scheduleofbenefits vn

1
Mt Chiu Khhi Mt Chiu Khhi I Phí bo him (min phí cho trem t14 ngày đến dưới 2 tui đi cùng người ln) VND 65,000 VND 55,000 1-3 ngày VND 99,000 VND 90,000 4-7 ngày VND 115,000 VND 105,000 8-14 ngày VND 130,000 VND 115,000 15-30 ngày VND 210,000 VND 184,000 II Quyn li bo him 1 Quyn li tai nn cá nhân - Người được bo him t2 tui đến 75 tui VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 t2 tui đến 75 tui - Người được bo him trên 75 tui VND 500,000,000 VND 500,000,000 VND 500,000,000 VND 500,000,000 Trên 75 tui - Trem được bo him t14 ngày tui đến dưới 2 tui VND 100,000,000 VND 100,000,000 VND 100,000,000 VND 100,000,000 t14 ngày đến dưới 2 tui 2 Các quyn li bo him cho nhng trngi trong chuyến đi 2 (a) Hy chuyến bay: Hoàn li chi phí chuyến bay nếu người được bo him đi Chuyến bay bhy do xy ra các skin quy định ti Mc 2(a) ca Hp đồng bo him Lên đến mc giá vé máy bay gc Lên đến mc giá vé máy bay gc Lên đến mc giá vé máy bay gc Lên đến mc giá vé máy bay gc T2 tui Rút ngn chuyến bay: Hoàn li cho chuyến bay trvnếu người được bo him phi rút ngn Chuyến đi ca mình do xy ra các skin quy định ti Mc 2(a) ca Hp đồng bo him Không áp dng Lên đến mc giá vé máy bay gc Không áp dng Không áp dng T2 tui 2 (b) Hành lý và vt dng cá nhân Mt mát hay hư hi đối vi hành lý, qun áo, vt dng cá nhân ca Người được bo him Lên đến VND5,000,000 (gii hn cho mi món đồ: VND2,500,000) Lên đến VND5,000,000 (gii hn cho mi món đồ: VND2,500,000) Lên đến VND5,000,000 (gii hn cho mi món đồ: VND2,500,000) Lên đến VND5,000,000 (gii hn cho mi món đồ: VND2,500,000) T2 tui 2 (c) Hoãn chuyến bay Bi thường cho mi 4 gichuyến bay bhoãn so vi lch trình bay ban đầu Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 4 gitrì hõan) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 4 gitrì hõan) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 4 gitrì hõan) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 4 gitrì hõan) T2 tui 2 (d) Lchuyến bay chuyn tiếp 200,000/8h Ti đa 1,000,000 200,000/8h Ti đa 1,000,000 Không áp dng Không áp dng T2 tui 2 (e) Hành lý đến chm Thanh toán cho mi 8 tiếng hành lý đến chm ti đim đến theo lch trình Ti đa VND1,600,000 (VND480,000 cho mi 8 giđến chm) Ti đa VND1,600,000 (VND480,000 cho mi 8 giđến chm) Ti đa VND1,600,000 (VND480,000 cho mi 8 giđến chm) Ti đa VND1,600,000 (VND480,000 cho mi 8 giđến chm) T2 tui 2 (f) Mt giy tđi đường Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 T14 ngày tui 2 (g) Bo him trong trường hp không tc Thanh toán cho mi 6 tiếng khi máy bay bkhông tc Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 6 gikhông tc) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 6 gikhông tc) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 6 gikhông tc) Lên đến VND1,000,000 (VND200,000 cho mi 6 gikhông tc) T2 tui 3 Chi phí y tế và Vn chuyn y tế khn cp 3 (a) Bi hoàn chi phí y tế do tai nn Bi hoàn đối vi các khon chi phí y tế phát sinh do tai nn xy ra chtrong khi du lch trong sut Chuyến đi - Người được Bo Him t14 ngày tui đến 75 tui Không áp dng Lên đến VND200,000,000 Không áp dng Lên đến VND150,000,000 t14 ngày đến 75 tui - Người được bo him trên 75 tui Không áp dng Lên đến VND100,000,000 Không áp dng Lên đến VND75,000,000 Trên 75 tui 3 (b) Quyn li htrtin mt trong thi gian nm vin nưc ngoài do tai nn Không áp dng Lên đến VND20,000,000 (VND1,000,000 cho mi 24 gi) Không áp dng Không áp dng T2 tui 3 (c) Chi phí vn chuyn y tế khn cp - Người được bo him t14 ngày tui đến 75 tui Không áp dng Lên đến VND100,000,000 Không áp dng Lên đến VND100,000,000 t14 ngày đến 75 tui - Người được bo him trên 75 tui Không áp dng Lên đến VND50,000,000 Không áp dng Lên đến VND50,000,000 Trên 75 tui 3 (d) Chi phí hi hương thi hài - Người được bo him t14 ngày tui đến 75 tui Không áp dng Lên đến VND100,000,000 Không áp dng Lên đến VND100,000,000 t14 ngày đến 75 tui - Người được bo him trên 75 tui Không áp dng Lên đến VND50,000,000 Không áp dng Lên đến VND50,000,000 Trên 75 tui 3 (e) Thăm viếng bnh nhân nước ngoài Không áp dng Lên đến mc giá vé máy bay gc Không áp dng Không áp dng T2 tui 3 (f) Hi hương trem Không áp dng Lên đến mc giá vé máy bay gc Không áp dng Không áp dng trem t14 ngày tui đến dưi 14 tui được bo him 4 Quyn li bo him bsung (a) Tđộng gia hn thi hn bo him Không áp dng Lên đến 7 ngày Không áp dng Lên đến 7 ngày T14 ngày tui (b) Dch vtrgiúp toàn cu ACE Assistance 24/7 Không áp dng bao gm Không áp dng bao gm - Dch vtrgiúp du lch Không áp dng bao gm Không áp dng bao gm - Dch vtrgiúp thông tin y tế Không áp dng bao gm Không áp dng bao gm (c) Monetary Excesses/Deductibles Không áp dng Không áp dng Không áp dng Không áp dng T14 ngày tui T14 ngày tui BO HIM DU LCH TRAVELCARE SChi tiết CÔNG TY TNHH BO HIM ACE Tui Áp dng Quc tế Ni Địa

Upload: huy-quang-tran

Post on 14-Apr-2016

215 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Guitar Classic

TRANSCRIPT

Page 1: ScheduleOfBenefits VN

Một Chi ều Khứ hồi Một Chi ều Khứ hồi

I Phí bảo hi ểm (mi ễn phí cho tr ẻ em từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi đi cùng ng ười lớn)

VND 65,000 VND 55,000

1-3 ngày VND 99,000 VND 90,000

4-7 ngày VND 115,000 VND 105,000

8-14 ngày VND 130,000 VND 115,000

15-30 ngày VND 210,000 VND 184,000

II Quyền lợi bảo hi ểm

1 Quyền lợi tai n ạn cá nhân

- Người được bảo hiểm từ 2 tuổi đến 75 tuổi VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 VND 1,000,000,000 từ 2 tuổi đến 75 tuổi

- Người được bảo hiểm trên 75 tuổi VND 500,000,000 VND 500,000,000 VND 500,000,000 VND 500,000,000 Trên 75 tuổi

-Trẻ em được bảo hiểm từ 14 ngày tuổi đến dưới 2 tuổi

VND 100,000,000 VND 100,000,000 VND 100,000,000 VND 100,000,000từ 14 ngày đến dưới

2 tuổi

2Các quy ền lợi bảo hi ểm cho nh ững trở ngại trong chuy ến đi

2 (a)

Hủy chuyến bay:Hoàn lại chi phí chuyến bay nếu người được bảo hiểm đi Chuyến bay bị hủy do xảy ra các sự kiện quy định tại Mục 2(a) của Hợp đồng bảo hiểm

Lên đến mức giá vé máy bay gốc Lên đến mức giá vé máy bay gốc Lên đến mức giá vé máy bay gốc Lên đến mức giá vé

máy bay gốc Từ 2 tuổi

Rút ngắn chuyến bay:Hoàn lại cho chuyến bay trở về nếu người được bảo hiểm phải rút ngắn Chuyến đi của mình do xảy ra các sự kiện quy định tại Mục 2(a) của Hợp đồng bảo hiểm

Không áp dụng Lên đến mức giá vé máy bay gốc Không áp dụng Không áp dụng Từ 2 tuổi

2 (b)Hành lý và vật dụng cá nhânMất mát hay hư hại đối với hành lý, quần áo, vật dụng cá nhân của Người được bảo hiểm

Lên đến VND5,000,000(giới hạn cho mỗi món đồ:

VND2,500,000)

Lên đến VND5,000,000(giới hạn cho mỗi món đồ:

VND2,500,000)

Lên đến VND5,000,000(giới hạn cho mỗi món đồ:

VND2,500,000)

Lên đến VND5,000,000(giới hạn cho mỗi món đồ: VND2,500,000)

Từ 2 tuổi

2 (c)Hoãn chuyến bayBồi thường cho mỗi 4 giờ chuyến bay bị hoãn so với lịch trình bay ban đầu

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 4 giờ trì hõan)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 4 giờ trì hõan)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 4 giờ trì hõan)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 4

giờ trì hõan) Từ 2 tuổi

2 (d) Lỡ chuyến bay chuyển tiếp 200,000/8h

Tối đa 1,000,000 200,000/8h

Tối đa 1,000,000 Không áp dụng Không áp dụng Từ 2 tuổi

2 (e)Hành lý đến chậmThanh toán cho mỗi 8 tiếng hành lý đến chậm tại điểm đến theo lịch trình

Tối đa VND1,600,000(VND480,000 cho mỗi 8 giờ đến chậm)

Tối đa VND1,600,000(VND480,000 cho mỗi 8 giờ đến chậm)

Tối đa VND1,600,000(VND480,000 cho mỗi 8 giờ đến chậm)

Tối đa VND1,600,000(VND480,000 cho mỗi 8

giờ đến chậm) Từ 2 tuổi

2 (f) Mất giấy tờ đi đường Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 Lên đến VND2,500,000 Từ 14 ngày tuổi

2 (g)Bảo hiểm trong trường hợp không tặcThanh toán cho mỗi 6 tiếng khi máy bay bị không tặc

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 6 giờ không tặc)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 6 giờ không tặc)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 6 giờ không tặc)

Lên đến VND1,000,000(VND200,000 cho mỗi 6

giờ không tặc) Từ 2 tuổi

3 Chi phí y t ế và Vận chuy ển y tế khẩn cấp

3 (a)

Bồi hoàn chi phí y tế do tai nạnBồi hoàn đối với các khoản chi phí y tế phát sinh do tai nạn xảy ra chỉ trong khi du lịch trong suốt Chuyến đi

-Người được Bảo Hiểm từ 14 ngày tuổi đến 75 tuổi

Không áp dụng Lên đến VND200,000,000 Không áp dụng Lên đến

VND150,000,000 từ 14 ngày đến 75

tuổi

- Người được bảo hiểm trên 75 tuổi Không áp dụng Lên đến VND100,000,000 Không áp dụng Lên đến

VND75,000,000 Trên 75 tuổi

3 (b)Quyền lợi hỗ trợ tiền mặt trong thời gian nằm viện ở nước ngoài do tai nạn

Không áp dụng Lên đến VND20,000,000

(VND1,000,000 cho mỗi 24 giờ) Không áp dụng Không áp dụng Từ 2 tuổi

3 (c) Chi phí vận chuyển y tế khẩn cấp

-Người được bảo hiểm từ 14 ngày tuổi đến 75 tuổi

Không áp dụng Lên đến VND100,000,000 Không áp dụngLên đến

VND100,000,000từ 14 ngày đến 75

tuổi

- Người được bảo hiểm trên 75 tuổi Không áp dụng Lên đến VND50,000,000 Không áp dụngLên đến

VND50,000,000Trên 75 tuổi

3 (d) Chi phí hồi hương thi hài

-Người được bảo hiểm từ 14 ngày tuổi đến 75 tuổi

Không áp dụng Lên đến VND100,000,000 Không áp dụngLên đến

VND100,000,000từ 14 ngày đến 75

tuổi

- Người được bảo hiểm trên 75 tuổi Không áp dụng Lên đến VND50,000,000 Không áp dụngLên đến

VND50,000,000Trên 75 tuổi

3 (e) Thăm viếng bệnh nhân ở nước ngoài Không áp dụng Lên đến mức giá vé máy bay gốc Không áp dụng Không áp dụng Từ 2 tuổi

3 (f) Hồi hương trẻ em Không áp dụng Lên đến mức giá vé máy bay gốc Không áp dụng Không áp dụngtrẻ em từ 14 ngày

tuổi đến dưới 14 tuổi được bảo hiểm

4 Quyền lợi bảo hi ểm bổ sung

(a) Tự động gia hạn thời hạn bảo hiểm Không áp dụng Lên đến 7 ngày Không áp dụng Lên đến 7 ngày Từ 14 ngày tuổi

(b) Dịch vụ trợ giúp toàn cầu ACE Assistance 24/7 Không áp dụng bao gồm Không áp dụng bao gồm

- Dịch vụ trợ giúp du lịch Không áp dụng bao gồm Không áp dụng bao gồm

- Dịch vụ trợ giúp thông tin y tế Không áp dụng bao gồm Không áp dụng bao gồm

(c) Monetary Excesses/Deductibles Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng Từ 14 ngày tuổi

Từ 14 ngày tuổi

BẢO HIỂM DU LỊCH TRAVELCARE

Số Chi ti ết

CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM ACE

Tuổi Áp d ụngQuốc tế Nội Địa