sỐ phiẾu sỒ sƠ hỌc sinh ngày tháng năm sinh giới họ tên...

15
Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01 74 Nguyễn Tiến Dũng Dũng 0 02 01 01 12C01 94 Phạm Ngô Duy Đoan Đoan 0 01 01 01 12C01 99 Võ Mạnh Đức Đức 0 31 05 01 12C01 100 Võ Phạm Duy Đức Đức 0 18 10 01 12C01 128 Võ Vũ Ngọc Hân Hân 1 27 07 01 12C01 129 Nguyễn Hoàng Thiên Hậu Hậu 0 02 01 01 12C01 154 Nguyễn Duy Hoàng Hoàng 0 05 05 01 12C01 177 Bùi Phan Minh Hưng Hưng 0 31 01 01 12C01 186 Bùi My Kha Kha 1 17 03 01 12C01 197 Đỗ Trọng Khánh Khánh 0 11 09 01 12C01 236 Lê Thùy Linh Linh 1 27 07 01 12C01 240 Phạm Trần Trúc Linh Linh 1 19 10 01 12C01 246 Hoàng Bá Long Long 0 07 01 01 12C01 254 Nguyễn Trung Long Long 0 25 11 01 12C01 255 Phạm Hoàng Long Long 0 21 07 01 12C01 258 Nguyễn Tấn Lộc Lộc 0 01 09 01 12C01 266 Dương Nguyên Hoàng Mai Mai 1 13 08 01 12C01 287 Nguyễn Vũ Trà My My 1 07 11 01 12C01 340 Nguyễn Thành Nhân Nhân 0 11 10 01 12C01 343 Trương Quang Nhất Nhất 0 09 03 01 12C01 350 Nguyễn Kiều Phương Nhi Nhi 1 17 02 01 12C01 353 Phạm Ngọc Uyên Nhi Nhi 1 10 02 01 12C01 363 Nguyễn Thị Quỳnh Như Như 1 26 01 01 12C01 381 Nguyễn Anh Phú Phú 0 06 09 01 12C01 398 Cao Trần Ngọc Phương Phương 1 19 06 01 12C01 415 Ngô Trần Hồng Quyên Quyên 1 01 10 01 12C01 416 Nguyễn Hoàng Thu Quyên Quyên 1 22 06 01 12C01 420 Đặng Thuý Quỳnh Quỳnh 1 06 04 01 12C01 435 Phạm Viết Sinh Sinh 0 07 02 01 12C01 446 Hồ Ngọc Tân Tân 0 06 03 01 12C01 458 Phạm Hồng Thái Thái 0 27 01 01 12C01 457 Võ Quốc Thành Thành 0 16 08 01 12C01 463 Lê Trương Diệu Thảo Thảo 1 01 02 01 12C01 478 Nguyễn Hữu Thắng Thắng 0 18 06 01 12C01 490 Đỗ Thị Như Thoa Thoa 1 26 03 01 12C01 517 Trần Thị Minh Thư Thư 1 02 06 01 12C01 529 Võ Thuỷ Tiên Tiên 1 26 01 01 12C01 542 Mai Trí Toàn Toàn 0 19 01 01 12C01 585 Tạ Minh Trí Trí 0 07 07 01 12C01 573 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Trinh 1 11 04 01 12C01 586 Phạm Quang Trung Trung 0 16 03 01 12C01 Ngày tháng năm sinh Tên Lớp 12 SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Họ tên Giới tính Số phiếu Tên

Upload: others

Post on 22-Jul-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

Ngày

(dd)

Tháng

(mm)

Năm

(yy)

16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01

57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

74 Nguyễn Tiến Dũng Dũng 0 02 01 01 12C01

94 Phạm Ngô Duy Đoan Đoan 0 01 01 01 12C01

99 Võ Mạnh Đức Đức 0 31 05 01 12C01

100 Võ Phạm Duy Đức Đức 0 18 10 01 12C01

128 Võ Vũ Ngọc Hân Hân 1 27 07 01 12C01

129 Nguyễn Hoàng Thiên Hậu Hậu 0 02 01 01 12C01

154 Nguyễn Duy Hoàng Hoàng 0 05 05 01 12C01

177 Bùi Phan Minh Hưng Hưng 0 31 01 01 12C01

186 Bùi My Kha Kha 1 17 03 01 12C01

197 Đỗ Trọng Khánh Khánh 0 11 09 01 12C01

236 Lê Thùy Linh Linh 1 27 07 01 12C01

240 Phạm Trần Trúc Linh Linh 1 19 10 01 12C01

246 Hoàng Bá Long Long 0 07 01 01 12C01

254 Nguyễn Trung Long Long 0 25 11 01 12C01

255 Phạm Hoàng Long Long 0 21 07 01 12C01

258 Nguyễn Tấn Lộc Lộc 0 01 09 01 12C01

266 Dương Nguyên Hoàng Mai Mai 1 13 08 01 12C01

287 Nguyễn Vũ Trà My My 1 07 11 01 12C01

340 Nguyễn Thành Nhân Nhân 0 11 10 01 12C01

343 Trương Quang Nhất Nhất 0 09 03 01 12C01

350 Nguyễn Kiều Phương Nhi Nhi 1 17 02 01 12C01

353 Phạm Ngọc Uyên Nhi Nhi 1 10 02 01 12C01

363 Nguyễn Thị Quỳnh Như Như 1 26 01 01 12C01

381 Nguyễn Anh Phú Phú 0 06 09 01 12C01

398 Cao Trần Ngọc Phương Phương 1 19 06 01 12C01

415 Ngô Trần Hồng Quyên Quyên 1 01 10 01 12C01

416 Nguyễn Hoàng Thu Quyên Quyên 1 22 06 01 12C01

420 Đặng Thuý Quỳnh Quỳnh 1 06 04 01 12C01

435 Phạm Viết Sinh Sinh 0 07 02 01 12C01

446 Hồ Ngọc Tân Tân 0 06 03 01 12C01

458 Phạm Hồng Thái Thái 0 27 01 01 12C01

457 Võ Quốc Thành Thành 0 16 08 01 12C01

463 Lê Trương Diệu Thảo Thảo 1 01 02 01 12C01

478 Nguyễn Hữu Thắng Thắng 0 18 06 01 12C01

490 Đỗ Thị Như Thoa Thoa 1 26 03 01 12C01

517 Trần Thị Minh Thư Thư 1 02 06 01 12C01

529 Võ Thuỷ Tiên Tiên 1 26 01 01 12C01

542 Mai Trí Toàn Toàn 0 19 01 01 12C01

585 Tạ Minh Trí Trí 0 07 07 01 12C01

573 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Trinh 1 11 04 01 12C01

586 Phạm Quang Trung Trung 0 16 03 01 12C01

Ngày tháng năm sinh Tên

Lớp

12

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH

Họ tênGiới

tínhSố phiếu Tên

Page 2: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

614 Nguyễn Văn Tú Tú 0 22 11 01 12C01

600 Võ Đình Tuấn Tuấn 0 13 08 01 12C01

603 Nguyễn Xuân Tuệ Tuệ 0 26 11 01 12C01

634 Đỗ Thị Hồng Vân Vân 1 26 06 01 12C01

637 Nguyễn Thị Thanh Vân Vân 1 02 08 01 12C01

7 Bùi Hồng Anh Anh 1 03 06 01 12C02

24 Lê Cao Bình Bình 0 12 06 01 12C02

44 Lê Trần Cung Cung 0 26 07 01 12C02

45 Bùi Ngọc Cường Cường 0 18 01 01 12C02

66 Nguyễn Kiều Duyên Duyên 1 22 06 01 12C02

83 Lê Tuấn Đạt Đạt 0 27 04 01 12C02

124 Lê Thị Kim Hân Hân 1 19 05 01 12C02

136 Lê Trần Như Hiền Hiền 1 03 02 01 12C02

145 Trần Quang Hiếu Hiếu 0 09 11 01 12C02

175 Phạm Ngọc Hùng Hùng 0 13 09 01 12C02

162 Chế Gia Huy Huy 0 01 12 01 12C02

163 Nguyễn Tấn Huy Huy 0 04 10 01 12C02

166 Trần Quang Huy Huy 0 04 03 01 12C02

169 Bùi Lương Thúy Huyền Huyền 1 24 08 01 12C02

182 Nguyễn Nguyên Quỳnh Hương Hương 1 24 09 01 12C02

185 Huỳnh Nguyên Hữu Hữu 0 15 01 01 12C02

202 Bùi Văn Khải Khải 0 14 09 01 12C02

191 Huỳnh Hồng Khang Khang 0 01 03 01 12C02

200 Võ Quốc Khánh Khánh 0 28 06 01 12C02

205 Phan Huỳnh Gia Khiêm Khiêm 0 24 10 01 12C02

247 Hồ Quý Long Long 0 17 02 01 12C02

264 Lê Thị Phượng Ly Ly 1 09 12 01 12C02

280 Bùi Lê Thảo My My 1 05 09 01 12C02

306 Nguyễn Phan Trúc Ngân Ngân 1 28 08 01 12C02

329 Nguyễn Thị Xuân Nguyên Nguyên 1 28 02 01 12C02

373 Đặng Tấn Phát Phát 0 01 01 01 12C02

385 Lê Nhân Thiện Phúc Phúc 0 31 05 01 12C02

387 Nguyễn Hồng Phúc Phúc 0 10 06 01 12C02

390 Nguyễn Xuân Phúc Phúc 0 16 04 01 12C02

409 Võ Lê Ngọc Phượng Phượng 1 27 04 01 12C02

441 Huỳnh Ngân Tâm Tâm 1 20 05 01 12C02

459 Hồ Thị Ngọc Thảo Thảo 1 18 08 01 12C02

461 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo Thảo 1 25 12 01 12C02

493 Nguyễn Lâm Thoại Thoại 0 16 02 01 12C02

511 Đỗ Vũ Anh Thư Thư 1 27 08 01 12C02

520 Nguyễn Thị Hoàng Thương Thương 1 01 11 01 12C02

537 Nguyễn Hữu Tín Tín 0 31 01 01 12C02

543 Nguyễn Bá Toàn Toàn 0 14 05 01 12C02

559 Trần Thị Kiều Trang Trang 1 20 02 01 12C02

563 Đỗ Kim Tráng Tráng 0 21 01 01 12C02

581 Đoàn Ngọc Trí Trí 0 01 10 01 12C02

613 Nguyễn Ngọc Tú Tú 0 04 04 01 12C02

Page 3: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

595 Hồ Minh Tuấn Tuấn 0 11 12 01 12C02

605 Nguyễn Lê Vy Tuyền Tuyền 1 26 11 01 12C02

621 Đào Thị Tú Uyên Uyên 1 21 07 01 12C02

643 Võ Thành Vinh Vinh 0 09 03 01 12C02

1 Đỗ Thị Thanh An An 1 19 12 01 12C03

9 Bùi Quang Tuấn Anh Anh 0 17 04 01 12C03

15 Trần Quang Anh Anh 0 01 12 01 12C03

28 Lê Cát Cát 0 15 12 00 12C03

33 Phan Tấn Châu Châu 0 06 08 01 12C03

75 Trương Tuấn Dũng Dũng 0 19 05 01 12C03

59 Lê Nguyễn Phương Duy Duy 0 09 01 01 12C03

62 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Duyên 1 18 07 01 12C03

80 Bùi Xuân Đạt Đạt 0 12 01 01 12C03

84 Nguyễn Duy Đạt Đạt 0 16 05 01 12C03

89 Trần Quốc Đạt Đạt 0 11 04 01 12C03

98 Đặng Minh Đức Đức 0 20 01 01 12C03

106 Đồng Nguyễn Bút Giang Giang 0 09 08 01 12C03

130 Phạm Trần Bá Hậu Hậu 0 21 08 01 12C03

131 Võ Duy Hậu Hậu 0 25 10 01 12C03

146 Bùi Trí Hiển Hiển 0 12 11 01 12C03

142 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Hiếu 1 13 01 01 12C03

192 Nguyễn Trần Duy Khang Khang 0 06 01 01 12C03

242 Trần Diệu Linh Linh 1 20 05 01 12C03

260 Đặng Thị Luật Luật 1 10 02 01 12C03

271 Phan Triệu Mẫn Mẫn 0 26 08 01 12C03

275 Nguyễn Quang Minh Minh 0 06 05 01 12C03

284 Nguyễn Thị Kiều My My 1 28 02 01 12C03

286 Nguyễn Trần Thảo My My 1 22 08 01 12C03

292 Trương Thị Thu Na Na 1 14 11 01 12C03

303 Đỗ Phương Uyên Ngân Ngân 1 19 10 01 12C03

304 Lê Thị Kim Ngân Ngân 1 03 04 01 12C03

317 Lê Trung Nghĩa Nghĩa 0 08 08 01 12C03

321 Trần Thanh Hoài Ngọc Ngọc 1 13 12 01 12C03

322 Bùi Thị Nhật Nguyên Nguyên 1 12 08 01 12C03

345 Bùi Thị Uyễn Nhi Nhi 1 30 12 01 12C03

374 Lâm Thuần Phát Phát 0 15 10 01 12C03

413 Bùi Ngọc Quí Quí 0 11 12 01 12C03

450 Bùi Ngọc Tấn Tấn 0 16 10 01 12C03

487 Võ Xuân Thịnh Thịnh 0 31 08 01 12C03

504 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Thùy 1 08 09 01 12C03

546 Trần Ngọc Toàn Toàn 0 11 08 01 12C03

567 Phạm Bích Trâm Trâm 1 30 07 01 12C03

591 Lê Quang Trường Trường 0 08 05 01 12C03

609 Võ Ngô Ánh Tuyết Tuyết 1 02 01 01 12C03

618 Nguyễn Tấn Tư Tư 0 14 05 01 12C03

640 Trần Nguyễn Thị Tường Vi Vi 1 28 02 01 12C03

644 Võ Duy Vũ Vũ 0 01 11 01 12C03

Page 4: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

4 Nguyễn Hồng Diệu An An 1 07 02 01 12C04

12 Nguyễn Thị Hà Anh Anh 1 24 05 01 12C04

51 Tạ Thị Hồng Diễm Diễm 1 21 03 01 12C04

65 Ngô Thị Kỳ Duyên Duyên 1 16 05 01 12C04

71 Trần Thị Mỹ Duyên Duyên 1 29 07 01 12C04

77 Nguyễn Thái Dương Dương 0 04 05 01 12C04

90 Trương Thành Đạt Đạt 0 05 11 01 12C04

101 Võ Trọng Đức Đức 0 23 07 01 12C04

135 Hồ Thị Thu Hiền Hiền 1 05 05 01 12C04

141 Lê Minh Hiếu Hiếu 0 01 01 01 12C04

160 Đồng Thị Như Hồng Hồng 1 13 07 01 12C04

174 Lê Quốc Hùng Hùng 0 29 08 01 12C04

176 Võ Lê Hùng Hùng 0 23 07 01 12C04

190 Trần Tiến Kha Kha 0 02 08 01 12C04

203 Nguyễn Đức Khải Khải 0 12 06 01 12C04

198 Lê Minh Khánh Khánh 0 09 08 01 12C04

220 Nguyễn Thị Thúy Kiều Kiều 1 28 02 01 12C04

225 Huỳnh Kim Kim 0 21 11 00 12C04

276 Thái Đức Minh Minh 0 06 09 01 12C04

288 Nguyễn Vũ Trà My My 1 08 08 01 12C04

325 Lê Tôn Nguyên Nguyên 0 16 02 01 12C04

341 Trần Quang Thiện Nhân Nhân 0 19 01 01 12C04

342 Dương Thành Nhất Nhất 0 19 05 01 12C04

347 Hồ Thị Phương Nhi Nhi 1 29 09 01 12C04

369 Nguyễn Thị Kiều Oanh Oanh 1 20 04 01 12C04

372 Trương Thị Ngọc Oanh Oanh 1 15 01 01 12C04

375 Nguyễn Cao Phát Phát 0 25 06 01 12C04

393 Phạm Viết Phúc Phúc 0 24 07 01 12C04

397 Nguyễn Minh Phụng Phụng 0 07 03 01 12C04

405 Nguyễn Trọng Phước Phước 0 23 02 01 12C04

406 Trần Thiên Phước Phước 0 13 05 01 12C04

412 Đoàn Minh Quân Quân 0 18 07 01 12C04

431 Phan Ánh Sao Sao 1 09 05 01 12C04

448 Nguyễn Văn Tân Tân 0 07 10 01 12C04

475 Nguyễn Ngọc Thạch Thạch 0 03 01 01 12C04

456 Võ Đặng Văn Thành Thành 0 20 05 01 12C04

519 Lê Thị Hòa Thương Thương 1 28 10 01 12C04

547 Đỗ Đức Tốt Tốt 0 26 03 01 12C04

558 Nguyễn Thị Yến Trang Trang 1 31 01 01 12C04

580 Đinh Trí Trí 0 01 06 01 12C04

582 Hồ Minh Trí Trí 0 13 05 01 12C04

639 Bùi Thị Hoàng Vi Vi 1 02 11 01 12C04

657 Trương Thị Ánh Vy Vy 1 11 11 01 12C04

25 Nguyễn Tấn Thanh Bình Bình 0 16 07 01 12C05

48 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Diễm 1 15 12 01 12C05

61 Đàm Nguyễn Minh Duyên Duyên 1 30 08 01 12C05

76 Lê Nguyễn Thùy Dương Dương 1 14 05 01 12C05

Page 5: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

78 Nguyễn Đức Trung Đan Đan 0 24 08 01 12C05

86 Nguyễn Tấn Đạt Đạt 0 03 12 01 12C05

87 Nguyễn Thành Đạt Đạt 0 10 09 01 12C05

95 Trần Ngọc Đoàn Đoàn 0 21 03 01 12C05

120 Trần Thị Thu Hằng Hằng 1 02 02 01 12C05

157 Trần Bảo Hoàng Hoàng 0 07 09 01 12C05

173 Hồ Văn Hùng Hùng 0 06 10 01 12C05

165 Phạm Đức Huy Huy 0 12 10 01 12C05

172 Lê Thị Như Huỳnh Huỳnh 1 25 02 01 12C05

184 Trần Phạm Thanh Hương Hương 1 24 08 01 12C05

204 Nguyễn Phúc Khải Khải 0 27 01 01 12C05

193 Nguyễn Viết Huy Khang Khang 0 05 11 01 12C05

207 Dương Thanh Khoa Khoa 0 26 08 01 12C05

265 Võ Hoàng Cẩm Ly Ly 1 24 08 01 12C05

281 Lê Dung Uyển My My 1 30 05 01 12C05

291 Dương Văn Mỹ Mỹ 0 04 08 01 12C05

295 Nguyễn Duy Nam Nam 0 07 03 01 12C05

328 Nguyễn Thái Nguyên Nguyên 0 15 06 01 12C05

339 Nguyễn Phi Nhân Nhân 0 01 01 01 12C05

376 Nguyễn Hữu Phi Phi 0 02 01 01 12C05

399 Dương Quốc Phương Phương 0 04 06 01 12C05

411 Nguyễn Nhật Quang Quang 0 22 07 01 12C05

430 Trần Đình Quý Quý 0 04 03 01 12C05

427 Trần Đỗ Như Quỳnh Quỳnh 1 22 06 01 12C05

449 Trương Quang Tân Tân 0 28 04 01 12C05

466 Nguyễn Thị Diệu Thảo Thảo 1 29 03 01 12C05

522 Nguyễn Văn Thượng Thượng 0 13 05 01 12C05

531 Nguyễn Đức Tiến Tiến 0 27 07 01 12C05

532 Trần Nhật Tiến Tiến 0 29 07 01 12C05

544 Nguyễn Đức Toàn Toàn 0 04 03 01 12C05

548 Bùi Ngọc Trai Trai 0 16 07 01 12C05

570 Nguyễn Ngọc Hải Triều Triều 1 25 10 01 12C05

617 Trương Quốc Tú Tú 0 10 02 01 12C05

642 Nguyễn Hoàng Quốc Việt Việt 0 09 01 01 12C05

645 Nguyễn Ngọc Vững Vững 0 18 06 01 12C05

648 Đỗ Cao Uyển Vy Vy 1 28 07 01 12C05

662 Phan Thị Như Ý Ý 1 06 05 01 12C05

32 Nguyễn Nữ Bảo Châu Châu 1 12 06 01 12C06

46 Hồ Phú Cường Cường 0 21 09 01 12C06

68 Tạ Thị Mỹ Duyên Duyên 1 14 10 01 12C06

82 Lê Tấn Đạt Đạt 0 17 12 01 12C06

102 Mai Thế Chuyển Em Em 0 09 01 01 12C06

108 Nguyễn Hạ Giang Giang 1 15 06 01 12C06

132 Vũ Đức Hậu Hậu 0 07 03 01 12C06

178 Trang Ngọc Bảo Hưng Hưng 0 28 05 01 12C06

179 Trần Quốc Hưng Hưng 0 28 10 01 12C06

212 Tạ Đình Khôi Khôi 0 18 08 01 12C06

Page 6: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

262 Bùi Thị Cẩm Ly Ly 1 26 09 01 12C06

278 Trần Lê Minh Minh 0 24 05 01 12C06

283 Nguyễn Ngọc Trà My My 1 09 04 01 12C06

294 Huỳnh Nhật Nam Nam 0 10 02 01 12C06

302 Đặng Thị Kim Ngân Ngân 1 09 01 01 12C06

310 Phan Gia Ngân Ngân 1 14 10 01 12C06

315 Nguyễn Hồng Phương Nghi Nghi 1 19 05 01 12C06

326 Nguyễn An Nguyên Nguyên 0 09 06 01 12C06

334 Ngô Thị Minh Nguyệt Nguyệt 1 16 01 01 12C06

367 Trần Thị Xuân Nữ Nữ 1 04 01 01 12C06

391 Phan Lê Phúc Phúc 0 24 12 01 12C06

392 Phạm Thanh Phúc Phúc 0 24 05 01 12C06

401 Nguyễn Lê Hoài Phương Phương 1 27 10 01 12C06

440 Lê Tài Tài 0 12 07 01 12C06

481 Phạm Đại Thắng Thắng 0 05 12 01 12C06

488 Cao Phạm Kim Thoa Thoa 1 03 07 01 12C06

510 Đào Đặng Minh Thư Thư 1 25 08 01 12C06

515 Quảng Anh Thư Thư 1 29 03 01 12C06

523 Hồ Lê Anh Thy Thy 1 07 03 01 12C06

524 Nguyễn Phương Thy Thy 1 01 11 01 12C06

526 Nguyễn Thanh Thảo Tiên Tiên 1 24 10 01 12C06

545 Nguyễn Huy Bảo Toàn Toàn 0 15 03 01 12C06

557 Nguyễn Hoàng Thu Trang Trang 1 15 09 01 12C06

569 Trần Huỳnh Bảo Trân Trân 1 02 01 01 12C06

612 Lê Trọng Tú Tú 0 10 12 01 12C06

616 Trần Thị Cẩm Tú Tú 1 02 08 01 12C06

593 Bùi Anh Tuấn Tuấn 0 10 02 01 12C06

594 Hoàng Võ Anh Tuấn Tuấn 0 05 04 01 12C06

597 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 0 06 01 01 12C06

598 Nguyễn Lê Gia Tuấn Tuấn 0 02 02 01 12C06

599 Phạm Thanh Tuấn Tuấn 0 09 10 01 12C06

602 Nguyễn Thanh Huy Tuệ Tuệ 0 06 05 01 12C06

625 Nguyễn Thị Thu Uyên Uyên 1 26 06 01 12C06

636 Nguyễn Thị Cẩm Vân Vân 1 23 10 01 12C06

638 Phạm Thị Thúy Vân Vân 1 07 03 01 12C06

655 Thượng Lê Vy Vy 1 23 04 01 12C06

8 Bùi Phạm Trâm Anh Anh 1 05 07 01 12C07

19 Bùi Thị Kiều Ánh Ánh 1 30 04 01 12C07

50 Nguyễn Hoàng Minh Diễm Diễm 1 06 05 01 12C07

60 Phạm Phú Khải Duy Duy 0 21 02 01 12C07

64 Lê Phan Kỳ Duyên Duyên 1 29 09 01 12C07

88 Trần Bùi Tuấn Đạt Đạt 0 07 03 01 12C07

114 Nguyễn Tấn Hải Hải 0 01 09 01 12C07

116 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh Hạnh 1 30 10 01 12C07

117 Nguyễn Lê Thuý Hằng Hằng 1 08 07 01 12C07

144 Trần Quang Hiếu Hiếu 0 22 02 01 12C07

180 Võ Gia Hưng Hưng 0 30 07 01 12C07

Page 7: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

199 Nguyễn Trọng Bảo Khánh Khánh 0 26 10 01 12C07

208 Nguyễn Phan Đăng Khoa Khoa 0 12 01 01 12C07

223 Nguyễn Văn Kiệt Kiệt 0 17 10 01 12C07

268 Đỗ Thị Tuyết Mai Mai 1 04 11 01 12C07

279 Võ Phạm Nhật Minh Minh 0 06 08 01 12C07

289 Tạ Tôn Lê My My 1 14 10 01 12C07

296 Nguyễn Khôi Nam Nam 0 28 04 01 12C07

318 Hoàng Bảo Ngọc Ngọc 1 13 05 01 12C07

331 Nguyễn Như Nguyễn Nguyễn 1 26 03 01 12C07

352 Nguyễn Thị Thuỳ Nhi Nhi 1 10 06 01 12C07

357 Võ Tú Nhi Nhi 1 12 07 01 12C07

371 Tô Mai Kiều Oanh Oanh 1 28 04 01 12C07

378 Trương Đăng Phong Phong 0 03 01 01 12C07

380 Đỗ Kim Phú Phú 0 21 07 01 12C07

382 Nguyễn Duy Phú Phú 0 15 06 01 12C07

410 Lê Minh Quang Quang 0 01 12 01 12C07

464 Nguyễn Nhật Thảo Thảo 1 06 07 01 12C07

491 Phạm Thị Mỹ Thoa Thoa 1 02 02 01 12C07

505 Nguyễn Thị Diễm Thúy Thúy 1 29 07 01 12C07

528 Trương Thị Thủy Tiên Tiên 1 11 02 01 12C07

535 Lê Trọng Tín Tín 0 24 10 01 12C07

538 Nguyễn Thị Hồng Tín Tín 1 05 01 01 12C07

561 Nguyễn Thị Thu Trà Trà 1 14 10 01 12C07

551 Châu Kiều Trang Trang 1 28 01 01 12C07

564 Châu Lê Bảo Trâm Trâm 1 07 11 01 12C07

578 Trần Thị Mỹ Trinh Trinh 1 18 03 01 12C07

611 Cao Lê Thanh Tú Tú 0 03 08 01 12C07

596 Huỳnh Phúc Nhật Tuấn Tuấn 0 13 11 01 12C07

610 Lê Văn Tùng Tùng 0 18 04 01 12C07

624 Nguyễn Huỳnh Nhã Uyên Uyên 1 11 11 01 12C07

630 Trương Mỹ Uyên Uyên 1 12 07 01 12C07

658 Võ Thị Hồng Vy Vy 1 28 07 01 12C07

661 Nguyễn Thị Như Ý Ý 1 12 01 01 12C07

2 Hồ Tăng Trường An An 0 24 08 01 12C08

21 Lê Chí Bảo Bảo 0 04 06 01 12C08

27 Võ Đồng Ngọc Bích Bích 1 09 12 01 12C08

26 Phạm Thị Thanh Bình Bình 1 03 03 01 12C08

29 Võ Duy Cảnh Cảnh 0 20 04 01 12C08

35 Trần Nguyên Quế Châu Châu 1 07 07 01 12C08

40 Đỗ Quang Chuẩn Chuẩn 0 27 08 01 12C08

42 Nguyễn Tạ Quỳnh Chức Chức 1 08 05 01 12C08

52 Trang Thị Nguyệt Diệu Diệu 1 03 04 01 12C08

58 Hồ Ngọc Duy Duy 0 26 11 01 12C08

81 Huỳnh Phúc Đạt Đạt 0 29 09 01 12C08

91 Nguyễn Bích Phúc Đoan Đoan 1 14 05 01 12C08

96 Đinh Trương Độ Độ 0 09 06 01 12C08

105 Dương Thị Tú Giang Giang 1 27 11 01 12C08

Page 8: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

110 Nguyễn Trần Kim Giang Giang 1 11 06 01 12C08

111 Bùi Thị Thu Hà Hà 1 06 09 01 12C08

122 Đặng Gia Hân Hân 1 26 02 01 12C08

158 Trần Công Nhật Hoàng Hoàng 0 15 11 01 12C08

196 Đỗ Thị Kim Khánh Khánh 1 22 11 01 12C08

252 Nguyễn Thanh Long Long 0 15 12 01 12C08

257 Nguyễn Hữu Lộc Lộc 0 23 04 01 12C08

259 Lê Trần Duy Luân Luân 0 11 09 01 12C08

261 Nguyễn Thị Luyến Luyến 1 18 11 01 12C08

272 Cao Văn Thanh Minh Minh 0 18 03 01 12C08

273 Đặng Công Minh Minh 0 31 07 01 12C08

319 Nguyễn Lê Hoài Ngọc Ngọc 1 23 10 01 12C08

417 Trần Nguyễn Nhật Quyên Quyên 1 15 07 01 12C08

437 Phan Thanh Sơn Sơn 0 11 09 01 12C08

445 Phan Thị Thanh Tâm Tâm 1 07 02 01 12C08

474 Trương Thị Thu Thảo Thảo 1 29 08 01 12C08

479 Nguyễn Quốc Thắng Thắng 0 16 08 01 12C08

485 Trương Ngọc Thiêng Thiêng 0 08 10 01 12C08

494 Hồ Chí Thọ Thọ 0 03 09 01 12C08

497 Nguyễn Thành Thuận Thuận 0 23 01 01 12C08

506 Dương Hồng Thủy Thủy 1 04 08 01 12C08

527 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Tiên 1 09 07 01 12C08

536 Mai Hữu Tín Tín 0 01 02 01 12C08

549 Bùi Thị Thu Trang Trang 1 30 12 01 12C08

555 Lê Nguyễn Minh Trang Trang 1 02 08 01 12C08

565 Lê Ngọc Bảo Trâm Trâm 1 12 01 01 12C08

579 Trần Thị Việt Trinh Trinh 1 01 09 01 12C08

588 Phùng Thanh Trúc Trúc 1 28 08 01 12C08

619 Hồ Thị Thắm Tươi Tươi 1 09 03 01 12C08

641 Trương Thị Nhật Vi Vi 1 10 10 01 12C08

653 Nguyễn Thị Tường Vy Vy 1 17 05 01 12C08

654 Phan Nhật Vy Vy 1 12 01 01 12C08

3 Lê Đức An An 0 28 03 01 12C09

20 Nguyễn Cao Bách Bách 0 07 10 01 12C09

30 Đồng Thị Mỹ Châu Châu 1 08 07 01 12C09

36 Võ Thị Ngọc Châu Châu 1 01 05 01 12C09

41 Nguyễn Văn Chương Chương 0 23 01 01 12C09

79 Phạm Nguyễn Vân Đan Đan 1 08 12 01 12C09

126 Phan Nguyễn Gia Hân Hân 1 09 03 01 12C09

133 Bùi Ngọc Hiền Hiền 1 23 08 01 12C09

147 Trần Thế Hiển Hiển 0 07 10 01 12C09

150 Nguyễn Vũ Anh Hiệu Hiệu 0 28 08 01 12C09

164 Phan Quang Huy Huy 0 26 12 00 12C09

170 Lê Thị Kim Huyền Huyền 1 27 10 00 12C09

201 Nguyễn Đình Khả Khả 0 19 11 01 12C09

211 Lê Văn Khôi Khôi 0 24 09 01 12C09

222 Lê Anh Kiệt Kiệt 0 28 04 01 12C09

Page 9: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

216 Bùi Thị Thuý Kiều Kiều 1 16 04 01 12C09

219 Nguyễn Thị Minh Kiều Kiều 1 10 08 01 12C09

227 Phạm Lâu Lâu 0 19 08 01 12C09

234 Lê Thị Kim Linh Linh 1 01 01 01 12C09

250 Nguyễn Long Long 0 28 07 00 12C09

313 Trương Thị Kim Ngân Ngân 1 17 08 01 12C09

354 Phạm Thị Thanh Nhi Nhi 1 26 11 01 12C09

356 Võ Hiếu Nhi Nhi 1 18 11 01 12C09

383 Nguyễn Trung Thiên Phú Phú 0 11 03 01 12C09

389 Nguyễn Tường Phúc Phúc 0 09 09 01 12C09

428 Nguyễn Thành Quý Quý 0 23 02 01 12C09

423 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quỳnh 1 04 09 01 12C09

425 Phan Thị Như Quỳnh Quỳnh 1 27 08 01 12C09

426 Phùng Như Quỳnh Quỳnh 1 06 07 01 12C09

438 Trần Ngọc Sơn Sơn 0 28 09 01 12C09

447 Nguyễn Hữu Tân Tân 0 13 05 01 12C09

454 Nguyễn Phú Thành Thành 0 25 04 01 12C09

476 Nguyễn Hữu Thạnh Thạnh 0 03 04 01 12C09

467 Nguyễn Thị Thanh Thảo Thảo 1 08 06 01 12C09

473 Trương Thị Thu Thảo Thảo 1 22 11 01 12C09

480 Nguyễn Quốc Thắng Thắng 0 10 04 01 12C09

499 Văn Minh Thuận Thuận 0 17 11 01 12C09

502 Trương Thị Hồng Thuý Thuý 1 07 01 01 12C09

534 Đặng Anh Tín Tín 0 24 09 01 12C09

539 Trần Công Tín Tín 0 01 09 01 12C09

556 Lưu Thị Thùy Trang Trang 1 29 03 01 12C09

583 Nguyễn Ngọc Trí Trí 0 03 02 01 12C09

576 Nguyễn Trần Diệu Trinh Trinh 1 03 04 01 12C09

587 Trần Thành Trung Trung 0 22 08 01 12C09

601 Võ Phan Bảo Tuấn Tuấn 0 08 08 01 12C09

13 Nguyễn Thị Lan Anh Anh 1 03 07 01 12C10

31 Lê Trần Ngọc Châu Châu 1 14 07 01 12C10

56 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 07 01 12C10

85 Nguyễn Hữu Đạt Đạt 0 23 10 01 12C10

92 Nguyễn Duy Đoan Đoan 0 04 03 01 12C10

103 Phạm Gia Gia Gia 1 11 03 01 12C10

104 Trần Nguyễn Gia Gia Gia 1 16 09 01 12C10

125 Nguyễn Lê Đông Hân Hân 1 25 12 01 12C10

138 Phan Thị Thanh Hiền Hiền 1 10 10 01 12C10

139 Võ Thị Tố Hiền Hiền 1 20 05 01 12C10

140 Bùi Trung Hiếu Hiếu 0 28 12 01 12C10

153 Đõ Song Hoàn Hoàn 0 07 10 01 12C10

181 Mai Hương Hương 1 06 12 01 12C10

187 Phạm Ngọc Anh Kha Kha 0 03 03 01 12C10

195 Bùi Phụ Khánh Khánh 0 02 08 01 12C10

215 Trần Hiếu Kiên Kiên 0 22 04 01 12C10

218 Nguyễn Phạm Nhật Kiều Kiều 1 02 08 01 12C10

Page 10: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

226 Nguyễn Công Lâm Lâm 0 17 10 01 12C10

256 Trần Nhật Long Long 0 28 07 01 12C10

274 Nguyễn Dương Nguyệt Minh Minh 1 11 01 01 12C10

307 Nguyễn Thị Bích Ngân Ngân 1 23 11 01 12C10

344 Nguyễn Hoàng Nhật Nhật 0 25 07 01 12C10

361 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như Như 1 22 10 01 12C10

379 Từ Thế Phong Phong 0 13 03 01 12C10

386 Mai Hoàng Phúc Phúc 0 27 01 01 12C10

403 Bùi Phụ Hiền Phước Phước 0 26 03 01 12C10

421 Nguyễn Lê Như Quỳnh Quỳnh 1 11 08 01 12C10

433 Trương Công Sáng Sáng 0 03 03 01 12C10

455 Phạm Nhật Thành Thành 0 30 01 01 12C10

465 Nguyễn Phương Thảo Thảo 1 04 12 01 12C10

472 Trần Thị Kim Thảo Thảo 1 01 01 01 12C10

482 Tạ Công Thắng Thắng 0 20 11 01 12C10

495 Trần Hoa Xuân Thơ Thơ 1 20 07 01 12C10

507 Đặng Thu Thủy Thủy 1 12 05 01 12C10

518 Trương Thị Hoàng Thư Thư 1 19 03 01 12C10

521 Nguyễn Trần Hoài Thương Thương 1 21 10 01 12C10

552 Huỳnh Thùy Trang Trang 1 15 09 01 12C10

572 Lê Thị Tuyết Trinh Trinh 1 31 01 01 12C10

615 Trần Nhật Tú Tú 0 28 10 01 12C10

606 Phan Thanh Tuyền Tuyền 1 06 05 01 12C10

652 Nguyễn Thị Thuý Vy Vy 1 03 08 01 12C10

5 Phan Ngọc Tường An An 1 01 01 01 12C11

11 Huỳnh Thị Tú Anh Anh 1 06 05 01 12C11

17 Võ Thị Hồng Anh Anh 1 25 09 01 12C11

49 Lê Thị Thanh Diễm Diễm 1 19 04 01 12C11

53 Võ Thị Huyền Diệu Diệu 1 08 05 01 12C11

54 Nguyễn Hoàng Doãn Doãn 0 22 09 01 12C11

63 Lê Huỳnh Mỹ Duyên Duyên 1 26 02 01 12C11

93 Nguyễn Phương Đoan Đoan 1 04 01 01 12C11

97 Nguyễn Ngọc Độ Độ 0 24 11 01 12C11

112 Đỗ Lê Thu Hà Hà 1 15 10 01 12C11

134 Bùi Sĩ Thu Hiền Hiền 1 05 08 01 12C11

151 Nguyễn Khắc Ngọc Hoan Hoan 0 24 04 01 12C11

155 Nguyễn Vũ Minh Hoàng Hoàng 0 28 12 01 12C11

168 Nguyễn Vũ Hàn Huyên Huyên 1 26 11 01 12C11

171 Trần Thị Diệu Huyền Huyền 1 15 02 01 12C11

209 Nguyễn Thị Minh Khoa Khoa 1 22 06 01 12C11

231 Huỳnh Thị Thuý Liễu Liễu 1 15 01 01 12C11

269 Lâm Ngọc Mai Mai 1 10 11 01 12C11

282 Lê Thị Trà My My 1 12 02 01 12C11

285 Nguyễn Thị Trà My My 1 27 04 01 12C11

300 Phạm Huỳnh Linh Nga Nga 1 15 11 01 12C11

305 Ngô Lê Thùy Ngân Ngân 1 05 07 01 12C11

311 Trần Thị Ngân Ngân 1 16 09 01 12C11

Page 11: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

337 Phạm Nguyễn Minh Nguyệt Nguyệt 1 20 09 01 12C11

362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Như 1 27 03 01 12C11

384 Phan Văn Phú Phú 0 06 01 01 12C11

408 Cao Thị Bích Phượng Phượng 1 07 03 01 12C11

442 Nguyễn Huy Tâm Tâm 0 16 03 01 12C11

443 Nguyễn Lương Thuỳ Tâm Tâm 1 11 06 01 12C11

451 Dương Tuấn Thanh Thanh 0 06 04 01 12C11

486 Nguyễn Hưng Thịnh Thịnh 0 25 04 01 12C11

514 Phan Thị Minh Thư Thư 1 30 04 01 12C11

541 Lê Bá Khánh Toàn Toàn 0 20 10 01 12C11

560 Võ Thị Thuỳ Trang Trang 1 02 08 01 12C11

574 Nguyễn Thị Trinh Trinh 1 23 04 01 12C11

604 Đặng Phạm Thuỷ Tuyền Tuyền 1 01 06 01 12C11

627 Tôn Nữ Tố Uyên Uyên 1 21 06 01 12C11

649 Lê Thị Thuý Vy Vy 1 30 08 01 12C11

650 Ngô Nguyễn Khánh Vy Vy 1 25 07 01 12C11

664 Võ Thị Như Ý Ý 1 27 07 01 12C11

659 Lê Thị Như Yến Yến 1 16 04 01 12C11

34 Trần Hà Minh Châu Châu 1 10 06 01 12C12

43 Nguyễn Văn Công Công 0 12 06 01 12C12

55 Dương Thị Thuỳ Dung Dung 1 14 12 01 12C12

113 Nguyễn Trung Hà Hà 0 18 04 01 12C12

119 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Hằng 1 04 05 01 12C12

137 Nguyễn Ngọc Cẩm Hiền Hiền 1 22 10 01 12C12

148 Võ Thị Nghĩa Hiệp Hiệp 1 04 06 01 12C12

161 Nguyễn Thị Hồng Hồng 1 11 11 01 12C12

194 Tạ Nguyễn Vi Khanh Khanh 1 09 04 01 12C12

233 Bùi Thị Mỹ Linh Linh 1 30 01 01 12C12

241 Trần Bội Linh Linh 1 19 08 01 12C12

251 Nguyễn Bảo Long Long 0 30 10 00 12C12

253 Nguyễn Thu Long Long 1 25 08 01 12C12

263 Hồ Nguyễn Diệu Ly Ly 1 08 06 01 12C12

270 Phan Thị Mẫn Mẫn 1 11 02 00 12C12

277 Trần Đỗ Phương Minh Minh 1 20 04 01 12C12

299 Huỳnh Thị Thúy Nga Nga 1 14 05 01 12C12

312 Trương Thiên Ngân Ngân 1 14 01 01 12C12

324 Huỳnh Thị Vân Nguyên Nguyên 1 18 02 00 12C12

351 Nguyễn Thị Lệ Nhi Nhi 1 30 04 01 12C12

429 Nguyễn Thị Ngọc Quý Quý 1 07 07 01 12C12

422 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Quỳnh 1 18 10 01 12C12

453 Phan Thị Kim Thao Thao 1 21 11 01 12C12

462 Lê Thị Thu Thảo Thảo 1 17 04 01 12C12

469 Nguyễn Thị Thu Thảo Thảo 1 26 02 01 12C12

508 Nguyễn Thị Như Thủy Thủy 1 13 02 01 12C12

501 Hồ Thị Thanh Thuý Thuý 1 24 04 01 12C12

512 Lê Thị Minh Thư Thư 1 07 12 01 12C12

513 Phan Minh Thư Thư 1 12 01 01 12C12

Page 12: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

525 Nguyễn Lê Minh Tiên Tiên 1 13 07 01 12C12

562 Phạm Cao Sông Trà Trà 1 07 06 01 12C12

566 Nguyễn Đỗ Quỳnh Trâm Trâm 1 11 05 01 12C12

575 Nguyễn Thị Kiều Trinh Trinh 1 15 12 01 12C12

607 Tạ Thị Thanh Tuyền Tuyền 1 24 09 01 12C12

608 Nguyễn Thị Như Tuyết Tuyết 1 02 08 01 12C12

628 Trần Hà Thu Uyên Uyên 1 15 01 01 12C12

629 Trần Thị Tú Uyên Uyên 1 13 07 01 12C12

651 Nguyễn Lê Thảo Vy Vy 1 20 08 01 12C12

660 Nguyễn Hoàng Như Ý Ý 1 25 01 01 12C12

6 Trần Lê Thuý An An 1 25 11 01 12C13

22 Nguyễn Tạ Ngọc Bảo Bảo 0 30 04 01 12C13

67 Phạm Thị Kiều Duyên Duyên 1 23 07 01 12C13

70 Trần Nguyễn Khánh Duyên Duyên 1 23 07 01 12C13

118 Nguyễn Thị Hằng Hằng 1 13 04 01 12C13

123 Hoàng Lê Ngọc Hân Hân 1 03 08 01 12C13

127 Trương Gia Hân Hân 1 19 05 01 12C13

149 Đồng Tố Hiệu Hiệu 1 24 12 00 12C13

152 Lê Vi Duy Hoà Hoà 0 18 03 01 12C13

156 Phạm Lê Như Hoàng Hoàng 1 29 08 01 12C13

188 Tiêu Đoàn Thục Kha Kha 1 07 10 01 12C13

210 Huỳnh Tấn Khôi Khôi 0 05 07 01 12C13

213 Nguyễn Thị Mạnh Khương Khương 1 27 03 01 12C13

224 Phạm Ngọc Tuấn Kiệt Kiệt 0 06 10 01 12C13

217 Hà Thị Kiều Kiều 1 05 12 01 12C13

228 Nguyễn Xuân Lễ Lễ 0 12 01 01 12C13

243 Trần Khánh Linh Linh 1 02 12 01 12C13

244 Trịnh Thị Ngọc Linh Linh 1 21 06 01 12C13

267 Đồng Thị Thùy Mai Mai 1 03 08 01 12C13

290 Trần Thị Diễm My My 1 20 08 01 12C13

301 Bùi Đỗ Bảo Ngân Ngân 1 05 02 01 12C13

308 Nguyễn Thị Kim Ngân Ngân 1 16 09 01 12C13

309 Nguyễn Thị Thu Ngân Ngân 1 30 01 01 12C13

316 Trần Mỵ Dung Nghi Nghi 1 18 09 01 12C13

333 Lương Thị Ánh Nguyệt Nguyệt 1 28 02 01 12C13

336 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nguyệt 1 22 10 01 12C13

358 Lê Thị Nhung Nhung 1 09 02 01 12C13

366 Bùi Thị Thúy Nữ Nữ 1 30 10 01 12C13

368 Bùi Thị Kiều Oanh Oanh 1 24 11 01 12C13

370 Nguyễn Thị Thu Oanh Oanh 1 28 09 01 12C13

395 Trần Trọng Phục Phục 0 12 06 01 12C13

404 Nguyễn Hoàn Thiên Phước Phước 0 22 06 01 12C13

402 Nguyễn Trần Thu Phương Phương 1 26 11 01 12C13

436 Bùi Võ An Son Son 1 17 11 01 12C13

471 Trần Thị Hiếu Thảo Thảo 1 02 02 01 12C13

484 Trương Anh Thiên Thiên 0 27 04 01 12C13

496 Lê Thị Hiền Thu Thu 1 06 05 01 12C13

Page 13: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

540 Bùi Thị Như Tịnh Tịnh 1 15 08 01 12C13

550 Bùi Thu Trang Trang 1 20 11 01 12C13

553 Huỳnh Trần Thanh Trang Trang 1 01 12 01 12C13

622 Lê Hồ Phuơng Uyên Uyên 1 21 10 01 12C13

623 Lê Trần Tú Uyên Uyên 1 11 02 01 12C13

626 Nguyễn Thị Thu Uyên Uyên 1 08 07 01 12C13

632 Võ Thị Tú Uyên Uyên 1 22 01 01 12C13

635 Lê Võ Thanh Vân Vân 1 05 05 01 12C13

646 Cao Nguyễn Tường Vy Vy 1 12 02 01 12C13

663 Võ Thị Nhã Ý Ý 1 07 03 01 12C13

18 Nguyễn Trần Phương Ái Ái 1 01 03 01 12C14

14 Phạm Hồng Anh Anh 1 23 05 01 12C14

23 Bùi Thanh Bình Bình 1 16 02 01 12C14

37 Lê Thị Kim Chi Chi 1 29 07 01 12C14

38 Nguyễn Duy Chí Chí 0 07 06 01 12C14

39 Đồng Văn Chính Chính 0 15 11 01 12C14

47 Bùi Thị Kiều Diễm Diễm 1 01 02 01 12C14

69 Trần Hoàng Kiều Duyên Duyên 1 16 10 01 12C14

72 Võ Mỹ Duyên Duyên 1 30 04 01 12C14

115 Bùi Thị Mỹ Hạnh Hạnh 1 21 12 01 12C14

206 Bùi Tấn Khoa Khoa 0 02 01 01 12C14

214 Nguyễn Trung Kiên Kiên 0 27 06 01 12C14

230 Bùi Thị Kim Liên Liên 1 21 09 01 12C14

235 Lê Thị Mỹ Linh Linh 1 09 08 01 12C14

237 Mai Thị Thùy Linh Linh 1 18 03 01 12C14

238 Nguyễn Thảo Linh Linh 1 21 12 01 12C14

239 Nguyễn Trần Huyền Linh Linh 1 03 04 01 12C14

249 Lý Bảo Gia Long Long 0 07 10 01 12C14

293 Bùi Trần Quang Nam Nam 0 23 01 00 12C14

314 Lê Hoàng Uyển Nghi Nghi 1 31 05 01 12C14

327 Nguyễn Phương Nguyên Nguyên 1 05 04 01 12C14

330 Nguyễn Trương Nguyên Nguyên 0 06 10 01 12C14

332 Lê Nguyễn Minh Nguyệt Nguyệt 1 01 01 01 12C14

338 Vy Thị Thanh Nhàn Nhàn 1 20 03 01 12C14

359 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nhung 1 08 12 01 12C14

360 Võ Thị Hồng Nhung Nhung 1 14 10 01 12C14

400 Lê Đình Nguyên Phương Phương 1 16 09 01 12C14

414 Mai Thị Bích Quyên Quyên 1 30 10 01 12C14

424 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Quỳnh 1 15 04 01 12C14

432 Võ Thị Sao Sao 1 22 04 01 12C14

434 Nguyễn Thị Thu Sen Sen 1 27 08 01 12C14

444 Nguyễn Thị Tâm Tâm 1 02 06 01 12C14

460 Huỳnh Kim Thảo Thảo 1 21 01 01 12C14

468 Nguyễn Thị Thanh Thảo Thảo 1 28 10 01 12C14

470 Tạ Thị Thanh Thảo Thảo 1 11 05 01 12C14

489 Đỗ Thị Kim Thoa Thoa 1 16 12 01 12C14

500 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Thuỳ 1 05 10 01 12C14

Page 14: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

509 Bùi Minh Thư Thư 1 01 10 01 12C14

516 Trần Thị Minh Thư Thư 1 26 04 01 12C14

533 Bùi Văn Tín Tín 0 06 03 01 12C14

554 Lê Khánh Trang Trang 1 20 07 01 12C14

584 Phan Quốc Trí Trí 0 21 03 01 12C14

571 Lê Thị Lệ Trinh Trinh 1 09 04 01 12C14

592 Võ Phi Trường Trường 0 07 02 01 12C14

620 Hồ Thiên Tứ Tứ 0 10 04 01 12C14

631 Võ Nguyên Phuơng Uyên Uyên 1 09 07 01 12C14

647 Đinh Dương Nhật Vy Vy 1 13 04 01 12C14

656 Trương Lê Tường Vy Vy 1 03 03 01 12C14

10 Bùi Thị Phương Anh Anh 1 21 03 01 12C15

73 Nguyễn Tấn Dũng Dũng 0 19 04 01 12C15

107 Nguyễn Đinh Long Giang Giang 1 25 05 01 12C15

109 Nguyễn Thuỵ Ngân Giang Giang 1 15 02 01 12C15

121 Trần Thị Thu Hằng Hằng 1 08 05 01 12C15

143 Nguyễn Võ Minh Hiếu Hiếu 1 18 02 01 12C15

159 Trần Thúy Hòa Hòa 1 29 09 01 12C15

167 Võ Anh Huy Huy 0 28 05 01 12C15

183 Trần Lê Quỳnh Hương Hương 1 01 01 01 12C15

189 Trần Hoàng Gia Kha Kha 0 24 04 01 12C15

221 Võ Thị Diễm Kiều Kiều 1 01 11 01 12C15

229 Tống Thị Mỹ Lệ Lệ 1 12 11 01 12C15

232 Bùi Nhật Linh Linh 0 14 09 01 12C15

245 Bùi Thanh Long Long 0 04 04 01 12C15

248 Lê Hoàng Long Long 0 23 08 00 12C15

297 Nguyễn Trung Nam Nam 0 01 10 01 12C15

298 Trần Nhật Nam Nam 0 18 02 01 12C15

320 Nguyễn Như Ngọc Ngọc 1 27 10 01 12C15

323 Huỳnh Gia Hạnh Nguyên Nguyên 1 27 06 01 12C15

335 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nguyệt 1 02 04 01 12C15

346 Hoàng Tuyết Nhi Nhi 1 12 10 01 12C15

348 Huỳnh Yến Nhi Nhi 1 10 06 01 12C15

349 Lê Thị Huỳnh Nhi Nhi 1 09 04 01 12C15

355 Trần Thị Nhật Nhi Nhi 1 28 07 01 12C15

364 Nguyễn Thị Tố Như Như 1 06 11 01 12C15

365 Phan Thụy Quỳnh Như Như 1 17 11 01 12C15

377 Mai Thanh Phong Phong 0 01 04 01 12C15

388 Nguyễn Tấn Phúc Phúc 0 09 08 01 12C15

394 Tạ Bảo Phúc Phúc 1 18 12 01 12C15

396 Lê Huỳnh Tiểu Phụng Phụng 1 20 05 01 12C15

407 Bùi Thị Kim Phượng Phượng 1 10 04 01 12C15

418 Trần Thảo Quyên Quyên 1 07 09 01 12C15

419 Nguyễn Ý Quyết Quyết 0 19 08 01 12C15

439 Phan Thị Thu Sương Sương 1 10 05 01 12C15

452 Trần Châu Thanh Thanh 1 04 06 00 12C15

477 Trần Thị Nguyệt Thạnh Thạnh 1 27 04 01 12C15

Page 15: SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Ngày tháng năm sinh Giới Họ tên ...thpttranquoctuanqng.edu.vn/tailieu/sohoso.pdf · Ngày (dd) Tháng (mm) Năm (yy) 16 Trần Võ Tuấn

483 Tạ Trần Nhã Thi Thi 1 10 02 01 12C15

492 Vương Thị Kim Thoa Thoa 1 01 06 01 12C15

498 Thái Bá Thuận Thuận 0 05 03 01 12C15

503 Võ Lê Thu Thuỷ Thuỷ 1 20 11 01 12C15

530 Đồng Trọng Tiến Tiến 0 07 10 01 12C15

568 Trương Thị Ngọc Trâm Trâm 1 05 09 01 12C15

577 Tạ Lê Diễm Trinh Trinh 1 10 02 01 12C15

589 Bùi Quang Trường Trường 0 25 07 01 12C15

590 Lê Quang Trường Trường 0 19 04 00 12C15

633 Đỗ Nữ Hiền Vân Vân 1 01 04 01 12C15