ngu phap lop 12 wordform
DESCRIPTION
wordformTRANSCRIPT
NGỮ PHÁP LỚP 12 (CONT)
WORD FORM
1.
arkblue">Tolerate : (v) chịu đựng
Tolerable : (adj) có thể tha thứ được ,có thể chịu đựng
Tolerably : (adv) ở mức độ vừa phải ,khá tốt
Tolerance ( n) sự khoan dung, sự chịu đựng
2.
Tend : (v) có khuynh hướng
Tendency (n) xu hướng
Tendentious ( adj) có dụng ý ,có mục đích ,thiên vị
3.
Determinant (n) : yếu tố quyết định
. Determination (n) : tính cưong quyết
. Determine (v) : quyết định
. Determined (adj) : quyết tâm ,kiên quyết
. Determinate (adj) : kiên quyết
4.
Reason (n) : lý do
. Reason (v) lập luận
. Reasoned (adj) : được trình bày một cách logic
. Reasonable (adj) : biết điều ,hợp lý ,phải chăng (giá cả )
. Reasonably (adj) : một cách hợp lý
5.
Satisfaction (n) : sự thỏa mãn, toại nguyện
Satisfy (v) : làm hài lòng ,thỏa mãn
Satisfactory (adj) : vừa lòng ,thỏa mãn
Satisfactorily (adj) : một cách hài lòng
6.
Fear (n) sợ hãi
Fear (v) sự sợ hãi
Fearless (adj) : khôgn sợ hãi ,can đảm
Fearlessness (n) : sự không sợ hãi ,can đảm
Fearsome (adj) : dễ sợ ,dữ tợn
Fearlessly (adv) : một cách can đảm không sợ hãi
Fearful (adj) : kinh khủng ,ghê sợ
Fearfulness (n) : sự tràn đầy nỗi sợ hãi
7.
Keen (adj) : hăng hái ,nhiệt tình ,say mê
. Keenness (n) : lòng say mê ,lòng hăng hái
. Keenly (adv) một cách nhiệt tình ,hăng hái
8.
Expectation (n) : sự trông chờ
Expect (v): mong đợi
Expectant (adj) : mong chờ ,có thai
Expectantly (adv) : một cách mong đợi
Expected (adj) : được mong đợi
Expecting (adj) : đang mong chờ
Expectancy (n) : tình trạng mong chờ hoặc hy vọng
9.
Prospect (n) : người có triển vọng ,triển vọng ,viển cảnh
Prospects (n) : khã năng thành công ,triển vọng
Prospector (n) : người thăm dò một dùng để tìm vàng ,quặng
Prospective (adj) : được chờ đợi sẽ có hoặc sẽ xãy ra trong tương lai
10.
Guidance (n) : sự hướng dẫn
. Guide (n) :người hướng dẫn
Guide (v) : hứong dẫn
. Guided (adj) : được hướng dẫn đến đích
11.
Occupation (n) :nghề nghiệp ,công việc
Occupational (adj): thuộc nghề nghiệp
Occupied (adj) : chiếm đóng ,chiếm cứ
Occupied (adj) : đang sử dụng ,có người ở rồi
12.
Disappoint (v) : làm cho ai thất vọng
. Disappointed (adj) : thất vọng
. Disappointing (adj) : thất vọng
. Disappointingly (adv) :một cách thất vọng
. Disappointment (n) :sự thất vọng
13.
Attraction (n): hành động hoặc sự thu hút, hấp dẫn
Attract (v) : thu hút ,hấp dẫn ,lôi cuốn
Attractive (adj) : có sức hấp dẫn
Attractively (adv) : một cách hấp dẫn
Attractiveness (n) : sự hấp dẫn
14.
Chill (n) : sự ớn lạnh khó chịu trong ngừoi
. Chilly (adj) : lạnh lẽo
. Chill (v) ; làm cho ai lạnh
. Chilling /ed (adj) :làm khiếp sợ
15.
Employ (v) : thuê làm
. Employ (n) dịch dụ hoặc sự làm thuê
. Employable (adj) : có thể thuê được
. Employee (n) : người làm việc cho chủ ,nhân công
. Employer (n) : người thuê người khác ,ông chủ
. Employment (n) ; công việc ,việc làm ,sự thuê mướn
. Unemployment (n) : Nạn thất nghiệp ,sự không có việc làm
-------------------------------------------