sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

28
SALES - RENTAL - SERVICES OF IN-SITU MACHINES BÁN - CHO THUÊ - DỊCH VỤ THIẾT BỊ CƠ KHÍ HIỆN TRƯỜNG Hydraulic torque wrenches Thiết bị xiết đai ốc thủy lực Bolt tensioners (onshore & subsea) Thiết bị căng bu lông (trên bờ, dưới nước) Sockets, torque wrenches, air impact wrenches Đầu chụp lục giác, cờ lê lực, cờ lê khí nén Hydraulic jacks Kích thủy lực Rollers for heavy movement Con lăn vận chuyển Hydraulic pullers, HP pump, nut spliters Cảo thủy lực, bơm cao áp, cắt đai ốc Hydraulic flange spreaders & pullers Dụng cụ tách và kéo mặt bích thủy lực Tools for boiler and heat exchanger Dụng cụ nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt Pipe cut and bevel machines Thiết bị cắt và vát mép ống Flange facing machines Máy gia công mặt bích Automatic bore welding machines Thiết bị hàn lỗ và mặt bích Boring machines Máy doa lỗ Metal thermal spray machines Thiết bị phun phủ kim loại Epoxy spray machine Thiết bị phun epoxy Underwater paint and its machine Thiết bị và sơn dưới nước Valve lapping machines Máy mài rà van Hydrostatic testers and air booster Máy kiểm tra áp suất thủy lực & khí nén Valve testing station Trạm kiểm tra van

Upload: lynga

Post on 29-Jan-2017

230 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

SALES - RENTAL - SERVICES OF IN-SITU MACHINESBÁN - CHO THUÊ - DỊCH VỤ THIẾT BỊ CƠ KHÍ HIỆN TRƯỜNG

Hydraulic torque wrenches Thiết bị xiết đai ốc thủy lực Bolt tensioners (onshore & subsea) Thiết bị căng bu lông (trên bờ, dưới nước) Sockets, torque wrenches, air impact

wrenches Đầu chụp lục giác, cờ lê lực, cờ lê khí nén

Hydraulic jacks Kích thủy lực Rollers for heavy movement Con lăn vận chuyển Hydraulic pullers, HP pump, nut spliters Cảo thủy lực, bơm cao áp, cắt đai ốc Hydraulic flange spreaders & pullers Dụng cụ tách và kéo mặt bích thủy lực Tools for boiler and heat exchanger Dụng cụ nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt Pipe cut and bevel machines Thiết bị cắt và vát mép ống Flange facing machines Máy gia công mặt bích Automatic bore welding machines Thiết bị hàn lỗ và mặt bích Boring machines Máy doa lỗ Metal thermal spray machines Thiết bị phun phủ kim loại Epoxy spray machine Thiết bị phun epoxy Underwater paint and its machine Thiết bị và sơn dưới nước Valve lapping machines Máy mài rà van Hydrostatic testers and air booster Máy kiểm tra áp suất thủy lực & khí nén Valve testing station Trạm kiểm tra van

Page 2: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

List (on page) – Danh mục (trang)

1 Cover page 1 Trang bìa2 List 2 Danh mục3 Introduction, facilities, available in-situ machines 3 Giới thiệu, cơ sở, thiết bị hiện trường sẵn có4 Hydraulic torque wrenches, square drive 4 Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, loại đầu vuông5 Hydraulic torque wrenches, low clearance 5 Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, loại mỏng6 Onshore hydraulic bolt tensioners 6 Thiết bị kéo căng bu lông trên bờ7 Subsea hydraulic bolt tensioners 7 Thiết bị kéo căng bu lông dưới nước8 Sockets, torque wrenches, air drive wrenches 8 Đầu chụp lục giác, cần xiết lực, máy xiết đai ốc khí nén9 Hydraulic jacks 9 Kích thủy lực10 Rollers for heavy movements 10 Con lăn vận chuyển11 Mechanical and hydraulic pullers, nut spliters 11 Cảo cơ khí và thủy lực, cắt đai ốc thủy lực12 Hydraulic flange spreaders and pullers 12 Thiết bị tách và kép mặt bích thủy lực13 Tools for boilers, heat exchangers and condensers 13 Dụng cụ cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ14 Tools for boilers, heat exchangers and condensers 14 Dụng cụ cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ15 Pipe cold cut/bevel machines 15 Thiết bị cắt/vát nguội ống thép16 Flange facing machines 16 Thiết bị gia công mặt bích17 Bore welding machine 17 Thiết bị hàn lỗ18 Boring machines 18 Thiết bị doa lỗ19 Metal thermal spray machines (HVOF & arc spray) 19 Máy phun phủ kim loại (HVOF và phun hồ quang)20 Epoxy spray machines 20 Máy phun epoxy21 Underwater paint and its machine 21 Sơn dưới nước và thiết bị22 Valves lapping machines 22 Máy rà van23 Valves lapping machines 23 Máy rà van24 Ball valves lapping machines 24 Máy rà van bi25 Hydrostatic testers and air booster 25 Máy thử áp suất thủy tĩnh và khí nén26 Universal valves tester 26 Trung tâm thử nghiệm áp suất van27 Few recently services completed 27 Một vài dịch vụ kỹ thuật vừa hoàn thành gần đây28 Photo of RentATool Center and Contact 27 Ảnh Trung tâm RentATool và Liên lạc

Page 3: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Introduction – Giới thiệuMinhAnh TechInfo Co., Ltd. that started operation since

2000 specializes in distributing of in-situ machines,RentATool mainly serve rental enquiries and technicalservices from clients.

With supports from our partners and experience of ourpeople, we commit to bring effective in-situ machines withgood services and reasonable cost to clients.

Công ty TNHH Thông tin Kỹ thuật Minh Anh bắt đầuhoạt động từ năm 2000 chuyên phân phối thiết bị cơ khí hiệntrường, Trung tâm RentATool phục vụ các yêu cầu thuê vàdịch vụ kỹ thuật của khách hàng.

Với sự hỗ trợ từ các đối tác và kinh nghiệm, chúng tôicam kết đưa tới khách hàng những thiết bị hiện trường hữudụng cùng với dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất.

