may cat kim loai nguyen khac tuyen_thuyet_minh_5978

20
GVHD: Đ C B O M c L c Trang Ch ng 1 ươ : Kh o sát máy cùng c . 4 1.Tính năng k thu t c a các máy cùng c . 4 2. Phân tích máy ti n ren vít v n năng 1K62 5 2.1.H p t c đ . 8 2.1.1 Tính tr s công b i ịố φ 8 2.1.2.Ph ng trình xích t c đ . ươ 9 2.1.3. Xích t c đ 9 2.1.4 Xác đ nh ph ng án không gian. ươ 9 2.1.5 Xác đ nh s vòng quay th c c a máy. và so sánh s vòng quay chu n v i s ng vòng quay th c t . ế 9 1.6. Đ t vòng quay th c t c a máy 1K62. ồị ế 11 2.2. H p ch y dao. 20 2.2.1. Xác đ nh ph ng trình c t tr tr n ươ ơ . 21 2.2.2. Xác đ nh ph ng trình c t ren ươ . 22 2.3. M t s c c u đ c bi t trên máy 1K62. ơ 26 2.3.1. C c u Norton ơ . 26 2.3.2. C c u đai c b đôi ơ . 26 2.3.3. Ly h p siêu vi t . 27 2.3.4. C c u an toàn bàn xe dao ơ . 28 3. Nh n xét v máy 1k62. 29 Ch ng 2 ươ : Thi t k máy m i. ế ế 30 1. Thi t k đ ng h c h p t c đ . ế ế 30 1.1.Thi t l p chu i s vòng quay. ế 30 1.2.Ch n ph ng án không gian cho h p t c đ . ươ 30 1.3. Ch n ph ng án th t. ươ ứự 33 1.4. V đ th vòng quay. 36 1.5. Tính toán s răng c a các nhóm truy n trong h p t c đ . 37 1.6. Ki m nghi m sai s vòng quay. 44 2. H p ch y dao. 47 2.1. M t s nh n xét ban đ u. 47 2.2. S p x p b c ren. ế ướ 47 2.2.1. C s lý lu n. ơở 47 2.2.2. B ng x p ren. ế 49 2.2.3. Thi t k nhóm c s. ế ế ơở 51 2.2.4. Thi t k nhóm g p b i ế ế . 52 2.2.5. Tính các t s truy n còn l i i ỉố . 55 2.2.6. Tính sai s b c ren. ướ 57 2.2.7. Ti n tr n. ơ 58 Ch ng 3. Thi t k đ ng l c h c máy. ươ ế ế 61 1 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54 ế

Upload: nguyen-hai-su

Post on 22-Jan-2018

138 views

Category:

Technology


1 download

TRANSCRIPT

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

M c L cụ ụTrang

Ch ng 1ươ : Kh o sát máy cùng c .ả ỡ 41.Tính năng k thu t c a các máy cùng c .ỹ ậ ủ ỡ 42. Phân tích máy ti n ren vít v n năng 1K62ệ ạ 52.1.H p t c đ .ộ ố ộ 82.1.1 Tính tr s công b i ị ố ộ φ 82.1.2.Ph ng trình xích t c đ .ươ ố ộ 92.1.3. Xích t c đố ộ 92.1.4 Xác đ nh ph ng án không gian.ị ươ 92.1.5 Xác đ nh s vòng quay th c c a máy.ị ố ự ủ và so sánh s vòng quay chu n v i s ng vòng quay th c t .ố ẩ ớ ố ự ế 91.6. Đ t vòng quay th c t c a máy 1K62.ồ ị ự ế ủ 112.2. H p ch y dao.ộ ạ 202.2.1. Xác đ nh ph ng trình c t tr tr nị ươ ắ ụ ơ . 212.2.2. Xác đ nh ph ng trình c t renị ươ ắ . 222.3. M t s c c u đ c bi t trên máy 1K62.ộ ố ơ ấ ặ ệ 262.3.1. C c u Nortonơ ấ . 262.3.2. C c u đai c b đôiơ ấ ố ổ . 262.3.3. Ly h p siêu vi tợ ệ . 272.3.4. C c u an toàn bàn xe daoơ ấ . 283. Nh n xét v máy 1k62.ậ ề 29Ch ng 2ươ : Thi t k máy m i.ế ế ớ 301. Thi t k đ ng h c h p t c đ .ế ế ộ ọ ộ ố ộ 301.1.Thi t l p chu i s vòng quay.ế ậ ỗ ố 301.2.Ch n ph ng án không gian cho h p t c đ .ọ ươ ộ ố ộ 301.3. Ch n ph ng án th t . ọ ươ ứ ự 331.4. V đ th vòng quay.ẽ ồ ị 361.5. Tính toán s răng c a các nhóm truy n trong h p t c đ .ố ủ ề ộ ố ộ 371.6. Ki m nghi m sai s vòng quay.ệ ệ ố 442. H p ch y dao.ộ ạ 472.1. M t s nh n xét ban đ u.ộ ố ậ ầ 472.2. S p x p b c ren.ắ ế ướ 472.2.1. C s lý lu n.ơ ở ậ 472.2.2. B ng x p ren.ả ế 492.2.3. Thi t k nhóm c s .ế ế ơ ở 512.2.4. Thi t k nhóm g p b iế ế ấ ộ . 522.2.5. Tính các t s truy n còn l i iỉ ố ề ạ bù . 552.2.6. Tính sai s b c ren.ố ướ 572.2.7. Ti n tr n.ệ ơ 58Ch ng 3. Thi t k đ ng l c h c máy.ươ ế ế ộ ự ọ 61

