linh kien(2)

53
Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 1 Thời gian làm việc: *Mọi thắc mắc, khiếu nại, góp ý, không hài lòng về phương cách bán hàng và bảo hành của công ty, quý khách hàng vui lòng liên hệ số điện thoại nóng 0916.777.957 *Quý khách hàng mua hàng số lượng, làm dự án văn phòng , phòng net Liên hệ Ms Phượng 0989.064.374 Website: www.thitruongmaytinh.vn P.Kỹ thuật: 134 Bắc hải F6 Q.Tân Bình Email: [email protected] Email: [email protected] CÔNG TY TNHH TM DV KT HOÀNG TRẦN P.Bảo hành: 134 Bắc hải F6 Q.Tân Bình Tel: 66600476 Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân bình Tel: 38626839 - 38626865 - Fax : 38641179 Từ 8h00' → 18h30' - Chủ Nhật Từ 9h00' → 16h00' BẢNG GIÁ LINH KIỆN PC Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Upload: thinh482

Post on 28-Oct-2014

206 views

Category:

Documents


16 download

TRANSCRIPT

Page 1: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 1

Thời gian làm việc:

*Mọi thắc mắc, khiếu nại, góp ý, không hài lòng về phương cách bán hàng và bảo hành của công ty, quý khách hàng vui lòng liên hệ số điện thoại nóng 0916.777.957

*Quý khách hàng mua hàng số lượng, làm dự án văn phòng , phòng net Liên hệ Ms Phượng 0989.064.374

Website: www.thitruongmaytinh.vn P.Kỹ thuật: 134 Bắc hải F6 Q.Tân Bình Email: [email protected] Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH TM DV KT HOÀNG TRẦNP.Bảo hành: 134 Bắc hải F6 Q.Tân BìnhTel: 66600476

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân bình Tel: 38626839 - 38626865 - Fax : 38641179

Từ 8h00' → 18h30' - Chủ Nhật Từ 9h00' → 16h00'

BẢNG GIÁ LINH KIỆN PC

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 2: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 2

Kinh doanh trực tuyến:

Ms Lan

Ms Duyên

Mr Hưng

Ms Phượng

Thanh toán chuyển khoản:

Số tài khoản : 27960219 Ngân hàng ACB Chi nhánh Sư Vạn hạnh TP.Hồ Chí Minh

sale4_hoangtran 66835479

PhoneSkype

66835179

Số tài khoản : 0071000592880 Ngân hàng Vietcombank TP.Hồ Chí Minh

Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần

Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần

phuong_thinhhoang 0916777957

• Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm và bảo hành dữ liệu trong các thiết bị lưu trữ và các phụ kiện kèm theo như: tai nghe, dây nối, bộ sạc, dây cable các loại, quà tặng

• Thiết bị do va chạm hoặc đã bị rơi rớt,bể mẻ,móp méo,biến dạng,trầy xước,rỉ sét,xì tụ hoặc phù tụ.Thiết bị có dấu hiệu cháy nổ, chuột bọ, côn trùng xâm nhập hoặc đặt trong môi trường ẩm ướt.Hư hỏng do thiên tai hoả hoạn, sử dụng nguồn điện không ổn định hoặc do vận chuyển không đúng quy cách sẽ không được bảo hành• Tất cả các thiết bị được bảo hành miễn phí trong suốt thời hạn bảo hành. Hàng mới mua trong vòng 10 ngày sẽ được đổi ngay hàng mới nếu việc kiểm tra hàng đó hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất. trong trường hợp không có hàng mới để đổi thì sẽ thỏa thuận đổi sang hàng mới khác có giá trị tương đương hoặc sẽ hoàn trả lại đúng số tiền đã mua

• Tất cả các linh kiện, thiết bị phải có tem bảo hành của Hoàng Trần và tem phải còn trong thời hạn bảo hành.

• Phiếu bảo hành (đối với các thiết bị, linh kiện có kèm phiếu bảo hành), tem bảo hành,mã vạch,số seri phải còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu cạo sửa, tẩy xoá hay bị rách mờ Hư hỏng được xác định do lỗi kỹ thuật hoặc lỗi của nhà sản xuất

• Quý khách phải kiểm tra hàng kỹ trước khi nhận hàng. Hàng được giao hoàn toàn mới 100% và có dán tem bảo hành của Hoàng Trần. Trên tem có ghi rõ ngày tháng năm và thời hạn bảo hành theo đúng quy định bảo hành của nhà sản xuất

QUY ĐỊNH BẢO HÀNH VÀ NHỮNG LƯU Ý

kinhdoanh_hoangtran

Yahoo

• Màn hình Lcd,Laptop ít hơn 5 điểm chết không được bảo hành. Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân. Ổ cứng nứt, vỡ IDE, cháy nổ, rơi móp méo, mờ chữ trên lưng ổ, bong tem bạc, mạch hoen rỉ oxy hoá sẽ không đuợc bảo hành

sale2_hoangtran 66750466

Số tài khoản : 0071000554039 Ngân hàng Vietcombank TP.Hồ Chí Minh

Số tài khoản : 0102035662 Ngân hàng Đông Á Chi nhánh Quận 10 TP.Hồ Chí Minh

Công ty TNHH thương mại dịch vụ kỹ thuật Hoàng Trần

Số tài khoản : 10222443064010 Ngân hàng Techcombank Chi nhánh Phú Mỹ Hưng

Trần Thị Bích Phượng

Số tài khoản : 9032879 Ngân hàng ACB Chi nhánh Nguyễn Văn Trỗi TP.Hồ Chí Minh

Trần Thị Bích Phượng

Trần Thị Bích Phượng

• MainBoard Socket 775 không đuợc bảo hành nếu như không có nắp chụp Socket CPU Box khi bảo hành phải kèm theo Fan và giấy bảo hành chính hãng intel theo CPU

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 3: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 3

Model Vi xử lý Chipset HDD Ram Graphic DVD Power LCD Giá bán

PC intel 1 Celeron Duo2.5Ghz (1Mb) Intel G31 160Gb 2Gb Share 500w 18.5 inch 5,790,000

PC intel 2 Duo Core2.8Ghz (2Mb) Intel G41 250Gb 2Gb Share 500w 18.5 inch 6,390,000

PC intel 3 Core i33.1Ghz (3Mb) Intel H61 250Gb 4Gb Nvidia

1Gb 600w 18.5 inch 8,640,000

120,000

220,000

74,000

129,000

124,000

234,000

237,000

504,000

269,000

375,000

20,000

250,000

156,000

110,000

190,000

37,000

KASPERSKY

SOCKET 775

MAINBOARD ECS (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Kaspersky Antivirus 2012 Tray

PanDa Antivirus Pro 2011

Kaspersky Antivirus UV21

Dùng cho 1 máy tính

Trend micro internet security

MÁY BỘ INTEL*Bảo hành trọn bộ 12 tháng (Vi xử lý, Chipset, HDD, Ram, Graphic bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

BẢNG GIÁ LINH KIỆN

NORTON

Dùng cho 3 máy tính

Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 3 máy tính

TREND MICRO

Từ Điển Lạc Việt

Norton internet security 2009

TỪ ĐIỀN

Trend micro internet security 3PC

PanDa Internet Sercurity 2011 Dùng cho 1 máy tính

PANDA

Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 1 máy tínhKaspersky internet security Tray

Kaspersky Antivirus 2012

Kaspersky internet security US21

USB 2Gb setup Dùng cho 1 máy tính

Kaspersky internet security 2012 3PC

Kaspersky Antivirus 2012 Box 3PC

Kaspersky internet security 2011

USB 2Gb setup Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 3 máy tính

Tặng trọn bộ phụ kiện

Bộ Keyboard và Mouse 2012

USB 2Gb cao cấp

Loa mini 2.0

Phần mềm Antivirus Internet Security

Headphone

PHẦN MỀM BẢN QUYỀN

Dùng cho 1 máy tính

Dùng cho 1 máy tính

PCTOOLS

Antivirus 1PC tặng thẻ cào Mobi-Fone 50.000đ + Giảm trực tiếp 20.000đ

internet security 1PC tặng thẻ cào Mobi-Fone 50.000đ + Giảm trực tiếp 20.000đ

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 4: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 4

ECS G31T-M7 871,000

ECS G41T-M16 936,000

ECS H61H2-M2 1,144,000

ECS H61H2-M12 1,151,000

ECS A785GM-M 1,223.000

ECS A880GM-M7 1,284.000

Biostar G41D3 889,000

Biostar H61MH 1,309,000

Biostar A785GE 1,294,000

Asrock G41M-VS2 854,000

Asrock G41M-VS3 937,000

Asrock G41C-VS 949,000

Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 800 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.

Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 1066 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.

SOCKET 1155

Chipset INTEL G31 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel 2x DDR III 1333(OC), 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI, SOUND6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN, 4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb

SOCKET 1155

MAINBOARD BIOSTAR (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P FSB: 1333Mhz, 2_DDR3 1066/ 1333, PCI Express Port 16X, 2_PCI, 1ATA 133, 4 SATAII, 6 USB 2.0, VGA + Sound 6 Channel, LAN10/100 Onboard

Chipset AMD 785G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN, 4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb

SOCKET 775

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , 10/100 lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

SOCKET AM3

Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1333/1066/800MHz, Dual channel 2x DDR III 1333(OC), 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI, SOUND6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE

SOCKET 775

SOCKET AM3

SOCKET 775

Chipset INTEL G41 & ICH7, S/P Core 2Extreme/ Core 2 Quad/ Core 2 Duo/ Pentium Dual Core/ Celeron Dual Core -FSB 1066/800/667MHz, Dual channel 2x DDR II 1066 up to 8GB, 1x PCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1x PCI,SOUND 6 channel, VGA Intel GMA X4500 , LAN 10/100, 2x SATA II 3.0gb/s, 6x USB 2.0, 1x SPDIF , 1x IDE.

MAINBOARD ASROCK (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Chipset AMD 785G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1600, 1x PCI EXpress16X, sound 6.1 & Gigabit LAN,4x SATA2, 7x USB 2.0, VGA Ati 4250 share 512Mb

MAINBOARD FOXCONN (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 5: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 5

Foxconn G41-MXF 874,000

Foxconn G41MD-V 939,000

Foxconn H61-MXE 1,114,000

Intel G41-WW Box 1,159,000

Intel DG41-WV 1,183,000

Intel DP43BF 1,972,000

Intel H61WWB3 Tray 1,357,000

Intel H61WWB3 Box 1,389,000

Intel H61CR B3 Tray 1,605,000

Intel H61CR B3 Box 1,667,000

Intel H61BE B3 Tray 1,746,000

Intel H61BE B3 Box 1,812,000

Intel H55BT Box 1,369,000

Asus G41T-MLX 1,083,000

Asus G41T-MLX Plus Call

SOCKET 775

Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key

Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 1x ATA 100, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB: 1333/ 1066 - 2x DDR3 1066/800 (DC), VGA, Sound 6 Channel & LAN 1G Onboard, 1x PCI-Ex(16x), 4x SATA II, 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, 8x USB.

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 4x SATA2, 1x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.

MAINBOARD ASUS (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Chipset INTEL P43/ICH10, S/P FSB: 1333 - 2 DDR2 1066/ 800(DC), VGA onboard, Sound 6 CH LAN 1G Onboard, 16X PCI EXPRESS, 2 x PCI, 10 x USB 2.0, 5x SATA II, 1x Esata, 1 x PCIEx(1x),s/p DVI/ D-Sub

SOCKET 1155

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 4x SATA2, 1x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB: 1333/ 1066 - 2x DDR3 1066/800 (DC), VGA, Sound 6 Channel & LAN 1G Onboard, 1x PCI-Ex(16x), 4x SATA II, 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, 8x USB.

SOCKET 775

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 1 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

MAINBOARD INTEL (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá chưa bao gồm VAT

SOCKET 1155

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2 DDR3 1333 , PCI - Ex 16, Sound 6ch & LAN 1Gb Onboard, 1ATA, 2 PCI, 2x SATAII, 8 USB 2.0

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2 DDR2 800 , PCI - Ex 16, Sound 6ch & LAN 1Gb Onboard, 1ATA, 2 PCI, 2x SATAII, 8 USB 2.0

SOCKET 1156

intel H55 LGA 1156 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI Slots, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off.

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 6: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 6

Asus G43T-M Pro 1,509,000

Asus P8H61-MLX 1,311,000

Asus P8H61-M 1,642,000

Asus P8H61-MLE 1,499,000

Asus P8H61-MX SI 1,302,000

Asus P8H61-V 2,159,000

Asus P8H67-V ATX 2,549,000

Asus P8H67-V 2,546,000

Asus P8H67-MLE/SI 2,127,000

Asus P8H67-MLX 2,549,000

Asus P8H67-LE 2,684,000

Asus P8H67-M LE SI 2,127,000

Asus P8P67-PRO 3,322,000

Asus P8Q67-M DO 2,577,000

Asus P8Z68M-PRO 2,968,000

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , 3 x PCI (1x) , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge , EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

SOCKET 1155

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

intel H61 Express LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, S/p Turbo boost (V 2.0) ,2x DDR3-1333/ 1066 (DC) , 1xPCIe (16x) , 2 x PCI (1x) , 1 PCI , Gigabit lan , 4 sata 3gb/s , Sound 8 CH , 10 USB (2.0), 100% tụ rắn , Anti - Surge ,EPU , Crashfree bios , MemOK , GPU boost , Precisson Tweaker , EFI bois , Turbo V , Alsuite II.

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

Chipset INTEL G41/ ICH7, S/P FSB:1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3 - 1333, VGA Onboard GMA 4500, 1 x PCIe (16x), 1x PCIe (1x), 2x PCI, 4x SATA (II), 8x USB, Sound 6CH, Lan Onboard 1Gb, Turbo Key

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel P67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-2400/.../1600/ 1066 (DC) , 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN,Sound 8CH, 4x USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 2X PCI, 2X1394a, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel H67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3-1333/ 1066 Mhz , 1x PCIe (16x), 1x PCI (4x) Gigabit LAN, Sound 8CH, 12 USB (2.0), 2x USB 3.0, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 2x PCIx1 Slots, 3X PCI,Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Q67 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1333/1066 (DC) , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 1x eSATA, 1x PCI x1 Slots, 2x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off.

