nice classification, 11th edition, version …...add gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương,...

136
STT Class Basic No. EN - Goods and Services NCL(11-2017) Action EN Transfers Basic No. EN - Goods and Services NCL(11-2018) Dịch tiếng Việt 1 1 010032 Add Compositions for repairing inner tubes of tires [18] Chất để sửa chữa săm xe 2 1 010043 Add Seaweeds [fertilisers] [17] Tảo biển / rong biển [phân bón] 3 1 010094 Add Nitrogenous fertilizers [17] Phân đạm 4 1 010141 Add Calcium cyanamide [fertiliser] [17] Canxi xyanamit [phân bón] 5 1 010271 Add Fertilisers [17] Phân bón 6 1 010293 Add Fertilising preparations [17] Chế phẩm phân bón 7 1 010427 Add Phosphates [fertilizers] [17] Phân lân /phân phosphat /phosphat [phân bón] 8 1 010428 Add Slag [fertilizers] [17] Xỉ [phân bón] 9 1 010431 Add Superphosphates [fertilizers] [17] Supe phốt phát /super phosphat [phân bón] 10 1 010455 Add Artificial resins, unprocessed [17] Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý 11 1 010465 Add Compositions for repairing tires [18] Chất để sửa chữa lốp xe 12 1 010478 Add Salts [fertilizers] [17] Muối [phân bón] 13 1 010539 Add Peat [fertilizer] [17] Than bùn [phân bón] 14 1 010659 Add Fish meal fertilisers [17] Phân bón làm từ bột cá NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018) Entry into force: January 1, 2018

Upload: others

Post on 13-Jan-2020

4 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

1 1 010032 Add Compositions for repairing inner tubes of tires [18]

Chất để sửa chữa săm xe

21 010043 Add Seaweeds [fertilisers] [17] Tảo biển / rong biển [phân

bón]3 1 010094 Add Nitrogenous fertilizers [17] Phân đạm4

1 010141 Add Calcium cyanamide [fertiliser] [17] Canxi xyanamit [phân bón]

5 1 010271 Add Fertilisers [17] Phân bón6

1 010293 Add Fertilising preparations [17] Chế phẩm phân bón

71 010427 Add Phosphates [fertilizers] [17] Phân lân /phân phosphat

/phosphat [phân bón]8 1 010428 Add Slag [fertilizers] [17] Xỉ [phân bón]9

1 010431 Add Superphosphates [fertilizers] [17]

Supe phốt phát /super phosphat [phân bón]

101 010455 Add Artificial resins,

unprocessed [17]Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý

11 1 010465 Add Compositions for repairing tires [18]

Chất để sửa chữa lốp xe

12 1 010478 Add Salts [fertilizers] [17] Muối [phân bón]13 1 010539 Add Peat [fertilizer] [17] Than bùn [phân bón]14 1 010659 Add Fish meal fertilisers [17] Phân bón làm từ bột cá

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

Page 2: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

151 010686 Add Organic digestate [fertiliser]

[17]Chất phân hủy hữu cơ [phân bón]

164 040065 Add Colza oil for industrial

purposes [17]Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp

17 4 040069 Add Ozocerite [18] 1) Sáp mỏ2) Ozocerit

18 5 050234 Add Sanitary pads [18] Miếng đệm lót vệ sinh19 5 050272 Add Soil-sterilizing preparations

[18]Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất

20 5 050275 Add Sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng

21

5 050385 Add Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17]

Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật

22 5 050401 Add Air deodorizing preparations [18]

Chế phẩm khử mùi không khí

23 6 060016 Add German silver [18] 1) May-so2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)3) Đồng trắng

246 060034 Add Strongboxes [metal or non-

metal] [17]Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]

25 6 060045 Add Bick-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt

Page 3: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

26 6 060095 Add Check rails of metal for railways [18]

Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt

27 6 060384 Add Foundry molds of metal [18] Khuôn đúc bằng kim loại

28 6 060399 Add Nameplates of metal [17] Biển tên bằng kim loại29 6 060402 Add Faucets of metal for casks

[18]Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-nô

30 7 070084 Add Spin dryers [not heated] [18] Máy vắt khô [không sấy]

31 7 070333 Add Faucets [parts of machines, engines or motors] [18]

Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động cơ]

32 8 080253 Add Miter boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]

33 9 090334 Add Eyeglass lenses [17] Măt kính34 9 090571 Add Optical fibers [light

conducting filaments] [18]1) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]2) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]

35 9 090666 Add Fiber optic cables [18] Cáp sợi quang

Page 4: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

3610 100036 Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có

bánh xe37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc38

10 100193 Add Knee bandages, orthopaedic [17]

Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình

39 11 110009 Add Air deodorizing apparatus [18]

Thiết bị khử mùi không khí

40 11 110068 Add Cocks for pipes and pipelines [18]

Vòi cho ống và đường ống dẫn

41 11 110108 Add Cooking stoves [17] bếp nấu ăn42 11 110128 Add Water sterilisers [18] Thiết bị tiệt trùng nước43 11 110218 Add Faucets* [18] Vòi*44 11 110219 Add Washers for water faucets

[18]Vòng đệm/gioăng của vòi nước

45 11 110226 Add Sterilisers [18] Thiết bị khử trùng46 11 110239 Add Mixer faucets for water

pipes [18]Vòi nóng lạnh cho ống nước

47 11 110245 Add Air sterilizers [18] 1) Bộ khử trùng không khí2) Thiết bị khử trùng không khí

Page 5: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

48 11 110275 Add Deodorizing apparatus, not for personal use [18]

Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân

49 11 110298 Add Shower enclosures [18] Buồng tắm đứng có vòi sen

50 11 110316 Add Laundry driers, electric [18] Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện

51 11 110339 Add Book sterilisation apparatus [18]

Thiết bị khử trùng sách

52 12 120007 Add Inner tubes for pneumatic tires [18]

Săm cho lốp xe bơm hơi

53 12 120032 Add Valves for vehicle tires [18] Van cho lốp xe cộ

54 12 120042 Add Tipping bodies for trucks [18]

Thùng lật của ô tô tải

55 12 120091 Add Bicycle wheel hubs [17] Moay-ơ xe đạp 56 12 120156 Add Treads for retreading tires

[18]1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe

57 12 120172 Add Dining carriages [18] Toa ăn trên xe chuyên chở hành khách

58 12 120206 Add Automobile tires [18] Lốp ô tô

Page 6: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

59 12 120250 Add Casters for carts [vehicles] [18]

Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]

60 12 120255 Add Shopping carts [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng

6114 140006 Add Amulets [jewelry] [17] bùa hộ mệnh [đồ trang sức]

62 14 140009 Add Silver thread [jewelry] [17] dây bạc [đồ trang sức]63

14 140015 Add Bracelets [jewelry] [17] vòng đeo tay [đồ trang sức]

6414 140018 Add Jewelry charms [17]

Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến

6514 140018 Add Charms for jewellery [17]

Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến

6614 140018 Add Charms for jewelry [17]

Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến

6714 140019 Add Brooches [jewelry] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ

trang sức]68

14 140024 Add Chains [jewelry] [17] dây chuyền [đồ trang sức]

69 14 140031 Add Necklaces [jewelry] [17] vòng cổ [đồ trang sức]

Page 7: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7014 140040 Add Threads of precious metal

[jewelry] [17]Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]

7114 140040 Add Wire of precious metal

[jewelry] [17]Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]

7214 140051 Add Lockets [jewelry] [17] Mặt dây chuyền [đồ trang

sức]73

14 140064 Add Gold thread [jewelry] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ trang sức]

74 14 140070 Add Pearls [jewelry] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]75 14 140107 Add Rings [jewelry] [17] Nhẫn [đồ trang sức]76 14 140117 Add Hat jewelry [17] Đồ trang sức cho mũ77 14 140119 Add Shoe jewelry [17] Đồ trang sức cho giày78 14 140150 Add Pins [jewelry] [17] Ghim cài [đồ trang sức]79 14 140165 Add Cloisonné jewelry [17] Đồ trang sức tráng men80 16 160333 Add Holders for checkbooks [18] 1) Bìa bọc quyển séc

2) Bìa giữ quyển séc

81 16 160366 Add Padding materials of paper or cardboard [18]

Vật liệu đệm/lót/độn bằng giấy hoặc bìa cứng

82 17 170076 Add Washers of rubber or vulcanized fiber [18]

Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá

83 17 170082 Add Valves of india-rubber or vulcanized fiber [18]

Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá

Page 8: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

84 17 170096 Add Carbon fibers, other than for textile use [18]

Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt

85 17 170115 Add Anti-glare films for windows [tinted films] [18]

Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu]

86 18 180098 Add Boxes of vulcanized fiber [18]

Hộp bằng sợi lưu hoá

87 19 190091 Add Foundry molds, not of metal [18]

Khuôn đúc, không bằng kim loại

88 20 200042 Add Faucets, not of metal, for casks [18]

Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng phuy

89 20 200051 Add Chaise lounges [17] Ghế dài90 21 210103 Add Cookery molds [18] Khuôn dùng trong nấu

nướng91 21 210142 Add Cake molds [18] Khuôn bánh ngọt92 21 210277 Add Deodorizing apparatus for

personal use [18]Thiết bị khử mùi dùng cho cá nhân

93 21 210283 Add Vitreous silica fibers, other than for textile use [18]

Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt

94 22 220037 Add Vitreous silica fibers for textile use [18]

Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt

95 22 220066 Add Ramie fiber [18] Sợi gai

Page 9: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

96 22 220087 Add Carbon fibers for textile use [18]

Sợi các bon dùng cho ngành dệt

97 22 220092 Add Plastic fibers for textile use [18]

Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt

98 22 220093 Add Glass fibers for textile use [18]

Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt

9925 250147 Add Bodies [underclothing] [17]

Quần áo định hình [quần áo mặc bên trong, quần áo lót]

100 26 260100 Add Pins, other than jewelry [18] Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức

101 29 290071 Add Kumiss [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]

102 29 290071 Add Kumyss [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]

103 29 290144 Add Fish, canned [18] Cá, đóng hộp104 29 290146 Add Fruits, canned [18] Trái cây, đóng hộp105 29 290147 Add Meat, canned [18] Thịt, đóng hộp106 29 290152 Add Vegetables, canned [18] Rau, củ, đóng hộp107 29 290176 Add Low-fat potato crisps [17] Khoai tây rán giòn ít béo108

31 310045 Add Eggs for hatching, fertilized [17]

Trứng để ấp, đã được thụ tinh

109 36 360053 Add Check verification [18] Dịch vụ kiểm tra ngân phiếu

Page 10: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

110 39 390062 Add Armoured-car transport [18] Dịch vụ vận chuyển bằng xe bọc thép

111 40 400081 Add Air deodorizing [18] Dịch vụ khử mùi không khí

112

44 440115 AddAerial and surface spreading of fertilisers and other agricultural chemicals [17]

Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông nghiệp khác trên không và trên mặt đất

11344 440196 Add In vitro fertilisation services

[17]Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm

114 1 010005 Vulcanisation accelerators [17]

Change Vulcanization accelerators [18]

Chất tăng tốc lưu hoá

115 1 010021 Detergent additives to petrol [gasoline] [17]

Change Detergent additives to petrol [18]

Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu

116 1 010032 Compositions for repairing inner tubes of tires [tyres] [17]

Change Compositions for repairing inner tubes of tyres [18]

Chất để sửa chữa săm xe

117 1 010343 Balm of gurjun [gurjon, gurjan] for making varnish [17]

Change Gurjun balsam for making varnish [18]

Nhựa gurjun để sản xuất véc ni

Page 11: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

118 1 010404 Chemical preparations for protection against wheat blight [smut] [17]

Change Chemical preparations to prevent wheat blight [18]

Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn rụi/trụi cây lúa mì

119 1 010413 Oxygen [17] Change Oxygen for industrial purposes [18]

Ôxy cho mục đích công nghiệp

120 1 010465 Compositions for repairing tires [tyres] [17]

Change Compositions for repairing tyres [18]

Chất để sửa chữa lốp xe

1211 010514

Tartar other than for pharmaceutical purposes [16]

Change Tartar, other than for pharmaceutical purposes [17]

Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho dược phẩm

1221 010524 Earth for growing

[16] Change Soil for growing [17] Ðất trồng trọt

123 1 010549 Vulcanising preparations [17]

Change Vulcanizing preparations [18]

Chế phẩm để lưu hoá

124

1 010594

Bacterial preparations other than for medical and veterinary use [16]

ChangeBacterial preparations, other than for medical and veterinary use [17]

Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y

Page 12: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

125

1 010595

Bacteriological preparations other than for medical and veterinary use [16]

ChangeBacteriological preparations, other than for medical and veterinary use [17]

Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y

126

1 010618

Isinglass other than for stationery, household or alimentary purposes [16]

ChangeIsinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17]

Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc thực phẩm

127

1 010635

Scale removing preparations, other than for household purposes [16]

ChangeDescaling preparations, other than for household purposes [17]

Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng

128 1 010649 Fillers for automobile bodies [17]

Change Paste fillers for automobile body repair [18]

Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô

129 1 010649 Fillers for car bodies [17]

Change Paste fillers for car body repair [18]

Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô

Page 13: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

130

1 010650

Electrophoresis gels, other than for medical or veterinary purposes [16]

Change Electrophoresis gels [17] Gel điện di

131

1 010657

Stem cells other than for medical or veterinary purposes [16]

ChangeStem cells, other than for medical or veterinary purposes [17]

Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y

132

1 010658

Biological tissue cultures other than for medical or veterinary purposes [16]

ChangeBiological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17]

Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y

133 1 010703 Flavonoids for industrial purposes [phenolic compounds] [17]

Change Flavonoids [phenolic compounds] for industrial purposes [18]

Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục đích công nghiệp

134 2 020046 Colophony [17] Change Colophony* [18] Nhựa thông* 135 2 020121 Toners [ink] for

photocopiers [17]Change Toner [ink] for photocopiers

[18]Mực in [mực] dùng cho máy sao chụp

136 3 030012 Soap [16] Change Soap* [17] xà phòng*137 3 030034 Hair lotions [16] Change Hair lotions* [17] Nước xức tóc*

Page 14: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1383 030053 Parquet floor wax

[16] Change Wax for parquet floors [17] Sáp đánh bóng sàn lát ván

139

3 030075

Detergents other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [16]

Change

Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [17]

Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế

140

3 030077

Degreasers other than for use in manufacturing processes [16]

ChangeDegreasers, other than for use in manufacturing processes [17]

Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất

141 3 030079 Dentifrices [16] Change Dentifrices* [17] Chế phẩm đánh răng*142

3 030081

Scale removing preparations for household purposes [16]

Change Descaling preparations for household purposes [17]

Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng

143

3 030125 Toiletries [16] Change Toiletry preparations* [17]1) Chế phẩm trang điểm*2) Chế phẩm vệ sinh thân thể*

144 3 030134 Shampoos [16] Change Shampoos* [17] Dầu gội đầu*

Page 15: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

145

3 030157 Turpentine, for degreasing [16] Change Turpentine for degreasing

[17]

1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn 2) Nhựa thông để khử dầu mỡ

1463 030161 Glass cloth [16] Change Glass cloth [abrasive cloth]

[17] Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp]

147

3 030196 Shampoos for pets [16] Change

Shampoos for pets [non-medicated grooming preparations] [17]

Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm chải lông không chứa thuốc]

1483 030220

Massage gels other than for medical purposes [16]

Change Massage gels, other than for medical purposes [17]

Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế

1493 030222

Balms other than for medical purposes [16]

Change Balms, other than for medical purposes [17]

Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế

150 3 030223 Dry shampoos [16] Change Dry shampoos* [17] Dầu gội khô*151 4 040004 Fuel with an

alcoholic base [17]Change Fuel with an alcohol base

[18]Nhiên liệu gốc cồn

152 4 040015 Candles [17] Change Candles* [18] Nến*153

4 040055Oil for the preservation of masonry [16]

Change Oils for the preservation of masonry [17]

Dầu bảo quản công trình xây

Page 16: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

154 4 040069 Ozocerite [ozokerite] [17]

Change Ozokerite [18] 1) Sáp khoáng2) Ozokerit

1554 040086

Preservatives for leather [oils and greases] [16]

Change Greases for the preservation of leather [17]

Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da

1564 040090

Oil for the preservation of leather [16]

Change Oils for the preservation of leather [17]

Dầu bảo quản da thuộc, đồ da

1575 050051 Cattle washes [16] Change Cattle washes [insecticides]

[17]

Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]

158 5 050064 Calomel [16] Change Calomel [fungicide] [17] calomel [thuốc diệt nấm]159

5 050075 Dog washes [16] Change Dog washes [insecticides] [17]

Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]

1605 050189 Animal washes [16] Change Animal washes

[insecticides] [17]

Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]

161 5 050222 Chemical preparations to treat wheat blight [smut] [17]

Change Chemical preparations to treat wheat blight [18]

Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây lúa mì

Page 17: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

162

5 050300Milk of almonds for pharmaceutical purposes [16]

Change Almond milk for pharmaceutical purposes [17]

1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm 2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm

163 5 050342 Gurjun [gurjon, gurjan] balsam for medical purposes [17]

Change Gurjun balsam for medical purposes [18]

Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế

1645 050393 Vaginal washes [16] Change Vaginal washes for medical

purposes [17]Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế

165 5 050412 Babies' diapers [napkins] [17]

Change Babies' diapers [18] Quần tã trẻ em

166 5 050412 Babies' napkins [diapers] [17]

Change Babies' napkins [18] Tã lót trẻ em

1675 050414 Eye-washes [16] Change Medicated eye-washes [17] Nước rửa mắt chứa thuốc

168

5 050437Reagent paper for medical or veterinary purposes [16]

Change Reagent paper for medical purposes [17]

Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế

169 6 060016 Nickel-silver [16] Change Nickel silver [17] Hợp kim bạc-niken

Page 18: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

170

6 060029 Cashboxes of metal [16] Change Cashboxes [metal or non-

metal] [17]

1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]

1716 060034 Safes [strong boxes]

[16] Change Safes [metal or non-metal] [17]

Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]

172 6 060045 Beak-irons [bick-irons] [17]

Change Beak-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt

1736 060047 Armour-plating [16] Change Armour-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc

1746 060047 Armor-plating [16] Change Armor-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc

175 6 060083 Keys [16] Change Keys of metal [17] chìa khóa bằng kim loại176 6 060095 Guard rails of metal

[17]Change Guard rails of metal for

railways [18]Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt

177

6 060195 Flashing of metal, for building [16] Change Flashing of metal for

building [17]

1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng 2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng

Page 19: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

178 6 060326 Loading gauge rods, of metal, for railway wagons [17]

Change Loading gauge rods of metal for railway wagons [18]

Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng chuyên chở của toa xe đường sắt

179 6 060345 Angle irons [16] Change Angle irons of metal [17] Thép góc180 6 060384 Foundry molds

[moulds] of metal [17]

Change Foundry moulds of metal [18]

Khuôn đúc bằng kim loại

181

6 060415

Ducts of metal for ventilating and air conditioning installations [16]

Change

Ducts of metal for ventilating and air-conditioning installations [17]

Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí

1826 060449

Roofing of metal, incorporating solar cells [16]

ChangeRoofing of metal, incorporating photovoltaic cells [17]

Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện

183 6 060468 Flagpoles of metal [17]

Change Flagpoles [structures] of metal [18]

Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại

1847 070174 Clutches other than

for land vehicles [16] Change Clutches, other than for land vehicles [17]

Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

185

7 070241Driving motors other than for land vehicles [16]

Change Driving motors, other than for land vehicles [17]

Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

Page 20: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

186

7 070252

Propulsion mechanisms other than for land vehicles [16]

ChangePropulsion mechanisms, other than for land vehicles [17]

Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

187 7 070271 Waggon lifts [17] Change Railway wagon lifts [18] Máy nâng toa xe đường sắt

188

7 070272Jet engines other than for land vehicles [16]

Change Jet engines, other than for land vehicles [17]

Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

1897 070279

Freewheels other than for land vehicles [16]

Change Freewheels, other than for land vehicles [17]

ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

1907 070307

Pepper mills other than hand-operated [16]

Change Pepper mills, other than hand-operated [17]

Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay

1917 070375 Turbines other than

for land vehicles [16] Change Turbines, other than for land vehicles [17]

Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

192 7 070384 Vulcanisation apparatus [17]

Change Vulcanization apparatus [18] Thiết bị để lưu hóa

Page 21: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

193

7 070385 Couplings other than for land vehicles [16] Change Couplings, other than for

land vehicles [17]

Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

194

7 070388

Agricultural implements other than hand-operated [16]

Change Agricultural implements, other than hand-operated [17]

Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công

1957 070405 Brake linings other

than for vehicles [16] Change Brake linings, other than for vehicles [17]

Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ

1967 070406 Brake shoes other

than for vehicles [16] Change Brake shoes, other than for vehicles [17]

Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ

1977 070407

Brake segments other than for vehicles [16]

Change Brake segments, other than for vehicles [17]

Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ

1987 070409

Gear boxes other than for land vehicles [16]

Change Gear boxes, other than for land vehicles [17]

Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

199 7 070414 Garbage [waste] disposals [17]

Change Waste disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy chất thải

200 7 070414 Garbage disposals [17]

Change Garbage disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy rác

Page 22: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

201 7 070422 Robots [machines] [17]

Change Industrial robots [18] 1) Người máy công nghiệp2) Rô bốt công nghiệp

2027 070425

Driving chains other than for land vehicles [16]

Change Driving chains, other than for land vehicles [17]

Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

203

7 070426Torque converters other than for land vehicles [16]

Change Torque converters, other than for land vehicles [17]

Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

204

7 070427Transmission chains other than for land vehicles [16]

Change Transmission chains, other than for land vehicles [17]

Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

205

7 070447Reduction gears other than for land vehicles [16]

Change Reduction gears, other than for land vehicles [17]

Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

206 7 070518 Moving pavements [sidewalks] [17]

Change Moving walkways [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ

207 7 070518 Sidewalks [moving pavements] [17]

Change Moving sidewalks [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ

Page 23: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

2087 070524 Brake pads other

than for vehicles [16] Change Brake pads, other than for vehicles [17]

Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ

209

7 070557Engine mounts other than for land vehicles [16]

Change Engine mounts, other than for land vehicles [17]

Khung [giá] treo động cơ, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ

210 8 080096 Thistle extirpators [hand tools] [17]

Change Thistle extractors [hand tools] [18]

Dụng cụ nhổ cây kế [dụng cụ cầm tay]

211

8 080163 Mortars for pounding [16] Change Mortars for pounding [hand

tools] [17]

1) Cối nghiền [dụng cụ cầm tay]2) Cối giã [dụng cụ cầm tay]

212

8 080172 Pestles for pounding [16] Change Pestles for pounding [hand

tools] [17]

1) Chày để nghiền, giã [dụng cụ cầm tay]2) Cái đầm nện [dụng cụ cầm tay]

213

8 080195 Screwdrivers [16] Change Screwdrivers, non-electric [17]

1) Tua vít, không dùng điện2) Chìa vặn vít, không dùng điện

Page 24: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

214 8 080253 Mitre [miter (Am.)] boxes [hand tools] [17]

Change Mitre boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]

215 8 080272 Plastic spoons, table forks and table knives [17]

Change Table knives, forks and spoons of plastic [18]

Dao ăn, dĩa và thìa bằng chất dẻo

216 8 080273 Baby spoons, table forks and table knives [17]

Change Table knives, forks and spoons for babies [18]

Dao ăn, dĩa và thìa cho em bé

217 9 090003 Reflecting discs for wear, for the prevention of traffic accidents [17]

Change Reflective articles for wear, for the prevention of accidents [18]

Phụ kiện phản quang cho trang phục, để phòng ngừa tai nạn giao thông

218

9 090014 Acoustic [sound] alarms [16] Change Acoustic alarms [17]

1) Thiết bị âm thanh báo động2) Máy báo động bằng âm thanh

219 9 090047 Anti-dazzle shades [17]

Change Visors for helmets [18] Tấm che/lưỡi trai cho mũ bảo hiểm

Page 25: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

220 9 090151 Monitoring apparatus, electric [17]

Change Monitoring apparatus, other than for medical purposes [18]

Thiết bị kiểm tra/giám sát, trừ loại dùng cho mục đích y tế

221 9 090173 Counterfeit [false] coin detectors [17]

Change Counterfeit coin detectors [18]

Thiết bị phát hiện tiền giả

2229 090200

Compasses [measuring instruments] [16]

Change Compasses for measuring [17] La bàn để đo

223 9 090232 Milage recorders for vehicles [17]

Change Mileage recorders for vehicles [18]

Thiết bị đo khoảng cách đã đi dùng cho phương tiện giao thông

2249 090331 Spectacles [optics]

[16] Change Spectacles [17] Kính đeo mắt

225 9 090335 Optical goods [17] Change Eyewear [18] Kính đeo mắt226 9 090373 Computer

programmes [programs], recorded [17]

Change Computer programs, recorded [18]

Chương trình máy vi tính, ghi sẵn

227 9 090381 Lightning conductors [rods] [17]

Change Lightning rods [18] Cột thu lôi

Page 26: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

228 9 090571 Optical fibers [fibres] [light conducting filaments] [17]

Change Optical fibres [light conducting filaments] [18]

1) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]2) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]

229 9 090582 Bullet-proof waistcoats [vests (Am.)] [17]

Change Bullet-proof waistcoats [18] Áo gilê chống đạn

230 9 090582 Bullet-proof vests (Am.) [17]

Change Bullet-proof vests [18] Áo gilê chống đạn

231 9 090666 Fibre [fiber (Am.)] optic cables [17]

Change Fibre optic cables [18] Cáp sợi quang

23210 100033 Bougies [surgery]

[16] Change Surgical bougies [17] 1) Ống thông phẫu thuật2) Ống dò phẫu thuật

23310 100126 Tips for crutches for

invalids [16] Change Tips for crutches [17] 1) Đầu bịt nạng chống 2) Chóp nạng chống

234

10 100163Air mattresses, for medical purposes [16]

Change Air mattresses for medical purposes [17]

1) Đệm khí cho mục đích y tế 2) Đệm hơi cho mục đích y tế

23510 100173

Beds, specially made for medical purposes [16]

Change Beds specially made for medical purposes [17]

Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế

Page 27: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

236

10 100176

Physical exercise apparatus, for medical purposes [16]

Change Physical exercise apparatus for medical purposes [17]

Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế

237 10 100195 Pads [pouches] for preventing pressure sores on patient bodies [17]

Change Pads for preventing pressure sores on patient bodies [18]

Tấm đệm ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh nhân

238 10 100245 Apparatus for DNA and RNA exams for medical purposes [17]

Change Apparatus for DNA and RNA testing for medical purposes [18]

Thiết bị kiểm tra/xét nghiệm ADN và ARN dùng cho mục đích y tế

23911 110014 Air conditioning

installations [16] Change Air-conditioning installations [17]

Hệ thống điều hoà không khí

24011 110051 Pocket torches,

electric [16] Change Electric torches [17] Đèn pin dùng điện

24111 110051 Pocket searchlights

[16] Change Electric flashlights [17] Đèn pha dùng điện

242 11 110068 Taps [cocks, spigots] [faucets (Am.)] for pipes [17]

Change Taps for pipes and pipelines [18]

Vòi khoá cho ống và đường ống dẫn

243 11 110068 Faucets for pipes (Am.) [17]

Change Faucets for pipes and pipelines [18]

Vòi cho ống và đường ống dẫn

Page 28: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

244 11 110068 Pipe line cocks [spigots] [17]

Change Spigots for pipes and pipelines [18]

Đầu vặn cho ống và đường ống dẫn

24511 110099 Air conditioning

apparatus [16] Change Air-conditioning apparatus [17] Thiết bị điều hòa không khí

246 11 110120 Distillation apparatus [17]

Change Distillation apparatus* [18] Thiết bị chưng cất*

24711 110129

Heat exchangers, not parts of machines [16]

Change Heat exchangers, other than parts of machines [17]

Bộ trao đổi nhiệt, trừ loại là bộ phận của máy móc

248 11 110148 Flares [16] Change Flaming torches [17] Ngọn đuốc249

11 110168 Ice boxes [16] Change Cool boxes, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng điện

25011 110168 Ice chests [16] Change Coolers, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết

bị làm lạnh, dùng điện

251 11 110218 Taps [faucets]* [17] Change Taps* [18] Vòi*

Page 29: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

252

11 110250

Heating apparatus for defrosting windows of vehicles [16]

ChangeHeating apparatus for defrosting vehicle windows [17]

1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ 2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ

25311 110254

Autoclaves [electric pressure cookers] [16]

Change Autoclaves, electric, for cooking [17]

Nồi hấp, dùng điện, để nấu nướng

25411 110254

Pressure cookers [autoclaves], electric [16]

Change Pressure cookers, electric [17] Nồi áp suất, dùng điện

255 11 110296 Heating cushions [pads], electric, not for medical purposes [17]

Change Heating cushions, electric, not for medical purposes [18]

Đệm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục đích y tế

256 11 110296 Heating pads [cushions], electric, not for medical purposes [17]

Change Heating pads, electric, not for medical purposes [18]

Tấm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục đích y tế

Page 30: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

257 11 110298 Shower cubicles [enclosures (Am.)] [17]

Change Shower cubicles [18] Buồng tắm đứng có vòi sen

258 12 120001 Fork lift trucks [16] Change Forklift trucks [17] Xe nâng hàng259 12 120007 Inner tubes for

pneumatic tires [tyres] [17]

Change Inner tubes for pneumatic tyres [18]

Săm cho lốp xe bơm hơi

260 12 120032 Valves for vehicle tires [tyres] [17]

Change Valves for vehicle tyres [18] Van cho lốp xe cộ

261 12 120033 Flanges for railway wheel tires [tyres] [17]

Change Flanges for railway wheel tyres [18]

Vành bánh xe đường sắt

262 12 120033 Flanges of railway wheel tires [17]

Change Flanges for railway wheel tires [18]

Vành bánh xe đường sắt

263 12 120035 Ships' hulls [16] Change Ship hulls [17] Thân tàu thủy264 12 120042 Tipping bodies for

lorries [trucks] [17]Change Tipping bodies for lorries

[18]Thùng lật của ô tô tải

265 12 120076 Waggons [17] Change Mine cars [18] Xe goòng hầm mỏ266 12 120129 Refrigerated wagons

[railroad vehicles] [17]

Change Refrigerated railway wagons [18]

Toa xe đường sắt làm lạnh

267 12 120140 Carriages [railways] [17]

Change Railway carriages [18] Toa xe đường sắt

Page 31: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

26812 120142 Transmissions, for

land vehicles [16] Change Transmissions for land vehicles [17]

Cơ cấu truyền động cho phương tiện giao thông đường bộ

269 12 120156 Treads for retreading tires [tyres] [17]

Change Treads for retreading tyres [18]

1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe

270 12 120201 Tipping apparatus, parts of trucks and waggons [17]

Change Tipping apparatus [parts of railway wagons] [18]

Thiết bị lật [bộ phận của toa xe chở hàng]

271 12 120206 Automobile tires [tyres] [17]

Change Automobile tyres [18] Lốp ô tô

272 12 120228 Direction signals for vehicles [17]

Change Signal arms for vehicles [18] Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho xe cộ

27312 120232

Saddle covers for bicycles or motorcycles [16]

Change Saddle covers for bicycles [17] Vỏ bọc yên xe đạp

274 12 120241 Caps for vehicle petrol [gas] tanks [17]

Change Caps for vehicle fuel tanks [18]

Nắp đậy bình chứa nhiên liệu của xe cộ

Page 32: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

275 12 120243 Elevating tailgates (Am.) [parts of land vehicles] [17]

Change Elevating tailgates [parts of land vehicles] [18]

1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]

276 12 120243 Power tailgates (Am.) [parts of land vehicles] [17]

Change Power tailgates [parts of land vehicles] [18]

Cửa sau đóng mở tự động [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]

277 12 120250 Casters for trolleys [vehicles] [carts (Am.)] [17]

Change Casters for trolleys [vehicles] [18]

Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]

278 12 120255 Shopping trolleys [carts (Am.)] [17]

Change Shopping trolleys [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng

27913 130035 Signal rockets [16] Change Signal rocket flares [17] Pháo sáng báo hiệu

28013 130066 Detonating caps

other than toys [16] Change Detonating caps, other than toys [17]

Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi

Page 33: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

281

13 130066 Percussion caps other than toys [16] Change Percussion caps, other than

toys [17]

1) Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi 2) Kíp nổ, không dùng làm đồ chơi

28214 140006 Amulets [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Amulets [jewellery] [17] Bùa hộ mệnh [đồ kim hoàn]

28314 140009

Silver thread [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Change Silver thread [jewellery] [17] sợi dây bằng bạc [đồ kim hoàn]

28414 140015 Bracelets [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Bracelets [jewellery] [17] Vòng đeo tay [đồ kim hoàn]

28514 140018 Charms [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Jewellery charms [17]Trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến

28614 140019 Brooches [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Brooches [jewellery] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ kim hoàn]

28714 140024 Chains [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Chains [jewellery] [17] Dây chuyền [đồ kim hoàn]

28814 140031

Necklaces [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Change Necklaces [jewellery] [17] vòng cổ [đồ kim hoàn]

