stt mã kt danh mỤc kỸ thuẬt ix. gÂy mÊ hỒi sỨc i. cÁc …¢y-mê... · 2019. 2....
TRANSCRIPT
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
I. CÁC KỸ THUẬT
1 9_1 Kỹ thuật an thần PCS
2 9_2 Kỹ thuật cách ly dự phòng
3 9_3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
4 9_4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường
5 9_6 Cấp cứu cao huyết áp
6 9_7 Cấp cứu ngừng thở
7 9_8 Cấp cứu ngừng tim
8 9_10 Cấp cứu tụt huyết áp
9 9_11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
10 9_14 Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ
11 9_15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
12 9_16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong
13 9_17 Chọc tĩnh mạch đùi
14 9_18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn
15 9_19 Chọc tủy sống đường bên
16 9_20 Chọc tủy sống đường giữa
17 9_21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
18 9_22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường
19 9_28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
20 9_29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi
21 9_31 Đặt Combitube
22 9_33 Đặt mát thanh quản Fastract
23 9_34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương
24 9_37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
25 9_39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt
26 9_40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển)
27 9_41 Đặt nội khí quản mò qua mũi
28 9_42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
29 9_43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương
30 9_44 Đặt nội khí quản qua mũi
31 9_45 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
32 9_46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
33 9_47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng
34 9_48 Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản
35 9_59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic
36 9_60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
37 9_61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
38 9_62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
39 9_64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
40 9_65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng
41 9_66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai
42 9_67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental
43 9_68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
44 9_71 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực
45 9_72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa
46 9_73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên
47 9_74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
48 9_75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
49 9_76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
50 9_77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
51 9_78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
52 9_79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện
53 9_80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm
54 9_81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng
55 9_82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng
56 9_83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống
57 9_84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng
1/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
58 9_85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai
59 9_86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
60 9_87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
61 9_88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
62 9_90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
63 9_91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện
64 9_92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm
65 9_93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai
66 9_94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
67 9_95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
68 9_96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
69 9_99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
70 9_100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA
71 9_101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống
72 9_103 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện
73 9_104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện
74 9_105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA
75 9_106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter
76 9_109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC
77 9_112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC
78 9_113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
79 9_115 Hạ thân nhiệt chỉ huy
80 9_116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
81 9_117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
82 9_120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
83 9_123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
84 9_124 Xoay trở bệnh nhân thở máy
85 9_127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
86 9_135 Mê tĩnh mạch theo TCI
87 9_139 Nâng thân nhiệt chỉ huy
88 9_145 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật
89 9_147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
90 9_149 Rửa tay sát khuẩn
91 9_156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
92 9_158 Theo dõi dãn cơ bằng máy
93 9_159 Theo dõi độ mê bằng BIS
94 9_165 Theo dõi EtCO2
95 9_168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
96 9_169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy
97 9_172 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản
98 9_173 Theo dõi SpO2
99 9_175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy
100 9_177 Thở CPAP không qua máy thở
101 9_182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau
102 9_184 Thở oxy qua mặt nạ
103 9_186 Thở oxy qua ống chữ T
104 9_188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở
105 9_189 Thông khí một phổi
106 9_190 Thông khí qua màng giáp nhẫn
107 9_192 Thường qui đặt nội khí quản khó
108 9_194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
109 9_195 Truyền dịch thường qui
110 9_196 Truyền dịch
111 9_197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
112 9_198 Truyền máu khối lượng lớn
113 9_199 Truyền máu trong sốc
114 9_200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
115 9_201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
116 9_202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
2/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
117 9_203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
118 9_204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
119 9_205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
II. GÂY MÊ
120 9_209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
121 9_210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
122 9_211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
123 9_212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
124 9_213 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
125 9_214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
126 9_215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
127 9_216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
128 9_217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
129 9_218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP
130 9_219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
131 9_220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
132 9_221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
133 9_222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
134 9_223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
135 9_224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
136 9_225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
137 9_226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
138 9_227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp
139 9_228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
140 9_229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
141 9_230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
142 9_231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
143 9_232 Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
144 9_233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
145 9_234 Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
146 9_235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
147 9_236 Gây mê nội soi nối vòi tử cung
148 9_237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản
149 9_238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp
150 9_239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán
151 9_240 Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
152 9_241 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
153 9_242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản
154 9_243 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
155 9_244 Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
156 9_245 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
157 9_246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
158 9_247 Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
159 9_248 Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
160 9_249 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
161 9_250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan
162 9_251 Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
163 9_252 Gây mê phẫu thuật áp xe não
164 9_253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
165 9_261 Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
166 9_262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
167 9_263 Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
168 9_264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng
169 9_265 Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel
170 9_267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
171 9_269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
172 9_271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
173 9_274 Gây mê phẫu thuật bóc bao áp xe não
174 9_275 Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
3/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
175 9_276 Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi)
176 9_277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
177 9_278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
178 9_279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
179 9_281 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
180 9_286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
181 9_287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
182 9_289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ
183 9_290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
184 9_291Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các
xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
185 9_292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
186 9_293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
187 9_294 Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi
188 9_295 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
189 9_296 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
190 9_297 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
191 9_298 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
192 9_299Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
có nội soi hỗ trợ
193 9_300 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
194 9_301 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
195 9_302 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
196 9_303 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
197 9_304 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
198 9_305 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
199 9_306 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
200 9_307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
201 9_308 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
202 9_309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
203 9_311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
204 9_312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
205 9_313 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
206 9_314 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
207 9_315 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
208 9_316 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
209 9_317Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm
theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ
210 9_318 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
211 9_319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang
212 9_320 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
213 9_321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
214 9_322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
215 9_325 Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
216 9_326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
217 9_327 Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi
218 9_328 Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi
219 9_329 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
220 9_330 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
221 9_331 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
222 9_332 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
223 9_333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
224 9_334 Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình
225 9_335 Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ
226 9_336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
227 9_337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan
228 9_338 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang
229 9_341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
4/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
230 9_342Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường
âm đạo
231 9_343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
232 9_346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
233 9_347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
234 9_348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
235 9_349 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực
236 9_350 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
237 9_351 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
238 9_352 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
239 9_353 Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
240 9_354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
241 9_355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy
242 9_356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
243 9_359 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
244 9_361 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
245 9_364 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
246 9_366 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
247 9_368 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
248 9_369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
249 9_370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
250 9_371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
251 9_372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái
252 9_373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần
253 9_374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
254 9_375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
255 9_376 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
256 9_377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày
257 9_378 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
258 9_379 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
259 9_380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
260 9_381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
261 9_382 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan
262 9_383 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
263 9_384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương
264 9_386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
265 9_390 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
266 9_391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
267 9_392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
268 9_394 Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư
269 9_395 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
270 9_396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
271 9_397 Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
272 9_398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ
273 9_399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
274 9_400 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
275 9_401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
276 9_402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
277 9_403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
278 9_404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ
279 9_405 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng
280 9_406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy
281 9_407 Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
282 9_408 Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
283 9_409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
284 9_410 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ
285 9_411 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
286 9_412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
287 9_413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản
5/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
288 9_414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản
289 9_417 Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch
290 9_420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan
291 9_421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan
292 9_422 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương
293 9_423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
294 9_424 Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
295 9_425 Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
296 9_426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
297 9_427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
298 9_428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
299 9_429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
300 9_430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
301 9_431 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
302 9_432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
303 9_433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
304 9_434 Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
305 9_435 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
306 9_436 Gây mê phẫu thuật cắt thận
307 9_437 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần
308 9_438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần
309 9_439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
310 9_440 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc
311 9_441 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc
312 9_442 Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ
313 9_443 Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi
314 9_444 Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
315 9_445 Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ
316 9_449 Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh
317 9_450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
318 9_451 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản
319 9_461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái
320 9_462 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư
321 9_463 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư
322 9_465 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
323 9_466 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
324 9_467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
325 9_468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
326 9_470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình
327 9_472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
328 9_473 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
329 9_474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
330 9_475 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
331 9_476 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
332 9_477 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản
333 9_478 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
334 9_479 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
335 9_480 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
336 9_481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy
337 9_482 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
338 9_483 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
