soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/cuteupload/tintuc/fi… · xls file · web view ·...

437
STT STT HSMT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất 1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Thuốc tiêm Dopharma Việt Nam 2 3 20mg/4ml Pháp 3 5 20mg/4ml Thuốc tiêm Bupivacaine India 4 6 100mg/20ml Pháp 5 10 Etomidat 20mg/10ml Đức 6 11 Fentanyl 0,1mg/2ml Thuốc tiêm Fentanyl 0.1mg Rotexmedica Đức 7 12 Fentanyl Đức 8 13 Isoflurane 100%/100ml Aerrane Mỹ 9 14 Isoflurane 100%/250ml Aerrane Mỹ 10 17 0,04g/ 2ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam 11 21 Thụy Điển Nồng độ - hàm lượng Dạng bào chế, Đường dùng Nước sản xuất Atropin sulfat 0,25mg/1ml Bupivacain (hydroclorid) Dung dịch thuốc tiêm tủy sống Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant Bupivacain (hydroclorid) Norris Medicines Ltd Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) Dung dịch tiêm, Tiêm Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) Nhũ dịch tiêm truyền Etomidate Lipuro B.Braun Melsungen AG 0,5mg /10ml Dung dịch tiêm Fentanyl - Hameln 50mcg/ml Hameln Pharmaceuticals Gmbh Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để hít Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để hít Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico Lidocain (hydroclorid) Dung dịch tiêm, tiêm Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain; Prilocain Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg Kem bôi da, Bôi ngoài da Emla Cre 5g 5's Recipharm Karlskoga AB

Upload: vomien

Post on 18-Mar-2018

304 views

Category:

Documents


22 download

TRANSCRIPT

Page 1: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất

1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Thuốc tiêm Dopharma Việt Nam

2 3 20mg/4ml Pháp

3 5 20mg/4ml Thuốc tiêm Bupivacaine Norris Medicines Ltd India

4 6 100mg/20ml Pháp

5 10 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro B.Braun Melsungen AG Đức

6 11 Fentanyl 0,1mg/2ml Thuốc tiêm Fentanyl 0.1mg Rotexmedica Đức

7 12 Fentanyl Dung dịch tiêm Đức

8 13 Isoflurane 100%/100ml Aerrane Mỹ

9 14 Isoflurane 100%/250ml Aerrane Mỹ

10 17 Lidocain (hydroclorid) 0,04g/ 2ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

11 21 Lidocain; Prilocain Emla Cre 5g 5's Thụy Điển

STT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Atropin sulfat 0,25mg/1ml

Bupivacain (hydroclorid)

Dung dịch thuốc tiêm tủy sống

Bupivacaine for spinal anaesthesia

Aguettant 5 mg/ml-4ml

Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi

Aguettant

Bupivacain (hydroclorid)

Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride)

Dung dịch tiêm, Tiêm

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire

Aguettant)

Nhũ dịch tiêm truyền

0,5mg/10ml

Fentanyl - Hameln 50mcg/ml

Hameln Pharmaceuticals Gmbh

Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây

mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để

hít

Baxter Healthcare Corporation of Puerto

Rico

Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây

mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để

hít

Baxter Healthcare Corporation of Puerto

Rico

Dung dịch tiêm, tiêm

Lidocain 40mg/ 2ml

Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain

125mg; Prilocain 125mg

Kem bôi da, Bôi ngoài da

Recipharm Karlskoga AB

Page 2: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

12 22 Midazolam 5mg/ml Thuốc tiêm Warsaw Ba Lan

13 23 0,1% - 2ml Dung dịch tiêm Warsaw Ba Lan

14 24 10mg/ml Thuốc tiêm Vidipha Việt Nam

15 25 Pethidin 100mg/2ml Thuốc tiêm Ba Lan

16 26 Procain hydroclorid 3%/2ml Dung dịch tiêm Novocain 3% Hải Dương Việt Nam

17 28 Propofol 0,5%-20ml Thuốc tiêm B.Braun Melsungen AG Đức

18 29 Propofol 200mg/20ml Propofol 1% Kabi Austria

19 30 Propofol 200mg/20ml Protovan Injection Dongkook pharm Hàn Quốc

20 31 Sevoflurane 100%/250ml Sevoflurane Mỹ

21 33 Aceclofenac 200 mg Clanzacr Korea United Pharm. Inc Korea

22 34 Aescin (Na) 20mg Đài Loan

23 35 Aescin (Na) 10mg Lydosinat 10mg China

24 36 Aescin (Na) 5mg Lydosinat 5mg China

25 37 Celecoxib 200mg Devitoc 200mg Việt Nam

Midanium Inj 5mg/ml

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml

Spinal

Morphin (hydroclorid, sulfat)

Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)

Dolcontral 50mg/ml

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A

Propofol-Lipuro 0,5% 20ml

Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền

Fresenius Kabi Austria GmbH

Hỗn dịch tiêm tĩnh mạch

Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê

đường hô hấp

Baxter Healthcare Corporation of Puerto

Rico

viên nén bao phim phóng thích

có kiểm soát, uống

Viên bao phim uống

Repacin F.C Tablets ( β-Aescin)

"Royal'' 20mg

Royal chemical & Pharmaceutical

Bột đông khô pha tiêm

Wuhan Changlian Laifu Biochemical

Pharmaceutical

Bột đông khô pha tiêm

Wuhan Changlian Laifu Biochemical

Pharmaceutical

Viên nén sủi, Uống

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Page 3: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

26 38 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

27 39 Diclofenac 75 mg/ 3ml Elaria Medochemie Ltd Cyprus

28 40 Diclofenac 75mg/3ml Thuốc tiêm Diclofenac Hải Dương Việt Nam

29 43 Diclofenac 100mg Gynmerus Farmaprim Srl., Moldova

30 44 Diclofenac 100mg Diclovat Việt Nam

31 45 Diclofenac 100mg Gynmerus Farmaprim Srl., Moldova

32 46 Diclofenac 50mg Diclofenac Việt Nam

33 47 Diclophenac 100mg gel bôi da Mevolren Việt Nam

34 48 Diclofenac 232mg Cotilam CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam

35 50 100mg Dekasiam Việt Nam

36 54 Etodolac 200mg Hasadolac 200 Việt Nam

37 56 Ibuprofen Hỗn dịch uống Việt Nam

38 58 Ibuprofen 200mg Mivitas Việt Nam

39 59 Ibuprofen 400mg Ibuprofen Việt Nam

40 62 Ketorolac 30mg Dung dịch tiêm Daitos Inj Dai Han Pharm. Co., Ltd Korea

41 63 Ketorolac 30mg/1ml Dung dịch tiêm Duclucky Việt Nam

42 64 Loxoprofen 60 mg Viên nén, uống Mezafen Việt Nam

43 65 Meloxicam 15mg/1,5ml Turkey

viên nang cứng, uống

Dung dịch tiêm, Tiêm

Thuốc đạn đặt trực tràng, đặt

trực tràng

Viên đạn đặt hậu môn

Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim

Thuốc đạn đặt trực tràng, đặt

trực tràng

Viên nén bao phim tan trong

ruột

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

kem bôi da/ dùng ngoài

DL-Lysin-acetylsalicylat (acetylsalicylic acid)

Thuốc cốm chứa pallet bao tan

trong ruột

Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim

viên nén bao phim

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

100mg/5 ml

A.T Ibuprofen Syrup

Công ty cổ phần Dược Phẩm An Thiên

Viên nang mềm, Uống

Công ty TNHH US pharma USA

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty CP dược VTYT Hải Dương

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Thuốc tiêm,Tiêm truyền

Mibelcam 15mg/1,5ml

Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S

Page 4: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

44 66 Meloxicam 15mg/1,5ml Dung dịch tiêm Danapha Việt Nam

45 67 Meloxicam 15mg/1,5ml Thuốc tiêm nước Danapha Việt Nam

46 69 Meloxicam 7,5mg Viên nén Meloxicam Việt Nam

47 71 Meloxicam 15mg viên nén/ uống Mebilax 15 Việt Nam

48 73 Nefopam 20mg/2ml Dung dịch tiêm NEFOPAM VIDIPHA VN

49 74 Nefopam (hydroclorid) 30mg Viên nén; uống Nefolin Cyprus

50 75 Paracetamol 1g/100ml Paracetamol - Bivid Germany

51 77 1g/100ml Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

52 80 250mg/5ml Safetamol250 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

53 82 Paracetamol 500mg/50ml Parazacol 500 Việt Nam

54 83 Paracetamol 500mg Viên sủi, Uống Panadol viên sủi Úc

55 85 80mg thuốc bột, uống Acepron 80 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

56 88 150 mg Hapacol 150 Việt Nam

57 89 250mg Hapacol 250 Việt Nam

58 90 325mg Ace kid 325 Việt Nam

59 92 500mg Viên nén Panactol Việt Nam

60 93 Paracetamol 500mg Panalganeffer 500 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

61 94 500mg Tatanol Việt Nam

Meloxicam 15mg/1,5ml

Meloxicam 15mg/1,5ml

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Medochemie LTD. (Central factory)

Dung dịch tiêm truyền. Tiêm

truyền

Baxter S.p.A xuất xưởng bởi Sanavita

Pharmaceutical

Paracetamol (acetaminophen)

Dung dịch tiêm truyền

Paracetamol Kabi 1000

Paracetamol (acetaminophen)

Dung dịch uống, Uống

Dung dịch tiêm truyền

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1 -

Pharbaco

GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.

(Consumer Healthcare Division)

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol (acetaminophen)

thuốc bột sủi bọt/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Paracetamol (acetaminophen)

thuốc bột sủi bọt/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Paracetamol (acetaminophen)

Thuốc bột sủi bọt, uống

Công ty cổ phần dược - TTBYT Bình Định

(Bidiphar)

Paracetamol (acetaminophen)

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

viên nén sủi bọt, uống

Paracetamol (acetaminophen)

Viên nén bao phim- Uống

CTCP Pymepharco

Page 5: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

62 95 500mg Hapacol sủi Việt Nam

63 96 100mg uống Paracetamol 0,1g Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

64 97 120mg Viên nén - Uống Tatanol trẻ em Việt Nam

65 98 120mg/5ml siro, uống Babemol Việt Nam

66 99 160mg Falgankid 160 Việt Nam

67 100 325mg + 400mg Viên nén, uống Parocontin Việt Nam

68 102 300mg + 20mg Dung dịch tiêm Centranol A.N.B Laboratories Thái Lan

69 107 250mg + 2mg Thuốc bột uống Grial-E Việt Nam

70 108 300mg + 3mg Viên nang cứng CALMEZIN Dược phẩm TW 2 Việt Nam

71 109 400mg + 2mg Viên nén Fepa Việt Nam

72 114 500mg + 10mg Việt Nam

73 115 500mg + 30mg Viên sủi Nam Hà Việt Nam

74 117 325mg + 200mg Sibucap Việt Nam

75 118 Piroxicam 20mg Viên nén; uống Pimoint S.C.Arena Group S.A. Rumania

76 119 Piroxicam 20mg Viên nang Piroxicam Việt Nam

77 120 Piroxicam 20mg/1ml Thuốc tiêm Egis Hungary

78 121 Piroxicam 20mg/1ml Thuốc tiêm Piroxicam 2% Danapha Việt Nam

79 122 Tenoxicam 20mg Bart Italia

80 123 Tenoxicam 20mg Tenoxicam 20mg Bidiphar

81 124 Allopurinol 100mg Viên nén, Uống Sadapron 100 Remedica Ltd., Cyprus

82 125 Allopurinol 300mg Viên nén, uống Milurit Egis Hungary

Paracetamol (acetaminophen)

viên nén sủi bọt/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Paracetamol (acetaminophen)

Paracetamol (acetaminophen)

CTCP Pymepharco

Paracetamol (acetaminophen)

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Paracetamol (acetaminophen)

Dung dịch uống, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Paracetamol + Methocarbamol

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Paracetamol + Lidocain HCL

Paracetamol + chlorpheniramin

Công ty cổ phần Dược S. Pharm

Paracetamol + chlorpheniramin

Paracetamol + chlorpheniramin

Cty CP Dược VTYT Thái Bình

Paracetamol + codein phosphat

viên sủi bọt, uống

Effer - Paralmax codein 10

Cty CP DP Bos Ton Việt Nam

Paracetamol + codein phosphat

Napharangan-Codein

Paracetamol + ibuprofen

viên nang mềm, uống

Công ty TNHH US pharma USA

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Hotemin INJ 20mg /1ml

Viên nén bao phim; Uống

Special Product's Line S.P.A

Bột đông khô pha tiêm

ViệtNam

Page 6: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

83 126 Allopurinol 300mg Viên nén Allopurinol Việt Nam

84 127 Colchicin 1mg Viên nén Colchicin Việt Nam

85 128 Colchicin 1mg Viên nén Colchicin Việt Nam

86 129 Diacerein 50 mg Cytan Việt Nam

87 130 Diacerein 50mg Viên nang cứng Glasxine Công ty cổ phần SPM Việt Nam

88 131 Diacerein 100 mg Anthmein Việt Nam

89 133 Glucosamin 250mg Viên nang cứng Glucosamin 250 Việt Nam

90 134 Glucosamin 500mg AB Glucosamine Australia

91 135 Glucosamin 500mg Glucosamin 500 Việt Nam

92 137 Alendronic acid 70mg Viên nén sủi Savipharm Việt Nam

93 138 Alendronate 70mg Risenate Việt Nam

94 139 70mg + 140mcg viên nén, uống Agostini Việt Nam

95 140 Alphachymotrypsin 4,2mg Viên nén, uống Statripsine Liên doanh Stada - VN Việt Nam

96 141 Alpha chymotrypsin Viên nén Hatabtrypsin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

97 142 Alpha chymotrypsin 4,2mg Alphatrypa DT Việt Nam

98 143 Alpha chymotrypsin 5000UI Bidiphar

99 144 Calcitonin 50UI Calco 50I.U Lisapharma S.p.A Italy

100 146 Methocarbamol 1000mg/10ml Dung dịch tiêm Seocelis Injection Huons Co.Ltd Hàn Quốc

101 147 Methocarbamol 750mg Mecabamol Việt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nang cứng, uống

Probiotec Pharma Pty., Ltd.

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

SaVi Alendronate forte

Viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú

4,2mg hoặc 21 microkatals

Viên nén phân tán

Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương 1 -

Pharbaco

Bột đông khô pha tiêm

α Chymotrypsin 5000 IU

ViệtNam

Dung dịch tiêm, Tiêm

Viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Page 7: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

102 148 Tocilizumab 200mg Nhật

103 150 Zoledronic acid 4mg/ 5ml Esmo Venus Remedies Ltd. Ấn Độ

104 152 Cetirizin 10 mg Viên hạt vi nang Vi nang Cetirizin Hadiphar Việt Nam

105 153 Cetirizin 10mg Cetimed Medochemie Ltd Cyprus

106 154 Cinnarizin 25ng viên nén Cinnarizin Việt Nam

107 155 4mg Viên nén Clorpheniramin Việt Nam

108 156 4mg viên vi nang Clophehadi Hadiphar Việt Nam

109 157 Desloratadin 2,5mg/ 5ml Dung dịch uống A.T Desloratadin Cty CP DP An Thiên Việt Nam

110 158 Desloratadine 5mg Aleradin Laboratorios Lesvi, S.L Tây Ban Nha

111 159 Desloratadin 5mg Madolora Savipharm Việt Nam

112 160 Desloratadin 5mg Desloratadin CTCPDP 3/2 Việt Nam

113 161 Dexchlorpheniramin 2mg/5ml Dung dịch uống Atipolar Việt Nam

114 162 Diphenhydramin 10mg/ml Thuốc tiêm Dimedrol Dopharma Việt Nam

115 164 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Thuốc tiêm Adrenalin Thephaco Việt Nam

116 165 Fexofenadin 60mg SaViFexo 60 Savipharm Việt Nam

117 166 Fexofenadin 60 mg Fefasdin 60 Việt Nam

118 168 Ketotifen 1mg viên nang, uống Ketosan - Cap Việt Nam

Dung dịch đậm đặc để tiêm tuyền, Tiêm

truyền

Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann

La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst,

Switzerland)

Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm, Tiêm

Viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Cty CP Dược VTYT Thái Bình

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Viên nén bao phim; Uống

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim; uống

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

viên nén bao phim

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Page 8: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

119 169 Levocetirizine 5mg Lertazin 5mg KRKA Slovenia

120 170 Loratadin 10mg Sergurop Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

121 171 Loratadin 10mg Viên nén Loratadine TV.PHARM

122 175 Loratadin 30mg/30ml Siro, uống Ganusa Pakistan

123 177 Loratadin 60mg/ 60ml Siro uống Lorastad Sp. Liên doanh Stada - VN Việt Nam

124 178 Promethazin 2.00% Kem bôi da VIDIPHA VN

125 181 Acetylcystein 200mg Aecysmux Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

126 182 Acetylcystein 200mg Stacytine 200 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

127 183 200mg thuốc bột, uống Acetylcystein Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

128 184 N-acetylcystein 100mg/5ml Dung dịch uống Antimuc 100 Cty CP DP An Thiên Việt Nam

129 185 N-acetylcystein 200mg/8ml Dung dịch uống Oribier 200mg Việt Nam

130 187 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Dopharma Việt Nam

131 190 500mg Desfonak Iran

132 191 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml Thuốc tiêm Aguettant Pháp

133 192 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Thuốc tiêm Dược phẩm TW 2 Việt Nam

134 193 Glutathion 600mg Glutaone 600 Bidiphar

135 195 Naloxon (hydroclorid) BFS-Naloxone Việt Nam

136 198 Natri Bicarbonate 0,84g/ 10ml Laboratoire Renaudin Pháp

137 200 1mg/ml Dung dịch tiêm Levonor 1mg/ml Warsaw Ba Lan

138 204 Norepinephrine 4mg Cyzina Injection Huons Co., Ltd Korea

Viên nén bao phim, uống

Viên nang mềm, Uống

Việt Nam

M/S Nova Med Pharmaceuticals

PROMETHAZIN 2%

viên nang cứng, uống

Viên nén sủi bọt, uống

N-acetylcystein (Acetylcystein)

Công ty CP Dược phẩm Phương Đông

Dung dịch tiêm, tiêm

Deferoxamine mesylate

bột đông khô pha tiêm

Ronak Biopharmaceutical

Company

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

Ephedrin hydroclorid 10

mg/ml

Bột đông khô pha tiêm

ViệtNam

0,4mg/ml

Dung dịch tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

dung dịch tiêm truyền

Sodium Bicarbonate

Renaudin 8,4%

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Dung dịch tiêm; Tiêm

Page 9: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

139 205 5g Thuốc bột Kalimate Euvipharm Việt Nam

140 211 Xanh methylen 0.01 Thuốc nước Xanh Methylen 1% Hải Dương Việt Nam

141 212 Carbamazepin 200mg Viên nén Danapha Việt Nam

142 213 Carbamazepin 200mg Viên nén Danapha Việt Nam

143 214 Carbamazepine 200mg Viên nén, Uống Novartis Farma S.p.A Ý

144 215 Gabapentin 300 mg I.P.Cyl Forte Bồ Đào Nha

145 216 Gabapentin 300mg GABANTIN 300 India

146 217 Gabapentin 300 mg Viên nang cứng Gabapentin Việt Nam

147 218 Lamotrigine 25mg Limogil 25 OPV Việt Nam

148 223 Phenobarbital 100mg Thuốc tiêm Danotan 100mg/ml Daihan Hàn Quốc

149 226 Pregabalin 50mg Pregasafe 50 India

150 227 Pregabalin 50mg Synapain 50 Trường Thọ Việt Nam

151 228 Pregabalin 150mg Davyca-F Việt Nam

152 230 Pregabalin 75mg Moritius Việt Nam

153 232 Natri Valproate 200 mg Sanofi-Aventis S.A. Tây Ban Nha

154 237 Amoxicilin 250mg thuốc bột/ uống Hagimox 250 Việt Nam

Calcium polystyrene sulfonate

Carbamazepin 200 mg

Carbamazepin 200 mg

Tegretol 200 Tab 200mg 5x10's

Viên nang cứng; uống

Cơ sản xuất : Atlantic Pharma - Producoes

Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) - Bồ Đào

Nha. Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes

de Especialidades Farmaceuticas, S.A

(Fab.Venda Nova) - Bồ Đào Nha

Viên nang cứng-Uống

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim, uống

Viên nang cứng, uống

MSN Laboratories Private Limited

Viên nén bao phim, uống

Viên nang cứng, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Viên nang cứng, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Viên nén kháng acid dạ dày,

Uống

DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Page 10: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

155 238 Amoxicilin 250mg Viên nang cứng Praverix 250mg S.C.Antibiotice S.A Romani

156 239 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

157 241 Amoxicilin CTCPDP Minh Dân Việt Nam

158 244 Amoxicilin 500 mg Viên nang Amoxicilin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

159 245 Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Fabamox Việt Nam

160 247 500mg + 250mg Xacimax new Thephaco Việt Nam

161 248 Augclamox 250 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

162 249 Việt Nam

163 251 CTCPDP Minh Dân Việt Nam

164 253 500mg + 125mg Aukamox 625 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

165 255 875mg + 125mg Midantin 875/125 CTCPDP Minh Dân Việt Nam

166 257 250mg +125 mg Thuốc bột Imexpharm Việt nam

167 258 250mg + 250mg thuốc cốm, uống Trimoxtal 250/250 Việt Nam

168 259 500mg + 250mg Sunamo Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

169 260 0,5g + 0,25g Viciamox 0,75g VCP Việt Nam

170 262 1000mg + 500mg Moxybiotic - S 1.5g Ấn Độ

171 263 1000mg + 500mg Bột pha tiêm Vimotram Việt Nam

172 264 Ampicilin (muối natri) 1g Bột pha tiêm Pamecillin 1g Cyprus

173 265 Ampicilin + Sulbactam 0,5g + 0,25g Midactam 0,75g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

Viên nang cứng, uống

250mg/ 5ml, 39g Bột pha hỗn dịch, uống

Midamox 250mg/5ml

Công ty CP dược phẩm TW1 - Pharbaco

Amoxicilin + Cloxacilin

Viên nén, uống

Amoxicilin + acid clavulanic

250mg + 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Amoxicilin + acid clavulanic

250mg + 31,25mg

thuốc cốm pha hỗn dịch / uống

Klamentin 250/31.25

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Amoxicilin + Acid clavulanic 250mg + 62,5mg Bột pha hỗn

dịch, uốngMidagentin

250/62,5

Amoxicilin + acid clavulanic

Viên nén bao phim

Amoxicilin + Acid clavulanic

Viên nén bao phim, uống

Amoxicilin + sulbactam

PMS-Bactamox 375

Amoxicilin + sulbactam

Công ty cổ phần dược Minh Hải

Amoxicilin + sulbactam

Viên nén bao phim, Uống

Amoxicilin + sulbactam

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Amoxicilin + sulbactam

Thuốc bột pha tiêm

Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals limited

Amoxicilin + Sulbactam

Công ty CP Dược phẩm VCP

Medochemie Ltd - Factory B

Bột pha tiêm, tiêm

Page 11: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

174 266 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Visulin 1g/0,5g VCP Việt Nam

175 267 Ampicilin + sulbactam Ama Power S.C Antibiotice S.A Romania

176 268 1000mg + 500mg Bột pha tiêm Auropennz 1.5 Aurobindo Pharma Ltd Ấn Độ

177 272 Cefaclor 250mg Pyfaclor 250mg Việt Nam

178 273 Cefaclor 500mg Pyfaclor 500mg Việt Nam

179 274 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg Việt Nam

180 275 Cefadroxil 250mg Aticef 250 Việt Nam

181 276 Cefadroxil 250mg/5ml Hỗn dịch uống Acefdrox-250 ACI Pharma PVT .,ltd India

182 278 Cefadroxil 500mg Viên nang- Uống Droxicef 500mg Việt Nam

183 279 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

184 280 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg Việt nam

185 281 Cefadroxil 500mg Viên nang- Uống Droxicef 500mg Việt Nam

186 282 Cefadroxil 1g Viên nén Cefadroxil Công ty CP DP TW2 Việt Nam

187 284 Cefalexin 250mg Việt Nam

188 285 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

189 286 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

190 287 Cefalexin 500mg Viên nang Cefanew S.C Antibiotice S.A Romania

191 288 Cefalexin 500mg Viên nang- Uống Việt Nam

192 289 Cefalexin 500mg Viên nang Cephalexin 500mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

1000 mg + 500mg

Thuốc tiêm truyền

Ampicillin + Sulbactam

Viên nang cứng - Uống

CTCP Pymepharco

Viên nang cứng - Uống

CTCP Pymepharco

Viên nang cứng -Uống

CTCP Pymepharco

thuốc cốm pha hỗn dịch / uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

CTCP Pymepharco

Viên nang cứng, uống

viên nén phân tán

CT CPDP TW1-Pharbaco

CTCP Pymepharco

Viên nang- Uống Cephalexin PMP 250

CTCP Pymepharco

Viên nang cứng, uống

Bột pha hỗn dịch, uống

Cephalexin PMP 500

CTCP Pymepharco

Page 12: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

193 290 Cefalexin 500mg Cefastad 500 Việt Nam

194 291 Cefamandol 1g Bột pha tiêm Tarcefandol Ba Lan

195 293 Cefamandol 1g Vicimadol VCP Việt Nam

196 295 Cefazolin 1g bột pha tiêm Zolifast 1000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

197 296 Cefazolin 1g Vicizolin VCP Việt Nam

198 297 Cefdinir 125mg Cefdinir 125mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

199 298 Cefepim 1g Cefeme 1g Cyprus

200 299 2g Verapime Hy Lạp

201 300 Cefixim 50mg Mecefix-B.E Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

202 301 Cefixim 100mg Viên nang -Uống Fiximstad 100 Việt Nam

203 302 Cefixim 100mg Docifix 100mg DOMESCO Việt Nam

204 303 Cefixim 100mg Cefixime 100mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

205 304 Cefixim 100mg Thuốc bột Việt Nam

206 305 Cefixim 100mg Viên nén , uống Egofixim CT CPDP Amvi Việt Nam

207 306 Cefixim Sirô khô Medicraft Pharma Pakistan

208 307 Cefixim 200mg Lotrial S-200 Việt Nam

Viên nang cứng -Uống

CTCP Pymepharco

Tarchomin Pharmaceutical Works

Polfa S.A

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Thuốc bột pha hỗn dịch, uống

Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Medochemie Ltd-Factory C

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrocloride monohydrate)

Thuốc bột và dung môi pha

tiêm, Tiêm

Demo S.A. Pharmaceutical Industry

Cốm pha hỗn dịch/ uống

CTCP Pymepharco

Viên nén phân tán , Uống

Bột pha hỗn dịch, uống

Cefixime Uphace 100

Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

100mg/5ml, Lọ 40ml

Bactirid 100mg/5ml

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Công ty TNHH US Pharma USA

Page 13: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

209 308 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Việt Nam

210 309 Cefmetazol 1g Kbceftafull Inj. Korea

211 310 Cefmetazol 1g Cefmetazol VCP VCP Việt Nam

212 311 Cefmetazole 2g Pharbaco Việt nam

213 312 Cefoperazone 1g Zeefora Inj Dai Han Pharm Co., Ltd Korea

214 313 Cefoperazon 1g Viciperazol VCP Việt Nam

215 314 Cefoperazon 2g Bột pha tiêm Menzomi Inj Hwail pharmaceutical Hàn quốc

216 315 500mg + 500mg Amonlox Harbin Pharmaceutical China

217 316 1000mg + 500mg Suklocef Klonal S.R.L Argentina

218 317 Bột pha tiêm Prazone - S 2.0g Ấn độ

219 318 Basultam Cyprus

220 319 Cefotaxim 0,5g bột pha tiêm Taxibiotic 500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

221 321 Cefotaxim 1g Cefoject Qilu Pharmaceutical Trung Quốc

222 322 Cefotaxim 1g Cefotaxime 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

223 323 Cefotaxim 2g Bột pha tiêm Biotax 2g Laboratorio Reig Jofre Tây Ban Nha

224 324 Cefotaxim 2g bột pha tiêm Taxibiotic 2000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

225 325 Cefotaxim 2g Midataxim 2g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

226 326 Cefotiam 1g Cefotiam 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

227 327 Cefoxitin 1g Panpharma France

Viên nén phân tán

Công ty CPDP Phương Đông

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Thuốc tiêm truyền

Cefmetazol 2000mg

Thuốc tiêm truyền

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Cefoperazon + sulbactam

Thuốc bột pha tiêm

Cefoperazon + Sulbactam

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Cefoperazon +sulbactam

1000mg +1000mg

Venus Remedies limited

Cefoperazon + Sulbactam

1000mg + 1000mg

Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch;

Tiêm

Medochemie Ltd - Factory C

Thuốc tiêm truyền

Bột pha tiêm, tiêm

Bột pha tiêm, tiêm

Bột pha tiêm, tiêm

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Cefoxitin Panpharma 1g

Page 14: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

228 329 Cefoxitin 2g bột pha tiêm Tenafotin 2000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

229 330 Cefpodoxim 100mg Cefpodoxim 100mg

230 331 Cefpodoxim 200mg Ingaron 200 DST Dopharma Việt Nam

231 332 Cefradin 2g Midafra 2 g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

232 334 Cefradin 1g Cefradine 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

233 335 Ceftazidim 0,5g Vitazidim 0,5g VCP Việt Nam

234 336 Cefradin 250mg Faszeen Việt Nam

235 337 Cefradin 500mg Doncef Việt Nam

236 338 Ceftazidim 500g 0,5g bột pha tiêm Zidimbiotic 500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

237 339 Ceftazidim 1g Portugal

238 340 Ceftazidim 1g Harzime Harbin Pharmaceutical China

239 342 Ceftazidim 1g Sefonramid CTCPDP Minh Dân Việt Nam

240 343 Ceftezol 1g Supzolin Việt Nam

241 344 Ceftezol 1g Bột pha tiêm Bagino Guju pharm Hàn Quốc

242 346 Ceftizoxim 1g bột pha tiêm Ceftibiotic 1000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

243 347 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim VCP VCP Việt Nam

244 348 Ceftriaxon 1g Daytrix Italy

Viên nén bao phim

TV.PHARMViệt Nam

Viên nén phân tán. Uống.

Bột pha tiêm, tiêm

Bột pha tiêm, tiêm

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Bột pha hỗn dịch, Uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Viên nang- Uống CTCP Pymepharco

Bột pha dung dịch tiêm

Ceftazidime Kabi 1g

Labesfal-Laboratorios Almiro, SA

Thuốc bột pha tiêm

Bột pha tiêm, tiêm

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định

(Bidiphar)

Thuốc bột pha tiêm, IM/IV

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

Page 15: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

245 349 Ceftriaxon 1g Nectram 1g M/s Nectar Lifescience India

246 350 Ceftriaxon 1g Ceftriaxone 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

247 351 Cefuroxim 125mg Midancef 125 CTCPDP Minh Dân Việt Nam

248 353 Cefuroxim CTCPDP Minh Dân Việt Nam

249 355 Cefuroxim 250 mg Cefuroxime 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

250 356 Cefuroxim 250mg Mulpax S-250 Việt Nam

251 357 Cefuroxim 500mg Travinat 500mg

252 358 Cefuroxim 750mg Thuốc tiêm tuyền; TiêmCefuroxime ActavisBalkanpharma Razgrad AD Bulgaria

253 359 Cefuroxim 750mg Cefuroxime 0,75g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

254 360 Cefuroxim 1500mg Biofumoksym Poland

255 361 Cefuroxim 1,5g bột pha tiêm Cefurofast 1500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam

256 364 Imipenem + cilastatin 500mg + 500mg Facta Farmaceutici S.p.A Italy

257 365 Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Cepemid 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam

258 366 Meropenem 500mg Pizulen Greece

259 367 Oxacilin 1g Bột pha tiêm Oxacillin 1g Bidiphar

260 368 Oxacilin 500mg Viên nang, Uống Euvioxcin Việt Nam

261 369 Piperacilin 1g Panpharma France

Thuốc bột pha tiêm

Bột pha tiêm, tiêm

Bột pha hỗn dịch, uống

125mg/ 5ml, 60ml

Bột pha hỗn dịch, uống

Midancef 125mg/ 5ml

Viên nén bao phim, uống

Thuốc bột pha hỗn dịch uống,

Uống

Công ty TNHH US pharma USA

Viên nén bao phim

TV.PHARMViệt Nam

Bột pha tiêm, tiêm

Bột pha tiêm, tiêm truyền

Pharmaceutical works Polpharma S.A

Thuốc tiêm truyền

Imipenem Cilastatin Kabi

Bột pha tiêm, tiêm

Thuốc bột pha tiêm

Demo S.A. Pharmaceutical Industry

ViệtNam

Công ty CP Dược phẩm Hà Tây

Thuốc bột pha dung dịch tiêm,

Tiêm truyền

Piperacillin Panpharma 1g

Page 16: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

262 370 Piperacilin 1g Piperacilin 1g VCP Việt Nam

263 371 2g + 0,25g Portugal

264 372 1.000.000 IU CTCPDP Minh Dân Việt Nam

265 373 1,5g + 0,1g Viticalat VCP Việt Nam

266 374 Amikacin 250mg/2ml Sopharma PLC Bulgaria

267 375 Amikacin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Amikan Anfarm Hellas S.A Hy Lạp

268 376 Amikacin Dung dịch tiêm Itamekacin Medlac Pharma Italy Việt Nam

269 378 Gentamicin 0,3% - 5g Thuốc mơ Gentamicin 0,3% Quảng Bình Việt Nam

270 382 Maxitrol s.a Alcon Couvreur NV Bỉ

271 383 Mepoly Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

272 386 Tobramycin 15mg/5ml Biracin-E Bidiphar

273 390 0,3% + 0,1% Tobradex s.a Alcon Couvreur NV Bỉ

274 394 4g Chlorocina-H Quảng Bình Việt Nam

275 395 DEXINACOL VIDIPHA VN

276 397 Metronidazol 250mg Viên nén Metronidazol Việt Nam

277 398 Metronidazol 1%-15g gel bôi da Gelacmegel Việt Nam

278 399 Metronidazol 500mg/100ml Trichopol Ba Lan

Thuốc bột pha tiêm

Piperacilin + Tazobactam

Thuốc bột pha dung dịch tiêm

truyền

Piperacilin/ Tazobactam

2g/0,25g

Labesfal-Laboratorios Almiro, SA

Phenoxy methyl penicilin

Viên nén bao phim, uống

Penicilin V kali 1.000.000 IU

Ticarcillin + kali clavulanat

Thuốc bột pha tiêm, IV

Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

Amikacin 125mg/ml

500mg/2ml

Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate

0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml

Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Neomycin + polymyxin B + dexamethason

35mg+100.000IU + 10mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

Dung dịch nhỏ mắt

ViệtNam

Tobramycin + Dexamethasone

Thuốc mơ tra mắt, Tra mắt

Cloramphenicol+ Hydrocortison

Thuốc mơ tra mắt

Cloramphenicol 20mg;Dexamethason natri phosphat 5mg

20mg;5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Dung dịch truyền TM

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Page 17: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

279 401 500mg/100ml Việt Nam

280 403 Neometin Pakistan

281 404 Dùng ngoài Acnequidt Việt Nam

282 405 China

283 407 Clindamycin 600mg/4ml Milrixa Vianex S.A - Nhà máy A Greece

284 408 Clindamycin 300mg/ 2ml Pyclin 300 Việt Nam

285 409 Clindamycin 600 mg Clyodas Việt Nam

286 410 Azithromycin 125mg thuốc bột , uống Vizicin 125 Việt Nam

287 411 Azithromycin 200mg Azithromycin 200 Việt Nam

288 412 Azithromycin 250mg Thuốc bột uống Azicine 250mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

289 413 Azithromycin 600mg/15ml Azipowder Renata Ltd Bangladesh

290 414 Azithromycin 250mg Quafa-Azi 250mg Quảng Bình Việt Nam

291 415 Azithromycin 500mg Viên nang cứng Quafa-Azi 500mg Quảng Bình Việt Nam

292 417 Clarithromycin 250mg Ceteco Cenclar 250 CETECO US Việt Nam

293 418 Clarithromycin 500mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

294 419 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500 Việt Nam

295 420 Erythromycin stearat 250mg Viên bao phim VIDIPHA VN

Metronidazol 0,5g/100ml, 0,5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm

truyền

Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Metronidazol + neomycin + nystatin

500mg+ 108,3mg+ 22,73mg

Viên nén không bao đặt âm đạo

Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd

Metronidazol + clindamycin

160mg+ 200mg - 20ml

Công ty CP hóa dược Việt Nam

Metronidazol, Natri chlorid

0.5g/100ml+ 0.9g/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Metronidazole and Sodium chloride

Injection

Anhui Double -Crane Phamaceutical

Dung dịch tiêm, Tiêm

Dung dịch tiêm- Tiêm

CTCP Pymepharco

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định

(Bidiphar)

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

thuốc bột pha hỗn dịch / uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Bột pha hỗn dịch uống

Viên nang cứng, uống

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim, uống

Clarithromycin Stada 500mg

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

ERYTHROMYCIN 250mg

Page 18: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

296 422 Roxithromycin 300mg Roxirock Tablet Bangladesh

297 423 Spiramycin 1.5 MIU Famar Lyon Pháp

298 424 Spiramycin 1.500.000 UI Spiramycin 1,5MIU Việt Nam

299 425 Spiramycin 1.500.000 IU Thuốc bột, Uống Spydmax 1.5 M.IU Việt Nam

300 426 Spiramycin 750000UI Rovas 0.75M Việt Nam

301 428 Zidocin DHG Việt Nam

302 429 Ciprofloxacin 0,3%/5ml Ciplox Cipla Ấn Độ

303 430 Ciprofloxacin 0,3% /5ml Ciprofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam

304 431 Ciprofloxacin 0,3% /5ml Ciprofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam

305 433 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Germany

306 434 Ciprofloxacin 200mg/100ml Tarvicipro China

307 435 Ciprofloxacin 400mg/200ml Hàn Quốc

308 436 Ciprofloxacin 400mg/200ml Basmicin 400 Pharbaco Việt nam

309 437 Ciprofloxacin 200mg/20ml Proxacin 1% Poland

310 439 Ciprofloxacin 500 mg Pycip 500 mg Việt Nam

311 440 Ciprofloxacin 500mg Medopiren 500mg Medochemie Ltd. Cyprus

312 441 Ciprofloxacin 500mg Cipmyan 500 Zim Labratories Ltd India

313 442 Ciprofloxacin 500mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

314 444 Levofloxacin 500mg/100ml Biomendi, S.A. Spain

viên nén bao phim, Uống

Globe Pharmaceuticals Ltd

viên nén bao phim, Uống

ROVAMYCINE 1.5 MIU B/ 2bls x 8

Tabs

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty CPDPMedisun

thuốc bột pha hỗn dịch / uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Spiramycin + metronidazol

750.000UI + 125mg

viên nén bao phim/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Dung dịch nhỏ mắt

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt

Dung dịch tiêm, truyền

Ciprofloxacin - hameln 2mg/ml

Solupharm Pharmazeutische

Erzeugnisse GmbH

Dung dịch tiêm truyền

Shijiazhuang No.4 Pharmaceutical Co., Ltd

Dung dịch tiêm truyền

Citopcin injection 400mg/200ml

CJ HealthCare Corpration

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A

viên nén bao phim - Uống

CTCP Pymepharco

Viên nén bao phim, Uống

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim, uống

Ciprofloxacin 500mg

Dung dịch tiêm truyền,Tiêm

truyền

Levofloxacino G.E.S 5mg/ml

Page 19: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

315 445 Levofloxacin 500mg/100ml Alembic Lamiwin Amanta Healthcare Ltd India

316 446 Levofloxacin 0,5g/100ml Bangladesh

317 447 Levofloxacin Ivis Levofloxacin CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam

318 449 Levofloxacin 0,5% - 5ml Micro Labs Ấn độ

319 450 Levofloxacin 250mg Levoquin 250 Việt Nam

320 455 Moxifloxacin 0,5%, 3ml Eyewise Việt Nam

321 456 Moxifloxacin 15mg/ 3ml Isotic Moxicin Việt Nam

322 457 Moxifloxacin 0.50% Eftimoxin 0,5% CTCPDP 3/2 Việt Nam

323 458 Nalidixic acid 500mg Nergamdicin Việt Nam

324 460 Ofloxacin 15mg/ 5ml Ofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam

325 463 Ofloxacin 200mg/40ml Goldoflo ACS Dobfar info S.A Thụy Sỹ

326 464 Sulfadiazin bạc 1%-20g Kem dùng ngoài Sulfadiazin bạc Việt Nam

327 466 400mg + 80mg Viên nén Cotrimoxazol-DNA Nghệ An Việt Nam

328 467 400mg + 80mg Supertrim Agimexpharm Việt Nam

329 468 Dutased Việt Nam

330 469 200mg + 40mg Hỗn dịch uống Sepmin Macter International Ltd Pakistan

331 474 1%-5g Mơ tra mắt Tetracyclin Việt Nam

332 475 Colistin 1000000UI Colistin TZF Poland

Thuốc tiêm truyền

dung dịch tiêm truyền

Levobac IV Infusion

Popular Pharmaceuticals Ltd.

