stt Đkbc nhan Đề có° viện/danh sach... · 2015-01-21 · stt Đkbc nhan Đề phân loại...

163
STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 2 SA0001392 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 3 SA0001393 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 4 SA0001394 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 5 SA0001395 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 6 SA0001396 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 7 SA0001397 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 8 SA0001398 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 9 SA0001399 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học 10 SA0001910 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan: đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

Upload: others

Post on 26-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có

1 SA0001391 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

2 SA0001392 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

3 SA0001393 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

4 SA0001394 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

5 SA0001395 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

6 SA0001396 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

7 SA0001397 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

8 SA0001398 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

9 SA0001399 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

10 SA0001910 Các vi sinh vật gây nhiễm trùng cơ quan:

đào tạo BSCK1 dịch tễ học thực địa 616.9 Y học

Page 2: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

11 SA0000898 10 ans de recherches sur le sida en France

/Agence nationale de recherches sur le Sida;

616.9792 Diseases Agence nationale de

recherches sur le Sida

12 SA0000662 112 Medicins Dans les Rues de Lyon /Dominique Bonnet Saint-Georges;

Etevenaux; Christine Bigot; 610.69 Nhân vật y học

Fondation Marcel Merieux et Institut Pasteur de Lyon

13 SA0000235 1999 National HIV Prevention Conference

:Abstracts 614.5993 Bệnh học

14 SA0000822 2004 report on the global AIDS epidemic

/Joint United Nations programme on HIV/AIDS;

616.9792 Joint United Nations

programme on HIV/AIDS

15 SA0000268 60 năm thi đua xây dựng và phát triển

nghành y tế /Trần Thi Trung Chiến; 610.9 Y tế Việt Nam Y học

16 SA0000873 A guide to clinical management and public health response for Hand, Foot and Mouth

disease ( HFMD) 616.9

World Health Organization

17 SA0000855 A practical approach to infectious diseases

/Richard E.Reese, Robert F.Betts; 616.9 Diseases MSD

18 SA0000731

A strategy tp halt and reverse the HIV epidemic among people who inject drugs in

Asia and the Pacific 2010-2015 /World Health Organization;

614.5993 Diseases World Health Organization

19 SA0000796 A textbook of biochemistry /Philip H.

Mitchell; 570.77 biochemistry

The McGraw-Hill company

Page 3: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

20 SA0000732 Abortion Worlfwide: A decade of Uneven Progress /Susheela Singh...[ Và những

người khác]; 618.2

21 SA0000394 Abrege de Pathologie Infectieuse /A.

Margairaz; J.P. Gallet; 616.9 Bệnh học Masson

22 SA0000831 Abstract book :Medicine and health in the tropic /Patrict Queguiner, Pierre Salioli,

Pierre Ambroise-thomas, Marcel Hommel; 610.913 Medicine

23 SA0000818 Advances in Military Medicine .2 /E.C.

Adrus...[ Và những người khác]; 616.98023 Medicine Little Brown and Co.

24 SA0000761 Advances in Pharmacology and

Therapeutics .9 ,Toxicology /Y. Cohen; 615.9 Hoá chất Pergamon Press

25 SA00000 Advances in Pharmacology and

Therapeutics .9 ,Toxicology /Y. Cohen; 615.9 Hoá chất Pergamon Press

26 SA0000601 Affinity Chromatography :Priciples and

Methods 660.6 Công nghệ Pharmacia

27 SA0000811 Aide-memoire de biochimie /P.Kamoun,

J.P.Leroux, F.Demaugre; 572 Biochimie

Medicine-Sciences Flammarion

28 SA0000865 AIDS in the world :The global AIDS policy

coalition /Jonathan M.Mann, Daniel J.M.Tarantola, Thomas W.Netter;

616.9792 Diseases Harvard University

press

29 SA0000867

AIDS prevention: guidelines for MCH/FP programme managers .2 ,AIDS and

meternal and child health /World Health Organization;

614.5993 Diseases World Health Organization

Page 4: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

30 SA0000661 Analyses Specialisees /Pasteur Cerba

Laboratoire; 572 Hoá sinh

Pasteur Cerba Laboratoire

31 SA0000840

Anatomie pathologique generale :Bibliotheque de letudiant en medecine

/J.Diebold, J.P.Camilleri, M.Reynes, P.Callard;

616.07 Pathologie J.B.Bailliere

32 SA0000939

Assessment of compulsory treatment of people who use drugs in Cambodia, China, Malaysia and Viet Nam: An application of

selected human rights priciples /World Health Organization;

615.5 Drugs World Health Organization

33 SA0000048 Atlas Giãi Phẫu Người :Atlas Human

Anatomy /Frank H. Netter, Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu;

611.00223 Giãi phẫu học Y học

34 SA0000442 Bài giảng Dân số học /Nguyễn Văn Lơ...[ Và

những người khác]; 304.6071 Dân số học Y học

35 SA0000762 Bài giảng Giãi phẫu học .2 ,Ngực- bụng- thần kinh trung ương-giãi phẫu học đại

cương /Nguyễn Quang Quyền; 611.0071 Giãi phẫu học Y học

36 SA0001884 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt

Nam năm 2012 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

Page 5: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

37 SA0001888 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt

Nam năm 2012 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

38 SA0001887 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt

Nam năm 2012 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

39 SA0001889 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt

Nam năm 2012 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

40 SA0001890 Báo cáo tiến độ phòng, chống AIDS Việt

Nam năm 2012 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

41 SA0000050

Báo cáo toàn văn Hội nghị Khoa học toàn quốc Hội Y tế công cộng Việt Nam lần thứ 5 :Cùng nhau chia sẻ thông tin và nguồn lực vì một nền Y tế công cộng Việt Nam tốt đẹp

hơn

610.7 Nghiên cứu khoa

hoc Hội Y tế công cộng Việt

Nam

42 SA0001937 Bảo vệ chủ quyền Biển đảo Việt Nam 370.11 Thời đại

Page 6: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

43 SA0000338 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;

610 Y học Behringwerke AG

44 SA0000337 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;

610 Y học Behringwerke AG

45 SA0000323 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;

610 Y học Behringwerke AG

46 SA0000344 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;

610 Y học Behringwerke AG

47 SA0000345 Behring Institute Mitteilungen /Behring Institute Research Communications;

610 Y học Behringwerke AG

48 SA0000072 Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ

khác /Phạm Thắng; 616.83 Bệnh học Y học

49 SA0000090 Bệnh cúm và vaccin /Lê Văn Tiệp; 616.203 Bệnh học Y học

50 SA0000489 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

51 SA0000389 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

52 SA0000654 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

Page 7: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

53 SA0000171 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

54 SA0000170 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

55 SA0000169 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

56 SA0000168 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

57 SA0000167 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

58 SA0000256 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

59 SA0000290 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

60 SA0000544 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

Page 8: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

61 SA0000287 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

62 SA0000286 Bệnh dịch hạch :Dịch tế hoc và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

63 SA0000614 Bênh dịch hạch dịch tễ học và lâm sàng

/Nguyễn Tăng Ấm, Cao Minh Tân, Nguyễn Duy Thanh;

616.923 Bệnh học Y học

64 SA0000059 Bệnh học cơ xương khớp nội khoa :Dùng

cho bác sĩ và học viên sau đại học /Nguyễn Thị Ngọc Lan...[ Và những người khác];

616.7 Bệnh học Giáo dục Việt Nam

65 SA0000013 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

66 SA0000011 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

67 SA0000010 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

68 SA0000012 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

Page 9: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

69 SA0000014 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

70 SA0000015 Bênh thương hàn ở các tỉnh phía Nam Việt Namtrong thập niên vừa qua ( 1990-1999)

/Phạm Kim Sắc; 616.9272 Bệnh học Y học

71 SA0000358 Bệnh truyền nhiễm .1 /Bộ môn Truyền

nhiễm- Đai học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.9 Bệnh học

Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ

Chí Minh

72 SA0000854 Bệnh truyền nhiễm /Bộ môn Truyền nhiễm-

Đai học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.9 Bệnh học

Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ

Chí Minh

73 SA0000901 Bệnh truyền nhiễm /Nguyễn Duy Thanh...[

Và những người khác]; 616.9 Bệnh học

Bộ môn truyền nhiễm và Hội Y dược Tp Hồ

Chí Minh

74 SA0000788 Bệnh truyền nhiễm /Trịnh Ngọc Phan; 616.9 Bệnh học Y học

75 SA0000786 Bệnh truyền nhiễm /Trịnh Ngọc Phan; 616.9 Bệnh học Y học

76 SA0000809 Bệnh truyền nhiễm miền nhiệt đới :chẩn đoán phòng ngừa điều trị /Nguyễn Đức

Hiệp; 616.9 Bệnh học

Trung tâm học liệu- Bộ Giáo dục

77 SA0000813 Bệnh truyền nhiễm miền nhiệt đới :chẩn đoán phòng ngừa điều trị /Nguyễn Đức

Hiệp; 616.9 Bệnh học

Trung tâm học liệu- Bộ Giáo dục

78 SA0000173 Bí quyết thành công trong cuộc họp /Việt

Triều; 658.456

Nghệ thuật giao tiếp

Trẻ

Page 10: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

79 SA0001982 Biển Đông yêu dấu 370.11 Trẻ

80 SA0000829 Biologie /Terminale D; 570 biological Bordas

81 SA0000899 Biosafety in microbiological and biomedical laboratoraries /U.S Department of Health

and Human service; 579 microbiology

U.S Goverment printing office

82 SA0000434 Các bệnh lây truyền từ thực phẩm :Lâm sàng, dịch tễ, điều tra bùng phát dịch /Lê

Hoàng Ninh; 614.51 Bệnh học Y học

83 SA0000495 Các chính sách và giải pháp thực hiện chăm sóc sức khoẻ ban đầu /Bộ Y tế;

344.04 Sức khoẻ cộng

đồng Bộ Y tế

84 SA0000933 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

85 SA0000926 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

86 SA0000923 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

87 SA0000299 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

Page 11: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

88 SA0000298 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

89 SA0000229 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

90 SA0000255 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

91 SA0000736 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

92 SA0000735 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

93 SA0000734 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

94 SA0001927 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

95 SA0001926 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

Page 12: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

96 SA0001925 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

97 SA0001923 Các viện Pasteur hải ngoại :Kỷ niệm 120 năm ngành Vi sinh vật Pháp trên thế giới

/Jean-Pierre Dedet; 362.11 Dịch vụ y tế Thế giới

98 SA0001913 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

99 SA0001273 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

100 SA0001274 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

101 SA0001275 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

102 SA0001276 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

103 SA0001277 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

104 SA0001278 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

105 SA0001279 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

106 SA0001280 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 13: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

107 SA0001281 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

108 SA0001282 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

109 SA0001283 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

110 SA0001284 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

111 SA0001285 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

112 SA0001286 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

113 SA0001287 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

114 SA0001288 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

115 SA0001289 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

116 SA0001290 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

117 SA0001291 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 14: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

118 SA0001292 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

119 SA0001293 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

120 SA0001294 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

121 SA0001295 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

122 SA0001296 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

123 SA0001297 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

124 SA0001298 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

125 SA0001299 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

126 SA0001300 Các xét nghiệm chẩn đoán vi khuẩn:

chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

127 SA0001120 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

128 SA0001121 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

129 SA0001122 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 15: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

130 SA0001123 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

131 SA0001124 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

132 SA0001125 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

133 SA0001126 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

134 SA0001127 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

135 SA0001128 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

136 SA0001129 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

137 SA0001130 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

138 SA0001131 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

139 SA0001132 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

140 SA0001133 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

141 SA0001134 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

142 SA0001135 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 16: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

143 SA0001136 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

144 SA0001137 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

145 SA0001138 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

146 SA0001139 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

147 SA0001140 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

148 SA0001141 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

149 SA0001142 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

150 SA0001144 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

151 SA0001145 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

152 SA0001146 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

153 SA0001147 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

154 SA0001148 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

155 SA0001149 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 17: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

156 SA0001150 Các xét nghiệm chẩn đoán vi rút: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

157 SA0001986 Các xét nghiệm thưởng quy áp dụng trong

thực hành lâm sàng 610.72 Y học

158 SA0001985 Các xét nghiệm thưởng quy áp dụng trong

thực hành lâm sàng 610.72 Y học

159 SA0000054 Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên /Chu Tôn, Hoàng Quý, Phan Quốc Bảo, Hà

Kim Sanh; 658.45

Nghệ thuật giao tiếp

Thanh niên

160 SA0000002 Cách sử dụng đúng những loại thuốc trong điều trị bệnh ỉa chảy cấp ở trẻ em /Tổ chức

Y tế Thế giới; 615.58 Dược học Tổ chức Y tế thế giới

161 SA0000900 Cahiers de pathologie medicale .11 ,Pathologie metabolique /A.Cenac,

L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

162 SA0000856 Cahiers de pathologie medicale .14

,Parasitologie pathologie infectieuse I /A.Cenac, L.Perlemuter;

615.5 pathologie Masson et Cie

163 SA0000895 Cahiers de pathologie medicale .17 ,Pathologie infectieuse IV /A.Cenac,

L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

164 SA0000866 Cahiers de pathologie medicale .22 ,Pathologie digestive 1 /A.Cenac,

L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

165 SA0000893 Cahiers de pathologie medicale .24

,Intoxications divers /A.Cenac, L.Perlemuter, C.George;

615.5 pathologie Masson et Cie

Page 18: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

166 SA0000844 Cahiers de pathologie medicale .3

,Cardiologie /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

167 SA0000842 Cahiers de pathologie medicale .4

,Cardiologie IV-Pneumologie I /A.Cenac, L.Perlemuter;

615.5 pathologie Masson et Cie

168 SA0000897 Cahiers de pathologie medicale .5

,Pneumologie II /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

169 SA0000843 Cahiers de pathologie medicale .8

,Hematologie 2 /A.Cenac, L.Perlemuter; 615.5 pathologie Masson et Cie

170 SA0000113 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn

Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học

171 SA0000114 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn

Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học

172 SA0000390 Cẩm nang của cán bộ y tế cơ sở /Lê Văn

Phụng; 610.693 Cán bộ Y tế Y học

173 SA0001974 Cẩm nang huấn luyện kỹ năng hoạt động

dã ngoại 302.2 Trẻ

174 SA0000492 Cẩm nang phòng chống bệnh truyền nhiễm

/Cục Y tế dự phòng và môi trường; 571.9803 Bệnh học

Cục y tế dự phòng và môi trường

175 SA0000073 Cẩm nang quản lý Tổ chức thành công các cuộc họp :Managing Meetings /Tim Hindle,

Lê Ngọc Phương Anh; 658.456

Nghệ thuật giao tiếp

Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh

176 SA0000929 Cẩm nang tra cứu nhanh thuốc /Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang, Nguyễn Văn

Yên; 615.603 Dược phẩm Y học

Page 19: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

177 SA0000440 Cẩm nang vi sinh vật y học /Lê Huy Chính;

Nguyễn Vũ Trung; 571.203 Vi sinh Y học

178 SA0000326 Candidos digestives /Pham Huu Trung; 616.3

179 SA0000324 Candidoses Brocho-pulmonaires /Agrege G.

Decroix; 616.241

180 SA0000325 Candidoses et allergie :L alllergie

mycosique /J. Sclafer; 616.975

181 SA0000327 Candidoses Localisations Diverses /Faculte

de Medicine de Paris; 610

182 SA0000360 Canssells New French-English, English-French Dictionary /Denis Girard; Gaston

Dulong; Oliver Van Oss; Charles Guinness; 443 Từ điển Cassell

183 SA0000352 Cấp cứu trị bệnh phổ thông :Trị bệnh bằng

phương pháp kích thích /Thượng Trúc; 615.882 Bệnh học

184 SA0000339 Cardiovascular Diseases 616.1 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd

185 SA0000412 Changer le cours de lhistoire /Organisation

modiale de la Sante; 610.9

Sức khoẻ cộng đồng

Organisation modiale de la Sante

186 SA0000823

Chiến lược khu vực về giảm thiểu tính dễ tổn thương với HIV và di biến động :Tại Đông Nam Á và Trung Quốc 2006-2008