339 9_484 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
340 9_485 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
341 9_486 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
342 9_487 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
343 9_488 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
344 9_489 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
345 9_490 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
346 9_491 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
6/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
347 9_493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
348 9_494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
349 9_495 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
350 9_496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
351 9_497 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
352 9_498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
353 9_499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
354 9_500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
355 9_501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
356 9_502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
357 9_503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
358 9_505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
359 9_506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
360 9_507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
361 9_508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
362 9_509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
363 9_510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
364 9_511 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ
365 9_512 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực
366 9_513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm
367 9_514Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u
tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
368 9_515 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
369 9_516 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
370 9_517 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên
371 9_518 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên
372 9_519 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận
373 9_520 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức
374 9_522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên
375 9_523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì
376 9_524 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
377 9_525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
378 9_526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu
379 9_532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi
380 9_533 Gây mê phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII
381 9_534 Gây mê phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII
382 9_538 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
383 9_539 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mũi
384 9_540 Gây mê phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser
385 9_542 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
386 9_544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
387 9_546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
388 9_547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm
389 9_548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi
390 9_549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
391 9_550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
392 9_555 Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
393 9_560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
394 9_561 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
395 9_562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
396 9_563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
397 9_564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
398 9_565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
399 9_566 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
400 9_567 Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản
401 9_568 Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
402 9_569 Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser
403 9_570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
404 9_572 Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
7/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
405 9_573 Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi
406 9_574 Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
407 9_575 Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch
408 9_576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
409 9_578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng
410 9_579 Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương
411 9_580 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt
412 9_581 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh
413 9_582 Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
414 9_583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực
415 9_584 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản
416 9_586 Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
417 9_587 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
418 9_588 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
419 9_589 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu
420 9_590 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực
421 9_591 Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin
422 9_592 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ
423 9_593 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
424 9_594 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
425 9_595 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận
426 9_596 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên
427 9_597 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên
428 9_598 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ
429 9_599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính
430 9_600 Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
431 9_601 Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
432 9_602 Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
433 9_603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
434 9_604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
435 9_605 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
436 9_606 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
437 9_607 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản
438 9_608 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang
439 9_609 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
440 9_610 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
441 9_611 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
442 9_612 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
443 9_613 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …
444 9_614 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
445 9_615 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
446 9_616 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ
447 9_617 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
448 9_618 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
449 9_619 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
450 9_620 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận
451 9_621 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến
452 9_622 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ
453 9_623 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
454 9_624 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật
455 9_630 Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
456 9_633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
457 9_635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
458 9_636 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ
459 9_637 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
460 9_638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
461 9_640 Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
462 9_642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
463 9_649 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
8/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
464 9_653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
465 9_656 Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
466 9_658 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
467 9_659 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
468 9_661 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
469 9_664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
470 9_665 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
471 9_666 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
472 9_667 Gây mê phẫu thuật có sốc
473 9_668 Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
474 9_669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
475 9_671 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
476 9_672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
477 9_673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
478 9_674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
479 9_675 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
480 9_676 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
481 9_677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận
482 9_678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
483 9_679 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
484 9_682 Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não
485 9_684 Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
486 9_693 Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
487 9_694 Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
488 9_695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung
489 9_698 Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
490 9_701 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
491 9_702 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
492 9_705 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
493 9_709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
494 9_710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
495 9_711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
496 9_713 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu
497 9_714 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
498 9_722 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
499 9_726 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
500 9_727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
501 9_728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
502 9_734 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
503 9_735 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
504 9_742 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng
505 9_743 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
506 9_744 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
507 9_745 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
508 9_748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu
509 9_749 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
510 9_750 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
511 9_751 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
512 9_752 Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
513 9_757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
514 9_758 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
515 9_759 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
516 9_760 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
517 9_761 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
518 9_762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
519 9_763 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
520 9_764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
521 9_765 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
522 9_766 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
9/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
523 9_767 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
524 9_768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
525 9_769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
526 9_771 Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
527 9_775 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
528 9_776 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
529 9_777 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
530 9_778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
531 9_781 Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
532 9_782 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
533 9_783 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
534 9_785 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
535 9_786 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
536 9_787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
537 9_788 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
538 9_789 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
539 9_792 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim
540 9_793 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
541 9_797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
542 9_799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
543 9_800 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
544 9_801 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
545 9_805 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
546 9_806 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
547 9_809 Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
548 9_810 Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
549 9_811 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
550 9_812 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
551 9_813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
552 9_814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
553 9_816 Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang
554 9_817 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
555 9_819 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
556 9_820 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống
557 9_821Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua
xoang bướm
558 9_823Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua
xoang sàng
559 9_824 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán
560 9_825 Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ
561 9_828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
562 9_835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương
563 9_836 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục
564 9_838 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
565 9_840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
566 9_843 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
567 9_844 Gây mê phẫu thuật gan- mật
568 9_847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
569 9_848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
570 9_850 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
571 9_852Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có
diện tích > 10%
572 9_853Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có
diện tích < 5%
573 9_854 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
574 9_856 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
575 9_857 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
576 9_858 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
10/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
577 9_859 Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
578 9_866 Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
579 9_876 Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
580 9_877 Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
581 9_878 Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
582 9_882 Gây mê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
583 9_883 Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
584 9_885 Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
585 9_886 Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
586 9_887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
587 9_889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
588 9_890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
589 9_891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
590 9_892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
591 9_895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
592 9_897 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
593 9_899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
594 9_900 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
595 9_901 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
596 9_902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
597 9_903 Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
598 9_905 Gây mê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
599 9_907 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
600 9_908 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
601 9_909 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
602 9_910 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
603 9_914 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
604 9_915 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
605 9_916 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
606 9_917 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
607 9_918 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
608 9_919 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
609 9_920 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
610 9_921 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
611 9_922 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
612 9_923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
613 9_924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
614 9_925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
615 9_926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
616 9_927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
617 9_928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
618 9_929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân
619 9_930 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
620 9_931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
621 9_932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
622 9_933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
623 9_934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
624 9_935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
625 9_936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
626 9_937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
627 9_938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
628 9_939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
629 9_940 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
630 9_941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
631 9_942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
632 9_943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
633 9_944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
634 9_945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
635 9_946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
11/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
636 9_947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
637 9_948 Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
638 9_949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
639 9_950 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
640 9_951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
641 9_952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
642 9_953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
643 9_954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
644 9_955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
645 9_956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
646 9_957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
647 9_958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
648 9_959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
649 9_960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
650 9_961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
651 9_962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
652 9_963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
653 9_964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
654 9_965 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
655 9_966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
656 9_967 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
657 9_968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
658 9_969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
659 9_970 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
660 9_971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
661 9_972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
662 9_973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
663 9_974 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
664 9_975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
665 9_976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
666 9_977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
667 9_978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
668 9_979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
669 9_980 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
670 9_981 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
671 9_982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
672 9_983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
673 9_984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
674 9_985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
675 9_986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
676 9_987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
677 9_988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
678 9_989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
679 9_990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
680 9_991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
681 9_992 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
682 9_993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
683 9_994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
684 9_995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
685 9_996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
686 9_997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
687 9_998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
688 9_999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
689 9_1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
690 9_1001 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
691 9_1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
692 9_1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
693 9_1004 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
694 9_1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
12/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
695 9_1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
696 9_1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
697 9_1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
698 9_1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
699 9_1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
700 9_1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
701 9_1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
702 9_1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
703 9_1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
704 9_1017 Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
705 9_1021 Gây mê phẫu thuật lác thông thường
706 9_1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
707 9_1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
708 9_1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
709 9_1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
710 9_1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật
711 9_1034 Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
712 9_1035 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
713 9_1045 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
714 9_1049 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
715 9_1051 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
716 9_1052 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
717 9_1053 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
718 9_1054 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
719 9_1055 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
720 9_1056 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
721 9_1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
722 9_1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
723 9_1059Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự
thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
724 9_1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
725 9_1065 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
726 9_1066 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
727 9_1067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
728 9_1068 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
729 9_1069 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
730 9_1070 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
731 9_1071 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
732 9_1074 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
733 9_1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
734 9_1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
735 9_1077 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
736 9_1078 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
737 9_1079 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
738 9_1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
739 9_1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
740 9_1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
741 9_1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
742 9_1084 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
743 9_1085 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
744 9_1086 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
745 9_1087 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
746 9_1090 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
747 9_1091 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
748 9_1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
749 9_1093 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
750 9_1094 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
751 9_1095 Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
752 9_1103 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
13/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
753 9_1104 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
754 9_1105 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
755 9_1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
756 9_1108 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
757 9_1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
758 9_1112 Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
759 9_1113 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
760 9_1114 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
761 9_1117 Gây mê phẫu thuật loai 3
762 9_1118 Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)
763 9_1119 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
764 9_1123 Gây mê phẫu thuật miless
765 9_1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
766 9_1129 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
767 9_1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
768 9_1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị
769 9_1132 Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
770 9_1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
771 9_1135 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
772 9_1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
773 9_1138 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
774 9_1139 Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
775 9_1140 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
776 9_1141 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
777 9_1142 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
778 9_1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò
779 9_1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi
780 9_1145 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
781 9_1146 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
782 9_1147 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
783 9_1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
784 9_1152 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
785 9_1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
786 9_1154 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
787 9_1155 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
788 9_1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
789 9_1157 Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
790 9_1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần
791 9_1161 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn
792 9_1164 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1
793 9_1165 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2
794 9_1166 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3
795 9_1167 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4
796 9_1171 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
797 9_1172 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày
798 9_1174 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
799 9_1175 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
800 9_1176 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
801 9_1177 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
802 9_1178 Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
803 9_1179 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
804 9_1180 Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
805 9_1182 Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy
806 9_1183 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
807 9_1185 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
808 9_1186 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
809 9_1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
810 9_1188 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
14/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
811 9_1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
812 9_1190 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
813 9_1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
814 9_1194 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
815 9_1195 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
816 9_1196 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
817 9_1197 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
818 9_1198 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
819 9_1199 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
820 9_1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
821 9_1202 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
822 9_1203 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
823 9_1204 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
824 9_1205 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
825 9_1206 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
826 9_1207 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
827 9_1208 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
828 9_1209 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
829 9_1210 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
830 9_1211 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
831 9_1212 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
832 9_1213 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
833 9_1214 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
834 9_1215 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
835 9_1216 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
836 9_1217 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
837 9_1218 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
838 9_1224 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
839 9_1225 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
840 9_1226 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
841 9_1227 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
842 9_1228 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
843 9_1229 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
844 9_1230 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
845 9_1231 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
846 9_1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
847 9_1234 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
848 9_1235 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
849 9_1236 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
850 9_1237 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
851 9_1238 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
852 9_1242 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
853 9_1258 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải
854 9_1261 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
855 9_1262 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
856 9_1263 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
857 9_1264 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái
858 9_1266 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật
859 9_1267 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
860 9_1268 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
861 9_1269 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
862 9_1270 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
863 9_1271 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
864 9_1272 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
865 9_1273 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
866 9_1274 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
867 9_1275 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ
868 9_1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách
869 9_1278 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
15/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
870 9_1279 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
871 9_1281 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
872 9_1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
873 9_1284 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
874 9_1285 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách
875 9_1286 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
876 9_1287 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
877 9_1288 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x
878 9_1290 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
879 9_1291 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận
880 9_1292 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
881 9_1293 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
882 9_1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
883 9_1297 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
884 9_1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
885 9_1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
886 9_1302 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
887 9_1304 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
888 9_1309 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
889 9_1316 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
890 9_1318 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
891 9_1319 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
892 9_1320 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
893 9_1321 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
894 9_1322 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
895 9_1323 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
896 9_1327 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
897 9_1328 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
898 9_1329 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
899 9_1330 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
900 9_1331 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
901 9_1332 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
902 9_1333 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
903 9_1334 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
904 9_1335 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
905 9_1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
906 9_1337 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
907 9_1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
908 9_1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
909 9_1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
910 9_1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
911 9_1342 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản
912 9_1343 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
913 9_1344 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận
914 9_1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
915 9_1347 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
916 9_1348 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
917 9_1352 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
918 9_1353 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
919 9_1356 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng
920 9_1357 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC
921 9_1358 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
922 9_1360 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
923 9_1361 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
924 9_1362 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
925 9_1363 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin
926 9_1364 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy
927 9_1365 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
928 9_1366 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
16/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
929 9_1367 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức
930 9_1368 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
931 9_1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
932 9_1374 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
933 9_1375 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
934 9_1376 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
935 9_1377 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
936 9_1378 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
937 9_1379 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
938 9_1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy
939 9_1381 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
940 9_1383 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
941 9_1387 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
942 9_1388 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
943 9_1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
944 9_1391 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
945 9_1394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
946 9_1396 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
947 9_1402 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
948 9_1404 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
949 9_1406 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
950 9_1411 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
951 9_1416 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
952 9_1417 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
953 9_1418 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
954 9_1420 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
955 9_1421 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
956 9_1423 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
957 9_1428 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
958 9_1436 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi
959 9_1437 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
960 9_1438 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
961 9_1439 Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
962 9_1442 Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
963 9_1445 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
964 9_1449 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình
965 9_1451 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
966 9_1453 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
967 9_1454 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
968 9_1455 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
969 9_1456 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
970 9_1463 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
971 9_1465 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
972 9_1467 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
973 9_1468 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
974 9_1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
975 9_1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
976 9_1472 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
977 9_1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
978 9_1474 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
979 9_1475 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
980 9_1476 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