5mg/ml (25mg/5ml)

thuốc nhỏ mắt/ dùng ngoài

Thuốc nhỏ mắt

Levobact 0,5% eye drops

Viên nén bao phim-Uống

CTCP Pymepharco

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội

Dung dịch nhỏ mắt

viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt

Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh

mạch

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Thuốc bột uống, gói 1,6g

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

2000mg + 400 mg

Lọ 20g bột thuốc pha 50ml Hỗn

dịch uống

Công ty CP dược VTYT Thanh Hóa

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Tetracyclin (Hydroclorid)

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Thuốc bột pha tiêm, truyền

Tarchomin Pharmaceutical Works

Polfa S.A

Page 20: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

333 476 Colistin 500.000 UI Colistimed Việt Nam

334 477 Fosfomycin (natri) 1g Fosfomed 1g Việt Nam

335 478 Fosfomycin (natri) 1g Fosfomed 1g Việt Nam

336 482 Vancomycin 500mg Voxin Vianex S.A - Nhà máy C Greece

337 483 Vancomycin 500mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam

338 484 Acyclovir 135mg/ 4,5g Virupos Đức

339 485 Aciclovir 3%-5g Mơ tra mắt Mediclovir Việt Nam

340 486 Aciclovir 5g Kem bôi Cloviracinob India

341 488 Aciclovir 50mg/g Kem bôi da Kem Zonaarme Việt Nam

342 489 Aciclovir 50mg/g dùng ngoài Kem Zonaarme Việt Nam

343 490 Aciclovir 200mg viên nén, uống Acyclovir VPC 200 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

344 492 Aciclovir 400mg Viên nang mềm Aciclovir 400mg Việt Nam

345 493 Aciclovir 800mg Viên nén; Uống Kemivir 800mg Medochemie Ltd Cyprus

346 494 Aciclovir 800mg Viên nang Mediplex Việt Nam

347 496 Adefovir dipivoxil 10mg Viên nén Adefovir A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac

Pharma Italy

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac

Pharma Italy

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

truyền

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac

Pharma Italy

Thuốc tiêm truyền,Tiêm

truyền

Bột đông khô pha tiêm

Vancomycin 500 A.T

Thuốc mơ tra mắt

Ursapharm Arzneimittel GmbH

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Cty CP Armephaco- XNDP 120

Cty CP Armephaco- XNDP 120

Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Page 21: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

348 497 Entecavir 0,5mg A.T Entecavir 0,5 Cty CP DP An Thiên Việt Nam

349 499 Lamivudin 100mg Việt Nam

350 500 Tenofovir (TDF) 300mg HEPATYMO Cty LD Meyer - BPC Việt Nam

351 501 Amphotericin B 50mg Amphot 50mg Lyka Labs Ltd India

352 502 Clotrimazol 100mg Kem dùng ngoài Cafunten Việt Nam

353 503 Clotrimazol 100mg Metrima 100 CTCPDP 3/2 Việt Nam

354 506 Fluconazol 100mg Viên nén; Uống Polfarmex S.A Ba Lan

355 507 Fluconazol 100mg Zolmed 100 Việt Nam

356 508 Fluconazol 150mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

357 509 Fluconazol 150mg Zolmed 150 Việt Nam

358 512 Itraconazol 100mg Viên nang; Uống Spulit Romania

359 516 Ketoconazol 2%-5g Kem bôi da Ketoconazol Việt Nam

360 517 Miconazol 2% (kl/kl) Micomedil Cyprus

361 519 Megyna CTCPDP 3/2 Việt Nam

362 522 200mg HCQ Cadila Healthcare Ltd. India

363 523 3mg viên nén Migomik Việt Nam

364 524 Flunarizin 5mg Viên nang Flunarizine 5mg

365 525 Flunarizin 10mg Viên nén, uống Oliveirim Việt Nam

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim

Lamivudin Hasan 100

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Viên nén bao phim, Uống

Bột đông khô pha tiêm

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Viên nén đặt âm đạo

Fluconazole Polfarmex Tablets

100 mg

Viên nang cứng uống

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Glomed

Viên nang cứng, uống

Fluconazol Stada 150mg

Viên nang cứng, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

S.C.Slavia Pharma S.R.L

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Kem bôi ngoài da

Medochemie LTD. (Factory Cogols)

Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat

100.000UI + 200mg + 80mg +

0,5mg

Viên nén đặt âm đạo

Hydroxychloroquinesulfate 200mg

Viên nén bao phim-Uống

Dihydro ergotamin mesylat

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

TV.PHARMViệt Nam

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Page 22: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

366 526 Sumatriptan 50 mg Viên nén, uống Mitriptin Việt Nam

367 527 Anastrozole 1mg Salutas Pharma GmbH Đức

368 528 Anastrozol 1mg Gayi Việt Nam

369 531 Bleomycin 15 UI Kupbloicin Korea United Pharm Inc. Hàn Quốc

370 532 Bleomycin 15UI Kupbloicin Korea United Pharm Inc. Hàn Quốc

371 535 10mg/ml Úc

372 536 Calcium folinat 50mg/ 5ml dung dịch tiêm Capoluck Việt Nam

373 537 Calci folinat 100mg/ 10ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

374 540 Capecitabin 500mg Kapetral 500mg Remedica LTD Cyprus

375 541 Capecitabine 500mg Koteles Việt Nam

376 544 Carboplatin 150mg/ 15ml Bocartin 150 Bidiphar

377 545 Cisplatin 50mg/100ml Áo

378 548 Cyclophosphamide 200mg Endoxan Baxter Oncology GmbH Đức

379 550 Cytarabine 100mg/5ml Áo

380 551 Docetaxel 10mg/ml 20mg/2ml Áo

381 552 Docetaxel 10mg/ml 80mg/8ml Áo

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Viên nén bao phim, Uống

Anozeol Tab 1mg 2x14's

Viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm, Tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm, Tiêm

Calcium folinate, 10mg/ml Folinic acid

Dung dịch tiêm, Uống hay tiêm bắp-tĩnh mạch

Calcium Folinat Inj 10mg/ml 5ml 1's

Hospira Australia Pty Ltd

Công ty Dược VTYT Hải Dương

Dung dịch tiêm, tiêm

Calci folinat 100mg/ 10ml

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Thuốc tiêm truyền

ViệtNam

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Cisplatin "Ebewe" Inj 50mg/100ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Dung dịch tiêm, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Alexan Inj 100mg/5ml 10's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Docetaxel "Ebewe" Inj 20mg/2ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Docetaxel "Ebewe" 80mg/8ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Page 23: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

382 553 Doxorubicin 10mg/5ml Adrim 10mg/5ml Fresenius Kabi Ấn Độ

383 555 50mg/25ml Áo

384 556 10mg/5ml Áo

385 557 50mg/25ml Áo

386 558 Etoposide 100mg/5ml Áo

387 560 Exemestan 25mg Viên nén; Uống Linkotax 25mg Romania

388 561 Fludarabin phosphat 10mg Fisiodar CTCP SPM Việt Nam

389 563 Fluorouracil (5-FU) Dung dịch tiêm Fludacil 500 Bidiphar

390 565 Gemcitabin 1g Gemita 1g Fresenius Kabi Ấn Độ

391 566 200MG/20ML Áo

392 567 Gemcitabin 200mg Gemita 200mg Fresenius Kabi Ấn Độ

393 569 Ifosfamide 1g Holoxan Baxter Oncology GmbH Đức

394 580 Oxaliplatin 50mg

395 581 Oxaliplatin 50mg/10ml Oxitan 50mg/10ml Fresenius Kabi Ấn Độ

Dung dịch tiêm truyền

Doxorubicin Hydroclorid 2mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Doxorubicin "Ebewe" Inj

50mg/25ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Epirubicin hydrocholoride 2mg/ml

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Epirubicin "Ebewe" inj 10mg/5ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Epirubicin hydrocholoride 2mg/ml

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Epirubicin "Ebewe" Inj 50mg/25ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Etoposid "Ebewe" Inj 100mg/5ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

S.C.Sindan - Pharma SRL

Viên nén bao phim; uống

500mg/10ml

ViệtNam

Thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, Tiêm

truyền

Gemcitabine Hydrochloride/Gemcitabine

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Gemcitabin "Ebewe" Inj

200mg/20ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, Tiêm

truyền

Thuốc bột pha tiêm, Tiêm

Bột pha dung dịch tiêm truyền , Tiêm truyền tĩnh

mạch

Oxaliplatin "Ebewe" Inj 50mg

1's

Oncotec Pharma Produktion GmbH; CS

đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma

Ges.m.b.H.Nfg.KG

Đức, đóng gói Áo

DD tiêm truyền TM

Page 24: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

396 582 Oxaliplatin 150mg Oxaliplatin Medac Oncotec Germany

397 583 Oxaliplatin 100mg Fresenius Kabi Ấn Độ

398 584 Oxaliplatin 100mg/20ml Fresenius Kabi Ấn Độ

399 585 Paclitaxel 30mg/ 5ml Germany

400 586 Paclitaxel 30mg/5ml Hepargitol 30 Pharbaco Việt nam

401 588 Paclitaxel 100mg Fresenius Kabi Ấn Độ

402 590 Paclitaxel 30mg Intaxel 30mg/5ml Fresenius Kabi Ấn Độ

403 592 90mg/10ml Úc

404 596 Pemetrexed 500mg Pexate 500 India

405 599 Tamoxifen citrate 10mg AstraZeneca UK Ltd. Anh

406 608 50mg/5ml Áo

407 609 Vinorelbin tartrate 10MG/1ML Áo

408 612 Ciclosporin 25mg Đức

409 616 Tacrolimus 0.001 Quantopic 0,1% Quảng Bình Việt Nam

410 617 Thalidomid 50mg TTY Biopharm Đài Loan

Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm

truyền

DD tiêm truyền TM

Oxitan 100mg/20ml

Dung dịch tiêm truyền

Oxitan 100mg/20ml

Dung dịch tiêm truyền

Paclitaxel Onkovis 6mg/ml

Oncotec pharma Produktion GmbH

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

Intaxel 100mg/17ml

Dung dịch tiêm truyền TM

Disodium Pamidronate, 90mg/10ml

Dung dịch đậm đặc pha dung

dịch tiêm truyền tĩnh mạch., Tiêm truyền tĩnh mạch

Pamisol 90mg/10ml Inj 10ml 1's

Hospira Australia Pty Ltd

Thuốc bột đông khô pha tiêm, Tiêm truyền

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

Viên nén bao, Uống

Nolvadex Tab 10mg 30's

Vinorelbin tartrate,50mg/5ml

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Vinorelbin "Ebewe" Inj 50mg/ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh

mạch

Vinorelbin "Ebewe" 10mg/1ml

1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Viên nang mềm, Uống

Sandimmun Neoral Cap 25mg 10x5's

Catalent Germany Eberbach GmbH

Thuốc mơ dùng ngoài

Viên nang cứng, Uống

Domide Capsules 50mg

Page 25: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

411 619 Levodopa + Carbidopa 250mg +25mg Viên nén-Uống SYNDOPA 275 India

412 622 2 mg viên nén Danapha-Trihex 2 Danapha Việt Nam

413 627 162mg + 750mcg Satavit Thephaco Việt Nam

414 628 200mg + 1,5mg Humared Việt Nam

415 629 50mg/250mcg Viên bao đường Uniferon B9 Mediplantex Việt Nam

416 630 Bofit F CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam

417 632 Fogyma Việt Nam

418 636 Sắt protein succinylat 800mg Ferlatum

419 637 Sắt protein succinylat 600mg/10ml Dung dịch uống Ferich Việt Nam

420 639 Sắt sucrose 100mg/5ml Dung dịch tiêm I- Sucr-in India

421 640 Sắt sulfat + acid folic 50mg + 350mcg viên nang-Uống Pymeferon_B9 Việt Nam

422 641 Sắt sulfat + acid folic 60mg + 1.5mg Feriweek Việt Nam

423 642 Acenocoumarol 4mg Viên nén, Uống Darius 4 Công ty cổ phần SPM Việt Nam

424 643 Carbazochrome 10mg Viên nén, uống Adrenoxyl Việt Nam

425 645 Cilostazol 50mg Viên nén Đài Loan

426 646 Enoxaparine natri 40mg/0,4ml KALBENOX M/S Gland Pharma Ltd. India

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Trihexyphenidyl (hydroclorid)

Sắt fumarat + Acid folic

Viên nang cứng, uống

Sắt Fumarat + Acid folic

Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun

Sắt fumarat + acid folic

Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12

162mg + 0,75mg + 7,5mcg

viên nang mềm/ uống

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

50mg/10ml

Dung dịch uống, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch uống, Uống

Italfarmaco, S.A. (đóng gói tại: CIT s.r.l.)

Tây Ban Nha (đóng gói tại

Ý)

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd

CTCP Pymepharco

Viên nang mềm, Uống

Công ty CP Dược phẩm Nam Hà

Sanofi-Synthelabo Việt Nam

Citakey Tablets 50 mg

Standard Chem & Pharm. Co.,Ltd

Dung dịch tiêm-Tiêm

Page 26: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

427 647 Enoxaparine natri 60mg/0,6ml KALBENOX M/S Gland Pharma Ltd. India

428 648 Ethamsylat 250mg /2ml Ba Lan

429 649 Ethamsylat 250mg/2ml Dung dịch tiêm Bivibact 250 Việt Nam

430 650 Ethamsylat 500mg Thuốc tiêm Bivibact 500 Việt Nam

431 651 Heparin (natri) 25000UI Dung dịch tiêm Rotex Đức

432 652 Heparin (natri) 25000 UI/5ml Heparin-Belmed Belmed preparaty RUE Belarus

433 653 Heparin 25000 IU/ 5ml Paringold Injection Hàn Quốc

434 654 2850IU/ 0.3ml Pháp

435 656 Phytomenadion 10mg/ 1ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

436 658 Tranexamic acid 250mg/5ml Thuốc tiêm A.T Tranexamic inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam

437 659 Tranexamic acid BFS-Tranexamic Việt Nam

438 661 Tranexamic acid 500mg/5ml Dung dịch tiêm Daihan Pharm. Co., Ltd Korea

439 662 Tranexamic acid 500mg Dung dịch tiêm Tranecid 500 Pharbaco Việt nam

440 663 Triflusal 300 mg Thrombusal Việt Nam

441 664 Human albumin 200 g/l Baxter AG Áo

442 665 Albumin 20%- 100ml Kedrialb 200g/l Kedrion S.p.A Italy

Dung dịch tiêm-Tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch

Dung dịch tiêm, thuốc tiêm

Cyclonamine 12,5%

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-

Pharbaco

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-

Pharbaco

Heparin 25000UI 5ml

Dung dịch tiêm, truyền TM, TDD

Dung dịch tiêm, Tiêm

JW Pharmaceutical Corporation

Nadroparin Calcium, 2850 anti-Xa IU/0.3ml

Dung dịch tiêm, Tiêm dưới da

(SC)

Fraxiparine Inj 0.3ml 10's

Aspen Notre Dame de Bondeville

Dung dịch tiêm, tiêm

Vitamin K1 10mg/1ml

250mg/5ml

Thuốc tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Toxaxine 500mg Inj

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền tĩnh mạch

Human Albumin Baxter

Dung dịch tiêm truyền

Page 27: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

443 667 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's Đức

444 668 Deferipron 500mg Deferiprone A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam

445 669 Erythropoietin 1000UI Dung dịch tiêm Eriprove Dong-A ST Co, Ltd Hàn Quốc

446 670 Erythropoietin Beta 2.000IU Betahema Argentina

447 671 Erythropoietin alpha 2000UI Thuốc tiêm Hàn Quốc

448 672 Erythropoietin 3000IU Hemax 3000 Bio Sidus S.A Argentina

449 673 Erythropoietin 2000UI Nanokine 2000IU Việt Nam

450 674 Erythropoietin 4000UI/1ml Nanokine 4000IU Việt Nam

451 676 Filgrastim 300mcg Dung dịch tiêm Ior Leukocim Cuba

452 677 Filgrastime 300mcg Dung dịch tiêm Ior Leukocim Cuba

453 678 Atenolol 100 mg Viên nén-Uống Tenocar 100 Việt Nam

454 679 Atenolol 50 mg Viên nén-Uống Tenocar 50 Việt Nam

455 680 Atenolol + Amlodipin 50mg + 5mg Viên nén, uống Alodip Plus Ate Việt Nam

456 684 2,6mg Nitromint Egis Hungary

457 685 2,6mg Viên nang Nitralmyl Việt Nam

Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g

Dung dịch truyền, Tiêm

truyền

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

viên nén bao phim

Dung dịch tiêm; Tiêm

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Epokine Prefilled injection 2000

Units/0,5ml

CJ Healthcare Corporation

Thuốc bột đông khô pha tiêm,

Truyền

Dung dịch tiêm, tiêm

Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược

Nanogen

Dung dịch tiêm, tiêm

Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược

Nanogen

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

CTCP Pymepharco

CTCP Pymepharco

Công ty CP dược phẩm OPV

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Viên nén giải phóng chậm,

uống

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây

Page 28: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

458 688 60mg Imidu 60mg Việt Nam

459 689 20mg Metazydyna Ba Lan

460 691 Trimetazidin 20mg Savipharm Việt Nam

461 693 Trimetazidin 20mg Hismedan Việt Nam

462 694 Trimetazidin 35mg VasHasan MR Việt Nam

463 695 Trimetazidin 35 mg VasHasan MR Việt Nam

464 698 Adenosin Triphosphat 20mg ATP Việt Nam

465 702 Ivabradin 7,5mg Savi Ivabradine 7.5 Việt Nam

466 703 Ivabradin 5mg Sa Vi Ivabradine 5 Savipharm Việt Nam

467 705 Amlodipine 10mg Viên nén, Uống Polfarmex S.A Poland

468 706 Amlodipin 5mg Viên nén, Uống NORMODIPINE Gedeon Richter Plc. Hungary

469 708 Amlodipine 5mg Viên nén, Uống NORMODIPINE Gedeon Richter Plc. Hungary

470 710 S (-) Amlodipin 2,5mg Viên nén - Uống S-Lopilcar 2.5 Việt Nam

471 711 Amlodipin 5mg Viên nang TV.Amlodipin

472 712 Bisoprolol 2,5mg Bisostad 2,5 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

473 713 Bisoprolol fumarat 5mg Bisoloc Việt Nam

474 714 5mg + 6,25mg Savipharm Việt Nam

475 715 2,5mg + 6,25mg SaviPharm Việt Nam

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

viên nén tác dụng kéo dài,

uống

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Trimetazidine Dihydrochloride

Viên nén bao phim, Uống

Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint

Stock Co.

Viên nén bao phim

Savi Trimetazidine 20

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim tác dụng

kéo dài

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Viên nén bao phim tác dụng

kéo dài

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Viên nén bao phim tan trong

ruột

Công ty CP Dược Trung ương

Medipalntex

Viên nén bao phim, uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Viên nén bao phim

Aldan Tablets 10 mg

CTCP Pymepharco

TV.PHARMViệt Nam

Viên nén bao phim, uống

Viên nén bao phim, Uống

Công Ty TNHH United International Pharma

Bisoprolol + hydroclorothiazid

Viên nén bao phim

SaviProlol Plus HCT 5/6.25

Bisoprolol + hydroclorothiazid

Viên nén bao phim, uống

Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25

Page 29: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

476 716 2,5mg + 6,25mg Việt Nam

477 717 Candesartan cilexetil 4mg Viên nén, Uống Candelong-4 Micro Labs Limited India

478 718 Captopril 25mg Viên nén Captopril Việt Nam

479 719 Carvedilol 12,5mg Viên nén, uống Coryol 12.5mg KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia

480 722 Enalapril 5mg Viên nén, Uống Renapril 5mg Bulgaria

481 723 Enalapril 10mg Viên nén, Uống Renapril 10mg Bulgaria

482 725 Enalapril 10mg Viên nén Bidinatec 10 Bidiphar

483 726 Enalapril 10mg Zondoril 10 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

484 727 Enalapril 5mg Lifelopin Việt Nam

485 728 Enalapril 5mg Viên nén Enalapril Việt Nam

486 729 Felodipin 5mg Mibeplen 5mg Việt Nam

487 730 Irbesartan 75mg Viên nén Pharmascience Inc Canada

488 731 Irbesartan 150mg Tensira 150 PT Pertiwi Agung Indonesia

489 732 Irbesartan 150mg Tensira 150 PT Pertiwi Agung Indonesia

490 733 Irbesartan 150mg Aplorar 150 Việt Nam

491 734 Irbesartan 300mg Aplorar 300 Việt Nam

492 736 150mg + 12,5mg Việt Nam

493 737 150 mg + 12,5mg Việt Nam

494 739 10 mg + 12,5 mg Viên nén , uống Việt Nam

495 740 Losartan 100mg Losar - Denk 100 Germany

496 741 Losartan 50mg Bloza Portugal

497 742 Losartan 100mg SaVi Losartan 100 SaViPharm Việt Nam

498 743 Losartan 50mg SaVi Losartan 50 SaViPharm Việt Nam

Bisoprolol fumarate + Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim, Uống

Bisoloc Plus Tab 2.5mg 3x10's

Công Ty TNHH United International Pharma

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Balkanpharma-Dupnitza AD

Balkanpharma-Dupnitza AD

ViệtNam

Viên nang cứng, Uống

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

viên nén bao phim tác dụng

kéo dài

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Pms- Irbesartan 75 mg

viên nén bao phim, uống

viên nén bao phim, uống

Viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Irbesartan + hydroclorothiazid

Viên nén bao phim

CoIrbevel 150/12,5mg

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Irbesartan + hydroclorothiazid

Viên nén bao phim

CoIrbevel 150/12,5mg

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Lisinopril + Hydroclorothiazid

Lisiplus Stada 10mg/12,5mg

Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam

Viên nén bao phim

Denk Pharma GmbH & Co.Kg

Viên nén bao phim; Uống

Bluepharma Industria Farmaceutical

Viên nén bao phim, uống

Viên nén bao phim, uống

Page 30: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

499 744 50mg+ 12,5mg Savipharm Việt Nam

500 745 25 mg + 12,5mg Sastan-H Ấn Độ

501 746 Methyldopa 250mg Methyldopa 250mg Remedica Síp

502 747 Metoprolol 25 mg Viên nén Egilok Hungary

503 748 Metoprolol tartrate 50mg Viên nén, Uống Trung Quốc

504 749 10mg/10ml Laboratoire Aguettant Pháp

505 750 Nicardipin 2mg/2ml dung dịch tiêm Nhật Bản

506 751 Nifedipin 20mg Cordaflex Egis Hungary

507 752 Nifedipine 30mg Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia

508 754 Nifedipin 20mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

509 755 Nifedipin 10mg Fascapin-10 Dopharma Việt Nam

510 756 Nifedipin 20mg Việt Nam

511 757 Nifedipin 30mg Avensa LA Việt Nam

512 758 Perindopril arginine 5 mg Pháp

513 759 Perindopril 4mg viên nén, Uống Perigard 4 Ấn Độ

514 760 Perindopril 4mg SaviDopril 4 SaviPharm Việt Nam

515 761 Perindopril 4mg Periwel 4 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

Losartan + hydroclorothiazid

Viên nén bao phim

Savi Losartan plus HCT 50/12.5

Losartan + hydroclorothiazid

viên nén bao phim, Uống

Sai Mirra Innopharm Pvt.Ltd.

Viên nén bao phim

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co- Site 3

Betaloc Tab 50mg 3x20's

AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd

Nicardipine hydrochloride

Dung dịch tiêm, Tiêm

Nicardipine Aguettant

10mg/10ml

NIKP - Nicardipine injection 2mg/2ml

Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltd

Viên nén bao film giải phóng

chậm; uống

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài, Uống

Nifehexal LA Tab 30mg 3x10's

Viên nén bao phim phóng thích

chậm, uống

Nifedipin T20 Stada retard

Viên nén bao phim

viên nén bao phim tác dụng

kéo dài

Nifedipin Hasan 20 Retard

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Viên nén giải phóng có kiểm

soát/ Uống

Công ty TNHH Dược Phẩm Vellpharm Việt

Nam

Viên nén bao phim, Uống

Coversyl Tab 5mg 30's

Les Laboratories Servier Industrie

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Viên nén bao phim, uống

Viên nang cứng, Uống

Page 31: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

516 762 5mg; 5mg Viên nén, Uống Ailen

517 763 5 mg; 1.25mg Pháp

518 764 Quinapril 5mg Quinacar 5 Việt Nam

519 765 Telmisartan 40mg viên nén, uống Actelsar 40mg Actavis Ltd. Malta

520 766 Telmisartan 40mg Teli 40 Cadila Pharma India

521 767 Telmisartan 20mg viên nén , Uống Telma 20 Ấn Độ

522 768 Telmisartan 20 mg DISICAR 20 Việt Nam

523 769 Telmisartan 80mg Viên nén, uống Glosardis 80 Việt Nam

524 770 Telmisartan 80mg Viên nén Lowlip-80 Micro Labs Ấn độ

525 771 40mg/ 12,5 mg Viên nén, uống Telzid 40/12.5 Việt Nam

526 772 80mg/ 12,5 mg Viên nén, uống Telzid 80/12.5 Việt Nam

527 773 Valsartan 80mg Vasblock 80mg Medochemie Ltd Cyprus

528 775 Digoxin 0,25mg Gedeon Richter Plc. Hungary

529 778 250mg CARDIJECT India

530 780 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Rotex Đức

531 782 Acid Acetylsalicylic 100 mg Aspirin 100 Trường Thọ Việt Nam

532 784 Acetylsalicylic acid 100mg Aspirin -100 Traphaco Việt Nam

533 785 Aspirin 81mg Viên bao phim ASPIRIN 81mg VIDIPHA VN

Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

Servier (Ireland) Industries Ltd.

Perindopril Arginine; Indapamide

Viên nén bao phim, Uống

Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's

Les Laboratories Servier Industrie

Viên nén bao phim-Uống

CTCP Pymepharco

Viên nén bao phim, uống

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Viên nén bao phim, uống

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Telmisartan + hydrochlorothiazid

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Telmisartan + hydrochlorothiazid

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Viên nén bao phim, Uống

Viên nén bao phim, Uống

DIGOXIN-RICHTER

Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL)

Bột đông khô pha tiêm-Tiêm

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Dung dịch pha truyền tĩnh mạch

Dopamin 200mg 5ml

Gói thuốc bộtUống

Viên bao tan trong ruột

Page 32: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

534 788 Clopidogrel 75mg Zyllt 75 KRKA Slovenia

535 791 Clopidogrel 75mg Ediwel Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

536 792 Clopidogrel 75 mg G5 Duratrix Việt Nam

537 793 Atorvastatin 20mg Tormeg-20 Pharmathen S.A Greece

538 795 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Savipharm Việt Nam

539 796 Atorvastatin 10mg Eutaric Việt Nam

540 797 Atorvastatin 10mg viên nang mềm Việt Nam

541 798 Atorvastatin 10mg Viên nén Atorvastatin 10 Việt Nam

542 799 Atorvastatin 20mg Auliplus 20 Việt Nam

543 801 Atorvastatin 10mg Viên nén Atorvastatin 10 Việt Nam

544 802 Bezafibrat 200 mg Germany

545 803 Fenofibrat 160mg SMB Technology S.A Bỉ

546 804 Fenofibrat 100mg Fenbrat 100 Việt Nam

547 805 Fenofibrat 300mg Viên nang cứng Fenofibate 300 A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam

548 808 Gemfibrozil 300mg Viên nang cứng Molid 300 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

549 809 Pravastatin 20 mg Viên nén, uống Hypravas 20 Việt Nam

550 810 Rosuvastatin 10mg Roswera KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia

Viên nén bao phim, uống

Viên nang cứng, Uống

Viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Atorvastatin TP

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

viên nang mềm, uống

Cty LD Mebiphar- Austrapharm Việt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim

Regadrin B (Đóng gói

và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg

125 12489 Berlin)

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Viên nang cứng dạng lidose

Fenosup Lidose 160mg

viên nang cứng, uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Viên nén bao phim, uống

Page 33: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

551 811 Rosuvastatin 5mg Pms-Rosuvastatin Pharmascience Inc. Canada

552 812 Rosuvastatin 10mg SaviPharm Việt Nam

553 813 Rosuvastatin 5mg ZYROVA 5 Cadila Healthcare Ltd. India

554 814 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Cadila Healthcare Ltd. India

555 815 Rosuvastatin 10mg Rosuvas Hasan 10 Việt Nam

556 816 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20

557 818 Simvastatin 20mg Simvapol Polfamex S.A Poland

558 819 Simvastatin 40mg Vastinxepa 40mg Malaysia

559 820 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 Việt Nam

Viên nén bao phim, uống

Viên nén bao phim, uống

Savi Rosuvastatin 10

Viên nén bao phim-Uống

Viên nén bao phim-Uống

viên nén bao phim

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Viên nén bao phim

Agimexpharm Việt Nam

Viên nén bao phim

viên nén bao phim, Uống

Xepa-soul Pattínson (Malaysia) SDN.BHD

Viên nén bao phim, Uống

Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI

(SAVIPHARM)

Page 34: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

560 821 Simvastatin 10mg Simvastatin Việt Nam

561 822 Simvastatin 20mg Việt Nam

562 823 Simvastatin 20mg Việt Nam

563 826 235mg/ml-5ml Cerebrolyzate Belmed preparaty RUE Belarus

564 827 Choline alfoscerat 1g Thuốc tiêm Gliatilin Italfarmaco S.P.A Italy

565 828 Choline alfoscerat 1g Thuốc tiêm Daglitin Danapha Việt Nam

566 829 Citicolin 500mg/ 4ml Difosfocin Mitim S.R.L Italy

567 831 Citicolin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Citilin Korea United Pharm.Inc Korea

568 832 Citicolin 1000mg/4ml Danapha Việt Nam

569 833 Citicolin 100mg Qcolin capsule Qilu Pharma Trung Quốc

570 834 5g Esafosfina Italy

571 835 5g Bột pha tiêm FDP Medlac Việt Nam

572 837 Ginkgo biloba 40mg Viên nang mềm Kingloba Bidiphar

573 839 Kali clorid 500 mg/ 5 ml Kali clorid-BFS Việt Nam

574 840 Meclophenoxat 250mg Bidilucil 250 Bidiphar Việt Nam

575 841 Meclophenoxat 500mg Bidilucil 500 Bidiphar Việt Nam

576 843 Nimodipin 10mg/50ml Daehanmodifin inj. Korea

577 844 100mg Viên nang mềm Luotai Trung Quốc

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim, uống

Simvastatin 20 Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Viên nén bao phim, uống

Simvastatin 20 Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm, Tiêm

Dung dịch tiêm truyền

Citicolin 1000mg/4ml

Viên nang cứng, uống

Fructose 1,6 diphosphat

Thuốc bột đông khô pha tiêm,

Truyền

Biomedica Foscama Group S.p.A

Fructose 1,6-Diphosphate

Công ty TNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma

Italy

ViệtNam

Thuốc tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Bột đông khô pha tiêm

Bột đông khô pha tiêm

Dung dịch tiêm, Tiêm

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

Panax notoginseng saponins

KPC Pharmaceuticals, Inc

Page 35: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

578 845 200mg Luotai Trung Quốc

579 846 Pentoxifyllin 100mg /5ml Polfilin 2% Ba Lan

580 847 Pentoxifyllin 200mg/100ml Jinmigit Belarussia

581 848 Piracetam 12g/60ml Memotropil Ba Lan

582 850 Piracetam 2g/10ml dung dịch tiêm Quibay HBM Pharma Slovakia

583 851 Piracetam 3g Dung dịch tiêm Piracetam - Egis Egis Hungary

584 852 Piracetam 1g/5ml Quibay HBM Pharma Slovakia

585 853 400mg + 25mg Phezam Bulgaria

586 854 Piracetam 1200 mg Piracetam-Egis Hungary

587 855 Piracetam 400 mg Piracetam-Egis Hungary

588 856 Piracetam 400mg viên nang cứng Apratam S.C.Arena Group S.A Romania

589 857 Piracetam 800mg Pracetam 800 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

590 858 Piracetam 200mg/ml Fepinram Indonesia

Panax notoginseng saponins

Bột đông khô pha tiêm, truyền

tĩnh mạch

KPC Pharmaceuticals, Inc

Dung dịch tiêm, thuốc tiêm

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Dung dịch truyền tĩnh mạch, truyền

tĩnh mạch

Belarusian-Dutch Joint Venture PharmLand

LLC Belarussia

Dung dịch tiêm truyền

Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A

Dung dịch tiêm. Tiêm

Piracetam + Cinnarizin viên nang cứng, uống

Balkanpharma - Dupnitsa AD

Viên nén bao phim, Uống

Egis(CV: 8665/QLD-ĐK, ngày 27/5/2014, V/v:

Thay đổi địa chỉ nhà sản xuất)

Viên nén bao phim, Uống

Egis(CV: 8665/QLD-ĐK, ngày 27/5/2014, V/v:

Thay đổi địa chỉ nhà sản xuất)

Viên nén bao phim, uống

Thuốc tiêm, Tiêm

PT Ferron Par Pharmaceuticals

Page 36: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

591 859 Piracetam 4g/20ml Pilixitam Farmak JSC Ukraine

592 860 Piracetam 1g/5ml Lilonton Injection Đài Loan

593 861 Piracetam 800mg Pracetam 800 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

594 863 Piracetam 1g/ 5ml Amypira Việt Nam

595 865 Piracetam 400mg Dung dịch uống Magaluzel Việt Nam

596 866 Piracetam 400mg Viên nang Piracetam Việt Nam

597 867 Piracetam 800mg Viên nén Kacetam Việt Nam

598 868 Piracetam + cinarizin 400mg + 25mg Viên nang cứng Pixcirin Dopharma Việt Nam

599 869 Piracetam 800mg Stacetam 800mg Việt Nam

600 870 Piracetam 5g/20ml Olepa Injection China

601 872 Vincamin + rutin 20mg + 40mg Mezavitin Việt Nam

602 873 Vitamin C + Rutin Venrutine Việt Nam

603 875 Vinpocetin 10mg/2ml Dung dịch tiêm Vicetin 5mg/ml Sopharma AD Bulgaria

604 876 Vinpocetin 5mg/ 1 ml Vinpocetine Ukraine

605 878 Vinpocetin 10mg Vinpocetin Việt Nam

606 879 Vinpocetin 10mg Cavipi 10 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

607 880 Vinpocetin 5mg Cavipi 5 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

608 881 0,75mg +7,5mg Potriolac Dopharma Việt Nam

609 884 Clobetasol Propionat 0,05%-30g Kem bôi da Neutasol Việt Nam

610 885 Clobetasol propionat 5mg/10g B- Sol Agimexphar Việt Nam

Dung dịch tiêm, tiêm

Dung dịch tiêm, Tiêm

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

Viên nén bao phim, uống

Dung dịch tiêm, tiêm

CN Công ty cổ phần Armephaco-XNDP120

Công ty CP Dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 2

Dung dịch tiêm, Tiêm

Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

100mg+500mg

viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần BV Pharma

Dung dịch tiêm, tiêm

Lekhim-Kharkov JSC, Ukraine

Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun

Viên nang cứng, Uống

Viên nang cứng, Uống

Calcipotriol + betamethason dipropionat

Thuốc mơ dùng ngoài, bôi da

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Thuốc mơ, dùng ngoài

Page 37: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

611 886 Clobetasone Butyrate 5g , 0.05% Anh

612 891 Dexpanthenol 20g Kem bôi da Panthenol Việt Nam

613 894 Fusidic acid 2%-5g Kem bôi da Pusadin Việt Nam

614 895 PESANCORT Việt Nam

615 898 Mupirocin 2% - 5g Supirocin Ấn Độ

616 899 Mupirocin 2% - 5g Derimucin Dopharma Việt Nam

617 901 Nước oxy già 3% - 20ml Nước Oxy già 3% Hải Dương Việt Nam

618 903 0,45g + 7,5mg Beprosazone Việt Nam

619 904 Tacrolimus 0,03% - 10g Tacroz Ấn Độ

620 905 Tyrothricin 0,1g/100g Gel bôi ngoài da Tyrosur Gel Đức

621 909 2% x 15ml Isopto Carpine 2% s.a Alcon Couvreur NV Bỉ

622 915 Iobitridol Thuốc tiêm Xenetix 300 Guerbet Pháp

623 916 Iohexol Dung dịch tiêm Ireland

624 918 Việt Nam

625 919 Việt Nam

626 921 Povidon Iod 10% 1000ml Povidon Iod 10% Quảng Bình Việt Nam

627 922 Povidon Iod 10% 500ml Povidon Iod 10% Quảng Bình Việt Nam

Kem bôi, Dùng ngoài

Eumovate 5g Cre 0.05% 5g

Glaxo Operations UK Ltd

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Fusidic acid + betamethason

2%;0,1%

Kem bôi da,dùng ngoài

Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Thuốc mơ bôi da, Dùng ngoài

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Thuốc mơ dùng ngoài, bôi da

Dung dịch dùng ngoài

Salicylic acid + betamethason dipropionat

thuốc mơ dùng ngoài da

Cty CPDP Hà Tây, Việt Nam

thuốc mơ bôi ngoài da, Dùng

ngoài

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG

Pilocarpine hydrochloride

Dung dịch nhỏ mắt vô trùng,

Nhỏ mắt

65,81g/100ml - lọ 50ml

Iohexol, Iod 300mg/ml

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x

50ml

GE Healthcare Ireland - Ireland

Acid lactic, Lactoserum atomisat

1g/100ml + 0,93g/100ml

Thuốc nước dùng ngoài (Phụ khoa), dùng

ngoài

LACTACYD Feminine Hygiene

250ml

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sanofi-Synthelabo

Việt Nam

Acid lactic, Lactoserum atomisat

1g/100ml + 0,93g/100ml

Thuốc nước dùng ngoài (Phụ khoa), dùng

ngoài

LACTACYD Feminine Hygiene B/ 1 Bottle x 60ml

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sanofi-Synthelabo

Việt Nam

Dung dịch dùng ngoài

Dung dịch dùng ngoài

Page 38: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

628 923 Povidon iodin 10% 330ml Việt Nam

629 924 Povidon iodin 10% 250ml Povidon iod Việt Nam

630 925 Povidon iodin 10%-100ml PVP Iodine 10% CETECO US Việt Nam

631 926 Povidon iodin 80ml Povidon iod Việt Nam

632 928 Povidon iodin 10% 20ml Povidon-Iod HD Hải Dương Việt Nam

633 929 Furosemid 20mg/ 2ml Furosemide Salf Ý

634 931 Furosemid 20 mg/ 2ml Thuốc tiêm A.T Furosemid inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam

635 937 Spironolacton 25mg Viên nén, Uống Gedeon Richter Plc. Hungary

636 938 Spironolacton 25 mg Viên nén, uống Mezathion Việt Nam

637 939 Spironolacton 25 mg Viên nén, uống Mezathion Việt Nam

638 942 2,5g + 0,5g Asigastrogit Thephaco Việt Nam

639 943 Cimetidin 300mg Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

640 945 Cimetidin 200mg Viên nén Cimetidin 200mg Nghệ An Việt Nam

641 946 Famotidin 40mg Famogast Ba Lan

642 947 Famotidin 20mg Faditac Inj Việt Nam

643 948 Lansoprazole 15mg Viên nang Scolanzo Spain

644 949 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Slovenia

645 951 Hull Việt Nam

646 952 Hỗn dịch uống Trimafort Daewoong Pharm Hàn Quốc

Dung dịch dùng ngoài

Povidone Iodine 10%

Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

Dung dịch dùng ngoài

Công ty CP Hóa Dược Việt Nam

Thuốc dùng ngoài

Dung dịch dùng ngoài

Công ty CP Hóa Dược Việt Nam

Dung dịch dùng ngoài

Dung dịch tiêm, tiêm

S.A.L.F S.p.A Laboratorio

Farmacologico

VEROSPIRON 25mg

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat + nhôm hydroxyd

Bột pha hỗn dịch, uống

Cimetidin Kabi 300

Viên nén bao phim

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Thuốc bột đông khô tiêm

CTCP Pymepharco

Laboratorios Liconsa, S.A

Viên nang cứng, uống

KRKA, D.D., Novo Mesto

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

800,4 mg + 3030,3 mg

Hỗn dịch uống, uống

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

800,4mg +3030,3mg +

80 mg

Page 39: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

647 953 Hỗn dịch; Uống Gelactive fort Việt Nam

648 954 Grangel Shinpoong Deawoo Việt Nam

649 955 Mylenfa II Việt Nam

650 956 hỗn dịch, uống Lahm Việt Nam

651 957 500mg + 250mg Viên nhai Alusi Việt Nam

652 958 Nizatidin 150 mg Nizastric Việt Nam

653 959 Omeprazol 20mg 20mg Prazav Spain

654 960 Omeprazol 40mg Medoome 40 KRKA Slovenia

655 961 Omeprazol 20mg viên nang cứng Omemac-20 India

656 962 Omeprazole 40mg OCID IV Cadila Healthcare Ltd. India

657 963 Omeprazol 20mg Viên nang Kagasdine Việt Nam

658 964 Omeprazol 40mg Viên nang Alzole

659 965 Omeprazol 20mg Viên nang Kagasdine Việt Nam

660 966 Esomeprazol 20mg Emanera 20mg KRKA Slovenia

661 968 Esomeprazol 40mg Edizone 40mg Spain

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

400mg + 300mg+ 30mg

Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

0.6g+0.3922g+ 0.06g

Gói hỗn dịch uống

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

200mg +200mg +20mg

Viên nén nhai, Uống

Công ty CP Dược phẩm Đồng Nai

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

800mg + 611,76mg+ 80mg

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú

Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Viên nang chứa pellet bao tan

trong ruột

Laboratorios Liconsa S.A

viên nang cứng, uống

Macleods Pharmaceuticals ltd

Bột đông khô pha tiêm + nước

cất-Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

TV.PHARMViệt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

viên nang cứng, uống

Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch, Tiêm

Laboratorios Normon S.A

Page 40: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

662 970 Esomeprazol 40mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam

663 971 Esomeprazol 10mg Thuốc cốm Savipharm Việt Nam

664 972 Esomeprazol 20 mg Viên nang Prazopro

665 973 Pantoprazole 40mg Ulceron Anfarm hellas S.A Hy Lạp

666 975 Pantoprazol 40mg Pantostad 40 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

667 977 Pantoprazol 40mg Pantosec I.V Cipla Ấn Độ

668 978 Pantoprazol 40mg A.T Pantoprazol Cty CP DP An Thiên Việt Nam

669 982 Rabeprazol 10mg Barole 10 India

670 983 Rabeprazol 20mg Barole 20 India

671 984 Rabeprazol natri 40mg Rabeto -40 Ấn độ

672 985 Ranitidin 50mg/2ml Dung dịch tiêm Raxadoni Hy Lạp

673 986 Ranitidin 150mg Sa ViZentac Savipharm Việt Nam

674 987 Ranitidin 150mg Ranitidin Việt Nam

Bột đông khô pha tiêm

A.T Esomeprazol 40 inj

Savi Esomeprazole 10

TV.PHARMViệt Nam

Bột đông khô pha tiêm

Viên nén bao phim tan trong

ruột, uống

Thuốc tiêm truyền

Bột đông khô pha tiêm-Tiêm

Viên nang cứng chứa các vi nang

tan trong ruột

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

Viên nang cứng chứa các vi nang

tan trong ruột

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

Viên nén bao tan trong ruột Flamingo Pharmacetical

Demo S.A Pharmaceutical Industry

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Page 41: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

675 988 Ranitidin 50mg/2ml Thuốc tiêm A.T Ranitidine inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam

676 989 Albis Daewoong Hàn Quốc

677 990 Rebamipid 100 mg Rebastric Việt Nam

678 991 Sucralfat 1g Ventinat 1g KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia

679 992 Sucralfat 1g/5g Hỗn dịch Gel Fudophos Việt Nam

680 993 Sucralfate 1000mg Hỗn dịch, uống Gellux Việt Nam

681 995 Acetyl leucin 500mg Viên nén Atinila Cty CP DP An Thiên Việt Nam

682 996 Domperidon 10mg Việt Nam

683 1000 Metoclopramid 10mg/2ml dung dịch tiêm Elitan Cyprus

684 1002 Ondansetron 8mg/4ml Dung dịch tiêm Đức

685 1005 Ondansetron 8mg - 4ml Vomisetron 4ml India

686 1006 Ondansetron 8mg Dloe 8 Laboratorios Lesvi, S.L Spain

687 1007 Ondansetron 8mg Ondansetron 8mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam

688 1008 Ondansetron 4 mg Viến nén, uống SOSVOMIT 4 Việt Nam

689 1009 Alverin (citrat) 40mg Viên nén Harine Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

690 1010 60mg + 300mg Newstomaz Việt Nam

691 1011 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml BFS-Drotaverine Việt Nam

692 1012 Drotaverin clohydrat 40mg Viên nén Drotaverin Việt Nam

693 1014 Drotaverin clohydrat 80 mg Viên nén, uống Drotusc Forte Việt Nam

Ranitidin + bismuth + sucralfat

75mg + 100mg + 300mg

Viên nén bao phim, uống

Viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Thuốc bột cốm, uống

Công ty CP Dược phẩm Phương Đông

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Viên nén bao phim, Uống

Domperidone GSK 10mg Tab 10x10's

Công ty CP dược phẩm SAVI (SAVIPHARM)

Medochemie Ltd - Ampoule Injectable

Facility

Ondansetron-hameln 2mg/ml

Injection

Hameln Pharmaceutical GmbH

Dung dịch tiêm, uống

Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt.Ltd

Viên nén bao phim, Uống

Viên nén phân tán trong miệng,

uống

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

Alverin (citrat) + Simethicon

Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun

Dung dịch tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Page 42: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

694 1017 Dung dịch tiêm Spasless Công ty CPDP 3/2 Việt Nam

695 1018 Dung dịch tiêm Atiglucinol inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam

696 1019 Fluximem injection Trung Quốc

697 1,020 Bisacodyl 5mg BisacodylDHG Việt Nam

698 1022 Glycerol 1375mg Ý

699 1023 Glycerol 2250mg Ý

700 1024 Glycerol 6,75g Stiprol Việt Nam

701 1026 Lainco S.A Spain

702 1028 5g + 0,72g/10g Sathom Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

703 1031 600mg Viên- Uống Diarrest Việt Nam

704 1032 Bột uống Merika Fort Việt Nam

705 1033 Thuốc bột; Uống Ozonbiotic Extra Việt Nam

706 1034 Bột uống Việt Nam

707 1037 Bacillus subtilis Domuvar Việt Nam

708 1039 2 tỷ bào tử Sanofi-Aventis S.p.A. Ý

709 1040 Berberin (hydroclorid) 10mg Viên nén Berberin Nghệ An Việt Nam

710 1041 Dioctahedral smectit 3g/20ml Hỗn dịch uống Grafort Daewoong Pharm Hàn Quốc

Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol

31,12mg + 0,03mg

Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol

40mg + 0,04mg/4ml

Phloroglucinol hydrat + Trimethyl Phloroglucinol

40mg + 0,04mg/4ml

Dung dịch tiêm, tiêm

Nanjing Hencer Pharmaceutical Factory

viên nén bao phim tan trong

ruột/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Viên đạn đặt trực tràng

Glicerolo Nova Argentia 1375mg

Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A

Viên đạn đặt trực tràng

Glicerolo Nova Argentia 2250mg

Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A

Tuýp thụt trực tràng, thụt trực

tràng

Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh

Monosodium phosphat + Disodium phosphat

13,9g + 3,2g - 80ml

Dung dịch thụt trực tràng

Lainema 14/3g/100ml

Sorbitol + natri citrat

Gel thụt trực tràng

Attapulgit mormoiron hoạt hóa

CTCP Pymepharco

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU)

Cty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt

Lactobacillus acidophilus + Bacillus Subtillis + Kẽm gluconat

10 mũ 8 + 10 mũ 8 + 35mg

Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm

Bacillus subtilis + Lactobacilus acidophilus

100 triệu (CFU)+500 triệu (CPU)

Merika Probiotics

Cty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt

2x10^9 CFU/5ml

Hỗn dịch uống, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii

Viên nang cứng, Uống

ENTEROGERMINA B/ 1bl x 12

Caps

Page 43: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

711 1042 Dioctahedral smectit 3g/20ml Hỗn dịch uống Atizal Việt Nam

712 1043 Diosmectite 3g Beaufour Ipsen industrie Pháp

713 1044 Diosmectit 3g Hamett Việt Nam

714 1045 Kẽm gluconat 10mg/5ml Siro, Uống Glucozinc S Việt Nam

715 1047 Kẽm gluconat 700mg Siro, Uống Zinbebe Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

716 1049 Kẽm gluconat 70mg/3g Thuốc cốm, uống Zinc-Kid INMED Việt Nam

717 1050 Kẽm gluconat 70mg Viên nén Tozinax Bidiphar

718 1052 10mg Bột, pha uống L Bio Việt nam

719 1053 Thuốc bột Lacbiosyn® Bidiphar

720 1054 Thuốc bột Oresol Nghệ An Việt Nam

721 1055 Thuốc bột Oresol CETECO US Việt Nam

722 1056 Thuốc bột; Uống Oremute 5 Việt Nam

723 1057 Thuốc bột; Uống Oremute 20 Việt Nam

724 1059 Racecadotril 30 mg Thuốc bột SOSHYDRA Việt Nam

725 1060 100mg Bioflora 100mg Biocodex Pháp

726 1062 Dopolys-S DOMESCO Việt Nam

727 1064 450mg; 50mg Pháp

728 1065 Diosmin + hesperidin Sa ViDimin Savipharm Việt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

Thuốc bột pha hỗn dịch uống,

Uống

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

thuốc bột pha hỗn dịch uống/

uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Công ty CP Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận

Công ty CP Dược Phẩm Nam Hà

ViệtNam

Lactobacillus acidophilus

Cty LD dược phẩm Mebiphar-Auspharm

Lactobacillusacidophilus 75mg (108 CFU) Việt

Nam

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

0.7g+ 0.58+0.3g+4g

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan

3,5g+2,9g+ 1,5g+20g

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm (tương đương kẽm gluconat 35mg)

520mg + 300mg + 580mg + 2,7g +

5mg

Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm (tương đương kẽm gluconat 140mg)

2,6g + 1,5g + 2,9g + 13,5g +

20mg

Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

Saccharomyces boulardii

Bột pha hỗn dịch uống, Uống

Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

14mg + 300mg + 300mg

Viên nang cứng , Uống

Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)

Viên nén bao phim, Uống

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Les Laboratories Servier Industrie

450mg + 50mg

Viên nén bao phim

Page 44: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

729 1066 Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Futiamine 500mg Thephaco Việt Nam

730 1069 Arginin 400mg Targinos 400 Việt Nam

731 1070 Citrulline Malate 1g/10ml Stimol Biocodex Pháp

732 1071 Kyominotin Nhật Bản

733 1072 Amiphargen Taiwan Biotech Đài Loan

734 1074 Dung dịch tiêm Avigly Trung Quốc

735 1075 L-ornithin L-aspartat 5g/10ml Hepa-Merz B.Braun Melsungen AG Đức

736 1076 L-ornithin L-aspartat 2g Livethine Việt Nam

737 1077 1g/10ml Hetopartat Danapha Việt Nam

738 1079 1g/2ml Dung dịch tiêm Povinsea Việt Nam

739 1080 500mg/5ml Dung dịch tiêm Levelamy XNDP 120-Armephaco Việt Nam

740 1081 500mg/5ml Dung dịch tiêm Levelamy XNDP 120-Armephaco Việt Nam

741 1083 500mg Paragin 500 Trường Thọ Việt Nam

742 1084 500 mg Levelamy Việt Nam

743 1085 500mg SaviPharm Việt Nam

744 1087 Silymarin 70mg Liverstad Liên doanh Stada - VN Việt Nam

745 1088 Silymarin 140mg Liverton 140mg Việt Nam

Viên nén bao phim. Đường

uống

Viên nang mềm, uống

Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-

Austrapharm

Dung dịch uống, Uống

Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein

(40mg + 400mg + 20mg)/20ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Harasawa Pharmaceutical Co., Ltd.

Saitama Plant

Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein

(40mg + 400mg + 20mg) - 20ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein

(40mg + 400mg + 20mg)/20ml

Beijing Kawin Technology Share -

Holding Co., Ltd

Thuốc tiêm truyền, tiêm

Thuốc tiêm đông khô, Tiêm truyền

Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình

Định (Bidiphar)

L-Ornithin - L- aspartat

Dung dịch tiêm truyền

L-Ornithin - L- aspartat

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 -

Pharbaco

L-Ornithin - L- aspartat

L-Ornithin - L- aspartat

L-Ornithin L - Aspartat

Viên nang mềmUống

L-Ornithin - L- aspartat

Viên nang cứng, uống

Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty cổ phần

Armephaco

Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)

Viên nén bao phim tan trong

ruột, uống

Savi Mesalazine 500

Viên nang cứng, uống

Viên nang cứng-Uống

CTCP Pymepharco

Page 45: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

746 1092 0,86mg (1mg) Glypressin Ferring GmbH Đức

747 1093 Ursodeoxycholic acid 300mg SaviUrso 300 Việt Nam

748 1094 Ursodeoxycholic acid 150 mg Catolis Việt Nam

749 1099 50 mcg/ liều xịt Meclonate Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

750 1100 Betamethason 0,064% gel bôi da Betamethason Việt Nam

751 1101 Kem bôi da Gentameson Việt Nam

752 1102 Genskinol Hadiphar Việt Nam

753 1104 Budesonid 0,2% W/V Budenase AQ Cipla Ấn Độ

754 1105 Budesonid 0,5mg/2ml Cipla Ấn Độ

755 1106 Budesonid 64mcg/liều xịt Benita Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

756 1107 Dexamethason CTCPDP Minh Dân Việt Nam

757 1,108 Dexamethason acetat 0,5mg VIDIPHA VN

758 1109 Poema Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

759 1111 Fluocinolone acetonid 0,025% - 15g Flucort Ấn Độ

760 1112 Fluocinolone acetonid 0,025% - 15g Flucort Ấn Độ

Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate 1mg)

Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Viên nén bao phim, uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi

Viên nang mềm, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Beclometason (dipropionat)

Hỗn dịch xịt mũi, định liều

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin

0,64mg + 10mg + 1mg

Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l

Betamethason dipropionat + clotrimazol +  gentamicin

0.64mg+10mg+1mg/10g

thuốc mơ dùng ngoài

Thuốc xịt định liều

Dung dịch khí dung

Budecort 0,5mg Respules

Hỗn dịch xịt mũi, định liều

Dexamethason phosphat

4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg/ 1ml)

Dung dịch tiêm, tiêm

V.nén. Viên uống

DEXAMETHASON 0,5mg

Dexamethason phosphat + neomycin

10 mg + 34000 IU/ 10 ml

Dung dịch nhỏ mắt/ mũi/ tai

Kem bôi ngoài da, Dùng ngoài

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Kem bôi ngoài da, Dùng ngoài

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Page 46: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

761 1116 Hydrocortison 100mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam

762 1118 0,03g + 0,04g Chlorocina-H Quảng Bình Việt Nam

763 1121 Methyl prednisolon 40mg Sopharma AD Bulgaria

764 1123 Methyl prednisolon 40mg Soli-medon 40 Bidiphar

765 1124 Methyl prednisolon 16mg Viên nén-Uống Menison 16mg Việt Nam

766 1125 Methyl prednisolon 4mg Viên nén-Uống Menison 4mg Việt Nam

767 1128 Prednisolon acetat 5 mg Viên nén Hydrocolacyl Việt Nam

768 1136 100mg

769 1137 200mg

770 1138 Progesteron 100mg Viên nang mềm Miprotone Việt Nam

771 1139 Progesteron 200mg Miprotone-F Việt Nam

772 1143 Menotrophin Menogon Ferring GmbH Đức

773 1147 Acarbose 50 mg Viên nén. Uống Gyoryg Việt Nam

Thuốc bột đông khô pha tiêm, Tiêm truyền

A.T Hydrocortisone

Hydrocortison acetat + chloramphenicol

thuốc mơ dùng ngoài

Thuốc tiêm truyền

Methylprednisolon Sopharma

Thuốc tiêm đông khô

ViệtNam

CTCP Pymepharco

CTCP Pymepharco

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Progesterone (dạng hạt mịn)

Viên nang mềm, Uống

Utrogestan 100mg Capsule 2x15's

Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel

Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất

xưởng: Besins Manufacturing Belgium

Pháp; đóng gói Bỉ

Progesterone (dạng hạt mịn)

Viên nang mềm, Uống

Utrogestan 200mg Capsule 1x7's,

1x8's

Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel

Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất

xưởng: Besins Manufacturing Belgium

Pháp; đóng gói Bỉ

Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú

viên nang mềm, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

75IU FSH + 75IU LH

Bột pha tiêm, Tiêm

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú

Page 47: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

774 1149 Gliclazid 30mg Viên nén, uống Staclazide 30 MR Liên doanh Stada - VN Việt Nam

775 1,152 Gliclazid 30mg Glumeron 30 MR Việt Nam

776 1153 Gliclazid 60mg Gluzitop MR 60 Việt Nam

777 1154 Gliclazid 30 mg Crondia 30MR Việt Nam

778 1155 Gliclazid 80mg Viên nén Glycinorm-80 Ipca Laboratories Ltd. Ấn Độ

779 1157 Glimepirid 4mg Viên nén Necaral 4 Micro Labs Ấn độ

780 1158 Glimepirid 4 mg AMDIARYL 4 Việt Nam

781 1160 Glimepirid 2mg Viên nén-Uống Diaprid 2 Việt Nam

782 1161 Glimepirid 4mg Viên nén-Uống Diaprid 4mg Việt Nam

783 1163 Glipizid 5mg Glupin Việt Nam

784 1164

785 1165

786 1166 Insulin Human Thuốc tiêm Polhumin Mix-2 Ba Lan

787 1167 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan

viên nén giải phóng có kiểm

soát/ uống

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Viên nén tác dụng kéo dài;

Uống

Công ty TNHH Hasan- Dermapharm

viên nén giải phóng hoạt chất

có kiểm soát, Uống

Công ty CP Dược phẩm Hà Tây

Viên nén bao phim, uống

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

CTCP Pymepharco

CTCP Pymepharco

Viên nén giải phóng có kiểm

soát

Công ty TNHH Dược Phẩm Vellpharm Việt

Nam

Insulin lispro (trong đó 25% là insulin lispro solution và 75% là insulin lispro protamine suspension)

100U/ml (tương đương 3,5mg)

Hỗn dịch tiêm, Tiêm

Humalog Mix 75/25 Kwikpen

Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and

Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France

Lắp ráp, đóng gói bút

tiêm: Mỹ; sản xuất ống thuốc: Pháp

Insulin lispro (trong đó 50% là insulin lispro solution và 50% là insulin lispro protamine suspension)

100U/ml (tương đương 3,5mg)

Hỗn dịch tiêm, Tiêm

Humalog Mix 50/50 Kwikpen

Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and

Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France

Lắp ráp, đóng gói bút

tiêm: Mỹ; sản xuất ống thuốc: Pháp

(20/80) 100UI/ml - 3ml

Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa"

Spolka Akcyjna

Insulin người (30% Isulin hòa tan + 70% Insulin isophan) 1000UI/10ml

30/70, 1000IU/ 10ml

Page 48: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

788 1168 1000IU/ 10ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan

789 1169 40UI/ml - 10ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan

790 1170 100IU/ml - 10 ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan

791 1171 400 IU/ 10 ml Dung dịch tiêm Scilin R Bioton S.A Ba Lan

792 1172 Insulin người, rADN 100IU/ml Actrapid Novo Nordisk A/S Đan Mạch

793 1173 Polhumin Mix-4 Ba Lan

794 1175 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan

795 1176 Insulin người (rDNA) 100IU/ml Mixtard 30 FlexPen Novo Nordisk A/S Đan Mạch

796 1177 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan

797 1179 Metformin 1000 mg Panfor SR-1000 India

798 1180 Metformin 1000mg Glucofine 1000mg DOMESCO Việt Nam

799 1181 Metformin 1000mg Panfor SR-1000 India

800 1182 Metformin 500mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

801 1185 Metformin 500mg Panfor SR-500 India

Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)

Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)

Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

Dung dịch tiêm, Tiêm

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

300IU/3ml (40 nhanh/60 chậm) -

3ml

Hỗn dịch tiêm, tiêm

Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa"

Spolka Akcyjna

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

(30/70) 400IU/ 10ml

Hỗn dịch tiêm, Tiêm

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

Insulin hỗn hợp 30/70 100IU/ml -

10ml

Viên nén phóng thích chậm, uống

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

Viên nén bao phim , Uống

Viên nén phóng thích chậm

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

Viên nén bao phim, uống

Metformin Stada 500mg

Viên nén giải phóng chậm

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

Page 49: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

802 1186 Metformin 500mg Savipharm Việt Nam

803 1187 Metformin 500mg Panfor SR-500 India

804 1188 Metformin 850 mg Glucofast 850 Việt Nam

805 1189 Metformin 850mg Metsav 850 Savipharm Việt Nam

806 1190 Metformin 500mg Glucofast 500 Việt Nam

807 1192 850mg Lek S.A Ba Lan

808 1195 850mg + 5mg Việt Nam

809 1196 Metovance Trường Thọ Việt Nam

810 1197 Calcitonin 100UI/ml Dung dịch tiêm Rocalcic 100 Germany

811 1201 Levothyroxin natri 100 mcg viên nén, uống Disthyrox Việt Nam

812 1202 Propylthiouracil (PTU) 50mg Viên nén, Uống Rieserstat Đức

813 1203 Propylthiouracil (PTU) 50mg Viên nén PTU Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

814 1204 Propylthiouracil 100 mg Viên nén, uống Basethyrox Việt Nam

815 1205 Thiamazol 5mg Viên nén Onandis 5mg Lindopharm GmbH Đức

816 1206 Thiamazol 5mg Viên nén, Uống Glockner-5 Việt Nam

817 1207 0,089mg (0,1mg) Viên nén, Uống Minirin Thụy Sỹ

818 1208 Globulin miễn dịch 2,5g/50ml Thuốc tiêm Intratect Biotest AG Đức

819 1211 Eperison 50mg Savi Eperisone 50 Savipharm Việt Nam

820 1212 Eperison 50 mg Mysobenal Việt Nam

821 1213 Galantamin 2,5mg/1ml Dung dịch tiêm Nivalin Sopharma AD Bulgaria

Viên nén bao phim

Metformin Savi 500

Viên nén giải phóng chậm

Inventia Healthcare Pvt.Ltd

viên nén bao phim, uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế

Viên nén bao phim

viên nén bao phim, uống

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim, Uống

Meglucon Tab 850mg

Metformin + glibenclamid

Viên nén dài bao phim; Uống

Tyrozet forte 850/5mg

Công ty CPDP Phương Đông

Metformin HCl Glibenclamid

500 mg5 mg

Viên nén bao phimUống

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg)

Ferring International Center S.A.

Viên nén bao phim

Viên nén bao đường

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Page 50: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

822 1216 0.5mg/1ml Dung dịch tiêm Hameln Đức

823 1217 0,5mg /ml Việt Nam

824 1219 Rocuronium Bromide 10mg/ml Áo

825 1220 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Dung dịch tiêm Rotex Đức

826 1221 Thiocolchicoside 2mg/ ml Sciomir Italy

827 1222 Thiocolchicosid 4 mg Viên nén, uống Mezacosid Việt Nam

828 1224 Tolperisone 50mg Myderison 50mg Meditop Hungary

829 1225 Tolperison HCl 50mg Topxol 50 Việt Nam

830 1230 Carbomer 0,2% (2mg/g) Liposic Đức

831 1231 Dexpanthenol 5% (50mg/g) Corneregel Đức

832 1235 Indomethacin 0,1% Indocollyre Laboratoire Chauvin Pháp

833 1237 25mg+ 5mg/ 5ml Isotic Moxisone Việt Nam

834 1238 25mg+ 5mg Nhỏ mắt, tai Isotic Moxisone Việt Nam

835 1242 Sodium hyaluronate 25mg/ 2,5ml Dung dịch tiêm Adant Tedec Meiji Farma, SA Tây Ban Nha

836 1245 Comthepharm Thephaco Việt Nam

837 1246 Tobiwel Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

838 1248 Natri clorid 0.90% Efticol 0,9% CTCPDP 3/2 Việt Nam

839 1251 Natri clorid 0,9% - 50ml Dạng xịt Seatrimaxi Việt Nam

Neostigmin metylsulfat

Neostigmin-hameln 0,5mg/ml injection

Neostigmin metylsulfat

Dung dịch tiêm, Tiêm

BFS-Neostigmine 0.5

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh

mạch

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj

10x5ml

Fresenius Kabi Austria GmbH

Suxamethonium Chloride

Dung dịch tiêm; Tiêm

Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

viên nén bao phim

Viên bao phim, uống

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Gel nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik

GmbH

Gel nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik

GmbH

Dung dịch, Nhỏ mắt

Moxifloxacin + dexamethason

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội

Moxifloxacin + dexamethason

Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội

Natri chondroitin sulfat + retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid

100mg +2.500 UI +25mg +5mg

+20mg

Viên nang cứng, uống

Natri chondroitin sulfat + Vitamin A + B1 + B2 + cholin hydrotartrat

120mg + 2000UI + 30mg + 6mg +

25mg

Viên nang mềm, Uống

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam

Page 51: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

840 1252 Natri clorid 0,9% - 8ml Natri clorid Việt Nam

841 1253 Dicortineff Warsaw Poland

842 1256 Tetracain 0,5%-10ml Tetracain 0,5% CTCPDP 3/2 Việt Nam

843 1261 16mg Viên nén, Uống Betaserc 16mg Pháp

844 1267 Fluticason propionat Meseca Công ty CPTĐ Merap Việt Nam

845 1268 Lidocain 2% - 10ml Dung dịch tiêm Lidocain 2%10ml Egis Hungary

846 1269 Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

847 1270 2,5mg/ 5ml Naphazolin 0,05% CTCPDP Minh Dân Việt Nam

848 1275 Xylometazolin Mucome spray Việt Nam

849 1276 Carbetocin 100mcg/ml Duratocin Ferring GmbH Đức

850 1277 125mcg Endoprost 125mcg India

851 1281 Oxytocin 5UI OXYTOCIN Gedeon Richter Plc. Hungary

852 1282 Oxytocin 10UI/ml Rotex Germany

853 1283 Misoprostol 200mcg Viên nén, uống Ct CPSH dp Ba Đình Việt Nam

854 1285 Misoprostol 200 mcg viên nén, Uống Unigle tablet Hàn Quốc

855 1286 Alverin citrat 40mg viên nén Harine Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội

Neomycin sulfat+ gramicidin+ 9-alpha fluohydrocortison acetat

12500IU; 125IU; 5mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

Dung dịch nhỏ mắt

Betahistine dihydrochloride

Mylan Laboratoires SAS.

50mcg / liều xịt Hỗn dịch xịt mũi, định liều

Dung dịch tiêm, tiêm

Lidocain 40mg/ 2ml

Naphazolin hydroclorid

Thuốc nhỏ mũi, nhỏ mũi

1 mg/ 1 ml

Dung dịch khí dung, Khí dung

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Carboprost tromethamin

Dung dịch tiêm bắp

Bharat Serums and Vaccines Ltd

Dung dịch tiêm, tiêm

Dung dịch tiêm

Oxytocin injection BP 10UI

Misoprostol 200 mcg

Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd.

Page 52: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

856 1287 Atosiban acetate Ferring GmbH Đức

857 1292 Zopiclon 7.5 mg Viên nén Phamzopic 7.5mg Pharmascience Inc Canada

858 1293 Zopiclone 7,5mg Zopistad 7,5 Liên doanh Stada - VN Việt Nam

859 1296 25mg Aminazin 25mg Danapha Việt Nam

860 1297 25mg viên bao đường Aminazin 25mg Danapha Việt Nam

861 1298 Clozapine 25mg Viên nén-Uống SUNSIZOPIN 25 India

862 1299 Haloperidol 5mg Dung dịch tiêm Haloperidol 0,5% Danapha Việt Nam

863 1300 Haloperidol 1,5mg Viên nén Haloperidol 1,5mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

864 1301 Levomepromazin 25mg Tisercin 25mg Egis Hungary

865 1302 Levomepromazin 25mg Danapha Việt Nam

866 1303 Olanzapin 10mg SaviPharm Việt Nam

867 1304 Olanzapin 5mg SaVi Olanzapine 5 SaviPharm Việt Nam

868 1305 Quetiapin 100mg SaviPharm Việt Nam

869 1307 Sulpirid 50mg Viên nang cứng Dogtapine Việt Nam

870 1308 Thioridazin 50mg Thioridazin 50mg Danapha Việt Nam

871 1312 Mirtazapine 30mg Mirzaten 30mg KRKA,D.D., Novomesto Slovenia

872 1314 Venlafaxin 37,5mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam

7,5mg/ml atosiban

Dung dịch đậm đặc để truyền

tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch

Tractocile (Đóng gói: Ferring

International Center S.A., Switzerland)

Viên nén bao phim, uống

Clorpromazin (hydroclorid)

viên nén bao phim

Clorpromazin (hydroclorid)

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Viên nén bao phim

Viên nén bao đường

Levomepromazin 25mg

Viên nén dài bao phim, uống

SaVi Olanzapine 10

Viên nén bao phim, uống

Viên nén tròn bao phim , uống

SaVi Quetiapine 100

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao phim

Viên nén bao phim; Uống

Viên nang cứng, uống

Venlafaxine Stada 37,5 mg

Page 53: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

873 1317 250mg + 1mg Casalmux Việt Nam

874 1319 5mg KIPEL 5 India

875 1320 Salbutamol (sulfat) 2.5mg/2.5ml Hivent Philipine

876 1321 Salbutamol (sulfat) Việt Nam

877 1322 Salbutamol 0,5mg/ml Dung dịch tiêm Salbutamol Ba lan

878 1324 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/ml Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

879 1325 100mcg Serbutam Aeropharm GmbH Đức

880 1328 Salbutamol (sulfat) Việt Nam

881 1329 Salbutamol sulfat Việt Nam

882 1331 Terbutaline Sulfate 0,5mg/ml Bricanyl Cenexi Pháp

883 1333 Siro Dasutam CTCPDPTW3 Việt Nam

884 1336 Ambroxol 30mg/10ml Dung dịch uống Drenoxol Laboratorios Vitoria, S.A Bồ Đào Nha

885 1337 Ambroxol 30mg Viên nén, Uống Medovent 30mg Medochemie Ltd., Cyprus

886 1338 Ambroxol 30mg/5ml siro uống, uống Olesom Gracure, India India

887 1341 Ambroxol 0,3% - 60ml Siro Ambroxol Danapha Việt Nam

888 1,342 Ambroxol 30mg/5ml Dung dịch uống A.T Ambroxol Cty CP DP An Thiên Việt Nam

889 1344 Ambroxol 30mg-10ml Dung dịch, Uống Droply Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

890 1345 Ambroxol 15mg/5ml Droply Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

891 1346 8 mg Viên nén; uống Paxirasol Egis Hungary

892 1347 4mg/5ml - 50ml Dosulvon Việt Nam

893 1348 Việt Nam

Carbocistein + salbutamol sulphat

Thuốc bột uống, Uống

Công ty Roussel Việt Nam

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai-Uống

MSN Laboratories LTD (Formulation Division)

Dung dịch dùng cho máy khí

dung

Euro-med Laboratories Phil., Inc

2.5mg/2.5ml

Thuốc khí dung, Khí dung

Zensalbu nebules 2.5

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Warsaw PharmaceuticalWorks

Polfa S.A

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml

Salbutamol sulphate, Salbutamol

Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít

5mg/2,5ml

Thuốc khí dung, Khí dung

Zensalbu nebules 5.0

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

5mg/5ml

Dung dịch tiêm, Tiêm

BFS-Salbutamol 5mg/5 ml

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh

mạch (IV)

Terbutalin sulfat + Guaifenesin

(1,5+66,5) mg/5ml

Dung dịch, Uống

Bromhexin (hydroclorid)

Bromhexin (hydroclorid)

Siro Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

Bromhexin (hydroclorid)

2mg/10ml

Dung dịch uống, Uống

Brometic 2mg/10ml

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Page 54: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

894 1349 4mg-5ml Novahexin 5ml Cty CPDP Phương Đông Việt Nam

895 1350 4mg/5ml Dosulvon Việt Nam

896 1352 Carbocistein 250mg Viên nang cứng Anpemux Việt Nam

897 1353 Carbocistein 375 mg Dixirein Việt Nam

898 1355 Codein + terpin hydrat 3,9mg+100mg Viên bao đường Terpin- codein Việt Nam

899 1357 Codein + terpin hydrat 3,9mg + 100mg Viên nén/Uống Terpin- codein Việt Nam

900 1359 Eprazinon 50 mg Ezinol Agimexphar Việt Nam

901 1361 Cafein (citrat) BFS-Cafein Việt Nam

902 1362 Kali clorid 500mg/5ml Kali clorid-BFS Việt Nam

903 1364 Kali clorid 600 mg Kaldyum Hungary

904 1365 Kali clorid 600 mg Kaldyum Hungary

905 1366 140mg +158mg PANANGIN Gedeon Richter Plc. Hungary

906 1367 140mg + 158mg Pomatat Việt Nam

907 1368 Thuốc bột/uống Mibezisol 2,5 Việt Nam

908 1369 Acid amin* 5%/250ml Alvesin 5E Berlin Chemie AG Đức

909 1370 Acid amin* 10% - 200ml AMINIC Nhật

Bromhexin (hydroclorid)

Dung dịch uống, uống

Bromhexin (hydroclorid)

Siro Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây

Viên nang cứng, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Cty CP Dược VTYT Thái Bình

Cty CP Dược VTYT Thái Bình

Viên bao phim/Uống

30mg/3mltương đương 60mg Cafein

citrat/ 3ml

Thuốc tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Thuốc tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Viên nang giải phóng chậm

Egis Pharmaceuticals Private Limited

company

Viên nang giải phóng chậm

Egis Pharmaceuticals Private Limited

company

Magnesi aspartat + kali aspartat

Viên nén bao phim, Uống

Magnesi aspartat + kali aspartat

Viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm

520mg + 300mg + 580mg +

2700mg + 2,5mg

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Dung dịch tiêm truyền, tiêm

truyền tĩnh mạch

Dung dịch tiêm truyền

Công ty AY Pharmaceutical, Co.LTd

Page 55: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

910 1372 B.Braun Melsungen AG Đức

911 1373 Các acid Amin 7%, 250 ml Nephrosteril Áo

912 1377 Acid amin 9,12% - 20ml Đài Loan

913 1380 Acid amin* 8%-500ml Aminoleban Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam

914 1381 5%-200ml Amiparen – 5 Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam

915 1382 8%-200ml Aminoleban Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam

916 1383 Acid amin 8%-250ml Hepagold Korea

917 1384 Acid amin* 8,5% - 250ml Hàn Quốc

918 1385 Acid amin* 8.5%/500ml Hàn Quốc

Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium Cloride + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate

1.25g + 2.225g + 1.715g + 1.1g + 1.175g + 1.05g + 0.4g + 1.55g +

2.875g + 0.75g + 2.625g + 3g + 1.4g + 1.8g +

1.375g + 0.575g + 0.2g + 0.6805g + 0.482g + 0.07g

+ 1.2265g + 0.254g + 1.7905g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Aminoplasmal B.Braun 5% E

Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

truyền tĩnh mạch (IV)

Fresenius Kabi Austria GmbH

Thuốc tiêm, Tiêm

Chiamin-S-2 Injection

Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch acid amin 5% (30% acid amin phân nhánh)

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch acid amin 8% cho bệnh lý gan

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch tiêm truyền

JW Life Science Corporation

Dung dịch truyền tĩnh mạch

JW Amigold 8,5% Injection

JW Life Science Corporation

Dung dịch truyền tĩnh mạch

JW Amigold 8,5% Injection

JW Life Science Corporation

Page 56: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

919 1388 Calci clorid 500mg/ 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

920 1390 Glucose 10% - 500ml Philippin

921 1391 Glucose 20% - 500ml Philippin

922 1395 Glucose 5%-100ml Glucose 5% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

923 1396 Glucose 10%-500ml Glucose 10% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

924 1397 Glucose 10%-250ml Glucose 10% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

925 1398 Glucose 20%-250ml Glucose 20% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

926 1399 Glucose 30% - 5ml Dung dịch tiêm Glucose Kabi 30% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

927 1400 Glucose-lactat 5%- 500ml Philippin

928 1402 0,15g/ml Laboratoire Aguettant Pháp

929 1403 Magnesi sulfat 750mg/ 5ml Magnesi-BFS 15% Việt Nam

930 1404 Manitol 20% - 250ml Mannitol Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

931 1405 Natri clorid 0,9%-500ml Philippin

932 1408 Natri clorid 0,9% - 1000ml Philippin

933 1409 Natri clorid 0,9 %- 100 ml Natri clorid 0,9% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam

934 1412 Natri clorid 0.9%/500 ml Natri clorid 0,9% Hải Dương Việt Nam

Dung dịch tiêm, tiêm

Calci clorid 500mg/ 5ml

Dung dịch tiêm truyền

10% Dextrose in water solution for

intravenous infusion

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Dung dịch tiêm truyền

20% Dextrose in water solution for

intravenous infusion

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

5% Dextrose in lactated ringers

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Magnesium sulphate heptahydrate

Dung dịch tiêm, Tiêm

Magnesium Sulphate Proamp

0,15g/ml

Dung dịch tiêm, Tiêm

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch tiêm truyền

0,9 % Sodium Chloride Solution for I.V Infusion

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Dung dịch tiêm truyền

0,9 % Sodium Chloride Solution for I.V Infusion

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Dung dịch tiêm truyền

Dung dịch dùng ngoài

Page 57: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

935 1413 Dầu đậu nành tinh chế 10%, 250ml Áo

936 1415 Ringer lactat 500ml Philippin

937 1421 10ml Nước cất tiêm 10ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

938 1422 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất tiêm 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

939 1424 Calci carbonat 625mg Eurocaljium Bangladesh

940 1425 Calci carbonat 1250mg Calcichew Việt Nam

941 1426 2,94g + 300mg Calcium VPC Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

942 1427 1250mg + 125IU viên nén, uống Caldihasan Việt Nam

943 1429 300mg+100UI Viên nang mềm Dopiro D Việt Nam

944 1430 Hỗn dịch uống Việt Nam

945 1432 Dung dịch, Uống Letbaby Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

946 1,434 0,456g + 0,426g viên nén sủi Việt Nam

947 1435 Calcitriol 0,25 mcg Viên nang mềm Meditrol Mega Lifesciences. Ltd Thailand

948 1436 Calcitriol 0.25 mcg Calcitriol Việt Nam

949 1437 Calcitriol 0,5mcg viên nang mềm Mabaxil Việt Nam

950 1438 Thuốc bột; Uống Tavazid Sachet Việt Nam

Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh

mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch

(IV)

Lipovenoes 10% PLR

Fresenius Kabi Austria GmbH

Dung dịch tiêm truyền

Lactated Ringers solution for intravenous

infusion

Euro-med Laboratories Phil., Inc

Nước để pha thuốc tiêm

Dung môi pha tiêm, tiêm

Dung môi pha tiêm, tiêm

Viên nén nhai, Uống

Navana Pharmaceuticals Ltd

Viên nén nhai, Uống

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Calci carbonat + calci gluconolactat

viên nén sủi bọt, uống

Calci carbonat + vitamin D3

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Calci carbonat + vitamin D3

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm

Đông Nam

Calci carbonat + vitamin D3

625mg + 125 IU/5ml

Hỗn dịch Greenkids

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Calci glucoheptonat + Vitamin D3

550mg + 200 UI /5ml

Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

Notired Eff Strawberry

Công ty CPD-TBYT Bình Định

Viên nang mềm, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP + Calci Glycerophosphat + Acid Glycerophosphic +Lysine HCL

5mg + 2mg + 3mg +20mg + 7mg + 3mg + 2mg +25mg

Công ty CPDP Phương Đông

Page 58: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

951 1439 Siro, Uống Osaki Việt Nam

952 1440 60ml Siro Nutrohadi F Hadiphar Việt Nam

953 1443 Mecobalamin 1500 mcg Dung dịch tiêm M/s Windlas Biotech Ltd Ấn Độ

954 1445 Mecobalamin 500 mcg Viên nang Hancetax capsule Korea

955 1447 Tricalcium phosphat 1650 mg Meza-Calci Việt Nam

956 1448 Vitamin A + D 2000UI + 400UI Vina-AD Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

957 1450 Vitamin A + D 2500UI + 250UI Viên nang mềm Vitamin A-D Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

958 1451 Vitamin A + D 5000IU + 500IU Vitamin A-D Việt Nam

959 1455 Trivitron Việt Nam

960 1456 Dung dịch tiêm Record B Medlac Việt Nam

961 1457 Milgamma N Đức

962 1458 Neutrivit 5000 Bidiphar

963 1459 Viên nén, Uống Hemblood Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

964 1462 Scanneuron Liên doanh Stada - VN Việt Nam

965 1467 3B-Medi Việt Nam

966 1468 Neuro-3Bmin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

967 1470 3Bpluzs Việt Nam

968 1474 Vitamin B6 100 mg/ 1ml Dung dịch tiêm Dopharma Việt Nam

969 1475 Vitamin B6 25mg Viên nén Vitamin B6 Việt Nam

970 1477 5mg + 470mg Dung dịch, Uống Magnesi-B6 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

971 1480 10 mg + 470 mg Việt Nam

Lysin + Vitamin B1 + Vitamin B2 +Vitamin B6+ Vitamin PP + Calci + Kẽm

500mg+18mg+18mg+18mg+18mg+40mg+30mg; lọ

90 ml

Công ty CP Dược phẩm Nam Hà

Lysin + Vitamin + Khoáng chất

Ecomin OD Injection

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd

Thuốc bột pha hỗn dịch, uống

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Viên nang mềm, Uống

Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 100mg + 1000mcg/3ml

Dung dịch tiêm, Tiêm

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac

Pharma Italy

Vitamin B1 + B6 + B12

50mg + 250mg + 5000mcg/5ml

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac

Pharma Italy

Vitamine B1, Vitamine B6, Vitamine 12

100mg + 100mg + 1mg

Dung dịch tiêm, tiêm

Solupharm Pharmazeutische

Erzeugnisse GmbH

Vitamin B1 + B6 + B12

50mg + 250mg + 5mg

Bột đông pha tiêm

ViệtNam

Vitamin B1 + B6 + B12

115mg + 100mg + 50mcg

Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12

100mg +200mg + 200mcg

Viên nén bao phim, uống

Vitamin B1 + B6 + B12

125mg + 125mg + 250mcg

Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun

Vitamin B1 + B6 + B12

125mg+ 125mg+50mcg

Viên nang mềm, uống

Vitamin B1 + B6 + B12

75mg+75mg+ 50mcg

Viên nang mềm; Uống

Công ty CPDP Phương Đông

Vitamin B6 100mg/1ml

Công ty CP dược VTYT Nghệ An

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Viên nén bao phim, uống

USAMAGSIUM FORT

Công ty CPDP Ampharco U.S.A

Page 59: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

972 1481 1000mcg/1ml Dung dịch tiêm Dopharma Việt Nam

973 1482 Acid ascorbic 500mg/ 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam

974 1483 Vitamin C Dung dịch uống Vitamin C Việt Nam

975 1485 Vitamin C 100mg Viên nén sủi bọt Việt Nam

976 1488 Vitamin C + rutine 100mg + 500mg Venrutine Việt Nam

977 1491 Vitamin E 400UI Bangladesh

978 1492 Vitamin E 400UI Viên nang mềm Vitamin E 400 Dopharma Việt Nam

979 1496 Vitamin PP 50mg Viên nén/Uống Vitamin PP 50mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

980 1498 5mg + 10mg Zoamco - A Việt Nam

981 1499 Amlodipin + Lisinopril 5mg - 10mg Viên nén, Uống LISONORM Gedeon Richter Plc. Hungary

982 1500 Amohexine Việt Nam

983 1501 250mg + 250mg Zoramo Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam

984 1502 300mg + 300mg Midampi 600 CTCPDP Minh Dân Việt Nam

985 1506 0,25mg + 2mg Doalgis Hataphar Việt Nam

986 1508 Pfertzel Việt Nam

987 1509 100mg +200mg Naphadarzol Việt Nam

988 1514 10mg + 12,5mg Viên nén, uống Ebitac 12.5 Farmak JSC Ukraine

989 1516 0.01% + 2% Flucort- MZ Ấn Độ

990 1517 300mg+0,5mg Bazato Việt Nam

Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

Dung dịch tiêm, tiêm

Vitamin C 500mg/5ml

100mg/5ml

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây

Vitamin C - OPC 100mg Hương cam

CN Cty CP DP OPC tại Bình Dương, nhà máy

Dược phẩm OPC

viên nén bao phim, uống

Công ty cổ phần BV Pharma

Viên nang cứng; Uống

Incepavit 400 Capsule

Incepta Pharmaceuticals Limited

Amlodipin + Atorvastatin

Viên nén bao phim/Uống

CTCP Pymepharco

AmoxcillinBromhexin

500mg8mg

Viên nang cứng, Uống

Công ty CP dược VTYT Thanh Hóa -Thephaco

Amoxicilin + Cloxacilin

Viên nén bao phim, Uống

Amoxicilin + Cloxacilin

Viên nang cứng, uống

Betamethasone + Dexclorpheniramine

Siro. Đường uống

ClopidogreL + Aspirin 75mg+75mg

viên nén bao phim, uống

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú

Clotrimazol + Metronidazol

viên nén đặt phụ khoa

Công ty CP Dược phẩm Nam Hà

Enalapril + Hydroclorothiazide

Fluocinolone acetonid + Miconazole

Thuốc mơ bôi da, Dùng ngoài

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Gabapentine + Mecobalamin

Viên nang cứng; Uống

Công ty TNHH Hasan- Dermapharm

Page 60: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

991 1518 80mg + 500mg Viên nén Dianorm-M Micro Labs Limited Ấn Độ

992 1523 Inore-Kit Micro Labs Limited Ấn Độ

993 1524 Melankit Việt Nam

994 1526 500mg +100mg CINDEM Việt Nam

995 1529 Hilan kit India

996 1531 500mg+100mg Pasafe 500 Việt Nam

997 1532 325mg + 37,5mg Savi Pamol Plus Savipharm Việt Nam

998 1533 Dinalvic VPC Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

999 1536 50mg + 20mg Savispirono- Plus Savipharm Việt Nam

1000 1537 500mg+ 100mg CINDEM Việt Nam

1001 1541 Loperamid 2mg Viên nang Loperamid Việt Nam

1002 1543 Famotidin 20mg Ta Fong Pharmaceutical Đài Loan

Gliclazide + Metformin

Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin

30 mg+ 500 mg+ 250 mg

Lanzoprazol viên nang cứng; Tinidazol,

Clarithromycin Viên nén bao

phim

LanzoprazolTinidazolClarithromycin

30mg500mg500mg

Uống, Hộp 7 vỉ (kit) mỗi vỉ gồm 2

viên nang cứng Lansoprazol, 2 viên nén bao

phim Tinidazol, 2 viên nén bao

phim Clarithromycin

Công ty CP Dược Trung ương

Medipalntex

Metronidazol+ Miconazole

Thuốc đạn đặt âm đạo

Công ty TNHH 1TV Sinh học y tế

Pantoprazol+ Clarithromycin+ Metronidazol

40 mg+ 250 mg+ 400 mg

Viên nén bao phim, uống

The Mardas Pharmaxeuticals

Paracetamol + Methionin Viên nang mềm,

uống

Cty LD Mebiphar- Austrapharm Việt Nam

Paracetamol + Tramandol HCL

Viên nén bao phim

Paracetamol +Tramadol

325mg + 37,5mg

viên nang cứng, uống

Spironolacton + Furosemid

Viên nén bao phim

Metronidazol + Miconazole

Thuốc đạn đặt âm đạo

Công ty TNHH 1TV Sinh học y tế

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Dung dịch thuốc tiêm

Famoster Injection 10mg/ml ''T.F''

Page 61: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1003 1544 7,2%-200ml Kidmin – 200ml Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam

1004 1546 5mg/ml Anaropin AstraZeneca AB Thụy Điển

1005 1547 B.Braun Melsungen AG Đức

1006 1548 Oxaliplatin 100mg Norameg Germany

1007 1550 Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg Cty CPDP Cửu Long Việt Nam

1008 1551 Lamivudin 100mg Savipharm Việt Nam

1009 1552 Lamivudin 100mg A.T Lamivudin Cty CP DP An Thiên Việt Nam

1010 1553 Cyclophosphamide 500mg Endoxan Baxter Oncology GmbH Đức

1011 1554 400mg + 452mg PANANGIN Gedeon Richter Plc. Hungary

Acid amin dành cho suy thận

Dung dịch tiêm truyền

Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)

Dung dịch tiêm nội tủy mạc, tiêm

Nhũ dịch Lipid chứa: Medium-chain Triglycerides (MCT) + Soya-bean oil (LCT)

(10,0g + 10,0g)/100ml

Nhũ tương tiêm truyền, Tiêm

truyền

Lipofundin Mct/Lct 20%

Bột đông khô pha dung dịch

truyền

Oncotec Pharma Produktion GmbH

viên nén dài bao phim, uống

Viên nén bao phim

Lamivudine Savi 100

Viên nén bao phim

Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Magnesi aspartat + Kali aspartat

Dung dịch tiêm, Tiêm

Page 62: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC

Đơn vị tính Đơn giá BV PHCN

24 tháng VD-18616-13 Ống Nhóm 3 473 150 4,500 9,000

Hộp 20 ống 24 VN-18612-15 Ống Nhóm 1 37,275.0 1,300 1,200

24 tháng VN-12984-11 Ống Nhóm 5 23,195 1,300

36 tháng VN-19692-16 Lọ Nhóm 1 42,000 1,900

Hộp 10 ống 24 Ống Nhóm 1 120,000.0 200

36 tháng VN-18441-14 Ống Nhóm 1 10,000 2,500 1,200

24 tháng VN-17325-13 Ống Nhóm 1 19,400 1,000

Chai 100ml 60 tháng Chai Nhóm 1 310,000 10 10

Chai 250ml 60 tháng Chai Nhóm 1 630,000 10

36 tháng VD-23600-15 Ống 3 438 100 12,000 40,000 12,000

Hộp 1 tuýp 5g 36 tháng VN-19787-16 Tuýp 1 37,120.00

Quy cách đóng gói

Hạn dùng (tuổi thọ)

SĐK hoặc GPNK

Phân nhóm

Ban BVCSSK

cán bộ

Bệnh viện ĐH Y

Bệnh viện ĐK Đông

Hưng

Hộp 100 ống x 1ml

Hộp 5 ống x 4ml dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x 20ml

VN-10697-10Gia hạn SĐK số 27103/QLD-ĐK ngày 30/12/2016

Hộp 10 ống x2ml

Hộp 10 ống x 10ml

VN-10747-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) (VN-

19793-16)

VN-10747-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) (VN-

19793-16)

Hộp 10 ống 2ml

Page 63: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 Ống Nhóm 1 15,600.0 800 20

24 Ống Nhóm 1 81,400.0 800

36 tháng VD-24315-16 Ống Nhóm 3 3,500 10 200 300

40 tháng VN-11274-10 Ống Nhóm 1 14,500 500 150

36 th VD-23766-15 Ống Nhóm 3 450 100 100

Hộp 5 ống 24 Ống Nhóm 1 103,950.0 100

36 th Ống Nhóm 1 47,250 600 70

36 tháng VN-16783-13 Lọ Nhóm 5 42,000 400

36 tháng VN-18162-14 Chai Nhóm 1 2,020,000 70

36 tháng VN-15948-12 Viên Nhóm 4 6,990

36 tháng 8426/QLD -KD viên Nhóm 2 3,200

Hộp 5 lọ 24tháng 20677/QLD -KD lọ Nhóm 5 85,000 1,000

Hộp 5 lọ 24tháng 15694/QLD-KD lọ Nhóm 5 53,500 1,000

36 tháng VD-19427-13 Viên Nhóm 3 4,700

Hộp 2 vỉ x 5 ống

VN-13844-11Gia hạn SĐK số 21033/QLD-ĐK Ngày 26/10/2016

Hộp 2 vỉ x 5 ống

96/2016-N, Ngày 30/11/2016

Hộp 10 và hộp 25 ống 1ml,

Hộp 10 ống x2ml

Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml dung dịch

thuốc tiêm

VN-13505-11Gia hạn SĐK số 19432/QLD-ĐK ngày 6/10/2016

Hộp 5 ống x 20ml tiêm

truyền

VN-12926-11 (gia hạn số

22096/QLD-ĐK)

Hộp 5 lọ x 20ml

Chai nhôm 250ml

Hộp 3 vỉ * 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10viên

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Tuýp 10 viên, 20 viên

Page 64: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-19336-13 viên Nhóm 3 397 5,000 230,000

Hộp 10 ống 36 Tháng VN-16829-13 Ống Nhóm 1 7,450

36 th Ống Nhóm 3 860 500 2,000 22,000

36 tháng VN13538-11 Viên Nhóm 2 10,900 500

36 tháng VD-20245-13 Viên 3 12,000 1,000

36 tháng VN13538-11 Viên Nhóm 5 10,900 1,000

36 tháng VD-25528-16 Viên Nhóm 3 76 70,000

36 tháng Tube Nhóm 3 7,665 1,000

hộp1 tube 20g 24 tháng VD-25520-16 Tuýp Nhóm 3 7,200 300 5,000 3,000 7,000

Hộp 20 gói 24 tháng VD-22510-15 Gói 3 2,500 20,000

36 tháng VD-25492-16 viên Nhóm 3 1,092 20,000

24 tháng VD-25631-16 Ống Nhóm 3 4,500

36 tháng VD-20111-13 viên Nhóm 3 1,000 6,000 1,000

36 tháng VD-22478-15 Viên Nhóm 3 225

36 tháng VN-18414-14 Ống Nhóm 2 8,000

24 tháng VD-17633-12 Ống Nhóm 3 6,600

24 tháng VD-19878-13 Viên Nhóm 3 1,071 2,100 50,000

48 tháng VN-16455-13 Ống 2 17,500 2,000 200

H/3v/10 viên nang cứng

Hộp 10 ống, 20 ống x 3ml thuốc tiêm

VD-10575-10 (gia hạn số

16782/QLD-ĐK)

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-14460-11 có công văn gia hạn

3 vỉ/ 5 vỉ/ 10 vỉ x 10 viên

Hộp 30 ống x 5ml

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống 1ml

Hộp 20 ống, 50 ống 1ml

Hộp 03 vỉ x 10 viên

Hộp 3 ống x 1,5ml

Page 65: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 th VD-19814-13 Ống Nhóm 3 3,885

36 th VD-19814-13 Ống Nhóm 5 3,885

36 tháng VD-16392-12 Viên Nhóm 3 63 13,000

v/10 h/20 viên 36 tháng VD-20574-14 Viên Nhóm 4 1,000 20,000

24 VD-19489-13 Ống Nhóm 3 2,940.00 1,000

24 tháng VN-18368-14 Viên Nhóm 1 5,250 2,000

24 Tháng VN-16186-13 Lọ Nhóm 1 44,900 7,000

36 th VD-19568-13 Chai Nhóm 3 18,270 1,000 1,000

24 tháng VD-25181-16 Ống Nhóm 3 4,399

Lọ 50ml 24 tháng VD-24867-16 Lọ Nhóm 3 25,200 2,000

36 tháng VN-16488-13 Viên 1,954 480

36 tháng VD-22122-15 gói Nhóm 3 402 6,000

h/24 gói VD-21137-14 Gói Nhóm 4 1,100 150 1,500 21,000

h/24 gói VD-20558-14 Gói Nhóm 4 1,490 10,000

36 tháng VD-18248-13 gói Nhóm 3 2,940

Chai 1000 viên 36 tháng VD-18743-13 Viên Nhóm 3 78 500,000

36 tháng VD-17904-12 viên Nhóm 3 564 1,998 8,000

60 tháng VD-25397-16 Viên Nhóm 4 379.00 500,000 1,000,000

Hộp 10 ống x 1,5ml dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1,5ml dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 10 lọ 100ml, Hộp 20

lọ 100ml

Chai 100ml dung dịch tiêm

truyền

Hộp 20 ống x 5ml

Hộp 5 vỉ x 4 viên

Nhóm 1 (Thuốc sx trước ngày

05/12/2016)

H/20gói/1,5g thuốc bột

36 tháng CV 411/QLD-ĐK

ngày 11/1/2016

36 thángCV 2305/QLD-

ĐK ngày 9/2/2015

Hộp 12 gói x 3g

H/4v/4 viên nén sủi

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Page 66: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

v/4 h/16 viên 24 tháng VD-20571-14 Viên Nhóm 4 1,225 5,000 2,000

Lọ 500 viên 36 tháng VD-17447-12 Viên Nhóm 3 35.7 15,000

36 tháng VD-25399-16 Viên Nhóm 3 220.00 200,000

36 tháng VD-21255-14 Gói Nhóm 3 1,800

24 VD-21506-14 Ống Nhóm 3 3,150

36 tháng VD-24281-16 viên Nhóm 3 2,050

24 tháng VN-15274-12 Ống Nhóm 5 16,000

36 tháng Gói Nhóm 3 1,300 1,000

36 tháng VD-18617-13 Viên Nhóm 3 360

Vỉ 10 viên nén 36 tháng VD- 6970-09 Viên Nhóm 3 97 10,000 4,000 385,000

24 tháng VD-16219-12 Viên Nhóm 3 1,900

24 th Viên Nhóm 3 1,320 8,000 7,000

36 tháng VD-22385-15 viên Nhóm 3 1,100 1,000

48 tháng VN-16214-13 Viên Nhóm 1 5,775

36 tháng VD-15910-11 Viên Nhóm 5 157 1,000

24 Ống Nhóm 1 14,700.0 300

36 th VD-25095-16 Ống Nhóm 3 5,800 2,000 1,000

36 tháng 20768/QLD-KD viên Nhóm 1 7,500

36 tháng VD-16510-12 Lọ Nhóm 3 8,988

60 tháng VN-9829-10 Viên Nhóm 1 1,750

VN-14161-11 Viên Nhóm 1 1,700 2,500 2,000 5,000

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén

Hộp 30 gói * 5ml siro

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 25 gói 1,5g cốm pha

hỗn dịch, Uống

VD-14168-11(Gia hạn: Số 12034/QLD-ĐK

ngày cấp 28/06/2016)

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 4 viên

Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt

VD-11411-10 (gia hạn số

9411/QLD-ĐK)

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hôp 1 vỉ x 5 ống

VN-12438-11Gia hạn SĐK số 16669/QLD-ĐK ngày 30/8/2016

Hộp 10 ống x 1ml dung dịch

tiêm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp/1 lọ 30 viên

60 tháng

Page 67: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-25704-16 Viên Nhóm 3 340 8,000 40,000

36 tháng VD-22172-15 Viên Nhóm 3 220 3,000 18,000

36 tháng VD-22172-15 Viên Nhóm 5 220 1,600 16,000

36 tháng VD-17177-12 Viên Nhóm 3 612 10,000

36 tháng VD-17702-12 Viên Nhóm 4 3,460 20,000

24 tháng VD-20725-14 Viên Nhóm 3 2,499 1,500 30,000

36 tháng VD-17465-12 Viên Nhóm 3 196 40,000 40,000

36 VN-15010-12 Viên Nhóm 1 2,898 9,000

36 tháng VD-17466-12 Viên Nhóm 3 229 6,000 40,000 100,000

36 tháng Viên Nhóm 3 24,000

36 tháng VD-15280-11 Viên Nhóm 3 6,490

36 tháng VD-21047-14 Viên Nhóm 3 22,000

18 tháng VD-21117-14 Viên Nhóm 2 1,250 4,000 410,000

24 tháng VD-17913-12 Viên Nhóm 3 150 31,200 60,000 100,000

24 tháng VD-26281-17 Viên Nhóm 3 1,250 200,000

36 tháng VD-12777-10 Lọ Nhóm 3 4,851 6,000

Hộp 5 ống 1ml 24 tháng Ống Nhóm 1 48,600 10

36 tháng VN-16254-13 ống Nhóm 5 88,000

36 tháng VD-24770-16 Viên Nhóm 3 1,575

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ/100 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-14398-11( CV gia hạn

số 8932/QLD ĐK ngày 31/05/2016

Hộp 1 vỉ x 4 viên

Hộp 1 vỉ * 4 viên

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

Hộp 50 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi

2ml

VN-5473-10 (Gia hạn: Số

9235/QLD-ĐK ngày cấp

02/06/2016)

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Page 68: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 10ml 30 tháng VN-16257-13 Lọ Nhóm 1 6,748,140

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-16691-13 Lọ Nhóm 2 789,000 52

36 th VD-21211-14 Viên Nhóm 3 735

36 tháng VN-17096-13 Viên Nhóm 1 3,790 500 2,000

36 tháng VD-16686-12 Viên Nhóm 3 47 70,000

36 tháng VD10593-10 Viên Nhóm 3 26 2,000 12,000 200,000

36 th VD-17342-12 Viên Nhóm 3 350 200,000

24 tháng VD-24131-16 Ống Nhóm 3 4,900

24 tháng VN-17856-14 viên Nhóm 1 6,500

36 tháng VD-15168-11 Viên Nhóm 2 1,400 1,000 50,000 60,000

24 Tháng VD-23482-15 Viên Nhóm 3 400 20,000

24 tháng VD-24738-16 Ống Nhóm 3 4,000

24 tháng VD-20839-14 Ống Nhóm 3 515 120 2,000 40,000

24 th Ống Nhóm 3 2,090 20 3,000 130

36 tháng Viên Nhóm 2 1,190 3,000 30,000

36 tháng VD-26174-17 Viên Nhóm 3 284

3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19695-13 viên Nhóm 3 850

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Hộp 04 vỉ x 50 viên

Lọ 100 viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, 50 vỉ x 10

viên

Hộp 20 ống, hộp 30 ống,

hộp 50 ống x 5ml, 1chai 30ml 60ml

100ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x

10 viên

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Hộp 30 ống x 5ml

Hộp 100 ống x 1ml

Hộp 10 ống x 1ml thuốc tiêm

VD-8917-09 (gia hạn số

13074/QLD-ĐK)

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-13501-10 (CV gia hạn số

22095/QLD ĐK ngày 09/11/2016)

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 69: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-17199-13 viên Nhóm 1 6,000

24 tháng VD-19882-13 Viên Nhóm 3 910 6,000 100,000 80,000

36 tháng VD-17988-12 Viên Nhóm 3 98 3,500

Hộp 1 lọ 30ml 24 tháng VN-14085-11 Lọ Nhóm 5 17,000 300

Hộp 1 chai 36 tháng VD-23972-15 Chai Nhóm 3 13,000

24 VD-18771-13 Tuýp Nhóm 3 5,964.00

36 tháng VD-20185-13 viên Nhóm 3 184

24 tháng VD-20374-13 Viên Nhóm 2 1,400

36 tháng VD-21827-14 gói Nhóm 3 358 24,000

24 tháng VD-24134-16 Ống Nhóm 3 2,500

36 tháng VD-25254-16 Ống Nhóm 3 3,000 10,000

24 tháng VD-25812-16 Ống Nhóm 3 31,500

Hộp 10 lọ 24 tháng VN-12315-11 Lọ Nhóm 5 127,000

36 VN-19221-15 Ống Nhóm 1 54,600.0 500 1,000

24 tháng VD-19774-13 Ống Nhóm 3 2,500 500

36 tháng VD-15116-11 Lọ Nhóm 3 39,900

24 VD-23379-15 Ống Nhóm 3 29,400 100

60 tháng VN-17173-13 Ống Nhóm 5 22,000

24 VN-20116-16 Ống Nhóm 1 31,400.0

36 Tháng Ống Nhóm 5 55,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x10 viên nén

Hộp 1 Tube 10g

H/50v/10 viên nang cứng

Hôộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 4 vỉ

x 4 viên,

H/100gói/1g thuốc bột

Hộp 20 ống, hộp 30 ống,

hộp 50 ống x 5ml

Hộp 12, 24, 36, 48, 100 ống x

2ml

Hộp 10 ống x 3ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống

Hộp 100 ống 1ml

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

10ml

Hộp 10 ống x 1ml

Hộp 100 ống x 10ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống

Hộp 10 ống 4ml

VN-13920-11 (có gia hạn SĐK)

Page 70: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 30 gói 48 Gói Nhóm 3 12,600.0

36 th VS-4843-12 Lọ Nhóm 3 1,500

36 th VD-23439-15 Viên Nhóm 3 630

36 th VD-23439-15 Viên Nhóm 5 630 1,200

24 tháng VN-18397-14 Viên 1 3,661.00

36 tháng VN-17342-13 Viên Nhóm 1 2,800 1,500

36 tháng VN-16909-13 Viên Nhóm 2 2,300

36 tháng VD-22908-15 Viên Nhóm 3 718 500 2,000

36 tháng VD-18985-13 Viên Nhóm 3 3,800

36 Ống Nhóm 2 10,000.0

24 tháng VN-17121-13 Viên Nhóm 2 9,500 15,000

36 tháng VD-23931-15 Viên Nhóm 3 3,500 200 10,000 20,000

36 tháng VD-19655-13 Viên Nhóm 3 4,500

36 tháng VD-19664-13 Viên Nhóm 3 1,900 5,000

36 tháng VN-15133-12 Viên 1 2,479.00

h/24 gói 36 tháng VD-24013-15 Gói Nhóm 3 536 150 150,000

GC-0138-11Gia hạn SĐK số 24934/QLD-ĐK ngày 22/12/2016

Lọ 15ml, 17ml, 20ml dung dịch

dùng ngoài

Hộp 1 lọ x 100 viên nén

Hộp 1 lọ x 100 viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 10 ống

10/2016-P ngày 30/3/2016

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 6 vỉ x 14 viên

Hộp 1 lọ 40 viên

Page 71: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VN-16685-13 Viên Nhóm 1 1,700

36 tháng VD-18307-13 Viên 3 309 141,000

Hộp 1 lọ 60ml 24 tháng VD-18316-13 Lọ 3 32,500

36 tháng VD-16901-12 Viên Nhóm 3 490 13,000 70,000 300,000

36 tháng VD-25792-16 Viên Nhóm 4 1,450 100,000

36 tháng VD-21707-14 Viên Nhóm 3 2,180

Hộp 10 gói 24 tháng VD-21647-14 Gói Nhóm 3 1,580

h/24 gói 36 tháng VD-24615-16 Gói Nhóm 4 3,990

24 tháng VD-24800-16 Gói 3 2,018

36 tháng VD-21285-14 Viên Nhóm 3 1,995 40,000 90,000

24 tháng VD-25214-16 Viên 3 2,594

Hộp 14 viên 24 tháng VD-20448-14 Gói Nhóm 3 4,230

36 tháng VD-19291-13 gói Nhóm 3 9,960

24 tháng VD-12294-10 Viên Nhóm 3 4,999

Hộp 10 lọ 24 tháng VD-23728-15 Lọ Nhóm 3 35,000

24 tháng 26542/QLD-KD Lọ Nhóm 2 83,000

24 tháng VD-19059-13 Lọ Nhóm 3 44,000 10,000 10,000

Hộp 100 lọ 36 tháng VN-18365-14 Lọ Nhóm 1 9,500 20,000

Hộp 1 lọ 36 tháng VD-14339-11 Lọ 3 24,500

Hộp 100 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 12 gói x 3,5g

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

Hộp 12 gói cốm

Hộp 3 vỉ x 5 viên

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 lọ Bột pha tiêm

Page 72: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-25322-16 Lọ Nhóm 3 11,250 1,000 10,000

Hộp 50 lọ 24 tháng VN-19857-16 Lọ Nhóm 1 62,000

36 tháng VN-17643-14 Lọ Nhóm 2 41,000

36 tháng VD-24448-16 Viên Nhóm 2 3,441.90

36 tháng VD-23850-15 Viên Nhóm 2 8,000.00

36 tháng VD-11858-10 Viên Nhóm 2 1,365.00

h/24 gói 36 tháng VD-24592-16 Gói Nhóm 3 800

36 tháng VN-15700-12 Lọ Nhóm 5 19,999

36 tháng VD-24960-16 Viên Nhóm 2 1,827.00 50,000

36 tháng VD-18972-13 Viên 3 786

24 tháng VD-15773-11 Viên Nhóm 3 2,950 12,000 30,000

36 tháng VD-24960-16 Viên Nhóm 4 1,827.00 7,000

36 tháng VD-22522-15 Viên Nhóm 3 2,700

36 tháng VD-23826-15 Viên Nhóm 2 888.30 135,000

36 tháng VD-18311-13 Viên 3 417

24 tháng VD-19899-13 Gói 3 768 55,000

24 tháng Viên Nhóm 1 3,800 5,000

36 tháng VD-23828-15 Viên Nhóm 2 1,299.90 20,000 600,000

36 tháng VD-16910-12 Viên Nhóm 3 676 33,000 50,000 300,000

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng

- Uống

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Hộp 1 chai 30ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x10 viên nang -

Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 gói x 1,4g

Hộp 100 vỉ x 10 viên nang

cứng

công văn 1941/ QLD-KD ngày

05/2/2016

Hộp 10 vỉ x10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 73: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-12507-10 Viên Nhóm 4 1,470.00

24 tháng VN-17603-13 Lọ Nhóm 1 69,000 10,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-18407-13 Lọ Nhóm 3 17,900

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23021-15 lọ Nhóm 2 14,070 25,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-16615-12 Lọ Nhóm 3 7,190

24 tháng VD-24795-16 Gói 3 2,168 24,000

Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN-19241-15 Lọ Nhóm 1 86,000

36 tháng VN-16251-13 Lọ Nhóm 1 235,000

30 tháng VD-17704-12 Gói Nhóm 4 5,000 1,000 3,000

36 tháng VD-12520-10 Viên Nhóm 2 5,670.00 10,000

36 tháng VD-9721-09 Viên Nhóm 3 1,300

24 tháng Gói 3 1,178

24 tháng VD-22546-15 Gói Nhóm 4 1,250

36 tháng VD-20173-13 Viên Nhóm 4 1,000 10,000

Hộp 1 lọ 40ml 24 Tháng Lọ 40ml 5 55,000

36 tháng VD-22711-15 Gói Nhóm 3 6,800

Hộp10 vỉ x 10 viên nang cứng

- Uống

Hộp 1 lọ Bột pha dung dịch

tiêm

Hộp 10 gói x 2,6g

Hộp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi

Hộp 20 gói x 1g

Hộp 01 vỉ x 10 viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Hộp 10 gói x 1,4g

VD-11619-10(CV gia hạn số:

13283/QLD-ĐK; ngày 12/7/2016)

Hộp 10 gói x 2 gam bột pha

hỗn dịch uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-5205-10 ( Có bản gia hạn hiệu lực số đăng

ký)

Hộp 10, 14, 20 gói Thuốc bột pha hỗn dịch

uống

Page 74: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-23642-15 Viên Nhóm 4 7,800 3,000

Hộp 10 lọ 24 tháng VN-7986-09 Lọ Nhóm 2 89,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19052-13 Lọ Nhóm 3 36,500

Hộp 1 lọ 36 VD-25798-16 Lọ Nhóm 3 73,500

Hộp 10 lọ 24 tháng VN-18416-14 Lọ 2 36,800 200

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-17039-12 Lọ Nhóm 3 11,600 1,000

Hộp 10lọ 24 tháng VN -19515-15 lọ Nhóm 2 92,000

36 tháng VN-16173-13 Lọ Nhóm 2 27,489

36 tháng VN-17304-13 Lọ Nhóm 2 77,000

Hộp 1lọ 24tháng VN- 18288-14 lọ Nhóm 2 76,900

24 tháng VN-18017-14 Lọ Nhóm 1 190,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19009-13 lọ Nhóm 2 13,440

Hộp 10 lọ 24 tháng VN-19471-15 Lọ Nhóm 2 8,900 10,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24229-16 Lọ 3 6,148 15,000

Hộp 1 lọ 36 VN-18609-15 Lọ Nhóm 1 58,000.0

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19008-13 lọ Nhóm 2 30,500

Hộp 1 lọ 36 tháng VD-21323-14 Lọ 3 13,188

Hộp 1 lọ 36 tháng VD-26187-17 Lọ 3 28,497

Hộp 25 lọ 24 tháng 3605/QLD-KD Lọ Nhóm 1 150,000

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Viên

nén phân tán

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất

Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100

lọ

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Page 75: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23020-15 lọ Nhóm 2 136,500

36 tháng VD-20865-14 Viên Nhóm 3 1,278

36 tháng VD-21692-14 Viên Nhóm 3 9,500 5,000

Hộp 1 lọ 24 tháng VD-22946-15 lọ 3 34,000

Hộp 10 lọ 36 tháng Lọ 5 7,178

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19061-13 Lọ Nhóm 3 12,000

24 tháng VD-24767-16 Gói Nhóm 3 5,500

36 tháng VD-23833-15 Viên Nhóm 2 2,310.00 300,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19937-13 lọ Nhóm 2 23,940 1,000

36 th Lọ Nhóm 1 26,775 3,000 10,000

36 tháng VN-16926-13 Lọ Nhóm 2 19,500 5,000

Hộp 1 lọ 36 tháng VD-24807-16 Lọ 5 11,498 5,000 1,000

36 tháng VD-23147-15 Lọ Nhóm 3 26,450

Hộp 10 lọ VN-16792-13 Lọ Nhóm 5 25,465 7,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23016-15 lọ Nhóm 2 38,850 5,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-17036-12 Lọ Nhóm 3 19,700

36 tháng VN-17223-13 Lọ Nhóm 1 18,800 2,000

hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ * 10 viên

VD-12879-10(CV gia hạn số:

13283/QLD-ĐK; ngày 12/7/2016)

Hộp 20 gói x 2,5g

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Hộp 1 lọ bột pha dung dịch

tiêm

VN-13542-11 (gia hạn số

17571/QLD-ĐK)

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất

Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha

tiêm 10ml

24 tháng (12808/QLD-

ĐK, ngày 29/7/2014, V/v: Giảm hạn dùng)

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

3,5ml

Page 76: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VN-15337-12 Lọ Nhóm 2 13,344

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24797-16 Lọ 3 7,935 1,000

24 tháng VD-19903-13 Gói 4 1,598 2,000

Hộp 1 lọ 60ml 24 tháng VD-19904-13 Lọ 4 38,500

36 tháng VD-22939-15 Viên 4 1,304 45,000

VD-23430-15 Gói 8,000

36 tháng VD-19501-13 Viên Nhóm 4 2,248 5,000

Hộp 5 lọ 24 tháng VN-18620-15 Lọ Nhóm 1 21840 20,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24798-16 Lọ 3 8,850

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-19303-15 Lọ 1 44,982 4,000

Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19936-13 lọ Nhóm 2 39,375 1,000

36 th Lọ Nhóm 1 145,950

Hộp 1 lọ 36 tháng Lọ 3 61,425

Hộp 10 lọ 36 Lọ Nhóm 1 152,500

36 tháng VD-16216-12 Lọ Nhóm 3 15,687

36 tháng VD-17438-12 Viên Nhóm 3 2,709

Hộp 25 lọ 36 tháng 250/QLD-KD Lọ Nhóm 1 89,000

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 gói x 3,5g

Hộp 01 vỉ x 10 viên

Hộp 14 gói x 3g

36 tháng

Nhóm 4

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 10 lọ bột để pha dung

dịch tiêm truyền

VN-14046-11 (Gia hạn số

25706/QLD-ĐK)

VD-13449-10(CV gia hạn số:

16077/QLD-ĐK; ngày 19/8/2016)

VN-16250-13

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5

ml

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

Page 77: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 th VD-18404-13 Lọ Nhóm 3 50,000

Hộp 1 lọ 36 tháng VN-12927-11 Lọ Nhóm 1 99,000

36 tháng VD-17933-12 Viên 3 508 5,000 1,000 140,000

Hộp 10 lọ 24 tháng VD-26321-17 Lọ Nhóm 3 103,000

24 tháng VN-17406-13 Ống Nhóm 1 24,300

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17299-13 Lọ Nhóm 1 39,000 300

24 tháng VD-18570-13 Ống Nhóm 3 8,750

36 th VD-25763-16 Tuýp Nhóm 3 2,970 100 3,000

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng Lọ Nhóm 1 39,900 100 200 500

Hộp 1 lọ 10ml 36 tháng VD-21973-14 Lọ Nhóm 3 37,000 1,500 800

Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VD-23135-15 Lọ Nhóm 3 3,675

24 tháng Tuýp Nhóm 1 49,900 50

36 th VD-16577-12 Tuýp Nhóm 3 3,688

24 VD-22536-15 Lọ Nhóm 3 2,578.80 100 1,000

36 tháng VD-22175-15 Viên Nhóm 3 95 5,000 110,000 300,000

36 tháng Tube Nhóm 3 14,500

24 tháng VN-18045-14 Túi Nhóm 1 29,500 8,000 20,000

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; thuốc bột pha

tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 05 ống x 2ml

Hộp 1 tuýp 5 gam mơ tra mắt

VN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu

lực SĐK)

Hộp 1 tuýp 3,5g

VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu

lực SĐK)

Hộp 1 tuýp 4 gam mơ tra mắt

T= 200 Hộp x 1 lọ 5ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-15490-11 có công văn gia hạn

Hộp 1 túi Dung dịch truyền TM

Page 78: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Chai 100ml 36 tháng VD-18093-12 Chai Nhóm 3 9,200 800 10,000

24 tháng VN-17936-14 Viên Nhóm 5 9,000 200

36 tháng VD-19571-13 Lọ Nhóm 3 40,000

36 tháng VN- 19592- 16 chai Nhóm 5 16,800

Hộp 1 ống 4ml 24 tháng VN-18860-15 Ống 1 97,000

36 tháng VD-20993-14 Ống Nhóm 3 19,782.00

36 tháng VD-12211-10 Ống Nhóm 3 30,845

30 gói x 1,5g 36 tháng VD-22344-15 gói Nhóm 3 2,499

h/24 gói 36 tháng VD-26004-16 Gói Nhóm 4 2,000

24 tháng VD-19693-13 Gói Nhóm 4 3,500 1,000 11,000

24 Tháng VN-17778-14 Lọ Nhóm 4 71,000

36 tháng VD-22997-15 Viên Nhóm 4 1,849 100

36 th VD-22998-15 Viên Nhóm 4 5,900

36 VD-15593-11 Viên Nhóm 3 1,350 10,000 10,000

36 tháng Viên Nhóm 2 5,500 3,000 9,000

36 tháng VD-22171-15 Viên Nhóm 3 2,208 1,000

36 VD-21374-14 Viên Nhóm 3 669.90 2,500

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Thuốc dùng ngoài, Hộp 1 lọ

Hộp 1 chai 100ml

Hộp 1 ống 2ml dd tiêm

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống

dung môi, Hộp 10 lọ thuốc

tiêm bột đông khô + 10 ống

dung môi

Hộp 6 gói x 1,5 g

Hộp 1 chai 15ml

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ 10 viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-11962-10; công văn gia hạn số 9217/QLD-ĐK

ngày 02/6/2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10vỉ 10v.b.p

Page 79: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-17906-14 viên Nhóm 5 2,800 3,000

36 tháng VN-15626-12 Viên 1 4,397.00

36 tháng VD-17182-12 Viên Nhóm 3 1,265 7,000 1,000

36 tháng VD-22930-15 Gói Nhóm 3 4,280

h/24 gói 36 tháng VD-21142-14 Gói Nhóm 3 1,100 10,000

v/10 h/20 viên 36 tháng VD-21559-14 Viên Nhóm 3 720 4,000 7,000 5,000 150,000

Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-17292-13 Lọ Nhóm 2 17,000 1,000

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-22941-15 Lọ 3 2,598

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-22941-15 Lọ 5 2,598 100 100

Hộp 10 lọ 36 Lọ Nhóm 1 53,950 200 800

36 tháng VN-15262-12 Chai Nhóm 5 8,890 2,000

24 tháng Túi Nhóm 2 127,600

Hộp 1 chai 24 VD-18768-13 Lọ Nhóm 3 94,500

Hộp 10 lọ 20ml 36 tháng VN-15653-12 Lọ Nhóm 1 136,000

36 tháng VD-25394-16 Viên Nhóm 4 2,394.00

36 tháng VN-16830-13 Viên Nhóm 1 4,660

36 tháng VN-14511-12 Viên Nhóm 2 620 1,999 50,000 50,000

36 tháng VD-22942-15 Viên 3 448 4,000 50,000 50,000

24 tháng VN-15777-12 Túi 1 120,000 80

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 8 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 20 gói x 5g

VN-17331-13

Hộp 1 chai 100ml

Túi nhựa dẻo 200ml

VN-20135-16số cũ

VN-10186-10

Hộp 03 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 20 túi 100ml

Page 80: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 th VN-17812-14 Chai Nhóm 2 41,800

24 tháng VN-19449-15 Túi Nhóm 5 27,000

h/1 chai 24 tháng VD-19817-13 Lọ Nhóm 3 14,700 1,000 1,300

Hộp 1 lọ x 5ml 24 tháng VN-5539-10 Lọ Nhóm 5 21,000 2,000

36 tháng VD-12523-10 Viên Nhóm 4 5,985.00 15,000

Hộp 1 lọ 3ml 24 tháng VD-16531-12 Lọ Nhóm 5 23,000

Hộp 1 lọ 3ml 24 tháng VD-16532-12 Lọ Nhóm 3 23,000 1,000

Hộp 1 chai 5ml 24 Tháng VD-20164-13 Lọ Nhóm 5 18,900

36 tháng VD-18968-13 Viên Nhóm 3 661

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-23602-15 Lọ 3 3,650 100 750 1,000

24 tháng Túi 160,000

36 tháng Tube Nhóm 3 19,000 100

36 th VD-22267-15 Viên Nhóm 3 190 30,000

36 tháng VD-123491-15 Gói Nhóm 3 1,680

36 tháng VD-11828-10 Chai Nhóm 3 23,000

24 tháng VN-14578-12 Lọ Nhóm 5 40,000

48 tháng Tube Nhóm 3 2,415

36 tháng VN-19363-15 Lọ 1 390,000

Hộp 1 chai 500mg/100ml

thuốc tiêm truyền

Hộp 01 túi hoặc 10 túi

100ml

Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 túi x 40ml

Công văn số 23888/QLD-KD ngày 07/12/2016

Nhóm 1

VD-12462-10 có công văn gia hạn

Hộp 10 vỉ x 20 viên, Lọ 200

viên nén

Hộp 30 gói 1,6g

Lọ 20g bột pha hỗn dịch, Hộp

1 lọ

Hộp 1 lọ 100ml hỗn dịch

VD-12463-10 có công văn gia hạn

Hộp 20 lọ;Bột pha tiêm

Page 81: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-24642-16 Lọ Nhóm 3 260,000

36 tháng VD-24035-15 Lọ Nhóm 3 45,600

36 tháng VD-24035-15 Lọ Nhóm 5 45,600

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-20141-16 Lọ 1 52,950

24 tháng VD-25664-16 Lọ Nhóm 3 29,400

36 tháng VN-18285-14 Tuýp Nhóm 1 118,000

36 tháng VD-17685-12 Tube Nhóm 3 49,350 200 600

Hộp 1 tube 24 tháng VN-19423-15 Tuýp Nhóm 2 14,500

Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-18176-13 Tuýp Nhóm 3 4,800 30

Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-18176-13 Tuýp Nhóm 5 4,800 30

36 tháng VD-16005-11 viên Nhóm 3 342 2,500 6,000

36 tháng VD-24375-16 Viên Nhóm 3 2,200

24 tháng VN-17097-13 Viên Nhóm 1 13,000 400

36 tháng VD-17192-12 Viên Nhóm 3 8,400

24 tháng QLĐB-571-16 Viên Nhóm 3 1,865

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3

ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5

ống dung môi. Ống dung môi: nước cất pha

tiêm 10ml

Hộp 1 tube 4,5g

H/5v/10 viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

Page 82: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng QLĐB-569-16 Viên Nhóm 3 11,700

36 tháng VD-22664-15 viên Nhóm 5 840 300

36 tháng VD-21746-14 Viên Nhóm 3 3,120 200

24 tháng VN-14449-12 Lọ Nhóm 5 165,000 10

48 tháng VD-23196-15 Tube Nhóm 3 6,500

36 Tháng VD-16833-12 Viên Nhóm 3 750

24 tháng VN-15795-12 viên Nhóm 1 12,000

36 tháng VD-21841-14 Viên Nhóm 3 4,700

36 tháng VD-18110-12 Viên Nhóm 2 12,000 200

36 tháng VD-20723-14 Viên 3 2,000 1,000

36 tháng VN-19599-16 viên Nhóm 1 15,600

36 tháng VD-23197-15 Tube Nhóm 3 3,470

36 tháng VN-18018-14 Tuýp Nhóm 1 60,000 500

24 Tháng VD-16496-12 Viên Nhóm 3 740

36 tháng Viên Nhóm 5 4,480

3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-23371-15 viên Nhóm 3 1,950

36 tháng VD-23073-15 Viên Nhóm 3 286

36 tháng VD-21062-14 Viên Nhóm 3 700 4,000 5,000

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ, bột đông khô pha

tiêm

Hộp 1 vỉ x 6 viên

Hộp 1 vỉ x 7 viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Hộp 1 viỉ x 1 viên

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Hộp 6 vỉ x5 viên

Hộp 01 tuýp 15g

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16598-13 kèm quyết định 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn

dùng

Hộp 3 vỉ x10 viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Page 83: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-22924-15 Viên Nhóm 3 17,745 2,000

60 tháng VN-20039-16 Viên 1 11,479.00 1,000

36 tháng QLĐB-427-14 Viên Nhóm 3 5,700 2,000

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17488-13 Lọ Nhóm 2 470,400 10

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17488-13 Lọ Nhóm 5 470,400

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-15844-12 Lọ 1 88,200.00 300

36 tháng VD-13540 -10 Ống Nhóm 3 42,000 500

24 tháng VD-24225-16 Ống 3 65,940

24 tháng Viên Nhóm 1 47,500 2,400

36 tháng QLĐB-499-15 Viên Nhóm 5 14,000 2,000

Hộp 1 lọ 15ml 18 tháng VD-21239-14 Lọ Nhóm 3 289,989

Hộp 1 lọ 100ml 24 tháng VN-17424-13 Lọ 1 256,488.00 200

36 tháng VN-16581-13 Lọ Nhóm 1 49,829 20

Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-13699-11 Lọ 1 77,500.00

Hộp 1 lọ 2ml 24 tháng VN-17425-13 Lọ 1 399,099.00 70

Hộp 1 lọ 8 ml 24 tháng VN-17425-13 Lọ 1 917,000.00 60

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 05 ống x 5ml

Hộp 5 ống 10ml

Hộp 12 vỉ x 10 Viên nén bao

phim

15693/QLD-KDSố mới

26559/QLD-KD

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg

Page 84: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-17713-14 Lọ Nhóm 5 40,131 20

Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-17426-13 Lọ 1 333,555.00 50

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-20037-16 Lọ 1 138,500.00

Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-12432-11 Lọ 1 377,979.00

Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-16746-13 Lọ 1 108,000.00 200

24 tháng VN2-271-14 Viên Nhóm 1 63,000 600

36 Tháng QLĐB-420-13 Viên Nhóm 3 420,000

24 tháng QLĐB-426-14 Ống Nhóm 3 36,498 600

Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN2-175-13 Lọ Nhóm 5 447,825 50

Hộp 1 lọ 20ml 36 tháng VN-14665-12 Lọ 1 205,979.00 100

Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN2-176-13 Lọ Nhóm 5 158,172 100

60 tháng Lọ Nhóm 1 608,216

36 tháng VN-19466-15 Lọ 1 505,199.00 100

Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VN2-83-13 Lọ Nhóm 2 299,250 50

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ x 10ml

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

VN-9945-10 (có CV gia hạn hiệu

lực SĐK)

Hộp 1 lọ 50mg/10ml

Page 85: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 48 tháng VN2-75-13 Lọ Nhóm 1 2,998,000 50

Hộp 1 lọ 20ml 24 tháng VN2-82-13 Lọ Nhóm 2 590,100 150

Hộp 1 lọ 20ml 24 tháng VN2-82-13 Lọ Nhóm 2 590,100 50

Hộp 1 lọ 24 Lọ Nhóm 1 285,000

Hộp 1 lọ 24 QLĐB-413-13 Lọ Nhóm 3 167,000

Hộp 1 lọ 17ml 24 tháng VN-14170-11 Lọ Nhóm 2 472,500 100

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-14171-11 Lọ Nhóm 2 194,250 100

Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VN-13615-11 Lọ 1 1,795,500 2

Hộp 1 lọ 24 tháng VN2-394-15 Lọ Nhóm 2 5,890,000 2

60 tháng VN-13483-11 Viên 1 2,940.00 3,000

Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-12434-11 Lọ 1 2,467,000 20

Hộp 1 lọ 1ml 36 tháng VN-12435-11 Lọ 1 525,000 20

24 tháng VN-14760-12 Viên 5 16,938

36 th VD-19428-13 Tuýp Nhóm 3 168,000

60 tháng VN2-243-14 Viên Nhóm 2 60,400

VN2-300-14

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 5 viên

Hộp 1 tuýp 10 gam thuốc mơ

bôi da

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Page 86: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

48 tháng Viên Nhóm 2 3,500

36 th Viên Nhóm 3 188

36 tháng VD-18801-13 Viên 3 600 30,000

36 tháng VD-22180-15 Viên Nhóm 3 504

36 tháng VD-18789-13 Viên Nhóm 3 840

v/10 h/30 viên 24 tháng Viên Nhóm 3 315

24 VD-22658-15 Ống Nhóm 3 7,500

24 tháng Lọ Nhóm 1 21,150

36 tháng VD-22875-15 Ống Nhóm 3 16,800

24 tháng VN-16316-13 Ống Nhóm 2 41,250

36 tháng VD-25896-16 Viên Nhóm 3 920 1,500 40,000 80,000

30 tháng VD-14629-11 viên Nhóm 3 1,000 8,100 30,000

36 tháng VD-18821-13 Viên 3 1,800

36 tháng VD-24262-16 Viên 3 1,250

36 tháng VN-10575-10 Viên Nhóm 2 4,400

36 tháng Syringe Nhóm 5 56,900

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13392-11 kèm quyết số 21419 ngày

31/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực số đăng ký

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

VD-14177-11 (gia hạn số

24337/QLD-ĐK)

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-15977-11CV gia hạn số

24945/QLD-ĐK

Hộp 10 vỉ x 5 ống / vỉ x 10ml/

ống

Hộp 10 lọ x 15ml

VN-14241-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc)

Hộp 3 vỉ x 5 ống 10ml

Hộp 5 ống / hộp

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

Hộp 12 vỉ x 5 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 8 vỉ bấm x 8 viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1

Syringe

VN-17147-13 kèm quyết định

số 22507 ngày 04 tháng 12 năm

2015 về việc tăng hạn dùng của

thuốc

Page 87: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng Syringe Nhóm 2 96,800

Hộp 5 ống 36 tháng VN -14311-11 Ống Nhóm 1 24,990 3,000

36 tháng VD-19949-13 Ống Nhóm 3 17,850

36 tháng VD-19950-13 Ống Nhóm 3 50,000 100

Hộp 25 lọ 60 VN-15617-12 Lọ Nhóm 1 100,000 1,000

Hộp 5 lọ 5 ml 36 tháng VN-18524-14 Ống Nhóm 2 80,000 1,000

36 tháng VN-10182-10 Lọ Nhóm 5 59,500 2,000

36 tháng VN-14178-11 Bơm tiêm 1 64,787

24 tháng VD-25217-16 Ống 3 2,226 500

24 tháng VD-25638-16 Ống Nhóm 3 3,654 60

36 VD-21550-14 Ống Nhóm 5 3,675 7,000

36 tháng VN-20059-16 Ống Nhóm 2 17,500

24 VD-25298-16 Ống Nhóm 3 7,000 2,000

36 tháng VD-22931-15 Viên Nhóm 3 3,486 1,000

36 tháng QLSP-0701-13 Chai 1 584,900.00 5 5

Hộp 1 lọ 36 QLSP-0642-13 Lọ Nhóm 1 1,249,000

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1

Syringe 0,6ml

VN-18434-14 kèm quyết định

số 22507 ngày 04 tháng 12 năm

2015 về việc tăng hạn dùng của

thuốc

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 10 ống 4ml

Hộp 10 lọ x 5ml

Hộp 10 bơm tiêm đóng săn x0,3ml Dung

dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x

2ml

Hộp 20 ống x 5ml

Hộp 10 ống 5ml

Hộp 10 ống 5ml

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Hộp 1 chai 50ml

Page 88: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Túi 36 tháng Túi 1 92,000.00 100 40

24 tháng VD-25654-16 Viên Nhóm 3 3,720

18 th QLSP-0505-12 Bơm tiêm Nhóm 2 93,000 5,000

Hộp 1 lọ 1ml 24 tháng VN-15769-12 Lọ Nhóm 2 220,000 3,000

24 tháng VN-14503-12 Bơm tiêm Nhóm 2 115,000 1,000

24 tháng Lọ 2 300,000 1,000

24 tháng QLSP-920-16 Lọ Nhóm 3 156,000 3,000

24 tháng QLSP-919-16 Lọ Nhóm 3 330,000

24 tháng VN-15384-12 Lọ Nhóm 5 356,000 150

24 tháng VN-15384-12 Lọ Nhóm 5 356,000

36 tháng VD-23231-15 Viên Nhóm 4 997.50

36 tháng VD-23232-15 Viên Nhóm 4 693.00

36 tháng VD-10283-10 Viên Nhóm 3 1,500

VN-14162-11 Viên Nhóm 1 1,700 9,000 150 80,000

36 tháng VD-7514-09 Viên Nhóm 3 1,200 3,000 3,000 35,000 40,000

VN-19956-16; VN-10249-10

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

Hộp 10 syringes đóng săn x 0,5ml

dung dịch tiêm 1000IU

Hộp 6 syringe x 0,5ml

Hộp 1 lọ + 1 xilanh chứa

2ml nước cất pha tiêm, 2 kim

tiêm

VN-10100-10 (Đã gia hạn Visa

tới ngày 27/6/ 2017)

Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1

ml)

Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1

ml)

Hộp 10 lọ x 1mL

Hộp 10 lọ x 1mL

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp/3 vỉ x 10 viên

36tháng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 89: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3 vỉ x 10 viên 60 tháng VD-15289-11 viên Nhóm 3 1,390

36 tháng VN-11273-10 Viên Nhóm 1 1,550 40,000

36 tháng VD-19002-13 Viên Nhóm 2 590 25,000 20,000 50,000

36 tháng VD-18742-13 Viên Nhóm 3 88 15,000

3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 viên Nhóm 3 487 1,000

3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 viên Nhóm 4 487

36 Viên 3 357 500 10,000 50,000

36 tháng Viên Nhóm 2 7,800

36 tháng Viên Nhóm 2 4,200 1,000 5,000

VN-15792-12 Viên 1,320 50,000

36 tháng VN-15440-12 Viên Nhóm 1 630 90,000 120,000 450,000

36 tháng VN-15440-12 Viên Nhóm 2 630 80,000

24 tháng VD-16356-12 Viên Nhóm 3 3,299.10

36 tháng VD-19976-13 Viên Nhóm 4 182 250,000

24 tháng VD-24559-16 Viên Nhóm 2 850 6,000

24 tháng VD-16168-11 Viên 4 968.00

36 tháng VD-20814-14 Viên Nhóm 2 2,600 1,800

36 tháng VD-20806-14 Viên Nhóm 2 2,500 1,800

Hộp 2 vỉ x 30 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 20 viên, 2 vỉ x 20

viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-8857-09CV gia hạn SĐK: 8895/QLD-ĐK

30/5/2016

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-14405-11 Gia hạn SĐK số 22095/QLD-ĐK

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-15174-11 ( CV gia hạn số 16078/QLD ĐK

ngày 19/08/2016 )

Hộp 3 vỉ x 10 viên

36 tháng

Nhóm 1

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 90: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-18160-12 Viên 3 968.00 20,000

VN-19273-15 Viên 2,940

36 tháng VD-17928-12 Viên Nhóm 3 83 30,000

36 tháng VN-18273-14 Viên Nhóm 1 4,410

24 tháng VN-18125-14 Viên Nhóm 1 454 50,000 6,000 50,000 100,000

24 tháng VN-18124-14 Viên Nhóm 1 549

36 tháng VD-16504-12 Viên Nhóm 3 231

36 tháng VD-21852-14 Viên Nhóm 3 1,359

36 Tháng VD - 24299-16 Viên 3 800 50,000 300,000

36 tháng VD-17464-12 Viên Nhóm 3 83 30,000

3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-25036-16 viên Nhóm 4 2,898 1,000

Chai 100 viên 24 tháng VN-17772-14 Viên Nhóm 1 5,600

24 tháng VN-19611-16 Viên Nhóm 2 1,450

24 tháng VN-19611-16 Viên Nhóm 2 1,450

36 tháng VD-20701-14 Viên 3 856

36 tháng VD-20702-14 Viên 3 1,307 10,000

2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-13174-10 viên Nhóm 3 1,789

2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-13174-10 viên Nhóm 3 1,789

36 tháng VD-17766-12 Viên Nhóm 2 2,900

30 tháng VN-17418-13 Viên Nhóm 1 9,450

30 tháng VN-11918-11 Viên Nhóm 1 1,890 10,000

36 tháng VD-16271-12 Viên Nhóm 2 3,180 15,000

36 tháng VD-14409-11 Viên Nhóm 2 1,685 1,800 1,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

36 tháng

Nhóm 2

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên, 3 vỉ x 10

viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 91: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-20801-14 Viên Nhóm 2 2,260 10,000 10,000

24 tháng VN-13060-11 viên Nhóm 5 2,500 9,000

60 Viên Nhóm 1 1,627.5 500

36 tháng VN-15892-12 viên Nhóm 1 2,140 5,000

36 tháng VN-17245-13 Viên 2 2,400.00 5,000 1,000

24 tháng Ống Nhóm 1 113,500 10

36 tháng 14801/QLD-KD Ống Nhóm 1 79,000

48 tháng VN-14666-12 Viên Nhóm 1 840 4,000 2,000 20,000

24 tháng VN-9688-10 Viên 1 5,345.00

48 tháng VD-24568-16 Viên Nhóm 2 600 12,000 5,000 40,000

36 tháng VD-22524-15 Viên Nhóm 3 178 2,000 30,000

10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 viên Nhóm 3 504

36 tháng VD-11340-10 Viên Nhóm 3 6,600

36 tháng Viên 1 5,650 20,000 300

24 tháng VN-18318-14 Viên Nhóm 2 989

36 tháng VD-23011-15 Viên Nhóm 2 1,800 6,000 100,000 10,000

36 tháng VD-22468-15 Viên Nhóm 3 2,600 30,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

18718/QLD-KD ngày 02/10/2015

(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)

Hộp 1 lọ 60 viên

Hộp 3 vỉ x 20 viên

Hộp 10 ống x 10ml

VN-5465-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK); VN-

19999-16

Hộp 10 ống x 2ml

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x

10 viên

Hộp 1 lọ 30 viên VN-17087-13   

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ

x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 92: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-18635-15 Viên 1 6,589.00 9,000

36 tháng VN-18353-14 Viên 1 6,500.00 900 300

36 tháng VD-22613-15 Viên Nhóm 3 2,399.50

24 tháng 21160/QLD-KD Viên Nhóm 1 8,200 1,000 1,000

24 tháng VN-16604-13 Viên Nhóm 2 1,500 3,000 4,000

24 tháng VN-17047-13 Viên 1,639 1,000

Hộp 30 viên 36 tháng VD-23504-15 Viên Nhóm 3 1,400

24 tháng VD-13408-10 Viên 3 705

36 tháng VN-18946-15 Viên Nhóm 2 2,200 1,000

36 tháng VD-23592-15 Viên Nhóm 3 2,499 900

36 tháng VD-23593-15 Viên Nhóm 3 3,948

24 tháng VN-19240-15 Viên Nhóm 1 5,450 1,800

24 tháng VN-19155-15 Viên Nhóm 1 714 840 200 500 3,000

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18095-14 Lọ Nhóm 2 45,000

48 VN-15124-12 Ống Nhóm 1 19,400.0 5 100 15

24 tháng VD-15453-11 Gói Nhóm 3 1,350 500 4,500

24 th VD-20058-13 Viên Nhóm 3 450

24 VD-24306-16 Viên Nhóm 3 121.80

Hộp 1 lọ 30 viên

Hộp 1 lọ 30 viên

Hộp 7 vỉ x 14 viên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ * 7 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ

x 10 viên

Nhóm 2 (Thuốc sản xuất trước

tháng 01/2017)

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 1 Lọ 50 viên

Hộp 10 vỉ x 10 ống

Hộp 12 góix 1,5 g

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 v.b.p

Page 93: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-19330-15 viên Nhóm 1 2,100 10,000

24 tháng VD-20441-14 Viên Nhóm 3 5,800 4,000

24 tháng VD-21848-14 Viên Nhóm 3 567 20,000 20,000

24 th VN-18783-15 Viên Nhóm 1 2,700

36 tháng Viên Nhóm 2 1,860 8,104 60,000 10,000

36 Tháng VD-22523-15 viên 3 2,000 9,000 70,000 11,000

24 tháng VD-25689-16 Viên Nhóm 3 2,930 50,000

36 tháng VD-21312-14 Viên Nhóm 3 170 30,000

24 tháng Viên Nhóm 3 4,000 10,000

36 tháng VD-21312-14 Viên Nhóm 5 170 15,000

36 tháng Viên 2 2,500 10,000

36 VN-17451-13 Viên Nhóm 2 5,300.0 600

36 tháng VD-24892-16 Viên Nhóm 3 430 10,000 50,000

24 tháng VD-24742-16 Viên Nhóm 3 504 5,000 130,000

36 tháng VD-20736-14 Viên Nhóm 3 1,300

36 tháng VD-23585-15 Viên Nhóm 3 3,486

24 tháng VN-18750-15 Viên Nhóm 1 3,192

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 03 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-15437-11( CV gia hạn số 19448/QLD

ĐK ngày 06/10/2016 )

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

mềm,

VD-9038-09 ( kèm Cv gia hạn)

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14470-12

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ * 10 viên

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 94: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-18412-14 Viên Nhóm 1 5,500

36 tháng VD-8748-09 Viên Nhóm 2 2,800 30,000 5,000

24 tháng Viên Nhóm 2 1,224 10,000

24 tháng Viên Nhóm 2 1,695 3,000

2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-19186-13 viên Nhóm 4 2,898 3,000

Viên 7,900 5,000

36 tháng VN-17569-13 Viên Nhóm 1 1,500

36 tháng VN-17623-13 viên Nhóm 2 4,250 6,000

36 tháng VD-8755-09 Viên Nhóm 3 4,390

Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500

viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15260-12 kèm công văn số 16819/QLD-ĐK ngày 2/11/2012 kèm quyết định

số 1623/QLD-ĐK ngày 01/02/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ

sản xuất, thay đổi nhãn và nội dung tờ hướng dẫn sử

dụng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15258-12 kèm công văn số 16822/QLD-ĐK ngày 2/11/2012 và công văn số 1620/QLD-ĐK

ngày 01/02/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ

nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và

nội dung tờ hướng dẫn sử

dụng

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

36 tháng

VD-13317-10

Nhóm 4

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 95: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-21317-14 Viên Nhóm 3 247 10,000

24 tháng VD-23549-15 Viên 3 489 30,000 70,000

24 tháng VD-23549-15 Viên 5 489

Hộp 5 ống 36 tháng Ống Nhóm 2 61,900

60 tháng VN-13244-11 Ống Nhóm 1 69,300 20

36 th VD-24682-16 Ống Nhóm 3 25,000 200

60 tháng VN-14764-12 Ống 1 53,000

36 tháng VN-18343-14 Ống Nhóm 2 25,800 600

36 th VD-22399-15 Ống Nhóm 3 25,000

36 tháng VN-16724-13 Viên Nhóm 5 8,890

60 tháng VN-16777-13 Lọ 1 320,000

36 tháng VD-18569-13 Lọ Nhóm 3 315,000

36 tháng VD-24938-16 Viên Nhóm 3 399 23,000 50,000

24 VD-22026-14 Ống Nhóm 3 2,100 2,030 100

36 tháng VD-20666-14 Lọ Nhóm 3 45,000 8,000 1,000

36 tháng VD-20667-14 Lọ Nhóm 3 58,000 2,000

Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VN-14691-12 Lọ Nhóm 5 203,850

Lọ 30 viên 24 tháng Viên Nhóm 5 7,300 50,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

7039/QLD-KDSố mới

10501/QLD-KD

Hộp 5 ống x 4ml

Hộp 10 ống x 4ml dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x 4ml

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 10 ống x 4ml dung dịch

tiêm

Hộp 1 vỉ x 12 viên

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi + 1 bộ truyền

dịch

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây truyền

dịch

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 5ml

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất

pha tiêm 10ml

GPNK số: 21370/ QLD-KD

Page 96: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VN-18348-14 Lọ Nhóm 5 118,500

Hộp 5 ống 36 tháng Ống Nhóm 1 52,500 1,000

24 tháng VN-19038-15 túi Nhóm 5 150,000

24 tháng VN-15122-12 Lọ Nhóm 1 98,000

48 tháng VN-15822-12 Ống Nhóm 1 20,500 1,000

24 Ống Nhóm 1 28,000.0

48 Tháng VN-15822-12 Ống Nhóm 1 9,500 15,000

36 tháng VN-15701-12 Viên Nhóm 1 2,800 30,000 20,000

60 tháng Viên Nhóm 1 2,845

Lọ 60 viên 36 tháng VN-16481-13 Viên 1 1,550 15,000 2,000 4,000

36 tháng VN-15827-12 Viên Nhóm 1 1,424

36 tháng VD-18538-13 Viên Nhóm 1 1,400

24 tháng VN-17570-13 Ống Nhóm 2 18,900

Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung

môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ

VN -14312-11 và gia hạn số

24833/QLD-ĐK ngày 21/12/2016

hộp 10 túi lớn x 10 tủi nhỏ x Túi 100ml, dung dịch truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Dung dịch tiêm

truyền

Hộp 10 ống 10ml

Hộp 5 vỉ x 4 ống 15ml

VN-8165-09Gia hạn SĐK số 1943/QLD-ĐK ngày 5/2/2016(có Thẻ kho,

TKHQ kèm theo)

Hộp 10 ống x 5ml

Hộp 6 vỉ * 10 viên

Hộp 1 lọ 20 viên

VN-9203-09 (CV: 6726/QLD-

ĐK, ngày 27/4/2016, V/v: gia hạn SĐK)

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 6 vỉ x 15 viên

Hộp 4 ống x 15ml

Page 97: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

48 tháng VN-16544-13 Ống Nhóm 2 33,495

60 tháng Ống Nhóm 2 5,355 37,000 5,000 25,000

36 tháng VD-18538-13 Viên Nhóm 2 1,400 15,000 100,000 10,000

36 tháng VD-18660-13 Ống Nhóm 3 1,470

24 tháng VD-21296-14 Ống Nhóm 3 3,850 30,000

36 tháng VD-16393-12 Viên Nhóm 3 204 30,000 700,000

36 tháng VD-17467-12 Viên Nhóm 3 274 150,000

36 tháng VD-18642-13 Viên Nhóm 3 290 50,000

36 tháng VD-22231-15 Viên Nhóm 4 2,500

36 tháng VN-17902-14 Ống Nhóm 5 38,450

24 tháng VD-20443-14 Viên Nhóm 3 4,473 3,000 50,000 5,000

36 tháng VD-19807-13 Viên Nhóm 3 2,500 10,000

24 tháng Ống 1 17,997

36 tháng 4223/QLD-KD ống nhóm 2 15,000 100

36 tháng VD-22486-15 viên Nhóm 3 1,491 13,000 30,000

24 tháng VD-20437-14 Viên Nhóm 3 1,199 50,000

24 tháng VD-20438-14 Viên Nhóm 3 999 6,000 1

Hộp 1 tuýp 15g 24 tháng VD-22526-15 Tuýp Nhóm 3 200,000 100

60 tháng VD-23820-15 Tube Nhóm 3 31,500

24 VD-19833-13 Tuýp Nhóm 3 19,950 2,000 1,000

Hộp 10 ống 20 ml

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14367-11 (Giấy gia hạn

SĐK số 26968/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)

Hộp 6 vỉ x 15 viên

Hộp 02 vỉ x 5 ống 5 ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống Dung dịch

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 5 ống x 20ml

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ , 6 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống 2 ml

15692/QLD-KD,

25418/QLD-KD

hộp 2 vỉ x 5 ống x 2 ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp/1 tuýp/10g kem bôi da

Page 98: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-18307-14 Tuýp 1 20,269.00

36 tháng Tube Nhóm 3 18,000

36 tháng VD-23198-15 Tube Nhóm 3 15,000 1,000

36 tháng Tuýp Nhóm 3 21,600

24 tháng VN-19665-16 Tuýp Nhóm 2 36,000

Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-22229-15 Tuýp Nhóm 3 35,000 1,000 1,500

24 th VS-4844-12 Lọ Nhóm 3 1,100 100 1,500 6,000

Hộp 1 túyp 15g 24 tháng VD-18279-13 tuýp Nhóm 3 22,800 1,000 700

24 tháng VN-18320-14 Tuýp Nhóm 2 169,000 100

Hộp 1 tube 5g 36 tháng Tuýp Nhóm 1 59,850 300

48 tháng 140/QLD-KD Lọ Nhóm 1 55,000 10

Hộp 25 lọ 50ml 36 VN-16786-13 Lọ Nhóm 1 270,000.0 1,500

36 tháng VN-10687-10 Chai 1 227,490.00

24 tháng VD-16272-12 Chai 3 46,399.00 1,000

24 tháng VD-16272-12 Chai 3 16,480.00 2,000 1,200

Lọ 1000ml 36 tháng VD-23647-15 Lọ Nhóm 3 69,500 500

Lọ 500ml 36 tháng VD-23647-15 Lọ Nhóm 3 37,500 500

VD-13935-11 có công văn gia hạn

hộp 1 tuýp 5 gam

VD-10553-10 ( SĐK mới đợt

153: VD-24421-16)

Hộp 1 tuýp x Tuýp 5g

Lọ 20ml dung dịch dùng

ngoài

Hộp 1 tuýp x Tuýp 10g,

VN-12229-11 (Giấy gia hạn

SĐK số 1613/QLD-ĐK ngày 15/2/2017)

Hộp 1 lọ x 15ml

Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm

Hộp 1 chai 250ml

Hộp 1 chai 60ml

Page 99: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-19071-13 Chai Nhóm 3 55,000

Lọ 250ml 24 tháng VD-17136-12 Lọ Nhóm 3 42,000 500

Lọ 100ml 24 VD-23736-15 Lọ Nhóm 3 10,350 20 150 1,500

Lọ 80ml 24 tháng VD-17136-12 Lọ Nhóm 3 16,200

36 th VD-18443-13 Lọ Nhóm 3 3,000

Hộp 5 ống 36 tháng VN-16437-13 Ống Nhóm 1 4,400

24 tháng VD-25629-16 ống Nhóm 3 1,260 200 1,300 5,000

36 tháng VN-16485-13 Viên Nhóm 1 1,785 200

36 tháng VD-25178-16 Viên Nhóm 3 838 1,000

36 tháng VD-25178-16 Viên Nhóm 5 838 2,000

Hộp 30 gói 36 tháng VD-23151-15 Gói 3 1,095 3,000 5,000

36 th VD-19565-13 Ống Nhóm 3 2,016

24 th VD-20920-14 Viên Nhóm 3 155

Hộp 20 viên 36 tháng VN-11610-10 Viên Nhóm 1 2,900

36 tháng VD-14817-11 Lọ Nhóm 3 39,889.50 1,000

36 tháng VN-9736-10 Viên Nhóm 1 4,900

Hộp 14 viên 36 tháng VN-18275-14 Viên Nhóm 1 9,450 1,000

36 tháng VD-13653-10 Gói Nhóm 3 3,087 3,000 8,500 40,000

36 tháng VN-14658-12 Gói Nhóm 2 3,950 1,000 20,000 50,000

Chai nhựa 330ml

Hộp 1 lọ 20ml dung dịch dùng

ngoài

Hộp 5 ống, 10 ông, 20 ống x

2ml

Hộp 1Vỉ x 20 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch

tiêm

Hộp 20 vỉ x 20 viên nén

Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm 5ml

Hộp 2 vỉ x 7 viên

Hộp 30 gói x 15 g

Hộp 20 gói x 10ml

Page 100: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-20376-13 Gói Nhóm 3 2,900 3,000 50,000

36 tháng VD-18846-13 Gói Nhóm 3 2,900 30,000

24 tháng VD-7845-09 viên Nhóm 3 600

36 tháng VD-20361-13 Gói Nhóm 3 3,300 3,000

Hộp 30 viên 24 tháng VD-17684-12 Viên Nhóm 3 1,600 900

36 tháng VD-22927-15 Viên Nhóm 3 2,499

24 tháng VN-19696-16 Viên 1 2,150 20,000 3,000

36 tháng VN-12018-11 viên Nhóm 1 4,914

24 tháng VN-15965-12 Viên Nhóm 2 500

Hộp 1 lọ 36 tháng Lọ Nhóm 2 24,000 2,500 2,000

36 tháng VD-16386-12 Viên Nhóm 3 145 10,004 20,000 50,000 200,000

36 tháng VD-18381-13 Viên Nhóm 3 334 70,000

36 tháng VD-16386-12 Viên Nhóm 5 145

24 tháng VN-18443-14 viên Nhóm 1 13,440 1,000

Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18840-15 Lọ Nhóm 2 66,800

Hộp 30 gói x 10 ml

Hộp 20 gói x 10ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50

viên, 100 viên

Hộp 20 gói * 15g

Hộp 03 vỉ x 10 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 lọ

28 viên

Hộp 6 vỉ x10 viên

VN-9151-09 kèm quyết định số

15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi

hạn dùng và quyết định

19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Page 101: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-24727-16 Lọ Nhóm 3 21,420 1,500

36 tháng VD-20809-14 Gói Nhóm 3 4,500

36 tháng VD-18388-13 Viên Nhóm 3 485

36 tháng VN-20256-17 Lọ Nhóm 1 61,500

36 tháng VD-18535-13 Viên Nhóm 1 2,300

24 tháng VN-14499-12 Lọ Nhóm 2 24,948 1,000 5,000

24 tháng VD-24732-16 Lọ Nhóm 3 16,590

24 th Viên Nhóm 2 1,600

24 th Viên Nhóm 2 2,700

24 tháng VN - 19733-16 viên Nhóm 5 5,500

24 tháng VN-16732-13 Ống Nhóm 1 22,000

36 tháng VD-18348-13 Viên Nhóm 2 695 15,000

36 tháng VD-16394-12 Viên Nhóm 3 223

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung

môi 5ml, 3 lọ + 3 ống dung môi

5ml, 5 lọ + 5 ống dung môi

5ml ( dung môi: Nacl

0,9%)

Hộp 14 gói x 0,65 gram

Hộp 2 vỉ x 7 viên nang

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 1 lọ+ 1 ống dung môi 10ml, 3 lọ + 3 ống dung môi 10ml, 5 lọ + 5 ống dung môi 10ml ( dung môi: Nacl

0,9%)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

chứa các vi nang tan trong

ruột

VN-12573-11 (gia hạn số

8582/QLD-ĐK)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

chứa các vi nang tan trong

ruột

VN-12574-11 (gia hạn số

24396/QLD-ĐK)

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 5 ống x 2ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 102: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-24133-16 Ống Nhóm 3 3,717 500 300

VN-13113-11 Viên Nhóm 5 8,500

36 tháng VD-22928-15 Viên Nhóm 3 2,394 3,000 10,000

36 tháng VN-16235-13 Gói Nhóm 1 4,200 5,000 3,000

36 tháng VD-24256-16 Gói Nhóm 3 3,900

36 tháng Gói Nhóm 3 3,500 2,000

24 tháng VD-24737-16 Viên Nhóm 3 346 1,000

24 tháng VD-25067-16 Viên 2 735.00 3,000 30,000

60 tháng VN-19239-15 Ống Nhóm 1 14,200

24 tháng VN-17328-13 Ống Nhóm 1 29,500 500

Hộp 5 ống 4ml 24 tháng VN-19926-16 Ống Nhóm 5 8,900

36 tháng VN-17006-13 Viên Nhóm 1 24,000

24 tháng VD-25728-16 Viên 3 5,250

Hộp 30 viên 36 tháng VD-17885-12 Viên Nhóm 3 4,800 5,000

36 tháng VD-25171-16 Viên Nhóm 3 110 6,000 60,000

36 tháng VD-21865-14 Viên Nhóm 3 945

24 VD-24007-15 Ống Nhóm 3 3,098 70 2,000

36 tháng VD-25706-16 Viên Nhóm 3 224 70,000 300,000

36 tháng VD-24789-16 Viên Nhóm 3 945

Hộp 5 ống, 10 ông, 20 ống x

2ml

Hộp/3 vỉ x 10 viên

36tháng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 50 gói x 1g

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-15925-11 (gia hạn 12

tháng)

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

Hộp 10 ống Dung dịch tiêm

Hộp 6 vỉ x 5 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ x 100 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống x 2ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 103: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-19831-13 Ống Nhóm 3 17,900 400

24 tháng VD-25642-16 Ống Nhóm 3 26,950

Hộp 6 ống 4ml 36 tháng VN-15182-12 Ống Nhóm 5 24,500 1,000 500

v/25 h/100 viên 36 tháng VD-21129-14 Viên Nhóm 3 250 3,000 500

Hộp 3 vỉ 6 viên 60 tháng VN-18658-15 Viên Nhóm 1 9,000

Hộp 3 vỉ 6 viên 60 tháng VN-18659-15 Viên Nhóm 1 9,500

36 VD-21083-14 Tuýp Nhóm 3 7,000 500 500

30 tháng VN-15779-12 Chai 1 55,000

36 tháng VD-22622-15 Tuýp Nhóm 3 15,500 500

36 tháng VD-20323-13 Viên Nhóm 3 1,050.00

24 tháng QLSP-0807-14 Gói Nhóm 3 2,800 20,000 30,000

24 tháng QLĐB-383-13 Gói Nhóm 3 3,150 30,000 20,000

24 tháng QLSP-0808-14 Gói nhóm 3 2,200

24 QLSP-902-15 Ống Nhóm 3 5,250

36 tháng QLSP-843-15 Viên 1 3,958.00

24 th VD-22573-15 Viên Nhóm 3 28.00 60,000

36 tháng VN-18887-15 Gói Nhóm 2 7,900.00 1,000 5,000

Hộp 1 vỉ x 6 ống x 4ml

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x

4ml

Hộp 6 tuýp x 9g

Hộp 1 chai 80ml

Hộp 10 tuýp 10 gam

Hộp 40 vỉ x 4 viên nén

Hộp 20 gói x 1g

Hộp 30 Gói x 2g

Hộp 20 gói x 1g

Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống

Hộp 1 vỉ x 12 viên

Lọ 100 viên, 200 viên nén

Hộp 20 gói x 20ml

Page 104: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-24739-16 Gói Nhóm 3 6,100.00 30,000

36 tháng VN-19485-15 Gói 1 3,475.00 1,000

h/24 gói 36 tháng VD-20555-14 Gói Nhóm 3 735.00 1,500 10,000 20,000

36 tháng VD-26348-17 Ống Nhóm 3 4,800.00

Hộp 01 chai 36 tháng VD-22887-15 Chai Nhóm 3 24,999.00

24 tháng VD-18674-13 Gói Nhóm 3 3,280.00

36 tháng VD-26368-17 Viên Nhóm 3 357.00 20,000

Hộp 100 gói 24 tháng VD-21035-14 Gói Nhóm 3 1,500.00 5,000

36 tháng QLSP-851-15 Gói Nhóm 3 735.00 3,000 3,000 30,000 80,000

24 th VD-26361-17 Gói Nhóm 3 700.00 400 1,800 30,000

36 VD-22362-15 Gói Nhóm 3 1,450.00 100 8,000

24 tháng QLĐB-459-14 Gói Nhóm 3 2,750.00 13,000

24 tháng QLĐB-458-14 Gói Nhóm 3 9,450.00

Hộp 10 gói 36 tháng VD-14242-11 Gói Nhóm 3 2,100.00 500

36 tháng VN-16392-13 Gói Nhóm 1 5,500.00 10,000

36 tháng VD-19629-13 Viên Nhóm 3 2,980.00 10,000

48 tháng VN-15519-12 Viên 1 3,258.00 1,800

36 tháng VD-24854-16 Viên Nhóm 2 1,850 3,000 10,000

Hộp 20 gói, hộp 50 gói x

20ml

Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)

Hộp 30 gói x 5ml

Hộp 25 gói x 3g

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 100 gói x 1g

Hộp 40 gói x 5,58g thuốc bột

Gói 27,9g thuốc bột

Hộp 50 Gói x 4,148g

Hộp 10 Gói x 20,705g

Hộp chứa 20 gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 4 vỉ x 15 viên

Hộp 4 vỉ x 15 viên

Page 105: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-19093-13 Viên Nhóm 3 698 1,000

24 tháng VD-25937-16 Viên Nhóm 3 1,596 15,000

36 tháng VN-18106-14 Ống Nhóm 1 6,200 500

36 tháng Ống Nhóm 1 100,000

36 tháng VN-12681-11 Ống Nhóm 2 78,000

36 tháng VN-19456-15 Ống Nhóm 5 71,000 1,000

36 tháng VN-17364-13 Ống Nhóm 1 120,000

36 tháng VD-15118-11 Ống Nhóm 3 40,000

36 tháng VD-19270-13 Ống Nhóm 3 21,000 1,000

36 tháng VD-19951-13 Ống Nhóm 3 29,500 50

36 th VD-17807-12 Ống Nhóm 3 3,700 7,000

36 th VD-17807-12 Ống Nhóm 5 3,700 1,000

36 tháng VD-23066-15 Viên Nhóm 3 1,450 6,000

36 tháng VD-17808-12 Viên Nhóm 3 1,029

36 tháng VD-17946-12 Viên Nhóm 2 8,000

24 tháng Viên Nhóm 2 620 90,000 80,000

36 tháng VD-15890-11 Viên Nhóm 3 1,524 50,000 60,000

Hộp 4 vỉ * 15 viên

Hộp 12 vỉ x 05 viên

Hộp 18 ống 10ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

truyền TM

18444/QLD-KD ngày 29/9/2015

Hộp 5 ống x 20ml

Hộp 10 ống Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống 10ml

Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước

cất 8ml

Hộp 05 ống x 10ml

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml dung

dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml dung

dịch tiêm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-14014-11; CV gia hạn số

16793/QLD-ĐK ngày 30/8/2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Page 106: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VN-19154-15 Lọ Nhóm 1 744,870

36 tháng VD-23009-15 Viên Nhóm 2 8,000

24 VD-23294-15 Viên Nhóm 3 4,000 1,000

36 tháng VN-25904-16 Lọ Nhóm 3 56,000 500

60 tháng Tube Nhóm 3 31,500 1,000

36 tháng VD-23819-15 Tube Nhóm 3 6,000 3,000 1,000

Hộp 1 tuýp 10g 36 th Tuýp Nhóm 3 3,780 2,000

36 tháng VN-15266-12 Lọ Nhóm 2 125,000 10

24 tháng VN-15754-12 Ống Nhóm 2 9,300 4,000 1,000

24 tháng VD-23879-15 Lọ Nhóm 3 90,000 500

24 tháng VD-25716-16 Ống 3 838 1,000 1,500 100

36 VD-12409-10 Viên Nhóm 3 65.10

Hộp 1 lọ 10ml 36 tháng VD-19619-13 Lọ Nhóm 3 13,000 2,000

36 tháng VN-16771-13 Tuýp Nhóm 2 21,000 2,000

36 tháng VN-16771-13 Tuýp Nhóm 5 21,000

Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi

5ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp hộp 4 vỉ x 15 viên

Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg

VD-8154-09 có công văn gia hạn

VD-15974-11 (gia hạn số

26310/QLD-ĐK)

Lọ 7,5 ml Thuốc xịt mũi

Nang 2ml, dd khí dung

Hộp 1 lọ 120 liều (liều 64

mcg)

Hộp 10 ống 1ml

Hộp 10 Vỉ x 30 v.nén

Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g

Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g

Page 107: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-24730-16 Lọ Nhóm 3 8,820 400

36th VD-16577-12 Tuýp Nhóm 3 3,688

Hộp 10 ống bột 24 tháng VN-19812-16 Lọ Nhóm 1 32,500 2,000 16,000

36 tháng VD-23146-15 Lọ Nhóm 3 10,689 5,000 6,000

36 tháng Viên Nhóm 4 3,150.00 10,000 30,000

36 tháng VD-23842-15 Viên Nhóm 4 890.40 40,000 95,000

Chai 500 viên 36 tháng VD-19386-13 Viên Nhóm 3 99 2,000 40,000

36 tháng VN-19019-15 Viên 1 6,500.00 1,500 1,700

36 tháng VN-19020-15 Viên 1 13,000.00

36 tháng VD-23281-15 Viên Nhóm 3 5,950

36 tháng VD-25002-16 Viên Nhóm 3 7,400 1,000

36 tháng QLSP-0752-13 Ống Nhóm 5 324,000

Hộp 100 viên 36 Tháng VD-21988-14 Viên Nhóm 3 948 50,000

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml, 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml ( Dung

môi: nước cất pha tiêm

Hộp 1 tuýp 4 gam mơ tra mắt

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

VD-12526-10; VD-25894-16

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên), Hộp 1

vỉ x 15 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống bột + 10 ống dung

môi x 1ml

Page 108: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng Viên Nhóm 2 1,050 20,000

v/20 h/100 viên 24 tháng VD-25040-16 Viên Nhóm 3 490 70,000 50,000

36 tháng VD-20082-13 Viên Nhóm 3 3,150 3,000 30,000

36 tháng VD-18281-13 Viên Nhóm 4 500 50,000

36 tháng VN-19676-16 Viên Nhóm 4 3,000

36 tháng VN-16332-13 Viên Nhóm 2 1,120 1,000

Hộp 30 viên 36 tháng VD-21818-14 Viên Nhóm 3 410 1,000

36 tháng VD-24959-16 Viên Nhóm 4 1,460.00 500,000

36 tháng VD-12517-10 Viên Nhóm 4 2,939.00 60,000 40,000

24 tháng VD-6563-08 Viên Nhóm 3 4,500

36 tháng Bút tiêm Nhóm 1 227,000 100

36 tháng Bút tiêm Nhóm 1 227,000 100

36 tháng 19380/QLD-KD Ống Nhóm 1 152,000 1,000

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 118,800

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-12599-10, CV gia hạn số

16793/QLD-ĐK ngày 30/8/2016

Hộp 2 vỉ x 30 viên

Hộp 1 vỉ x 30 viên

Hộp 3 vỉ x10 viên

Hộp 3 vỉ x 10viên

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc

x 3ml + 3 Needle (3 kim

kèm theo)

QLSP-H02-830-14 (có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc

x 3ml + 3 Needle (3 kim

kèm theo)

QLSP-H02-829-14 (có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Hộp 5 ống x 3ml

QLSP895-15

Page 109: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 118,800

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 98,000 200 100

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 2 118,800 20

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 98,500 100 300

30 tháng QLSP-0598-12 Lọ Nhóm 2 120,000 20

36 tháng 19379/QLD-KD Ống Nhóm 1 150,000 1,000

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 104,000 100 1,300 500 4,000

30 tháng QLSP-927-16 Bút Nhóm 1 153,999 1,000

Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 2 118,800 250 1,500

36 th Viên Nhóm 2 2,000

36 tháng VD-16375-12 Viên Nhóm 4 840 100,000

36 th Viên Nhóm 4 2,000 20,000

60 tháng VD-23976-15 Viên Nhóm 1 624 180,000

36 th Viên Nhóm 2 1,200

QLSP850-15

QLSP0649-13

QLSP850-15

QLSP0650-13

Hộp 1 lọ x 10ml

Hộp 5 ống x 3ml

QLSP0648-13

Hộp 5 bút tiêm bơm săn x 3ml

QLSP895-15

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng

thích chậm

VN-11192-10 (gia hạn số

14230/QLD-ĐK)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng

thích chậm

VN-11192-10 (gia hạn số

14230/QLD-ĐK)

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng

thích chậm

VN-11193-10 (gia hạn số

14230/QLD-ĐK)

Page 110: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

48 tháng Viên Nhóm 2 450 10,000 70,000 100,000

36 th Viên Nhóm 4 1,200 40,000 60,000 70,000 400,000

36 tháng VD-16436-12 Viên Nhóm 3 225 100,000

60 tháng VD-25264-16 Viên Nhóm 2 650 3,000 80,000

36 tháng VD-16435-12 Viên Nhóm 3 165

36 tháng VN-8206-09 Viên 1 857.00 3,000

36 tháng VD-14377-11 Viên Nhóm 3 1,750 10,000 10,000 500,000

36 tháng VD-14990-11 Viên Nhóm 4 2,600

Hộp 5 ống 1ml 36 tháng VN-8873-09 Ống Nhóm 1 90,000

24 tháng VD-21846-14 Viên Nhóm 3 294

60 tháng Viên Nhóm 1 1,150 20,000 15,000

36 tháng VD-20740-14 Viên Nhóm 3 336

24 tháng VD-21287-14 Viên Nhóm 3 735 1,000

36 tháng VN-9506-10 Viên Nhóm 1 1,100 30,000 15,000

36 tháng VD-23921-15 Viên Nhóm 3 880 1,000

24 tháng VN-18893-15 Viên Nhóm 1 22,000

36 tháng QLSP-0802-14 Chai 1 3,600,000

36 tháng VD-21351-14 Viên Nhóm 2 1,180 3,000 30,000 50,000

3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18546-13 viên Nhóm 3 424

60 tháng VN-17333-13 Ống 1 65,982 300

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-8739-09( CV gia hạn số

8932/QLD ĐK ngày

31/05/2016 )

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng

thích chậm

VN-11193-10 (gia hạn số

14230/QLD-ĐK)

Hộp 4 vỉ * 15 viên

Hộp 10 vỉ x10 viên

Hộp 4 vỉ * 15 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 Vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 05 vỉ x 20 viên

Hộp 01 lọ 100 viên

VN14969-12

Hộp 4 vỉ x 25 viên

Hộp 01 lọ x 100 viên

Hộp 4 vỉ x 25 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 chai 30 viên

Hộp 1 chai 50ml

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống 1 ml

Page 111: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 10 ống 24 tháng VN-15323-12 Ống Nhóm 1 7,450 1,500 500

24 VD-24009-15 Ống Nhóm 3 6,820 1,000

Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-18303-14 Lọ 1 69,000 1,000 400

24 VN-16040-12 Ống Nhóm 1 15,750 200

Hộp 6 ống 2ml 36 tháng VN-16109-13 Ống Nhóm 1 32,400

24 tháng VD-20735-14 Viên Nhóm 3 1,995 3,000 10,000 80,000

60 Viên Nhóm 1 1,281 3,000

36 tháng VD-12839-10 Viên 3 292 50,000

Hộp 1 tuýp 10g 36 tháng VN-15471-12 Tuýp Nhóm 1 56,000

Hộp 1 tuýp 10g 24 tháng VN-15470-12 Tuýp Nhóm 1 50,500

Hộp 1 lọ 5ml 18 tháng VN-12548-11 Lọ Nhóm 1 66,000 100

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-18725-13 Lọ Nhóm 3 25,000 500

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-18725-13 Lọ Nhóm 5 25,000 1,000

Hộp 1 xylanh 36 tháng VN-15543-12 Ống Nhóm 1 660,000

36 th VD-17652-12 Viên Nhóm 3 900 100,000

36 tháng GC-0218-13 Viên Nhóm 3 1,800 15,000 70,000 50,000

36 Tháng VD-17871-12 Ống Nhóm 3 1,600 3,000

Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VD-20498-14 Lọ Nhóm 3 14,500

Hộp 20 ống x 1ml

Hộp 1 vỉ x 10 ống

Hộp 03 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-5517-10Gia hạn SĐK số 13951/QLD-ĐK ngày 26/07/2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 chai 10ml

Page 112: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VD-25161-16 Lọ Nhóm 3 3,000

Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-13349-11 Lọ 48,000 1,000

24 Tháng VD-16836-12 Lọ Nhóm 3 12,600

36 tháng VN-17206-13 Viên Nhóm 1 2,499 2,000 20,000

36 tháng VD-23880-15 Lọ Nhóm 3 96,000 500

36 Ống Nhóm 1 15,700

36 tháng VD-23600-15 Ống 3 438

Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VD-24802-16 Lọ 3 2,030 100 2,000

Hộp 1 lọ 10ml 24 VD-24553-16 Lọ Nhóm 3 30,000 1,000 600

36 tháng 7071/QLD-KD Ống Nhóm 1 398,000

24 th VN-19021-15 Lọ Nhóm 5 172,000

36 tháng VN-5366-10 Ống Nhóm 1 3,045

36 tháng Ống Nhóm 1 10,000 200

36 VD-20509-14 Viên Nhóm 3 3,864 2,000

36 tháng Viên Nhóm 5 3,740

36 tháng VD-25171-16 Viên Nhóm 3 110

Nhóm 1 (SX trước

ngày 14/2/2017)

Hộp 1 chai 10ml

Hộp 3 vỉ x 20 viên

Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50mcg)

Hộp 2 vỉ x 5 ống

VN-13700-11Gia hạn SĐK số 20189/QLD-ĐK ngày 17/10/2016

Hộp 10 ống 2ml

Hộp 5 ống x 1 ml

Hộp 1 lọ x 0,5ml dung

dịch tiêm bắp

Hộp 100 ống 1 ml

Hộp 10 ốngx 1ml

VN-9978-10(CV GH số

12015Ngày

28/06/2016)

Hộp/1 vỉ/2 viên nén

Hộp 10 vỉ * 10 viên nén

VN-5019-10 (Có gia hạn SĐK)

Hộp 1 lọ x 100 viên

Page 113: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 5ml 48 tháng Lọ Nhóm 1 2,164,000

Chai 100 viên 36 tháng VN-18734-15 Viên Nhóm 1 2,700

36 tháng VD-18856-13 Viên Nhóm 2 2,450

36 th VD-24680-16 Viên Nhóm 3 94

36 th VD-15328-11 Viên Nhóm 3 75

48 tháng VN-18098-14 Viên Nhóm 2 1,840

36 th Ống Nhóm 3 1,680

36 tháng VD-21294-14 Viên Nhóm 3 95

60 Viên Nhóm 1 1,300.0

36 th VD-24685-16 Viên Nhóm 3 590

36 tháng VD-16980-12 Viên Nhóm 2 1,200

36 tháng VD-14411-11 Viên Nhóm 2 1,000

36 tháng VD-15446-11 Viên Nhóm 2 6,000

36 tháng VD-18306-13 Viên Nhóm 3 158

36 th VD-18681-13 Viên Nhóm 3 1,100

60 tháng VN-17922-14 viên Nhóm 1 14,500

24 tháng VD-25485-16 Viên Nhóm 2 4,500

VN-11875-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 1 lọ x 500 viên bao phim

Hộp 1 lọ x 500 viên bao đường

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 20 ống x 1ml thuốc tiêm

VD-15330-11 (gia hạn số

19395/QLD-ĐK)

Hộp 2 vỉ x 25 viên

Hộp 1 lọ 50 viên

VN-8687-09Gia hạn SĐK số 6717/QLD-ĐK ngày 27/4/2016

(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)

Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao

đường

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ x 100 viên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x 30 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Page 114: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-24506-16 Gói 3,500

24 tháng VN-18936-15 Viên Nhóm 2 2,500 5,000

Hộp 30 ống 36 tháng VN-15047-12 Ống Nhóm 2 4,200 5,000 30,000

24 VD-21553-14 Ống Nhóm 3 4,000 200

Hộp 10 ống 36 tháng VN- 16083-12 ống Nhóm 1 14,000

36 th VD-19569-13 Ống Nhóm 3 1,680 5 200 5,000

24 tháng VN-15460-12 Ống 1 59,000.00 12 2 20

24 VD-21554-14 Ống Nhóm 3 8,400 4,000

24 VD-26001-16 Ống Nhóm 5 109,200

24 tháng VN-10736-10 Ống 1 11,990.00 200

36 tháng VD-17558-12 Chai 3 22,890 200

30 tháng Ống Nhóm 1 8,589 3,000

60 tháng VN-17515-13 Viên Nhóm 1 801 50,000

36 tháng lọ Nhóm 2 40,000 200

36 th VD-21200-14 Chai Nhóm 3 12,000

24 tháng VD-24125-16 Ống Nhóm 3 5,900

Hộp 20 ống 24 tháng VD-22147-15 Ống Nhóm 3 4,499 10,000

Hộp 20 ống 24 tháng VD-22147-15 Ống Nhóm 3 4,499 1,000

60 tháng VN-15429-12 Viên Nhóm 1 945 3,000 130,000

24 tháng VD-13949-11 Chai Nhóm 3 21,500

24 VD-23326-15 Ống Nhóm 3 3,900

Hộp 20 gói x 2g

36 tháng

Nhóm 3

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống x 2.5ml

Hộp 6 ống x 1ml dung dịch

tiêm

Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn

vị phân liều

Hộp 10 ống x 2.5ml

Hộp 20 ống x 10ml

Hộp 5 ống x 1ml

Hộp 1 chai 75ml

Hộp 20 ống nhựa tai vặn x

10ml

16398/QLD-KD, 31/08/2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ Lọ 100 ml,

VN-14057-11( kèm CV gia

hạn)

Hộp 1 chai 60ml

Hộp 20, 30, 50 ống x 5ml

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 1 chai x 50ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống /vỉ x 10ml/ống

Page 115: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 30 ống 36 tháng VD-19931-13 ống Nhóm 3 3,000

24 tháng VD-13949-11 Gói Nhóm 3 2,900

24 tháng VD-22142-15 Viên Nhóm 3 1,100

24 tháng VD-22874-15 Viên Nhóm 3 1,050 3,000

24 tháng VD-11816-10 Viên Nhóm 3 184 15,000 10,000 50,000 150,000

24 tháng VD-15868-11 Viên Nhóm 3 184

36 Viên Nhóm 3 420 20,000

24 VD-24589-16 Ống Nhóm 3 42,000 200

24 VD-22026-14 Ống Nhóm 3 2,100

48 tháng Viên 1 1,800

48 tháng Viên 4 1,800

60 tháng VN-5367-10 Viên Nhóm 1 1,550 2,500

24 tháng VD-22155-15 Viên Nhóm 3 1,050 6,000 2,000

30 gói x 4,130g 24 tháng QLĐB-445-14 gói Nhóm 3 2,100

Kiện/10 chai VN-10762-10 Chai Nhóm 1 67,000 1,300

Túi PE 200 ml 36 tháng VN-16105-13 Túi Nhóm 1 105,000 1,000 200

Hộp 20 gói x 5ml

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

Vỉ 10 viên nén bao đường

Vỉ 10 viên nén

Hộp 2 vỉ/ 15 viên nén bao

phim

VD-14667-11 (CV số

12035/QLD-ĐK V/v gia hạn sđk

ngày 28/06/2016)

Hộp 10 ống x 3ml

Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 5ml

Hộp 1 lọ 50 viên

VN-15428-12

Hộp 1 lọ 50 viên

VN-15428-12

Hộp 1 lọ 50 viên

Hộp 06 vỉ x 10 viên

36tháng

Page 116: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VN-18161-14 Chai 1 117,000.00

Chai 250ml 36 tháng VN-17948-14 Chai 1 115,000.00 350

60 tháng Ống Nhóm 2 16,800 7,000 100

20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 154,000

20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 54,500

20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 114,000

24 tháng VN-13096-11 Túi Nhóm 5 95,000 500

24 tháng VN-18673-15 Túi Nhóm 5 70,000 600

24 tháng VN-18341-14 Túi Nhóm 5 87,000 600

Hộp 10 chai 500ml

Hộp 5 ống x 20ml

VN-14366-11 (Giấy gia hạn

SĐK số 26968/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)

VD-12656-10 (Đã được gia hạn

Visa đến 31/10/2017)

VD-12657-10 (Đã được gia hạn

Visa đến 31/10/2017)

VD-12656-10 (Đã được gia hạn

Visa đến 31/10/2017)

Thùng 10 túi 250ml

Túi nhựa 250ml

Túi nhựa 500ml

Page 117: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36 tháng VD-22935-15 Ống 3 1,024 50 150 3,000 1,500

Chai 500ml 60 tháng VN-16753-13 Chai Nhóm 2 14,700

Chai 500ml 60 tháng VN-16754-13 Chai Nhóm 2 16,800

36 th VD-17664-12 Chai Nhóm 3 6,930

24 th VD-25876-16 Chai Nhóm 3 9,870 300 120 2,000

24 th VD-25876-16 Chai Nhóm 3 9,398 500

36 th Chai Nhóm 3 9,660 200 2,000

36 th VD-18042-12 Ống Nhóm 3 1,000

Chai 500ml 60 tháng VN-12442-11 Chai Nhóm 2 17,850

36 tháng 14447/QLD-KD Ống Nhóm 1 6,600 500

24 VD-22694-15 Ống Nhóm 3 3,700 200 1,000

36 th VD-23168-15 Chai Nhóm 3 17,199 600 100 200

Chai 500ml 60 tháng VN-16752-13 Chai Nhóm 2 10,500 400 13,000

Chai 1000 ml 60 tháng VN-16752-13 Chai Nhóm 2 14,700 500

36 th VD-21954-14 Chai Nhóm 3 7,098 2,000

36 th VD-18441-13 Chai Nhóm 3 6,500

Hộp 5 ống x 5ml

Chai 100ml dung dịch tiêm

truyền

Chai 500ml dung dịch tiêm

truyền

Chai 250ml dung dịch tiêm

truyền

Chai 250ml dung dịch tiêm

truyền

VD-12492-10 (gia hạn số

25467/QLD-ĐK)

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung

dịch tiêm

Hộp 50 ống x 10ml

Hộp 50 ống x 5ml

Chai 250ml dung dịch tiêm

truyền

Chai 100ml dung dịch tiêm

truyền

Chai 500ml dung dịch dùng

ngoài

Page 118: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VN-17439-13 Chai 1 102,000.00 120

Chai 500ml 60 tháng VN-14668-12 Chai Nhóm 2 10,400 400 1,000

48 tháng VD-24804-16 Ống 3 980 70,000 70,000

48 tháng VD-22489-15 Ống 3 612 40,000 70,000 300,000

36 tháng VN-16210-13 viên Nhóm 5 1,200 10,000

36 tháng VD-14379-11 Viên Nhóm 3 1,190 20,000

36 tháng VD-13782-11 viên Nhóm 3 1,238 1,000

3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-20539-14 viên Nhóm 3 840

Hộp 100 viên 36 tháng VD-17140-12 Viên Nhóm 3 419 70,000 300,000

Hộp 1 lọ 60ml 36 tháng VD-21209-14 Lọ Nhóm 3 39,000

Hộp 20 ống 24 tháng VD-22880-15 Ống Nhóm 3 3,679

24 tháng VD-23875-15 Viên Nhóm 3 4,500

36 th VN-18020-14 Viên Nhóm 2 2,600 3,000

36 tháng VD-21845-14 Viên Nhóm 3 399 45,000 70,000 280,000

Hộp 100 viên 36 tháng VD-24632-16 Viên Nhóm 3 2,700

36 tháng VD-16262-12 Gói Nhóm 3 3,000

Thùng 10 chai 250ml

Hộp 50 ống x 10ml

Hộp 50 ống x 5ml

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ 30 viên

H/1túyp/20 viên nén sủi

Hộp 5 vỉ x 4 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

Hộp 03 vỉ x 10 viên

Hộp 30 Gói x 2,5g bột, Uống

Page 119: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 lọ 90ml 24 tháng VD-17476-12 lọ Nhóm 3 35,000

Hộp 1 lọ 60ml 36 th VD-18684-13 Chai Nhóm 3 19,800 100

36 tháng VN-18852-15 Ống Nhóm 5 25,200 500

36 tháng Viên 2 2,000

36 tháng VD-25695-16 Gói Nhóm 3 1,890

36 tháng VD-19369-13 Viên Nhóm 3 576 50,000 30,000 100,000

36 tháng VD-17454-12 Viên Nhóm 3 336

36 tháng VD-20770-14 Viên Nhóm 3 315 600,000

36 tháng VD-23401-15 Ống Nhóm 3 14,600

24 tháng VD-18872-13 Ống Nhóm 3 14,900 1,500 1,000

Hộp 5 ống 36 tháng VN-17798-14 Ống Nhóm 5 17,500 100

36 tháng VD-20671-14 Lọ Nhóm 3 8,946 1,500 1,000

24 tháng VD-18955-13 Viên Nhóm 3 679 20,000 60,000 300,000

24 tháng VD-22677-15 Viên Nhóm 2 720 30,000

36 tháng VD-22915-15 Viên Nhóm 3 1,239 40,000 20,000

24 tháng VD-18956-13 Viên Nhóm 3 750

36 tháng VD-8026-09 Viên Nhóm 3 850 10,000 150,000

24 tháng VD-18653-13 Ống Nhóm 3 520

Lọ 100 viên 24 tháng VD-20932-14 Viên Nhóm 3 43

24 tháng VD-21297-14 Ống Nhóm 3 4,070

Hộp 100 viên 36 tháng VD-20663-14 Viên Nhóm 3 970 90,000

Hộp 5 ống x 1ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19030-15

Hộp 30 gói x 2g

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống

x 3ml

Hộp 10 ống x 5ml

hộp 4 lọ + 4 ống dung môi

5ml

Hộp 10 vỉ x 10 viên

hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 Vỉ x 10 viên

Hộp 100 ống x 1ml, Hộp 10 ống x 1ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống

Page 120: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng VD-19481-13 Ống Nhóm 3 495 55,000 3,000 60,000

24 tháng VD-25216-16 Ống 3 1,464

24 tháng VD-23108-15 Ống Nhóm 3 4,000

Tuýp 20 Viên 24 tháng VD-21330-14 Viên Nhóm 3 693

36 tháng VD-19807-13 Viên Nhóm 3 2,500 6,000

24 tháng VN-17386-13 Viên Nhóm 2 1,800 25,000 25,000

36 tháng VD-20468-14 Viên Nhóm 3 518 25,000 7,000 50,000 50,000

Lọ 100 viên 24 tháng VD-25183-16 Viên Nhóm 3 45 1,000 194,200

36 tháng VD-14521-11 Viên Nhóm 3 3,336.00 20,000

36 tháng VN-13128-11 Viên Nhóm 1 4,200 1,200

36 VD-23778-15 Viên 3 2,500 3,000

24 tháng VD-22158-15 Viên Nhóm 3 1,899 30,000

24 tháng VD-18748-13 Viên 3 2,040

24 tháng VD-18953 -13 Lọ Nhóm 3 31,000

36 tháng VD-20526-14 Viên Nhóm 3 3,480 1,200 20,000

36 tháng VD-9946-10 viên Nhóm 3 4,000 300 4,000

24 tháng Viên Nhóm 2 3,550 10,000 30,000

24 tháng VN-16489-13 Tuýp Nhóm 2 30,000 1,000

36 tháng VD-23958-15 Viên Nhóm 3 4,900 20,000

Hộp 100 ống x 1ml

Hộp 5 ống x 5ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml

Hộp 3 vỉ , 6 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100

viên

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ * 60ml

Hộp 3 vỉ * 10 viên

Hộp 1 vỉ x 6 viên

Hộp 2 vỉ x10 viên VN-17895-14

Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 121: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24 tháng Viên Nhóm 2 3,390 32,000 100,000 350,000

24 tháng VN-18031-14 Kit Nhóm 2 27,930

36 VD-23104-15 Kit 3 35,700 490

36 tháng VD-17242-12 Viên Nhóm 5 4,956 5,000

36 tháng VN-15019-12 Viên Nhóm 5 10,500

24 tháng Viên Nhóm 3 1,750

36 tháng VD-21894-14 Viên Nhóm 2 2,500 500 10,000 3,000

24 tháng VD-18713-13 viên Nhóm 3 618 10,000

36 tháng VD-21895-14 Viên Nhóm 2 2,600 500

36 tháng VD-17242-12 Viên Nhóm 5 4,956

36 tháng VD-16391-12 Viên Nhóm 3 126 2,000 1,000 20,000 40,000

Hộp 10 ống 30 tháng VN - 19691-16 ống Nhóm 2 38,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-14275-11

Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x6 viên: 2 Lanzoprazol

viên nang cứng; 2

Tinidazol, 2 Clarithromycin Viên nén bao

phim

Hộp 7 kit x 6 viên

Kiện 151Hộp 1 vỉ x 14

viên,Viên đặt âm đạo, Dùng

ngoài

Hộp 2 vỉ x 7 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên,

VD-8283-09 ( kèm Cv gia

hạn )

Hộp 3 vỉ x10 viên

H/2v/10 viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Kiện 151Hộp 1 vỉ x 14

viên,Viên đặt âm đạo, Dùng

ngoài

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 122: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20 chai/thùng 24 tháng Chai 3 115,000

36 tháng VN-19004-15 Ống 1 94,500.00

24 tháng VN-16131-13 Chai 1 142,800.00

Hộp 1 lọ 36 tháng VN2-375-15 Lọ 1 890,000 160

36 tháng VD-8587-09 viên Nhóm 3 1,298 8,000 5,000

36 tháng VD-21891-14 Viên Nhóm 2 5,500 300 300

24 tháng VD-25632-16 Viên Nhóm 3 693 300

36 tháng VN-16582-13 Lọ Nhóm 1 124,376 200

36 tháng VN-19159-15 Ống Nhóm 1 22,890

VD-12659-10 (Đã được gia hạn

Visa tới ngày 31/10/2017)

Hộp 5 ống tiêm 10ml

Hộp 10 chai thủy tinh 100ml

H/4v/5 viên nén dài bao

phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 500mg

Hộp 5 ống 10ml

Page 123: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC

4,000 9,000 17,000 2,000 100 17,000 2,000 400 12,000 17,000

200 400 50 100 500 8,000

200 500

100 200

10

350 600 100 600 1,900 300 4,000

100 100 3,900

100

15 30

20,000 14,415 10,000 10,000 20,000 50,000 50 18,000 20,000

Bệnh viện ĐK Hưng

Bệnh viện ĐK Hưng

Nhân

Bệnh viện ĐK Kiến Xương

Bệnh viện Lao và bệnh

phổi

Bệnh viện Mắt

Bệnh viện ĐK Nam Tiền Hải

Bệnh viện Nhi

Bệnh viện Phong da liễu văn

môn

Bệnh viện ĐK Phụ

Dực

Bệnh viện Phụ sản

Page 124: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

200 10 100 500 4,000 200 700

200 4,500

350 300 100 100 600 500 60 800 3,000

350 600 200 200 650 5 400 2,000

2,400

100 1,500

100 100 30 60 1,000

2 130 10

6,000

5,000

Page 125: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000 1,500 5,000

2,500 100 2,000 3,000

50 1,000 800 500 5,000 240 3,000

1,000 3,000 70,000

40,000

4,000

4,000 10,000 50 18,000

2,000

3,000

4,000

500

1,000 2,000

80,000

3,000 4,000 10,000 1,500 2,000

Page 126: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

4,000 250

3,000 30,000

20,000 60,000 6,000

2,500 2,000 2,400 1,500

50 3,500 1,500 500 1,500

100

20,000 18,000 50,000 80,000 40,000 9,000 100,000

1,000 40,000

10,000

100,000

20,000

800,000 700,000 1,000,000 7,000 400,000 7,200 50,000 900,000 5,000

Page 127: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 300,000 20,000 100,000

70,000 80,000 150,000

20,000 2,000

30,000

12,000

3,000 2,000

50,000 20,000

5,000

500,000 10,000 22,000 800,000

25,000 5,000

5,000

5,000

2,000

1,000 500

300 50 5,000 500

1,000

5,000 5,000

Page 128: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10,000 2,000 4,000 500 10,000

10,000 500 15,000

5,000 1,000 4,000

20,000 1,200 30,000

20,000

20,000 30,000 20,000

35,000 20,000

20,000

9,000

200,000 200,000 50,000 250,000 100,000

30,000 400,000 150,000 5,000 600,000

200,000 800,000 100,000 400,000 93,000 200,000

2,000 2,000 15,000 3,000 100 800 2,000

200

Page 129: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000 3,000

6,000 150,000

50,000 20,000 500 1,000 12,000 90,000 20,000 240,000

150,000

10,000

7,000

10,000 24,000 20,000 5,000 50 25,000 2,000 900 36,000 6,000

600 200 1,000 300 5,000 1,500 9,000 30 4,000 2,800

20,000 1,000 20,000

Page 130: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

40,000 500 500 120,000 3,000

20,000 3,000 3,000

50

500

26,000 40,000

100,000

60,000 6,000 50,000 124,000 40,000 320,000

25,000 50,000 5,000

100

200

50 480 150 600 10 300 5,000

800

20

0 100

190

Page 131: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50 1,000

5,000 500

2,000

15,000 5,000 300

8,000 5,400

60,000 20,000 6,000 120,000

Page 132: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

150,000 400,000 5,000

20,000

400,000 20,000 80,000 600,000

80,000 300,000

100,000

84,000 6,000 3,000

50,000

31,000

50,000 100,000 60,000 6,000 150,000

50,000 4,000

10,000 2,000 5,000 2,000

10,000 10,000

25,000 10,000 35,000 10,000 3,000 2,000 100,000

10,000 25,000 12,000

5,000 3,000

Page 133: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

8,000 8,000 6,000

12,000 5,000 10,000 3,000 20,000

5,000

90,000

5,000

100,000 10,000

20,000

10,000

5,000

450,000

80,000 2,500

90,000

30,000

120,000 800,000 450,000 200,000 300,000

300,000 3,000 30,000 16,500 600,000

Page 134: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

80,000 5,000 60,000

24,000 1,000 20,000

2,000 4,000

3,100 100

2,000 6,000 40,000 50,000 60,000 20,000

25,000

2,000 5,000

50,000

20,000

Page 135: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,500

15,000

3,000 10,000 25,000 100

10,000 5,000 20,000

5,000

4,000 5,000 1,000

40,000

10,000

5,000 10,000

10,000

18,000 2,000 2,400 32,000

8,000 10,000

12,000 15,000 10,000

3,000

Page 136: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,000 10,000

20,000

2,000

10,000

800,000 50,000 60,000 180,000

25,000 10,000

10,000 500

3,000

10,000

25,000

1,000 10,000 5,000

0

2,000

10,000 1,000 5,000

Page 137: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000 35,000

50,000

10,000 10,000

500

15,000 5,000

25,000 20,000

20,000 10,000 5,000 15,000

3,000 500

200

5,000

5,000 5,000

Page 138: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000 3,000

50,000 100,000 10,000 7,500 120,000

2,000

16,000 1,000

2,000 500 1,000

3,000 2,000

20 8,000

500 1,000 3,000

1,000

5,000 2,000 10,000 1,000 1,100 3,000

20,000 300,000 35,000 6,000 175,000

1,000 2,500 500 1,500 8,000 1,500 5,000

Page 139: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100 5,000 3,000 3,000 500 1,000 500

5,000 4,000

500

500

1,000

50,000 1,000

600

1,200

6,000

20,000

20,000

17,000

Page 140: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,000 5,000

30,000 10,000

20,000

20,000 26,000 40,000 500 8,000 50,000

3,000

500 100

1,000 300 2,000 2,000 500 300 2,000

1,000

40,000 30,000 30,000 30,000

3,000

30,000 500

10,000 40,000 500 4,000 60,000

1,500 500 500

Page 141: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

400

500

100 2,000 20

5,000

5,000

500

1,000

5,000 4,300 100 10,000

1,000

200 200 800 50

4,000 40,000

15,000

1,000

600 1,400

100 700 500

700

Page 142: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300

2,500

200

300

110

1,000 15,000 10,000 3,500 1,500 10,000

2,000 20,000 5,000 4,000

5,000

Page 143: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10,000

200 400

1,000

3,000

3,000

3,000

1,000 60

100

5,000 4,000

20,000 10,000 500 10,000 1,000 70,000

50,000 10,000 20,000 20,000

Page 144: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20

Page 145: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000
Page 146: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

600

Page 147: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

20,000 5,000

5,000

10,000 4,000

10,000

200

1,000

5,000 5,000

30,000 40,000

3,000

Page 148: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

7,500 200 200

50 200

200

0

1,500 2,000 4,000

2,000 300 3,300 300 200 5,000

1,500 5,000 500 2,000 7,000

5 1,000 20 500

20 300

Page 149: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

60 50 15 50 150 120 600

2,000

3,000 3,000 1,000

3,000 3,000 60,000

1,000 80,000

50,000 16,800 130,000 180,000 9,000 40,000

Page 150: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

120,000 6,000

20,000

1,000 60,000

20,000 10,000 20,000

30,000

150,000 9,000 60,000 800 2,000 36,000

50,000 200,000 500 90,000 8,000 100,000

80,000 50,000

150,000 200,000

5,000

2,000

Page 151: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

20,000 10,000 2,500 2,000

20,000 150,000 100,000

50,000 20,000

5,000

500

120,000 10,000

10,000 5,000 5,000

1,000 10,000

5,000

10,000 5,000

2,000 1,000

Page 152: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

1,000 10,000 1,000 6,000

1,000 2,000 2,000 3,000

5,000

200

5,000 20,000

1,000

10,000

20,000 10,000 500 200 3,000 70,000

100

3,000

1,500 5,000

1,000 2,000 30,000 3,000

Page 153: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

5,000

2,000

5,000 500 5,000

4,000

3,000 360 3,000 1,500 12,000 50 400 6,000

30 30 100

50 10 120 600 20 200 10

1,000 2,880 2,000 10,000 10,000

2,000 5,000

Page 154: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,800 2,000

10,000 1,000 6,000

5,000

5,000 10,000 20,000

60,000 150,000 10,000

20,000 20,000

30,000

80,000 5,000

30,000

4,000 20,000

20,000

Page 155: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10,000 5,000

6,000

10,000

Page 156: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

2,000 6,000

20,000

200

200

500

1,500

100

1,000 2,000

6,000 500

4,000 2,000 10,000 500

Page 157: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000 15,000

25,000 1,000 40,000 500

80,000 88,000

150,000 600,000 30,000 40,000

80,000

100,000

Page 158: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 30,000 90,000 50,000

50,000

10,000 15,000

300,000 500 15,000 360,000

9,000

50,000

50,000 5,000 70,000

10,000 2,000

1,000 5,000

20,000

1,200

500 500

Page 159: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

600

100

100

300

1,000 500 200 100

3,500 2,000 1,000 6,000 700 60 2,400

1,500 1,500 2,500 500

20 150

500 500

200

500 1,000 2,000 500

200 300 200 50 50 300 8,000

Page 160: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500

200 500 200

500 5,000 3,300 2,000 10,000

500

5,000 100 1,000 1,200

600 2,000 1,000

4,000 840 5,000 8,000 1,300 250 5,000

3,000 300 500 1,000

8,000 3,000

300,000 30,000

3,000

100,000 4,000

7,000

8,000 2,000 500 2,000

10,000

30,000 5,000 30,000 6,000 10,000

5,000 20,000 5,000

Page 161: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 5,000

50,000 5,000

50,000

15,000

30,000

500 3,000 600 150

500 12,600 11,000 180,000

10,000 150,000 50,000 15,000

20,000 100,000 1,000

Page 162: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500 500 500

30,000

30,000

2,000 200 10,000

10,000

50,000

2,000

1,000 30,000

30,000 60,000

Page 163: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000 4,000 7,000 8,000

1,000

20,000

20,000 7,000 6,000

1,000 1,000

5,000 24,000 20,000 2,000 12,000 300,000

103,000

5,000 8,000 6,000 7,000 300 4,000

30,000 96,000 5,000

50,000

Page 164: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 30,000

4,000

3,000 1,000 1,700 4,000 40,000

100 200 5,000

600 1,200

800 1,000 100 2,500 300 300 1,200 20,000

1,000 2,000

10,000

30,000 20,000 40,000 30,000

10,000 30,000 20,000 40,000

20,000 30,000

5,000 1,000

35,000 50,000 10,000

5,000 15,000

Page 165: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 20,000 6,000

5,000 20,000 1,000 2,000 2,000

5,000 28,000 50,000 10,000 15,000 2,000 18,000

1,000

10,000

70,000 20,000

50,000 24,000 20,000 40,000 7,000 120,000

5,000 10,000

200 15,000

30,000 20,000 25,000 30,000

10,000 24,000

5,000

25,000

100 500

Page 166: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

10,000 4,000 300

500

2,000 1,000 300 1,000

3,000

5,000

10,000 200,000

500,000

Page 167: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50 400

500

100 700

200

1,200 24,000 1,000 20,000 1,000

10,000

100 3,000 500 200

100

Page 168: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100 500 100

5,000 500

8,000 8,000 3,000

3,000 7,800 3,000 8,000 18,000 2,000 15,000 1,500

30,000 50,000 45,000

70,000 72,000 120,000 7,000 30,000

12,000 3,000 20,000 20,000 500 60,000

100 5,000 90,000

10,000

10,000 3,000

1,000 3,000 6,000

600

Page 169: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

40,000

30,000 150,000

30,000 300,000

30,000

80,000

200,000 300,000 350,000

3,200 5,000 2,500 500 300

Page 170: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100 100

500 5,000 300

30 300 50

500 10 200

500 600

1,000 1,200

200

1,300 600

20,000

10,000

200,000

Page 171: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000

500,000 300,000 300,000 350,000 13,000 300,000

70,000

50

30,000

10,000

50,000 3,000 10,000

50,000 10,000

5,000

200

Page 172: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50 50 500 300 200 200

60 200

50 50 150 60 650 200 800

30 20

30,000

200 5,000

500

500

40 1,000

5,000

200

52,000

50,000 100,000 50,000 170,000 3,000

2,000 25,000 2,000

2,000

Page 173: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24

1,000 500

1,400

1,500 600 2,000 3,000 1,500 100 3,000

1,000

500 100

70,000

5,000 5,000 1,000 2,000 2,000 24,000

10,000

120,000

30,000

Page 174: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300

20,000 1,000

7,000 1,000

4,000

6,000

Page 175: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

40,000

20,000 2,000 7,000 3,000 40,000

600

2,500 7,700 22,000 2,000 60,000

30 10

10,000

1,500 5,000

25,000 60,000

50,000 5,000

15,000

2,000

5,000 100,000 1,000

5,000

2,000 1,000

2,000

3,000

20,000

Page 176: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

60,000 10,000

35,000

50,000 70,000

150,000 60,000 5,000 15,000 1,000,000

100

50,000

1,000 500

3,000

15,000 4,500 2,000 5,000

20,000

100 100 1,000 50 300

100 20 150

Page 177: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

170

600 200 15,000 300 1,500 8,000

100

800

1,500

Page 178: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100 200 100 30 2,000 5,800 300 1,000

1,000

200 1,000

8,600 2,400 6,000

500 3,000 300 1,000 1,500

30 20,000

500

100 60 10,000

20 40 10 2,500 60

40 11 30 100 300 250 100 100 500

9,000 2,000 14,000 500 100 3,000 2,000 10,000

3,000

400

Page 179: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300 800

10,000 2,000 1,200 100 3,000 110 4,000

100,000 70,000 25,000 5,000 160,000 50,000 100,000

120,000 80,000 100,000 110,000 10,000 80,000 110,000 40,000 250,000 50,000

20,000

5,000

50,000 20,000

13,000 100,000

5,000

10,000 3,000 5,000

16,000 3,000

Page 180: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10,000

2,000

150,000 400,000 100,000 20,000 5,000 100,000

200,000

20,000 60,000

5,000

200

500 1,200

100,000 200,000 50,000 300,000 200,000

200,000 100,000 200,000

100,000 5,000

200,000

800,000 50,000

16,000 500 10,000 8,000 12,000

50,000

20,000 10,000

50,000 350,000 20,000

Page 181: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 27,500 500 100 16,000 7,000 7,500

3,000

70,000 300,000

150,000 50,000 5,000

10,000 25,000 5,000

3,000 3,000 3,000 10,000

1,000

100,000 80,000

200,000

2,500

5,000

2,000 3,000

50,000 20,000 50,000

300

Page 182: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100,000 200,000 320,000

100 4,200

3,000 5,000

1,000 2,800

25,000 20,000

25,000 20,000 20,000 1,000 15,000 3,000 20,000

Page 183: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

800

300

35,000

Page 184: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC

6,000 100 13,000 13,000 10,000 10,500 9,000 500 63,000 50

450 400 250 150 500 2,727

450

70 300

35 150 161

500 600 150 200 70 30 7,000

300 50 800 120 7,770

6 70 5 30 5 30

3 293

7,000 55,600 25,000 20,000 25,000 80,000 100,000 63,225 250

Bệnh viện ĐK Quỳnh

Phụ

Bệnh viện Tâm thần

Bệnh viện ĐK Tiền

Hải

Bệnh viện ĐK Thái

Ninh

Bệnh viện ĐK Thái

Thụy

Bệnh viện ĐK Thành

Phố

Bệnh viện ĐK Vũ Thư

Bệnh viện YHCT

Bệnh viện ĐK Tỉnh

Phòng khám

trường Cao đăng Y

Page 185: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10 200 20 100 100 11,025

100 1,200

300 310 100 200 350 8,800 5,002

700 400 100 200 350 100 4,215

10,000

250 250 150 360 200 4,725

50

120

100,000

30,000

Page 186: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

19,800 10,000 3,000 3,075

50 2,000 4,000 5,000 8,850

3,100 1,100 3,000 3,000 20

100

2,500 300 1,000 4,000 100

10,000 5,000 30,000 2,500

500 19,800 5,000 13,000 8,500 15,000 5,000 645 50

9,000

1,000

5,500 300

1,000 16,236

700 1,500

10,000 7,500

1,200 500 1,000 2,000 24,048

Page 187: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300 10

750

15,000 150,000 30,000 25,000 24,600

1,000 250 1,000 90,000

2,000 200 3,500 1,500 25

400

30,000

70,000 71,500 60,000 90,000 15,750 300

50,000 8,000 500

300,000 100,000 300,000 360,000

8,000

1,050,000 0 632,500 700,000 1,000,000 595,000 900,000 200,000 777,750 25,000

Page 188: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000 1,000

100,000 31,200 1,000

2,500 336 2,850

30,000

100,000 20,000

600,000 80,000

600 4,000

1,000

5,000

1,000

1,000 1,200 520 20

18,000

200 525

2,000

1,200 7,000 25,000 18,150

Page 189: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,200 7,600 2,000 9,000 9,000 1,750 300

10,000 14,300 9,000 15,000 5,000 7,680 300

5,000 18,300

20,000 30,000

15,000

30,000 50,000 15,000 27,500 18,000 7,500

72,000 40,000 5,000

40,000

5,000

100

48

150,000 800,000 750,000 600,000 300,000 180,000

61,600 180,000 512,400 30,000

300,000 300,000 100,000

5,000 10,000 2,000 15,000 1,200 5,000 6,000 10

3,100

1,000

10,000

Page 190: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50

5,000

10,000 40,000 7,500

70,000 5,500 100,000 3,000 7,500 2,000

200,000 78,100 100,000 300,000 100,000 72,000 7,000 300

37,500

3,000 2,500 30,000

30,000

3,000

18,000 300 7,500 16,000 9,000 3,500 12,000 1,000 45,975 50

1,500 1,000 300 1,000 260 240 500 17,516 100

5,000

5,000

Page 191: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

100,000 41,000 100,000 50,000 40,000 60,000

40,000 180,000 10,000

120,000 500

19,800 50,000 120,000 159,600

30,000

1,000

300 450 200 60 1,260

1,500

10

10 20 3,000

750

Page 192: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,145

1,000 240 202

35,000 2,000

0 50

300

500 45,000

1,500

2,000

5,000

100

500 15,000 40,000

500 80,000

5,000

419,600

100,000 79,200 15,000 5,000 30,000 1,000

Page 193: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10,000

62,700

3,000

300,000 100,000 100,000 70,000 16,250 10,000

500,000 396,000 120,000 300,000 300,000 100,000

50,000

9,900

10,000 9,396

10,000

53,000 50,000 70,000 1,000

1,000

3,000

35,000

3,000

96,000

50,000 18,700 7,000 8,000 500 96,000

1,000 8,000 5,000 20,000 2,000 7,500 10

12,800

Page 194: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000 5,000 12,500

3,000 60,000

3,000 3,000

500

1,000

6,000

75,000 1,000

20,000

37,400 1,000

50,000 250,000

180,000 672,100 600,000 200,000 300,000 1,000,000 180,000 85,120 20,000

100,000 350,000

Page 195: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000

100 60,000

7,500

7,000 25,300 30,000 10,000 20,000 10,000

30,000

6,000

35,000 15,000 25,000 12,500 60,000

1,000

20,000 34,600

9,900

4,500

Page 196: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,000

3,000

10,000

10,000 20,000

30,000

700

20,000

96,000

20,000

30,000

21,100 5,000 4,500

6,000

37,500

12,000

Page 197: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

2,000

8,200 1,000

7,000

10,000

300,000 650,000 400,000 1,000

20,000

30,000 60,500

1,000

7,000 5,400

30,000

15,000 22,500

50,850

Page 198: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,500 8,500 60,000

3,000 30,000

500

15,000

15,000

11,000

3,000

3,000 3,000 15,000

24,000

3,000

6,750

100,000 150,000

5,000

Page 199: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

70,000 60,000 150,000 65,000 150,000

500

350 300 7,500

500 300

500 500 10

1,000 1,000 3,000 5,000 5,000 105 500

2,448

1,500 2,300 1,000 500

5,000 2,000 2,000

100

11,000 700 1,500 30

100,000 108,900 20,000 80,000 20,000 18,000 4,000

6,000 1,000 200 12,000 1,200 8,000 40,000

Page 200: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,200 800 5,000 8,000

10,000

30,000

3,675

500

150

3,000 2,000 15,000

7,000

5,000 10,000

3,000 500

3,000 18,500 4,000

5,000 4,000

3,000 4,000 25,500

20,000

Page 201: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,800

10,000 50,000 0 1,500

5,000

15,000 20,000 53,000 150,000 7,000 30,000 5,000

6,000 100

2,000 1,000

500 100

300 500 500 720 36,000

5,000

3,000

15,000 30,500 25,000 5,000

150,000

15,000 22,000 73,000 37,500 2,000

700 220 200 600 15,000

Page 202: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000

15,000

5,000 2,000

2,000 3,000 100 1,305

220

6,000

6,000 1,500

20,000

5,000 10,000 150 100

200 100 400 120 1,000 810

30,000 1,000 19,800 261,300 500

5,000

300 11,000 1,600 5,000 130

1,800

Page 203: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000

24,000

300

1,775

2,100

1,200

400 100 50 234

5,000 5,000 17,000 18,000 7,000 59,400 1,000

10,000 5,000

1,500

6,000

3,300

Page 204: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500

31,548

1,000

600

5,000

3,000

2,000 908

1,000

500 500 2,000

300 100

1,400 5,000

2,000

600

30,000 15,000 15,000 40,650 3,000

1,000 11,000 120,000

Page 205: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

22,200

17,000

4,500

500

77,500

20

260

70

100

230

Page 206: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300

844

405

320

10,000

30

12,000

83

1,218

48

750

Page 207: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15

2,850

160

20

24,000

20

20

50 100

500

Page 208: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 8,000 58,400

50,000 2,000

2,000 18,000

10,000

2,000 18,000

24,000

548

25,000 55,000 35,000 36,000 36,468

57,000 30,000

15,000

10,000

500

16,245

Page 209: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100

3,000 25,950

700

8,730

8,000 12

750

150

300 12,724

1,500 3,200 3,000 6,000

18,300

1,000 6,000 20,000

1,500 3,000 1,000 3,000

3,000

10 50 20 12 7,500

750

Page 210: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30 50 100 20 5 30 1,250

1,000

10,000

20 10,000 10,000

10,000

30,000

4,000 5,000

50

5,000 9,300

50,000 5,000 500

19,776

10,000 30,000 15,000 7,000 300

200,000 17,800 150,000 45,000 7,000 282,372

Page 211: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30,000

30,000 90,000 110,000 30,000 100,000 300

94,600 10,000 100,000

30,000 345,000 100,000 30,000

12,000 30,000 35,000 10,000 35,000 7,000 200 500

15,000

30,000 205,584

50,000 5,000 50,000 200,000 550,000 600,000

7,000

50,000 89,100 20,000 150,000 50,000 15,000 60,000

3,000

3,500

Page 212: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

100,000

70,000 220,000 10,000 300

5,000

30,000 110,000 45,000 299,928

90,000 10,000 22,140 500

29,700

10,000

30,000 30,000 120,000 60,000 45,000

10,000 50,000

52,500

3,000 10,000

5,500

10,000

3,000

14,000

50,000

3,000 10,000 7,500

15,000 10,000

Page 213: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 4,000 37,500

15,000 1,000 1,000 120 2,000 8,172

60,000

2,000

20 700

1,000

6,500

15,000 20,000 30,000 17,700

5,000 10,000 50,000 5,000 100

15,000 30,000

1,500 10,000

3,000

8,000

Page 214: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 3,000 1,000

30,000 70,000

5,000

3,000

30,000 50,000 20,000

2,000 2,500 5,000 3,000 4,500 3,000 500 4,875 100

200 5 4,650

100 154 50 150 20 30 1,968

3,000

1,000 500

6,600 8,000

Page 215: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 7,000 5,000 117,600

2,200

3,000

99,000 20,000 80,000 50,000

150,000

59,400

70,000 5,000 10,000

10,000

2,000 150,000

10,000 19,850

25,000 10,000 50,000

30,000 80,000 10,000

80,400

Page 216: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30,000

7,000 3,000

3,000 30,000

30,000

50,000

50,000

Page 217: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,300

7,000 15,000 100,000

1,200 4,500

200 75,000

100 50 36,000

0 6,000 14,400

100 3,000

5,000 10,500

100 3,000

3,000

100,000 40,000

20 20 1,464 50

16,000 4,500 4,000

2,000 7,000 10,000

1,500

20,000

Page 218: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

6,000

1,000 36,000

700

1,500

15,000 7,000 15,000

3,000 15,000

10,000 7,000 20,000 0 115,000

5,000 45,000

20,000 33,000

60,000 121,000 110,000 130,000 200,000

15,000

Page 219: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

72,000

30,000 29,700 10,000 90,000 80,000 25,000

50,000 50,000 100,000 30,000

25,300

100,000 200,000 400,000 20,000 5,000

200,000 16,000 100,000 50,000

49,500 100,000

10,000

20,000 10,000 30,000

700

500 800 18,000

20,000 100,000 50,000

5,000

30,000

100 300

1,000 300 400 3,000 500

Page 220: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500 300 750

200 500

300

300 300 500 300

500 2,500 500 2,000 800 500 300

3,000 1,000 1,000 900 250 2,500 300 4,980

500

50 20 15

10 200 7,440

2,500

2,000 3,000 1,200

350 360 80 200 1,500

500 300 150 500 3,504

Page 221: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500

350

500

400 40

700 2,000 300 400 10,000 5,000 40 74,190

7,000 50,000

250 500 148,120

10,000 40,000 20,000 25,000 34,350 3,000

5,000 5,000

2,500

20,000

20,000

25,000 30,000 70,000 15,000 69,204

10,000 50,000 45,000 20,000 10,000 30,000 15,000

Page 222: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,000 30,000

20,000

30,000 10,000

60,000

105,000

1,000 600 60,000

45,000 60,000 30,000 369,000 3,000

40,000 60,000

20,000

500 10,000

Page 223: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000 500 20,000

160,000

18,450

1,500 1,000

1,000

5,000 48,000 5,000

2,000

50,000

300

30,000 90,000

60,000

Page 224: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000 2,500 8,000

30,000 3,000

100,000 83,100

1,000 10,000

12,000

500 2,000 5,000 2,000

500

30

2,000

1,500

30,000 182,000 100,000 20,000 50,000 1,000 150,000 2,000

2,500 304,000

3,000 5,100 2,000 6,500 200 26,435

150,000 250,000

7,000 50,000 30,000

Page 225: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,500 500 600 4,000

1,000 300

500 3,000 10,000 1,000 5,000 1,500 500

500

400 600

500 1,000 200 350 1,200 750

360

1,000 5,000 1,500

60,000 40,000 30,000 70,000 10,000 15,000

290,000 20,000 60,300

30,000

2,500

9,900 30,000 20,000 10,000 500

15,000 10,000 15,000

Page 226: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

25,000 30,000

10,000 2,000 9,000

20,000 22,000 25,000 5,000 22,000 9,000 22,305

15,000

5,000

10,000 5,000

60,000

60,000 4,000 10,000 70,000 15,000 45,000

70,000 1,000 1,500 300

1,650 300 4,695 100

10,000 4,000 8,000 15,000 18,000 300

3,600 3,000

1,000

15,000

600 6,500 6,000 20,000 14,900

600 11,014 20,000 27,500

Page 227: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000 15,000

1,500 10,000

5,000

1,500 3,000

15,000

5,000

5,000 5,000

100 2,500 8,000

80,000 70,000 350,000 20,000 1,000,000

Page 228: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

200

1,100 15,000

1,500

300

3,000 2,000

1,500 300 1,900

3,000 15,000

300 2 5 500

11,900 100 200 1,500 20

3,000 1,000 1,000 5,000 500

500

Page 229: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300 200 1,260

3,000

50 7,000 10,000 13,000 8,000 15,000

18,000 5,000 3,000 20,000 8,000 200 10,000

42,000 1,800 30,000 68,424 1,000

30,000 60,000 60,000 120,000 5,000 2,000

85,700 30,000 50,000 100,000 3,000 8,400 500

1,200 7,200

1,000 110 2,000

1,000

5,000 53,550

Page 230: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000 160,000

100,000 495,000 160,000

50,000 350,000

350,000

100,000 202,400

150,000 40,000 100,000 400,000 500

15,000

3,200 4,000 6,000

150

Page 231: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

110

500 500 50 3,450

110

110 500 50 6,540

120 1,000 150 150

2,200 3,500 1,000 10,463

5,000 100 1,000 5,000

5,000

250,000 500,000 150,000

200,000

Page 232: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

200,000

350,000 1,391,500 850,000 500,000 200,000 150,000 15,000 2,000

327,000

243,120

50,000 198,000 30,000 300,000

30,000

7,000 15,000 15,000 6,990 500

7,000 1,000 30,000 20,000

7,000 5,000 2,400 3,000

7,000 5,000 22,500

750

15,000 20,000

20,000

750

Page 233: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50 50 800 20 14,000

30 550 70

50 220 60 50 350 70 6,870

50 50 20 50 40 50 800

500

1,200 15,000 15,000

1,100 20,000

270

1,000 2,000

4,500

250

100,000 59,000 10,000

120,000 59,000 10,000 60,000 120,000

4,500 40,000 10,000 10,000 10,000 3,000

500

Page 234: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000

500

10,000

240

6,500

1,500 2,100 500 500 1,000 3,000 500 2,200 50

2,000 2,000

30 5

100

300

3,500 1,000 3,500 2,500

10,000 1,000

5,000

11,000 0

Page 235: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

12,000

5,000

4,825,610

65,000

9,000 3,000

360,000 1,500

200,000

192,000

300,000

30,000

40,000

15,000 2,000

30,000

1,500

2,000

Page 236: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

7,000 100,000

3,500 25,800 12,000 22,000

3,500 10,000 7,000 200

150,000

2,000 16,850 8,000 1,000 500 600 40,000

1,200 450

12,000

1,500 500 1,000

100,000

200,000 15,000 100,000 72,000 10,000 153,450 1,000

700 1,000 100

36,000

2,000

60,000 14,300 100,000

2,000 1,000

Page 237: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 5,000 20,000

3,000 2,250

2,200 10,000

15,000

250,000 134,200 400,000 60,000 36,450

135,450

25,000 100,000

5,000

10,000 10,000

13,000 2,200 20,000

4,000 7,000 300

100 50 200 100 20

100 50 1,000

Page 238: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,600

1,000 5,000 2,000 3,000

10,000

3,000

10,000

250 15,000

Page 239: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100 100 200 50 250 100 50 13,602 50

100

8,000

10,000

500 3,800 3,000 300 250 100 13,500

2,000 2,000

1,500 300 250 2,000 450 32,000

300 100 200 50

1,500

50 110 20 200

50 50 50

100 35 100 10 200 2,200

13,000 59,400 7,000 5,000 3,000 2,500 460,000

11,900 3,800

58,300

200

Page 240: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

450

6,000 4,800 5,000 1,500 3,500 50,000

110,000 128,700 130,000 61,000 40,000 6,000 675,000

60,000 64,500 150,000 135,000 60,000 2,000 792,500 50

45,000 1,500

20,000 50,000

10,000 50,000 40,000 1,000 50,000

3,000

3,000

10,000

40,000 50,000 157,440

50,000

5,000 2,000 8,000

Page 241: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

600

300 10,000 10,000

1,500

60,000 1,300,000 250,000 900,000 60,000 58,500 3,000

19,800

30,000

500 20,000 45,000 20,000

10,000

30,450

200,000 247,500 400,000 200,000

400,000 150,000 600,000 300,000 200,000 1,060,950

20,000 250,000 250,000

30,000 247,500 250,000 200,000

20,000

1,500 500 14,000 5,000 12,000 60,000

74,700

10,000 70,000 20,000

Page 242: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500 19,800 12,000 15,000 5,200 60,000 9,990 10

1,000

5,000

100,000 8,300 50,000 100,000

25,000 180,000

5,000 10,000 39,750

10,000 3,000 14,000 5,000 7,500 3,000

5,000 600

100,000

1,500 1,000

30,000

50,000

15,000 3,000 120,000

Page 243: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

180,000 270,000 30,000 40,000 200,000 10,000

5,000 2,000 7,000

30,000 20,000

300,000 150,000

200

30,000 1,200 25,000 10,000 20,000 300,000 40,000 5,000 102,900 200

40,000

Page 244: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

2,500

2,000 2,475

390

500

Page 245: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC

Tổng lượng Nhà thầu

9,000 387,500

16,227

2,450

2,570

556

20,100

14,140

266

351

1,500 400 604,540

300 300

Trung tâm CSSKSS

Trung tâm Da liễu

Trung tâm YTDP Tỉnh

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Page 246: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

17,985

6,800

21,382

11,120

12,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,700

7,895 Công ty Cổ Phần Sao Mai

450

332

6,000

100,000

1,000

31,000

5,000

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 247: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

297,375

27,500

45,310 Công ty Cổ Phần Sao Mai

600

82,900

1,000

157,500

5,000

114,845

29,000

20,000

2,000

11,000

9,800

17,736

5,200

149,600

51,448

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC

PHẨM NGỌC THIỆN

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành

Page 248: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

4,560 Công ty Cổ Phần Sao Mai

750 Công ty Cổ Phần Sao Mai

46,000

350,600

1,000

2,000

107,650

16,275 Công ty Cổ Phần Sao Mai

400

32,100

480

6,000

240 647,440

109,500

10,000

1,660,000

37,998

9,000 1,000 11,259,450 Công ty CP Pymepharco

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Page 249: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300 453,300

15,000

632,200 Công ty CP Pymepharco

22,000

30,000

12,000

10,686

101,000 Liên danh Ánh Dương

125,000

1,000 2,412,000

34,600

21,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

6,000

5,000

3,000

2,800

11,590 Công ty Cổ Phần Sao Mai

18,000

1,725

2,000

70,850

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Page 250: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

106,350

107,780

50,900

111,200

55,000

249,500

252,000

29,000

195,000

5,000

100

48

3,994,000

5,000 2,165,200

2,693,000

75,110

3,310 Liên danh Ánh Dương

1,000

10,000

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Page 251: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50

52

5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

113,000

414,000

8,000 1,512,900

350,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

10,000 Liên danh Ánh Dương

37,500

146,500

57,000

3,000

5,000 289,395

49,996 Công ty Cổ Phần Sao Mai

74,000

5,000

5,000

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Page 252: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

10,000 751,000

259,500

300

50

500

186,500

100,000

973,400

110,000 Liên danh Ánh Dương

11,000

100

200

10,360

1,300

1,500

130

100

3,220

750

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Page 253: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,145

2,492 Công ty Cổ Phần Sao Mai

37,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

6,750 Công ty Cổ Phần Sao Mai

300

49,000

1,000 2,500

24,800

5,000

100

70,500

110,700

5,000

5,000

433,000

2,000 588,350

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Page 254: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

565,000

203,700

23,000

5,000 1,000 2,085,250

2,196,000

150,000 Công ty cổ phần Dược ATM

102,900

69,396

41,000

670,000

1,000

54,000

3,000

35,000

22,000

116,000 Liên danh Ánh Dương

385,200

110,510

20,800

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Page 255: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

51,500

113,000

11,000

90,500 Công ty CP Pymepharco

5,000 Công ty CP Pymepharco

111,000 Công ty CP Pymepharco

20,000

10,000

50,000 Công ty CP Pymepharco

10,000 10,000

48,000

83,000 Công ty CP Pymepharco

25,000

623,400 Công ty CP Pymepharco

82,500

145,000

335,000

5,000 5,732,220 Công ty CP Pymepharco

5,000 1,787,500

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Liên danh Gia Phát - Hưng Việt

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh Gia Phát - Hưng Việt

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Page 256: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000 Công ty CP Pymepharco

215,100

7,500

172,300

6,000

24,000

33,200

6,000

1,000 330,500

35,000 Công ty CP Pymepharco

1,000

2,000 9,000

104,600

19,900

4,500

20,000

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Page 257: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 Liên danh Ánh Dương

16,500

18,000

10,000

68,300

36,000

35,000

10,700

20,000

136,000

30,000

15,000

50,000

100,000

24,000

37,000

3,000

37,500

12,000

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO

Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 258: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

27,000

14,200

27,000

2,000

10,000

10,000

2,741,000 Công ty CP Pymepharco

56,000

114,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

8,000

16,000

26,000

35,400

35,000

39,500

68,850

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 259: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

71,000

1,000

90,000

500

110,000

20,000

20,500

40000

11,000

52,000

72,000

27,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai

200

3,000

11,750

260,000

5,000

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty TNHH Tân Phương Bắc

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 260: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

2,000

928,500

2,500

25,150

1,100

4,510

23,705 Công ty Cổ Phần Sao Mai

11,268

12,100

9,000

1,150

100 100 Công ty Cổ Phần Sao Mai

36,430

1,500 1,303,400

200 200

116,400

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Page 261: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

38,900

19,200

500 1,000 Công ty TNHH Đức Tâm

30,000

4,175

500 Công ty CP Pymepharco

1,150

20,000

7,000

78,000

600

8,000 12,800 Liên danh Ánh Dương

6,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

65,500

41,000

50,500

22,500

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

Page 262: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

15,800

89,500

40,000

35,000

590,500

7,100

6,000

1,400

47,120

2,000

5,000

1,000

3,000

205,500 Công ty CP Pymepharco

3,000

282,499

368,000

19,300

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO

Công ty TNHH dược phẩm Minh Thảo

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành

Page 263: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

15,400

9,800

10,525

20,220 Công ty CP Pymepharco

6,000

13,500

500

21,000

36,500

1,000

3,980

386,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai

20,000

1,000 Công ty TNHH Đức Tâm

2,000

100 19,430

2,500

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Page 264: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000

24,300

300

4,275

2,100 Liên danh Ánh Dương

1,400 Liên danh Ánh Dương

1,884

600 600

30

140

600 162,500

46,000

1,900

2,000 13,000

3,300 Liên danh Ánh Dương

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Page 265: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

500 Liên danh Ánh Dương

300

41,748

610 Liên danh Ánh Dương

400 2,400

600

5,000

6,000

200

6,908

4,000

4,060

1,000

15,400

2,000

600

215,150

241,000

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Page 266: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

23,200

2,000

10

20

17,300

5,000

500

79,900

2,000

20

460

20

70

170

290

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ

Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Page 267: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20

350

844

405

520

10,600

30

12,600

133

100

1,318

48

850

50

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Page 268: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

65

3,000

50

160

20

100

100

2

2

27,000

40

40

600

150 Công ty Cổ Phần Sao Mai

500

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Page 269: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

71,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai

107,000

25,000

10,000

34,000

10,000

24,200

1,000

548

318,968 Công ty CP Pymepharco

195,100

15,000

13,000

500

16,245

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Liên danh Gia Phát - Hưng Việt

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Page 270: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100

39,850

950

100

9,930

9,012

2,750

150

21,024

24,860 Liên danh Ánh Dương

25,300

27,000

26,500

4,000

9,127

1,070

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MỸ QUỐC

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC

PHẨM NGỌC THIỆN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC

Page 271: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,670

3,000 Liên danh Ánh Dương

5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

13,000

21,020

11,000

33,000

9,000

150

50

7,000 28,300 Công ty CP Pymepharco

121,500 Công ty CP Pymepharco

19,776

232,450

1,208,972

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU

Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Page 272: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30,000

526,300

319,600

76,000

51,000

30,000 565,000

448,000

15,000

6,000

285,584

2,563,500

5,000 92,000

130,000 Công ty CP Pymepharco

1,034,100

9,000

5,000

7,300

1,800

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Page 273: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

26,000

100,000

364,800

5,000

960,928

5,000 197,640

34,700

10,500

765,000

30,000

81,000

52,500

13,000

5,500

10,000

13,000

11,000

5,000

14,000

50,000

30,500

30,000

30,800

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty TNHH dược phẩm Minh Thảo

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Page 274: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

64,500

14,000

45,792

73,000 Liên danh Ánh Dương

13,000

930

1,000 Liên danh Ánh Dương

57,500

1,000

149,700

100 205,900

45,000

100

34,800

3,000

5,000 135,500

66,000

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Page 275: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

18,000

1,200

100,000 Công ty CP Pymepharco

2,000

7,000

1,000

5,000

7,000

4,000

111,400

4,000

1,800

56,325

5,015

3,602

33,880

8,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai

14,600

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

Page 276: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

142,600

10,000

60,000

5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

362,104

8,000 468,000

90,000

119,400

95,000

15,000

95,000

10,600

242,000

188,850 Liên danh Ánh Dương

85,000

140,000

80,400

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Page 277: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30,000

45,000

43,000

3,000

18,000

35,000

6,000

66,000

50,000

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần dược vật tư Y tế Đông Đô

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC

PHẨM NGỌC THIỆN

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 278: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 23,300

230,000

20,000

5,700

75,420

36,550 Công ty Cổ Phần Sao Mai

20,900

3,700 Liên danh Ánh Dương

17,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

100

3,100

3,000

216,000

10,184

50,000 Công ty cổ phần Dược ATM

21,000 Công ty cổ phần Dược ATM

1,500

70,000

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Nghị

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Nghị

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô

Page 279: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

6,000

38,000

700

1,500

103,000

18,000

233,500

268,000

53,000

1,462,000

80,000

100,000

15,000

Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MỸ QUỐC

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức

Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Page 280: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

72,000

506,700

405,000

50,300

30,000

2,130,500

150,000

425,000

199,500

10,000

243,000

10,000

700 Công ty TNHH Đại Bắc

31,400

219,000

55,000

56,001

500

1,200

300 9,500

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình

Page 281: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300 900

100

520 3,170

1,000

300

350 6,050

30,360 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,000 22,630

100

800

265

10,150

2,700

1,000

13,400

2,990 Liên danh Ánh Dương

10 14,564 Liên danh Ánh Dương

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Page 282: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000

1,750

22,970

500

100 7,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai

4,040

123,520 Liên danh Ánh Dương

57,200

154,670

13,000

470,350

3,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

3,000 107,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

17,000

16,000 Công ty CP Pymepharco

20,000

31,000

341,704

281,000

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Page 283: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

108,000

85,000

20,000

3,000

900

90,000

23,000

75,000

135,000

70,350

1,000 992,104

395,000

121,000

21,000

10,500

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Page 284: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

24,500 Liên danh Ánh Dương

30,000

160,000

18,450

30000

20,700

11,000 Liên danh Ánh Dương

108,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

2,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

50,000

2,300 Liên danh Ánh Dương

166,000

150,000

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM

Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Page 285: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

33,300 Liên danh Ánh Dương

34,000

33,000

191,100

11,000

2,000

13,000 Liên danh Ánh Dương

75,500

500

2,500

30

2,000

1,500

5,000

964,000

409,500

75,605

901,000

137,000

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Page 286: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

33,400 Liên danh Ánh Dương

10,600 Liên danh Ánh Dương

52,500

30,300

2,300

1,000

31,200

360

11,000

10,000 Công ty CP Pymepharco

395,000

520,300

80,000

6,000

2,500

225,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai

66,000

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Page 287: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

289,805

52,000

284,805

16,000

5,000

15,000 Liên danh Ánh Dương

30,000

155,000

581,000

120,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

30,045

173,300

40,600

6,500

50,000

10,000

50,400

72,114

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Page 288: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

36,000

18,000

500

11,500

5,000

5,500

15,000

5,000

15,300

10,550

21,900 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

6,000

3,000

5,000

380000

2,130,000 Công ty CP Pymepharco

Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty CP Dược phẩm Phú Thái

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

Liên danh Gia Phát - Hưng Việt

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Page 289: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

200

16,100

1,000

2,000

1,750

9,500

100 6,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai

10

23,000

1,507

63,520

10,000

16,300

2,500

100

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-

Tenamyd

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG

ƯƠNG VIDIPHA

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Page 290: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,860 Liên danh Ánh Dương

8,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai

90,050

1,000 134,500

1,500 309,724 Công ty CP Pymepharco

1,000 712,000 Công ty CP Pymepharco

435,100

106,700

10,000

16,110

12,000

600

108,550

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP

Page 291: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20,000

160,000

423,000

1,135,000

30,000

401,000

351,000

882,400 Công ty CP Pymepharco

1,640,500 Công ty CP Pymepharco

15,000

100

100

25,700

150

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

Page 292: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

110

1,000 6,000

5,930

7,980

2,150

2,100

25,263

1,200

1,000 15,750

5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

120,000

30,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,280,000

200,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Page 293: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

400,000

70,000 5,861,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai

30,000 130,000

480,000

20,000 263,120

3,000

1,098,000

30,000

50

120,000 120,000

300,000 409,490

10,000

122,000

150,000 272,400

40,500

750

200

118,000

20,000

1,050 Công ty TNHH Đại Bắc

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Phương Linh

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoàng Giang

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Page 294: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

18,220

1,910

11,030

1,310

500 Liên danh Ánh Dương

154,200

3,000

76,300

500

500

1,410

8,500

5,700

250

321,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

877,000

109,500

2,500

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH Dược phẩm Glomed

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Page 295: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,000

1,000

524

32,000

500

1,740

7,900

25,150

5,600

1,035

700 Công ty Cổ Phần Sao Mai

70,300

49,700 Công ty cổ phần Dược ATM

23,000

125,000

41,000

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty cổ phần TMDV Thăng Long

Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình

Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Page 296: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300

12,000

5,000

4,825,610 Công ty Cổ Phần Sao Mai

21,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

65,000

12,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

369,500

204,000

198,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

300,000

30,000

40,000

17,000

30,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,500

2,000

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Page 297: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

107,000

5,000

138,300

92,900

150,600

168,355 Công ty Cổ Phần Sao Mai

1,724

14,000

18,500

200

3,200 Công ty TNHH Đại Bắc

188,000

656,450

15,200

3,800 Công ty Cổ Phần Sao Mai

106,000 Liên danh Ánh Dương

51,000

6,000

309,300

6,000

20,000

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM

ĐỒNG

Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Page 298: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100,000

40,250

12,200

138,000

2,335,650

100

70,000

1,700

135,450

125,000

5,000

25,500

69,700

31,300

3,320

2,620

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Page 299: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000

2,120

43,700

100

10,000

3,000

11,300

17,350

600

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC

PHẨM NGỌC THIỆN

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Page 300: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

28,732

100

8,000

11,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

25,070 Công ty Cổ Phần Sao Mai

21,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai

45,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

20,680 Công ty Cổ Phần Sao Mai

2,000

11,040

3,980

4,976 Công ty Cổ Phần Sao Mai

603,900

19,200

60,300 Công ty Cổ Phần Sao Mai

2,500 3,100 Công ty Cổ Phần Sao Mai

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Page 301: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,670

92,610

1,800,700

1,500 2,625,550

76,500

20,000

6,000

140,000

30,000 664,000

5,000

3,000

3,000 Liên danh Ánh Dương

13,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

660,440

50,000

34,000

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Page 302: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

600

100 Công ty Cổ Phần Sao Mai

30,800

1,500

2,000

9,000 3,595,500

219,800

40,000 720,000

35,000

88,200

10,100

34,650

2,277,500

3,240,950

685,000

927,500

1,030,000

139,500

124,700 Liên danh Ánh Dương

30,000

610,000

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên

Công ty TNHH dược phẩm Tân An

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC

PHẨM VẠN XUÂN

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Page 303: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

302,100

4,000

5,000

628,300

416,000

144,750

1,000 25,000 219,500

201,800

300,000 Công ty CP Pymepharco

3,700

3,000

260,000

50,000

2,500

26,200

9,300

298,000

1,300

20,000

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị

y tế Thuận Phát

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG

Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh

Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty

CPDP Minh Dân

Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC

Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT

BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare

Page 304: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,832,000

18,300

490

13,000

53,800

495,000

13,500

10,000

500

200

701,300

40,000

Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô

Page 305: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

800

300

2,660

48,000

5,075

300 Liên danh Ánh Dương

590

500

Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2

Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Page 306: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

306

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH Y

1 1 Acarbose 50mg Viên nén, Uống Bayer Pharma AG Đức VN-10758-10 Viên 2,760 6,000 10,000 1,000

2 3 Alfuzosin HCL 10mg Pháp VN-14355-11 Viên 15,291 900 200

3 4 150mg/ 3ml Pháp VN-11316-10 Ống 30,048 100 50

4 5 200 mg Viên nén, Uống Pháp VN-16722-13 Viên 6,750 1,500 700 2,000

5 6 5mg Amlor Cap 5mg 30's Fareva Amboise Pháp VN-20049-16 Viên 8,125 6,000

6 7 5mg Viên nén, Uống Amlor Tab 5mg 30's Úc VN-19717-16 Viên 7,593 300 500

7 8 Amoxicillin 250mg Pháp Hộp 12 gói VN-18308-14 Gói 5,090

8 9 Anh Viên 11,936 8,000 200

9 10 1g, 500mg Ý 1 lọ/ hộp VN-12601-11 Lọ 66,000 500

STT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

Glucobay Tab 50mg 100's

Hộp 10 vỉ x 10 viên

viên nén phóng thích chậm,

Uống

XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 1 vỉ x 30 viên

Amiodarone HCL

Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm tĩnh

mạch (IV)

CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6

Amps x 3ml

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 6 ống x 3ml

Amiodarone hydrochloride

CORDARONE 200mg B/ 2bls x

15 Tabs

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Amlodipine besylate (amlodipine)

Viên nang, Uống

3 vỉ x 10 viên/ hộp

Amlodipine besilate (amlodipine)

Pfizer Australia Pty Ltd

3 vỉ x 10 viên/ hộp

Bột pha hỗn dịch uống, Uống

Clamoxyl Sac 250mg 12's

Glaxo Wellcome Production

Amoxicillin trihydrate + Acid Clavulanic

500 mg + 125mg

Viên nén bao phim, Uống

Augmentin BD Tab 625mg 14's

SmithKline Beecham Pharmaceuticals

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-11057-10; VN-

20169-16

Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam)

Bột pha tiêm, truyền, không kèm dung môi,

Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,

IM)

Unasyn Inj 1500mg 1's

Haupt Pharma Latina S.r.l

Page 307: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

307

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

10 11 20mg VN-17767-14 Viên 15,941 900

11 12 3.5g Viên nang OM Pharma Thụy Sỹ VN-15048-12 Viên 10,100

12 13 2,5mg VN-18023-14 Viên 3,050.00 1,000

13 14 Brinzolamide 1% Azopt Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 116,700 5

14 15 Budesonid AstraZeneca AB Thụy Điển VN-19559-16 Ống 13,834 140 3,000 2,000

15 18 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Thụy Sỹ VN-17036-13 Lọ 181,440

16 19 500mg Anh VN-10261-10 Viên 24,589 900

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)

Viên nén bao phim, Uống

Lipitor Tab 20mg 3x10's

Pfizer Pharmaceuticals LLC

; Packed by Pfizer Manufacturing

Deutschland GmbH

Mỹ; Đóng gói: Đức

Hộp 3 vỉ * 10 viên

Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae; Staphyloccous arueus, Streptococcus pyogenes, and virdians, Nesisseria catarrhails

Broncho-Vaxom Children

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang

Bisoprolol fumarate

Viên nén bao phim, Uống

Concor Cor Tab 2.5mg 3x10's

Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal

Đức, đóng gói Áo

3 vỉ x 10 viên/ hộp

Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Alcon Laboratories, Inc.

VN-9921-10 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

500mcg/ 2ml

Hỗn dịch khí dung dùng để

hít, xông

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều

2ml

Thuốc bột pha tiêm có dung

môi, Tiêm

F.Hoffmann-La Roche Ltd

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha

tiêm

Cefuroxime axetil

Viên nén bao phim vỉ nhôm,

Uống

Zinnat Tab 500mg 10's

Glaxo Operations UK Ltd

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Page 308: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

308

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

17 20 Celecoxib 200mg 3 vỉ * 10 viên VN-15106-12 Viên 11,913 900

18 21 Cerebrolysin Cerebrolysin Austria VN-15431-12 ống 60,000 40

19 22 Cerebrolysin Cerebrolysin Austria VN-15431-12 ống 108,000

20 23 Cinnarizine 25mg viên nén, Uống Stugeron OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Viên 674 2,000 2,000 300,000

21 24 500mg Bayer Pharma AG Đức VN-14009-11 Viên 13,913 200

22 25 5g , 0.05% Anh Hộp 1 tuýp VN-18307-14 Tuýp 20,269 60

23 26 Clopidogrel 75mg Pháp VN-16229-13 Viên 20,828 900

24 27 Pháp VN-14356-11 Viên 20,828

25 28 Deferasirox 250mg Thụy Sĩ Hộp 28 viên VN-17125-13 Viên 192,595

26 30 30mg Viên nén, Uống Herbesser Indonesia Viên 1,345 1,000 300 3,000

27 31 10mg Viên nén, Uống Motilium-M OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Viên 1,813 2,000 2,000

Viên nang, Uống

Celebrex Cap 200mg 30's

Neolpharma, Inc ; Packed by R- Pharm

Germany GmbH

Puerto Rico, Đóng

gói Đức

215,2mg/ml x5ml

Dung dịch Tiêm/ truyền

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Hộp 5 ống x 5ml

215,2mg/ml x10ml

Dung dịch Tiêm/ truyền

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Hộp 5 ống x 10ml

Hộp 25 vỉ x 10 viên nén

VN-14218-11 (có biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc)

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên nén bao phim, Uống

Ciprobay Tab 500mg 10's

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Clobetasone Butyrate

Kem bôi, Dùng ngoài

Eumovate 5g Cre 0.05% 5g

Glaxo Operations UK Ltd

viên nén bao phim, Uống

PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 1 vỉ x 14 viên

Clopidogrel; Acid acetylsalicylic

75mg + 100mg

viên nén bao phim, Uống

DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls x

10 Tabs

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên nén phân tán, Uống

Exjade 250 Tab 250mg 4x7's

Novartis Pharma Stein AG

Diltiazem Hydrochloride

P.T. Tanabe Indonesia

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13228-11 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Domperidone maleate

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

VN-14215-11 (có biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc)

Page 309: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

309

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

28 32 80 mg Viên nén, Uống Hungary VN-18876-15 Viên 1,158 3,000 4,000 20,000

29 33 40mg/ 2ml Hungary VN-14353-11 Ống 5,306 25 12,000 30,000

30 34 Dutasterid 0.5mg Ba Lan VN-17445-13 Viên 17,257 900

31 39 10mg Actavis Italy S.P.A Ý VN-11232-10 Hộp 267,500 500

32 43 Etoricoxib 60mg Arcoxia 60mg Frosst Iberica S.A v/10 h/30 viên VN-15547-12 Viên 14,222 1,000

33 44 Exemestane 25mg Pfizer Italia S.r.l Ý 2 vỉ * 15 viên VN-20052-16 Viên 82,440 100

34 45 Fenofibrate 200mg Lipanthyl 200M Recipharm Fontaine Pháp VN-17205-13 Viên 7,053 2,100 200

35 48 1g Nhật Bản Hộp 10 lọ VN-13784-11 Lọ 101,000

36 49 Gabapentin 300mg VN-16857-13 Viên 11,316 300

Drotaverine hydrochloride

No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs

Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Drotaverine hydrochloride

Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25

amps x 2ml

Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.

Hộp 25 ống 2ml

Viên nang mềm, Uống

Avodart Cap 0.5mg 30's

GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Epirubicin Hydrochloride

Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền

qua động mạch

Farmorubicina Inj 10mg 1's

1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml

viên nén bao phim/ uống

Tây Ban Nha

viên nén bao đường, Uống

Aromasin Tabs 25mg 30's

Viên nang cứng, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Fosfomycin Sodium

Bột pha tiêm, tiêm

Fosmicin for I.V.Use 1g

Meiji Seika Pharma Co., Ltd

Viên nang, ép vỉ, Uống

Neurontin Cap 300mg 100's

Pfizer Pharmaceuticals LLC

; Packed by Pfizer Manufacturing

Deutschland GmbH

Mỹ; Đóng gói: Đức

10 vỉ x 10 viên/ hộp

Page 310: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

310

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

37 50 Gemfibrozil 300mg Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-11980-11 Viên 3,108 300

38 51 Gliclazide 60mg Pháp VN-13764-11 Viên 5,460.00 60,000 5,000 200,000 20,000

39 52 Gliclazide 30mg Pháp VN-12558-11 Viên 2,865.00 10,000 30,000 200,000 30,000

40 53 250mg Viên nang Viartril-S Rottapharm Ltd Ireland VN-14801-12 Viên 3,500 8,000

41 54 5mg Viên nén, Uống Tanatril 5mg Indonesia Viên 4,767 900

42 55 VN-20190-16 Lọ 370,260 120

43 56 Insulin lispro Humalog Kwikpen Bút tiêm 227,000 100

44 57 Insuline glarine Đức Lọ 505,030

45 59 Pháp VN-16721-13 Viên 9,561.00 300

Viên nang, Uống

Lopid Cap 300mg 100's

10 vỉ x 10 viên/ hộp

viên nén giải phóng kéo dài,

Uống

Diamicron MR tab 60mg 30's

Les Laboratories Servier Industrie

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Viên nén giải phóng có kiểm

soát, Uống

Diamicron MR Tab 30mg 60's

Les Laboratories Servier Industrie

Hộp 2 vỉ x 30 viên

Glucosamin sulphat

Hộp 1 lọ 80 viên nang

Imidapril hydrochloride

P.T. Tanabe Indonesia

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

500mg, 500mg

Bột pha truyền tĩnh mạch, Tiêm

tĩnh mạch

Tienam Inj 500mg 1's

Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires

Merck Sharp & Dohme-Chibret

Mỹ, đóng gói Pháp

Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ

100U/ml (tương đương 3,5mg)

Dung dịch tiêm, Tiêm

Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and Company; sản xuất

ống thuốc: Lilly France

Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Mỹ; sản xuất ống

thuốc: Pháp

Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc x 3ml + 3 Needle (3

kim kèm theo)

QLSP-H02-828-14 (có CV gia hạn

hiệu lực SĐK)

100 đơn vị/ml (1000

đơn vị/lọ 10ml)

Dung dịch tiêm, tiêm

LANTUS 100UI/ml B/ 1 vial x 10ml

Sanofi-Aventis Deutschland GmbH

Hộp 1 lọ 10ml

QLSP-0790-14

Irbesartan, Hydrochlorothiazide

150mg + 12.5mg

viên nén bao phim, Uống

CO-APROVEL 150/12,5mg B/ 2bls

x 14 Tabs

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Page 311: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

311

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

46 60 Ketoconazol 20mg/g cream, Bôi Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Tuýp 17,699 60 500

47 61 25mg/5ml Cravit Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19340-15 Lọ 88,515

48 62 10mg Viên nén, Uống AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15212-12 Viên 6,097 1,680

49 63 Viên nén, Uống AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15210-12 Viên 6,176 280

50 64 Morihepamin Nhật Túi 200ml VN-17215-13 Túi 116,632 80

51 67 Meloxicam 7,5mg Viên nén, Uống Mobic Hy Lạp VN-16141-13 Viên 9,122 500

52 69 Merck Sante s.a.s Pháp VN-8829-09 Viên 4,183 1,500

Hộp 1 tube 5g kem

VN-13197-11 (có Biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc)

Levofloxacin hydrat

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto

Lisinopril dihydrat

Zestril Tab 10mg 28's

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Lisinopril dihydrat, Hydrochlorothiazid

20mg; 12,5mg

Zestoretic Tab 20mg 28's

Hộp 2 vỉ x 14 viên

L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine

200ml + 7,58%

Dung dịch truyền tĩnh

mạch, Truyền tĩnh mạch

Ay Pharmaceuticals Co., Ltd

Boehringer Ingelheim Ellas A.E

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Metformin HCI; Glibenclamide

500mg/2,5mg

Viên nén bao phim, Uống

Glucovance 500mg/2.5 mg Tab

30's

2 vỉ x 15 viên/ hộp

Page 312: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

312

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

53 70 AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17243-13 Viên 4,620 14,000 2,000

54 71 AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17244-13 Viên 5,779 15,000 500

55 72 16mg Viên nén, Uống Pfizer Italia S.r.l Ý VN-13806-11 Viên 3,672 600 3,000

56 73 4mg Viên nén, Uống Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ * 10 viên VN-13805-11 Viên 983 4,000 3,000 1,000

57 74 40mg/ ml Bỉ 1 lọ/ hộp VN-11978-11 Lọ 34,670 10 3,000

58 75 125mg Mỹ 25 lọ/ hộp VN-15107-12 Lọ 75,710 5

Metoprolol succinat

Metoprolol succinat 23,75mg (tương

đương với Metoprolol

tartrate 25mg)

Viên nén phóng thích kéo dài,

Uống

Betaloc Zok Tab 25mg 14's

Hộp 1 vỉ x 14 viên

Metoprolol succinat

Metoprolol succinat 47,5mg (tương

đương với Metoprolol

tartrate 50mg)

Viên nén phóng thích kéo dài,

Uống

Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Methylprednisolone

Medrol Tab 16mg 30's

3 vỉ x 10 viên/ hộp

Methylprednisolone

Medrol Tab 4mg 30's

Methylprednisolone acetate

hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm trong khớp

và mô mềm

Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml

Pfizer Manufacturing Belgium NV

Methylprednisolone Hemisuccinat

Bột pha tiêm, có kèm dung môi,

Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,

IM)

Solu-Medrol Inj 125mg 25's

Pharmacia & Upjohn Company

Page 313: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

313

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

59 76 40mg Bỉ 1 lọ/ hộp VN-11234-10 Lọ 33,100 200 1,000

60 77 Montelukast 10mg Singulair Anh v/7 h/28 viên VN-14267-11 Viên 13,502

61 80 0.50% Vigamox Mỹ Hộp 1 lọ 5ml VN-15707-12 Lọ 90,000 15 50

62 81 Pháp QLSP-892-15 85,381

63 82 Natri hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 62,158 50 200 500

64 83 Natri hyaluronat 15mg/5ml Sanlein 0.3 Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19343-15 Lọ 126,000

65 84 20mg Rabeloc I.V Ấn Độ Hộp 1 lọ VN-16603-13 Lọ 134,000

66 85 5mg Viên nén, Uống Đức VN-19377-15 Viên 8,000 280

67 86 Nifedipine 10mg Đức VN-14010-11 Viên 2,253 90 500 200

Methylprednisolone Sodium succinate

Bột pha tiêm, có kèm dung môi,

Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,

IM)

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

Pfizer Manufacturing Belgium NV

viên nén bao phim/ uống

Merck Sharp & Dohme Ltd.

Moxifloxacin HCl, moxifloxacin

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Alcon Laboratories, Inc.

Enoxaparin Natri

40mg/ 0,4ml

Dung dịch tiêm đóng săn trong bơm tiêm, tiêm

(SC & IV)

LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes

x0,4ml

Sanofi Winthrop Industrie

Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml

Bơm tiêm

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Santen Pharmaceutical Co.

Ltd.

VN-17157-13

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto

Natri Rabeprazole

Bột đông khô pha tiêm, tiêm

Cadila Pharmaceuticals Ltd.

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)

Nebilet Tab 5mg 14's

Berlin Chemie AG - Đức

Hộp 1 vỉ x 14 viên

Viên nang mềm, Uống

Adalat Cap 10mg 30's

Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer

Pharma AG

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Page 314: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

314

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

68 88 Ofloxacin 0,3% Nhật VN-18723-15 Tuýp 74,530

69 89 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19341-15 Lọ 55,872 50 100

70 90 0,2% Pataday Mỹ Chai 131,100

71 93 10 mg Pháp Viên 7,960

72 94 5 mg Pháp Viên 5,650 50,000 300

73 95 Piracetam 1g/ 5ml Ý Hộp 12 ống Ống 10,508 200

74 96 Piracetam 800mg UCB Pharma.S.A Bỉ VN-17717-14 Viên 3,518 18,000

75 97 Pirenoxine 0,05mg/ml Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-15629-12 Lọ 23,042

76 99 Propofol 10mg/ml VN-15720-12 Ống 118,168 500

Thuốc mơ tra mắt, Tra mắt

Oflovid Ophthalmic Ointment

Santen Pharmaceutical Co.

Ltd.

Hộp 1 tuýp 3,5g

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto

Olopatadine hydrochloride

Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Alcon Laboratories, Inc.

Hộp 1 chai 2,5ml

VN-13472-11 (có CV gia

hạn hiệu lực SĐK)

Perindopril arginine

Viên nén bao phim, Uống

Coversyl Tab 10mg 30's

Les Laboratories Servier Industrie

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-17086-13   

Perindopril arginine

Viên nén bao phim, Uống

Coversyl Tab 5mg 30's

Les Laboratories Servier Industrie

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-17087-13   

Dung dịch tiêm truyền, Tiêm

hoặc truyền tĩnh mạch (IV)

Nootropyl Inj 1g/5ml 12's

UCB Pharma S.p.A/ Aesica

Pharmaceuticals S.R.L

VN-9424-09; VN-19961-16

Viên nén bao phim, Uống

Nootropil Tab 800mg 3x 15's

Hộp 3 vỉ x 15 viên

Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Kary Uni Ophthalmic Suspension

Santen Pharmaceutical Co.

Ltd.

Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh

mạch, Tiêm hoặc truyền tĩnh

mạch (IV)

Diprivan Inj 20ml 5's

Corden Pharma S.P.A; đóng gói

AstraZeneca UK Ltd.

Ý đóng gói Anh

Hộp chứa 5 ống x 20ml

Page 315: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

315

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

77 100 Curosurf Chiesi Farmaceutici Ý Hộp 1 lọ VN-18909-15 Lọ 13,990,000

78 101 25 mg/ ml AbbVie Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 4ml QLSP-940-16 Lọ 8,304,000

79 102 Racecadotril 30mg Pháp Hộp 30 gói Gói 5,354 1,000

80 103 Racecadotril 10mg Pháp Hộp 16 gói Gói 4,894 160 5,000

81 104 Rituximab Mabthera Đức Lọ 32,995,305 12

82 105 10mg VN-18150-14 Viên 16,170.00 1,200

83 108 Sevoflurane 250ml Anh VN-19755-16 Chai 3,578,600 50

84 113 Spironolactone 25 mg Viên nén, Uống Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-16854-13 Viên 1,975 200

Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa)

120mg/1.5ml

Hỗn dịch đặt nội khí quản

Phospholipids (surfactant, Bovine lung lipids)

Hỗn dịch dùng đường nội khí

quản, Hỗn dịch dùng đường nội

khí quản

Survanta Suspension 25mg/ml 1's

Bột pha uống, Uống

Hidrasec 30mg Children

Laboratoires Sophartex

VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

Bột pha uống, Uống

Hidrasec 10mg Infants

Laboratoires Sophartex

VN-13226-11 (Có CV gia hạn hiệu lực

SĐK)

500mg/50ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung

dịch truyền, Tiêm truyền

Roche Diagnostics GmbH

Hộp chứa 01 lọ x

500mg/50ml

QLSP-0757-13

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)

Viên nén bao phim, Uống

Crestor Tab 10mg 28's

IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói

AstraZeneca UK Limited

Mỹ, đóng gói Anh

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Dung dịch hít, Gây mê qua

đường hô hấp

Sevorane Sol 250ml 1's

Aesica Queenborough Ltd

(Abbott Laboratories)- Anh

Hộp 1 chai 250ml

Aldactone Tab 25mg 100's 10 vỉ x 10 viên

Page 316: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

316

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT

Nồng độ - hàm lượng

Dạng bào chế, Đường dùng

Nước sản xuất

Qui cách  đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Đơn vị tính

Ban BV CSSKCB

Trung tâm Y tế dự phòng

BVĐK Đông Hưng

85 115 375mg Ý 2 vỉ *4 viên VN-14306-11 Viên 14,790

86 117 Tobramycin 3 mg/ml Tobrex Bỉ VN-19385-15 Lọ 40,000 300 100

87 118 250mg/ 5ml Transamin Injection Olic Ltd. Thái Lan Hộp 10 ống VN-11004-10 Ống 15,000 1,000

88 119 250mg Viên nang, uống Olic Ltd. Thái Lan VN-17933-14 Viên 2,200 1,000 2,000

89 120 500mg Viên nén, uống Transamin tablets Olic Ltd. Thái Lan VN-17416-13 Viên 3,850 300

90 124 Vinpocetine 5mg Viên nén, Uống CAVINTON 5mg Gedeon Richter Plc. Hungary VN-5362-10 Viên 2,730 8,000

91 125 Vinpocetine 10mg/2ml CAVINTON Gedeon Richter Plc. Hungary VN-9211-09 Ống 18,900 20

Sultamicillin Tosilat

Viên nén bao phim, Uống

Unasyn Tab 375mg 8's

Haupt Pharma Latina S.r.l

Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn,

Nhỏ mắt

s.a Alcon Couvreur NV

Hộp 1 lọ đếm giọt

Droptainer 5 ml

Tranexamic acid Dung dịch tiêm, tiêm

Tranexamic acid Transamin capsules 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Tranexamic acid Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 25 viên

Dung dịch tiêm, Tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml

Page 317: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

317

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ

BV Mắt BV Nhi BV Phong

100 50 50 300 100

500 25,000 500 300 6,000 7,000 600 1,000 10,100

5,000

1,000

600

BVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

Page 318: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

318

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

2,600

1,000

200

20,000 50,000 4,000 1,000 5,000 1,000 5,000 10,000

5,000

10,000

Page 319: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

319

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

200

100 1,000 1,400 100 1,400 1,200 1,200 1,000 974

60,000 20,000 2,000 120,000

750

1,000

500 30,000

Page 320: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

320

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

10,000 10,000 10,000

3,000 3,000 500 2,500 500

Page 321: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

321

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

45,000 100,000 75,000 249,100 24,000

150,000 150,000 20,000 20,000 30,000 30,000 750,000

2,000

60

Page 322: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

322

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

100 300 2,000

1,500

Page 323: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

323

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

500 10,000

2,000 10,000

5,000

2,000 15,000 500 30,000

3,000 100 400 500

Page 324: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

324

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

1,000 300 3,000 500 500 1,000

5,600

300 1,500 100

3,000

500

400

120 200 500 700 20 180 200 60 1,500

Page 325: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

325

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

2,000

1,000

100

1,200 15,000 500

100

Page 326: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

326

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

300

50

10,000

3,000

Page 327: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

327

BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền Hải

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

1,000

1,000

20,000 1,000 5,000 1,000

2,000

2,000 3,000

Page 328: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

328

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầu

17,000

5,000 6,100

400 1,150

1,000 4,000 5,200 65,400

6,000

800

5,000

9,200

1,100

BVĐK Vũ Thư Tổng lượng

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 329: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

329

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

900

2,600

2,000

205

400 70,000 171,540

5,000

10,900

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công Ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 330: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

330

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

900

240

2,000 12,700 23,074

506,000

200

300 250 1,360

900

1,000

400 400

4,300

34,500

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công Ty Cổ Phần Sao Mai

Công Ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Page 331: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

331

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

10,500 30,000 97,500

475 20,000 72,000

900

500

1,000

100

15,000 2,000 19,300

16,500 5,000 21,500

300

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 332: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

332

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

300

80,000 100,000 958,100

215,000 1,635,000

40,000 48,000

900

2,120

100

60

300

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công Ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 333: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

333

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

150 3,110

150 1,650

1,680

280

1,000 1,080

500

1,000 2,500

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 334: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

334

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

26,500

27,500

5,000 13,600

8,000 5,000 68,500

255 7,265

5

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 335: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

335

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

7,500

1,000 6,600

120 2,085

6,000 6,000

2,500 6,250

500

5,000 5,400

280

900 50 3,000 210 8,430

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 336: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

336

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

2,000

1,150

100

20,000 20,000

78,000 145,000

200

18,000

100

500

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 337: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

337

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

70 370

50

11,000

5,160

12

1,200

220 60 330

3,200

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung

ương CPC1

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Page 338: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

338

BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng

1,000

1,400

10,000 5,000 16,000

30,000

2,000 4,300

13,000

20

Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu

TW2

Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên

Thảo

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

Page 339: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN

STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Nước sản xuất

1 1 Cảm mạo thông Trường Thọ Việt Nam

2 3 Actisô 200mg Cynara Hải Dương Việt Nam

3 4 Cao đặc Actiso 250mg Actisô HĐ Việt Nam

4 8 FRANGININ HD Pharma Việt nam

5 9 Botecgan HD Pharma Việt Nam

6 10 Bibiso Việt Nam

7 11 Bibiso Việt Nam

8 12 Bibiso Tab Việt Nam

9 13 Kahagan Việt Nam

10 14 Bibiso Tab Việt Nam

11 15 FRANGININ HD Pharma Việt nam

STTHSMT

Nồng độ - Hàm lượng

Dạng bào chế, đường dùng

Hoắc hương; Tía tô; Bạch chỉ; Bạch linh; Đại phúc bì; Thương truật; Hậu phác; Trần bì; Cam thảo; Bán hạ chế; Cát cánh; Gừng khô;

210mg; 175mg; 140mg; 175mg; 175mg; 175mg; 140mg; 105mg; 53mg; 105mg; 88mg; 35mg

Viên nén bao phimUống

Viên nang cứng

Viên nang mềm, Uống

Công ty CP Dược VTYT Hải

Dương

Actiso, rau đắng đất, bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 75mg

Viên nang cứng; Uống

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).

100mg+75mg+75mg

Viên bao đường; Uống

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

100mg, 75mg, 5,25mg

Viên nang mềm, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

100mg, 75mg, 5,25mg

Viên nang mềm, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc

50mg, 50mg, 5,25mg

Viên nén bao phim, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Cao đặc Atiso, Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm

0.1g, 0.075g, 0.075g

Viên bao đường

Công ty CPTM Dược VTYT

Khải Hà

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc

50mg, 50mg, 5,25mg

Viên nén bao phim, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Actiso, rau đắng đất, bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 75mg

Viên nang cứng; Uống

Page 340: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

12 16 Bibiso Việt Nam

13 17 Tioga Trường Thọ Việt Nam

14 22 Diệp hạ châu. 210mg Thuốc cốm 5g Diệp hạ châu TP Việt Nam

15 23 Diệp hạ châu. 1g Viên bao phim Diệp hạ châu Hải Dương Việt Nam

16 24 Bổ gan P/H Phúc Hưng Việt Nam

17 25 2g, 1g, 2g Bình can ACP Việt Nam

18 27 Siro Hadiphar Việt Nam

19 29 Kim tiền thảo 300mg Việt Nam

20 30 Kim tiền thảo 120mg Kim tiền thảo Việt Nam

21 31 Kim tiền thảo 120mg Kim tiền thảo Việt Nam

22 32 Kim tiền thảo 2g Kim tiền thảo 200 Hải Dương Việt Nam

23 33 Bài thạch Danapha Việt Nam

24 35 120mg, 35mg Kim tiền thảo Việt Nam

25 36 120mg, 35mg Kim tiền thảo Việt Nam

26 37 Kim Tiền thảo, Râu ngô 750mg, 960mg Việt Nam

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

100mg, 75mg, 5,25mg

Viên nang mềm, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Cao ActisoSài đấtThương nhĩ tửKim ngân hoaHạ khô thảo

33,33mg; 1g; 0,34g; 0,25g; 0,17g

Viên nén bao đườngUống

Công ty cổ phần Dược vật tư y tế

Hải Dương

Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử.

125mg+100mg+25mg

Viên nén bao đường

Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần

Viên nang cứng, Uống

Công ty CPDP Me di sun

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ

600mg+500mg+600mg+1g+600mg+2

40mg

Mát gan giải độc HT

Viên bao phim, Uống

Kim tiền thảo - Medi

Công ty CPDP Me di sun

viên nén bao đường/ uống

CTCP Dược Hậu Giang

viên nén bao đường/ uống

CTCP Dược Hậu Giang

Viên nang mềm

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.

1000mg + 250mg + 150mg + 250mg + 100mg + 100mg + 100mg + 500mg + 100mg + 50mg

Viên nén bao phim

Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô

Viên bao đường

Công ty CPTM Dược VTYT

Khải Hà

Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô

Viên bao đường

Công ty CPTM Dược VTYT

Khải Hà

Viên nén bao phim, Uống

Kim Tiền thảo râu ngô

Công ty CPDP Me di sun

Page 341: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

27 39 Viên nang Việt Nam

28 40 Viên bao phim, Phong tê thấp Hà Thành Việt Nam

29 41 Khải Hà Việt Nam

30 43 Revmaton Danapha Việt Nam

31 44 Viên nang Trung ương 3 Việt Nam

32 45 Việt Nam

33 46 Việt Nam

34 47 Hoàn phong thấp Ninh Bình Việt Nam

35 51 Việt Nam

36 52 Frentine Việt Nam

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.

1g; 1g; 1,5g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g;

0,5g

Thấp khớp Nam Dược

Công ty TNHH Nam Dược

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung.

330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+60mg+60mg+60m

g+60mg+30mg

Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.

0,4g+0,2g+0,3g+0,2g+0,2g+0,15g+0,2g+0,3g+0,5g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g

+0,15g+0,3g

Viên hoàn cứng/ uống

Phong thấp Khải Hà

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm.

240mg+80mg+240mg+320mg+160mg+240mg+240mg+320mg+320mg+320mg+320mg+320mg+320mg+80mg

+320mg

Viên dài bao phim/ Uống

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác.

1000mg+440mg+400mg+670mg+200mg+670mg+400m

g

Phong tê thấp TW3

Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh

600mg, 800mg, 300mg, 50mg,

50mg

Viên nang cứng, Uống

Phong thấp ACP Công ty CPDP Me di sun

Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh

600mg, 800mg, 300mg, 50mg,

50mg

Viên nang cứng, Uống

Phong thấp ACP Công ty CPDP Me di sun

Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì.

1,583g+1,353g+0,316g+1,125g+0,33

3g+0,883g

Viên hoàn mềm/ Uống

Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).

Bột Mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg, Hy

thiêm 852mg, Ngũ gia bì chân chim 232mg,

Tam thất 50mg.

Viên nang cứng, Uống

FENGSHI-OPC Viên phong

thấp

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Mã tiền chế; Thương truật; Hương phụ tứ chế; Mộc hương; Địa liền; Quế chi.

50mg; 20mg; 13mg; 8mg; 6mg;

3mg

Viên nang uống

Công ty CP Dược Phẩm TW3

Page 342: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

37 53 Hoàn cứng Phúc Hưng Việt Nam

38 55 Việt Nam

39 56 Siro Siro Bổ tỳ P/H Phúc Hưng Việt Nam

40 57 Hoàn cứng Phúc Hưng Việt Nam

41 60 0,5g+1,5g+10g Thuốc nước Phalintop Hadiphar Việt Nam

42 62 Đại tràng -HD Hải Dương Việt Nam

43 63 Viên nang Folitat dạ dày Việt Nam

Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.

0,1g+0,1g+0,15g+0,12g+0,5g+0,4g+0,5g+0,5g+0,5g+0,5g+0,4g+0,5g+0,4

g

Thấp khớp hoàn P/H

Cao khô hỗn hợp: (tương đương với: Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)Bột Bạch thượcBột Xuyên khung

240mg: (250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 150mg; 150mg; 100mg); 150mg;

150mg

Viên nang cứng. Uống Tuzamin

Công ty Cổ phần Dược Trung ương

Mediplantex

Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ.

15g+15g+4g+12g+4g+6g+10g+4g+10

g+6g+4g+4g

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.

0,65g+0,35g+0,4g+0,42g+0,25g+0,54g+0,35g+0,35g+0,35g+0,4g+0,22g

Đại tràng hoàn P/H

Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.

Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.

200mg+100mg+50mg+10mg+25mg+

10mg

Viên nén bao phim

Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt

160mg,24mg, 24mg

24mg,120mg

Công ty cổ phần dược phẩm Yên

Bái

Page 343: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

44 65 Việt Nam

45 66 Nghệ vàng. 1700mg Việt Nam

46 67 Colitis Danapha Việt Nam

47 69 Cốm Việt trẻ Viện Dược Liệu Việt Nam

48 72 Việt Nam

49 74 Tottim Extra Traphaco Việt Nam

50 76 Viên hoàn China

51 78 Thuốc cốm Việt Nam

52 80 105mg, 10mg Việt Nam

53 81 194mg + 10mg Việt Nam

54 82 Đinh lăng, Bạch quả. 150mg+20mg Quảng Ninh Việt Nam

55 83 Đinh lăng, Bạch quả. 150mg+20mg Quảng Ninh Việt Nam

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).

Mộc hương 154,7mg,

Berberin clorid 40mg, Bạch

thược 216mg, Ngô thù du

53,4mg

Viên nén bao phim,

UốngViên đại tràng

Inberco

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Viên hoàn cứng

Hoàn nghệ mật ong TP

Công ty cổ phần Dược vật tư y tế

Hải Dương

Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương.

30mg+63mg+70mg+100mg+100mg

Viên bao phim tan trong ruột

Cao đặc (tương ứng: Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch linh, Hoài sơn, Đại táo, Cát cánh, Sa nhân)Bột dược liệu:Bạch biển đậuÝ dĩLiên nhục

0,845g (0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,201g; 0,201g); 0,102g; 0,201g; 0,201g

Thuốc cốm, Uống

Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê.

0.25g, 0.10g, 0.20g,

0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g,

0.20g0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g,

Uống, Viên hoàn cứng

Dương tâm kiện tỳ hoàn

Công ty TNHH Đông Nam Dược

Bảo Long

Đan sâm, Tam thất, Borneol.

100mg + 70mg + 4mg

Viên nén bao phim

Đan sâm; Tam thất; Borneol

17,5mg + 3,43mg +0,2mg

Thiên sứ hộ tâm đan

Tasly Pharmaceutical Group Co.,Ltd

Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

150mg,75mg

Hoạt huyết dương não TP

Công ty cổ phần Dược vật tư y tế

Hải Dương

Cao đặc đinh lăng, Cao lá bạch quả

Viên bao đường

Hoạt huyết dương não

Công ty CPTM Dược VTYT

Khải Hà

Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).

viên nén bao đường/ uống

Hoạt huyết dương não DHG

CTCP Dược Hậu Giang

Viên nang cứng

Hoạt huyết dưỡng não QN

Viên nang cứng

Hoạt huyết dương não QN

Page 344: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

56 84 150mg, 50mg Việt Nam

57 85 150mg, 40mg Việt Nam

58 87 Lumbrotine Việt Nam

59 88 Viên nang Việt Nam

60 90 Cố tinh hoàn Việt Nam

61 91 Cerecaps Việt Nam

62 93 Việt Nam

63 95 Việt Nam

64 101 Trường Thọ Việt Nam

Đinh lăng + Bạch quả

Viên nang mềm, Uống

Hoạt huyết duỡng não

Công ty CPDP Me di sun

Đinh lăng + Bạch quả

Viên nén bao phim,

UốngHoạt huyết

duỡng não ACPCông ty CPDP

Me di sun

Địa long; Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa.

100mg; 140mg; 80mg; 60mg; 40mg; 40mg; 40mg

Viên nang uống

Công ty CP Dược Phẩm

TW3

Đương quy, Bạch quả.

1,3g 0,04g

Bổ huyết ích não

Công ty TNHH Nam Dược

Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí.

0.84g, 0.26g, 0.26g, 0.84g, 0.17g, 0.26g, 0.42g, 0.42g,

Tá dược vđ 4g.

Uống, Viên hoàn cứng

Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo

Long

Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa, Đương qui, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất) Cao khô lá bạch quả

595mg: (280mg, 685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg,

375mg); 15mg

Uống, Viên nang cứng

Công ty Cổ phàn Dược Trung ương Mediplantex

Lá sen, Lá vông/Vông nem,  Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).

Lá Sen 180mg; Lá Vông nem 600mg; Lạc tiên 600mg;

Bình vôi 150mg; Trinh

nữ 638mg

Viên bao phim, Uống

Mimosa viên an thần

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, Chu sa, Cam thảo

0,8g; 0,1g; 0,1g; 0,1g; 0,1g; 0,2g; 0,1g; 0,1g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,04g; 0,1g

Viên hoàn cứng

Thiên vương bổ tâm đan

Công ty CPTM Dược VTYT

Khải Hà

Bạch Linh; Cát cánh; Tỳ bà diệp; Tang bạch bì; Ma hoàng; Thiên môn; Bạc hà diệp; Bán hạ; Bách bộ; Mơ muối; Cam thảo; Bạch phàn; Tinh dầu bạc hà

0.9g1,708g3,25g

1,875g0,656g1,208g1,666g

1,875g 6,25g1,406g0,591g0,208g0,10g

SiroUống

Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ siro

125ml

Page 345: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

65 104 Việt Nam

66 105 Siro, Uống Hoastex Việt Nam

67 106 Siro, Uống Hoastex Việt Nam

68 107 Lá thường xuân 35mg/5ml Đức

69 108 Lá thường xuân 490mg/70ml Siro, uống Siro Ho Haspan Việt Nam

70 109 Lá thường xuân 490mg/70ml Siro, uống Siro Ho Haspan Việt Nam

71 110 Lá thường xuân. 25mg Mucosivy Hàn Quốc

72 113 Cao lỏng Mẫu sinh đường Quảng Ninh Việt Nam

73 114 Việt Nam

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì , Mạch môn

Siro Thuốc, Uống

Thuốc ho thảo dược

Cty CPDP Yên Bái

Húng chanh, Núc nác, Cineol.

Húng chanh 45g; Núc nác

11,25g; Cineol 83,7mg

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Húng chanh, Núc nác, Cineol.

Húng chanh 2,5g; Núc nác 0,625g; Cineol

4,65mg

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Dung dịch, Uống

Prospan Cough Liquid

Engelhard Arzneimittel

GmbH & Co.KG

Công ty cổ phần dược vật tư y tế

Hải Dương

Công ty cổ phần dược vật tư y tế

Hải Dương

Viên nén bao phim

Seoul Pharma Co., Ltd

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.

11,25g+7,5g+11,25g+5g+5g+5g+2,5

g

Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol)

Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông

2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo

0,9g; Hoàng cầm 1,8g;

Cineol 18mg; Menthol 18mg; Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g

Thuốc nước, Uống

Thuốc ho người lớn OPC

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Page 346: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

74 115 Hataphar Việt Nam

75 116 Hataphar Việt Nam

76 117 Hadiphar Việt Nam

77 118 Hadiphar Việt Nam

78 119 Hoàn cứng Việt Nam

79 120 Việt Nam

80 122 Việt Nam

81 127 Phúc Hưng Việt Nam

82 128 Hamov Việt Nam

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

0,42g+0,42g+0,63g+0,42g+0,63g+0,33g+0,63g+0,33g+

0,33g+0,42g

Cao lỏng hỗn hợp; Uống

Thập toàn đại bổ Planmaxton

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

0,42g+0,42g+0,63g+0,42g+0,63g+0,33g+0,63g+0,33g+

0,33g+0,42g

Cao lỏng hỗn hợp; Uống

Thập toàn đại bổ Planmaxton

Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.

10g+10g+15g+10g+15g+8g+15g+8g+

8g+10g

Viên hoàn cứng

Hoàn thập toàn đại bổ -HT

Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.

10g+10g+15g+10g+15g+8g+15g+8g+

8g+10g

Viên hoàn cứng

Hoàn thập toàn đại bổ -HT

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

17mg; 17mg; 17mg;17mg;17mg;

17mg; 17mg; 17mg; 17mg;

17mg

Viên hoàn cứng Hạc Lập

Cty CP Dược phẩm Hoa Việt

Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.

110mg, 110mg, 160mg, 30mg, 160mg, 30mg,

110mg, 110mg, 80mg, 110mg

Viên nang cứng, Uống

Thập toàn đại bổ HĐ

Công ty CP Dược VTYT Hải

Dương

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.

Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 240mg;

Mẫu đơn bì 162,5mg; Trạch tả 162,5mg; Phục linh 162,5mg; Sơn thù 220mg; Phụ tử chế 55mg; Quế nhục

55mg

Viên nang cứng, Uống

KIDNEYCAPBát vị - Bổ

Thận Dương

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm.

300mg+391,7mg+400mg+200mg+40

0mg+200mg

Viên nén bao đường

Hoạt huyết thông mạch P/H

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòeBạch truật

150mg150mg 150mg

300mg

Viên nang cứngUống

Công Ty TNHH Vạn Xuân

Page 347: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

83 129 Việt Nam

84 132 Hoàn lục vị TW3 Trung ương 3 Việt Nam

85 136 Viên nang ích mẫu Hải Dương Việt Nam

86 137 Hadiphar Việt Nam

87 138 Xoang Vạn Xuân Việt Nam

88 139 Xoang Vạn Xuân Việt Nam

89 143 Traphaco Việt Nam

90 144 Cồn xoa bóp Việt Nam

Cao khô hỗn hợp dược liệu ( tương đương với: Hòe giác, Phòng Phong, Đương quy, Chỉ xác, Hoàng cầm, Địa du)

350mg (1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg,

500mg)

Uống, Viên nang cứng

Thuốc tiêu trĩ Tomoko

Công ty Cổ phần Dược Trung ương

Mediplantex

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả.

1,344g+0,672g+0,672g+0,504g+0,50

4g+0,504g

Viên hoàn mềm

Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu.

4,2g+1,312g+1,05g

Viên nang cứng

Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Bạch linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả.

0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,4g+0,3g+0,8g+0,4g

+0,4g+0,3g

Viên hoàn cứng

Viên hoàn cứng sáng mắt

Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà

200mg200mg200mg200mg150mg200mg100mg

Viên nang cứngUống

Công Ty TNHH Vạn Xuân

Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà

200mg 200mg200mg 200mg150mg 200mg

100mg

Viên nang cứng, Uống

Công Ty TNHH Vạn Xuân

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân.

500mg+500mg+500mg+500mg+500mg+500mg500mg+500mg+500mg+5

ml+500mg

Cồn thuốc dùng ngoài

Cồn xoa bóp Jamda

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).

Ô đầu 0,6g, Địa liền 3,0g, Đại hồi 1,2g, Quế

chi 1,2g, Thiên niên kiện 1,8g,

Huyết giác 1,80g,

Camphora 0,6g, Riềng

3,0g,

Cồn thuốc, Dùng ngoài

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược

phẩm OPC tại Bình Dương -

Nhà máy Dược phẩm

OPC

Page 348: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN

Đơn vị tính Phân nhóm Đơn giá BV ĐH Y

Hộp 2 vỉ x 12 viên V762-H12-10 Viên Nhóm 1 1450 2,000 2,000

VD-23760-15 Viên Nhóm 1 1,250

Hộp 5 vỉ x 15 viên VD-21418-14 Viên Nhóm 1 1900

VD-17082-12 Viên 1 525 20,000

VD - 17630 - 12 Viên Nhóm 1 250 75,000 30,000

VD-22482-15 Viên Nhóm 1 588 300,000 450,000 400,000

VD-22482-15 Viên Nhóm 2 588 200,000

Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-25196-16 Viên Nhóm 1 315

V77- H12- 13 Viên Nhóm 1 255 130,000

Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-25196-16 Viên Nhóm 1 315 50,000

VD-17082-12 Viên 1 525

Quy cách đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Ban BV CSSKCB

BVĐK Đông Hưng

BVĐK Hưng Hà

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10

viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 349: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-22482-15 Viên Nhóm 1 588

Hộp 2 vỉ x 20 viên V567 - H12- 10 Viên Nhóm 1 950 100,000 100,000

Hộp 25 gói x 5g VD-24467-16 Gói Nhóm 1 3,800

VD-20913-14 Viên Nhóm 1 295

VD-24998-16 Viên Nhóm 1 510 250,000 800,000

Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-220-14 Viên Nhóm 1 1,491 300,000 400,000

Hộp 2 vỉ x 10 ống VD-22760-15 Ống Nhóm 1 2,500

VD-22920-15 Viên Nhóm 1 420 20,000

ch/100 viên Viên Nhóm 1 250

ch/100 viên Viên Nhóm 2 250

VD-21939-14 Viên Nhóm 1 1,300 20,000

VD-19811-13 Viên Nhóm 1 1,320 3,000 130,000 300,000

VD-23886-15 Viên Nhóm 1 270 50,000 100,000

VD-23886-15 Viên Nhóm 2 270

Lọ 100 viên GC-223-14 Viên Nhóm 1 420 10,000 400,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-13283-10 CV gia hạn số

16673/QLD-ĐK

VD-13283-10 CV gia hạn số

16673/QLD-ĐK

Hộp 5 vỉ , hộp 10 vỉ x 10 viên nang

mềm

Hộp 1 lọ x 45 viên , Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim

Lọ 100 viên; Viên bao đường

Lọ 100 viên; Viên bao đường

Page 350: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

V833-H12-10 Viên Nhóm 1 2,200 3,200

Viên Nhóm 2 563

Gói Nhóm 1 2,580

VD-20151-13 Viên Nhóm 1 2,100

VD-24303-16 Viên Nhóm 1 2,276

Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-225-14 Viên Nhóm 1 987

Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-225-14 Viên Nhóm 2 987

V1186-H12-10 Viên Nhóm 2 1,340

VD-19913-13 Viên Nhóm 1 840 27,300 10,000 70,000

V1430-H12-10 Viên 1,800 5,000

Hộp 4 vỉ x 10 viên nang

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén bao phim

V320-H12-13 (gia hạn số

3475/QĐ-BYT)

Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng

V265-H12-13 (gia hạn số

22011/QLD-ĐK)

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

Hộp 3 vỉ x 5 vĩ 10 vỉ x 10 viên nang

cứng

Hộp 6 viên, hộp 10 viên hoàn mềm

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Nhóm 1

Page 351: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-25448-16 Gói Nhóm 1 4,900 100,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-24355-16 Viên 1 2,835 10,000

Hộp 1 lọ 100ml VD-24999-16 Chai Nhóm 1 25,000 10,000

VD-25946-16 Gói Nhóm 1 3,900 100,000

VD-24094-16 Ống Nhóm 1 3,000

Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên Nhóm 1 800 10,000

VD-16619-12 Viên Nhóm 1 1,750 10,000 25,000

Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng

Hộp 2 vỉ x 10 ống uống

VD-16067-11 (gia hạn số

26023/QLD-ĐK)

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 352: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-26211-17 Viên Nhóm 1 1,260 6,000 10,000 5,000

Hộp 50 gói x 2g VD-24468-16 Gói Nhóm 1 2,600

VD-19812-13 Viên Nhóm 1 2,500

Hộp 20 gói 2g NC50-H06-16 Gói 2 3,300

Hộp 10 gói x 4g V1380-H12-10 Gói Nhóm 1 4,000

Hộp 2 vỉ x 20 viên VD-21741-14 Viên Nhóm 1 1,500 2,000

VN-11642-10 Viên 2 460 10,000 1,000

Hộp 25 gói x 3g VD-20303-13 Gói Nhóm 1 2,500

VD-24472-16 Viên Nhóm 1 180 170,000 150,000 400,000 100,000

v/20 h/60 viên VD-24102-16 Viên Nhóm 2 305

VD-24388-16 Viên Nhóm 1 536 300,000

VD-24388-16 Viên Nhóm 2 536 200,000

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 lọ, 100 viên/lọ

Viên bao đường , Hộp 5 vỉ x 20 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Page 353: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-22919-15 Viên Nhóm 1 546 200,000 200,000

GC-222-14 Viên Nhóm 1 249.9 300,000 200,000

V1154-H12-10 Viên 6,500 1,000

V786-H12-10 Viên Nhóm 1 1,400 5,000

V830-H12-10 Gói Nhóm 1 5,000 2,000

VD-24348-16 Viên 1 2,835 18,000 50,000

VD-20778-14 Viên Nhóm 1 1,155 15,000 25,000

V127-H12-13 Gói Nhóm 1 6,800

V252 -H12 -10 Chai Nhóm 1 17,500 4,000

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Nhóm 1

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hộp 10 gói x 4g

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm)

x 10 viên

Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim

Hộp 10 túi x 4 g hoàn cứng

Hộp 1 chai 125 ml

Page 354: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 1 chai 100ml VD-17599-12 Chai 26,500

VD-25220-16 Chai Nhóm 1 31,500 400 300

VD-25220-16 Gói Nhóm 1 2,100

Hộp 21 túi 5ml VN-17872-14 Gói Nhóm 2 6,300

Hộp 1 chai 70ml, VD-24896-16 Chai Nhóm 1 45,150

Hộp 1 chai 70ml, VD-24896-16 Lọ Nhóm 2 45,150 300

Hộp 6 vỉ x 15 viên 22546/QLD-KD Lọ Nhóm 2 6,800

Chai 125ml VD-24389-16 Chai Nhóm 2 39,800

VD-25224-16 Chai Nhóm 1 23,100 200 1,700 300

Nhóm 1

Hộp 1 chai 90ml siro

Hộp 30 gói 5ml siro

Hộp 1 chai 90ml nhũ

tương uống

Page 355: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

VD-23557-15 Ống Nhóm 1 4,000

VD-23557-15 Ống Nhóm 2 4,000 10,000

VD-22100-15 Gói Nhóm 1 3,700 10,000

Hộp 1 lọ 60g VD-22100-15 Lọ Nhóm 1 55,000

VD-23561-16 Viên Nhóm 1 399 10,000

Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-21424-14 Viên Nhóm 1 1,750 10,000

VD-20227-13 Viên Nhóm 1 945

VD-24512-16 Viên Nhóm 1 760 100,000 200,000 900,000

Viên Nhóm 1 830 2,500

Hộp 30 ống x 10ml

Hộp 30 ống x 10ml

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng

Hộp 1 lọ ( 30g) x 150 hoàn

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

cứng

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

V1617 - H12 - 10

Page 356: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-25841-16 Viên 1 4,900 2,000

VD-24300-16 Viên Nhóm 1 4,530

VD-16638-12 Viên Nhóm 1 450 1,500

VD-26069-17 Gói Nhóm 1 3,000.0 4,000

V1508- H12- 10 Viên Nhóm 1 830 6,000 10,000 5,000

V1508- H12- 10 Viên Nhóm 2 830 10,000

VD-21803-14 Chai Nhóm 1 18,000 400 2,000

VD-12885-10 Chai Nhóm 2 21,000

Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 1 lọ x 50ml cồn xoa bóp

Hộp 1 chai 60ml cồn

thuốc

Page 357: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN

BV Mắt BV Phong

200,000 100,000

15,000

350,000 160,000

55,000

100,000 350,000 50,000

BVĐK Hưng Nhân

BVĐK Kiến Xương

BV Lao và bệnh phổi

BVĐK Nam Tiền

Hải

Trung tâm da liễu

BV Điều dưỡng PHCN

BVĐK Phụ Dực

Page 358: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

200,000 400,000

10,000

5,000

120,000 500,000

100,000 400,000

10,000

200,000

20,000 20,000

20,000 10,000

900,000 400,000

10,000 15,000

Page 359: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100,000

40,000 8,000 80,000

Page 360: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100,000 30,000 50,000 10,000

50,000

500

200,000 40,000 15,000

40,000

10,000 95,000

Page 361: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,000

20,000

5,000

20,000

300,000 300,000 300,000

100,000 250,000

Page 362: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

100,000

300,000 100,000 16,000 150,000

100,000 20,000

32,000

2,000 2,000

3,000 300

Page 363: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

300

Page 364: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

900

10,000

60,000

5,000

300,000 150,000 40,000

50,000 50,000

Page 365: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

15,000

1,500

10,000 5,000

9,000

100 1,000 20 1,200

Page 366: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN

BV YHCT

300,000

50,000

50,000

20,000

50,000

550,000

50,000 350,000

400,000

150,000

BVĐK Quỳnh Phụ

BV Tâm thần

BVĐK Tiền Hải

BVĐK Thái Ninh

BVĐK Thái Thụy

BVĐK Thành phố

BVĐK Vũ Thư

BVĐK Tỉnh

Page 367: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

800,000 300,000 300,000 500,000

20,000

60,000 70,000

50,000

100,000 300,000 1,200,000 500000 400,000 500,000

20,000

80,000

200,000

10,000

200,000 70,000

50,000 50,000 20,000 120,000

10,000 76,500

10,000 50,000 50,000 50,000 70,000

Page 368: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

40,000 100,000

40,000

30,000 60,000

30,000 20,000

30,000

50,000 22,500 20,000 50,000

30,000 300,000

40,000 70,000

Page 369: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

5,000

200,000 24,000

70,000 80,000

7 000

3,000 30,000

70,000 20,000 5,000

10,000 30,000

Page 370: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

6,000 20,000

3,000

3,000

30,000

3,000 15,000

53,000

3,000 189,000 300,000 1,450,000

3,000

20,000

200,000 700,000

Page 371: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

50,000 600,000

800,000

3,000

3,000 10,000 30,000

3,000 5,000

2,000

300 1,000 2,000

Page 372: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

700

200 200

3,000 10,000 40,000

50,000

1,000

800

20,000

300

600

Page 373: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

6,000 10,000 10,000

500

500,000 200,000 350,000

10,000 2,000 8,000

Page 374: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

3,000 2,000 10,000

7,000

20,000 28,000

50 500 11,000

500

Page 375: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN

Tổng lượng Nhà thầu

4,000

300,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai

50,000

370,000

140,000

2,260,000

200,000

55,000

150,000 1,180,000

8,000 458,000

150,000

Trung tâm Y tế Dự

phòng tỉnh

Phòng khám

trường cao đẳng Y tế Thái Bình

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật

Tư Y Tế Khải Hà

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần dịch vụ thương mại và dược

phẩm Hà Nội

Page 376: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2,500,000

210,000

20,000

135,000

1,720,000

4,200,000

20,000

110,000

200,000

10,000

490,000

5,000 718,000

5,000 271,500

1,300,000

665,000

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty cổ phần thương mại dược

phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật

Tư Y Tế Khải Hà

Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật

Tư Y Tế Khải Hà

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Page 377: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

143,200

40,000

90,000

50,000

30,000

142,500

100,000

700 330,700

345,300

5,000

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Page 378: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

295,000

284,000

10,500

1,000 513,000

33,000

145,000

180,000

Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty TNHH Đức Tâm

Page 379: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

49,000

3,000

23,000

30,000

5,000

20,000

31,000

53,000

3,662,000.0

3,000

320,000

1,450,000.0 Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Công ty cổ phần thương mại dược

phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát

Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty cổ phần thương mại dược

phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát

Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế

Khải Hà

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Page 380: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1,150,000

1,866,000

1,000

8,000

2,000

231,000

80,000

6,000

10,600

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật

Tư Y Tế Khải Hà

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Page 381: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

700

1,100

53,000

50,000

1,300

1,100

20,000

300

2,800

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền

Bắc

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty cổ phần dược phẩm VIAN

Công ty cổ phần dược Ánh Dương

Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Page 382: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

900

10,000

36,000

500

20,000

70,000

5,000

8,000 2,748,000

122,500

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Page 383: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

17,000

15,000

2,000 5,000

26,000.0 Công ty Cổ Phần Sao Mai

78,000

10,000

16,270

500

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG

MEDIPLANTEX

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty Cổ Phần Sao Mai

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Công ty Cổ Phần Sao Mai

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC

Page 384: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 4: DƯỢC LIỆU

STT Tên khoa học Nguồn gốc Tiêu chuẩn chất lượng

1 1 Bạch chỉ N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

2 2 Sài hồ Radix Bupleuri B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

3 3 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae B TC-DĐVN IV hoặc TCCS

4 4 Độc hoạt B TC-DĐVN IV hoặc TCCS

5 5 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae N TC-DĐVN IV hoặc TCCS

6 6 Khương hoạt B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

7 7 Mộc qua B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

8 8 Phòng phong B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

9 9 Thiên niên kiện N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

10 10 Đại hồi Fructus Illicii veri N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

11 11 Đinh hương Flos Syzygii aromatici B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

12 12 Quế nhục Cortex Cinnamomi N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

13 13 Bạch biển đậu Semen LablabN

Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

14 14 N toàn cây TC-DĐVN IV

15 15 Hoàng bá Cortex Phellodendri B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

16 16 Mẫu đơn bì B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

17 17 Sinh địa B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

18 18 Lạc tiên Herba Passiflorae N TC-DĐVN IV hoặc TCCS

19 19 Thảo quyết minh Semen Cassiae torae N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

20 20 Vông nem Folium Erythrinae N lá TC-DĐVN IV

STT HSMT

Tên dược liệu (bộ phận dùng )

Dạng sơ chế / Phương pháp chế biến

Radix Angelicae dahuricae

Thân rễ đã phơi hay sấy khô của cây Đại tam diệp thăng

ma

Radix Angelicae pubescentis

Rễ phơi hay sấy khô của cây độc hoạt

Bộ phận trên mặt đất đã phơi hay sấy khô của cây hy

thiêm

Rhizoma et Radix Notopterygii

Fructus Chaenomelis speciosae

Radix Saposhnikoviae divaricatae

Rhizoma Homalomenae

occultae

Diếp cá (Ngư tinh thảo)

Herba Houttuyniae cordatae

Cortex Paeoniae suffruticosae

Radix Rehmanniae glutinosae

Phần trên mặt đất đã phơi hoặc sấy khô của cây Lạc

tiên

Page 385: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

21 21 Hậu phác B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

22 22 Hương phụ Rhizoma Cyperi N thân rễ TC-DĐVN IV

23 23 Mộc hương B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

24 24 Sa nhân Fructus Amomi N TC-DĐVN IV hoặc TCCS

25 25 Trần bì N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

26 26 Huyết giác B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

27 27 N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

28 28 Ngưu tất B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

29 29 Xuyên khung B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

30 30 Poria B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

31 31 Cỏ ngọt Herba Steviae N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

32 32 Trạch tả Rhizoma Alismatis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

33 33 Ý dĩ Semen Coicis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

34 34 Mạch nha B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

35 35 Thương truật Rhizoma Atractylodis B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

36 36 Khiếm thực Semen Euryales B TC-DĐVN IV hoặc TCCS

37 37 Liên nhục Semen Nelumbinis N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

38 38 Bạch thược B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

39 39 B - N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

40 40 Sa sâm Radix Glehniae B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

41 41 Bạch truật B TC-DĐVN IV hoặc TCCS

42 42 Cam thảo Radix Glycyrrhizae B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Cortex Magnoliae officinali

Radix Saussureae lappae

Quả gần chín đã bóc vỏ và phơi khô của cây Sa nhân

Pericarpium Citri reticulatae perenne

Lignum Dracaenae cambodianae

Khương hoàng/Uất kim

Rhizoma et Radix Curcumae longae

Radix Achyranthis bidentatae

Rhizoma Ligustici wallichii

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Fructus Hordei germinatus

Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô của cây Khiếm thực

Radix Paeoniae lactiflorae

Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu

Radix Angelicae sinensis

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

Thân dễ phơi hay sấy khô của cây Bạch truật

Page 386: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

43 43 Đảng sâm Radix Codonopsis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

44 44 Hoài sơn N TC-DĐVN IV hoặc TCCS

45 45 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS

46 46 Long não N TC-DĐVN IV hoặc TCCS

47 47 Mã tiền Semen Strychni N hạt TC-DĐVN IV

48 48 Ô đầu Radix Aconiti N thân rễ TC-DĐVN IV

Tuber Dioscoreae persimilis

Rễ củ đã chế biến phơi hay sấy khô của cây củ mài

Radix Astragali membranacei

Folium et lignum Cinnamomi camphorae

Được chiết từ tinh dầu của cây Long não

Page 387: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 4: DƯỢC LIỆU

Phân nhóm Đơn vị tính Đơn giá Bệnh viện YHCT Tên nhà thầu

Nhóm 2 Kg 113,000 40

Nhóm 2 Kg 404,544 10 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 260,000 10 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 139,000 90 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 50,000 50 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 688,086 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 60,501 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 817,215 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 78,000 50

Nhóm 2 Kg 126,000 50

Nhóm 2 Kg 326,886 15 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 94,000 70

Nhóm 2 Kg 67,000 300

Nhóm 2 Kg 71,400 30

Nhóm 2 Kg 143,850 90

Nhóm 2 Kg 232,000 50

Nhóm 2 Kg 107,457 400 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 50,000 120 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 52,000 160

Nhóm 2 Kg 84,000 120

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

Công ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

Page 388: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Nhóm 2 Kg 56,889 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 75,600 40

Nhóm 2 Kg 127,323 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 650,000 35 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 72,000 70

Nhóm 2 Kg 124,614 50 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 118,000 20

Nhóm 2 Kg 174,000 400

Nhóm 2 Kg 170,667 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 168,000 90

Nhóm 2 Kg 102,000 20

Nhóm 2 Kg 96,000 50

Nhóm 2 Kg 96,000 450

Nhóm 2 Kg 37,926 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 317,856 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 290,000 900 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 94,000 450

Nhóm 2 Kg 154,413 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 347,000 200

Nhóm 2 Kg 285,000 250

Nhóm 2 Kg 250,000 150 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 163,443 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Page 389: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

Nhóm 2 Kg 478,000 300

Nhóm 2 Kg 90,000 900 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 185,115 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm

Nhóm 2 Kg 250,000 7 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình

Nhóm 2 Kg 189,000 5

Nhóm 2 Kg 168,000 10

Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long

Page 390: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN

STT Tên khoa học Phân nhóm

1 1 Bạch chỉ N S 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

2 2 Kinh giới N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

3 4 Quế chi Ramulus Cinnamomi N S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

4 5 Sinh khương N S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

5 6 Tế tân Radix et Rhizoma Asari B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

6 7 Bạc hà Herba Menthae N S Nhóm 1 Kg

7 8 Cát căn N S 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

8 9 Cúc hoa Flos Chrysanthemi indici B-N S Nhóm 1 Kg

9 10 Lức (Sài hồ nam) N P TCCS Nhóm 1 Kg

10 11 Mạn kinh tử Fructus Viticis N S 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

11 12 Ngưu bàng tử Fructus Arctii lappae B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

12 13 Sài hồ Radix Bupleuri B P Nhóm 1 Kg

13 14 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

14 15 Thuyền thoái Periostracum Cicadidae B P Nhóm 1 Kg

15 16 Cà gai leo N P Nhóm 1 Kg

16 17 Dây đau xương N P Nhóm 1 Kg

17 18 Độc hoạt B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

18 20 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae N P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

19 21 Fructus Xanthii strumarii B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

STT HSMT

Tên vị thuốc cổ truyền (bộ phận

dùng)

Nguồn gốc

Dạng sơ chế/phương

pháp chế biến

Tiêu chuẩn chất lượng

Đơn vị tính

Radix Angelicae dahuricae

Herba Elsholiziae ciliatae

Rhizoma Zingiberis recens

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Puerariae thomsonii

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Plucheae pteropodae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Herba Solani procumbensis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Caulis Tinosporae tomentosae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Angelicae pubescentis

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

Page 391: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20 22 Khương hoạt B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

21 23 Mộc qua B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

22 24 Ngũ gia bì chân chim N S Nhóm 1 Kg

23 25 Ngũ gia bì gai N S Nhóm 1 Kg

24 26 Phòng phong B S Nhóm 1 Kg

25 27 Tang chi Ramulus Mori albae N S Nhóm 1 Kg

26 28 Tang ký sinh N S Nhóm 1 Kg

27 29 Tần giao B S Nhóm 1 Kg

28 30 Thiên niên kiện N S Nhóm 1 Kg

29 31 Uy linh tiên B S Nhóm 1 Kg

30 32 Can khương Rhizoma Zingiberis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

31 33 Đại hồi Fructus Illicii veri N S Nhóm 1 Kg

32 34 Địa liền N S Nhóm 1 Kg

33 35 Đinh hương Flos Syzygii aromatici B S Nhóm 1 Kg

34 37 Thảo quả N S Nhóm 1 Kg

35 38 B - N P Nhóm 1 Kg

36 39 Quế nhục Cortex Cinnamomi N S Nhóm 1 Kg

37 40 Bạch biển đậu Semen Lablab N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

38 41 Bồ công anh Herba Lactucae indicae N S Nhóm 1 Kg

39 43 N S Nhóm 1 Kg

40 44 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari N S Nhóm 1 Kg

Rhizoma et Radix Notopterygii

Fructus Chaenomelis speciosae

Cortex Schefflerae heptaphyllae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Cortex Acanthopanacis trifoliati

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Saposhnikoviae divaricatae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Herba Loranthi gracilifolii

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Gentianae macrophyllae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Homalomenae occultae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix et Rhizoma Clematidis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Kaempferiae galangae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Amomi aromatici

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)

Radix Aconiti lateralis praeparata

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Diếp cá (Ngư tinh thảo)

Herba Houttuyniae cordatae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 392: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

41 45 N S Nhóm 1 Kg

42 46 Kim ngân hoa Flos Lonicerae N S Nhóm 1 Kg

43 47 Liên kiều Fructus Forsythiae B S Nhóm 1 Kg

44 48 Thổ phục linh N S Nhóm 1 Kg

45 49 Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii N S Nhóm 1 Kg

46 50 Xạ can (Rẻ quạt) Rhizoma Belamcandae N P Nhóm 1 Kg

47 51 Chi tử Fructus Gardeniae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

48 52 Hạ khô thảo Spica Prunellae B S Nhóm 1 Kg

49 53 Hạ khô thảo (Cải trời) N S Nhóm 1 Kg

50 54 Huyền sâm Radix Scrophulariae B-N S Nhóm 1 Kg

51 55 Gypsum fibrosum N S Nhóm 1 Kg

52 56 Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

53 57 Hoàng bá Cortex Phellodendri B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

54 58 Cortex Oroxyli indici N P Nhóm 1 Kg

55 59 Hoàng cầm Radix Scutellariae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

56 61 Hoàng liên Rhizoma Coptidis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

57 62 Long đởm thảo B S Nhóm 1 Kg

58 63 Nhân trần N S Nhóm 1 Kg

59 65 Địa cốt bì Cortex Lycii chinensis B S nhóm 1 Kg

60 66 Mẫu đơn bì B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

61 67 Sinh địa B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)

Caulis cum folium Lonicerae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Smilacis glabrae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Herba Blumeae subcapitatae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Thạch cao (sống) (dược

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Hoàng bá nam (Núc nác)

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix et R hizoma Gentianae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Herba Adenosmatis caerulei

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Cortex Paeoniae suffruticosae

Radix Rehmanniae glutinosae

Page 393: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

62 68 Thiên hoa phấn Radix Trichosanthis B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

63 69 Xích thược Radix Paeoniae B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg

64 70 Bạch giới tử Semen Simipis albae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

65 72 Bán hạ nam (Củ chóc) N p 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

66 74 Bách bộ N p 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

67 75 Cát cánh B p nhóm 1 Kg

68 76 Hạnh nhân B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

69 77 Kha tử B S Nhóm 1 Kg

70 79 La bạc tử Semen Raphani sativi N p DĐVN IV Nhóm 1 Kg

71 80 Tang bạch bì N P Nhóm 1 Kg

72 81 Tiền hồ Radix Peucedani B P Nhóm 1 Kg

73 82 Tô tử N P Nhóm 1 Kg

74 83 Tử uyển Radix Asteris B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

75 84 Uy linh tiên nam Herba Rhinacanthi N S Nhóm 1 Kg

76 86 Câu đằng B-N p Nhóm 1 Kg

77 87 Địa long Pheretima N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

78 88 Thiên ma B s Nhóm 1 Kg

79 89 Bá tử nhân B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

80 90 Lạc tiên Herba Passiflorae N S Nhóm 1 Kg

81 91 Liên tâm N p Nhóm 1 Kg

82 92 Phục thần Poria B S Nhóm 1 Kg

Rhizoma Typhonii trilobati

Radix Stemonae tuberosae

Radix Platycodi grandiflori

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Semen Armeniacae amarum

Fructus Terminaliae chebulae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Cortex Mori albae radicis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Perillae frutescensis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Ramulus cum unco Uncariae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Gastrodiae elatae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Semen Platycladi orientalis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Embryo Nelumbinis nuciferae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 394: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

83 93 Táo nhân B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

84 94 Thạch quyết minh Concha Haliotidis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

85 95 Thảo quyết minh Semen Cassiae torae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

86 96 Viễn chí Radix Polygalae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

87 97 Vông nem Folium Erythrinae N S Nhóm 1 Kg

88 98 Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei N p 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

89 99 Chỉ thực B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

90 100 Chỉ xác Fructus Aurantii B-N P 3759/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

91 102 Hậu phác nam Cortex Cinnamomi iners N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

92 103 Hương phụ Rhizoma Cyperi N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

93 104 Mộc hương Radix Saussureae lappae B S nhóm 1 Kg

94 105 Mộc hương nam N S nhóm 1 Kg

95 106 Ô dược Radix Linderae N S nhóm 1 Kg

96 107 Sa nhân Fructus Amomi N P Nhóm 1 Kg

97 108 Thị đế Calyx Kaki N S Nhóm 1 Kg

98 109 Trần bì N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

99 110 Đan sâm B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

100 111 Đào nhân Semen Pruni N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

101 112 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii B S Nhóm 1 Kg

102 113 Huyền hồ Tuber Corydalis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

103 114 Huyết giác B-N S Nhóm 1 Kg

Semen Ziziphi mauritianae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Aurantii immaturus

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Cortex Aristolochiae Balansae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Pericarpium Citri reticulatae perenne

Radix Salviae miltiorrhizae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Lignum Dracaenae cambodianae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 395: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

104 115 Ích mẫu Herba Leonuri japonici N S Nhóm 1 Kg

105 116 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi N S Nhóm 1 Kg

106 117 Khương hoàng/Uất kim N S Nhóm 1 Kg

107 118 Một dược Myrrha B S Nhóm 1 Kg

108 119 Nga truật N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

109 120 Ngưu tất B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

110 121 Nhũ hương Gummi resina Olibanum B S Nhóm 1 Kg

111 122 Tam lăng Rhizoma Sparganii N P Nhóm 2 Kg

112 123 Tạo giác thích N S Nhóm 1 Kg

113 124 Tô mộc Lignum sappan N S Nhóm 1 Kg

114 125 Xuyên khung B-N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

115 127 Hòe hoa N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

116 128 Ngải cứu (Ngải diệp) N S 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

117 129 Tam thất B S Nhóm 1 Kg

118 130 Trắc bách diệp Cacumen Platycladi N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

119 131 Poria B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

120 132 Cỏ ngọt Herba Steviae N S Nhóm 1 Kg

121 133 Đăng tâm thảo Medulla Junci effusi B - N S Nhóm 1 Kg

122 134 Hoạt thạch Talcum N S Nhóm 1 Kg

123 135 Kim tiền thảo N S Nhóm 1 Kg

124 136 Mộc thông Caulis Clematidis B-N P Nhóm 1 Kg

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma et Radix Curcumae longae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Curcumae zedoariae

Radix Achyranthis bidentatae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TCCS hoặc TC DDVN IV

Spina Gledischiae australis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Ligustici wallichii

Flos Styphnolobii japonici

Herba Artemisiae vulgaris

Radix Panasus notoginseng

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Herba Desmodii styracifolii

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 396: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

125 138 Trạch tả Rhizoma Alismatis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

126 140 Tỳ giải Rhizoma Dioscoreae B-N S Nhóm 1 Kg

127 141 Xa tiền tử Semen Plantaginis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

128 142 Ý dĩ Semen Coicis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

129 143 Đại hoàng Rhizoma Rhei B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

130 144 Kê nội kim N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

131 145 Lục thần khúc N S Nhóm 1 Kg

132 146 Mạch nha B-N P Nhóm 1 Kg

133 147 Ô tặc cốt Os Sepiae N S Nhóm 1 Kg

134 148 Sơn tra Fructus Mali B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

135 149 Thương truật Rhizoma Atractylodis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

136 150 Khiếm thực Semen Euryales B P 3759/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

137 151 Kim anh Fructus Rosae laevigatae B P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

138 152 Liên nhục Semen Nelumbinis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

139 154 Mẫu lệ Concha Ostreae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

140 155 Ngũ vị tử Fructus Schisandrae B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

141 156 Nhục đậu khấu Semen Myristicae B-N S Nhóm 1 Kg

142 157 Sơn thù Fructus Corni officinalis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

143 158 Tang phiêu tiêu Cotheca Mantidis N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

144 159 Tô ngạnh Caulis Perillae N S Nhóm 1 Kg

145 160 Bạch thược B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

146 161 Radix Angelicae sinensis B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Endothelium Corneum Gigeriae Galli

Massa medicata fermentata

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Hordei germinatus

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Paeoniae lactiflorae

Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu

Page 397: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

147 162 Hà thủ ô đỏ B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

148 163 Long nhãn Arillus Longan N S Nhóm 1 Kg

149 164 Thục địa N-B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

150 166 Câu kỷ tử Fructus Lycii B S Nhóm 1 Kg

151 167 Mạch môn B-N P Nhóm 1 Kg

152 168 Ngọc trúc B - N P Nhóm 1 Kg

153 169 Sa sâm Radix Glehniae B P Nhóm 1 Kg

154 171 Thiên môn đông Herba Dendrobii N S Nhóm 1 Kg

155 172 Ba kích N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

156 173 Cẩu tích Rhizoma Cibotii N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

157 174 Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

158 175 Dâm dương hoắc Herba Epimedii B S Nhóm 1 Kg

159 176 Đỗ trọng Cortex Eucommiae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

160 177 Ích trí nhân B P Nhóm 1 Kg

161 178 Nhục thung dung Herba Cistanches B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

162 179 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) B P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg

163 180 Thỏ ty tử Semen Cuscutae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

164 181 Tục đoạn Radix Dipsaci N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

165 182 Bạch truật B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

166 183 Cam thảo Radix Glycyrrhizae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

167 184 Đại táo Fructus Ziziphi jujubae B S Nhóm 1 Kg

Radix Fallopiae multiflorae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Rehmanniae glutinosae praeparata

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Ophiopogonis japonici

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Rhizoma Polygonati odorati

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Radix Morindae officinalis

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Alpiniae oxyphyllae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Fructus Psoraleae corylifoliae

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 398: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

168 185 Đảng sâm Radix Codonopsis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

169 186 Hoài sơn N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

170 187 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

171 188 Nhân sâm Radix Ginseng B S Nhóm 1 Kg

172 189 Long não N S Nhóm 1 Kg

173 190 Mã tiền Semen Strychni N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

174 191 Ô đầu Radix Aconiti N P Nhóm 1 Kg

175 192 Bình lang Semen Arecae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg

Tuber Dioscoreae persimilis

Radix Astragali membranacei

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Folium et lignum Cinnamomi camphorae

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

TC-DĐVN IV hoặc TCCS

Page 399: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN

Đơn giá BV Điều dưỡng PHCN BV ĐH YBVĐK Hưng HàBVĐK Hưng NhânBVĐK Kiến XươngBVĐK Nam Tiền HảiBVĐK Phụ Dực

128,000 48 100 20 130 70 120

58,000 55 6 60

49,000 65 30 10 70 80 90 96

104,000 1 20

708,000 15 20 15 40 100

143,000 1 5

109,000 5 6 50

415,000 15 12 5 20

65,000

99,000 3 7 42

157,500 7

535,000 4 15 10 30

336,000 1 10 6

1,196,000 1

105,000

78,000

198,000 65 150 30 60 150 200 150

73,500 7 7

52,000 5

Page 400: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

923,000 75 100 20 20 40 90 60

99,000 22 10 1

99,000 60 10

65,000

998,000 75 150 40 65 120 250 210

53,000 20 1

64,000 65 60 30 40 70 160 150

945,000 36 120 50 70 120 200 150

84,000 55 15 30

298,000 48 10 10 100 96

153,300 3 1 20

145,000 35 1 36

295,000 1 60

430,500 1

399,000 1

443,000 3 2 2

104,000 18 10 20

75,000 1

93,000 1

96,000 1

48,000 5

Page 401: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

85,000

241,500 1 20 10

264,000 7

99,000 70 80 50 250 150

138,000 15

306,000 5

98,000 10 1

220,000

145,000 2

174,000 2 17 8

79,800 5

248,000 3 5

194,000 3 15 10

155,000 15

235,000 5 7 20 50

1,260,000 1 3 1

235,000 1 2

55,000 25 20

180,000 1

256,000 27 30 30 30 100

134,000 47 60 3 10

Page 402: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

104,000 1

363,000 40 60 15 20 100 50

121,800 4

165,000

183,000 8 3

230,000 10 20 5

346,500 5

87,150 3

100,000 1

144,000 5

310,000 1

118,000 1

194,000 1

260,000

258,000 5 10 5 25 90 30

915,000 1 1

968,000 5 10 3 90 60

504,000 5

65,000 120 2 5

284,000 2 1 250 60

366,000 15 1

Page 403: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

614,000 24 130 40 20 120 250 100

128,000 1

64,000 15 20 2

840,000 14 60 25 20 200

96,000 1

243,000 15 3

114,000 10

85,000 15 1

56,000 8 20

115,500 13 30 1 10

199,000 3 17 5 30

104,000

88,000 30

754,000 12 15 3 15

190,000

84,000 14 50 2 70 20

268,000 50 100 50 60 200 100

598,500 7 15

634,000 5 30 5

367,500 5

148,000 45 5 60

Page 404: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

58,000 10

54,000 5 90 40

128,000 7 5 10 10

283,500 4

84,000 6

222,000 75 160 60 70 250 250 100

252,000 4

189,000 5

208,000 1

98,000 1

218,000 80 250 60 50 100 250 180

175,000 5 18 10 20

48,000 110 1

3,050,000 1 6

115,500 5

196,000 55 150 60 50 70 50

124,000 1 20

1,190,000 1

108,000 1

78,000 2 15

65,000 8

Page 405: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

108,000 24 40 25 24 25 90 20

116,000 5 5

210,000 10

108,000 45 200 5 80 250 180

147,000 2

136,500 3

136,500 1

54,000 10

205,000 1

84,000 15 1

393,000 55 130 2 5 5 78

338,000 10

126,000 4

114,000 75 80 30 42 100 250 80

84,000 1

390,000 3 5

648,000 4

254,000 18 15 18 15 10 45

3,900,000 1

74,000 55 1 60

212,000 75 220 60 40 250 250 150

418,000 100 400 60 70 200 250 140

Page 406: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

168,000 50 25 30 60 50

315,000 13 40 15

178,000 70 250 70 70 100 250 200

364,000 75 220 30 70 150 250 60

124,000 3 10 15 50

304,000 50 50

312,000 20 50 15 50 80

485,000 7

453,000 25 80 30 40 50

56,000 23 200 30 3 90 200

126,000 27 140 30 65 200 90 200

310,000 10 5

242,000 80 240 60 90 130 250 150

568,000 5 17 2

1,575,000 16 60 50

121,800 10

420,000 5

253,000 30 150 20 20 100 100 60

272,000 32 160 50 45 160 250 50

232,000 53 100 50 60 120 200 120

173,000 90 300 70 140 300 250 250

Page 407: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

493,000 100 300 60 100 200 250 60

112,000 23 80 15 50 15 120 60

263,000 45 180 20 30 50 100 100

3,570,000 1

294,000 1

218,000 1

310,000

126,000 1

Page 408: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN

BVĐK Quỳnh PhụBVĐK Tiền HảiBVĐK Thái NinhBVĐK Thái ThụyBVĐK Thành PhốBVĐK Vũ ThưBVĐK TỉnhBVĐK Đông HưngBV YHCT

40 20 20 30 50 40 2 50 800

5 30 6 900

35 40 5 30 40 8 20 950

100 45 60 20 8 5 500

25

40 10 70 60 8 5 60

15 30 40 20 6 130

30 20

40 10 3 110

15

40 6 10 30 170

30 2 2 170

2 50

5

5

250 75 45 80 100 150 47 50 1,100

90 50

70

Page 409: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

150 35 35 80 100 90 30 30 600

120 20 80 90 60 15 300

5 30 60 90 10 100

40

200 70 50 80 100 100 60 50 1,200

50 15 25 40 25

120 60 30 10 100 60 700

180 35 80 100 100 75 40 1,300

5 3 15 22 6 1,000

120 80 100 600

4 50

800

900

15

5

3 10 60

10 4 350

50

15 35

200

Page 410: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10

10 55 40 4 12 5 300

15 28 3 38 2 12 197

120 25 60 80 80 100 16 20 170

57

30 8 40

50

30 35 20 10 100

15

25 4 50

30 28 6 90

25 5

15 3 10 200

2 2 15

10

10 15 20 4 8 15 60

20 50

30 207

20 25 40 15 12 7 600

Page 411: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

30 3 2 120

60 40 80 100 10 400

10

30

10 50

10 25 60 2 10 5 100

10 60

3 5

7

40

20 2

25

12

80

5 10 60 25 12 10 200

60

10 80 20 150

80 3 12 35

20 55 15 20 80 6 3 170

5 30 6 8

10 80 8 100

Page 412: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

150 25 50 80 90 39 20 1,500

110

20 7 2 10

120 15 60 12 25 2 600

120

40 10 450

2 6 18

5 35 60 6 150

3

200 10 20 20 6 12 4 80

5 10 45 5 2 2 130

5

5 40 6 6 120

10 5 20 140

5

120 15 15 20 40 25 3 30 200

200 45 30 100 90 100 50 1,200

30 20 6 270

30 20 50 20 40 7 200

30

3 900

Page 413: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

20 6 60

70 30 80 8 350

20 35 60 40 300

40

5

200 60 45 80 90 100 70 60 1,500

20 30

50

8

250 70 40 80 100 120 90 50 2,000

20 30 6 25 3 290

12 30

120

250 65 40 100 100 100 50 2,000

10 30

12

7

10 4 3 50

15 10 4 16

Page 414: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10 20 40 40 20 37 15 250

15 25 40 10 30 20 150

70

30 70 15 7 40 550

5 10

8 40

5 12

25 20 20 100

5 16 20

10 30 3 170

20 35 40 65 30 1,100

20 10 100

10 40

60 65 25 100 30 30 50 600

7

30 5 100

8 40

10 35 10 26 2 334

6 3

800

220 80 40 80 100 100 105 60 1,700

250 90 70 100 100 120 104 65 2,500

Page 415: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

25 80 90 50 40 40 500

30 90 90 6 30 970

30 90 120 150 80 60 100 30 2,130

20 50 25 60 100 90 90 6 1,200

15 20 70 40 7 10 490

20 15 500

10 16 15 50 12 15 30 120

20 15 50 8 150

50 15 10 60 60 8 1,500

140 50 60 80 70 32 30 890

120 70 60 90 90 32 30 450

8

250 60 70 80 100 100 79 60 2,500

30 20 3 8 50

10 40 60 8 900

8 150

40

150 55 80 60 80 20 30 1,500

60 75 35 80 100 60 45 60 1,500

220 50 55 50 40 60 52 1,300

250 90 120 150 100 120 92 70 1,700

Page 416: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

250 90 70 80 100 80 90 60 2,500

50 100 20 80 6 35 30 700

100 25 25 60 90 55 45 1,500

6 90

7

5

10

15

GIÁM ĐỐC

Phạm Văn Dịu

Page 417: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN

Số lượng Nhà thầu

1540

1062

1569

21

928

31

314

293

50

215

22 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

315

221 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

53

5

5

2702

154 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

75

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 418: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1555

718

365

40

2820

176

1655

2656

1151

1164

78 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

872

961

16 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

6 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

80

412

51 51

51

201

5

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 419: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

10

457 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

302

1271

72

5

89

50

2

222

20 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

87

182

45

310

24 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

13

177

71

454

839

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 420: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

156

975

14 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

30

71

247

75 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

11 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

8

45

23

26

13

80

487

62

428

135 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

496

362

214

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 421: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

2638

111

75 76

1153 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

121

518

36

272

31

406 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

254

5

207

220

5

624

2375

348 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

407

35 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

1013

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 422: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

96

673

487

44 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

11

3170

54 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

5 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

51

9

3770

427

111

49

125 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

3140

61

13

8

84

53

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 423: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

680

300

80 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

1472

17 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

51 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

18 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

175 175

42

229

1565

140 140

54 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

1617

8 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

143

52

538

10

916

3530

4619

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 424: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

1040

1284

3800

2496

730

635

483

250

1928

1898

1694

23

4299

135

1144 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

168 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

45 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

2455

2762

2530

4092

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Page 425: soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view · 2017-04-251 1 473 150 4500 9000 4000 9000 17000 2000 100 17000 2000 400 12000 17000

4390

1384

2425

97 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

8 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

6

10

16 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long

GIÁM ĐỐC

Phạm Văn Dịu

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội

Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội