stt tên hàng và quy cách Đơn giá cuối kỳ 1 Âm thoa 128hz...
TRANSCRIPT
STT Tên hàng và quy cách Đơn giá cuối kỳ
1 Ẩm kế,Cái (Anymeter ,Korea) 227,661
2 Âm thoa 128Hz,Cái (GERMANY) 2,488,500
3 Ben không mấu 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 35,700
4 Ben thẳng không mấu 16cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
5 Bô tiểu nam bằng nhựa,Cái (Việt Nam) 16,800
6 Bô tiểu nữ ,Cái (Việt Nam) 57,750
7 Bơm karman 1 val,Cái (WomanCare,USA) 840,000
8 Bơm Karman 2 van,Cái (WomanCare,USA) 1,155,000
9 Bơm tiêm nha khoa inox 1.9ml,Cái (Osung,Korea) 0
10 Búa phản xạ tam giác,Cái (Hoàng Kim) 0
11 Búa phản xạ tròn,Cái (Trung Quốc) 38,010
12 Bục Inox 2 tầng,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 1,496,000
13 Cân sức khỏe có thước đo,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 2,420,000
14 Cân sức khoẻ không thước đo,Cái (Tanita,Japan) 440,000
15 Cán tô vít,Cái (Korea) 0
16 Cân trẻ sơ sinh đĩa dài,Cái (Nhơn Hòa,Việt Nam) 0
17 Cây dẫn dây cưa sọ 350mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,518,930
18 Cây móc vòng,Cái (Việt Nam) 80,850
19 Dao cắt lọc bệnh phẩm,Hộp (Thermo Scientific,USA) 3,960,000
20 Dao đốt lưỡng cực 240mm,Cái (GERMANY) 11,367,930
21 Đầu huyết áp,Cái (Yamasu,Japan) 546,000
22 Đầu khoan sọ não tự dừng,khớp với mũi khoan 9/12mm,Cái 12,030,585
23 Đầu nối Jacobs dùng cho mũi khoan đường kính 6,5mm,Cái 13,033,965
24 Dây cáp lưỡng cực dài 3,5m,Cái (Aesculap,GERMANY) 4,312,000
25 Dây đốt Bipolar hai đầu tròn dài 3,5m,Cái 4,331,580
26 Đèn đặt NKQ người lớn,Cái (GERMANY) 5,670,000
27 Đèn đặt nội khí quản trẻ em,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 0
28 Đèn gù sưởi ấm,Cái (Thành Nhân,Việt Nam) 0
29 Dụng cụ đặt NKQ khó 557601,Cái (Vygon,France) 0
30 Dụng cụ kéo tạ (LX235R),Cái (GERMANY) 3,371,550
31 Dụng cụ kéo tạ,Cái (GERMANY) 2,923,410
32 Gạt thuốc Inox (14x9x1),Cái (Việt Nam) 52,500
33 Hộp đựng bàn chải phẫu thuật,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 2,200,000
34 Hộp Inox 22 x 15 x 10 (nắp rời),Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 399,000
35 Hộp inox 30x40x10cm,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 556,500
36 Hộp Inox 4 x 10,Cái (Việt Nam) 16,500
37 Hộp inox đựng gòn,Cái (Việt Nam) 37,800
38 Kelly thẳng 16cm,Cái (GERMANY) 346,500
39 Kềm cắt thép,Cái (Lascod,Italy) 0
40 Kềm có mấu thẳng 160mm,Cái (Aesculap,Trung Quốc) 921,165
41 Kềm kẹp kim thẳng 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
42 Kềm thẳng có mấu 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
43 Kềm thẳng có mấu 20cm,Cây (Samico Industries,Pakistan) 81,900
44 Kềm thẳng có mấu 22cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 53,970
45 Kềm thẳng không mấu 18cm,Cái (GERMANY) 389,667
46 Kéo phẫu tích cán vàng 180mm,Cái (Aesculap,Poland) 4,801,965
47 Kéo phẫu tích cong cán vàng 170mm,Cái (Aesculap,Poland) 16,561,965
48 Kéo phẫu tích thẳng dài 170mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 774,165
49 Kéo phẫu tích,thẳng lưỡi răng cưa,mũi tù dài 195mm,Cái 3,919,965
50 Kẹp Allis 16cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 58,800
51 Kẹp chắp lớn ,Cái (USA) 210,000
52 Kẹp chắp nhỏ,Cái (USA) 210,000
53 Kẹp chữ T,Cái (Aesculap,Trung Quốc) 5,456,325
54 Kẹp điện cực,Bộ (Japan) 840,000
55 Kẹp giác mạc để mổ T3(Nopa),Cái (GERMANY) 682,500
56 Kẹp mạch máu cong dài 160mm,Cái (Aesculap,Poland) 979,965
57 Kẹp mạch máu thẳng dài 140mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 823,200
58 Kẹp mạch máu,cong dài 140mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 832,965
59 Kẹp phẫu tích có mấu 12cm,Cái (GERMANY) 189,000
60 Kẹp ruột 4x5 răng, dài 155mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,518,116
61 Kẹp săng khớp vít dài 135mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 1,126,965
62 Khay để thuốc Inox 22x17x3cm,Cái (Vinh Tấn,Việt Nam) 63,000
63 Khay quả đậu 800ml,Cái (Việt Nam) 0
64 Khay quả đậu trung 400ml,Cái (Vinh Tấn,Việt Nam) 0
65 Kim Simco -BD,Cái () 3,150,000
66 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 2,Cái (GERMANY) 1,540,000
67 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 3,Cái (GERMANY) 1,551,660
68 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 4,Cái (GERMANY) 1,540,000
69 Lưỡi đèn đặt NKQ trẻ em,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 1,540,000
70 Máy phun khí dung,Cái (Omron,Japan) 1,890,000
71 Mỏ vịt nhỏ,Cái (Samico Industries,Pakistan) 168,000
72 Móc treo tạ,Cái () 68,250
73 Mũi khoan sọ não tự dừng 9/12mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 31,049,445
74 Mũi khoan sọ tự dừng đk 12/15mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 35,770,035
75 Mũi mài nhựa răng giả 0
76 Mũi silicon hoàn tất miếng trám,Cây (Switzerland) 0
77 Mũi tô vít hàm,Cái (Bio,Korea) 0
78 Mũi tô vít mặt,Cái (Korea) 0
79 Nạy thẳng lấy chóp đầu nghiêng 45 độ,Cái (Japan) 0
80 Nạy thẳng ZFT 001,Cái (Lascod,Italy) 0
81 Nạy thẳng ZFT 002,Cái (Lascod,Italy) 0
82 Nhiệt kế đo trán hồng ngoại,Cái (Uright,GERMANY) 589,995
83 Nhiệt kế treo tường,Cái (Trung Quốc) 38,010
84 Nhíp có mấu 18cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
85 Nhíp mấu có mấu 14cm,Cái (Pakistan) 30,450
86 Ống cắm pen trung 5x14cm,Cái (Việt Nam) 56,700
87 Ống nghe,Cái (Yamasu,Japan) 210,000
88 Phẫu tích không mấu 18cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 42,000
89 Que thăm dò lòng máng,Cái (Pakistan) 50,715
90 Ruột đốt Bipolar,Cái (Aesculap,GERMANY) 32,340,000
91 Ruột Kelly,Cái (Aesculap,GERMANY) 15,582,000
92 Tay cầm dao đốt Bipolar chuôi cán dẹp 16,170,000
93 Tay cầm dụng cụ nội soi có khóa cài,Cái 16,366,035
94 Tay cầm dụng cụ nội soi,Cái (Aesculap,GERMANY) 16,366,035
95 Tay khoan Lowspeed,đầu khuỷu,Cây (W&H,Áo) 0
96 Tay khoan Lowspeed,đầu thẳng,Cây (W&H,Áo) 0
97 Tay khoan Lowspeed,đầu Torque,đuôi 4 lỗ,Cây (W&H,Áo) 0
98 Trụ treo dịch truyền Inox,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 0
99 Tủ thuốc thường 40x80x160,inox 304,Cái (Văn Khanh,Việt 0
100 Xe đẩy b/n ngồi,Chiếc (Shanghai,Trung Quốc) 2,650,000
101 Xe tiêm INOX 304 2 tầng 60x80cm,Chiếc (Văn Khanh,Việt 0
102 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ Glutaraldehyde 2,55% (Cidex 145) 114,450
103 ABX BASOLYSE 5L 7,700,000
104 ABX BASOLYSE II 1L 4,620,000
105 ABX CLEANER 1L 1,320,000
106 ABX DIFFTROL 2N 0
107 ABX LEUCODIFF 1L 5,610,000
108 ABX LYSEBIO 0.4L 3,065,700
109 ABX LYSEBIO 1L 0
110 ABX MINOCLAIR 0.5L 1,210,000
111 Access Ferritin,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
112 Access Free T3 Calibrators,Hộp (Beckman Cloulter,France) 0
113 Access Free T3,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
114 Access Free T4 Calibrators,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
115 Access Free T4,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
116 Access Substrate,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
117 Access System Check Solution,Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
118 Access TSH (3 rd IS),Hộp (Beckman Cloulter,USA) 0
119 Access Wash Buffer II,Hộp (Beckman Cloulter,GERMANY) 0
120 Acid Citric,Kg (Weifang,Trung Quốc) 0
121 AFP CS Gen 2,1 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 0
122 AFP RP Gen 1,1 Elec,Test (Roche,GERMANY) 59,220
123 Amalgam Bạc thấp,Lọ (Ardent,Swaziland) 864,570
124 Amphetamine,Test (Abon ,Trung Quốc) 26,439
125 Anios Special DJP 5L,Lít (Anios,France) 535,500
126 Anti - Hbs Elec,Test (Roche,GERMANY) 0
127 Anti HCV G2 Cobas E 100,Test (Roche,GERMANY) 0
128 Anti-HBC IGM 0
129 ASSAY CUP ELEC,Hộp (Roche,Switzerland) 0
130 ASSAY TIP ELEC,Hộp (Roche,GERMANY) 0
131 Autocal calibrator 4x5ml,Hộp (Human,USA) 0
132 Bact/Alert FA Plus,Hộp (Biomerieux,USA) 10,290,000
133 Bít tủy,Lọ (Septodont,France) 1,338,750
134 Bộ tách chiết DNA & RNA,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) 0
135 Bột Tale,Gam (VN) 0
136 Bột tale,Kg (Ngọc Xuân Dinh,Việt Nam) 0
137 BP RET Pack,Hộp (BP Diagnostics,USA) 0
138 C3/C4/TRF standard,Hộp (Bỉ) 0
139 CA 15-3 II RP ELEC,Test (Roche,GERMANY) 0
140 CA 19 - 9 Calset,Hộp (Roche,GERMANY) 0
141 CA 19-9 RP Elec,Test (Roche,GERMANY) 0
142 CaCl2 0.025M (dd canxi),Hộp (Stago,France) 0
143 CEA Calset Gen 2,Hộp (Roche,GERMANY) 0
144 CEA RP Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) 0
145 Chất khử trùng Clorine 90% ,Kg (TTCA,Japan) 0
146 Chất nhầy phẩu thuật 720,000
147 Chất thay thế Xylen Clear-Rite 3,Chai (Thermo Scientific,USA) 1,954,576
148 Cidex OPA Solution,Lít (Johnson & Johnson,Japan) 308,700
149 Cidezyme EXTRA 3.78L,Can (Johnson & Johnson,USA) 3,224,000
150 CK prest 5 (XN APTT),Hộp (Stago,France) 0
151 Cleaner Solution (Hc rửa máy),Thùng (Stago,France) 0
152 Clo test,Test (Nam Khoa,Việt Nam) 28,938
153 Coag control N+P (kiểm chuẩn XN thường quy),Hộp 7,000,000
154 Composite đặc A1,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
155 Composite đặc A2,Cây (Vivadent,Liechtenstein) 0
156 Composite đặc A3,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
157 Composite đặc A3.5,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
158 Composite đặc B2,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
159 Composite đặc B3,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
160 Composite lỏng A2,Tube (Vivadent,Liechtenstein) 0
161 Cồn 90 độ,Lít (Sơn Thủy,Việt Nam) 33,440
162 Cồn tuyệt đối,Lít (Sơn Thủy,Việt Nam) 0
163 Control sera normail (Kiểm chuẩn Protein),Hộp (Sebia ,France) 0
164 CRP ANTISERUM 10ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,873,850
165 Cuvette 6x1000 (cống và bi đo mẫu),Thùng (Stago,France) 49,000,000
166 Cuvette Clean 6x55ml,Hộp (Human,GERMANY) 0
167 Dầu bôi trơn dụng cụ phẫu thuật dạng nhỏ giọt 50ml,Chai 276,255
168 Dầu không mùi,Lít (Việt Nam) 41,250
169 Dầu máy nha,Chai (Japan) 553,300
170 Dầu mù u,Lọ (Quang Minh,Việt Nam) 5,775
171 Dầu parafine,Lít (Korea) 0
172 Dầu Silicone,Lọ (Japan) 750,000
173 Dengue IgG/IgM,Test (Bioland,Korea) 119,133
174 Desorb U (Hc rửa kim),Hộp (Stago,France) 0
175 Dịch kydhaemo 1B,Lít (Bidiphar,VN) 14,175
176 Dịch kydhaemo 2A,Lít (Bidiphar,VN) 0
177 Dịch lọc Hemosol,Túi (Gambro,Italy) 922,320
178 Dịch lọc máu liên tục Prismasol 0
179 Dịch lọc thận nhân tạo A 15,700
180 Dịch lọc thận nhân tạo B 15,700
181 Dung Dịch Chuẩn (QC Solution),Lọ (Erba,GERMANY) 0
182 Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt y tế 1,617,000
183 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ (Helizyme 1000ml),Chai 627,000
184 Dung dịch phá hồng cầu 4DN-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 0
185 Dung dịch phá hồng cầu 4DS-Neo,Chai (NeoMedical,Serbia) 7,098,000
186 Dung dịch phá hồng cầu FB-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 8,505,000
187 Dung dịch phá hồng cầu SLS-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 8,505,000
188 Dung dịch pha loãng ST-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 3,633,000
189 Dung dịch pha sẵn EOSIN Y,Chai (Thermo Scientific,USA) 942,909
190 Dung dịch pha sẵn Hematoxylin,Chai (Thermo Scientific,USA) 942,909
191 Dung Dịch Rửa (Cleaning Solution),Lọ (Erba,GERMANY) 1,764,000
192 Dung dịch rửa CeIn-Neo,Lọ (NeoMedical,Serbia) 0
193 Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidin Gluconat 2%,Chai 231,000
194 Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidin Gluconat 4%,Lít 309,750
195 Elec Clean-Cell,Hộp (Roche,GERMANY) 0
196 Elec HIV combi PT,Test (Roche,GERMANY) 65,625
197 Elec Precicontrol Troponin,Hộp (Roche,GERMANY) 0
198 Elec TSH Calset,Hộp (Roche,GERMANY) 0
199 Elecsys HS TNT (Troponin)200test,Test (Roche,GERMANY) 0
200 Elecsys HS TNT Calset,Hộp (GERMANY) 0
201 Elecsys Precicontrol HIV,Hộp (Roche,GERMANY) 0
202 Eugenol 0
203 Fasciola (Bộ kít phát hiện sán gan),Hộp (Cortez,USA) 0
204 Ferrintin calset,Hộp (GERMANY) 0
205 Formol,Lít (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 0
206 Free BhCG Calset,Hộp (Roche,GERMANY) 0
207 Free BhCG,Test (Roche,GERMANY) 0
208 FT3 G3 Cobas E 200T,Test (Roche,GERMANY) 0
209 FT4 G2 Cobas E 200T,Test (Roche,GERMANY) 0
210 FT4 G4 CS Elecsys,Hộp (Roche,GERMANY) 0
211 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (India) 90,860
212 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (Janssen Cilag,France) 0
213 Gel Siêu âm,Lít (Canada) 63,000
214 HBeAg Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) 0
215 HBsAg 2 Elec,Test (Roche,GERMANY) 40,110
216 HCG+Beta II RP Elec,Test (Roche,GERMANY) 0
217 Hóa chất rửa quả lọc thận nhân tạo Vertexid,Can (Baloxy Thai 1,627,500
218 Hoá chất tiệt khuẩn (dùng cho lò hấp plasma),Lọ 7,570,962
219 HP AFSC Control Chuẩn Hemoglobin,Hộp (Sebia ,France) 0
220 HUMATROL N 6*5ml,Hộp (Human,USA) 0
221 Hydragel 7 hemoglobin E (Điện di Hemoglobin),Hộp (Sebia 0
222 Hydragel 7 protein E (Điện di Protein),Hộp (Sebia ,France) 0
223 Hydrasys destaining solution (dd nhuộm màu máy 0
224 Hydrasys washing solution (dd rửa máy Hydrasys),Hộp (Sebia 0
225 Hydroxyte Calcium,ống (Ultracal,USA) 441,105
226 Iron liquicolor TPTZ,Hộp (Human,GERMANY) 0
227 Javel nguyên chất,Chai (Mỹ Hảo,VN) 37,532
228 Javel nguyên chất,Lít (Mỹ Hảo,Việt Nam) 37,532
229 Keo dán lam,Chai (Prolabo ,France) 0
230 Magnesium Liquicolor,Hộp (Human,GERMANY) 0
231 MIC Cho 1 Loại Kháng Sinh 0
232 Microalbumin,Hộp (Human,Belgium) 2,370,269
233 MOP/Heroin,Test (Abon ,Trung Quốc) 26,355
234 Mực nhuộm bao dùng trong mổ mắt,Lọ (India) 245,700
235 Natri clorua,Kg (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 0
236 Neoplastine CI+5 (XN PT),Hộp (Stago,France) 0
237 Normal HP A2 Control Kiểm Chuẩn Hemoglobin A2 0
238 Oxyt kẽm,Lọ (Powder,USA) 0
239 P.Control Maternal Care,Hộp (GERMANY) 0
240 PAPP-A Calset,Hộp (Roche,GERMANY) 0
241 PAPP-A,Test (Roche,GERMANY) 0
242 Paraffin Type 6 (Paraffin tinh khiết0,Túi (Thermo 333,376
243 PCT Brahms elecsys,Test (GERMANY) 0
244 Precicontrol Anti HCV,Hộp (Roche,GERMANY) 0
245 Precicontrol Cardiac G.4 Ele,Hộp (Roche,GERMANY) 0
246 Precictrl HBsAg 2 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 0
247 Precictrl Universal Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 0
248 Presept,Viên (Johnson & Johnson,Ireland) 7,455
249 ProBNP CS Cobas E,Hộp (Roche,GERMANY) 0
250 ProBNP Gen2 Elecsys Cobas E,Test (Roche,GERMANY) 0
251 Procell Elec 6x380ml,Hộp (Roche,GERMANY) 0
252 PSA CS Gen 2, 1 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 1,817,550
253 RA Latex 100'S 0
254 Reaction Vessels,Hộp (Beckman Cloulter,GERMANY) 0
255 Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca) dd máy điện giải,Hộp 11,097,501
256 Sáp parafine,Kg (Trung Quốc) 0
257 Sát trùng ống tủy,Chai (Prevest,India) 441,105
258 Sodium hydroxyde NaOH,Kg (Aditya Birla Nuvo,India) 25,500
259 Sperm Gard,kit (Fertipro,Bỉ) 0
260 Strongyloides (Bộ kít phát hiện giun lươn),Hộp (Cortez,USA) 0
261 Sys wash Elecsys,Hộp (Roche,GERMANY) 0
262 Tê bôi dạng gel 20%,Lọ (Prime,USA) 147,000
263 Thạch cao trắng,Gói (Khánh Quang,Việt Nam) 31,290
264 Than hoạt,Gam (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 100
265 Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu ABO 15,000
266 Thuốc rửa phim 1,Can (Singapore) 700,000
267 Thuốc rửa phim 2,Can (Singapore) 540,000
268 Tip Clean Kit,Hộp (Human,GERMANY) 0
269 Total PSA Elec Cobas E 200,Test (Roche,GERMANY) 0
270 Toxocara (Bộ kít phát hiện giun đũa chó),Hộp (Cortez,USA) 0
271 TSH RP Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) 0
272 Universal Diluent Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 0
273 Vaselin,Kg (VN) 133,760
274 Vôi Soda,Kg (Allied Healthcare,USA) 242,000
275 Wash Additive 4x25ml,Hộp (Human,GERMANY) 973,808
276 XAcid Acetic,Chai (Trung Quốc) 165,362
277 XALBUMIN LIQ 4X100ml,Hộp (Human,GERMANY) 0
278 XALP AMY LIQ 12*10ML,Hộp (Human,GERMANY) 3,143,742
279 XAmoxicillin/Clavulanic Acid 20/10ug,Lọ (Nam Khoa,Việt 0
280 XAnti A (10ml),Lọ (Biotec,Anh) 0
281 XAnti B (10ml),Lọ (Anh) 0
282 XAnti D (10ml),Lọ (Anh) 0
283 XAntiHBs(HBsAb),Test (Sero Check,USA) 34,503
284 XASO Latex,Hộp (Anh) 0
285 XAUTO - CREATININE 250ML,Hộp (Human,GERMANY) 0
286 XAUTO BILIRU-D LIQ 375ml,Hộp (Human,GERMANY) 1,431,427
287 XAUTO BILIRU-T LIQ 375ml,Hộp (Human,GERMANY) 1,527,389
288 XBP Clean (50ml),Lọ (BP Diagnostics,USA) 0
289 XBP Lyser 4DL (5L),Bình (BP Diagnostics,USA) 0
290 XBP Lyser 4DS (42x3ml),Hộp (BP Diagnostics,USA) 0
291 XBP Lyser SLS (3x500ml),Hộp (BP Diagnostics,USA) 5,407,500
292 XBP Pack (20L),Thùng (BP Diagnostics,USA) 0
293 XCefotaxim,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
294 XCeftazidim,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
295 XCeftriaxon,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
296 XCHOLESTEROL LIQ 4*100ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,067,173
297 XCiprofloxacin,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
298 XCk MB Lip 10x10ml,Hộp (Human,GERMANY) 2,022,560
299 XDiluent (ABX Diluent 20L),Bình (Horiba,France) 4,400,000
300 XDOA CONTROL,Hộp (Thermofisher,Finland) 0
301 XGAMMA GT LIQ 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 0
302 XGentamycin,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
303 XGLUCOSE LIQ 1000ML,Hộp (Human,GERMANY) 0
304 XGOT LIQUV 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 0
305 XGPT LIQUV 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,295,082
306 XHbA1C% Calibrator set 10776,Hộp (Human,USA) 4,452,218
307 XHBA1C% Control 10775,Hộp (Human,USA) 3,497,600
308 XHbA1C% liquiddiect Reagent kit,Hộp (Human,USA) 10,683,725
309 XHBV - Realtime TQPCR,Bộ (Nam Khoa,VN) 0
310 XHCV - Realtime TQPCR,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) 0
311 XHDL CHOL Liq 80ml,Hộp (Human,Japan) 0
312 XHematology Control,Hộp (BP Diagnostics,USA) 0
313 XImipenem 0
314 XISE Fluid Pack,Hộp (Alfa Wassermann,USA) 0
315 XLactate PAP,Hộp (Greiner,GERMANY) 0
316 XLDL Cholesterol 80M,Hộp (Human,Japan) 5,860,400
317 XLevofloxacin,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
318 XMethanol 500ml,Chai (Xinong,Trung Quốc) 130,496
319 XMICROALBUMIN STANDARD,Hộp (Human,Belgium) 0
320 XMôi trường EMB,Chai (GERMANY) 0
321 XMôi trường Mueler Hilton,Chai (GERMANY) 0
322 Xnegram,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
323 XOxacillin,Lọ (Nam Khoa,VN) 0
324 XPROTEIN LIQ 4*100ML,Hộp (Human,GERMANY) 539,784
325 XQue nước tiểu 11 thông số (H-11) ,Hộp (BP 530,250
326 XSD Bioline Dengue NS1 Ag,Test (Bioland,Korea) 119,994
327 XStaphylococcus latex,Hộp (Anh) 0
328 XTest HBeAb,Test (Sero Check,USA) 0
329 XTest HbsAg,Test (CTK,USA) 21,357
330 XTest HCV,Test (CTK,USA) 39,669
331 XTest HIV,Test (Phamatech,USA) 0
332 XTest Lao,Test (CTK,USA) 59,997
333 XTest Malaria,Test (CTK,USA) 0
334 XTest Syphylis,Test (CTK,USA) 28,854
335 XTest Troponin,Test (CTK,USA) 61,866
336 XThạch máu (BA),Đĩa (Nam Khoa,VN) 0
337 XThạch nâu( CAXV),Đĩa (Nam Khoa,VN) 0
338 XThuốc nhuộm Gram,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) 0
339 Xthuốc thử khí máu 2 SP80(944-309),Bộ (Radiometer,USA) 0
340 Xthuốc thử khí máu 3 SC80 (945-779),Bộ (Radiometer,USA) 0
341 XTRIGLYCERIDES LIQ MONO 4*100ml,Hộp 0
342 XUREA LIP 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 3,250,699
343 XURIC ACID LIQ 4X100ML,Hộp (Human,GERMANY) 0
344 Film Konica SD-Q 28X35cm,Tấm (USA) 28,000
345 Film KTS DI - HL 26x36cm,Tấm (Fujifilm,Japan) 30,030
346 Film KTS DI - HL 35x43cm,Tấm (Fujifilm,Japan) 44,320
347 Film nha,Hộp (Belgium) 850,000
348 Film X - Quang 24 x30 ,Hộp (Japan) 884,000
349 Film X - Quang 30 x40 ,Hộp (Japan) 1,465,000
350 Film X - Quang 35 x 35 ,Hộp (Japan) 1,503,000
351 Bình làm ẩm người lớn MR370 dùng cho máy thở,Cái 8,570,661
352 Cannula thở qua mũi trẻ em ,Cái (Vadi,Taiwan) 761,816
353 Đầu dò nhiệt độ loại K từ 0-1200 độ cho lò đốt rác,Cái 2,780,500
354 Dây đo SPO2 nhi dùng cho Monitor Infunium,Dây 7,394,310
355 Điện trở 12KW,Cái (Sturdy,Taiwan) 0
356 Điện trở 9KW,Cái (Sturdy,Taiwan) 0
357 Ngõ ra oxy âm tường,Bộ (Tri tech Medical,USA) 1,650,000
358 Sensor oxy dùng cho máy gây mê Drager,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
359 Sensor oxy dùng cho máy gây mê Forcus,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
360 Sensor oxy dùng cho máy giúp thở Covidien,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
