phiếu thông tin sản phẩm

6

Upload: hoangxuyen

Post on 29-Jan-2017

223 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Phiếu thông tin sản phẩm
Page 2: Phiếu thông tin sản phẩm
Page 3: Phiếu thông tin sản phẩm

ふりがな

漢字

(ベトナム語)

(日本語)

(ベトナム語)

(日本語)

社名:

社名:

(ベトナム語)

(日本語)

(ベトナム語)

(日本語)

(ベトナム語)

(日本語)

日本産農水産物・食品輸出商談会 in ベトナム

Phiếu thông tin công ty企業情報シート

Tên công ty, nghiệp đoàn (tên chính thức)貴社・団体名(正式名称)

(ベトナム語) Công ty cổ phần IsokomaNori

(日本語) 株式会社 磯駒海苔

(Agricultural and Fisheries Food Business Matching 2016 in Vietnam)

(English) IsokomaNori Co.,Ltd.

Địa chỉご住所

(ベトナム語) Shizuoka-ken, Shizuoka-shi,Suruga-ku, Mariko 6-6-33

(日本語)しずおかけんしずおかしするがくまりこ

静岡県静岡市駿河区丸子6-6-33

深田 浩介 (ふかだ こうすけ)

Phòng ban & chức vụ người phụ tráchご担当者所属部署・役職

Chủ tịch hội đồng quản trị

代表取締役社長

54-259-8018TEL(半角)※市外局番の冒頭の0は入力しないで下さい

FAX(半角)※市外局番の冒頭の0は入力しないで下さい 54-259-8063

Websiteホームページ(URL)

http://www.isokoma.co.jp/

10 triệu yên

Cửa hàng bách hóa (bán lẻ), khách sạn, bán hàng trực tuyến (dành cho doanh nghiệp)

百貨店(小売用)、ホテル、通信販売(業務用)

Tên người phụ tráchご担当者ご氏名

(ベトナム語) Fukada Kosuke

(English) Kosuke Fukada

(日本語)

Số nhân viên従業員数

49

Nhà phân phối tại Việt Nam (bao gồm đại lý): "Có", "Không"現地の販売店(代理店含む) の有無

 E-mailメールアドレス

[email protected]

Năm thành lập theo Dương lịch創業年(西暦)

1984

Vốn (Yên Nhật)資本金(日本円)

Các PR về chính sách sản xuất và cung cấp nguyên vật liệu(Giới thiệu các chính sách kiểm tra và đối sách về phóng xạ củacông ty mình sau tai nạn nhà máy hạt nhân và các ưu điểm về đ

ảm bảo an toàn như ISO, HACCP, GAP...v.v nếu có)(trong vòng 200 từ)

原料調達や製造に於ける取り組みでのアピールポイント

(原発事故後の自主検査などの放射能対策や、その他ISO、HACCP、GAPなどの安全性確保についての

アピール点があれば、ぜひご紹介ください。)(200字以内)

Để cung cấp sản phẩm thơm ngon tới khách hàng, chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp nguyên liệu, chúng tôi chỉ nhập nguyên liệu đãqua kiểm tra nghiêm ngặt.Thực hiện quy trình kiếm tra an toàn vệ sinh (số lượng vi khuẩn thông thường, tụ cầu vàng, khuẩn đại tràng) theo từng lô hàng.Kiểm tra nồng độ phóng xạ theo tiêu chuẩn các nước khi xuất kho.

原料素材の美味しさを伝えられるよう仕入先様と連携し,吟味した素材を仕入れ。ロット毎に衛生検査(一般生菌数、黄色ブドウ球菌、大腸菌群)の実施。出荷時は各国規制により放射能検査を実施。

Ngôn ngữ giao dịch業務上、対応可能な言語

Tiếng Nhật, tiếng Anh

Các khách hàng chủ yếu tại Nhật Bản日本国内での主な販売先

Tự giới thiệu, tinh thần, phương châm, cam kết... của công ty(trong vòng 200 từ)

自社PR・企業マインド・理念・コンプライアンス等(200字以内)

1) Cung cấp sản phầm làm quý khách hàng hài lòng.Chúng tôi cố gắng không sử dụng các chất bảo quản, chất tạo màu, phụ gia thực phẩm, sử dụng nguyên liệu an toàn, quản lý nghiêmngặt quy trình sản xuất.2) Cung cấp các sản phẩm có thể đóng góp cho xã hội.Gia công chế biến các sản phẩm sử dụng tảo, nguyên liệu đặc sản tỉnh Shizuoka (tôm hồng sakura vịnh Suruga, bột trà xanh, dâu tây

v.v), và đặc sản vùng Okinawa (khoai lang tím, muối v.v).

①自然の恵みに感謝し、お客様に喜んでいたける商品を提供する。合成保存料・着色料、食品添加物は出来るだけ使用せず、素材の美味しさを追求し、安心して召上がっていただけるよう原料、製造工程に配慮しています。②食を通して社会に貢献できる商品を提供する。厳選された海苔や静岡特産の素材(駿河湾産の桜えび、静岡産抹茶、いちご等)や沖縄特産の素材(紅いも、塩等)を使用し工場で製造加工しています。

Xuất khẩu sang VNCông ty đối tác (công ty thương mại tại Nhật) : "Có", "Không"

「ベトナム向け輸出」パートナー(国内商社等)の有無

日本語、英語

(ベトナム語):

(ベトナム語):

有 (yes)

無 (none)

有 (yes)

無 (none)

Page 4: Phiếu thông tin sản phẩm

企業名 Tên công ty

Số lượng đặt hàng tốithiểu (Min Lot)

最低ロット

Thời hạn tiêu thụ(số ngày)

消費期限(日数)

(日本語)

 Chiều cao

Thời hạn sử dụng(số ngày)

賞味期限(日数)

Thời gian sàn xuất chomột đơn hàng

(Lead Time)リードタイム

Chiều ngang

 Sản phẩm đơn lẽ単品

 Kích cỡ hộpケースサイズ mm

29 Chiều sâu

 Chiều cao

高さ

13 tháng

90

290

(ベトナム語)

/ hộp/ケース

100

350 yên

しょうゆごま(いりごま、しょうゆ、ぶどう糖、食塩、酵母エキス)、調味顆粒(乳糖、食塩、エビパウダー、砂糖、コーンスターチ、エビエキス、酵母エキス)、桜えび(駿河湾産)、乾のり、青のり粉、調味料(アミノ酸等)、アナトー色素、(原材料の一部に小麦、大豆を含む)

(ベトナム

語)

175mm

(日本語)

Giá bản lẻ tại Nhật日本での小売価格等

通年 350円

g

13ヶ月

10

g

Dùng nhanh sau khi mở gói

開封後は早めにお召し上がりください

425

 Kích cỡ sản phẩm, trọng lượng 商品サイズ・重量

 Trọng lượng tịnh内容量

25g

(日本語)

Thời kỳ bán chạy nhất最も売れる時期

(Ghi các PR về đặc điểm nổi bật của sản phẩm, recipe, mức độ phổ biến tại quốc gia nhập khẩu v à các hội chợ thực phẩm nước ngoài (trong vòng 200 từ).商品の特徴、レシピ、海外食品フェアそして輸入された国での人気等、PRをご記入ください。(200字以内)

7 ngày làm việc(ベトナム語)

225

高さ

(日本語)

mm

100 Số lượng trong m ột gói, hộp入り数

Gói gia vị rắc cơm với thành phần là "tôm hồng sakura" đặc sản củavịnh Suruga, tỉnh Shizuoka. Đây là loại tôm hiếm, được bán với giácao, vị ngon đến mức được gọi với cái tên "bảo bối của biển". Tôm được phơi khô bên cửa sông Phú Sĩ, khu vực chân núi Phú Sĩ.Sản phẩm là sự kết hợp tuyệt hảo giữa vừng, tảo nori, và loại tảo norixanh của sông Shimanto. Năm 2015 đạt giải thưởng vị giác ưu tú iTQi.Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp gói gia vị vị vừng, mù tạt wasabi, cábào katsuo, natto, và set quà tặng.

Trọng lượng

Tên sản phẩm商品名

ví dụ: bánh…., nước trái cây…..

例:○○クッキー、○○ジュース等

「海の宝石」と呼ばれるほど美しくとても希少で高価な、静岡駿河湾の特産「桜えび」を富士山のお膝元、富士川の河口で天日干しした素干しがまるごと入ったふりかけです。ごまとのりそして風味豊かな四万十川の青のりとの相性は抜群です。2015年iTQiにて優秀味覚賞受賞。他にもごま、わさび、かつお、納豆のふりかけや、ギフトセットもあります。

(ベトナム語)

%

(ベトナム語)

Tỷ lệ thành phần nguyênliệu của Nhật (vui lòng tính

theo định mức trọng lượng)日本の原材料含有率

(重量ベースで算出願います)

(ベトナム語)

Công ty cổ phần IsokomaNori

株式会社 磯駒海苔

Phiếu thông tin sản phẩm商品情報シート

Gia vị (gia vị rắc cơm)Gia vị rắc cơm vị tôm hồng sakura

ベトナム語

Chủng loại sản phẩm,mặt hàng

品種・品目ví dụ: loại bánh kẹo,

nước giải khát ...例:菓子類、清涼飲料等

日本語

(日本語)

(ベトナム語)

Nguyên liệu/ phụ gia原料・添加物

Phương pháp bảo quản (có thể trả lời nhiều mục) 保存方法(複数回答可)

Chiều ngang

3,430Trọng lượng hộp

調味料(ふりかけ)桜えびふりかけ

mm

Tương vừng (vừng rang, nước tương, đường nho, muối, chiết xuất nấm men), bột giavị (đường lactose, muối, bột tôm, đường, bột ngô, chiết xuất tôm, chiết xuất nấmmen), tôm hồng sakura (của vịnh suruga), tảo nori khô, bột tảo nori xanh, gia vị (axitamin), chất tạo màu anatto (có bột mỳ và đậu nành trong một phần nguyên liệu)

ケース重量

(日本語)

 Chiều sâu

(ベトナム語)

(日本語)

mm

(Đính hình ảnh- dung lượng tối đa 1MG)写真貼付

(1MG以内)

(日本語)

重量

Quanh năm

7営業日

200 hộp

200個

奥行き

奥行き

mm

(日本語)

(ベトナム語)

Nhiệt độ thường (常温)

Giữ lạnh (冷蔵)

Giữ đông (冷凍)

Tránh nóng ẩm cao (高温多湿を避ける)

Tránh ánh nắng trực tiếp (直射日光を避ける)

Khác その他 ( )

Nơi khô thoáng (乾燥した場所)

Page 5: Phiếu thông tin sản phẩm

企業名 Tên công ty

Thời gian sàn xuất chomột đơn hàng

(Lead Time)リードタイム

(ベトナム語) 7 ngày

(日本語) 7日

Phương pháp bảo quản (có thể trả lời nhiều mục) 保存方法(複数回答可)

Số lượng đặt hàng tốithiểu (Min Lot)

最低ロット

(ベトナム語) 100

(日本語) 100

6,120 g幅 高さ 奥行き ケース重量225 mm

 Chiều sâu

480 mm

Trọng lượng hộp

g幅 高さ 奥行き 重量

 Chiều sâu

50 Kích cỡ hộp

ケースサイズ

Chiều ngang

315 mm

 Chiều cao

mm mm

Trọng lượng

114 Sản phẩm đơn lẽ

単品

Chiều ngang

80 mm

 Chiều cao

120

 Kích cỡ sản phẩm, trọng lượng 商品サイズ・重量

 Trọng lượng tịnh

内容量78g(13g×6gói)

