rpt phieulienlac 9a2
TRANSCRIPT
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 1Lớp: 9A2Họ tên: Đào Hoàng Tuấn Anh
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.35.05.05.02.55.05.02.54.04.0 TOÁN
3.64.54.03.81.04.06.00.0 VẬT LÝ
5.14.33.87.57.05.04.05.0 HÓA HỌC
5.34.84.59.05.05.0 SINH VẬT
3.73.05.02.53.04.84.55.03.85.02.55.00.05.0 NGỮ VĂN
6.26.37.07.04.06.0 LỊCH SỬ
6.25.54.58.09.07.0 ĐỊA LÝ
4.44.83.83.37.01.06.06.0 NGOẠI NGỮ
6.56.56.57.06.0 GDCD
7.37.56.08.08.08.0 CÔNG NGHỆ
8.18.08.08.08.08.08.09.0 THỂ DỤC
5.16.05.04.05.05.0 ÂM NHẠC
5.66.04.04.09.55.0 MỸ THUẬT
7.87.08.09.06.09.08.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.5
Yếu
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 2Lớp: 9A2Họ tên: Hồ Thị Kiều Chinh
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.46.57.06.06.56.55.06.07.06.0 TOÁN
4.33.35.05.56.03.03.04.0 VẬT LÝ
5.64.07.86.56.06.04.05.0 HÓA HỌC
5.84.85.08.06.08.0 SINH VẬT
5.13.85.34.54.56.05.54.55.58.04.04.55.07.0 NGỮ VĂN
6.46.37.06.06.06.0 LỊCH SỬ
6.14.36.07.58.58.0 ĐỊA LÝ
3.71.55.83.56.52.04.05.0 NGOẠI NGỮ
5.96.56.04.06.0 GDCD
7.58.03.010.010.010.0 CÔNG NGHỆ
7.48.07.07.07.09.07.07.0 THỂ DỤC
7.88.07.08.09.07.0 ÂM NHẠC
6.46.06.07.08.56.0 MỸ THUẬT
7.39.08.06.07.07.04.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.1
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 3Lớp: 9A2Họ tên: Trần Ngọc Lý Chương
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.37.57.07.04.57.07.05.08.02.0 TOÁN
6.87.07.07.37.07.07.04.0 VẬT LÝ
8.47.810.09.09.06.08.08.0 HÓA HỌC
5.45.33.09.06.06.0 SINH VẬT
5.23.85.84.54.55.35.55.54.08.06.05.57.06.0 NGỮ VĂN
6.97.36.05.07.09.0 LỊCH SỬ
6.95.08.08.08.58.0 ĐỊA LÝ
5.55.86.05.37.02.05.07.0 NGOẠI NGỮ
7.47.37.58.07.0 GDCD
8.09.36.09.07.08.0 CÔNG NGHỆ
8.17.08.09.09.08.07.09.0 THỂ DỤC
8.08.08.07.010.08.0 ÂM NHẠC
5.75.04.08.07.57.0 MỸ THUẬT
7.77.08.08.08.09.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.7
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 4Lớp: 9A2Họ tên: Phạm Thị Mỹ Diệu
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.05.86.55.05.04.55.02.55.03.0 TOÁN
5.96.85.05.38.06.06.04.0 VẬT LÝ
6.15.05.86.87.09.09.02.0 HÓA HỌC
7.15.37.510.09.07.0 SINH VẬT
4.74.03.54.86.05.57.04.55.07.01.54.50.06.0 NGỮ VĂN
7.47.87.56.08.07.0 LỊCH SỬ
6.36.05.07.07.57.5 ĐỊA LÝ
4.52.57.04.34.53.05.07.0 NGOẠI NGỮ
7.98.58.07.07.0 GDCD
8.810.07.010.09.07.0 CÔNG NGHỆ
10.010.010.010.010.010.010.010.0 THỂ DỤC
7.28.07.06.08.07.0 ÂM NHẠC
7.17.07.07.09.06.0 MỸ THUẬT
6.87.06.07.08.07.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
6.5
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 5Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Anh Duy
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.06.36.06.02.56.06.03.05.02.0 TOÁN
3.15.34.02.01.52.01.02.0 VẬT LÝ
5.02.57.05.58.06.06.03.0 HÓA HỌC
4.31.83.09.06.38.0 SINH VẬT
3.42.32.82.53.53.04.54.50.82.04.04.58.05.0 NGỮ VĂN
4.11.37.06.03.06.0 LỊCH SỬ
6.55.58.06.06.57.0 ĐỊA LÝ
3.13.55.02.83.01.00.04.0 NGOẠI NGỮ
5.56.55.03.06.0 GDCD
6.15.05.08.09.07.0 CÔNG NGHỆ
8.810.08.08.08.09.09.09.0 THỂ DỤC
6.07.06.05.05.06.0 ÂM NHẠC
6.06.05.07.07.06.0 MỸ THUẬT
6.27.06.07.06.08.01.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.1
Yếu
Yếu
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 6Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Đình Đại Đa
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.24.57.06.52.06.06.52.06.08.0 TOÁN
6.28.36.06.88.50.09.00.0 VẬT LÝ
5.35.05.87.07.05.04.02.0 HÓA HỌC
3.93.53.010.04.50.0 SINH VẬT
4.64.04.54.85.05.84.06.06.02.06.06.06.00.0 NGỮ VĂN
4.84.86.56.05.00.0 LỊCH SỬ
4.62.04.07.08.08.0 ĐỊA LÝ
3.73.84.03.84.06.00.04.0 NGOẠI NGỮ
5.46.35.04.05.0 GDCD
5.63.08.05.09.06.0 CÔNG NGHỆ
6.45.07.08.08.08.07.01.0 THỂ DỤC
5.16.05.04.05.05.0 ÂM NHẠC
5.55.06.05.07.05.0 MỸ THUẬT
8.58.58.09.08.09.08.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.3
Trung Bình
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 7Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Trần Hồng Điệp
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
7.46.88.08.06.57.58.56.08.08.0 TOÁN
7.77.58.08.88.07.06.08.0 VẬT LÝ
7.15.08.07.88.08.09.06.0 HÓA HỌC
6.97.05.510.05.87.0 SINH VẬT
5.15.35.55.85.04.55.55.52.55.05.55.53.07.0 NGỮ VĂN
5.76.56.56.00.07.0 LỊCH SỬ
6.04.06.58.07.08.0 ĐỊA LÝ
5.54.88.54.04.05.05.07.0 NGOẠI NGỮ
5.86.85.02.08.0 GDCD
7.67.36.09.08.010.0 CÔNG NGHỆ
7.58.08.08.08.08.06.04.0 THỂ DỤC
8.39.09.07.08.08.0 ÂM NHẠC
6.67.54.07.09.06.0 MỸ THUẬT
7.88.07.09.08.08.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 2 KP: 0
Số ngày nghỉ: 2
6.7
Khá
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 8Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thanh Hoa
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.45.57.56.55.07.58.06.08.06.0 TOÁN
7.47.38.07.08.06.08.08.0 VẬT LÝ
9.49.510.08.59.010.010.09.0 HÓA HỌC
7.77.37.010.08.08.0 SINH VẬT
5.95.06.35.36.54.86.06.05.08.03.06.08.010.0 NGỮ VĂN
6.43.57.07.010.010.0 LỊCH SỬ
6.96.07.07.07.59.0 ĐỊA LÝ
7.67.58.37.36.58.07.08.0 NGOẠI NGỮ
7.77.37.010.08.0 GDCD
8.59.06.010.09.010.0 CÔNG NGHỆ
8.38.09.09.07.07.08.010.0 THỂ DỤC
8.08.09.07.08.08.0 ÂM NHẠC
7.36.59.07.08.06.0 MỸ THUẬT
8.59.08.09.08.08.08.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
7.4
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 9Lớp: 9A2Họ tên: Dương Thị Khánh Hồng
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.76.35.05.04.56.06.06.04.010.0 TOÁN
7.06.87.06.88.06.07.08.0 VẬT LÝ
9.69.59.59.39.010.010.010.0 HÓA HỌC
6.75.58.07.06.08.0 SINH VẬT
5.75.04.06.56.05.56.55.55.08.02.55.58.07.0 NGỮ VĂN
6.96.07.07.06.010.0 LỊCH SỬ
5.85.54.57.57.56.0 ĐỊA LÝ
5.65.87.35.52.05.06.06.0 NGOẠI NGỮ
7.26.57.58.08.0 GDCD
8.79.37.09.09.010.0 CÔNG NGHỆ
8.28.08.09.08.08.06.010.0 THỂ DỤC
7.88.09.07.07.07.0 ÂM NHẠC
5.95.05.07.09.06.0 MỸ THUẬT
8.89.09.09.09.08.08.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
6.9
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 10Lớp: 9A2Họ tên: Trần Kim Huyền
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.75.55.04.53.05.04.50.57.07.0 TOÁN
4.04.54.02.35.53.06.03.0 VẬT LÝ
5.64.07.07.07.06.06.03.0 HÓA HỌC
3.92.33.56.06.05.0 SINH VẬT
3.93.83.82.34.53.85.05.54.86.01.05.55.00.0 NGỮ VĂN
5.25.36.57.00.06.0 LỊCH SỬ
6.23.87.08.08.58.0 ĐỊA LÝ
4.22.84.85.56.53.04.04.0 NGOẠI NGỮ
4.95.04.05.06.0 GDCD
7.65.58.010.08.010.0 CÔNG NGHỆ
6.98.08.05.07.08.06.05.0 THỂ DỤC
7.88.09.06.09.07.0 ÂM NHẠC
5.35.05.05.07.55.0 MỸ THUẬT
7.38.09.06.07.07.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.4
Yếu
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 11Lớp: 9A2Họ tên: Trần Thị Ngọc Huyền
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.56.85.05.53.56.05.54.56.06.0 TOÁN
5.35.55.05.05.06.07.04.0 VẬT LÝ
5.66.05.55.07.08.06.02.0 HÓA HỌC
6.25.06.09.07.56.0 SINH VẬT
5.05.05.84.85.04.55.05.04.56.05.55.00.08.0 NGỮ VĂN
7.26.38.07.07.09.0 LỊCH SỬ
6.45.35.08.07.510.0 ĐỊA LÝ
5.34.56.35.07.06.05.04.0 NGOẠI NGỮ
6.67.55.56.07.0 GDCD
7.46.37.09.09.08.0 CÔNG NGHỆ
7.69.08.08.08.08.07.01.0 THỂ DỤC
7.88.09.06.09.07.0 ÂM NHẠC
5.95.06.06.09.05.0 MỸ THUẬT
7.89.07.08.07.08.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.3
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 12Lớp: 9A2Họ tên: Trần Quốc Khang
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
TOÁN
VẬT LÝ
HÓA HỌC
SINH VẬT
7.07.0 NGỮ VĂN
LỊCH SỬ
ĐỊA LÝ
NGOẠI NGỮ
GDCD
CÔNG NGHỆ
THỂ DỤC
ÂM NHẠC
MỸ THUẬT
TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
7.0
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 13Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Phương Lam
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.72.58.06.54.57.57.53.08.08.0 TOÁN
5.65.06.04.56.86.06.07.0 VẬT LÝ
8.58.58.59.39.08.07.08.0 HÓA HỌC
4.82.85.59.05.05.0 SINH VẬT
5.04.33.54.87.05.37.06.56.05.02.06.56.00.0 NGỮ VĂN
6.64.57.07.08.010.0 LỊCH SỬ
7.87.38.08.08.58.0 ĐỊA LÝ
4.53.55.55.06.01.07.04.0 NGOẠI NGỮ
7.48.56.57.06.0 GDCD
8.17.56.010.010.010.0 CÔNG NGHỆ
8.810.08.09.09.08.05.010.0 THỂ DỤC
7.68.08.06.08.08.0 ÂM NHẠC
6.76.06.07.09.57.0 MỸ THUẬT
8.29.08.09.08.09.04.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.6
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 14Lớp: 9A2Họ tên: Trần Thị Liên
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
3.62.55.04.53.55.05.51.54.01.0 TOÁN
2.50.84.02.32.51.02.07.0 VẬT LÝ
4.93.85.05.57.07.05.03.0 HÓA HỌC
3.72.33.09.03.84.0 SINH VẬT
3.72.83.03.05.52.35.04.05.03.04.04.05.02.0 NGỮ VĂN
5.64.35.07.08.07.0 LỊCH SỬ
5.43.56.07.09.05.0 ĐỊA LÝ
4.03.55.04.55.53.04.02.0 NGOẠI NGỮ
5.96.06.04.07.0 GDCD
7.78.85.010.010.05.0 CÔNG NGHỆ
7.87.09.09.08.09.06.06.0 THỂ DỤC
6.36.07.05.08.07.0 ÂM NHẠC
7.87.57.08.09.58.0 MỸ THUẬT
6.77.07.07.07.07.04.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.2
Yếu
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 15Lớp: 9A2Họ tên: Trần Thị Kim Ngân
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.11.56.06.55.57.06.55.07.06.0 TOÁN
4.54.35.04.86.03.04.04.0 VẬT LÝ
6.85.35.87.08.010.09.06.0 HÓA HỌC
6.84.87.010.09.07.0 SINH VẬT
5.34.85.05.56.03.36.55.05.37.04.05.06.06.0 NGỮ VĂN
6.96.88.06.04.09.0 LỊCH SỬ
6.56.35.08.07.57.5 ĐỊA LÝ
6.37.08.04.55.05.06.07.0 NGOẠI NGỮ
6.97.04.510.08.0 GDCD
9.010.07.010.09.09.0 CÔNG NGHỆ
7.17.08.08.07.08.05.05.0 THỂ DỤC
8.99.09.08.010.09.0 ÂM NHẠC
7.16.57.57.09.06.0 MỸ THUẬT
7.68.07.08.06.09.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.6
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 16Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thanh Nghĩa
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.02.36.06.05.06.56.54.57.05.0 TOÁN
6.67.86.05.55.56.09.06.0 VẬT LÝ
6.47.05.87.06.09.06.03.0 HÓA HỌC
5.84.54.58.08.08.0 SINH VẬT
5.05.06.34.55.55.55.04.54.38.04.54.56.00.0 NGỮ VĂN
7.46.58.57.08.08.0 LỊCH SỬ
7.15.58.08.55.510.0 ĐỊA LÝ
6.47.39.04.56.55.04.06.0 NGOẠI NGỮ
7.57.86.57.09.0 GDCD
7.16.06.09.09.09.0 CÔNG NGHỆ
8.68.07.09.09.09.010.010.0 THỂ DỤC
6.86.08.06.08.07.0 ÂM NHẠC
6.96.56.07.09.57.0 MỸ THUẬT
7.98.57.08.07.09.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 2 KP: 0
Số ngày nghỉ: 2
6.5
Trung Bình
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 17Lớp: 9A2Họ tên: Cao Thảo Nguyên
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
1.51.5 TOÁN
VẬT LÝ
6.27.84.06.07.06.07.0 HÓA HỌC
5.55.05.07.0 SINH VẬT
4.24.06.05.59.02.05.50.00.0 NGỮ VĂN
LỊCH SỬ
4.85.05.04.05.0 ĐỊA LÝ
4.35.03.5 NGOẠI NGỮ
7.07.07.0 GDCD
7.56.010.08.0 CÔNG NGHỆ
5.05.0 THỂ DỤC
ÂM NHẠC
6.45.07.07.08.07.0 MỸ THUẬT
6.57.06.06.07.06.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 3 KP: 0
Số ngày nghỉ: 3
5.0
Kém
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 18Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Hữu Phong
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.93.56.06.03.56.56.53.56.04.0 TOÁN
4.23.35.04.38.03.04.03.0 VẬT LÝ
6.66.56.86.57.09.05.06.0 HÓA HỌC
5.05.03.59.05.83.0 SINH VẬT
3.93.05.83.35.03.84.54.55.04.01.04.56.00.0 NGỮ VĂN
5.97.07.56.05.00.0 LỊCH SỬ
6.05.07.08.05.06.0 ĐỊA LÝ
4.55.36.54.03.04.03.03.0 NGOẠI NGỮ
4.86.04.33.04.0 GDCD
8.08.08.010.09.05.0 CÔNG NGHỆ
7.47.08.08.07.08.07.07.0 THỂ DỤC
6.07.05.05.07.06.0 ÂM NHẠC
6.15.06.07.08.07.0 MỸ THUẬT
6.77.06.07.08.09.03.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.6
Yếu
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 19Lớp: 9A2Họ tên: Võ Yến Quyên
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
3.72.55.04.02.54.53.52.54.07.0 TOÁN
4.45.85.05.05.53.03.00.0 VẬT LÝ
6.75.36.37.38.08.07.08.0 HÓA HỌC
4.72.87.02.08.05.0 SINH VẬT
4.54.51.85.54.05.86.55.05.35.02.05.07.00.0 NGỮ VĂN
4.65.57.06.00.00.0 LỊCH SỬ
6.23.86.58.09.08.0 ĐỊA LÝ
5.45.87.52.86.54.05.06.0 NGOẠI NGỮ
6.17.34.04.09.0 GDCD
6.47.03.010.09.05.0 CÔNG NGHỆ
6.35.07.08.05.07.07.07.0 THỂ DỤC
7.48.08.05.010.07.0 ÂM NHẠC
5.55.05.05.09.05.0 MỸ THUẬT
6.27.56.05.06.06.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
5.4
Yếu
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 20Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.53.55.05.05.54.04.55.04.04.0 TOÁN
3.44.04.04.04.03.01.01.0 VẬT LÝ
5.66.84.83.56.07.05.07.0 HÓA HỌC
5.73.07.010.06.86.0 SINH VẬT
3.92.32.84.54.02.05.04.55.57.04.04.55.0 NGỮ VĂN
6.17.87.05.00.06.0 LỊCH SỬ
6.76.36.08.08.07.0 ĐỊA LÝ
5.56.07.04.55.55.04.05.0 NGOẠI NGỮ
5.36.34.55.04.0 GDCD
9.410.08.010.09.010.0 CÔNG NGHỆ
6.77.08.08.05.08.05.04.0 THỂ DỤC
7.18.07.05.09.07.0 ÂM NHẠC
6.67.07.06.07.05.0 MỸ THUẬT
7.08.07.06.08.07.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.7
Yếu
Yếu
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 21Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thảo
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.51.57.07.54.07.58.03.58.08.0 TOÁN
4.73.86.05.35.06.03.04.0 VẬT LÝ
7.58.07.56.08.07.09.08.0 HÓA HỌC
7.25.37.510.06.810.0 SINH VẬT
5.05.04.05.06.55.07.55.55.83.05.05.55.00.0 NGỮ VĂN
4.75.35.56.01.04.0 LỊCH SỬ
5.12.55.07.58.08.0 ĐỊA LÝ
5.75.37.54.37.05.05.06.0 NGOẠI NGỮ
6.36.05.08.08.0 GDCD
8.69.36.010.09.010.0 CÔNG NGHỆ
7.35.07.08.07.08.010.010.0 THỂ DỤC
8.79.08.08.010.09.0 ÂM NHẠC
5.96.05.06.08.05.0 MỸ THUẬT
8.27.58.09.09.09.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
6.3
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 22Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Thạch Thảo
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
7.35.58.58.06.08.08.56.59.08.0 TOÁN
8.99.89.09.510.08.04.09.0 VẬT LÝ
8.98.89.58.59.010.07.010.0 HÓA HỌC
9.38.810.010.010.08.0 SINH VẬT
7.66.58.37.37.08.07.58.09.010.05.08.08.09.0 NGỮ VĂN
8.77.810.06.010.010.0 LỊCH SỬ
8.57.39.09.59.59.0 ĐỊA LÝ
6.56.86.86.87.04.05.08.0 NGOẠI NGỮ
9.610.09.59.09.0 GDCD
9.410.08.010.09.010.0 CÔNG NGHỆ
7.55.08.010.08.08.05.010.0 THỂ DỤC
8.79.08.08.010.09.0 ÂM NHẠC
8.78.09.09.510.08.0 MỸ THUẬT
8.08.08.08.08.09.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
8.3
Khá
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 23Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Bích Thi
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
3.61.56.04.52.05.04.54.04.04.0 TOÁN
4.54.34.04.09.04.04.04.0 VẬT LÝ
8.15.58.89.59.09.010.08.0 HÓA HỌC
5.35.33.09.06.35.0 SINH VẬT
4.34.30.55.84.05.35.55.06.04.04.05.06.00.0 NGỮ VĂN
7.15.88.05.08.010.0 LỊCH SỬ
6.35.56.57.06.57.0 ĐỊA LÝ
5.96.87.55.55.54.05.04.0 NGOẠI NGỮ
8.18.87.55.010.0 GDCD
6.66.37.07.010.03.0 CÔNG NGHỆ
7.18.07.07.06.07.07.07.0 THỂ DỤC
7.27.09.05.09.07.0 ÂM NHẠC
5.85.05.08.06.57.0 MỸ THUẬT
7.38.07.07.06.08.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 3 KP: 0
Số ngày nghỉ: 3
5.9
Yếu
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 24Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Lê Hoàng Thiên
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.03.86.04.01.56.04.52.55.04.0 TOÁN
3.11.84.04.52.03.02.05.0 VẬT LÝ
6.05.05.88.86.06.08.02.0 HÓA HỌC
4.65.83.54.06.32.0 SINH VẬT
4.55.05.35.04.05.05.54.06.02.02.04.03.05.0 NGỮ VĂN
6.15.37.57.05.06.0 LỊCH SỬ
5.14.04.06.57.57.0 ĐỊA LÝ
5.16.86.52.84.04.05.04.0 NGOẠI NGỮ
6.38.35.02.07.0 GDCD
6.88.04.08.08.06.0 CÔNG NGHỆ
7.85.08.09.09.08.09.09.0 THỂ DỤC
6.97.09.06.05.06.0 ÂM NHẠC
5.65.04.08.06.57.0 MỸ THUẬT
7.28.57.06.08.07.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
5.5
Yếu
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 25Lớp: 9A2Họ tên: Kiều Xuân Thiện
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
3.50.55.04.52.06.06.04.08.01.0 TOÁN
2.90.54.02.84.06.02.05.0 VẬT LÝ
7.15.09.58.38.08.09.02.0 HÓA HỌC
4.11.55.59.05.03.0 SINH VẬT
3.93.52.54.04.04.35.55.55.03.01.55.50.07.0 NGỮ VĂN
6.24.87.56.07.07.0 LỊCH SỬ
5.74.07.08.04.57.0 ĐỊA LÝ
5.56.38.53.84.54.04.05.0 NGOẠI NGỮ
5.67.34.02.07.0 GDCD
7.25.87.08.08.010.0 CÔNG NGHỆ
8.810.07.010.08.08.09.09.0 THỂ DỤC
6.87.07.05.010.06.0 ÂM NHẠC
7.18.05.07.09.07.0 MỸ THUẬT
6.27.06.05.06.07.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 3 KP: 0
Số ngày nghỉ: 3
5.5
Yếu
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 26Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Như Thường
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.94.06.05.02.06.07.03.08.07.0 TOÁN
5.92.57.06.39.57.06.08.0 VẬT LÝ
9.19.58.58.09.010.010.010.0 HÓA HỌC
5.15.05.02.06.08.0 SINH VẬT
5.44.37.05.04.04.55.55.56.57.05.05.58.06.0 NGỮ VĂN
5.23.57.06.04.07.0 LỊCH SỬ
5.84.55.06.07.59.0 ĐỊA LÝ
5.25.36.33.06.55.05.06.0 NGOẠI NGỮ
5.25.55.54.05.0 GDCD
6.65.86.010.09.04.0 CÔNG NGHỆ
8.37.08.09.08.08.010.010.0 THỂ DỤC
7.28.07.06.09.06.0 ÂM NHẠC
5.95.05.06.08.58.0 MỸ THUẬT
7.88.57.08.08.09.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.1
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 27Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Quốc Toàn
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
3.64.54.04.01.54.04.02.55.02.0 TOÁN
3.10.57.03.34.50.07.00.0 VẬT LÝ
5.75.06.56.06.08.06.03.0 HÓA HỌC
5.24.57.03.06.84.0 SINH VẬT
4.12.83.55.34.03.84.54.54.56.03.04.58.00.0 NGỮ VĂN
5.75.57.06.03.06.0 LỊCH SỬ
4.22.34.06.06.07.0 ĐỊA LÝ
5.14.88.33.36.54.05.03.0 NGOẠI NGỮ
6.25.87.07.05.0 GDCD
7.26.86.010.06.09.0 CÔNG NGHỆ
8.38.08.09.07.08.010.09.0 THỂ DỤC
6.46.07.05.09.07.0 ÂM NHẠC
5.96.06.05.06.56.0 MỸ THUẬT
6.88.06.06.08.07.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.3
Yếu
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 28Lớp: 9A2Họ tên: Trần Phan Thu Trang
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.64.58.08.04.08.08.06.08.09.0 TOÁN
7.36.87.06.510.08.010.05.0 VẬT LÝ
9.010.09.59.09.010.08.05.0 HÓA HỌC
7.68.56.010.06.37.0 SINH VẬT
6.25.86.35.55.54.85.56.06.810.06.06.07.09.0 NGỮ VĂN
7.66.37.57.010.010.0 LỊCH SỬ
6.77.35.57.06.57.0 ĐỊA LÝ
8.29.08.88.86.57.07.07.0 NGOẠI NGỮ
8.57.58.510.010.0 GDCD
8.410.05.010.09.08.0 CÔNG NGHỆ
7.28.07.01.09.08.010.010.0 THỂ DỤC
8.49.08.08.09.08.0 ÂM NHẠC
7.26.59.06.08.06.0 MỸ THUẬT
8.49.08.09.09.08.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
7.5
Khá
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 29Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Trà
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.94.86.05.02.56.05.03.56.06.0 TOÁN
5.84.56.05.57.06.07.07.0 VẬT LÝ
8.97.88.510.09.09.010.09.0 HÓA HỌC
5.74.55.59.06.36.0 SINH VẬT
5.65.03.85.54.55.06.06.06.010.05.06.08.07.0 NGỮ VĂN
6.74.87.57.07.010.0 LỊCH SỬ
5.33.07.07.05.07.0 ĐỊA LÝ
5.76.07.05.36.04.07.03.0 NGOẠI NGỮ
7.48.08.55.06.0 GDCD
8.69.39.08.010.05.0 CÔNG NGHỆ
7.98.07.08.08.09.08.08.0 THỂ DỤC
7.78.08.06.09.08.0 ÂM NHẠC
7.88.07.08.09.07.0 MỸ THUẬT
7.68.08.07.09.08.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
6.6
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 30Lớp: 9A2Họ tên: Võ Ngọc Bảo Trâm
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
5.95.07.07.06.56.56.05.08.01.0 TOÁN
5.22.86.05.85.06.07.07.0 VẬT LÝ
6.75.56.37.09.09.07.06.0 HÓA HỌC
5.33.54.010.05.88.0 SINH VẬT
4.95.03.55.55.03.86.55.55.02.05.05.55.07.0 NGỮ VĂN
7.37.07.57.06.09.0 LỊCH SỬ
5.63.54.58.08.09.0 ĐỊA LÝ
5.76.56.05.34.03.06.08.0 NGOẠI NGỮ
6.97.56.06.08.0 GDCD
8.88.87.010.010.010.0 CÔNG NGHỆ
7.08.07.08.06.08.05.05.0 THỂ DỤC
7.69.08.06.06.07.0 ÂM NHẠC
6.56.56.06.09.55.0 MỸ THUẬT
8.89.08.09.09.09.09.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
6.4
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 31Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Hồng Bảo Trân
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
7.25.58.08.57.08.08.06.08.07.0 TOÁN
7.75.38.08.010.09.010.08.0 VẬT LÝ
7.78.36.88.59.08.07.05.0 HÓA HỌC
4.92.84.09.05.88.0 SINH VẬT
5.14.05.85.55.54.55.05.05.52.04.05.08.07.0 NGỮ VĂN
7.27.36.37.07.09.0 LỊCH SỬ
6.24.36.08.08.58.0 ĐỊA LÝ
5.67.05.54.56.52.05.07.0 NGOẠI NGỮ
6.26.56.54.07.0 GDCD
8.79.37.010.08.010.0 CÔNG NGHỆ
6.85.08.07.07.08.05.010.0 THỂ DỤC
7.68.08.06.08.08.0 ÂM NHẠC
5.85.05.07.07.57.0 MỸ THUẬT
7.57.07.07.08.09.09.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
6.7
Trung Bình