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 7: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 7

Asus P8Z68-VLX 2,619,000

Asus P8Z68-VLE 3,124,000

Asus P8Z68-V GEN3 4,007,000

Asus Sabertooth P67Ultimate Force 4,552,000

Asus Sabertooth X79Ultimate Force 6,889,000

Asus P8X79 6,611,000

Asus P8X79 DELUXE 8,292,000

Asus RAMPAGE IV GENE 7,199,000

Asus RAMPAGE IV EXTREME 9,007,000

Asus P6TSE X58 5,150,000

SOCKET 1366

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sata 3.0 , (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, EPU 6 , Precision Tweaker 2, SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3+ , MemOK

socket LGA 1155 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.

socket LGA 1155 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.

intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 8: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 8

Asus P6X58DE 5,561,000

Asus Sabertooth X58Ultimate Force 5,433,000

Asus P6X58D Premium 6,699,000

ASUS - AMD 890FX (CROSSHAIR IV EXTREME)

7,397,000

ASUS - AMD 890FX(CROSSHAIR IV FORMULA)

4,886,000

ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M EVO/USB3)

2,094,000

ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M/USB3)

1,996,000

ASUS - AMD 880G (M4A88TD-M)

1,764,000

ASUS - AMD 880G (M4A88T-M)

1,747,000

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sata 3.0 , (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, EPU 6 , Precision Tweaker 2, SFS , Express Gate SSD , Stack Cool 3+ , MemOK

Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/ 1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 2x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle (1x) 3x PCI; Sound 8CH; 5x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; Turbo Unlocker, Core Unlocker, Turbo Key II, GPU Boost, TurboV EVO, USB 3.0 & SATA 6Gb/s

Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker,GPU Boost, TurboV EVO, Fully Unleash USB 3.0 and SATA 6Gb/s

SOCKET AM3

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6 x DDRIII-1866/1600/1333 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3 x PCI-Ex (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6 x sata (3.0gb/s), (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s) s/p EZ backup & super speed , 1xPCIe (1x) ,1 x PCI , 2 X eSata (3.0GB/s) , gigabit lan , Sound 8CH , 12 x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 10 + 2 Phase power, Heatsink Coating Tech , E.S.P , TUF Capacitors , TUF Chokes ,TUF MOSFETS.

socket LGA 1366 s/p intel Core i7 (High end Desktop) intel X58/ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) intel Quick Path Interconnect , 6x DDRIII 2000/1866/18.../1600 (Tripple channel) S/p (Extreme Memory Profile), 3x PCI-E (16x) S/p 3 way Nvidia SLI & ATI CrossFire, 6x sataII (Raid 0,1,5,10) , 2 sata (6gb/s), 1x PCIe (1x), 2 x PCI , Lan 1Gb , Sound 8CH (DST + BD audio), 8x USB 2.0, 2x 1394a, 2x USB 3.0 , true 16 + 2 Phase power, TurboV, Express Gate SSD

Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 2x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10 1xUltraDMA 133/100; Gigabit LAN; 14x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker, GPU Boost, TurboV EVO, True SATA 6Gb/s

Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;4x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; Core Unlocker, TurboV, GPU NOS, Auto Tuning, MemOK!, Turbo Key

Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 ; 4xDDR3(Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p Lucid HYDRALOGIX / ATI CrossFire™X ; 5x PCIe 2.0 (16x) ,1x PCI 2.2; Sound 8CH; 6xSATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 2x SATA 3Gb/s 2x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 13x USB 2.0 2x USB 3.0; 2xIEEE 1394a; Bluetooth; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; CrossLinx 3, ROG Connect, RC Bluetooth, USB BIOS Flashback

Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 3x Pcle 2.0 (16x) 1x Pcle 2.0 (4x) 2x PCI 2.2; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1x SATA 3Gb/s 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; Dual DDR3 2000(O.C); ROG Connect; Turbo Unlocker; Core Unlocker

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 9: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 9

ASUS - AMD 880G (M4A88T-M LE)

1,529,000

ASUS - 760G (M4A78LT-M LE)

1,321,000

ASUS - AMD 760G (M4A78LT-M LX)

1,049,000

ASUS - AMD A55(F1A55-M LX PLUS)

1,754,000

ASUS - AMD A55(F1A55-M LE)

2,178,000

ASUS - AMD A75(F1A75-M LE)

2,269,000

ASUS - AMD A75(F1A75-M)

2,489,000

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode, Al Suite II, USB 3.0 & SATA 6Gb/s, Multi-GPU CrossFireX Support

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge

Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; GPU NOS, Auto Tuning, TurboV, EPU, Core Unlocker

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; TurboV; AI Suite II

Socket AM3 Chip AMD 760G/SB710 (AMD 780L/SB710) ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;2x DDR3 (Dual Channel) 1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p DVI-D and RGB, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle 2.0 (1x) 2x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Dual-Channel DDR3 1800(O.C), Turbo Key, Express Gate, EPU, AM3 CPU, HYbrid CFX

Socket AM3 Chip AMD® 760G/SB710 (AMD 780L/SB710); Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 interface for AM3 / AM2+ CPU ; 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU ; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p RGB and Microsoft® DirectX 10 , Hybrid CrossFireX; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Turbo Key, EPU, Core Unlocker, Anti-surge

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX!; Anti-Surge

SOCKET FM1

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 10: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 10

ASUS - AMD A75(F1A75)

2,569,000

ASUS - AMD A75(F1A75-V)

2,689,000

ASUS - AMD A75(F1A75-M PRO)

2,787,000

Gigabyte GA-G41MT-S2 1,194,000

Gigabyte GA-G41MT-S2PT 1,199,000

Gigabyte H61M-DS2 1,363,000

Gigabyte H61M-S2PV 1,460,000

Gigabyte H61MA-D3V 1,685,000

Gigabyte P61A-D3 1,744,000

SOCKET 775

SOCKET 1155Mua Mainboard Gigabyte H61 kèm CPU G530Box/ G630Box Giảm giá 30,000đ

MAINBOARD GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 36 tháng)Giá đã bao gồm VAT

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-GPU Support: AMD CrossFireX™ Technology; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 4 at mid-board); Key features: Protect 3.0; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK! ; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Multi-GPU CrossFireX!; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II

Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 8 at mid-board) 2 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue); Key features: Dual Intelligent Processors 2 with DIGI+ VRM; UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Quad USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; Multi-GPU CrossFireX Support!

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2x DDR3 1333/1066/800(DC), 1x PCI-E x16, Sound 8ch& LAN 1G & VGA Onboard, 4 SATA II, 2x PCI-E x1, 1x PCI, 8 USB 2.0, Easy Energy Saver, Dual Bios

Chipset INTEL G41/ICH7, S/P FSB 1333/1066/800Mhz, 2x DDR3 1333/1066/800(DC), 1x PCI-E x16, Sound 8ch& LAN 1G & VGA Onboard, 4 SATA II, 2x PCI-E x1, 1x PCI, 8 USB 2.0, Easy Energy Saver, Dual Bios

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 800 - 1333Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , GigabitLAN, Sound 8CH, 10 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Offcharge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN,Sound 8CH, 8 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off chargeiphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel H61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066/800Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) ,Gigabit LAN, Sound 8CH, 8 USB (2.0), 4x SATA2 , 3x PCIe (1x), Dual BIOS , 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power,On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel P61 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 11: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 11

Gigabyte B75M-D3V New 1,605,000

Gigabyte B75M-D3H New 1,753,000

Gigabyte H77M-D3H New 2,452,000

Gigabyte H77-DS3H New 2,561,000

Gigabyte Z68M-D2H sẽ xóa 2,650,000

Gigabyte Z68MA-D2H-B3 sẽ xóa 3,215,000

Gigabyte Z68AP-D3 sẽ xóa 3,240,000

Gigabyte Z68A-D3H-B3 sẽ xóa 3,389,000

Gigabyte Z68XP-UD4 sẽ xóa 5,465,000

Gigabyte Z77M-D3H New 2,601,000

Gigabyte Z77-DS3H New 2,839,000

Gigabyte Z77X-D3H New 3,721,000

Gigabyte Z77X-UD3H New 4,295,000

Gigabyte Z77X-UD5H New 5,712,000

intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel Z68 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel H75/H77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 2x DDR3 1333/1066Mhz , D-Sub , DVI , 1x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 7.1CH, 8 USB (2.0), 2x USB 3.0, 4x SATA2 , 2x SATA3, 3x PCIe (1x), 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x USB Power, On/ Off charge iphone / ipod , ipad , Smart 6 Technology

intel Z77 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, Graphics port: D-Sub, DVI, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 3x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 2 USB 3.0, 12 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x PCI-E x1, 1x PCI, Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/ Off.

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 12: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 12

Gigabyte X79-UD3 6,307,000

Gigabyte X79-UD5 New 7,199,000

Gigabyte EX58-UD3R sẽ xóa 4,375,000

Gigabyte G1.ASSASSIN 2 8,487,000

Gigabyte 78LMT-S2P 1,506,000

Gigabyte 880GM-D2H 1,932,000

Gigabyte 880GM-USB3 2,314,000

Gigabyte 880GM-USB3L 2,081,000

Gigabyte 970A-D3 2,269,000

Gigabyte 990X-AUD3 New 3,329,000

Gigabyte 990FX-AUD3 New 4,132,000

Gigabyte A55M-DS2 New 1,630,000

Gigabyte A55M-S2V 1,714,000

Gigabyte A75M-S2V 2,120,000

intel X58 , 4x DDR3-1066-2133, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 2 Gsata, 1 eSata, 2 PCIe 1x, 2PCI, hỗ trợ PCI Express V3.0

SOCKET FM1Chipset AMD 55, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 2400 (OC)/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066,1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 6x SATA2, 8x USB 2.0, 2x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form

intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x IEEE 1394a, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x Gsata 3.0, 1x Esata 3.0, 3x PCI-Ex1, 2PCI, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa) Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/Off.

intel X79 LGA 1155 s/p intel Core i7 + i5 + i3, 4x DDR3-1066-2133, 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x IEEE 1394a, 2x SATA 3.0 6Gb/s, 4x SATA2, 2x Gsata 3.0, 1x Esata 3.0, 3x PCI-Ex1, 2PCI, HDMI (giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa) Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản, 3x3 USB Power, On/Off.

Chipset AMD 75, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 1866/ 1600/ 1333/ 1066, 1Dsub, 1DVI-D,(Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 2x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN,6x SATA3, 6x USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form

Chipset AMD 970G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form

Chipset AMD 990G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form

Chipset AMD 990G/ SB710, S/P AM3, 4x DDR3 1800 (OC)/ 1600/ 1333, VGA Ati HD4200, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA2, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2 IEEE 1394a, 1x eSata, 1IDE, 1 FDD, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 3, Micro ATX Form

SOCKET 1366

SOCKET AM3

Chipset AMD 780G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form

intel X58 , 4x DDR3-1066-2133, HDMI (các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chíp đồ họa), 2x PCIe (16x) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4 USB 3.0, 14 USB (2.0), 2x SATA 3.0 6Gb/s, 3x SATA2, 2 Gsata, 1 eSata, 2 PCIe 1x, 2PCI, hỗ trợ PCI Express V3.0

Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form

Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form

Chipset AMD 880G/ SB710, S/P AM3, 2x DDR3 1666 (OC)/ 1333/ 1066, VGA Ati HD4250, 1Dsub, 1DVI-D, 1HDMI, 1x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 4x SATA2, 10x USB 2.0, 1x PCI Ex1, 2x PCI slot, Dual bios, Ultra Durable 2, Micro ATX Form

Chipset AMD 55, S/P AMD A series và E2 series, 2x DDR3 2400 (OC)/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066,1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 1x PCI Ex16, sound8CH, Gigabit LAN, 6x SATA2, 8x USB 2.0, 2x PCI Ex1, 1x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 13: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 13

Gigabyte A75-D3H 2,636,000

CeleronDuo D430 1.8Ghz 698,000

CeleronDuo E3300 2.5Ghz 721,000

Celeron Duo E3400 2.6Ghz 885,000

DuoCore E5500 2.8Ghz 1,185,000

DuoCore E5700 3.0Ghz 1,372,000

DuoCore E5800 3.2Ghz 1,379,000

DuoCore E6300 2.80 GHz 1,253,000

DuoCore E6500 2.9Ghz 1,398,000

DuoCore E6550 2.33Ghz 1,303,000

DuoCore E6600 3.06Ghz 1,409,000

DuoCore E6700 3.2Ghz 1,508,000

DuoCore E6800 3.33Ghz 1,652,000

Core2Duo E7500 2.9Ghz 2,145,000

CeleronDuo D430 1.8Ghz 876,000

CeleronDuo E3300 2.5Ghz 779,000

Celeron Duo E3400 2.6Ghz 944,000

DuoCore E5500 2.8Ghz 1,249,000

DuoCore E5700 3.0Ghz 1,432,000

DuoCore E5800 3.2Ghz 1,677,000

DuoCore E6600 3.06Ghz 1,555,000

DuoCore E6700 3.2Ghz 1,868,000

Core2Duo E7500 2.9Ghz 2,469,000

2M Cache, 2.80 GHz, 1066 MHz(support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

3MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

SOCKET 1155 TRAY

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

4M Cache, 2.33 GHz, 1333 ...(support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)

1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)

SOCKET 775 TRAY

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

3MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

512K SK775 Bus 800 (support mainboard G31)

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

512K SK775 Bus 800 (support mainboard G31)

1MB SK775 Bus 800 (support mainboard G31/ G41/G43)

CPU INTEL (Chính hãng bảo hành 36 tháng)

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

1MB SK775 Bus 800(support mainboard G31/ G41/G43)

SOCKET 775 BOX (Giá đã bao gồm VAT)