/Đội đặc nhiệm khu vực của Liên Hợp Quốc về giảm thiểu tính dễ tổn thương với HIV và

di biến động;

614.5993 Diseases Keen Publishing

Page 20: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

187 SA0000632

Chiến lược quốc gia phòng chống HIV/AIDS ở Việt Nam đến năm 2010 và tầm nhìn

2020 =The National Strategy on HIV/AIDS Prevention and control in Viet Nam till 2010

with a vision to 2020:Ban hành kèm theo quyết định số 36/2004/QĐ-TTg ngày 17

tháng 3 năm 2004

344.04369792 Văn bản Luật Y học

188 SA0000821 Cholestasis guiding symptom in liver

disease :Pathogenesis and clinical pictures /Josef Eisenburg;

614.59362 Diseases Falk Foundation e.V

189 SA0001944 Chủ tịch Hồ Chí Minh với thanh- thiếu niên

và học sinh-sinh viên 3354346 Hồng Đức

190 SA0001893 Chương trình nghị sự quốc gia về đánh giá

HIV

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

191 SA0001897 Chương trình nghị sự quốc gia về đánh giá

HIV

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

192 SA0000828 Chuyên đề tiến sĩ chuyên ngành vi sinh học

/Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 579 Vi sinh học

Ban xây dựng chương trình sau đại học

193 SA0000837 Chuyên đề tiến sĩ chuyên nghành dịch tễ

học .1 /Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học

Ban xây dựng chương trình sau đại học

Page 21: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

194 SA0000468

Chuyển giao công nghệ .1 ,Chuyển giao công nghệ: những khái niệm cơ bản /Trung

tâm chuyển giao công nghệ Châu á Thái Bình Dương ( APCTT);

608 Công nghệ Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu á Thái Bình Dương ( APCTT)

195 SA0000476 Colorado /Tanya Lloyd; Elizabeth McLean;

Lisa Colin; 978.8 Địa lý Whitecap Books Ltd.

196 SA0000730

Comite oms d experts de la pharmacodependance .915 :OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale

de la Sante;

353.997 Food safety Organisation modiale de la Sante Geneve

197 SA0000705

Comite oms d experts de la pharmacodependance .942 :OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale

de la Sante;

353.997 Food safety Organisation modiale de la Sante Geneve

198 SA0000804 Conference record :12th World AIDS

conference Geneva /The American Medical Association;

610 Actions Science Marathon Multimedia

199 SA0001903 Công cụ củng cố hệ thống theo dõi và đánh

giá 12 hợp phần 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

200 SA0001907 Công cụ củng cố hệ thống theo dõi và đánh

giá 12 hợp phần 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

Page 22: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

201 SA0001895 Công cụ lập kế hoạch cho xây dựng thư

viện điện tử về theo dõi và đánh giá 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

202 SA0001904 Công cụ lập kế hoạch cho xây dựng thư

viện điện tử về theo dõi và đánh giá 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

203 SA0001969 Công tác đoàn viên 324.09597 Trẻ

204 SA0000231

Công trình nghiên cứu khoa học .1 ,Bệnh sốt rét :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh

Thuận...[ Và những người khác];

614.4272 Nghiên cứu khoa

hoc Y học

205 SA0000413

Công trình nghiên cứu khoa học .1 ,Bệnh sốt rét :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh

Thuận...[ Và những người khác];

614.4272 Nghiên cứu khoa

hoc Y học

Page 23: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

206 SA0000230

Công trình nghiên cứu Khoa học .2 ,Ký sinh trùng và côn trùng y học :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh Thuận...[ Và những

người khác];

571.999072 Ký sinh trùng và Côn trùng y học

Y học

207 SA0000417

Công trình nghiên cứu khoa học .2 ,Ký sinh trùng và côn trùng y học :Báo cáo tại Hội nghị Khoa học toàn quốc chuyên nghành Sốt rét-Ký sinh trùng- Côn trùng Giai đoạn 2001-2005 /Lê Khánh Thuận...[ Và những

người khác];

571.999072 Nghiên cứu khoa

hoc Y học

208 SA0000756 Control of communicable diseases manual

/David L. Heymann; 352.1 Diseases

American Public Health Association

209 SA0000758 Control of communicable diseases manual

/David L. Heymann; 352.1 Diseases

American Public Health Association

210 SA0000724 Control of the leishmaniases .949 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

211 SA0000071 Cost analysis in primary Health care :A

traning manual for programme managers /Adrew Creese, David Parker;

362.1 Bệnh tậ và dịch vụ world Health

Organization Geneva

212 SA0000806 Cotrol of communicable diseases in man

/Abram S. Benenson; 614.4 Diseases

The American Public Health Association

Page 24: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

213 SA0000022 Cours Dimmunologie Fondamentale et

Clinique /W. H. Fridman; 616.079

214 SA0000053 Cung cách ứng xử :Cẩm nang giao tế trong

kinh doanh /Elena Jankowic, Sandra Bernstein, Nguyên Tố;

395.52 Nghệ thuật giao

tiếp Thống kê

215 SA0000083 Current Appoaches in Toxicology /Bryan

Ballantyne; 615.902 Dược học

John Wright & Sons Ltd

216 SA0001983 Đắc nhân tâm bí quyết để thành công 370.113 Văn hóa- thông tin

217 SA0001971 Đại hội Đoàn Quận 3 lần thứ XI nhiệm kỳ

2012-2017 361.2 Ban chấp hành Quận 3

218 SA0001934 Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp

người anh cả của Quân đội Nhân dân Việt Nam

324.2 Quân đội Nhân dân

219 SA0001933 Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một

huyền thoại 324.2 Chính trị- Hành chính

220 SA0000404 Dân số học :Sách đào tạo bác sĩ y học dự phòng /Trần Chí Liêm...[ Và những người

khác]; 304.6 Dân số học Y học

221 SA0000488 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

222 SA0000620 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

223 SA0000460 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

Page 25: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

224 SA0000486 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

225 SA0000487 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

226 SA0000490 Đánh giá dự án Y tế /Đào Ngọc Phong,

Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn; 610 Y tế Việt Nam Y học

227 SA0001894 Đánh giá hệ thống theo dõi và đánh giá 12

hợp phần 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

228 SA0001906 Đánh giá hệ thống theo dõi và đánh giá 12

hợp phần 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

229 SA0000177

Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài

khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991- 1995 .1 ,Các chương trình, đề

tài khoa học công nghệ /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường;

620.0074 Nghiên cứu khoa

hoc Khoc học và Kỹ thuật

Page 26: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

230 SA0000105

Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài

khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991- 1995 .1 ,Các chương trình, đề

tài khoa học công nghệ /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường;

620.003 Nghiên cứu khoa

hoc Khoc học và Kỹ thuật

231 SA0000079 Dengue hemorragique :Diagnosis,

traitement, prevention et lultte /Organisation modiale de la Sante Geneve;

616.978 Bệnh học Organisation modiale de la Sante Geneve

232 SA0000047 Dị ứng- miễn dịch lâm sàng :Dùng cho bác

sĩ và học viên sau đại học /Phan Quang Đoàn...[ Và những người khác];

616.079 Miễn dịch học Giáo dục Việt Nam

233 SA0001935 Địa chỉ đỏ của tuổi trẻ Việt Nam 370.11 Thanh Niên

234 SA0000835 Diagnostic cytologique du Cancer genital chez la Femme /Raymond Bourg; Claude

Gompel; Jean-Paul Pundel,; 616.9946 Diseases Masson

235 SA0000455 Diagnostika Asia :Diagnostics & Laboratory

Prducts /Havas MediMedia; 616.075 Bệnh học Havas MediMedia Asia

236 SA0000824

Dịch hạch nguồn gốc và quá trình tiến hoá của hệ thống dịch động vật :Một số khía

cạnh sinh thái, địa lý và xã hội /Đặng Tuấn Đạt;

616.923 bệnh tật Y học

237 SA0000789 Dịch tễ học /Hoàng Tích Mịch...[ Và những

người khác]; 616.0072 Dịch tễ học Y học

Page 27: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

238 SA0000787 Dịch tễ học /Hoàng Tích Mịch...[ Và những

người khác]; 616.0072 Dịch tễ học Y học

239 SA0000630 Dịch tễ học :Dùng cho đào tạo cử nhân điều

dưỡng /Bộ Y tế; 616.0072 Dịch tễ học Giáo dục Việt Nam

240 SA0000629 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm /Dương

Đình Thiện; 616.9 Dịch tễ học Y học

241 SA0001301 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

242 SA0001302 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

243 SA0001303 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

244 SA0001304 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

245 SA0001305 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

246 SA0001306 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

247 SA0001307 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

248 SA0001308 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

249 SA0001309 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

250 SA0001310 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm phổ biến 616.9 Y học

Page 28: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

251 SA0000626 Dịch tễ học can thiệp =Epidemiologie

Dintervention /Francois Dabis, Jacques Drucker, Alain Moren;

616.0072 Dịch tễ học Y học

252 SA0000494 Dịch tễ học cơ bản /Bộ môn Vệ sinh dịch tễ-

Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học Y học

253 SA0000493 Dịch tễ học cơ bản /Bộ môn Vệ sinh dịch tễ-

Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học Y học

254 SA0001193 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

255 SA0001194 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

256 SA0001195 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

257 SA0001196 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

258 SA0001197 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

259 SA0001198 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

260 SA0001199 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

261 SA0001200 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

262 SA0001201 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

Page 29: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

263 SA0001202 Dịch tễ học cơ sở và các bệnh phổ biến 614.5 Y học

264 SA0001802 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

265 SA0001803 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

266 SA0001804 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

267 SA0001805 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

268 SA0001806 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

269 SA0001807 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

270 SA0001808 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

271 SA0001809 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

272 SA0001810 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

273 SA0001811 Dịch tễ học hiện đại: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

Page 30: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

274 SA0000462 Dịch tễ học lâm sàng .1 /Dương Đình Thiện; 616.0072 Dịch tễ học Y học

275 SA0000068 Dịch tễ học lâm sàng .2 /Dương Đình Thiện; 616.0072 Dịch tễ học Y học

276 SA0001400 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

277 SA0001401 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

278 SA0001402 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

279 SA0001403 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

280 SA0001404 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

281 SA0001405 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

282 SA0001406 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

283 SA0001407 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

284 SA0001408 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

Page 31: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

285 SA0001409 Dịch tễ học môi trường: Đào tạo BS chuyên

khoa 1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

286 SA0001879 Dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

287 SA0000931 Dịch tễ học thực địa /Cục Y tế dự phòng; 616.0072 Dịch tễ học Bộ Y tế

288 SA0001878 Dịch tễ học thực địa: phần lý thuyết 614.4 Chương trình đào tạo

DTH thực địa Việt Nam

289 SA0001877 Dịch tễ học thực địa; phần thực hành 614.4 Chương trình đào tạo

DTH thực địa Việt Nam

290 SA0001792 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

291 SA0001793 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

292 SA0001794 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

293 SA0001795 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

294 SA0001796 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

295 SA0001797 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

296 SA0001798 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

Page 32: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

297 SA0001799 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

298 SA0001800 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

299 SA0001801 Dịch tễ học trong an toàn và sức khỏe nghề

nghiệp 614.4 Y học

300 SA0000616 Dịch tễ học trong sức khoẻ cộng đồng /Ngô

Thị Khánh, Nguyễn Đăng Thụ; 616.0072 Dịch tễ học Bộ Y tế

301 SA0000320 Dictionaire des Medicaments Principaux /Paul Lechat...[ Và những người khác];

615.13 Dược học Masson

302 SA0000084 Dictionaire des Medicaments Principaux /Paul Lechat...[ Và những người khác];

615.13 Dược học Masson

303 SA0000803 Dictionnaire des medicaments principaux

/Paul Lechat...[ and other]; 616.13 Medicine Masson

304 SA0000793 dictionnaire des racines des langues

europeennes /R.Grandsaignes Hauterive; 443 dictionnaire Librairie Larousse

305 SA0000759 dictionnaire des termes techniques de medicine /M. Carnier, V.& J. Delamare;

610.3 dictionnaire Librairie Maloine

306 SA0000605 Dictionnaire Francais de Medecine et de

Biologie /A. Manula, L. Manuila, M. Nicole, M.Lambert;

610.3 Y học Masson

307 SA0000925 Điển hình tiên tiến phong trào thi đua yêu

nước nghành Y tế Việt Nam 2006-2010 /Bộ Y tế;

610 Nhân vật y học Y học

Page 33: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

308 SA0000714 Diet, nutrition and the prevention of chronic diseases .916 :Who technical report series

/World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

309 SA0000435 Điều trị bệnh tiêu chảy :Tài liệu huấn luyện dùng cho học viên /Tổ chức Y tế Thế giới;

616.3427 Bệnh học Tổ chức Y tế thế giới

310 SA0000874 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

311 SA0000875 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

312 SA0000880 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

313 SA0000946 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

314 SA0000947 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

315 SA0001922 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

316 SA0001921 Điều trị phẫu thuật Bệnh ung thư 616.994 Y học

317 SA0000045

Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm :Dùng cho đào tạo cử nhân y tế

công cộng /Nguyễn Công Khẩn...[ Và những người khác];

612.2 Dinh dưỡng Giáo dục

318 SA0001821 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

Page 34: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

319 SA0001812 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

320 SA0001813 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

321 SA0001814 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

322 SA0001815 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

323 SA0001816 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

324 SA0001817 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

325 SA0001818 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

326 SA0001819 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

327 SA0001820 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 613.2

328 SA0001822 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

329 SA0001823 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

330 SA0001824 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

331 SA0001825 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

Page 35: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

332 SA0001826 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

333 SA0001827 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

334 SA0001829 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

335 SA0001830 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

336 SA0001831 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

337 SA0001832 Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm 613.2

338 SA0000443 Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm

/Hà Huy Khôi, Phạm Duy Tường; 613.2 Dinh dưỡng Y học

339 SA0000257 Division of vector Borne infectious diseases

/National Center for Infectious Diseases; 614.5 Bệnh học

National Center for Infectious Diseases

340 SA0000450 Du Cote de Chez Monsieur Pasteur /Pierre

Gascar; 610.61 Nhân vật y học Odile Jacob

341 SA0000783 Dược lý trị liệu thuốc Nam /Bùi Chí Hiếu; 615.6 Dược học Y học

342 SA0000870

Dynamics of immune responses in leprosy patien during treatment =Dynamiek van de immunologische reatie bij lepra gedurende

behadeling /Vu Tan Trao;

616.998

Page 36: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

343 SA0000335 Ear, Nose and Throat 616 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd

344 SA0000357 Economique Medicale :Un Systeme de

Services Collectifs /Georges Rosch; 338.4 Kinh tế

Flammarion Medicine-Science

345 SA0000733 Electrophoresis in practice :A Guide to

Theory and Practice /Reiner Westermeier; 547.7 Hoá sinh

VCH Verlagsgesellschaft

346 SA0000040 Elements of Bacterial Cytology /Georges

Knaysi; 579.2 Vi sinh

Comstock Publishing Company

347 SA0000043

Epi Info Version 6 :A Word- Processing, Database, Statistics program for Public

Health on IBM-compatible Microcomputers /Adrew G. Dean...[ Và những người khác];