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 32Lớp: 9A2Họ tên: Nguyễn Quốc Trí
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
7.15.58.08.06.58.07.07.58.08.0 TOÁN
7.59.08.08.36.06.04.07.0 VẬT LÝ
9.610.010.09.09.010.010.09.0 HÓA HỌC
7.16.37.09.07.08.0 SINH VẬT
6.15.55.55.06.57.35.56.07.06.04.06.08.08.0 NGỮ VĂN
7.36.87.07.08.09.0 LỊCH SỬ
6.14.36.09.04.510.0 ĐỊA LÝ
6.56.57.57.55.07.06.04.0 NGOẠI NGỮ
8.48.07.510.010.0 GDCD
6.46.54.010.08.06.0 CÔNG NGHỆ
8.58.07.09.09.08.010.010.0 THỂ DỤC
7.17.08.05.09.08.0 ÂM NHẠC
6.77.06.07.07.56.0 MỸ THUẬT
8.49.08.09.08.09.06.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
7.3
Khá
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 33Lớp: 9A2Họ tên: Võ Thành Trung
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
4.44.56.04.52.54.04.01.04.09.0 TOÁN
8.47.89.08.09.06.010.010.0 VẬT LÝ
6.06.56.53.07.07.06.07.0 HÓA HỌC
5.46.04.05.06.36.0 SINH VẬT
4.14.35.82.85.02.33.55.05.02.03.05.05.06.0 NGỮ VĂN
5.64.57.56.06.04.0 LỊCH SỬ
5.03.55.08.03.58.0 ĐỊA LÝ
5.26.57.02.86.55.03.04.0 NGOẠI NGỮ
4.33.85.03.06.0 GDCD
7.18.06.09.08.04.0 CÔNG NGHỆ
8.17.08.08.08.08.010.010.0 THỂ DỤC
6.76.08.05.09.07.0 ÂM NHẠC
5.65.06.07.06.05.0 MỸ THUẬT
8.39.09.09.09.09.02.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
5.8
Yếu
Khá
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 34Lớp: 9A2Họ tên: Huỳnh Minh Tú
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.55.07.57.06.57.06.57.07.07.0 TOÁN
6.73.58.09.09.56.07.07.0 VẬT LÝ
9.810.010.010.09.010.010.09.0 HÓA HỌC
8.26.09.510.08.810.0 SINH VẬT
5.43.86.86.54.07.05.05.55.57.01.55.57.05.0 NGỮ VĂN
7.05.58.38.07.08.0 LỊCH SỬ
7.37.08.58.04.08.0 ĐỊA LÝ
7.08.06.37.56.05.05.09.0 NGOẠI NGỮ
8.28.57.87.09.0 GDCD
8.79.57.010.08.09.0 CÔNG NGHỆ
8.19.08.09.09.08.04.06.0 THỂ DỤC
8.28.08.08.010.08.0 ÂM NHẠC
5.85.06.07.06.56.0 MỸ THUẬT
7.47.08.07.08.08.07.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 1 KP: 0
Số ngày nghỉ: 1
7.3
Khá
TrungBình
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY:
PHIẾU LIÊN LẠC- Năm học: 2011-2012Học Kỳ I
STT: 35Lớp: 9A2Họ tên: Lê Chấn Uy
1-KẾT QUẢ HỌC TẬP:
TBHKTHIĐIỂM HỆ SỐ 2ĐIỂM HỆ SỐ 1ĐIỂM MIỆNGMÔN HỌC
CHI TIẾT ĐIỂM
6.25.56.07.05.07.56.56.04.010.0 TOÁN
5.84.06.05.57.08.07.07.0 VẬT LÝ
9.410.07.510.09.010.010.09.0 HÓA HỌC
7.36.57.09.08.08.0 SINH VẬT
5.75.05.86.04.04.35.56.07.58.05.06.08.07.0 NGỮ VĂN
8.17.08.09.010.09.0 LỊCH SỬ
7.06.36.08.57.59.0 ĐỊA LÝ
5.86.38.04.35.03.07.05.0 NGOẠI NGỮ
7.99.07.05.09.0 GDCD
9.610.010.010.09.08.0 CÔNG NGHỆ
7.57.08.09.07.06.0 THỂ DỤC
7.48.08.08.05.06.0 ÂM NHẠC
6.87.54.08.08.57.0 MỸ THUẬT
7.97.59.08.08.09.05.0 TIN HỌC
ĐTB:
Học lực:
Hạnh kiểm:
Danh hiệu:
Học Kỳ I
KẾT QUẢ HỌC TẬP
CP: 0 KP: 0
Số ngày nghỉ: 0
7.1
Trung Bình
Tốt
Ngày QĐNgày VPVi phạmTT
0
Đào Thị Bích Thảo
09/01/2012Nhận xét
Giáo viên chủ nhiệm
Ký tênNhận xét
Ý kiến phụ huynh2- VI PHẠM NỘI QUY: