nữ đại biểu chuyên trách trong quốc hội - khóa xiii nữ đại ...€¦ · bac lieu...
TRANSCRIPT
Gia Lai
Son La
Nghe An
Dak Lak
Kon Tum
Lai Chau
Thanh Hoa
Dien Bien
Lam Dong
Yen Bai
Quang Nam
Lang Son
Lao Cai
Ha Tinh
Binh Thuan
Cao Bang
Dak Nong
Dong Nai
Binh Phuoc
Bac Can
Long An
Quang Tri
Ha Giang
Quang Binh
Ca Mau
Binh Dinh
Phu Yen
Kien Giang
Hoa Binh
Quang Ninh
Tay Ninh
Tuyen Quang
Quang Ngai
Khanh Hoa
Phu Tho
An Giang
Bac Giang
TP Ha Noi
Soc Trang
Thua Thien Hue
Dong Thap
Ben Tre
Ninh Thuan
Bac Lieu
Thai Nguyen
Tra Vinh
Binh Duong
Tien Giang
Thai Binh
Hai Duong
Nam Dinh
Vinh LongHau Giang
Ninh Binh
TP Ho Chi Minh
Vinh Phuc
TP Can Tho
Ba Ria-Vung Tau
Hai Phong
Ha Nam
Bac Ninh
TP Da Nang
0 100 20050 Km
Nữ đại biểu chuyên trách trong Quốc hội - Khóa XIII(2011 - 2016)
Chú giải% nữ đại biểu chuyên trách
tại các tỉnh/thành phố
0%1-15 %16-30%>30 %
Bản đồ thể hiện số lượng nữ đại biểu chuyên trách trong Quốc hội so với tổng số đại biểu chuyên trách, bao gồm cả nữ đại biểu do Trung ương hoặc địa phương giới thiệu.
Chú thích
An Giang 0 4 0.00
Bà Rịa - Vũng Tàu 0 2 0.00
Bắc Giang 1 1 100.00
Bắc Kạn 1 1 100.00
Bạc Liêu 1 2 50.00
Bắc Ninh 0 1 0.00
Bến Tre 1 3 33.33
Bình Định 1 2 50.00
Bình Dương 0 2 0.00
Bình Phước 0 1 0.00
Bình Thuận 0 2 0.00
Cà Mau 0 3 0.00
Cao Bằng 1 3 33.33
Đắk Lắk 1 2 50.00
Đắk Nông 1 3 33.33
Điện Biên 1 3 33.33
Đồng Nai 0 3 0.00
Đồng Tháp 0 2 0.00
Gia Lai 0 3 0.00
Hà Giang 1 2 50.00
Hà Nam 0 2 0.00
Hà Tĩnh 0 3 0.00
Hải Dương 0 1 0.00
Hậu Giang 1 3 33.33
Hoà Bình 1 2 50.00
Hưng Yên 1 2 50.00
Khánh Hoà 1 2 50.00
Kiên Giang 1 4 25.00
Kon Tum 0 2 0.00
Lai Châu 0 2 0.00
Lâm Đồng 1 3 33.33
Lạng Sơn 1 2 50.00
Lào Cai 1 1 100.00
Long An 0 2 0.00
Nam Định 0 2 0.00
Nghệ An 0 4 0.00
Ninh Bình 0 2 0.00
Ninh Thuận 0 3 0.00
Phú Thọ 1 3 33.33
Phú Yên 1 3 33.33
Quảng Bình 0 2 0.00
Quảng Nam 0 2 0.00
Quảng Ngãi 1 3 33.33
Quảng Ninh 1 2 50.00
Quảng Trị 0 2 0.00
Sóc Trăng 1 3 33.33
Sơn La 0 3 0.00
Tây Ninh 0 3 0.00
Thái Bình 0 2 0.00
Thái Nguyên 2 4 50.00
Thanh Hoá 1 7 14.29
Thừa Thiên Huế 0 3 0.00
Tiền Giang 0 3 0.00
TP. Cần Thơ 0 1 0.00
TP. Đà Nẵng 1 3 33.33
TP. Hà Nội 2 7 28.57
TP. Hải Phòng 0 2 0.00
TP. Hồ Chí Minh 0 3 0.00
Trà Vinh 1 1 100.00
Tuyên Quang 0 1 0.00
Vĩnh Long 0 3 0.00
Vĩnh Phúc 2 2 100.00
Yên Bái 0 3 0.00
32 158 20.25
Nữ đại biểu chuyên trách trong Quốc hội- khóa XIII (2011 – 2016)
Tỉnh
Tổng
Tổng số nữ đại biểu
chuyên trách
Tổng số đại biểu chuyên trách
% nữ đại biểu
chuyên trách
Gia Lai
Son La
Nghe An
Dak Lak
Kon Tum
Lai Chau
Thanh Hoa
Dien Bien
Lam Dong
Yen Bai
Quang Nam
Lang Son
Ha Giang
Lao Cai
Ha Tinh
Binh Thuan
Cao Bang
Ca Mau
Dak Nong
Dong Nai
Phu Yen
Binh Phuoc
Bac Can
Long An
Hoa Binh
Quang Tri
Tay Ninh
An Giang
Soc Trang
Quang Binh
Binh Dinh
Kien Giang
Quang Ninh
Tuyen Quang
Quang Ngai
Khanh Hoa
Phu Tho Bac Giang
TP Ha Noi
Thua Thien Hue
Dong Thap
Ben Tre
Ninh Thuan
Bac Lieu
Thai Nguyen
Tra Vinh
Binh Duong
Tien Giang
Thai Binh
Hai Duong
Nam Dinh
Vinh LongHau Giang
Ninh Binh
TP Ho Chi Minh
Vinh Phuc
TP Can Tho
Ba Ria-Vung Tau
Hai Phong
Ha Nam
Hung Yen
Bac Ninh
TP Da Nang
0 110 22055 Km
Nữ đại biểu là người dân tộc thiểu số trong Quốc hội - Khóa XIII(2011 - 2016)
Chú giảiNữ đại biểu Quốc hội là người
dân tộc thiểu số tại các tỉnh/thành phố
0%1-15 %16-30%>30 %
Bản đồ thể hiện số lượng nữ đại biểu Quốc hội chuyên trách và kiêm nhiệm là người dân tộc thiểu số, do Trung ương hoặc địa phương hoặc các cơ quan Trung ương giới thiệu.
Chú thích
An Giang 0 10 0.00
Bà Rịa - Vũng Tàu 0 6 0.00
Bắc Giang 1 8 12.50
Bắc Kạn 2 6 33.33
Bạc Liêu 0 6 0.00
Bắc Ninh 0 6 0.00
Bến Tre 0 7 0.00
Bình Định 0 8 0.00
Bình Dương 0 8 0.00
Bình Phước 1 6 16.67
Bình Thuận 0 7 0.00
Cà Mau 0 7 0.00
Cao Bằng 2 6 33.33
Đắc Lắk 2 9 22.22
Đắk Nông 0 6 0.00
Điện Biên 1 6 16.67
Đồng Nai 0 11 0.00
Đồng Tháp 0 8 0.00
Gia Lai 1 7 14.29
Hà Giang 3 6 50.00
Hà Nam 0 6 0.00
Hà Tĩnh 0 7 0.00
Hải Dương 0 9 0.00
Hậu Giang 0 6 0.00
Hoà Bình 1 6 16.67
Hưng Yên 0 7 0.00
Khánh Hoà 0 7 0.00
Kiên Giang 1 9 11.11
Kon Tum 2 6 33.33
Lai Châu 2 6 33.33
Lâm Đồng 1 7 14.29
Lạng Sơn 2 6 33.33
Lào Cai 2 6 33.33
Long An 0 8 0.00
Nam Định 0 9 0.00
Nghệ An 2 13 15.38
Ninh Bình 0 6 0.00
Ninh Thuận 1 6 16.67
Phú Thọ 0 7 0.00
Phú Yên 0 6 0.00
Quảng Bình 0 6 0.00
Quảng Nam 1 8 12.50
Quảng Ngãi 1 7 14.29
Quảng Ninh 0 7 0.00
Quảng Trị 1 6 16.67
Sóc Trăng 0 7 0.00
Sơn La 1 7 14.29
Tây Ninh 0 6 0.00
Thái Bình 0 9 0.00
Thái Nguyên 1 7 14.29
Thanh Hoá 2 16 12.50
Thừa Thiên - Huế 0 7 0.00
Tiền Giang 0 8 0.00
TP Cần Thơ 0 7 0.00
TP Đà Nẵng 0 6 0.00
TP Hà Nội 0 30 0.00
TP Hải Phòng 0 9 0.00
TP Hồ Chí Minh 0 30 0.00
Trà Vinh 2 6 33.33
Tuyên Quang 2 5 40.00
Vĩnh Long 0 6 0.00
Vĩnh Phúc 0 6 0.00
Yên Bái 1 7 14.29
39 500 7.80
Nữ đại biểu là người dân tộc thiểu sốtrong Quốc hội - khóa XIII (2011 – 2016)
Tỉnh
Tổng
Số nữ đại biểu Quốc hội là
người dân tộc thiểu số
Tổng số đại biểu
% nữ đại biểu Quốc hội là
người dân tộc thiểu số