Chipset AMD 75, S/P AMD A series và E2 series, 4x DDR3 1866/ 1600/ 1333/ 1066, 1Dsub, 1DVI-D, (Giao tiếp này phải sử dụng CPU có tích hợp chip đồ họa), 2x PCI Ex16, sound 8CH, Gigabit LAN, 5x SATA3, 12x USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x eSata, 2x PCI Ex1, 3x PCI slot, Dual bios, Micro ATX Form

2MB SK775 Bus 1066 (support mainboard G31/ G41/ G43/ P43/ P45)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 14: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 14

Pentium G530 2.4Ghz 869,000

Pentium G620 2.6Ghz 1,249,000

Pentium G630 2.7Ghz 1,499,000

Pentium G840 2.8Ghz 1,492,000

Pentium G850 2.9Ghz 1,542,000

Core i3 2100 3.1Ghz 2,297,000

Pentium G530 2.4Ghz 915,000

Pentium G620 2.6Ghz 1,310,000

Pentium G630 2.7Ghz 1,429,000

Pentium G840 2.8Ghz 1,585,000

Pentium G850 2.9Ghz 1,724,000

Core i3 2100 3.1Ghz 2,689,000

Core i3 2120 3.3Ghz 2,762,000

Core i3 2130 3.4Ghz 3,349,000

Core i5 2300 2.8Ghz 4,058,000

Core i5 2310 2.9Ghz 4,119,000

Core i5 2320 3.0Ghz 4,174,000

Core i5 2400 3.1Ghz 4,369,000

Core i5 2500 3.3Ghz 4,927,000

Core i5 2500K 3.3Ghz 5,179,000

Core i7 2600 3.4Ghz 6,779,000

Core i7 2600K 3.4Ghz 7,465,000

Core i7 3820 3.80 GHz 7,460,000

Core i5-540M 2.53 GHz 1,959,000

Core i7 960 3.20 GHz 6,870,000

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

SOCKET 1366 BOX (Giá đã bao gồm VAT)

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads overclock ~ 4.0 GhzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 8MB SK 1155 8 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

10M Cache, up to 3.80 GHzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 2MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 2MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 4 threadsThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 6MB SK 1155 4 threads Thế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

4 Cores 8MB SK 1366 8 threads Thế hệ 1 (support mainboard X58/ G1)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

2 Cores 3MB SK 1155 2 threads (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

SOCKET 1155 BOX (Giá đã bao gồm VAT)

SOCKET 1156 BOX (Giá đã bao gồm VAT)3M Cache, 2.53 GHzThế hệ 1 (support mainboard H55/ H67 / P55)

4 Cores 8MB SK 1155 8 threads overclock ~ 4.0 GhzThế hệ 2 (support mainboard H61/ P61/ Q57/ H57/ Z68/ Z78)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 15: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 15

CPU AMD ATHLON - X2 250(TRAY) 1,364,000

CPU AMD ATHLON - X2-260(TRAY) 1,528,000

CPU AMD ATHLON II - X3-450 (TRAY) 1,693,000

AMD Sempron Processor LE-145 869,000

AMD Athlon ll X2-250 1,396,000

AMD Athlon ll X2-260 1,439,000

AMD Athlon ll X2-270 1,544,000

AMD Athlon II X3-450 1,718,000

AMD Athlon II X3-460 2,048,000

AMD Phenom II X4 960 2,884,000

AMD Phenom II X4 970 Black Edition 3,385,000

AMD Phenom II X6 1055T 3,715,000

AMD Phenom ll X6 1075T 3,984,000

AMD Phenom ll X6 1100T Black Edition 4,658,000

CPU AMD A4 X2 3300 1,471,000

CPU AMD A4 X2 3400 1,569,000

CPU AMD A6 X3 3500 2,081,000

CPU AMD A6 X4 3650 2,682,000

CPU AMD A6 X4 3670 2,758,000

CPU AMD A8 X4 3870 3,199,000

CPU AMD FX-4100 2,779,000

CPU AMD FX-6100 3,869,000

CPU AMD FX-8120 5,294,000

CPU AMD FX-8150 6,312,000

CPU AMD (Chính hãng bảo hành 36 tháng)

SOCKET AM3 BOX (Giá đã bao gồm VAT)

SOCKET FM1 BOX (Giá đã bao gồm VAT)

CPU 3.6/3.8GHz; Cores/Threads 4/4; 4MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 95W

CPU 3.3/3.9GHz; Cores/Threads 6/6; 6MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 95W

CPU 3.6/4.2GHz; Cores/Threads 8; 8MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 125W

CPU 3.1/4.0GHz; Cores/Threads 8; 8MB L2 Cache; 8MB L3 Cache; Socket AM3+; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 125W

CPU 2.6GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W

CPU 2.7GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W

CPU 3.0GHz; Cores/Threads 4; GPU HD6530D 600MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 100W

SOCKET AM3 TRAY

CPU 3.0GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W

CPU 3.3GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ 125W

CPU 2.1/2.4GHz; Cores/Threads 3; GPU HD6530D 444MHz; 4MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W

CPU 3.2GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W

CPU 3.0GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W

CPU 3.2GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W

CPU 2.7GHz; Cores/Threads 2; GPU HD6410D 600MHz; 1MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W

CPU 3.4GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W

CPU 3.4GHz; Cores/Threads 4; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W

CPU 3.2GHz; Cores/Threads 3; FSB 4000MHz; 1.5MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 95W

CPU 2.8GHz; Cores/Threads 1; FSB 2000MHz; 1MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 45W

CPU 3.5GHz; Cores/Threads 4; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W

CPU 2.8GHz; Cores/Threads 6; FSB 4000MHz; 3MB L2 Cache; 6MB L3 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 125W

CPU 2.5GHz; Cores/Threads 2; GPU HD6410D 444MHz; 1MB L2 Cache; Socket FM1; Công nghệ sản xuất 32nm; Công suất tiêu thụ 65W

CPU 3.0GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W

CPU 3.2GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W

CPU 3.4GHz; Cores/Threads 2; FSB 4000MHz; 2MB L2 Cache; Socket AM3; Công nghệ sản xuất 45nm; Công suất tiêu thụ tối đa 65W

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 16: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 16

1GB DDR2 800 379,000

2GB DDR2 800 526,000

2GB DDR2 800 679,000

2GB DDR2 800 469,000

1GB DDR3 1333 177,000

2GB DDR3 1333 439,000

512MB DDR2 667 158,000

2GB DDR2 800 504,000

2GB DDR3 1333 214,000

2GB DDR2 800 517,000

2GB DDR3 1333 208,000

1GB DDR2 800 249,000

2GB DDR2 800 452,000

1GB DDR3 1333 226,000

2GB DDR3 1333 197,000

4GB DDR3 1333 418,000

1GB DDR3 800 183,000

1GB DDR3 1333 183,000

2GB DDR3 1333 241,000

1GB DDR1 400 965,000

1GB DDR2 800 381,000

2GB DDR2 800 683,000

1GB DDR3 1333 187,000

2GB DDR3 1333 259,000

4GB DDR3 1333 495,000

8GB DDR3 1333 1,877,000

8GB DDR3 1333 (2x4GB) 990,000

1GB DDR3 1600 174,000

2GB DDR3 1600 336,000

4GB DDR3 1600 584,000

4GB DDR3 1600 (2x2GB) 673,000

8GB DDR3 1600 (2x4GB) 1,168,000

PC 12800 Kingmax

PC 10600 Kingmax

PC 10600 Kingston

PC 10600 Kingston

PC 6400 Kingston

PC 6400 Kingmax

PC 10600 Kingmax

PC 10600 Chaintech

PC 6400 Elixir

PC 6400 Vispro

PC 10600 Elixir

PC 10600 Chaintech Tản nhiệt

PC 10600 Kingmax

PC 10600 Kingmax

PC 3200 Kingmax

PC 6400 Dynet

PC 12800 Kingmax

PC 12800 Kingmax

PC 12800 Kingmax

PC 12800 Kingmax

PC 5300 Elixir

PC 10600 Kingmax

PC 10600 Magiram

MAGIRAM (Bảo hành 36 tháng)

PC 10600 Chaintech Tản nhiệt

PC 6400 Kingmax

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

DYNET (Bảo hành 36 tháng)

VDATA (Bảo hành 36 tháng)

RAM PC

PC 6400 Dynet

KINGSTON (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

PC 6400 Vdata

PC 6400 Vdata

PC 6400 Vdata Tản nhiệt

PC 10600 Dynet

PC 10600 Dynet

PC 10600 Dynet

CHAINTECH (Bảo hành 36 tháng)

ELIXIR (Bảo hành 36 tháng)

VISPRO (Bảo hành 36 tháng)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 17: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 17

2GB DDR3 2000 658,000

4GB DDR3 2000 new 1,218,000

4GB DDR3 2000 (2x2GB) 1,317,000

2GB DDR3 2200 new 945,000

4GB DDR3 2200 (2x2GB) 1,892,000

2GB DDR3 2400 new 2,594,000

1GB DDR2 800 381,000

2GB DDR2 800 683,000

2GB DDR3 1066 264,000

4GB DDR3 1066 504,318

2GB DDR3 1333 259,000

4GB DDR3 1333 495,000

2GB DDR3 1333 579,000

4GB DDR3 1333 1,163,000

8GB DDR3 1333 2,511,000

4Gb Hitachi Digiboy 75,000

4Gb Silicom 830 80,000

4Gb HP Mini 113,000

4Gb Vispro 99,000

4Gb Strontium 79,000

4Gb Silicom T01 79,000

8Gb Silicom T01 121,000

4Gb Transcend JF500 79,000

8Gb Transcend JF300 118,000

2Gb Kingston 71,000

4Gb Kingston 78,000

USB 4Gb Kingston CH 82,000

8Gb Kingston G2 129,000

4Gb PD09 UD09 170,000

4Gb PD02 PD03 PD07 80,000

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

TRANSCEND (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered

PC 8500 Kingmax

PC 8500 Kingmax

PC 10600 Kingmax

PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered

RAM SERVER

PC 16000 Kingmax

PC 6400 Kingmax

PC 10600 Kingmax

PC 16000 Kingmax

PC 16000 Kingmax

RAM LAPTOP

PC 10600 Kingmax 240-Pin ECC Registered

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 25MB/s

USB

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

PC 6400 Kingmax

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB HÀNG HOT (Chính hãng bảo hành 12 tháng)

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

KINGSTON (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

PC 16000 Kingmax

PC 16000 Kingmax

PC 16000 Kingmax

Tốc độ ghi 25MB/s

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 18: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 18

4Gb PD01 PD71 UD05 UI03 85,000

4Gb Super Stick Mini 80,000

4Gb UI01 131,000

4Gb SuperStar 202,000

8Gb PD02 PD03 PD07 124,000

8Gb PD01 PD71 UD05 UI03 130,000

8Gb Super Stick Mini 138,000

8Gb UI01 182,000

8Gb PD09 UD09 247,000

8Gb ED01 297,000

8Gb Super Star 297,000

16Gb PD02 PD03 PD07 242,000

16Gb PD01 PD71 UD05 UI03 247,000

16Gb Super Stick Mini 330,000

16Gb UI-01 352,000

16Gb PD09 UD09 415,000

16Gb ED01 950,000

16Gb Super Star 506,000

32Gb PD09 UD09 890,000

32Gb PD03 PD07 690,000

32Gb PD01 PD71 UD05 UI03 690,000

32Gb PD09 UD09 990,000

32Gb ED01 1,050,000

2Gb Ramos 71,000

2Gb Ramos Bao da 81,000

4Gb Ramos 74,000

Camera nút áo HY-900 748,000

Bluetooth BA-100 89,000

Bluetooth HK-890 68,000

Bluetooth Unitek Y221 103,000

Bluetooth Dong Le 38,000

Micro SD 1GB 44,000

Micro SD 2GB 49,000

Micro SD 4GB 55,000

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

USB NGOẠI VI

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)

Tốc độ ghi 25MB/s

CAMERA (Bảo hành 6 tháng)

BLUETOOTH (Bảo hành 1 tháng)

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Máy quay phim hình dạng nút áo

NONAME (Bảo hành 1 tháng)

THẺ NHỚ

Thiết bị Bluetooth qua cổng USB

Thiết bị Bluetooth qua cổng USB

Thiết bị Bluetooth qua cổng USB

Thiết bị Bluetooth qua cổng USB

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 45MB/s USB 3.0

Tốc độ ghi 25MB/s

Tốc độ ghi 25MB/s

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 19: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 19

Micro SD 8GB 76,000

Micro SD 16GB 171,000

SD 1GB 83,000

SD 4GB 112,000

SD 8GB 157,000

Stick Pro Duo 1GB Sony 102,000

Stick Pro Duo 2GB Sony 119,000

SD 2GB PQI 96,000

SD 16GB Kingston 559,000

SD 4GB Kingston 128,000

SD 8GB Kingston 187,000

MicroSDHC 4GB 105,000

MicroSDHC 4GB 112,000

MicroSDHC 8GB 156,000

MicroSDHC 8GB 187,000

MicroSDHC 8GB 228,000

MicroSDHC 16GB 432,000

MicroSDHC 32GB 1,575,000

MicroSDXC 64GB 3,280,000

SDHC 4GB 123,000

SDHC 8GB 214,000

SDHC 8GB 218,000

SDHC 16GB 337,000

SDHC 16GB 402,000

SDHC 32GB 1,028,000

500GB Adata SH02 1,636,000

640GB Adata SH02 1,682,000

1TB Adata NH03 2,081,000

1.5TB Adata NH03 2,439,000

500GB Adata NH13 1,743,000

1TB Adata NH13 2,579,000

500GB Adata SH14 1,742,000

1TB Adata SH14 2,579,000

500GB Adata CH94 1,579,000

640GB Adata CH94 1,747,000

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

Class10 Tốc độ ghi 22MB/s

Class10 Tốc độ ghi 22MB/s

Class6 Tốc độ ghi 20MB/s

Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class10 Tốc độ ghi 22MB/s

HDD EXTERNAL GẮN RỜI USB

ADATA (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

SONY (Bảo hành 1 tháng)

