mÁy bƠm nƯỚc...danh mỤc thiẾt bỊ i. bƠm ly tÂm 1. dòng cột áp cao _ a/wch series 2....

6
MÁY BƠM NƯỚC WWW.mitsubishi-electric.vn WWW.facebook.com/mitsubishielectricvietnam 1800 58 58 33 (Miễn phí cuộc gọi đến) Da Nang branch: Unit 1102, 11th Floor, Thanh Loi Building, 249 Nguyen Van Linh Street, Vinh Trung, Thanh Khe District, Da Nang, Tel (84) 0236.365.6245 Fax: (84) 0236.365.6246 Ha Noi branch: 24th Floor , Hadico Building , Pham Hung Street , Me Tri Ha , Me tri , Nam Tu Liem district , Ha Noi , Tel: (84) 024.3937.8075 Fax: (84) 024.3937.8076 MITSUBISHI ELECTRIC VIET NAM CO., LTD Headquater: Unit 01-04 ,10th Floor , Vincom Center , 72 Le Thanh Ton Street , District 1 , Ho Chi Minh City . Tel: (84) 028.3910 5945 Fax: (84) 028.3910 5947

Upload: others

Post on 03-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

MEATH Pump Price 2019_APC_End user.xlsm

MÁY BƠM NƯỚC

WWW.mitsubishi-electric.vn WWW.facebook.com/mitsubishielectricvietnam 1800 58 58 33 (Miễn phí cuộc gọi đến)

Da Nang branch: Unit 1102, 11th Floor, Thanh Loi Building, 249 Nguyen Van Linh Street, Vinh Trung, Thanh Khe District, Da Nang, Tel (84) 0236.365.6245 Fax: (84) 0236.365.6246

Ha Noi branch: 24th Floor , Hadico Building , Pham Hung Street , Me Tri Ha , Me tri , Nam Tu Liem district , Ha Noi , Tel: (84) 024.3937.8075 Fax: (84) 024.3937.8076

MITSUBISHI ELECTRIC VIET NAM CO., LTDHeadquater: Unit 01-04 ,10th Floor , Vincom Center , 72 Le Thanh Ton Street , District 1 , Ho Chi Minh City . Tel: (84) 028.3910 5945 Fax: (84) 028.3910 5947

Page 2: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

DANH M ỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series

2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series

3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

4. Dòng tiêu chuẩn _ DIN24255

II. BƠM T Ự ĐỘNG1. Dòng bơm biến tần _ iMCH Series

2. Dòng bơm tự động _ UMCH Series

3. Dòng bơm điều khiển điện tử _ CMCH Series

4. Dòng bơm đa tầng _ MCH Series

III. BƠM CH ÌM1. Dòng bơm chìm bằng nhựa _ WSP Series2. Dòng bơm chìm bằng Inox _ SSP Series3. Dòng bơm chìm nước thải bằng gang _ CSP Series

I. BƠM LY TÂM1. Dòng cột áp cao_A/WCH Series2. Dòng cột áp trung bình_A/WCM Series3. Dòng lưu lượng cao_WCL Series4. Dòng tiêu chuẩn_DIN 24255

II. BƠM TỰ ĐỘNG1. Dòng bơm biến tần_iMCH Series2. Dòng bơm tự động_UMCH Series3. Dòng bơm điều khiển điện tử_CMCH Series4. Dòng bơm đa tầng_MCH Series

II. BƠM CHÌM1. Dòng bơm chìm bằng nhựa_WSP Series2. Dòng bơm chìm bằng Inox_SSP Series3. Dòng bơm chìm nước thải bằng gang_CSP Series

Page 3: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

HƯỚNG DẪN ĐỌC TÊN SẢN PHẨM1. MÁY BƠM LY TÂM TRỤC NGANG

2. MÁY BƠM CHÌM

Page 4: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

GIÁ(VNĐ)

BƠM LY TÂM

1 Pha , 220V - 50Hz1 ACH-375S 1/2HP , 3.2A , 2.4-3.6-4.8m3/h ~ 19.1-15.7-11.9m 3,754,0002 ACH-755S 1HP , 7.2A , 4.8-6.0-7.2m3/h~29.2-25.3-17.5m 5,311,0003 ACH-1105S 1.5 , 8.4 A, 6.0-7.2-7.8m3/h~28.4-23.0-16.4m 6,544,0004 WCH-1505S 2HP , 14.0A , 4.8-6.6-8.4m3/h ~ 30.0-24.8-15.2m 9,321,0005 WCH-2205S 3HP , 16.8A , 8.4-9.0-10.8m3/h ~ 38.1-30.4-21.2m 10,424,000

3 Pha , 220V/380V - 50Hz6 ACH-755T 1HP , 2.9A, 4.8-6.0-7.2m3/h~29.2-25.3-17.5m 5,311,0007 ACH-1105T 1.5A , 3.2A , 6.0-7.2-7.8m3/h~28.4-23.0-16.4m 6,544,0008 WCH-1505T 2HP , 8.5A/4.9A , 6.6-8.4-9.0m3/h ~ 38.8-30.4-21.9m 8,740,0009 WCH-2205T 3HP , 9.9/5.7A , 8.4-9.0-10.8m3/h ~ 38.1-30.4-21.2m 9,773,000

1 Pha , 220V - 50Hz10 ACM-375SH 1/2HP , 3.2A , 6-12-15m3/h ~ 9.3-7.3-6.6m 3,754,00011 ACM-755SH 1HP , 7.1A , 6-12-15m3/h ~ 20.0-17.0-11.4m 5,411,00012 ACM-755S 1HP , 7.3A , 14-21-24m3/h~ 12.5-10.6-8.3m 5,311,00013 ACM-1105S 1.5HP , 9.4A , 21-24-27m3/h~14.0-11.9-9.3m 6,544,00014 WCM-1505S 2HP , 14.0A , 24-27-30m3/h ~ 17.4-14.1-10.7m 9,293,00015 WCM-1505FS 2HP , 14.0A , 24-27-30m3/h ~ 17.4-14.1-10.7m 10,424,00016 WCM-2205S 3HP , 16.5A , 24-27-30m3/h ~ 22.0-21.3-15.5m 10,327,00017 WCM-2205FS 3HP , 16.5A , 24-27-30m3/h ~ 22.0-21.3-15.6m 11,856,00018 WCM-3705FS 5HP , 26.3A , 24-27-30m3/h ~ 21.5-19.2-18.1m 14,476,000

3 Pha , 220V/380V - 50Hz19 ACM-755TH 1HP , 3.2A , 6-12-15m3/h ~ 20.0-17.0-11.4m 5,411,00020 ACM-755T 1HP , 3.2A , 14-21-24m3/h~ 12.5-10.6-8.3m 5,311,00021 ACM-1105T 1.5HP , 3.4A , 21-24-27m3/h~14.0-11.9-9.3m 6,544,00022 WCM-1505T 2HP , 8.5A/4.9A , 24-27-30m3/h ~ 17.4-14.1-10.7m 8,726,00023 WCM-1505FT 2HP , 8.5A/4.9A , 24-27-30m3/h ~ 17.4-14.1-10.7m 9,560,00024 WCM-2205T 3HP , 10.0A/5.8A , 24-27-30m3/h ~ 22.0-21.3-15.5m 9,773,00025 WCM-2205FT 3HP , 10.0A/5.8A , 24-27-30m3/h ~ 22.0-21.3-15.5m 11,090,00026 WCM-3705FT 5HP , 16.5A/9.6A , 24-27-30m33/h ~ 21.5-19.2-18.1m 13,794,000

1 Pha , 220V - 50Hz27 ACL-755S 1HP , 7.2A , 12-24-36m3/h ~ 11.8-10.8-6.5m 5,594,00028 ACL-1105S 1.5HP , 10.4A , 24-36-45m3/h ~ 13.6-10.6-7.3m 6,786,00029 WCL-1505S 2HP , 14.0A , 54-60-66m3/h ~ 11.0-9.2-7.7m 9,773,00030 WCL-2205S 3HP , 17.2A , 54-60-66m3/h ~ 12.6-10.7-8.9m 11,090,00031 WCL-2205FS 3HP , 17.2A , 54-60-66m3/h ~ 12.6-10.7-8.9m 12,619,00032 WCL-3705FS 5HP , 25.7A , 45-48-54m3/h ~ 21.5-19.2-18.1m 15,963,000

3 Pha , 220V/380V - 50Hz33 WCL-1505T 2HP , 9.8A/5.3A , 54-60-66m3/h ~ 11.0-9.2-7.7m 9,191,00034 WCL-2205T 3HP , 10.7A/6.2A , 54-60-66m3/h ~ 12.6-10.7-8.9m 10,481,00035 WCL-2205FT 3HP , 10.7A/6.2A , 54-60-66m3/h ~ 12.6-10.7-8.9m 11,954,00036 WCL-3705FT 5HP , 15.0A/8.7A , 45-48-54m3/h ~ 21.5-19.2-18.1m 15,099,000

3 Pha , 380V~415V - 50Hz37 WCM-5505FT 7.5HP , 17.0A , 30-33-36m3/h ~ 40.1-34.8-34.8m 24,021,00038 WCM-7505FT 10HP , 19.0A , 30-33-36m3/h ~ 50.3-44.0-44.0m 27,264,00039 WCM-11005FT 15HP , 24.5A , 33-36-42m3/h ~ 62.5-56.0-49.3m 33,114,00040 WCL-5505FT 7.5HP , 16.0A , 60-66-72m3/h ~ 35.6-32.0-29.5m 24,856,00041 WCL-7505FT 10HP , 19.0A , 60-66-72m3/h ~ 35.6-32.0-29.5m 28,029,00042 WCL-11005FT 15HP , 25.5A , 66-72-78m3/h ~ 38.2-36.2-34.2m 31,570,00043 WCL-15005FT 20HP , 31A , 66-72-90m3/h~ 48.9-45.7-32.0m 52,600,00044 WCLL-5505FT 7.5HP , 13.2A , 96-108-120m3/h ~ 16.5-14.1-11.4m 28,623,00045 WCLL-7505FT 10HP , 17.9A , 108-120-132m3/h ~ 20.4-17.4-14.0m 32,250,00046 WCLL-11005FT 15HP , 25.1A , 108-132-144m3/h ~ 32.6-29.8-24.3m 40,039,00047 WCLL-15005FT 20HP , 29.9A , 108-120-132m3/h ~ 39.0-36.1-32.2m 55,433,00048 WCLL-18505FT 25HP , 36.4A , 108-114-120m3/h~ 40.1-37.1-34.2m 65,347,00049 WCXL-11005FT 15HP , 22.9A , 168-180-192m3/h ~ 18.8-17.3-14.1m 41,583,00050 WCXL-15005FT 20HP , 29.7A , 168-180-192m3/h ~ 26.7-24.8-20.8m 58,507,00051 WCXL-18505FT 25HP , 39.5A , 180-192-204m3/h~ 29.2-26.8-23.4m 67,076,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Dòng cột áp trung bình _ A/WCMCông suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Dòng lưu lượng cao _ WCL

MÃ SẢN PHẨM HÌNH MINH HỌA

Dòng tiêu chuẩn _ DIN24255

Dòng cột áp cao _ A/WCH

Page 5: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

GIÁ(VNĐ)

52 WSP-105S 1/8HP , 1.1A , 80l/min ~ 7.8m 1,779,000

1 Pha , 220V - 50Hz , không có phao53 SSP-255S 1/3HP , 2.5A , 180L/min ~ 9.0m 4,050,00054 SSP-405S 1/2HP , 3.6A , 240L/min ~ 11.8m 4,536,00055 SSP-755S 1HP , 6.0A , 319L/min ~ 17.3m 5,937,000

56 SSP-255SA 1/3HP , 2.5A , 180L/min ~ 9.0m 5,081,00057 SSP-405SA 1/2HP , 3.6A , 240L/min ~ 11.8m 5,567,00058 SSP-755SA 1HP , 6.0A , 319L/min ~ 17.3m 6,983,000

3 Pha, 380-415V - 50Hz, không có phao59 SSP-755T 1HP , 11.0A , 310L/min ~ 17.3m 6,223,00060 SSP-1505T 2HP , 13.5A , 370L/min ~ 22.5m 7,613,000

61 SSP-755TA 1HP , 11.0A , 310L/min ~ 17.3m 8,286,00062 SSP-1505TA 2HP , 13.5A , 370L/min ~ 22.5m 9,673,000

63 SSP-755TB 1HP , 11.0A , 310L/min ~ 17.3m 14,480,00064 SSP-1505TB 2HP , 13.5A , 370L/min ~ 22.5m 15,866,000

1 Pha, 220V - 50Hz, không có phao

1 Pha, 220V - 50Hz, không có phao

65 CSP-255S 1/3HP , 3.0A , 190L/min ~ 7.3m 6,844,00066 CSP-405S 1/2HP , 4.0A , 255L/min ~ 12.3m 7,236,00067 CSP-755S 1HP , 6.6A , 550L/min ~ 12.3m 9,653,000

68 CSP-255SA 1/3HP , 3.0A , 190L/min ~ 7.3m 7,810,00069 CSP-405SA 1/2HP , 4.0A , 255L/min ~ 12.3m 8,278,00070 CSP-755SA 1HP , 6.6A , 550L/min ~ 12.3m 10,695,000

3 Pha, 380-415V - 50Hz, không có phao71 CSP-755T 1HP , 2.4A , 550L/min ~ 12.3m 10,409,00072 CSP-1505T 2HP , 3.4A , 635L/min ~ 14.0m 12,010,000

73 CSP-755TA 1HP , 2.4A , 550L/min ~ 12.3m 11,360,00074 CSP-1505TA 2HP , 3.4A , 635L/min ~ 14.0m 13,112,000

BƠM TỰ ĐỘNGDòng bơm biến tần _ iMCH1 Pha , 220V - 50Hz

75 iMCH-55VS 18,815,00076 iMCH-100VS 21,380,000

3 Pha , 380V - 50Hz77 ICM-C150VT 2HP , 4.8A , 35m , 250L/min 26,739,00078 ICM-C220VT 3HP , 6.5A , 35m , 400L/min 31,031,00079 ICM-C370VT 5HP , 11A , 45m , 450L/min 41,384,000

80 UMCH-505S 500W , 3.3A , 2.5 - 3.3kgf/cm2 , 33m , 80L/min 10,154,00081 UMCH-655S 650W , 4.1A , 3.1 - 4.0kgf/cm2 , 40m , 80L/min 10,554,00082 UMCH-755S 750W , 4.9A , 2.5 - 3.3kgf/cm2 , 33m , 110L/min 11,444,00083 UMCH-905S 900W , 5.9A , 3.1 - 4.0kgf/cm2 , 40m , 110L/min 11,893,000

84 CMCH-505S 500W , 3.6A , 1.5 ~ 2.0 Bar , 39.1m , 80L/min 8,589,00085 CMCH-655S 650W , 4.0A , 1.5 ~ 2.0 Bar , 40.2m , 80L/min 9,100,00086 CMCH-755S 750W , 5.7A , 1.5 ~ 2.0 Bar , 52.0m , 100L/min 10,253,00087 CMCH-905S 900W , 6.8A , 1.5 ~ 2.0 Bar , 67.9m , 100L/min 10,941,000