1 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

1. Xác đ nh ch đ làm vi c gi i h n c a máy.ị ế ộ ệ ớ ạ ủ 611.1. Ch đ c t g t c c đ i.ế ộ ắ ọ ự ạ 611.2. ch đ c t g t tính toán.ế ộ ắ ọ 611.3. Ch đ c t g t th máyế ộ ắ ọ ử . 622. Tính công su t đ ng c đi n.ấ ộ ơ ệ 632.1. Tính công su t đ ng c truy n d n chính.ấ ộ ơ ề ẫ 632.2. Xác đ nh công su t ch y dao. ị ấ ạ 643.L p b ng tính toán đ ng l c h c.ậ ả ộ ự ọ 644.L p b ng th ng kê các bánh răng trong máy.ậ ả ố 66Ch ng 4: Tính toàn s c b n m t s chi ti t máyươ ứ ề ộ ố ế 681. Tính tr c trung gian XIII trong h p ch y dao.ụ ộ ạ 681.1. Tính s b chi u dài tr cơ ộ ề ụ . 681.2. Tính ngo i l c tác d ng lên tr c và các chi ti t trên tr cạ ự ụ ụ ế ụ . 682. Tính ly h p siêu vi t.ợ ệ 71Ch ng 5. Tính toán và thi t k k t c u h th ng di u khi n.ươ ế ế ế ấ ệ ố ề ể 751.Nhi m v chung. 75ệ ụ2.C u t o và nguyên lý.ấ ạ 752.1. Phân tích các đ ng truy n đ ng khi c t các lo i ren,ườ ề ộ ắ ạ t đó ta rút ra các v trí khác nhau c a kh i li h p C2, C3, C4, C5.ừ ị ủ ố ợ 762.1.1. Tính đ nâng c a camộ ủ . 772.1.2. Các kích th cướ cam. 782.1.3. Ki m tra đi u ki n làm vi c c a camể ề ệ ệ ủ . 792.2. H th ng đi u khi n nhóm c s và nhóm g p b i.ệ ố ề ể ơ ơ ấ ộ 792.2.1. Đi u khi n nhóm c sề ể ơ ở. 792.2.2. Đi u khi n nhóm g p b iề ể ấ ộ . 792.3. Tính rãnh cam trên thanh n đ l c kh i bánh đ mể ắ ỏ ệ . 80

2 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Ch ng 1 ươ .KH O SÁT MÁY T NG T .Ả ƯƠ Ự1. Nh ng tính năng kĩ thu t c a máy ti n cùng c .ữ ậ ủ ệ ỡMáy ti n là máy công c ph thông, chi m 40 – 50% s l ng máy công c trongệ ụ ổ ế ố ượ ụ các nhà máy, phân x ng c khí. Dùng đ ti n các m t tròn xoay ngoài và trongưở ơ ể ệ ặ (m t tr , m t côn, m t đ nh hình, m t ren) xén m t đ u, c t đ t. Có th khoan,ặ ụ ặ ặ ị ặ ặ ầ ắ ứ ể khoét, doa trên máy ti n.ệ Trong th c t , chúng ta có các lo i máy ti n v n năng, máy ti n t đ ng, bán tự ế ạ ệ ạ ệ ự ộ ự đ ng, chuyên môn hoá và chuyên dùng, máy ti n revolve, máy ti n CNC .ộ ệ ệTuy nhiên do th c t yêu c u thi t k máy ti n v n năng h ng trung, vì v y ta chự ế ầ ế ế ệ ạ ạ ậ ỉ xem xét, kh o sát nhóm máy ti n ren vít v n năng h ng trung (đ c bi t là máyả ệ ạ ạ ặ ệ 1K62). Các máy h ng trung đang đ c s d ng r ng rãi trên th tr ng Vi t Nam đ cạ ượ ử ụ ộ ị ườ ệ ượ th ng kê trong b ng sau đây:ố ảCh tiêu soỉ sánh

1K62 1K62Ƃ 1A625 Máy c nầ thi t kế ế

Công su tấ đ ng c (Kw)ộ ơ 10 10 10

10

Chi u cao tâmề máy (mm)

200 215 240

Kho ng cáchả l n nh t gi aớ ấ ữ hai mũi tâm (mm)

1400 1000 1000

S c p t c đố ấ ố ộ 23 24 15 23

S vòng quayố nh nh t nỏ ấ min

(v/p)12,5

15

S vòng quayố l n nh t nớ ấ Max

(v/p)2000 1500 1500

L ng ch yượ ạ dao d c nhọ ỏ nh t ấSdmin (mm/v)

0,07 0,07 0,07 0,08

L ng ch yượ ạ dao d c l nọ ớ nh t Sấ dMax

(mm/v)

4,16 4,16 4

3 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

L ng ch yượ ạ dao ngang nhỏ nh t Sấ nmin

(mm/v)

0,035 0.035 0,035

0.04

L ng ch yượ ạ dao ngang l nớ nh t Sấ nMax

(mm/v)

2,08 2.08 2

Các lo i ren ti n đ cạ ệ ượ Ren qu c t , ren anhố ế , Ren mô đun, ren pitch

B ng 1ả : So sánh máy t ng t và máy c n thi t kươ ự ầ ế ếNh n xét:ậ trên đây ch a ph i là t t c các lo i máy trong n c ta có nh ng do h nư ả ấ ả ạ ướ ư ạ ch v tài li u và kinh nghi m nên ta m i ch phân tích đ c 4 lo i máy trên.ế ề ệ ệ ớ ỉ ượ ạNh n th y đ tài thi t k v i các lo i máy trên ta th y máy ti n ren vít v nậ ấ ề ế ế ớ ạ ấ ệ ạ năng1K62 có đ c tính t ng t và có tài li u tham kh o đ y đ nh t ặ ướ ự ệ ả ầ ủ ấ ta l y máyấ 1K62 đ kh o sát cho vi c thi t k máy m i.ể ả ệ ế ế ớ

2. Phân tích máy ti n ren vít v n năng 1K62.ệ ạ

Đ c tính kĩ thu t c a máy ti n ren vít v n năng 1K62.ặ ậ ủ ệ ạ• Đ ng kính l n nh t c a phôi gia công: 400(mm) trên băng m y, 200(mm)ườ ớ ấ ủ ỏ

tr n bàn mờ áy.• S c p t c đ tr c chính : Z = 23 (c p) ố ấ ố ộ ụ ấ• Gi i h n vớ ạ òng quay tr c chụ ính: ntc = 12,5 ÷ 2000(vg/ph)• Ti n tr n:ệ ơ

+ L ng ch y dao d c Sượ ạ ọ d : 0,07 ÷ 4,16(mm/vg)+ L ng ch y dao ngang Sượ ạ ng: 0,035 ÷ 2,08 (mm/vg)

• Ti n ren: ệ+ Ren H mệ ét: tp = 1 ÷ 192(mm)+ Ren Anh: n=25,4/ tp = 24 ÷ 2 ⇒ tp = 25,4/ n(mm)+ Ren Module: m=tp/ π= 0,5÷ 48 ⇒ tp = π .m(mm)+ Ren Pitch h ng kính: Dướ p=25,4π/ tp = 96 ÷ 1 ⇒ tp = 25,4.π/ Dp(mm)

• Đ ng c đi n:ộ ơ ệ+ Công su t đ ng c chính : Nấ ộ ơ đc1 = 10(kW)+ S vố òng quay đ ng c chính: nộ ơ đc1 = 1450(vg/ph)+ Công su t đ ng c ch y nhanh : Nấ ộ ơ ạ đc2 = 1(kW)+ S vố òng quay đ ng c ch y nhanh: nộ ơ ạ đc2 = 1410(vg/ph)

4 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Hình1: S đ đ ng máy 1k62ơ ồ ộ

5 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Hình 2: Sơ đ c u trúc đ ng h cồ ấ ộ ọ 2.1. H p t c đ máy.ộ ố ộThông s h p t c đ :ố ộ ố ộ

S c p t c đ tr c chính : Z = 23 (c p) ố ấ ố ộ ụ ấGi i h n vòng quay tr c chính: nớ ạ ụ tc = 12,5 ÷ 2000(vg/ph)Công su t đ ng c chính : Nấ ộ ơ đc1 = 10(kW)S vòng quay đ ng c chính: nố ộ ơ đc1 = 1450(vg/ph)

2.1.1. Tính tr s công b i ị ố ộ φ T các thông s c a máyừ ố ủ . nmin = 12,5 v/p. nMax = 2000 v/p.Suy ra công b iộ ϕ là: ϕ = = = 1,259 =1,262.1.2. Ph ng trình xích t c đ :ươ ố ộ

2.1.3. Xích t c đ :ố ộ

6 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Đ ng truy n t c đ th p :ườ ề ố ộ ấT đ ng c 1ừ ộ ơ → b truy n đai ộ ề →(I)→(II)→(III)→(IV)→(V)→(VI)→Tr c chínhụ

+ Đ ng t c đ th p có 24 c p t c đ : 2 x 3 x 2 x 2 ườ ố ộ ấ ấ ố ộTa th y t tr c (IV) t i tr c (V) có kh i bánh răng di tr t hai b c có kh năngấ ừ ụ ớ ụ ố ượ ậ ả

t o ra 4 t s truy n nh ng th c t ch có 3 t s truy n 1, 1/4, 1/16 . ạ ỷ ố ề ư ự ế ỉ ỷ ố ề⇒ S c p t c đ th p: Zố ấ ố ộ ấ 1 = 2x3x(2x2-1) = 18(c p) t nấ ừ 1÷ n18 = 12,5÷ 630 (vg/ph)

Đ ng truy n t c đ cao:ườ ề ố ộT đ ng c 1ừ ộ ơ → b truy n đai ộ ề →(I)→(II)→(III)→(VI)→Tr c chínhụ

+ Đ ng t c đ cao có 6 c p t c đ : Zườ ố ộ ấ ố ộ 2 = 2x3 t nừ 19÷ n24 = 630÷ 2000(vg/ph). Do n18 = n19 = 630(vg/ph)⇒ S t c đ th c trong h p t c đ : Z = (Zố ố ộ ự ộ ố ộ 1+ Z2) -1 = (18+6) - 1 = 23(c p)ấ2.1.4. Xác đ nh ph ng án không gian(PAKG):ị ươ

• Đ i v i đ ng truy n t c đ th pố ớ ườ ề ố ộ ấ : Z1 = 2 x 3 x 2 x 2• Đ i v i đ ng truy n t c đ caoố ớ ườ ề ố ộ : Z2 = 2 x 3 x 1

2.1.5. Xác đ nh s vòng quay th c c a máy vàị ố ự ủ so sánh s vòng quay chu n v iố ẩ ớ s vòng quay th c t .ố ự ếĐ tính đ c sai s c a các t c đ tr c chính ta l p b ng so sánh, v i sai s choể ượ ố ủ ố ộ ụ ậ ả ớ ố phép [∆n] = ± 10.(ϕ- 1)% = ± 10.(1,26- 1)% = ± 2,6%. ∆n% = 100.( nth c t -ự ế ntính )/ ntính

Ta có b ng nh sau:ả ư

N Ph ng trình xích t c đươ ố ộ ntính

(vg/ph)

nth c tự ế

(vg/ph)∆n%

n1 1450×××××× 12,46 12,5 0,32

n2 1450×××××× 15,69 16 1,937

7 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

n3 1450×××××× 20,13 20 -0,65

n4 1450×××××× 25,35 25 -1,4

n5 1450×××××× 32,62 31,5 -3,555

n6 1450×××××× 41,09 40 -2,725

n7 1450×××××× 49,83 50 0,34

n8 1450×××××× 62,77 63 0,365

n9 1450×××××× 80,53 80 -0,662

n10 1450×××××× 101,43 100 -1,43

n11 1450×××××× 130,52 125 -4,416

n12 1450×××××× 164,4 160 -2,75

n13 1450×××××× 199,34 200 0,33

n14 1450×××××× 251,07 250 -0,426

n15 1450×××××× 322,14 315 -2,267

n16 1450×××××× 405,76 400 -1,44

n17 1450×××××× 522,09 500 -4,418

8 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

n18 1450×××××× 657,58 630 -4.378

n19 1450×××× 759,07 800 5.116

n20 1450×××× 973,92 1000 2,608

n21 1450×××× 1242,27 1250 0,62

n22 1450×××× 1598,50 1600 0,09

n23 1450×××× 2013,34 2000 -0,67

B ng 2ả : B ng so sánh s vòng quay chu n và s vòng quay th c t .ả ố ẩ ố ự ếĐ th sai s vòng quay:ồ ị ố

+2,6

-2,6

2.1.6. Đ th vòng quay th c t c a máy 1K62ồ ị ự ế ủ + Các thông s : nố min = 12,5 (vg/ph), nmax = 2000 (vg/ph) và Z = 23(c p)ấ + Tr s công b i ị ố ộ ϕ = 1,26: + T s b truy n đai: iỉ ố ộ ề đ = 142/254≈ 0,56 + Hi u su t b truy n đai ệ ấ ộ ề η = 0,985⇒ S vòng quay c a tr c I: nố ủ ụ 0 = nđc1 . iđ . η = 1450. 0.56 .0,985 = 800 (vg/ph)

Tính l ng m [X]:ượ ở• Nhóm 1 t tr c I – II:ừ ụ

i1 = 51/ 39 ≈ 1,31 = ϕX1⇒ x1 1,17

9 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

⇒ Tia i1 l ch sang ph i 1 kho ng: 1,17. lgệ ả ả ϕi2 = 56/ 34 ≈ 1,65 = ϕX2⇒ x2 2,17⇒ Tia i2 l ch sang ph i 1 kho ng : 2,17. lgệ ả ả ϕL ng m gi a hai tia c a nhóm 1: ượ ở ữ ủ ⇒ [X] = 1

• Nhóm 2 t tr c II – III: ừ ụi3 = 21/ 55 ≈ 0,38 = ϕX3⇒ x3 - 4,19⇒ Tia i3 l ch sang trái 1 kho ng: 4,19.lgệ ả ϕi4 = 29/ 47 ≈ 0,62 = ϕX4⇒ x4 - 2,07 ⇒Tia i4 l ch sang trái 1 kho ng: 2,07.lgệ ả ϕi5 = 38/ 38 ≈ 1 = ϕX5⇒ x5 0 ⇒ Tia i5 th ng đ ngẳ ứL ng m gi a hai tia c a nhóm 2: ượ ở ữ ủ ⇒ [X] = 2

• Nhóm 3 t tr c III – IV: ừ ụi6 = 22/ 88 ≈ 0,25 = ϕX6⇒ x6 - 6⇒ Tia i6 l ch sang trái 1 kho ng : 6.lgệ ả ϕi7 = 45/ 45 ≈ 1 = ϕX7 ⇒ x7 0 ⇒ Tia i7 th ng đ ngẳ ứL ng m gi a hai tia c a nhóm 3: ượ ở ữ ủ ⇒ [X] = 6

• Nhóm 4 t tr c IV – V:ừ ụ i8 = 22/ 88 ≈ 0,25 = ϕX8⇒ x8 - 6 ⇒ Tia i8 l ch sang trái 1 kho ng : 6.lgệ ả ϕ i9 = 45/ 45 ≈ 1 = ϕX9⇒ x9 0 ⇒ Tia i9 th ng đ ng.ẳ ứL ng m gi a hai tia c a nhóm 4: ượ ở ữ ủ ⇒ [X] = 6

• Nhóm 5 t tr c V – VI:ừ ụ i10 = 27/ 54 ≈ 0,5 = ϕX10⇒ x10 -3 ⇒ Tia i10 l ch sang trái 1 kho ng : 3.lgệ ả ϕL ng m tia c a nhóm 5: ượ ở ủ ⇒ [X] = 3

• Nhóm 6 t tr c: III– VI: ừ ụ i11 = 65/43 ≈ 1,51 = ϕX11⇒ x111,87 ⇒ Tia i11 l ch sang ph i 1 kho ng: 1,87.lgệ ả ả ϕL ng m tia c a nhóm 6: ượ ở ủ ⇒ [X] = 2

10 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Ta có b ng t ng h p sau:ả ổ ợ

Nhóm truy nề T sỷ ố truy nề

Bánh răng(ch đ ng/bủ ộ ị đ ng)ộ

[X]

