so lieu huy dong von bidv
DESCRIPTION
so lieu huy dong von bidvTRANSCRIPT
2011 2012D n cu i kỳư ợ ố 2,351 2,703 Bán lẻ 446 690Doanh nghi pệ 1905 2013Doanh s cho vayố 1189 1225Doanh s thu nố ợ 575 873Ng n h nắ ạ 1575 1865Trung, dài h nạ 776 838
D n doanh nghi p (kỳ h n)ư ợ ệ ạ 1905 2013- Ng n h nắ ạ 1334 1429- Trung, dài h nạ 571 584D n doanh nghi p (lo i hình doanh nghiư ợ ệ ạ ệ 1,904.70 2,012.95CTY CO PHAN KHAC 772.05 751.91CTY TNHH TU NHAN 600.48 904.31DNNN DIA PHUONG 0.23 0.36 CTY CO PHAN NHA NUOC 300.96 309.94DOANH NGHIEP TU NHAN 19.51 26.94TC H.CHINH SU NGHIEP 0.21 0.01CTY TNHH NHA NUOC 211.26 19.48DNNN TƯ 0.00 0.00D n doanh nghi p (ngành kinh t )ư ợ ệ ế 1,904.87 2,012.73Nông, lâm nghi p, th y s nệ ủ ả 310.82 315.34Th ng nghi p, d ch vươ ệ ị ụ 1,093.03 831.60Xây d ngự 73.62 103.23Th y đi nủ ệ 0.00 68.92Kho bãi, C ngả 4.12 209.25Khách s n, Khu du l chạ ị 70.81 164.98Ngành khác 352.47 319.41
Nhóm n c a doanh nghi pợ ủ ệ 1,905.00 2,013.00 Nhóm 1 1,685.93 1,783.52 Nhóm 2 190.50 201.30 Nhóm 3 20.57 19.18 Nhóm 4 5.05 4.01 Nhóm 5 2.95 4.99
N x u doanh nghi p theo kỳ h nợ ấ ệ ạ 28.57 28.18
Ng n h nắ ạ 26.00 24.72 Trung, dài h nạ 2.57 3.46
N x uợ ấD n doanh nghi p (lo i hình doanh nghiư ợ ệ ạ ệ 28.57 28.18CTY CO PHAN KHAC 13.45 13.25CTY TNHH TU NHAN 14.10 14.01DNNN DIA PHUONG - - CTY CO PHAN NHA NUOC - - DOANH NGHIEP TU NHAN 1.02 0.92TC H.CHINH SU NGHIEP - - CTY TNHH NHA NUOC - - DNNN TƯ - - D n doanh nghi p (ngành kinh t )ư ợ ệ ế 28.57 28.19Nông, lâm nghi p, th y s nệ ủ ả 12.35 10.25Th ng nghi p, d ch vươ ệ ị ụ 8.00 8.56Xây d ngự 5.12 6.33Th y đi nủ ệ - 0.00Kho bãi, C ngả - 0.00Khách s n, Khu du l chạ ị - 0.00Ngành khác 3.10 3.05
Doanh s thu n - Doanh s cho vayố ợ ố2011 2012
Doanh nghi pệ 1,905 2,013 Doanh s cho vayố 1,189 1,225 Doanh s thu nố ợ 575 873
DS cho vay DN 831 904 DS thu n DNợ 411 796
L i nhu nợ ậ 2011 2012Thu t tín d ngừ ụ 21.25 27.23 - Trong đó DN 14.17 19.06 Thu t HDVừ 17.69 23.51 Thu t DVừ 8.30 11.10 L i nhu nợ ậ 47.24 61.84
2011 2012HDV 1,548 2,565
Thu lãi cho vay khách hàng 28.99 36.05 Chi phí mua v nố 11.30 13.98 Thu khác 3.56 5.16 Ròng ho t đ ng tín d ngạ ộ ụ 21.25 27.23 Doanh thu toàn CN 70.33 93.11 Chi phí toàn CN 23.09 31.27 L i nhuânợ 47.24 61.84
2013 3,342
79725452211157222481094
25451727
8182,545.371,130.51
979.660.00
273.0629.87
0.0018.72
113.552,545.04
460.281,159.83
302.6957.0393.90
175.34295.97
2,545.00 2,454.40 76.35 7.25 5.32 1.68
14.25
12.90 1.35
14.254.908.22
- -
1.13 - - -
14.25 3.32 5.16 2.87 - - - 2.90
2013 2,545 2,211 1,572
1,802 1,270
2013 32.75 23.90 30.12 11.50 74.37
2013 5,062
42.92 16.30 6.13 32.75 125.15 50.78 74.37