981 9_1477 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
982 9_1478 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
983 9_1479 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
984 9_1480 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
985 9_1481 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
986 9_1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
987 9_1483 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
17/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
988 9_1484 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
989 9_1485 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
990 9_1486 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
991 9_1489 Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
992 9_1490 Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
993 9_1491 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
994 9_1492 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
995 9_1494 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất
996 9_1496 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
997 9_1497 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
998 9_1498 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
999 9_1499 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
1000 9_1500 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
1001 9_1501 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
1002 9_1502 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
1003 9_1507 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
1004 9_1509 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
1005 9_1510 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
1006 9_1511 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
1007 9_1512 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
1008 9_1513 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
1009 9_1515 Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
1010 9_1516 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
1011 9_1517 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
1012 9_1518 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
1013 9_1519 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
1014 9_1520 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
1015 9_1521 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
1016 9_1522 Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
1017 9_1523 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
1018 9_1524 Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
1019 9_1525 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
1020 9_1526 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
1021 9_1527 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
1022 9_1528 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
1023 9_1529 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
1024 9_1530 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
1025 9_1531 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
1026 9_1532 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
1027 9_1533 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
1028 9_1534 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
1029 9_1535 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
1030 9_1536 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
1031 9_1537 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
1032 9_1539 Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
1033 9_1540 Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
1034 9_1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
1035 9_1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
1036 9_1543 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
1037 9_1549 Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
1038 9_1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
1039 9_1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
1040 9_1553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
1041 9_1554 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
1042 9_1555 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
1043 9_1556 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
1044 9_1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
1045 9_1559 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
1046 9_1560 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
18/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1047 9_1561 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
1048 9_1562 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
1049 9_1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
1050 9_1564 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
1051 9_1565 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
1052 9_1566 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
1053 9_1567 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
1054 9_1569 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
1055 9_1571 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
1056 9_1577 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
1057 9_1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
1058 9_1586 Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo
1059 9_1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
1060 9_1588 Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
1061 9_1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
1062 9_1590 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
1063 9_1591 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
1064 9_1593 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
1065 9_1595 Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
1066 9_1596 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
1067 9_1597 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
1068 9_1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột
1069 9_1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
1070 9_1602Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai
ruột biệt lập
1071 9_1603 Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo
1072 9_1604 Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
1073 9_1605 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
1074 9_1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
1075 9_1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục
1076 9_1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
1077 9_1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột
1078 9_1615 Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi
1079 9_1617 Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
1080 9_1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser
1081 9_1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm
1082 9_1620 Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi
1083 9_1621 Gây mê tán sỏi thận qua da
III. HỒI SỨC
1084 9_1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
1085 9_1628 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
1086 9_1629 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
1087 9_1630 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
1088 9_1631 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
1089 9_1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
1090 9_1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
1091 9_1634 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
1092 9_1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
1093 9_1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL
1094 9_1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
1095 9_1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
1096 9_1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
1097 9_1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
1098 9_1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
1099 9_1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
1100 9_1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
1101 9_1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
1102 9_1645 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
1103 9_1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
19/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1104 9_1647 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
1105 9_1648 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
1106 9_1649 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
1107 9_1650 Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
1108 9_1651 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
1109 9_1652 Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
1110 9_1653 Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
1111 9_1654 Hồi sức nội soi nối vòi tử cung
1112 9_1655 Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản
1113 9_1656 Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp
1114 9_1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
1115 9_1658 Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
1116 9_1659 Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
1117 9_1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản
1118 9_1661 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
1119 9_1662 Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
1120 9_1663 Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
1121 9_1664 Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
1122 9_1665 Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
1123 9_1666 Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
1124 9_1667 Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
1125 9_1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
1126 9_1670 Hồi sức phẫu thuật áp xe não
1127 9_1671 Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
1128 9_1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
1129 9_1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
1130 9_1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
1131 9_1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
1132 9_1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
1133 9_1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
1134 9_1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
1135 9_1704 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
1136 9_1705 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
1137 9_1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ
1138 9_1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
1139 9_1709Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các
xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
1140 9_1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
1141 9_1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
1142 9_1712 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi
1143 9_1713 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
1144 9_1714 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
1145 9_1715 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
1146 9_1716 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
1147 9_1717Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
có nội soi hỗ trợ
1148 9_1718 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
1149 9_1719 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
1150 9_1720 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
1151 9_1721 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
1152 9_1722 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
1153 9_1723 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
1154 9_1724 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
1155 9_1725 Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
1156 9_1726 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
1157 9_1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
1158 9_1728 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
1159 9_1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
20/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1160 9_1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
1161 9_1731 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
1162 9_1732 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
1163 9_1733 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
1164 9_1734 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
1165 9_1735Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm
theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ
1166 9_1736 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
1167 9_1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang
1168 9_1738 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
1169 9_1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
1170 9_1743 Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
1171 9_1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
1172 9_1745 Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi
1173 9_1746 Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi
1174 9_1747 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
1175 9_1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
1176 9_1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
1177 9_1750 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
1178 9_1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
1179 9_1752 Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình
1180 9_1753 Hồi sức phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ
1181 9_1754 Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
1182 9_1755 Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan
1183 9_1756 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang
1184 9_1758 Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller
1185 9_1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
1186 9_1760Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường
âm đạo
1187 9_1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
1188 9_1762 Hồi sức phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh
1189 9_1763 Hồi sức phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1190 9_1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
1191 9_1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
1192 9_1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
1193 9_1767 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực
1194 9_1768 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
1195 9_1769 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
1196 9_1770 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
1197 9_1771 Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
1198 9_1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
1199 9_1773 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy
1200 9_1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
1201 9_1779 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
1202 9_1780 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
1203 9_1781 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
1204 9_1782 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
1205 9_1783 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
1206 9_1784 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
1207 9_1785 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
1208 9_1786 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
1209 9_1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
1210 9_1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
1211 9_1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
1212 9_1790 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái
1213 9_1791 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần
1214 9_1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý
1215 9_1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
1216 9_1794 Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
21/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1217 9_1795 Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày
1218 9_1796 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
1219 9_1797 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
1220 9_1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
1221 9_1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
1222 9_1800 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan
1223 9_1801 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
1224 9_1802 Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương
1225 9_1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
1226 9_1804 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
1227 9_1805 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
1228 9_1808 Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
1229 9_1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh
1230 9_1810 Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
1231 9_1811 Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
1232 9_1812 Hồi sức phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư
1233 9_1813 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
1234 9_1814 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
1235 9_1815 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
1236 9_1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ
1237 9_1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
1238 9_1818 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
1239 9_1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
1240 9_1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
1241 9_1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
1242 9_1822 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ
1243 9_1823 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng
1244 9_1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy
1245 9_1825 Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
1246 9_1826 Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
1247 9_1827 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
1248 9_1828 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ
1249 9_1829 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
1250 9_1830 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
1251 9_1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản
1252 9_1832 Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản
1253 9_1833 Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
1254 9_1834 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột
1255 9_1835 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch
1256 9_1836 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
1257 9_1838 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan
1258 9_1839 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan
1259 9_1840 Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương
1260 9_1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
1261 9_1842 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
1262 9_1843 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
1263 9_1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi
1264 9_1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
1265 9_1846 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
1266 9_1847 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
1267 9_1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
1268 9_1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
1269 9_1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
1270 9_1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
1271 9_1852 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
1272 9_1853 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
1273 9_1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận
1274 9_1855 Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần
1275 9_1856 Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần
22/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1276 9_1857 Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
1277 9_1858 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc
1278 9_1859 Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc
1279 9_1861 Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi
1280 9_1862 Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
1281 9_1863 Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ
1282 9_1866 Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
1283 9_1867 Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh
1284 9_1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
1285 9_1879 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái
1286 9_1880 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư
1287 9_1881 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư
1288 9_1882 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
1289 9_1883 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
1290 9_1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
1291 9_1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
1292 9_1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc
1293 9_1887 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
1294 9_1888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình.