1.Tr c I-IIụi1 51/39 1,31 1,17i2 56/34 1,65 2,17

2.Tr c II-IIIụi3 21/55 0,38 - 4,19i4 29/47 0,62 - 2,07i5 38/38 1 0

3.Tr c III-IVụi6 22/88 0,25 - 6i7 45/45 1 0

4.Tr c IV-Vụi8 22/88 0,25 - 6i9 45/45 1 0

5.Tr c V-VIụ i10 27/54 0,5 - 36.Tr c III-VIụ i11 65/43 1,51 1,87

B ng 3 :ả b ng t ng h p l ng m c a các nhóm truy n.ả ổ ợ ượ ở ủ ề

11 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Ph ng án không gian và ph ng án th tươ ươ ứ ự :

T trên ta xác đ nh đ c công th c k t c u c a máy là:ừ ị ượ ứ ế ấ ủ Z = (2 x 3 x 2 x 2) + (2 x 3 x 1) = 30. Đ ng truy n chính Đ ng truy n phườ ề ườ ề ụ

Ta nh n th y máy t ch c hai đ ng truy n: đ ng truy n gián ti p (t c đậ ấ ổ ứ ườ ề ườ ề ế ố ộ th p) và đ ng truy n tr c ti p (t c đ cao), nh v y là t t, vì đ ng truy n t cấ ườ ề ự ế ố ộ ư ậ ố ườ ề ố đ cao c n s TST ít d n đ n s gi m đ c n, rung, gi m ma sát, tăng hi uộ ầ ố ẫ ế ẽ ả ượ ồ ả ệ su t… khi máy làm vi c.ấ ệ Theo lí thuy t tính toán đ TST gi m t t đ ng đ u, đ m b o đ c mô menế ể ả ừ ừ ồ ề ả ả ượ xo n yêu c u thì s bánh răng các tr c đ u ph i nhi u h n. Do đó, đáng ra PAKGắ ầ ố ụ ầ ả ề ơ là 3 x 2 x 2 x 2 là t t nh t. Tuy nhiên, ph ng án 2 x 3 x 2 x 2 là h p lí nh t vì:ố ấ ươ ợ ấ Do yêu c u th c ti n, máy có truy n đ ng quay thu n thì ph i có truy n đ ngầ ự ễ ề ộ ậ ả ề ộ quay ngh ch đ ph c v quá trình gia công và đ i chi u (gi s đ i v i bàn xe daoị ể ụ ụ ổ ề ả ử ố ớ ch ng h n, n u ch có m t truy n đ ng thì không th đ a bàn dao t nh ti n ng cẳ ạ ế ỉ ộ ề ộ ể ư ị ế ượ l i trên băng máy mà ch t nh ti n đ c m t chi u, khi c t ren thì tr c chính ph iạ ỉ ị ế ượ ộ ề ắ ụ ả có chuy n đ ng quay ngh ch đ ch y dao ra…). Mu n v y trên tr c vào (II) ph iể ộ ị ể ạ ố ậ ụ ả dùng li h p ma sát (g m 2 n a: ch y thu n và ch y ngh ch) đ th c hi n nhi m vợ ồ ử ạ ậ ạ ị ể ự ệ ệ ụ đó. S dĩ dùng li h p ma sát mà không dùng các c c u khác cùng tác d ng là vì máyở ợ ơ ấ ụ ở ti n cho đ o chi u th ng xuyên, do đó c n ph i êm, không gây va đ p m nh…màệ ả ề ườ ầ ả ậ ạ li h p ma sát l i kh c ph c đ c nh ng nh c đi m đó, đ ng th i ding ly h p maợ ạ ắ ụ ượ ữ ượ ể ồ ờ ợ sát cũng có tác d ng đ phòng quá t i.ụ ề ảS dĩ LHMS đ c đ t trên tr c II mà không đ t trên các tr c khác là vì:ở ượ ặ ụ ặ ụTr c II có t c đ không đ i và là tr c vào nên có mômen xo n nh , do đó, LHMSụ ố ộ ổ ụ ắ ỏ đ t trên tr c này ch có 1 t c đ , mômen xo n nh nh t, đ đ t kích th c li h pặ ụ ỉ ố ộ ắ ỏ ấ ể ạ ướ ợ là h p lý kho ng D = 100 (mm) thì t c đ tr c II có th đ t đ c kho ng nợ ả ố ộ ụ ể ạ ượ ả 0 = 800 v/p. Vì v y PAKG 2 x 3 x 2 x 2 là h p lí.ậ ợ V ph ng án th t (PATT) c a máy có d ng là:ề ươ ứ ự ủ ạ PATT: I II III IVD a vào đ th vòng quay c a máy 1k62 ta th y t tr c I đ n tr c II l ng m tăngự ồ ị ủ ấ ừ ụ ế ụ ượ ở t 1->2 t ng t t (II) đ n (III) l ng m tăng t 2->6. T (III) -> (IV) l ng mừ ươ ự ừ ế ượ ở ừ ừ ượ ở l ra ph i tăng t 6 -> 12 nh ng do có s trùng t c đ nên t 6->6. Do v y ta ch nẽ ả ừ ư ự ố ộ ừ ậ ọ PATT là I II III IV và có thêm đ ng truy n phườ ề ụDùng ph ng án th t nh trên s t o ra l i k t c u có hình r qu t do đó làmươ ứ ự ư ẽ ạ ướ ế ấ ẻ ạ

cho k t c u máy h p lí . ( B n ch t c a l i k t c u hình r qu t là do s chênhế ấ ợ ả ấ ủ ướ ế ấ ẻ ạ ự

12 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

l ch t s truy n c a nh m truy n đ u tiên là nh vì v y cho ta k t c u máy h pệ ỷ ố ề ủ ố ề ầ ỏ ậ ế ấ ợ

lí ) .

Ta có:Đ i v i đ ng truy n gián ti p:ố ớ ườ ề ế PAKG : 2 x 3 x 2 x 2 PATT : I II III IV L ng m [x]: [1] [2] [6] [12] ượ ởĐ i v i đ ng truy n tr c ti p:ố ớ ườ ề ự ế PAKG : 2 x 3 x 1 PATT : I II IV L ng m [x]: [1] [2] [0] ượ ở

T đ ng gián ti p ta nh n th y, l ng m [x] = 12 là không h p lí. Trong máyừ ườ ế ậ ấ ượ ở ợ công c , h p t c đ có h n ch TST i ph i đ m b o theo:ụ ở ộ ố ộ ạ ế ả ả ả

24

1 ≤≤ i

Nghĩa là: tia i1 = 4

1

nghiêng trái t i đa là 6 ô và tia iố 2 = 2 nghiêng ph i t i đa là 3 ô.ả ố

T c là, l ng m t i đa Xứ ượ ở ố max = 9 ô.V i công b i ớ ộ ϕ = 1,26 TST i đ c bi u di n trên đ th vòng quay nh sau:ượ ể ễ ồ ị ư

i = 14i = 2

M t khác, i = ặ12][ 26,1

11 =Xϕ < 4

1

không tho mãn đi u ki n đã phân tích trên.ả ề ệ Vì v y đ kh c ph c, ng i ta ph i gi m b t l ng m c a đ ng truy n giánậ ể ắ ụ ườ ả ả ớ ượ ở ủ ườ ề ti p t [X] = 12 xu ng [X] = 9, còn đ ng truy n tr c ti p gi nguyên. Gi m nhế ừ ố ườ ề ự ế ữ ả ư v y thì đ ng gián ti p s có 3 t c đ trùng. Khi đó, s t c đ c a máy s là:ậ ườ ế ẽ ố ộ ố ố ộ ủ ẽ Z = (2x3x2x2 – 3) + (2x3x1) = 27 t c đ , mà s t c đ yêu c u là 23 d n đ n làố ộ ố ố ộ ầ ẫ ế s th a ra 4 t c đẽ ừ ố ộ Vì v y, đ kh c ph c ng i ta đã x lí b ng cách:ậ ể ắ ụ ườ ử ằ + V n gi nguyên s c p t c đ c a đ ng truy n tr c ti p (6 t c đ ) vì nó cóẫ ữ ố ấ ố ộ ủ ườ ề ự ế ố ộ s TST ít d n đ n s gi m đ c ti ng n, gi m rung đ ng, gi m ma sát, đ ng th iố ẫ ế ẽ ả ượ ế ồ ả ộ ả ồ ờ l i tăng đ c hi u su t… khi máy làm vi c.ạ ượ ệ ấ ệ

13 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

+ M t khác, ti p t c gi m thêm 3 t c đ c a đ ng truy n gián ti p s có l i vì:ặ ế ụ ả ố ộ ủ ườ ề ế ẽ ợ máy s gi m đi đ c s t c đ có hi u su t th p d n đ n k t c u HTĐ s nh ,ẽ ả ượ ố ố ộ ệ ấ ấ ẫ ế ế ấ ẽ ỏ g n h n, đ ng th i s t c đ m t đi đó s đ c bù vào đ ng truy n tr c ti p.ọ ơ ồ ờ ố ố ộ ấ ẽ ượ ườ ề ự ế Ngoài ra khi i = 1/ ϕ9 khá l n nh t là khi gi m t c đ khích th c c a c p bánhớ ấ ả ố ộ ướ ủ ặ răng khá l n.ớ Nh v y đ ng truy n gián ti p s có l ng m nhóm cu i là: [X] = 12 – 6 = 6.ư ậ ườ ề ế ẽ ượ ở ố Suy ra:S t c đ danh nghĩa c a đ ng truy n gián ti p là: Zố ố ộ ủ ườ ề ế 1 = 2x3x2x2 – 6 = 18 S t c đ danh nghĩa c a đ ng truy n tr c ti p là: Zố ố ộ ủ ườ ề ự ế 2 = 2x3x1 = 6 D n đ n t ng s t c đ là: Z = Zẫ ế ổ ố ố ộ 1 + Z2 = 18 + 6 = 24 Vì máy ch đòi h i 23 t c đ , nên ng i ta đã x lí b ng cách: cho t c đ th 18ỉ ỏ ố ộ ườ ử ằ ố ộ ứ (cao nh t) c a đ ng truy n gián ti p trùng v i t c đ th 1 (th p nh t) c aấ ủ ườ ề ế ớ ố ộ ứ ấ ấ ủ đ ng truy n tr c ti p, do đó máy ch còn 23 t c đ . Nghĩa là tr s t c đ th 18ườ ề ự ế ỉ ố ộ ị ố ố ộ ứ (n18 = 630 v/p), có th đi b ng 2 đ ng truy n (tr c ti p và gián ti p). Tuy nhiên,ể ằ ườ ề ự ế ế khi s d ng t c đ này thì ta nên s d ng đ ng truy n tr c ti p (vì nh ng uử ụ ố ộ ử ụ ườ ề ự ế ữ ư đi m đã nói trên).ể Vì v y ph ng án chu n c a máy là:ậ ươ ẩ ủĐ i v i đ ng truy n gián ti p:ố ớ ườ ề ế PAKG : 2 x 3 x 2 x 2 PATT : I II III IV L ng m [x]: [1] [2] [6] [6] ượ ở

Đ i v i đ ng truy n tr c ti p:ố ớ ườ ề ự ế PAKG : 2 x 3 x 1 PATT : I II IV L ng m [x]: [1] [2] [0] ượ ở

14 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Do đó, l i k t c u c a máy 1k62 s là:ướ ế ấ ủ ẽ

n1

n2

nn4

3 nnn6 8

n5 7 nnnn10 12

n9 11

n n14 16

13 n15

18nn17

22nn20

n19 n21

n24

n23

Trôc I

Trôc II

Trôc III

Trôc IV

Trôc V

2[1]

3[2]

2[6]

2[6]

2[1]

3[2]

1[0]

Trôc I

Trôc III

Trôc II

Trôc chÝnh

Hình 3 : l i k t c u c a máy 1k62ướ ế ấ ủ

*Nh n xét:ậ

- Có 2 đ ng truy nườ ề

- T tr c (IV) sang (V) có s thu h p l ng m do trùng t c đ .ừ ụ ự ẹ ượ ở ố ộ

15 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Đ th vòng quay c a máy ồ ị ủ 1K62

Hình 4: Đ th vòng quay c a máy ồ ị ủ 1K622.2. H p ch y dao c a máyộ ạ ủ

Thông s h p ch y dao:ố ộ ạC t ren:ắ

C t ren h mét: tắ ệ p = 1÷192 (mm)C t ren anh: n = 24÷2ắC t ren modul: m = 0.5÷48 (mm)ắC t ren Picth h ng kính: p = 96÷1ắ ướ

Căt tr tr n:ụ ơCh y dao d c: sạ ọ d = 0.07÷4.16 (mm/vg)Ch y dao d c: sạ ọ n = 0.035÷2.08 (mm/vg)

Xác đ nh ph ng trình c t tr tr n và ph ng trình c t renị ươ ắ ụ ơ ươ ắ :2.2.1. Xác đ nh ph ng trình c t tr tr n:ị ươ ắ ụ ơ

+ L ng ch y dao d c: ượ ạ ọ1v.tc × icđ × itt × ics × igb × (m × z) = Sd = 0,07 ÷ 4,16(mm/vg) v i m = 3 và z = 10(răng)ớ itt=× ics=×=× igb=,,,1= ×

+ L ng ch y dao ngang: ượ ạ1v.tc × icđ × itt × ics × igb × (tv = 5mm/vg) = Sng = 0,035 ÷ 2,08 (mm/vg) V i iớ tt=× ics=×=× igb=,,,1= ×

2.2.2. Xác đ nh ph ng trình c t renị ươ ắ+ Ren h Mét :ệ- Ren tiêu chu n:ẩ

1v.tc × (VII) ×(VIII) × × (IX) × × (X) (XII) ×(XIII) × (XIV) × (tv = 12mm/vg) = tp = 1 ÷ 12(mm)

- Ren khu ch đ i:ế ạ1v.tc × (V) × ×(III) × (VII) × (VIII) × ×(IX) × × (X) (XII) x(XIII) × (XIV)

× (tv = 12mm/vg) = tp = 14 ÷ 192(mm) V i iớ kđ = = 16 =× × × × =2×4×4×1× itt=×

16 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

ics=×=× igb=,,,1= ×+ Ren h Anh: ệ1v.tc × icđ × itt × (1/ics) × igb × (tv = 12 mm/vg) = tp = 25,4/ n (mm) V i iớ tt=× (1/ics=×) igb=,,,1= ×+ Ren Module:- Ren tiêu chu n:ẩ1v. tc × icđ × itt × ics × igb × (tv = 12 mm/vg) = tp = 0,5 ÷ 3 (mm) V i iớ tt=×ics=×=× igb=,,,1= ×

- Ren khu ch đ i:ế ạ1v.tc × ikđ × icđ × ×ics × igb × (tv = 12 mm/vg) = tp = 3 ÷ 48 (mm) V i: iớ kđ ==16=× × × × =2×4×4×1× itt=×ics=×=× igb=,,,1= ×+ Ren Pitch h ng kínhướ : 1v.tc × icđ × itt × (1/ics) × igb × (tv = 12mm/vg) = tp = 25,4.π/ Dp (mm) V i iớ tt=× (1/ics=×) igb=,,,1= ×+ Ngoài ra còn có xích c t ren chính xácắ :1v.tc ×(VII) × (VIII) × itt= × × ×(XIV) × × (tv = 12 mm/vg) = tp (chinhxac) (mm)

B ng s p x p các b c ren nh sau (b ng 1-6/68 – tính toán thi t k máy c t kimả ắ ế ướ ư ả ế ế ắ lo i):ạ

17 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

Zn Ren qu cố tế

Ren Module

26 - - - -

28 - 1,75

3,5 7 - - - 1,75

32 1 2 4 8 - 0,5 1 2

36 - 2,25

4,5 9 - - - 2,25

40 1,25 2,5 5 10 - - 1,25 2,5

44 - - 5,5 11 - - - -

48 1,5 3 6 12 - - 1,5 3

Ren Anhn=25,4/tp

Ren pitchDp=25,4π/tp

26 13 - 3,25 - - - - -

28 14 7 3,5 - 56 28 14 7

32 16 8 4 2 64 32 16 8

36 18 9 4,5 - 72 36 18 9

38 19 9,5 - 80 40 20 10

40 20 10 5 - 88 44 22 11

44 22 11 - - 96 48 24 12

48 24 12 6 3 - - - -

B ng 4 : ả b ng x p ren máy 1K62ả ế

18 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

2.3. Các c c u đ c bi t c a máy 1K62.ơ ấ ặ ệ ủ2.3.1. C c u Nortonơ ấ - C c u Norton bao g m m t s bánh răng k ti p nhau theo d ng hình thápơ ấ ồ ộ ố ế ế ạ trên tr c (I).Truy n đ ng đ c đua t i tr c (II) qua bánh răng đ m Z36. Bánh răngụ ề ộ ượ ớ ụ ệ trung gian Z25 ăn kh p v i bánh răng di tr t Z28 đ c l p trên khung m t. khungớ ớ ượ ượ ắ ộ này có th d ch chuy n quanh tr c và d c tr c (II)ể ị ể ụ ọ ụ - kh i bánh răng hình tháp g m 7 bánh răng:ố ồ

Z1 = 26, Z2 = 28, Z3 = 32, Z4

= 36, Z5 = 40, Z6 = 44, Z7 = 48.

Hình 5.C c u Nortonơ ấ2.3.2. C c u đai c b đôiơ ấ ố ổ- Đ đ m b o đ chính xácể ả ả ộ khi c t ren , xích truy n đ ngắ ề ộ không đi qua tr c tr n màụ ơ

dùng tr c vít me có b c ren chính xác.ụ ướ- Khi ch y dao b ng vít me, ph n (1) và (2) c a đai c b đôi đ c ăn kh p vào vítạ ằ ầ ủ ố ổ ượ ớ nh tay quay (3) xoay đĩa (4) nh 2 ch t (5) mang hai n a đai c di đ ng trong 2ờ ờ ố ử ố ộ rãnh đ nh hình (6) ti n g n nhau. Khi tay quay (3) quay theo chi u ng c l i, đai cị ế ầ ề ự ạ ố m ra gi i phóng h p xe dao kh i tr c vít me.ở ả ộ ỏ ụ

Hình 6. C c uơ ấ đai c b đôiố ổ

19 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ

GVHD: LÊ Đ C B O Ứ Ả

2.3.3. Ly h p siêu vi t:ợ ệ- Chuy n đ ng ch y dao nhanh đ c th c hi n b ng đ ng c riêng. Đ tr c tr nể ộ ạ ượ ự ệ ằ ộ ơ ể ụ ơ có th chuy n đ ng ch y dao nhanh đ ng th i v i chuy n đ ng ch y dao d c vàể ể ộ ạ ồ ờ ớ ể ộ ạ ọ ch y dao ngang mà không gãy tr c do có t c đ khác nhau trên máy có dùng ly h pạ ụ ố ộ ợ siêu vi t l p trên tr c (XV).ệ ắ ụ- C u t o: g m v (1) đ c ch t o li n v i bánh răng Z56 đ nh n truy n đ ngấ ạ ồ ỏ ượ ế ạ ề ớ ể ậ ề ộ t h p ch y dao. Lõi (2) quay bên trong v (1) có s 4 rãnh và trong t ng rãnh cóừ ộ ạ ỏ ẻ ừ đ t con lăn hình tr (3). M i con lăn đ u có lò xo (4) và ch t (5) đ y nó luôn ti pặ ụ ỗ ề ố ẩ ế xúc v i v (1) và lõi (2). Lõi (2) l p trên tr c XV b ng then.ớ ỏ ắ ụ ằ- Khi ch y dao, kh i bánh răng có 2 t s truy n llàm cho v (1) quay theo chi uạ ố ỉ ố ề ỏ ề ng c kim đ ng h . Do ma sát và l c tác d ng c a lò xo(4), con lăn s b k t ượ ồ ồ ự ụ ủ ẽ ị ẹ ở ch gi a v (1) và lõi (2). Do đó lõi (2) s nh n chuy n đ ng ch y dao truy n choỗ ữ ỏ ẽ ậ ể ộ ạ ề tr c tr n XV. Tr c tr n s quay cùng chi u và cùng v n t c v i v (1). Khi v (1)ụ ơ ụ ơ ẽ ề ậ ố ớ ỏ ỏ chuy n đ ng theo chi u kim đ ng h , con lăn (3) s ch y đ n ch r ng gi a vể ộ ề ồ ồ ẽ ạ ế ỗ ỗ ữ ỏ (1) và lõi (2). Lõi (2) qua then s đ ng yên cùng tr c tr n XV, xích ch y dao ng t.ẽ ứ ụ ơ ạ ắ mu n cho tr c tr n XV chuy n đ ng theo chi u này ph i cho kh i bánh răng Z28-ố ụ ơ ể ộ ề ả ốZ28 trên tr c XIV vào ăn kh p v i bánh răng Z56 l p c đ nh trên tr c XV ngoài lyụ ớ ớ ắ ố ị ụ h p siêu vi t, truy n đ ng này còn dùng đ c t ren m t đ uợ ệ ề ộ ể ắ ặ ầ- Khi ch y dao nhanh, tr c tr n XV nh n chuy n đ ng tạ ụ ơ ậ ể ộ ừ đ ngộ c ĐC2 (N=1KW) làm lõi quay nhanhơ

theo chi u ng c kim đ ng h .Lúc này về ượ ồ ồ ỏ (1) cũng v n nh n chuy n đ ng ch y dao theoẫ ậ ể ộ ạ chi u ng c kim đ ng h , nh ng v n t c ch mề ượ ồ ồ ư ậ ố ậ h n lõi (2). Do đócác con lăn (3) đ u ch y đénơ ề ạ

v trí r ng gi a v (1) và lõi (2). Xích ch yị ỗ ữ ỏ ạ dao b c t đ t và tr c tr n đ c chuy n đ ngị ắ ứ ụ ơ ượ ể ộ

v i t c đ nhanh.ớ ố ộ

Hình 7. Ly h p siêu vi tợ ệ2.3.4. C c u an toàn bàn xe daoơ ấ :

20 Nguy n Kh c Tuy n Ch T o Máy 1_K54ễ ắ ề ế ạ