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

PQI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 5.5MB/s

KINGSTON (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class6 Tốc độ ghi 20MB/s

Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class10 Tốc độ ghi 22MB/s

Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class6 Tốc độ ghi 20MB/s

Class10 Tốc độ ghi 22MB/s

Class4 Tốc độ ghi 5.5MB/s

Class6 Tốc độ ghi 20MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Tốc độ ghi 5.5MB/s

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 20: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 20

1TB Adata CH94 2,428,000

500GB Adata SH93 1,614,000

750GB Adata SH93 1,934,000

500GB Adata NH92 1,778,000

500GB Adata CH11 1,624,000

750GB Adata CH11 1,941,000

1TB Adata CH11 2,518,000

320GB Hitachi Touro 1,558,000

500GB Hitachi Touro 1,750,000

500GB Hitachi Touro 1,910,000

1TB Hitachi Touro 2,799,000

2TB Hitachi Touro 2,550,000

2TB Hitachi Touro 2,970,000

500GB Kingmax KE71 1,711,773

320GB Kingmax KE91 1,463,000

500GB Kingmax KE91 1,589,000

640GB Kingmax KE91 1,773,818

1TB Western Passport Essential 2,899,000

32GB Kingmax 1,246,000

64GB Kingmax 2,118,000

128GB Kingmax 3,668,000

256GB Kingmax 7,059,000

64GB Kingmax 2,399,000

128GB Kingmax 4,489,000

60GB Kingmax 2,398,000

120GB Kingmax 3,987,000

240GB Kingmax 7,823,000

250GB Maxtor 1,210,000

160GB Hitachi 1,098,000

160GB Western 1,098,000

250GB Western 1,354,000

320GB Western 1,529,000

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

HDD PC

Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives

Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives

Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives

Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives

Sata3 Tốc độ đọc 550MB/s ~ Tốc độ ghi 250MB/s Solid-State Drives

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

WESTERN (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm

USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives

Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives

Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

Sata Tốc độ đọc 320MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s Solid-State Drives

MAXTOR - HITACHI (Chính hãng bảo hành 12 tháng)

HITACHI (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 3.0 Tốc độ ghi 104MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

SSD

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

KINGMAX (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

WESTERN (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 2.0 Tốc độ ghi 36MB/s 5400 rpm External (Gắn rời USB)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 21: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 21

500GB Western 1,629,000

1TB Western 2,347,000

1.5TB Western 3,278,000

2TB Western Call

80GB Seagate 424,000

80GB Seagate 718,000

160GB Seagate NQ 979,000

160GB Seagate 1,098,000

250GB Seagate NQ 1,279,000

250GB Seagate 1,402,000

500GB Seagate NQ 1,646,000

500GB Seagate 1,716,000

1TB Seagate NQ 2,208,000

1TB Seagate 2,199,000

1.5TB Seagate Call

2TB Seagate NQ 2,937,000

80GB Samsung Call

160GB Samsung 1,098,000

250GB Samsung 1,579,000

320GB Samsung Call

500GB Samsung 1,805,000

1TB Samsung Call

1.5TB Samsung Call

2TB Samsung Call

160GB Western 1,029,000

250GB Western 1,245,000

320GB Western 1,436,000

320GB Western 1,679,000

320GB Hitachi 1,518,000

320GB Samsung NQ 1,574,000

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

HITACHI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 5400 rpm

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 7200 rpm

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm Chính hãng

SAMSUNG (Bảo hành 12 tháng)

SAMSUNG (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

SEAGATE (Chính hãng bảo hành 12 tháng)

SEAGATE (Bảo hành 12 tháng)

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm

Sata3 Tốc độ đọc 300MB/s ~ Tốc độ ghi 150MB/s 7200 rpm Chính hãng

HDD LAPTOP

GRAPHIC CARD

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 5400 rpm

Ata Tốc độ đọc 100MB/s ~ Tốc độ ghi 60MB/s 5400 rpm

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

Sata Tốc độ đọc 150MB/s ~ Tốc độ ghi 100MB/s 7200 rpm Chính hãng

WESTERN (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

SAMSUNG (Bảo hành 1 tháng)

WESTERN (Bảo hành 1 tháng)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 22: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 22

EN210/DI/512MD3 689,000

EN210 Silent/DI/1GD3/V2 847,000

ENGT430/DI/1GD3/MG 1,181,000

ENGT430/DI/1GD3 1,394,000

ENGT430 DC SL/DI/1GD3Direct CU Silent 1,527,000

ENGT440/DI/1GD3 1,836,000

ENGT440 DC SL/DI/1GD3 Direct CU Silent 1,878,000

ENGT440/DI/1GD5 2,217,000

ENGTS450/DI/1GD3 2,301,000

ENGTS450 DC SL/DI/1GD3Direct CU Silent 2,469,000

ENGTS450 /DI/1GD5 2,637,000

ENGTS450 DC OC/DI/1GD5 2,868,000

ENGTX550 Ti/DI/1GD5 3,352,000

ENGTX550 Ti DC/DI/1GD5 3,562,000

ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 3,772,000

ENGTX560 DC/2DI/1GD5 4,824,000

ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 4,992,000

ENGTX560 Ti DC/2DI/1GD5 5,160,000

ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 5,370,000

ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 5,665,000

ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 8,186,000

ENGTX580DCII/2DIS/1536MD5 11,380,000

EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) 809,000

EAH5450 SILENT/DI/1GD3 1,163,000

Geforce 210 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR3

Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5

Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5

Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5

Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3

Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3

Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5

Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5

Geforce GTX570 Ti + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 128 BitDDR5

Ati HD 5450 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR2

Geforce GTX580 Ti + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 384 BitDDR5

Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5

Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5

Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3

Geforce GTS430 S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR3

Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5

Ati HD 5450 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR2

Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5

Geforce GTX560 + GPU PhysX DUAL DVI (HDCP) / VGA / HDTV / HDMI,3 WAY SLI 256 BitDDR5

Geforce GTX550Ti + GPU PhysX DVI / D-Sub / HDMI / 3D vision readyS/p SLI 192 BitDDR5

ASUS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Geforce GTS450 + GPU PhysX S/p DVI / HDCP/ HDMI 128 BitDDR5

Geforce 210 S/P VGA/ DVI-I / HDCP/ HDMI 64 Bit DDR3

Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3

Geforce GTS440 D-Sub / DVI / HDMI 128 BitDDR3

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 23: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 23

EAH6570/DI/1GD3 (LP) 1,569,000

EAH6670/DI/1GD3 1,756,000

EAH6670 DC SL/DI/1GD3 2,051,000

EAH6670/DIS/1GD5 2,178,000

EAH6750/DI/1GD5 2,345,000

EAH6770/2DI/1GD5 2,765,000

EAH6770 DC/G/2DI/1GD5DIRECTCu + Dirt3 Game Bundle 3,078,000

EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2DIRECTCu 3,789,000

EAH6870 DC/2DIS/1GD5DIRECTCu 4,992,000

EAH6950 DCII/2DI4S/1GD56 Monitor Output - DIRECTCu 6,127,000

EAH6950 DCII/2DI4S/2GD56 Monitor Output - DIRECTCu 7,219,000

EAH6970 DCII/2DI4S/2GD56 Monitor Output - DIRECTCu 8,732,000

HD7970-DC2-3GD5 (1000 Mhz) PCI express (3.0) - S/p 6 LCD 13,817,000

HD7970-DC2T-3GD5 (1000 Mhz) PCI express (3.0) - S/p 6 LCD 14,237,000

GIGABYTE N210TC-1GI 841,000

GIGABYTE N210D3-1G 893,000

GIGABYTE N220TC-1GI 1,259,000

GIGABYTE N220OC-1GI chưa VAT 1,259,000

GIGABYTE N430OC-1GL vga nhỏ 1,483,000

GIGABYTE N430-2GI New 1,590,000

GIGABYTE N440D3-1GI 1,833,000

GIGABYTE N440-2GI New 1,886,000

GIGABYTE N440TC-1GI 1,998,000

GIGABYTE N450D3-1GI 2,363,000

GIGABYTE N450-1GI 2,791,000

GIGABYTE N550D5-1GI 3,229,000

Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5

Ati HD 6570 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR3

Ati HD 6850 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 256 BitDDR5

Geforce GT210 D-Sub / DVI / HDMI 64 Bit DDR2

Geforce GTS430 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3 overclock

Geforce GTS450 2DVI/ mini HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR5

Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3

Geforce GT210 D-Sub / DVI / HDMI 64 Bit DDR2

Geforce GT220 HDTV/HDCP/DVI-I/HDMI/ D-Sub 128 bit DDR3 overclock

Ati HD 6870 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / Direct X11 256 BitDDR5

Ati HD 6950 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5

Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5

Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5

Geforce GTS450 DVI/ HDMI/ HDCP / HDTV / PCI-Ex16 V2.0 128 bit DDR3

Geforce GTS430 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3 overclock

Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3

Geforce GTS440 DVI-I/ HDMI/ HDCP / HDTV 128 bit DDR3

GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Geforce GT220 D-Sub / DVI / HDMI 128 bit DDR2

Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5

Geforce GTX 550Ti DVI-I / HDCP/ HDTV / HDMI / PCI-Ex V2.0 192 bit GDDR5

Ati HD 6670 S/p VGA / DVI / HDMI / Direct X11 128 BitDDR5

Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 384 BitDDR5

Ati HD 6770 Dual DVI / VGA / HDMI / (Yesx2x LCD) 128 BitDDR5

Ati HD 6770 Dual DVI / VGA / HDMI / (Yesx2x LCD) 128 BitDDR5

Ati HD 6970 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 384 BitDDR5

Ati HD 6950 S/p VGA / Dual DVI / HDMI / 4x Display port Multi Display YesX6- AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology, Direct X11 256 BitDDR5

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 24: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 24

GIGABYTE N55WF2-1GI 3,462,000

GIGABYTE N56GOC-1GI 4,707,000

GIGABYTE N56GSO-1GI 5,208,000

GIGABYTE N560UD-1GI 5,466,000

GIGABYTE N570OC-13I 8,291,000

GIGABYTE N580UD-15I 12,250,000

GIGABYTE N590D5-3GD-B 19,813,000

GIGABYTE R545-1GI New 845,000

GIGABYTE R545D3-1GI sẽ xóa 899,000

GIGABYTE R557D3-1GI 1,356,000

GIGABYTE R645OC-1GI 1,317,000

GIGABYTE R657OC-1GI 1,570,000

GIGABYTE R667D3-1GI 1,925,000

GIGABYTE R675OC-1GI 2,567,000

GIGABYTE R677D5-1GD sẽ xóa 2,771,000

GIGABYTE R685OC-1GD sẽ xóa 3,851,000

GIGABYTE R687OC-1GD sẽ xóa 4,901,000

GIGABYTE R695OC-1GD sẽ xóa 6,336,000

GIGABYTE R697OC-2GD sẽ xóa 8,622,000

GIGABYTE R699D5-4GD-B 17,722,000

GIGABYTE R775OC-1GI New 3,053,000

GIGABYTE R777OC-1GD New 3,754,000

GIGABYTE R787OC-2GD New 8,797,000

GIGABYTE R797OC-3GD New 14,730,000

15.6" Acer P166HQL 1,509,000

17" Acer V173DB 2,025,000

18.5" Acer G195HQV 1,834,000

18.5" Acer P196HQV 1,834,000

18.5" Acer S191HQL Call

Ati HD7770 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 128 bit DDR5 overclock

MONITOR LCD

1366 x 768 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 15 (ms)

Ati HD7750 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 128 bit DDR5 overclock

Ati HD5450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3

Ati HD6670 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3

Ati HD5570 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3

Ati HD6570 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 128 bit DDR3 overclock

Ati HD6450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3 overclock

Ati HD6950 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock

Geforce GTX 580 Dual DVI-I / mini HDMI Dual DVI-I / mini HDMI

Geforce GTX 590 3 DVI port / mini Display port / HDCP / HDTV 786 bit DDR5

Ati HD5450 HDTV/ HDCP/ DVI-I/ HDMI 64 bit DDR3

ACER (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Geforce GTX 550Ti DVI-I / HDCP/ HDTV / HDMI / PCI-Ex V2.0 192 bit GDDR5

Geforce GTX 570 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 320 bit GDDR5 overclock

Geforce TM GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 256 bit GDDR5 overclock

Geforce GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 2560 bit GDDR5 super overclock

Ati HD6770 HDTV/ HDCP/ DVI / HDMI 128 bit DDR5

Ati HD6870 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock

Ati HD6970 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock

1366 x 768 Độ tương phản 100.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Ati HD6990 DVI port / 4 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5

1280 x 1024 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Ati HD7870 DVI port / 3 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5

Geforce GTX 560 2DVI-I / HDCP/ HDTV / mini HDMI 2560 bit GDDR5

Ati HD7870 DVI port / 3 mini Display port / HDCP / HDTV 256 bit DDR5

1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Ati HD6750 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / HDMI / PCI Express x16 V2.1 128 bit DDR5 overclock

Ati HD6850 HDTV/ HDCP/ 2 DVI / MINI HDMI 256 bit DDR5 overclock

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 25: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 25