1295 9_1889 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
1296 9_1890 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
1297 9_1891 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
1298 9_1892 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
1299 9_1893 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
1300 9_1894 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
1301 9_1895 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản
1302 9_1896 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
1303 9_1897 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
1304 9_1898 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
1305 9_1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy
1306 9_1900 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
1307 9_1901 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
1308 9_1902 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
1309 9_1903 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
1310 9_1904 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
1311 9_1905 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
1312 9_1906 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
1313 9_1907 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
1314 9_1908 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
1315 9_1909 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
1316 9_1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
1317 9_1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
1318 9_1913 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
1319 9_1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
1320 9_1915 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
1321 9_1916 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
1322 9_1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
1323 9_1918 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
1324 9_1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
1325 9_1920 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
1326 9_1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
1327 9_1922 Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ
1328 9_1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
1329 9_1924 Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
1330 9_1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
1331 9_1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
1332 9_1927 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
1333 9_1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
1334 9_1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm
23/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1335 9_1932Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u
tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
1336 9_1933 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
1337 9_1934 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
1338 9_1935 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên
1339 9_1936 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên
1340 9_1937 Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận
1341 9_1940 Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên
1342 9_1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
1343 9_1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
1344 9_1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
1345 9_1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
1346 9_1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
1347 9_1947 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
1348 9_1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép
1349 9_1949 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản
1350 9_1950 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi
1351 9_1951 Hồi sức phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII
1352 9_1952 Hồi sức phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII
1353 9_1953 Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u góc cầu tiểu não
1354 9_1954 Hồi sức phẫu thuật cắt u hố sau u tiểu não
1355 9_1955 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
1356 9_1956 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
1357 9_1957 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi
1358 9_1958 Hồi sức phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser
1359 9_1959 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
1360 9_1960 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
1361 9_1961 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
1362 9_1962 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
1363 9_1963 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
1364 9_1964 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
1365 9_1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm
1366 9_1966 Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi
1367 9_1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
1368 9_1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
1369 9_1971 Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
1370 9_1972 Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm
1371 9_1973 Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
1372 9_1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
1373 9_1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
1374 9_1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
1375 9_1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
1376 9_1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
1377 9_1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
1378 9_1984 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
1379 9_1985 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản
1380 9_1986 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
1381 9_1987 Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser
1382 9_1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má
1383 9_1989 Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
1384 9_1990 Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
1385 9_1991 Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi
1386 9_1992 Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
1387 9_1993 Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch
1388 9_1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
1389 9_1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
1390 9_1996 Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng
1391 9_1997 Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương
1392 9_1998 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt
24/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1393 9_1999 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh
1394 9_2000 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo
1395 9_2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực
1396 9_2002 Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản
1397 9_2003 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng
1398 9_2004 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
1399 9_2005 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
1400 9_2006 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
1401 9_2010 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ
1402 9_2011 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
1403 9_2012 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
1404 9_2013 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận
1405 9_2014 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên
1406 9_2015 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên
1407 9_2016 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ
1408 9_2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính
1409 9_2018 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
1410 9_2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
1411 9_2020 Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
1412 9_2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
1413 9_2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
1414 9_2023 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
1415 9_2024 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
1416 9_2025 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản
1417 9_2026 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang
1418 9_2027 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
1419 9_2028 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
1420 9_2029 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
1421 9_2030 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
1422 9_2031 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …
1423 9_2032 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
1424 9_2033 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
1425 9_2034 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ
1426 9_2035 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
1427 9_2036 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
1428 9_2037 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
1429 9_2038 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận
1430 9_2039 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
1431 9_2040 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ
1432 9_2041 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
1433 9_2053 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
1434 9_2054 Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ
1435 9_2055 Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
1436 9_2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
1437 9_2057 Hồi sức phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
1438 9_2058 Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
1439 9_2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
1440 9_2063 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
1441 9_2067 Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
1442 9_2069 Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
1443 9_2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
1444 9_2072 Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
1445 9_2077 Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
1446 9_2079 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
1447 9_2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động
1448 9_2081 Hồi sức phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
1449 9_2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
1450 9_2083 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
1451 9_2084 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
25/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1452 9_2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc
1453 9_2086 Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
1454 9_2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
1455 9_2089 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
1456 9_2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
1457 9_2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
1458 9_2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
1459 9_2093 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
1460 9_2094 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
1461 9_2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận
1462 9_2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
1463 9_2097 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
1464 9_2100 Hồi sức phẫu thuật đặt khung định vị u não
1465 9_2116 Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
1466 9_2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
1467 9_2132 Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
1468 9_2137 Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
1469 9_2140 Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
1470 9_2144 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
1471 9_2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
1472 9_2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
1473 9_2162 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
1474 9_2163 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
1475 9_2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu
1476 9_2167 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
1477 9_2168 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
1478 9_2169 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
1479 9_2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
1480 9_2176 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
1481 9_2177 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
1482 9_2178 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
1483 9_2179 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
1484 9_2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
1485 9_2181 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
1486 9_2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
1487 9_2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
1488 9_2187 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
1489 9_2191 Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
1490 9_2192 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
1491 9_2193 Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
1492 9_2194 Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
1493 9_2195 Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
1494 9_2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
1495 9_2199 Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ
1496 9_2200 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
1497 9_2201 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
1498 9_2202 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
1499 9_2203 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
1500 9_2204 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
1501 9_2205 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
1502 9_2206 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
1503 9_2207 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
1504 9_2208 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
1505 9_2209 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
1506 9_2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim
1507 9_2211 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
1508 9_2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
1509 9_2216 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
1510 9_2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
26/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1511 9_2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
1512 9_2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
1513 9_2234 Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang
1514 9_2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
1515 9_2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
1516 9_2238 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống
1517 9_2242 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán
1518 9_2243 Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ
1519 9_2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
1520 9_2255 Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
1521 9_2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
1522 9_2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật
1523 9_2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
1524 9_2268 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
1525 9_2272 Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
1526 9_2275 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
1527 9_2276 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
1528 9_2284 Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
1529 9_2294 Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
1530 9_2295 Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
1531 9_2296 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
1532 9_2297 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
1533 9_2298 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
1534 9_2300 Hồi sức phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
1535 9_2303 Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
1536 9_2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
1537 9_2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
1538 9_2318 Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
1539 9_2319 Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
1540 9_2320 Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
1541 9_2321 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
1542 9_2322 Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
1543 9_2323 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
1544 9_2327 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
1545 9_2332 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
1546 9_2333 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
1547 9_2334 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
1548 9_2335 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
1549 9_2336 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
1550 9_2337 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
1551 9_2338 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
1552 9_2339 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
1553 9_2340 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
1554 9_2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
1555 9_2342 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
1556 9_2343 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
1557 9_2344 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
1558 9_2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
1559 9_2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
1560 9_2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân
1561 9_2348 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
1562 9_2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
1563 9_2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
1564 9_2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
1565 9_2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
1566 9_2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
1567 9_2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
1568 9_2357 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
27/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1569 9_2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
1570 9_2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
1571 9_2360 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
1572 9_2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
1573 9_2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
1574 9_2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
1575 9_2364 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
1576 9_2366 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
1577 9_2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
1578 9_2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
1579 9_2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
1580 9_2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
1581 9_2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
1582 9_2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
1583 9_2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
1584 9_2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
1585 9_2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
1586 9_2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
1587 9_2377 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
1588 9_2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
1589 9_2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
1590 9_2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
1591 9_2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
1592 9_2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia
1593 9_2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
1594 9_2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
1595 9_2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
1596 9_2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
1597 9_2388 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
1598 9_2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
1599 9_2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon
1600 9_2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
1601 9_2392 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
1602 9_2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
1603 9_2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
1604 9_2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
1605 9_2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
1606 9_2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
1607 9_2401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
1608 9_2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
1609 9_2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
1610 9_2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
1611 9_2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
1612 9_2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
1613 9_2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
1614 9_2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
1615 9_2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
1616 9_2410 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
1617 9_2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
1618 9_2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
1619 9_2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
1620 9_2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
1621 9_2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
1622 9_2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
1623 9_2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
1624 9_2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
1625 9_2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
1626 9_2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
1627 9_2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
28/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1628 9_2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
1629 9_2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
1630 9_2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
1631 9_2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
1632 9_2426 Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
1633 9_2428 Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