Facilities – Cơ sở500m2 in-house office, conference room, store, workshop500m2 outdoor space

500m2 văn phòng, phòng họp, kho và xưởng500m2 sân bãi

500kg jib crane, 750kg table lifter, 2 ton floor jack Cẩu xoay 500kg, sàn nâng 750 kg, kích cá sấu 2 tấnPower 380VAC 3 phase 50Hz and 220VAC 1 phase 50Hz Điện cấp 380VAC 3 pha 50Hz và 220VAC 1 pha 50HzAir compressor 3HP and 15HP Máy nén khí 3HP và 15HP24/24 Secutity and fire protection 24/24 được bảo vệ và phòng chống cháy

Available in-situ machines – Thiết bị hiện trường có sẵn50 sets Hydraulic torque wrenches, 1700Nm – 36000Nm 50 bộ Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, 1700Nm – 36000Nm30 sets Bolt tensioners, 1” to 3-1/2” and M24 to M90 30 bộ Thiết bị căng bu lông, 1” tới 3-1/2”, M24 tới M90200 pcs Sockets, torque wrenches, air impact wrenches 200 chiếc Đầu chụp lục giác, cờ lê lực, cờ lê khí nén30 sets Hydraulic jacks, 5 to 200 ton each 30 bộ Kích thủy lực, 5 tới 200 tấn20 Rollers for heavy movement, 0.75 to 15 ton each 20 Con lăn vận chuyển, 0.75 tới 15 tấn10 sets Mechanical and hydraulic pullers, 5 to 50 ton each 10 bộ Cảo cơ khí và thủy lực, 5 tới 50 tấn5 sets Tools for boiler and heat exchanger 5 bộ Dụng cụ nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt10 sets Pipe cut and bevel machines, 2” OD to 28” OD 10 bộ Thiết bị cắt và vát mép ống, 2” tới 28” OD2 sets Flange facing & milling machines, max 1000mm OD 2 bộ Máy gia công mặt bích, max 1000mm OD1 set Automatic bore welding machines, max 400mm ID 1 bộ Thiết bị hàn lỗ và mặt bích, max 400mm ID3 sets Boring machines, max 800mm ID 3 bộ Máy doa lỗ, max 800mm ID10 sets Valve lapping machines, 1” to 24” 10 bộ Máy mài rà van, 1” tới 24”12 sets Hydrostatic testers (6, 10, 30K psi) and air booster 12 bộ Máy thử áp suất thủy lực (6, 10, 30K psi) và khí nén1 set Universal valve tester up to 12", hydrostatic and air 1 trạm thử áp suất van tới 12", thủy lực và khí nén

Page 4: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Hydraulic Torque Wrenches – Dụng cụ xiết đai ốc thủy lựcTK Simplex / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

WT-3 Maximum torque 4,515 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 1” square driveWeight 4.1 kgAccessories : Socket sizes 19 – 80mm (1” to 3-1/2”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 4.515 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 1”Trọng lượng 4,1 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 19 – 80mm (1” tới 3-1/2”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)

WT-10 Maximum torque 14,929 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 1-1/2” square driveWeight 13.2 kgAccessories : Socket sizes 33 – 137mm (1” to 5-3/8”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 14.929 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 1-1/2”Trọng lượng 13,2 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 33 – 137mm (1” tới 5-3/8”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)

WT-27 Maximum torque 36,883 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 2-1/2” square driveWeight 31.8 kgAccessories : Socket sizes 100 – 235mm (3” to 9”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 36.883 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 2-1/2”Trọng lượng 31,8 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 100 – 235mm (3” tới 9”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)

Socket 1” SQ socket sizes : 25 – 80mm, 1” – 3.1/8”1-1/2” SQ socket sizes : 85 – 120mm, 3.1/8” – 4.1/2”2-1/2” SQ socket sizes : 125 – 150mm, 4.5/8” – 6”

Đầu chụp 1” cỡ : 25 – 80mm, 1” – 3.1/8”Đầu chụp 1-1/2” cỡ : 85 – 120mm, 3.1/8” – 4.1/2”Đầu chụp 2-1/2” cỡ : 125 – 150mm, 4.5/8” – 6”

Page 5: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Low Clearance Hydraulic Torque Wrenches – Dụng cụ xiết đai ốc thủy lực dạng mỏngTorqlite / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

IU-3XL Maximum torque 3,074 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 4.1 kgAccessories : Link sizes from 1" to 1-5/8”, hydraulicpump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 3.074 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 4,1 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác 1" tới 1-5/8”, bơm thủy lực(điện hoặc khí nén)

IU-7XL Maximum torque 9,354 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 6.3 kgAccessories : Link sizes 1-5/8” to 3-7/8”, hydraulicpump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 9.354 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 6,3 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác từ 1-5/8” tới 3-7/8”, bơmthủy lực (điện hoặc khí nén)

IU-17XL Maximum torque 21,627 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 18.9 kgAccessories : Link sizes 4-1/4” and 4-5/8", hydraulicpump (electric or air power)

Lực xiết tối đa 21.627 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 18,9 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác 4-1/4” và 4-5/8”, bơm thủylực (điện hoặc khí nén)

Page 6: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onshore bolt tensioners – Thiết bị căng bu lông trên bờTorqlite / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

TL-21 Bolt diameter 3/4” to 1-1/8" (UN8), M20 to M27Maximum load 233 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 2.2 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 3/4" tới 1-1/8” (UN8), M20 tới M27Lực kéo tối đa 233 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 2,2 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-22 Bolt diameter 1-1/4” to 1-1/2” (UN8), M33 to M39Maximum load 433 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 5.5 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 1-1/4” tới 1-1/2” (UN8), M33 tới M39Lực kéo tối đa 433 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 5,5 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-23 Bolt diameter 1-5/8” to 2” (UN8), M42 to M52Maximum load 791 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 10 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 1-5/8” tới 2” (UN8), M42 tới M52Lực kéo tối đa 791 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 10 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-24 Bolt diameter 2-1/4” and 2-1/2” (UN8), M56 and M64Maximum load 1,267 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 16.4 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 2-1/4” và 2-1/2” (UN8), M56 và M64Lực kéo tối đa 1.267 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 16,4 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-25 Bolt diameter 2-3/4” and 3” (UN8), M72 and M76Maximum load 1,830 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 25.6 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 2-3/4” và 3” (UN8), M72 và M76Lực kéo tối đa 1,830 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 25,6 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

Page 7: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Subsea bolt tensioners – Thiết bị căng bu lông dưới nướcTorqlite / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

TL-1 Bolt diameter 1” to 1-1/4" (UN8), M24 to M33Maximum load 361 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 1" tới 1-1/4” (UN8), M24 tới M33Lực kéo tối đa 361 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-2 Bolt diameter 1-3/8” to 1-5/8" (UN8), M36 to M42Maximum load 544 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 1-3/8" tới 1-5/8” (UN8), M36 tới M42Lực kéo tối đa 544 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-3 Bolt diameter 1-3/4” to 2" (UN8), M45 to M52Maximum load 812 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 1-3/4" tới 2” (UN8), M45 tới M52Lực kéo tối đa 812 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-4 Bolt diameter 2-1/4” to 2-3/4" (UN8), M56 to M72Maximum load 1550 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 2-1/4" tới 2-3/4” (UN8), M56 tới M72Lực kéo tối đa 1550 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

