s À n Ỳ thi hỌc sinh giỎi lỚp 9 thcs thÀnh phỐ nĂm hỌc...
TRANSCRIPT
![Page 1: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/1.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
1 D073 NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI 12/04/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Địa l ý 18,50
2 D154 NGUYỄN THÚY QUỲNH 09/04/2000 9 Sài Đồng Long Biên Địa l ý 18,50
3 D161 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/05/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 18,50
4 D236 CHU THỊ NGỌC BÍCH 05/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 18,25
5 D070 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/08/2000 9 Bắc Hồng Đông Anh Địa l ý 18,00
6 D169 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/07/2000 9 Đại Hưng Mỹ Đức Địa l ý 18,00
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘIKỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
7 D243 PHAN THỊ NHUNG 26/12/2000 9 Đồng Trúc Thạch Thất Địa l ý 18,00
8 D275 NGUYỄN HÀ MY 08/07/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Địa l ý 18,00
9 D288 KHUẤT THỊ LAN 19/07/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 18,00
10 D153 VÕ MINH QUANG 30/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên Địa l ý 17,50
11 D158 DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 04/09/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 17,25
12 D163 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 14/11/2000 9 Tiến Thắng Mê Linh Địa l ý 16,75
13 D168 NGUYỄN THỊ GIANG 03/07/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Địa l ý 16,75
14 D128 NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 14/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 16,50
15 D190 TRỊNH NGỌC HUYỀN 20/07/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 16,50
16 D195 PHẠM NGỌC VIỆT 23/11/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Địa l ý 16,50
17 D010 THẠCH THANH TÚ 10/09/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 16,25
18 D134 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 16,25
19 D162 NGUYỄN THỊ NGA 05/10/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa l ý 16,25
20 D165 LƯU THỊ ÁNH NHUNG 26/09/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa l ý 16,251
![Page 2: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/2.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
21 D189 ĐINH THỊ HIỀN 28/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Địa l ý 16,25
22 D289 HẠ KIM NGÂN 20/10/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 16,25
23 D002 ĐẶNG MINH CHÂU 26/11/2000 9 Hoàng Hoa Thám Ba Đình Địa l ý 16,00
24 D009 NGUYỄN VIỆT QUÂN 25/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 16,00
25 D012 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 23/08/2000 9 Ba Trại Ba Vì Địa l ý 16,00
26 D106 TRỊNH THỊ NGỌC ANH 06/08/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
27 D109 LÊ VÂN ANH 01/11/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
28 D115 ĐẶNG MINH TUẤN 27/10/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
29 D152 ĐỒNG THỊ THANH NHÀN 23/06/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Địa l ý 16,00
30 D230 BÙI HÀ THÙY LINH 01/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 16,00
31 D274 NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 16/09/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Địa l ý 16,0031 D274 NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 16/09/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Địa l ý 16,00
32 D287 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 29/10/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 16,00
33 D006 TRỊNH MINH NGỌC 29/11/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 15,50
34 D008 TRẦN MAI PHƯƠNG 01/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 15,50
35 D014 LÊ THỊ HOA MAI 09/12/2000 9 Châu Sơn Ba Vì Địa l ý 15,50
36 D015 TRẦN BẢO NINH 23/09/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Địa l ý 15,50
37 D065 TRẦN THỊ THƯƠNG 07/08/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 15,50
38 D156 PHẠM THỊ HẰNG 08/02/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 15,50
39 D185 VŨ THANH VÂN 27/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Địa l ý 15,50
40 D058 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/02/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Địa l ý 15,25
41 D061 TRẦN THỊ HUYỀN MY 20/04/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 15,25
42 D062 NGÔ THỊ QUYÊN 23/10/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Địa l ý 15,25
43 D069 NGUYỄN NGỌC MAI 30/03/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Địa l ý 15,25
44 D100 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 02/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 15,252
![Page 3: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/3.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
45 D143 ĐẶNG THU TRANG 28/10/2000 9 Lĩnh Nam Hoàng Mai Địa l ý 15,25
46 D130 PHAN THỊ THANH HUYỀN 06/12/2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm Địa l ý 15,00
47 D160 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13/12/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 15,00
48 D186 HUỲNH MINH CƯỜNG 05/10/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Địa l ý 15,00
49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 08/09/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 15,00
50 D199 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 06/04/2000 9 Thượng Cốc Phúc Thọ Địa l ý 15,00
51 D238 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 14/08/2000 9 Cần Kiệm Thạch Thất Địa l ý 15,00
52 D242 NGUYỄN THỊ THU NHÀN 18/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 15,00
53 D245 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 24/09/2000 9 Dị Nậu Thạch Thất Địa l ý 15,00
54 D285 NGUYỄN ĐẮC PHÚ 19/08/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín Địa l ý 15,00
55 D001 NGUYỄN MINH ANH 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 14,7555 D001 NGUYỄN MINH ANH 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 14,75
56 D005 NGUYỄN VŨ LINH 25/08/2000 9 Thành Công Ba Đình Địa l ý 14,75
57 D022 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 22/09/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm Địa l ý 14,75
58 D051 NGUYỄN THỊ HIỀN 02/05/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 14,75
59 D135 LÊ THỦY TIÊN 26/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 14,75
60 D150 TRẦN KHÁNH LINH 13/04/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Địa l ý 14,75
61 D166 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 16/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 14,75
62 D176 NGUYỄN GIA KHANG 31/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 14,75
63 D237 ĐẶNG CAO DỰ 03/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 14,75
64 D272 VŨ THANH HẰNG 18/02/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Địa l ý 14,75
65 D004 TRẦN KIỀU HẠNH 21/01/2000 9 Thành Công Ba Đình Địa l ý 14,50
66 D112 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 23/02/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Địa l ý 14,50
67 D151 VŨ THỊ THU MINH 27/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Địa l ý 14,50
68 D171 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/01/2000 9 Thượng Lâm Mỹ Đức Địa l ý 14,503
![Page 4: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/4.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
69 D203 BÁ THỊ PHƯƠNG 25/07/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Địa l ý 14,50
70 D207 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Địa l ý 14,50
71 D279 LÊ THỊ HUẾ 04/01/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,50
72 D281 NGÔ THANH HUYỀN 19/08/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,50
73 D016 BÙI THỊ PHƯƠNG OANH 24/11/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Địa l ý 14,25
74 D020 CHU VĂN TUẤN 01/04/2000 9 Cẩm Lĩnh Ba Vì Địa l ý 14,25
75 D075 TRẦN THU UYÊN 25/12/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Địa l ý 14,25
76 D087 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 01/01/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Địa l ý 14,25
77 D172 VŨ THỊ QUYÊN 01/01/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 14,25
78 D193 NGUYỄN THỊ THÚY 27/10/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 14,25
79 D213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/06/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 14,2579 D213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/06/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 14,25
80 D282 NGÔ THỊ THÙY LINH 21/09/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín Địa l ý 14,25
81 D011 LÊ THỊ NGỌC HÀ 07/05/2000 9 Vạn Thắng Ba Vì Địa l ý 14,00
82 D050 ĐỖ KHẮC DŨNG 23/11/2000 9 Đồng Lạc Chương Mỹ Địa l ý 14,00
83 D066 NGUYỄN THU HIỀN 21/06/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Địa l ý 14,00
84 D082 NGUYỄN THỊ BẰNG LINH 12/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 14,00
85 D089 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 21/11/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Địa l ý 14,00
86 D123 ĐẶNG THỊ THANH LAN 21/02/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 14,00
87 D126 NGUYỄN NHƯ DIỄM ANH 15/04/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Địa l ý 14,00
88 D137 LÊ NGỌC ÁNH 26/11/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
89 D141 ĐỖ NGỌC LINH 21/02/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
90 D142 LÊ NGỌC TRÂM 26/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
91 D159 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 26/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 14,00
92 D200 NGUYỄN LƯƠNG THỊ LỆ 05/02/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Địa l ý 14,004
![Page 5: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/5.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
93 D201 NGUYỄN THỊ MẾN 19/07/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Địa l ý 14,00
94 D204 NGUYỄN THỊ THU 01/02/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 14,00
95 D205 NGUYỄN THỊ TRANG 04/09/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Địa l ý 14,00
96 D211 KIỀU THỊ BÍCH LIÊN 29/07/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Địa l ý 14,00
97 D229 NGHIÊM THU HƯƠNG 16/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 14,00
98 D234 QUÁCH HÀ TRANG 27/07/2000 9 Quảng An Tây Hồ Địa l ý 14,00
99 D273 QUÁCH TUẤN LONG 24/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Địa l ý 14,00
100 D283 NGUYỄN THỊ LOAN 14/08/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,00
101 D017 PHÙNG THỊ THẮM 19/04/2000 9 Vật Lại Ba Vì Địa l ý 13,75
102 D049 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 13,75
103 D111 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,75103 D111 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,75
104 D019 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/07/2000 9 Nội Trú Ba Vì Địa l ý 13,50
105 D102 TRẦN HỒNG NHUNG 02/03/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,50
106 D149 NGUYỄN THU HOÀI 29/03/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Địa l ý 13,50
107 D164 NGUYỄN THỊ NHÀN 25/09/2000 9 Mê Linh Mê Linh Địa l ý 13,50
108 D192 NGUYỄN THỊ THẢO 10/06/2000 9 Thụy Phú Phú Xuyên Địa l ý 13,50
109 D244 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 31/05/2000 9 Minh Hà Thạch Thất Địa l ý 13,50
110 D270 LƯƠNG LÊ QUỐC CƯỜNG 24/05/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Địa l ý 13,50
111 D291 CHU THÚY QUỲNH 30/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 13,50
112 D055 LÊ ÁNH TUYẾT 09/05/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Địa l ý 13,25
113 D056 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 16/08/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 13,25
114 D059 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 19/02/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Địa l ý 13,25
115 D060 PHẠM KHÁNH LY 08/11/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng Địa l ý 13,25
116 D071 PHẠM THỊ PHƯỢNG 13/12/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Địa l ý 13,255
![Page 6: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/6.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
117 D086 LÊ MẠNH CƯỜNG 02/11/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Địa l ý 13,25
118 D099 ĐOÀN THỊ HẰNG 10/02/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,25
119 D110 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/05/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,25
120 D117 NGUYỄN PHAN GIANG 09/01/2000 9 La Phù Hoài Đức Địa l ý 13,25
121 D124 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 15/04/2000 9 Song Phương Hoài Đức Địa l ý 13,25
122 D145 VŨ HOÀNG VIỆT 21/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 13,25
123 D170 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 10/01/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 13,25
124 D202 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 21/07/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 13,25
125 D227 PHẠM THỊ THANH BÌNH 29/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 13,25
126 D239 NGUYỄN ÁNH LINH 19/08/2000 9 Yên Bình Thạch Thất Địa l ý 13,25
127 D257 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/12/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Địa l ý 13,25127 D257 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/12/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Địa l ý 13,25
128 D263 TRẦN MINH HIẾU 27/11/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Địa l ý 13,25
129 D028 VƯƠNG CÔNG QUANG 25/05/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Địa l ý 13,00
130 D052 NGUYỄN THỊ HUỆ 09/03/2000 9 Lam Điền Chương Mỹ Địa l ý 13,00
131 D057 ĐÀO THỊ HẬU 12/12/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 13,00
132 D078 NGUYỄN NGỌC DUY 19/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 13,00
133 D092 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 25/07/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Địa l ý 13,00
134 D093 HOÀNG THỊ TÂM 23/06/2000 9 Lệ Chi Gia Lâm Địa l ý 13,00
135 D098 NGUYỄN LINH GIANG 01/12/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
136 D101 NGUYỄN THU HUYỀN 12/12/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
137 D104 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 27/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
138 D113 LƯU HƯƠNG LY 11/12/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,00
139 D127 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 19/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 13,00
140 D139 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 05/05/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai Địa l ý 13,006
![Page 7: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/7.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
141 D175 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 28/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Địa l ý 13,00
142 D196 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 21/01/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Địa l ý 13,00
143 D197 ĐỖ THU HÀ 26/10/2000 9 Thượng Cốc Phúc Thọ Địa l ý 13,00
144 D212 NGUYỄN HỒNG LINH 10/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Địa l ý 13,00
145 D250 NGUYỄN THỊ HỒNG 06/02/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Địa l ý 13,00
146 D294 BÙI ÁNH TRANG 11/04/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 13,00
147 D043 NGÔ HUYỀN TRANG 16/10/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Địa l ý 12,75
148 D045 NGUYỄN YẾN TRANG 31/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Địa l ý 12,75
149 D063 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/06/2000 9 Song Phượng Đan Phượng Địa l ý 12,75
150 D120 NGUYỄN VĂN HẢI 22/01/2000 9 Yên Sở Hoài Đức Địa l ý 12,75
151 D129 NGUYỄN CHÂU GIANG 08/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 12,75151 D129 NGUYỄN CHÂU GIANG 08/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 12,75
152 D167 NGUYỄN HÀ ĐÔNG 16/07/2000 9 Hợp Tiến Mỹ Đức Địa l ý 12,75
153 D228 NGUYỄN THU HẰNG 03/06/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 12,75
154 D295 ĐỖ MỸ TRANG 18/05/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 12,75
155 D301 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 20/03/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 12,75
156 D036 TẠ THÀNH KHÔI 06/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 12,50
157 D064 ĐỖ THANH THẢO 09/07/2000 9 Song Phượng Đan Phượng Địa l ý 12,50
158 D068 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 12/10/2000 9 Xuân Nộn Đông Anh Địa l ý 12,50
159 D095 NGUYỄN HẢI YẾN 08/11/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Địa l ý 12,50
160 D132 NGUYỄN ĐỨC MINH 15/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 12,50
161 D248 VŨ THỊ HẰNG 11/12/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Địa l ý 12,50
162 D269 ĐÀO YẾN CHI 30/06/2000 9 Việt An Thanh Xuân Địa l ý 12,50
163 D007 KIỀU XUÂN NHI 30/01/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 12,25
164 D030 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/04/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,257
![Page 8: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/8.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
165 D037 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 12,25
166 D046 LÊ VIẾT Á 04/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 12,25
167 D080 TRỊNH MAI HƯƠNG 24/05/2000 9 Khương Thượng Đống Đa Địa l ý 12,25
168 D125 NGUYỄN THỊ TUYẾT 09/04/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 12,25
169 D136 TRẦN HỒNG ANH 23/01/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Địa l ý 12,25
170 D144 TRẦN THU TRANG 07/08/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 12,25
171 D155 ĐỖ MẠNH TIẾN 07/11/2000 9 Đức Giang Long Biên Địa l ý 12,25
172 D206 NGUYỄN MAI ANH 10/10/2000 9 Yên Sơn Quốc Oai Địa l ý 12,25
173 D208 PHAN THỊ HIẾU 24/10/2000 9 Thạch Thán Quốc Oai Địa l ý 12,25
174 D221 NGUYỄN THỊ SEN 03/03/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Địa l ý 12,25
175 D256 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/10/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 12,25175 D256 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/10/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 12,25
176 D271 LÊ NGỌC HÀ 13/11/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Địa l ý 12,25
177 D023 BÙI HUY HOÀNG 23/11/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
178 D024 VŨ THU HƯƠNG 04/09/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
179 D027 NGUYỄN THUÝ NGA 19/01/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
180 D035 NGUYỄN THỊ THÁI HÒA 25/07/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 12,00
181 D044 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 02/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 12,00
182 D054 NGUYỄN THU THẢO 04/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 12,00
183 D081 ĐÀO MINH LAN 23/07/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Địa l ý 12,00
184 D091 LÂM THỊ NGUYÊN 28/03/2000 9 Dương Hà Gia Lâm Địa l ý 12,00
185 D094 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/09/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Địa l ý 12,00
186 D096 VŨ TRÍ DŨNG 20/09/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 12,00
187 D146 LÊ THỊ QUỲNH ANH 26/04/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Địa l ý 12,00
188 D157 TẠ THỊ THU HIỀN 12/06/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 12,008
![Page 9: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/9.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
189 D174 NGUYỄN THỊ THU 04/02/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Địa l ý 12,00
190 D188 LÊ NGỌC ĐẠT 14/11/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Địa l ý 12,00
191 D191 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 15/08/2000 9 Khai Thái Phú Xuyên Địa l ý 12,00
192 D209 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/07/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 12,00
193 D219 NGUYỄN THỊ ANH LINH 17/05/2000 9 THCS Minh Phú Sóc Sơn Địa l ý 12,00
194 D223 NGUYỄN THỊ THU TRANG 15/04/2000 9 THCS Đức Hòa Sóc Sơn Địa l ý 12,00
195 D268 NGUYỄN TRÂM ANH 30/03/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Địa l ý 12,00
196 D292 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 02/06/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Địa l ý 12,00
197 D302 NGUYỄN THỊ THANH MAI 02/11/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 12,00
198 D018 HOÀNG THỊ THƯ 16/12/2000 9 Vật Lại Ba Vì Địa l ý 11,75
199 D040 NGUYỄN KIM NGÂN 08/01/2000 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Địa l ý 11,50199 D040 NGUYỄN KIM NGÂN 08/01/2000 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Địa l ý 11,50
200 D041 MAI QUỲNH NHI 23/08/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Địa l ý 11,50
201 D047 NGUYỄN BẢO ANH 11/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 11,50
202 D048 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 11,50
203 D072 TẠ THỊ THƯƠNG 20/07/2000 9 Uy Nỗ Đông Anh Địa l ý 11,50
204 D214 NGUYỄN MẠNH TƯỞNG 11/08/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Địa l ý 11,50
205 D286 NGUYỄN TÙNG BÁCH 22/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 11,50
206 D290 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG 20/07/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 11,50
207 D042 ĐẶNG MINH QUANG 29/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 11,25
208 D088 PHẠM THỊ HƯƠNG 12/04/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Địa l ý 11,25
209 D090 TRẦN BÍCH LIÊN 28/01/2000 9 Yên Viên Gia Lâm Địa l ý 11,25
210 D108 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 06/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Địa l ý 11,25
211 D198 ĐỖ THỊ THUÝ HẰNG 30/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 11,25
212 D305 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/10/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 11,259
![Page 10: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/10.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
213 D067 NGUYỄN THỊTHU HỒNG 01/11/2000 9 Xuân Nộn Đông Anh Địa l ý 11,00
214 D074 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 02/05/2000 9 Uy Nỗ Đông Anh Địa l ý 11,00
215 D076 VÕ SỸ TIẾN ANH 15/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 11,00
216 D138 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/01/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai Địa l ý 11,00
217 D173 NGUYỄN ĐÌNH THI 01/04/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Địa l ý 11,00
218 D182 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/01/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Địa l ý 11,00
219 D235 TỐNG THỊ THU UYÊN 09/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 11,00
220 D251 HOÀNG NHƯ HUỆ 06/11/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Địa l ý 11,00
221 D276 LƯU HẢI ANH 17/09/2000 9 Quất Động Thường Tín Địa l ý 11,00
222 D284 NGUYỄN VĂN LONG 16/06/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Địa l ý 11,00
223 D293 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/12/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 11,00223 D293 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/12/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 11,00
224 D021 TRẦN THỊ LAN ANH 03/09/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 10,75
225 D038 NGUYỄN NHẬT LINH 22/03/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Địa l ý 10,75
226 D077 PHẠM NGỌC DUNG 28/06/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Địa l ý 10,75
227 D118 NGUYỄN THỊ GIANG 06/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 10,75
228 D184 NGUYỄN THỊ THỦY 20/11/2000 9 Mễ Trì Nam Từ Liêm Địa l ý 10,75
229 D232 PHAN THỊ TUYẾT MAI 01/01/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 10,75
230 D246 NGUYỄN HÒA CHI 20/05/2000 9 Xuân Dương Thanh Oai Địa l ý 10,75
231 D026 NGUYỄN BÍCH LIÊN 09/09/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Địa l ý 10,50
232 D107 LƯU QUANG ANH 10/03/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Địa l ý 10,50
233 D179 DƯƠNG NAM PHONG 16/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,50
234 D210 NGUYỄN NGỌC ĐỨC HUỲNH 17/06/2000 9 Tân Hòa Quốc Oai Địa l ý 10,50
235 D215 TÔ THỊ VUI 02/10/2000 9 Đông Yên Quốc Oai Địa l ý 10,50
236 D226 NGUYỄN KIM ANH 04/06/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Địa l ý 10,5010
![Page 11: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/11.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
237 D259 HÀ THỊ PHƯƠNG CHI 31/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 10,50
238 D264 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 07/06/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 10,50
239 D003 HOÀNG NGHĨA ĐỨC 20/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 10,25
240 D097 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 21/03/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 10,25
241 D133 PHẠM THU NGÂN 08/03/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 10,25
242 D183 HOÀNG THANH THẾ 22/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,25
243 D187 NGUYỄN THÙY DUNG 09/08/2000 9 Thụy Phú Phú Xuyên Địa l ý 10,25
244 D240 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/11/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Địa l ý 10,25
245 D277 ĐỖ ANH DŨNG 29/06/2000 9 Hiền Giang Thường Tín Địa l ý 10,25
246 D304 TRẦN XUÂN THẮNG 01/04/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 10,25
247 D103 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 24/10/2000 9 Dương Nội Hà Đông Địa l ý 10,00247 D103 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 24/10/2000 9 Dương Nội Hà Đông Địa l ý 10,00
248 D114 NGUYỄN CHÍ THÀNH 24/08/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Địa l ý 10,00
249 D177 LÊ NHỮ KHÁNH LINH 14/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,00
250 D178 VŨ VÂN NGỌC 18/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,00
251 D222 HOA THỊ HÀ TRANG 22/06/2000 9 THCS Tiên Dược Sóc Sơn Địa l ý 10,00
252 D224 NGUYỄN TRUNG TUYÊN 27/11/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Địa l ý 10,00
253 D231 NGUYỄN HẢI LONG 10/04/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 10,00
254 D267 NGUYỄN NGỌC ANH 27/10/2000 9 Khương Mai Thanh Xuân Địa l ý 10,00
255 D280 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 19/03/2000 9 Văn Tự Thường Tín Địa l ý 10,00
256 D116 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 23/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 9,75
257 D217 NGUYỄN THU HIỀN 28/05/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Địa l ý 9,75
258 D029 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/03/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 9,50
259 D131 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 25/01/2000 9 Chương Dương Hoàn Kiếm Địa l ý 9,50
260 D220 PHAN THỊ QUYÊN 22/01/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Địa l ý 9,5011
![Page 12: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/12.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
261 D032 NGUYỄN QUỲNH ANH 16/09/2000 9 Mai Dịch Cầu Giấy Địa l ý 9,25
262 D233 ĐOÀN MINH THẮNG 24/01/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 9,25
263 D247 VŨ THỊ GIANG 06/09/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 9,25
264 D303 NGUYỄN NGỌC NHI 20/10/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 9,25
265 D053 LÊ THỊ HUYỀN 30/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 9,00
266 D079 VŨ MẠNH ĐẠT 23/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 9,00
267 D105 PHẠM MINH THÚY 05/06/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 9,00
268 D122 TRỊNH THỊ THU HƯƠNG 05/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 9,00
269 D249 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/05/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 9,00
270 D262 CAO THỊ THÚY HIỀN 02/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 9,00
271 D300 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/12/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 9,00271 D300 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/12/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 9,00
272 D013 CẤN THANH LAM 23/09/2000 9 TTNC Bò Ba Vì Địa l ý 8,75
273 D083 ĐỖ LÂM PHƯƠNG 05/08/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 8,75
274 D084 VŨ THANH THU 27/08/2000 9 Tô Vĩnh Diện Đống Đa Địa l ý 8,75
275 D255 LÊ HẢI YẾN 02/03/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Địa l ý 8,75
276 D085 NGUYỄN THANH VÂN 09/08/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 8,50
277 D147 TỐNG KHÁNH HÒA 27/07/2000 9 Sài Đồng Long Biên Địa l ý 8,50
278 D241 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/08/2000 9 Hữu Bằng Thạch Thất Địa l ý 8,50
279 D253 NGUYỄN VIẾT TÚ 06/12/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Địa l ý 8,50
280 D265 NGUYỄN PHAN THỊNH 16/10/2000 9 Đông Mỹ Thanh Trì Địa l ý 8,50
281 D278 NGUYỄN THÚY HẰNG 07/01/2000 9 Ninh Sở Thường Tín Địa l ý 8,50
282 D299 HOÀNG THỊ THU HÀ 17/02/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 8,50
283 D119 ĐỖ THỊ THU HÀ 23/09/2000 9 Vân Côn Hoài Đức Địa l ý 8,25
284 D216 VÕ THỊ KIM DUNG 04/11/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Địa l ý 8,2512
![Page 13: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/13.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
285 D254 NGUYỄN THỊ ÁI XUÂN 10/06/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 8,25
286 D258 NGUYỄN HÀ CHI 25/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 8,25
287 D266 PHẠM MINH ANH 24/09/2000 9 Khương Mai Thanh Xuân Địa l ý 8,25
288 D034 KHƯƠNG THANH HÀ 08/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 8,00
289 D148 HOÀNG THỊ THU HÒA 19/08/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Địa l ý 8,00
290 D031 NGUYỄN HẢI ANH 11/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 7,50
291 D039 NGUYỄN VIẾT NGỌC MINH 28/05/2000 9 Yên Hòa Cầu Giấy Địa l ý 7,50
292 D140 NGUYỄN BẢO LINH 28/02/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai Địa l ý 7,50
293 D180 ĐỖ THỊ HỒNG PHÚC 14/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 7,50
294 D225 PHẠM HỒNG VÂN 03/05/2000 9 THCS Tân Dân Sóc Sơn Địa l ý 7,50
295 D260 LÊ DIỆP HÀ 28/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 7,25295 D260 LÊ DIỆP HÀ 28/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 7,25
296 D296 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 25/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Địa l ý 7,25
297 D121 NGUYỄN QUANG HOÀNG 21/02/2000 9 La Phù Hoài Đức Địa l ý 7,00
298 D025 PHẠM ĐỨC KIÊN 03/07/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Địa l ý 6,75
299 D181 HÀ MINH SƠN 13/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 6,75
300 D297 NGUYỄN TRI ĐẠT 18/06/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 6,75
301 D033 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 21/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 6,25
302 D298 ĐỖ MINH ĐỨC 24/12/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 6,25
303 D218 PHẠM THU HOÀI 31/12/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Địa l ý 5,75
304 D261 VŨ NGỌC HÀ 13/11/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 5,25
305 D252 LÊ THỊ NGUYỆT 05/02/2000 9 Xuân Dương Thanh Oai Địa l ý 3,50
1 G106 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 18/09/2000 9 Nguyễn Phong Sắc Hai Bà Trưng GDCD 18,00
2 G121 NGUYỄN THU AN 26/05/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm GDCD 18,00
3 G123 HOÀNG QUỲNH ANH 20/10/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm GDCD 18,0013
![Page 14: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/14.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
4 G124 NGUYỄN BÙI LINH CHI 3/6/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm GDCD 18,00
5 G126 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 29/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm GDCD 18,00
6 G231 KHUẤT NHẬT ANH 16/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất GDCD 18,00
7 G006 PHẠM THẢO NGỌC 19/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình GDCD 17,75
8 G017 ĐẶNG THỊ KIM PHƯỢNG 12/02/2000 9 Tản Hồng Ba Vì GDCD 17,50
9 G160 HẠ HỒNG YẾN 17/09/2000 9 Quang Minh Mê Linh GDCD 17,50
10 G162 VŨ PHƯƠNG DUNG 18/08/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức GDCD 17,50
11 G107 NGUYỄN KIM NGÂN 30/10/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng GDCD 17,00
12 G165 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 05/10/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức GDCD 17,00
13 G227 NGUYỄN HỒNG NHUNG 27/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 17,00
14 G060 PHẠM THỊ THU THỦY 08/08/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng GDCD 16,7514 G060 PHẠM THỊ THU THỦY 08/08/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng GDCD 16,75
15 G202 NGUYỄN THỊ HÀ 31/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai GDCD 16,75
16 G232 PHAN ĐỨC CHÍNH 26/10/2000 9 Thạch Xá Thạch Thất GDCD 16,75
17 G007 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 25/06/2000 9 Thăng Long Ba Đình GDCD 16,50
18 G042 LƯU THỊ CÚC 07/02/2000 9 Thanh Bình Chương Mỹ GDCD 16,50
19 G056 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 22/05/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng GDCD 16,50
20 G122 LÊ NGỌC ÁNH 21/08/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm GDCD 16,50
21 G143 ĐINH THỦY NGÂN 16/07/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên GDCD 16,50
22 G159 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 12/02/2000 9 Quang Minh Mê Linh GDCD 16,50
23 G218 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 13/05/2000 9 THCS Việt Long Sóc Sơn GDCD 16,50
24 G018 NGUYỄN THỊ THẢO 21/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì GDCD 16,25
25 G025 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 07/02/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm GDCD 16,25
26 G027 LÊ HẢO QUỲNH 06/12/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm GDCD 16,25
27 G075 NGUYỄN THU HÀ 11/11/2000 9 Phương Mai Đống Đa GDCD 16,2514
![Page 15: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/15.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
28 G237 KIỀU THỊ LỤA 02/07/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất GDCD 16,25
29 G256 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/06/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì GDCD 16,25
30 G002 TRẦN TRUNG DŨNG 08/08/2000 9 Thăng Long Ba Đình GDCD 16,00
31 G047 LƯU THỊ QUỲNH 27/01/2000 9 Thanh Bình Chương Mỹ GDCD 16,00
32 G058 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/03/2000 9 Tân Hội Đan Phượng GDCD 16,00
33 G059 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 19/02/2000 9 Tân Lập Đan Phượng GDCD 16,00
34 G087 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 20/10/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm GDCD 16,00
35 G094 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 25/06/2000 9 Mỗ Lao Hà Đông GDCD 16,00
36 G101 NGHIÊM THỊ THU ANH 31/07/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng GDCD 16,00
37 G133 PHAN THỊ MỸ HÀ 11/09/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai GDCD 16,00
38 G236 PHAN VĂN KHẢI 11/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất GDCD 16,0038 G236 PHAN VĂN KHẢI 11/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất GDCD 16,00
39 G020 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 19/03/2000 9 Tản Hồng Ba Vì GDCD 15,75
40 G044 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/05/2000 9 Nam Phương Tiến A Chương Mỹ GDCD 15,75
41 G072 TRẦN HÀ MINH ANH 30/04/2000 9 Phương Mai Đống Đa GDCD 15,75
42 G168 HOÀNG THỊ HÀ PHƯƠNG 20/11/2000 9 Phùng Xá Mỹ Đức GDCD 15,75
43 G204 KIỀU THỊ LƯƠNG 16/11/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai GDCD 15,75
44 G212 HẠ THỊ MỸ HẠNH 03/01/2000 9 THCS Minh Phú Sóc Sơn GDCD 15,75
45 G215 LÊ PHƯƠNG MAI 24/09/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn GDCD 15,75
46 G262 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG ANH 19/10/2000 9 Nhân Chính Thanh Xuân GDCD 15,75
47 G080 VŨ THÙY LINH 17/05/2000 9 Kh Thượng Đống Đa GDCD 15,50
48 G109 NGUYỄN THANH THẢO 16/12/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng GDCD 15,50
49 G152 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/08/2000 9 Văn Khê A Mê Linh GDCD 15,50
50 G203 PHẠM THANH HƯỜNG 19/08/2000 9 Hòa Thạch Quốc Oai GDCD 15,50
51 G233 KIỀU MĨ DUYÊN 29/05/2000 9 Cần Kiệm Thạch Thất GDCD 15,5015
![Page 16: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/16.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
52 G254 TRẦN THU HÀ 07/03/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì GDCD 15,50
53 G284 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 03/04/2000 9 Sơn Đông TX Sơn Tây GDCD 15,50
54 G286 TRẦN LINH HƯƠNG 31/12/2000 9 Sơn Lộc TX Sơn Tây GDCD 15,50
55 G045 TRẦN THỊ HẰNG 01/03/2000 9 Trung Hòa Chương Mỹ GDCD 15,25
56 G061 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 06/03/2000 9 Vĩnh Ngọc Đông Anh GDCD 15,25
57 G073 NGUYỄN NHẬT ÁNH 05/01/2000 9 Phương Mai Đống Đa GDCD 15,25
58 G092 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 10/11/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 15,25
59 G128 TẠ KHÁNH LINH 26/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm GDCD 15,25
60 G146 THẨM THU TRÀ 02/08/2000 9 Gia Thụy Long Biên GDCD 15,25
61 G199 HẠ THỊ TUYẾN 07/05/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ GDCD 15,25
62 G206 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 01/04/2000 9 Ngọc Liệp Quốc Oai GDCD 15,2562 G206 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 01/04/2000 9 Ngọc Liệp Quốc Oai GDCD 15,25
63 G210 LÊ THỊ VÂN 11/07/2000 9 Tân Phú Quốc Oai GDCD 15,25
64 G251 NGUYỄN THỊ BÌNH 14/09/2000 9 Đại Áng Thanh Trì GDCD 15,25
65 G261 TRẦN THỊ MAI ANH 14/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân GDCD 15,25
