 hình hoa 43,000
Hub USB 4 in 1 hình người 47,000
Hub USB 4 in 1 KB A-1029 42,000
Hub USB 4 in 1 KB A-1038 52,000
Hub USB 4 in 1 KB A-1063 37,000
Hub USB 4 in 1 KB A-1066 39,000
Hub USB 4 in 1 SY-H007 42,000
Hub USB 4p Dây Smart 39,000
Hub USB 4p Hoa sen 35,000
Hub USB 4p ổ điện 31,000
Hub USB 4p Unitek Y-204P 285,000
Hub USB 4p Unitek Y-205P 285,000
Hub USB 4p Ztek ZE-446 104,000
Hub USB 4p Ztek ZK-032 78,000
Hub USB 7 Port dây 126,000
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
stereo
surround
TIVI BOX (Bảo hành 6 tháng)
BOX HDD (Bảo hành 1 tháng)
MPEG2, AVI, MPEG4 / (Output): S-Video, VGA / TV Tuner, FM Tuner
MPEG2, AVI, MPEG4 / (Output): S-Video, VGA / TV Tuner, FM Tuner
Chia cổng USB
Chia cổng USB
Chia cổng USB
surround
stereo
Chia cổng USB
Chia cổng USB
HUB USB (Bảo hành 1 tháng)
surround
surround
Chia cổng USB
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 49
Cable 3 Li 1->2 15,000Cáp CAT5 chống nhiễu 0705(thùng) 614,000
Cáp CAT5 chống nhiễu 3332(thùng) 519,000
Cáp CAT5 chống nhiễu 0704(mét) 3,500Cáp CAT5 chống nhiễu 0704(thùng) 569,000
Cáp chuyển DVI --> VGA tốt 1m8 43,000Cáp chuyển USB --> com Unitek Y105 110,000
Cáp chuyển USB -->PS/2 14,000
Cáp chuyển USB -->PS/2 Y-155 39,000
Cáp HDMI 1m5 tốt 42,000
Cáp HDMI 1m8 tốt 58,000
Cáp HDMI 3m tốt 62,000
Cáp IDE chống nhiễu (dạng tròn) 6,000
Cáp IDE thường 6,000
Cáp IEEE 1394 38,000
Cáp loa Audio 1 -->1 9,000
Cáp loa Audio 1 -->2 14,000
Cáp loa Audio 3 -->3 19,000
Cáp loa nối dài 3m 19,000
Cáp mạng 0520/0522(mét) 2,000
Cáp mạng 0520/0522(thùng) 309,000
Cáp mạng bấm sẵn 10M 28,000
Cáp mạng bấm sẵn 15m 39,000
Cáp mạng bấm sẵn 1m5 10,000
Cáp mạng bấm sẳn 20m 57,000
Cáp mạng bấm sẵn 25M 66,000
Cáp mạng bấm sẵn 30m 75,000
Cáp mạng bấm sẵn 3M 14,000
Cáp mạng bấm sẵn 5M 17,000
Cáp mạng CAT6 xịn (thùng) 619,000
Cáp mạng CAT6(mét) 5,000
Cáp máy in LPT 1m5 19,000
Cáp máy in LPT 5m 35,000
Cáp máy in USB 1m5/1m8 (tốt) 18,000
Cáp máy in USB 3m (Tốt) 36,000
Cáp nguồn 7,000
Cáp nguồn 2 chấu (xịn) 22,000
Cáp nguồn 3 chấu 18,000
Cáp nguồn âm 6,000
DÂY CÁP CÁC LOẠI
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 50
Cáp nguồn Laptop 18,000
Cáp nguồn LCD Zin 48,000
Cáp nguồn SATA 4,000
Cáp nguồn số 8 14,000
Cáp sạc MP3, Mp4 - Sanyo 18,000
Cáp sata 4,000
Cáp Sony 2Ly -> 3Ly 8,000
Cáp USB nối dài tốt 14,000
Cáp VGA 10m 98,000
Cáp VGA 1m5 18,000
Cáp VGA 3m 42,000
Cáp VGA 3m nối dài 57,000
Cáp VGA 5m 63,000
Fan 220 ( YSF-12038AT ) 48,000
Fan 775 Box (xịn) 107,000
Fan 775 thường (ĐỒNG) 39,000
Fan 775/AMD/AM2/AM2+/AM3/1155 49,000
Fan case 8cm 9,000
Fan CPU 1156 Box (xịn) 149,000
Fanlaptop 5228 312,000
Fanlaptop 883 103,000
Fanlaptop A_206 (loại lớn) 76,000
Fanlaptop A_206 (loại nhỏ) 45,000
Fanlaptop Cooler Master 5218 (Thường) 92,000
Fanlaptop Cooler Master 5218A_NP+Đèn 103,000
Fanlaptop Cooler Pad E318 119,000Fanlaptop Cooling Station HVC-160 177,000
Fanlaptop Cooling YL-988 143,000
Fanlaptop CooLingPad NB050 59,000Fanlaptop CoolingPad X-764 + HUD 124,000
Fanlaptop CP-816 BK 70,000
Fanlaptop HDW-5228 107,000
Fanlaptop HDW-900 43,000
Fanlaptop HT003 62,000
Fanlaptop LM N-19 103,000
Fanlaptop NB_C320 177,000
FAN CÁC LOẠI
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 51
Fanlaptop NB-108 + Hub 176,000
Fanlaptop NB-901 165,000
Fanlaptop NC-58 57,000
Fanlaptop RX-710 144,000
Fanlaptop RX-720 126,000
Fanlaptop SF_70/X818/HT828/NC10 62,000
Fanlaptop SL-303B 192,000
Fanlaptop SL-818/838/869 42,000Fanlaptop ThermaL Master TM C 1 119,000Fanlaptop ThermaL Master TM C 2 134,000
Fanlaptop X-500 118,000
Fanlaptop X-600 + Hub 134,000
Tấm giải nhiệt NB 15inch 108,000
Đầu đổi Game PU - 120T 65,000
Gamepad Đôi rung EW-2008D 127,000
Gamepad Đôi rung Saitake (8032) 124,000
Gamepad Đôi thường EW-701D 89,000
Gamepad Đôi thường STK-8012 83,000
Gamepad Đơn rung - FHJ168 104,000
Gamepad Đơn rung STK-2007 76,000Gamepad Đơn rung Ew-007 (KHÔNG DÂY) 182,000
Gamepad Đơn rung TP-U626B 78,000Gamepad Đơn Thường 201/STK-701 56,000
Gamepad Đơn Thường/2113 56,000
Gamepad Hình Thú 110,000
Máy tính tiền 115,000
Bộ chùi rửa LCD 3 món 10,000
Bộ chùi rửa LCD 4 món 12,000
Bộ sạc pin 4302 S 78,000
Bộ vít Tròn 6039(37in1) 41,000
Bộ vít Tròn JK-6036(31in1) 29,000
Bộ vít vuông 6032 48,000
Cáp sạc MP3, Mp4 8,000
Cáp sạc MP3, Mp4 2 khía nhỏ 7,000Card chuyển IDE (PC) --> LAP TOP 20,000
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
HÀNG LINH TINH
TAY GAME
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Cổng USB 2.0
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 52Card chuyển IDE -->SATA (Thường) 69,000
Card chuyển IDE -->SATA (Xịn) 88,000
Card chuyển PCI -->USB 76,000
Card test main 2 số 44,000
Card test main 4 số 62,000
Card test main Latop 6 số 120,000
CD trắng 2 mặt CRIPO 2,000
CD trắng một mặt (Lốc 50) 145,000
CD trắng một mặt Vista 3,000
Chai tẩy rửa đa năng SUMO 24,000
Cục chống sét điện thoại 15,000
Cục chuyển DVI-->VGA 22,000
Cục chuyển USB-->PS/2 2,000
Cục chuyển VGA-->DVI 22,000
Cục sạc Iphone 3G 36,000
Cục sạc MP3, Mp4 12,000
Cục sạc NOKIA 18,000
Cục sạc NOKIA Xịn 32,000
Đầu nối lan 1 --> 1 6,000
Đầu nối lan 1 --> 2 10,000
Đầu RJ45 1,000
Đầu RJ45 (hộp) 38,000
Đầu RJ45 bọc nhôm 2,000
Đầu RJ45 bọc nhôm (hộp) 68,000
Đèn Hello Kitty A2023 82,000
Đèn SL_100 62,000
Đèn UT_10/13 47,000
Đèn UT_301 52,000
Đèn UT_606 70,000
Đèn UT_900 56,000
Hộp test cable 4682 52,000
Hút bụi (FD368/336/8081) (nhỏ) 32,000
Kềm RJ 45 + RJ 11 KS-315 42,000
Kềm RJ 45 + RJ 11 SK-868 118,000
Kềm RJ 45 + RJ 11 thường (568) 49,000
Kềm RJ 45 + RJ 11 xịn (568) 284,000
Kềm RJ 45 tốt HT-210 138,000
Keo giải nhiệt hủ 5,000
Keo giải nhiệt hủ xám 7,000
Keo giải nhiệt intel (CH)(GÓI) 8,000
Keo giải nhiệt ống đồng 6,000
Khóa laptop - chìa 35,000
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 53
Khóa laptop - số 50,000
Kính 3D B.O.B.S BIG 48,000
Kính lọc 15" 28,000
Kính lọc 17" 35,000Miếng dán chống thấm keyboard lớn 10,000Miếng dán chống thấm keyboard nhỏ 8,000
Mouse pad quang hình cứng 9,000
Mouse pad quang hình DSBD167 14,000
Mouse pad quang hình DSBD182 16,000
Mouse pad quang hình lớnLKSMH MH-F2 7,000
Mouse pad quang hình mềm 8,000
Mouse pad quang hình nhỏ/IBM LKSMH-F3 7,000
Mouse pad quang Logitech BMA-007 16,000
Mouse pad quang Logitech lớn 6,000
Mouse pad quang Logitech nhỏ 5,000
Mouse pad quang thường 5,000
Mouse pad tay đệm màu 11,000Multi Vga 4.1 LCD (1CPU-->4LCD) 200,000
PIN 2A 1,000
PIN 3A 1,500
Pin Cmos 3,000
Sạc điện thoại bằng cổng USB 20,000
Sạc điện thoại YXT 028 67,000
Tấm dán LCD 15" gương loại tốt 65,000
Tấm dán LCD 17" gương (đỏ) 45,000
Tấm dán LCD 17" gương loại tốt 45,000
Tấm dán LCD Rinco 19" wide 49,000
THAM NHAY AUDITION 180,000
Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng