nt 65/2 ap *eu...Ống vòi và phụ tùng uốn khúc Ống hút và phụ tùng uốn khúc...
TRANSCRIPT
NT 65/2 Ap *EUNT 65/2 Ap là dòng máy hút bụi khô/ẩm công suất lớn với 2 mô-tơ chuyên phục vụ các ứng dụng chuyên nghiệp. Công suất hút gần như cố định nhờ hiệu quả vệ sinh của màng lọc đế gấp phẳng thông qua các luồng khí.
1
2
3
4
Ống vòi và phụ tùng uốn khúc
Ống hút và phụ tùng uốn khúc tiện lợi để dễ dàng di chuyển và cất đặt.
Ngăn cất đặt tích hợp ngay trên máy
Ngăn cất đặt diện tích lớn cất đặt ngay trên đầu vỏ máy đảm bảo cho các công cụ và phụ tùng luôn xếp đặt gọn gàng và nằm trong tầm tay.
Ống xả tích hợp (chịu dầu)
Ống xả dễ chạm đến để xả chất lỏng thải thuận tiện.
ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động)
Màng lọc tự do cho phép người dùng làm việc trong thời gian dài mà không bị gián đoạn.
Công suất hút tối ưu với hiệu quả cao.
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
NT 65/2 Ap *EU
Mã đặt hàng 1.667-291.0 4039784727281
Lưu lượng khí (l/s) 2 x 74Chân không 254 / 25,4Dung tích bình chứa 65Công suất tối đa max. 2760Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn 40Áp suất tiếng ồn 73Vật liệu thùng chứa NhựaSố lượng mô-tơ 2Tần số (Hz) 50–60Điện áp (V) 220–240Trọng lượng (Kg) 20Kích thước (D x R x C) 600 × 480 × 920Ống hút 4Ống hút kim loại 2 x 0.5 m Ống hút 4 Bánh xe nhỏ có phanh
Ống hút kim loại 2 x 0.5 m Vệ sinh màng lọc ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động)
Túi lọc Giấy Tua-bin hút không cần bảo trì 2
Bàn hút sàn khô và ẩm 360
Đầu hút khe
Ống xả (chịu dầu)
Tự động ngắt khi đạt ngưỡng tối đa
Bộ lọc xếp phẳng Flat pleated filter Giấy
Khuỷu
Đầu bơm mạnh
Tay đẩy
Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU
Mã đặt hàng 1.667-291.0 4039784727281
Lưu lượng khí (l/s) 2 x 74Chân không 254 / 25,4Dung tích bình chứa 65Công suất tối đa max. 2760Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn 40Áp suất tiếng ồn 73Vật liệu thùng chứa NhựaSố lượng mô-tơ 2Tần số (Hz) 50–60Điện áp (V) 220–240Trọng lượng (Kg) 20Kích thước (D x R x C) 600 × 480 × 920Ống hút 4Ống hút kim loại 2 x 0.5 m Ống hút 4 Bánh xe nhỏ có phanh
Ống hút kim loại 2 x 0.5 m Vệ sinh màng lọc ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động)
Túi lọc Giấy Tua-bin hút không cần bảo trì 2
Bàn hút sàn khô và ẩm 360
Đầu hút khe
Ống xả (chịu dầu)
Tự động ngắt khi đạt ngưỡng tối đa
Bộ lọc xếp phẳng Flat pleated filter Giấy
Khuỷu
Đầu bơm mạnh
Tay đẩy
Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
1 2 3–4, 6 5 8–10 11–12 13
14 15 16 17 19 20 21
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)
Bộ lọc nếp gấp phẳng, giấy
1 6.904-283.0 1 Túi lọc giấy (hai lớp)
Filter bags 5St. -NT 65/2 ECO 2 6.904-285.0 5 Khớp uốn nhựa
3 5.031-904.0 1 DN 8.400 bar 40
4 5.031-718.0 1 DN 8.400 bar 35
5 5.031-939.0 1 DN 8.400 bar 35
6 5.032-427.0 1 DN 8.400 bar 40
Đầu hút sàn
7 6.907-408.0 1 DN 8.400 bar 40
360
Floor tool DN40-370 8 6.903-018.0 1 DN 8.400 bar 40
370
Floor tool neutrally DN40 9 6.906-383.0 1 DN 8.400 bar 40
450
Floor tool neutrally DN35 10 6.906-384.0 1 DN 8.400 bar 35
370
Đầu hút khe
Crevice nozzle DN40 11 6.903-033.0 1 DN 8.400 bar 40
290
Crevice nozzle DN35 12 6.900-385.0 1 DN 8.400 bar 35
210
Crevice nozzle 13 6.900-922.0 1 DN 8.400 bar 35
500
Crevice nozzle DN40 14 6.905-817.0 1 DN 8.400 bar 40
400
Ống hút, kim loại
15 6.900-275.0 1 DN 8.400 bar 40
0,5
Suction tube DN35 16 6.900-514.0 1 DN 8.400 bar 35
0,5
Ống hút (hệ thống kẹp)
17 6.906-321.0 1 40 4 18 6.906-279.0 1 40 10 19 6.906-714.0 1 40 4 20 6.906-546.0 1 40 4 21 6.906-635.0 1 40 16 22 6.906-877.0 1 40 10
Ống hút hoàn chỉnh (hệ thống kẹp)
23 4.440-678.0 1 DN 8.400 bar 40
4
24 4.440-679.0 1 DN 8.400 bar 40
4
25 4.440-728.0 1 DN 8.400 bar 40
4
Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
42–43
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)
Bộ lọc nếp gấp phẳng, PES
26 6.904-284.0 1 Bộ lọc vải
27 6.904-282.0 1 Bộ lọc loại bụi H, HEPA
28 6.904-364.0 1 Bao nhựa để loại bỏ bụi
29 6.900-698.0 10 Túi lọc ẩm
30 6.904-252.0 5 Khớp uốn, thép không gỉ
31 6.903-141.0 1 DN 8.400 bar 35
32 6.902-079.0 1 DN 8.400 bar 40
Khớp uốn, kim loại
33 6.900-519.0 1 DN 8.400 bar 35
34 6.900-276.0 1 DN 8.400 bar 40
Chổi đa năng
35 6.903-863.0 1 DN 8.400 bar 35
120
Đầu hút vệ sinh xe hơi
Car nozzle 36 6.900-952.0 1 DN 8.400 bar 40
90
Dụng cụ hút cao su, đầu 45⁰
37 6.902-104.0 1 DN 8.400 bar 35
220
38 6.902-105.0 1 DN 8.400 bar 40
220
Chổi tỏa nhiệt
Brush heating element 39 6.903-034.0 1 DN 8.400 bar 35
Đầu hút bụi ống
BRUSH 40 6.903-035.0 1 DN 8.400 bar 35
41 6.903-036.0 1 DN 8.400 bar 35
Ống hút, thép không gỉ
42 6.902-081.0 1 DN 8.400 bar 40
0,5
43 6.906-531.0 1 DN 8.400 bar 40
1
44 6.902-154.0 1 DN 8.400 bar 35
0,5
Bộ dụng cụ sửa chữa
45 2.639-873.0 1 DN 8.400 bar 40
46 2.862-038.0 1 DN 8.400 bar 61
Có bao gồm khi giao hàng
26 27 28 29 30 31–34 35
36 37–38 39 40–41 44 45
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
56
47 48 49 50–51 52 53 54
55 57 58–59 60 61 62
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)
Ống hút hoàn chỉnh
47 4.440-264.0 1 DN 8.400 bar 61
4
48 4.440-328.0 1 DN 8.400 bar 61
3
49 4.440-467.0 1 DN 8.400 bar 61
10
50 4.440-613.0 1 DN 8.400 bar 61
4
51 4.440-614.0 1 DN 8.400 bar 61
10
52 4.440-616.0 1 DN 8.400 bar 61
4
53 4.440-263.0 1 DN 8.400 bar 40
4
54 4.440-303.0 1 DN 8.400 bar 40
4
55 4.440-463.0 1 DN 8.400 bar 40
10
56 4.440-466.0 1 DN 8.400 bar 40
10
57 4.440-612.0 1 DN 8.400 bar 40
10
Ống hơi kết nối
58 6.902-077.0 1 DN 8.400 bar 32
59 6.900-286.0 1 DN 8.400 bar 40
60 6.902-078.0 1 DN 8.400 bar 61
Ống nối dài (hệ thống kẹp)
61 6.906-344.0 1 DN 8.400 bar 40
2,5
Sonstiges
62 3.864-010.0 1 63 3.864-012.0 1 64 4.063-132.0 1
CS 40 Me 65 2.863-026.0 1 Bộ dụng cụ tiếp hợp chữ Y
66 2.637-217.0 1 DN 8.400 bar 35
Bộ tiếp hợp kết nối C ID (kẹp trên dầu), dẫn điện
67 5.407-112.0 1 DN 8.400 bar 35
68 5.407-109.0 1 DN 8.400 bar 40
69 5.407-111.0 1 DN 8.400 bar 40
Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
86
70 71 72, 77, 79 73–75 76 78 80
81 82 83 84 85 87
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)
Bộ tiếp hợp kết nối cho dụng cụ điện, kẹp, dẫn điện
Sleeve for tool C35EL 70 5.453-042.0 1 DN 8.400 bar 35
71 5.453-048.0 1 DN 8.400 bar 35
72 5.453-049.0 1 DN 8.400 bar 35
73 5.453-050.0 1 DN 8.400 bar 35
74 5.453-051.0 1 DN 8.400 bar 35
75 5.453-052.0 1 DN 8.400 bar 35
Bộ tiếp hợp cho dụng cụ điện, có thể bắt hoặc tháo vít
76 5.453-016.0 1 DN 8.400 bar 35
77 5.453-026.0 1 DN 8.400 bar 35
78 6.902-059.0 1 DN 8.400 bar 35
79 6.902-095.0 1 DN 8.400 bar 35
Thiết bị nối dài (ống -> đầu hút)
80 5.453-019.0 1 DN 8.400 bar 40
Ống hơi thu ngắn
81 5.407-108.0 1 DN 8.400 bar 40
Sleeve C40 / C35 82 5.407-113.0 1 DN 8.400 bar 40
Thiết bị thu ngắn (ống -> đầu hút)
83 6.902-017.0 1 DN 8.400 bar 40
84 6.902-072.0 1 DN 8.400 bar 35
Bộ tiếp hợp thu ngắn/nối dài
85 2.860-117.0 1 Bộ phụ kiện chuyên dụng theo nhóm mục tiêu cho máy hút bụi
86 2.637-353.0 DN 8.400 bar 40
87 2.862-166.0 DN 8.400 bar 35
88 2.637-355.0 DN 8.400 bar 61
89 2.640-760.0 DN 8.400 bar 61
90 2.640-560.0 DN 8.400 bar 40
Phương tiện không dẫn UBS
91 2.642-602.0 1 Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
1
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Chiều dài (m)Số lượng
Khác
1 6.647-022.0 20 1 Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
1 2 3 4 5
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng Số lượng
Đầu hút sàn
1 4.130-413.0 1 DN 8.400 bar 61
500
Đầu hút khác
2 6.902-106.0 1 DN 8.400 bar 61
220
3 6.903-360.0 1 DN 8.400 bar 61
104
4 4.130-415.0 1 DN 8.400 bar 61
200
Dụng cụ khe
5 6.900-222.0 1 DN 8.400 bar 61
370 × 64
Có bao gồm khi giao hàng
NT 65/2 Ap *EU1.667-291.0
NT
65/2
Ap
*EU
, 1.6
67-2
91.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng
Ống hút
1 2.639-905.0 2 6.389-839.0
Có bao gồm khi giao hàng