nha dk (30-8) 2

386
1 BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH HẠNG MỤC : NHÀ ĐIỀU KHIỂN SÀN NÂNG STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công 1 I Công tác xây dựng 0 0 0 2 1 Phần BTCT 0 0 0 3 1.1 Cột BTCT C1 tầng 1(cao <4m) 0 0 0 4 AF.61411 Thép F8AI tấn 0.012 7,782,436 815,707 30,230 93,389.2 9,788.5 5 AF.61431 Thép F20AII tấn 0.112 7,897,643 464,865 207,324 884,536 52,064.9 6 AF.12215 Bê tông M300 đá 1x2 (PTĐG) m3 0.36 515,401 246,686 24,144 185,544.4 88,807 7 AF.81132 Ván khuôn 100m2 0.059 3,163,881 1,884,365 186,669 111,177.5 8 1.2 Cột BTCT C1 tầng 2(cao <4m) 0 0 0 9 AF.61411 Thép F8AI tấn 0.024 7,782,436 815,707 30,230 186,778.5 19,577 10 AF.61431 Thép F20AII tấn 0.213 7,897,643 464,865 207,324 1,682,198 99,016.2 11 AF.12215 Bê tông M300 đá 1x2 m3 0.56 515,401 246,686 24,144 288,624.6 138,144.2 12 AF.81132 Ván khuôn 100m2 0.09 3,163,881 1,884,365 284,749.3 169,592.9 13 1.3 Cột BTCT C2 tầng 2(cao >4m) 0 0 0 14 AF.61412 Thép F8AI tấn 0.024 7,782,436 836,538 38,351 186,778.5 20,076.9 15 AF.61432 Thép F20AII tấn 0.194 7,897,643 485,148 218,987 1,532,142.7 94,118.7 16 AF.12215 Bê tông M300 đá 1x2 m3 0.56 515,401 246,686 24,144 288,624.6 138,144.2 17 AF.81132 Ván khuôn 100m2 0.09 3,163,881 1,884,365 284,749.3 169,592.9 18 1.4 Dầm D1 (cao >4m) 0 0 0 19 AF.61512 Thép F8AI tấn 0.1 7,782,436 908,351 38,351 778,243.6 90,835.1 20 AF.61532 Thép F20AII tấn 0.501 7,895,809 502,690 214,443 3,955,800.3 251,847.7 21 AF.12315 Bê tông M300 đá 1x2 (PTĐG) m3 2.3 471,934 195,156 44,410 1,085,448.2 448,858.8 22 AF.81141 Ván khuôn 100m2 0.209 4,221,011 2,030,861 882,191.3 424,449.9 23 1.5 Dầm D2(cao >4m) 0 0 0 24 AF.61512 Thép F8AI tấn 0.047 7,782,436 908,351 38,351 365,774.5 42,692.5 25 AF.61522 Thép F18AII tấn 0.24 8,288,453 570,666 183,608 1,989,228.7 136,959.8 26 AF.12315 Bê tông M300 đá 1x2 m3 0.81 471,934 195,156 44,410 382,266.5 158,076.4

Upload: nampn

Post on 02-Oct-2015

221 views

Category:

Documents


5 download

DESCRIPTION

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGHẠNG MỤC : NHÀ ĐIỀU KHIỂN SÀN NÂNG

TRANSCRIPT

Cng trnhBNG D TON HNG MC CNG TRNHHNG MC : NH IU KHIN SN NNGSTTM sTn cng tc / Din gii khi lngn vSKch thcH sK.LKhi lngn giThnh tinH s iu chnhBng CSDL AccessHao ph nh mcH s nh mcThi congnh mcP.L Van giC.KDiRngCaophPhVt liuV.L phNhn cngMy T.CVt liuV.L phNhn cngMy thi cngV.LN.CMyn giGi myVt liuNhn cngMy T.CVt liuNhn cngMy T.CBatDauKetThucHMNH IU KHIN SN NNG1ICng tc xy dng0000021Phn BTCT0000031.1Ct BTCT C1 tng 1(cao 4m)0000019AF.61512AF.61512Thp F8AItn0.17,782,436908,35138,351778,243.6090,835.13,835.1DG3777QN_XDGM242005A24.610~Thp trn 18mm~kg~1020~1020~7538~13502~0~1~1~0A24.705~Dy thp~kg~14.28~14.28~9652~16552~0~1~1~0N24.6008~Nhn cng 3,5/7~cng~9.17~9.17~54819~54819~0~1~1~0M24.7631~My ct un~ca~0.16~0.16~75576~110645~0~1~1~0M24.7646~My hn 23 KW~ca~1.456~1.456~131028~178379~0~1~1~0M24.7773~Vn thng 0,8T~ca~0.04~0.04~184235~221397~0~1~1~0M999~My khc~%~2~2~2102.38328~2862.78904~0~1~1~021AF.12315C2125AF.12315B tng M300 1x2 (PTG)m32.3471,9340195,15644,4101,085,448.20448,858.8102,143DG3777QN_XDGM242005A24.661~Xi mng PC30~kg~449.975~449.975~691~737~0~1~1~0A24.066~Ct vng~m3~0.4551~0.4551~116815~186158~0~1~1~0A24.152~ 1x2~m3~0.886625~0.886625~97080~127954~0~1~1~0A24.395~Nc ngt~lt~178.35~178.35~10~10~0~1~1~0A24.441~Ph gia ho do~lt~1.35~1.35~11340~11340~0~1~1~0Z999~Vt liu khc~%~1~1~4672.612865~5468.9179605~0~1~1~0N24.6008~Nhn cng 3,5/7~cng~3.56~3.56~54819~54819~0~1~1~0M24.7523~m di 1,5KW~ca~0.18~0.18~71716~106392~0~1~1~0M24.7709~My trn b tng 250L~ca~0.095~0.095~118262~153645~0~1~1~0M24.7773~Vn thng 0,8T~ca~0.11~0.11~184235~221397~0~1~1~022AF.81141AF.81141Vn khun100m20.2094,221,0112,030,861882,191.30424,449.90DG3777QN_XDGM242005A24.187~inh cc loi~kg~14.29~14.29~7657~16552~0~1~1~0A24.297~G , np~m3~0.189~0.189~2100000~2857605~0~1~1~0A24.298~G chng~m3~0.957~0.957~2100000~2857605~0~1~1~0A24.310~G vn~m3~0.792~0.792~2100000~2857605~0~1~1~0Z999~Vt liu khc~%~1~1~41792.1853~57745.6657~0~1~1~0N24.6010~Nhn cng 4,0/7~cng~34.38~34.38~59071~59071~0~1~1~0231.5Dm D2(cao >4m)0000024AF.61512AF.61512Thp F8AItn0.0477,782,436908,35138,351365,774.5042,692.51,802.5DG3777QN_XDGM242005A24.610~Thp trn