TL-5 Bolt diameter 3” to 3-1/2" (UN8), M76 to M90Maximum load 2562 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers

Dùng cho bu lông 3" tới 3-1/2” (UN8), M76 tới M90Lực kéo tối đa 2562 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối

Page 8: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Impact Sockets – Manual Torque Wrenches – Air Torque WrenchesĐầu chụp cờ lê lực – Cờ lê lực – Cờ lê lực dẫn động khí nén

Imperial Newton / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

¾” SQInch

¾” square drive, 6 point socket sizes (inch) :1-1/16, 1-1/4, 1-7/16, 1-5/8, 1-13/16, 2, 2- 3/16, 2-3/8

Đầu chụp lục giác, đầu vuông ¾”, cỡ (inch) :1-1/16, 1-1/4, 1-7/16, 1-5/8, 1-13/16, 2, 2-3/16, 2-3/8

1” SQInch

1” square drive, 6 point socket sizes (inch) :1-1/16, 1-1/8, 1-1/4, 1-5/16, 1-3/8, 1-7/16, 1-1/2, 1-9/16,1-5/8, 1-11/16, 1-3/4, 1-13/16, 1-7/8, 1-15/16, 2, 2-1/16,2-1/8, 2-3/16, 2-1/4, 2-5/16, 2-3/8, 2-1/2, 2-9/16, 2-5/8,2-3/4, 2-15/16, 3-1/8

Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1”, cỡ (inch) :1-1/16, 1-1/8, 1-1/4, 1-5/16, 1-3/8, 1-7/16, 1-1/2, 1-9/16, 1-5/8, 1-11/16, 1-3/4, 1-13/16, 1-7/8, 1-15/16, 2, 2-1/16, 2-1/8, 2-3/16, 2-1/4, 2-5/16, 2-3/8, 2-1/2, 2-9/16, 2-5/8, 2-3/4,2-15/16, 3-1/8

1” SQMetric

1” square drive, 6 point socket sizes (mm) :25, 32, 36, 41, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80

Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1”, cỡ (mm) :25, 32, 36, 41, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80

1-1/2” SQInch

1-1/2” square drive, 6 point socket sizes (inch) :3-1/8, 3-1/2, 3-7/8, 4-1/4, 4-5/8, 5

Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1-1/2”, cỡ (inch) :3-1/8, 3-1/2, 3-7/8, 4-1/4, 4-5/8, 5

1-1/2” SQMetric

1-1/2” square drive, 6 point socket sizes (mm) :50, 60, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120

Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1-1/2”, cỡ (mm) :50, 60, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120

2-1/2” SQMetric

2-1/2” square drive, 6 point socket sizes (mm) :125, 130, 135, 140, 145, 150

Đầu chụp lục giác, đầu vuông 2-1/2”, cỡ (mm)125, 130, 135, 140, 145, 150

Adaptor Square adaptor, sizes (inch) :1-1/2”F x 2-1/2”M, 1-1/2”F x 1”M, 1-1/2”M x 1”F

Đầu vuông chuyển đổi, cỡ (inch) :1-1/2”F x 2-1/2”M, 1-1/2”F x 1”M, 1-1/2”M x 1”F

HND-370 Dial indicator torque wrench, 75-370 ft.lbs, ¾” SQ Cờ lê lực, 75-370 ft.lbs, đầu vuông ¾”HND-735 Dial indicator torque wrench, 145-735 ft.lbs, ¾” SQ Cờ lê lực, 145-735 ft.lbs, đầu vuông ¾”HND-1475 Dial indicator torque wrench, 300-1475 ft.lbs, 1” SQ Cờ lê lực, 300-1475 ft.lbs, đầu vuông 1”P-1400-T Air impact wrench, 1400 ft.lbs, ¾” SQ Cờ lê lực dẫn động khí nén, 1400 ft.lbs, đầu vuông ¾”

Page 9: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Hydraulic Jack - Kích thủy lực hiện trườngTK Simplex / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

RFS20 Single acting, push 20 ton, stroke 11mm Một chiều, lực đẩy 20 tấn, hành trình 11mmRFS50 Single acting, push 50 ton, stroke 16mm Một chiều, lực đẩy 50 tấn, hành trình 16mmRC306 Single acting, push 30 ton, stroke 6” Một chiều, lực đẩy 30 tấn, hành trình 6”RDA556 Double acting, push 55 ton / pull 17 ton, stroke 6” Hai chiều, lực đẩy 55 tấn / kéo 17 tấn, hành trình 6”RLN2006 Single acting, push 200 ton, stroke 6” Một chiều, lực đẩy 200 tấn, hành trình 6”

Accessories : pumps, hoses, pressure gauges Phụ kiện : bơm thủy lực, dây dẫn, đồng hồ

Page 10: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Rollers for Heavy Movement – Con lăn vận chuyểnHillman Rollers / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

KRS-3-4S Set of 4 rollers, loading capacity 0.75 ton each,dimension 165Lx92Wx84H mm each, totalcapacity 3 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 25 kg

Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 0,75 tấn mỗi chiếc, kíchthước con lăn đơn 165x92x84 mm, tổng chịu tải 3 tấn, đầuđỡ xoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 25 kg

KNRS-24-SLP Set of 4 rollers, loading capacity 6 tons each,dimension 324Lx162Wx130H mm each, totalcapacity 24 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 92 kg

Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 6 tấn mỗi chiếc, kích thướccon lăn đơn 324x162x130 mm, tổng chịu tải 24 tấn, đầu đỡxoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 92 kg

KRS-60-SLD Set of 4 rollers, loading capacity 15 ton each,dimension 324Lx162Wx124H mm each, totalcapacity 60 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 117 kg

Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 15 tấn mỗi chiếc, kích thướccon lăn đơn 324x162x124 mm, tổng chịu tải 60 tấn, đầu đỡxoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 117 kg

KRS-3-4S KRS-60-SLD

Page 11: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Pullers, HP pump, Nut spliters – Cảo thủy lực, Bơm cao áp, Cắt đai ốcPowerRam / Taiwan

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

PM100 3 jaw mechanical puller, pulling capacity 5 tonreach 160mm, spread 250mm, weight 3.7 kg

Cảo cơ khí 3 chấu, lực cảo 5 tấntầm với 160mm, độ mở 250mm; trọng lượng 3,7kg

PM150 3 jaw mechanical puller, pulling capacity 10 tonreach 230mm, spread 380mm, weight 8.8 kg

Cảo cơ khí 3 chấu, lực cảo 10 tấntầm với 230mm, độ mở 380mm; trọng lượng 8,8kg

PME 2000 3 jaw hydraulic puller, pulling capacity 20 tonreach 360mm, spread 520mm, weight 22 kg

Cảo thủy lực 3 chấu, lực cảo 20 tấntầm với 360mm, độ mở 520mm; trọng lượng 22kg

PME 50T 3 jaw hydraulic puller, pulling capacity 50 tonreach 720mm, spread 1250mm, stroke 160mm, weight360 kgC/w hydraulic handpump and lifting cart

Cảo thủy lực 3 chấu, lực cảo 50 tấntầm với 720mm, độ mở 1250mm, hành trình 160mm, trọnglượng 360 kgBao gồm bơm tay và xe nâng hạ

AHP750BG High pressure handpump, max 1500 barOil tank 1850cc; c/w gauge, hose and steel caseWeight 27 kg

Bơm tay cao áp, áp suất tối đa 1500 barDung tích dầu 1850cc; kèm đồng hồ, dây, thùng đựngTrọng lượng 27 kg

UHP2800BG

High pressure handpump, max 2800 barOil tank 850cc; c/w gauge, hose and steel caseWeight 28 kg

Bơm tay cao áp, áp suất tối đa 2800 barDung tích dầu 850cc; kèm đồng hồ, dây, thùng đựngTrọng lượng 28 kg

AHP750BG High pressure handpump, max 1500 barOil tank 1850cc; c/w gauge, hose and steel caseWeight 27 kg

Bơm tay cao áp, áp suất tối đa 1500 barDung tích dầu 1850cc; kèm đồng hồ, dây, thùng đựngTrọng lượng 27 kg

NS3241 Hydraulic nut spliter, max 700 barFor cut nut range 32 - 41mm; c/w pump and hose

Máy cắt đai ốc thủy lực, áp suất tối đa 700 barDùng để cắt đai ốc 32 - 41mm, kèm bơm tay & dây

NS4150 Hydraulic nut spliter, max 700 barFor cut nut range 41 - 50mm; c/w pump and hose

Máy cắt đai ốc thủy lực, áp suất tối đa 700 barDùng để cắt đai ốc 41 - 50mm, kèm bơm tay & dây

Page 12: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

EQUALIZER

Hydraulic flange spreaders & pullers – Thiết bị tách và kéo mặt bích thủy lựcEqualizer / UK

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

MG7TM Mini gap flanger spreader For small gap 2mm to 27mm Spreading force 6.8 ton

Bộ tách mặt bích thủy lực khe hở nhỏ Dùng cho khe hở nhỏ 2mm tới 27mm Lực tách 6,8 tấn

SW14.5TI Intergral hydraulic flange spreader, standard kit For gap 6mm to 81mm Spreading force 14.5 ton Intergral hydraulic pump

Bộ tách mặt bích thủy lực liền bơm Dùng cho khe hở 6mm tới 81mm Lực tách 14,5 tấn Liền bơm thủy lực

SW15TE Hydraulic flange spreader, standard kit For gap 6mm to 81mm Spreading force 15 ton Hydraulic hand pump

Bộ tách mặt bích thủy lực rời bơm Dùng cho khe hở 6mm tới 81mm Lực tách 15 tấn Bơm thủy lực rời

HFP 24 Hydraulic flange puller set 24 ton 2 hollow cylinders with pulling force 24 ton Stroke 3" C/w handpump, manifold, hose and rods

Bộ kéo mặt bích thủy lực 24 tấn 2 xi lanh rỗng với lực kéo 24 tấn Hành trình 3" Kèm bơm tay, bộ chia, dây dẫn dầu và thanh kéo

HFP 40 Hydraulic flange puller set 40 ton 2 hollow cylinders with pulling force 40 ton Stroke 6" C/w handpump, manifold, hose and rods

Bộ kéo mặt bích thủy lực 40 tấn 2 xi lanh rỗng với lực kéo 40 tấn Hành trình 6" Kèm bơm tay, bộ chia, dây dẫn dầu và thanh kéo

Page 13: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Tools for Boiler – Heat exchanger – CondenserDụng cụ hiện trường cho Nồi hơi - Bộ trao đổi nhiệt – Bộ ngưng tụ

Elliott Tool / USA

Tube cleaning tools – Thiết bị làm sạch trong lòng ống

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

JIFFY Cleans out sludge, mud and algae from condenser tubes.Uses combination of air and water pressure toshoot- thru brushes. Pneumatic drive, 3.1 – 6.2 bar.• 14 mm – 35 mm ID

Làm sạch dạng cặn mềm trong lòng ống ngưng tụ.Sử dụng hỗn hợp khí nén và nước bắn đầu làm sạchxuyên qua ống. Dẫn động bằng khí nén 3,1 – 6,2 bar

• 14 mm – 35 mm IDSOOT Cleans out soot

Uses flexible shaft with brush and water.Electric motor drive, 220VAC 1phase 50Hz

• 44.5 mm – 76.2 mm ID

Làm sạch các dạng cặn muội mềmSử dụng trục dẫn mềm, đầu làm sạch và nước. Dẫnđộng bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz.

• 44,5 mm – 76,2 mm IDROTOJET Cleans out soft to medium deposit.

Uses flexible shaft with brush and water.Electric motor drive, 220VAC 1phase 50 Hz

• 9.52 mm – 76.2 mmID

Làm sạch các dạng cặn bẩn (mềm / cứng vừa)Sử dụng trục dẫn mềm, đầu làm sạch và nước.Dẫn động bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz.

• 9.52 mm – 76,2 mm ID5225 Cleans out hard deposit or blocked tube

Uses hard shaft with brush/drill and water.Electric motor drive, 220VAC 1phase 50 Hz

• 12.7 mm – 50.8 mm ID

Làm sạch các dạng cặn cứng và ống tắcSử dụng trục dẫn cứng, đầu làm sạch và nước. Dẫnđộng bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz.

• 12.7 mm – 50.8 mm ID1300 Cleans out soft to hard deposit.

Uses pressure air and with brush/drill.Pneumatic driven 1.8 – 3.8 m3/min, 5.5bar

• 44.5 mm – 101.6 mm ID

Làm sạch các dạng cặn mềm và cứngSử dụng khí nén và đầu làm sạch.Dẫn động bằng khí nén 1,8 – 3,8 m3/phút; 5,5 bar

• 44,5 mm – 101,6 mm ID

Page 14: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Tools for Boiler – Heat exchanger – CondenserDụng cụ hiện trường cho Nồi hơi - Bộ trao đổi nhiệt – Bộ ngưng tụ

Elliott Tool / USA

Tube installation & repair tools – Thiết bị lắp đặt & sửa chữa ống

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

ERM Tube expander to seal tube and tube sheet, beading orflaring.Self center in tube ID, controlable expandingforce. Electric motor drive, 220V 1phase 50Hz.

• 25 mm – 89 mm OD

Nong ống làm kín giữa ống và mặt sàng của nồi hơi,nong tròn hoặc nong loe.Tự định tâm trong lòng ống, điều chỉnh lực nong.Dẫn động bằng mô tơ điện, 220VAC 1 pha 50Hz.

• 25 mm – 89 mm ODARM Tube expander to seal tube and tube sheet, beading

or flaring.Self center in tube ID, controlable expandingforce. Pneumatic drive, 2 m3/min 6 bar.

• 50.8 mm – 101.6 mm OD

Nong ống làm kín giữa ống và mặt sàng của nồi hơi,nong tròn hoặc nong loe.Tự định tâm trong lòng ống, điều chỉnh lực nong.Dẫn động bằng khí nén 2 m3/phút, 6 bar.

• 50,8 mm – 101,6 mm ODWART Tube beveling and facing, internal center and clamp,

air drivenWork in any axis : vertical, horizontal or inverted

• bore 19 mm ID – 112 mm OD

Vát mép và cắt mặt đầu ống, định tâm trong lòng ống,dẫn động bằng khí nénLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêng

• 19 mm ID – 112 mm OD, góc vát 30 độT-PLUG Nut to temporarily seal leaking tubes.

Types : 1 piece, 2 pieces, high pressureMaterial : Stainless steel, carbon steel, brass, . . . 9.5 mm – 76.2 mm OD

Nút tạm bịt kín ống rò rỉ trong khi chờ sửa chữa lớn.Các loại nút : một chi tiết, 2 chi tiết, áp suất caoCác loại vật liệu : thép không rỉ, thép các bon, đồng, .

• 9,5 mm – 76,2 mm ODT-TEST To test leakage of tube, to test leakage between tube

and tube sheet.• 12.7 mm – 63.5 mm OD

Thử độ kín của ống, thử độ kín giữa ống và mặt sàngCác loại máy thử : nén khí và chân không.

• 12,7 mm – 63,5 mm ODT-CUT To cut tubes from inside without damaging tube sheet.

Electric or pneumatic drive• 12.5 mm – 76.2 mm OD

Cắt ống từ trong ra không làm hỏng mặt sàng.Dẫn động bằng điện hoặc khí nén.

• 12,5 mm – 76,2 mm ODT-PULL To pull tubes out of tube sheet.

Hydraulic drive.• 15.9 mm – 63.5 mm OD

Kéo ống từ trong bộ trao đổi nhiệt ra ngoài mặt sàng.Dẫn động bằng thủy lực.

• 15,9 mm – 63,5 mm OD

Page 15: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Pipe cold Cut & Bevel Machines – Thiết bị Cắt & Vát mép Ống thépEH Wachs / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

LCSF206 Cold cut/bevel of pipe OD 2” to 6”, thickness 0.5”Split to mount around OD of in-line pipe, self squareCut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive with air supply at 1.7cm/m @ 6.2 atWeight 16.7 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools

Cắt/vát nguội ống OD 2” – 6”, chiều dày 0,5”Máy chia 2 nửa lắp đặt quanh đường ống, tự định tâmCắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 16,7 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát

LCSF408 Cold cut/bevel of pipe OD 4” to 8.5”, thickness 1.5”Split to mount around OD of in-line pipe, self squareCut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive with air supply at 1.7cm/m @ 6.2 atWeight 19.5 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools

Cắt/vát nguội ống OD 4” – 8,5”, chiều dày 1,5”Máy chia 2 nửa lắp đặt quanh đường ống, tự định tâmCắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 19,5 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát

LCSF814 Cold cut/bevel of pipe OD 8” to 14”, thickness 1.5”Split to mount around OD of in-line pipe, self squareCut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive with air supply at 1.7cm/m @ 6.2 atWeight 33.1 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools

Cắt/vát nguội ống OD 8” – 14”, chiều dày 1,5”Máy chia 2 nửa lắp đặt quanh đường ống, tự định tâmCắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 33,1 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát

LCSF1420 Cold cut/bevel of pipe OD 14” to 20”, thickness 1”Split to mount around OD of in-line pipe, self squareCut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive with air supply at 1.7cm/m @ 6.2 atWeight 46.7 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools

Cắt/vát nguội ống OD 14” – 20”, chiều dày 1”Máy chia 2 nửa lắp đặt quanh đường ống, tự định tâmCắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 46,7 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát

LCSF1824 Cold cut/bevel of pipe OD 18” to 24”, thickness 1”Split to mount around OD of in-line pipe, self squareCut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Hydraulic drive with power supply 380VAC 3 phaseWeight 79.4 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools

Cắt/vát nguội ống OD 18” – 24”, chiều dày 1”Máy chia 2 nửa lắp đặt quanh đường ống, tự định tâmCắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng bơm thủy lực 380VAC 3 phaTrọng lượng 79,4 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát

Page 16: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Flange Facing Machines – Máy gia công mặt bích hiện trườngMirage / UK

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

MM610i Min/Max facing OD 2” – 24”Min/Max clamping ID 2” – 20”Pneumatic drive 6 bar @ 1.19 m3/minuteTool post travel 2”Able to do all types : flange facing, seal groovemachining, weld prep and counter bore.Internal mounting, auto feedWeight 45 kgAccessories : air module, air motor, cutting tools

Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 2” – 24”Đường kính định vị trong 2” – 20”Dẫn động bằng khí nén 6 bar @ 1,19 m3/phútHành trình tiến dao 2”Có khả năng gia công mặt bích, rãnh làm kín, vát mép chohàn và vát trong.Định vị trong, tự động tiến daoTrọng lượng 45 kgPhụ kiện : bộ lọc khí, động cơ khí nén, dao cắt

MM1000i Min/Max facing OD 6” – 40”Min/Max clamping ID 5.7” – 32”Pneumatic drive 6 bar @ 2.7 m3/minuteTool post travel 4”Able to do all types : flange facing, seal groovemachining, weld prep and counter bore.Internal mounting, auto feedWeight 52.5 kgAccessories : air module, air motor, cutting tools

Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 6” – 40”Đường kính định vị trong 5.7” – 32”Dẫn động bằng khí nén 6 bar @ 2,7 m3/phútHành trình tiến dao 4”Có khả năng gia công mặt bích, rãnh làm kín, vát mép chohàn và vát trong.Định vị trong, tự động tiến daoTrọng lượng 52,5 kgPhụ kiện : bộ lọc khí, động cơ khí nén, dao cắt

Page 17: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Bore Welding Machine – Thiết bị hàn Lỗ hiện trườngYork / Canada

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

BW612Easy Weld

Automatic bore welding machine• Bore range 38 – 305 mm• Facing 38 – 305 mm• Stroke 152 mm, reach 1000 mm• Adjustable step 0 – 10mm• Maximum current 200 Amps• Standard wire size 0.8 – 1.1mm• Clockwise rotation

Power 230VAC/1phase/50Hz or 380VAC/3phase/50HzWork in any axis : vertical, horizontalAccessories : welding power source, control pendant,Tripod adjustable base, XL extension arm, . . .

Thiết bị hàn lỗ tự động• Lỗ 38 – 305 mm• Mặt bích 38 – 305 mm• Hành trình 152 mm, tầm với 1000 mm• Bước hàn điều chỉnh 0 – 10mm• Dòng hàn lớn nhất 200 Amp• Dây hàn 0.8 – 1.1mm• Chiều hàn xuôi chiều kim đồng hồ

Nguồn điện 230V/1 pha/50Hz hoặc 380V/3 pha/50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngangPhụ kiện : nguồn hàn, bộ điều khiển cần tay, bộ định vị 3chân, bộ tay nối dài, . . .

BW830Smart Weld

Automatic bore welding machine• Bore range 38 – 762 mm• Facing 38 – 762 mm• Stroke 203 mm, reach 1000 mm• Adjustable step 0 – 10mm• Maximum current 250 Amps• Standard wire size 0.8 – 1.1mm• Clockwise and counter clockwise rotation• Programs : circular, segment, skip

Power 230VAC/1phase/50Hz or 380VAC/3phase/50HzWork in any axis : vertical, horizontalAccessories : welding power source, control pendant,Tripod adjustable base, XL extension arm, OD torch, . .

Thiết bị hàn lỗ tự động• Lỗ 38 – 762 mm• Mặt bích 38 – 762 mm• Hành trình 203 mm, tầm với 1000 mm• Bước hàn điều chỉnh 0 – 10mm• Dòng hàn lớn nhất 250 Amp• Dây hàn 0.8 – 1.1mm• Chiều hàn ngược và xuôi chiều kim đồng hồ• Chương trình : hàn tròn, hàn ngắt quãng

Nguồn điện 230V/1 pha/50Hz hoặc 380V/3 pha/50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngangPhụ kiện : nguồn hàn, bộ điều khiển cần tay, bộ định vị 3chân, bộ tay nối dài, hàn ngoài, . . .

Page 18: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Boring Machine - Thiết bị Gia công Lỗ hiện trườngYork / Canada

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

4-14 ET Automatic boring machine• Bore range 38 – 406 mm• Flange 50 – 254 mm• Stroke 358 mm• Reach 1500 mm• Feed speed 0-2.5”/minute (adjustable)

Electric motor drive, 230VAC 1 phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontal or invertedAccessories : cones, shafts, gauge, tools, controlpendant, X/Y adjustable mounting, . . .

Gia công lỗ và mặt bích tự động• Lỗ 38 – 406 mm• Mặt bích 50 – 254 mm• Hành trình 358 mm• Tầm với 1500 mm• Tốc độ tiến dao 0-2.5”/phút (điều chỉnh được)

Dẫn động bằng động cơ điện, 230VAC 1 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêngPhụ kiện : côn định vị, trục, bộ đo lỗ, dao cắt, dụng cụ, bộđiều khiển cầm tay, bộ định vị điều chỉnh X/Y, . . .

4-14 HD Automatic boring machine• Bore range 40 – 609 mm• Flange 50 – 457 mm• Stroke 358 mm• Reach 1500 mm• Feed speed 0-2.5”/minute (adjustable)

Hydraulic motor drive, 230VAC 1 phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontal or invertedAccessories : cones, shafts, gauge, tools, controlpendant, X/Y adjustable mounting, . . .

Gia công lỗ và mặt bích tự động• Lỗ 40 – 609 mm• Mặt bích 50 – 457 mm• Hành trình 358 mm• Tầm với 1500 mm• Tốc độ tiến dao 0-2.5”/phút (điều chỉnh được)

Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 230VAC 1 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêngPhụ kiện : côn định vị, trục, bộ đo lỗ, dao cắt, dụng cụ, bộđiều khiển cầm tay, bộ định vị điều chỉnh X/Y, . . .

Page 19: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Metal Thermal Spray Machine – Thiết bị phun phủ kim loạiDurametal / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

AT-400 Wire arc spray machine• Use to coat or add metal on worn-out metalsurface• 380VAC 3 phase 50Hz• Various of wire such as SS316L, duplex,nicken alloy, wolfram alloy• Manual spray gun with wire feeder

Thiết bị phun phủ hồ quang Dùng để phun lớp bảo vệ hoặc phủ phục hồi bề mặt

kim loại 380VAC 3 pha 50Hz Phù hợp nhiều loại vật liệu như SS316L, duplex,

hợp kim nicken, hợp kim wolfram Súng phun tay có bộ đẩy dây

HV-3000 HVOF spray machine• Use to coat or add metal on worn-out metalsurface• 380VAC 3 phase 50Hz• Various of powder such as SS316L, duplex,nicken alloy, wolfram alloy Manual spray gun

Thiết bị phun phủ HVOF Dùng để phun lớp bảo vệ hoặc phủ phục hồi bề mặt

kim loại 380VAC 3 pha 50Hz Phù hợp nhiều loại vật liệu như SS316L, duplex,

hợp kim nicken, hợp kim wolfram Súng phun tay

Page 20: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Epoxy Coating Machine – Thiết bị phun phủ EpoxyA & E System / UK

The Enviropeel System was conceived and developed by the A&E Group and is the first system of its kind in the world. Itsinnovative approach allows active corrosion protection to be applied on site and to objects of any shape or size. Built-in corrosion-inhibitors, a tough, impermeable barrier coating and ease of application open up new possibilities for protection in many industries,especially where galvanic and crevice corrosion affect bolted systems, such as flanges and valves.

The system also prevents the ingress of dust, water and other contaminants into static and rotating systems such as bearings andprevents the deterioration of stored components and equipment.

Thiết bị phun epoxy Enviropeel đã được hình thành và phát triển bởi A&E Group và là hệ thống đầu tiên của loại hình này trên thếgiới. Nó cho phép phun lớp epoxy bảo vệ chống ăn mòn ngay tại hiện trường trên bất kỳ hình dạng hoặc kích thước nào. EpoxyEnviropeel E170 có sẵn chất ức chế ăn mòn, bền vững, không thấm và dễ ứng dụng để bảo vệ chống ăn mòn trong nhiều ngành côngnghiệp; đặc biệt là ăn mòn theo kẽ hở ảnh hưởng đến hệ thống bu lông, mặt bích và van.

Hệ thống này cũng ngăn ngừa sự xâm nhập của bụi, nước và các chất ô nhiễm khác vào hệ thống tĩnh và quay như vòng bi và ngănngừa sự xuống cấp của các chi tiết và thiết bị tồn kho.

Page 21: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Underwater paints – Sơn dưới nướcA & E System / UK

The Alocit 28 Series is a range of high build, zero VOC coatings with outstanding adhesive and protective qualities even when usedin the splash zone or sub-sea. Its long life and ability to succeed in difficult circumstances has made it the coating of choice forprotecting challenging substrates such as sweating pipes on refineries in the tropics and dripping wet bridges in northern hemispherewinters.

But Alocit is not just for wet surfaces, it can be applied to concrete, steel and many other substrates - in the dry, in the wet or on oil-soaked concrete. The list of potential applications is as long as that of its satisfied customers, who include some of the best-knowncompanies in the world.

Sơn Alocit 28 là loại đặc chủng với chất kết dính cao và bảo vệ tốt ngay cả khi được sử dụng trong khu vực sóng nước hoặc dướibiển. Độ bền lâu dài của sơn và khả năng tồn tại trong các môi trường khắc nghiệt nên Alocit được lựa chọn để bảo vệ bề mặt khóchịu như ống có mồ hôi trông nhà máy lọc dầu ở vùng nhiệt đới hay những chiếu cầu ướt trong mùa đông ở Bắc bán cầu.

Sơn Alocit không chỉ dành cho các bề mặt ẩm ướt, nó có thể được áp dụng cho bê tông, thép và nhiều loại bề mặt khác - trong mọiđiều kiện khô, ẩm ướt hoặc trên bê tông có dầu. Danh sách các ứng dụng tiềm năng của sơn Alocit làm hài lòng khách hàng của nó,bao gồm một số công ty nổi tiếng nhất trên thế giới.

Page 22: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Valve Lapping Machine - Thiết bị rà van hiện trườngLarslap / Sweden

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

K-AB Grinding machine for globe, control and safety valve : Flat seat 1/4” to 6” Angled seat 1/4" to 2-1/2” @ 15/30/45 degree

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy mài cho van cầu, van điều khiển và van an toàn : Mặt làm kín phẳng 1/4” tới 6” Mặt côn 1/4” tới 2-1/2” @ góc 15/30/45 độ

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độDF-AB Grinding machine for globe, control and safety valve :

Flat seat 2-1/2” to 8” Angled seat 2-1/2" to 8” @ 15/30/45 degree

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy mài cho van cầu, van điều khiển và van an toàn : Mặt làm kín phẳng 2-1/2” tới 8” Mặt côn 2-1/2” tới 8” @ góc 15/30/45 độ

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độSC 100 Grinding machine for gate and parallel slide valve,

discs and wedges :• A : valve DN from 25 – 100mm• B : gap 19 mm• C : reach from 40 - 350 mm• D : grinding disc from 35 – 150 mm

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy mài cho van cửa và van trượt song song, mài đĩa vànêm van :

• A : đường kính van DN từ 25 - 100 mm• B : khe hở 19 mm• C : tầm với từ 40 - 350 mm• D : đĩa mài từ 35 – 150mm

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độFL-BC 300 Grinding machine for gate, parallel slide, globe, check,

safety & control valve; discs and wedges :• A : valve DN from 50 – 300mm• B : gap 39 mm• C : reach from 100 - 600 mm• D : grinding disc from 80 – 357 mm

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy mài cho van cửa, van trượt song song, van cầu, vankiểm tra, van an toàn & điều khiển; mài đĩa và nêm van :

• A : đường kính van DN từ 50 - 300 mm• B : khe hở 39 mm• C : tầm với từ 100 - 600 mm• D : đĩa mài từ 80 – 357mm

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độ

Page 23: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Onsite Valve Lapping Machine - Thiết bị rà van hiện trườngLarslap / Sweden

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

C1 Cutting – Milling - Grinding machine for globe, safety& control valve :

• A : valve DN from 80 – 300mm• B : 25 - 250 mm• C : reach max 600 mm

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy Cắt – Phay - Mài cho van cầu, van an toàn và vanđiều khiển :

• A : đường kính van DN từ 80 - 300 mm• B : 25 - 250 mm• C : tầm với tối đa 600 mm

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độG 600 Grinding machine for gate, parallel slide, globe, check,

safety & control valve; discs and wedges :• A : valve DN from 140 – 600mm• B : gap 68 mm• C : reach from 100 - 900 mm• D : grinding disc from 150 – 650 mm

Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis

Máy mài cho van cửa, van trượt song song, van cầu, vankiểm tra, van an toàn & điều khiển; mài đĩa và nêm van :

• A : đường kính van DN từ 140 - 600 mm• B : khe hở 68 mm• C : tầm với từ 100 - 900 mm• D : đĩa mài từ 150 – 650mm

Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độ

Page 24: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Ball Lapping Machines - Thiết bị mài rà van bi

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

BLM-200(2) Ball lapping machine : Ball sizes 2” - 8” (50 - 200mm) Double heads to lap 2 balls at a time

Electric power 380VAC 3 phase 50Hz

Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 2” tới 8” (50 - 200mm) Hai đầu mài cho phép mài 2 bi cùng lúc

Nguồn điện 380VAC 3 pha 50HzBLM-400(2) Ball lapping machine :

Ball sizes 8” - 16” (200 - 400mm) Double heads to lap 2 balls at a time

Electric power 380VAC 3 phase 50Hz

Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 8” tới 16” (200 - 400mm) Hai đầu mài cho phép mài 2 bi cùng lúc

Nguồn điện 380VAC 3 pha 50HzBLM-500 Ball lapping machine :

Ball sizes 16”, 18”, 20” (400, 450, 500mm) Single head

Electric power 380VAC 3 phase 50Hz

Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 16”, 18”, 20” (400, 450, 500mm) Một đầu mài

Nguồn điện 380VAC 3 pha 50Hz

Page 25: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Hydrostatic Testers and Gas Booster – Máy kiểm tra áp suất thủy lực & khí nénBarbee Testers / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

P 206 Hydrostatic tester, working range 0 - 6000psiAir driven with 3/8” air inlet port4” pressure gauge, 3/8” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kgOptions : pressure chart recorder, hose, manifold

Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 6000psiDẫn động khí nén, đầu nối cấp khí nén 3/8”Đồng hồ áp suất 4”, đầu ra thủy lực 3/8” NPTKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kgPhụ kiện lựa chọn : Bộ ghi áp suất, dây và bộ chia thủy lực

P 210 Hydrostatic tester, working range 0 - 10000psiAir driven with 3/8” air inlet port4” pressure gauge, 3/8” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kgOptions : pressure chart recorder, hose, manifold

Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 10000psiDẫn động khí nén, đầu nối cấp khí nén 3/8”Đồng hồ áp suất 4”, đầu ra thủy lực 3/8” NPTKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kgPhụ kiện lựa chọn : Bộ ghi áp suất, dây và bộ chia thủy lực

P 230 Hydrostatic tester, working range 0 - 30000psiAir driven with 3/8” air inlet port4” pressure gauge, 3/8” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kgOptions : pressure chart recorder, hose, manifold

Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 30000psiDẫn động khí nén, đầu nối cấp khí nén 3/8”Đồng hồ áp suất 4”, đầu ra thủy lực 3/8” NPTKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kgPhụ kiện lựa chọn : Bộ ghi áp suất, dây và bộ chia thủy lực

P 810 Gas booster, working range 0 - 10000psiInlet gas : air, nitrogen, non-explosive gasesDual 4” pressure gauges (inlet and outlet)Ports : ½” NPT air inlet port, ¼” NPT gas inlet port,¼” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 36”H, weight 43kgOptions : pressure chart recorder, hose, manifold

Máy kiểm tra áp suất khí nén, 0 – 10000psiKhí vào : không khí, nitơ, các loại khí không cháy nổHai đồng hồ áp suất (đầu vào và đầu ra)Các đầu nối : không khí vào ½” NPT, khí vào ¼” NPT, khíra ¼” NPTKích thước 15” x 15” x 36”, trọng lượng 43kgPhụ kiện lựa chọn : Bộ ghi áp suất, dây và bộ chia khí nén

Page 26: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Universal Valves Tester – Trung tâm kiểm tra vanBarbee Testers / USA

Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật

HP-6000-RV-TF

The Model HP-6000-RV-TF is designed to test reliefvalves and shut-off valves with air and water up to6000 psi. The tester is equipped with two 100-tonclamping fixtures capable of clamping 2” to 12”flanged valves, and 1/2” to 2” NPT valves.

The tester meet requirement for API 598 and API 527

TEST COMPONENTS :Flanged and threaded relief valves from 1/4” to 2”NPT, 1/2” to 12” flanged.TEST PRESSURE :0-4500psi air & water, 6000psi hydro seat test.CLAMPING FIXTURES :4-arm hydraulic clamping cylinder 100-ton to testsafety relief valves, pressure regulator, clampingpressure gauge and four-way valve.Vertical hydraulic clamping cylinder, 100-ton, 30”stroke to test shut-off and control valvesDATA ACQUISITION :Digital gauge, panel mounted with RS-232 port.PC, flat screen, keyboard, mouse, printer,softwareand hardware included.

Trung tâm kiểm tra van HP-6000-RV-TF được thiết kế đểthử van an toàn và van đóng mở với áp suất khí và nước tới6000 psi. Trung tâm kiểm tra vàn được kết nối với 2 bộ kẹp100 tấn với khả năng kẹp kín các loại van có bích 2” – 12”và ren ½” – 2” NPT.

Đạt yêu cầu thử nghiệm van theo API 598 và API 527

CÁC LOẠI VAN ĐƯỢC KIỂM TRA:Van có mặt bích ½” – 12”Van có ren ¼” – 2” NPTÁP SUẤT KIỂM TRA :0-4500psi khí & nước, 6000psi độ kín thủy tĩnhBỘ KẸP :1 bộ kẹp 4 chân với xi lanh 100 tấn sử dụng để kiểm tra vanan toàn, có đồng hồ áp lực và bộ điều áp chỉnh lực kẹp.1 bộ kẹp đứng với xi lanh 100 tấn (hành trình 30”) sử dụngđể kiểm tra và đóng mở và van điều khiển.BỘ THU NHẬN DỮ LIỆU :Đầu ghi nhận dữ liệu với cổng tín hiệu RS-232Máy tính với màn hình phẳng, bàn phím, chuột, máy in.Phần mềm xử lý dữ liệu cho phép cài đặt áp suất kiểm tra,ký mã hiệu và kích cỡ van, tên KTV và ngày kiểm tra.

Page 27: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Some recently services completedMột số dịch vụ kỹ thuật đã thực hiện gần đây

Bore welding & machining to repair SSpump for Phumy Fertilizer Plant - 2010

Boring services for gantry crane in thePoslilama facility - 2011

Cleaning services for heat exchanger onplatform for Cuulong POC - 2012

Bolt tensioner for methanol pump on MocTinh 1 Platform / Bien Dong POC - 2013

Torque wrench services for turnaround inCamau Fertilizer Plant - 2013

Valve hydrotest at the RentATool Centerfor Hawk Engineering - 2013

Hot tap drill & test at the Safety Center /Vietsovpetro - 2014

Install 18" subsea hydro clamp on PM3-Camau Pipeline for PVGAS - 2014

Valves services & tests at RentAToolCenter for Cuulong POC - 2014

Page 28: sales - rental - services of in-situ machines bán - cho thuê - dịch vụ

Some photos of the RentATool Center

CONTACT - LIÊN HỆ

MINHANH TECHINFO CO., LTD.CÔNG TY TNHH THÔNG TIN KỸ THUẬT MINHANH

Vungtau (head office) 92 Huynh Khuong An Street, Ward 3Tel +84 64 3857923 Fax +84 64 3853860 Email [email protected]

Hanoi (branch office) 410 The Garden Officetel, Me Tri Street, Cau Giay DistrictTel +84 4 39721551 Fax +84 4 39721569 Email [email protected]

HCMC(branch office) D202 The Manor Officetel, 92 Nguyen Huu Canh Street, Binh Thanh DistrictTel +84 8 62586509 Fax +84 8 62586508 Email [email protected]

RentATool Center / Vung tau 7A Technical Services Center – Vieco Port, 973 Road 30/4, Ward 12Tel +84 64 3513609 Fax +84 64 3513608 Email [email protected]

www.rentatool.vn