online environmental analysis equipments
DESCRIPTION
Online Environmental Analysis EquipmentsPhuong Hai Co.,LtdMr.Lam+84.945.293.292envilam@gmail.comwww.ThietBIPhanTichMoiTruong.ComTRANSCRIPT
MỘT SỐ THIẾT BỊ ĐO ONLINE TRONG
HỆ THỐNG QUAN TRẮC
CHỈ TIÊU ĐO THEO PHƯƠNG PHÁP QUANG
COD, BOD, TOC, Ammonia, Nitrate, Hydrocarbon,Phosphate, Color, Chlorophyll A, H2S, SS,..
CHỈ TIÊU ĐO THEO PHƯƠNG PHÁP SO MÀUTP/TN, Chromium 6+, Iron, Copper, Phosphate, Chloride Cl-, Manganese, Zinc,..
CHỈ TIÊU ĐO THEO ĐIỆN CỰCpH/ORP,DO,Conductivity, Turbidity, oC, Flow,..
PHƯƠNG PHÁP ĐO ONLINE
CHỈ TIÊU COD/ BOD/TOC
Phương pháp đo chính dựa trên sự hấp thụ tia UV bởi các phân tử hưu cơ bất bão hòa tại bước sóng 254nm
CHỈ TIÊU SẮT (IRON)
•Phương pháp đo chính đo màu với đèn LED
•Dạng đo Cyclic
•Thời gian đo: 15 phút•Thang đo: 0-1.0; 0-10.0; 0-50.0 mg/L•Độ lặp: +/- 2% giá trị•Hóa chất tiêu thụ: 2500 giá trị đo/ lít •Hóa chất sử dụng:
+Buffer/reductor solution+TPTZ solution
•Ngõ ra: 4 -20mA
CHỈ TIÊU Mn (MANGANESE)
•Phương pháp đo chính đo màu với đèn LED
•Dạng đo Cyclic
•Thời gian đo: 15 phút•Thang đo: 0-1.0; 0-10.0; 0-50.0 mg/L•Độ lặp: +/- 2% giá trị•Hóa chất tiêu thụ: 2500 giá trị đo/ lít •Hóa chất sử dụng:
+Oxidation reagent+Color/Acid reagent+Buffer reagent
Ngõ ra: 4 -20mA
CHỈ TIÊU pH/ORP
•Dạng điện cực thủy tinh •Thang đo: 0 -14pH; ORP -800 to 800mV•Chức năng bù trừ nhiệt độ ATC
•Có cấu truc cải tiến, giúp điện cực chắc bền
•Chức năng embedded electronics giúp điện cực có thể gắn dây dẫn dài đến 2000ft (cáp tiêu chuẩn 33ft)
•Chức năng custom geometry giúp dễ dàng thay thế đầu điện cực
•Đầu ra 4 -20mA
Đầu điện cực pH
Điện cực pH
CHỈ TIÊU OXY HÒA TAN (DO)
•Dạng điện cực quang optical fluorescent •Thang đo: 0 – 25ppm•Có cấu truc cải tiến, giúp điện cực chắc bền
•Không cần hiệu chuẩn thường xuyên, không cần màng, không dung dịch điện ly
•Chức năng solid state electronics giúp điện cực có thể gắn dây dẫn dài đến 2000ft (cáp tiêu chuẩn 33ft)
•Chức năng custom geometry giúp dễ dàng thay thế đầu điện cực
•Đầu ra 4 -20mA
Đầu điện cực DO
Điện cực DO
CHỈ TIÊU CHẤT RẤT LƠ LỬNG (SS)
•Dạng điện cực near infrared technology
•Thang đo: 0 - 40000 mg/l
•Có cấu truc cải tiến, giúp điện cực chắc bền
•Có khả năng đo chính xác khi có sự thay đổi màu trong nước
•Chức năng solid state electronics giúp điện cực có thể gắn dây dẫn dài đến 2000ft (cáp tiêu chuẩn 33ft)
•Chức năng custom geometry giúp dễ dàng thay thế đầu điện cực
•Đầu ra 4 -20mA
Đầu điện cực SS
Điện cực SS
CHỈ TIÊU ĐỘ ĐỤC (TURBIDITY)
•Dạng điện cực near infrared technology, LED bước sóng 880nm
•Thang đo: 0 – 100.0/1000NTU
•Có cấu truc cải tiến, giúp điện cực chắc bền
•Góc phản xạ: 90o
•Cáp tiêu chuẩn 33ft
•Đầu ra 4 -20mA
•Nguồn cấp 12VDC
Điện cực độ đục
CHỈ TIÊU ĐO CHLORINE
•Dạng điện cực near infrared technology
•Thang đo: 0 – 20.00 ppm
•Có cấu truc cải tiến, giúp điện cực chắc bền
•Môi trường hoạt động: pH 5-8; lưu lượng nước 50l/h tại 100mbar
•Áp suất hoạt động: Max.10 bar
•Tự động làm sạch: bi thủy tinh quay
•Đầu ra 4 -20mA
Điện cực Chlorine