20" Acer G205HV Call

21.5" Acer G225HQL Call

17" Samsung 743NX 1,519,000

17" Samsung E1720N RX 2,164,000

18.5" Samsung B1930N 2,103,000

18.5" Samsung E1920NX 2,184,000

18.5" Samsung S19A10N Led Cty 1,917,000

18.5" Samsung S19A10N Led 2,114,000

18.5" Samsung S19A150 Led 1,934,000

18.5" Samsung S19B150 Led 0Vat 1,949,000

18.5" Samsung S19A100N Call

18.5" Samsung S19A300N Led 2,049,000

18.5" Samsung S19B300B Call

18.5" Samsung S19B310B Call

18.5" Samsung S19A350B Led 3,400,000

18.5" Samsung S19A350N Led 2,274,000

20" Samsung S20A300B Led Cty 2,296,000

20" Samsung B2030N (Wide) 2,616,000

20" Samsung B2032N (Wide) 2,084,000

20" Samsung S20A350B Led Call

20" Samsung S20B370B Led Call

21.5" Samsung S22A350B Call

22" Samsung S22B370B Call

23" Samsung S23A350B Call

23" Samsung S23B370B Call

23" Samsung S23A550H Call

23" Samsung 3D S23A750D Led Call

23" Samsung C27A750X Call

23" Samsung S27A950D Call

15.6" AOC - E1620 SWB 1,492,000

18.5" AOC - 931 SWL 1,759,000

18.5" AOC - E950SWN (Led) 1,844,000

18.5" AOC - E960SWN (Led) 1,846,000

20" AOC - E2036S 2,077,000

17" LG L1742SE Vuông 2,172,000

18.5" LG W1943SE 1,924,000

18.5" LG E1940S Led 2,054,000

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub

1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1280 x 1024 Độ tương phản 8000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1600 x 900 Độ tương phản 60.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub

1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms)

AOC (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

LG (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1600 x 900 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

SAMSUNG (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Samsung S19A300N Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCD

Mua LCD Samsung S19B150 Led 0Vat Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCDMua LCD Samsung S19A350B Led Tặng điện thoại di động Samsung 1050T

1280 x 1024 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 100.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 5.000:1:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1280 x 1024 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1336 x 768 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1600 x 900 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) , D-Sub , DVI

1600 x 900 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1336 x 768 Độ tương phản 30000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 26: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 26

18.5" LG E1951S BN 2,094,000

18.5" LG E1960S Call

20" LG E2051T Led Call

20" LG E2060T Led Call

20" LG IPS206T Led Call

21.5" LG IPS225V BN Call

21.5" LG E2260T Led Call

21.5" LG MNT TV M2241A Call

21.5" LG IPS 226V Led Call

22" LG E2251T Call

23" LG IPS 235V BN Call

23" LG D2342P 3D Call

24" LG E2441V LED Call

15" Dell 1 năm 959,000

17" Dell 1 năm 1,329,000

19" Dell 1 năm 1,665,000

17" Dell E170S (Vuông) chưa VAT 1,745,000

17" Dell E170S (Vuông) 2,274,000

18.5" Dell IN1930 Led 2,102,000

18.5" Dell E1910H 1,989,000

19" Dell E190S (Vuông) 2,814,000

20" Dell E2030M 2,569,000

15.6" BenQ G6610 HAD 1,499,000

18.5" BenQ V925 HAD 1,798,000

18.5" BenQ G925 HAD 1,806,000

18.5" BenQ V920 HAD 2,070,000

18.5" BenQ V950 HAD 1,759,000

18.5" Chimei 95ND 1,749,000

18.5" Chimei 96VS Led 2,000,000

18.5" Chimei 96VD Led 2,031,636

21.5" Chimei 22VD Led 3,039,000

23.6" Chimei 24VD Led 3,483,745

24" Chimei 24LH Led 3,868,000

17" HP LE1711 Call

18.5" HP LE1851 Call

18.5" HP LE1902X Led 1,884,000

1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub VGA

1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub DVI-D

1024 x 768 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

DELL (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Dell E170S (Vuông) Tặng bộ vệ sinh LCD

CHIMEI (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Chimei 95ND Tặng bộ vệ sinh LCD

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D

1600 x 900 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-sub

BENQ (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) DVI-D

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 50.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) TV, Remote

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

DELL (Bảo hành 12 tháng)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D, HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , DVI

1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI

1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, Speaker

1366 x 768 Độ tương phản 50..000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 10.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, Speaker

1336 x 768 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub

1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , DVI

1600 x 900 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 5.000.000:1 Thời gian đáp ứng 2 (ms) , D-Sub , DVI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

1280 x 1024 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-sub

1280 x 1024 Độ tương phản 800:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sub VGA

1366 x 768 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) D-Sup, DVI-D

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

HP (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 27: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 27

18.5" HP S1932 1,879,000

18.5" HP LV1911 1,876,000

18.5" HP S1920X Led 1,914,000

20" HP S2032 2,084,000

20" HP LE2002X Call

20" HP 2011X Led Call

15.6" Philips 166V3LSB Led Call

18.5" Philips 192E2SB2 Led Call

18.5" Philips 192EL2SB Led 2,087,000

18.5" Philips 197E3LSU Led Call

18.5" Philips 196V3LSB Led 2,047,000

20" Philips 206V3LSB Led Call

21.5" Philips 222EL2SB2 Led Call

21.5" Philips 228C3LHSB Led Call

23" Philips 234CL2SB Led Call

23.6" Philips 247E3LHSU Led Call

23.6" Philips 248C3LHSB Led Call

27" Philips 273E3LHSB Led Call27" Philips 273G3DHSUW Led 3D Call

17" Hanns.G HW 173 DBB 1,597,000

18.5" Hanns.G HH 181 1,652,000

HP 18x R465 Sata 267,000

Liteon 18x Sata 279,000

Asus E818A7T Sata 272,000

Samsung SH-D163A Sata 276,000

LG DH18NS40 Sata 276,000

Asus 24B3ST Sata 515,000

LG GH22NS-GH24NS Sata 382,000

Samsung NQ Call

Samsung SH-222AB Sata 384,000

CASE 2XXX 148,000

CASE D 01/02/03/04 175,000

CASE DELUX - MF493 425,000

CASE DELUX - MV871 253,000

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x

Speed CD 48x ~ DVD 16x

Speed CD 48x ~ DVD 16x

Speed CD 48x ~ DVD 16x

DVD-REWRITE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x

Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x

CASE PC

DVD-ROM (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Speed CD 48x ~ DVD 16x

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

DVD

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

1366 X 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1600 x 900 Độ tương phản 700:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1600 x 900 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

1600 x 900 Độ tương phản 1.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI, D-Sub

1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 8 (ms) DVI-D

1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

PHILIPS (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

1366 x 768 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

Full HD 1920 x 1080 Độ tương phản 20.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) 2x HDMI

1366 x 768 Độ tương phản 10.000.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms) DVI-D

Speed CD 48x ~ DVD 24x / Re-write CD 40x ~ DVD 22x

Speed CD 48x ~ DVD 16x

HANNS.G (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VATMua LCD Hanns.G HH 181 Tặng Mouse Mitsumi mini và bộ vệ sinh LCD

1366 X 768 Độ tương phản 1000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 1.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

1366 x 768 Độ tương phản 400.000:1 Thời gian đáp ứng 5 (ms)

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 28: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 28

CASE DELUX - MV872 253,000

CASE DELUX - MV873 285,000

CASE DELUX - MV875 248,000

CASE DELUXE MV 873/850/409 285,000

CASE DYLAN 160,000

CASE DYLAN C3053 182,000

CASE ENJOY 155,000

CASE Patriot PQ1/2/3/4/5 146,000

CASE Patriot PS1/2/3/4 150,000CASE SD 2007BL + PW SDA 500W F8 408,000

CASE SD 2007V + PW SDA 500W F8 408,000

CASE SD 30XX 178,000

CASE SD 7000G 229,000

CASE SD 7000I 229,000

CASE SD 7000K 229,000

CASE SD 80XX 191,000

CASE SD 90XX 152,000

CASE SH2 - DIGITAL 268,000

CASE SP 185,000

CASE SP 65XX 152,000

CASE SP 75XX 152,000

CASE SP Slim 9X + PW SP600 385,000

CASE SP Trong suốt 179,000

CASE SUN 3 294,000

POWER ARROW 450W FAN 12CM. 242,000

POWER ARROW 500W FAN 12CM. 263,000

POWER ARROW 550W FAN 12CM. 306,000

POWER ARROW 600W FAN 12CM. 339,000

POWER ARROW 650W FAN 12CM. 379,000

POWER ARROW 750W FAN 12CM. 419,000

POWER BM 550W FAN 12CM 159,000

POWER BM 650W FAN 12CM 159,000

POWER D@DeLi ATX- 600W FAN 12CM 165,000

POWER DELL/SONY/SAMSUNG FAN 138,000

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

POWER (Bảo hành 12 tháng)

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

POWER

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Cao 24" / Rộng 8" / Dài 18" 4slot HDD, 4slot DVD

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 29: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 29

POWER DYLAN 550W FAN 12CM 174,000

POWER MU 500W FAN 12CM 202,000

POWER SD B550W FAN 12CM 172,000

POWER SD B600W FAN 12CM 172,000

POWER SP 700W FAN 12CM 165,000

Acbel 350w CE2 447,000

Acbel 380w CE2 450,000

Acbel 400w 533,000

Acbel 450w 597,000

Acbel 470w Plus E2 726,000

Acbel 470w Black E2 859,000

Acbel 510w Plus E2 783,000

Acbel 510w Black E2 791,000

Acbel 550w Black E2 898,000

Cooler Master 350w Elite 467,000

Cooler Master 400w Elite 572,000

Cooler Master 460w Elite 666,000

Cooler Master 350w Extreme 551,000

Cooler Master 460w Extreme 911,000

Cooler Master 500w Extreme 1,023,000

Cooler Master 550w Extreme 1,254,000

Cooler Master 600w Extreme 1,401,000

Cooler Master 650w Extreme 1,548,000

Modem 1 port 526B 316,000

Modem 4 port 2542B 399,000

Modem 4 port 2540B 722,000

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+6pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+6pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

THIẾT BỊ MẠNG

MODEM

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

ADSL2/2+ / 1 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4pin CPU / 4 out Ata / 2 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6+2pin Vga / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

POWER CÔNG SUẤT THỰC (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

ATX 20+4pin mainboard / 4+4pin CPU / 6 out Ata / 4 out Sata

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 30: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 30

Modem 4 port 2642B 842,000

Modem 1 port TD8817 269,000

Modem 4 port TD8840T 349,000

Modem 1 port W8101G 474,000

Modem 4 port W8901G 549,000

Modem 4 port W8951ND 629,000

Modem CAR-604U 499,000

Modem 2 port GSL-200 282,000

Modem 4 port GSL-400 373,000

Modem GWL-254 417,000

Modem PTI-825 224,000

Modem Prolink Hurricane 5301G 298,000

Switch 8 port 233,000

Switch 16 port 668,000

Switch 24 port 931,000

Switch 50 port DES1050G 3,534,000

Switch 5 port SF1005D 119,000

Switch 8 port SF1008D 147,000

Switch 16 port SF1016D 389,000

Switch 16 port SF1016DS 612,000

Switch 24 port SF1024D 772,000

Switch 24 port SF1024 872,000

Switch 24 port SG1024D 1,785,000

Switch 48 port SF1048 1,911,000

Switch 5 port CSH-500 140,000

Switch 8 port CSH-800 174,000

Switch 16 port CSH-1600E 539,000

Switch 5port GES-1005 122,000

Switch 8port GES-1008 153,000

Switch 16port GES-1016 547,000

Switch 24port GES 1024 764,000

GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

PTI (Bảo hành12 tháng)

ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps

GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

ADSL2/2+ / 4 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

24 x RJ45 10/100Mbps

8 x RJ45 10/100Mbps

16 x RJ45 10/100Mbps

8 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

5 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless N 150Mbps

PROLINK (Bảo hành12 tháng)

SWITCH

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Compo ADSL2/2+ / 1 RJ45 WAN / 1 x RJ45 10/100Mbps

16 x RJ45 10/100Mbps

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

4 x RJ45 10/100Mbps + 2 x RJ45 10/100/1000Mbps ~ 2000Mbps (Full - duplex)

16 x RJ45 1000Mbps (Full - duplex)

5 x RJ45 10/100Mbps

8 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ / 1 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ / 4 x RJ45 10/100Mbps

ADSL2/2+ router / 4 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

24 x RJ45 10/100Mbps

8 x RJ45 10/100Mbps

CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

48 x RJ45 10/100Mbps

24 x RJ45 10/100Mbps

16 x RJ45 10/100Mbps

5 x RJ45 10/100Mbps

16 x RJ45 10/100Mbps

CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

16 x RJ45 10/100Mbps (Full - duplex)

24 x RJ45 10/100Mbps Rackmount

ADSL2/2+ router / 1 x RJ45 10/100Mbps / wireless G 54Mbps

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 31: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 31

Switch 5port 117,000

Switch 8port 142,000

Switch JES-005I1 - 5p 117,000

Switch JES-108I2 - 8p 147,000

Switch Leolink 5port 119,000

Acesspoint DIR-600 624,000

Acesspoint DIR-615 899,000

Acesspoint DIR-655 1,774,000

Acesspoint WR740N 322,000

Acesspoint WR940N 694,000

Acesspoint 340G 304,000

Acesspoint 741ND 416,000

Acesspoint 841N 519,000

Acesspoint MNR3220 594,000

Wireless Router WRT54GL 1,108,000

Wireless Router WRT120N 787,000

Wireless Router WAP54G 1,104,000

Acesspoint CWR-935 (3G) 1,429,000

Acesspoint CWR-935M (3G) 1,429,000

Acesspoint CQR-980 499,000

Acesspoint CWR-854 389,000

Acesspoint GRP-H001N 879,000

Acesspoint GRT-915N 786,000

Acesspoint GRT-203N 634,000

Acesspoint GRT-105N 426,000

Acesspoint W268R 308,000

Acesspoint W308R 418,000

Acesspoint W307R 640,000

Acesspoint W316R 274,000

Acesspoint W311R 238,000

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps ~ Tầm phát 500m

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps Slim

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps ~ LCD Led

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

TENDA (Bảo hành 12 tháng)

TENDA (Bảo hành 12 tháng)

CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless G 54Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps Slim

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless G 54Mbps

1 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps Super Mini

GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

5 x RJ45 10/100Mbps

8 x RJ45 10/100Mbps

LEOLINK (Bảo hành 12 tháng)

ACESSPOINT

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

TIMESAVER (Bảo hành 12 tháng)

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

5 x RJ45 10/100Mbps

5 x RJ45 10/100Mbps

5 x RJ45 10/100Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1x USB 3G / wireless N 300Mbps (Full - duplex)

LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN, 1 x USB 3G / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 150Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless N 300Mbps

4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WAN / wireless G 54Mbps

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 32: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 32

Usb 3G DWD156 668,000

Usb Wireless DWA120 487,000

Usb Wireless DWA125 393,000

Usb Wireless WN321G 151,000

Usb Wireless WN721N 174,000

Usb Wireless WN722N 229,000

Usb Wireless WN723N 210,000

Usb Wireless WN821N 343,000

Usb Wireless WN722NC 325,000

Usb Wireless WN821NC 362,000

Usb Wireless WUSB54GC 469,000

Usb Wireless CWD-854 290,000

Usb Wireless W311U 163,000

Usb Wireless W311MA 169,000

Usb Wireless W322U 334,000

Usb Wireless JWL G102R 116,000

Usb Wireless JWL G122R 139,000

Usb Wireless JWL G152R 179,000

D-link DWM156 668,000

Mobi-Fone 734,000

Viettel 657,000

Usb Lan 66,000

PCI Wireless DWA525 384,000

PCI Wireless 310G 194,000

PCI Wireless 350G 172,000

TENDA (Bảo hành 6 tháng)

USB 54Mbps

CNET (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB LAN (Bảo hành 6 tháng)

Cardbus 54Mbps For Laptop

EDGE/GPRS/GSM ~ HSDPA/UMTS/3G

USB 108Mbps

USB 150Mbps

USB 150Mbps

USB Mini 150Mbps

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

PCI 150Mbps PCI 1x

JWL (Bảo hành 6 tháng)

USB 150Mbps

Tài khoản kích hoạt 150.000đ + 1.5Gb/tháng

LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 54Mbps

USB 150Mbps

USB 300Mbps

USB 150Mbps + Antenna

USB 300Mbps

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB WIRELESS

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 54Mbps

10/100Mbps ~ USB 2.0

USB 150Mbps

USB 300Mbps

Tài khoản kích hoạt 150.000đ + 1.5Gb/tháng

PCI 54Mbps

GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

USB 3G (Bảo hành 12 tháng)

PCI WIRELESS

USB 150Mbps

USB 150Mbps

USB 300Mbps

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 33: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 33

PCI Wireless 781ND 201,000

PCI Wireless WMP54G 487,000

PCI Wireless GWL-518G 246,000

PCI Wireless W311P 199,000

Card Lan TD821 48,000

Card Lan JF3200 66,000

Card Lan TF3200 60,000

Card Lan Tenda 69,000

Card Lan 3com 45,000

IP Camera SC3130 1,680,000

IP Camera SC3130G 2,038,000

Print server PS110P 730,000

Print server PS110U 704,000

Adapter thiết bị mạng 9V 730,000

Adapter thiết bị mạng 12V 704,000

Antena CDA-06 304,000

Antena CHA-7 98,000

Gigabyte - K5200 95,000

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

PCI 54Mbps

PCI 10/100Mbps

CNET (Chính hãng bảo hành 6 tháng) Giá đã bao gồm VAT

TP-LINK

Support Modem / Acesspoint / swich / IP Camera 12V ~ 1A

CHÍNH HÃNG (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng USB

Support Modem / Acesspoint / swich / IP Camera 9V ~ 1A

10/100Mbps

IP CAMERA

PRINT SERVER

ADAPTER

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

1x RJ45 10/100Mbps TCP/IP ~ USB 2.0

LINKSYS (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

GOOD!M (Chính hãng bảo hành 24 tháng) Giá đã bao gồm VAT

PCI 54Mbps

PCI 150Mbps

10/100Mbps

PCI 150Mbps PCI 1x

Khuếch đại wifi +50% (Hàng không bảo hành)

PCI 10/100Mbps (Chưa bao gồm VAT)

KEYBOARD

CARD LAN

TENDA (Bảo hành 6 tháng)

1 x RJ45 LAN, 2-Way Audio

1 x RJ45 LAN, 2-Way Audio + Wireless

TP-LINK (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

3COM (Bảo hành 6 tháng)

TENDA (Bảo hành 6 tháng)

1x RJ45 10/100Mbps TCP/IP ~ LPT

D-LINK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

ANTENNA

PCI 10/100Mbps

Khuếch đại wifi +200%

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 34: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 34

Gigabyte - K6150 97,000

Gigabyte K6800 196,000

Gigabyte Force K3 467,000

Gigabyte K8100 1,297,000

Mitsumi chính hãng đen 149,000

Mitsumi chính hãng FPT 129,000

Genius 110 USB 97,000

Genius 110 PS/2 92,000

Smart K2012 FPT 87,000

A4-tech-KBS-720 84,000

Sanwa (minh thông) 146,000

Phím số laptop IBM VKL-988 62,000

Mitsumi loại 2 đen 66,000

Mitsumi loại 1 đen / trắng 86,000

Keyboard Dell 62,000

Keyboard dẻo Laptop 79,000

Keyboard dẻo PC 89,000

Keyboard Apple 105 Usb 101,000

Jetway USB 71,000

Jetway PS/2 61,000

Gateway 72,000

IBM USB 62,000

Sunrose 64,000

Logitech wireless MQ260 304,000

Apple wireless 297,000

Cordless HB-002 wireless 304,000

Gigabye GM -M6150(USB). 73,000

Gigabyte M5200(USB). 75,000

Gigabyte M5100(USB). 81,000

Gigabyte (Normal) M6580 167,000

Laser Gigabyte KB6000. 119,000

Gigabyte (Gaming) M6880 252,000

Gigabyte (Gaming) M6980 679,000

Gigabyte (Gaming) M8000X 1,126,000

Genius 120 (PS/2). 66,000

Genius 120 (USB) 67,000

Cổng PS/2

Cổng PS/2

MOUSE QUANG DÂY THƯỜNG

KEYBOARD + MOUSE (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

Cổng PS/2

Cổng PS/2

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

Cổng PS/2

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB For Gamer

Cổng USB For Gamer

Cổng PS/2

Cổng PS/2

Cổng USB

GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

GENIUS (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

Cổng USB

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 35: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 35

Genius Lazer 220 (USB) 155,000

Smart M2012 (FPT/CH) 50,000

A4TECH OP 720USB ( ch). 56,000

Mitsumi 6703 (CH). FPT 69,000

Mitsumi 6603 (CH). FPT 71,000

Mitsumi 6603 l2 26,000

Mitsumi hộp đen (USB) 28,000

Mitsumi 6603 l2 màu 29,000

Mitsumi 6703 l2 (PS/2) 31,000

Mitsumi 6703 l2 (USB) 31,000

Sony M4 47,000

Sony (mini) màu 28,000

Sony/Dell/Ibm/Lenovo 24,000

Sony màu USB (Hộp nhựa) 40,000

Sony Q9 53,000

Sony Hoa văn 328 57,000

Sony 801 66,000

Philips 32,000

Genius OP 110 (PS/2)(CTY) 33,000

Genius mini usb 58,000

Dell USB 34,000

Dell Hoa văn 328 54,000

Lenovo hộp nhựa 42,000

Lenovo K10 (USB) 47,000

Lenovo Màu 318 58,000

Lenovo hộp giấy 63,000

Logitech quang USB 47,000

Digiboy (USB) 48,000

X-TEEN 48,000

ITAT - USB 52,000

Delux DLM-325 52,000

Apple USB 52,000

Samsung Hoa văn 328 57,000

Mouse Heo 57,000

HP Màu 318 58,000

xe hơi mini 64,000

IPMO-66U mini 65,000

MITSUMI (Bảo hành 6 tháng)

SMART (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng USB

MITSUMI (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng PS/2

Cổng PS/2

A4-TECH (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng PS/2

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng PS/2

Cổng USB

Cổng PS/2

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 36: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 36

Hello Kitty 65,000

Mouse hình con ếch 68,000

HP 8618 (Rút) 65,000

MEJEC - 203 (USB) 79,000

Logic World 105,000

ASUS Quang 114,000

Winkisn 2in1 140,000

Somic S270 185,000

JIZZ SM M800 267,000

Mitsumi 6603 l2 (d-rút) 30,000

Mitsumi 6603 l2 màu (d-rút) 34,000

Lenovo (d-rút) 39,000

HP (d-rút) 43,000

Philip (d-rút) 47,000

Genius mini (d-rút) 58,000

OTTICO YXD-21 (d-rút) 60,000

HP 8618 (d-rút) 65,000

Sony 418 (d-rút) 68,000

Gigabyte (Normal) M7700 393,000

Gigabyte (Normal) M7770 393,000

Gigabyte (Normal) M7800E 309,000

Gigabyte (Normal) M7800S 767,000

Gigabyte (Gaming) M8600 1,997,000

Logitech Wireless M215 167,000

Logitech Wireless M305 172,000

Logitech Wireless NANO 114,000

Sony Wireless 9350 108,000

Sony Wireless mỏng (pin) 108,000

Wireless Sony 144,000

Sony Wireless NANO-108 104,000

Colorvis Wireless SK-X71 187,000

Colorvis Wireless SK-X72 193,000

HP Wireless 5.1 139,000

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

LOGITECH (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

HP (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

MOUSE QUANG DÂY RÚT

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

COLORVIS (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

GIGABYTE (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Cổng USB

MOUSE WIRELESS

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

SONY (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Cổng USB

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 37: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 37

HP Wireless 807 118,000

Huyndai HY-M966 186,000

Huyndai HY-M3132 206,000

Huyndai HY-M9151 179,000

Huyndai HY-M963 214,000

Huyndai HYT901 216,000

Imation MCW-3150 196,000

Imation MCW-3310 176,000

Imation MCW-3350 196,000

Imation MCW-3550 196,000

Ipod Táo 108,000

Rapoo Wireless 3100 145,000

Wireless Mi(BH3T) 69,000

Microsoft 2000 97,000

HP 1102 (CTY) 1,846,000

Samsung 2240 (CTY) 1,047,000

Samsung 1670 (CTY) 1,126,000

Samsung 2850D (CTY) 1,970,000

Canon 6000 (CTY) 1,686,000

Canon 2900 Cty 2,511,000

Canon 2900 (LBM) 2,511,000

Canon 3300 (LBM) 3,668,000

Brother MFC 7360N 5,220,000

12A HP 1010 / 1020 414,000

13A HP 1300 399,000

15A HP 489,000

35A HP 549,000

Cổng USB-wireless

HUYNDAI (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB-wireless

A4 600/2400 dpi 24 tờ/phút 250tờ/khay USB 2.0 CPU 450MHz Memory 32MFax, PC fax, In, Sao chụp, Quét màu / Bộ nhớ fax: 400 trang / Quay số nhanh: 208 sốTốc độ in/sao: 24 trang/phút / in/sao: 25% - 400%

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

MICROSOFT (Bảo hành 3 tháng)

IPOD - RAPOO (Bảo hành 6 tháng)

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

IMATION (Bảo hành 6 tháng)

CARTRIDGE

support HP 1010 / 1020 ~ 2000 trang

PHỤ KIỆN MÁY IN

MÁY IN ĐA NĂNG (PRINT/ FAX/ PHOTO/ SCAN) (Chính hãng bảo hành 12 tháng)Giá đã bao gồm VAT

MI (Bảo hành 3 tháng)

Cổng USB-wireless

A4 600/1200 dpi 18 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 2M

A4 600/1200 dpi 15 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 8M

MÁY IN LAZER (Bảo hành 12 tháng)Mua máy in Samsung 2240 được tặng 1 ram giấy A4

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

Cổng USB-wireless

A4 600/1200 dpi 12 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 2M

A4 600/1200 dpi 12 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 2M

A4 600/1200 dpi 21 tờ/phút 2500tờ/khay USB 2.0 CPU 200MHz Memory 8M / In 2 mặt

MÁY IN LAZER (Chính hãng bảo hành 12 tháng)Giá đã bao gồm VAT

A4 600/1200 dpi 18 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 2M

A4 600/1200 dpi 15 tờ/phút 150tờ/khay USB 2.0 CPU 150MHz Memory 8M

A4 600/1200 dpi 28 tờ/phút 250tờ/khay USB 2.0 CPU 400MHz Memory 16M / In 2 mặt

support HP 1300 ~ 2000 trang

support HP 1200 / 1220 / 1000 / Canon1210 ~ 2000 trang

support HP 1005 / 1006 ~ 2000 trang

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 38: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 38

49A HP 1160 / Canon 3300 489,000

Canon 303 414,000

Chip SamSung 2850 128,000

Chip SamSung 1666 128,000

Gạt Mực Lớn 28,000

Mực Laser V1610 80gr 42,000

Mực Laser Refill 120gr 49,000

Drum 15A 78,000

Drum 35A 95,000

Drum 92A 85,000

Trục từ 12A 36,000

Santak 500VA. 862,000

Santak 1000VA. 2,158,000

Battery Backup 500VA. 615,000

Power Tree 1250VA 1,370,000

Speaker Mini 839 158,000

Speaker DELL Mini System (2.0) 69,000

Speaker Genius 110 132,000

Speaker Huyndai HD 240 ( có thẻ nhớ ) 506,000

Speaker Huyndai HY-9300 loại II (2.1) 731,000

Speaker Huyndai Mini HY-908 152,000

Speaker Ipox D60 319,000

Speaker Latop K100 (2.0-USB) 68,000

Speaker Latop K130 (2.0-USB) 86,000

Speaker Latop K26 (2.0-USB) 98,000

2 Speaker Mini Siêu mòng

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

LOA MINI 2.0 (Bảo hành 1 tháng)

UPS

support HP 1160 / 1320 / Canon 3300 ~ 2000 trang

CHIP

support Canon 2900 / 3000 / 3300 ~ 2000 trang

CÁC LOẠI KHÁC (Bảo hành 12 tháng)

SANTAK (Chính hãng bảo hành 36 tháng) Giá đã bao gồm VAT

Thời gian lưu điện: 20 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah

Thời gian lưu điện: 40 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah

Thời gian lưu điện: 20 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah

Thời gian lưu điện: 40 phút/1PC / Thời gian sạc:2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah

LOA VI TÍNH

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

DRUM

reset 2500 tờ ~ hack vĩnh viễn

reset 200 tờ

2 Speaker Mini Siêu mòng

2 Speaker Mini Siêu mòng

TRỤC TỪ

GẠT MỰC

Support HP / Samsung / Xerox

MỰC IN

support HP 1100 ~ 2000 trang

Support HP / Samsung / Xerox

support HP 1200 / 1220 / 1000 / Canon1210 ~ 2000 trang

support HP 1005 / 1006 ~ 2000 trang

2 Speaker Mini

support HP 1010 / 1020 ~ 2000 trang

Support HP / Samsung / Xerox

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 39: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 39

Speaker Latop K300 (2.0-USB) 74,000

Speaker LeNoVo Xí Ngầu 2.0 68,000

Speaker Mini 600 190,000

Speaker Mini 628 190,000

Speaker Mini 668 190,000

Speaker Mini 889 225,000

Speaker Mini AN-16 212,000

Speaker Mini AN-888 252,000

Speaker Mini AN-9 (Có Remote) 267,000

Speaker Mini Betaudio YS 02 102,000

Speaker Mini Boomboom 138,000

Speaker Mini DLS 800 205,000

Speaker Mini DLS 801 193,000

Speaker Mini DLS 807 193,000

Speaker Mini DLS 808 193,000

Speaker Mini DLS 810 225,000

Speaker Mini DLS 835 232,000

Speaker Mini GY-03A 138,000

Speaker Mini HD-21 226,000

Speaker Mini HD-23 226,000

Speaker Mini HD-32 242,000

Speaker Mini HD-N3 222,000

Speaker Mini JH - MD05 112,000

Speaker Mini K06 + FM 199,000

Speaker Mini KI-05 203,000

Speaker Mini LEONA SA800 + FM 244,000

Speaker Mini M&F M10 197,000

Speaker Mini M&F V10 233,000

Speaker Mini MD-602 232,000

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 40: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 40

Speaker Mini MD-F2 222,000

Speaker Mini MD-K4 219,000

Speaker Mini Mickey 102,000

Speaker Mini M-K2 173,000

Speaker Mini MK-500X 262,000

Speaker Mini MN-01 168,000

Speaker Mini P-61 147,000

Speaker Mini PANDA PN 09+FM 224,000

Speaker Mini PLANS CS210 223,000

Speaker Mini PYD-6 195,000

Speaker Mini RC-109 + FM 236,000

Speaker Mini SD-06 176,000

Speaker Mini SENIC SN-110S 229,000

Speaker Mini SU-02 129,000

Speaker Mini SU-05 127,000

Speaker Mini SU-06 179,000

Speaker Mini SU-19 169,000

Speaker Mini SU-83 173,000

Speaker Mini SU-87 199,000

Speaker Mini T-630FM 142,000

Speaker Mini TD-33 198,000

Speaker Mini TD-60 213,000

Speaker Mini TD-65 252,000

Speaker Mini TD-A10 222,000

Speaker Mini TD-A8 242,000

Speaker Mini UM-66 190,000

Speaker Mini WS-2011 159,000

Speaker Mini WS-218 + FM 167,000

Speaker Mini WS-378 + FM 143,000

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 41: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 41

Speaker Mini WS-398 153,000

Speaker Mini WS-908RL 126,000

Speaker Mini WS-A7 153,000

Speaker Mini YS-09 104,000

Speaker Mini YS-10 104,000

Speaker Mini ZPL-738 54,000

Speaker Mobile K-12 131,000

Speaker SD 020 255,000

Speaker SN 301 198,000

SoundMax A120 (2.0) 119,000

SoundMax A140 (2.0) 174,000

SoundMax A150 (2.0) 174,000

SoundMax A820 (2.1). 396,000

SoundMax A830 (2.1). 481,000

SoundMax A840 (2.1). 396,000

SoundMax A850 (2.1). 396,000

SoundMax A870 (2.1). 512,000

SoundMax A880 (2.1). 406,000

SoundMax A910 (2.1). 396,000

SoundMax A4000 (4.1). 661,000

SoundMax A5000 (4.1). 701,000

SoundMax A8800 (4.1). 836,000

SoundMax B10 (5.1). 808,000

SoundMax B30 (5.1). 1,229,000

SoundMax B40 (5.1). 1,216,000

Vỏ hộp webcam 4,000

Webcam 1 chân hình thú fan + đèn 119,000Webcam 1 chân hình tròn có Micro + Đèn 84,000

Webcam 1 chân tròn + micro (012) 78,000Webcam 1 chân tròn + micro (Chú hề) 79,000

Webcam Colovis 1001 90,000

Webcam Colovis 1009 (2.0) 165,000

Webcam Colovis 2005 (Tự nhậN) 54,000

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini / Radio FM

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

SOUNDMAX (Chính hãng bảo hành 12 tháng) Giá đã bao gồm VAT

4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker

4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

2 Speaker Mini

WEBCAM

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker / 1 Subwoofer

4 Speaker / 1 Subwoofer

4 Speaker / 1 Subwoofer

4 Speaker / 1 Subwoofer

4 Speaker / 1 Subwoofer / 1 Center

2 Speaker / 1 Subwoofer

2 Speaker

2 Speaker

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 42: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 42

Webcam Colovis ND2 (6 Đèn) 135,000

Webcam Colovis ND20 145,000

Webcam Colovis ND30 145,000

Webcam Colovis U30 (ND3) 240,000

Webcam Gấu 72,000

Webcam Huyndai HY-D2 104,000

Webcam Hyundai D7 114,000

Webcam INOX Tròn 154,000

Webcam INOX Vuông 164,000

Webcam INOX Vuông + đèn 164,000

Webcam kẹp lùn + micro 92,000Webcam KingMaster 809 + Micro (A2) 110,000

Webcam KingMaster V1009 + Micro 125,000

Webcam SH-200 kẹp (Tự nhận) 49,000

Webcam SSK SPC 006 178,000

Webcam SSK SPC 023 170,000

Webcam SSK SPC 027 195,000

Webcam Sunrise Kẹp 86,000

Webcam Sunrise Kẹp 698 82,000

Webcam Sunx 109,000

Webcam Sunnex 5.2 148,000

Webcam Uniscom NH-S700 109,000

Webcam Uniscom T100 192,000

Webcam V11 (Robo) 61,000Webcam Yahoo Pro-29(3in1)(BH6T) 129,000Webcam Yahoo Pro-30(3in1)(BH6T) 129,000

Reader 112 12,000

Reader 518 29,000

Reader 519 34,000

Reader 16 in 1 (SY-568) 18,000

Reader 45A 48,000

Reader 523 19,000

Reader 539 12,000

Reader All in one (SY-650) 49,000

Reader Combo 120,000

Reader CR 515 trong suốt 19,000

Reader CR-114 14,000

Reader CR-15B 52,000

Reader CR-19 52,000

READER (Bảo hành 1 tháng)

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2 / Combo (Hub+Reader +Nhiệt độ)

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 43: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 43

Reader Gắn trong PC 62,000

Reader SSK M029 92,000

Reader SY-382 25,000

Reader SY-662 34,000

Reader SY-682 39,000

Reader SY-T50 15,000

Reader SY-T98 17,000

Reader USB - Micro SD 9,000

Sim + Card Reader 269 45,000

MP3 1GB 165,000

MP3 2G Thỏ 299,000MP3 Ipod 2GB 3 Màu (màn hình loa) 295,000

MP3 Ipod 2GB 3 Màu (màn hình) 287,000MP3 Ipod 2GB vuông (ko màn hình) 229,000

MP3 Ipod 2GB vuông (quả táo) 287,000

MP3 Itech 2GB K311 316,000MP3 Itech 2GB K322 (ghi âm 12h ) 322,000

MP3 Itech 2GB V312 287,000

MP3 Itech 2GB vuông (Pin 10h) 339,000MP3 THẺ NHỚ Ipod (có màn hình) 164,000MP3 THẺ NHỚ Ipod (ko màn hình) 118,000

MP4 1GB - S899 212,000

MP4 1GB - V97 + camera 886,000

MP4 2GB NaNo 398,000

MP4 Ipod 2GB dài 399,000

MP4 Ipod 2GB dài + thẻ nhớ 324,000MP4 Ipod 2GB vuông (ko cảm ứng) 316,000

MP4 Ipod 4GB dài 474,000

Bao silicon MP4 dài 12,000

Bao silicon MP4 vuông 12,000

GATELION GH-601 59,000

GATELION GH-602 63,000

GATELION GH-603 67,000

GATELION GH-740 89,000

GATELION GH-770 97,000

stereo

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Xanh / Hồng / Trắng

Xanh / Hồng / Trắng

HEADPHONE

stereo

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / MP4 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2 / Sim

MÁY NGHE NHẠC (Bảo hành 6 tháng)

PHỤ KIỆN

MP4

MP3

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Nghe nhạc MP3 / Radio FM / Ghi âm / Cáp sạc USB

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support MicroSD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD

Support SD / SDHC / MicroSD / CF / XD / M2

stereo

stereo

stereo

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 44: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 44

GATELION GH-780 99,000

Headphone Mouster solo HD 108,000

Headphone 2008 dạng ống 45,000

Headphone Bass 86,000

Headphone Colorvis CS8 (M-A8) 43,000

Headphone Depo 440 23,000Headphone Genius SP905 (No box) 39,000

Headphone Huyndai HY CIC - 365MV 79,000

Headphone Huyndai HY CIC - 569MV 69,000

Headphone Huyndai HY-338 146,000

Headphone Huyndai HY-505 109,000

Headphone Huyndai HY-558 119,000

Headphone Huyndai HY-559 89,000

Headphone Ipod mp3 M9958 (hộp giấy) 47,000

Headphone Kenik KT-1300 MV 66,000

Headphone KOMC KM-2013 88,000

Headphone KOMC KM-317 71,000

Headphone KOMC KM-330 62,000

Headphone KOMC KM-510MV (Nobox) 39,000

Headphone KOMC KM-005 31,000

Headphone KOMC KM-808 40,000

Headphone KOMC KM-V80 49,000

Headphone Komic 808 - No Box (TONSION T8B) 34,000

Headphone Koniycoi KT - 1300MV 69,000Headphone Koniycoi KT - 1500MV 86,000Headphone Koniycoi KT - 1800MV 79,000Headphone Koniycoi KT - 1900MV 82,000Headphone Koniycoi KT - 2000MV 84,000Headphone Koniycoi KT - 2100MV 96,000Headphone Koniycoi KT - 2200MV 89,000

Headphone Mix-style (hình sao lớn)+micro 68,000

Headphone Mix-style (hình sao)- lớn 63,000

Headphone OVANN OA-3001 92,000

Headphone OVANN OA-5001 106,000

Headphone OVANN OA-5002 71,000

Headphone OVANN OA-5004 117,000

Headphone OVANN OA-5006 115,000

Headphone OVANN OA-6002 124,000

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 45: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 45

Headphone OVANN OA-6003 119,000

Headphone OVANN OA-6004 135,000

Headphone OVANN OA-6006 93,000

Headphone OVANN OA-6011 75,000

Headphone OVANN OA-6020 79,000

Headphone OVANN OA-750 69,000

Headphone OVANN OA-T461 67,000

Headphone OVANN OA-T621 79,000

Headphone OVANN OA-T680MV 95,000

Headphone OVANN WIRELESS OA-G10 475,000

Headphone Skullcandy 86,000

Headphone SMART SH-01 69,000

Headphone SMART SH-02 69,000Headphone Somic 002/901 - No box 63,000

Headphone Somic 301 59,000

Headphone Somic 305 86,000

Headphone Somic 360 96,000

Headphone Somic 401 68,000

Headphone Somic 418 76,000

Headphone Somic 440 No box 44,000

Headphone Somic 808 - No Box 46,000

Headphone Somic 818 76,000

Headphone Somic 908 96,000

Headphone Somic 916 77,000

Headphone Somic 991 No Box 51,000

Headphone Sopu π-05 112,000

Headphone WL 304 62,000

Headphone WL 420 62,000

Headphone WL 440 56,000

Headphone WL 680 76,000

Headphone WL 747 79,000

Headphone WL 8291 73,000

Headphone WL 8301 61,000

Headphone WL 8303 82,000

Headphone WL 922 51,000

Headphone WL 944 59,000

Headphone WL 945 64,000

Headphone WL 946 64,000

Headphone WL 957 71,000

Headphone WL911/360/943/390/946/381/304 54,000

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 46: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 46

Tai nghe Mix-style 39,000

Tai nghe Ipod ZV-701 34,000

Tai nghe KOMC K10MV 49,000

Tai nghe KOMC K20MV 74,000

Tai nghe Mp3 - chim cánh cụt 26,000

Tai nghe mp3 10# (EHP-IE10RD) 33,000

Tai nghe mp3 BASS DS-E622 33,000

Tai nghe MP3 Beats 30,000

Tai nghe MP3 Beats (Box) 33,000

Tai nghe MP3 BIDA 29,000

Tai nghe Mp3 Cờ Tướng 34,000

Tai nghe mp3 CX-200 69,000

Tai nghe mp3 CX-55 67,000

Tai nghe MP3 Đoraemon 48,000

Tai nghe mp3 Hello Kistty 48,000

Tai nghe MP3 HENIKEN 68,000

Tai nghe MP3 Hình mặc cười 29,000

Tai nghe mp3 Huyndai L80MV 51,000

Tai nghe mp3 JVC HA-PXP3 43,000

Tai nghe mp3 K3 27,000

Tai nghe mp3 KOMC K-80 30,000

Tai nghe MP3 Lenovo 36,000

Tai nghe MP3 lenovo + micro 42,000

Tai nghe mp3 MEIZU EP10 64,000Tai nghe MP3 Mix-style (hình mặt cười) 42,000

Tai nghe MP3 Mix-style (hình sao) 42,000

Tai nghe mp3 Philips SHE125 33,000

Tai nghe mp3 R78 (Tròn màu) 20,000

Tai nghe mp3 SHURE 64,000

Tai nghe mp3 Sony - 2300 38,000

Tai nghe mp3 SONY - Q30 42,000

Tai nghe mp3 SONY - Q50 36,000

Tai nghe mp3 Sony- BB8 23,000

Tai nghe mp3 Sony DF-203 33,000

Tai nghe mp3 Sony- EX700 28,000

Tai nghe mp3 SONY MDR - Q33 38,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR117 34,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR183 33,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR184 33,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR301 33,000

stereo

TAI NGHE

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 47: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 47