1634 9_2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
1635 9_2430 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
1636 9_2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
1637 9_2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
1638 9_2433 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
1639 9_2434 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
1640 9_2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
1641 9_2444 Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
1642 9_2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
1643 9_2452 Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
1644 9_2461 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy
1645 9_2467 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
1646 9_2469 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
1647 9_2470 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
1648 9_2472 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
1649 9_2475 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
1650 9_2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
1651 9_2477Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự
thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
1652 9_2478 Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
1653 9_2479 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
1654 9_2484 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
1655 9_2485 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
1656 9_2486 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
1657 9_2487 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
1658 9_2488 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
1659 9_2489 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
1660 9_2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
1661 9_2494 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
1662 9_2495 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
1663 9_2496 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
1664 9_2497 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
1665 9_2498 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
1666 9_2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
1667 9_2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
1668 9_2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
1669 9_2503 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
1670 9_2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
1671 9_2505 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
1672 9_2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
1673 9_2511 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
1674 9_2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
1675 9_2521 Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
1676 9_2522 Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
1677 9_2523 Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
1678 9_2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
1679 9_2526 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
1680 9_2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
1681 9_2536 Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)
1682 9_2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
1683 9_2541 Hồi sức phẫu thuật miless
1684 9_2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
1685 9_2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
29/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1686 9_2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
1687 9_2549 Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị
1688 9_2550 Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
1689 9_2551 Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
1690 9_2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
1691 9_2553 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
1692 9_2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
1693 9_2556 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
1694 9_2557 Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
1695 9_2558 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa
1696 9_2559 Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
1697 9_2560 Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
1698 9_2561 Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò
1699 9_2562 Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi
1700 9_2563 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
1701 9_2564 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
1702 9_2565 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
1703 9_2570 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
1704 9_2572 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
1705 9_2573 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng
1706 9_2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
1707 9_2581 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ
1708 9_2582 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1
1709 9_2583 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2
1710 9_2584 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3
1711 9_2585 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4
1712 9_2586 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất
1713 9_2587 Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt
1714 9_2589 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
1715 9_2590 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày
1716 9_2592 Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
1717 9_2593 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
1718 9_2594 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
1719 9_2595 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
1720 9_2596 Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
1721 9_2597 Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
1722 9_2598 Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
1723 9_2600 Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy
1724 9_2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
1725 9_2603 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
1726 9_2604 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
1727 9_2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
1728 9_2606 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
1729 9_2607 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
1730 9_2608 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
1731 9_2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
1732 9_2611 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi
1733 9_2612 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
1734 9_2613 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
1735 9_2614 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
1736 9_2615 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
1737 9_2616 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
1738 9_2617 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
1739 9_2618 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
1740 9_2620 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
1741 9_2621 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
1742 9_2622 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
1743 9_2623 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
30/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1744 9_2624 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
1745 9_2625 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
1746 9_2626 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
1747 9_2627 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
1748 9_2628 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
1749 9_2629 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
1750 9_2630 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
1751 9_2631 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
1752 9_2632 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
1753 9_2633 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
1754 9_2634 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
1755 9_2635 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
1756 9_2636 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
1757 9_2637 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
1758 9_2638 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
1759 9_2639 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
1760 9_2640 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
1761 9_2641 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị
1762 9_2642 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
1763 9_2644 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
1764 9_2645 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
1765 9_2646 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
1766 9_2647 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
1767 9_2648 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
1768 9_2649 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
1769 9_2650 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
1770 9_2651 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
1771 9_2652 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
1772 9_2653 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
1773 9_2654 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
1774 9_2655 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
1775 9_2656 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
1776 9_2658 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
1777 9_2659 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
1778 9_2660 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
1779 9_2661 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
1780 9_2675 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
1781 9_2676 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải
1782 9_2677 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
1783 9_2678 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
1784 9_2679 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
1785 9_2680 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
1786 9_2681 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
1787 9_2682 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái
1788 9_2683 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
1789 9_2684 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật
1790 9_2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
1791 9_2686 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
1792 9_2687 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
1793 9_2688 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
1794 9_2689 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
1795 9_2690 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
1796 9_2691 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
1797 9_2692 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
1798 9_2693 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ
1799 9_2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách
1800 9_2696 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
1801 9_2697 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
1802 9_2699 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
31/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1803 9_2701 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
1804 9_2702 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
1805 9_2703 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách
1806 9_2704 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
1807 9_2705 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
1808 9_2708 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
1809 9_2709 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận
1810 9_2710 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
1811 9_2711 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
1812 9_2712 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng
1813 9_2713 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm)
1814 9_2714 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
1815 9_2715 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
1816 9_2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
1817 9_2717 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
1818 9_2718 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
1819 9_2719 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
1820 9_2720 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
1821 9_2721 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận dư số
1822 9_2722 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
1823 9_2723 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
1824 9_2724 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
1825 9_2725 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
1826 9_2726 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
1827 9_2727 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
1828 9_2734 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
1829 9_2735 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
1830 9_2736 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
1831 9_2737 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
1832 9_2738 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
1833 9_2739 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
1834 9_2740 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
1835 9_2741 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
1836 9_2742 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
1837 9_2743 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
1838 9_2744 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên
1839 9_2745 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
1840 9_2746 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
1841 9_2747 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
1842 9_2748 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
1843 9_2749 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
1844 9_2750 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
1845 9_2751 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
1846 9_2752 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
1847 9_2753 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
1848 9_2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
1849 9_2755 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
1850 9_2756 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
1851 9_2757 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
1852 9_2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
1853 9_2759 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
1854 9_2760 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản
1855 9_2761 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
1856 9_2762 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận
1857 9_2763 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức
1858 9_2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
1859 9_2765 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
1860 9_2766 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
1861 9_2767 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
32/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1862 9_2769 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải
1863 9_2770 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
1864 9_2771 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
1865 9_2775 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC
1866 9_2776 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
1867 9_2777 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
1868 9_2778 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
1869 9_2779 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
1870 9_2780 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
1871 9_2781 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin
1872 9_2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy
1873 9_2783 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
1874 9_2784 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
1875 9_2785 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức
1876 9_2786 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
1877 9_2787 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em
1878 9_2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
1879 9_2792 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)
1880 9_2793 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
1881 9_2794 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
1882 9_2795 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
1883 9_2796 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
1884 9_2797 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
1885 9_2798 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy
1886 9_2799 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
1887 9_2800 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim
1888 9_2801 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
1889 9_2805 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
1890 9_2806 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
1891 9_2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
1892 9_2809 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
1893 9_2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
1894 9_2814 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
1895 9_2816 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
1896 9_2819 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
1897 9_2820 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
1898 9_2821 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
1899 9_2822 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
1900 9_2824 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
1901 9_2825 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
1902 9_2829 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
1903 9_2830 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x
1904 9_2832 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
1905 9_2834 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
1906 9_2835 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
1907 9_2838 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
1908 9_2839 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
1909 9_2840 Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
1910 9_2843 Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.
1911 9_2844 Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
1912 9_2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
1913 9_2848 Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
1914 9_2850 Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
1915 9_2855 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
1916 9_2856 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
1917 9_2857 Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
1918 9_2860 Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
1919 9_2863 Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
1920 9_2871 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
33/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1921 9_2872 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
1922 9_2873 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
1923 9_2874 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
1924 9_2885 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
1925 9_2886 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
1926 9_2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
1927 9_2888 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
1928 9_2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
1929 9_2890 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
1930 9_2891 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
1931 9_2892 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
1932 9_2893 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
1933 9_2894 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
1934 9_2895 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
1935 9_2896 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
1936 9_2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
1937 9_2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
1938 9_2899 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
1939 9_2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
1940 9_2901 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
1941 9_2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
1942 9_2903 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
1943 9_2904 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
1944 9_2905 Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
1945 9_2906 Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực
1946 9_2907 Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
1947 9_2908 Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
1948 9_2909 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
1949 9_2910 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
1950 9_2911 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
1951 9_2914 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
1952 9_2915 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
1953 9_2917 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
1954 9_2918 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
1955 9_2927 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
1956 9_2928 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
1957 9_2929 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
1958 9_2930 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
1959 9_2931 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
1960 9_2933 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
1961 9_2934 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
1962 9_2935 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
1963 9_2936 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
1964 9_2937 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
1965 9_2938 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
1966 9_2939 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
1967 9_2940 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
1968 9_2941 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
1969 9_2942 Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
1970 9_2943 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
1971 9_2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
1972 9_2945 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
1973 9_2946 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
1974 9_2947 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
1975 9_2948 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
1976 9_2949 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
1977 9_2950 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
1978 9_2951 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
1979 9_2952 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
34/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
1980 9_2953 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
1981 9_2954 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
1982 9_2955 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
1983 9_2957 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
1984 9_2958 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
1985 9_2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
1986 9_2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
1987 9_2961 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
1988 9_2967 Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
1989 9_2968 Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
1990 9_2970 Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
1991 9_2971 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
1992 9_2972 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
1993 9_2973 Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
1994 9_2976 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
1995 9_2977 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
1996 9_2981 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
1997 9_2982 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
1998 9_2983 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
1999 9_2984 Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
2000 9_2985 Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
2001 9_2987 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
2002 9_2988 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)
2003 9_2989 Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
2004 9_3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
2005 9_3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo
2006 9_3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
2007 9_3006 Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
2008 9_3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
2009 9_3008 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
2010 9_3009 Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
2011 9_3011 Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
2012 9_3013 Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
2013 9_3014 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
2014 9_3015 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
2015 9_3016Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
2016 9_3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột
2017 9_3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
2018 9_3019 Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung
2019 9_3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo
2020 9_3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh
2021 9_3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
2022 9_3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục
2023 9_3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
2024 9_3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột
2025 9_3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
2026 9_3030 Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi
2027 9_3031 Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
2028 9_3032 Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
2029 9_3033 Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi
2030 9_3034 Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
2031 9_3035 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
2032 9_3036 Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser
2033 9_3037 Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm
2034 9_3038 Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi
2035 9_3039 Hồi sức tán sỏi thận qua da
IV. GÂY TÊ
2036 9_3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
35/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2037 9_3046 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
2038 9_3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp
2039 9_3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2040 9_3049 Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
2041 9_3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
2042 9_3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
2043 9_3052 Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
2044 9_3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
2045 9_3054 Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
2046 9_3055 Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
2047 9_3056 Gây tê nội soi nối vòi tử cung
2048 9_3057 Gây tê nội soi nong hẹp thực quản
2049 9_3058 Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp
2050 9_3059 Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán
2051 9_3060 Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
2052 9_3061 Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
2053 9_3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản
2054 9_3063 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
2055 9_3064 Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
2056 9_3065 Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
2057 9_3066 Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
2058 9_3067 Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
2059 9_3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
2060 9_3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan
2061 9_3081 Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
2062 9_3082 Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
2063 9_3083 Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
2064 9_3084 Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng
2065 9_3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn
2066 9_3087 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
2067 9_3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
2068 9_3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
2069 9_3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
2070 9_3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
2071 9_3099 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
2072 9_3101 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
2073 9_3106 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
2074 9_3107 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
2075 9_3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ
2076 9_3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
2077 9_3111Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các
xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
2078 9_3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
2079 9_3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
2080 9_3139 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang
2081 9_3140 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
2082 9_3141 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
2083 9_3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
2084 9_3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
2085 9_3149 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
2086 9_3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
2087 9_3151 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
2088 9_3152 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
2089 9_3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
2090 9_3158 Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang
2091 9_3162Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm
đạo
2092 9_3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
2093 9_3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi
36/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2094 9_3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
2095 9_3170 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
2096 9_3171 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
2097 9_3172 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
2098 9_3173 Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
2099 9_3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi
2100 9_3175 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy
2101 9_3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
2102 9_3177 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
2103 9_3178 Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
2104 9_3181 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
2105 9_3184 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
2106 9_3186 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2107 9_3188 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2108 9_3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
2109 9_3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
2110 9_3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
2111 9_3198 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
2112 9_3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
2113 9_3200 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
2114 9_3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
2115 9_3203 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
2116 9_3204 Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương
2117 9_3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh
2118 9_3212 Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
2119 9_3213 Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
2120 9_3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
2121 9_3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
2122 9_3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản
2123 9_3235 Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
2124 9_3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
2125 9_3246 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi
2126 9_3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
2127 9_3248 Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
2128 9_3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
2129 9_3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
2130 9_3268 Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
2131 9_3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
2132 9_3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
2133 9_3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc
2134 9_3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
2135 9_3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
2136 9_3320 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
2137 9_3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
2138 9_3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
2139 9_3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
2140 9_3324 Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ
2141 9_3329 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
2142 9_3336 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
2143 9_3343 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
2144 9_3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
2145 9_3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
2146 9_3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
2147 9_3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
2148 9_3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
2149 9_3349 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
2150 9_3350 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép
2151 9_3351 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản
37/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2152 9_3352 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi
2153 9_3353 Gây tê phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII
2154 9_3361 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
2155 9_3363 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
2156 9_3364 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
2157 9_3365 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
2158 9_3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
2159 9_3367 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm
2160 9_3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi
2161 9_3375 Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền
2162 9_3377 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
2163 9_3378 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
2164 9_3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
2165 9_3381 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
2166 9_3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
2167 9_3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
2168 9_3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
2169 9_3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
2170 9_3386 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
2171 9_3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
2172 9_3392 Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
2173 9_3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
2174 9_3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
2175 9_3401 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh
2176 9_3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
2177 9_3403 Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực
2178 9_3405 Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng
2179 9_3408 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
2180 9_3413 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
2181 9_3414 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
2182 9_3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính
2183 9_3420 Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
2184 9_3421 Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
2185 9_3422 Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
2186 9_3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
2187 9_3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
2188 9_3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
2189 9_3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
2190 9_3430 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình
2191 9_3431 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
2192 9_3432 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
2193 9_3437 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
2194 9_3438 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
2195 9_3439 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
2196 9_3441 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
2197 9_3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
2198 9_3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
2199 9_3459 Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
2200 9_3461 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
2201 9_3462 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
2202 9_3463 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
2203 9_3469 Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
2204 9_3470 Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính
2205 9_3471 Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
2206 9_3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
2207 9_3474 Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
2208 9_3477 Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
2209 9_3478 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
2210 9_3479 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
38/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2211 9_3480 Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
2212 9_3481 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
2213 9_3482 Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động
2214 9_3483 Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
2215 9_3484 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
2216 9_3487 Gây tê phẫu thuật có sốc
2217 9_3488 Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
2218 9_3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương
2219 9_3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
2220 9_3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
2221 9_3493 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
2222 9_3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
2223 9_3495 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
2224 9_3496 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
2225 9_3497 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận
2226 9_3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
2227 9_3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
2228 9_3501 Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
2229 9_3502 Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não
2230 9_3503 Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
2231 9_3504 Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
2232 9_3505 Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
2233 9_3506 Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
2234 9_3512 Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
2235 9_3514 Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
2236 9_3515 Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung
2237 9_3521 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
2238 9_3525 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
2239 9_3527 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
2240 9_3529 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
2241 9_3539 Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
2242 9_3540 Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
2243 9_3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
2244 9_3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
2245 9_3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
2246 9_3564 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
2247 9_3565 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
2248 9_3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu
2249 9_3569 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
2250 9_3570 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
2251 9_3572 Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
2252 9_3573 Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
2253 9_3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
2254 9_3578 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
2255 9_3579 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
2256 9_3580 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
2257 9_3581 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
2258 9_3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
2259 9_3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
2260 9_3588 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
2261 9_3589 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
2262 9_3590 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
2263 9_3591 Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
2264 9_3594 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
2265 9_3596 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
2266 9_3597 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
2267 9_3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
2268 9_3599 Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
2269 9_3600 Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất
39/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2270 9_3601 Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
2271 9_3602 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
2272 9_3603 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
2273 9_3605 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
2274 9_3606 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
2275 9_3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
2276 9_3610 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
2277 9_3611 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
2278 9_3613 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
2279 9_3614 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
2280 9_3615 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
2281 9_3616 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
2282 9_3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
2283 9_3618 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
2284 9_3619 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
2285 9_3623 Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
2286 9_3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
2287 9_3625 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
2288 9_3626 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
2289 9_3628 Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
2290 9_3630 Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
2291 9_3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
2292 9_3632 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
2293 9_3633 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
2294 9_3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
2295 9_3636 Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng
2296 9_3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
2297 9_3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
2298 9_3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
2299 9_3649 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
2300 9_3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
2301 9_3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương
2302 9_3656 Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục
2303 9_3657 Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
2304 9_3658 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
2305 9_3659 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
2306 9_3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
2307 9_3665 Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
2308 9_3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
2309 9_3668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
2310 9_3669 Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc
2311 9_3670 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
2312 9_3671Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
2313 9_3672Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện
tích > 10%
2314 9_3673Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện
tích < 5%
2315 9_3674 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
2316 9_3675 Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
2317 9_3676 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
2318 9_3678 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
2319 9_3686 Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
2320 9_3698 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
2321 9_3702 Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
2322 9_3703 Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
2323 9_3704 Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
2324 9_3705 Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
40/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2325 9_3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
2326 9_3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
2327 9_3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
2328 9_3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
2329 9_3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên
2330 9_3714 Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi
2331 9_3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
2332 9_3716 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
2333 9_3717 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
2334 9_3718 Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
2335 9_3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
2336 9_3722 Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
2337 9_3723 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
2338 9_3724 Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
2339 9_3725 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
2340 9_3730 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
2341 9_3734 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
2342 9_3735 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
2343 9_3736 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
2344 9_3737 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
2345 9_3738 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
2346 9_3739 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
2347 9_3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
2348 9_3744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
2349 9_3745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
2350 9_3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
2351 9_3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
2352 9_3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
2353 9_3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân
2354 9_3750 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
2355 9_3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
2356 9_3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
2357 9_3753 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
2358 9_3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
2359 9_3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
2360 9_3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
2361 9_3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
2362 9_3758 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
2363 9_3759 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
2364 9_3760 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
2365 9_3761 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
2366 9_3762 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
2367 9_3763 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
2368 9_3764 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
2369 9_3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
2370 9_3766 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
2371 9_3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
2372 9_3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
2373 9_3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
2374 9_3770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
2375 9_3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
2376 9_3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
2377 9_3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
2378 9_3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
2379 9_3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
2380 9_3776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
2381 9_3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
2382 9_3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
2383 9_3779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
41/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2384 9_3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
2385 9_3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
2386 9_3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
2387 9_3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
2388 9_3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
2389 9_3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
2390 9_3786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
2391 9_3787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
2392 9_3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
2393 9_3789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
2394 9_3790 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
2395 9_3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
2396 9_3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon
2397 9_3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
2398 9_3794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
2399 9_3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
2400 9_3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
2401 9_3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
2402 9_3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
2403 9_3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
2404 9_3800 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
2405 9_3801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
2406 9_3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
2407 9_3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
2408 9_3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
2409 9_3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
2410 9_3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
2411 9_3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
2412 9_3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
2413 9_3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
2414 9_3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
2415 9_3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
2416 9_3812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
2417 9_3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
2418 9_3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
2419 9_3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
2420 9_3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
2421 9_3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
2422 9_3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
2423 9_3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
2424 9_3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
2425 9_3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
2426 9_3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót
2427 9_3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
2428 9_3824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
2429 9_3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
2430 9_3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
2431 9_3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
2432 9_3828 Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
2433 9_3830 Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
2434 9_3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
2435 9_3832 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
2436 9_3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
2437 9_3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
2438 9_3835 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
2439 9_3836 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
2440 9_3837 Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
2441 9_3839 Gây tê phẫu thuật lác người lớn
2442 9_3840 Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
42/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2443 9_3841 Gây tê phẫu thuật lác thông thường
2444 9_3843 Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
2445 9_3855 Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
2446 9_3856 Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
2447 9_3857 Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
2448 9_3858 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)
2449 9_3859 Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
2450 9_3860 Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục
2451 9_3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
2452 9_3863 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy
2453 9_3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
2454 9_3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
2455 9_3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
2456 9_3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
2457 9_3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
2458 9_3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
2459 9_3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
2460 9_3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
2461 9_3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
2462 9_3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
2463 9_3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
2464 9_3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
2465 9_3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
2466 9_3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
2467 9_3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
2468 9_3882 Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
2469 9_3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
2470 9_3885 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu
2471 9_3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
2472 9_3887 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
2473 9_3892 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
2474 9_3893 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
2475 9_3894 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
2476 9_3895 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2477 9_3899 Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
2478 9_3905 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
2479 9_3907 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
2480 9_3909 Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
2481 9_3911 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
2482 9_3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
2483 9_3913 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
2484 9_3914 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
2485 9_3915 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
2486 9_3916 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
2487 9_3917 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
2488 9_3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
2489 9_3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
2490 9_3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
2491 9_3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
2492 9_3924 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
2493 9_3925 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
2494 9_3932 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
2495 9_3933 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
2496 9_3934Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không
đặt IOL
2497 9_3935 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
43/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2498 9_3936Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo
trên mắt độc nhất
2499 9_3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
2500 9_3944 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
2501 9_3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
2502 9_3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
2503 9_3949 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
2504 9_3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
2505 9_3951 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
2506 9_3953 Gây tê phẫu thuật loai 3
2507 9_3962 Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
2508 9_3963 Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
2509 9_3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
2510 9_3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
2511 9_3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
2512 9_3968 Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
2513 9_3969 Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
2514 9_3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
2515 9_3973 Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng
2516 9_3974 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
2517 9_3984 Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ
2518 9_3985 Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi
2519 9_3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
2520 9_3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
2521 9_3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật
2522 9_3993 Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
2523 9_3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần
2524 9_3997 Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn
2525 9_4016 Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
2526 9_4105 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
2527 9_4106 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
2528 9_4107 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
2529 9_4114 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
2530 9_4132 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
2531 9_4133 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
2532 9_4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
2533 9_4153 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
2534 9_4192 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng
2535 9_4233 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
2536 9_4234 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
2537 9_4237 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
2538 9_4239 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
2539 9_4242 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
2540 9_4243 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
2541 9_4254 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
2542 9_4255 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
2543 9_4256 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
2544 9_4258 Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
2545 9_4265 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
2546 9_4266 Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
2547 9_4269 Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
2548 9_4276 Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
2549 9_4277 Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)
2550 9_4283 Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
2551 9_4291 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
2552 9_4298 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)
2553 9_4302 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
2554 9_4321 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
44/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2555 9_4336 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
2556 9_4358 Gây tê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
2557 9_4374 Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi
2558 9_4394 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
2559 9_4395 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
2560 9_4396 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
2561 9_4397 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
2562 9_4398 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
2563 9_4399 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
2564 9_4400 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
2565 9_4401 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
2566 9_4402 Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
2567 9_4403 Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
2568 9_4405 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
2569 9_4406 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)
2570 9_4407 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
2571 9_4429 Gây tê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
2572 9_4434 Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
2573 9_4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo
2574 9_4442 Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh
2575 9_4443 Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
2576 9_4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục
2577 9_4445 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
2578 9_4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh
2579 9_4452 Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
2580 9_4453 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
2581 9_4454 Gây tê tán sỏi qua da bằng laser
2582 9_4455 Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm
2583 9_4456 Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi
2584 9_4457 Gây tê tán sỏi thận qua da
V. AN THẦN
2585 9_4460 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
2586 9_4461 An thần bệnh nhân nhổ răng
2587 9_4462 An thần bệnh nhân nội soi đường mật
2588 9_4463 An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa
2589 9_4464 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản
2590 9_4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương
2591 9_4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
2592 9_4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tĩnh
2593 9_4468 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
2594 9_4469 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
2595 9_4470 An thần nội soi buồng tử cung can thiệp
2596 9_4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2597 9_4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung
2598 9_4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung
2599 9_4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
2600 9_4475 An thần nội soi gắp dị vật đường thở
2601 9_4476 An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
2602 9_4477 An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
2603 9_4478 An thần nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
2604 9_4479 An thần nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
2605 9_4480 An thần nội soi nong hẹp thực quản
2606 9_4481 An thần nội soi nong niệu quản hẹp
2607 9_4482 An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán
2608 9_4483 An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
2609 9_4484 An thần nội soi tán sỏi niệu quản
2610 9_4485 An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
2611 9_4486 An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
45/46
STT Mã KT DANH MỤC KỸ THUẬT
2612 9_4487 An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
2613 9_4488 An thần nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
2614 9_4489 An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
2615 9_4557 An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
2616 9_4566 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
2617 9_4568 An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
2618 9_4569 An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
2619 9_4579 An thần phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
2620 9_4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
2621 9_4586 An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
2622 9_4597 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
2623 9_4598 An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
2624 9_4599 An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
2625 9_4603 An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
2626 9_4604 An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x
2627 9_4605 An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
2628 9_4612 An thần phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
2629 9_4619 An thần phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
2630 9_4623 An thần phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
2631 9_4657 An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
2632 9_4664 An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
2633 9_4681 An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
2634 9_4682 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
2635 9_4683 An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
2636 9_4716 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau)
2637 9_4717 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
2638 9_4719 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
2639 9_4720 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
2640 9_4721 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
2641 9_4722 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
2642 9_4723 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
2643 9_4724 An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
2644 9_4725 An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
2645 9_4728 An thần phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
2646 9_4750 An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán
2647 9_4752 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
2648 9_4760 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
2649 9_4769 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
2650 9_4772 An thần tán sỏi qua da bằng laser
2651 9_4773 An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm
2652 9_4775 An thần tán sỏi thận qua da
46/46