Page 34: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

289

14 140040Threads of precious metal [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Change Threads of precious metal [jewellery] [17]

Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]

29014 140040

Wire of precious metal [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Change Wire of precious metal [jewellery] [17]

Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]

29114 140051 Lockets [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Lockets [jewellery] [17] Mặt dây chuyền [đồ kim hoàn]

29214 140064

Gold thread [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Change Gold thread [jewellery] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ kim hoàn]

29314 140070 Pearls [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Pearls [jewellery] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]

29414 140097

Paste jewellery [costume jewelry (Am.)] [16]

Change Paste jewellery [17] Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo

29514 140107 Rings [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Rings [jewellery] [17] Nhẫn [đồ kim hoàn]

29614 140117 Hat ornaments of

precious metal [16] Change Hat jewellery [17] Đồ trang sức cho mũ

29714 140119 Shoe ornaments of

precious metal [16] Change Shoe jewellery [17] Đồ trang sức cho giày

Page 35: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

29814 140150 Pins [jewellery,

jewelry (Am.)] [16] Change Pins [jewellery] [17] Ghim cài [đồ kim hoàn]

299

14 140162 Key rings [trinkets or fobs] [16] Change

Key rings [split rings with trinket or decorative fob] [17]

Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]

300

14 140162 Key chains [trinkets or fobs] [16] Change

Key chains [split rings with trinket or decorative fob] [17]

Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]

30114 140165 Cloisonné jewellery

[jewelry (Am.)] [16] Change Cloisonné jewellery [17] Đồ trang sức tráng men

30214 140171 Cabochons for

making jewellery [16] Change Cabochons [17] Ngọc mài tròn

30316 160069 Square rulers [16] Change Square rulers for drawing

[17] Thước vuông góc để vẽ

30416 160146

Envelope sealing machines, for offices [16]

Change Envelope sealing machines for offices [17]

Máy dán phong bì cho văn phòng

305 16 160224 Folders [stationery] [17]

Change Paper creasers [office requisites] [18]

Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng]

Page 36: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

306 16 160244 Paper ribbons [17] Change Paper ribbons, other than haberdashery or hair decorations [18]

Dải băng giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc

30716 160280 Boxes of cardboard

or paper [16] Change Boxes of paper or cardboard [17]

Hộp bằng giấy hoặc bìa cứng

30816 160282

Bottle envelopes of cardboard or paper [16]

Change Bottle envelopes of paper or cardboard [17]

Vỏ bọc chai bằng giấy hoặc bìa cứng

309 16 160291 Paper knives [cutters] [office requisites] [17]

Change Paper knives [letter openers] [18]

Dao dọc giấy [dụng cụ mở bì thư]

31016 160297 Drawing squares [16] Change Squares for drawing [17] Êke để vẽ

31116 160298 Drawing T-squares

[16] Change T-squares for drawing [17] Thước chữ T để vẽ

31216 160304

Bottle wrappers of cardboard or paper [16]

Change Bottle wrappers of paper or cardboard [17]

Bao bì chai bằng giấy hoặc bìa cứng

31316 160308 Labels, not of textile

[16] Change Labels of paper or cardboard [17]

Nhãn mác bằng giấy hoặc bìa cứng

Page 37: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

314 16 160333 Holders for checkbooks [cheque books] [17]

Change Holders for cheque books [18]

1) Bìa bọc quyển séc2) Bìa giữ quyển séc

315 16 160347 Xuan paper for Chinese painting and calligraphy [17]

Change Papers for painting and calligraphy [18]

Giấy dùng để vẽ và viết thư pháp

316 16 160351 Paper bows [17] Change Paper bows, other than haberdashery or hair decorations [18]

Nơ giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc

31716 160354 Trading cards other

than for games [16] Change Trading cards, other than for games [17]

Thẻ sưu tập, trừ loại dùng cho trò chơi

318 17 170002 Acrylic resins [semi-finished products] [17]

Change Acrylic resins, semi-processed [18]

Nhựa acrylic, bán thành phẩm

319 17 170014 Stuffing of rubber or plastic [17]

Change Stuffing of rubber or plastics [18]

Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo

320 17 170036 Ebonite [vulcanite] [17]

Change Ebonite [18] 1) Ebonit2) Ebonite

321 17 170038 Elastic yarns, not for use in textiles [17]

Change Elastic yarns, other than for textile use [18]

Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt

Page 38: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

322 17 170038 Elastic threads, not for use in textiles [17]

Change Elastic threads, other than for textile use [18]

Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt

323

17 170050 Guttapercha [16] Change Gutta-percha [17]

1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm 2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm

324 17 170073 Junctions, not of metal, for flexible pipes [17]

Change Junctions, not of metal, for pipes [18]

1) Đầu nối, không bằng kim loại, dùng cho ống2) Mối nối, không bằng kim loại, dùng cho ống3) Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống

Page 39: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

325

17 170073 Junctions, not of metal, for pipes [16] Change Junctions, not of metal, for

flexible pipes [17]

1) Đầu nối không bằng kim loại dùng cho ống mềm 2) Mối nối không bằng kim loại dùng cho ống mềm 3) Khớp nối không bằng kim loại dùng cho ống mềm

326 17 170075 Synthetic resins [semi-finished products] [17]

Change Synthetic resins, semi-processed [18]

Nhựa tổng hợp, bán thành phẩm

327 17 170075 Artificial resins [semi-finished products] [17]

Change Artificial resins, semi-processed [18]

Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm

328 17 170076 Washers of rubber or vulcanized fiber [fibre] [17]

Change Washers of rubber or vulcanized fibre [18]

Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá

329 17 170082 Valves of india-rubber or vulcanized fiber [fibre] [17]

Change Valves of india-rubber or vulcanized fibre [18]

Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá

Page 40: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

330 17 170095 Threads of rubber, not for use in textiles [17]

Change Threads of rubber, other than for textile use [18]

Sợi bằng cao su, trừ loại dùng trong ngành dệt

331 17 170096 Carbon fibers [fibres], other than for textile use [17]

Change Carbon fibres, other than for textile use [18]

Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt

332 17 170102 Plastic fibers [fibres], not for textile use [17]

Change Plastic fibres, other than for textile use [18]

Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt

333 17 170102 Plastic fibers, not for use in textiles [17]

Change Plastic fibers, other than for textile use [18]

Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt

334 17 170103 Glass fibers, for insulation [17]

Change Glass fibers for insulation [18]

1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt2) Sợi thuỷ tinh để cách ly

335 17 170103 Glass fibres, for insulation [17]

Change Glass fibres for insulation [18]

1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;2) Sợi thuỷ tinh để cách ly

Page 41: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

336 17 170105 Threads of plastic materials, not for textile use [17]

Change Threads of plastic materials, other than for textile use [18]

Sợi bằng vật liệu dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt

337 17 170109 Rubber material for recapping tires [tyres] [17]

Change Rubber material for recapping tires [18]

Vật liệu cao su để đắp lốp xe

338 18 180015 Canes [17] Change Canes* [18] 1) Ba toong*2) Gậy chống*

339 18 180015 Walking sticks [17] Change Walking sticks* [18] Gậy chống khi đi bộ*340 18 180085 Valises [16] Change Suitcases [17] Vali341 18 180098 Boxes of vulcanised

fibre [17]Change Boxes of vulcanized fibre

[18]Hộp bằng sợi lưu hóa

342

18 180115 Suitcases [16] Change Valises [17]

1) Túi ngựa thồ 2) Vali xách tay 3) Túi du lịch

34319 190018 Tarred strips, for

building [16] Change Tarred strips for building [17]

Dải băng tẩm nhựa đường dùng cho xây dựng

34419 190049 Mantlepieces [16] Change Fireplace mantles, not of

metal [17]Bệ lò sưởi, không bằng kim loại

Page 42: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

345 19 190091 Foundry molds [moulds], not of metal [17]

Change Foundry moulds, not of metal [18]

Khuôn đúc, không bằng kim loại

34619 190095

Plate glass [windows], for building [16]

Change Plate glass [windows] for building [17]

Kính tấm [cửa sổ] dùng cho xây dựng

347 19 190102 Gypsum [17] Change Gypsum [building material] [18]

Thạch cao [vật liệu xây dựng]

34819 190163 Reeds, for building

[16] Change Reeds for building [17] Lau sậy dùng cho xây dựng

349 19 190172 Terra cotta [17] Change Terra-cotta [building material] [18]

Đất nung (terra-cotta) [vật liệu xây dựng]

350

19 190201 Wood pulp board, for building [16] Change Wood pulp board for

building [17]

1) Tấm giấy bồi [làm từ bột gỗ] dùng cho xây dựng 2) Tấm gỗ ép dùng cho xây dựng 3) Ván gỗ ép dùng cho xây dựng

351 19 190240 Roofing, not of metal, incorporating solar cells [17]

Change Roofing, not of metal, incorporating photovoltaic cells [18]

Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại, tích hợp với pin quang điện

Page 43: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

352 19 190262 Flagpoles, not of metal [17]

Change Flagpoles [structures], not of metal [18]

Cột cờ [kết cấu], không bằng kim loại

35320 200023 Bassinettes [16] Change Bassinets [17] Nôi có mui bằng mây đan

35420 200045 Tortoiseshell

imitation [16] Change Imitation tortoiseshell [17] Đồi mồi nhân tạo

355 20 200051 Easy chairs [16] Change Chaise longues [17] Ghế dài356 20 200055 Loading gauge rods,

not of metal, for railway waggons [wagons] [17]

Change Loading gauge rods, not of metal, for railway wagons [18]

Thanh, không bằng kim loại, để giới hạn hàng chuyên chở, dùng cho toa xe đường sắt

35720 200091 Stakes for plants or

trees [16] Change Stakes, not of metal, for plants or trees [17]

Cọc, không bằng kim loại, dùng cho thực vật hoặc cây trồng

35820 200122 Meat chests, not of

metal [16] Change Meat safes [17]1) Chạn đựng thức ăn 2) Tủ đựng thức ăn

35920 200143 Hampers [baskets]

[16] Change Hampers [baskets] for the transport of items [17]

Hòm mây đựng thực phẩm [rổ, giỏ] dùng để vận chuyển

36020 200209 Vice benches, not of

metal [16] Change Vice benches [furniture] [17] Bàn kẹp cho thợ mộc [đồ đạc]

Page 44: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

361 20 200220 Stoppers for bottles, not of glass, metal or rubber [17]

Change Bottle fasteners, not of metal [18]

Dụng cụ kẹp giữ nắp chai, không bằng kim loại

362 20 200317 Moses baskets [17] Change Moses baskets [18] Nôi xách tay dùng cho trẻ sơ sinh

363

21 210017 Bread baskets, domestic [16] Change Bread baskets for household

purposes [17]

1) Giỏ đựng bánh mì dùng cho gia đình 2) Rổ đựng bánh mì dùng cho gia đình

364 21 210027 Spouts [16] Change Pouring spouts [17] Vòi rót365

21 210102 Scoops [tableware] [16] Change Scoops for household

purposes [17]

1) Muôi cán dài dùng cho gia đình 2) Muỗng để múc dùng cho gia đình

366 21 210103 Cookery molds [moulds] [17]

Change Cookery moulds [18] Khuôn dùng trong nấu nướng

367 21 210142 Cake molds [moulds] [17]

Change Cake moulds [18] Khuôn bánh ngọt

36821 210152

Glass wool other than for insulation [16]

Change Glass wool, other than for insulation [17]

Len thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly

Page 45: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

36921 210162

Mills for domestic purposes, hand-operated [16]

Change Mills for household purposes, hand-operated [17]

Dụng cụ xay cho mục đích gia dụng, vận hành bằng tay

370

21 210180Trays for domestic purposes, of paper [16]

Change Trays of paper, for household purposes [17]

Khay bằng giấy, dùng cho mục đích gia dụng

37121 210210 Napkin holders [16] Change Table napkin holders [17] Vật dụng giữ khăn bàn ăn

372 21 210217 Statues of porcelain, ceramic, earthenware or glass [17]

Change Statues of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18]

Tượng bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thủy tinh

373 21 210234 Works of art of porcelain, ceramic, earthenware or glass [17]

Change Works of art of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18]

Tác phẩm nghệ thuật bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh

374

21 210236Autoclaves [pressure cookers], non-electric [16]

Change Autoclaves, non-electric, for cooking [17]

Nồi hấp, không dùng điện, dùng để nấu nướng

37521 210236

Pressure cookers [autoclaves], non-electric [16]

Change Pressure cookers, non-electric [17]

Nồi áp suất, không dùng điện

Page 46: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

376 21 210252 Busts of porcelain, ceramic, earthenware or glass [17]

Change Busts of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18]

Tượng bán thân bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh

37721 210258

Coasters, not of paper and other than table linen [16]

Change Coasters, not of paper or textile [17]

Lót cốc, không bằng giấy hoặc vải

37821 210261 Non-electric portable

coldboxes [16] Change Portable cool boxes, non-electric [17]

Hộp giữ lạnh mang đi được, không dùng điện

37921 210261 Non-electric portable

coolers (Am.) [16] Change Portable coolers, non-electric [17]

Vật dụng giữ lạnh/ướp lạnh mang đi được, không dùng điện

38021 210266 Baskets for domestic

use [16] Change Baskets for household purposes [17]

Rổ/giỏ dùng cho mục đích gia dụng

38121 210267 Trays for domestic

purposes [16] Change Trays for household purposes [17]

Khay dùng cho mục đích gia dụng

382 21 210283 Vitreous silica fibers [fibres], not for textile use [17]

Change Vitreous silica fibres, other than for textile use [18]

Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt

38321 210284

Fibreglass other than for insulation or textile use [16]

Change Fibreglass, other than for insulation or textile use [17]

Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để dệt

Page 47: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

38421 210284

Fiberglass other than for insulation or textile use [16]

Change Fiberglass, other than for insulation or textile use [17]

Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để dệt

385 21 210285 Figurines [statuettes] of porcelain, ceramic, earthenware or glass [17]

Change Figurines of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18]

Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh

386 21 210285 Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware or glass [17]

Change Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18]

Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh

387 21 210286 Fibreglass thread, not for textile use [17]

Change Fibreglass thread, other than for textile use [18]

Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt

388 21 210286 Fiberglass thread, not for textile use [17]

Change Fiberglass thread, other than for textile use [18]

Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt

38921 210306 Litter boxes [trays]

for pets [16] Change Litter boxes for pets [17] Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà

39021 210330 Spatulas [kitchen

utensils] [16] Change Spatulas for kitchen use [17] Bàn xẻng dùng cho nhà bếp

39122 220027 Horsehair [16] Change Horsehair* [17] Lông bờm ngựa*/lông

đuôi ngựa*

Page 48: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

392 22 220037 Vitreous silica fibers [fibres] for textile use [17]

Change Vitreous silica fibres for textile use [18]

Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt

393

22 220068

Bags [sacks] for the transport and storage of materials in bulk [16]

ChangeSacks for the transport and storage of materials in bulk [17]

Bao tải để vận chuyển và lưu giữ các nguyên vật liệu dạng rời

394 22 220087 Carbon fibers [fibres] for textile use [17]

Change Carbon fibres for textile use [18]

Sợi các bon dùng cho ngành dệt

395 22 220092 Plastic fibers [fibres] for textile use [17]

Change Plastic fibres for textile use [18]

Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt

396 22 220093 Glass fibers [fibres] for textile use [17]

Change Glass fibres for textile use [18]

Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt

397 22 220106 Bags for washing hosiery [17]

Change Mesh bags for washing laundry [18]

Túi lưới dùng để giặt

39824 240006 Banners [16] Change Banners of textile or plastic

[17]Biểu ngữ bằng vải hoặc chất dẻo

39924 240020 Lining fabric for

shoes [16] Change Lining fabric for footwear [17] Vải lót dùng cho đồ đi chân

Page 49: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

400 24 240022 Table runners of textile [17]

Change Table runners, not of paper [18]

Khăn trang trí trên bàn, không bằng giấy

40124 240022 Table runners [16] Change Table runners of textile [17] Dải khăn bằng vải trải

giữa bàn402

24 240042 Flags, not of paper [16] Change Flags of textile or plastic [17] Cờ bằng vải hoặc chất dẻo

40324 240043 Bunting [16] Change Bunting of textile or plastic

[17]Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng vải hoặc chất dẻo

40424 240057

Gummed cloth, other than for stationery [16]

Change Gummed cloth, other than for stationery purposes [17]

Vải hồ gôm, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm

40524 240096 Coasters [table linen]

[16] Change Coasters of textile [17] Miếng/tấm lót cốc bằng vải

40624 240097 Tablemats, not of

paper [16] Change Tablemats of textile [17] Miếng/tấm vải lót trên bàn

407 24 240102 Labels of cloth [16] Change Labels of textile [17] Nhãn mác bằng vải408

24 240104 Fiberglass fabrics, for textile use [16] Change Fiberglass fabrics for textile

use [17]Vải bằng sợi thủy tinh dùng trong ngành dệt

40924 240113 Place mats, not of

paper [16] Change Place mats of textile [17] Tấm lót đĩa bàn ăn bằng vải

410 25 250108 Pajamas (Am.) [17] Change Pajamas [18] Quần áo ngủ

Page 50: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

41125 250146 Slips

[undergarments] [16] Change Slips [underclothing] [17] Váy trong [quần áo lót]

41225 250147 Teddies

[undergarments] [16] Change Teddies [underclothing] [17] Quần áo mặc bên trong

41326 260016 Hat ornaments, not

of precious metal [16] Change Hat trimmings [17] Đồ trang trí mũ

41426 260035 Shoe ornaments, not

of precious metal [16] Change Shoe trimmings [17] Đồ trang trí giày

415 26 260070 Haberdashery*, except thread [17]

Change Haberdashery [dressmakers’ articles]*, except thread [18]

Phụ kiện nghề may [vật dụng của thợ may]*, trừ chỉ

416 26 260076 Ribbons [haberdashery] [17]

Change Haberdashery ribbons [18] Ruy băng dùng cho nghề may

417 26 260096 Cords for rimming, for clothing [17]

Change Cords for trimming [18] Dải để viền mép

418 26 260100 Pins, other than jewellery [jewelry (Am.)] [17]

Change Pins, other than jewellery [18]

Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức

Page 51: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

419 26 260127 Hair curlers, other than hand implements [17]

Change Hair curlers, electric and non-electric, other than hand implements [18]

Vật dụng uốn tóc, dùng điện và không dùng điện, trừ loại là dụng cụ cầm tay

420 26 260129 Artificial plants [17] Change Artificial plants, other than Christmas trees [18]

Cây nhân tạo/cây giả, trừ cây Noel

421 27 270019 Floor mats, fire resistant, for fireplaces and barbecues [17]

Change Floor mats, fire-resistant, for fireplaces and barbecues [18]

Thảm sàn, chống cháy, dùng ở nơi đặt lò sưởi và/hoặc ở nơi đặt dụng cụ nướng thực phẩm

42228 280004 Toys for domestic

pets [16] Change Toys for pets [17] Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà

423 28 280027 Explosive bonbons [Christmas crackers] [17]

Change Christmas crackers [party novelties] [18]

Pháo giấy dùng trong lễ Giáng sinh [vật dụng khác thường cho buổi tiệc]

424 28 280045 Novelties for parties, dances [party favors, favours] [17]

Change Novelty toys for parties [18] Đồ chơi khác thường dùng cho buổi tiệc

425 28 280062 Practical jokes [novelties] [17]

Change Novelty toys for playing jokes [18]

Đồ chơi khác thường dùng để chơi trò đánh lừa

Page 52: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

42628 280084 Lines for fishing [16] Change Fishing lines [17] Dây câu cá

427 28 280145 Mobiles [toys] [17] Change Toy mobiles [18] Điện thoại đồ chơi428

28 280185 Radio-controlled toy vehicles [16] Change Remote-controlled toy

vehicles [17]Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa

42929 290006 Anchovy [16] Change Anchovy, not live [17] Cá cơm, không còn sống

43029 290032 Edible oils [16] Change Oils for food [17] Dầu dùng cho thực phẩm

43129 290058 Maize oil [16] Change Maize oil for food [17] Dầu ngô dùng cho thực

phẩm432

29 290058 Corn oil [16] Change Corn oil for food [17] Dầu ngô dùng cho thực phẩm

43329 290060 Sesame oil [16] Change Sesame oil for food [17] Dầu vừng dùng cho thực

phẩm434 29 290071 Kumys [kumyss]

[milk beverage] [17]Change Kumys [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ

uống từ sữa]

435 29 290071 Koumiss [kumiss] [milk beverage] [17]

Change Koumiss [milk beverage] [18]

Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]

436 29 290092 Bone oil, edible [17] Change Bone oil for food [18] Dầu xương dùng cho thực phẩm

Page 53: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

43729 290122 Coconut oil [16] Change Coconut oil for food [17] Dầu dừa dùng cho thực

phẩm438 29 290144 Fish, tinned [canned

(Am.)] [17]Change Fish, tinned [18] Cá, đóng hộp

439 29 290146 Fruits, tinned [canned (Am.)] [17]

Change Fruits, tinned [18] Trái cây, đóng hộp

440 29 290147 Meat, tinned [canned (Am.)] [17]

Change Meat, tinned [18] Thịt, đóng hộp

441

29 290151Silkworm chrysalis, for human consumption [16]

Change Silkworm chrysalis for human consumption [17]

Nhộng tằm làm thức ăn cho người

442 29 290152 Vegetables, tinned [canned (Am.)] [17]

Change Vegetables, tinned [18] Rau, củ, đóng hộp

443 29 290156 Cranberry sauce [compote] [17]

Change Cranberry compote [18] Mứt ướt từ quả nam việt quất

444 29 290159 Toasted laver [17] Change Laver, preserved [18] Táo tía, được bảo quản445

29 290163 Soya milk [milk substitute] [16] Change Soya milk [17] Sữa đậu nành

Page 54: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

44629 290171 Seeds, prepared [16] Change Seeds, prepared* [17] Hạt, đã chế biến*

447 29 290175 Linseed oil for culinary purposes [17]

Change Linseed oil for food [18] Dầu hạt lanh cho thực phẩm

448 29 290175 Flaxseed oil for culinary purposes [17]

Change Flaxseed oil for food [18] Dầu hạt lanh cho thực phẩm

44929 290188

Milk of almonds for culinary purposes [16]

Change Almond milk for culinary purposes [17]

Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích nấu ăn

45029 290189 Rice milk [milk

substitute] [16] Change Rice milk [17] Sữa gạo

451 29 290207 Extra virgin olive oil [17]

Change Extra virgin olive oil for food [18]

Dầu ô liu nguyên chất cho thực phẩm

452 30 300093 Bread [17] Change Bread* [18] Bánh mỳ*453

30 300135Meat tenderizers, for household purposes [16]

Change Meat tenderizers for household purposes [17]

Chế phẩm làm mềm thịt cho mục đích gia dụng

45430 300212 Linseed for human

consumption [16] Change Linseed for culinary purposes [seasoning] [17]

Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]

45530 300212 Flaxseed for human

consumption [16] Change Flaxseed for culinary purposes [seasoning] [17]

Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]

Page 55: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

456 30 300246 Freeze-dried dishes with main ingredient being rice [17]

Change Freeze-dried dishes with the main ingredient being rice [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

457 30 300246 Lyophilised dishes with main ingredient being rice [17]

Change Lyophilised dishes with the main ingredient being rice [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

458 30 300246 Lyophilized dishes with main ingredient being rice [17]

Change Lyophilized dishes with the main ingredient being rice [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

459 30 300247 Freeze-dried dishes with main ingredient being pasta [17]

Change Freeze-dried dishes with the main ingredient being pasta [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

460 30 300247 Lyophilised dishes with main ingredient being pasta [17]

Change Lyophilised dishes with the main ingredient being pasta [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

461 30 300247 Lyophilized dishes with main ingredient being pasta [17]

Change Lyophilized dishes with the main ingredient being pasta [18]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

Page 56: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

46231 310003

Algae for human or animal consumption [16]

ChangeAlgae, unprocessed, for human or animal consumption [17]

Tảo, chưa xử lý, dùng làm thức ăn cho người hoặc động vật

46331 310003

Seaweed for human or animal consumption [16]

ChangeSeaweed, unprocessed, for human or animal consumption [17]

Tảo/rong biển, chưa xử lý, dùng làm thức ăn cho người hoặc động vật

46431 310114 Roots for food [16] Change Roots for animal

consumption [17]Rễ cây dùng làm thức ăn cho động vật

46531 310146 Sanded paper for

pets [litter] [16] Change Sanded paper [litter] for pets [17]

Giấy phủ cát/giấy ráp [lót ổ] dùng cho vật nuôi trong nhà

46631 310147 Aromatic sand for

pets [litter] [16] Change Aromatic sand [litter] for pets [17]

Cát thơm [lót ổ] dùng cho vật nuôi trong nhà

467

34 340040

Liquid nicotine solutions for use in electronic cigarettes [16]

Change Liquid solutions for use in electronic cigarettes [17]

Dung dịch lỏng dùng trong thuốc lá điện tử

468 35 350093 Commercial information and advice for consumers [consumer advice shop] [17]

Change Commercial information and advice for consumers in the choice of products and services [18]

Thông tin thương mại và tư vấn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ

Page 57: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

469 35 350108 Retail or wholesale services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [17]

Change Retail services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18]

Dịch vụ bán lẻ chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế

470 35 350138 Consultancy regarding public relations communications strategy [17]

Change Consultancy regarding public relations communication strategies [18]

Tư vấn chiến lược truyền thông quan hệ công chúng

471 35 350139 Consultancy regarding advertising communications strategy [17]

Change Consultancy regarding advertising communication strategies [18]

Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo

472 36 360053 Check [cheque] verification [17]

Change Cheque verification [18] Dịch vụ kiểm tra ngân phiếu

473

37 370028Air conditioning apparatus installation and repair [16]

Change Installation and repair of air-conditioning apparatus [17]

Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điều hòa không khí

Page 58: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

474

37 370091

Vermin exterminating, other than for agriculture [16]

Change

Vermin exterminating, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]

Dịch vụ diệt động vật có hại, trừ dịch vụ trong lĩnh vực nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp

47537 370133 Drilling of deep oil

or gas-wells [16] Change Drilling of deep oil or gas wells [17]

Khoan giếng dầu hoặc khí tầng sâu

476 37 370144 Rental of dish washing machines [17]

Change Rental of dishwashing machines [18]

Cho thuê máy rửa bát đĩa

477 39 390050 Arranging of travel tours [17]

Change Arranging of transportation for travel tours [18]

Dịch vụ sắp xếp việc vận chuyển cho các chuyến du lịch

47840 400050 Planing [saw mill]

[16] Change Planing of materials [17] Bào vật liệu

47940 400052 Sawing [saw mill]

[16] Change Sawing of materials [17] Cưa vật liệu

48040 400118

Rental of air conditioning apparatus [16]

Change Rental of air-conditioning apparatus [17]

Cho thuê thiết bị điều hòa không khí

48141 410199 Services of schools

[education] [16] Change Educational services provided by schools [17]

Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường học

Page 59: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

482 41 410208 Providing films, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Change Providing films, not downloadable, via video-on-demand services [18]

Cung cấp phim ảnh, không tải xuống được, thông qua dịch vụ video theo yêu cầu

483 41 410209 Providing television programmes, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Change Providing television programmes, not downloadable, via video-on-demand services [18]

Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ video theo yêu cầu

484 41 410209 Providing television programs, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Change Providing television programs, not downloadable, via video-on-demand services [18]

Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ video theo yêu cầu

48542 420061 Technical project

studies [16] Change Conducting technical project studies [17]

Tiến hành nghiên cứu dự án kỹ thuật

Page 60: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

486

42 420203

Data conversion of computer programs and data [not physical conversion] [16]

ChangeConversion of computer programs and data, other than physical conversion [17]

Chuyển đổi chương trình và dữ liệu máy tính, trừ chuyển đổi vật lý

487

44 440168

Vermin exterminating for agriculture, horticulture and forestry [16]

ChangeVermin exterminating for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]

Dịch vụ diệt động vật có hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp

488

44 440204Pharmacists' services to make up prescriptions [16]

Change Preparation of prescriptions by pharmacists [17]

Dịch vụ dược sỹ pha chế thuốc theo đơn

48944 440211 Speech therapy

services [16] Change Speech therapy [17] Trị liệu khả năng nói

49045 450117 Security consultancy

[16] Change Physical security consultancy [17]

Tư vấn về an ninh thực thể (người và tài sản)

491 45 450195 Baby sitting [17] Change Babysitting [18] Dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà

492

45 450196Baggage inspection for security purposes [16]

Change Security screening of baggage [17]

Soi chiếu kiểm tra an ninh đối với hành lý

Page 61: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

493

8 080275 Tool handles of metal [16]

Changed & Transferred

from060171 Handles for hand-operated

hand tools [17] Cán của dụng cụ cầm tay

494

8 080276 Knife handles of metal [16]

Changed & Transferred

from060342 Knife handles [17] Cán dao

495

8 080277 Scythe handles of metal [16]

Changed & Transferred

from060378 Scythe handles [17] Cán liềm

496

19 190262 Flagpoles [16]Changed & Transferred

from200127 Flagpoles, not of metal [17] Cột cờ, phi kim loại

497

21 210389 Broom handles of metal [16]

Changed & Transferred

from060281 Broom handles [17] Cán chổi

498

21 210390 Ladles for wine [16]Changed & Transferred

from080260 Ladles for serving wine [17] Muôi múc để phục vụ rượu

Page 62: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

499

22 220114 Pig bristles [16]Changed & Transferred

from210188 Pig bristles* [17] Bàn chải bằng lông lợn*

500

24 240124 Sleeping bags for camping [16]

Changed & Transferred

from200234 Sleeping bags [17] Túi ngủ

501

29 290224 Milk of almonds [beverage] [16]

Changed & Transferred

from320032 Almond milk-based

beverages [17]Đồ uống trên cơ sở sữa hạnh nhân

502

29 290225Peanut milk [non-alcoholic beverage] [16]

Changed & Transferred

from320046 Peanut milk-based beverages

[17] Đồ uống trên cơ sở sữa lạc

503

29 290226 Gut for making sausages [16]

Changed & Transferred

from180009 Sausage casings, natural or

artificial [17]Vỏ xúc xích, tự nhiên hoặc nhân tạo

504

6 060171 Tool handles of metal [16]

Changed & Transferred

to080275

Page 63: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

505

6 060281 Broom handles of metal [16]

Changed & Transferred

to210389

506

6 060342 Knife handles of metal [16]

Changed & Transferred

to080276

507

6 060378 Scythe handles of metal [16]

Changed & Transferred

to080277

508

8 080260 Ladles for wine [16]Changed & Transferred

to210390

509

18 180009 Gut for making sausages [16]

Changed & Transferred

to290226

510

20 200127 Flagpoles [16]Changed & Transferred

to190262

Page 64: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

511

20 200234 Sleeping bags for camping [16]

Changed & Transferred

to240124

512

21 210188 Pig bristles [16]Changed & Transferred

to220114

513

32 320032 Milk of almonds [beverage] [16]

Changed & Transferred

to290224

514

32 320046Peanut milk [non-alcoholic beverage] [16]

Changed & Transferred

to290225

515 1 010021 Detergent additives to gasoline [petrol] [17]

Delete

516 1 010193 Mastic for tires [tyres] [17]

Delete

517 1 010193 Cement for pneumatic tires [tyres] [17]

Delete

Page 65: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

518 1 010207 Salts for coloring [colouring] metal [17]

Delete

5191 010271 Manure for

agriculture [16] Delete

520 1 010307 Foundry molding [moulding] preparations [17]

Delete

521 1 010465 Tire repairing compositions [17]

Delete

522 1 010465 Tyre repairing compositions [17]

Delete

523 1 010570 Color- [colour-] brightening chemicals for industrial purposes [17]

Delete

524 1 010649 Automobile body fillers [17]

Delete

525 1 010649 Car body fillers [17] Delete

526 2 020011 Fixatives for watercolors [watercolours] [17]

Delete

Page 66: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

5272 020082 Preservative oils for

wood [16] Delete

5282 020111 Coloring [colouring]

wood [16] Delete

529 3 030053 Floor wax [16] Delete530 3 030174 Color- [colour-]

brightening chemicals for household purposes [laundry] [17]

Delete

531 3 030212 Preparations to make shiny the leaves of plants [17]

Delete

5324 040017 Blocks of peat [fuel]

[16] Delete

533 5 050413 Babies' napkin-pants [diaper-pants] [17]

Delete

534 6 060299 Capsules of metal for bottles [17]

Delete

Page 67: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

535 6 060299 Sealing caps of metal for bottles [17]

Delete

536 6 060326 Loading gauge rods, of metal, for railway waggons [17]

Delete

5376 060381 Building boards of

metal [16] Delete

538 7 070271 Truck lifts [17] Delete539 7 070368 Teat cups [suction

cups] for milking machines [17]

Delete

540 7 070414 Waste disposals [17] Delete

541 7 070414 Waste disposers [machines] [17]

Delete

542 9 090047 Anti-glare visors [17] Delete

543 9 090069 Automatic indicators of low pressure in vehicle tires [tyres] [17]

Delete

Page 68: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

5449 090113

Respirators, other than for artificial respiration [16]

