phỤ kiỆn cÁp ngẦm trung thẾ - hẠ thẾ · 5 Đầu sứ bushing cho mba 24 kv & 36...

14
BNG GIÁ 2012 PHKIN CÁP NGM TRUNG TH- HTHTLE- PL 03-2012. CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG Đ/c: S12A - I4, ĐTM Yên Hòa - Cu Giy- Hà Ni. Tel: (+84-4) 6 269 8612 Fax: (+84-4). 6 269 8512 Mobile: (+84). 974 525 999 Website: www.thanglongenergy.com Đại din phân phi độc quyn ti Vit Nam: THANG LONG ENERGY www.thanglongenergy.com

Upload: others

Post on 28-Dec-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

BẢNG GIÁ 2012PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ

TLE-

PL

03-2

012.

CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG Đ/c: Số 12A - I4, ĐTM Yên Hòa - Cầu Giấy- Hà Nội. Tel: (+84-4) 6 269 8612 Fax: (+84-4). 6 269 8512 Mobile: (+84). 974 525 999 Website: www.thanglongenergy.com

Đại diện phân phối độc quyền tại Việt Nam:

THANG LONG ENERGY

www.thanglongen

ergy.com

 

Page 2: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV

Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV 1

Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36 kV

Hộp nối đổ nhựa resin 24kV & 36 kV

Đầu cáp, Hộp nối cáp hạ thế 0.6/ 1.2 kV

2

3

4

5

MỤC LỤC BẢNG GIÁ

Page 3: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CAE-IầĐầu cáp Silicone 1 pha 24kV trong nhà / Cellpack- Đức

Single-core 24kV indoor terminationSingle core 24kV indoor termination

L i/ TTiết diện cáp/

C bl tiĐơn giá/

Loại/ Type Cable cross section(mm2)

Unit price(VND)( ) ( )

U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV35 1C 3535 1C x 35 780,000 50 1C x 50 800,00050 1C x 50 800,000 70 1C x 70 840,000 95 1C x 95 1,110,000 120 1C x 120 1 130 000120 1C x 120 1,130,000 150 1C x 150 1,190,000

CAE I 24kV185 1C x 185 1,330,000 240 1C x 240 1 430 000

CAE-I 24kV

240 1C x 240 1,430,000 300 1C x 300 1,620,000 300 1C x 300 ,6 0,000400 1C x 400 2,160,000 500 1C 500 2 710 000500 1C x 500 2,710,000 630 1C x 630 2,950,000630 1C x 630 2,950,000

CAE-FĐầu cáp Silicone 1 pha 24kV ngoài trời / Cellpack- ĐứcSingle core 24kV outdoor terminationSingle-core 24kV outdoor termination

Tiết diện cáp/ Đơn giá/Loại/ Type

Tiết diện cáp/ Cable cross section

(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)(mm2) (VND)U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV

35 1C x 35 1,170,000 50 1C 50 1 170 00050 1C x 50 1,170,000 70 1C x 70 1,210,00070 1C x 70 1,210,000 95 1C x 95 1,430,000 120 1C x 120 1,450,000 150 1C x 150 1 520 000150 1C x 150 1,520,000 185 1C x 185 1,670,000

CAE-F 24kV185 1C x 185 1,670,000 240 1C x 240 1,780,000 300 1C x 300 2,130,000 400 1C x 400 2 720 000400 1C x 400 2,720,000 500 1C x 500 3,670,000 , ,630 1C x 630 3,780,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VATĐầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng.

Page 4: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CAE- 3IĐầu cáp Silicone 3 pha 24kV trong nhà / Cellpack- ĐứcThree-core 24kV indoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)

U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV35 3C x 35 3,550,000 50 3C x 50 3,610,000 70 3C x 70 3,730,000 95 3C x 95 4,110,000 120 3C x 120 4,170,000 150 3C x 150 4,350,000 185 3C x 185 4,730,000 240 3C x 240 5,030,000 300 3C x 300 5,450,000 400 3C x 400 7,070,000

CAE-3I 24kV

, ,

CAE- 3FĐầu cáp Silicone 3 pha 24kV ngoài trời / Cellpack- ĐứcThree-core 24kV outdoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)

U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV35 3C x 35 3,930,000 50 3C x 50 3,990,000 70 3C x 70 4,460,000 95 3C x 95 4,580,000 120 3C x 120 4,640,000 150 3C x 150 4,820,000 185 3C x 185 5,460,000 240 3C x 240 5,760,000 300 3C x 300 6,100,000 400 3C x 400 7,720,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng

CAE-3F 24kV

Page 5: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CAE-IĐầu cáp Silicone 1 pha 36kV trong nhà / Cellpack- ĐứcSingle-core 36kV indoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV

35 1C x 35 1,190,000

50 1C x 50 1,210,000

70 1C x 70 1,260,000

95 1C x 95 1,670,000

120 1C x 120 1,690,000

150 1C x 150 1,750,000

185 1C x 185 2,210,000

240 1C x 240 2,320,000

300 1C x 300 2,690,000

CAE-I 36kV

300 1C x 300 2,690,000

CAE-FĐầu cáp Silicone 1 pha 36kV ngoài trời / Cellpack- ĐứcSingle-core 36kV outdoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV

35 1C x 35 1,830,000

50 1C x 50 1,850,000

70 1C x 70 1,890,000

95 1C x 95 2,010,000

120 1C x 120 2,030,000

150 1C x 150 2,260,000

185 1C x 185 2,300,000

240 1C x 240 2,740,000

300 1C x 300 2,740,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng

CAE-F 36kVCAE-F 36kV

Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng

Page 6: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CAE- 3IĐầu cáp Silicone 3 pha 36kV trong nhà / Cellpack- ĐứcThree-core 36kV indoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV

35 3C x 35 5,410,000

50 3C x 50 5,480,000

70 3C x 70 5,610,000

95 3C x 95 6,120,000

120 3C x 120 6,190,000

150 3C x 150 6,390,000

185 3C x 185 7,080,000

240 3C x 240 7,410,000

300 3C x 300 7,980,000

CAE-3I 36kV

CAE- 3FĐầu cáp Silicone 3 pha 36kV ngoài trời / Cellpack- ĐứcThree-core 36kV outdoor termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)

U0/U (Um) 19/33 (36)kV

35 3C x 35 6,220,000

50 3C x 50 6,280,000

70 3C x 70 6,390,000

95 3C x 95 6,670,000

120 3C x 120 6,730,000

150 3C x 150 6,900,000

185 3C x 185 7,750,000

240 3C x 240 8,030,000

300 3C x 300 8,560,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng

CAE-3F 36kV

Page 7: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CWS 250 A 24 KV / CGS 250 A 24kVĐầu cáp Elbow 24kV 250A - Đầu cáp thẳng Straight 24kV 250A / Cellpack- Đức

Đơn giá / Unit price

(VND)

U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV 12kV 24kV

CWS 250A 24 KV 16-95 50 ÷ 95 16 ÷ 95 6,620,000

CWS 250A 24 KV 70-150 120 ÷ 150 70 ÷ 150 6,620,000

CGS 250A 24 KV 25-95 50 ÷ 95 25 ÷ 95 6,960,000

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

CGS 250A 24 KV 70-150 120 ÷ 150 70 ÷ 150 6,960,000

CWS 400 A 36 kV Đầu cáp Elbow 400A 36kV / Cellpack- Đức

Đơn giá / Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV 24kV 36kV

CWS 400A 36 KV 50-95 95 50 ÷ 95 13,770,000

CWS 400A 36 KV 150-240 240 150 ÷ 240 14,490,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đơn giá bộ (3 cái), chưa bao gồm bộ tách 3 pha.

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Page 8: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CTS 630 A 24 KVĐầu cáp T-plug 630A 24kV / Cellpack- Đức

Đơn giá / Unit price

(VND)U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV 12kV 24kV

CTS 630A 24 KV 25-70 50 ÷ 95 25 ÷ 70 10,620,000

CTS 630A 24 KV 95-240 150 ÷ 240 95 ÷ 240 11,430,000

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

CTS 630 A 36 KV Đầu cáp T-plug 630A 36kV / Cellpack- Đức

Đơn giá / Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV 24kV 36kV

CTS 630A 36 KV 50-95 95 50 ÷ 95 15,840,000

CTS 630A 36 KV 95-150 95 ÷ 240 95 ÷ 150 16,380,000

CTS 630A 36 KV 150-240 240 150 ÷ 240 16,680,000

CTS 630A 36 KV 300-400 300 ÷ 400 240 ÷ 400 17,560,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đơn giá bộ (3 cái). Đã bao gồm bộ phụ kiện tách 3 pha.

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Page 9: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CTKS 630 A 24 KVĐầu cáp T-plug mở rộng 630A 24kV / Cellpack- ĐứcCoupling connector 630A 24kV

Đơn giá / Unit price

(VND)U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV 12kV 24kV

CTKS 630A 24 KV 25-70 50 ÷ 95 25 ÷ 70 12,810,000

CTKS 630A 24 KV 95-240 150 ÷ 240 95 ÷ 240 13,230,000

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT

- Đơn giá bộ (3 cái). Đã bao gồm bộ phụ kiện tách 3 pha.

Page 10: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

EPEB 24 250 / EPEB 36 630Đầu sứ Plug-in cho Máy biến áp 24kV 250A / 36kV 630A

Bushing Interface

(EN 50181)

Rate Voltage

(kV)

Rate Current

(A)

Đơn giá / Unit price

(VND)

EPEB 24/250U A 24 250 4,440,000

EPEB 36/ 630 C 36 630 11,910,000

Loại/ Insulator Type

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đơn giá bộ (3 cái)

Page 11: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

WMBHộp nối 3 pha 24kV - Quấn băng Bơm nhựa ResinThree-core 24kV Tape-resin Straight Joint

Loại/ TypeTiết diện cáp

Cable cross section(mm2)

Đơn giá Unit price

(VND)U0/U (Um) 12.7/22 (24)kV

WMB 3.203 3C x 35 5,840,000

WMB 3.204 3C x 50 6,210,000

WMB 3.205 3C x 70 6,510,000

WMB 3.206 3C x 95 6,750,000

WMB 3.207 3C x 120 7,190,000

WMB 3.208 3C x 150 7,430,000

WMB 3.209 3C x 185 7,920,000 WMB 3.209 3C x 185 7,920,000

WMB 3.2010 3C x 240 8,640,000

WMB 3.2011 3C x 300 9,860,000

WMB 3.2012 3C x 400 10,800,000

WMBHộp nối 3 pha 36kV - Quấn băng bơm nhựa Resin / Cellpack- ĐứcThree-core 36kV Tape-resin Straight Joint

Loại/ TypeTiết diện cáp

Cable cross section(mm2)

Đơn giá Unit price

(VND)U0/U (Um) 19/33 (36)kV

WMB 3.301 3C x 50 8,410,000

WMB 3.302 3C x 70 8,790,000

WMB 3.303 3C x 95 9,330,000

WMB 3.304 3C x 120 9,830,000

WMB 3.305 3C x 150 10,790,000

WMB 3.306 3C x 185 11,890,000

WMB 3.307 3C x 240 12,700,000

WMB 3.308 3C x 300 13,830,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VATố ồ ố ố- Hộp nối cáp đã bao gồm ống nối.

Page 12: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

M-EurolineHộp nối cáp Resin hạ thế 0.6/1.2kVLV Cast-resin straight-thought joint

Loại/ TypeĐơn giá Unit price

(VND)U0/U (Um) 0.6/1 (1.2)kV

M 11 840,000 M 12 980,000

M 13 S 1,390,000 M 13 1,850,000

M 14 S 2,940,000 M 14 3,570,000 M 15 3,780,000 M 16 6,720,000

4C x 704C x 954C x 1504C x 240

Tiết diện cáp Cable cross section

(mm2)

4C x 104C x 254C x 354C x 50

M 16 6,720,000

T- branch jointHộp nối cáp rẽ nhánh hạ thế 0.6/1.2kVLV Cast- resin branch joint

Loại/ TypeĐơn giá Unit price

(VND)

Cáp chínhMain cable

Cáp nhánhBranch cable

T 1 6 6 1,210,000 T 2 16 10 1,340,000

T 2.5 35 16 2,780,000 T 3 50 25 3,700,000 T 4 95 50 4,900,000 T 5 185 70 6,380,000

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT

4C x 240

Tiết diện cáp Cable cross section

(mm2)

U0/U (Um) 0.6/1 (1.2)kV4x

ý g g- Hộp nối cáp chưa bao gồm ống nối.

Page 13: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

SESPBĐầu cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1.2kVLV Heat-shrink termination

Loại/ TypeTiết diện cáp/

Cable cross section(mm2)

Đơn giá/ Unit price

(VND)U0/U (Um) 0.6/1 (1.2)kV

4-16 4C x 4-16 1,270,000

25-35 4C x 25-35 1,500,000

50-70 4C x 50-70 1,610,000

95-150 4C x 95-150 1,840,000

185-300 4C x 185-300 2,190,000

SESPB4

Lưu ý: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt tương ứng

Page 14: PHỤ KIỆN CÁP NGẦM TRUNG THẾ - HẠ THẾ · 5 Đầu sứ Bushing cho MBA 24 kV & 36 kV 1 Đầu cáp Silicone co nguội 24kV & 36 kV Đầu cáp T-plug- Elbow 24kV & 36

CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG THĂNG LONG Đ/c: Số 12A - I4, ĐTM Yên Hòa - Cầu Giấy- Hà Nội. Tel: (+84-4) 6 269 8612 Fax: (+84-4). 6 269 8512

Mobile: 0974 525 999

www.thanglongen

ergy.com