5.4

348 SA0000885 Epidemiologie tropicale /Nguyên Tăng Am; 616.0072 epidemiologie Agence de cooperation culturelle et technique

349 SA0001875 Epidemiology 614.4 Springer Science

350 SA0000700 Evaluation of certain contaminants in food .959 :Who technical report series /World

Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

351 SA0001874 Evaluation of certain food additives 615 World Health Organization

352 SA0000706 Evaluation of certain food additives .913

:Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

Page 37: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

353 SA0000715 Evaluation of certain food additives .928

:Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

354 SA0000191 Evaluation of certain food additives .934

:Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

355 SA0000721 Evaluation of certain food additives .952

:Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

356 SA0000725 Evaluation of certain food additives .956

:Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

357 SA0000003 Evaluation of certain food additives and contaminants .909 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

358 SA0000744 Evaluation of certain food additives and contaminants .922 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

359 SA0000710 Evaluation of certain food additives and contaminants .940 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

Page 38: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

360 SA0000032 Evaluation of certain food additives and contaminants .947 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

361 SA0000723 Evaluation of certain food additives and contaminants .960 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

362 SA0000801 Evaluation of certain food additives and contaminants .966 :Who technical report

series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

363 SA0000008 Evaluation of certain food contaminants .930 :Who technical report series /World

Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

364 SA0000934 Evaluation of certain veterinary drug

residues in food 615

World Health Organization

365 SA0000754 Evaluation of certain veternary drug

residues in food .911 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

366 SA0000751 Evaluation of certain veternary drug

residues in food .918 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

367 SA0000741 Evaluation of certain veternary drug

residues in food .925 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

Page 39: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

368 SA0000712 Evaluation of certain veternary drug

residues in food .939 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

369 SA0000726 Evaluation of certain veternary drug

residues in food .954 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

370 SA0000886 Exercices programmes de statistique a

usage des medecins et biologistes /Alain-Jacques Valleron, Philippe Lazar;

610.72 Medecins Flammarion Medicine-

Sciences

371 SA0000038 Food Microbiology :Fundamentals and Frontiers /Michael P. Doyle, Larry R.

Beuchat, Thomas J.Montaville; 576.163 Di truyền học ASM Press

372 SA0000904 Fundamentals of radiobiology /Z.M. Bacq,

Peter Alexandrer; 570 biological

Butterworths scientific publications

373 SA0000029 Future trends in veterinary public health .907 :Who technical report series /World

Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

374 SA0000483 Gel Filtration :Theory and practice 572 Hoá sinh Pharmacia LKB Biotechnology

375 SA0000841

Genetic diversity and molecular evolution of hepatitis C virus =Genetische diversiteit en moleculaire evolutie van hepatitis C virus

/Erasmus University Rotterdam;

616.3623 Diseases Suwanna

Noppornpanth

Page 40: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

376 SA0000058 Giãi phẫu người /Lê Văn Cường...[ Và

những người khác]; 611 Giãi phẫu học

Đại học Quốc gia Hà Nội

377 SA0000217 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

378 SA0000218 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

379 SA0000209 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

380 SA0000219 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

381 SA0000211 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

382 SA0000215 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

383 SA0000210 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

384 SA0000208 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

385 SA0000213 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

386 SA0000216 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

387 SA0000212 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

388 SA0000220 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

Page 41: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

389 SA0000223 Giáo dục học trong nghành y tế /Hoàng

Đình Cầu; 610.7 Y tế Y học

390 SA0000437 Giáo trình dị ứng học đại cương :Chuyên

ngành vệ sinh học và tổ chức y tế /Vũ Minh Thục...[ Và những người khác];

616.079077 Dị ứng học Y học

391 SA0001945 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh 3354346 Chính trị Quốc gia- Sự

thật

392 SA0001892 Giới thiệu về chỉ số 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

393 SA0001900 Giới thiệu về chỉ số 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

394 SA0001899 Giới thiệu về kiểm chứng chéo 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

395 SA0001898 Giới thiệu về kiểm chứng chéo 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

Page 42: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

396 SA0000888 Guide des urgences medicales en zone

rurale /Pierre Pene..[ and other]; 307.72 sante publique

Faculte des Sciences de la Sante Bangui

397 SA0001968 Gương sáng thanh niên Thành phố anh

hùng 305.242 Trẻ

398 SA0000838 Handbook of poisoning: Prvention diagnosis

& treatment /Robert H. Dreisbach; 614.51253 Food safety

Lang Medical Publication

399 SA0001965 Hành trang đời người 370.11 Dân trí

400 SA0000074 Hành vi tổ chức =Organizational behavior

/Nguyễn Hữu Lam; 658.3 Quản trị học Giáo dục

401 SA0000433 Hậu môn trực tràng học =Proctology

/Nguyễn Đình Hối; 616.35 Bệnh học Y học

402 SA0000093 Health care Management :Organization

design and behavior /Stephen M. Shortell; Arnold D. Kaluxuny;

362.1 Health care Delmar Thomson

Learning

403 SA0000951 Health Financing Country Profiles 1995-

2008 /World Health Organization; 610 Health

World Health Organization

404 SA0000953 Health Financing Country Profiles 1995-

2008 /World Health Organization; 610 Health

World Health Organization

405 SA0000881 Hemostase /J.Vermylen, M.Verstraete; 616.15 Diseases J.B.Bailliere

406 SA0000812 Histoire du sida :Debut et origine une pandemie actuelle /Mirko, D.Grmek;

616.9792 Diseases Editions Payot

407 SA0000845 Histopathology of irradiation from external

and internal sources /William Bloom; 571.5 Histopathology

The McGraw-Hill companies

Page 43: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

408 SA0000474 HIV & AIDS Services worldwide :now

includes over 500 HIV treatment service listings /Sylvie Beaumont;

616.9792 Bệnh học NAM

409 SA0000836 HIV drug resistance and its implications for antiretroviral treatment strategies /Douglas

Richman, Schlomo Staszewski; 615.37 Drugs

International Medical Press

410 SA0000033 HIV/AIDS Tổng hợp, cập nhật & hiện đại

/Phạm Song; 616.9792 Bệnh học Y học

411 SA0001948 Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc

và danh nhân văn hóa thế giới 352.23 Văn nghệ TPHCM

412 SA0000588 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

413 SA0000589 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

414 SA0000584 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

415 SA0000583 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

416 SA0000586 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

417 SA0000529 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

418 SA0000542 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

419 SA0000541 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 44: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

420 SA0000587 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

421 SA0000590 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

422 SA0000591 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

423 SA0000592 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

424 SA0000593 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

425 SA0000594 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

426 SA0000573 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

427 SA0000558 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

428 SA0000582 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

429 SA0000553 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

430 SA0000563 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

431 SA0000554 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

432 SA0000562 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 45: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

433 SA0000546 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

434 SA0000545 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

435 SA0000548 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

436 SA0000549 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

437 SA0000551 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

438 SA0000561 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

439 SA0000564 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

440 SA0000565 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

441 SA0000779 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

442 SA0000780 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

443 SA0000781 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

444 SA0000782 Hoá đại cương và vô cơ .1 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

445 SA0000340 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 46: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

446 SA0000350 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

447 SA0000351 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

448 SA0000349 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

449 SA0000200 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

450 SA0000348 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

451 SA0000347 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

452 SA0000321 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

453 SA0000356 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

454 SA0000328 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

455 SA0000355 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

456 SA0000354 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

457 SA0000353 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

458 SA0000560 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 47: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

459 SA0000557 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

460 SA0000294 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

461 SA0000284 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

462 SA0000520 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

463 SA0000530 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

464 SA0000519 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

465 SA0000096 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

466 SA0000585 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

467 SA0000540 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

468 SA0000539 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

469 SA0000538 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

470 SA0000537 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

471 SA0000543 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 48: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

472 SA0000569 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

473 SA0000523 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

474 SA0000522 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

475 SA0000521 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

476 SA0000525 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

477 SA0000526 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

478 SA0000524 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

479 SA0000535 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

480 SA0000536 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

481 SA0000527 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

482 SA0000528 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

483 SA0000532 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

484 SA0000533 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

Page 49: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

485 SA0000534 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

486 SA0000316 Hoá đại cương và vô cơ .2 /Đàm Trung

Bảo; 546 Hoá học Y học

487 SA0000315 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 547 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục

và Thanh Niên Sài gòn

488 SA0000550 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 363.729 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục

và Thanh Niên Sài gòn

489 SA0000566 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 363.729 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục

và Thanh Niên Sài gòn

490 SA0000764 Hoá học lập thể hữu cơ .1 /Lê Văn Thới; 547 Hoá học Bộ Văn hoá Giáo dục

và Thanh Niên Sài gòn

491 SA0000391 Hoá nghiệm sử dụng trong lâm sàng

/Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

492 SA0001941

Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức

trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân

3354346 Chính trị Quốc gia

493 SA0001942

Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức

trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân

3354346 Chính trị Quốc gia

Page 50: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

494 SA0001943

Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về nâng cao ý thức

trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân

3354346 Chính trị Quốc gia

495 SA0000110 Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP &

Nghị định 80/2007/NĐ-CP /Bộ Khoa học và công nghệ;

342.02 Văn bản Luật Khoa học và Kỹ thuật

496 SA0001916 Hội nghị khoa học Viện Pasteur Sài gòn- Thành phố Hồ Chí Minh 120 năm nghiên cứu và phòng chống bệnh truyền nhiễm

610 Viện Pasteur TPHCM

497 SA0000903

Hội nghi khoa học Viện Pasteur Tp.Hồ Chí Minh 1/2004 =Scientific conference of

Pasteur Institute in Ho Chi Minh City /Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh;

610 Nghiên cứu khoa

hoc Viện Pasteur Thành

Phồ Hồ Chí Minh

498 SA0000313

Hội thảo các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường thở :Symposium on Infections of the Gastrointestinal and Respiratory Tracts

/Viện Vệ sinh dịch tễ học;

616 Bệnh học

499 SA0000914 Hội thảo khoa học =Colloque

Scientifique:Nhân kỷ niệm 100 năm thành lập Viện Pasteur TPHCM

610 Nghiên cứu khoa

hoc Viện Pasteur Thành

Phồ Hồ Chí Minh

500 SA0000833 Hội thảo y khoa Việt- Bỉ =Congres medical Việt Nam-Belgique /Đại học Y dược Thành

phố Hồ Chí Minh; 610 Y học

Đại học Y dược Thành phồ Hồ Chí Minh

Page 51: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

501 SA0000498 Hướng dẫn Giám sát, chẩn đoán và điều trị Bệnh sốt xuất huyết /Dự án mục tiêu phòng

chống sốt xuất huyết- Bộ y tế; 616.928 Bệnh học Y học

502 SA0000166 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

503 SA0000165 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

504 SA0000164 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

505 SA0000653 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

506 SA0000649 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

507 SA0000650 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

508 SA0000273 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

509 SA0000274 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

510 SA0000790 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

511 SA0000791 Hướng dẫn Thầy thuốc thực hành .1 610.3 Y tế Việt Nam Y học

512 SA0000604 Hướng dẫn thực hành tốt thử thuốc trên

lâm sàng GCP Guideline /Bộ Y tế; 615.1072 Dược học Bộ Y tế

Page 52: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

513 SA0001970 Hướng dẫn tổ chức Đại hội Đoàn các cấp 658.4 Thanh niên

514 SA0001902 Hướng dẫn xây dựng điều khoản tham

chiếu cho hoạt động đánh giá dự phòng HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

515 SA0001908 Hướng dẫn xây dựng điều khoản tham

chiếu cho hoạt động đánh giá dự phòng HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

516 SA0001901 Hướng dẫn xây dựng năng lực theo dõi &

đánh giá HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

517 SA0001909 Hướng dẫn xây dựng năng lực theo dõi &

đánh giá HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

518 SA0001966 Hướng nghiệp và học nghề 370.113 Kim đồng

519 SA0001980 Hương xuân ngọt ngào 895.922803 Tổng hợp Thành phố

Hồ Chí Minh

Page 53: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

520 SA0000485 Hydrophobic Interaction Chromatography :Priciples and Methods /Stuart E. Builder;

660.6 Công nghệ Pharmacia

521 SA0000669 Immobilozed pH Grandients: Theory and

Methodology /Pier Giorgio Righetti; 572 Hoá sinh Elsevier

522 SA0000016 Immunnization Essentials :A practical Field

Guide /United States Agency for International Development;

363.7297 Dịch vụ y tế USAID

523 SA0000623 Immunnization Essentials :A practical Field

Guide /United States Agency for International Development;

363.7297 Dịch vụ y tế USAID

524 SA0000507 Immunnization Essentials :A practical Field

Guide /United States Agency for International Development;

363.7297 Dịch vụ y tế USAID

525 SA0000657 Immunnization Essentials :A practical Field

Guide /United States Agency for International Development;

363.7297 Dịch vụ y tế USAID

526 SA0000261 Industrial technologies for microbiological

detection :The Guide 628.536

527 SA0000889

Infection par le VIH et sida :prevention connaissances medicales enjeux sociaux vie quotidienne pratiques professionnelles

/ARCAT;

614.5993 Diseases ARCAT

528 SA0000329 Infections par les Bacteries Anaerobies non

Sporulees /Christian Lafaix; 579.2 Vi sinh

Center hospitalier de Villenneuve- Saint-

Georges

Page 54: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

529 SA0000448 Infectious Disease Epidemiology: Theory

and Practice /Kenrad E. Nelson, Carolyn F. Masters Williams;

614.5 Bệnh học Jones and Bartlett

Publishers

530 SA0000552 International Health Division /The

Rockefeller Foundation; 363.7297

Sức khoẻ cộng đồng

531 SA0000269 IRAN the Ancient Land :In Persian, English and Japan /Afshin Bakhtiar; F. Ghani, Keiko

Anada, M. Zaighami; 955.0222 Địa lý Mirdashti Farhangsara

532 SA0000663 Japon Profil Dune Nation 952 Lịch sử các nước Kodansha International

533 SA0000392 Kháng sinh và cách sử dụng /Bùi Xuân

Vinh, Vũ Ngọc Thuý, Phạm Thiệp; 615.6 Dược học Y học

534 SA0001967 Khát vọng trẻ 305.242 Trẻ

535 SA0000175 Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000 /Bộ Khoa học Công nghệ và Môi

trường; 600.09597

Khoa học & Công nghệ

Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường

536 SA0001864 Kinh tế y tế 338.4 Y học

537 SA0001865 Kinh tế y tế 338.4 Y học

538 SA0001866 Kinh tế y tế 338.4 Y học

539 SA0001867 Kinh tế y tế 338.4 Y học

Page 55: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

540 SA0001868 Kinh tế y tế 338.4 Y học

541 SA0001869 Kinh tế y tế 338.4 Y học

542 SA0001870 Kinh tế y tế 338.4 Y học

543 SA0001871 Kinh tế y tế 338.4 Y học

544 SA0001872 Kinh tế y tế 338.4 Y học

545 SA0001873 Kinh tế y tế 338.4 Y học

546 SA0000061 Kinh tế y tế ứng dụng /Nguyễn Hữu Ngọc; 338.4 Kinh tế Đại học Quốc Gia

thành phồ Hồ Chí Minh

547 SA0000409 Kinh tế Y tế và bảo hiểm y tế :Sách đào tạo bác sỹ đa khoa /Nguyễn Thị Kim Chúc...[ Và

những người khác]; 338.4 Kinh tế Y học

548 SA0000049 Ký Sinh Trùng :Sách đào tạo bác sỹ đa

khoa /Bộ Y tế; 578.65 Ký sinh trùng Y học

549 SA0001783 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

550 SA0001784 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

551 SA0001785 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

Page 56: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

552 SA0001786 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

553 SA0001787 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

554 SA0001788 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

555 SA0001789 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

556 SA0001790 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

557 SA0001791 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

558 SA0001911 Ký sinh trùng: đào tạo BSCK1 dịch tễ học

thực địa 578.6 Y học

559 SA0000289 Kỹ thuật phòng thí nghiệm .2 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Phòng thí nghiệm Đại học và THCN

560 SA0000283 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN

561 SA0000285 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN

562 SA0000503 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .2 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN

563 SA0000567 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .3 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN

564 SA0000288 Kỷ thuật phòng Thí nghiệm .3 /P. I.

Vaxkrexenxki; 542.1 Kỹ thuật y học Đại học và THCN

Page 57: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

565 SA0000179 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

566 SA0000162 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

567 SA0000163 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

568 SA0000161 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

569 SA0000160 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

570 SA0000159 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

571 SA0000158 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

572 SA0000155 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

573 SA0000157 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

574 SA0000156 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

575 SA0000154 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

Page 58: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

576 SA0000153 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

577 SA0000152 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

578 SA0000151 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

579 SA0000149 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

580 SA0000148 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

581 SA0000150 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

582 SA0000147 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

583 SA0000145 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

584 SA0000144 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

585 SA0000143 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

586 SA0000142 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

Page 59: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

587 SA0000141 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

588 SA0000140 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

589 SA0000139 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

590 SA0000138 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

591 SA0000137 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

592 SA0000136 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

593 SA0000135 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

594 SA0000134 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

595 SA0000133 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

596 SA0000132 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

597 SA0000131 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

Page 60: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

598 SA0000130 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

599 SA0000129 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

600 SA0000128 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

601 SA0000127 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

602 SA0000126 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

603 SA0000125 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

604 SA0000124 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

605 SA0000123 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

606 SA0000122 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

607 SA0000120 Kỹ thuật phòng thí nghiệm để chẩn đoán

bệnh sốt rét /Nguyễn Đức Hiệp; 542.1

608 SA0000467 Kỹ thuật vệ sinh trường học /Bộ Y tế; 363.729028

Page 61: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

609 SA0000465 Kỹ thuật vệ sinh trường học /Bộ Y tế; 363.729028 Vệ sinh y học Y học

610 SA0001311 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

611 SA0001312 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

612 SA0001313 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

613 SA0001314 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

614 SA0001315 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

615 SA0001316 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

616 SA0001317 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

617 SA0001318 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

618 SA0001319 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

619 SA0001320 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

Page 62: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

620 SA0001321 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

621 SA0001322 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

622 SA0001323 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

623 SA0001324 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

624 SA0001325 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

625 SA0001326 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

626 SA0001327 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

627 SA0001328 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

628 SA0001329 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

629 SA0001330 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

630 SA0001331 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

Page 63: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

631 SA0001332 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

632 SA0001333 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

633 SA0001334 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

634 SA0001335 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

635 SA0001336 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

636 SA0001337 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

637 SA0001338 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

638 SA0001339 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

639 SA0001340 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

640 SA0001213 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

641 SA0001214 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 64: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

642 SA0001215 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

643 SA0001216 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

644 SA0001217 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

645 SA0001218 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

646 SA0001219 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

647 SA0001220 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

648 SA0001221 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

649 SA0001222 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

650 SA0001223 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

651 SA0001224 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

652 SA0001225 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 65: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

653 SA0001226 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

654 SA0001227 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

655 SA0001228 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

656 SA0001229 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

657 SA0001230 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

658 SA0001231 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

659 SA0001232 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

660 SA0001233 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

661 SA0001234 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

662 SA0001235 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

663 SA0001236 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 66: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

664 SA0001237 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

665 SA0001238 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

666 SA0001239 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

667 SA0001240 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

668 SA0001241 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

669 SA0001242 Kỹ thuật xét nghiệm hóa lý nước: chương

trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

670 SA0001547 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

671 SA0001548 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

672 SA0001549 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

673 SA0001550 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

674 SA0001551 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

Page 67: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

675 SA0001552 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

676 SA0001553 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

677 SA0001554 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

678 SA0001555 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

679 SA0001556 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

680 SA0001557 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

681 SA0001558 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

682 SA0001559 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

683 SA0001560 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

684 SA0001561 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

685 SA0001562 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

Page 68: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

686 SA0001563 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

687 SA0001564 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

688 SA0001565 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

689 SA0001566 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

690 SA0001567 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

691 SA0001568 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

692 SA0001569 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

693 SA0001570 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

694 SA0001571 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

695 SA0001572 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

696 SA0001573 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

Page 69: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

697 SA0001574 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

698 SA0001575 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

699 SA0001576 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

700 SA0001577 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học cơ bản

610.28 Y học

701 SA0001410 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

702 SA0001411 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

703 SA0001412 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

704 SA0001413 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

705 SA0001414 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

706 SA0001415 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

707 SA0001416 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

Page 70: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

708 SA0001417 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

709 SA0001418 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

710 SA0001419 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

711 SA0001420 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

712 SA0001421 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

713 SA0001422 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

714 SA0001423 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

715 SA0001424 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

716 SA0001425 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

717 SA0001426 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

718 SA0001427 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

Page 71: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

719 SA0001428 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

720 SA0001429 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

721 SA0001430 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

722 SA0001431 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

723 SA0001541 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

724 SA0001542 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

725 SA0001543 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

726 SA0001544 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

727 SA0001545 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

728 SA0001546 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

729 SA0001432 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm hóa học

nâng cao 610.28 Y học

Page 72: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

730 SA0001001 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

731 SA0001002 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

732 SA0001003 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

733 SA0001004 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

734 SA0001005 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

735 SA0001006 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

736 SA0001007 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

737 SA0001008 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

738 SA0001009 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

739 SA0001010 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

740 SA0001011 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

Page 73: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

741 SA0001012 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

742 SA0001013 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

743 SA0001014 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

744 SA0001015 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

745 SA0001016 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

746 SA0001017 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

747 SA0001018 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

748 SA0001019 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

749 SA0001020 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

750 SA0001021 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

751 SA0001022 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

Page 74: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

752 SA0001023 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

753 SA0001024 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

754 SA0001025 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

755 SA0001026 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

756 SA0001027 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

757 SA0001028 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

758 SA0001029 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

759 SA0001030 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh cơ

bản 610.28 Y học

760 SA0001091 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

761 SA0001092 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

762 SA0001093 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

Page 75: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

763 SA0001094 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

764 SA0001095 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

765 SA0001096 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

766 SA0001097 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

767 SA0001098 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

768 SA0001099 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

769 SA0001100 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

770 SA0001101 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

771 SA0001102 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

772 SA0001103 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

773 SA0001104 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

Page 76: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

774 SA0001105 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

775 SA0001106 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

776 SA0001107 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

777 SA0001108 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

778 SA0001109 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

779 SA0001110 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

780 SA0001111 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

781 SA0001112 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

782 SA0001113 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

783 SA0001114 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

784 SA0001115 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

Page 77: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

785 SA0001116 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

786 SA0001117 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

787 SA0001118 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

788 SA0001119 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

789 SA0001912 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực

phẩm: Đào tạo KTV xét nghiệm vi sinh nâng cao

610.28 Y học

790 SA0001753 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

791 SA0001754 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

792 SA0001755 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

793 SA0001756 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

794 SA0001757 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

795 SA0001758 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

796 SA0001759 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

Page 78: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

797 SA0001760 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

798 SA0001761 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

799 SA0001762 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

800 SA0001763 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

801 SA0001764 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

802 SA0001765 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

803 SA0001766 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

804 SA0001767 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

805 SA0001768 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

806 SA0001769 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

807 SA0001770 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

808 SA0001771 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

809 SA0001772 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

Page 79: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

810 SA0001773 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

811 SA0001774 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

812 SA0001775 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

813 SA0001776 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

814 SA0001777 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

815 SA0001778 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

816 SA0001779 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

817 SA0001780 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

818 SA0001781 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

819 SA0001782 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp 610.28 Y học

820 SA0001654 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

821 SA0001655 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

822 SA0001656 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

Page 80: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

823 SA0001657 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

824 SA0001658 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

825 SA0001659 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

826 SA0001660 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

827 SA0001661 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

828 SA0001662 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

829 SA0001663 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

830 SA0001664 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

831 SA0001665 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

832 SA0001666 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

833 SA0001667 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

Page 81: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

834 SA0001668 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

835 SA0001669 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

836 SA0001670 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

837 SA0001671 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

838 SA0001672 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

839 SA0001674 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

840 SA0001673 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

841 SA0001675 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

842 SA0001676 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

843 SA0001677 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

844 SA0001678 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

Page 82: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

845 SA0001679 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

846 SA0001680 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

847 SA0001681 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

848 SA0001682 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

849 SA0001683 Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh lao động và

bệnh nghề nghiệp: chương trình đào tạo cơ bản

610.28 Y học

850 SA0001380 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

851 SA0001724 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

852 SA0001725 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

853 SA0001726 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

854 SA0001727 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

855 SA0001728 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

Page 83: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

856 SA0001729 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

857 SA0001730 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

858 SA0001731 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

859 SA0001732 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

860 SA0001733 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

861 SA0001734 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

862 SA0001735 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

863 SA0001736 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

864 SA0001737 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

865 SA0001738 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

866 SA0001739 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

Page 84: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

867 SA0001740 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

868 SA0001741 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

869 SA0001742 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

870 SA0001743 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

871 SA0001744 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

872 SA0001745 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

873 SA0001746 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

874 SA0001747 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

875 SA0001748 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

876 SA0001749 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

877 SA0001750 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

Page 85: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

878 SA0001751 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

879 SA0001752 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo cơ bản 610.28 Y học

880 SA0001684 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

881 SA0001685 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

882 SA0001686 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

883 SA0001687 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

884 SA0001688 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

885 SA0001689 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

886 SA0001690 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

887 SA0001691 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

888 SA0001692 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 86: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

889 SA0001693 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

890 SA0001694 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

891 SA0001695 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

892 SA0001696 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

893 SA0001697 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

894 SA0001698 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

895 SA0001699 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

896 SA0001700 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

897 SA0001701 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

898 SA0001702 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

899 SA0001703 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

Page 87: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

900 SA0001704 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

901 SA0001705 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

902 SA0001706 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

903 SA0001707 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

904 SA0001708 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

905 SA0001709 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

906 SA0001710 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

907 SA0001711 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

908 SA0001712 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

909 SA0001713 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh nước và không

khí: chương trình đào tạo nâng cao 610.28 Y học

910 SA0001833 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 88: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

911 SA0001834 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

912 SA0001835 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

913 SA0001836 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

914 SA0001837 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

915 SA0001838 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

916 SA0001839 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

917 SA0001840 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

918 SA0001841 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

919 SA0001842 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

920 SA0001843 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

921 SA0001844 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 89: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

922 SA0001845 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

923 SA0001846 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

924 SA0001847 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

925 SA0001848 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

926 SA0001849 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

927 SA0001850 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

928 SA0001851 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

929 SA0001852 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

930 SA0001853 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

931 SA0001854 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

932 SA0001855 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 90: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

933 SA0001856 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

934 SA0001857 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

935 SA0001858 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

936 SA0001859 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

937 SA0001860 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

938 SA0001861 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

939 SA0001862 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình cơ

bản cho CBYT trường học 371.7 Y học

940 SA0001578 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

941 SA0001579 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

942 SA0001580 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

943 SA0001581 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 91: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

944 SA0001582 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

945 SA0001583 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

946 SA0001584 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

947 SA0001585 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

948 SA0001586 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

949 SA0001587 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

950 SA0001588 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

951 SA0001589 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

952 SA0001590 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

953 SA0001591 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

954 SA0001592 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 92: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

955 SA0001593 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

956 SA0001594 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

957 SA0001595 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

958 SA0001596 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

959 SA0001597 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

960 SA0001598 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

961 SA0001599 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

962 SA0001600 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

963 SA0001601 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

964 SA0001602 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

965 SA0001603 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

Page 93: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

966 SA0001604 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

967 SA0001605 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

968 SA0001606 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

969 SA0001607 Kỹ thuật y tế trường học: chương trình nâng

cao cho CBYT trường học 371.7 Y học

970 SA0000862

Kỷ yếu 15 năm tổ chức hội thi sáng tạo kỹ thuật toàn quốc ( 1999-2005) và trao giải

thưởng lần thứ VIII ( 2004-2005) /Bộ Khoa học và công nghệ;

620 Khoa học & Công

nghệ Quỹ hỗ trợ sáng tạo kỹ

thuật Việt Nam

971 SA0000905

Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học :Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện sốt rét- Ký sinh

trùng-Côn trùng Tp.Hồ Chí Minh ( 1977-2012) /Lê Thành Đồng...[ Và những người

khác];

614.4272 Nghiên cứu khoa

hoc Y học

972 SA0000861 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1995-2001 /Viện Pasteur Nha Trang;

610 Nghiên cứu khoa

hoc Y học

973 SA0000915 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1996-2000 /Lê Đình Công...[ Và những

người khác]; 610

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

974 SA0000909 Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học 1996-2000 /Lê Đình Công...[ Và những

người khác]; 610

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

Page 94: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

975 SA0000902

Kỷ yếu Công trình nghiên cứu khoa học vệ sinh phòng dịch khu vực Tây nguyên 1976-

1995 :Kỷ niệm 20 năm thành lập Viện 22/10/1975-22/10/1995 /Viện vệ sinh dịch tễ

Tây Nguyên;

614.5 Nghiên cứu khoa

hoc Viện Thông tin-Thư

viện Y học Trung ương

976 SA0000916

Kỷ yếu Hội nghị Khoa học 2001 =Scientific conference of Pasteur Institute in Ho Chi

Minh City:Kỷ niệm 110 năm thành lập Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh 1981-2001

610 Nghiên cứu khoa

hoc Viện Pasteur Thành

Phồ Hồ Chí Minh

977 SA0000922 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur

TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM

978 SA0000924 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur

TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM

979 SA0000912 Kỷ yếu Hội nghị khoa học Viện Pasteur

TPHCM 1-2004 610 Viện Pasteur TPHCM

980 SA0000502

Kỷ yếu nghiên cứu Khoa học công nghệ & Kỹ thuật nghành Y tế tỉnh Bình Dương lần thứ XI /Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học

tỉnh Bình Dương;

610.7 Nghiên cứu khoa

hoc

Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học tỉnh Bình

Dương

981 SA0000501

Kỷ yếu nghiên cứu Khoa học công nghệ & Kỹ thuật nghành Y tế tỉnh Bình Dương lần thứ XI /Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học

tỉnh Bình Dương;

610.7 Nghiên cứu khoa

hoc

Sở Y tế- Hội Y học- Hội Dược học tỉnh Bình

Dương

982 SA0000890 Kỷ yếu pháp quy về Y tế :năm 1995 /Bộ Y

tế; 610 Văn bản Luật Bộ Y tế

983 SA0000402 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm 1999 /Vụ

pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Y học

Page 95: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

984 SA0000236 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm 2000 /Vụ

pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Lao động- Xã hội

985 SA0000237 Kỷ yếu pháp quy về Y tế năm năm 2002 /Vụ

pháp chế- Bộ Y tế; 344.04 Văn bản Luật Lao động- Xã hội

986 SA0000918 Kỷ yeus công trình nghiên cứu khoa học dịch hạch 1975-1994 /Tiểu ban dịch hạch

Quốc gia; 616.923

Nghiên cứu khoa hoc

Viện Thông tin-Thư viện Y học Trung ương

987 SA0000031 L Utilisation des medicaments essentiels .895 :OMS, serie de Rapports techniques

/Organisation modiale de la Sante; 353.997 Food safety

Organisation modiale de la Sante Geneve

988 SA0000802 La lutte contre les leihmanioses

/Organisation modiale de la Sante; 353.997 Food safety

Organisation modiale de la Sante Geneve

989 SA0000883

La ponction-biopsie du foie :Technique.Interpretation.Application a

hepatologie generalites sur les ponctions-biopsies autres organes /Par P.Cazal;

616.362 Diseases Vigot Freres

990 SA0001962 Làm nên: 400 điều trường học vẫn không

dạy bạn 370.11 Lao động- xã hội

991 SA0001033 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

992 SA0001608 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

993 SA0001609 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

Page 96: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

994 SA0001610 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

995 SA0001611 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

996 SA0001612 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

997 SA0001613 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

998 SA0001614 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

999 SA0001615 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1000 SA0001616 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1001 SA0001617 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1002 SA0001618 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1003 SA0001619 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1004 SA0001620 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1005 SA0001621 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1006 SA0001622 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

Page 97: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1007 SA0001623 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1008 SA0001624 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1009 SA0001625 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1010 SA0001626 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1011 SA0001627 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1012 SA0001628 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1013 SA0001629 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1014 SA0001630 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1015 SA0001631 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1016 SA0001632 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1017 SA0001633 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1018 SA0001634 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1019 SA0001635 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

Page 98: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1020 SA0001636 Lập kế hoạch và quản lý hệ thống y tế dự

phòng 610.6 Y học

1021 SA0000365 Le Petit Larousse illustre 443 Từ điển Larouse

1022 SA0000658 Le Planete des Bacteries :collection les

savoirs partages 579.2 Vi sinh CIRAD

1023 SA0000367 Lecture Notes on Endocrinology /Ronald F.

Fletcher; 616.390071 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd

1024 Sa0000396 Lecture Notes on Endocrinology /Ronald F.

Fletcher; 616.390071 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd

1025 SA0000373 Lecture Notes on Flui and Electolyte

Balance /Sheila M. Willatts; 541.37271 Hoá học PG Publishing Pte Ltd

1026 SA0000896 Les mycoses :Patrice bouree maitre de

conferences service de parasito-mycologie CHU kremlin-bicetre

616.969 Diseases Pfizer

1027 SA0000330 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes

Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3

1028 SA0000332 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes

Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3

1029 SA0000331 Les Pneumonies Interstitielles Bacteriennes

Primaires /C. Tram; H. Mollaret; 579.3

Page 99: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1030 SA0000748 Les soins de longue duree a domicile .898

:OMS, serie de Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;

353.997 Public Health Organisation modiale

de la Sante

1031 SA0000174 Lịch sử Bệnh viện 175 :Đơn vị anh hùng lực

lượng vũ trang nhân dân ( 1975-2005) /Bệnh viện 175- Bộ Quốc Phòng;

362.1109 Lịch sử các tổ

chức Quân đội Nhân dân

1032 SA0000037 Lịch sử nghành y tế Bà rịa -Vũng Tàu(

1945-2006) /Đảng uỷ- Ban giám đốc Sở Y tế Bà rịa- Vũng Tàu;

610.9 Lịch sử các tổ

chức

1033 SA0000322 Liste de Base Pour la Mise en Tableaux

Suivie dun Index Alphabetique 616.003 Bệnh học

Organisation modiale de la Sante Geneve

1034 SA0000475 Local immunity .3 ,Tissue fibrosis: immune

cells and mediators :International symposium /J.P. Revillard, N. Wierzbicki;

616.079004 Miễn dịch học Fondation Franco-

Allemande

1035 SA0001950 Luật biển Việt Nam 346.04597 Chính trị Quốc gia- Sự

thật

1036 SA0001953 Luật chuyển giao công nghệ năm 2006 và

văn bản hướng dẫn thi hành 343.09597

Chính trị Quốc gia- Sự thật

1037 SA0001949 Luật giao thông đường bộ 2012 và quy định

xử phạt vi phạm hành chính mới nhất 343.09597 Hồng Đức

Page 100: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1038 SA0000606

Luật khám bệnh, chữa bệnh :Được Quốc Hội thông qua ngày 23/11/2009 và những

quy định pháp luật mới về khám bệnh, chữa bệnh năm 2010 /Quốc Bình;

341.0321 Văn bản Luật Y học

1039 SA0001954 Luật khoa học công nghệ 343.09597 Hồng Đức

1040 SA0001957 Luật lao động 344.01957 Chính trị Quốc gia- Sự

thật

1041 SA0000638

Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi

trường;

341.043 Luật Cục y tế dự phòng và

môi trường

1042 SA0000639

Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi

trường;

341.043 Luật Cục y tế dự phòng và

môi trường

1043 SA0000637

Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm =Law on Prevention and control of Infectious Diseases /Cục Y tế dự phòng và môi

trường;

341.043 Luật Cục y tế dự phòng và

môi trường

1044 SA0000627

Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) :Law on HIV/AIDS

Prevention and control /Vụ pháp chế- Bộ Y tế;

344.04597 Vụ Pháp chế

Page 101: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1045 SA0000607

Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) =Law on HIV/AIDS

Prevention and control /Cục phòng chống HIV/AIDS Việt Nam;

344.04369792 Luật Lao Động

1046 SA0000608

Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người ( HIV/AIDS) =Law on HIV/AIDS

Prevention and control /Cục phòng chống HIV/AIDS Việt Nam;

344.04369792 Luật Lao Động

1047 SA0001955 Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu

quả 343.09597 Tư pháp

1048 SA0001956 Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 346.04957 Chính trị Quốc gia

1049 SA0001959 Luật viên chức năm 2010 342.597 Chính trị Quốc gia

1050 SA0001936 Lược sử 20 năm Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

Quận 3 1975-1995 370.11 Trẻ

1051 SA0000398 Manual of Clinical Laboratory Immunology

/Noel R. Rose...[ And other]; 616.07 Bệnh học ASM Press

1052 SA0000446

Manual of hemorrhagic fever with renal syndrome and hantavirus pulmonary

syndrome /Ho Wang Lee, Charles Calisher, Connie Schmaljohn;

616.3 Diseases World Health Organization

Page 102: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1053 SA0000807 Manuel de laide-soignante /P.Osenat,

F.Milhaud; 610.975 Masson et Cie

1054 SA0000839 Manuel et atlas Histopathologie /W.

Sandritter; 571.5 Histopathologie Masson et Cie

1055 SA0000505 Mechanisms in drug allergy :A glaxo

Symposium /C. H. Dash, H.E. H Jones; 615.704 Dược học Churchill LivingStone

1056 SA0000247

Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des

centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1057 SA0000248

Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des

centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1058 SA0000077

Médecine .2 ,Appareil cardio-vasculaire; Appareil locomoteur :Enseignement des

centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1059 SA0000252

Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

Page 103: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1060 SA0000080

Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1061 SA0000240

Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1062 SA0000297

Médecine .3 ,Maladies des glandes endocrines :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1063 SA0000245

Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1064 SA0000251

Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

Page 104: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1065 SA0000239

Médecine .4 ,Maladies infectieuses; Hematologie :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1066 SA0000253

Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1067 SA0000249

Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1068 SA0000078

Médecine .5 ,Systeme nerveux; Metabolisme :Enseignement des centres

hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1069 SA0000095 Médecine .6 ,Gastro-enterologie /P.

Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers; 610.77 Y học Masson et Cie

1070 SA0000098

Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-

universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1071 SA0000097

Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-

universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

Page 105: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1072 SA0000094

Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-

universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1073 SA0000018

Médecine .6 ,Gastro-enterologie :Enseignement des centres hospitalo-

universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1074 SA0000246 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement

des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1075 SA0000244 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement

des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1076 SA0000242 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement

des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1077 SA0000243 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement

des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1078 SA0000076 Médecine .7 ,Hepatologie :Enseignement

des centres hospitalo-universitaires /P. Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers;

610.77 Y học Masson et Cie

1079 SA0000454 Medex Asia :Hospital & Medical products

/Havas MediMedia; 363.7297 Dịch vụ y tế Havas MediMedia Asia

Page 106: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1080 SA0000336 Medical Engineering .3 ,Technical Series /K.

Atsumi; 610.28 Y học

Imternational Medical Foundation of Japan

1081 SA0000221 Medical Microbiology /Geo, F. Brooks,

Karen C. Carroll, Janet S. Butel, Stephen A. Morse;

571.2 Vi sinh The McGraw-Hill

companies

1082 SA0000871 Methodes statistiques a usage des medecins et des biologistes /Daniel

Schwartz; 610.72 Medecins

Flammarion Medicine-Sciences

1083 SA0000508 Methods in Behavioral Research /Paul C.

Cozby; 150 Tâm lý học

Mayfield Publishing company

1084 SA0000445 Microbiological Methods /C.H. Collins,

Patricia M. Lyne, J.M. Grange; 576.026 Di truyền học

Buter Worth Heinemann

1085 SA0000025 Microbiologie Generale /H. Leclerc; 571.82 Vi sinh DOIN

1086 SA0000021 Microbiologie Generale /Jaques C. Senez; 620.8 Vi sinh DOIN- Deren Et Cie

1087 SA0000020 Microbiologie Pratique /Jean-Paul Larpent,

Monique Larpent- Gourgaud; 571.2 Vi sinh Hermann

1088 SA0000034 Microbiology /Bernard D. Divis...[ Và những

người khác]; 571.82 Vi sinh

Hoeber Medical Division

1089 SA0000461 Miễn dịch học /Trường Đại học Y Hà Nội; 616.079 Miễn dịch học Y học

1090 SA0000406 Miễn dịch học /Vũ Triệu An, Jean Claude

Homberg; 616.079 Miễn dịch học Y học

Page 107: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1091 SA0000618 Miễn dịch thu được và quá trình nhiễm

khuẩn /V.I. Pokrovskii, M.M. Averbakh, V.I. Litvinov, I.V. Rubtsov;

616.079 Miễn dịch học Y học

1092 SA0001940 Miền Nam-21 năm kháng chiến chống Mỹ 959.701332 Chính trị- hành chính

1093 SA0000665 Milieux et Reactifs de Laboratoire Pasteur

:Microbiologie Immunologie 571.82 Vi sinh Diagnostics Pasteur

1094 SA0000197 MIMS =Master Index of Medical

Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học UBM Medica Asia Pte

1095 SA0000108 MIMS Viet Nam .3 :Cẩm nang sử dụng

thuốc 615.603 Dược học

MediMedia International Group

1096 SA0000633 MIMS Viet Nam .8 =Vietnam Index of

Medical Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc

615.603 Dược học MediMedia Asia Pte

1097 SA0000227 MIMS Viet Nam :Vietnam Index of Medical

Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học CMP Medica

1098 SA0000907 MIMS Viet Nam :Vietnam Index of Medical

Specialities:Cẩm nang sử dụng thuốc 615.603 Dược học UBM Medica

1099 SA0000948 MIMS VietNam 615.603 UBM Media

1100 SA0000935 MIMS VietNam 615.603 UBM Media

1101 SA0000104 Một số chuyên đề Dịch tễ học :Tủ sách y

học cộng đồng /Nguyễn Duy Phong; 616.0072 Dịch tễ học Y học

Page 108: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1102 SA0000444 Một số chuyên đề Y tế công cộng /Nguyễn

Duy Phong; 362.1 Y tế Y học

1103 SA0000085 Một số kinh nghiệm thực tế trong điều trị

sốc sốt xuất huyết Dengue /Nguyễn Trọng Lân;

616.928 Bệnh học Trung tâm thông tin& Giáo dục sức khoẻ

1104 SA0000103 Nghệ thuật giao tiếp hữu hiệu nơi công sở

/Brandon Toropov; 153.6

Nghệ thuật giao tiếp

Trẻ

1105 SA0000101 Nghệ Thuật lãnh đạo /Nguyễn Hữu Lam; 352.6 Nghệ thuật giao

tiếp Giáo dục

1106 SA0001952

Nghị định số 136/2007/NĐ-CP của Chính phủ về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam được sửa đổi, bổ sung theo Nghị

định số 65/2012/NĐ-CP của Chính phủ

342.08597 Chính trị Quốc gia- Sự

thật

1107 SA0000908

Nghiên cứu các dạng bào chế nâng cao chất lượng thuốc cổ truyền phục vụ sức khoẻ cộng đồng :Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Nhà nước 1999-2000 /Lê Văn

Truyền, Vũ Khánh, Lê Quan Nghiệm;

615.8 Nghiên cứu khoa

hoc Đại học Y dược Thành

phồ Hồ Chí Minh

1108 SA0000860 Nghiên cứu dịch tễ và các hình thái lâm sàng lao/HIV tại Thành phố Hồ Chí Minh

:Luận án tiến sĩ Y học /Lê Văn Nhi; 616.9792

Nghiên cứu khoa hoc

Đại học Y dược Thành phồ Hồ Chí Minh

1109 SA0000930

Nghiên cứu và đánh giá các biện pháp phòng chống sốt rét tại tỉnh Sông Bé 1976-1996 :Luận án tiến sĩ Y học /Nguyễn Văn

Út;

614.511 Nghiên cứu khoa

hoc Đại học Y dược Thành

phồ Hồ Chí Minh

Page 109: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1110 SA0000911

Nghiên cứu vai trò của Vi rút Rota trong tiêu chảy cấp ở bệnh nhân điều trị tai Trung tâm bệnh nhiệt đới Tp. Hồ Chí Minh trong năm 1991-1992 :Luận án phó tiến sĩ khoa học Y

dược /Lý Văn Xuân;

616.93 Nghiên cứu khoa

hoc Trường Đại học Y

dược TP.Hồ Chí Minh

1111 SA0000178 Nhập môn công nghệ sinh học /Phạm

Thành Hổ; 660.6 Công nghệ Giáo dục

1112 SA0001930 Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Hội Nhà Văn

1113 SA0000499 Nhiễm trùng bênh viện /Đặng Đức Anh; 616.925 Bệnh học Y học

1114 SA0001939 Những anh hùng sống mãi ở lứa tuổi 20 920.7 Lao động

1115 SA0000917 Những dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm

2000 =Investment Projects in Vietnam to the Year 2000 /Đào Thiêm, Đỗ Mạnh Hùng;

332.6 Kinh tế Chính trị Quốc gia

1116 SA0001973

Những mô hình, giải pháp, công trình tiêu biểu trong công tác Đoàn và phong trào thanh thiếu nhi thành phố nhiệm kỳ VIII (

2007-2012)

361.2 Trẻ

1117 SA0000642 Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức, thi nâng ngạch công chức, thi tuyển

chuyên viên ngành hành chính 342 Văn bản Luật Chính trị Quốc gia

Page 110: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1118 SA0000859

Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sốngđịnh hướng y dược học

:Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc 2004 nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống /Bộ Khoa học và công nghệ-Nghành khoa

học sự sống;

570 Nghiên cứu khoa

hoc Khoa học và Kỹ thuật

1119 SA0000668 Niên giám 1998 Chính phủ nước CHXHCN

Việt Nam 320.05

Niên giám chính phủ

Chính trị Quốc gia

1120 SA0000267 Niên giám 1999 Chính phủ nước CHXHCN

Việt Nam 615.103

Niên giám chính phủ

Chính trị Quốc gia

1121 SA0001998 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1122 SA0001991 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1123 SA0001990 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1124 SA0001999 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1125 SA0001989 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1126 SA0001997 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1127 SA0001987 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1128 SA0001984 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

Page 111: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1129 SA0001993 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1130 SA0001988 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1131 SA0001996 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1132 SA0001992 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1133 SA0001995 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1134 SA0001994 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1135 Niên giám bệnh viện và hệ thống khám,

chữa bệnh Việt Nam 610.3 Văn hóa thông tin

1136 SA0000419 Niên giám thống kê bênh truyền nhiễm năm

2004 /Cục Y tế dự phòng Việt Nam; 616.9305 Bệnh học

Cục Y tế dự phòng Việt Nam

1137 SA0000414 Niên giám thống kê bênh truyền nhiễm năm

2007 /Cục Y tế dự phòng và môi trường; 616.9305 Bệnh học

Cục y tế dự phòng và môi trường

1138 SA0000667 Niên giám Y tế Tp Hồ Chí Minh =HCMC

Health care Directory 610.25 Y tế Thống kê

1139 SA0000666 Niên giám Y tế Tp Hồ Chí Minh =HCMC

Health care Directory 610.25 Y tế Thống kê

1140 SA0000634 Nội dung báo cáo khoa học :Hoạt động

giám sát quốc gia về tính kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh /Lệ Đăng Hà;

579.2077 Nghiên cứu khoa

hoc Bộ Y tế

Page 112: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1141 SA0000938

Noncommunicable Diseases and Poverty :The need for Pro-poor Strategies in the Western Pacific Region /World Health

Organization;

610.6 Health Policy World Health Organization

1142 SA0000086 Nootrophil :Donnees scientifiques et

cliniques de base 616 Bệnh học Corps Medical par USB

1143 SA0000750

Obesite: Prevention et prise en charge de L epidemie mondiale .894 :OMS, serie de

Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;

353.997 Food safety Organisation modiale

de la Sante

1144 SA0000452 Organophosphorus pesticdes Organics and Biological Chemistry /Morifusa Eto, Gunter

Zweig; 615.95 Hoá chất CRC Press

1145 SA0000825 Paludisme /M. Danis, J.Mouchet; 616.927 Diseases Ellipses

1146 SA0000275 Parasitologie Humanire :Exercise pratiques

d Histoire naturelle medicale /D. Jarry; 578.65

Ký sinh trùng và Côn trùng y học

Gauthier- Villars

1147 SA0000891 Pathology .1 /W.A.D. Anderson, John

M.Kissane; 615.5 Pathologie

The C.V Mosby Company

1148 SA0000887 Pathology .2 /W.A.D. Anderson, John

M.Kissane; 615.5 Pathologie

The C.V Mosby Company

1149 SA0000309 PDR Generics .2 :The Information Standard

for Prescription Drugs 616.77 Dược học Medical Economics

Page 113: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1150 SA0001917 Phân lập và định danh một số vi khuẩn

trong thực phẩm 610

Nguyễn Huỳnh Thanh Phong

Đại học công nghiệp TPHCM

1151 SA0001964 Phép xã giao 302.2 Lao động

1152 SA0000405 Phòng chống bênh viêm đường hô hấp cấp SARS /Trịnh Quân Huấn...[ Và những người

khác]; 616.23 Bệnh học

Cục Y tế dự phòng Việt Nam

1153 SA0000228 Phòng chống vật truyền bệnh :Các phương

pháp phòng chống cho cá nhân và cộng đồng /Jan A. Rozendaal;

614.43 Phương pháp phòng bệnh

Y học

1154 SA0000463

Phương pháp giảng dạy Y- Dược học :Dùng cho đào tạo giảng viên khối nghành

khoa học sức khoẻ /Trương Việt Dũng...[ Và những người khác];

610.71 Y - dược học Giáo dục Việt Nam

1155 SA0000028 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1156 SA0000185 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1157 SA0000184 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1158 SA0000183 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

Page 114: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1159 SA0000182 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1160 SA0000181 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1161 SA0000027 Phương pháp nghiên cứu sức khoẻ :Hướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu

/Tổ chức Y tế Thế giới; 610.3

Nghiên cứu khoa hoc

Y học

1162 SA0000937

Polio Global emergency action plan 2012-2013 :Action to stop polio now in Nigeria, Pakistan and Afghanistan /World Health

Organization;

610.6 Health Policy World Health Organization

1163 SA0000395 Practical Occupational Health /W O Phoon; 363.7297 Dịch vụ y tế PG Medical Book

1164 SA0000453 Precis de Leprologie /Jean Langguillon; 616.95 Bệnh học

1165 SA0000753

prevention and control of schistosomiasis and soil-transmitted helminthiasis .912 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1166 SA0000739 prevention and management of

osteoporosis .921 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Diseases World Health Organization

Page 115: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1167 SA0000481 Priciples and Pratice of Pediatric Infectious

Diseases /Sarah S. Long; Larry K. Pickering; Charles G. Prober;

618.92 Nhi khoa Churchill LivingStone

1168 SA0000784 Priciples of Mathematical physics /William

V.Houston; 519 Mathematical

The McGraw-Hill company

1169 SA0000892

Primary containment for biohazard: selection, installation and use of biological safety cabinets /U.S Department of Health

and Human service;

362.1 Public Health U.S Goverment printing

office

1170 SA0000087 Principes et methodes devaluation de la

toxicite des produits chimiques .1 /Organisation modiale de la Sante;

615.902 Hoá chất Organisation modiale de la Sante Geneve

1171 SA0000088 Principles and methods for Evaluating the

Toxicity of Chemicals .1 /World Health Organization;

615.902 Hoá chất World Health

Organization Geneva

1172 SA0000449 Principles and Practice of Epidemiology :An

Engaged Approach /Annette Rossignol; 616.0072 Dịch tễ học

The McGraw-Hill companies

1173 SA0000760 Principles and Practice of Infectious

Diseases .1 /Gernald L. Mandell, John E. Bennett, Raphael Dolin;

616.9 Bệnh học Churchill LivingStone

1174 SA0000478 Principles and Practice of Infectious

Diseases .2 /Gernald L. Mandell, John E. Bennett, Raphael Dolin;

616.9 Bệnh học Churchill LivingStone

1175 SA0000664 Principles of Epidemiology /Ian Taylor, John

Knowelden; 616.0072 Dịch tễ học Little Brown and Co.

Page 116: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1176 SA0000471

Prise en charge de l enfant atteint infection grave ou de malnutrition severe :Directives de soins pour les centres de transfert de

premier niveau dans les pays en developpement /Organisation modiale de la

Sante;

618.92 Nhi khoa Organisation modiale

de la Sante

1177 SA0000319 Problems in Respiratory Medicine /Paul

Forgacs; 616.2 Bệnh học PG Publishing Pte Ltd

1178 SA0000180

Proceedings of the 2nd Vietnam-Laos- Cambodia Symposium on Prevention and

control of Emerging and Reemering communicable Diseases /Phung Quoc

Bao...[ Và những người khác];

337.11 Hợp tác quốc tế Vietnam National

University

1179 SA0000950 Promoting Health and Equity: Evidence,

policy and action cases from the Western Pacific Region /World Health Organization;

610.6 Health Policy World Health Organization

1180 SA0000659 Protein Electrophoresis :Applications Guide 547.7 Hoá sinh Hoefer Science

Instruments

1181 SA0000868 Protozoan parasites of domestic animals

and of man /Norman D. Levine; 578.65 Parasites

Burgess publishing company

1182 SA0000418

Quản lý chất lượng toàn diện :Các chiến lược và kỹ thuật đã được minh chứng tại các công ty thành đạt nhất hiện nay /Bùi

Nguyên Hùng;

658.02 Quản trị học Trẻ

Page 117: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1183 SA0000075 Quản trị học :Những vấn đề cơ bản

/Nguyễn Tấn Phước; 658 Quản trị học Thống kê

1184 SA0000176 Quản trị học =Management /Nguyễn Thị

Liên Diệp; 658 Quản trị học Thống kê

1185 SA0000056 Quản trị nguồn nhân lực =Human Resource

Management /Trần Kim Dung; 658.3 Quản trị học Giáo dục

1186 SA0000069 Quản trị nguồn nhân lực =Human Resource

Management /Trần Kim Dung; 658.3 Quản trị học Giáo dục

1187 SA0000060 Quản trị nhân sự :Human Resource Management /Nguyễn Hữu Thân;

658.3 Quản trị học Thống kê

1188 SA0000628 Quy định và hướng dẫn thi hành Điều lệ

Đảng /Đảng Cộng sản Việt Nam; 324.2597071 Tài liệu chính trị

Tạp chí Xây dựng Đảng

1189 SA0000480

Rabbia silvestre nellarco alpino .1 :Rendiconti della fondazione istituto pasteur-fondazione cenci bolognetti

universita degli studi di roma /Ettore Biocca, Teresio Balbo, Nicola Orsi, Geo Rita;

616.953 Bệnh học

1190 SA0000250 Radiation Biology and Medicine :Select

Reviews in Life Sciences /Walter D. Claus; 571.4 Lý sinh học

Addison-Wesley Publishing Company

1191 SA0000755

Regime alimentaire, nutrion et prevention des maladies chroniques .916 :OMS, serie

de Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;

353.997 Food safety Organisation modiale

de la Sante

Page 118: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1192 SA0000952 Regional Action Plan for Malaria control and

Elimination in the Western Pacific 2010-2015 /World Health Organization;

614.511 Diseases control World Health Organization

1193 SA0000602 Reversed phase chromatography :Priciples

and Methods 660.6 Công nghệ Pharmacia Biotech

1194 SA0000713 Rheumatic fever and Rheumatic heart

diseases .923 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Diseases World Health Organization

1195 SA0000082 Riques et Accidents des Medicaments /G. Manigand, P. Auzepy, D. Fries,C. Bach;

615.7 Dược học Maloine S.A &

Hachette

1196 SA0000482 Romanian archives of microbiology and

immunology .55 :Special Anniversary Issue /Ion Cantacuzino;

572.82 Vi sinh Institutul

CANTACUZINO

1197 SA0000792 Rural Health and medical care /Frederick D.

Mott, Milton I. Roemer; 613 Public Health

The McGraw-Hill companies

1198 SA0000785 Sách tra cứu hoá sinh .1 ,Tra cứu các chất 572.3 Hoá sinh Khoa học và Kỹ thuật

1199 SA0000432 Sách vàng thương hiệu Việt .2 /Trung tâm CNTT & Tư vấn QL doanh nghiệp thương

hiệu Việt; 620 Công nghệ Lao Động

1200 SA0000234 Sampling of Populations :Methods anf

Applications /Paul S. Levy, Stanley Lemeshow;

364.601 Thống kê John Wiley & Son

Page 119: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1201 SA0000233 Sampling: Disign and Analysis /Sharon L.

Lohr; 519.5 Toán học Duxbury Press

1202 SA0001977 Sáng mãi màu áo xanh tình nguyện 370.11 Trẻ

1203 SA0000740

Schistosomiase et geohelminthiases: prevention et lutte .912 :OMS, serie de

Rapports techniques /Organisation modiale de la Sante;

353.997 Food safety Organisation modiale

de la Sante

1204 SA0000940

Securing regional health through apsed :Building sustainable capacity for managing emerging diseases and public health events

/World Health Organization;

610.6 Health Policy World Health Organization

1205 SA0000333 Septicemies a candida et leur dissemination

/Louis Martin Medicin; 616.942

1206 SA0000438 Sinh học phân tử :Dùng cho đào tạo dược

sỹ đại học /Nguyễn Văn Thanh...[ Và những người khác];

571.6 Sinh học Giáo dục

1207 SA0000051 Sinh học phân tử :Dùng cho đào tạo dược

sỹ đại học /Nguyễn Văn Thanh...[ Và những người khác];

571.6 Sinh học Giáo dục

1208 SA0000046 Sinh lý bệnh và miễn dịch :Phần Miễn dịch học /Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh;

616.079 Miễn dịch học Y học

1209 SA0000624 Sinh lý bệnh và miễn dịch :Phần sinh lý bệnh học /Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc

Lanh; 612 Miễn dịch học Y học

Page 120: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1210 SA0000798 Snakes alive and how they live /Cliffoord

H.Cope; 597.96 Animal The Viking Press

1211 SA0000457 Sổ tay Dịch tễ học cho cán bộ quản lý y tế huyện /J.P. Vaughan, R.H. Morrow, Lê Vũ

Anh, Trần Tuấn; 616.00723 Dịch tễ học Y học

1212 SA0001978 Sổ tay dịch vụ phục vụ đời sống cộng đồng 307.1 Hội Liên hiệp Thanh

niên Việt Nam

1213 SA0001979 Sổ tay hướng dẫn một số biện pháp phòng,

tránh, ứng phó thiên tai trên địa bàn 363.34

Ban chỉ huy phòng chống lụt bão và tìm

kiếm cứu nạn

1214 SA0000635 Sổ tay kiểm soát các bệnh truyền nhiễm

/Abram S. Benenson; 57109803 Bệnh học Y học

1215 SA0000070 Sổ tay lâm sàng .1 :chẩn đoán và điều trị /V.

Fattorusso, O. Ritter; 610.3 Bệnh học Y học

1216 SA0000062 Sổ tay lâm sàng .2 :chẩn đoán và điều trị /V.

Fattorusso, O. Ritter; 610.3 Bệnh học Y học

1217 SA0000111 Sổ tay phòng chống dịch /Bộ Y tế; 616.403 dịch bệnh Y học

1218 SA0000112 Sổ tay phòng chống dịch /Bộ Y tế; 616.403 dịch bệnh Y học

1219 SA0000388 Sổ tay phòng chống dịch /Lê Diên Hồng...[

Và những người khác]; 614.403 Bệnh học Y học

1220 SA0000512 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

Page 121: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1221 SA0000515 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1222 SA0000518 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1223 SA0000511 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1224 SA0000514 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1225 SA0000510 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1226 SA0000513 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1227 SA0000516 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1228 SA0000517 Sổ tay Thầy thuốc thực hành 610.3 Sức khoẻ cộng

đồng Y học

1229 SA0000318 Sổ tay Thầy thuốc thực hành /Phạm Khuê,

Nguyễn Hữu Lộc, Vũ Đào Hiệu; 616.003

Sức khoẻ cộng đồng

Y học

1230 SA0000423

Soins hospitaliers pediatriques :prise en charge des affections courantes dans les

petits hopitaux /Organisation modiale de la Sante;

362.110833 Public Health Organisation modiale

de la Sante

1231 SA0000849 Sourcebook on atomic energy /Samuel

Glasstone; 539.7 nuclear physics

D.Van Nostrand company

Page 122: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1232 SA0000509 State of the worlds Vaccines and

Immunization /World Health Organization; 615.6 Dược học

world Health Organization

1233 SA0000808 Statistique en medecine et en biologie

:Exercices corriges et commentes /Daniel Schwartz, Jean Bouyer;

610.72 Medecins Flammarion Medicine-

Sciences

1234 SA0000827

STD case management :The syndromic approach for primary health care settings

/World Health Organization Regional Office for the Western Pacific;

613.6 Health care World Health Organization

1235 SA0000830

Strategies dutilisation des antiretroviraux dans linfection par le VIH

:Recommandations des groupes dexpert cliniciens et virologues /Pr Jean Dormont;

615.6 Medicaments Medicine-Sciences

Flammarion

1236 SA0000863

Strategies dutilisation des antiretroviraux dans linfection par le VIH

:Recommandations des groupes dexpert cliniciens et virologues /Pr Jean Dormont;

615.6 Medicaments Medicine-Sciences

Flammarion

1237 SA0001381 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1238 SA0001382 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1239 SA0001383 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1240 SA0001384 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

Page 123: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1241 SA0001385 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1242 SA0001386 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1243 SA0001387 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1244 SA0001388 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1245 SA0001389 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1246 SA0001390 Sức khỏe môi trường và kỹ thuật y tế

trường học 613 Y học

1247 SA0001714 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1248 SA0001715 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1249 SA0001716 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1250 SA0001717 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1251 SA0001718 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1252 SA0001719 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1253 SA0001720 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

Page 124: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1254 SA0001721 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1255 SA0001722 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1256 SA0001723 Sức khỏe nghề nghiệp 613.6 Y học

1257 SA0000222 Survey Methodology /Robert M. Groves...[

Và những người khác]; 1.4 Thống kê John Wiley & Son

1258 SA0000603 Survey Sampling /Leslie Kish; 519.5 Nghiên cứu khoa

hoc John Wiley & Son

1259 SA0000472 Symposium Berharing 610 Y học Publigrafic

1260 SA0000504 Tác phẩm báo chí viết về đề tài phòng,

chống HIV/AIDS /Hội nhà báo Việt Nam; 616.5993 Bệnh học Hồng Đức

1261 SA0000393 Tài liệu huấn luyện y tá /Bộ Y tế; 616.9533 Cán bộ Y tế Y học Giải phóng

1262 SA0000115 Tài liệu huấn luyện y tá /Bộ Y tế; 616.9533 Cán bộ Y tế Y học Giải phóng

1263 SA0000064 Tài liệu nghiên cứu Tư tưởng Hồ Chí Minh :Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên

/Ban tư tưởng- văn hoá Trung ương; 335.4346 Tài liệu chính trị Chính trị Quốc gia

1264 SA0001919 Tài liệu tóm tắt Hội nghị khoa học thường

niên bệnh viện Chợ Rẫy 2012 610 Bệnh viện Chợ Rẫy

1265 SA0000641 Tập hệ thống hoá các văn bản quy phạm

pháp luật về phòng chống nhiễm HIV/AIDS /Bộ Y tế;

344.04369792 Văn bản Luật Bộ Y tế

Page 125: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1266 SA0000362 Techniques de Laboratoire en Virologie

Humaine :Isolements-Indentification, Serologie-Diagnostic /Pierre Lepine;

579.2 Vi sinh Masson et Cie

1267 SA0000810 Techniques histopathologie :et de

cytopathologie /Rene Hould; 571.5

1268 SA0000826 Techniques virologiques et pratiques

cliniques :dan le domaire du SIDA /Laurent Belec;

616.0194 Techniques Bristol-Myers Squibb

1269 SA0000648 Tenth International Conference on

Sarcoidosis and Other Granulomatous Disorders .465 /Carol Johson Johns;

616 Bệnh học The New York

Academy of Sciences

1270 SA0000346 Textes et Activites de Francais .3 :Classe

de Troisieme /Juliette Labeyrie, Daniel Pinson, Michel Pougeoise;

440.61 Nhân vật y học Fernand Nathan

1271 SA0001931 Thanh niên phải là ngọn lửa 370.11 Trẻ

1272 SA0000834 The biology of AIDS /Hung Fan, Ross

F.Connor, Luis P.Villarreal; 616.9792 Diseases

Jones and Bartlett Publishers

1273 SA0000747

The burden of musculoskeletal conditions at the start of the new millennium .919 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Diseases World Health Organization

1274 SA0000225 The Coming Plague :Newly emerging

diseases in a world out pf balance /Laurie Garrnettt;

614.4 Bệnh học

Page 126: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1275 SA0000041 The Diagnosis of Salmonella Types /F.

Kauffmann; 579.2 Vi sinh Charles C Thomas

1276 SA0000794 The elements of fractional distillation /Clark

Shove Robinso, Edwin Richard Gilliland; 541 Chemical

The McGraw-Hill company

1277 SA0000091 The Genetics of Bacteria and their Viruses

:Studies in basic genetics and molecuar biology /William Hayes;

579.2 Vi sinh Blackwell Scientific

Publications

1278 SA0000214 The Merck manual of diagnosis and therapy

/Mark H. Beers...[ And other]; 615.8 Handbook

Merck research laboratories

1279 SA0000399 The Pesticide Manual :A World

Compendium /Charles R. Worthing; 615.9503 Hoá chất

The British Crop Protection Council

1280 SA0000737 The selection and use of essential

medicines .914 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Drugs World Health Organization

1281 SA0000743 The selection and use of essential

medicines .920 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Drugs World Health Organization

1282 SA0000004 The selection and use of essential

medicines .946 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Drugs World Health Organization

1283 SA0000192 The selection and use of essential

medicines .958 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Drugs World Health Organization

Page 127: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1284 SA0000797 The surgical clinics of North America

/St.Louis Number; 617 Surgical

W.B. Saunders Company

1285 SA0000420 Thống kê bênh truyền nhiễm năm 1998

/Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội; 616.93072 Bệnh học

Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội

1286 SA0001370 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1287 SA0001371 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1288 SA0001372 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1289 SA0001373 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1290 SA0001374 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1292 SA0001376 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1293 SA0001377 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1294 SA0001378 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

1295 SA0001379 Thống kê cơ bản trong Y sinh học: Đào tạo

chuyên khoa I dịch tễ học thực địa 610.72 Y học

Page 128: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1296 SA0000853 Thống kê dịch tễ học ứng dụng /Viện

Pasteur TP. Hồ Chí Minh; 616.0072 Dịch tễ học

Viện Pasteur Thành Phồ Hồ Chí Minh

1297 SA0000613 Thống kê y học /Nguyễn Xuân Phách; 610.72 Y học Y học

1298 SA0000459 Thống kê y tế công cộng: Phần thống kê cơ bản :Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng /Lê Cự Linh...[ Và những người khác];

610.72 Toán học Y học

1299 SA0001876 Thử nghiệm lâm sàng Vắc xin tại Việt Nam 615.5072 Y học

1300 SA0001929 Thủ tướng Võ Văn Kiệt cuộc đời và sự

nghiệp cách mạng Người sống mãi trong lòng nhân dân

352.23 Văn hóa-thông tin

1301 SA0001963 Thuật giao tế 302.2 Tổng hợp Thành phố

Hồ Chí Minh

1302 SA0001891 Thuật ngữ và cơ cấu tổ chức trong theo dõi

và đánh giá 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

1303 SA0001981 Thuật ngữ và cơ cấu tổ chức trong theo dõi

và đánh giá 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

Page 129: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1304 SA0000884 Thuật ngữ Y học căn bản =Basic medical

terminology:Phần từ vựng /J.Partrick Fisher, Nancy P.Hutzell, Đặng Tuấn Anh;

610 Tài liệu tra cứu Y học

1305 SA0000645 Thực hành cộng đồng /Nguyễn Thị Thu,

Nguyễn Trần Hiển; 363.7297

Sức khoẻ cộng đồng

Y học

1306 SA0000451 Thực hành dịch tễ học /Bộ môn dịch tễ học-

Đại học Y Hà Nội; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1307 SA0001263 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1308 SA0001264 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1309 SA0001265 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1310 SA0001266 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1311 SA0001267 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1312 SA0001268 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1313 SA0001269 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1314 SA0001270 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

Page 130: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1315 SA0001271 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1316 SA0001272 Thực hành dịch tễ học thực địa: Đào tạo

CK1 dịch tễ học thực địa 614.4 Y học

1317 SA0001031 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1318 SA0001032 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1319 SA0001034 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1320 SA0001035 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1321 SA0001036 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1322 SA0001037 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1323 SA0001038 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1324 SA0001039 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1325 SA0001040 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1326 SA0001041 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

Page 131: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1327 SA0001042 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1328 SA0001043 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1329 SA0001044 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1330 SA0001045 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1331 SA0001046 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1332 SA0001047 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1333 SA0001048 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1334 SA0001049 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1335 SA0001050 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1336 SA0001051 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1337 SA0001052 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1338 SA0001053 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1339 SA0001054 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

Page 132: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1340 SA0001055 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1341 SA0001056 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1342 SA0001057 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1343 SA0001058 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1344 SA0001059 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1345 SA0001060 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1346 SA0001061 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo cơ bản 628 Y học

1347 SA0001062 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1348 SA0001063 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1349 SA0001064 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1350 SA0001065 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1351 SA0001066 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1352 SA0001067 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

Page 133: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1353 SA0001068 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1354 SA0001069 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1355 SA0001070 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1356 SA0001071 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1357 SA0001072 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1358 SA0001073 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1359 SA0001074 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1360 SA0001075 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1361 SA0001076 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1362 SA0001077 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1363 SA0001078 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1364 SA0001079 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1365 SA0001080 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

Page 134: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1366 SA0001081 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1367 SA0001082 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1368 SA0001083 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1369 SA0001084 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1370 SA0001085 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1371 SA0001086 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1372 SA0001087 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1373 SA0001088 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1374 SA0001089 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1375 SA0001090 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1376 SA0001863 Thực hành kỹ thuật môi trường: Chương

trình đào tạo nâng cao 628 Y học

1377 SA0001341 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

Page 135: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1378 SA0001342 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1379 SA0001343 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1380 SA0001344 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1381 SA0001345 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1382 SA0001346 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1383 SA0001347 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1384 SA0001348 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1385 SA0001349 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1386 SA0001350 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1387 SA0001351 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1388 SA0001352 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

Page 136: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1389 SA0001353 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1390 SA0001354 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1391 SA0001355 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1392 SA0001356 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1393 SA0001357 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1394 SA0001358 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1395 SA0001359 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1396 SA0001360 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1397 SA0001361 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1398 SA0001362 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1399 SA0001363 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

Page 137: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1400 SA0001364 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1401 SA0001365 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1402 SA0001366 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1403 SA0001367 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1404 SA0001368 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1405 SA0001369 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

Đào tạo cán bộ phụ trách XN, XNV của hệ YHDP

658.2 Y học

1406 SA0001151 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1407 SA0001152 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1408 SA0001153 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1409 SA0001154 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1410 SA0001155 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

Page 138: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1411 SA0001156 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1412 SA0001157 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1413 SA0001158 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1414 SA0001159 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1415 SA0001160 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1416 SA0001161 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1417 SA0001162 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1418 SA0001163 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1419 SA0001637 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1420 SA0001638 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1421 SA0001639 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

Page 139: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1422 SA0001640 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1423 SA0001641 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1424 SA0001642 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1425 SA0001643 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1426 SA0001644 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1427 SA0001645 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1428 SA0001646 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1429 SA0001647 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1430 SA0001648 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1431 SA0001649 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1432 SA0001651 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

Page 140: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1433 SA0001652 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1434 SA0001653 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1435 SA0001650 Thực hành và quản lý phòng xét nghiệm:

chương trình đào tạo cơ bản 658.2 Y học

1436 SA0000942 Thực tập quy trình xét nghiệm sinh học lâm

sàng 610

Trường đại học Công nghiệp TPHCM

1437 SA0000847 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1438 SA0000851 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1439 SA0000852 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1440 SA0000858 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1441 SA0000795 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1442 SA0000800 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1443 SA0000799 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

1444 SA0000857 Thực tập vi sinh vật học /N.X. Êgorov;

Nguyễn Lân Dũng; 571.2 Vi sinh Đại học và THCN

Page 141: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1445 SA0000057 Thuốc Biệt dược và cách sử dụng /Phạm

Thiệp, Vũ Ngọc Thuý; 615.6

1446 SA0000102 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1447 SA0000595 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1448 SA0000597 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1449 SA0000598 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1450 SA0000599 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1451 SA0000559 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1452 SA0000555 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1453 SA0000258 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1454 SA0000259 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1455 SA0000302 Thuốc chủng ngừa lao BCG /Lý Thành

Đáng; 615.37 Dược học Viện Pasteur Việt Nam

1456 SA0000280 Thuốc và cách sử dụng /Phan Xuân Lễ...[

Và những người khác]; 615.6 Dược học Y học

Page 142: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1457 SA0000063 Tiếng Anh trong Y khoa /Hồ Liên Biện, Đinh

Khắc Phục, Trần Hùng; 610 Y học Y học

1458 SA0000055 Tiếng Anh trong Y khoa :A Course in

Medical English /Đinh Khắc Phục, Hồ Liên Biện;

610 Y học Thành phố Hồ Chí

Minh

1459 SA0000065 Tiếng Anh trong Y khoa :A Course in

Medical English /Đinh Khắc Phục, Hồ Liên Biện;

610 Y học Thành phố Hồ Chí

Minh

1460 SA0000570 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1461 SA0000568 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1462 SA0000260 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1463 SA0000547 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1464 SA0000295 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1465 SA0000281 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1466 SA0000282 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1467 SA0000270 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1468 SA0000293 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

Page 143: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1469 SA0000296 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1470 SA0000311 Tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Y tế /Bộ Y tế; 610.28 Kỹ thuật y học Y học

1471 SA0001896 Tiêu chuẩn về chỉ số: Hướng dẫn tiến hành lựa chọn các chỉ số cho việc ứng phó với

HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

1472 SA0001905 Tiêu chuẩn về chỉ số: Hướng dẫn tiến hành lựa chọn các chỉ số cho việc ứng phó với

HIV 616.9792

Ủy ban Quốc gia phòng chống AIDS và phòng chống tệ nạn

ma túy, mại dâm

1473 SA0000100 Tìm hiểu và giảm kỳ thị liên quan đến nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới và HIV /Bộ

công cụ hướng dẫn hành động; 616.85834

Sức khoẻ cộng đồng

Phụ nữ

1474 SA0001203 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1475 SA0001204 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1476 SA0001205 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1477 SA0001206 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1478 SA0001207 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

Page 144: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1479 SA0001208 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1480 SA0001209 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1481 SA0001210 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1482 SA0001211 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1483 SA0001212 Tổ chức và quản lý y tế 610.6 Y học

1484 SA0001243 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1485 SA0001244 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1486 SA0001245 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1487 SA0001246 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1488 SA0001247 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1489 SA0001248 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1490 SA0001249 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1491 SA0001250 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

Page 145: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1492 SA0001251 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1493 SA0001252 Tổ chức và quản lý y tế: Đào tạo bác sĩ CK1

dịch tễ học thực địa 610.6 Y học

1494 SA0000232

Toàn cảnh Y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO =Outline of Vietnams Health

Sector in the Initial Stage of Integration into the WTO /Bộ Y tế;

610.09597

1495 SA0000410

Toàn cảnh Y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO =Outline of Vietnams Health

Sector in the Initial Stage of Integration into the WTO /Bộ Y tế;

610.09597

1496 SA0000447 Toxicology Letters :An International journal

Providing a Forum for Original and Pertinent Contributions in Toxicology Research

615.9 Hoá chất Elsevier

1497 SA0000906 Traite de Medecine .1 /Pierre Godeau,

Jean-Charles Piette, Serge Herson; 610 Medecins

Medicine-Sciences Flammarion

1498 SA0000869 Traite de Medecine .2 /Pierre Godeau,

Jean-Charles Piette, Serge Herson; 610 Medecins

Medicine-Sciences Flammarion

1499 SA0000846 Transmission du VIH de la mere a lenfant /Agence nationale de recherches sur le

sida; 616.9792 Diseases

Agence nationale de recherches sur le sida

1500 SA0000464 Tropical Diseases /Gordon C. Cook,

Alimuddin I. Zumla; 616.0013 Bệnh học Sauders Elsevier

Page 146: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1501 SA0000400 Truyền thống Dân y Miền Nam .1 :Kỷ yếu

/Diệu Ân...[ Và những người khác]; 610.9 Y tế Việt Nam

Lao động- Trung tâm vinh danh Việt

1502 SA0001253 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1503 SA0001254 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1504 SA0001255 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1505 SA0001256 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1506 SA0001257 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1507 SA0001258 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1508 SA0001259 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1509 SA0001260 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1510 SA0001261 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1511 SA0001262 Truyền thông giáo dục sức khỏe 302.2 Y học

1512 SA0000647 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức

Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học

Page 147: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1513 SA0000652 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức

Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học

1514 SA0000651 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức

Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học

1515 SA0000300 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức

Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học

1516 SA0000301 Từ điển hoá sinh học /Đỗ Đình Hồ, Lê Đức

Tu, Đặng Hạnh Phúc, Đái Duy Ban; 612.003 Hoá sinh Y học

1517 SA0000397 Từ điển Pháp- Việt =Dictionaire Francais-

Vietnamien /Uỷ ban Khoa học xã hội; 443 Từ điển Khoa học xã hội

1518 SA0000001 Từ điển phổ thông Việt- Anh .1 ,A-N

:Vietnamese-English Ditionary /Nguyễn Văn Tạo;

495.922 Từ điển Tao đàn

1519 SA0000364 Từ điển phổ thông Việt- Anh .2 ,N-Y

=Vietnamese-English Ditionary /Nguyễn Văn Tạo;

495.922 Từ điển Tao đàn

1520 SA0000107 Từ điển thực hành điều trị y học /P.

Obraska, L.Perlemuter, J.Quevauviliers; 610.3 Từ điển Y học

1521 SA0000019 Từ điển Việt- Anh =Vietanmese-English Dictionary /Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế;

495.922 Từ điển Khoa học xã hội

1522 SA0000067 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1523 SA0000017 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

Page 148: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1524 SA0000765 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1525 SA0000850 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1526 SA0000766 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1527 SA0000767 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1528 SA0000768 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1529 SA0000769 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1530 SA0000770 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1531 SA0000771 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1532 SA0000772 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1533 SA0000773 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1534 SA0000774 Từ điển Y dược Pháp- Việt /Bộ Y tế; 610.3 Từ điển Y học

1535 SA0000198 Từ điển Y học Anh- Việt :English -

Vietnamese Medical Dictionary /Bùi Khánh Thuần;

610.3 Từ điển Từ điển Bách khoa

Page 149: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1536 SA0000042 Từ điển Y học Anh- Việt =English -

Vietnamese Medical Dictionary /Bùi Khánh Thuần;

610.3 Từ điển Y học

1537 SA0000359 Từ điển Y học Anh- Việt =English -

Vietnamese Medical Dictionary /Phạm Ngọc Trí;

610.3 Từ điển Y học

1538 SA0001947 Tư tưởng và tấm gương đạo đức phong

cách Hồ Chí Minh 3354346 Chính trị- Hành chính

1539 SA0001938 Tuổi trẻ TPHCM với biển đảo quê hương 911.597 Trẻ

1540 SA0000456 Tương lai y tế :Tài liệu dùng cho cán bộ y tế 610.69 Y tế Y học

1541 SA0000407 Tương lai y tế :Tài liệu dùng cho cán bộ y tế

/Martha J. Garrett; 610.69 Y tế Y học

1542 SA0000308 V. I. Lê- Nin Toàn tập .14 335.43 Lê Nin Sự thật

1543 SA0000307 V. I. Lê- Nin Toàn tập .15 335.43 Lê Nin Sự thật

1544 SA0000385 V. I. Lê- Nin Toàn tập .16 335.43 Lê Nin Sự thật

1545 SA0000384 V. I. Lê- Nin Toàn tập .17 335.43 Lê Nin Sự thật

1546 SA0000383 V. I. Lê- Nin Toàn tập .18 ,Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán

335.43 Lê Nin Sự thật

1547 SA0000382 V. I. Lê- Nin Toàn tập .19 335.43 Lê Nin Sự thật

Page 150: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1548 SA0000381 V. I. Lê- Nin Toàn tập .20 335.43 Lê Nin Sự thật

1549 SA0000380 V. I. Lê- Nin Toàn tập .21 335.43 Lê Nin Sự thật

1550 SA0000379 V. I. Lê- Nin Toàn tập .34 335.43 Lê Nin Sự thật

1551 SA0000378 V. I. Lê- Nin Toàn tập .35 335.43 Lê Nin Sự thật

1552 SA0000377 V. I. Lê- Nin Toàn tập .36 335.43 Lê Nin Sự thật

1553 SA0000375 V. I. Lê- Nin Toàn tập .37 335.43 Lê Nin Sự thật

1554 SA0000374 V. I. Lê- Nin Toàn tập .38 335.43 Lê Nin Sự thật

1555 SA0000372 V. I. Lê- Nin Toàn tập .39 335.43 Lê Nin Sự thật

1556 SA0000371 V. I. Lê- Nin Toàn tập .40 335.43 Lê Nin Sự thật

1557 SA0000370 V. I. Lê- Nin Toàn tập .41 335.43 Lê Nin Sự thật

1558 SA0000369 V. I. Lê- Nin Toàn tập .42 335.43 Lê Nin Sự thật

1559 SA0000368 V. I. Lê- Nin Toàn tập .43 335.43 Lê Nin Sự thật

1560 SA0000366 V. I. Lê- Nin Toàn tập .44 335.43 Lê Nin Sự thật

Page 151: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1561 SA0000670 Vaccine Hanbook /Researchs Associates

The National Institute of Health; 616.603 Dược học Maruzen

1562 SA0000640 Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ

VIII /Đảng Cộng sản Việt Nam; 324.2597071 Tài liệu chính trị Chính trị Quốc gia

1563 SA0000572 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1564 SA0000574 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1565 SA0000575 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1566 SA0000577 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1567 SA0000576 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1568 SA0000303 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1569 SA0000305 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1570 SA0000271 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1571 SA0000272 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

1572 SA0000279 Vệ sinh dịch tễ .2 /Hoàng Tích Mịnh...[ Và

những người khác; 616.0072 Dịch tễ học Y học

Page 152: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1573 SA0000312 vệ sinh dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm

/Hoàng Tích Mịnh, Hà Huy Khôi; 613.2 Dinh dưỡng Y học

1574 SA0000343 Vệ sinh lao động /Nguyễn Bát Can; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1575 SA0000342 Vệ sinh lao động /Nguyễn Bát Can; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1576 SA0000116 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện

cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học

1577 SA0000119 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện

cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học

1578 SA0000118 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện

cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học

1579 SA0000117 Vệ sinh phòng dịch .1 :Tài liệu huấn luyện

cán bộ trung học y tế 614.48 Vệ sinh y học Y học

1580 SA0000278 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1581 SA0000276 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1582 SA0000207 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1583 SA0000203 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1584 SA0000201 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

Page 153: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1585 SA0000202 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1586 SA0000204 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1587 SA0000205 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1588 SA0000206 Vệ sinh xã hội /Hoàng Tích Mịnh, Lê Vĩ

Hùng, Đào Ngọc Phong; 363.729 Vệ sinh y học Y học

1589 SA0000644 Vi khuẩn học /Khoa Y- Bộ môn vi sinh Đại

học Y dược; 579.2 Vi sinh Đại học Y dược

1590 SA0000439 Vi rút học /Nguyễn Thanh Bảo...[ Và những

người khác]; 616.0194 Vi sinh Y học

1591 SA0000052

Vi sinh vật thực phẩm .2 ,nấm mốc thường, mốc độc, độc tố vi nấm, hệ thống kiểm tra

HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức;

579 Vi sinh Y học

1592 SA0000431

Vi sinh vật thực phẩm :Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức,

Nguyễn Văn Dịp;

579 Vi sinh Y học

1593 SA0000092 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam

1594 SA0000778 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam

Page 154: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1595 SA0000848 Vi trùng học y khoa /Nguyễn Văn Ái; 579.3 Vi sinh Viện Pasteur Việt Nam

1596 SA0000262 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học MediMedia Asia Pte

1597 SA0000264 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica

1598 SA0000263 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica

1599 SA0000265 Vidal Việt Nam 615.103 Dược học CMP Medica

1600 SA0000864 Việt Nam 2000 /Trung tâm Hội chợ triễn lãm

Việt Nam; 915.97 Việt Nam Thống kê

1601 SA0001883 Viet Nam AIDS Response Progress Report

2012 616.9792

National Committee for AIDS, Drugs and

Prostitution Prevention and Control

1602 SA0001882 Viet Nam AIDS Response Progress Report

2012 616.9792

National Committee for AIDS, Drugs and

Prostitution Prevention and Control

Page 155: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1603 SA0001881 Viet Nam AIDS Response Progress Report

2012 616.9792

National Committee for AIDS, Drugs and

Prostitution Prevention and Control

1604 SA0001886 Viet Nam AIDS Response Progress Report

2012 616.9792

National Committee for AIDS, Drugs and

Prostitution Prevention and Control

1605 SA0001885 Viet Nam AIDS Response Progress Report

2012 616.9792

National Committee for AIDS, Drugs and

Prostitution Prevention and Control

1606 SA0000643 Vietnams Economic Renovation and

Foreign Economic Policies /Institute of World Economy;

330.597 Kinh tế Hanoi Social Sciences

Publishing house

1607 SA0000024 Virologie Medicale /A. Mammette; 579.2 Vi sinh Association des Professeurs de

Microbiologie et C.

1608 SA0000039 Vision :Fifty years of the United Nations

/Randolph Hearst; Jan Ralph;; 341.23 Liên hợp quốc

Foundation for the Fiftieth anniversary of

the United Nation

Page 156: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1609 SA0001932 Võ Thị Sáu con người và huyền thoại 895.922807 Tổng hợp TPHCM

1610 SA0000099 voices that care :stories and encou people with AIDS and those who love them /Neal

Hichens; 362.1 Bệnh học Lowell House

1611 SA0000701 Who expert committee on biological

standardization .904 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

1612 SA0000006 Who expert committee on biological

standardization .910 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

1613 SA0000745 Who expert committee on biological

standardization .924 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

1614 SA0000742 Who expert committee on biological

standardization .926 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

1615 SA0000708 Who expert committee on biological

standardization .927 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

Page 157: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1616 SA0000718 Who expert committee on biological

standardization .932 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 biological World Health Organization

1617 SA0000030 Who expert committee on biological

standardization .941 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1618 SA0000752 Who expert committee on drug dependence

.915 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1619 SA0000193 Who expert committee on drug dependence

.942 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1620 SA0000877 Who expert Committee on Leprosy .968

/World Health Organization; 616.9 Diseases

World Health Organization

1621 SA0000717 Who expert committee on problems related to alcohol consumption .944 :Who technical

report series /World Health Organization; 353.997 Food safety

World Health Organization

1622 SA0000711 Who expert committee on specifications for

pharmaceutical preparations 353.997 Food safety

World Health Organization

1623 SA0001914 WHO Expert Committee on Specifications

for Pharmaceutical Preparations 615

World Health Organization

Page 158: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1624 SA0000749

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .908 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1625 SA0000007

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .917 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1626 SA0000719

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .929 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1627 SA0000005

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .937 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1628 SA0000722

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .957 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1629 SA0000716

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .961 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1630 SA00000936

Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations .970 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

Page 159: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1631 SA0000936 WHO Expert Committee on Specifications for Pharmaceutical Preparations: version 3

615 World Health Organization

1632 SA0001915 WHO Expert Committee on Specifications for Pharmaceutical Preparations: verson 2

353.997 World Health Organization

1633 SA0000720 Who expert cosultation on rabies .931 :Who

technical report series /World Health Organization;

353.997 Diseases World Health Organization

1634 SA0000746 Who study group on tobacco product

regulation .955 :Who technical report series /World Health Organization;

353.997 Food safety World Health Organization

1635 SA0000470 World Health Statistics Annual :De

Statistiques Sanitaires Mondiales /World Health Organization;

610.72 Y học Organisation modiale de la Sante Geneve

1636 SA0000469 World Health Statistics Annual =De

Statistiques Sanitaires Mondiales /World Health Organization;

610.72 Y học Organisation modiale de la Sante Geneve

1637 SA0000172 Xác suất thống kê :Dùng cho đào tạo bác sĩ

đa khoa /Đặng Đức Hậu, Hoàng Minh Hằng;

519 Toán học Giáo dục Việt Nam

1638 SA0001961 Xây dựng và phát triển nhóm làm việc 361.4 Phụ nữ

1639 SA0001918 Xét nghiệm một số chỉ tiêu sinh hóa từ mẫu

máu và nước tiểu 610

Đại học công nghiệp TPHCM

Page 160: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1640 SA0001164 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1641 SA0001165 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1642 SA0001166 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1643 SA0001167 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1644 SA0001168 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1645 SA0001169 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1646 SA0001170 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1647 SA0001171 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1648 SA0001172 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1649 SA0001173 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1650 SA0001174 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1651 SA0001175 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1652 SA0001176 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

Page 161: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1653 SA0001177 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1654 SA0001178 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1655 SA0001179 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1656 SA0001180 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1657 SA0001181 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1658 SA0001182 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1659 SA0001183 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1660 SA0001184 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1661 SA0001185 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1662 SA0001186 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1663 SA0001187 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1664 SA0001188 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1665 SA0001189 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

Page 162: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1666 SA0001190 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1667 SA0001191 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1668 SA0001192 Xét nghiệm một số vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm 610.28 Y học

1669 SA0000403 Y học gia đình .1 /Khoa y- Trung tâm đào

tạo bác sỹ gia đình- Đại học Y dược Tp Hồ Chí Minh;

616.024 Y học Y học

1670 SA0000646 Y học Gia đình .2 /Khoa y- Trung tâm đào tạo bác sỹ gia đình- Đại học Y dược Tp Hồ

Chí Minh; 616.24 Y học Y học

1671 SA0000805 Y tế dự phòng Việt Nam đổi mới và phát

triển /Bộ Y tế; 610.9597 Y tế Việt Nam Y học

1672 SA0000109 Y tế Hải Dương 55 năm xây dựng và

trưởng thành ( 1955-2010) /Sở Y tế Hải Dương;

610.59719 Lịch sử các tổ

chức Thời Đại

1673 SA0000036 Y tế Việt Nam một chặng đường phát triển

/Bộ Y tế; 610.9 Y tế Việt Nam Lao Động

1674 SA0000035 Y tế Việt Nam một chặng đường phát triển

/Bộ Y tế; 610.9 Y tế Việt Nam Lao Động

1675 SA0000579 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học

1676 SA0000292 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học

1677 SA0000556 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học

Page 163: STT ĐKBC Nhan Đề Có° Viện/danh sach... · 2015-01-21 · STT ĐKBC Nhan Đề Phân loại Tiêu Đề Đề Mục Nhà xuất bản Có 1 SA0001391 Các vi sinh vật gây

1678 SA0000580 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học

1679 SA0000386 Y-Xã hội học /Hoàng Đình Cầu; 610 Y học Y học

Từ điển y học Norland anh-việt