 Số lượng trong m ột gói, hộp

入り数50

/ hộp/ケース

Thời hạn sử dụng(số ngày)

賞味期限(日数)

(ベトナム語)

365 Thời hạn tiêu thụ(số ngày)

消費期限(日数)

(ベトナム

語)Dùng nhanh ngay sau khi mở gói

(日本語) 365 (日本語) 開封後は一度にお使いください

Nguyên liệu/ phụ gia原料・添加物

(ベトナム語)

Thành phần chính là sữa , đường, bột matcha, casein natrium, chất điều chỉnh độpH, chất nhũ hóa, hương liệu (có đậu nành trong một phần nguyên liệu) Tỷ lệ thành phần nguyên

liệu của Nhật (vui lòng tínhtheo định mức trọng lượng)

日本の原材料含有率 (重量ベースで算出願います) 100 %

(日本語)乳等を主要原料とする食品、砂糖、抹茶、カゼインナトリウム、pH調整剤、乳化剤、香料、(原料の一部に大豆を含む)

Thời kỳ bán chạy nhất最も売れる時期

(ベトナム語) Giá bản lẻ tại Nhật

日本での小売価格等(日本語) 通年 600円

Quanh năm 600 yên

粉末清涼飲料

(Ghi các PR về đặc điểm nổi bật của sản phẩm, recipe, mức độ phổ biến tại quốc gia nhập khẩu v à các hội chợ thực phẩm nước ngoài (trong vòng 200 từ).商品の特徴、レシピ、海外食品フェアそして輸入された国での人気等、PRをご記入ください。(200字以内)

(Đính hình ảnh- dung lượng tối đa 1MG)写真貼付

(1MG以内)

(ベトナム語)

Bột trà xanh matcha latte thơm ngon vị sữa nhưng không quá ngọt,sử dụng trà xanh chất lượng cao sản xuất ở vùng Asahina (Okabe, thành phố Fujieda, tỉnh Shizuoka) - 1 trong 3 vùng sản xuất loại tràGyokuro lớn nhất Nhật Bản cùng với Uji ở Kyoto và Yame ở Fukuoka.Đặc trưng của sản phẩm nằm ở hương vị và màu sắc của matcha. Cóthể uống nóng hoặc uống lạnh.Năm 2014 và 2015 đạt giải thưởng vị giác ưu tú tại iTQi.Được yêu thích tại thị trường Singapore và Dobai.

(日本語)

京都の宇治、福岡の八女と並ぶ「玉露」の三大産地である朝比奈(静岡県藤枝市岡部)産の深緑で上質な抹茶をコクのあるミルクで仕上げた甘さを控えた香り豊かな抹茶ラテです。抹茶の色と風味が特徴です。ホットでもアイスでもお楽しみいただけます。2014年、2015年iTQiにて優秀味覚賞受賞。シンガポール、ドバイで人気があり商品を輸出しています。

Tên sản phẩm商品名

ví dụ: bánh…., nước trái cây…..

例:○○クッキー、○○ジュース等

(ベトナム語)

Bột trà xanh matcha latteChủng loại sản phẩm,

mặt hàng品種・品目

ví dụ: loại bánh kẹo,nước giải khát ...

例:菓子類、清涼飲料等

(ベトナム語)

Đồ uống giải khát dạng bột

(日本語) 抹茶ラテ (日本語)

Phiếu thông tin sản phẩm商品情報シート

ベトナム語 Công ty cổ phần IsokomaNori

日本語 株式会社 磯駒海苔

Nhiệt độ thường (常温)

Giữ lạnh (冷蔵)

Giữ đông (冷凍)

Tránh nóng ẩm cao (高温多湿を避ける)

Tránh ánh nắng trực tiếp (直射日光を避ける)

Khác その他 ( )

Nơi khô thoáng (乾燥した場所)

Page 6: Phiếu thông tin sản phẩm

企業名 Tên công ty

Thời gian sàn xuất chomột đơn hàng

(Lead Time)リードタイム

(ベトナム語) 7 ngày

(日本語) 7日

Phương pháp bảo quản (có thể trả lời nhiều mục) 保存方法(複数回答可)