Delete

545 9 090124 Editing appliances for cinematographic films [17]

Delete

546 9 090136 Waling glasses [16] Delete547 9 090166 Sockets, plugs and

other contacts [electric connections] [17]

Delete

548 9 090173 False coin detectors [17]

Delete

549 9 090505 Wires of metal alloys [fuse wire] [17]

Delete

550 9 090571 Light conducting filaments [optical fibers [fibres]] [17]

Delete

551 9 090582 Bullet-proof waistcoats [17]

Delete

Page 69: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

55210 100047

Orthopaedic [orthopedic] belts [16]

Delete

553 10 100050 Heating cushions [pads], electric, for medical purposes [17]

Delete

554 10 100096 Hydrostatic [water] beds for medical purposes [17]

Delete

55510 100109 Sprayers for medical

purposes [16] Delete

556 10 100165 Elastic stockings [surgery] [17]

Delete

557 11 110013 Air driers [dryers] [17]

Delete

55811 110014 Installations for

conditioning air [16] Delete

559 11 110095 Hair driers [dryers] [17]

Delete

Page 70: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

56011 110185

Fairy lights for festive decoration [16]

Delete

56111 110202 Torches for lighting

[16] Delete

56211 110202 Flashlights [torches]

[16] Delete

56312 120001 Lifting cars [lift cars]

[16] Delete

564 12 120013 Non-skid devices for vehicle tires [tyres] [17]

Delete

565 12 120030 Dirigible balloons [airships] [17]

Delete

566 12 120033 Flanges of railway wheel tires [tyres] [17]

Delete

567 12 120033 Flanges of railway wheel tyres [17]

Delete

56812 120037 Ships' steering gears

[16] Delete

569 12 120129 Refrigerated waggons [railroad vehicles] [17]

Delete

Page 71: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

570 12 120228 Turn signals for vehicles [17]

Delete

571 13 130008 Tear gas weapons [17]

Delete

572 13 130037 Gun stocks [16] Delete573

14 140018 Trinkets [jewellery, jewelry (Am.)] [16] Delete

574 14 140097 Paste jewellery [16] Delete575

14 140171 Cabochons for making jewelry [16] Delete

57616 160166

Artists' watercolor [watercolour] saucers [16]

Delete

577

16 160166

Watercolor [watercolour] saucers for artists [16]

Delete

578 16 160291 Paper cutters [office requisites] [17]

Delete

579 16 160291 Paper knives [office requisites] [17]

Delete

Page 72: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

580 17 170036 Vulcanite [ebonite] [17]

Delete

581 17 170046 Vulcanized fiber [fibre] [17]

Delete

582 17 170088 Asbestos fibers [fibres] [17]

Delete

583 17 170100 Ebonite [vulcanite] molds [moulds] [17]

Delete

584 17 170100 Vulcanite [ebonite] molds [moulds] [17]

Delete

585 17 170102 Plastic fibres, not for use in textiles [17]

Delete

586 17 170104 Fiberglass [fibreglass] fabrics, for insulation [17]

Delete

58718 180054 Clothing for pets [16] Delete

58818 180079

Envelopes, of leather, for packaging [16]

Delete

Page 73: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

58918 180079 Pouches, of leather,

for packaging [16] Delete

590 18 180096 Bandoliers [16] Delete591

19 190050Framework for building, not of metal [16]

Delete

592

19 190199Installations, not of metal, for parking bicycles [16]

Delete

593 20 200023 Cots [16] Delete594 20 200190 Moldings

[mouldings] for picture frames [17]

Delete

595 20 200214 Stoppers, not of metal [17]

Delete

596 20 200230 Hydrostatic [water] beds, not for medical purposes [17]

Delete

597 20 200235 Footstools [16] Delete598 21 210042 Glass caps [17] Delete

Page 74: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

599 21 210077 Rags [cloth] for cleaning [17]

Delete

600 21 210099 Ice cube molds [moulds] [17]

Delete

601 22 220018 Coconut fiber [fibre] [17]

Delete

60222 220069

Sacks [bags] of textile, for packaging [16]

Delete

603 22 220076 Textile fibers [fibres] [17]

Delete

604 28 280027 Cosaques [toy fireworks] [17]

Delete

605 29 290013 Black pudding [blood sausage] [17]

Delete

60630 300074

Binding agents for ice cream [edible ices] [16]

Delete

60730 300074 Binding agents for

edible ices [16] Delete

608 35 350003 Outdoor advertising [17]

Delete

Page 75: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

609 36 360061 Jewellery [jewelry (Am.)] appraisal [17]

Delete

610 37 370049 Vehicle lubrication [greasing] [17]

Delete

611 37 370077 Retreading of tires [tyres] [17]

Delete

612 37 370113 Vulcanization of tires [tyres] [repair] [17]

Delete

6131 010462 Artificial resins,

unprocessed [16]Delete (whole)

614 3 030051 Laundry wax [17] Delete (whole)

615 5 050071 Belts for sanitary napkins [towels] [17]

Delete (whole)

6165 050101 Headache pencils

[16]Delete (whole)

617 5 050233 Menstruation bandages [17]

Delete (whole)

618 5 050233 Sanitary pads [17] Delete (whole)

Page 76: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

6195 050322 Dog lotions [16] Delete

(whole)620

6 060015Building or furniture fittings of nickel-silver [16]

Delete (whole)

621 6 060031 German silver [17] Delete (whole)

6226 060283 Vice benches of

metal [16]Delete (whole)

6236 060392 Chests of metal for

food [16]Delete (whole)

6246 060392 Meat safes of metal

[16]Delete (whole)

6257 070142 Separators [16] Delete

(whole)626 11 110029 Pressure cooking

saucepans, electric [17]

Delete (whole)

627 11 110030 Anti-dazzle devices for automobiles [lamp fittings] [17]

Delete (whole)

62811 110102 Fuel economisers*

[16]Delete (whole)

Page 77: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

62911 110102 Fuel economizers*

[16]Delete (whole)

63011 110140 Stoves [16] Delete

(whole)631 11 110255 Lamps for

directional signals of automobiles [17]

Delete (whole)

63211 110324

Disposable sterilization pouches [16]

Delete (whole)

633 12 120045 Direction indicators for bicycles [17]

Delete (whole)

63412 120098

Audible warning systems for bicycles [16]

Delete (whole)

635 12 120220 Dining cars [carriages] [17]

Delete (whole)

636 12 120220 Dinner wagons [carriages] [17]

Delete (whole)

63714 140068

Ornaments [jewellery, jewelry (Am.)] [16]

Delete (whole)

Page 78: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

63816 160237 Bookbindings [16] Delete

(whole)639 19 190047 Potters' clay [raw

material] [17]Delete (whole)

64020 200075 Knife handles, not of

metal [16]Delete (whole)

64120 200111 Scythe handles, not

of metal [16]Delete (whole)

64220 200142 Tool handles, not of

metal [16]Delete (whole)

64320 200208 Broom handles, not

of metal [16]Delete (whole)

64420 200228 Cases of wood or

plastic [16]Delete (whole)

64520 200228 Bins of wood or

plastic [16]Delete (whole)

64620 200228 Boxes of wood or

plastic [16]Delete (whole)

64721 210174 Strainers [16] Delete

(whole)648

24 240051 Sanitary flannel [16] Delete (whole)

64924 240099 Bed clothes [16] Delete

(whole)

Page 79: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

650 26 260075 Tinsels [trimmings for clothing] [17]

Delete (whole)

651 26 260075 Orsedew [trimmings for clothing] [17]

Delete (whole)

652 32 320016 Preparations for making mineral water [17]

Delete (whole)

6531 010703 New

Flavonoids for industrial purposes [phenolic compounds] [17]

flavonoit dùng cho mục đích công nghiệp [hợp chất phenolic]

6541 010704 New Thymol for industrial

purposes [17]thymol dùng cho mục đích công nghiệp

655 1 010705 New Topsoil [17] Lớp đất mặt656 1 010706 New Transmission oil [17] dầu hộp số657

1 010707 New Polymer resins, unprocessed [17] nhựa polyme, chưa xử lý

6581 010708 New Chemical coatings for

ophthalmic lenses [17]lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính

6591 010709 New Calomel [mercurous

chloride] [17] calomel [clorua thủy ngân]

660 1 010710 New Animal manure [17] phân động vật661 1 010715 New Graphene [18] Graphen

Page 80: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

662 1 010716 New Gypsum for use as a fertilizer [18]

Thạch cao dùng làm phân bón

663 2 020130 New Colorants for the restoration of furniture in the form of markers [18]

Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để phục hồi/phục chế đồ đạc

6643 030237 New Phytocosmetic preparations

[17]Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc

665

3 030238 NewCleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated [17]

Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc

6663 030239 New Herbal extracts for cosmetic

purposes [17]

Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục đích mỹ phẩm

6673 030240 New Nail varnish removers [17] Chế phẩm tẩy sơn móng

tay, móng chân668

3 030240 New Nail polish removers [17] Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng chân

669 3 030241 New Floor wax [17] Sáp đánh bóng sàn 670

3 030242 NewShampoos for animals [non-medicated grooming preparations] [17]

Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông không chứa thuốc]

Page 81: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

6713 030243 New Eye-washes, not for medical

purposes [17]Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích y tế

672

3 030244 NewVaginal washes for personal sanitary or deodorant purposes [17]

Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân hoặc khử mùi

673 3 030245 New Chemical cleaning preparations for household purposes [18]

Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục đích gia dụng

674 3 030246 New Air fragrance reed diffusers [18]

Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm thơm không khí

675 3 030247 New Bleaching preparations [decolorants] for household purposes [18]

Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu] dùng cho mục đích gia dụng

676 3 030248 New Massage candles for cosmetic purposes [18]

Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp

677 3 030249 New Cosmetics for children [18] Mỹ phẩm cho trẻ em

678 3 030250 New Breath freshening preparations for personal hygiene [18]

Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh cá nhân

Page 82: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

679 4 040112 New Benzene fuel [17] Nhiên liệu benzen680 4 040113 New Xylene fuel [17] Nhiên liệu xylen681 4 040115 New Lanolin for use in the

manufacture of cosmetics [18]

1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm

682 4 040116 New Beeswax for use in the manufacture of cosmetics [18]

Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm

6835 050455 New Phytotherapy preparations

for medical purposes [17]Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế

6845 050456 New Herbal extracts for medical

purposes [17]Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế

685 5 050457 New Sexual stimulant gels [17] Gel kích thích tình dục686

5 050458 New Immunostimulants [17] Chất kích thích miễn dịch

6875 050459 New

Nutraceutical preparations for therapeutic or medical purposes [17]

Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu

6885 050460 New Freeze-dried food adapted

for medical purposes [17]Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế

Page 83: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

6895 050460 New Lyophilized food adapted

for medical purposes [17]Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế

6905 050460 New Lyophilised food adapted for

medical purposes [17]Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế

6915 050461 New Homogenized food adapted

for medical purposes [17]Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế

6925 050461 New Homogenised food adapted

for medical purposes [17]Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế

6935 050462 New Pre-filled syringes for

medical purposes [17]Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích y tế

6945 050463 New Freeze-dried meat adapted

for medical purposes [17]Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế

6955 050463 New Lyophilized meat adapted

for medical purposes [17]Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế

6965 050463 New Lyophilised meat adapted

for medical purposes [17]Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế

6975 050464 New Reagent paper for veterinary

purposes [17]Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y

Page 84: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

6985 050465 New Astringents for medical

purposes [17]Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế

6995 050466 New Medicated dentifrices [17] Kem đánh răng chứa thuốc

7005 050467 New Lice treatment preparations

[pediculicides] [17]Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]

7015 050468 New Pediculicidal shampoos [17] Dầu gội diệt chấy, rận

7025 050469 New Insecticidal animal shampoo

[17]Dầu gội diệt sâu bọ, côn trùng dùng cho động vật

7035 050470 New Insecticidal veterinary

washes [17]Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y

704 5 050471 New Antibacterial soap [17] Xà phòng diệt khuẩn705

5 050472 New Antibacterial handwashes [17] Nước rửa tay diệt khuẩn

7065 050473 New Medicated after-shave

lotions [17]Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu

707 5 050474 New Medicated shampoos [17] Dầu gội chứa thuốc708

5 050475 New Medicated toiletry preparations [17]

Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc

Page 85: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7095 050476 New Medicated hair lotions [17] Nước thơm xức tóc chứa

thuốc710

5 050477 New Medicated dry shampoos [17] Dầu gội khô chứa thuốc

7115 050478 New Medicated shampoos for

pets [17]Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà

712 5 050481 New Medicated massage candles [18]

Nến sáp xoa bóp có chứa thuốc

713 5 050482 New Acai powder dietary supplements [18]

Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai

714 5 050483 New Vitamin supplement patches [18]

Miếng dán bổ sung vitamin

715 5 050484 New Dietary supplements with a cosmetic effect [18]

Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp

716 5 050485 New Nicotine gum for use as an aid to stop smoking [18]

Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc

717 5 050486 New Nicotine patches for use as aids to stop smoking [18]

Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc

718 6 060459 New Hot-rolled steel bars [17] Thanh thép cán nóng719 6 060460 New Bright steel bars [17] Thanh thép sáng bóng

Page 86: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7206 060461 New Peeled metal bars [17] Thanh kim loại được chuốt

mịn721

6 060462 New Drawn and polished metal bars [17]

Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt

7226 060463 New Bag hangers of metal [17] Móc treo túi bằng kim loại

7236 060464 New Brackets of metal for

furniture [17]Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc

724 6 060465 New Labels of metal [17] Nhãn mác bằng kim loại725

6 060466 New Jerrycans of metal [17] Can/thùng/bình đựng bằng kim loại

7266 060467 New Stakes of metal for plants or

trees [17]Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng

727 6 060468 New Flagpoles of metal [17] Cột cờ bằng kim loại728

6 060469 New Clips of metal for sealing bags [17]

Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi

7296 060470 New Shoe pegs of metal [17] Móc treo giày bằng kim

loại730

6 060471 New Shoe dowels of metal [17] Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày

731 6 060472 New Safes, electronic [17] Két an toàn, điện tử732

6 060473 New Folding doors of metal [17] Cửa xếp bằng kim loại

Page 87: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7336 060474 New Mouldings of metal for

building [17]Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng

7346 060474 New Moldings of metal for

building [17]Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng

7356 060475 New Fireplace mantles of metal

[17]Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại

736 6 060476 New Metal ramps for use with vehicles [18]

Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương tiện giao thông

737 6 060477 New Crucifixes of common metal, other than jewellery [18]

Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức

738 6 060477 New Crucifixes of common metal, other than jewelry [18]

Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức

739 6 060478 New Swing doors of metal [18] Cửa mở hai phía bằng kim loại

740 6 060479 New Oil drainage containers of metal [18]

Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại

741 6 060480 New Hand-held flagpoles of metal [18]

Cán cờ cầm tay bằng kim loại

742 6 060481 New Stoppers of metal [18] Nút chặn bằng kim loại743

7 070563 New Suction nozzles for vacuum cleaners [17]

Vòi hút dùng cho máy hút bụi

Page 88: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7447 070564 New Pigs for cleaning pipes [17] Dụng cụ làm sạch đường

ống745

7 070565 New Juice extractors, electric [17] Máy ép thực phẩm, chạy điện

746 7 070566 New Screwdrivers, electric [17] Chìa vặn vít, chạy điện747

7 070567 NewJoysticks being parts of machines, other than for game machines [17]

Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ loại dùng cho máy chơi trò chơi

7487 070568 New Camshafts for vehicle

engines [17]Trục cam dùng cho động cơ xe cộ

749

7 070569 NewRubber tracks being parts of crawlers on construction machines [17]

Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy xây dựng

750

7 070570 New

Rubber tracks being parts of crawlers on loading-unloading machines and apparatus [17]

Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải - dỡ tải

7517 070571 New

Rubber tracks being parts of crawlers on agricultural machines [17]

Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy nông nghiệp

Page 89: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

752

7 070572 NewRubber tracks being parts of crawlers on mining machines [17]

Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy liên hợp khai thác mỏ

7537 070573 New

Rubber tracks being parts of crawlers on snow ploughs [17]

Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy dọn (cào, gạt) tuyết

754 7 070574 New Pneumatic waste oil drainers [18]

Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén

755 7 070575 New Pumps for counter-current swimming [18]

Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược

756 7 070576 New 3D printing pens [18] Bút in 3D757 7 070577 New Tilling machines for

agricultural purposes [18]Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho mục đích nông nghiệp

758 7 070578 New Vegetable spiralizers, electric [18]

Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện

759 8 080269 New Tattoo needles [17] Kim xăm hình760

8 080270 New Spatulas for use by artists [17]

1) Bàn xẻng dành cho nghệ sĩ2) Bay dành cho nghệ sĩ3) Dao trộn dành cho nghệ sĩ

761 8 080271 New Sculptors' chisels [17] Đục của nhà điêu khắc

Page 90: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7628 080272 New Plastic spoons, table forks

and table knives [17]Thìa, dĩa, dao ăn bằng chất dẻo

7638 080273 New Baby spoons, table forks and

table knives [17]Thìa, dĩa, dao ăn dùng cho em bé

764 8 080278 New Vegetable spiralizers, hand-operated [18]

Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, thao tác thủ công

765 8 080279 New Vegetable peelers [hand tools] [18]

Dụng cụ gọt vỏ rau/củ [dụng cụ cầm tay]

766 8 080280 New Box cutters [18] Dụng cụ cắt hộp767 8 080281 New Hair braiders, electric [18] Dụng cụ bện tóc/tết tóc,

chạy điện768 8 080282 New Stirring sticks for mixing

paint [18]Thanh khuấy để trộn sơn

769 8 080283 New Wine bottle foil cutters, hand-operated [18]

Dụng cụ mở nắp bịt chai rượu vang, thao tác thủ công

770 8 080284 New Fruit segmenters [18] Dụng cụ cắt miếng hoa quả

771 8 080285 New Fruit corers [18] Dụng cụ cắt phần lõi hoa quả

772 8 080286 New Kitchen mandolines [18] Bàn nạo/cái nạo dùng cho nhà bếp

Page 91: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7739 090754 New Needles for surveying

compasses [17] Kim la bàn

7749 090755 New Security tokens [encryption

devices] [17]Thẻ an toàn [thiết bị mã hóa]

775 9 090756 New Infrared detectors [17] Máy dò hồng ngoại776

9 090757 New Covers for personal digital assistants [PDAs] [17]

Vỏ bọc cho thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân [PDA]

777 9 090758 New Baby scales [17] Cân dùng cho em bé778

9 090759 NewElectronic access control systems for interlocking doors [17]

Hệ thống điều khiển truy cập điện tử dùng cho cửa khóa liên động

7799 090760 New Thermal imaging cameras

[17] Camera ảnh nhiệt

7809 090761 New Scales with body mass

analysers [17]Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể

7819 090761 New Scales with body mass

analyzers [17]Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể

7829 090762 New Covers for tablet computers

[17]Vỏ bọc dùng cho máy tính bảng

7839 090763 New Black boxes [data recorders]

[17]Hộp đen [thiết bị ghi dữ liệu]

7849 090764 New Digital weather stations [17] Trạm quan trắc thời tiết kỹ

thuật số

Page 92: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7859 090765 New Charging stations for electric

vehicles [17]Trạm nạp điện cho xe cộ chạy điện

7869 090766 New Interactive touch screen

terminals [17]Thiết bị đầu cuối có màn hình cảm ứng tương tác

787 9 090767 New Smart rings [17] Nhẫn thông minh788

9 090768 NewElectric and electronic effects units for musical instruments [17]

Bộ hiệu ứng điện và điện tử cho dụng cụ âm nhạc

789 9 090769 New Audio interfaces [17] Giao diện âm thanh790

9 090770 New Equalizers [audio apparatus] [17]

Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]

7919 090770 New Equalisers [audio apparatus]

[17]Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]

792 9 090771 New Subwoofers [17] Loa siêu trầm793 9 090772 New Bathroom scales [17] Cân sức khỏe794 9 090773 New Thermo-hygrometers [17] Nhiệt ẩm kế795 9 090774 New Biochips [17] Chip sinh học796

9 090775 New Protective films adapted for smartphones [17]

Màng mỏng bảo vệ chuyên dùng cho điện thoại thông minh

7979 090776 New Virtual reality headsets [17] Tai nghe thực tế ảo

Page 93: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

7989 090777 New Electronic interactive

whiteboards [17] Bảng tương tác điện tử

7999 090778 New Humanoid robots with

artificial intelligence [17]Rô bốt người máy có trí tuệ nhân tạo

800 9 090779 New Audio mixers [17] Bộ trộn âm thanh801

9 090780 New Batteries for electronic cigarettes [17]

Pin dùng cho thuốc lá điện tử

8029 090781 New Electronic key fobs being

remote control apparatus [17]Chìa khóa điện tử là thiết bị điều khiển từ xa

8039 090782 New Electronic sheet music,

downloadable [17]Bản nhạc bướm điện tử, có thể tải về được

8049 090783 New T-squares for measuring [17] Thước góc chữ T để đo đạc

8059 090784 New Squares for measuring [17] 1) Êke để đo đạc

2) Thước vuông để đo đạc

8069 090785 New Square rulers for measuring

[17]Thước vuông góc để đo đạc

807 9 090786 New Electronic numeric displays [18]

Màn hình điện tử hiển thị chữ số

Page 94: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

808 9 090787 New Laboratory robots [18] 1) Người máy dùng trong phòng thí nghiệm2) Rô bốt dùng trong phòng thí nghiệm

809 9 090788 New Teaching robots [18] 1) Người máy dùng trong giảng dạy2) Rô bốt dùng trong giảng dạy

810 9 090789 New Security surveillance robots [18]

1) Người máy giám sát an ninh 2) Rô bốt giám sát an ninh

811 9 090790 New Personal digital assistants [PDAs] [18]

Thiết bị trợ giúp cá nhân kỹ thuật số [PDA]

812 9 090791 New Computer software platforms, recorded or downloadable [18]

Nền tảng phần mềm máy vi tính, đã được ghi hoặc có thể tải về

813 9 090792 New Satellite finder meters [18] 1) Máy dò tín hiệu vệ tinh2) Máy đo dò tìm tín hiệu vệ tinh

814 9 090793 New Ring sizers [18] Thiết bị đo kích thước nhẫn

Page 95: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

815 9 090794 New Finger sizers [18] Thiết bị đo kích thước ngón tay

816 9 090795 New Thin client computers [18] Máy vi tính trạm không có ổ cứng

817 9 090796 New Rearview cameras for vehicles [18]

Camera quan sát phía sau dùng cho xe cộ

818 9 090797 New Hand-held electronic dictionaries [18]

Từ điển điện tử cầm tay

819 9 090798 New Resuscitation training simulators [18]

Thiết bị mô phỏng hồi sức cấp cứu dùng trong giảng dạy

820 9 090799 New Electric wire harnesses for automobiles [18]

Bộ dây điện cho xe ô tô

821 9 090800 New Snorkels [18] Ống thở dùng khi lặn822 9 090801 New Sports whistles [18] Còi dùng trong thể

thao/còi thể thao823 9 090802 New Computer screen saver

software, recorded or downloadable [18]

Phần mềm bảo vệ màn hình máy vi tính, đã được ghi hoặc có thể tải về

824 9 090803 New Selfie lenses [18] Thấu kính dùng để tự chụp ảnh

Page 96: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

825 9 090804 New Downloadable graphics for mobile phones [18]

Đồ họa có thể tải về dùng cho điện thoại di động

826 9 090805 New Telecommunication apparatus in the form of jewellery [18]

Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức

827 9 090805 New Telecommunication apparatus in the form of jewelry [18]

Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức

828 9 090806 New Wearable computers [18] Máy vi tính có thể đeo829 9 090807 New Wearable video display

monitors [18]Màn hiển thị video có thể đeo

830 9 090808 New Magnetic resonance imaging [MRI] apparatus, not for medical purposes [18]

Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] không dùng cho mục đích y tế

831 9 090809 New Rescue laser signalling flares [18]

Pháo hiệu laze để cứu hộ

83210 100242 New Respiratory masks for

artificial respiration [17]Mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo

83310 100243 New Orthodontic rubber bands

[17]Băng cao su đàn hồi chỉnh răng

Page 97: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

83410 100244 New

Analysers for bacterial identification for medical purposes [17]

Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng cho mục đích y tế

83510 100244 New

Analyzers for bacterial identification for medical purposes [17]

Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng cho mục đích y tế

83610 100245 New

Apparatus for DNA and RNA exams for medical purposes [17]

Thiết bị phân tích ADN và ARN dùng cho mục đích y tế

83710 100246 New

Apparatus for the regeneration of stem cells for medical purposes [17]

Thiết bị dùng để tái tạo tế bào gốc dùng cho mục đích y tế

83810 100247 New Body fat monitors [17] Thiết bị theo dõi lượng mỡ

trong cơ thể839

10 100248 New Body composition monitors [17]

Thiết bị theo dõi các thành phần trong cơ thể

84010 100249 New Toe separators for

orthopaedic purposes [17]

Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích chỉnh hình

84110 100249 New Toe separators for

orthopedic purposes [17]

Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích chỉnh hình

Page 98: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

842 10 100253 New Surgical robots [18] 1) Người máy dùng trong phẫu thuật2) Rô bốt dùng trong phẫu thuật

843 10 100254 New Baby feeding dummies [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn

844 10 100254 New Baby feeding pacifiers [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn

845 10 100255 New Anti-nausea wristbands [18] Băng cổ tay chống chứng buồn nôn

846 10 100256 New Wheeled walkers to aid mobility [18]

Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển

847 10 100257 New Hydrogen inhalers [18] Máy xông khí hyđrô848 10 100258 New Magnetic resonance imaging

[MRI] apparatus for medical purposes [18]

1) Thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế2) Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế

849 10 100259 New Air beds for medical purposes [18]

Giường hơi/đệm hơi cho mục đích y tế

850 10 100260 New Cooling patches for medical purposes [18]

Miếng dán làm mát dùng cho mục đích y tế

Page 99: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

851 10 100261 New Cooling pads for first aid purposes [18]

Tấm đệm làm mát dùng cho mục đích sơ cứu y tế

852 10 100262 New Portable hand-held urinals [18]

Dụng cụ đi tiểu cầm tay

853 10 100263 New Walking sticks for medical purposes [18]

Gậy chống khi đi bộ dùng cho mục đích y tế

854 10 100263 New Canes for medical purposes [18]

Gậy chống dùng cho mục đích y tế

85511 110340 New Heat guns [17]

Thiết bị thổi hơi nóng dạng khẩu súng/thiết bị gia nhiệt dạng khẩu súng

85611 110341 New Chocolate fountains, electric

[17]Dụng cụ phun sô cô la dạng tháp, dùng điện

85711 110342 New Disinfectant apparatus for

medical purposes [17]Thiết bị tẩy uế dùng cho mục đích y tế

85811 110343 New Wine cellars, electric [17] Tủ rượu/hầm rượu, dùng

điện859

11 110344 New Fairy lights for festive decoration [17]

Bộ dây đèn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội

86011 110344 New String lights for festive

decoration [17]

Chuỗi bóng đèn tròn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội

861 11 110346 New Head torches [18] Đèn pin đội đầu

Page 100: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

862 11 110346 New Portable headlamps [18] 1) Đèn pin đội đầu2) Đèn pha di chuyển được/có thể mang theo

863 11 110347 New Nail lamps [18] Đèn sấy móng tay864 11 110348 New Sous-vide cookers, electric

[18]Dụng cụ nấu chân không, dùng điện

865 11 110349 New Microbubble generators for baths [18]

Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ dùng cho bồn tắm

866 11 110350 New Heating and cooling apparatus for dispensing hot and cold beverages [18]

Thiết bị làm nóng và làm mát để phân phối đồ uống nóng và lạnh

867 11 110351 New Electrically heated clothing [18]

Quần áo sưởi bằng điện/Quần áo làm ấm bằng điện

868 11 110352 New Pounded rice cake making machines, electric, for household purposes [18]

Máy làm bánh gạo bằng cách giã, nghiền, chạy điện, dùng cho mục đích gia dụng

869 11 110353 New Wicks adapted for oil stoves [18]

Bấc chuyên dùng cho bếp dầu

870 11 110354 New Electric cooktops [18] Bếp điện871 11 110355 New Candle lanterns [18] Đèn lồng/đèn xách tay

dùng nến

Page 101: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

872 11 110356 New Air fryers [18] Nồi chiên không dầu873 11 110357 New Ice-cream making machines

[18]Máy làm kem lạnh

874 11 110358 New Directional lights for bicycles [18]

Đèn xi nhan cho xe đạp

87512 120290 New Fitted footmuffs for prams

[17]Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy

87612 120290 New Fitted footmuffs for baby

carriages [17]Túi bọc chân em bé dùng cho xe đẩy

87712 120291 New Fitted footmuffs for

pushchairs [17]Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy

87812 120291 New Fitted footmuffs for strollers

[17]Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy

879 12 120292 New Tyre mousse inserts [17] Săm xốp880 12 120292 New Tire mousse inserts [17] Săm xốp881

12 120293 New Bags adapted for pushchairs [17] Túi dành riêng cho xe đẩy

88212 120293 New Bags adapted for strollers

[17] Túi dành riêng cho xe đẩy

88312 120294 New

Remotely operated vehicles for underwater inspections [17]

Phương tiện được điều khiển từ xa để thăm dò dưới nước

Page 102: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

88412 120295 New

Autonomous underwater vehicles for seabed inspections [17]

Phương tiện tự động dưới nước để thăm dò đáy biển

88512 120296 New Bellows for articulated buses

[17]Phần xếp nối dùng cho xe buýt khớp nối

886 12 120297 New Electric bicycles [17] Xe đạp điện887

12 120298 New Saddle covers for motorcycles [17] Bọc yên dùng cho xe máy

888 12 120299 New Motor racing cars [17] Ô tô đua889 12 120300 New Robotic cars [18] Ô tô rô bốt890 12 120301 New Camera drones [18] Thiết bị bay để quay phim

891 12 120301 New Photography drones [18] Thiết bị bay để chụp ảnh892 12 120302 New Fishing trolleys [18] Xe đẩy dùng khi câu cá893 12 120303 New Roll cage trolleys [18] Xe đẩy hàng có lồng chắn

894 12 120304 New Lug nuts for vehicle wheels [18]

Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận tải

895 12 120305 New Clips adapted for fastening automobile parts to automobile bodies [18]

Kẹp/móc cài chuyên dùng để gắn chặt các bộ phận của xe ô tô vào thân xe ô tô

Page 103: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

896 12 120306 New Rescue sleds [18] Tấm trượt dùng trong cứu hộ

897 12 120307 New Tow trucks [18] Xe cẩu kéo898 12 120307 New Wreckers for transport [18] Xe cứu hộ giao thông

899 12 120308 New Rubbish trucks [18] Xe ô tô chở rác900 12 120308 New Garbage trucks [18] Xe ô tô chở rác901 12 120309 New Trailers for transporting

bicycles [18]Rơ moóc để vận chuyển xe đạp

902 12 120310 New Bicycle trailers [18] Rơ moóc dùng cho xe đạp

903 13 130080 New Rescue flares, explosives or pyrotechnicals [18]

Pháo hiệu cứu hộ, là chất nổ hoặc pháo hoa

90414 140175 New Misbaha [prayer beads] [17] Chuỗi hạt misbaha [chuỗi

hạt cầu nguyện]905

14 140176 NewBracelets made of embroidered textile [jewellery] [17]

Vòng tay làm từ vải thêu [đồ trang sức]

90614 140176 New

Bracelets made of embroidered textile [jewelry] [17]

Vòng tay làm từ vải thêu [đồ kim hoàn]

90714 140177 New Charms for key rings [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng

cho vòng đeo chìa khóa

Page 104: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

90814 140177 New Charms for key chains [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng

cho dây đeo chìa khóa909 14 140179 New Crucifixes of precious metal,

other than jewellery [18]Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng làm trang sức

910 14 140179 New Crucifixes of precious metal, other than jewelry [18]

Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng làm trang sức

911 14 140180 New Crucifixes as jewellery [18] Thánh giá là đồ trang sức

912 14 140180 New Crucifixes as jewelry [18] Thánh giá là đồ trang sức

913 15 150092 New Melodicas [17] Kèn melodica914

15 150093 New Colophony for stringed musical instruments [17]

Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây

91515 150093 New Rosin for stringed musical

instruments [17]Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây

916 15 150094 New Robotic drums [18] Trống rô bốt917

16 160371 New Plastic bags for pet waste disposal [17]

Túi bằng chất dẻo dùng một lần để đựng chất thải vật nuôi trong nhà

918 16 160372 New Washi [17] Giấy washi919

16 160373 New Table runners of paper [17] Dải khăn bằng giấy trải giữa bàn

Page 105: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

920 16 160374 New Printed sheet music [17] Tờ nhạc bướm in sẵn921 16 160375 New Banners of paper [17] Biểu ngữ bằng giấy922

16 160376 New Bunting of paper [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng giấy

923 16 160377 New Animation cels [18] Tấm trong suốt để vẽ dùng trong kỹ thuật sản xuất phim hoạt hình

924 16 160378 New Paper bags for use in the sterilization of medical instruments [18]

Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng cụ y tế

925 16 160378 New Paper bags for use in the sterilisation of medical instruments [18]

Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng cụ y tế

926 16 160379 New Name badge holders [office requisites] [18]

Bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]

927 16 160380 New Retractable reels for name badge holders [office requisites] [18]

Dây đeo thẻ tự cuộn dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]

928 16 160381 New Clips for name badge holders [office requisites] [18]

Kẹp dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]

929 16 160382 New Paper for medical examination tables [18]

Giấy dùng cho giường/bàn khám bệnh

Page 106: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

930 16 160383 New Dental tray covers of paper [18]

Tấm phủ bằng giấy dùng cho khay đựng trong nha khoa

931 16 160384 New Bibs, sleeved, of paper [18] Yếm tạp dề, có tay, bằng giấy

932 16 160385 New Paper cutters [office requisites] [18]

Dụng cụ xén giấy [đồ dùng văn phòng]

93317 170121 New Fittings, not of metal, for

flexible pipes [17]Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống mềm

93417 170122 New Fittings, not of metal, for

rigid pipes [17]Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống cứng

935 17 170123 New Quay wall-mounted rubber cushioning materials for the prevention of damage to docks, ships and vessels [18]

Vật liệu đệm bằng cao su gắn trên tường bến cảng để ngăn ngừa hư hại cho bến tàu, tàu và thuyền

936 18 180130 New Labels of leather [17] Nhãn mác bằng da937

18 180131 New Grips for holding shopping bags [17]

Tay cầm/tay nắm dùng để xách túi khi đi mua sắm

Page 107: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

93818 180132 New Tefillin [phylacteries] [17] Tefillin [túi da thuộc đựng

kinh của người Do Thái]

939 18 180133 New Suitcases with wheels [17] Vali có bánh xe940

18 180134 New Saddlebags* [17] Túi đeo sau yên xe đạp hoặc xe máy*

94118 180135 New Clothing for pets [17] Quần áo cho vật nuôi

trong nhà942 18 180137 New Motorized suitcases [18] Va li có gắn động cơ943 18 180138 New Compression cubes adapted

for luggage [18]Khối nén chuyên dùng cho hành lý

944 18 180139 New Conference folders [18] Bìa kẹp hồ sơ dùng cho hội nghị

945 18 180139 New Conference portfolios [18] Cặp đựng tài liệu dùng cho hội nghị

946 18 180140 New Hiking sticks [18] Gậy chống khi đi bộ947 18 180140 New Trekking sticks [18] Gậy chống khi đi bộ

đường dài948

19 190259 New Plastic landscape edgings [17]

Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh

94919 190260 New Rubber bearings for seismic

isolation of buildings [17]

Trụ cao su để cách ly địa chấn dùng cho công trình xây dựng

Page 108: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

95019 190261 New Armour-plating, not of metal

[17]Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại

95119 190261 New Armor-plating, not of metal

[17]Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại

952 19 190263 New Swing doors, not of metal [18]

Cửa mở hai phía, không bằng kim loại

95320 200304 New Bag hangers, not of metal

[17]Móc treo túi, không bằng kim loại

95420 200305 New Plastic keys [17] Chìa khóa bằng chất dẻo

95520 200306 New Brackets, not of metal, for

furniture [17]Ke góc, không bằng kim loại, dùng cho đồ đạc

956 20 200307 New Labels of plastic [17] Nhãn mác bằng chất dẻo957 20 200308 New Console tables [17] Bàn công-xôn958 20 200309 New Bookcases [17] Tủ sách959 20 200310 New Valet stands [17] Giá treo đồ960

20 200311 New Jerrycans, not of metal [17] Can đựng, không bằng kim loại

961 20 200312 New Birdhouses [17] Chuồng chim962

20 200313 New Clips of plastic for sealing bags [17]

Kẹp bằng chất dẻo để gắn kín túi

Page 109: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

96320 200314 New Bumper guards for cots,

other than bed linen [17]

Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ bộ đồ giường

96420 200314 New Bumper guards for cribs,

other than bed linen [17]

Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ bộ đồ giường

96520 200315 New Boxes of wood or plastic [17] Hộp đựng bằng gỗ hoặc

chất dẻo966 20 200316 New Cots for babies [17] Cũi trẻ em967 20 200316 New Cribs for babies [17] Cũi trẻ em968

20 200317 New Moses baskets [17] Nôi xách tay dùng cho trẻ sơ sinh

96920 200318 New Legs for furniture [17] Chân đồ nội thất (dạng dài)

97020 200319 New Feet for furniture [17] Chân đồ nội thất (dạng

ngắn)971 20 200320 New Wardrobes [17] Tủ đựng quần áo972 20 200321 New Footstools [17] Ghế để chân973

20 200322 New Shoe pegs, not of metal [17] Giá có móc treo giày, không bằng kim loại

97420 200323 New Shoe dowels, not of metal

[17]Miếng đệm gót giày, không bằng kim loại

Page 110: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

975 20 200324 New Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic, other than jewellery [18]

Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo, trừ loại làm trang sức

976 20 200324 New Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic, other than jewelry [18]

Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo, trừ loại làm trang sức

977 20 200325 New Oil drainage containers, not of metal [18]

Đồ chứa/can thu dầu không bằng kim loại

978 20 200326 New Air beds, not for medical purposes [18]

Giường hơi/đệm hơi, không dùng cho mục đích y tế

979 20 200327 New Camping mattresses [18] Đệm dùng đi picnic, cắm trại

980 20 200328 New Plastic ramps for use with vehicles [18]

Khối tạo dốc bằng chất dẻo để dùng với phương tiện vận tải

981 20 200329 New Shower chairs [18] Ghế dùng khi tắm982 20 200330 New Head support cushions for

babies [18]Đệm đỡ đầu dùng cho em bé

983 20 200331 New Anti-roll cushions for babies [18]

Đệm chống xoay dùng cho em bé

Page 111: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

984 20 200332 New Head positioning pillows for babies [18]

Gối giữ cố định đầu dùng cho em bé

985 20 200333 New Hand-held flagpoles, not of metal [18]

Cán cờ cầm tay, không bằng kim loại

986 20 200334 New Stoppers, not of glass, metal or rubber [18]

Nút chặn, không phải bằng thủy tinh, kim loại hoặc cao su

987 21 210365 New Eyelash brushes [17] Cọ chải lông mi988

21 210366 New Egg separators, non-electric, for household purposes [17]

Dụng cụ tách lòng đỏ trứng, không dùng điện, dùng cho mục đích gia dụng

989

21 210367 New Foam toe separators for use in pedicures [17]

Tấm xốp để tách các ngón chân dùng trong chữa trị hoặc săn sóc bàn chân

99021 210368 New Plug-in diffusers for

mosquito repellents [17]

Dụng cụ khuếch tán có phích cắm điện dùng để xua đuổi muỗi

99121 210369 New Cold packs for chilling food

and beverages [17]Túi giữ lạnh thực phẩm hoặc đồ uống

99221 210370 New Reusable ice cubes [17] Viên đá lạnh có thể tái sử

dụng

Page 112: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

99321 210371 New Tablemats, not of paper or

textile [17]Tấm lót bàn, không bằng giấy hoặc vải

99421 210372 New Place mats, not of paper or

textile [17]Tấm lót đĩa, không bằng giấy hoặc vải

99521 210373 New Decanter tags [17] Thẻ ghi trên bình thon

cổ/bình lọc rượu996

21 210374 New Wine aerators [17] Dụng cụ sục khí/trộn khí cho rượu vang

99721 210375 New Heads for electric

toothbrushes [17]Đầu bàn chải đánh răng dùng điện

99821 210376 New Coin banks [17] Dụng cụ đựng tiền tiết

kiệm (lợn đất)999

21 210377 New Lint removers, electric or non-electric [17]

Dụng cụ loại bỏ xơ vải, dùng điện hoặc không dùng điện

1000 21 210378 New Polishing cloths [17] Khăn lau chùi bằng vải1001

21 210379 New Pig bristles for brush-making [17]

Lông lợn (lông cứng) dùng để chế tạo bàn chải

100221 210380 New Horsehair for brush-making

[17]Lông ngựa dùng để chế tạo bàn chải

1003 21 210381 New Ice tongs [17] Kẹp gắp đá1004 21 210382 New Salad tongs [17] Kẹp gắp sa-lát1005 21 210383 New Serving ladles [17] Muôi (muỗng) múc

Page 113: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

100621 210384 New Pestles for kitchen use [17] Chày dùng cho nhà bếp

100721 210385 New Mortars for kitchen use [17] Cối dùng cho nhà bếp

1008 21 210386 New Ice cream scoops [17] Muôi (muỗng) múc kem1009 21 210391 New Inflatable bath tubs for

babies [18]Bồn tắm có thể bơm phồng dùng cho em bé

1010 21 210392 New Stands for portable baby baths [18]

Giá đỡ bồn tắm/chậu tắm di chuyển được dùng cho em bé

1011 21 210393 New Tea bag rests [18] Đĩa, khay để túi trà đã pha

1012 21 210394 New Cake decorating tips and tubes [18]

Ống bơm kem và đầu mũ để trang trí cho bánh

1013 21 210395 New Rotary washing lines [18] Giá phơi đồ quay được1014 21 210396 New Cooking mesh bags, other

than for microwaves [18]Túi lưới dùng trong nấu nướng, trừ loại dùng cho lò vi sóng

101522 220113 New Animal feeding nets [17] Lưới đựng cỏ dùng khi

cho động vật ăn1016 22 220115 New Dust sheets [18] Tấm phủ đồ để tránh bụi,

bẩn1017 22 220115 New Drop cloths [18] Tấm phủ đồ để tránh bụi,

bẩn

Page 114: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

101824 240122 New Sleeping bags for babies [17] Túi ngủ cho trẻ em

101924 240123 New Baby buntings [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo

cho trẻ em1020 24 240125 New Bed valances [18] Diềm dùng cho giường1021 24 240126 New Cot bumpers [bed linen] [18] Tấm chắn giảm va đập

trong cũi trẻ em [bộ đồ giường]

1022 24 240126 New Crib bumpers [bed linen] [18]

Tấm chắn giảm va đập trong cũi trẻ em [bộ đồ giường]

1023 24 240127 New Muslin fabric [18] Vải muxơlin1024

25 250177 New Hairdressing capes [17] Áo choàng không tay mặc khi làm tóc

102525 250178 New Karate uniforms [17] Đồng phục môn võ karate

1026 25 250179 New Judo uniforms [17] Đồng phục môn võ judo1027

25 250180 New Leotards [17] Áo liền quần bó sát của diễn viên xiếc, múa

1028 25 250181 New Kimonos [17] Áo kimono1029 25 250182 New Bibs, sleeved, not of paper

[18]Yếm tạp dề, có tay, không bằng giấy

Page 115: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1030

26 260133 NewCharms, other than for jewellery, key rings or key chains [17]

Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang sức, vòng hay dây đeo chìa khóa

1031

26 260133 NewCharms, other than for jewelry, key rings or key chains [17]

Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang sức, vòng hay dây đeo chìa khóa

1032 26 260135 New Artificial Christmas garlands [18]

Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh

1033 26 260136 New Artificial Christmas garlands incorporating lights [18]

Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng cho Giáng sinh

1034 26 260137 New Artificial Christmas wreaths [18]

Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh

1035 26 260138 New Artificial Christmas wreaths incorporating lights [18]

Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng cho Giáng sinh

1036 26 260139 New Hatbands [18] Dải băng quanh mũ1037 26 260139 New Hat bands [18] Dải băng quanh mũ1038 26 260140 New Ribbons for the hair [18] Ruy băng dùng cho tóc1039 26 260141 New Ribbons and bows, not of

paper, for gift wrapping [18]Ruy băng và nơ, không bằng giấy, để gói quà tặng

Page 116: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1040 26 260142 New Haberdashery bows [18] Nơ để may vá1041

27 270019 New Floor mats, fire resistant, for fireplaces and barbecues [17]

Thảm sàn, chống cháy, dùng ở nơi đặt lò sưởi hoặc dụng cụ nướng thịt

1042 27 270020 New Yoga mats [17] Thảm yoga1043 28 280231 New Toy robots [17] Rô-bốt đồ chơi1044

28 280232 New Needles for pumps for inflating balls for games [17]

Kim bơm bóng dùng để chơi trò chơi

104528 280233 New Pumps specially adapted for

use with balls for games [17]Bơm chuyên dùng với bóng cho trò chơi

104628 280234 New Baby gyms [17] Đồ chơi treo nôi cho trẻ

nhỏ để luyện tập1047

28 280235 New Plush toys with attached comfort blanket [17]

Đồ chơi bằng vải lông kèm tấm choàng

104828 280236 New Tricycles for infants [toys]

[17]Xe ba bánh cho trẻ sơ sinh [đồ chơi]

1049 28 280237 New Toy imitation cosmetics [18] Bộ mỹ phẩm đồ chơi

1050 28 280238 New Swimming pool air floats [18]

Phao bơm hơi dùng cho bể bơi

1051 28 280239 New Rhythmic gymnastics ribbons [18]

Dải băng thể dục nhịp điệu

Page 117: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1052 28 280240 New Party poppers [party novelties] [18]

Pháo kim tuyến dùng cho buổi tiệc [vật dụng khác thường cho buổi tiệc]

1053 28 280241 New Toy putty [18] Polyme silicon để nặn đồ chơi

1054 28 280242 New Toy dough [18] Bột nhào để nặn đồ chơi1055 28 280243 New Portable games and toys

incorporating telecommunication functions [18]

Trò chơi và đồ chơi cầm tay tích hợp các chức năng viễn thông

105629 290199 New Guacamole [mashed

avocado] [17]Món Guacamole [quả bơ băm nhuyễn]

1057 29 290200 New Onion rings [17] Vòng hành tây (món ăn)1058

29 290201 New Falafel [17] Falafel (món ăn Trung Đông)

105929 290202 New Lemon juice for culinary

purposes [17]Nước ép chanh cho mục đích nấu ăn

1060 29 290203 New Freeze-dried meat [17] Thịt đông khô1061 29 290203 New Lyophilized meat [17] Thịt đông khô1062 29 290203 New Lyophilised meat [17] Thịt đông khô1063 29 290204 New Oat milk [17] Sữa yến mạch1064

29 290205 New Vegetable-based cream [17] Kem trên cơ sở thực vật

Page 118: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

106529 290206 New Freeze-dried vegetables [17] Rau đông khô

106629 290206 New Lyophilized vegetables [17] Rau đông khô

106729 290206 New Lyophilised vegetables [17] Rau đông khô

1068 29 290207 New Extra virgin olive oil [17] Dầu ô liu nguyên chất1069

29 290208 New Galbi [grilled meat dish] [17] Galbi [món thịt nướng]

107029 290209 New Escamoles [edible ant

larvae, prepared] [17]Escamoles [ấu trùng kiến ăn được, đã chế biến]

107129 290210 New Edible insects, not live [17] Côn trùng ăn được, không

còn sống1072

29 290211 New Sweet corn, processed [17] Ngô ngọt, đã chế biến

107329 290212 New Nut-based spreads [17] Chất phết lên bánh, trên cơ

sở hạt1074

29 290213 New Potato-based dumplings [17] Viên bao trên cơ sở khoai tây

1075 29 290214 New Hot dog sausages [17] Xúc xích1076

29 290215 New Corn dogs [17] Xúc xích phủ lớp bột ngô

Page 119: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

107729 290216 New Soya bean oil for food [17] Dầu đậu nành dùng cho

thực phẩm1078 29 290217 New Milk substitutes [17] Sản phẩm thay thế sữa1079 29 290218 New Almond milk [17] Sữa hạnh nhân1080 29 290219 New Peanut milk [17] Sữa lạc1081 29 290220 New Coconut milk [17] Sữa dừa1082

29 290221 New Coconut milk for culinary purposes [17]

Sữa dừa dùng cho mục đích nấu ăn

108329 290222 New Coconut milk-based

beverages [17] Đồ uống trên cơ sở sữa dừa

108429 290223 New Rice milk for culinary

purposes [17]Sữa gạo dùng cho mục đích nấu ăn

1085 29 290227 New Klipfish [salted and dried cod] [18]

Món Klipfish [cá tuyết ướp muối và làm khô]

1086 29 290228 New Cottage cheese fritters [18] Món rán chứa pho mát làm từ sữa đã gạn kem

1087 29 290229 New Pressed fruit paste [18] Trái cây ép dạng sệt1088 29 290230 New Yuba [tofu skin] [18] Yuba [váng đậu]1089 29 290231 New Soya patties [18] Món chả làm từ đậu nành

1090 29 290232 New Tofu patties [18] Món chả làm từ đậu phụ1091

30 300241 New Chocolate-based spreads [17] Chất phết lên bánh, trên cơ sở sô cô la

Page 120: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

109230 300242 New Chocolate spreads

containing nuts [17] Sô cô la phết bánh chứa hạt

109330 300243 New Flour-based dumplings [17] Bánh bao làm từ bột mỳ

109430 300244 New Agave syrup [natural

sweetener] [17]Xi rô Agave/mật cây thùa [chất làm ngọt tự nhiên]

109530 300245 New Mirror icing [mirror glaze]

[17]Lớp phủ bánh ngọt [bóng như gương]

109630 300246 New

Freeze-dried dishes with main ingredient being rice [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

109730 300246 New

Lyophilized dishes with main ingredient being rice [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

109830 300246 New

Lyophilised dishes with main ingredient being rice [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo

109930 300247 New

Freeze-dried dishes with main ingredient being pasta [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

110030 300247 New

Lyophilized dishes with main ingredient being pasta [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

Page 121: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

110130 300247 New

Lyophilised dishes with main ingredient being pasta [17]

Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi

110230 300248 New Chamomile-based beverages

[17] Đồ uống trên cơ sở hoa cúc

110330 300249 New Dulce de leche [17] Món Dulce de leche (bánh

kẹo ngọt làm từ sữa)

110430 300250 New Bibimbap [rice mixed with

vegetables and beef] [17]Bibimbap [cơm trộn với rau và thịt bò]

110530 300251 New Onigiri [rice balls] [17] Onigiri [cơm cuộn, cơm

nắm]1106 30 300252 New Instant rice [17] Cơm ăn liền1107 30 300253 New Hot dog sandwiches [17] Bánh mỳ kẹp xúc xích1108 30 300254 New Ice cubes [17] Đá viên1109

30 300255 New Processed seeds for use as a seasoning [17]

Hạt đã xử lý dùng làm gia vị

111030 300256 New Sesame seeds [seasonings]

[17] Hạt vừng [gia vị]

1111 30 300258 New Quinoa, processed [18] Hạt Quinoa, đã chế biến1112 30 300259 New Bulgur [18] Món Bulgur (thực phẩm

làm từ lúa mỳ)

Page 122: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1113 30 300260 New Buckwheat, processed [18] Kiều mạch, đã chế biến

1114 30 300261 New Buckwheat flour [18] Bột kiều mạch1115 30 300262 New Cranberry sauce [condiment]

[18]Nước xốt quả nam việt quất [gia vị]

1116 30 300263 New Apple sauce [condiment] [18]

Nước xốt táo [gia vị]

1117 30 300264 New Croûtons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán

1118 30 300264 New Croutons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán

1119 30 300265 New Lomper [potato-based flatbread] [18]

Lomper [bánh dẹt làm từ khoai tây]

1120 30 300266 New Zephyr [confectionery] [18] Zephyr [bánh kẹo]

1121 30 300266 New Zefir [confectionery] [18] Zefir [bánh kẹo]1122 30 300267 New Pastila [confectionery] [18] Pastila [bánh kẹo]

1123 30 300268 New Senbei [rice crackers] [18] Senbei [bánh gạo]1124 30 300269 New Kimchijeon [fermented

vegetable pancakes] [18]Kimchijeon [bánh kếp làm từ rau lên men]

1125 30 300270 New Shaved ice with sweetened red beans [18]

Đá bào với đậu đỏ được làm ngọt

Page 123: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1126 30 300271 New Mints for breath freshening [18]

Kẹo bạc hà làm thơm mát hơi thở

1127 30 300272 New Chewing gum for breath freshening [18]

Kẹo cao su làm thơm mát hơi thở

1128 30 300273 New Udon noodles [18] Mỳ Udon1129 30 300274 New Soba noodles [18] Mỳ Soba1130 31 310162 New Anchovy, live [17] Cá cơm, còn sống1131

31 310163 New Edible insects, live [17] Côn trùng ăn được, còn sống

113231 310164 New Unprocessed sweet corn ears

[husked or unhusked] [17]

Bắp ngô ngọt chưa chế biến [đã bóc vỏ hoặc còn nguyên vỏ]

1133 31 310165 New Quinoa, unprocessed [18] Hạt Quinoa, chưa chế biến

1134 31 310166 New Buckwheat, unprocessed [18] Kiều mạch, chưa chế biến

1135 31 310167 New Koi carp, live [18] Cá chép Koi, còn sống1136 32 320058 New Soft drinks [17] Nước ngọt1137 32 320059 New Barley wine [beer] [18] Lúa mạch lên men [bia]1138 32 320060 New Energy drinks [18] Đồ uống tăng lực1139

35 350133 NewRegistration of written communications and data [17]

Đăng ký dữ liệu và thông báo bằng văn bản

Page 124: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1140

35 350134 NewUpdating and maintenance of information in registries [17]

Cập nhật và duy trì thông tin trong các bản đăng ký

1141

35 350135 NewCompiling indexes of information for commercial or advertising purposes [17]

Biên soạn chỉ mục thông tin cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo

1142

35 350136 New

Business intermediary services relating to the matching of potential private investors with entrepreneurs needing funding [17]

Dịch vụ môi giới kinh doanh liên quan đến việc kết hợp các nhà đầu tư cá nhân tiềm năng với các doanh nhân cần vốn

114335 350137 New Production of teleshopping

programmes [17]Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến

114435 350137 New Production of teleshopping

programs [17]Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến

1145

35 350138 NewConsultancy regarding public relations communications strategy [17]

Tư vấn chiến lược truyền thông quan hệ công chúng

Page 125: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1146

35 350139 NewConsultancy regarding advertising communications strategy [17]

Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo

114735 350140 New Negotiation of business

contracts for others [17]Đàm phán hợp đồng kinh doanh cho người khác

1148 35 350141 New Promotion of goods and services through sponsorship of sports events [18]

Quảng bá hàng hoá và dịch vụ thông qua việc tài trợ các sự kiện thể thao

1149 35 350142 New Competitive intelligence services [18]

Dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh

1150 35 350143 New Market intelligence services [18]

Dịch vụ thu thập thông tin thị trường

1151 35 350144 New Financial auditing [18] Kiểm toán tài chính1152 35 350145 New Online retail services for

downloadable digital music [18]

Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc kỹ thuật số tải xuống được

1153 35 350146 New Online retail services for downloadable ring tones [18]

Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc chuông tải xuống được

Page 126: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1154 35 350147 New Online retail services for downloadable and pre-recorded music and movies [18]

Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc và phim được ghi trước và tải xuống được

1155 35 350148 New Wholesale services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18]

Dịch vụ bán buôn chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế

1156 35 350149 New Gift registry services [18] Dịch vụ đăng ký quà tặng

1157 35 350150 New Targeted marketing [18] Marketing mục tiêu1158 35 350151 New Interim business

management [18]Quản lý kinh doanh tạm thời

1159 35 350152 New Outdoor advertising [18] Quảng cáo ngoài trời1160 35 350153 New Retail services for works of

art provided by art galleries [18]

Dịch vụ bán lẻ dành cho tác phẩm nghệ thuật được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật

1161 35 350154 New Administrative assistance in responding to calls for tenders [18]

Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng gọi thầu

Page 127: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1162 35 350154 New Administrative assistance in responding to requests for proposals [RFPs] [18]

Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng đề nghị mời thầu [RFPs]

1163 35 350155 New Marketing in the framework of software publishing [18]

Marketing trong khuôn khổ xuất bản phần mềm

116436 360119 New Rental of offices for co-

working [17]Cho thuê văn phòng làm không gian làm việc chung

1165 36 360120 New Financial appraisals in responding to calls for tenders [18]

Đánh giá tài chính trong việc đáp ứng cuộc gọi thầu

1166 36 360120 New Financial appraisals in responding to requests for proposals [RFPs] [18]

Đánh giá tài chính trong việc đáp ứng đề nghị mời thầu [RFPs]

116737 370141 New Sterilization of medical

instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế

116837 370141 New Sterilisation of medical

instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế

116937 370142 New Hydraulic fracturing services

[17]Dịch vụ khoan nứt gãy thủy lực

1170 37 370142 New Fracking services [17] Dịch vụ khoan nứt gãy

Page 128: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1171

37 370143 New

Pest control services, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]

Dịch vụ kiểm soát dịch hại, trừ dịch vụ trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp

117237 370144 New Rental of dish washing

machines [17] Cho thuê máy rửa bát

117337 370145 New Rental of dish drying

machines [17] Cho thuê máy sấy khô bát

117439 390112 New Rental of electric wine

cellars [17]Cho thuê hầm rượu sử dụng điện

117539 390113 New

Cash replenishment of automated teller machines [17]

Bổ sung tiền mặt cho máy rút tiền tự động

1176 39 390114 New Car sharing services [17] Dịch vụ chia sẻ xe hơi1177

40 400126 New Tinting of car windows [17] Nhuộm màu cửa sổ xe

117841 410207 New Training services provided

via simulators [17]

Dịch vụ đào tạo được cung cấp thông qua thiết bị mô phỏng

Page 129: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1179

41 410208 New

Providing films, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Cung cấp phim ảnh, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải video theo yêu cầu

1180

41 410209 New

Providing television programmes, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải theo yêu cầu

1181

41 410209 New

Providing television programs, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]

Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải theo yêu cầu

118241 410210 New Sado instruction [tea

ceremony instruction] [17]

Hướng dẫn sado/Hướng dẫn lễ dâng trà sado [hướng dẫn trà đạo]

1183 41 410211 New Aikido instruction [17] Hướng dẫn võ aikido1184

41 410212 New Rental of artwork [17] Cho thuê tác phẩm nghệ thuật

118541 410213 New Rental of indoor aquaria [17] Cho thuê bể cá trong nhà

Page 130: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1186 41 410214 New Conducting guided climbing tours [18]

Thực hiện chuyến leo núi có hướng dẫn

1187 41 410215 New Organization of cosplay entertainment events [18]

Tổ chức sự kiện giải trí cosplay

1188 41 410216 New Cultural, educational or entertainment services provided by art galleries [18]

Dịch vụ văn hóa, giáo dục hoặc giải trí được cung cấp bởi phòng trưng bày nghệ thuật

118942 420238 New Unlocking of mobile phones

[17] Mở khóa điện thoại di động

119042 420239 New

Monitoring of computer systems to detect breakdowns [17]

Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện sự cố

1191

42 420240 New

Creating and designing website-based indexes of information for others [information technology services] [17]

Tạo và thiết kế các chỉ mục thông tin dựa trên trang web cho người khác [dịch vụ công nghệ thông tin]

119242 420241 New Internet security consultancy

[17] Tư vấn bảo mật internet

119342 420242 New Data security consultancy

[17] Tư vấn bảo mật dữ liệu

119442 420243 New Data encryption services [17] Dịch vụ mã hóa dữ liệu

Page 131: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1195

42 420244 New

Monitoring of computer systems for detecting unauthorized access or data breach [17]

Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện truy cập trái phép hoặc vi phạm dữ liệu

1196

42 420245 New

Electronic monitoring of personally identifying information to detect identity theft via the internet [17]

Giám sát điện tử thông tin nhận dạng cá nhân để phát hiện hành vi trộm danh tính qua internet

1197

42 420246 NewElectronic monitoring of credit card activity to detect fraud via the internet [17]

Giám sát điện tử hoạt động thẻ tín dụng để phát hiện gian lận qua internet

1198 42 420247 New Software development in the framework of software publishing [18]

Phát triển phần mềm trong khuôn khổ xuất bản phần mềm

1199 42 420248 New Platform as a service [PaaS] [18]

Dịch vụ nền tảng [PaaS]/Nền tảng như là dịch vụ [PaaS]

1200

43 430194 New

Reception services for temporary accommodation [management of arrivals and departures] [17]

Dịch vụ lễ tân cho dịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời [quản lý khách đến và đi]

Page 132: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

120143 430195 New Washoku restaurant services

[17]Dịch vụ nhà hàng các món ăn truyền thống Nhật Bản

1202 43 430196 New Udon and soba restaurant services [18]

Dịch vụ nhà hàng mỳ Udon và Soba

1203

44 440220 NewPest control services for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]

Dịch vụ kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp

120444 440221 New Human tissue bank services

[17]Dịch vụ ngân hàng mô người

120545 450230 New

Legal services in relation to the negotiation of contracts for others [17]

Dịch vụ pháp lý liên quan đến đàm phán hợp đồng cho người khác

120645 450231 New Conducting religious

ceremonies [17]Tiến hành các nghi lễ tôn giáo

1207 45 450232 New Dog walking services [17] Dịch vụ dắt chó đi dạo1208

45 450233 New Leasing of internet domain names [17] Cho thuê tên miền internet

120945 450234 New Kimono dressing assistance

[17] Hỗ trợ mặc áo Kimono

Page 133: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

1210 45 450235 New Legal advice in responding to calls for tenders [18]

Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng cuộc gọi thầu

1211 45 450235 New Legal advice in responding to requests for proposals [RFPs] [18]

Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng đề nghị mời thầu [RFPs]

1212 45 450236 New Licensing [legal services] in the framework of software publishing [18]

Cấp giấy phép [dịch vụ pháp lý] trong khuôn khổ xuất bản phần mềm

1213 45 450237 New Legal watching services [18] Dịch vụ theo dõi pháp lý

12141 010711 Transferred

from 040077 Xylol [17] Xylol

12151 010712 Transferred

from 040078 Xylene [17] Xylen

12161 010713 Transferred

from 040082 Benzene [17] Benzen

12171 010714 Transferred

from 040083 Benzol [17] Benzol

12184 040114 Transferred

from 280063 Wax for skis [17] Sáp bôi cho ván trượt tuyết

12195 050479 Transferred

from 030080 Disinfectant soap [17] Xà phòng khử trùng/tẩy uế

Page 134: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

12205 050480 Transferred

from 030130 Medicated soap [17] Xà phòng chứa thuốc

12218 080274 Transferred

from 280108 Scrapers for skis [17] Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết

122210 100250 Transferred

from 050015 Anti-rheumatism bracelets [17]

Vòng tay chống bệnh thấp khớp

122310 100251 Transferred

from 050016 Anti-rheumatism rings [17] Vòng chống bệnh thấp khớp

122410 100252 Transferred

from 050060 Bracelets for medical purposes [17]

Vòng đeo tay dùng cho mục đích y tế

122511 110345 Transferred

from 090121 Socks, electrically heated [17] Bít tất, làm nóng bằng điện

122614 140178 Transferred

from 160083 Rosaries [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt

122714 140178 Transferred

from 160083 Chaplets [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt

122818 180136 Transferred

from 260025 Reins for guiding children [17] Dây dai giúp trẻ tập đi

122921 210387 Transferred

from 080215 Nutcrackers [17] Dụng cụ kẹp vỡ quả hạch

123021 210388 Transferred

from 080173 Sugar tongs [17] Kẹp gắp đường miếng

123126 260134 Transferred

from 080004 Needle-threaders [17] Dụng cụ xâu kim

Page 135: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

123230 300257 Transferred

from 290094 Piccalilli [17] Dưa góp cay

12333 030080 Disinfectant soap

[16]Transferred

to 050479

12343 030130 Medicated soap [16] Transferred

to 050480

12354 040077 Xylol [16] Transferred

to 010711

12364 040078 Xylene [16] Transferred

to 010712

12374 040082 Benzene [16] Transferred

to 010713

12384 040083 Benzol [16] Transferred

to 010714

12395 050015 Anti-rheumatism

bracelets [16]Transferred

to 100250

12405 050016 Anti-rheumatism

rings [16]Transferred

to 100251

12415 050060 Bracelets for medical

purposes [16]Transferred

to 100252

12428 080004 Needle-threaders [16] Transferred

to 260134

Page 136: NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION …...Add Gurneys, wheeled [17] băng ca cứu thương, có bánh xe 37 10 100127 Add Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc 38 10 100193

STT Class Basic No. EN - Goods and Services

NCL(11-2017)

Action EN Transfers Basic No.

EN - Goods and ServicesNCL(11-2018)

Dịch tiếng Việt

NICE CLASSIFICATION, 11TH EDITION, VERSION 2018 – NCL(11-2018)Entry into force: January 1, 2018

12438 080173 Sugar tongs [16] Transferred

to 210388

12448 080215 Nutcrackers [16] Transferred

to 210387

12459 090121 Socks, electrically

heated [16]Transferred

to 110345

124616 160083 Rosaries [16] Transferred

to 140178

124716 160083 Chaplets [16] Transferred

to 140178

124826 260025 Reins for guiding

children [16]Transferred

to 180136

124928 280063 Wax for skis [16] Transferred

to 040114

125028 280108 Scrapers for skis [16] Transferred

to 080274

125129 290094 Piccalilli [16] Transferred

to 300257