66 G004 HOÀNG MỸ LINH 19/12/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình GDCD 15,00
67 G071 ĐỖ CAO HOÀI ANH 13/08/2000 9 Đống Đa Đống Đa GDCD 15,00
68 G082 PHÙNG THỊ KIM DUNG 29/05/2000 9 Dương Hà Gia Lâm GDCD 15,00
69 G110 TRẦN THÙY TRANG 22/07/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng GDCD 15,00
70 G125 NGUYỄN ĐỨC DUY 2.6.2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm GDCD 15,00
71 G158 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 30/06/2000 9 Mê Linh Mê Linh GDCD 15,00
72 G170 CAO THỊ UYÊN 27/11/2000 9 An Tiến Mỹ Đức GDCD 15,00
73 G223 HOÀNG VI HƯỜNG 05/02/2000 9 Xuân La Tây Hồ GDCD 15,00
74 G247 NGUYỄN MINH NGỌC 08/02/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai GDCD 15,00
75 G255 BÙI NHƯ HẰNG 28/11/2000 9 Tân Triều Thanh Trì GDCD 15,0016
![Page 17: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/17.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
76 G265 NGUYỄN PHƯƠNG LỘC 05/03/2000 9 Nhân Chính Thanh Xuân GDCD 15,00
77 G266 NGUYỄN TRANG NHUNG 18/01/2000 9 Việt An Thanh Xuân GDCD 15,00
78 G294 LÊ THỊ THU HƯƠNG 10/09/2000 9 Trung Tú Ứng Hòa GDCD 15,00
79 G012 PHAN THỊ THUÝ HIỀN 10/09/2000 9 Phú Châu Ba Vì GDCD 14,75
80 G037 HOÀNG MỸ LINH 07/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy GDCD 14,75
81 G043 TRẦN THU HÀ 09/10/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ GDCD 14,75
82 G166 NGUYỄN LINH HƯƠNG 06/02/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức GDCD 14,75
83 G193 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/01/2000 9 Xuân Phú Phúc Thọ GDCD 14,75
84 G198 BÙI THỊ THU TRANG 20/05/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ GDCD 14,75
85 G008 NGUYỄN NGỌC THƯ 24/04/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình GDCD 14,50
86 G053 NGÔ THANH HUYỀN 23/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng GDCD 14,5086 G053 NGÔ THANH HUYỀN 23/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng GDCD 14,50
87 G078 PHẠM THANH HỒNG 25/10/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa GDCD 14,50
88 G086 ĐẶNG THỊ QUỲNH HOA 27/06/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm GDCD 14,50
89 G154 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 01/03/2000 9 Tam Đồng Mê Linh GDCD 14,50
90 G161 NGUYỄN THỊ DUNG 28/06/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức GDCD 14,50
91 G201 TRẦN THỊ DUYÊN 09/09/2000 9 Phượng Cách Quốc Oai GDCD 14,50
92 G217 TRẦN THỊ OANH 23/01/2000 9 THCS Hiền Ninh Sóc Sơn GDCD 14,50
93 G240 TẠ NGỌC TRÂM 11/09/2000 9 Cần Kiệm Thạch Thất GDCD 14,50
94 G258 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 05/01/2000 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì GDCD 14,50
95 G281 PHÙNG NGỌC ÁNH 03/11/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây GDCD 14,50
96 G009 NGUYỄN HẢI YẾN 30/05/2000 9 Nguyễn Trãi Ba Đình GDCD 14,25
97 G046 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 25/09/2000 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ GDCD 14,25
98 G065 ĐINH THỊ THÙY DUNG 08/04/2000 9 Tiên Dương Đông Anh GDCD 14,25
99 G076 DƯƠNG HỒNG HẠNH 1/10/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa GDCD 14,2517
![Page 18: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/18.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
100 G157 PHẠM THỊ THÚY NGA 30/08/2000 9 Mê Linh Mê Linh GDCD 14,25
101 G164 BẠCH THỊ HIỀN 31/10/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức GDCD 14,25
102 G185 TRẦN THỊ MAI LINH 01/12/2000 9 Thụy Phú Phú Xuyên GDCD 14,25
103 G225 CÔNG BẢO NGỌC 24/09/2000 9 Phú Thượng Tây Hồ GDCD 14,25
104 G241 NGUYỄN THU HẰNG 15/04/2000 9 Tân Ước Thanh Oai GDCD 14,25
105 G015 PHƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG 04/03/2000 9 Yên Bài B Ba Vì GDCD 14,00
106 G019 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM 23/07/2000 9 Tây Đằng Ba Vì GDCD 14,00
107 G074 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 17/03/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa GDCD 14,00
108 G079 NGUYỄN THU HƯỜNG 07/09/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa GDCD 14,00
109 G103 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/06/2000 9 Ngô Quyền Hai Bà Trưng GDCD 14,00
110 G118 NGUYỄN THỊ THANH 02/11/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 14,00110 G118 NGUYỄN THỊ THANH 02/11/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 14,00
111 G134 ĐỖ MINH HOÀI 18/01/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai GDCD 14,00
112 G148 PHẠM HUYỀN TRANG 20/03/2000 9 Sài Đồng Long Biên GDCD 14,00
113 G208 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/03/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai GDCD 14,00
114 G235 NGUYỄN THỊ ÁNH HUYỀN 01/11/2000 9 Yên Trung Thạch Thất GDCD 14,00
115 G263 NGUYỄN GIA QUỲNH ANH 09/03/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân GDCD 14,00
116 G270 NINH TÚ UYÊN 15/04/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân GDCD 14,00
117 G274 NGUYỄN LÂM LƯU LY 09/12/2000 9 Nghiêm xuyên Thường Tín GDCD 14,00
118 G282 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 13/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây GDCD 14,00
119 G010 PHẠM KIM YẾN 22/12/2000 9 Nguyễn Trãi Ba Đình GDCD 13,75
120 G057 TRẦN HỒNG NGỌC 04/12/2000 9 Tân Hội Đan Phượng GDCD 13,75
121 G066 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 29/07/2000 9 Vân Nội Đông Anh GDCD 13,75
122 G085 NGUYỄN THỊ NHƯ HẬU 09/06/2000 9 Yên Viên Gia Lâm GDCD 13,75
123 G097 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 04/04/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 13,7518
![Page 19: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/19.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
124 G105 TRẦN THÙY DƯƠNG 05/03/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng GDCD 13,75
125 G113 TRẦN ĐỖ HÂN 10/02/2000 9 Dương Liễu Hoài Đức GDCD 13,75
126 G120 NGUYỄN THỊ THẢO 14/02/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 13,75
127 G142 NGÔ QUỲNH CHI 06/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên GDCD 13,75
128 G149 ĐÀO THỊ THÙY TRANG 07/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên GDCD 13,75
129 G153 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/03/2000 9 Mê Linh Mê Linh GDCD 13,75
130 G181 NGUYỄN HẢI ANH 19/06/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên GDCD 13,75
131 G184 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 31/10/2000 9 Văn Hoàng Phú Xuyên GDCD 13,75
132 G220 LƯU HẢI YẾN 27/09/2000 9 THCS Mai Đình Sóc Sơn GDCD 13,75
133 G252 NGÔ THANH DUNG 25/05/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì GDCD 13,75
134 G283 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 02/02/2000 9 Sơn Đông TX Sơn Tây GDCD 13,75134 G283 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 02/02/2000 9 Sơn Đông TX Sơn Tây GDCD 13,75
135 G297 ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI 20/08/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa GDCD 13,75
136 G035 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 12/02/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy GDCD 13,50
137 G048 NGUYỄN THỊ THANH 09/06/2000 9 Nam Phương Tiến B Chương Mỹ GDCD 13,50
138 G050 TRẦN THỊ LAN TÚ 17/07/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ GDCD 13,50
139 G077 DƯƠNG XUÂN HIẾU 04/02/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa GDCD 13,50
140 G083 ĐỖ THUỲ DƯƠNG 11/02/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm GDCD 13,50
141 G108 PHẠM HỒNG NHẬT 07/01/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng GDCD 13,50
142 G151 CHỬ LAN ANH 10/04/2000 9 Mê Linh Mê Linh GDCD 13,50
143 G190 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 29/03/2000 9 Châu Can Phú Xuyên GDCD 13,50
144 G243 NGUYỄN THỊ HOA 05/11/2000 9 Kim Thư Thanh Oai GDCD 13,50
145 G259 DƯƠNG BÍCH THẢO 01/12/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì GDCD 13,50
146 G264 NGUYỄN MINH HẰNG 07/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân GDCD 13,50
147 G271 NGUYỄN NGỌC ANH 19/08/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín GDCD 13,5019
![Page 20: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/20.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
148 G289 PHAN THANH NGÂN 22/11/2000 9 Viên Sơn TX Sơn Tây GDCD 13,50
149 G034 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/11/2000 9 Trung Hòa Cầu Giấy GDCD 13,25
150 G036 VŨ KHÁNH LINH 01/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy GDCD 13,25
151 G051 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11/10/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng GDCD 13,25
152 G055 LÊ THỊ THÙY LINH 29/10/2000 9 Thọ An Đan Phượng GDCD 13,25
153 G091 ĐỖ NGỌC ÁNH 29/07/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 13,25
154 G102 PHÍ HẠNH DUNG 01/10/2000 9 Ngô Quyền Hai Bà Trưng GDCD 13,25
155 G132 HỒ THIÊN ANH 06/11/2000 9 Tân Định Hoàng Mai GDCD 13,25
156 G135 LÊ DIỆU HƯƠNG 09/12/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai GDCD 13,25
157 G180 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/10/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm GDCD 13,25
158 G226 TRƯƠNG HỒNG NGỌC 01/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 13,25158 G226 TRƯƠNG HỒNG NGỌC 01/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 13,25
159 G248 LÊ THỊ QUỲNH 30/10/2000 9 Kim Thư Thanh Oai GDCD 13,25
160 G249 NGUYỄN THỊ THANH THU 20/12/2000 9 Kim Thư Thanh Oai GDCD 13,25
161 G257 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 07/01/2000 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì GDCD 13,25
162 G278 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/07/2000 9 Hiền Giang Thường Tín GDCD 13,25
163 G300 NGUYỄN THỊ THANH 19/07/2000 9 Hòa Nam Ứng Hòa GDCD 13,25
164 G069 ĐÀO THU PHƯƠNG 25/10/2000 9 Cổ Loa Đông Anh GDCD 13,00
165 G155 NGUYỄN THỊ HOA 04/02/2000 9 Chu Phan Mê Linh GDCD 13,00
166 G156 NGUYỄN VIỆT HƯỜNG 12/08/2000 9 Tam Đồng Mê Linh GDCD 13,00
167 G194 DOÃN THỊ THÙY LINH 24/09/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ GDCD 13,00
168 G205 TẠ THỊ NGÂN 24/10/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai GDCD 13,00
169 G088 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/11/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm GDCD 12,75
170 G089 NGÔ THỊ THU HUYỀN 10/03/2000 9 Đặng Xá Gia Lâm GDCD 12,75
171 G095 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/04/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 12,7520
![Page 21: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/21.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
172 G104 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 12/04/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng GDCD 12,75
173 G144 VŨ THẢO NHI 16/09/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên GDCD 12,75
174 G147 NGUYỄN HẠNH TRANG 01/12/2000 9 Ái Mộ Long Biên GDCD 12,75
175 G192 TĂNG THỊ HOÀI 26/07/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ GDCD 12,75
176 G211 NGÔ THỊ LAN ANH 07/03/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn GDCD 12,75
177 G214 NGÔ THỊ THÚY HƯỜNG 13/04/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn GDCD 12,75
178 G242 VŨ THỊ THU HẰNG 23/07/2000 9 Kim Thư Thanh Oai GDCD 12,75
179 G285 HOÀNG THỊ PHƯƠNG HOA 29/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây GDCD 12,75
180 G023 NGUYỄN THANH LAM 22/02/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm GDCD 12,50
181 G028 LÊ THỊ THANH THẢO 15/11/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm GDCD 12,50
182 G093 KIỀU TƯỜNG CHI 30/01/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 12,50182 G093 KIỀU TƯỜNG CHI 30/01/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 12,50
183 G098 PHẠM HOÀI PHƯƠNG 09/09/2000 9 Lê Hồng Phong Hà Đông GDCD 12,50
184 G114 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 08/05/2000 9 Dương Liễu Hoài Đức GDCD 12,50
185 G127 NGUYỄN HỒNG HẢI 19/03/2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm GDCD 12,50
186 G129 NGUYỄN HOÀNG NHI 2.6.2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm GDCD 12,50
187 G182 NGUYỄN NGỌC HƯỜNG 14/07/2000 9 TT Phú Xuyên Phú Xuyên GDCD 12,50
188 G234 CẤN THỊ LAN HƯƠNG 16/06/2000 9 Kim Quan Thạch Thất GDCD 12,50
189 G238 ĐẶNG THỊ THU THẢO 28/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất GDCD 12,50
190 G245 NGÔ THỊ LINH 07/08/2000 9 Cao Dương Thanh Oai GDCD 12,50
191 G267 NGUYỄN HUYỀN THANH 08/03/2000 9 Nguyễn Trãi Thanh Xuân GDCD 12,50
192 G279 PHẠM THỊ THU TRANG 09/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín GDCD 12,50
193 G288 PHẠM LÊ HIỀN LY 08/12/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây GDCD 12,50
194 G067 ĐINH THỊ THU HÀ 02/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh GDCD 12,25
195 G141 ĐẶNG HOÀNG THÙY ANH 26/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên GDCD 12,2521
![Page 22: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/22.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
196 G169 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 17/07/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức GDCD 12,25
197 G186 ĐỖ PHƯƠNG LINH 02/11/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên GDCD 12,25
198 G188 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 20/12/2000 9 Hồng Thái Phú Xuyên GDCD 12,25
199 G253 NGUYỄN THU HÀ 30/11/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì GDCD 12,25
200 G269 ĐỖ KHÔI THI 03/12/2000 9 Nguyễn Trãi Thanh Xuân GDCD 12,25
201 G272 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 16/05/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín GDCD 12,25
202 G001 TRẦN NGỌC ÁNH 21/02/2000 9 Nguyễn Trãi Ba Đình GDCD 12,00
203 G005 PHẠM TRÀ MY 10/08/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình GDCD 12,00
204 G031 HOÀNG THU GIANG 15/12/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy GDCD 12,00
205 G032 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 27/01/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy GDCD 12,00
206 G039 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 12,00206 G039 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 12,00
207 G041 BÙI VÂN ANH 28/06/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ GDCD 12,00
208 G175 CAO PHƯƠNG THẢO 11/10/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm GDCD 12,00
209 G177 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 17/05/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm GDCD 12,00
210 G228 TRỊNH HOÀNG TRANG THY 15/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 12,00
211 G280 NGÔ THỊ YÊN 05/12/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín GDCD 12,00
212 G291 BÙI HỒNG HẢI ĐĂNG 01/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa GDCD 12,00
213 G016 CÔNG THỊ OANH 13/03/2000 9 Châu Sơn Ba Vì GDCD 11,75
214 G030 NGUYỄN THU TRANG 22/06/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm GDCD 11,75
215 G068 HOÀNG TRANG LINH 04/07/2000 9 Cổ Loa Đông Anh GDCD 11,75
216 G136 NGUYỄN LƯƠNG THANH HUYỀN 21/11/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai GDCD 11,75
217 G163 NGUYỄN THỊ THU HÀ 31/01/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức GDCD 11,75
218 G196 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/03/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ GDCD 11,75
219 G209 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/06/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai GDCD 11,7522
![Page 23: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/23.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
220 G275 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG 03/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín GDCD 11,75
221 G062 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/02/2000 9 Việt Hùng Đông Anh GDCD 11,50
222 G070 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 18/12/2000 9 Xuân Nộn Đông Anh GDCD 11,50
223 G111 VŨ ĐÀM THẢO ANH 24/10/2000 9 Vân Canh Hoài Đức GDCD 11,50
224 G116 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/08/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 11,50
225 G167 NGUYỄN THỊ ÚT MINH 04/02/2000 9 Vạn Kim Mỹ Đức GDCD 11,50
226 G191 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/05/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ GDCD 11,50
227 G195 DƯƠNG THỊ THANH NGA 15/04/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ GDCD 11,50
228 G014 ĐỖ THU HUYỀN 01/12/2000 9 TTNC Bò Ba Vì GDCD 11,25
229 G024 ĐỖ MAI LAN 21/02/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm GDCD 11,25
230 G063 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh GDCD 11,25230 G063 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh GDCD 11,25
231 G064 HOÀNG YẾN CHI 02/11/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh GDCD 11,25
232 G096 LÊ THẢO LINH 04/07/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 11,25
233 G174 LẠI KIM NHUNG 04/06/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm GDCD 11,25
234 G213 NGUYỄN THANH HẬU 25/05/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn GDCD 11,25
235 G216 HOÀNG THỊ NGỌC 31/03/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn GDCD 11,25
236 G273 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 26/05/2000 9 Thường Tín Thường Tín GDCD 11,25
237 G276 NGÔ DIỄM QUỲNH 04/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín GDCD 11,25
238 G290 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 15/08/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây GDCD 11,25
239 G298 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 19/08/2000 9 Thị Trấn Ứng Hòa GDCD 11,25
240 G029 LÊ THU TRANG 14/08/2000 9 Liên Mạc Bắc Từ Liêm GDCD 11,00
241 G038 TRẦN KHÁNH LY 29/10/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy GDCD 11,00
242 G040 PHAN NGUYỄN HIỀN TRINH 01/05/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 11,00
243 G117 TRƯƠNG THẢO NGUYÊN 14/03/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 11,0023
![Page 24: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/24.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
244 G131 NGUYỄN THỊ LAN ANH 17/07/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai GDCD 11,00
245 G137 LÊ KHÁNH LY 03/07/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai GDCD 11,00
246 G138 NGUYỄN CHI MAI 29/06/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai GDCD 11,00
247 G176 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 17/05/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm GDCD 11,00
248 G197 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/12/2000 9 Phúc Hòa Phúc Thọ GDCD 11,00
249 G219 NGUYỄN THỊ THÚY 04/11/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn GDCD 11,00
250 G224 NGUYỄN NGỌC HUYỂN 28/05/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ GDCD 11,00
251 G268 NGUYỄN THẠCH THẢO 05/08/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân GDCD 11,00
252 G299 NGUYỄN THỊ QUYÊN 04/12/2000 9 Thị Trấn Ứng Hòa GDCD 11,00
253 G022 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 03/10/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm GDCD 10,75
254 G145 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 11/09/2000 9 Sài Đồng Long Biên GDCD 10,75254 G145 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 11/09/2000 9 Sài Đồng Long Biên GDCD 10,75
255 G222 HOÀNG NGUYỄN HUYỀN CHI 15/08/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 10,75
256 G021 VŨ KIỀU ANH 08/12/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm GDCD 10,50
257 G026 PHẠM THANH NGÂN 05/04/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm GDCD 10,50
258 G099 NGUYỄN HOÀI THU 08/06/2000 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông GDCD 10,50
259 G139 NGUYỄN MINH NGỌC 09/01/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai GDCD 10,50
260 G140 CAO THỊ THÚY QUỲNH 17/10/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai GDCD 10,50
261 G207 LÊ THU PHƯƠNG 11/04/2000 9 Tân Phú Quốc Oai GDCD 10,50
262 G229 LÊ THỦY TIÊN 11/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 10,50
263 G277 NGUYỄN THỊ QUỲNH 05/04/2000 9 Thường Tín Thường Tín GDCD 10,50
264 G292 ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 02/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa GDCD 10,50
265 G011 TRỊNH HƯƠNG GIANG 06/01/2000 9 TTNC Bò Ba Vì GDCD 10,25
266 G013 ĐÀO THỊ THU HƯƠNG 06/12/2000 9 Vạn Thắng Ba Vì GDCD 10,25
267 G033 LÊ VÂN HÀ 28/12/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 10,2524
![Page 25: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/25.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
268 G049 PHẠM THỊ THƠM 07/05/2000 9 Đại Yên Chương Mỹ GDCD 10,25
269 G052 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 20/03/2000 9 Tân Hội Đan Phượng GDCD 10,25
270 G090 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 29/03/2000 9 Đông Dư Gia Lâm GDCD 10,25
271 G183 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 21/02/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên GDCD 10,25
272 G221 LÊ NGUYỄN MINH CHÂU 08/10/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ GDCD 10,25
273 G244 VŨ NGỌC HUYỀN 26/07/2000 9 Kim Thư Thanh Oai GDCD 10,25
274 G084 CHỬ THỊ THU HẰNG 23/09/2000 9 Văn Đức Gia Lâm GDCD 10,00
275 G150 KIỀU TRINH 31/01/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên GDCD 10,00
276 G173 VŨ THỊ CHÚC KHANH 06/10/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm GDCD 10,00
277 G200 HOÀNG THỊ NGỌC YẾN 19/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ GDCD 10,00
278 G230 LỘC THỊ THỦY TIÊN 30/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 10,00278 G230 LỘC THỊ THỦY TIÊN 30/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ GDCD 10,00
279 G260 ĐẶNG THU TRÂM 29/06/2000 9 Yên Mỹ Thanh Trì GDCD 10,00
280 G287 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/07/2000 9 Viên Sơn TX Sơn Tây GDCD 10,00
281 G115 VŨ HÀ LY 16/11/2000 9 An Khánh Hoài Đức GDCD 9,75
282 G130 HOÀNG NGỌC TRÂM 16.8.2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm GDCD 9,75
283 G189 PHẠM THỊ THẢO 01/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên GDCD 9,75
284 G239 NGUYỄN THỊ THÚY 13/01/2000 9 Dị Nậu Thạch Thất GDCD 9,75
285 G119 PHÓ THỊ HƯƠNG THẢO 04/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức GDCD 9,50
286 G187 TẠ THỊ NGA 17/11/2000 9 TT Phú Xuyên Phú Xuyên GDCD 9,50
287 G081 ĐỖ QUỲNH CHI 22/11/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm GDCD 9,00
288 G179 LÊ THU TRANG 29/02/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm GDCD 9,00
289 G293 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 29/03/2000 9 Hòa Nam Ứng Hòa GDCD 9,00
290 G171 NGUYỄN HIỀN ANH 10/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm GDCD 8,75
291 G246 TÀO THỊ BÍCH NGỌC 24/07/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai GDCD 8,7525
![Page 26: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/26.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
292 G250 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG 21/12/2000 9 Thanh Thùy Thanh Oai GDCD 8,75
293 G112 NGUYỄN THỊ DUNG 25/10/2000 9 Vân Côn Hoài Đức GDCD 8,50
294 G172 NGUYỄN THUÝ HIỀN 03/12/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm GDCD 8,25
295 G003 DƯƠNG NGỌC HUYỀN 07/03/2000 9 Thống Nhất Ba Đình GDCD 8,00
296 G296 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 24/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa GDCD 8,00
297 G054 NGUYỄN THÚY HUYỀN 15/09/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng GDCD 7,50
298 G178 VŨ TRẦN THANH TRANG 23/08/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm GDCD 6,25
299 G100 BÙI THỊ TRANG 28/01/2000 9 Văn Yên Hà Đông GDCD 5,75
300 G295 ĐOÀN THỊ HUYỀN 21/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa GDCD 5,00
1 H050 LÊ TRẦN ANH ĐỨC 03/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 19,00
2 H060 LÊ THÀNH TRUNG 25/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 19,002 H060 LÊ THÀNH TRUNG 25/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 19,00
3 H153 TRIỆU HOÀNG HẢI 13/08/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Hoá học 19,00
4 H143 NGUYỄN HỒNG ANH 14/09/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Hoá học 18,50
5 H012 PHẠM THẾ DŨNG 01/03/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 18,00
6 H016 ĐỖ TRẦN MINH LONG 29/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 18,00
7 H048 ĐỖ HOÀNG DUY 24/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 18,00
8 H147 VÕ TRUNG KIÊN 12/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Hoá học 18,00
9 H019 HÀ DUY TÙNG 07/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 17,50
10 H056 VŨ DƯƠNG ANH MINH 09/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 17,50
11 H092 CAO QUỲNH AN 25/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Hoá học 17,50
12 H151 ĐỖ THÀNH TRUNG 10/11/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hoá học 17,50
13 H296 NGUYỄN TRUNG KHOA 20/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Hoá học 17,50
14 H018 NGUYỄN HÀ NHI 20/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 17,25
15 H049 LÊ THÀNH ĐẠT 16/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 17,2526
![Page 27: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/27.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
16 H055 TRẦN ANH MINH 23/05/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hoá học 17,25
17 H043 VŨ DIỆP CẦM 05/03/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hoá học 17,00
18 H010 TRƯƠNG LONG VŨ 19/09/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hoá học 17,00
19 H017 PHẠM HOÀNG NGÂN 25/09/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 16,75
20 H116 NGUYỄN MINH HIẾU 04/06/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 16,50
21 H125 LA THỊ PHƯƠNG LOAN 02/08/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Hoá học 16,50
22 H149 NGUYỄN BẢO LONG 07/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Hoá học 16,50
23 H177 PHÙNG ĐÌNH SƠN 28/02/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Hoá học 16,50
24 H270 LÊ YẾN NHI 25/06/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Hoá học 16,50
25 H303 VŨ TUẤN ANH 17/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 16,50
26 H089 VŨ XUÂN TÚ 31/07/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 16,2526 H089 VŨ XUÂN TÚ 31/07/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 16,25
27 H091 TĂNG QUỐC AN 23/03/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Hoá học 16,25
28 H253 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 21/11/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 16,25
29 H013 NGUYỄN QUANG HƯNG 09/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 16,00
30 H110 TRỊNH MINH TUẤN 10/12/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Hoá học 16,00
31 H156 NGUYỄN ĐỨC THĂNG LONG 07/12/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Hoá học 16,00
32 H239 NGUYỄN TIẾN SƠN 24/10/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Hoá học 16,00
33 H020 NGUYỄN THU VÂN 10/03/2000 9 Thăng Long Ba Đình Hoá học 15,50
34 H042 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 18/11/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hoá học 15,50
35 H046 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 24/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hoá học 15,50
36 H127 LÊ NGỌC HÀ MY 13/11/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Hoá học 15,50
37 H248 VŨ ANH MINH 21/10/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Hoá học 15,50
38 H015 TRẦN THANH HƯƠNG 26/09/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 15,25
39 H059 NGUYỄN NỮ THANH TRÂN 04/12/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hoá học 15,2527
![Page 28: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/28.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
40 H102 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12/08/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Hoá học 15,25
41 H243 TRẦN ĐỨC ANH 18/11/2000 9 Xuân La Tây Hồ Hoá học 15,25
42 H251 VŨ HỮU HẢI VŨ 09/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 15,25
43 H263 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 12/05/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Hoá học 15,25
44 H051 ĐỖ MINH ĐỨC 16/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 15,00
45 H052 LƯU VIỆT HÀ 08/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 15,00
46 H121 LÊ NGUYỄN HÀ ANH 09/08/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Hoá học 15,00
47 H165 NGÔ NGỌC ĐỨC HUY 29/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Hoá học 15,00
48 H093 DƯƠNG KIM CHI 01/11/2000 9 Đống Đa Đống Đa Hoá học 14,75
49 H112 VƯƠNG PHƯƠNG ANH 25/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 14,75
50 H142 ĐỖ THỊ HOÀNG ANH 22/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Hoá học 14,7550 H142 ĐỖ THỊ HOÀNG ANH 22/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Hoá học 14,75
51 H154 NGUYỄN MẠNH HÙNG 25/01/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 14,75
52 H195 NGUYỄN ĐỨC LONG 10/02/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hoá học 14,75
53 H014 PHẠM VIỆT HÙNG 15/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 14,50
54 H144 NGUYỄN THÁI DUY 15/09/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Hoá học 14,50
55 H257 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 12/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 14,50
56 H025 TRƯƠNG THỊ LOAN 16/04/2000 9 Sơn Đà Ba Vì Hoá học 14,25
57 H041 PHẠM ĐỨC ANH 12/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 14,25
58 H045 NGUYỄN KIM CHUNG 15/04/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hoá học 14,25
59 H073 BÙI THỊ THU HIỀN 16/09/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Hoá học 14,25
60 H095 NGUYỄN HOÀNG LONG 31/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Hoá học 14,25
61 H096 DƯƠNG NGỌC LÊ MAI 26/04/2000 9 Đống Đa Đống Đa Hoá học 14,25
62 H155 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 05/05/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 14,25
63 H169 ĐỖ TRANG NGÂN 26/01/2000 9 Gia Thụy Long Biên Hoá học 14,2528
![Page 29: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/29.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
64 H242 NGÔ DIỆP ANH 23/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 14,25
65 H285 PHAN THỊ THÚY HẰNG 14/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 14,25
66 H293 ĐẶNG TRƯỜNG GIANG 29/05/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Hoá học 14,25
67 H047 LÊ QUÝ DƯƠNG 03/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 14,00
68 H077 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 12/03/2000 9 Liên Trung Đan Phượng Hoá học 14,00
69 H100 TRẦN NGUYỄN ANH TÙNG 04/06/2000 9 Phương Mai Đống Đa Hoá học 14,00
70 H103 NGUYỄN THỊ HOA 10/04/2000 9 Yên Viên Gia Lâm Hoá học 14,00
71 H146 NGHIÊM THỤC HẠNH 18/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Hoá học 14,00
72 H182 TRẦN THỊ ÁNH 15/05/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Hoá học 14,00
73 H310 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 10/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 14,00
74 H115 HOÀNG MINH HẰNG 01/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 13,7574 H115 HOÀNG MINH HẰNG 01/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 13,75
75 H163 ĐINH YẾN CHI 28/11/2000 9 Gia Thụy Long Biên Hoá học 13,75
76 H246 VŨ TRÍ CÔNG 21/10/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Hoá học 13,75
77 H099 NGUYỄN MINH THƯ 05/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Hoá học 13,50
78 H101 TRẦN THỊ LAN ANH 23/09/2000 9 Yên Thường Gia Lâm Hoá học 13,50
79 H123 TRẦN MINH ĐỨC 09/09/2000 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Hoá học 13,50
80 H124 ĐINH TUẤN HÙNG 12/09/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Hoá học 13,50
81 H148 NGUYỄN XUÂN NGỌC LÂM 28/06/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Hoá học 13,50
82 H159 NGUYỄN PHÚC THANH 08/12/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 13,50
83 H164 NGÔ VIỆT HỒNG 16/03/2000 9 Gia Thụy Long Biên Hoá học 13,50
84 H180 ĐỖ VĂN TOÁN 03/07/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Hoá học 13,50
85 H256 ĐỖ HOÀNG HƯƠNG LIÊN 09/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 13,50
86 H266 LÊ MINH HẰNG 21/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Hoá học 13,50
87 H283 NGUYỄN MINH DƯƠNG 14/04/2000 9 Văn Bình Thường Tín Hoá học 13,5029
![Page 30: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/30.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
88 H309 ĐẶNG THU PHƯƠNG 23/08/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 13,50
89 H062 NGUYỄN MINH CHÂU 09/07/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 13,25
90 H132 LÊ MINH BÌNH 19/12/2000 9 An Khánh Hoài Đức Hoá học 13,25
91 H001 BÙI TRƯỜNG AN 08/06/2000 9 Khương Mai Thanh Xuân Hoá học 13,25
92 H304 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 12/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 13,25
93 H044 NGUYỄN MINH KHÁNH CHI 07/12/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hoá học 13,00
94 H109 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10/07/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Hoá học 13,00
95 H117 PHẠM MẠNH HÙNG 29/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 13,00
96 H150 NGUYỄN THU PHƯƠNG 02/05/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Hoá học 13,00
97 H274 NGUYỄN HUY HOÀNG 13/08/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Hoá học 12,75
98 H054 NGUYỄN ĐỨC LONG 16/09/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hoá học 12,5098 H054 NGUYỄN ĐỨC LONG 16/09/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hoá học 12,50
99 H111 NGUYỄN THỊ KIM ANH 08/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 12,50
100 H158 HÀ TUẤN MINH 11/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 12,50
101 H260 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 25/01/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Hoá học 12,50
102 H005 VŨ ĐOÀN HUY HÙNG 09/03/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Hoá học 12,50
103 H053 TRẦN QUANG HUY 25/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hoá học 12,25
104 H108 NGUYỄN THỊ TRANG 17/01/2000 9 Ninh Hiệp Gia Lâm Hoá học 12,25
105 H162 NGUYỄN QUANG BÁCH 17/06/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Hoá học 12,25
106 H254 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 13/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 12,25
107 H262 BÙI ĐĂNG HẢI ANH 13/09/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Hoá học 12,25
108 H272 KHÚC THỊ THÚY HẠNH 08/05/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Hoá học 12,25
109 H029 PHẠM MINH TUẤN 19/10/2000 9 TTNC Bò Ba Vì Hoá học 12,00
110 H068 NGUYỄN MINH TRANG 16/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 12,00
111 H106 NGUYỄN HỒNG NGỌC 25/04/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Hoá học 12,0030
![Page 31: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/31.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
112 H114 DƯƠNG HẢI ĐĂNG 27/11/2000 9 Dương Nội Hà Đông Hoá học 12,00
113 H145 NGUYỄN THU HẰNG 14/09/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Hoá học 12,00
114 H192 CHU TUẤN ANH 21/09/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hoá học 12,00
115 H206 NGUYỄN NGỌC LAN 23/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Hoá học 12,00
116 H009 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 15/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Hoá học 12,00
117 H307 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 22/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 12,00
118 H122 NGUYỄN NHƯ ĐĂNG 30/12/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Hoá học 11,75
119 H200 NGÔ MẠNH TRÍ 21/12/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hoá học 11,75
120 H218 PHÙNG THỊ TUYẾT NHUNG 16/10/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Hoá học 11,75
121 H008 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 18/04/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Hoá học 11,75
122 H286 BÙI THU HOÀI 30/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,75122 H286 BÙI THU HOÀI 30/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,75
123 H011 UÔNG MINH ANH 22/09/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Hoá học 11,50
124 H039 PHẠM KIỀU THANH THANH 30/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hoá học 11,50
125 H058 TRẦN HỒNG QUÂN 25/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Hoá học 11,50
126 H067 NGUYỄN KIM TOÀN 03/10/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 11,50
127 H176 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 04/03/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Hoá học 11,50
128 H178 LÊ THU THẢO 16/06/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Hoá học 11,50
129 H214 NGUYỄN XUÂN BÁCH 29/05/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Hoá học 11,50
130 H221 NGUYỄN THANH TÙNG 28/12/2000 9 Xuân Phú Phúc Thọ Hoá học 11,50
131 H259 VŨ THỊ THẢO 29/10/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 11,50
132 H284 LÊ THỊ THÚY HẰNG 04/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,50
133 H305 NGUYỄN DIỆU LINH 17/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 11,50
134 H308 LÊ THỊ PHƯỢNG 09/03/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 11,50
135 H081 NGUYỄN VŨ HÀ ANH 01/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 11,2531
![Page 32: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/32.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
136 H094 PHẠM KHÁNH LINH 02/09/2000 9 Đống Đa Đống Đa Hoá học 11,25
137 H232 NGÔ VĂN ÁNH 30/07/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Hoá học 11,25
138 H004 NGUYỄN THU GIANG 20/11/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Hoá học 11,25
139 H006 LÊ TRUNG KIÊN 25/12/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Hoá học 11,25
140 H027 NGUYỄN THU PHƯƠNG 20/04/2000 9 Sơn Đà Ba Vì Hoá học 11,00
141 H097 TRỊNH PHƯƠNG MAI 25/04/2000 9 Đống Đa Đống Đa Hoá học 11,00
142 H120 TRỊNH BÁ THẮNG 08/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 11,00
143 H189 NGUYỄN VĂN THIỆN 06/09/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Hoá học 11,00
144 H215 NGUYỄN THỊ CHÍNH 06/07/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Hoá học 11,00
145 H282 NGUYỄN VIỆT ANH 28/06/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,00
146 H288 ĐÀM KIỀU LY 23/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,00146 H288 ĐÀM KIỀU LY 23/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 11,00
147 H301 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 06/08/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Hoá học 11,00
148 H302 QUẢN THỊ LAN ANH 29/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 11,00
149 H072 PHẠM THẾ ĐỨC 24/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Hoá học 10,75
150 H083 NGUYỄN MẠNH DŨNG 22/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 10,75
151 H166 NGUYỄN HOÀNG HUY 14/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Hoá học 10,75
152 H245 VŨ TUẤN ANH 20/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 10,75
153 H271 NGUYỄN NGỌC THU 10/04/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Hoá học 10,75
154 H063 ĐỖ THỊ KHANH 09/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 10,50
155 H070 NGUYỄN VĂN VIỆT 08/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 10,50
156 H078 BÙI THỊ MINH NGUYỆT 17/05/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Hoá học 10,50
157 H128 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 13/09/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Hoá học 10,50
158 H139 NGUYỄN THỊ THÙY 22/12/2000 9 An Thượng Hoài Đức Hoá học 10,50
159 H187 LẠI TIẾN LONG 30/11/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Hoá học 10,5032
![Page 33: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/33.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
160 H278 KIM THỊ TUYẾT NHUNG 07/06/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Hoá học 10,50
161 H119 NGUYỄN THẢO LINH 27/11/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 10,25
162 H138 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 14/07/2000 9 Song Phương Hoài Đức Hoá học 10,25
163 H174 NGUYỄN QUANG KHÁNH 08/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Hoá học 10,25
164 H181 VŨ ANH TÚ 22/02/2000 9 Tự Lập Mê Linh Hoá học 10,25
165 H188 TRẦN ANH SƠN 11/02/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Hoá học 10,25
166 H196 TRẦN THỊ HẢI MY 23/04/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hoá học 10,25
167 H225 ĐÀO THANH HUYỀN 21/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 10,25
168 H230 NGUYỄN THU THỦY 23/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 10,25
169 H140 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/04/2000 9 An Thượng Hoài Đức Hoá học 10,00
170 H175 TRẦN THANH MINH 20/04/2000 9 Chu Phan Mê Linh Hoá học 10,00170 H175 TRẦN THANH MINH 20/04/2000 9 Chu Phan Mê Linh Hoá học 10,00
171 H197 ĐINH NGUYỄN TIẾN QUANG 17/05/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hoá học 10,00
172 H205 NGUYỄN HỒNG HẢI 09/11/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Hoá học 10,00
173 H264 ĐỖ LƯU TUẤN ANH 03/01/2000 9 Bình Minh Thanh Oai Hoá học 10,00
174 H280 NGUYỄN THU UYÊN 31/05/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Hoá học 10,00
175 H297 PHÙNG HẢI LINH 29/04/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Hoá học 10,00
176 H023 ĐỖ MINH HÙNG 25/12/2000 9 Tản Đà Ba Vì Hoá học 9,75
177 H038 ĐẶNG HẢI NAM 19/11/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hoá học 9,75
178 H069 HOÀNG VĂN TUẤN 9/3/2000 9 Hoàng Diệu Chương Mỹ Hoá học 9,75
179 H179 KIỀU VĂN THÌN 30/09/2000 9 Liên Mạc B Mê Linh Hoá học 9,75
180 H186 LÊ THỊ HOA 24/02/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Hoá học 9,75
181 H207 NGUYỄN TIẾN NAM 30/04/2000 9 Hồng Thái Phú Xuyên Hoá học 9,75
182 H250 NGUYỄN CÔNG THUẬN 22/01/2000 9 Xuân La Tây Hồ Hoá học 9,75
183 H276 ĐỖ MAI LINH 25/08/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Hoá học 9,7533
![Page 34: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/34.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
184 H311 PHẠM ANH VĂN 29/03/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 9,75
185 H057 BÙI NGỌC MINH 24/11/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hoá học 9,50
186 H113 VŨ TUẤN ANH 01/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 9,50
187 H173 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 27/03/2000 9 Tiến Thịnh Mê Linh Hoá học 9,50
188 H183 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Hoá học 9,50
189 H198 DƯƠNG PHƯỚC TIẾN 16/09/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hoá học 9,50
190 H202 DƯƠNG TUẤN ANH 23/01/2000 9 Phượng Dực Phú Xuyên Hoá học 9,50
191 H211 LƯƠNG ĐỨC VĂN 21/01/2000 9 Tri Trung Phú Xuyên Hoá học 9,50
192 H222 HOÀNG THÙY DUNG 06/11/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 9,50
193 H233 PHẠM TRỌNG CƯỜNG 21/05/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Hoá học 9,50
194 H237 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/03/2000 9 THCS Phù Linh Sóc Sơn Hoá học 9,50194 H237 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/03/2000 9 THCS Phù Linh Sóc Sơn Hoá học 9,50
195 H238 NGUYỄN VŨ LONG 24/08/2000 9 THCS Minh Trí Sóc Sơn Hoá học 9,50
196 H306 NGUYỄN THỊ MY 15/05/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Hoá học 9,50
197 H084 NGUYỄN HẢI HÀ 31/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 9,25
198 H107 ĐOÀN THỦY TIÊN 22/04/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Hoá học 9,25
199 H131 NGUYỄN ĐÌNH TỨ 13/01/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Hoá học 9,25
200 H161 NGUYỄN HOÀNG YẾN 28/04/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 9,25
201 H216 ĐOÀN THỊ BÍCH HẠNH 29/06/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Hoá học 9,25
202 H255 NGUYỄN MINH HƯƠNG 26/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 9,25
203 H269 NGUYỄN CHÍNH MINH 15/08/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Hoá học 9,25
204 H289 LÊ THU PHƯƠNG 13/05/2000 9 Thường Tín Thường Tín Hoá học 9,25
205 H035 NGUYỄN TUẤN LONG 24/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hoá học 9,00
206 H061 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 05/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 9,00
207 H066 TRỊNH THỊ TÂM 19/12/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 9,0034
![Page 35: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/35.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
208 H071 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 23/05/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Hoá học 9,00
209 H080 DOÃN THU THẢO 26/06/2000 9 Trung Châu Đan Phượng Hoá học 9,00
210 H105 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 21/02/2000 9 Phú Thị Gia Lâm Hoá học 9,00
211 H133 LÊ ĐỨC DŨNG 23/01/2000 9 Sơn Đồng Hoài Đức Hoá học 9,00
212 H136 VƯƠNG QUỐC HÙNG 19/06/2000 9 Song Phương Hoài Đức Hoá học 9,00
213 H157 NGUYỄN THANH MAI 21/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 9,00
214 H170 LÊ VĂN NGHĨA 03/09/2000 9 Cự Khối Long Biên Hoá học 9,00
215 H171 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 07/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên Hoá học 9,00
216 H193 NGUYỄN QUỲNH CHI 02/11/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hoá học 9,00
217 H220 NGUYỄN THÙY TRANG 19/05/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Hoá học 9,00
218 H244 PHÙNG THÚC ANH 21/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 9,00218 H244 PHÙNG THÚC ANH 21/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 9,00
219 H275 CHU THỊ THANH HƯƠNG 25/05/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Hoá học 9,00
220 H064 NGUYỄN THỊ NGÂN 04/10/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 8,75
221 H065 DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 25/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hoá học 8,75
222 H209 NGUYỄN BÁ THẠO 23/11/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Hoá học 8,75
223 H213 ĐẶNG THỊ LÂM ANH 02/10/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Hoá học 8,75
224 H223 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 8,75
225 H279 HOÀNG BÁ TÙNG 28/04/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Hoá học 8,75
226 H086 HOÀNG TÚ LINH 21/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 8,50
227 H090 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 12/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 8,50
228 H134 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/12/2000 9 Song Phương Hoài Đức Hoá học 8,50
229 H152 THẠCH MINH GIANG 11/03/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 8,50
230 H168 ĐỖ TUẤN LONG 20/08/2000 9 Đức Giang Long Biên Hoá học 8,50
231 H203 PHẠM NGỌC VIỆT ĐỨC 26/08/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Hoá học 8,5035
![Page 36: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/36.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
232 H204 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 19/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Hoá học 8,50
233 H208 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 28/10/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Hoá học 8,50
234 H210 TRẦN ĐỨC THIỆN 17/06/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Hoá học 8,50
235 H219 BÙI PHƯƠNG THẢO 02/05/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Hoá học 8,50
236 H227 PHAN THỊ PHƯƠNG MAI 31/01/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Hoá học 8,50
237 H241 TRẦN THUỲ VÂN 27/12/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Hoá học 8,50
238 H290 PHẠM KẾ THÀNH 13/02/2000 9 Thắng Lợi Thường Tín Hoá học 8,50
239 H037 LÊ NGỌC MAI 17/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hoá học 8,25
240 H087 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THÀNH 20/05/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 8,25
241 H088 PHẠM THỊ THU TRÀ 11/11/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Hoá học 8,25
242 H118 NGUYỄN LÊ KHANH 05/11/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 8,25242 H118 NGUYỄN LÊ KHANH 05/11/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Hoá học 8,25
243 H229 NGUYỄN ĐÌNH CAO THĂNG 28/06/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 8,25
244 H273 ĐẶNG QUANG HÀO 21/11/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Hoá học 8,25
245 H036 LÊ NGỌC MAI 07/11/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hoá học 8,00
246 H074 NGUYỄN TIẾN HIẾU 22/04/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Hoá học 8,00
247 H085 PHẠM TRUNG HIẾU 03/11/2000 9 Cổ Loa Đông Anh Hoá học 8,00
248 H141 NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG 20/10/2000 9 Sơn Đồng Hoài Đức Hoá học 8,00
249 H231 HOÀNG THU THUỶ 16/01/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Hoá học 8,00
250 H249 HOÀNG MINH NGỌC 27/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Hoá học 8,00
251 H267 LƯU THỊ THÚY HẰNG 08/10/2000 9 Bình Minh Thanh Oai Hoá học 8,00
252 H003 VŨ THANH GIANG 16/02/2000 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hoá học 8,00
253 H294 PHẠM THU HÀ 11/11/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Hoá học 8,00
254 H104 ĐẶNG NHẬT MINH 25/12/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Hoá học 7,75
255 H129 LÊ TRỌNG NINH 28/06/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Hoá học 7,7536
![Page 37: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/37.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
256 H194 HỒ SỸ NHẬT HUY 11/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hoá học 7,75
257 H002 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/10/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Hoá học 7,75
258 H098 NGUYỄN THU NGA 12/01/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Hoá học 7,50
259 H172 PHÙNG MINH ĐOÀN 16/06/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Hoá học 7,50
260 H190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 12/03/2000 9 Thượng Lâm Mỹ Đức Hoá học 7,50
261 H234 HỒ VIỆT HÀ 04/11/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Hoá học 7,50
262 H022 LÊ THỊ MINH HẢO 24/04/2000 9 Đồng Thái Ba Vì Hoá học 7,25
263 H135 NGUYỄN HUY HIẾU 07/06/2000 9 An Thượng Hoài Đức Hoá học 7,25
264 H184 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 13/11/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Hoá học 7,25
265 H199 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 08/07/2000 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hoá học 7,25
266 H201 NGUYỄN MINH TUẤN 01/05/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hoá học 7,25266 H201 NGUYỄN MINH TUẤN 01/05/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hoá học 7,25
267 H300 NGUYỄN HUY THÀNH 23/02/2000 9 Trung Hưng TX Sơn Tây Hoá học 7,25
268 H032 PHẠM TIẾN ANH 07/01/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Hoá học 7,00
269 H126 TRẦN QUANG MINH 20/04/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Hoá học 7,00
270 H130 NGUYỄN NGỌC DUY TÂN 01/12/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Hoá học 7,00
271 H212 TRẦN THỊ KIM ANH 15/09/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Hoá học 7,00
272 H224 NGUYỄN THỊ VÂN HẢI 06/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 7,00
273 H236 NGUYỄN VĂN HOÀNG 20/04/2000 9 THCS Việt Long Sóc Sơn Hoá học 7,00
274 H240 TRẦN TUẤN TRUNG 24/09/2000 9 THCS Tiên Dược Sóc Sơn Hoá học 7,00
275 H258 CẤN BÍCH NGỌC 10/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 7,00
276 H007 NGUYỄN XUÂN LỘC 24/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Hoá học 7,00
277 H298 VŨ ĐỨC LONG 16/03/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Hoá học 7,00
278 H026 PHÙNG HUYỀN MY 10/08/2000 9 Phú Đông Ba Vì Hoá học 6,75
279 H167 NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/03/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Hoá học 6,7537
![Page 38: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/38.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
280 H217 TRẦN MAI HƯƠNG 14/09/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Hoá học 6,75
281 H261 KIỀU ĐĂNG TIẾN 16/12/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Hoá học 6,75
282 H277 NGUYỄN MINH NGỌC 10/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Hoá học 6,75
283 H299 PHÙNG THỊ TRÀ MY 30/08/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Hoá học 6,75
284 H031 NGUYỄN ĐỨC ANH 27/01/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hoá học 6,50
285 H076 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 13/01/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Hoá học 6,50
286 H160 LÊ TUẤN HÙNG 14/06/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Hoá học 6,50
287 H185 VŨ MINH HIẾU 07/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Hoá học 6,50
288 H292 NGUYỄN KIỀU ANH DƯƠNG 20/09/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Hoá học 6,50
289 H235 NGUYỄN XUÂN HIẾU 23/02/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Hoá học 6,25
290 H030 NGUYỄN THU UYÊN 04/12/2000 9 Minh Quang Ba Vì Hoá học 6,00290 H030 NGUYỄN THU UYÊN 04/12/2000 9 Minh Quang Ba Vì Hoá học 6,00
291 H033 LƯU QUỐC ĐẠT 02/02/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hoá học 6,00
292 H137 NGUYỄN BẢO LONG 18/07/2000 9 Sơn Đồng Hoài Đức Hoá học 6,00
293 H252 KHUẤT THỊ THU HIỀN 09/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Hoá học 6,00
294 H191 TRẦN ANH TUẤN 13/11/2000 9 Hồng Sơn Mỹ Đức Hoá học 5,75
295 H247 PHƯƠNG NGỌC LONG 31/03/2000 9 Xuân La Tây Hồ Hoá học 5,75
296 H287 DƯƠNG DUY LONG 11/10/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Hoá học 5,75
297 H079 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/04/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng Hoá học 5,50
298 H226 NGUYỄN THỊ LƯU LY 02/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 5,50
299 H265 NGUYỄN HỒNG BÍCH 22/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Hoá học 5,50
300 H281 NGUYỄN HỒNG VÂN 08/02/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Hoá học 5,50
301 H034 ĐẶNG TUẤN ĐẠT 08/06/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hoá học 5,25
302 H075 BÙI KHÁNH HUYỀN 25/10/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Hoá học 5,25
303 H082 NGUYỄN QUỐC TUẤN ANH 01/06/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hoá học 5,2538
![Page 39: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/39.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
304 H028 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 25/12/2000 9 Minh Quang Ba Vì Hoá học 5,00
305 H228 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 12/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Hoá học 5,00
306 H295 HÀ THỊ KHÁNH HUYỀN 06/10/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Hoá học 5,00
307 H040 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 23/01/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hoá học 4,75
308 H021 PHAN THỊ THÙY DUNG 14/06/2000 9 Minh Quang Ba Vì Hoá học 4,50
309 H268 NGUYỄN THÀNH LONG 04/01/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Hoá học 4,50
310 H291 LƯƠNG PHÙNG KHÁNH VY 09/09/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Hoá học 4,50
311 H024 LÊ KHÁNH LINH 16/07/2000 9 Minh Quang Ba Vì Hoá học 4,00
1 U058 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 15/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 18,50
2 U003 BÙI THÙY DUNG 29/06/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 18,00
3 U051 NGUYỄN THU HIỀN 25/07/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Lịch sử 18,003 U051 NGUYỄN THU HIỀN 25/07/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Lịch sử 18,00
4 U077 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 05/10/2000 9 Vân Nội Đông Anh Lịch sử 18,00
5 U133 PHẠM THU HÀ 01/12/2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm Lịch sử 18,00
6 U142 NGUYỄN THÙY DUNG 27/11/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Lịch sử 18,00
7 U221 NGUYỄN THỊ MINH HÒA 12/01/2000 9 THCS Mai Đình Sóc Sơn Lịch sử 18,00
8 U244 CHU THỊ HỒNG NGỌC 05/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Lịch sử 18,00
9 U263 BÙI HÀ DƯƠNG 20/11/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Lịch sử 18,00
10 U049 KHIẾU THỊ NGỌC ANH 07/03/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Lịch sử 17,00
11 U092 ĐÀO THỊ HOÀ 28/04/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Lịch sử 17,00
12 U101 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 30/07/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 17,00
13 U164 NGUYỄN THỊ HẰNG 05/04/2000 9 Liên Mạc B Mê Linh Lịch sử 17,50
14 U222 NGUYỄN THỊ HUYỀN 06/05/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Lịch sử 17,00
15 U088 HOÀNG VŨ ĐÀI TRANG 12/03/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Lịch sử 16,50
16 U106 NGÔ ĐAN PHƯỢNG 29/09/2000 9 Kiến Hưng Hà Đông Lịch sử 16,5039
![Page 40: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/40.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
17 U112 PHẠM TÙNG LÂM 03/11/2000 9 Minh Khai Hai Bà Trưng Lịch sử 16,50
18 U144 PHẠM THU HIỀN 31/01/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Lịch sử 16,50
19 U183 ĐỖ MINH ĐỨC 23/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Lịch sử 16,50
20 U218 NGUYỄN HÀ TRANG 23/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Lịch sử 16,50
21 U261 NGUYỄN QUỲNH ANH 28/12/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Lịch sử 16,50
22 U274 DƯƠNG HỒNG ĐỨC 08/02/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Lịch sử 16,50
23 U011 ĐINH THỊ HẢI 04/04/2000 9 Vạn Thắng Ba Vì Lịch sử 16,00
24 U036 NGUYỄN HỮU HƯNG 23/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 16,00
25 U048 PHẠM HÀ TRANG 25/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 16,00
26 U054 NGUYỄN KHẮC KHÁNH 16/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 16,00
27 U069 ĐÀO NGỌC ANH 30/07/2000 9 Dục Tú Đông Anh Lịch sử 16,0027 U069 ĐÀO NGỌC ANH 30/07/2000 9 Dục Tú Đông Anh Lịch sử 16,00
28 U135 NGUYỄN HUYỀN LINH 16/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Lịch sử 16,00
29 U139 NGÔ ANH THÁI 14/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Lịch sử 16,00
30 U140 VŨ KIM ANH 22/06/2000 9 Lĩnh Nam Hoàng Mai Lịch sử 16,00
31 U141 ĐỐI QUỲNH ANH 05/07/2000 9 Vĩnh Hưng Hoàng Mai Lịch sử 16,00
32 U168 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/01/2000 9 Tiền Phong Mê Linh Lịch sử 16,00
33 U169 NGUYỄN THỊ THU 26/09/2000 9 Mê Linh Mê Linh Lịch sử 16,00
34 U175 NGUYỄN THỊ MAI 05/12/2000 9 Thượng Lâm Mỹ Đức Lịch sử 16,00
35 U177 TRẦN THỊ THU TRANG 03/12/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Lịch sử 16,00
36 U198 NGUYỄN THANH THẢO 16/03/2000 9 Chuyên Mỹ Phú Xuyên Lịch sử 16,00
37 U212 VŨ THU HÀ 29/08/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Lịch sử 16,00
38 U223 ĐỖ KHÁNH LINH 15/01/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Lịch sử 16,00
39 U229 LƯƠNG HỒNG VÂN 04/11/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Lịch sử 16,00
40 U296 NGUYỄN THỊ MAI 24/12/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Lịch sử 16,0040
![Page 41: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/41.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
41 U059 BÙI DUY BÌNH 22/04/2000 9 Đồng Tháp Đan Phượng Lịch sử 15,50
42 U085 VŨ VIỆT HÙNG 22/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Lịch sử 15,50
43 U086 LÊ TỬ QUỐC KHÁNH 02/09/2000 9 Khương Thượng Đống Đa Lịch sử 15,50
44 U094 NGUYỄN QUANG HUY 07/06/2000 9 Kim Lan Gia Lâm Lịch sử 15,50
45 U096 PHẠM THU HUYỀN 19/03/2000 9 Đặng Xá Gia Lâm Lịch sử 15,50
46 U119 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 12/10/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Lịch sử 15,50
47 U121 NGUYỄN THỊ HOA 08/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức Lịch sử 15,50
48 U165 NGUYỄN THANH HUYỀN 26/11/2000 9 Liên Mạc B Mê Linh Lịch sử 15,50
49 U172 HOÀNG THỊ NINH GIANG 21/02/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Lịch sử 15,50
50 U194 ĐẶNG VĂN KIÊN 24/02/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Lịch sử 15,50
51 U195 NGUYỄN THỊ MAI 02/12/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Lịch sử 15,5051 U195 NGUYỄN THỊ MAI 02/12/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Lịch sử 15,50
52 U196 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 28/11/2000 9 Chuyên Mỹ Phú Xuyên Lịch sử 15,50
53 U262 NGUYỄN VÂN ANH 13/06/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Lịch sử 15,50
54 U291 MAI HOÀNG CHI 02/03/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Lịch sử 15,50
55 U007 VŨ QUANG MINH 19/07/2000 9 Thực Nghiệm Ba Đình Lịch sử 15,00
56 U034 VŨ NGUYỆT HÀ 19/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 15,00
57 U043 NGUYỄN BÍCH NGỌC 21/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Lịch sử 15,00
58 U087 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/01/2000 9 Phương Mai Đống Đa Lịch sử 15,00
59 U095 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 30/06/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Lịch sử 15,00
60 U117 NGUYỄN THỦY TIÊN 16/07/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Lịch sử 15,00
61 U118 ĐẶNG THU TRANG 08/02/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Lịch sử 15,00
62 U174 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 04/12/2000 9 Hồng Sơn Mỹ Đức Lịch sử 15,00
63 U187 NGUYỄN PHAN HUYỀN NHẠN 24/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Lịch sử 15,00
64 U243 NGUYỄN THỊ THANH HOA 27/03/2000 9 Chàng Sơn Thạch Thất Lịch sử 15,0041
![Page 42: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/42.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
65 U246 KIỀU THỊ KIM OANH 20/01/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Lịch sử 15,00
66 U267 NGUYỄN THỊ THU TRANG 22/03/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Lịch sử 15,00
67 U290 KHUẤT PHƯƠNG ANH 31/05/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Lịch sử 15,00
68 U299 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 26/08/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Lịch sử 15,00
69 U002 NGUYỄN TRẦN MINH CHÂU 27/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Lịch sử 14,50
70 U004 NGUYỄN THỊ MỸ ĐAN 02/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 14,50
71 U033 TRẦN NGÔ QUANG ANH 24/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 14,50
72 U070 LÊ KIM DUNG 31/08/2000 9 Tiên Dương Đông Anh Lịch sử 14,50
73 U079 NGUYỄN ĐỨC ANH 31/10/2000 9 Phương Mai Đống Đa Lịch sử 14,50
74 U099 PHẠM MINH ANH 22/07/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 14,50
75 U197 TRẦN THỊ THANH TÂM 28/12/2000 9 Chuyên Mỹ Phú Xuyên Lịch sử 14,5075 U197 TRẦN THỊ THANH TÂM 28/12/2000 9 Chuyên Mỹ Phú Xuyên Lịch sử 14,50
76 U209 ĐỖ THỊ THU TRANG 03/08/2000 9 Liên Hiệp Phúc Thọ Lịch sử 14,50
77 U211 NGUYỄN THỊ HÀ 23/02/2000 9 Phượng Cách Quốc Oai Lịch sử 14,50
78 U225 HOÀNG DIỆU LY 10/02/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Lịch sử 14,50
79 U236 HOÀNG KIM SƠN 26/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 14,50
80 U247 ĐỖ BẢO TRÂM 27/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Lịch sử 14,50
81 U297 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 31/12/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây Lịch sử 14,50
82 U008 NGUYỄN HOA LAN NGỌC 24/02/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Lịch sử 14,00
83 U013 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 02/09/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Lịch sử 14,00
84 U029 BÙI THỊ TRANG 11/12/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 14,00
85 U031 TRẦN HẢI ANH 08/07/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Lịch sử 14,00
86 U039 CÁT NAM KHÁNH 23/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 14,00
87 U045 ĐẶNG THU PHƯƠNG 01/09/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 14,00
88 U071 NGUYỄN THÚY HẰNG 20/10/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Lịch sử 14,0042
![Page 43: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/43.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
89 U072 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 21/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Lịch sử 14,00
90 U074 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 13/05/2000 9 Đông Hội Đông Anh Lịch sử 14,00
91 U076 HOÀNG TRUNG PHONG 16/12/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Lịch sử 14,00
92 U078 TRẦN THỊ THÙY 15/01/2000 9 Vân Nội Đông Anh Lịch sử 14,00
93 U081 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/05/2000 9 Láng Thượng Đống Đa Lịch sử 14,00
94 U082 VŨ ĐÔNG HẢI 23/12/2000 9 Đống Đa Đống Đa Lịch sử 14,00
95 U091 PHẠM THÙY DƯƠNG 10/10/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Lịch sử 14,00
96 U115 VŨ MAI NGỌC 16/06/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Lịch sử 14,00
97 U132 LÊ HƯƠNG GIANG 08/10/2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm Lịch sử 14,00
98 U136 NGUYỄN NGỌC CHI MAI 02/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Lịch sử 14,00
99 U161 NGUYỄN MINH ÁNH 24/09/2000 9 Mê Linh Mê Linh Lịch sử 14,0099 U161 NGUYỄN MINH ÁNH 24/09/2000 9 Mê Linh Mê Linh Lịch sử 14,00
100 U219 NGUYỄN XUÂN TUÂN 08/07/2000 9 Phượng Cách Quốc Oai Lịch sử 14,00
101 U224 NGUYỄN HOÀNG LONG 17/08/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Lịch sử 14,00
102 U235 NGUYỄN MINH QUÂN 26/08/2000 9 Quảng An Tây Hồ Lịch sử 14,00
103 U248 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 20/02/2000 9 Hương Ngải Thạch Thất Lịch sử 14,00
104 U249 KIỀU HẢI YẾN 14/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Lịch sử 14,00
105 U265 TẠ KIM NGÂN 17/01/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Lịch sử 14,00
106 U270 TRẦN LÊ AN 09/05/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Lịch sử 14,00
107 U273 DƯ HOÀNG TIẾN ĐẠT 10/01/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Lịch sử 14,00
108 U295 HÀ THỊ DIỆU LINH 18/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Lịch sử 14,00
109 U018 LÊ THỊ NGỌC THẢO 20/02/2000 9 Phú Sơn Ba Vì Lịch sử 13,50
110 U068 LƯỜNG THỊ KIM TUYẾN 22/11/2000 9 Thọ An Đan Phượng Lịch sử 13,50
111 U257 NGUYỄN HỮU THÀNH 13/12/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Lịch sử 13,50
112 U269 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 09/05/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Lịch sử 13,5043
![Page 44: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/44.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
113 U044 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 27/03/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 13,00
114 U056 NGUYỄN KIỀU OANH 06/12/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Lịch sử 13,00
115 U083 NGUYỄN TUẤN HƯNG 10/04/2000 9 Đống Đa Đống Đa Lịch sử 13,00
116 U109 HOÀNG THÙY DUNG 25/08/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Lịch sử 13,00
117 U113 NGÔ KHÁNH LINH 22/08/2000 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Lịch sử 13,00
118 U149 NGUYỄN MINH THU 02/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Lịch sử 13,00
119 U192 TRẦN VÂN ANH 26/08/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 13,00
120 U202 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 04/01/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Lịch sử 13,00
121 U210 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/08/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Lịch sử 13,00
122 U214 VƯƠNG THỊ LINH 28/01/2000 9 Tân Hòa Quốc Oai Lịch sử 13,00
123 U241 NGUYỄN TÚ QUỲNH DƯƠNG 07/08/2000 9 Lại Thượng Thạch Thất Lịch sử 13,00123 U241 NGUYỄN TÚ QUỲNH DƯƠNG 07/08/2000 9 Lại Thượng Thạch Thất Lịch sử 13,00
124 U245 ĐỖ MINH NGỌC 14/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Lịch sử 13,00
125 U294 LÊ NGỌC THÙY LIÊN 05/09/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Lịch sử 13,00
126 U010 NGUYỄN XUÂN THÁI 20/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 12,50
127 U014 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 28/10/2000 9 Phú Sơn Ba Vì Lịch sử 12,50
128 U024 KHUẤT MINH PHƯƠNG 04/10/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Lịch sử 12,50
129 U028 NGUYỄN QUỲNH TRANG 19/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Lịch sử 12,50
130 U055 NGUYỄN THỊ MAI 25/05/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 12,50
131 U061 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI 06/07/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Lịch sử 12,50
132 U098 NGUYỄN DUY TRUNG 09/04/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Lịch sử 12,50
133 U104 TẠ THỊ THANH MAI 03/10/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 12,50
134 U146 BÙI THÙY LINH 24/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Lịch sử 12,50
135 U159 KIỀU THU TRANG 03/09/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Lịch sử 12,50
136 U162 LƯU THỊ TRÀ GIANG 18/01/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Lịch sử 12,5044
![Page 45: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/45.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
137 U167 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/06/2000 9 Văn Khê B Mê Linh Lịch sử 12,50
138 U234 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 29/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 12,50
139 U237 TRẦN ĐỨC TRUNG 11/06/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Lịch sử 12,50
140 U242 LÊ THÙY DƯƠNG 23/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Lịch sử 12,50
141 U266 PHẠM THU TRANG 01/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Lịch sử 12,50
142 U005 NGUYỄN VÕ MINH ĐỨC 15/06/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 12,00
143 U009 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 11/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 12,00
144 U022 TỪ HÙNG CƯỜNG 29/09/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Lịch sử 12,00
145 U030 NGUYỄN THU TRANG 01/01/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Lịch sử 12,00
146 U075 LÊ THANH NGÂN 12/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Lịch sử 12,00
147 U080 HOÀNG KIỀU ANH 21/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Lịch sử 12,00147 U080 HOÀNG KIỀU ANH 21/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Lịch sử 12,00
148 U097 ĐOÀN THỊ THU LAN 30/09/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Lịch sử 12,00
149 U148 NGUYỄN LÊ UYÊN NHI 30/07/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai Lịch sử 12,00
150 U151 TRẦN NGỌC HUYỀN 04/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 12,00
151 U155 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/10/2000 9 Ái Mộ Long Biên Lịch sử 12,00
152 U157 TRẦN MAI PHƯƠNG 16/05/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 12,00
153 U160 BÙI THỊ LAN ANH 10/04/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Lịch sử 12,00
154 U163 ĐỖ THU HÀ 01/04/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Lịch sử 12,00
155 U171 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 16/09/2000 9 Thượng Lâm Mỹ Đức Lịch sử 12,00
156 U173 ĐINH THỊ GIANG 26/04/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Lịch sử 12,00
157 U176 TRẦN NGỌC THU 09/11/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Lịch sử 12,00
158 U180 TRẦN LÂM ANH 15/01/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Lịch sử 12,00
159 U182 ĐỖ NGUYỄN ANH 07/08/2000 9 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Lịch sử 12,00
160 U201 NGUYỄN THỊ CHÍNH 02/09/2000 9 Sen Chiểu Phúc Thọ Lịch sử 12,0045
![Page 46: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/46.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
161 U204 KHUẤT THỊ THU HƯƠNG 24/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Lịch sử 12,00
162 U205 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 18/11/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Lịch sử 12,00
163 U220 PHẠM THANH HẢI ANH 24/11/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Lịch sử 12,00
164 U226 NGUYỄN KHÁNH NINH 30/11/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Lịch sử 12,00
165 U227 NGUYỄN THỊ PHẤN 10/05/2000 9 THCS Bắc Sơn Sóc Sơn Lịch sử 12,00
166 U228 LÊ THẢO TRANG 28/04/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Lịch sử 12,00
167 U232 NGUYỄN MAI ANH 15/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 12,00
168 U292 DOÃN THỊ KIM DUNG 10/10/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Lịch sử 12,00
169 U293 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 26/10/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây Lịch sử 12,00
170 U130 HOÀNG DIỆU ANH 10/03/2000 9 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm Lịch sử 11,50
171 U012 NGUYỄN THỊ HÒA 21/09/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Lịch sử 11,00171 U012 NGUYỄN THỊ HÒA 21/09/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Lịch sử 11,00
172 U035 NGUYỄN THỊ HẠ 17/04/2000 9 Trung Hòa Cầu Giấy Lịch sử 11,00
173 U053 HOÀNG T. KHÁNH HUYỀN 25/10/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 11,00
174 U066 NGUYỄN VIẾT LỘC 29/01/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Lịch sử 11,00
175 U137 LÊ BẢO NGỌC 20/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Lịch sử 11,00
176 U150 HOÀNG THỊ THÁI BẢO 09/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên Lịch sử 11,00
177 U170 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/08/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Lịch sử 11,00
178 U191 NGUYỄN NGỌC ÁNH 30/08/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 11,00
179 U193 NGUYỄN MINH HẰNG 09/09/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 11,00
180 U199 NGUYỄN HẢI YẾN 11/10/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 11,00
181 U207 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 09/01/2000 9 Thượng Cốc Phúc Thọ Lịch sử 11,00
182 U215 NGUYỄN THỊ NGA 17/08/2000 9 Phú Cát Quốc Oai Lịch sử 11,00
183 U264 NGUYỄN NGỌC HÂN 07/07/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Lịch sử 11,00
184 U305 TRƯƠNG THỊ HƯỜNG 29/07/2000 9 Viên Nội Ứng Hòa Lịch sử 11,0046
![Page 47: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/47.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
185 U040 NGUYỄN HOÀNG LÂN 06/10/2000 9 Dịch Vọng Cầu Giấy Lịch sử 10,50
186 U052 TỐNG THỊ HUẾ 05/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 10,50
187 U073 PHẠM THU HUYỀN 13/03/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Lịch sử 10,50
188 U131 CHU NAM ANH 22/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Lịch sử 10,50
189 U134 BÙI THỊ NGỌC HÂN 09/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Lịch sử 10,50
190 U143 NGÔ THỊ HẠNH 08/05/2000 9 Vĩnh Hưng Hoàng Mai Lịch sử 10,50
191 U158 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 10,50
192 U190 NGUYỄN LAM ANH 12/10/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 10,50
193 U240 KHUẤT THỊ NGỌC ANH 04/11/2000 9 Cẩm Yên Thạch Thất Lịch sử 10,50
194 U275 NGUYỄN THU HẰNG 12/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Lịch sử 10,50
195 U278 NGUYỄN HÀ MY 20/12/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Lịch sử 10,50195 U278 NGUYỄN HÀ MY 20/12/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Lịch sử 10,50
196 U289 NGUYỄN NGỌC TUYẾN 18/11/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Lịch sử 10,50
197 U001 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/06/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 10,00
198 U023 TRẦN THỊ MỸ LINH 18/02/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 10,00
199 U032 NGUYỄN NGUYỆT ANH 03/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 10,00
200 U038 PHẠM QUANG HƯNG 08/11/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Lịch sử 10,00
201 U042 TRẦN HOÀNG NAM 01/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Lịch sử 10,00
202 U057 DƯƠNG THU PHƯƠNG 23/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 10,00
203 U102 MAI NGỌC HUYỀN 28/12/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 10,00
204 U108 NGUYỄN MINH TIẾN 02/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Lịch sử 10,00
205 U166 HOÀNG THỦY NGUYÊN 12/12/2000 9 Văn Khê B Mê Linh Lịch sử 10,00
206 U188 PHẠM KHÁNH NHI 09/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Lịch sử 10,00
207 U206 KHUẤT THỊ NHUNG 01/08/2000 9 Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ Lịch sử 10,00
208 U230 ĐOÀN MAI ANH 14/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 10,0047
![Page 48: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/48.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
209 U268 VŨ THỊ PHƯƠNG UYÊN 29/08/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Lịch sử 10,00
210 U277 ĐINH THỊ MƯỜI 19/04/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Lịch sử 10,00
211 U308 KIM THỊ PHƯỢNG 09/08/2000 9 Viên Nội Ứng Hòa Lịch sử 10,00
212 U019 CHU THỊ THẢO 09/08/2000 9 Vật Lại Ba Vì Lịch sử 9,50
213 U025 NGUYỄN THỊ SAO 02/11/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 9,50
214 U026 NGUYỄN THỊ SOAN 06/03/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 9,50
215 U037 NGUYỄN QUANG HƯNG 23/09/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Lịch sử 9,50
216 U063 NGUYỄN NGỌC LAN 22/01/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Lịch sử 9,50
217 U090 VŨ THÙY DUNG 15/07/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Lịch sử 9,50
218 U100 LÊ PHƯƠNG HẰNG 16/04/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 9,50
219 U124 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/11/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50219 U124 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/11/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50
220 U129 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 24/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50
221 U152 PHẠM THỊ LINH 05/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 9,50
222 U156 NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG 04/08/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 9,50
223 U203 ĐỖ THU HƯƠNG 26/10/2000 9 Sen Chiểu Phúc Thọ Lịch sử 9,50
224 U239 PHẠM HOÀNG YẾN 09/11/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Lịch sử 9,50
225 U298 KHUẤT VĂN TƯỜNG 20/08/2000 9 Viên Sơn TX Sơn Tây Lịch sử 9,50
226 U307 QUẢN TRỌNG NGHĨA 23/12/2000 9 Đồng Tiến Ứng Hòa Lịch sử 9,50
227 U050 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/06/2000 9 Phụng Châu Chương Mỹ Lịch sử 9,00
228 U111 VƯƠNG TẤT HUY 30/09/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Lịch sử 9,00
229 U114 TRẦN TUYẾT MAI 21/12/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Lịch sử 9,00
230 U122 NGUYỄN MAI HƯƠNG 15/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,00
231 U123 LÝ THỊ THU HUYỀN 13/03/2000 9 Di Trạch Hoài Đức Lịch sử 9,00
232 U125 BÙI THẾ HOÀNG LONG 04/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức Lịch sử 9,0048
![Page 49: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/49.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
233 U127 LÊ THẢO NGUYÊN 20/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,00
234 U138 NGUYỄN KHẮC MINH PHÚC 03/04/2000 9 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm Lịch sử 9,00
235 U178 NGUYỄN THỊ ÚT 04/05/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Lịch sử 9,00
236 U184 TRẦN PHƯƠNG LINH 16/09/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Lịch sử 9,00
237 U189 NGUYỄN MINH THU 28/12/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Lịch sử 9,00
238 U213 TẠ THỊ THANH HƯƠNG 19/08/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Lịch sử 9,00
239 U255 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 09/01/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Lịch sử 9,00
240 U256 LÊ THỊ QUỲNH 05/03/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Lịch sử 9,00
241 U300 CHU THỊ THANH BÌNH 05/06/2000 9 Liên Bạt Ứng Hòa Lịch sử 9,00
242 U041 VÕ BÌNH MINH 02/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Lịch sử 8,50
243 U084 BÙI VIỆT HÙNG 12/04/2000 9 Cát Linh Đống Đa Lịch sử 8,50243 U084 BÙI VIỆT HÙNG 12/04/2000 9 Cát Linh Đống Đa Lịch sử 8,50
244 U093 NGUYỄN XUÂN HƯƠNG 12/11/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Lịch sử 8,50
245 U110 NGUYỄN LINH HƯƠNG 29/09/2000 9 Minh Khai Hai Bà Trưng Lịch sử 8,50
246 U147 NGUYỄN PHI LONG 10/08/2000 9 Lĩnh Nam Hoàng Mai Lịch sử 8,50
247 U208 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 05/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Lịch sử 8,50
248 U231 NGÔ MAI ANH 08/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 8,50
249 U233 NGUYỄN THU HUYỀN 09/10/2000 9 Quảng An Tây Hồ Lịch sử 8,50
250 U252 PHẠM NGỌC KHÁNH 02/09/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Lịch sử 8,50
251 U287 HOÀNG THỊ THANH 19/09/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín Lịch sử 8,50
252 U006 NGUYỄN THUỲ LINH 28/02/2000 9 Thống Nhất Ba Đình Lịch sử 8,00
253 U047 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 22/08/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Lịch sử 8,00
254 U067 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 27/10/2000 9 Thọ An Đan Phượng Lịch sử 8,00
255 U116 TRẦN PHƯƠNG THẢO 03/06/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Lịch sử 8,00
256 U120 BÁ THỊ THU HIỀN 08/10/2000 9 Đắc Sở Hoài Đức Lịch sử 8,0049
![Page 50: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/50.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
257 U126 NGUYỄN THỊ HUYỀN LƯƠNG 16/12/2000 9 Vân Canh Hoài Đức Lịch sử 8,00
258 U154 ĐẶNG THANH NHÃ 05/10/2000 9 Phúc Đồng Long Biên Lịch sử 8,00
259 U216 NGUYỄN THỊ NGỌC 05/02/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Lịch sử 8,00
260 U258 NGUYỄN THỊ THU 18/07/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Lịch sử 8,00
261 U260 NGUYỄN HẢI ANH 10/12/2000 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì Lịch sử 8,00
262 U271 LÊ PHƯƠNG ANH 30/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Lịch sử 8,00
263 U309 NGUYỄN THU TRANG 20/08/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Lịch sử 8,00
264 U015 VŨ CÔNG HUỲNH 12/03/2000 9 Phú Sơn Ba Vì Lịch sử 7,50
265 U027 NGUYỄN THỊ THU THẢO 03/01/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm Lịch sử 7,50
266 U060 PHẠM THỊ HÀ 23/07/2000 9 Phương Đình Đan Phượng Lịch sử 7,50
267 U065 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/01/2000 9 Liên Trung Đan Phượng Lịch sử 7,50267 U065 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/01/2000 9 Liên Trung Đan Phượng Lịch sử 7,50
268 U089 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 23/10/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Lịch sử 7,50
269 U105 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10/03/2000 9 Dương Nội Hà Đông Lịch sử 7,50
270 U179 HOÀNG THỊ BÍCH VÂN 20/05/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Lịch sử 7,50
271 U254 HOÀNG THỊ LINH 20/06/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Lịch sử 7,50
272 U272 NGUYỄN LINH CHI 24/11/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Lịch sử 7,50
273 U279 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 13/10/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Lịch sử 7,50
274 U286 ĐÀO CAO SƠN 24/06/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Lịch sử 7,50
275 U128 NGUYỄN YẾN NHI 10/05/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 7,00
276 U145 CÙ THUÝ HƯỜNG 07/07/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai Lịch sử 7,00
277 U185 NGUYỄN HOÀNG LONG 21/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Lịch sử 7,00
278 U285 LÊ THỊ PHƯƠNG 05/06/2000 9 Thư Phú Thường Tín Lịch sử 7,00
279 U302 VƯƠNG ĐĂNG DƯƠNG 06/04/2000 9 Trung Tú Ứng Hòa Lịch sử 7,00
280 U021 PHẠM THỊ LAN ANH 30/11/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm Lịch sử 6,5050
![Page 51: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/51.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
281 U064 ĐINH THỊ HUYỀN LINH 08/01/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Lịch sử 6,50
282 U181 KIỀU MINH ANH 24/08/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Lịch sử 6,50
283 U238 NGUYỄN THÀNH TRUNG 15/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 6,50
284 U276 TRẦN THỊ BẢO LINH 23/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Lịch sử 6,50
285 U046 BÙI PHƯƠNG THẢO 03/10/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Lịch sử 6,00
286 U107 NGUYỄN THỊ QUYÊN 13/12/2000 9 Kiến Hưng Hà Đông Lịch sử 6,00
287 U186 BÙI HOÀNG MINH 30/03/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Lịch sử 6,00
288 U200 KHUẤT THỊ MAI ANH 10/01/2000 9 Thọ Lộc Phúc Thọ Lịch sử 6,00
289 U306 NGUYỄN THỊ LINH 22/02/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Lịch sử 6,00
290 U153 TRẦN THỊ LỘC 03/11/2000 9 Phúc Đồng Long Biên Lịch sử 5,50
291 U253 NGUYỄN MẠNH LÂM 02/06/2000 9 Thanh Văn Thanh Oai Lịch sử 5,50291 U253 NGUYỄN MẠNH LÂM 02/06/2000 9 Thanh Văn Thanh Oai Lịch sử 5,50
292 U301 ĐINH THỊ TUYẾT DUNG 08/03/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Lịch sử 5,50
293 U303 TRẦN NGỌC ĐỨC 27/11/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Lịch sử 5,50
294 U217 TẠ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/05/2000 9 Thị Trấn Quốc Oai Lịch sử 5,00
295 U250 NGUYỄN THỊ CÚC 13/11/2000 9 Cao Dương Thanh Oai Lịch sử 5,00
296 U259 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 13/10/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Lịch sử 5,00
297 U304 LÊ VĂN HƯNG 21/12/2000 9 Viên An Ứng Hòa Lịch sử 5,00
298 U016 HOÀNG KIM LOAN 07/02/2000 9 Nội Trú Ba Vì Lịch sử 4,50
299 U017 PHÙNG NGHĨA LONG 05/06/2000 9 Phú Sơn Ba Vì Lịch sử 4,50
300 U020 NGUYỄN QUÝ TRƯỜNG 03/01/2000 9 Phú Châu Ba Vì Lịch sử 4,50
301 U062 NGUYỄN THỊ HOA 03/04/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Lịch sử 4,50
302 U103 TRẦN THỊ DIỆU LINH 22/08/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 4,50
303 U284 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG 16/05/2000 9 Văn Tự Thường Tín Lịch sử 4,50
304 U280 PHẠM QUANG HUY 12/01/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Lịch sử 4,0051
![Page 52: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/52.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
305 U281 HOÀNG MẠNH LONG 06/09/2000 9 Nhị Khê Thường Tín Lịch sử 4,00
306 U283 LÊ PHƯƠNG NHUNG 12/11/2000 9 Văn Tự Thường Tín Lịch sử 4,00
307 U288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/05/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Lịch sử 4,00
308 U251 VŨ THỊ HẰNG 01/06/2000 9 Xuân Dương Thanh Oai Lịch sử 3,50
309 U282 LƯU THỊ HỒNG NHUNG 01/04/2000 9 Thường Tín Thường Tín Lịch sử 3,50
1 V125 ĐOÀN HỒNG NGỌC 27/01/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 18,50
2 V086 NGUYỄN THẢO LAN 25/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Ngữ văn 18,00
2 V050 HOÀNG HẠNH TRANG 25/09/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Ngữ văn 17,00
4 V118 NGUYỄN VÂN TRÀ 07/08/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Ngữ văn 18,00
5 V154 HOÀNG KHÁNH LINH 12/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Ngữ văn 18,00
6 V166 NGUYỄN THÙY LINH 03/01/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 18,006 V166 NGUYỄN THÙY LINH 03/01/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 18,00
7 V205 TRẦN THỊ HỒNG 30/09/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Ngữ văn 18,00
8 V003 HOÀNG VIỆT HOA 31/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 17,00
9 V022 ĐỖ PHƯƠNG ANH 04/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 17,00
10 V079 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 10/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 17,00
11 V103 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH ANH 29/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 17,00
12 V151 NGÔ MINH ANH 01/03/2000 9 Thạch Bàn Long Biên Ngữ văn 17,00
13 V181 NGUYỄN QUỲNH ANH 08/02/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Ngữ văn 17,00
14 V198 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 25/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 17,00
15 V310 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG 04/10/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Ngữ văn 17,00
16 V006 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 05/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 16,50
17 V078 NGUYỄN HÀ MY 23/02/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 16,50
18 V161 ĐẶNG VIỆT AN 25/05/2000 9 Tiền Phong Mê Linh Ngữ văn 16,50
19 V266 NGUYỄN LINH NGỌC 03/06/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Ngữ văn 16,5052
![Page 53: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/53.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
20 V001 NGÔ VIỆT ANH 29/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 16,00
21 V004 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 16,00
22 V008 BẠCH THỊ THÙY LINH 27/05/2000 9 Thăng Long Ba Đình Ngữ văn 16,00
23 V035 BÙI THU HÀ 25/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 16,00
24 V087 NGUYỄN BÍCH NGỌC 06/10/2000 9 Phương Mai Đống Đa Ngữ văn 16,00
25 V089 TRẦN PHƯƠNG THANH 25/03/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 16,00
26 V137 NGUYỄN ANH THƠ 25/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 16,00
27 V147 NGUYỄN YẾN NHI 21/02/2000 9 Mai Động Hoàng Mai Ngữ văn 16,00
28 V153 NGUYỄN DIỆU LINH 07/02/2000 9 Ái Mộ Long Biên Ngữ văn 16,00
29 V155 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/01/2000 9 Sài Đồng Long Biên Ngữ văn 16,00
30 V156 PHẠM THÙY LINH 08/03/2000 9 Sài Đồng Long Biên Ngữ văn 16,0030 V156 PHẠM THÙY LINH 08/03/2000 9 Sài Đồng Long Biên Ngữ văn 16,00
31 V158 PHẠM ANH MỸ 19/01/2000 9 Việt Hưng Long Biên Ngữ văn 16,00
32 V159 NGUYỄN THU THẢO 07/03/2000 9 Việt Hưng Long Biên Ngữ văn 16,00
33 V160 NGUYỄN TRẦN HÀ TRANG 07/08/2000 9 Gia Thụy Long Biên Ngữ văn 16,00
34 V167 TRẦN KHÁNH LY 17/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 16,00
35 V168 NGUYỄN THANH MAI 20/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 16,00
36 V216 ĐÀO NGỌC HUYỀN 03/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 16,00
37 V218 ĐÀO THỊ LINH 02/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 16,00
38 V101 NGUYỄN HỒNG MINH ANH 29/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,50
39 V102 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,50
40 V131 NGUYỄN KHÁNH CHI 06/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 15,50
41 V187 NGUYỄN THỊ THANHTHỦY 13/04/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Ngữ văn 15,50
42 V215 VƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 26/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 15,50
43 V254 PHAN THUỲ LINH 14/06/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Ngữ văn 15,5053
![Page 54: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/54.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
44 V005 LÝ VƯƠNG KHANH 17/03/2000 9 Thăng Long Ba Đình Ngữ văn 15,00
45 V077 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 31/07/2000 9 Bắc Hồng Đông Anh Ngữ văn 15,00
46 V105 ĐÀO KHÁNH LINH 08/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
47 V108 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 22/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
48 V109 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 08/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
49 V110 BẠCH KHÁNH VÂN 24/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
50 V112 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 15,00
51 V126 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 31/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 15,00
52 V136 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 15,00
53 V148 MAI THỊ NHUNG 05/06/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 15,00
54 V149 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/07/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 15,0054 V149 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/07/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 15,00
55 V152 ĐẶNG NGUYỆT ANH 24/10/2000 9 Ái Mộ Long Biên Ngữ văn 15,00
56 V163 ĐỖ MINH ANH 09/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 15,00
57 V222 NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG 10/02/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Ngữ văn 15,00
58 V223 LÊ VĂN HIẾU 21/10/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Ngữ văn 15,00
59 V259 LƯU THỊ THÙY TRANG 11/03/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Ngữ văn 15,00
60 V007 NGUYỄN THỤC LINH 19/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Ngữ văn 14,50
61 V009 ĐỖ NGỌC HƯƠNG LY 20/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 14,50
62 V010 HOÀNG KIM THANH 16/04/200 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Ngữ văn 14,50
63 V026 ĐỖ THANH NGÂN 17/10/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Ngữ văn 14,50
64 V033 NGUYỄN QUỲNH ANH 28/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Ngữ văn 14,50
65 V041 PHẠM QUỲNH NGA 31/08/2000 9 Dịch Vọng Cầu Giấy Ngữ văn 14,50
66 V104 ĐÀO VIỆT HẰNG 25/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 14,50
67 V124 TRỊNH THỊ THÙY LINH 01/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 14,5054
![Page 55: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/55.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
68 V138 NINH PHƯƠNG TRANG 05/04/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 14,50
69 V157 TRẦN PHƯƠNG MAI 31/03/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Ngữ văn 14,50
70 V164 NGUYỄN THỊ HẠNH HOA 24/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 14,50
71 V165 NGÔ KHÁNH LINH 26/07/2000 9 Tiền Phong Mê Linh Ngữ văn 14,50
72 V182 PHẠM TRẦN THÙY DƯƠNG 17/12/2000 9 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Ngữ văn 14,50
73 V206 NGUYỄN MAI HƯƠNG 13/08/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Ngữ văn 14,50
74 V210 PHÙNG KIM NGÂN 13/08/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Ngữ văn 14,50
75 V230 NGUYỄN THU TRÀ 21/09/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Ngữ văn 14,50
76 V231 NGUYỄN ĐĂNG HẢI ANH 06/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Ngữ văn 14,50
77 V243 NGUYỄN THỊ HUYỀN 09/03/2000 9 Phú Kim Thạch Thất Ngữ văn 14,50
78 V247 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 14,5078 V247 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 14,50
79 V268 NGUYỄN THANH THƯ 15/12/2000 9 Yên Mỹ Thanh Trì Ngữ văn 14,50
80 V270 NGUYỄN THU VÂN 05/05/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Ngữ văn 14,50
81 V309 LÊ THỊ PHƯƠNG 30/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 14,50
82 V002 TRỊNH NGÂN HÀ 11/06/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 14,00
83 V025 TRỊNH THÚY MAI 16/05/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 14,00
84 V040 TRẦN TRÀ MY 10/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 14,00
85 V072 BÙI THỊ QUỲNH ANH 25/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 14,00
86 V074 LÊ THỊ HẰNG 10/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 14,00
87 V075 LÊ HỒNG LIỄU 06/07/2000 9 Kim Chung Đông Anh Ngữ văn 14,00
88 V092 NGUYỄN NGỌC ÁNH 23/12/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Ngữ văn 14,00
89 V115 NGUYỄN HƯƠNG LY 19/01/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 14,00
90 V116 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 22/01/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Ngữ văn 14,00
91 V123 NGUYỄN THỊ MINH HẢI 07/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 14,0055
![Page 56: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/56.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
92 V128 LÊ NGỌC THÚY 19/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 14,00
93 V202 ĐỖ THỊ HẰNG 26/08/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Ngữ văn 14,00
94 V224 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/09/2000 9 THCS Bắc Phú Sóc Sơn Ngữ văn 14,00
95 V229 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 29/08/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Ngữ văn 14,00
96 V237 NGUYỄN TRÀ MY 28/11/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Ngữ văn 14,00
97 V240 NGUYỄN MAI TRANG 13/10/200 9 Xuân La Tây Hồ Ngữ văn 14,00
98 V241 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 09/10/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 14,00
99 V255 HOÀNG TRÀ MY 16/02/2000 9 Thanh Thùy Thanh Oai Ngữ văn 14,00
100 V302 PHẠM THỊ DIỆU LINH 19/03/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 14,00
101 V106 PHẠM PHƯƠNG LINH 09/06/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 13,50
102 V111 THÁI HOÀI AN 5/1//2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Ngữ văn 13,50102 V111 THÁI HOÀI AN 5/1//2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Ngữ văn 13,50
103 V141 TRỊNH NGỌC ÁNH 23/01/2000 9 Mai Động Hoàng Mai Ngữ văn 13,50
104 V169 ĐÀO HOÀI NAM 20/10/2000 9 Tiền Phong Mê Linh Ngữ văn 13,50
105 V184 NGUYỄN HÀ LINH 21/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Ngữ văn 13,50
106 V267 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 17/05/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Ngữ văn 13,50
107 V285 BÙI HÀ PHƯƠNG 19/01/2000 9 Văn Tự Thường Tín Ngữ văn 13,50
108 V066 HÀ THỊ HỒNG NGÁT 02/01/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Ngữ văn 13,00
109 V145 LÊ THỊ THU HƯƠNG 18/05/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai Ngữ văn 13,00
110 V150 BÙI KHÁNH VÂN 10/11/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 13,00
111 V183 TẠ THỊ THU HUẾ 06/12/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Ngữ văn 13,00
112 V027 PHẠM THỊ OANH 08/12/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 12,50
113 V061 NGUYỄN THỊ ĐÀO 06/06/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Ngữ văn 12,50
114 V076 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 19/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 12,50
115 V083 TRỊNH QUỐC BÌNH 18/01/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 12,5056
![Page 57: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/57.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
116 V127 LÊ THỊ OANH 27/05/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 12,50
117 V129 NGUYỄN THỊ THÙY 01/01/2000 9 Đông La Hoài Đức Ngữ văn 12,50
118 V170 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 20/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 12,50
119 V180 TRẦN THỊ THÚY 11/05/2000 9 An Phú Mỹ Đức Ngữ văn 12,50
120 V248 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 01/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 12,50
121 V251 LÃ THỊ HẢI ANH 21/11/2000 9 Thanh Mai Thanh Oai Ngữ văn 12,50
122 V252 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 21/02/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Ngữ văn 12,50
123 V253 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 08/08/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Ngữ văn 12,50
124 V272 CAO LAN CHI 31/12/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Ngữ văn 12,50
125 V299 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/04/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây Ngữ văn 12,50
126 V300 NGUYỄN HOÀNG LINH TRANG 07/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Ngữ văn 12,50126 V300 NGUYỄN HOÀNG LINH TRANG 07/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Ngữ văn 12,50
127 V023 ĐỖ THANH HUYỀN 01/05/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Ngữ văn 12,00
128 V034 NGUYỄN HOÀNG HÀ 11/10/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Ngữ văn 12,00
129 V046 NGUYỄN HOÀNG NHI 21/02/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Ngữ văn 12,00
130 V048 THÁI THẢO PHƯƠNG 28/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Ngữ văn 12,00
131 V052 LÊ MỸ DUYÊN 24/10/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Ngữ văn 12,00
132 V071 NGUYỄN THÚY AN 11/01/2000 9 Vân Nội Đông Anh Ngữ văn 12,00
133 V081 LÊ MINH ANH 20/07/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 12,00
134 V082 NGUYỄN ĐẶNG NHẬT ANH 08/06/2000 9 Cát Linh Đống Đa Ngữ văn 12,00
135 V090 NGUYỄN THÙY TRANG 29/02/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Ngữ văn 12,00
136 V096 LÊ MINH HIẾU 20/05/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Ngữ văn 12,00
137 V098 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 21/12/2000 9 Yên Thường Gia Lâm Ngữ văn 12,00
138 V135 TÔ HÀ LINH 22/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 12,00
139 V144 DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 02/01/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 12,0057
![Page 58: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/58.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
140 V162 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 09/01/2000 9 Tiền Phong Mê Linh Ngữ văn 12,00
141 V175 PHẠM THỊ KHÁNH LY 31/07/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Ngữ văn 12,00
142 V189 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 17/10/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Ngữ văn 12,00
143 V190 LƯU THANH VY 21/04/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Ngữ văn 12,00
144 V207 HỒ XUÂN HƯƠNG 10/09/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Ngữ văn 12,00
145 V209 NGÔ HƯƠNG LY 23/09/2000 9 Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ Ngữ văn 12,00
146 V221 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 20/11/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Ngữ văn 12,00
147 V225 PHẠM NGUYỄN QUỲNH LAN 12/10/2000 9 THCS Mai Đình Sóc Sơn Ngữ văn 12,00
148 V238 NGUYỄN MAI NGỌC 22/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Ngữ văn 12,00
149 V239 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 09/08/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Ngữ văn 12,00
150 V244 PHAN THỊ HUYỀN 28/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 12,00150 V244 PHAN THỊ HUYỀN 28/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 12,00
151 V245 LÊ THẢO LINH 20/11/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 12,00
152 V246 NGUYỄN THÙY LINH 01/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 12,00
153 V280 TRẦN THU TRANG 19/10/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Ngữ văn 12,00
154 V293 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LÂM 12/07/2000 9 Kim Sơn TX Sơn Tây Ngữ văn 12,00
155 V045 NGUYỄN THUÝ NGỌC 26/07/2000 9 Trung Hòa Cầu Giấy Ngữ văn 11,50
156 V057 LƯƠNG T. KHÁNH LY 30/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Ngữ văn 11,50
157 V058 NG. THỊ THU PHƯƠNG 30/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Ngữ văn 11,50
158 V084 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 21/02/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 11,50
159 V139 DOÃN THU TRANG 17/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 11,50
160 V174 NGUYỄN THỊ LAN 26/04/2000 9 Đại Hưng Mỹ Đức Ngữ văn 11,50
161 V178 PHẠM THỊ THÙY RINH 06/03/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Ngữ văn 11,50
162 V212 VŨ VIỆT HẰNG 20/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 11,50
163 V214 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 20/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 11,5058
![Page 59: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/59.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
164 V236 VŨ HUYỀN MY 14/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Ngữ văn 11,50
165 V258 BÙI NHƯ QUỲNH 13/08/2000 9 Bích Hòa Thanh Oai Ngữ văn 11,50
166 V279 ĐÀM QUỲNH TRANG 27/11/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Ngữ văn 11,50
167 V308 BÙI YẾN NHƯ 25/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 11,50
168 V016 NGUYỄN THUỲ LINH 11/01/2000 9 Tản Hồng Ba Vì Ngữ văn 11,00
169 V020 PHÙNG PHƯƠNG TRINH 13/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì Ngữ văn 11,00
170 V029 NGUYỄN THỊ THÚY 15/09/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Ngữ văn 11,00
171 V032 NGUYỄN DOÃN HUYỀN ANH 18/07/2000 9 Trung Hòa Cầu Giấy Ngữ văn 11,00
172 V039 NGUYỄN HÀ MY 15/07/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 11,00
173 V042 PHẠM KHÁNH NGÂN 19/10/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Ngữ văn 11,00
174 V043 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Ngữ văn 11,00174 V043 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Ngữ văn 11,00
175 V049 LƯU HOÀI THU 04/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 11,00
176 V051 HOÀNG MINH ANH 06/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Ngữ văn 11,00
177 V053 LÊ THỊ HOA 15/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Ngữ văn 11,00
178 V060 LÊ THỊ THU 25/07/2000 9 Nam Phương Tiến B Chương Mỹ Ngữ văn 11,00
179 V065 NGUYỄN THỊ NGÂN 02/02/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng Ngữ văn 11,00
180 V088 NGUYỄN MINH NGỌC 02/12/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 11,00
181 V100 TRẦN THỊ HẢI YẾN 05/07/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Ngữ văn 11,00
182 V107 VŨ HUYỀN MY 09/02/2000 9 Lê Hồng Phong Hà Đông Ngữ văn 11,00
183 V113 NGÔ VŨ THANH HÀ 01/10/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 11,00
184 V119 NGUYỄN NGỌC TRÂM 08/10/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 11,00
185 V132 CAO LINH CHI 07/11/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Ngữ văn 11,00
186 V134 TRỊNH DƯƠNG MỸ HẠNH 09/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Ngữ văn 11,00
187 V142 LƯU THỊ PHƯƠNG ANH 06/01/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 11,0059
![Page 60: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/60.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
188 V179 PHẠM VĂN SƠN 16/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Ngữ văn 11,00
189 V185 VŨ MINH PHƯƠNG 08/03/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Ngữ văn 11,00
190 V188 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Ngữ văn 11,00
191 V193 BÙI THỊ HẰNG 04/04/2000 9 Hồng Thái Phú Xuyên Ngữ văn 11,00
192 V197 VŨ THỊ KIM OANH 29/10/2000 9 TT Phú Xuyên Phú Xuyên Ngữ văn 11,00
193 V200 NGUYỄN QUỲNH TRANG 09/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 11,00
194 V211 VŨ DOÃN HẢI ANH 15/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 11,00
195 V228 NGUYỄN KIỀU NGÂN 15/04/2000 9 THCS Xuân Giang Sóc Sơn Ngữ văn 11,00
196 V232 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 13/06/2000 9 Xuân La Tây Hồ Ngữ văn 11,00
197 V233 VŨ VIỆT HÀ 13/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Ngữ văn 11,00
198 V235 NGÔ THÙY LINH 29/07/2000 9 Xuân La Tây Hồ Ngữ văn 11,00198 V235 NGÔ THÙY LINH 29/07/2000 9 Xuân La Tây Hồ Ngữ văn 11,00
199 V257 VŨ THỊ NGÂN 16/12/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Ngữ văn 11,00
200 V269 LÊ THIÊN THƯ 17/10/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Ngữ văn 11,00
201 V283 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 08/11/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 11,00
202 V295 PHẠM TRANG LINH 30/10/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Ngữ văn 11,00
203 V298 TRẦN HÀ PHƯƠNG 05/05/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Ngữ văn 11,00
204 V306 TRẦN HIẾU NGÂN 20/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 11,00
205 V015 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/01/2000 9 Tản Hồng Ba Vì Ngữ văn 10,50
206 V017 ĐỖ THANH NGÂN 12/12/2000 9 Tản Đà Ba Vì Ngữ văn 10,50
207 V019 DƯƠNG THU TRANG 22/09/2000 9 Nội Trú Ba Vì Ngữ văn 10,50
208 V024 NGUYỄN THÀNH LINH 05/10/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Ngữ văn 10,50
209 V059 NGUYỄN THU THẢO 28/03/2000 9 Xuân Mai B Chương Mỹ Ngữ văn 10,50
210 V067 PHẠM THỊ HỒNG THẢO 17/09/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng Ngữ văn 10,50
211 V068 HOÀNG THỊ THANH THÙY 03/08/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Ngữ văn 10,5060
![Page 61: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/61.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
212 V069 BÙI HÀ TRANG 20/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Ngữ văn 10,50
213 V085 VŨ MINH HẰNG 03/08/2000 9 Đống Đa Đống Đa Ngữ văn 10,50
214 V121 LÊ THỊ THU AN 25/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 10,50
215 V122 TRẦN THỊ LAN ANH 27/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 10,50
216 V130 TRƯƠNG THỊ THANH TÚ 15/03/2000 9 An Khánh Hoài Đức Ngữ văn 10,50
217 V133 LÊ THÙY DƯƠNG 22/11/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Ngữ văn 10,50
218 V177 TRẦN THỊ NGA 09/01/2000 9 An Phú Mỹ Đức Ngữ văn 10,50
219 V201 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 29/03/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Ngữ văn 10,50
220 V217 LÊ THỊ HẢI LINH 19/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 10,50
221 V219 KIỀU BẢO NGỌC 12/10/2000 9 Phú Cát Quốc Oai Ngữ văn 10,50
222 V220 NGUYỄN VĂN QUÂN 05/08/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Ngữ văn 10,50222 V220 NGUYỄN VĂN QUÂN 05/08/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Ngữ văn 10,50
223 V226 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/01/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Ngữ văn 10,50
224 V227 NGUYỄN TRÀ MY 18/12/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Ngữ văn 10,50
225 V260 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/08/2000 9 Thanh Thùy Thanh Oai Ngữ văn 10,50
226 V265 NGUYỄN THỊ MINH 19/12/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Ngữ văn 10,50
227 V271 NGUYỄN HUỆ ANH 26/04/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Ngữ văn 10,50
228 V012 ĐẶNG TRÀ GIANG 28/10/2000 9 Vật Lại Ba Vì Ngữ văn 10,00
229 V028 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/10/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 10,00
230 V030 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 03/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 10,00
231 V031 NGUYỄN HOÀI ANH 08/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 10,00
232 V037 LÊ NGỌC MAI 19/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 10,00
233 V044 NGUYỄN HỒNG NGỌC 13/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 10,00
234 V047 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG NHI 09/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 10,00
235 V054 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 11/04/2000 9 Xuân Mai B Chương Mỹ Ngữ văn 10,0061
![Page 62: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/62.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
236 V055 BÙI THỊ THẢO HƯƠNG 17/12/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Ngữ văn 10,00
237 V056 NG. PHAN TÙNG LÂM 12/12/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Ngữ văn 10,00
238 V063 NGUYỄN THU HƯỜNG 26/02/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Ngữ văn 10,00
239 V064 NGUYỄN THÙY LINH 25/03/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Ngữ văn 10,00
240 V070 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 06/01/2000 9 Đan Phượng Đan Phượng Ngữ văn 10,00
241 V073 NGUYỄN NGỌC DUNG 06/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 10,00
242 V080 HOÀNG THU TRANG 19/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Ngữ văn 10,00
243 V093 TRẦN XUÂN GIANG 26/08/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Ngữ văn 10,00
244 V099 NGUYỄN THU UYÊN 27/08/2000 9 Phú Thị Gia Lâm Ngữ văn 10,00
245 V114 TRẦN PHƯƠNG LIÊN 05/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 10,00
246 V117 ĐÀO NGUYỄN THU THUỶ 03/10/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Ngữ văn 10,00246 V117 ĐÀO NGUYỄN THU THUỶ 03/10/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Ngữ văn 10,00
247 V120 TRẦN LAN VY 08/05/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Ngữ văn 10,00
248 V173 NGUYỄN THỊ HUỆ 25/09/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Ngữ văn 10,00
249 V176 NGUYỄN THỊ NGA 17/01/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Ngữ văn 10,00
250 V186 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/11/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Ngữ văn 10,00
251 V192 PHẠM THÙY DUNG 04/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 10,00
252 V194 TRẦN THỊ HUỆ 24/03/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 10,00
253 V195 NGUYỄN THÙY LINH 22/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 10,00
254 V196 KIỀU THỊ HỒNG NGOAN 06/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 10,00
255 V208 KIỀU THỊ THÙY LINH 08/11/2000 9 Thị trấn PT Phúc Thọ Ngữ văn 10,00
256 V242 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 30/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 10,00
257 V256 NGUYỄN TRÀ MY 24/12/2000 9 Kim Thư Thanh Oai Ngữ văn 10,00
258 V261 NGUYỄN MINH ANH 16/10/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Ngữ văn 10,00
259 V263 CHỬ THỊ HƯƠNG LY 21/02/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Ngữ văn 10,0062
![Page 63: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/63.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
260 V273 NGUYỄN THU HÀ 12/03/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Ngữ văn 10,00
261 V274 NGUYỄN PHƯƠNG HIÊN 21/07/2000 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Ngữ văn 10,00
262 V276 LƯU VÂN KHÁNH 28/09/2000 9 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Ngữ văn 10,00
263 V277 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 31/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Ngữ văn 10,00
264 V278 BÙI HỒNG NHUNG 21/12/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Ngữ văn 10,00
265 V284 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 07/02/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 10,00
266 V286 ĐÀM THỊ PHƯƠNG THANH 06/03/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 10,00
267 V291 VŨ MINH HUYỀN 27/06/2000 9 Trung Hưng TX Sơn Tây Ngữ văn 10,00
268 V305 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 11/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 10,00
269 V011 NGUYỄN THẢO ANH 14/04/2000 9 Tản Lĩnh Ba Vì Ngữ văn 9,50
270 V014 ĐẶNG THU HƯƠNG 17/08/2000 9 Ba Trại Ba Vì Ngữ văn 9,50270 V014 ĐẶNG THU HƯƠNG 17/08/2000 9 Ba Trại Ba Vì Ngữ văn 9,50
271 V062 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 06/06/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Ngữ văn 9,50
272 V204 ĐẶNG THÚY HOÀI 19/03/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Ngữ văn 9,50
273 V234 HOÀNG THU HUYỀN 02/07/2000 9 An Dương Tây Hồ Ngữ văn 9,50
274 V275 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/07/2000 9 Nhân Chính Thanh Xuân Ngữ văn 9,50
275 V288 NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY 07/06/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Ngữ văn 9,50
276 V289 NGUYỄN LONG TIẾN 11/05/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 9,50
277 V292 TRẦN NHẬT HUYỀN 17/06/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Ngữ văn 9,50
278 V294 LÊ HUYỀN LINH 13/11/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Ngữ văn 9,50
279 V301 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 18/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 9,50
280 V013 LÊ THU HẰNG 01/10/2000 9 Minh Quang Ba Vì Ngữ văn 9,00
281 V097 TRẦN NHƯ QUỲNH 11/08/2000 9 Yên Viên Gia Lâm Ngữ văn 9,00
282 V140 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 15/04/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Ngữ văn 9,00
283 V143 NGUYỄN THU HÀ 10/02/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 9,0063
![Page 64: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/64.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
284 V146 NGUYỄN MINH NGỌC 21/05/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 9,00
285 V191 ĐỖ PHƯƠNG ANH 28/08/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 9,00
286 V199 LÊ HUYỀN TRANG 02/09/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 9,00
287 V249 NGUYỄN THỊ KIM THOA 24/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 9,00
288 V250 NGUYỄN HÀ TRANG 16/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 9,00
289 V262 TRẦN DIỆU HƯƠNG 18/02/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Ngữ văn 9,00
290 V264 ĐÀO THỊ PHƯƠNG MAI 12/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Ngữ văn 9,00
291 V282 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 30/11/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Ngữ văn 9,00
292 V287 NGUYỄN THỊ THÀNH 17/02/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 9,00
293 V296 NGUYỄN DIỆU QUỲNH NGA 20/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00
294 V297 NGUYỄN TRANG NHUNG 21/10/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00294 V297 NGUYỄN TRANG NHUNG 21/10/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00
295 V303 CAO THỊ LƯU LY 27/08/2000 9 THCS Hòa Xá Ứng Hòa Ngữ văn 9,00
296 V021 PHẠM NGỌC ANH 27/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 8,50
297 V036 TRẦN HOÀNG MỸ HẰNG 03/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 8,50
298 V038 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 30/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 8,50
299 V091 NGUYỄN MINH ÁNH 27/09/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Ngữ văn 8,50
300 V094 NGUYỄN THU HÀ 13/06/2000 9 Đình Xuyên Gia Lâm Ngữ văn 8,50
301 V095 NGUYỄN THUÝ HẰNG 12/11/2000 9 Lệ Chi Gia Lâm Ngữ văn 8,50
302 V171 TẠ THỊ HÀ CHI 05/05/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Ngữ văn 8,50
303 V172 TRỊNH THỊ HOA 03/04/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Ngữ văn 8,50
304 V203 HOÀNG THỊ THU HOÀI 19/08/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Ngữ văn 8,50
305 V213 ĐỖ THỊ HẠNH 19/11/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Ngữ văn 8,50
306 V290 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/09/2000 9 Dũng Tiến Thường Tín Ngữ văn 8,50
307 V304 PHẠM HUYỀN MY 22/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 8,5064
![Page 65: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/65.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
308 V018 ĐINH HUYỀN TRANG 19/12/2000 9 Nội Trú Ba Vì Ngữ văn 8,00
309 V281 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/07/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 8,00
310 V307 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 25/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 8,00
1 S033 DƯƠNG MINH CHÂU 15/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 18,50
2 S090 TRẦN BẢO SƠN 10/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 18,50
3 S139 VƯƠNG THỊ THANH NGA 6.9.2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 18,50
4 S142 CAO THÙY TRANG 21/03/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 18,50
5 S187 VŨ HIỀN MINH 05/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 18,50
6 S088 TRẦN NGỌC PHƯƠNG NHI 24/02/2000 9 Đống Đa Đống Đa Sinh học 18,25
7 S149 NGUYỄN THÀNH LONG 14/07/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 18,25
8 S031 ĐINH PHƯƠNG ANH 20/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 18,008 S031 ĐINH PHƯƠNG ANH 20/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 18,00
9 S189 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2000 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Sinh học 18,00
10 S274 NGUYỄN TUỆ MINH CHÂU 28/02/2000 9 Archimedes Thanh Xuân Sinh học 17,50
11 S223 NGUYỄN LAN ANH 01/11/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Sinh học 17,25
12 S135 HÀ MINH ĐẠT 29/06/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,75
13 S035 NGUYỄN DANH TÙNG DƯƠNG 04/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,50
14 S036 TRƯƠNG ANH DUY 12/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Sinh học 16,50
15 S037 NGUYỄN NGỌC HÀ 18/12/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Sinh học 16,50
16 S039 NGUYỄN CAO VIỆT HƯNG 23/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,50
17 S084 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/10/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Sinh học 16,50
18 S138 LÊ MẬU NHẬT MINH 07/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,50
19 S273 LÊ QUANG ANH 15/01/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 16,50
20 S279 PHẠM NGỌC LONG 23/05/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Sinh học 16,50
21 S009 NGUYỄN THỦY TIÊN 04/02/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 16,2565
![Page 66: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/66.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
22 S038 NGUYỄN TUẤN HƯNG 23/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,25
23 S089 LÊ HOÀNG THANH PHƯƠNG 08/11/2000 9 Cát Linh Đống Đa Sinh học 16,25
24 S137 PHẠM TÚ LOAN 30/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,25
25 S143 HỒ NGỌC ÁNH 22/02/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 16,25
26 S243 PHÙNG PHƯƠNG CHI 19/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 16,25
27 S034 NGÔ THỊ MINH CHI 14/07/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Sinh học 16,00
28 S041 NGUYỄN THANH TUYẾT MAI 04/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,00
29 S153 NGÔ NAM ANH 26/08/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 16,00
30 S155 PHẠM THĂNG LONG 31/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 16,00
31 S156 TRẦN THANH MINH PHÚC 14/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 16,00
32 S308 QUẢN THANH MAI 18/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 16,0032 S308 QUẢN THANH MAI 18/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 16,00
33 S043 TRẦN TRUNG NGHĨA 18/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 15,75
34 S044 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 10/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 15,75
35 S077 LÊ THỊ THÚY NGA 20/09/2000 9 Kim Chung Đông Anh Sinh học 15,75
36 S082 VŨ THÚY HIỀN 20/05/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Sinh học 15,75
37 S101 NGUYỄN THỊ MINH ANH 12/01/2000 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông Sinh học 15,50
38 S120 NGUYỄN Ý NHƯ 14/07/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Sinh học 15,50
39 S244 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 08/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 15,50
40 S250 BÙI THỊ THANH TRANG 21/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 15,50
41 S005 TRẦN DIỆU LINH 25/06/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 15,25
42 S042 ĐỖ THIÊN MINH 03/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 15,25
43 S049 NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Sinh học 15,25
44 S072 NGUYỄN THU HÀ 15/06/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Sinh học 15,25
45 S086 LÊ VŨ HÀ MY 02/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 15,2566
![Page 67: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/67.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
46 S208 DƯƠNG HOÀNG LONG 31/05/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Sinh học 15,25
47 S280 KHỔNG MINH NGỌC 08/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Sinh học 15,25
48 S116 NGÔ HẢI HÀ 19/07/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 15,00
49 S146 NGUYỄN CẢNH ĐẶNG DŨNG 08/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Sinh học 15,00
50 S151 TRẦN DIỆU QUỲNH 08/06/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 15,00
51 S167 LƯU THỊ LOAN 23/07/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Sinh học 15,00
52 S168 NGUYỄN XUÂN LONG 23/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 15,00
53 S170 NGUYỄN THỊ THÙY 07/05/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Sinh học 15,00
54 S173 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 15,00
55 S177 TRẦN THỊ HUYỀN 17/05/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 15,00
56 S191 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 15,0056 S191 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 15,00
57 S277 LÊ THU HUYỀN 28/09/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 15,00
58 S002 TRẦN MINH DŨNG 22/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 14,75
59 S004 TRẦN DUNG HẠNH 14/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 14,75
60 S032 NGUYỄN QUỲNH ANH 20/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 14,75
61 S125 NGÔ THỊ MAI 07/01/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 14,75
62 S305 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 14/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,75
63 S306 NGUYỄN THỊ LỆ 01/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,75
64 S076 LÊ THỊ KHÁNH LY 15/09/2000 9 Kim Chung Đông Anh Sinh học 14,50
65 S118 NGUYỄN MAI LINH 31/03/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Sinh học 14,50
66 S180 NGUYỄN TIẾN QUANG 03/03/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Sinh học 14,50
67 S197 ĐẶNG YẾN NHI 15/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 14,50
68 S246 NGUYỄN ĐĂNG LỰC 30/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 14,50
69 S001 BÙI TUẤN ANH 05/04/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 14,2567
![Page 68: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/68.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
70 S040 PHẠM THÀNH HUY 02/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 14,25
71 S065 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 08/12/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Sinh học 14,25
72 S071 TRẦN MAI ANH 01/08/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Sinh học 14,25
73 S092 VŨ THỊ VÂN ANH 25/10/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 14,25
74 S105 PHẠM THẢO NGUYÊN 22/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 14,25
75 S126 VŨ THỊ ANH NGỌC 17/02/2000 9 Song Phương Hoài Đức Sinh học 14,25
76 S133 LÊ HOÀNG ANH 29/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 14,25
77 S141 LÊ MINH THẮNG 14/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 14,25
78 S303 LÊ THỊ ÁNH 24/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,25
79 S003 PHÍ NGỌC HÂN 08/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 14,00
80 S051 ĐẶNG VĂN ĐẠT 05/03/2000 9 Hồng phong Chương Mỹ Sinh học 14,0080 S051 ĐẶNG VĂN ĐẠT 05/03/2000 9 Hồng phong Chương Mỹ Sinh học 14,00
81 S063 NGÔ VĂN HIẾU 12/12/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Sinh học 14,00
82 S111 ĐINH KHẢI ANH 02/10/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
83 S113 PHẠM MINH ANH 18/07/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
84 S117 TRẦN THÚY HẠNH 16/07/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
85 S140 VŨ ĐÌNH SÁNG 24/04/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 14,00
86 S162 NGUYỄN SƠN TÙNG 14/11/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Sinh học 14,00
87 S181 BẠCH THỊ TRANG 26/07/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Sinh học 14,00
88 S258 TRẦN PHƯƠNG LAN 09/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 14,00
89 S029 DƯƠNG THU UYÊN 01/11/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 13,75
90 S064 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 26/07/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Sinh học 13,75
91 S073 VƯƠNG KHẮC HUY 28/01/2000 9 Đông Hội Đông Anh Sinh học 13,75
92 S080 NGUYỄN THU TRANG 30/07/2000 9 Vĩnh Ngọc Đông Anh Sinh học 13,75
93 S122 LƯƠNG THỊ THU UYÊN 21/06/2000 9 Ngô Quyền Hai Bà Trưng Sinh học 13,7568
![Page 69: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/69.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
94 S124 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 18/09/2000 9 An Khánh Hoài Đức Sinh học 13,75
95 S136 TRẦN VIỆT KHÁNH 08/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 13,75
96 S164 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/03/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 13,75
97 S193 NGUYỄN THÚY HÀ 03/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 13,75
98 S278 VŨ KHÁNH LINH 15/05/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Sinh học 13,75
99 S006 LÊ NGỌC THƯ LINH 22/11/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 13,50
100 S016 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 24/08/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Sinh học 13,50
101 S047 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 04/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 13,50
102 S078 HOÀNG BÍCH NGỌC 26/08/2000 9 Vĩnh Ngọc Đông Anh Sinh học 13,50
103 S091 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 20/02/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Sinh học 13,50
104 S115 PHẠM NGỌC ÁNH 25/08/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50104 S115 PHẠM NGỌC ÁNH 25/08/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50
105 S119 LÊ HOÀNG YẾN NHI 07/03/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50
106 S128 NGUYỄN THỊ CHÂM 29/12/2000 9 An Khánh Hoài Đức Sinh học 13,50
107 S131 PHẠM ANH VŨ 29/04/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 13,50
108 S144 CHU QUANG ANH 20/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 13,50
109 S160 HOÀNG MINH THÀNH 23/12/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 13,50
110 S062 NGUYỄN THỊ HẬU 11/03/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Sinh học 13,25
111 S069 NGUYỄN THÙY TRANG 01/04/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Sinh học 13,25
112 S081 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 13,25
113 S097 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 21/05/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 13,25
114 S112 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 28/12/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 13,25
115 S127 CAO TIẾN PHÚC 17/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 13,25
116 S158 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 13/12/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Sinh học 13,25
117 S174 VŨ THỊ LAN ANH 15/02/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Sinh học 13,2569
![Page 70: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/70.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
118 S185 LÊ HUY HOÀNG 23/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 13,25
119 S192 PHẠM NGỌC TÙNG 10/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 13,25
120 S236 LÊ THU PHƯƠNG 02/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 13,25
121 S247 NGUYỄN THỊ NGỌC 30/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 13,25
122 S259 NGUYỄN THÙY LINH 16/01/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Sinh học 13,25
123 S281 LÃ THU TRANG 12/01/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 13,25
124 S294 TRẦN THỊ MINH ÁNH 28/09/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây Sinh học 13,25
125 S304 ĐẶNG THÚY HÀ 06/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 13,25
126 S310 NGUYỄN DƯƠNG PHI 20/03/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Sinh học 13,25
127 S057 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 13,00
128 S098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/02/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Sinh học 13,00128 S098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/02/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Sinh học 13,00
129 S099 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/07/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Sinh học 13,00
130 S121 NGUYỄN THU PHƯƠNG 16/11/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Sinh học 13,00
131 S134 NGUYỄN DƯ NGỌC BÍCH 20/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 13,00
132 S152 NGUYỄN HUYỀN TRANG 09/05/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 13,00
133 S154 HỒ TRẦN MINH CHIẾN 10/02/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 13,00
134 S169 TẠ THỊ THU THẢO 01/11/2000 9 Liên Mạc B Mê Linh Sinh học 13,00
135 S199 CHU THU TRANG 14/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 13,00
136 S211 PHAN DANH UYÊN 21/05/2000 9 Long Xuyên Phúc Thọ Sinh học 13,00
137 S227 TẠ THỊ KIM LIÊN 31/10/2000 9 THCS Hiền Ninh Sóc Sơn Sinh học 13,00
138 S275 TRẦN MINH HOA 20/02/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 13,00
139 S295 ĐẶNG MINH DƯƠNG 17/08/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Sinh học 13,00
140 S019 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/09/2000 9 Minh Quang Ba Vì Sinh học 12,75
141 S048 NGUYỄN THU THẢO 12/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 12,7570
![Page 71: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/71.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
142 S067 BÙI VĂN NAM 13/04/2000 9 Trung Châu Đan Phượng Sinh học 12,75
143 S150 TẠ THẢO NGỌC 21/04/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 12,75
144 S161 TẠ ĐỨC TÙNG 01/10/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 12,75
145 S178 NGUYỄN HỒNG LINH 10/10/2000 9 Đại Nghĩa Mỹ Đức Sinh học 12,75
146 S219 TẠ THU TRANG 06/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Sinh học 12,75
147 S234 DOÃN TRUNG DŨNG 04/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,75
148 S248 HOÀNG THỊ NHÂM 28/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,75
149 S249 CHU THỊ HỒNG PHƯƠNG 26/03/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Sinh học 12,75
150 S252 ĐẶNG HẢI YẾN 04/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,75
151 S284 NGUYỄN THỊ BÍCH 20/02/2000 9 Văn Bình Thường Tín Sinh học 12,75
152 S007 NGUYỄN MAI LY 22/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 12,50152 S007 NGUYỄN MAI LY 22/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 12,50
153 S013 PHAN MINH ĐỨC 29/04/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 12,50
154 S068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/08/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Sinh học 12,50
155 S074 ĐỖ MAI LINH 09/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Sinh học 12,50
156 S102 TRẦN NGỌC HÀ 13/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 12,50
157 S104 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/08/2000 9 Văn Yên Hà Đông Sinh học 12,50
158 S194 ĐÀO THỊ THU HIỀN 26/05/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 12,50
159 S251 NGUYỄN THU TRANG 10/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,50
160 S254 NGUYỄN THUÝ HỒNG 18/02/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Sinh học 12,50
161 S261 LƯU VĂN THẠO 01/12/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 12,50
162 S270 TRƯƠNG HUYỀN MY 04/04/2000 9 Tam Hiệp Thanh Trì Sinh học 12,50
163 S276 NGUYỄN MINH HOÀNG 19/10/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 12,50
164 S297 LÊ NGỌC THÙY LINH 05/09/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Sinh học 12,50
165 S312 LÊ THỊ HÀ TRANG 20/07/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 12,5071
![Page 72: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/72.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
166 S018 PHAN THỊ HIỀN TRANG 04/05/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 12,25
167 S028 TRẦN THỊ THẢO 09/08/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 12,25
168 S050 HOÀNG KHÁNH VÂN 26/06/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Sinh học 12,25
169 S053 HOÀNG THỊ THẢO LINH 19/05/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 12,25
170 S085 NGUYỄN DIỆU LINH 16/09/2000 9 Đống Đa Đống Đa Sinh học 12,25
171 S107 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 07/08/2000 9 Văn Yên Hà Đông Sinh học 12,25
172 S145 HÀ QUỲNH CHÂU 27/12/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 12,25
173 S163 LƯU THỊ KIM ANH 26/01/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Sinh học 12,25
174 S166 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/07/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Sinh học 12,25
175 S198 ĐỒNG VĂN THĂNG 28/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 12,25
176 S235 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 30/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,25176 S235 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 30/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,25
177 S263 NGUYỄN NGỌC DIỆP 29/07/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Sinh học 12,25
178 S267 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 29/06/2000 9 Hữu Hòa Thanh Trì Sinh học 12,25
179 S022 TRẦN MINH ĐỨC 30/05/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Sinh học 12,00
180 S023 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 03/07/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Sinh học 12,00
181 S054 CAO THỊ LINH 11/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 12,00
182 S093 NGUYỄN LINH CHI 18/01/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Sinh học 12,00
183 S114 ĐINH NGỌC ÁNH 01/12/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 12,00
184 S129 NGUYỄN THỊ THU TRANG 07/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 12,00
185 S130 NGUYỄN THÙY TRANG 12/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 12,00
186 S148 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 11/01/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 12,00
187 S171 VŨ NGỌC TÚ 25/11/2000 9 Tự Lập Mê Linh Sinh học 12,00
188 S172 NGUYỄN THỊ YẾN 05/10/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Sinh học 12,00
189 S224 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 04/05/2000 9 THCS Minh Phú Sóc Sơn Sinh học 12,0072
![Page 73: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/73.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
190 S241 HOÀNG GIA UY 17/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,00
191 S262 PHẠM VĂN VINH 27/09/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 12,00
192 S272 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 04/10/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Sinh học 12,00
193 S298 ĐINH VĂN NAM 06/09/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Sinh học 12,00
194 S300 NGUYỄN GIANG SƠN 13/11/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 12,00
195 S010 NGUYỄN HUY VŨ 15/06/2000 9 Thống Nhất Ba Đình Sinh học 11,75
196 S012 NGUYỄN HUY ĐĂNG 24/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Sinh học 11,75
197 S025 NGUYỄN TRÚC LINH 03/07/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Sinh học 11,75
198 S027 LÊ THỊ YẾN LY 12/01/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 11,75
199 S061 NGUYỄN THANH HẢI 19/12/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Sinh học 11,75
200 S186 LÊ THỊ HỒNG KHÁNH 09/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Sinh học 11,75200 S186 LÊ THỊ HỒNG KHÁNH 09/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Sinh học 11,75
201 S218 NGUYỄN THỊ THẢO 28/07/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Sinh học 11,75
202 S225 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/10/2000 9 THCS Bắc Phú Sóc Sơn Sinh học 11,75
203 S311 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 09/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 11,75
204 S056 LÊ PHƯƠNG MAI 14/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 11,50
205 S079 NGUYỄN HỒNG TRÂM 19/09/2000 9 Cổ Loa Đông Anh Sinh học 11,50
206 S100 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/10/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Sinh học 11,50
207 S103 ĐẶNG THỊ THU HÀ 16/12/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 11,50
208 S123 LÊ THANH HUYỀN 20/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 11,50
209 S132 TRẦN THỊ XUÂN 13/01/2000 9 Vân Canh Hoài Đức Sinh học 11,50
210 S179 TRỊNH PHƯƠNG NAM 11/01/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 11,50
211 S242 NGUYỄN HỨA HẢI VI 04/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,50
212 S299 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 01/12/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 11,50
213 S015 PHÙNG THỊ ÁNH NGUYỆT 24/11/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Sinh học 11,2573
![Page 74: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/74.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
214 S052 LÊ THỊ THU GIANG 08/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 11,25
215 S055 NGUYỄN THỊ LINH 07/02/2000 9 Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ Sinh học 11,25
216 S075 NGUYỄN YẾN LINH 17/04/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Sinh học 11,25
217 S200 PHẠM THU TRANG 24/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 11,25
218 S212 NGUYỄN THỊ VÂN 11/11/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Sinh học 11,25
219 S229 NGUYỄN HOÀNG NAM 29/12/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Sinh học 11,25
220 S232 HOÀNG THỊ YÊN 13/09/2000 9 THCS Xuân Giang Sóc Sơn Sinh học 11,25
221 S233 HOÀNG HÀ ANH 23/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,25
222 S237 BÙI ANH QUÂN 13/02/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Sinh học 11,25
223 S238 NGUYỄN DIỆU QUỲNH 05/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,25
224 S256 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 11/01/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 11,25224 S256 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 11/01/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 11,25
225 S264 LƯU THỤC GIANG 14/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Sinh học 11,25
226 S309 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 14/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 11,25
227 S024 ĐÀO THỊ KIM LINH 10/08/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Sinh học 11,00
228 S030 NGUYỄN HÀ VI 25/02/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 11,00
229 S046 NGUYỄN TRỌNG NHẬT QUANG 30/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 11,00
230 S070 ĐỖ THỊ HÀ VI 11/07/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Sinh học 11,00
231 S109 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/09/2000 9 Mỗ Lao Hà Đông Sinh học 11,00
232 S165 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/07/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 11,00
233 S183 VŨ HOÀNG ANH 21/04/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 11,00
234 S201 DƯƠNG THÙY TRANG 03/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 11,00
235 S209 KIM THỊ TRANG 21/05/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Sinh học 11,00
236 S245 NGUYỄN THÙY LINH 30/09/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Sinh học 11,00
237 S257 LÊ NGỌC KHÁNH 04/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 11,0074
![Page 75: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/75.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
238 S268 CAO THỊ KHÁNH LINH 04/11/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Sinh học 11,00
239 S095 LÊ ĐÀO MINH KHUÊ 02/11/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Sinh học 10,75
240 S147 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 02/04/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 10,75
241 S175 NGHIÊM ĐÌNH CHIẾN 09/10/2000 9 Đốc Tín Mỹ Đức Sinh học 10,75
242 S239 NGUYỄN QUỐC THÁI 04/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 10,75
243 S260 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 01/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 10,75
244 S293 QUAN THỊ MINH ÁNH 12/06/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Sinh học 10,75
245 S017 NGHIÊM THU THẢO 08/12/2000 9 Tản Đà Ba Vì Sinh học 10,50
246 S020 NGÔ BÍCH VÂN 15/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Sinh học 10,50
247 S021 TRẦN MẠNH CƯỜNG 06/06/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50
248 S026 ĐINH NHƯ LONG 11/01/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50248 S026 ĐINH NHƯ LONG 11/01/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50
249 S059 VŨ T.QUỲNH TRANG 08/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 10,50
250 S110 ĐỖ THỊ THANH THỦY 27/10/2000 9 Văn Khê Hà Đông Sinh học 10,50
251 S157 PHAN DIỄM QUỲNH 18/10/2000 9 Sài Đồng Long Biên Sinh học 10,50
252 S176 NGUYỄN THỊ HUẾ 26/10/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Sinh học 10,50
253 S182 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 30/11/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 10,50
254 S188 PHẠM TRÀ MY 18/10/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 10,50
255 S292 NGUYỄN THÚY QUỲNH 19/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Sinh học 10,50
256 S296 VŨ XUÂN ĐỨC 08/04/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Sinh học 10,50
257 S008 NGUYỄN NGUYỆT NGA 27/08/2000 9 Thống Nhất Ba Đình Sinh học 10,25
258 S011 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/09/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 10,25
259 S087 BÙI HIẾU NGHĨA 17/07/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Sinh học 10,25
260 S094 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 16/09/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Sinh học 10,25
261 S226 SÁI THU HUỆ 12/01/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Sinh học 10,2575
![Page 76: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/76.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
262 S210 TRẦN THỊ TRANG 10/10/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Sinh học 10,00
263 S240 ĐỖ THÙY TRANG 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 10,00
264 S265 PHẠM THU HÀ 10/11/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Sinh học 10,00
265 S271 LÊ HƯƠNG QUỲNH 09/08/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Sinh học 10,00
266 S302 NGUYỄN QUANG VƯỢNG 13/01/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 10,00
267 S045 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 12/05/2000 9 Yên Hòa Cầu Giấy Sinh học 9,75
268 S058 ĐÀO THỊ THỦY 10/01/2000 9 Hoàng Diệu Chương Mỹ Sinh học 9,75
269 S066 TRẦN KHÁNH LINH 09/10/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Sinh học 9,75
270 S083 TRẦN MAI HƯƠNG 19/12/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Sinh học 9,75
271 S159 HÀ TÚ QUỲNH 01/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên Sinh học 9,75
272 S196 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12/10/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 9,75272 S196 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12/10/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 9,75
273 S207 ĐỖ BÍCH LIÊN 15/06/2001 9 Xuân Phú Phúc Thọ Sinh học 9,75
274 S214 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH 06/07/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Sinh học 9,75
275 S215 ĐINH TUẤN ANH 13/11/2000 9 Đại Thành Quốc Oai Sinh học 9,50
276 S221 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/04/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Sinh học 9,50
277 S230 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/03/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Sinh học 9,50
278 S253 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/01/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Sinh học 9,50
279 S286 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/12/2000 9 Vân Tảo Thường Tín Sinh học 9,50
280 S290 ĐÀM THỊ THU PHƯƠNG 23/09/2000 9 Quất Động Thường Tín Sinh học 9,50
281 S301 GIANG THỊ THU TRANG 09/01/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 9,50
282 S228 VƯƠNG THỊ LOAN 11/09/2000 9 THCS Nam Sơn Sóc Sơn Sinh học 9,25
283 S283 ĐOÀN THỊ MAI ANH 31/12/2000 9 Thắng Lợi Thường Tín Sinh học 9,25
284 S291 PHẠM XUÂN QUYỀN 04/11/2000 9 Vân Tảo Thường Tín Sinh học 9,25
285 S106 LÊ HÀ PHƯƠNG 06/07/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Sinh học 9,0076
![Page 77: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/77.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
286 S220 TẠ XUÂN TÙNG 08/03/2000 9 Ngọc Liệp Quốc Oai Sinh học 9,00
287 S231 PHẠM THÀNH TRUNG 27/04/2000 9 THCS Phù Linh Sóc Sơn Sinh học 9,00
288 S269 NGÔ KHÁNH LY 26/09/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Sinh học 9,00
289 S288 NGUYỄN THỊ NHUNG 09/12/2000 9 Duyên Thái Thường Tín Sinh học 9,00
290 S204 HOÀNG TIẾN CHUNG 17/09/2001 9 Xuân Phú Phúc Thọ Sinh học 8,75
291 S205 ĐINH THỊ HẰNG 26/06/2001 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Sinh học 8,75
292 S206 ĐINH THỊ HƯƠNG 30/04/2000 9 Liên Hiệp Phúc Thọ Sinh học 8,50
293 S255 LÊ LAN HƯƠNG 03/08/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 8,50
294 S014 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/11/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 8,25
295 S108 LÊ THỊ THANH THANH 12/08/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Sinh học 8,25
296 S202 TRẦN THÀNH TRUNG 26/03/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 8,25296 S202 TRẦN THÀNH TRUNG 26/03/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 8,25
297 S060 DƯƠNG HẢI YẾN 08/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 8,00
298 S217 TRẦN THỊ TÂM 18/12/2000 9 Đại Thành Quốc Oai Sinh học 8,00
299 S266 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 29/08/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Sinh học 8,00
300 S282 NGUYỄN THANH VÂN 05/05/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 8,00
301 S096 TRẦN DANH LÂM 25/01/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 7,75
302 S203 LƯU VĂN ANH 11/03/2000 9 Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ Sinh học 7,75
303 S287 TRẦN THU HUYỀN 10/01/2000 9 Duyên Thái Thường Tín Sinh học 7,50
304 S213 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/02/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 7,25
305 S222 TRẦN VĂN VŨ 17/03/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 7,00
306 S184 NGUYỄN THÚY ANH 18/11/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 6,25
307 S190 NGUYỄN THỊ THANH THIỆN 04/06/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 6,25
308 S216 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 13/08/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 6,25
309 S285 ĐÀO THỊ LAN HƯƠNG 15/05/2000 9 Thắng Lợi Thường Tín Sinh học 6,2577
![Page 78: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/78.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
310 S289 ĐÀO THỊ TUYẾT NHUNG 22/04/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Sinh học 6,25
311 S307 PHẠM TRẦN LY LY 18/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 6,25
312 S195 PHẠM THU HƯƠNG 08/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 6,00
1 A042 LÊ MẠNH LINH 19/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 19,00
2 A114 NGUYỄN NGỌC MAI 15/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 19,00
3 A002 LÊ QUỐC ANH 11/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,75
4 A045 VƯƠNG HÀ MY 22/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,75
5 A048 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/08/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,75
6 A081 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,75
7 A111 ĐẶNG THỊ MINH HẰNG 09/12/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,75
8 A140 PHẠM KHÁNH VY 01/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,758 A140 PHẠM KHÁNH VY 01/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,75
9 A009 TRẦN MINH TÂM 13/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,50
10 A031 TRẦN THÁI AN 16/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,50
11 A112 HÀ HIỀN KHANH 12/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,50
12 A181 VŨ THIÊN NGÂN AN 10/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,50
13 A231 TRẦN THẾ ANH 15/01/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 18,50
14 A034 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 01/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,25
15 A050 NGUYỄN HÀ UYÊN 16/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,25
16 A115 TRẦN ĐỨC NAM 26/12/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,25
17 A120 PHẠM HƯƠNG TRÀ 24/12/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,25
18 A139 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,25
19 A187 NGUYỄN THU THẢO 04/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,25
20 A007 TRẦN HỒNG PHÚC 13/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,00
21 A039 NGÔ THỊ LAN KHANH 23/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,0078
![Page 79: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/79.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
22 A049 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 03/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,00
23 A083 VŨ ĐÌNH HƯNG 09/04/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
24 A084 PHẠM KHÁNH HUYỀN 27/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
25 A086 NGUYỄN NGỌC TRÂM 13/04/2000 9 Đống Đa Đống Đa Tiếng Anh 18,00
26 A087 ĐỖ HÀ TRANG 16/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
27 A117 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 02/10/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,00
28 A159 LÊ THI KIM NGÂN 14/08/2000 9 ĐT Việt Hưng Long Biên Tiếng Anh 18,00
29 A184 PHẠM NGỌC ANH 19/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
30 A185 TRẦN ANH PHONG 01/02/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
31 A186 TĂNG THÁI PHƯƠNG 30/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
32 A037 BÙI MẠNH HÙNG 11/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,7532 A037 BÙI MẠNH HÙNG 11/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,75
33 A047 VŨ MAI PHƯƠNG 05/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,75
34 A147 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 11/05/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tiếng Anh 17,75
35 A188 HỒ HIỀN TRANG 21/05/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,75
36 A006 BÙI MINH HÀ 20/09/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 17,50
37 A043 VŨ NHẤT CHI MAI 01/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,50
38 A089 TRẦN TUẤN VIỆT 29/11/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 17,50
39 A113 NGÔ HOÀNG LONG 03/04/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,50
40 A116 HÀ BẢO NGỌC 13/11/2000 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,50
41 A136 BÙI NGUYỄN HƯƠNG LY 08/08/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,50
42 A189 ĐÀM LÊ THANH TÙNG 26/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,50
43 A190 CAO TRẦN THU UYÊN 16/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,50
44 A232 TRẦN MINH CHÂU 27/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 17,50
45 A027 TRẦN DIỄM QUỲNH 22/10/2000 9 Newton Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 17,2579
![Page 80: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/80.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
46 A035 PHAN HẢI ĐĂNG 29/10/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 17,25
47 A040 ĐẶNG TÙNG LÂM 16/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 17,25
48 A079 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 01/11/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 17,25
49 A094 HÀ PHẠM LỘC HÂN 07/12/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
50 A096 NGUYỄN THU HIỀN 25/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
51 A097 NGUYỄN TRANG NHUNG 24/01/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
52 A133 LÊ NGUYỆT LINH 28/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,25
53 A135 VƯƠNG NGUYỄN THÙY LINH 06/05/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,25
54 A160 DƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG 26/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 17,25
55 A240 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 18/08/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 17,25
56 A008 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG 05/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Tiếng Anh 17,0056 A008 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG 05/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Tiếng Anh 17,00
57 A030 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 31/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 17,00
58 A104 NGUYỄN LAN NGỌC 26/06/2000 9 Văn Khê Hà Đông Tiếng Anh 17,00
59 A118 LÊ MINH QUANG 05/11/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,00
60 A122 PHẠM THU HẰNG 04/12/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 17,00
61 A123 BÙI THANH HUYỀN 10/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 17,00
62 A182 NGUYỄN CHÂU ANH 16/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,00
63 A237 VĂN HÀ MY 17/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 17,00
64 A001 VŨ QUẾ ANH 31/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
65 A005 HOÀNG HƯƠNG GIANG 07/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
66 A010 ĐẶNG THIÊN TRANG 25/06/2000 9 Nguyễn Công Trứ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
67 A082 BÙI QUỲNH HÂN 20/04/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,75
68 A090 LÊ HOÀNG YẾN 18/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,75
69 A126 PHẠM THỊ THẢO 03/05/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,7580
![Page 81: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/81.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
70 A128 NGUYỄN HÀ TRANG 06/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,75
71 A131 ĐỖ MINH HẠNH 20.7.2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,75
72 A137 TRẦN NGỌC LAM MY 6.10.2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,75
73 A152 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 28/06/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 16,75
74 A233 BÙI HƯƠNG GIANG 11/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 16,75
75 A284 NGUYỄN GIA KHIÊM 29/01/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 16,75
76 A004 NGHIÊM QUỲNH CHI 20/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,50
77 A032 TỪ THIỆN AN 23/03/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Tiếng Anh 16,50
78 A033 NGUYỄN PHÚ ANH 13/04/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Tiếng Anh 16,50
79 A088 NGÔ QUỲNH TRANG 06/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,50
80 A102 PHAN NGỌC LINH 03/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,5080 A102 PHAN NGỌC LINH 03/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
81 A103 TIÊU THÙY LINH 15/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
82 A107 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 10/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
83 A132 TRẦN NGỌC HUYỀN 10/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,50
84 A141 ĐÀO MINH ANH 12/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 16,50
85 A235 NGUYỄN HẢI KHÁNH LAM 10/03/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 16,50
86 A266 BÙI THỊ HUỆ 16/11/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Tiếng Anh 16,50
87 A267 NGUYỄN MẠNH HÙNG 12/10/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Tiếng Anh 16,50
88 A026 ĐỖ PHƯƠNG LINH 05/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 16,25
89 A044 TRẦN DUY MINH 13/08/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 16,25
90 A046 TẠ QUANG NGUYÊN 20/06/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Tiếng Anh 16,25
91 A091 BÙI VÂN ANH 02/10/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 16,25
92 A100 ĐÀO QUANG VINH 14/07/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 16,25
93 A125 PHẠM THẢO MINH 19/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,2581
![Page 82: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/82.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
94 A148 VŨ THU PHƯƠNG 26/02/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 16,25
95 A151 HỒ DIỆP ANH 01/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tiếng Anh 16,25
96 A183 NGUYỄN THỊ MINH ANH 22/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 16,25
97 A239 TẠ THU TÂM 04/03/2000 9 Xuân La Tây Hồ Tiếng Anh 16,25
98 A085 VŨ THUỲ LINH 01/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,00
99 A130 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN 06/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,00
100 A138 NGUYỄN YẾN NHI 12/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,00
101 A276 VŨ ĐÌNH LONG 06/06/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 16,00
102 A038 TRẦN NGỌC DIỄM HUYỀN 02/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 15,75
103 A055 LÊ THU NGA 11/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 15,75
104 A099 NGÔ ANH THƯ 20/05/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Tiếng Anh 15,75104 A099 NGÔ ANH THƯ 20/05/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Tiếng Anh 15,75
105 A124 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 08/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 15,75
106 A127 NGUYỄN VĨNH THÙY 25/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 15,75
107 A144 LƯƠNG TRUNG HIẾU 24/06/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 15,75
108 A234 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 18/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 15,75
109 A241 NGUYỄN DIỆU ANH 24/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,75
110 A250 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 20/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,75
111 A036 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 07/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Anh 15,50
112 A153 PHẠM TUẤN ANH 10/08/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Tiếng Anh 15,50
113 A272 NGUYỄN VÂN ANH 31/12/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
114 A277 NGÔ NGỌC MAI 10/02/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
115 A279 NGUYỄN KHANG THÁI 19/04/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
116 A003 NGUYỄN MINH CHÂU 09/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 15,25
117 A109 HOÀNG MINH TRANG 27/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,2582
![Page 83: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/83.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
118 A119 LÊ DIỄM QUỲNH 30/01/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 15,25
119 A146 CAO TUẤN NGHĨA 22/08/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tiếng Anh 15,25
120 A150 NGUYỄN MINH TRANG 15/09/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 15,25
121 A154 NGUYỄN MINH CHÂU 16/10/1999 9 Gia Thụy Long Biên Tiếng Anh 15,25
122 A238 PHAN TRẦN THẾ SƠN 27/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 15,25
123 A247 KIỀU THỊ THANH 19/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,25
124 A274 NGUYỄN VIỆT BẢO HÂN 17/01/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 15,25
125 A291 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 18/01/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 15,25
126 A024 NGUYỄN VÂN HƯƠNG 05/01/2000 9 Newton Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 15,00
127 A071 NGUYỄN VŨ LAN ANH 01/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 15,00
128 A110 VŨ HOÀNG YẾN 26/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,00128 A110 VŨ HOÀNG YẾN 26/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,00
129 A275 PHẠM KHÁNH LINH 08/11/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 15,00
130 A283 TRẦN THÚY HUYỀN 18/06/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 15,00
131 A076 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 15/12/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,75
132 A078 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 10/03/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,75
133 A158 PHAN MAI HƯƠNG 03/11/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Tiếng Anh 14,75
134 A236 NGUYỄN VŨ THẢO LY 25/08/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 14,75
135 A263 NGUYỄN THU HÀ 09/11/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 14,75
136 A022 NGUYỄN THANH GIANG 10/10/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,50
137 A067 TRẦN HỒNG NGỌC 09/11/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 14,50
138 A101 TRẦN KHÁNH LINH 28/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 14,50
139 A108 ĐỖ HẠNH TRANG 28/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 14,50
140 A129 LÊ NHƯ TRANG 24/07/2000 9 Vân Canh Hoài Đức Tiếng Anh 14,50
141 A134 ĐÀO NHẬT LINH 25.10.2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 14,5083
![Page 84: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/84.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
142 A143 LÊ MINH HIẾU 24/09/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,50
143 A155 HOÀNG HỒNG GIANG 13/09/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Tiếng Anh 14,50
144 A246 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 14,50
145 A270 TRỊNH KHÁNH VÂN 11/03/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Tiếng Anh 14,50
146 A280 BÙI VÂN THƯ 23/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 14,50
147 A289 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 02/11/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 14,50
148 A298 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 21/07/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 14,50
149 A018 NGUYỄN VIẾT THÁI 25/03/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 14,25
150 A021 NGÔ QUỐC DŨNG 08/05/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,25
151 A029 ĐỖ HẠNH TRANG 04/03/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,25
152 A149 NGUYỄN ĐINH TẤN SANG 13/12/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,25152 A149 NGUYỄN ĐINH TẤN SANG 13/12/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,25
153 A168 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 14,25
154 A264 NGUYỄN THU HẰNG 09/11/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 14,25
155 A296 LÊ HOÀNG NGÂN 19/09/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 14,25
156 A069 VŨ VIÊN TRÀ 16/01/2000 9 Đan Phượng Đan Phượng Tiếng Anh 14,00
157 A072 LÊ THỊ MAI ANH 12/02/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,00
158 A073 NGUYỄN THẾ HIẾU 04/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,00
159 A156 ĐINH HƯƠNG GIANG 16/04/2000 9 Sài Đồng Long Biên Tiếng Anh 14,00
160 A172 NGUYỄN DUY NAM 20/10/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Tiếng Anh 14,00
161 A202 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/03/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Tiếng Anh 14,00
162 A271 NGUYỄN HƯƠNG ANH 20/03/2000 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Tiếng Anh 14,00
163 A273 NGUYỄN LINH CHI 12/06/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 14,00
164 A286 ĐINH THỊ TRANG NHUNG 28/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 14,00
165 A222 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/08/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 13,7584
![Page 85: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/85.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
166 A251 NGUYỄN HỒNG ÁNH 14/10/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Tiếng Anh 13,75
167 A262 TRẦN VIỆT ANH 21/03/2000 9 Yên Mỹ Thanh Trì Tiếng Anh 13,75
168 A287 HOÀNG HUY QUÂN 28/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,75
169 A025 VĂN TIẾN HUY 08/10/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 13,50
170 A054 ĐẶNG T. HẢI MINH 03/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 13,50
171 A092 NGUYỄN LAN CHI 20/11/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Tiếng Anh 13,50
172 A106 PHẠM QUỲNH PHƯƠNG 07/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 13,50
173 A145 LƯƠNG THÙY LINH 23/01/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 13,50
174 A281 PHẠM TÚ ANH 05/01/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,50
175 A282 NGUYỄN MINH HIẾU 23/10/2000 9 Nghiêm Xuyên Thường Tín Tiếng Anh 13,50
176 A070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 13,25176 A070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 13,25
177 A242 ĐỖ THU GIANG 24/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 13,25
178 A259 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 13,25
179 A269 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Tiếng Anh 13,25
180 A093 BÙI TÙNG DƯƠNG 16/07/2000 9 Cổ Bi Gia Lâm Tiếng Anh 13,00
181 A105 QUÁCH HẠNH PHƯƠNG 16/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 13,00
182 A258 BÙI MAI THI 18/12/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Tiếng Anh 13,00
183 A285 TRẦN THỊ TRÀ MY 22/05/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,00
184 A292 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 18/09/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 13,00
185 A295 PHÙNG NGUYỄN TRÀ MY 04/03/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 13,00
186 A023 TẠ THU HIỀN 08/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 12,75
187 A080 NGUYỄN VĂN TUYỀN 08/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 12,75
188 A166 NGUYỄN MINH HIẾU 23/01/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 12,75
189 A213 ĐÀO THỊ NGỌC DIỄM 16/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,7585
![Page 86: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/86.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
190 A244 VŨ THẢO LINH 04/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 12,75
191 A265 LÊ THÁI MINH HOÀNG 03/01/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Tiếng Anh 12,75
192 A278 TRẦN MINH QUANG 07/08/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tiếng Anh 12,75
193 A011 KHUẤT THỊ QUỲNH ANH 16/02/2000 9 TTNC Bò Ba Vì Tiếng Anh 12,50
194 A057 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 26/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,50
195 A058 LÊ THU TRANG 14/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,50
196 A077 LÊ HOÀNH THI 04/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 12,50
197 A142 NGUYỄN THU HÀ 06/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 12,50
198 A191 VŨ THỊ HẬU 04/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 12,50
199 A248 NGUYỄN THỊ THANH 09/02/2000 9 Minh Hà Thạch Thất Tiếng Anh 12,50
200 A288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 12,50200 A288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 12,50
201 A056 TRẦN MINH THẢO 23/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,25
202 A061 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
203 A064 BÙI XUÂN KHẢI 30/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
204 A066 NGUYỄN THỊ THANH LY 06/06/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
205 A121 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức Tiếng Anh 12,25
206 A196 ĐỖ LÊ HỒNG NHUNG 04/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 12,25
207 A216 NGUYỄN THỊ THANH LAM 05/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,25
208 A261 TRỊNH TUẤN ANH 10/04/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 12,25
209 A028 KIỀU THỊ PHƯƠNG THẢO 21/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 12,00
210 A065 NGUYỄN HƯƠNG LY 14/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,00
211 A074 NGUYỄN TRUNG KIÊN 19/09/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Tiếng Anh 12,00
212 A157 LÊ THỊ NGUYỆT HÀ 22/12/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 12,00
213 A215 NGUYỄN MINH HẰNG 30/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,0086
![Page 87: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/87.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
214 A249 NGUYỄN HỮU THỊNH 26/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 12,00
215 A256 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 12,00
216 A075 NGUYỄN HUỆ LINH 07/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 11,75
217 A268 VŨ XUÂN LỘC 30/10/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Tiếng Anh 11,75
218 A290 LÊ VIỆT TÙNG 14/11/2000 9 Văn Tự Thường Tín Tiếng Anh 11,75
219 A293 VÕ QUỲNH HƯƠNG 28/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,75
220 A294 HOÀNG ĐỨC KHÁNH 06/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,75
221 A016 PHƯƠNG VĂN MẠNH 14/06/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 11,50
222 A162 VŨ QUỲNH ANH 27/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 11,50
223 A192 HOÀNG MỸ LINH 21/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50
224 A195 VŨ TIẾN LONG 01/12/2000 9 Quang Lãng Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50224 A195 VŨ TIẾN LONG 01/12/2000 9 Quang Lãng Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50
225 A226 TRẦN MINH QUANG 20/07/2000 9 THCS Tiên Dược Sóc Sơn Tiếng Anh 11,50
226 A229 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 08/05/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Tiếng Anh 11,50
227 A253 TRẦN HƯƠNG GIANG 21/04/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 11,50
228 A297 QUÁCH LAN PHƯƠNG 01/03/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,50
229 A012 NGÔ THỊ HƯƠNG GIANG 21/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 11,25
230 A053 NGUYỄN XUÂN THANH LONG 04/03/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Tiếng Anh 11,25
231 A098 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 27/09/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 11,25
232 A019 PHÍ PHƯƠNG THẢO 30/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 11,00
233 A051 PHẠM THÚY AN 29/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 11,00
234 A095 NGỌC HỒNG HẠNH 17/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 11,00
235 A163 NGUYỄN TUẤN ANH 17/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 11,00
236 A204 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 02/01/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 11,00
237 A206 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 17/08/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Tiếng Anh 11,0087
![Page 88: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/88.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
238 A225 ĐOÀN THỊ CẨM NHUNG 28/07/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 11,00
239 A165 NGUYỄN VIỆT HÀ 24/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,75
240 A171 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 01/09/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 10,75
241 A205 BÙI HỮU ĐỨC HOÀNG 27/10/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Tiếng Anh 10,75
242 A227 NGUYỄN THANH QUANG 17/11/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 10,75
243 A243 KHUẤT MINH HẰNG 13/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 10,75
244 A062 NGÔ NGỌC HÀ 06/03/2000 9 Đồng Tháp Đan Phượng Tiếng Anh 10,50
245 A068 TẠ HỒNG NHUNG 18/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 10,50
246 A164 NGUYỄN THANH BÌNH 02/07/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,50
247 A173 ĐINH THỊ NHÂM 23/04/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 10,50
248 A194 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,50248 A194 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,50
249 A224 VƯƠNG THẢO NGỌC 11/12/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 10,50
250 A255 LÊ MINH HẰNG 18/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 10,50
251 A299 HOÀNG THU TRANG 26/05/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Tiếng Anh 10,50
252 A060 CẤN HẢI YẾN 10/08/2000 9 Bê Tông Chương Mỹ Tiếng Anh 10,25
253 A063 TẠ ĐĂNG HIẾU 24/06/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 10,25
254 A178 NGUYỄN THANH THÚY 27/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 10,25
255 A200 PHẠM THU TRANG 25/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,25
256 A207 HOÀNG THỊ YẾN LINH 17/02/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 10,25
257 A209 HÀ KIM NGÂN 03/12/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Tiếng Anh 10,25
258 A223 TRẦN HƯƠNG LY 08/10/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 10,25
259 A260 KIỀU THỊ TÚ UYÊN 13/01/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Tiếng Anh 10,25
260 A013 PHÙNG THU HÀ 15/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 10,00
261 A169 NGUYỄN HUYỀN TRANG 19/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,0088
![Page 89: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/89.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
262 A180 BÙI THỊ HẢI YẾN 23/11/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 10,00
263 A208 PHẠM HÙNG LONG 20/11/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Tiếng Anh 10,00
264 A252 PHẠM THỊ HỒNG CHI 11/01/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 10,00
265 A015 PHÙNG NGỌC LINH 19/05/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 9,75
266 A245 PHAN THỊ PHƯƠNG MAI 12/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 9,75
267 A254 TRỊNH LÊ GIANG 12/02/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 9,75
268 A305 CAO HOÀNG THÙY LINH 26/08/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 9,75
269 A177 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƯ 04/06/2000 9 Phùng Xá Mỹ Đức Tiếng Anh 9,50
270 A201 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 18/03/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Tiếng Anh 9,50
271 A212 NGUYỄN VŨ THỤC ANH 10/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,50
272 A228 CAO THỊ HÀ TRANG 14/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 9,50272 A228 CAO THỊ HÀ TRANG 14/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 9,50
273 A059 DƯƠNG THU UYÊN 30/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 9,25
274 A176 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/09/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 9,25
275 A179 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/10/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 9,25
276 A198 NGUYỄN ANH SƠN 16/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 9,25
277 A214 NGUYỄN BẮC HÀ 08/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,25
278 A218 BÙI THỊ THANH NGOAN 30/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,00
279 A257 LÊ THỊ LỆ MỸ 07/10/2000 9 Thanh Mai Thanh Oai Tiếng Anh 9,00
280 A300 NGUYỄN THẢO VÂN 05/07/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Tiếng Anh 9,00
281 A161 ĐỖ THỊ HẢI ANH 20/03/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 8,75
282 A174 VŨ THỊ NHUNG 15/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 8,75
283 A203 TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 03/12/2000 9 Tam Thuấn Phúc Thọ Tiếng Anh 8,75
284 A175 HOÀNG ĐỨC THẮNG 12/11/2000 9 Phùng Xá Mỹ Đức Tiếng Anh 8,50
285 A041 PHẠM THỊ MAI LINH 22/07/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 8,2589
![Page 90: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/90.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
286 A193 ĐỖ PHƯƠNG LINH 06/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 8,25
287 A217 NGUYỄN THỊ THANH MAI 11/10/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Tiếng Anh 8,25
288 A230 NGUYỄN QUANG VŨ 13/02/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Tiếng Anh 8,25
289 A020 NGUYỄN QUỲNH TRANG 21/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 8,00
290 A052 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/07/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 8,00
291 A167 NGUYỄN THẾ NAM 02/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 8,00
292 A199 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/03/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 8,00
293 A219 ĐỖ HỒNG NHUNG 20/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 8,00
294 A221 NGÔ PHƯƠNG ANH 09/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 8,00
295 A017 NGUYỄN THU NGÂN 28/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 7,75
296 A197 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 7,75296 A197 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 7,75
297 A170 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 10/10/2000 9 Liên Mạc A Mê Linh Tiếng Anh 7,50
298 A210 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG 08/10/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 7,50
299 A211 PHAN NGỌC ANH 20/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 7,50
300 A309 ĐẶNG CẨM TÚ 22/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,50
301 A302 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 26/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
302 A303 TẠ HOÀNG HÀ 27/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
303 A310 NGUYỄN DUY TUÂN 21/05/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
304 A014 PHÙNG MẠNH LÂM 04/03/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 6,75
305 A301 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 09/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 6,50
306 A220 NGUYỄN THU THUỶ 16/08/2000 9 Phượng Cách Quốc Oai Tiếng Anh 5,50
307 A306 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 13/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 5,50
308 A308 QUẢN THÀNH TRUNG 24/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 5,50
309 A307 NGUYỄN NAM THÁI 04/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 4,5090
![Page 91: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/91.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
310 A304 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 02/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 4,00
1 P26 TRẦN TRIỆU HÀ KHÁNH 10/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 19,25
2 P02 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 08/07/2001 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 18,00
3 P04 NGÔ NGÂN HÀ 16/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 17,25
4 P17 VŨ DIỆU QUỲNH 18/09/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 17,25
5 P03 ĐỖ THÙY DƯƠNG 13/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,50
6 P07 NGUYỄN HỒNG PHÚC 24/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,50
7 P25 BÙI MINH HIẾU 28/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,50
8 P28 NGUYỄN MAI PHƯƠNG NHI 07/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,25
9 P05 BÙI MINH HẰNG 12/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,00
10 P24 NGÔ THU HÀ 28/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,0010 P24 NGÔ THU HÀ 28/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,00
11 P30 ĐỖ ANH TRUNG 15/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,00
12 P43 QUÁCH HOA MAI 14/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 16,00
13 P01 NGUYỄN THỤC ANH 13/06/2001 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,75
14 P08 CUNG MINH PHƯƠNG 17/05/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,75
15 P52 NGUYỄN MINH CHÂU 26/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,50
16 P09 NGUYỄN MẬU ANH THƯ 04/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,25
17 P15 LÊ HOÀNG NHI 14/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 15,25
18 P55 ĐẶNG TRẦN LÊ KHANH 14/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,00
19 P59 NGUYỄN BÁ THUỶ TIÊN 09/06/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,00
20 P14 ĐINH THỊ BẢO MINH 12/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 14,75
21 P27 NGUYỄN THUỲ LINH 06/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,75
22 P06 ĐÀO BẢO LINH 21/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 14,50
23 P21 NGUYỄN QUANG ANH 13/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,5091
![Page 92: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/92.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
24 P51 PHẠM ĐỨC ANH 10/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 14,50
25 P10 VŨ ĐỨC TÙNG 07/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 14,25
26 P23 NGUYỄN XUÂN BÁCH 19/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,25
27 P29 NGHIÊM KỲ PHONG 11/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,25
28 P56 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 14,00
29 P11 HOÀNG TRANG ANH 09/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,75
30 P54 LÊ THUỲ DƯƠNG 21/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,75
31 P13 TRẦN NGUYỄN NGỌC MAI 20/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
32 P16 PHẠM NGỌC PHƯƠNG 26/05/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
33 P18 NGUYỄN CAO THĂNG 06/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
34 P53 NGUYỄN LƯƠNG NGỌC DIỆP 29/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,2534 P53 NGUYỄN LƯƠNG NGỌC DIỆP 29/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,25
35 P12 NGUYỄN QUẾ ĐAN 26/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 12,75
36 P44 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 15/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 12,75
37 P57 ĐỒNG THẢO MINH 19/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 12,75
38 P58 TRẦN PHƯƠNG THẢO 11/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 12,75
39 P66 PHẠM YẾN NHI 14/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 12,75
40 P19 TRẦN THỦY TIÊN 19/12/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 12,50
41 P37 NGUYỄN QUÝ KHÁNH 17/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 12,50
42 P22 HOÀNG QUỲNH ANH 12/07/2001 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 12,00
43 P47 NGUYỄN THỤY PHONG 12/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 11,75
44 P20 NGUYỄN HỮU QUANG VINH 16/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 11,25
45 P60 LÊ HẢI YẾN 16/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 11,25
46 P67 VŨ HÀ VY 17/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 11,25
47 P63 VŨ TRỌNG KHÔI 12/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 11,0092
![Page 93: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/93.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
48 P36 NGÔ TRUNG HIẾU 25/03/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 10,75
49 P46 PHẠM VÂN NHI 29/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 10,75
50 P42 BẠCH THANH HẰNG 20/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 10,25
51 P32 NGUYỄN ĐỨC BẢO 26/04/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 9,75
52 P48 VŨ MINH TRANG 20/06/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,75
53 P50 NGUYỄN THANH TÙNG 20/04/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,75
54 P35 BÙI VĂN HẢI 04/03/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 9,50
55 P41 NGUYỄN KIỀU ANH 16/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,50
56 P49 NGUYỄN THU TRANG 29/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,50
57 P61 VŨ THÙY DƯƠNG 09/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,50
58 P62 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 07/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,5058 P62 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 07/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,50
59 P65 CAO HOÀNG LINH 27/09/200 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,00
60 P45 VŨ HOÀNG NHI 01/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 8,75
61 P33 NGUYỄN AN BÌNH 07/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 7,25
62 P64 NGUYỄN HIỀN LINH 25/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 7,00
63 P40 ĐỖ XUÂN VŨ 11/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 6,50
64 P34 NGUYỄN NGỌC DUNG 20/04/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 6,25
65 P39 TRẦN THÁI NGỌC LINH 07/06/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 5,00
66 P38 NGUYỄN HOÀNG MỸ LINH 24/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 4,25
67 P31 LÊ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 3,00
1 I19 NGUYỄN CẨM TÚ 20/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 19,00
2 I45 NGUYỄN MINH ĐỨC 30/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 18,75
3 I13 NGUYỄN ĐỨC HUY 30/08/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 18,50
4 I28 ĐẶNG ĐỨC LONG QUÂN 12/05/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Tin học 17,5093
![Page 94: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/94.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
5 I11 NGUYỄN DUY CHÍ DŨNG 04/05/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tin học 17,00
6 I31 ĐINH THỊ HƯỜNG 05/02/2000 9 Ninh Hiệp Gia Lâm Tin học 16,50
7 I16 NGUYỄN THÀNH MINH 07/08/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 16,00
8 I44 BÙI VIỆT DŨNG 6/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tin học 16,00
9 I46 TRẦN DIỆU LINH 27/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 16,00
10 I49 ĐINH HƯƠNG GIANG 17/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tin học 16,00
11 I57 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2000 9 Cự Khối Long Biên Tin học 16,00
12 I59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 16,00
13 I63 NGUYỄN TIẾN THÀNH 25/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 16,00
14 I69 NGUYỄN QUỐC AN 16/01/2000 9 THCS Xuân Giang Sóc Sơn Tin học 16,00
15 I75 LÊ ANH ĐỨC 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 16,0015 I75 LÊ ANH ĐỨC 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 16,00
16 I23 BÙI XUÂN THUẬN 05/02/2000 9 Vân Nội Đông Anh Tin học 15,50
17 I71 BÙI CÔNG MINH 11/03/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Tin học 15,50
18 I18 TẠ KIẾN QUỐC 30/06/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 15,00
19 I10 TRẦN VIỆT ANH 27/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tin học 14,50
20 I41 LÊ THIÊN CƯỜNG 10/02/2001 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 14,50
21 I52 LÊ MINH TÂN 17/06/2001 8 Tân Mai Hoàng Mai Tin học 14,50
22 I14 TRẦN TRUNG KIÊN 03/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 14,00
23 I39 LÊ QUANG BÁCH 18/04/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tin học 14,00
24 I42 TRẦN MINH HÀ 11/07/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 14,00
25 I47 NGUYỄN NHƯ HOÀNG NAM 21/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 14,00
26 I54 LÊ ĐĂNG DƯƠNG 30/10/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tin học 14,00
27 I12 TRỊNH MINH ĐỨC 15/01/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 13,75
28 I70 NGÔ ĐỨC HUY 13/05/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tin học 13,5094
![Page 95: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/95.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
29 I60 NGUYỄN MINH HIẾU 08/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 12,50
30 I56 PHẠM HIẾU QUẢNG 15/11/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tin học 12,00
31 I64 ĐẶNG KHÁNH THÙY AN 22/12/2000 9 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Tin học 12,00
32 I77 NGUYỄN VÕ ANH MINH 28/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 12,00
33 I34 CHỬ VĂN TÌNH 30/03/2000 9 Văn Đức Gia Lâm Tin học 11,75
34 I04 NGHIÊM ĐỨC MINH 29/07/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 11,50
35 I05 NGUYỄN ĐẮC SƠN 08/11/2001 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 11,50
36 I15 NGUYỄN TÙNG LÂM 08/12/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 11,50
37 I20 VŨ ANH ĐỨC 12/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 11,50
38 I26 LÊ QUANG KHÔI 05/05/2001 9 Quang Trung Đống Đa Tin học 11,50
39 I53 LÊ MINH TÙNG 15/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 11,5039 I53 LÊ MINH TÙNG 15/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 11,50
40 I86 PHAN VĂN KHA 20/02/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 11,50
41 I17 ĐỖ MINH QUÂN 02/09/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 11,00
42 I32 HOÀNG PHI LONG 07/02/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tin học 11,00
43 I62 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 02/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 10,50
44 I72 HOÀNG NHẬT MINH 23/06/2000 9 THCS Bắc Sơn Sóc Sơn Tin học 10,50
45 I87 HOÀNG HẢI LONG 29/08/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Tin học 10,50
46 I43 TRẦN BÌNH MINH 22/05/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 10,25
47 I24 CHU MINH TIẾN 01/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 10,00
48 I02 TRƯƠNG TUẤN ĐẠT 21/06/2001 9 Thăng Long Ba Đình Tin học 10,00
49 I29 VŨ TUẤN THÀNH 20/11/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 10,00
50 I33 NGUYỄN NGỌC QUANG 26/02/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Tin học 10,00
51 I35 PHẠM VŨ DŨNG 23/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 10,00
52 I78 ĐINH MAI PHƯƠNG 11/02/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Tin học 10,0095
![Page 96: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/96.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
53 I83 NGUYỄN THỊ TƯƠI 26/03/2001 9 Cần Kiệm Thạch Thất Tin học 10,00
54 I50 TRẦN ANH MINH 23/08/2001 8 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tin học 9,50
55 I22 PHAN THANH SƠN 09/10/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Tin học 9,00
56 I51 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 9,00
57 I25 NGUYỄN MINH HIẾU 26/10/2000 9 Phương Mai Đống Đa Tin học 8,50
58 I73 NGUYỄN NHẬT MINH 11/07/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Tin học 8,25
59 I03 PHẠM GIA KIÊN 29/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 8,00
60 I36 NGUYỄN KIỀU HÀ PHƯƠNG 15/01/2000 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông Tin học 8,00
61 I48 NGUYỄN ANH QUÂN 21/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tin học 8,00
62 I85 VŨ NGỌC HOÀNG 03/02/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 8,00
63 I91 PHẠM QUANG HUY 01/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 8,0063 I91 PHẠM QUANG HUY 01/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 8,00
64 I21 NGUYỄN BÁ MINH HIẾU 0704/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 7,50
65 I66 LƯƠNG HẢI LONG 07/04/2001 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Tin học 7,50
66 I79 CHU DUY CHIẾN 01/09/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 7,50
67 I88 NGUYỄN HỒNG NAM 20/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 7,50
68 I92 MAI HOÀNG LONG 19/05/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 7,50
69 I58 TRẦN THÁI SƠN 26/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tin học 7,00
70 I80 NGUYỄN KHƯƠNG ĐỨC 10/09/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 7,00
71 I84 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 27/03/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Tin học 7,00
72 I01 TRẦN ĐỨC DŨNG 21/08/2001 9 Thăng Long Ba Đình Tin học 6,00
73 I37 LẠI MINH SƠN 14/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 6,50
74 I55 TRỊNH GIA KHÁNH 01/02/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tin học 6,50
75 I67 VÕ NHẬT LONG 09/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 6,50
76 I90 NGUYỄN LAN CHI 22/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 6,5096
![Page 97: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/97.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
77 I30 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG 04/01/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Tin học 6,00
78 I61 NGUYỄN VĂN HIẾU 26/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 6,00
79 I82 CHU XUÂN THỊNH 19/01/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 6,00
80 I93 THÂN ĐỨC THẮNG 23/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Tin học 6,00
81 I76 LÊ ĐỨC HIẾU 08/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 5,25
82 I06 ĐỖ TUẤN ANH 06/07/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
83 I07 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 21/02/2001 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
84 I09 VŨ THÀNH VINH 05/11/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
85 I65 NGUYỄN TỬ KHÁNH DUY 12/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 4,00
86 I08 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/06/2001 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tin học 3,00
87 I27 TRẦN ĐỨC MINH 14/08/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 3,0087 I27 TRẦN ĐỨC MINH 14/08/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 3,00
88 I40 TRẦN YẾN CHI 26/01/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tin học 3,00
89 I68 NGUYỄN THANH TÙNG 17/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 3,00
90 I81 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 04/02/2001 9 Cần Kiệm Thạch Thất Tin học 2,00
91 I89 NGUYỄN SỸ BÁCH 18/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Tin học 2,00
92 I38 NGUYỄN TIẾN THÀNH 10/11/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 1,00
93 I74 NHÔ VIỆT ANH 30/07/2000 9 Quảng An Tây Hồ Tin học 0,00
1 T005 NGUYỄN QUANG BIN 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,50
2 T038 PHẠM NAM KHÁNH 26/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 19,50
3 T007 PHẠM HOÀNG HÀ 06/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,00
4 T009 PHÙNG ANH NGUYÊN 10/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,00
5 T139 ĐẶNG ĐỨC THÀNH 25/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Toán 19,00
6 T010 TRẦN ANH TÀI 26/07/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Toán 18,75
7 T043 VĂN ĐỨC MẠNH 18/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,7597
![Page 98: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/98.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
8 T101 LÊ THÀNH CÔNG 09/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,75
9 T134 NGUYỄN MINH HIẾU 28/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Toán 18,75
10 T004 NGUYỄN TẤN VIỆT ANH 03/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 18,50
11 T103 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 09/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,50
12 T003 NGUYỄN TẤN NAM ANH 03/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 18,25
13 T083 HOÀNG MINH CHÂU 02/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 18,25
14 T085 TRỊNH THU HẢI 05/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 18,25
15 T087 NGUYỄN QUANG HUY 28/06/2000 9 Lý Thường Kiệt Đống Đa Toán 18,25
16 T088 PHAN VŨ LONG 12/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 18,25
17 T161 NGUYỄN THU UYÊN 24/11/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Toán 18,25
18 T045 NHÂM ĐỖ HẢI NINH 14/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,0018 T045 NHÂM ĐỖ HẢI NINH 14/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,00
19 T046 TRẦN THÁI SƠN 15/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 18,00
20 T048 HOÀNG TÙNG 16/07/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,00
21 T049 NGUYỄN NAM VIỆT 24/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,00
22 T090 VŨ HẢI SƠN 06/08/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 18,00
23 T100 NGUYỄN KHẮC TÚ 26/08/2000 9 Đình Xuyên Gia Lâm Toán 18,00
24 T102 NGUYỄN MINH DIỆP 04/12/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
25 T104 NGUYỄN DIỆU HOA 23/06/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
26 T105 LÊ MINH HUYỀN 16/07/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
27 T107 NGUYỄN VĂN LONG 14/06/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
28 T108 VŨ BÁ MINH 17/12/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
29 T110 ĐIÊU DIỄM QUỲNH 17/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,00
30 T112 VŨ TIẾN ANH 11/06/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Toán 18,00
31 T130 NGUYỄN THANH TÙNG 27/01/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 18,0098
![Page 99: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/99.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
32 T145 ĐỖ THÙY DƯƠNG 10/01/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Toán 18,00
33 T152 NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH 26/11/2000 9 Gia Thụy Long Biên Toán 18,00
34 T159 VŨ PHƯƠNG TRÀ 15/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Toán 18,00
35 T160 NGUYỄN SƠN TÙNG 13/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên Toán 18,00
36 T179 ĐẶNG NGỌC LONG 20/10/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Toán 18,00
37 T184 NGUYỄN TẤN ĐẠT 19/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Toán 18,00
38 T292 ĐỖ ĐỨC ANH 21/07/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Toán 18,00
39 T035 ĐỖ HOÀNG NAM HIẾU 06/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 17,75
40 T086 VŨ NGUYỄN GIA HIỂN 19/02/2000 9 Phương Mai Đống Đa Toán 17,75
41 T093 NGUYỄN BẢO LÂM 13/01/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Toán 17,75
42 T095 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 02/08/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Toán 17,7542 T095 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 02/08/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Toán 17,75
43 T096 PHÙNG XUÂN MINH 21/02/2000 9 Lệ Chi Gia Lâm Toán 17,75
44 T153 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/04/2000 9 Ái Mộ Long Biên Toán 17,75
45 T186 TRẦN HẢI LÂM 01/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Toán 17,75
46 T187 BÙI QUANG LONG 18/06/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Toán 17,75
47 T189 ĐỖ MINH NGHĨA 23/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Toán 17,75
48 T190 PHẠM ĐỨC THẮNG 05/10/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Toán 17,75
49 T191 HÁCH ANH VŨ 22/05/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Toán 17,75
50 T291 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 12/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 17,75
51 T037 NGUYỄN KHÁNH 14/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 17,50
52 T069 HÀ THỊ BẢO NGỌC 16/04/2000 9 Liên Hà Đan Phượng Toán 17,50
53 T094 NGUYỄN BÁ LUẬN 12/10/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Toán 17,50
54 T113 NGUYỄN THANH BÌNH 07/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Toán 17,50
55 T177 NGUYỄN HÀ LAN 17/03/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Toán 17,5099
![Page 100: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/100.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
56 T203 KHUẤT THỊ NGỌC ÁNH 03/10/2000 9 Phúc Hòa Phúc Thọ Toán 17,50
57 T255 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 30/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 17,50
58 T273 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 01/07/2000 9 Việt An Thanh Xuân Toán 17,50
59 T302 NGUYỄN TUẤN ANH 11/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 17,50
60 T303 NGUYỄN VĂN CAO 17/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 17,50
61 T099 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 04/09/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Toán 17,25
62 T117 NGUYỄN HOÀNG LONG 21/06/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Toán 17,25
63 T123 CAO MINH HIẾU 23/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 17,25
64 T040 HỒ MINH LỘC 21/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 17,00
65 T044 NGUYỄN TUẤN MINH 31/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 17,00
66 T122 NGUYỄN QUANG ĐỨC 25/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 17,0066 T122 NGUYỄN QUANG ĐỨC 25/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 17,00
67 T128 LÊ THỊ THẢO 24/07/2000 9 Đức Giang Hoài Đức Toán 17,00
68 T129 NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN 08/12/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 17,00
69 T140 TỐNG THỦY TIÊN 04/08/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Toán 17,00
70 T141 PHAN THÀNH TRUNG 11/06/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Toán 17,00
71 T199 HOÀNG THỊ THANH 22/8/2000 9 Hồng Minh Phú Xuyên Toán 17,00
72 T305 VƯƠNG TIẾN ĐẠT 14/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 17,00
73 T052 DƯƠNG ĐÌNH BÌNH 14/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 16,75
74 T031 MAI THIÊN AN 20/07/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 16,50
75 T070 PHƯƠNG ĐỨC TRUNG 03/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Toán 16,50
76 T106 NGUYỄN MINH LỘC 02/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 16,50
77 T115 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 22/10/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Toán 16,50
78 T183 ĐẮC TÙNG DƯƠNG 07/01/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Toán 16,50
79 T256 PHẠM THỊ NGỌC LINH 29/06/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 16,50100
![Page 101: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/101.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
80 T039 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 14/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 16,25
81 T050 NGUYỄN THÀNH VINH 13/12/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 16,25
82 T089 DƯƠNG ÁNH NGỌC 29/05/2000 9 Đống Đa Đống Đa Toán 16,25
83 T290 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 14/04/2000 9 Tự Nhiên Thường Tín Toán 16,25
84 T051 NGUYỄN TUẤN ANH 13/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 16,00
85 T097 NGUYỄN ĐỨC QUANG 02/03/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Toán 16,00
86 T118 PHẠM HỒ NGUYÊN 22/11/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Toán 16,00
87 T131 NGUYỄN QUANG TUYẾN 16/10/2000 9 La Phù Hoài Đức Toán 16,00
88 T221 CHU THỊ QUỲNH 03/07/2000 9 Nghĩa Hương Quốc Oai Toán 16,00
89 T288 NGUYỄN NGỌC LY 07/08/2000 9 Tự Nhiên Thường Tín Toán 16,00
90 T092 PHÙNG MINH KHÁNH 19/04/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Toán 15,7590 T092 PHÙNG MINH KHÁNH 19/04/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Toán 15,75
91 T133 PHẠM TRƯỜNG GIANG 12/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Toán 15,50
92 T174 NGUYỄN THỊ HUẾ 09/06/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Toán 15,50
93 T236 ĐINH KHẮC HIẾU 07/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 15,50
94 T254 ĐÀO THANH HUYỀN 26/05/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Toán 15,50
95 T001 NGUYỄN VIỆT AN 31/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 15,25
96 T084 NGUYỄN ANH ĐỨC 29/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 15,25
97 T091 ĐỖ TUẤN ANH 04/08/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Toán 15,25
98 T188 NGUYỄN HOÀNG HẢI MINH 27/03/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Toán 15,25
99 T032 NGUYỄN NAM ANH 16/09/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 15,00
100 T036 LÊ ĐỨC KHẢI 26/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 15,00
101 T047 DƯƠNG HỒNG THÁI 26/09/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Toán 15,00
102 T063 NGUYỄN ANH DUY 22/09/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Toán 15,00
103 T072 NGUYỄN HỮU HIỆP 13/07/2000 9 Kim Nỗ Đông Anh Toán 15,00101
![Page 102: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/102.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
104 T077 PHẠM HỮU ANH QUỐC 04/03/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Toán 15,00
105 T116 NGUYỄN ĐỨC LONG 30/03/2000 9 Ngô Quyền Hai Bà Trưng Toán 15,00
106 T136 NGUYỄN TIẾN MẠNH 02/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Toán 15,00
107 T146 DƯƠNG NGHIỆP HUY 27/12/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Toán 15,00
108 T182 TRẦN MINH DƯƠNG 04/05/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Toán 15,00
109 T194 NGUYỄN KHÁNH DUY 05/10/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Toán 15,00
110 T206 ĐỖ MINH LONG 01/02/2000 9 Ngọc Tảo Phúc Thọ Toán 15,00
111 T229 TẠ LÂM OANH 19/12/2000 9 THCS Hiền Ninh Sóc Sơn Toán 15,00
112 T234 PHẠM HÀ DUY 04/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 15,00
113 T262 TRƯƠNG VIỆT ANH 29/01/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Toán 15,00
114 T271 NGÔ QUANG VINH 26/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Toán 15,00114 T271 NGÔ QUANG VINH 26/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Toán 15,00
115 T296 TRỊNH THU HOÀI 02/05/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Toán 15,00
116 T306 CHU THỊ THANH HÀ 05/03/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 15,00
117 T310 ĐẶNG THANH TÙNG 05/03/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 15,00
118 T060 TỐNG VĂN TÚ 24/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 14,75
119 T142 LÊ THỊ THU AN 05/02/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai Toán 14,75
120 T151 HÁN QUANG TÙNG 04/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Toán 14,75
121 T237 PHẠM MINH HIẾU 20/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 14,75
122 T243 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 31/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 14,75
123 T247 CẤN HOÀNG LONG 14/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 14,75
124 T250 VŨ THỊ KIM TRÂM 25/11/2000 9 Minh Hà Thạch Thất Toán 14,75
125 T264 VŨ THU HIỀN 05/06/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Toán 14,75
126 T308 NGUYỄN XUÂN PHÚC 06/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 14,75
127 T309 VƯƠNG THU THẢO 08/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 14,75102
![Page 103: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/103.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
128 T002 ĐÀO ĐÌNH ANH 06/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 14,50
129 T006 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 14,50
130 T058 PHAN HỒNG QUANG 10/07/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Toán 14,50
131 T098 PHẠM THU THẢO 19/10/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Toán 14,50
132 T114 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 21/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Toán 14,50
133 T120 LÃ MINH TOÀN 08/07/2000 9 Hà Huy Tập Hai Bà Trưng Toán 14,50
134 T178 NGUYỄN THÙY LINH 26/01/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Toán 14,50
135 T180 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 01/06/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Toán 14,50
136 T181 NGUYỄN THỊ THU TRANG 25/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Toán 14,50
137 T196 ĐẶNG PHÚ KHANG 27/04/2000 9 Phú Túc Phú Xuyên Toán 14,50
138 T202 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/04/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Toán 14,50138 T202 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/04/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Toán 14,50
139 T207 NGUYỄN VĂN NAM 09/06/2000 9 Ngọc Tảo Phúc Thọ Toán 14,50
140 T224 HOÀNG VŨ HẠNH 27/02/2000 9 THCS Phú Minh Sóc Sơn Toán 14,50
141 T258 NGUYỄN NHẤT LONG 03/04/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 14,50
142 T259 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 14,50
143 T261 LÊ THỊ HẢI YẾN 31/10/2000 9 Bình Minh Thanh Oai Toán 14,50
144 T293 HÀ KIỀU ANH 29/01/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Toán 14,50
145 T311 TRỊNH TIẾN VIỆT 13/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 14,50
146 T008 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 15/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 14,25
147 T021 NGUYỄN VIỆT ANH 20/09/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Toán 14,25
148 T081 TRẦN MINH ANH 11/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Toán 14,25
149 T307 NGUYỄN HOÀNG LONG 18/08/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 14,25
150 T034 PHẠM THU HÀ 09/07/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 14,00
151 T068 QUÁCH HOÀNG LONG 26/09/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Toán 14,00103
![Page 104: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/104.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
152 T078 TRẦN TRUNG THÀNH 18/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 14,00
153 T080 NGÔ THỊ HẢI YẾN 26/12/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Toán 14,00
154 T228 BÙI TUẤN MINH 02/07/2000 9 THCS Tân Dân Sóc Sơn Toán 14,00
155 T249 KHUẤT VĂN MẠNH 08/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 14,00
156 T253 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 14,00
157 T304 NGUYỄN THÚY DUNG 25/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Toán 14,00
158 T053 NGUYỄN TUẤN DŨNG 03/12/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 13,75
159 T056 PHẠM HUY HÙNG 26/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 13,75
160 T082 NGUYỄN GIANG CHÂU 19/08/2000 9 Khương Thượng Đống Đa Toán 13,75
161 T287 LƯƠNG SINH LONG 21/11/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 13,75
162 T014 NGUYỄN DUY MINH 25/08/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 13,50162 T014 NGUYỄN DUY MINH 25/08/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 13,50
163 T057 NGUYỄN CHÍ QUÂN 10/11/2000 9 Trường Yên Chương Mỹ Toán 13,50
164 T119 ĐẶNG MINH QUÂN 20/01/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Toán 13,50
165 T121 NGUYỄN QUỐC VIỆT 13/01/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Toán 13,50
166 T132 NGUYỄN NHƯ ĐẠT 01/10/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Toán 13,50
167 T198 NGUYỄN CẨM NHUNG 24/02/2000 9 Tri Thủy Phú Xuyên Toán 13,50
168 T248 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 30/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 13,50
169 T260 NGUYỄN XUÂN TÙNG 05/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 13,50
170 T017 NGUYỄN MAI NHUNG 17/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 13,25
171 T042 VƯƠNG HOÀNG LONG 05/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 13,25
172 T059 NGUYỄN HỮU SANG 15/12/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 13,25
173 T041 PHẠM ĐỨC LONG 13/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 13,00
174 T111 PHẠM QUỐC ANH 20/07/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Toán 13,00
175 T135 PHẠM HUY HOÀNG 29/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Toán 13,00104
![Page 105: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/105.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
176 T289 ĐÀM THỊ THANH NGA 08/01/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 13,00
177 T025 MAI NGỌC KIÊN 25/05/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Toán 12,75
178 T138 AN NĂNG QUỐC 13/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Toán 12,75
179 T197 DƯƠNG XUÂN LỘC 17/06/2000 9 Phượng Dực Phú Xuyên Toán 12,75
180 T227 TRẦN HƯƠNG LAN 27/07/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Toán 12,75
181 T267 TRẦN THỊ MAI LAN 13/10/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Toán 12,75
182 T269 HOÀNG THU TRANG 04/10/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Toán 12,75
183 T282 TRẦN QUỲNH ANH 29/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 12,75
184 T055 NGUYỄN VĂN HIẾU 01/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 12,50
185 T126 NGUYỄN TÀI LĨNH 19/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 12,50
186 T127 NGUYỄN DANH MINH 06/10/2000 9 An Khánh Hoài Đức Toán 12,50186 T127 NGUYỄN DANH MINH 06/10/2000 9 An Khánh Hoài Đức Toán 12,50
187 T137 VÕ MINH QUÂN 14/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Toán 12,50
188 T204 PHÙNG MINH HIẾU 06/12/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Toán 12,50
189 T265 NGUYỄN ĐỨC HUY 13/01/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Toán 12,50
190 T277 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 04/12/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Toán 12,50
191 T285 NGUYỄN MINH HIẾU 16/11/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 12,25
192 T054 TRẦN HẢI ĐĂNG 11/12/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Toán 12,00
193 T066 TRẦN PHƯƠNG LINH 23/07/2000 9 Thọ An Đan Phượng Toán 12,00
194 T124 NGUYỄN THỊ MAI HOA 06/04/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 12,00
195 T173 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/01/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Toán 12,00
196 T244 CẤN VIỆT ĐỨC 23/11/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 12,00
197 T251 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 29/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 12,00
198 T266 NGUYỄN QUANG HUY 18/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Toán 12,00
199 T268 PHẠM QUỲNH TRANG 07/02/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Toán 12,00105
![Page 106: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/106.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
200 T065 NGUYỄN THỊ THU GIANG 10/06/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Toán 11,75
201 T154 PHẠM XUÂN HUY 13/01/2000 9 Thạch Bàn Long Biên Toán 11,75
202 T155 TRẦN BẢO KHANG 16/02/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Toán 11,75
203 T168 NGUYỄN BẢO NGỌC 24/12/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 11,75
204 T241 PHÍ GIA PHONG 28/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 11,75
205 T280 CÔNG MINH SƠN 08/02/2000 9 Việt An Thanh Xuân Toán 11,75
206 T075 LÊ QUỐC KỲ 26/11/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 11,50
207 T109 ĐỖ ANH QUÂN 13/01/2000 9 Văn Yên Hà Đông Toán 11,50
208 T162 NGUYỄN VIỆT ANH 22/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 11,50
209 T172 KIM TUẤN ANH 25/07/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Toán 11,50
210 T200 TRẦN QUANG TRƯỜNG 17/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Toán 11,50210 T200 TRẦN QUANG TRƯỜNG 17/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Toán 11,50
211 T275 HOÀNG MẠNH HÀ 15/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Toán 11,50
212 T295 HÀ THANH DUNG 31/07/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Toán 11,50
213 T164 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 15/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 11,25
214 T201 PHẠM CẨM TÚ 30/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Toán 11,25
215 T209 ĐỖ MINH PHƯƠNG 01/02/2000 9 Ngọc Tảo Phúc Thọ Toán 11,25
216 T215 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 31/08/2000 9 Nghĩa Hương Quốc Oai Toán 11,25
217 T216 NGUYỄN NHẬT LINH 06/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 11,25
218 T225 ĐỒNG MINH HIẾU 22/08/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Toán 11,25
219 T062 HOÀNG DUY 23/04/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Toán 11,00
220 T067 NGUYỄN HOÀNG LONG 11/03/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Toán 11,00
221 T125 BÙI HỮU HOÀN 29/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Toán 11,00
222 T226 TRỊNH NGỌC LÂM 26/08/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Toán 11,00
223 T245 VŨ BÁ HƯNG 23/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 11,00106
![Page 107: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/107.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
224 T246 CẤN QUANG HUY 17/12/2000 9 Bình Phú Thạch Thất Toán 11,00
225 T270 ĐỖ HOÀNG VIỆT 17/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Toán 11,00
226 T283 NGÔ THỊ DUNG 15/01/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Toán 11,00
227 T158 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 02/01/2000 9 Gia Thụy Long Biên Toán 10,75
228 T238 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 10,75
229 T252 TẠ THỊ HỒNG ÁNH 02/08/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 10,75
230 T012 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/03/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 10,50
231 T076 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/11/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 10,50
232 T149 ĐỖ THỊ HÀ PHƯƠNG 05/10/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Toán 10,50
233 T167 PHẠM THỊ MINH LÝ 17/06/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 10,50
234 T185 BÙI ĐÔNG HẢI 05/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Toán 10,50234 T185 BÙI ĐÔNG HẢI 05/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Toán 10,50
235 T195 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 13/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Toán 10,50
236 T213 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 10,50
237 T235 NGUYỄN ANH ĐỨC 10/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 10,50
238 T276 LƯU NGÂN HÒA 02/04/2000 9 Nhân Chính Thanh Xuân Toán 10,50
239 T284 VŨ MINH ĐỨC 09/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Toán 10,50
240 T208 NGUYỄN MINH NGHĨA NGHĨA 05/09/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Toán 10,25
241 T230 TRẦN MINH THÂN 24/06/2000 9 THCS Bắc Phú Sóc Sơn Toán 10,25
242 T030 NGUYỄN HỮU THÌN 05/02/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Toán 10,00
243 T073 LÊ VĂN HOÀNG 04/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 10,00
244 T169 HÀ THỊ QUYÊN 04/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 10,00
245 T242 NGUYỄN XUÂN BÁCH 12/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Toán 10,00
246 T257 TRỊNH THẢO LINH 23/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Toán 10,00
247 T300 PHAN HƯƠNG THẢO 16/10/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Toán 10,00107
![Page 108: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/108.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
248 T301 BÙI THANH TÙNG 28/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Toán 10,00
249 T024 NGUYỄN CÔNG HUY 21/10/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Toán 9,75
250 T029 BÙI THỊ QUỲNH 30/12/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Toán 9,75
251 T033 ĐOÀN VIỆT DŨNG 24/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Toán 9,75
252 T143 NGÔ KIM CHI 25/07/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Toán 9,75
253 T220 ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 14/05/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Toán 9,75
254 T279 LƯU HOÀNG NAM 23/07/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Toán 9,75
255 T171 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 04/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 9,50
256 T176 LẠI DUY KHÁNH 17/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Toán 9,50
257 T170 ĐỖ THỊ THANH 09/05/2000 9 Tiến Thịnh Mê Linh Toán 9,00
258 T193 NGUYỄN VĂN BÃO 31/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Toán 9,00258 T193 NGUYỄN VĂN BÃO 31/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Toán 9,00
259 T212 TRẦN THU HÀ 22/09/2000 9 Đông Yên Quốc Oai Toán 9,00
260 T026 ĐỖ ĐẮC MẠNH 31/10/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Toán 8,75
261 T166 NGUYỄN THÀNH LONG 13/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 8,75
262 T205 NGUYỄN KIM DIỆU LINH 05/12/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Toán 8,75
263 T218 BÙI TRUNG NGHĨA 06/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 8,75
264 T263 NGUYỄN MINH CƯỜNG 14/03/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Toán 8,75
265 T144 PHÍ LINH CHI 04/05/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Toán 8,50
266 T147 ĐẶNG QUANG HUY 08/03/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Toán 8,25
267 T192 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/04/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Toán 8,25
268 T064 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 23/02/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Toán 8,00
269 T074 LÊ VĂN KHÁNH 25/03/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Toán 8,00
270 T079 NGUYỄN QUỐC TUẤN 16/03/2000 9 Cổ Loa Đông Anh Toán 8,00
271 T232 HOÀNG MINH ĐỨC ANH 10/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 8,00108
![Page 109: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/109.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
272 T297 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/11/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Toán 8,00
273 T299 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 27/12/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Toán 8,00
274 T027 PHẠM CÔNG MINH 05/08/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Toán 7,75
275 T217 NGUYỄN VĂN LONG 30/06/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 7,75
276 T278 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/02/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Toán 7,75
277 T015 PHAN NHẬT MINH 21/08/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 7,50
278 T165 BÙI THỊ LINH 12/02/2000 9 Chu Phan Mê Linh Toán 7,50
279 T240 CÔNG HOÀNG LONG 12/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 7,50
280 T281 VÕ HỒNG VIỆT 01/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Toán 7,50
281 T298 PHÙNG THỊ KIM NGÂN 25/02/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Toán 7,50
282 T020 TRƯƠNG MINH THÔNG 29/03/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 7,25282 T020 TRƯƠNG MINH THÔNG 29/03/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 7,25
283 T028 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 09/08/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Toán 7,25
284 T150 NGUYỄN THU PHƯƠNG 28/08/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Toán 7,25
285 T210 NGUYỄN VĂN QUYỀN 02/03/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Toán 7,25
286 T223 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 10/11/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Toán 7,25
287 T231 ĐỖ THANH TÙNG 13/04/2000 9 THCS Phú Minh Sóc Sơn Toán 7,25
288 T019 LƯƠNG ANH THƠ 12/07/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 7,00
289 T061 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 19/07/2000 9 Thọ An Đan Phượng Toán 7,00
290 T156 LÝ TRÀ MY 02/11/2000 9 Việt Hưng Long Biên Toán 7,00
291 T157 PHẠM HỒNG NHUNG 24/06/2000 9 Gia Thụy Long Biên Toán 7,00
292 T211 CẤN THỊ THU THUỶ 08/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Toán 7,00
293 T233 NGUYỄN QUỐC DŨNG 10/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Toán 6,75
294 T148 TRẦN PHƯƠNG LINH 21/12/2000 9 Giáp Bát Hoàng Mai Toán 6,50
295 T163 NGUYỄN MINH HẰNG 10/08/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Toán 6,50109
![Page 110: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/110.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
296 T274 TRƯƠNG XUÂN DŨNG 05/05/2000 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Toán 6,50
297 T286 NGUYỄN MINH HIẾU 08/08/2000 9 Dũng Tiến Thường Tín Toán 6,50
298 T222 NGUYỄN LAN ANH 23/01/2000 9 THCS Phú Minh Sóc Sơn Toán 6,25
299 T018 NGUYỄN ĐẠI THẮNG 09/12/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 6,00
300 T294 KHUẤT DUY BÁCH 16/03/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Toán 6,00
301 T272 HÁN VĨNH BÌNH 16/12/2000 9 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Toán 5,75
302 T239 NGUYỄN TÙNG LÂM 23/03/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Toán 5,50
303 T219 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG 31/01/2000 9 Yên Sơn Quốc Oai Toán 5,25
304 T011 NGUYỄN MINH DIỆP 08/01/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 5,00
305 T022 NGUYỄN ANH DUY 20/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Toán 5,00
306 T214 NGUYỄN XUÂN HÒA 19/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 5,00306 T214 NGUYỄN XUÂN HÒA 19/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Toán 5,00
307 T071 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 20/05/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 4,50
308 T013 PHÙNG ANH MINH 22/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 4,00
309 T016 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 08/07/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 4,00
310 T023 ĐỖ THÀNH ĐỨC 13/12/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Toán 2,25
311 T175 PHẠM VĂN KHẢI 25/04/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Toán 1,50
1 L036 NGUYỄN ĐÌNH HỮU ĐỨC 01/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 19,00
2 L242 LÊ TRẦN BÌNH 04/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 19,00
3 L038 BÙI THANH GIANG 10/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 18,50
4 L042 CAO TUẤN KIỆT 14/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 18,50
5 L058 NGUYỄN MẠNH THẢO 09/01/2000 9 Hoàng Diệu Chương Mỹ Vật lý 18,00
6 L127 NGUYỄN TUẤN MINH 19/01/2000 9 Đông La Hoài Đức Vật lý 18,00
7 L145 TRẦN ĐỨC HUY 06/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Vật lý 18,00
8 L158 NGUYỄN CHÍ NHÂN 05/03/2000 9 Gia Thụy Long Biên Vật lý 18,00110
![Page 111: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/111.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
9 L033 ĐỖ LÊ DUY 09/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 17,50
10 L086 ĐÀM MINH HIẾU 11/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 17,50
11 L188 VŨ MINH NGỌC 16/03/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Vật lý 17,50
12 L049 TRẦN QUANG THÀNH 19/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 17,00
13 L099 NGUYỄN LINH PHƯƠNG 22/07/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Vật lý 17,00
14 L175 TRẦN XUÂN HIẾU 17/08/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Vật lý 17,00
15 L184 NGUYỄN BÁ MINH ĐỨC 13/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 17,00
16 L005 TRẦN HỒNG HẢI 13/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 16,50
17 L037 VŨ TUẤN ĐỨC 19/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,50
18 L082 NGUYỄN QUANG BÁCH 03/06/2000 9 Phương Mai Đống Đa Vật lý 16,50
19 L095 BÙI MINH HIẾU 09/06/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,5019 L095 BÙI MINH HIẾU 09/06/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,50
20 L102 NGUYỄN CHÍ DŨNG 13/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 16,50
21 L135 DOÃN HÀ THĂNG LONG 08/12/1999 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 16,50
22 L152 ĐỖ MẠNH ĐÔNG 19/01/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 16,50
23 L183 NGUYỄN VĂN DUY 29/03/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Vật lý 16,50
24 L211 LƯU THÀNH ĐẠT 13/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 16,50
25 L271 LÊ THU HIỀN 17/05/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 16,50
26 L001 THÁI QUỲNH ANH 13/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Vật lý 16,00
27 L007 LÊ AN PHONG 22/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 16,00
28 L028 NGUYỄN SỸ THẠCH 23/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 16,00
29 L044 TRẦN NGUYỄN BẢO LONG 26/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,00
30 L047 ĐỖ XUÂN PHONG 03/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,00
31 L100 NGUYỄN SONG TOÀN 22/12/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,00
32 L112 PHẠM HUY HOÀNG 28/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 16,00111
![Page 112: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/112.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
33 L120 PHAN QUANG TUẤN 23/01/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 16,00
34 L132 LÊ ĐĂNG HIỂN 28/11/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 16,00
35 L146 ĐẶNG HỒNG KỲ 10/01/2000 9 Đại Kim Hoàng Mai Vật lý 16,00
36 L027 HOÀNG KIM QUANG 12/11/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Vật lý 15,50
37 L040 PHẠM ĐỨC HIẾU 19/10/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 15,50
38 L093 NGUYỄN QUANG ANH 31/03/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 15,50
39 L155 TRIỆU ĐẮC KHÔI 18/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Vật lý 15,50
40 L185 VŨ CHÍ HIẾU 10/05/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Vật lý 15,50
41 L230 NGUYỄN QUANG TRUNG 22/11/2000 9 THCS Kim Lũ Sóc Sơn Vật lý 15,50
42 L248 NGUYỄN LONG QUYỀN 25/11/2000 9 Phùng Xá Thạch Thất Vật lý 15,50
43 L039 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 01/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 15,0043 L039 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 01/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 15,00
44 L045 TRỊNH TUẤN LONG 16/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 15,00
45 L088 TẠ TRUNG KIÊN 06/08/2000 9 Huy Văn Đống Đa Vật lý 15,00
46 L091 VŨ HẢI ANH 24/03/2000 9 Phú Thị Gia Lâm Vật lý 15,00
47 L096 DƯƠNG TRỌNG HIẾU 22/05/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Vật lý 15,00
48 L115 NGUYỄN ANH ĐỨC 01/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 15,00
49 L149 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 08/11/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai Vật lý 15,00
50 L150 PHẠM PHƯƠNG THẢO 25/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 15,00
51 L214 NGUYỄN ĐỨC LINH 24/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 15,00
52 L034 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 14,75
53 L004 TRẦN PHƯƠNG HÀ 09/03/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 14,50
54 L021 LÊ ĐỨC PHAN ANH 22/04/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 14,50
55 L046 LÊ QUANG NGHĨA 23/06/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 14,50
56 L063 TẠ ĐÌNH ĐỨC 03/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 14,50112
![Page 113: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/113.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
57 L075 NGUYỄN BÁ HOÀNG 31/05/2000 9 Kim Nỗ Đông Anh Vật lý 14,50
58 L076 HOÀNG TIỂU LÂM 15/03/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 14,50
59 L085 LÊ CÔNG HẢI 25/02/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,50
60 L087 TRỊNH MINH HOÀNG 29/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,50
61 L090 NGUYỄN ĐẠI TOÀN 28/03/2000 9 Huy Văn Đống Đa Vật lý 14,50
62 L098 NGUYỄN VĂN MINH 31/12/2000 9 Yên Thường Gia Lâm Vật lý 14,50
63 L138 CHU ĐỨC THẮNG 7/7/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Vật lý 14,50
64 L147 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 02/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 14,50
65 L190 ĐỖ VIỆT TÙNG 28/11/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Vật lý 14,50
66 L213 VƯƠNG THỊ HƯƠNG 25/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,50
67 L217 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,5067 L217 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,50
68 L246 ĐỖ THỊ PHƯƠNG NGA 17/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 14,50
69 L259 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/09/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Vật lý 14,50
70 L272 NGUYỄN HUY HOÀN 08/12/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 14,50
71 L277 TRỊNH QUỲNH NGA 03/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Vật lý 14,50
72 L291 LÊ HOÀNG ANH 24/03/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 14,50
73 L009 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 05/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 14,00
74 L026 NGUYỄN ANH QUÂN 19/02/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 14,00
75 L035 HOÀNG ANH ĐỨC 17/10/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 14,00
76 L043 VŨ HỮU LÂN 20/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 14,00
77 L050 LÊ MINH VIỆT 08/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 14,00
78 L055 VÕ THÁI LINH 10/03/2000 9 Bê Tông Chương Mỹ Vật lý 14,00
79 L081 TẠ TIẾN ANH 26/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,00
80 L092 ĐỖ NHẬT ANH 15/08/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Vật lý 14,00113
![Page 114: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/114.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
81 L101 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/09/2000 9 Dương Nội Hà Đông Vật lý 14,00
82 L106 BÙI ĐẮC NAM 13/05/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 14,00
83 L113 BÙI THANH THẢO 05/01/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
84 L114 PHẠM CHÍ CÔNG 23/05/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
85 L116 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/11/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
86 L134 DƯƠNG HOÀNG LONG 02/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 14,00
87 L140 NGÔ ĐỨC TRUNG 10/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 14,00
88 L142 VŨ THỊ THU HIỀN 01/01/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Vật lý 14,00
89 L144 NGUYỄN LAN HƯƠNG 13/11/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 14,00
90 L199 NGUYỄN VĂN THÔNG 27/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 14,00
91 L223 TỐNG ĐỨC TRƯỜNG GIANG 02/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 14,0091 L223 TỐNG ĐỨC TRƯỜNG GIANG 02/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 14,00
92 L275 TRẦN MINH 24/04/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 14,00
93 L286 NGUYỄN NHẬT LINH 04/06/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 14,00
94 L290 LÊ HỒNG TRUNG 08/11/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Vật lý 14,00
95 L307 NGUYỄN THÀNH LONG 30/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 14,00
96 L068 HOÀNG THỊ XUÂN TÌNH 07/05/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Vật lý 13,25
97 L006 ĐOÀN KHÁNH NAM 11/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 13,00
98 L015 KIM BẢO LÂM 11/10/2000 9 Tản Lĩnh Ba Vì Vật lý 13,00
99 L031 PHẠM VŨ ĐỨC ANH 07/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 13,00
100 L041 HOÀNG LAN HƯƠNG 04/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 13,00
101 L072 NGUYỄN NGỌC THÁI CHÂU 05/12/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Vật lý 13,00
102 L084 ĐỖ MINH ĐỨC 11/11/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 13,00
103 L111 PHẠM ĐỨC ANH 29/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 13,00
104 L136 NGUYỄN VÕ NGỌC MINH 01/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 13,00114
![Page 115: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/115.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
105 L143 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/05/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 13,00
106 L179 TRẦN VĂN THẮNG 20/03/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Vật lý 13,00
107 L180 NGUYỄN THỊ THẢO 02/07/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 13,00
108 L187 NGUYỄN TRẦN TRUNG KIÊN 24/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Vật lý 13,00
109 L203 NGUYỄN VĂN DŨNG 23/10/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Vật lý 13,00
110 L240 NGUYỄN THU TRANG 04/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 13,00
111 L250 NGUYỄN QUANG TÙNG 16/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 13,00
112 L278 PHẠM KIM NGÂN 07/02/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 13,00
113 L280 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 03/11/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Vật lý 13,00
114 L288 NGUYỄN MINH SANG 18/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 12,75
115 L051 TỐNG BÁ DUY 03/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50115 L051 TỐNG BÁ DUY 03/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50
116 L054 NGUYỄN MINH KHOA 07/10/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50
117 L074 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 12,50
118 L080 NGUYỄN SƠN TÙNG 23/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 12,50
119 L094 NGUYỄN HẢI HÀ 23/10/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Vật lý 12,50
120 L103 LÊ XUÂN HUY 27/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,50
121 L133 TRẦN BÁ LONG 18/11/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 12,50
122 L162 NGUYỄN TIẾN DŨNG 02/10/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Vật lý 12,50
123 L182 NGUYỄN TIẾN DUY 01/10/2000 9 Mễ Trì Nam Từ Liêm Vật lý 12,50
124 L192 TRƯƠNG VIỆT DŨNG 04/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 12,50
125 L194 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 02/01/2000 9 Hồng Minh Phú Xuyên Vật lý 12,50
126 L198 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 08/01/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 12,50
127 L227 VŨ TRẦN HUÂN 24/09/2000 9 THCS Minh Trí Sóc Sơn Vật lý 12,50
128 L236 ĐỖ ĐỨC LONG 23/05/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 12,50115
![Page 116: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/116.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
129 L239 TƯỜNG THẾ PHONG 01/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 12,50
130 L244 KHUẤT MẠNH HOÀNG 22/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 12,50
131 L253 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 02/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 12,50
132 L267 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 07/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 12,50
133 L299 HOÀNG ĐÌNH QUỲNH 04/04/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 12,50
134 L002 NGUYỄN VŨ DŨNG 07/04/2000 9 Thăng Long Ba Đình Vật lý 12,00
135 L010 PHÙNG HUY VIỆT 10/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 12,00
136 L053 TỐNG QUANG HIẾU 24/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
137 L057 NGUYỄN HỮU LONG 09/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
138 L060 NGUYỄN QUỐC VIỆT 12/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
139 L065 TRẦN MINH HIỆP 04/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00139 L065 TRẦN MINH HIỆP 04/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00
140 L069 LẠI THÁI VIỆT 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00
141 L083 NGUYỄN NGỌC TRÍ DŨNG 24/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 12,00
142 L097 NGUYỄN BÁ HOÀNG LONG 08/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Vật lý 12,00
143 L107 BÙI THỊ PHƯỢNG 22/12/1999 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,00
144 L110 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 15/07/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,00
145 L119 NGUYỄN MINH TRANG 06/07/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Vật lý 12,00
146 L126 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 03/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 12,00
147 L129 TRẦN TRỌNG SINH 29/03/2000 9 Đông La Hoài Đức Vật lý 12,00
148 L151 TRƯƠNG DUY ANH 28/04/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 12,00
149 L153 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 19/09/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 12,00
150 L157 BÙI TUẤN NGHĨA 08/02/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 12,00
151 L172 TRẦN TIẾN ĐẠT 25/08/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 12,00
152 L186 NGUYỄN SƠN KHANG 10/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 12,00116
![Page 117: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/117.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
153 L189 NGUYỄN QUANG THIỆN 26/09/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Vật lý 12,00
154 L195 NGUYỄN VĂN HUÂN 08/02/2000 9 Nam Triều Phú Xuyên Vật lý 12,00
155 L204 NGUYỄN MINH ĐAN 06/11/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Vật lý 12,00
156 L210 DOÃN LAN VY 02/09/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Vật lý 12,00
157 L218 NGUYỄN QUANG MẠNH 18/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 12,00
158 L228 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG NGỌC 23/10/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Vật lý 12,00
159 L229 VŨ THỊ THU 12/01/2000 9 THCS Minh Trí Sóc Sơn Vật lý 12,00
160 L237 NGUYỄN MINH LONG 28/07/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 12,00
161 L241 TRẦN QUỲNH ANH 10/10/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 12,00
162 L251 NGUYỄN VĂN BÁCH 24/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 12,00
163 L293 TRƯƠNG NGỌC DIỆP 08/07/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 12,00163 L293 TRƯƠNG NGỌC DIỆP 08/07/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 12,00
164 L298 TRẦN MINH QUÂN 25/11/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Vật lý 12,00
165 L121 NGUYỄN NGỌC ÁNH 18/04/2000 9 Lại Yên Hoài Đức Vật lý 11,50
166 L003 DƯƠNG TUẤN ĐẠT 26/05/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 11,00
167 L019 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 02/09/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 11,00
168 L022 TRẦN VÂN LONG 05/11/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 11,00
169 L061 ĐỖ NGỌC ANH 03/02/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 11,00
170 L062 HOÀNG VÂN ANH 24/07/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 11,00
171 L108 NGÔ MINH QUANG 04/05/2000 9 Dương Nội Hà Đông Vật lý 11,00
172 L137 NGUYỄN GIANG NAM 07/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 11,00
173 L156 HOÀNG HẢI LONG 02/12/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 11,00
174 L177 ĐINH QUANG LONG 17/09/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Vật lý 11,00
175 L193 VŨ ĐÌNH ĐỨC 15/07/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Vật lý 11,00
176 L197 VŨ ĐỨC LƯƠNG 18/04/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 11,00117
![Page 118: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/118.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
177 L205 ĐINH CÔNG HIỂN 02/03/2000 9 Thị trấn Phúc Thọ Phúc Thọ Vật lý 11,00
178 L209 KHUẤT HỒNG TỨ 16/03/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Vật lý 11,00
179 L220 ĐÀO NGỌC QUANG 14/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 11,00
180 L225 NGUYỄN THỊ THUÝ HẠNH 04/10/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Vật lý 11,00
181 L254 NGUYỄN HÀ LY 08/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 11,00
182 L279 TRẦN BẢO NGỌC 30/08/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Vật lý 11,00
183 L287 NGÔ MAI PHƯƠNG 14/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 11,00
184 L292 NGUYỄN NGỌC ÁNH 27/08/2000 9 Xuân Sơn TX Sơn Tây Vật lý 11,00
185 L295 LÊ HỒNG GIANG 12/09/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Vật lý 11,00
186 L296 LÊ PHƯƠNG HÀ 15/02/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 11,00
187 L308 DƯƠNG HỒNG NHUNG 28/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00187 L308 DƯƠNG HỒNG NHUNG 28/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
188 L309 NGUYỄN THU PHƯƠNG 03/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
189 L310 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
190 L032 NGUYỄN NGỌC ANH 18/11/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 10,50
191 L059 NGUYỄN MINH TOÁN 17/05/2000 9 Tiên Phương Chương Mỹ Vật lý 10,50
192 L064 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/10/2000 9 Liên Hà Đan Phượng Vật lý 10,50
193 L105 TRẦN QUANG MINH 30/10/2000 9 Mỗ Lao Hà Đông Vật lý 10,50
194 L109 NGUYỄN MINH QUANG 14/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 10,50
195 L118 BÙI BÍCH PHƯƠNG 30/10/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 10,50
196 L174 NGUYỄN THUÝ HIỀN 03/04/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 10,50
197 L191 NGUYỄN VĂN AN 13/04/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Vật lý 10,50
198 L219 NGUYỄN THÀNH NAM 02/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 10,50
199 L224 TRƯƠNG THANH HẰNG 13/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 10,50
200 L226 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10/09/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Vật lý 10,50118
![Page 119: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/119.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
201 L243 KHUẤT THÀNH ĐÔNG 20/11/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Vật lý 10,50
202 L247 NGUYỄN ĐĂNG PHI 29/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 10,50
203 L273 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/12/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Vật lý 10,50
204 L283 NGUYỄN THỊ DƯƠNG LINH 26/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 10,50
205 L300 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 06/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 10,50
206 L066 TRẦN HOÀI NHI 15/04/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 10,00
207 L070 NGUYỄN TIẾN VŨ 13/09/2000 9 Đan Phượng Đan Phượng Vật lý 10,00
208 L078 NGUYỄN VŨ LONG 21/08/2000 9 Tiên Dương Đông Anh Vật lý 10,00
209 L104 ĐÀO XUÂN KHÁNH 16/11/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Vật lý 10,00
210 L117 LÊ THÀNH LONG 02/02/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Vật lý 10,00
211 L123 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 10,00211 L123 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 10,00
212 L148 VŨ TÙNG NAM 24/11/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 10,00
213 L154 NGUYỄN TRỌNG HUY 30/11/2000 9 Giang Biên Long Biên Vật lý 10,00
214 L163 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 06/03/2000 9 Tráng Việt Mê Linh Vật lý 10,00
215 L164 BÙI NGỌC LÊ 28/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 10,00
216 L173 DƯƠNG THU HẰNG 31/08/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 10,00
217 L178 TRẦN THỊ MAI 17/06/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Vật lý 10,00
218 L202 KIM THỊ ÁNH 06/05/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Vật lý 10,00
219 L206 BÙI VIỆT KIỀU 22/06/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 10,00
220 L235 HOÀNG PHƯƠNG LINH 09/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 10,00
221 L258 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG 22/06/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 10,00
222 L263 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 31/01/2000 9 Hữu Hòa Thanh Trì Vật lý 10,00
223 L266 TRẦN ĐỨC QUANG 24/08/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 10,00
224 L284 LÊ HÀ LINH 12/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 10,00119
![Page 120: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/120.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
225 L289 LƯƠNG TRỌNG TRÍ 25/08/2000 9 Văn Bình Thường Tín Vật lý 10,00
226 L294 TRẦN MẠNH DŨNG 09/04/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 10,00
227 L304 ĐẶNG TIẾN ĐẠO 25/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 10,00
228 L238 TRẦN NGỌC MINH 22/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 9,75
229 L012 LÊ THÙY DUNG 05/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 9,50
230 L016 KIỀU VĂN LONG 29/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 9,50
231 L052 ĐỖ DUY ĐẠT 23/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 9,50
232 L077 TRẦN GIA LINH 25/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 9,50
233 L079 VƯƠNG THU THẢO 14/12/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 9,50
234 L131 PHAN TRƯỜNG GIANG 15/04/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 9,50
235 L165 TRỊNH XUÂN LỄ 15/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 9,50235 L165 TRỊNH XUÂN LỄ 15/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 9,50
236 L169 NGUYỄN QUỐC TUẤN 11/11/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Vật lý 9,50
237 L170 ĐOÀN THỊ TUYẾT 19/04/2000 9 Chu Phan Mê Linh Vật lý 9,50
238 L207 BÙI BẢO NGỌC 02/08/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 9,50
239 L215 DƯƠNG HUỆ LINH 22/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 9,50
240 L216 PHAN THỊ KHÁNH LINH 01/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 9,50
241 L234 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 26/10/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 9,50
242 L249 KIỀU QUANG TUẤN 04/12/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Vật lý 9,50
243 L252 NGUYỄN DUY DƯƠNG 04/05/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Vật lý 9,50
244 L256 NGUYỄN MẠNH TIẾN 21/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 9,50
245 L260 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 13/03/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 9,50
246 L282 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 30/10/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Vật lý 9,50
247 L297 ĐẶNG TUẤN MINH 11/09/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 9,50
248 L306 LÊ THU HẰNG 14/07/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 9,50120
![Page 121: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/121.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
249 L008 NGUYỄN TRỌNG TẤN 10/05/2000 9 Thăng Long Ba Đình Vật lý 9,00
250 L023 NGUYỄN THỊ HÀ MY 21/07/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 9,00
251 L056 NGUYỄN ĐÌNH LONG 04/08/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Vật lý 9,00
252 L073 LÊ QUANG DŨNG 01/06/2000 9 Tiên Dương Đông Anh Vật lý 9,00
253 L122 PHẠM VIỆT HÀ 30/10/2000 9 Lại Yên Hoài Đức Vật lý 9,00
254 L139 LÊ NHO THÀNH 05/07/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Vật lý 9,00
255 L141 NGUYỄN TIẾN DŨNG 31/10/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 9,00
256 L160 HOÀNG THANH TÙNG 23/09/2000 9 Đức Giang Long Biên Vật lý 9,00
257 L166 CHU HẢI LONG 09/03/2000 9 Quang Minh Mê Linh Vật lý 9,00
258 L176 VŨ THỊ HUỆ 02/05/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 9,00
259 L181 NGUYỄN MINH ANH 20/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 9,00259 L181 NGUYỄN MINH ANH 20/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 9,00
260 L212 NGUYỄN ANH ĐỨC 25/07/2000 9 Phú Cát Quốc Oai Vật lý 9,00
261 L221 TRẦN ĐỨC ANH 24/03/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Vật lý 9,00
262 L255 LÊ KIỀU NGÂN 10/01/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 9,00
263 L257 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG 21/10/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 9,00
264 L281 PHẠM ĐỨC BẢO DUY 16/04/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 9,00
265 L024 TRỊNH HẰNG NGA 09/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 8,50
266 L067 TẠ NGỌC THU 23/09/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 8,50
267 L071 NGUYỄN DUY ĐỨC ANH 18/02/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 8,50
268 L130 PHÍ VĂN TUÂN 24/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 8,50
269 L200 BÙI THỊ THU TRANG 20/09/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 8,50
270 L201 ĐỖ PHƯƠNG ANH 01/07/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Vật lý 8,50
271 L233 LÊ XUÂN HƯƠNG 05/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 8,50
272 L245 NGUYỄN THANH LOAN 14/03/2000 9 Hữu Bằng Thạch Thất Vật lý 8,50121
![Page 122: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/122.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
273 L265 NGUYỄN ĐỨC QUANG 12/12/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Vật lý 8,50
274 L270 CHỬ THỊ THÚY 01/04/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Vật lý 8,50
275 L276 NGÔ XUÂN MINH 10/10/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Vật lý 8,50
276 L014 NGUYỄN TRỌNG HUY 26/08/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Vật lý 8,00
277 L030 PHẠM VĂN XUÂN 02/02/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 8,00
278 L168 LÝ HOÀI NAM 15/10/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Vật lý 8,00
279 L171 KIM THỊ AN 09/12/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 8,00
280 L196 NGUYỄN THÙY HƯƠNG 24/09/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 8,00
281 L274 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH 02/10/2000 9 Hạ Đình Thanh Xuân Vật lý 8,00
282 L285 PHẠM THỊ HUYỀN LINH 07/06/2000 9 Ninh Sở Thường Tín Vật lý 8,00
283 L303 NGUYỄN MINH CHÍ 17/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 8,00283 L303 NGUYỄN MINH CHÍ 17/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 8,00
284 L018 NGUYỄN HÀ MINH PHƯỢNG 05/09/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 7,50
285 L125 NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 28/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 7,50
286 L208 ĐINH THỊ THỦY 24/09/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 7,50
287 L232 KHƯƠNG HỒNG HẠNH 28/03/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Vật lý 7,50
288 L261 NGUYỄN MẠNH TRUNG ANH 23/01/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 7,50
289 L262 HOÀNG TIẾN DŨNG 13/11/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Vật lý 7,50
290 L302 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 7,50
291 L011 HOÀNG THANH DUNG 15/05/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Vật lý 7,00
292 L020 PHÙNG THU PHƯƠNG 01/07/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 7,00
293 L048 TRẦN ĐAN THANH 27/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 7,00
294 L124 ĐÀO VĂN HIẾU 07/10/2000 9 An Thượng Hoài Đức Vật lý 7,00
295 L159 ĐỖ THU THỦY 04/03/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 7,00
296 L167 LÊ VĂN LONG 15/01/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Vật lý 7,00122
![Page 123: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/123.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
297 L264 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 05/05/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Vật lý 7,00
298 L301 LÊ THỊ VÂN ANH 25/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 7,00
299 L029 MAI THỊ THU THỦY 01/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 6,50
300 L128 ĐẶNGN MINH QUÂN 29/01/2000 9 An Khánh Hoài Đức Vật lý 6,50
301 L161 NGUYỄN HUY CHƯƠNG 07/01/2000 9 Chu Phan Mê Linh Vật lý 6,50
302 L222 CAO LINH CHI 03/10/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 6,50
303 L268 NGUYỄN VĂN QUYỀN 30/01/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Vật lý 6,50
304 L269 NGUYỄN NAM THẮNG 20/11/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Vật lý 6,50
305 L305 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 6,50
306 L089 NGUYỄN QUỐC THÁI 20/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 6,00
307 L231 PHẠM QUÝ DUY 12/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 6,00307 L231 PHẠM QUÝ DUY 12/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 6,00
308 L017 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 03/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 5,50
309 L025 PHAN THU PHƯƠNG 04/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 5,50
310 L013 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 14/01/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 5,00
123
![Page 124: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/124.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
124
![Page 125: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/125.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
125
![Page 126: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/126.jpg)
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
126
![Page 127: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/127.jpg)
127
![Page 128: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/128.jpg)
128
![Page 129: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/129.jpg)
129
![Page 130: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/130.jpg)
130
![Page 131: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/131.jpg)
131
![Page 132: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/132.jpg)
132
![Page 133: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/133.jpg)
133
![Page 134: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/134.jpg)
134
![Page 135: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/135.jpg)
135
![Page 136: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/136.jpg)
136
![Page 137: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/137.jpg)
137
![Page 138: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/138.jpg)
138
![Page 139: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/139.jpg)
139
![Page 140: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/140.jpg)
140
![Page 141: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/141.jpg)
141
![Page 142: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/142.jpg)
142
![Page 143: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/143.jpg)
143
![Page 144: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/144.jpg)
144
![Page 145: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/145.jpg)
145
![Page 146: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/146.jpg)
146
![Page 147: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/147.jpg)
147
![Page 148: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/148.jpg)
148
![Page 149: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/149.jpg)
149
![Page 150: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/150.jpg)
150
![Page 151: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/151.jpg)
151
![Page 152: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/152.jpg)
152
![Page 153: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/153.jpg)
153
![Page 154: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/154.jpg)
154
![Page 155: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/155.jpg)
155
![Page 156: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/156.jpg)
156
![Page 157: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/157.jpg)
157
![Page 158: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/158.jpg)
158
![Page 159: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/159.jpg)
159
![Page 160: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/160.jpg)
160
![Page 161: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/161.jpg)
161
![Page 162: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/162.jpg)
162
![Page 163: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/163.jpg)
163
![Page 164: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/164.jpg)
164
![Page 165: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/165.jpg)
165
![Page 166: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/166.jpg)
166
![Page 167: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/167.jpg)
167
![Page 168: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/168.jpg)
168
![Page 169: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/169.jpg)
169
![Page 170: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/170.jpg)
170
![Page 171: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/171.jpg)
171
![Page 172: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/172.jpg)
172
![Page 173: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/173.jpg)
173
![Page 174: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/174.jpg)
174
![Page 175: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/175.jpg)
175
![Page 176: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/176.jpg)
176
![Page 177: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/177.jpg)
177
![Page 178: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/178.jpg)
178
![Page 179: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/179.jpg)
179
![Page 180: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/180.jpg)
180
![Page 181: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/181.jpg)
181
![Page 182: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/182.jpg)
182
![Page 183: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/183.jpg)
183
![Page 184: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/184.jpg)
184
![Page 185: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/185.jpg)
185
![Page 186: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/186.jpg)
186
![Page 187: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/187.jpg)
187
![Page 188: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/188.jpg)
188
![Page 189: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/189.jpg)
189
![Page 190: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/190.jpg)
190
![Page 191: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/191.jpg)
191
![Page 192: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/192.jpg)
192
![Page 193: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/193.jpg)
193
![Page 194: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/194.jpg)
194
![Page 195: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/195.jpg)
195
![Page 196: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/196.jpg)
196
![Page 197: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/197.jpg)
197
![Page 198: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/198.jpg)
198
![Page 199: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/199.jpg)
199
![Page 200: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/200.jpg)
200
![Page 201: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/201.jpg)
201
![Page 202: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/202.jpg)
202
![Page 203: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/203.jpg)
203
![Page 204: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/204.jpg)
204
![Page 205: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/205.jpg)
205
![Page 206: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/206.jpg)
206
![Page 207: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/207.jpg)
207
![Page 208: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/208.jpg)
208
![Page 209: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/209.jpg)
209
![Page 210: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/210.jpg)
210
![Page 211: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/211.jpg)
211
![Page 212: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/212.jpg)
212
![Page 213: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/213.jpg)
213
![Page 214: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/214.jpg)
214
![Page 215: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/215.jpg)
215
![Page 216: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/216.jpg)
216
![Page 217: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/217.jpg)
217
![Page 218: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/218.jpg)
218
![Page 219: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/219.jpg)
219
![Page 220: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/220.jpg)
220
![Page 221: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/221.jpg)
221
![Page 222: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/222.jpg)
222
![Page 223: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/223.jpg)
223
![Page 224: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/224.jpg)
224
![Page 225: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/225.jpg)
225
![Page 226: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/226.jpg)
226
![Page 227: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/227.jpg)
227
![Page 228: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/228.jpg)
228
![Page 229: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/229.jpg)
229
![Page 230: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/230.jpg)
230
![Page 231: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/231.jpg)
231
![Page 232: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/232.jpg)
232
![Page 233: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/233.jpg)
233
![Page 234: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/234.jpg)
234
![Page 235: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/235.jpg)
235
![Page 236: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/236.jpg)
236
![Page 237: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/237.jpg)
237
![Page 238: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/238.jpg)
238
![Page 239: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/239.jpg)
239
![Page 240: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/240.jpg)
240
![Page 241: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/241.jpg)
241
![Page 242: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/242.jpg)
242
![Page 243: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/243.jpg)
243
![Page 244: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/244.jpg)
244
![Page 245: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/245.jpg)
245
![Page 246: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/246.jpg)
246
![Page 247: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/247.jpg)
247
![Page 248: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/248.jpg)
248
![Page 249: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/249.jpg)
249
![Page 250: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/250.jpg)
250
![Page 251: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/251.jpg)
251
![Page 252: S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...file2.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · 49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022041217/5e06309d3f23d73f5456a7fd/html5/thumbnails/252.jpg)
252