Số lượng đặt hàng tốithiểu (Min Lot)

最低ロット

(ベトナム語) 100

(日本語) 100

5,740 g幅 高さ 奥行き ケース重量225 mm

 Chiều sâu

480 mm

Trọng lượng hộp

g幅 高さ 奥行き 重量

 Chiều sâu

50 Kích cỡ hộp

ケースサイズ

Chiều ngang

315 mm

 Chiều cao

mm mm

Trọng lượng

102 Sản phẩm đơn lẽ

単品

Chiều ngang

80 mm

 Chiều cao

120

 Kích cỡ sản phẩm, trọng lượng 商品サイズ・重量

 Trọng lượng tịnh

内容量75g(15g×5gói)  Số lượng trong m ột gói, hộp

入り数50

/ hộp/ケース

Thời hạn sử dụng(số ngày)

賞味期限(日数)

(ベトナム語)

13 tháng Thời hạn tiêu thụ(số ngày)

消費期限(日数)

(ベトナム

語)Dùng nhanh ngay sau khi mở gói

(日本語) 13ヶ月 (日本語) 開封後は一度にお使いください

Nguyên liệu/ phụ gia原料・添加物

(ベトナム語)

Thành phần chính là sữa , đường, bột khoai lang tím, củ dền, chất điềuchỉnh độ pH, chất nhũ hóa, hương liệu (có sữa, đậu nành trong một phầnnguyên liệu)

Tỷ lệ thành phần nguyênliệu của Nhật (vui lòng tính

theo định mức trọng lượng)日本の原材料含有率

(重量ベースで算出願います)100 %

(日本語)乳等を主要原料とする食品、砂糖、紅いも粉末、ビーツ、pH調整剤、乳化剤(原料の一部に乳、大豆を含む)

Thời kỳ bán chạy nhất最も売れる時期

(ベトナム語) Giá bản lẻ tại Nhật

日本での小売価格等(日本語) 通年 700円

Quanh năm 700 yên

粉末飲料

(Ghi các PR về đặc điểm nổi bật của sản phẩm, recipe, mức độ phổ biến tại quốc gia nhập khẩu v à các hội chợ thực phẩm nước ngoài (trong vòng 200 từ).商品の特徴、レシピ、海外食品フェアそして輸入された国での人気等、PRをご記入ください。(200字以内)

(Đính hình ảnh- dung lượng tối đa 1MG)写真貼付

(1MG以内)

(ベトナム語)

Sự hòa quyện của loại khoai tím vùng Okinawa và vị sữa đậm đà đã làm nên loại trà latte thơm ngọt này.Sản phẩm có thể uống nóng hoặc lạnh.Sản phẩm được yêu thích tại thị trường Singapore và Dobai.

(日本語)

沖縄産の紅いもとコクのあるミルクで仕上げた紅いもの香りと甘さが漂うラテです。ホットでもアイスでもお楽しみいただけます。シンガポール、ドバイで人気があり商品を輸出しています。

Tên sản phẩm商品名

ví dụ: bánh…., nước trái cây…..

例:○○クッキー、○○ジュース等

(ベトナム語)

Bột lang khoai tím latteChủng loại sản phẩm,

mặt hàng品種・品目

ví dụ: loại bánh kẹo,nước giải khát ...

例:菓子類、清涼飲料等

(ベトナム語)

Đồ uống giải khát dạng bột

(日本語) 紅いもラテ (日本語)

Phiếu thông tin sản phẩm商品情報シート

ベトナム語 Công ty cổ phần IsokomaNori

日本語 株式会社 磯駒海苔

Nhiệt độ thường (常温)

Giữ lạnh (冷蔵)

Giữ đông (冷凍)

Tránh nóng ẩm cao (高温多湿を避ける)

Tránh ánh nắng trực tiếp (直射日光を避ける)

Khác その他 ( )

Nơi khô thoáng (乾燥した場所)