88 MCH-355S 4,783,00089 MCH-505S 500W , 3.3A , 3.6-4.2-4.8m3/h ~ 21.8-17.1-11.3m 5,359,00090 MCH-655S 650W , 4.1A , 3.6-4.2-4.8m3/h ~ 25.8-20.1-13.4m 5,685,00091 MCH-755S 750W , 4.9A , 5.4-6.0-6.6m3/h ~ 19.7-15.4-10.0m 6,635,00092 MCH-905S 900W , 5.9A , 5.4-6.0-6.6m3/h ~ 24.2-18.1-11.7m 7,049,000

350W , 2.7A , 3.6-4.2-4.8m3/h ~ 14.6-10.6-6.6m

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

Công suất, Dòng điện, Cột áp, Lưu lượng max

Công suất, Dòng điện, Cột áp, Lưu Lượng

Áp suất cài đặt, Cột áp tối đa, Lưu lượng tối đa

Công suất, Dòng điện, Áp lực nước, Cột áp tối đa,

Công suất, Dòng điện, Lưu lượng ~ Cột áp

0.55kW , 6.3A , Cài đặt áp 5 cấp 20/25/30/35/40m , 80L/min1.0kW , 9.5A , Cài đặt áp 5 cấp 30/35/40/45/50m , 90L/min

3 Pha, 380-415V - 50Hz, loại có phao dạng dây

Dòng bơm chìm nước thải bằng gang _ CSP

3 Pha, 380-415V - 50Hz, loại có phao dạng banh

MÃ SẢN PHẨM THÔNG SỐ KỸ THUẬT HÌNH MINH HỌA

BƠM CHÌMDòng bơm chìm bằng nhựa _ WSP

Dòng bơm chìm bằng Inox _ SSP

1 Pha, 220V - 50Hz, loại có phao dạng dây

3 Pha, 380-415V - 50Hz, loại có phao dạng dây

Dòng bơm tự động _ UMCH

Dòng bơm điện tử_CMCH

Dòng bơm đa tầng _ MCH

Page 6: MÁY BƠM NƯỚC...DANH MỤC THIẾT BỊ I. BƠM LY TÂM 1. Dòng cột áp cao _ A/WCH Series 2. Dòng cột áp trung bình _ A/WCM Series 3. Dòng lưu lượng cao _ WCL Series

MITSUBISHI ELECTRIC VIET NAM CO., LTD

WWW.mitsubishi-electric.vn WWW.facebook.com/mitsubishielectricvietnam 1800 58 58 33 ( Miễn phí cuộc gọi đến )

Headquater: Unit 01-04 ,10th Floor , Vincom Center , 72 Le Thanh Ton Street , District 1 , Ho Chi Minh City . Tel: (84) 028.3910 5945 Fax: (84) Ha Noi branch: 24th Floor , Hadico Building , Pham Hung Street ,Me Tri Ha ,Me tri ,Nam Tu Liem district ,Ha Noi ,Tel: (84) 024.3937.8075 Fax: (84) 024.3937.8076Da Nang branch: Unit 1102, 11th Floor, Thanh Loi Building, 249 Nguyen Van Linh Street, Vinh Trung, Thanh Khe District, Da Nang, Tel (84) 0236.365.6245 Fax: (84) 0236.365.6246

SẢN PHẨM KHÁC

Bộ lập trình Logic (PLC)

Màn hình điều khiển (HMIs)

Bộ điều khiển chuyển động (Motion)

Bộ trợ động (AC Servos)

Bộ biến tần (Inverters)

Cầu dao công nghiệp (MCCB/ELCB/ACB) etc.

Máy cắt dây điện tử (EDM)

Robot công nghiệp (Industrial Robots)

Thiết bị điều khiển hệ thống số (NC)

Máy cắt laze (Laser)

THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG

HÓA

THIẾT BỊĐIỀU KHIỂN

THIẾT BỊ PHÂN PHỐI

ĐIỆN

SẢN PHẢMNGÀNHCƠ KHÍ

CHÍNH XÁC

Công-tắc-tơ (Contactors)