Tai nghe mp3 Sony MDR-511 33,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR512 33,000

Tai nghe mp3 Sony- MDR9001C/D 33,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-E6131 32,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-EX083 32,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-EX091 28,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-EX093 33,000Tai nghe mp3 Sony MDR-EX802SL 32,000Tai nghe mp3 Sony MDR-EX903SL 32,000Tai nghe mp3 Sony MDR-Q140 + Micro 38,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-Q150 36,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-Q170 36,000Tai nghe mp3 Sony MDR-Q300 + Micro 40,000

Tai nghe mp3 Sony MDR-Q80 36,000

Tai nghe mp3 Sony SO-810 33,000

Tai nghe MP3 Spongebob 48,000

Tai nghe MP3 Thuốc (610) 32,000Tai nghe MP3 Trái banh TM-011N 29,000

Tai nghe mp3 WAVE 366 44,000

Tai nghe mp3 ZV_600 17,000

Tai nghe MP3-23 28,000

Tai nghe MP3-30 26,000

Tai nghe MP3-51 34,000

Tai nghe MP3-765 25,000

Micro phone Minghai H-5 81,000

Micro phone Minghai H-315 79,000

Micro phone Minghai H-330 96,000

Micro phone Minghai H-350 72,000

Micro phone Minghai H-450 108,000

Micro phone HD-111 69,000

Micro phone HY M92 78,000

Micro phone Lenovo V01 62,000

Micro phone Litao SL-806M 41,000

Micro phone OA-0001 89,000

Micro phone SONCM SM-300 63,000

Micro phone XTY-303 36,000

Micro SM-099 80,000

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

MICROPHONE

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

SOUND CARD (Bảo hành 3 tháng)

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

stereo

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 48: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 48

Sound card 4.1 74,000

Sound card 6.1 127,000

Sound card 7.1 152,000

Sound card USB (đen) 64,000

Sound card USB (xanh) 41,000

Sound Z-Tek ZE 383 (7.1) 148,000

TVBOXCRT3820 269,000

TVBOXUSB332E 372,000

Box HDD 2"5 SATA SAMSUNG 69,000Box HDD 2"5 SATA Sony - Bao da 167,000

Box HDD 2"5 SSK 030 ATA 174,000

Box HDD 2"5 SSK 037 SATA 162,000Box HDD 3"5 ATA&SATA DTECH 194,000

Box HDD 3.5" Mobile 305U2S 312,000

Hub Apple Ihub 59,000Hub Apple + Sạc Iphone Kallen K01 73,000

Hub DTech 3020 69,000

Hub SY-H001 42,000

Hub USB 3p Liu Liu B-12 37,000

Hub USB 4 in 1 BH-051 49,000

Hub USB 4 in 1 BH-073 74,000

Hub USB 4 in 1 hình hoa 43,000

Hub USB 4 in 1 hình người 47,000

Hub USB 4 in 1 KB A-1029 42,000

Hub USB 4 in 1 KB A-1038 52,000

Hub USB 4 in 1 KB A-1063 37,000

Hub USB 4 in 1 KB A-1066 39,000

Hub USB 4 in 1 SY-H007 42,000

Hub USB 4p Dây Smart 39,000

Hub USB 4p Hoa sen 35,000

Hub USB 4p ổ điện 31,000

Hub USB 4p Unitek Y-204P 285,000

Hub USB 4p Unitek Y-205P 285,000

Hub USB 4p Ztek ZE-446 104,000

Hub USB 4p Ztek ZK-032 78,000

Hub USB 7 Port dây 126,000

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

stereo

surround

TIVI BOX (Bảo hành 6 tháng)

BOX HDD (Bảo hành 1 tháng)

MPEG2, AVI, MPEG4 / (Output): S-Video, VGA / TV Tuner, FM Tuner

MPEG2, AVI, MPEG4 / (Output): S-Video, VGA / TV Tuner, FM Tuner

Chia cổng USB

Chia cổng USB

Chia cổng USB

surround

stereo

Chia cổng USB

Chia cổng USB

HUB USB (Bảo hành 1 tháng)

surround

surround

Chia cổng USB

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 49: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 49

Cable 3 Li 1->2 15,000Cáp CAT5 chống nhiễu 0705(thùng) 614,000

Cáp CAT5 chống nhiễu 3332(thùng) 519,000

Cáp CAT5 chống nhiễu 0704(mét) 3,500Cáp CAT5 chống nhiễu 0704(thùng) 569,000

Cáp chuyển DVI --> VGA tốt 1m8 43,000Cáp chuyển USB --> com Unitek Y105 110,000

Cáp chuyển USB -->PS/2 14,000

Cáp chuyển USB -->PS/2 Y-155 39,000

Cáp HDMI 1m5 tốt 42,000

Cáp HDMI 1m8 tốt 58,000

Cáp HDMI 3m tốt 62,000

Cáp IDE chống nhiễu (dạng tròn) 6,000

Cáp IDE thường 6,000

Cáp IEEE 1394 38,000

Cáp loa Audio 1 -->1 9,000

Cáp loa Audio 1 -->2 14,000

Cáp loa Audio 3 -->3 19,000

Cáp loa nối dài 3m 19,000

Cáp mạng 0520/0522(mét) 2,000

Cáp mạng 0520/0522(thùng) 309,000

Cáp mạng bấm sẵn 10M 28,000

Cáp mạng bấm sẵn 15m 39,000

Cáp mạng bấm sẵn 1m5 10,000

Cáp mạng bấm sẳn 20m 57,000

Cáp mạng bấm sẵn 25M 66,000

Cáp mạng bấm sẵn 30m 75,000

Cáp mạng bấm sẵn 3M 14,000

Cáp mạng bấm sẵn 5M 17,000

Cáp mạng CAT6 xịn (thùng) 619,000

Cáp mạng CAT6(mét) 5,000

Cáp máy in LPT 1m5 19,000

Cáp máy in LPT 5m 35,000

Cáp máy in USB 1m5/1m8 (tốt) 18,000

Cáp máy in USB 3m (Tốt) 36,000

Cáp nguồn 7,000

Cáp nguồn 2 chấu (xịn) 22,000

Cáp nguồn 3 chấu 18,000

Cáp nguồn âm 6,000

DÂY CÁP CÁC LOẠI

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 50: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 50

Cáp nguồn Laptop 18,000

Cáp nguồn LCD Zin 48,000

Cáp nguồn SATA 4,000

Cáp nguồn số 8 14,000

Cáp sạc MP3, Mp4 - Sanyo 18,000

Cáp sata 4,000

Cáp Sony 2Ly -> 3Ly 8,000

Cáp USB nối dài tốt 14,000

Cáp VGA 10m 98,000

Cáp VGA 1m5 18,000

Cáp VGA 3m 42,000

Cáp VGA 3m nối dài 57,000

Cáp VGA 5m 63,000

Fan 220 ( YSF-12038AT ) 48,000

Fan 775 Box (xịn) 107,000

Fan 775 thường (ĐỒNG) 39,000

Fan 775/AMD/AM2/AM2+/AM3/1155 49,000

Fan case 8cm 9,000

Fan CPU 1156 Box (xịn) 149,000

Fanlaptop 5228 312,000

Fanlaptop 883 103,000

Fanlaptop A_206 (loại lớn) 76,000

Fanlaptop A_206 (loại nhỏ) 45,000

Fanlaptop Cooler Master 5218 (Thường) 92,000

Fanlaptop Cooler Master 5218A_NP+Đèn 103,000

Fanlaptop Cooler Pad E318 119,000Fanlaptop Cooling Station HVC-160 177,000

Fanlaptop Cooling YL-988 143,000

Fanlaptop CooLingPad NB050 59,000Fanlaptop CoolingPad X-764 + HUD 124,000

Fanlaptop CP-816 BK 70,000

Fanlaptop HDW-5228 107,000

Fanlaptop HDW-900 43,000

Fanlaptop HT003 62,000

Fanlaptop LM N-19 103,000

Fanlaptop NB_C320 177,000

FAN CÁC LOẠI

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 51: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 51

Fanlaptop NB-108 + Hub 176,000

Fanlaptop NB-901 165,000

Fanlaptop NC-58 57,000

Fanlaptop RX-710 144,000

Fanlaptop RX-720 126,000

Fanlaptop SF_70/X818/HT828/NC10 62,000

Fanlaptop SL-303B 192,000

Fanlaptop SL-818/838/869 42,000Fanlaptop ThermaL Master TM C 1 119,000Fanlaptop ThermaL Master TM C 2 134,000

Fanlaptop X-500 118,000

Fanlaptop X-600 + Hub 134,000

Tấm giải nhiệt NB 15inch 108,000

Đầu đổi Game PU - 120T 65,000

Gamepad Đôi rung EW-2008D 127,000

Gamepad Đôi rung Saitake (8032) 124,000

Gamepad Đôi thường EW-701D 89,000

Gamepad Đôi thường STK-8012 83,000

Gamepad Đơn rung - FHJ168 104,000

Gamepad Đơn rung STK-2007 76,000Gamepad Đơn rung Ew-007 (KHÔNG DÂY) 182,000

Gamepad Đơn rung TP-U626B 78,000Gamepad Đơn Thường 201/STK-701 56,000

Gamepad Đơn Thường/2113 56,000

Gamepad Hình Thú 110,000

Máy tính tiền 115,000

Bộ chùi rửa LCD 3 món 10,000

Bộ chùi rửa LCD 4 món 12,000

Bộ sạc pin 4302 S 78,000

Bộ vít Tròn 6039(37in1) 41,000

Bộ vít Tròn JK-6036(31in1) 29,000

Bộ vít vuông 6032 48,000

Cáp sạc MP3, Mp4 8,000

Cáp sạc MP3, Mp4 2 khía nhỏ 7,000Card chuyển IDE (PC) --> LAP TOP 20,000

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

HÀNG LINH TINH

TAY GAME

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Cổng USB 2.0

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 52: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 52Card chuyển IDE -->SATA (Thường) 69,000

Card chuyển IDE -->SATA (Xịn) 88,000

Card chuyển PCI -->USB 76,000

Card test main 2 số 44,000

Card test main 4 số 62,000

Card test main Latop 6 số 120,000

CD trắng 2 mặt CRIPO 2,000

CD trắng một mặt (Lốc 50) 145,000

CD trắng một mặt Vista 3,000

Chai tẩy rửa đa năng SUMO 24,000

Cục chống sét điện thoại 15,000

Cục chuyển DVI-->VGA 22,000

Cục chuyển USB-->PS/2 2,000

Cục chuyển VGA-->DVI 22,000

Cục sạc Iphone 3G 36,000

Cục sạc MP3, Mp4 12,000

Cục sạc NOKIA 18,000

Cục sạc NOKIA Xịn 32,000

Đầu nối lan 1 --> 1 6,000

Đầu nối lan 1 --> 2 10,000

Đầu RJ45 1,000

Đầu RJ45 (hộp) 38,000

Đầu RJ45 bọc nhôm 2,000

Đầu RJ45 bọc nhôm (hộp) 68,000

Đèn Hello Kitty A2023 82,000

Đèn SL_100 62,000

Đèn UT_10/13 47,000

Đèn UT_301 52,000

Đèn UT_606 70,000

Đèn UT_900 56,000

Hộp test cable 4682 52,000

Hút bụi (FD368/336/8081) (nhỏ) 32,000

Kềm RJ 45 + RJ 11 KS-315 42,000

Kềm RJ 45 + RJ 11 SK-868 118,000

Kềm RJ 45 + RJ 11 thường (568) 49,000

Kềm RJ 45 + RJ 11 xịn (568) 284,000

Kềm RJ 45 tốt HT-210 138,000

Keo giải nhiệt hủ 5,000

Keo giải nhiệt hủ xám 7,000

Keo giải nhiệt intel (CH)(GÓI) 8,000

Keo giải nhiệt ống đồng 6,000

Khóa laptop - chìa 35,000

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng

Page 53: LINH KIEN(2)

Vi tính Hoàng Trần Bảng giá 21/04/2012 Trang 53

Khóa laptop - số 50,000

Kính 3D B.O.B.S BIG 48,000

Kính lọc 15" 28,000

Kính lọc 17" 35,000Miếng dán chống thấm keyboard lớn 10,000Miếng dán chống thấm keyboard nhỏ 8,000

Mouse pad quang hình cứng 9,000

Mouse pad quang hình DSBD167 14,000

Mouse pad quang hình DSBD182 16,000

Mouse pad quang hình lớnLKSMH MH-F2 7,000

Mouse pad quang hình mềm 8,000

Mouse pad quang hình nhỏ/IBM LKSMH-F3 7,000

Mouse pad quang Logitech BMA-007 16,000

Mouse pad quang Logitech lớn 6,000

Mouse pad quang Logitech nhỏ 5,000

Mouse pad quang thường 5,000

Mouse pad tay đệm màu 11,000Multi Vga 4.1 LCD (1CPU-->4LCD) 200,000

PIN 2A 1,000

PIN 3A 1,500

Pin Cmos 3,000

Sạc điện thoại bằng cổng USB 20,000

Sạc điện thoại YXT 028 67,000

Tấm dán LCD 15" gương loại tốt 65,000

Tấm dán LCD 17" gương (đỏ) 45,000

Tấm dán LCD 17" gương loại tốt 45,000

Tấm dán LCD Rinco 19" wide 49,000

THAM NHAY AUDITION 180,000

Showroom: 116 Bắc Hải F6 Q.Tân Bình www.thitruong maytinh.vn Thanh toán: Việt Nam đồng