quý 3 2014 1

1
Báo cáo tài chính Quý III năm tài chính 2014 Mẫu số: Q-02d Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh Quý này năm nay Quý này năm trước Số lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm nay) Số lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm trước) 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 17 10,362,059,481 8,620,016,317 31,156,006,812 28,980,567,020 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - 682,100 - 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 10,362,059,481 8,620,016,317 31,155,324,712 28,980,567,020 4. Giá vốn hàng bán 11 18 8,697,268,255 7,786,260,484 26,855,277,523 26,492,704,542 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20 1,664,791,226 833,755,833 4,300,047,189 2,487,862,478 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 19 46,032,437 1,478,289 62,040,475 4,729,672 7. Chi phí tài chính 22 20 158,500,677 212,212,207 449,251,829 863,394,776 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 158,500,677 212,212,207 449,251,829 863,394,776 8. Chi phí bán hàng 24 332,202,465 471,005,920 964,154,846 1,330,323,595 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 752,442,615 768,473,704 2,189,200,192 2,829,410,509 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)} 30 467,677,906 (616,457,709) 759,480,797 (2,530,536,730) 11. Thu nhập khác 31 9,601,000 1,000,000 16,938,800 6,677,000 12. Chi phí khác 32 47,055,495 49,350,207 140,724,895 130,917,641 13. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40 (37,454,495) (48,350,207) (123,786,095) (124,240,641) 14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh 45 - - - - 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50 430,223,411 (664,807,916) 635,694,702 (2,654,777,371) 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 21 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - - 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60 430,223,411 (664,807,916) 635,694,702 (2,654,777,371) 18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số 61 - - - 18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 62 - - - 19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 22 428 (662) 633 (2,642) Đông Anh, ngày 18 tháng 10 năm 2014 Kế toán trưởng Vũ Thị Bích Phượng Giám đốc Công ty Đỗ Hữu Thuyết CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA ĐÔNG ANH Địa chỉ: Tổ 35 thị trấn Đông Anh Hà Nội Tel: 04 3 8832 400 Fax: 04 3 8835 465 DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ

Upload: thi-dan-viet-nam

Post on 08-Jun-2015

62 views

Category:

Education


2 download

DESCRIPTION

Quý 3

TRANSCRIPT

Page 1: Quý 3 2014 1

Báo cáo tài chính

Quý III năm tài chính 2014

Mẫu số: Q-02d

Chỉ tiêuMã chỉ

tiêu

Thuyết

minhQuý này năm nay

Quý này năm

trước

Số lũy kế từ đầu

năm đến cuối quý

này (Năm nay)

Số lũy kế từ đầu năm

đến cuối quý này

(Năm trước)

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 17 10,362,059,481 8,620,016,317 31,156,006,812 28,980,567,020

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - 682,100 -

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 10,362,059,481 8,620,016,317 31,155,324,712 28,980,567,020

4. Giá vốn hàng bán 11 18 8,697,268,255 7,786,260,484 26,855,277,523 26,492,704,542

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20 1,664,791,226 833,755,833 4,300,047,189 2,487,862,478

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 19 46,032,437 1,478,289 62,040,475 4,729,672

7. Chi phí tài chính 22 20 158,500,677 212,212,207 449,251,829 863,394,776

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 158,500,677 212,212,207 449,251,829 863,394,776

8. Chi phí bán hàng 24 332,202,465 471,005,920 964,154,846 1,330,323,595

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 752,442,615 768,473,704 2,189,200,192 2,829,410,509

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)} 30 467,677,906 (616,457,709) 759,480,797 (2,530,536,730)

11. Thu nhập khác 31 9,601,000 1,000,000 16,938,800 6,677,000

12. Chi phí khác 32 47,055,495 49,350,207 140,724,895 130,917,641

13. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40 (37,454,495) (48,350,207) (123,786,095) (124,240,641)

14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh 45 - - - -

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50 430,223,411 (664,807,916) 635,694,702 (2,654,777,371)

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 21

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - -

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60 430,223,411 (664,807,916) 635,694,702 (2,654,777,371)

18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số 61 - - -

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 62 - - -

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 22 428 (662) 633 (2,642)

Đông Anh, ngày 18 tháng 10 năm 2014

Kế toán trưởng

Vũ Thị Bích Phượng

Giám đốc Công ty

Đỗ Hữu Thuyết

CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA ĐÔNG ANH

Địa chỉ: Tổ 35 thị trấn Đông Anh Hà Nội

Tel: 04 3 8832 400 Fax: 04 3 8835 465

DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