361 Sensor oxy dùng cho máy giúp thở Newport E360,Cái 7,272,089
362 Van Benveniste dùng cho máy thở NCPAP,Cái (Hoàng 1,745,986
363 Dây dẫn đường đầu cong 410,000
364 Airway số 1,Cái (Greatworld,Việt Nam) 9,450
365 Airway số 2,Cái (Greatworld,Việt Nam) 9,450
366 Ấn đè củng mạc,Cái (Khosla,India) 1,515,150
367 Áo choàng giấy,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 0
368 Áo phẫu thuật L,Cái (Việt Nam) 40,950
369 Assay cup Elec,Hộp (Roche,Switzerland) 2,511,498
370 Assay Tip elec,Hộp (Roche,GERMANY) 0
371 Ballon 0.5 lít 0
372 Ballon 1 lít,Cái (Hudson,Mexico) 0
373 Ballon 2 lít,Cái (Hudson,Mexico) 0
374 Ballon 3 lít,Cái (Hudson,Mexico) 0
375 Bàn chải phẫu thuật,Cái (Việt Nam) 0
376 Băng bó bột 10cm x 4,5m,Cuộn (Greetmed,Trung Quốc) 16,680
377 Băng bó bột 19,600
378 Băng cá nhân,Miếng (Urgo,Thailand) 774
379 Băng cđịnh phẫu trường 15x28cm,Miếng (Egypt) 28,000
380 Băng cuộn 0,1m x 2,5m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 5,350
381 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes,Hộp (Johnson & 13,320,000
382 Băng hấp tiệt trùng 3M,Cuộn (USA) 170,000
383 Băng hấp tiệt trùng,Cuộn (3M,Canada) 203,730
384 Băng keo chỉ thị nhiệt lò hấp Plasma,Cuộn (Renosem ,Korea) 1,171,716
385 Băng keo lụa 2.5cm x 5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 39,080
386 băng keo thun co giãn Urgocrepe 6cmx4,5m,Cuộn 177,000
387 băng keo thun co giãn Urgocrepe 8cmx4,5m,Cuộn 129,500
388 Băng phim trong vô trùng (Tegaderm Film) 8,900
389 Băng phim trong vô trùng,Miếng (3M,USA) 20,280
390 Băng thun 2 móc 0,075mx3m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 17,460
391 Băng thun 2 móc 8,4cmx540cm,Cuộn (Quang Mậu,Việt Nam) 17,460
392 Băng thun 3 móc 0,1m x 3m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 21,170
393 Băng vải treo tay ,Cái () 30,000
394 Băng vải treo tay,Cái (Việt Nam) 30,000
395 Bao chụp đầu đèn dk 60cm,Cái (Việt Nam) 37,700
396 Bao đo máu sản phụ,Cái (Công ty CP Y tế AME,Việt Nam) 15,750
397 Bao giày thường B,Đôi (Việt Nam) 1,806
398 Bao giày tiệt trùng ,Cái (Việt Nam) 3,990
399 Bao huyết áp lớn,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 120,750
400 Bao huyết áp nhi,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 113,550
401 Bao huyết áp trung,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 101,640
402 Bao kính chắn chì không có màng thun,Cái (Việt Nam) 15,000
403 Bao nylon luồn camera nội soi,Cái (Tương Lai,Việt Nam) 14,700
404 Bình hút đàm thủy tinh 2.5 lít,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 462,000
405 Bình phổi thủy tinh,Cái (Đức An,Việt Nam) 189,000
406 Bình xịt cồn,Cái (Việt Nam) 19,000
407 Bộ BĐN khung chậu,Bộ (Trung Quốc) 2,420,000
408 Bộ bơm bóng áp lực có van loại Copilot,Bộ (Abbott 1,680,000
409 Bộ chữ chì,Bộ (Việt Nam) 350,000
410 Bộ chuyển tiếp thẩm phân phúc mạc (Minicap extend life 315,244
411 Bộ dây chạy thận nhân tạo HDF-O,Bộ (Nipro,Thailand) 160,000
412 Bộ dây điện cực đầu,Bộ (Nihon Kohden,Japan) 0
413 Bộ dây thở Silicon sơ sinh dùng nhiều lần,Bộ (Taiwan) 6,300,000
414 Bộ dây thở Silicon trẻ em dùng nhiều lần,Bộ (Taiwan) 5,500,000
415 Bộ gây tê ngoài màng cứng,Bộ (B.Braun,GERMANY) 329,385
416 Bộ gây tê Stimuplex A50,Bộ (B.Braun,Malaysia) 207,900
417 Bộ hút huyết khối ,Cái (Terumo,Japan) 11,400,000
418 Bo huyết áp có val,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 56,700
419 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát,Bộ (Việt Nam) 695,000
420 Bộ khăn chụp mạch vành C,Bộ (Việt Nam) 0
421 Bộ khăn nội soi khớp gối B,Bộ (Việt Nam) 395,000
422 Bộ khăn phẫu thuật sọ C,Bộ (Việt Nam) 430,000
423 Bộ khăn sanh mổ,Bộ (Việt Nam) 256,000
424 Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi,Bộ (Việt Nam) 178,500
425 Bộ khăn tổng quát SMS C,Bộ (Vidipha,Việt Nam) 0
426 Bộ khớp gối toàn phần,Bộ (Zimmer,USA) 0
427 Bộ khớp háng bán phần bipolar không dùng xi măng,Bộ 39,000,000
428 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng versys,Bộ 0
429 Bộ khớp háng toàn phần không dùng xi măng,Bộ (Biomet,USA) 51,000,000
430 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng versys 0
431 Bộ lọc phổi có cổng CO2 46,200
432 Bộ lưu dẫn thủy dịch máy CV-3000 (phaco casette),Bộ (Japan) 4,400,000
433 Bộ rửa dạ dày,Bộ (Công ty CP Y tế AME,Việt Nam) 94,080
434 Bộ vi ống thông can thiệp toce (gồm dây dẫn và vi ống) các 0
435 Bộ vi ống thông can thiệp toce (gồm dây dẫn và vi ống) các 10,195,920
436 Bơm cản quang (CT 9000) 200ml ,Cái (Legal 609,000
437 Bơm tiêm 10ml luer lock,Cái (Becton Dikinson,Singapore) 6,000
438 Bơm tiêm 10ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 2,080
439 Bơm tiêm 1ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,040
440 Bơm tiêm 20ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 4,490
441 Bơm tiêm 3ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,100
442 Bơm tiêm 50ml đầu lớn 7,300
443 Bơm tiêm 50ml đầu lớn,Cái (Cửu Long,Việt Nam) 0
444 Bơm tiêm 50ml đầu nhỏ 7,300
445 Bơm tiêm 50ml luer lock,Cây (Becton Dikinson,Singapore) 14,000
446 Bơm tiêm 5ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,200
447 Bơm tiêm cản quang ,Cái (Imaxeon,Australia) 0
448 Bơm tiêm điện,Cái (Hwajin,Korea) 8,400
449 Bóng 6V 10W Osram ,Cái () 45,000
450 Bóng đèn 77W đuôi vặn,Cái (Osram,France) 165,000
451 Bóng đèn bộ đặt nội khí quản (11380),Cái ( Rudolf 660,000
452 Bóng đèn chiếu vàng da,Cái (Osram,Italy) 495,000
453 Bóng đèn cực tím 0.6m,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 191,084
454 Bóng đèn halogen,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 0
455 Bóng đèn Led 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ khó 3,036,000
456 Bóng đèn mổ 24W-25W,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 104,500
457 Bóng đèn vàng da 0.6m,Cái (Trung Quốc) 495,000
458 Bông không thấm ,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 238,960
459 Bông không thấm,Kg (ASEAN,Việt Nam) 0
460 Bóng nong đ/mạch vành áp lực cao Sapphire NC ,Cái 8,700,000
461 Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Sprinter,Cái 9,191,720
462 Bóng nong mạch vành Euca VI 0
463 Bóng nong mạch vành Sapphire II,Cái (OrbusNeich,Netherland) 8,700,000
464 Bóng nong mạch vành Sprinter Legend,Cái (Medtronic,USA) 9,191,720
465 Bông thấm nước,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 267,330
466 Bông viên y tế,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 297,010
467 Bóp bóng người lớn,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 451,500
468 Bóp bóng sơ sinh,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 462,000
469 Bóp bóng trẻ em,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 462,000
470 Ca++ Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) 0
471 Cán + vòng cấy,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 0
472 Canul mở khí quản số 3,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
473 Canul mở khí quản số 4,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
474 Canul mở khí quản số 5,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
475 Canul mở khí quản số 6,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
476 Canul mở khí quản số 6,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
477 Canul mở khí quản số 7,Cái (Life Care,Malaysia) 0
478 Canul mở khí quản số 7.5,Cái (Life Care,Malaysia) 0
479 Canul mở khí quản số 8,Cái (Life Care,Malaysia) 0
480 Canula silicon sơ sinh size L,Cái (Vadi,Taiwan) 600,000
481 Canula silicon sơ sinh size M,Cái (Vadi,Taiwan) 600,000
482 Cao su nặng,Hộp (Zhermack,Italy) 1,338,330
483 Cao su nhẹ,Hộp (Zhermack,Italy) 885,255
484 Cáp điện tim chuyên dùng cho máy đo lưu huyết não,Cái 10,395,000
485 Cáp USB chống nhiễm màu xanh nối dài 1.5m,Sợi (King - 120,000
486 Capot,Cái (Merufar,Việt Nam) 945
487 Catherter TMTT 2 nòng (S513),Cái (B.Braun,GERMANY) 1,050,000
488 catherter TMTT 2 nòng, kim dẫn đường V1215,Cái 1,365,000
489 Catheter 2 nòng 12F 844,935
490 Catheter 2 nòng 6,5Fx75cm,Bộ (Gambro,Sweden) 3,732,225
491 Catheter 3 nòng (CERTOFIX TRIO V12150,Cái 1,512,000
492 Catheter chạy thận 2 nòng có cuff,Bộ (baihe,Trung Quốc) 0
493 Catheter đặt dưới đòn 2 nhánh Cavafix Certo 358 367,500
494 Catheter đặt máy tạo nhịp không bóng,Cái (Bard,USA) 4,357,500
495 Catheter Động mạch Premicather 1FR 0
496 Catheter tĩnh mạch rốn số 4,Cái (Vygon,France) 136,500
497 Catheter tĩnh mạch rốn số 5,Cái (Vygon,France) 132,300
498 Catheter tĩnh mạch trung tâm 257,Cái (B.Braun,GERMANY) 230,833
499 Catheter tĩnh mạch trung tâm 358,Cái (B.Braun,GERMANY) 0
500 Catheter TM ngoại biên 7Fr, 42cm,Bộ (Singapore) 315,000
501 Catheter TMTT 1 nòng G16 7cm,G18 45cm,Cái 0
502 Catheter TMTT 2 nòng đk 7F, 15-20cm,Cái (B.Braun,USA) 898,275
503 Catheter TMTT 2 nòng đk 9F, 20cm,Cái (Jet Medical,USA) 1,311,765
504 Catheter TMTT CERTOFIX DUO PAED S508,Cái 0
505 Cây đè lưỡi gỗ,Cái (Lạc Việt,Việt Nam) 210
506 Cement gắn răng chốt mão cầu răng,Hộp (GC,Japan) 813,750
507 Chai thủy tinh 500ml,Chai (Merufar,Việt Nam) 0
508 Chất lấy dấu Alginale,Gói (GC,Japan) 256,850
509 Chêm gỗ,Cái (Japan) 0
510 Chén nhựa 47,250
511 Chỉ Black silk 0 kim tròn 26mm 26,800
512 Chỉ Cromic 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,950
513 Chỉ Cromic 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,900
514 Chỉ Cromic 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 31,700
515 Chỉ Cromic số 0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 32,500
516 Chỉ Cromic số 1 kim tròn 40mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,900
517 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) 150,000
518 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) 149,900
519 Chỉ khâu hở eo cổ tử cung,Tép (B.Braun,GERMANY) 310,000
520 Chỉ Nylon 10.0, 2 kim 5mm,Tép (CPT,Việt Nam) 223,000
521 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác 30mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,800
522 Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 27,000
523 Chỉ nylon 4/0 kim tam giác 18mm,Tép (CPT,Việt Nam) 21,000
524 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác 16mm,Tép (CPT,Việt Nam) 24,352
525 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 29,500
526 Chỉ nylon số 10/0 dài 30cm, 2 kim hình thang 3/8c,Tép 225,000
527 Chỉ PDS số 4.0 kim tròn,Tép (Johnson & Johnson,Belgium) 149,000
528 Chỉ phẩu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 169,050
529 Chỉ phẩu thuật PDS II số 6/0, dài 45cm, kim tròn đầu tròn plus 265,650
530 Chỉ plain 2/0 kim tròn 30mm,Tép (CPT,Việt Nam) 35,900
531 Chỉ plain 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 31,174
532 Chỉ polyglactin số 1 (vicryl 1),Tép (Johnson & 57,000
533 Chỉ polyglycolic Acid Optime 2/0,Tép (Peters Surgical,France) 99,800
534 Chỉ polyglycolic Acid Optime số 1,Tép (Peters Surgical,France) 105,800
535 Chỉ polypropylen 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 75,135
536 Chỉ Polypropylen 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 98,000
537 Chỉ polypropylen 6/0 kim tròn 10mm,Tép (CPT,Việt Nam) 75,600
538 Chỉ premilene 7/0 (Polypropylen),Tép (B.Braun,GERMANY) 99,200
539 Chỉ Prenilline 8/0,Tép (Việt Nam) 277,500
540 Chỉ safil Quick 2/0,Tép (Spain) 80,430
541 Chỉ Silk 0 kim tròn 26mm 25,000
542 Chỉ Silk 1 kim tròn 26 mm 28,221
543 Chỉ Silk 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,000
544 Chỉ silk 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,800
545 Chỉ silk 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,000
546 Chỉ silk 4/0 kim tam giác 18mm,Tép (CPT,Việt Nam) 28,800
547 Chỉ Silk 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 24,865
548 Chỉ silk 5/0 kim tam giác 16mm,Tép (CPT,Việt Nam) 28,800
549 Chỉ silk 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 33,402
550 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 1/0,Tép (CPT,Việt Nam) 119,000
551 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 2/0,Tép (CPT,Việt Nam) 125,000
552 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 3/0,Tép (CPT,Việt Nam) 119,900
553 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 4/0,Tép (CPT,Việt Nam) 120,500
554 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 5/0,Tép (CPT,Việt Nam) 117,000
555 Chỉ thép cuộn Steelex monofilament,Cuộn 690,000
556 Chỉ thép khâu xương bánh chè (Patella set),Tép 324,000
557 Chỉ tơ phẫu thuật 2/0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 51,868
558 Chỉ tơ phẫu thuật số 0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,400
559 Chỉ tơ phẫu thuật số 1,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 51,500
560 Chỉ tổng hợp đa sợi polyglactin số 3/0 (vicryl 3/0),Tép 91,000
561 Chỉ vicryl 1 (khâu gan),Tép (Bỉ) 78,477
562 Cl- Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) 0
563 Clip mạch máu cỡ lớn LT400 64,750
564 Clip nội soi LT300(6cái/gói,18 gói/hộp),Cái (Ethicon,USA) 59,500
565 Cọ bông bôi keo Composite loại trung,Cây (TPC,USA) 0
566 Cố định cánh tay ,Cái (Taiwan) 350,000
567 Cố định ngoài xương chậu,Cái (Taiwan) 350,000
568 CO2 (chai nhỏ),Chai (Việt Nam) 0
569 Composite đặc A2,Con (Vivadent,Liechtenstein) 0
570 Cone Gutta số 15,ống (GERMANY) 0
571 Cone Gutta số 25,ống (GERMANY) 12,285
572 Cone Gutta số 30,ống (GERMANY) 0
573 Cone Gutta số 35,ống (GERMANY) 0
574 Cung buộc hàm 53,970
575 Cuvette 6x1000 (cống và bi đo mẫu),thùng (Stago,France) 48,999,999
576 D/cụ mở đường vào động mạch RS*A60K10SQ,Cái 480,000
577 Đá mài hình ngọn lửa 0
578 Đai xương đòn size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 83,500
579 Đai xương đòn số 7 83,500
580 Đai xương đòn số 7,Cái (Minh Quang,Việt Nam) 25,935
581 Đai xương đòn số 9 83,500
582 Dao bào da,Cái (Feather,Japan) 84,000
583 Dao mổ liền cán dùng chọc tiền phòng 15 độ,Cái (Mani,Japan) 180,000
584 Dao mổ liền cán trong phẫu thuật Phaco,Cái (Mani,Japan) 280,000
585 Dao siêu âm dùng trong mổ hở ACE23E 0
586 Đầu cone vàng,Cái (HTM,Việt Nam) 210
587 Đầu Cone vô trùng 10-100Microlit,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 0
588 Đầu Cone vô trùng 2 -20Microlit,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 0
589 Đầu Cone xanh,Cái (HTM,Việt Nam) 294
590 Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp bằng titan(locking 2,047,467
591 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản,Cái (Endo-Med,India) 1,659,020
592 Dây cản quang,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 0
593 Dây cánh bướm có kim số 21-23,Cây (Cửu long- Vikimco,Việt 1,900
594 Dây cánh bướm có kim,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) 1,980
595 Dây cáp đầu đo huyết áp xâm nhập,Bộ (Israel) 410,000
596 Dây cáp đầu đo huyết áp xâm nhập,Bộ (UTAH,USA) 1,530,900
597 Dây cáp máy đốt cắt điện,Cái (Daiwha,Korea) 651,000
598 Dây cáp nối điện cơ kim, dài 1.0m,Cái (Natus,USA) 0
599 Dây chạy thận A108/V677 66,150
600 Dây cho ăn số 16,Bộ (Việt Nam) 4,950
601 Dây cho ăn số 16,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 5,250
602 Dây cho ăn số 6,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 3,950
603 Dây cho ăn số 8,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 3,950
604 Dây cho ăn sơ sinh số 6,Bộ (Việt Nam) 3,950
605 Dây cho ăn trẻ em,Bộ (Việt Nam) 3,700
606 Dây cưa sọ dài 400mm,Sợi (Aesculap,GERMANY) 372,330
607 Dây dẫn can thiệp đầu cong chữ J đầu thẳng,Cái (Abbott 2,260,750
608 Dây dẫn can thiệp mạch vành 2,265,900
609 Dây dẫn can thiệp 2,500,000
610 Dây dẫn dịch thay thế trong chạy thận nhân tạo HDF-O,Bộ 120,000
611 Dây dẫn dịch vào khớp 0
612 Dây dẫn đường Guidewire thẳng 150cm,Cái (Urovision 1,980,000
613 Dây dẫn lưu lồng đèn( áp lực âm),Cái (Y Cụ Việt,Việt Nam) 78,750
614 Dây dẫn lưu màng phổi số 24,Cái (Suru,India) 84,000
615 Dây dẫn lưu màng phổi số 28,Cái (Suru,India) 84,000
616 Dây dẫn mềm Radifocus Guide Wire M,Cái (Terumo,Việt Nam) 568,000
617 Dây dao siêu âm dùng trong mổ hở 0
618 Dây dao siêu âm nội soi Harmonic HP054 (1 dây/95 lần),Lần 727,569
619 Dây đốt lưỡng cực 3.5m,Cái (Aesculap,GERMANY) 8,231,960
620 Dây garo,Sợi (Quang Mậu,Việt Nam) 2,250
621 Dây máy gây mê trẻ em,Bộ (Turkey) 0
622 Dây máy gây mê trẻ em,Cái (Turkey) 132,300
623 Dây nối bình phổi,Cái (Đức An,Việt Nam) 73,500
624 Dây nối bơm tiêm điện 30cm 9,345
625 Dây nối bơm tiêm điện 75cm 11,550
626 Dây nối bơm tiêm điện 29,400
627 Dây nối Heidelbrord 75cm,Sợi (B.Braun,Việt Nam) 11,550
628 Dây nối mềm 15cm,Cái (B.Braun,Malaysia) 7,350
629 Dây silicon 8 ly,Mét (Taiwan) 185,000
630 Dây truyền dịch 7,990
631 Dây truyền dịch 60 giọt/ ml,Cái (B.Braun,Việt Nam) 5,390
632 Dây truyền dịch tự động,Cái (B.Braun,Việt Nam) 15,750
633 Dây truyền máu 11,400
634 Dây truyền máu,Sợi (Perfect,Việt Nam) 0
635 Dây truyền nước,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) 0
636 Dây truyền sơ sinh kim 23,Bộ (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) 0
637 Dây truyền sơ sinh kim 23,Sợi (Công ty CPDP Cửu Long,Việt 0
638 Đĩa mài composite màu đen 0
639 Đĩa Petri ,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 0
640 Điện cực cao su cở M,Cái (Japan) 850,000
641 Điện cực cao su cỡ M,Cặp (Japan) 1,120,000
642 Điện cực cắt dạng vòng (Mổ u xơ tiền liệt tuyến),Cái 2,780,000
643 Điện cực dán đo dẫn truyền KT 20x25mm, dây dài 1.0m,Cái 168,000
644 Điện cực đất loại dán, KT 40x50mm, dây dài 1.0m,Cái 87,500
645 Điện cực xốp bao cỡ M,Cặp (Japan) 0
646 Điện cực,Cái (BioProtech,Korea) 4,830
647 Đinh Chốt 630,000
648 Đinh cổ xương đùi 36,750
649 Đinh Kirhner 1,6x229mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 94,500
650 Đinh Kirshner 1.6 x 229cm hai đầu nhọn,Cái 117,600
651 Đinh Kirshner 2.0mmx310mm, đầu dẹp,Cái 127,204
652 Đinh Kirshner đk 1,6mmx229mm, đầu tròn 117,600
653 Đinh Kirshner đk 2,0mmx310mm, đầu dẹp 127,204
654 Đinh Kirshner đk 3,0mmx310mm, đầu tròn 284,592
655 Đinh Kischer 0,8x310mm, gói 10 chiếc,Cái 52,122
656 Đinh kischner 2,0 x 31cm 130,000
657 Đinh kischner 3,0 x 31cm 140,000
658 Đinh kischner đk 1.6mm,Cái (Mikromed,Poland) 130,000
659 Đinh nội tủy có chốt đk 8.4/9/10 cho xương chày dài 170- 4,400,000
660 Đinh nội tủy có chốt đk 9.4/10/11 cho xương đùi dài 170- 4,400,000
661 Đinh nội tuỷ có chốt ngang 8x360mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
662 Đinh nội tuỷ kiểu B, 9X300 kc430S 810,618
663 Đinh NT có chốt ngang 8x280mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
664 Đinh NT có chốt ngang 8x340mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
665 Đinh NT có chốt ngang 9x280mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
666 Đinh NT có chốt ngang 9x300mm,Cái (Sign,USA) 0
667 Đinh NT có chốt ngang 9x320mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
668 Đinh NT có chốt ngang 9x340mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
669 Đinh NT có chốt ngang 9x360mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
670 Đinh Rush 3,2x180mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 260,400
671 Đinh Rush 3,2x215mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 277,725
672 Đinh Rush 40,000
673 Đinh xương chày 10 x 32 1,157,590
674 Đinh xương chày 10 x 33 803,040
675 Đinh xương chày 10 x 34 803,040
676 Đinh xương chày 10x290mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 749,910
677 Đinh xương chày 10x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 803,040
678 Đinh xương chày 10x310mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 803,040
679 Đinh xương chày 8x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 678,930
680 Đinh xương chày 8x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 757,785
681 Đinh xương chày 8x33 510,300
682 Đinh xương chày 9 x 32 cm 1,093,200
683 Đinh xương chày 9 x 340mm 692,029
684 Đinh xương chày 9 x 38 105,000
685 Đinh xương chày 9x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 732,536
686 Đinh xương chày 9x290mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 696,465
687 Đinh xương chày 9x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
688 Đinh xương chày 9x310mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
689 Đinh xương chày 9x330mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
690 Đinh xương chày Số 10 x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 815,955
691 Đinh xương đùi 10 x 340mm 642,390
692 Đinh xương đùi 10 x 360mm 968,978
693 Đinh xương đùi 10 x 38 (Nội tuỷ ) 618,345
694 Đinh xương đùi 11 x 360mm 988,174
695 Đinh xương đùi 11 x 380mm 618,345
696 Đinh xương đùi 11x340mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 590,310
697 Đinh xương đùi 12 x 360mm 600,705
698 Đinh xương đùi 12x340mm 590,310
699 Đinh xương đùi 12x380mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 688,485
700 Đinh xương đùi 8 x 34 cm 417,507
701 Đinh xương đùi 8 x 36 cm 95,000
702 Đinh xương đùi 9 x 38 578,760
703 Dụng cụ chuẩn đoán Guide Right,Cái (USA) 467,985
704 Dụng cụ khâu cắt thẳng EC60A,Cái (Johnson &Johnson,USA) 20,499,990
705 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ hở NTLC55,Cái (Johnson 6,773,970
706 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ hở NTLC75 0
707 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi 6F 765,264
708 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các loại,Cái (Adelante 0
709 Dụng cụ mở đường vào động mạch Radifocus Introducer II,Cái 572,000
710 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo 12,040,000
711 Gạc bỏng có thuốc ,Miếng (Urgo,France) 75,280
712 Gạc bỏng có thuốc,Miếng (Nam Hùng Phương,Việt Nam) 0
713 Gạc dẫn lưu,Miếng (Danameco,Việt Nam) 2,850
714 Gạc ép sọ não 2cmx8cmx4 lớp,Gói (Bảo Thạch,Việt Nam) 26,790
715 Gạc ép sọ não 2cmx8cmx4 lớp,Gói (Danameco,Việt Nam) 23,900
716 Gạc gan (miche)3,5cmx4mx6 lớp,Miếng (Danameco,Việt Nam) 15,750
717 Gạc miếng 7,5x7,5cmx8 lớp,Miếng (Danameco,Việt Nam) 1,150
718 Gạc miếng 7.5cmx7.5cmx8 lớp,Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam) 1,150
719 Gạc phẩu thuật ổ bụng có cản quang,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 19,760
720 Gạc phẫu thuật ổ bụng có cản quang,Cái (Danameco,Việt Nam) 19,760
721 Gạc vải,Mét (Bảo Thạch,Việt Nam) 10,980
722 Găng tay khám bệnh size M,Đôi (Sri trang,Thailand) 2,000
723 Găng tay PT số 7.5,Đôi (Casumina,Việt Nam) 4,620
724 Găng tay PT tiệt trùng số 7,5,Đôi (Casumina,Việt Nam) 6,300
725 Găng tay PT tiệt trùng số 7,Đôi (Casumina,Việt Nam) 6,300
726 Găng tay soát tử cung casumina số 7,Đôi (Casumina,Việt Nam) 25,200
727 Găng tay soát tử cung size M,Đôi (Casumina,Việt Nam) 20,900
728 Ghim khâu cho dụng cụ khâu cắt thẳng SR55,Cái (Johnson & 0
729 Ghim khâu cho dụng cụ khâu cắt thẳng SR75,Cái (Johnson & 2,181,900
730 Giá đỡ Stent mạch vành có phủ thuốc Everolimus,Cái (Abbott 46,800,000
731 Giá đỡ stent mạch vành thường,Cái (Eucatech ,GERMANY) 16,500,000
732 Giấy chỉ thị màu đo độ pH,Cuộn (Merck,GERMANY) 390,000
733 Giấy đo điện tim 1 cần 50x30,Cuộn (Italy) 27,170
734 Giấy đo tim thai 152mmx90mx 150sheets 165,000
735 Giấy đo tim thai,Xấp (EF Medica SRL,Italy) 187,000
736 Giấy đóng gói dẹp 100x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 798,000
737 Giấy đóng gói dẹp 150x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,155,000
738 Giấy đóng gói dẹp 200x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,575,000
739 Giấy đóng gói dẹp 75x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 630,000
740 Giấy đóng gói dẹp 75x200,Cuộn (GERMANY) 630,000
741 Giấy đóng gói phồng 250x100,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,260,000
742 Giấy ghi điện tim 50mmx100mmx300sheet,Xấp (Malaysia) 77,000
743 Giấy ghi điện tim 50mmx20mm,Cuộn (Trung Quốc) 24,200
744 Giấy in nhiệt máy điện tim 3 cần 38,500
745 Giấy in nước tiểu,Cuộn (Việt Nam,Việt Nam) 61,600
746 Giấy lau miệng 29,400
747 Giấy lau siêu âm,Gram (Linh Xuân,Việt Nam) 63
748 Giấy lọc,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 94,534
749 Giấy Monitor sản khoa 72,600
750 Giấy sát trùng tay khoan (dụng cụ nha khoa),Hộp (Metrex,USA) 538,650
751 Giấy siêu âm UPP 110S,Cuộn (Sony,Japan) 286,000
752 Gòn cuộn,Gói (Dental Rolls,Việt Nam) 147,000
753 Hệ thống dây thở có 2 bẩy nước,Cái ( Plasti -med,Turkey) 577,500
754 Hộp + đĩa CD,Cái (Taiwan) 12,000
755 HT ống gây mê giúp thở,Bộ (Anh) 72,975
756 Introducer-Prelude-7F 458,500
757 K+ Electrode 0
758 Keo dán ngà,Lọ (USA) 1,137,150
759 Keo xịt cố định mẫu,Chai (Việt Nam) 37,821
760 Kẹp Clip KT 11,0x10,7mm chất liệu titan 244,965
761 Kẹp Clip KT 6,2x4,9mm chất liệu titan 220,500
762 Kẹp rốn,Cái (Greatworld,Việt Nam) 0
763 Kẹp rốn,Cái (MPV,Việt Nam) 2,331
764 Kẹp xanh (Clamp short nose for outlet),Cái (Baxter Healthcare 28,600
765 Khẩu trang giấy,Cái (Việt Nam) 1,638
766 Khí Argon,Chai (VN) 0
767 Khóa 3 ngã 25cm,Cái (B.Braun,Switzerland) 25,800
768 Khóa 3 ngã không dây 3,500
769 Khung cố định ngoài cẳng chân thẳng 2,970,000
770 Khung cố định ngoài chữ T 2,970,000
771 Khung cố định ngoài lizarov,Cái (Trung Quốc) 2,350,000
772 Khung cố định ngoài vòng cung 0
773 Khung cố định ngoài xương chậu,Bộ (Jiangsu JinLu,Trung 2,420,000
774 Kim cấy chỉ châm cứu,Cây (Gao Guan,Trung Quốc) 18,000
775 Kim châm cứu inox số 4,Gói (Thiên Long,Việt Nam) 8,820
776 Kim châm cứu số 2 inox 8,820
777 Kim châm cứu số 3 inox 8,820
778 Kim châm cứu số 4 inox 8,820
779 Kim chạy thận AVF 17G - HTC,Cây (Nipro,Thailand) 7,875
780 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) 340
781 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Japan) 29,700
782 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 29,600
783 Kim chọc dò tủy sống số 20 29,750
784 Kim chọc dò tủy sống số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) 0
785 Kim chọc dò tủy sống số 25 41,300
786 Kim chọc dò tủy sống số 25,Cây (B.Braun,Malaysia) 0
787 Kim chọc dò tủy sống số 27 41,300
788 Kim chọc dò tủy sống số 29,Cây (B.Braun,Indonesia) 55,000
789 Kim chọc đùi 1 thành 18G 30cm,Cây (B.Braun,Poland) 44,940
790 Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần, chuẩn 26G, dài 37mm,Cái 210,000
791 Kim hậu cầu 26G 1 1/2,Cái (Korea) 0
792 Kim hậu cầu số 26G,Cây (Hwajin,Korea) 780
793 Kim hoàn khiêu,Gói (Việt Nam) 14,700
794 Kim khâu 3 cạnh 13x 34 550
795 Kim khâu 3 cạnh 7x17,Cái (Yichun,Trung Quốc) 1,260
796 Kim khâu 3 cạnh 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,205
797 kim khâu tròn 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
798 Kim kít ne 1.0x310mm,Cái (Mikromed,Poland) 120,000
799 Kim kít ne đk 2.0x310mm,Cái (Mikromed,Poland) 130,000
800 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 16G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
801 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 18G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
802 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 20G,Cây (Philippines) 14,910
803 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 22G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
804 Kim luồn tĩnh mạch (luồn mạch máu),Cây (Terumo,Japan) 15,000
805 Kim luồn tĩnh mạch số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,950
806 Kim luồn tĩnh mạch số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,980
807 Kim luồn tĩnh mạch số 22,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,900
808 Kim luồn tĩnh mạch số 24,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,900
809 Kim nha khoa 27G,Cây (Terumo,Japan) 1,120
810 Kim nhựa số 18,Cây (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 610
811 Kim nhựa số 25,Cây (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 610
812 Kít gạn tách tiểu cầu,Kit (Fresenius Kabi AG,Hà lan) 3,299,100
813 KONELAB CUVETTES,Hộp (Thermo,Finland) 18,331,137
814 Lame kính,Cái (Bomex,Trung Quốc) 357
815 Lamelle 945
816 Lentulo số 25 dài 21mm,Cây (Mani,Japan) 0
817 Lentulo số 25 dài 25mm,Cây (Mani,Japan) 0
818 LT400 23,558
819 Lưỡi bào xương đk 4.2mm,Cái (Conmed,USA) 0
820 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio,Cái (Smith & Nephew,USA) 0
821 Lưỡi dao cắt vi thể Mx35 Ultra,Hộp (Thermo Scientific,Japan) 4,039,354
822 Lưỡi dao cho máy cắt gòn gạt,Cái (OCTA,Trung Quốc) 300,000
823 Lưỡi dao mổ số 11,Cái (Doctor,India) 1,365
824 Lưỡi dao mổ số 12,Cái (Doctor,India) 1,407
825 Lưỡi dao mổ số 15,Cái (Ribel Doctor,India) 1,365
826 Lưỡi dao mổ số 20,Cái (Doctor,India) 1,390
827 Lưỡi dao thay thế 3 lỗ,Cái (GERMANY) 650,510
828 Lưới đặt thoát vị bẹn Premilene mesh 5x10 1,010,000
829 Lưới đặt thoát vị bẹng Premilene mesh 5x10,Miếng 0
830 Ly nhựa súc miệng,Cái (Khánh Quang,Việt Nam) 0
831 Manifold 3 đường 210,000
832 Manifold 3 đường,Cái (Terumo,Japan) 0
833 Mask gây mê các số 210,000
834 Mask gây mê người lớn 210,000
835 Mask gây mê số 4,Cái (Hudson,Mexico) 210,000
836 Mask oxy người lớn có kẹp mũi và dây,Cái (Hudson,Mexico) 42,000
837 Mask oxy trẻ em có kẹp mũi và dây,Cái (Hudson,Mexico) 42,000
838 Mặt nạ khí dung người lớn,Cái (Hudson,Mexico) 52,500
839 Mặt nạ khí dung người nhi 63,000
840 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số 45,000,000
841 Micro catheter (Progreat) các cỡ,Cái (Terumo,Japan) 9,612,225
842 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 15,4x15,4cm,Miếng 19,850,000
843 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 7,7x14,4cm,Miếng 0
844 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 7,7x8,0cm,Miếng 0
845 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Tiatanium) 150x150mm,Miếng 0
846 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 120x120mm,Miếng 13,150,000
847 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 200x200mm,Miếng 19,850,000
848 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 90x90mm,Miếng 6,750,000
849 Mũi khoan đầu mũi dạng bánh xe phủ kim cương, màu xanh lá 188,100
850 Mũi khoan đầu mũi dạng ngọn lửa phủ kim cương, màu xanh lá 0
851 Mũi khoan đầu mũi dạng tròn lớn phủ kim cương, màu xanh lá 0
852 Mũi khoan đầu mũi dạng tròn nhỏ phủ kim cương, màu xanh lá 188,100
853 Mũi khoan đầu mũi dạng tròn trung phủ kim cương, màu xanh 0
854 Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp lớn phủ kim cương, màu 188,160
855 Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp phủ kim cương, màu xanh lá 188,160
856 Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp trung phủ kim cương, màu 188,160
857 Mũi khoan đầu mũi dạng trụ lớn phủ kim cương, màu đen 0
858 Mũi khoan đầu mũi dạng trụ trung phủ kim cương, màu đen 188,160
859 Mũi khoan hoàn tất miếng trám,Cây (Komet,GERMANY) 0
860 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 1 0
861 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 2 0
862 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 3 0
863 Mũi khoan vít mặt đk 1,6x50mm 1,686,300
864 Mũi khoan vít mặt đk 1,6x70mm 0
865 Mũi khoan xương lowspeed 0
866 Mũi mở tủy số 1,Mũi (USA) 0
867 Mũi mở tủy số 2,Mũi (USA) 0
868 Mũi mở tủy số 3,Cây (Dentsply,USA) 0
869 N,Tnhỏ 5lỗ (N-đầu dưới x quay) 553,350
870 Nắp đậy Minicap,Cái (Baxter Healthcare S.A,Ireland) 4,940
871 Nắp đậy minicap,Cái (Ireland) 0
872 Nệm (xe đẩy BN) không nâng đầu,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 0
873 Nệm (xe đẩy BV) có nâng đầu,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 0
874 Nệm chống loét cao su ,Cái (Việt Nam) 84,000
875 Nẹp áo desault trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương 0
876 Nẹp áo desault trái size 4,Cái (DC Y Tế TD,Việt Nam) 157,500
877 Nẹp bản nhỏ 5 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 700,000
878 Nẹp bản nhỏ nén ép 4-10 lỗ các loại,Cái (Medtronic,Trung 950,000
879 Nẹp cẳng bàn chân ,Cái (Cty TNHH DP Phương Nghi- Việt 0
880 Nẹp cẳng bàn chân ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 168,000
881 Nẹp cẳng chân 4 lỗ ,Cái (Taiwan) 195,000
882 Nẹp cẳng chân 5 lỗ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,459,500
883 Nẹp cẳng chân 6 lỗ 1,323,000
884 Nẹp cẳng chân bản hẹp 5 lỗ ,Cái () 158,000
885 Nẹp cẳng chân bản hẹp 5 lỗ 651,000
886 Nẹp cẳng tay 4 lỗ,Cái (India) 871,500
887 Nẹp cẳng tay phải size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 102,500
888 Nẹp cẳng tay phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 102,500
889 Nẹp cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 102,500
890 Nẹp cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 102,500
891 Nẹp cánh cẳng tay phải size 3,Cái (Việt Nam) 0
892 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) 0
893 Nẹp cánh cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương 174,000
894 Nẹp cánh cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương 0
895 Nẹp cánh tay ( xương chày ) 9 lỗ,Cái (Aesculap,GERMANY) 458,850
896 Nẹp cánh tay (x,ống) 3 lỗ-cẳng tay 458,850
897 Nẹp cánh tay ,Cái () 135,000
898 Nẹp cánh tay(x,ống) 5 lỗ- cẳng tay 458,850
899 Nẹp cánh tay(x,ống) 7lỗ- cẳng tay 458,850
900 Nẹp chống xoay,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 174,000
901 Nẹp chữ T đầu 3/3 gập góc xiên53mm 731,115
902 Nẹp chữ T,đầu 3/3,gập góc xiên 75mm 771,100
903 Nẹp cổ chân size 2,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
904 Nẹp cổ chân size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
905 Nẹp cổ cứng size 2 186,000
906 Nẹp cổ cứng size 2,Cái (Việt Nam) 186,000
907 Nẹp cổ cứng size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 180,000
908 Nẹp cổ cứng size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 186,000
909 Nẹp cổ mềm size 2,Cái (Việt Nam) 72,000
910 Nẹp cổ mềm size 3,Cái (Việt Nam) 74,545
911 Nẹp đầu dưới xương quay ốp mặt lòng 3 lỗ đầu 3-5 lỗ các 840,000
912 Nẹp đầu xương chân 95 157-072) 698,880
913 Nẹp đùi size 7,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
914 Nẹp đùi size 7,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
915 Nẹp đùi size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
916 Nẹp đùi size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương Nghi- Việt 0
917 Nẹp đùi size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
918 Nẹp gỗ 0,2m 3,882
919 Nẹp gỗ 0,5m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 55,650
920 Nẹp gỗ 0,6m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 42,000
921 Nẹp gỗ 0,8m ,Cái (Việt Nam) 0
922 Nẹp gỗ 0,8m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 58,800
923 Nẹp gỗ 0,9m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 68,250
924 Nẹp gỗ 1,2m ,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 84,000
925 Nẹp gỗ 25 cm 5,541
926 Nẹp góc 95 độ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,507,800
927 Nẹp góc 95 độ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 320,000
928 Nẹp gối size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 90,000
929 Nẹp gối size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 90,000
930 Nẹp hình chữ T,đầu 4/4 dài 56mm 610,365
931 Nẹp Iselin 50,000
932 Nẹp kết xương 1/3 hình tròn 5 lỗ LM305S,Cái 246,015
933 Nẹp kết xương chữ T 4 - 4 LN 326S 610,365
934 Nẹp kết xương chữ T, thân 3 lỗ kt10x53m,Cái 783,930
935 Nẹp kết xương chữ T, thân 5lỗ 10x75m 867,825
936 Nẹp kết xương loại nhỏ 5 lỗ, 10x62mm,Cái 967,050
937 Nẹp kết xương loại nhỏ, 6lỗ 10x74mm,Cái (Aesculap,Mexico) 1,525,000
938 Nẹp kết xương Y, chân T, 7 lỗ, dài 158mm,Cái 5,145,000
939 Nẹp kết xương Y,chân p,7 lỗ dài 158m 5,145,000
940 Nẹp khóa bản nhỏ 4-12 lỗ 3,800,000
941 Nẹp khóa bản nhỏ 7 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
942 Nẹp khóa bản nhỏ 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
943 Nẹp khóa bản rộng 10 lỗ,Cái (Poland) 3,950,000
944 Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ 5,400,000
945 Nẹp khóa bản rộng 8,9 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,950,000
946 Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân trái, phải 5-13 lỗ 6,500,000
947 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép 6-14 lỗ 8,400,000
948 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi T,P 6,8,10,12 lỗ,Cái 0
949 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi trái 6 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 7,900,000
950 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi trái 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 0
951 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-13 8,000,000
952 Nẹp khóa đầu trên xương chày 3 lỗ,Cái (Medtronic,Trung 0
953 Nẹp khóa đầu trên xương chày 3-11 lỗ 8,200,000
954 Nẹp khóa đầu trên xương chày 5 lỗ,Cái (Medtronic,Trung 0
955 Nẹp khóa đầu trên xương đùi 2-14 lỗ 8,400,000
956 Nẹp khóa liên máu chuyển các loại 7,400,000
957 Nẹp khóa mắt xích 5 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
958 Nẹp khóa mắt xích 6 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
959 Nẹp khóa mắt xích 7 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
960 Nẹp khóa mắt xích 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
961 Nẹp khóa mõm khủyu trái, phải, 2-12 lỗ,Cái (Medtronic,Trung 6,500,000
962 Nẹp khóa ốp mắt cá chân 4-12 lỗ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 5,400,000
963 Nẹp khóa xương đòn trái/phải 6-10 lỗ 5,300,000
964 Nẹp khớp cùng đòn phải kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,400,000
965 Nẹp kx bản hẹp 8 lỗ 12x135mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,228,500
966 Nẹp kx chữ T, thân 4 lỗ dài 80mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,461,810
967 Nẹp kx chữ T, thân 5 lỗ dài 96mm,Cái () 1,613,955
968 Nẹp kx chữ T, thân 6 lỗ, dài 112mm,Cái 1,797,180
969 Nẹp lồi cầu đùi phải7lỗ (Nẹp góc) 1,507,800
970 Nẹp lồi cầu ngoài phải kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,510,000
971 Nẹp lồi cầu ngoài trái kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,510,000
972 Nẹp lồi cầu xương đùi 95 độ 7 lỗ Ko127S,Cái 2,529,030
973 Nẹp lưng size 10,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
974 Nẹp lưng size 7 155,000
975 Nẹp lưng size 7,Cái (Việt Nam) 147,865
976 Nẹp lưng size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
977 Nẹp lưng size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
978 Nẹp lưng size 9,Cái (Việt Nam) 0
979 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ 0
980 Nẹp mắt xích 12 lỗ, vít 3.5mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
981 Nẹp mắt xích 14,16 lỗ, vít 3,5mm,Cái (Mikromed,Poland) 1,200,000
982 Nẹp mắt xích 6-14 lỗ các loại,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 1,100,000
983 Nẹp mắt xích 6-14 lỗ 1,100,000
984 Nẹp mini dạng 2 chữ Y,Cái (Hwajin,Korea) 1,120,000
985 Nẹp mini thẳng 16 lỗ, dùng vít 2.0mm dài 10cm,Lỗ (Anton 67,188
986 Nẹp mỏn khuỷu kèm vít,Cái (Trung Quốc) 2,450,000
987 Nẹp ngón tay dài 0
988 Nẹp nhôm 50 cm 17,850
989 Nẹp T nhỏ ,Cái () 553,350
990 Nẹp T nhỏ 135,000
991 Nẹp titan vá sọ 16 lỗ,Lỗ (Normed,GERMANY) 72,500
992 Nẹp vải desault phải size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương 167,500
993 Nẹp vải desault phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương 167,500
994 Nẹp vải desault trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương 167,500
995 Nẹp vải desault trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương 167,500
996 Nẹp xương bánh chè lớn các cỡ,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 1,722,000
997 Nẹp xương bánh chè nhỏ các cỡ,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 1,722,000
998 Nẹp xương đòn size 8,Cái (Việt Nam) 0
999 Nhiệt kế,Cái (Aurora,Trung Quốc) 17,535
1,000 Nón đo điện não đồ (trẻ em),Cái (Nihon Kohden,Japan) 0
1,001 Nón giấy tiệt trùng (Nam,nữ),Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 0
1,002 Nón phẫu thuật,Cái (Việt Nam) 1,680
1,003 Nòng ngoài Trocar nhựa không dao,Cái (Ethicon,Mexico) 1,704,822
1,004 Nong ống tủy dạng gel,Cây (Dentsply,USA) 0
1,005 Núm đo điện tim,Bộ (Bejing Rongrui/ Novol Healthcare,Trung 0
1,006 Nút nhôm Serum trắng,Cái (Merufar,VN) 803
1,007 Nút serum lõi mỏng cao su tổng hợp,Cái (Merufar,Việt Nam) 1,749
1,008 Ống Bóp Nhựa (Pipette) 4,284
1,009 Ống dẫn dung dịch xịt rửa của máy nha khoa,Cái (France) 230,000
1,010 Ống dẫn lưu số 22Fr,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 14,700
1,011 Ống Hematocrite,Cái (HTM,Việt Nam) 1,022
1,012 Ống hút đàm số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,013 Ống hút đàm số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,014 Ống hút đàm số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,015 Ống hút đàm số 6,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,016 Ống hút đàm số 8,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,017 Ống hút điều kinh số 5 378
1,018 Ống hút điều kinh số 4,Cái (Việt Nam,Việt Nam) 160
1,019 Ống hút điều kinh số 5,Cái (Việt Nam,Việt Nam) 378
1,020 Ống hút điều kinh số 6,Cái (Việt Nam) 525
1,021 Ống hút nha 935
1,022 Ống kẹp thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis catheter 38,998
1,023 Ống lấy máu không nắp,ống (HTM,Việt Nam) 504
1,024 Ống thở oxy 2 nhánh người lớn,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 7,270
1,025 Ống thở oxy 2 nhánh trẻ em,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 6,500
1,026 Ống thở oxy số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 12,800
1,027 Ống thở oxy trẻ sơ sinh,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 2,900
1,028 Ống thông chẩn đoán Yashiro các cỡ,Cái (Terumo,Japan) 1,223,082
1,029 Ống thông chữ T số 24,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 16,800
1,030 Ống thông chuẩn đoán mạch quay RQ*5TIG110M,Cái 829,500
1,031 Ống thông chụp mạch vành PIG 1458,Cái (Kimal,Anh) 0
1,032 Ống thông chụp mạch vành,Cái (Terumo,Việt Nam) 498,750
1,033 Ống thông đầu cong(Curl cath catheter 2 cuff 62cm),Cái 2,399,999
1,034 Ống thông folley số 16,Cái (Bross,Malaysia) 0
1,035 Ống thông folley số 18,Cái (Bross,Malaysia) 0
1,036 Ống thông folley số 24,Cái (Bross,Malaysia) 13,514
1,037 Ống thông hậu môn số 20,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 10,000
1,038 Ống thông hậu môn số 24,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 10,000
1,039 Ống thông JJ 703,920
1,040 Ống thông khí cho tai (diabolo),Cái (USA) 200,000
1,041 Ống thông nelaton số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,500
1,042 Ống thông NKQ 2.5mm(không có bóng chèn),Cái 20,162
1,043 Ống thông NKQ 2mm(không có bóng chèn),Cái 17,673
1,044 Ống thông NKQ 3.5mm (không có bóng chèn),Cái 19,950
1,045 Ống thông NKQ 3mm(không có bóng chèn),Cái 20,245
1,046 Ống thông NKQ 6,5mm(có bóng chèn),Cái 20,500
1,047 Ống thông NKQ 6.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,048 Ống thông NKQ 6mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou Yudu,Trung 20,500
1,049 Ống thông NKQ 7,5mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou 21,400
1,050 Ống thông NKQ 7mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou Yudu,Trung 21,400
1,051 Ống thông NKQ 8,5mm (có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 17,850
1,052 Ống thông NKQ 8.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 0
1,053 Ống thông NKQ số 4.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,054 Ống thông NKQ số 4mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 20,009
1,055 Ống thông NKQ số 5.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 20,060
1,056 Ống thông NKQ số 5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,057 Ống thông NKQ số 8mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 21,681
1,058 Ống thông nội khí quản cong số 6 68,800
1,059 Ống thông tiểu folley 30 12,600
1,060 Ống thông tiểu folley số 16,Cái (Uro Technologyl,Malaysia) 16,980
1,061 Ống thông tiểu folley số 18,Cái (Uro Technologyl,Malaysia) 16,600
1,062 Ống thông tiểu Nelaton số 10,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 4,500
1,063 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch Launcher,Cái 2,317,250
1,064 Oxy lỏng,Kg (Việt Nam) 5,720
1,065 Oxy Y tế chai nhỏ,Chai (Việt Nam) 0
1,066 Oxy y tế lớn,Chai (Việt Nam) 88,000
1,067 Oxyt kẽm,Lọ (USA) 72,030
1,068 Phễu thủy tinh Lớn phi 8,Cái (Gold,Trung Quốc) 149,709
1,069 Phễu thủy tinh phi 6,Cái (Gold,Trung Quốc) 109,158
1,070 Phim nha (tự rửa),Hộp (Japan) 420,000
1,071 Phin lọc 3M,Cặp (3M,Korea) 440,000
1,072 Pin AAA Maxell LR03(GD)2B AlBatine 1.5V,Viên (Hitachi 15,000
1,073 Quả Lọc Hấp Thụ Than Hoạt Tính Adsorba 300c,Bộ 17,099,250
1,074 Quả lọc prismaflex M100,Bộ (Gambro,France) 10,320,800
1,075 Quả lọc Prismaflex M60,Bộ (Gambro,France) 8,020,078
1,076 Quả lọc thận Highflux 13,Cái (Nipro,Japan) 0
1,077 Quả lọc thận Highflux 13,Quả (Nipro,Japan) 445,200
1,078 Quả lọc thận Sureflux 130E,Quả (Nipro,Japan) 346,500
1,079 Quả lọc thay huyết tương Prismaflex TPE2000,Bộ 16,839,200
1,080 Quần áo phẩu thuật,Bộ (Việt Nam) 17,850
1,081 Que gỗ,Que (Nam Khoa,Việt Nam) 737
1,082 Que thử đường huyết (Hộp/50que),Que (Easygluco,Korea) 12,317
1,083 Que thử đường huyết,Que (ChungDo ,Korea) 0
1,084 Reamer dài 21mm số 10,Cây (Mani,Japan) 0
1,085 Reamer dài 21mm số 15,Cây (Mani,Japan) 0
1,086 Reamer dài 21mm số 20,Cây (Mani,Japan) 0
1,087 Reamer dài 21mm số 25,Cây (Mani,Japan) 0
1,088 Reamer dài 21mm số 30,Cây (Mani,Japan) 0
1,089 Reamer dài 21mm số 35,Cây (Mani,Japan) 0
1,090 Reamer dài 21mm số 8,Cây (Mani,Japan) 0
1,091 Reamer dài 25mm số 08,Cây (Mani,Japan) 0
1,092 Reamer dài 25mm số 10,Cây (Mani,Japan) 0
1,093 Reamer dài 25mm số 15,Cây (Mani,Japan) 0
1,094 Reamer dài 25mm số 20,Cây (Mani,Japan) 0
1,095 Reamer dài 25mm số 25,Cây (Mani,Japan) 0
1,096 Reamer dài 25mm số 30,Cây (Mani,Japan) 0
1,097 Reamer dài 25mm số 35,Cây (Mani,Japan) 0
1,098 Sample Cup 858
1,099 Sáp trám xương Bone wax 2.5g,Miếng (B.Braun,GERMANY) 91,350
1,100 Sode folley 20Fr- 3way,Sợi (WRP Asia Pacific,Thailand) 21,000
1,101 Sonde folley 20Fr - 3 way,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 15,750
1,102 Sperm Grad ,Kit (Fertipro,Bỉ) 10,750,000
1,103 Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus 0
1,104 Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ Probio 17,897,000
1,105 Stent phủ thuốc Combo 45,500,000
1,106 Stent phủ thuốc Combo,Cái (OrbusNeich,Netherland) 45,500,000
1,107 Tăm bông,Bịch (Hiếu Thuận,VN) 7,560
1,108 Tấm lắc đôi sử dụng 1 lần RS25,Cái (Áo) 47,250
1,109 Tấm lót sản 80 x 80,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 11,025
1,110 Tạp dề Plastic không tiệt trùng,Cái (Viên Phát,Việt Nam) 12,500
1,111 Test hóa học lò hấp Plasma,Miếng (Terragene ,Ác hen ti na) 0
1,112 Test thử áp suất lò hấp autoclave,Miếng (Ác hen ti na) 0
1,113 Test thử nhiệt độ lò hấp autoclave,Miếng (Ác hen ti na) 0
1,114 Test thử sinh học lò hấp autoclave,Lọ (Ác hen ti na) 68,354
1,115 Thạch cao cứng,Gói (Japan) 407,000
1,116 Thông Foley 2 nhánh các số 15,750
1,117 Thông Foley 3 nhánh các số 48,300
1,118 Thủy tinh thể nhân tạo loại mềm,Cái (Carl Zeiss 3,450,000
1,119 Trâm gai màu trắng,Cây (Kim Gai Tài,Việt Nam) 0
1,120 Trâm gai màu xanh,Cây (Kim Gai Tài,Việt Nam) 0
1,121 Trocar nhựa không dao B11LT,Cái (Johnson & 3,969,987
1,122 Trocar nhựa không dao B5LT,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) 3,969,987
1,123 Túi áp lực 500ml,Cái (Riestes,GERMANY) 3,659,700
1,124 Túi cho ăn,Cái (Thomson,Taiwan) 50,400
1,125 Túi đựng bệnh phẩm nội soi,Cái (Đức An,Việt Nam) 6,300
1,126 Túi đựng oxy có khoá,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 252,000
1,127 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ,Cuộn 3,406,975
1,128 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ,Cuộn 6,464,700
1,129 Túi hậu môn nhân tạo,Cái (Neoplast,Thailand) 18,920
1,130 Túi lấy máu loại túi 3 - 350ml 138,500
1,131 Túi lấy máu loại túi đôi 250ml,Túi (Terumo,Japan) 93,000
1,132 Túi lấy máu tiệt trùng 250ml ,Túi (Terumo,Việt Nam) 55,780
1,133 Túi nước tiểu có dây,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 0
1,134 Túi nước tiểu có dây,Cái (Huaian Top,Trung Quốc) 11,655
1,135 Van lá cho Trocar 5.5 mm A4559,Cái (Olympus,GERMANY) 134,000
1,136 Vành mi,Cái (Khosla,India) 630,000
1,137 Vis xốp 6.5 ren 32mm/70mm,Cái (Aesculap,Poland) 190,000
1,138 Vis xốp 6.5 x 40,Cái (Indonesia) 76,440
1,139 Vis xương cứng (AO) 6,5x50mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 573,930
1,140 Vít AO ( xương cứng) 4,5 x 40mm, ren thân,Cái 294,000
1,141 Vít chằng chéo tự tiêu các cỡ,Cái (Conmed,USA) 0
1,142 Vít chốt cổ xương đùi 6.8 1,300,000
1,143 Vít chốt ngang 4.5/5.0 490,000
1,144 Vít chốt ngang đk 4.5x60mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,145 Vít chốt ngang đk 4.5x65mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,146 Vít chốt ngang đk 4.5x70mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,147 Vít đa trục các cỡ,Cái (Medtronic,USA) 0
1,148 Vít hàm 2,3x11mm,Cái (Bio,Korea) 0
1,149 Vít hàm 2,3x13mm 0
1,150 Vít hàm 2,3x15mm 0
1,151 Vít khóa 2.7x16mm,Cái (Mikromed,Poland) 290,000
1,152 vít khóa 3.5x28mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
1,153 vít khóa 3.5x30mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
1,154 vít khóa 3.5x32mm,Cái (Mikromed,Poland) 450,000
1,155 vít khóa 3.5x34mm,Cái (Mikromed,Poland) 463,333
1,156 vít khóa 3.5x36mm,Cái (Mikromed,Poland) 430,000
1,157 Vít khóa 3.5x38mm,Cái (Mikromed,Poland) 443,962
1,158 Vít khoá 3.5x40mm,Cái (Mikromed,Poland) 450,000
1,159 Vít khóa 5.0x30mm,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 550,000
1,160 Vít khóa 6.0x60mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
1,161 Vít khóa 6.0x66mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
1,162 Vít khóa 6.0x70mm,Cái (Mikromed,Poland) 0
1,163 Vít khóa 6.0x80mm,Cái (Mikromed,Poland) 550,000
1,164 Vít khóa đk 3.5mm các loại 490,000
1,165 Vít khóa đk 5.0mm các loại 600,000
1,166 Vít khoá trong,Cái (USA) 0
1,167 Vít liên máu chuyển DHS/DCS khóa ,Cái (Medtronic,Trung 1,100,000
1,168 Vít mặt đk 2,0x10mm,Cái (Bio,Korea) 0
1,169 Vít mặt đk 2,0x12mm,Cái (Bio,Korea) 0
1,170 Vít mặt đk 2,0x6mm 0
1,171 Vít mặt đk 2,0x8mm,Cái (Bio,Korea) 0
1,172 Vít mini 2.0x6mm,Cái (Anton Hipp,GERMANY) 224,901
1,173 Vít titan vá sọ 2.0 x 6.0mm,Cái (Normed,GERMANY) 0
1,174 Vít treo gân các cỡ XO Button,Cái (Conmed,USA) 0
1,175 Vit xốp 6,5 x 32mm dài 80mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 483,000
1,176 Vit xốp 6.5 ren 32mm/75mm 190,000
1,177 Vít xốp 6.5x35-100, ren 16 va 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 190,000
1,178 Vít xốp đk 4.0mm các loại 170,000
1,179 Vít xốp đk 6.5mm các loại 190,000
1,180 Vít xốp đk 6.5x60mm, ren 16mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,181 Vít xốp đk 6.5x80mm, ren 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,182 Vít xốp đk 6.5x85mm, ren 16mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,183 Vít xốp đk 6.5x85mm, ren 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,184 Vít xương cứng (AO) 6,5 x 60mm ren 32mm,Cái 573,930
1,185 Vít xương cứng đk 3.5mm các loại 120,000
1,186 Vít xương cứng đk 4.5mm các loại 150,000
1,187 Vít xương đùi 6,5 x 60mm,Cái (Hungary) 63,000
1,188 Vit xương xốp 6,5x50mm LA 438S,Cái (Aesculap,GERMANY) 206,010
1,189 Vòng cao su thắt trĩ,Hộp (Việt Nam,Việt Nam) 0
1,190 Vòng tay người lớn,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 2,400
1,191 Vòng tay trẻ em,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 2,400
1,192 XGiấy thấm,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 94,534
1,193 XLọ đựng bệnh phẩm ,Lọ (HTM,Việt Nam) 2,772
1,194 XMicro Sampler,Hộp (Roche,GERMANY) 9,042,390
1,195 XNa+ Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) 0
1,196 XỐng Eppendorf 1.5ml,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 2,394
1,197 XỐng nghiệm Citrate,Cái (HTM,Việt Nam) 1,575
1,198 XỐng nghiệm có hạt bi,Cái (HTM,Việt Nam) 1,575
1,199 XỐng nghiệm Edta,ống (HTM,Việt Nam) 1,575
1,200 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Ethicon SARL,Switzerland) 0
1,201 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Johnson & 715,370
1,202 Xốp cầm máu 7x5x1cm (Spongostan),Miếng 210,000
1,203 Xốp cầm máu collagen(Lyostypt) 5x8cm,Miếng 140,240
1,204 XPrinter paper (1 gói/6 cuộn),Gói (Radiometer,USA) 1,903,160
1,205 XTăm bông vô khuẩn,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 5,355
1,206 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (Johnson & Johnson,France) 90,860
1,207 Than hoạt,Gam (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 100
1,208 băng keo thun co giãn Urgocrepe 6cmx4,5m,Cuộn 79,500
1,209 băng keo thun co giãn Urgocrepe 8cmx4,5m,Cuộn 129,500
1,210 Băng thun 2 móc 8,4cmx540cm,Cuộn (Quang Mậu,Việt Nam) 15,500
1,211 Băng vải treo tay ,Cái () 30,000
1,212 Bộ gây tê ngoài màng cứng,Bộ (B.Braun,GERMANY) 329,385
1,213 Bơm tiêm điện,Cái (Hwajin,Korea) 8,400
1,214 Canul mở khí quản các số,Cái (Life Care,Malaysia) 172,900
1,215 Catheter lọc máu 3 đầu,Cái (B.Braun,GERMANY) 1,496,250
1,216 Catheter tĩnh mạch rốn số 5,Cái (Vygon,France) 132,300
1,217 Catheter tĩnh mạch trung tâm 257,Cái (B.Braun,GERMANY) 214,620
1,218 Chỉ Black silk 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,300
1,219 Chỉ Cromic 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 30,500
1,220 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) 0
1,221 Chỉ polypropylen 6/0 kim tròn 10mm,Tép (CPT,Việt Nam) 68,800
1,222 Chỉ prenilline 8/0 2 kim tròn 6mm,Tép (Việt Nam) 0
1,223 Chỉ silk 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 0
1,224 Chỉ silk 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 34,037
1,225 Chỉ tơ phẫu thuật 2/0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,226 Chỉ tơ phẫu thuật số 0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,227 Chỉ tơ phẫu thuật số 1,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,228 Chỉ vicryl 1 (khâu gan),Tép (Bỉ) 52,500
1,229 Dây cánh bướm có kim số 21-23,Cây (Cửu long- Vikimco,Việt 1,930
1,230 Dây cánh bướm có kim,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) 1,980
1,231 Dây cho ăn sơ sinh số 6,Bộ (Việt Nam) 3,700
1,232 Dây cho ăn trẻ em,Bộ (Việt Nam) 3,826
1,233 Dây dẫn lưu m.p số 24 31,500
1,234 Dây nối bình phổi 0
1,235 Dây nối bình phổi,Cái (Đức An,Việt Nam) 0
1,236 Dây perfusor syringe150cm (Nối BTĐ 50c),Cái 29,400
1,237 Dây truyền sơ sinh kim 23,Bộ (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) 6,800
1,238 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) 345
1,239 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 27,045
1,240 Kim chọc dò tủy sống số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) 27,000
1,241 Kim khâu 3 cạnh 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
1,242 kim khâu tròn 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
1,243 Kim luồn tĩnh mạch số 22 21,800
1,244 Kim luồn tĩnh mạch số 22,Cây (GERMANY) 21,800
1,245 Kim luồn tĩnh mạch số 24,Cây (B.Braun,GERMANY) 20,800
1,246 Lưỡi dao mổ số 11,Cái (Doctor,India) 1,302
1,247 Mask gây mê số 0,Cái (Hudson,Mexico) 252,000
1,248 Mask gây mê số 1,Cái (Hudson,Mexico) 252,000
1,249 Mặt nạ khí dung người nhi 67,200
1,250 Nẹp cẳng tay phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 92,000
1,251 Nẹp cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 98,000
1,252 Nẹp cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt 92,000
1,253 Nẹp cánh cẳng tay phải size 3,Cái (Việt Nam) 165,000
1,254 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) 165,000
1,255 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) 145,000
1,256 Nẹp cánh cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương 165,000
1,257 Nẹp cánh cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương 148,333
1,258 Nẹp cổ chân size 2,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
1,259 Nẹp xương đòn size 9,Cái (DC Y Tế TD,Việt Nam) 80,000
1,260 Ống hút đàm số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 3,940
1,261 Ống hút đàm số 6,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 3,940
1,262 Ống hút đàm số 8,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,860
1,263 Ống hút điều kinh số 5 378
1,264 Ống thở oxy 2 nhánh người lớn,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 0
1,265 Ống thở oxy số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 12,800
1,266 Ống thông folley số 18,Cái (Bross,Malaysia) 15,950
1,267 Ống thông folley số 24,Cái (Bross,Malaysia) 13,150
1,268 Ống thông hậu môn số 20,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 0
1,269 Ống thông nelaton số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,500
1,270 Ống thông NKQ 2.5mm(không có bóng chèn),Cái 19,800
1,271 Ống thông NKQ 2mm(không có bóng chèn),Cái 19,800
1,272 Ống thông NKQ 3.5mm (không có bóng chèn),Cái 17,800
1,273 Ống thông NKQ 3mm(không có bóng chèn),Cái 19,800
1,274 Ống thông NKQ 6,5mm(có bóng chèn),Cái 19,800
1,275 Ống thông NKQ 6mm (có bóng chèn),Cái 19,800
1,276 Ống thông NKQ 8,5mm (có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 21,850
1,277 Ống thông Pezzer số 22,Cái (Trung Quốc) 14,700
1,278 Quả lọc Prismaflex M60,Bộ (Gambro,France) 7,680,435
1,279 Sonde folley 24Fr-3way,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 48,300
1,280 Túi đựng bệnh phẩm nội soi,Cái (Đức An,Việt Nam) 6,300
1,281 Túi hậu môn nhân tạo,Cái (Neoplast,Thailand) 18,900
1,282 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Ethicon SARL,Switzerland) 0
1,283 Kính phòng hộ,Cái (Việt Nam) 0
1,284 Khẩu trang màng lọc,Bộ (USA) 0
1,285 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) 0
1,286 Trang phục chống dịch,Bộ (Việt Nam) 0
BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN
STT Tên hàng và quy cách Đơn giá
1 Ẩm kế,Cái (Anymeter ,Korea) 227,661
2 Âm thoa 128Hz,Cái (GERMANY) 2,488,500
3 Ben không mấu 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 35,700
4 Ben thẳng không mấu 16cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
5 Bô tiểu nam bằng nhựa,Cái (Việt Nam) 16,800
6 Bô tiểu nữ ,Cái (Việt Nam) 57,750
7 Bơm karman 1 val,Cái (WomanCare,USA) 840,000
8 Bơm Karman 2 van,Cái (WomanCare,USA) 1,155,000
9 Bơm tiêm nha khoa inox 1.9ml,Cái (Osung,Korea) -
10 Búa phản xạ tam giác,Cái (Hoàng Kim) -
11 Búa phản xạ tròn,Cái (Trung Quốc) 38,010
12 Bục Inox 2 tầng,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 1,496,000
13 Cân sức khỏe có thước đo,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 2,420,000
14 Cân sức khoẻ không thước đo,Cái (Tanita,Japan) 440,000
15 Cán tô vít,Cái (Korea) -
16 Cân trẻ sơ sinh đĩa dài,Cái (Nhơn Hòa,Việt Nam) -
17 Cây dẫn dây cưa sọ 350mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,518,930
18 Cây móc vòng,Cái (Việt Nam) 80,850
19 Dao cắt lọc bệnh phẩm,Hộp (Thermo Scientific,USA) 3,960,000
20 Dao đốt lưỡng cực 240mm,Cái (GERMANY) 11,367,930
21 Đầu huyết áp,Cái (Yamasu,Japan) 546,000
22 Đầu khoan sọ não tự dừng,khớp với mũi khoan 9/12mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 12,030,585
23 Đầu nối Jacobs dùng cho mũi khoan đường kính 6,5mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 13,033,965
24 Dây cáp lưỡng cực dài 3,5m,Cái (Aesculap,GERMANY) 4,312,000
25 Dây đốt Bipolar hai đầu tròn dài 3,5m,Cái (Aesculap,GERMANY) 4,331,580
26 Đèn đặt NKQ người lớn,Cái (GERMANY) 5,670,000
27 Đèn đặt nội khí quản trẻ em,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) -
28 Đèn gù sưởi ấm,Cái (Thành Nhân,Việt Nam) -
29 Dụng cụ đặt NKQ khó 557601,Cái (Vygon,France) -
30 Dụng cụ kéo tạ (LX235R),Cái (GERMANY) 3,371,550
31 Dụng cụ kéo tạ,Cái (GERMANY) 2,923,410
32 Gạt thuốc Inox (14x9x1),Cái (Việt Nam) 52,500
33 Hộp đựng bàn chải phẫu thuật,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 2,200,000
34 Hộp Inox 22 x 15 x 10 (nắp rời),Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 399,000
35 Hộp inox 30x40x10cm,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) 556,500
36 Hộp Inox 4 x 10,Cái (Việt Nam) 16,500
37 Hộp inox đựng gòn,Cái (Việt Nam) 37,800
38 Kelly thẳng 16cm,Cái (GERMANY) 346,500
39 Kềm cắt thép,Cái (Lascod,Italy) -
40 Kềm có mấu thẳng 160mm,Cái (Aesculap,Trung Quốc) 921,165
41 Kềm kẹp kim thẳng 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
42 Kềm thẳng có mấu 14cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ
43 Kềm thẳng có mấu 20cm,Cây (Samico Industries,Pakistan) 81,900
44 Kềm thẳng có mấu 22cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 53,970
45 Kềm thẳng không mấu 18cm,Cái (GERMANY) 389,667
46 Kéo phẫu tích cán vàng 180mm,Cái (Aesculap,Poland) 4,801,965
47 Kéo phẫu tích cong cán vàng 170mm,Cái (Aesculap,Poland) 16,561,965
48 Kéo phẫu tích thẳng dài 170mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 774,165
49 Kéo phẫu tích,thẳng lưỡi răng cưa,mũi tù dài 195mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 3,919,965
50 Kẹp Allis 16cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 58,800
51 Kẹp chắp lớn ,Cái (USA) 210,000
52 Kẹp chắp nhỏ,Cái (USA) 210,000
53 Kẹp chữ T,Cái (Aesculap,Trung Quốc) 5,456,325
54 Kẹp điện cực,Bộ (Japan) 840,000
55 Kẹp giác mạc để mổ T3(Nopa),Cái (GERMANY) 682,500
56 Kẹp mạch máu cong dài 160mm,Cái (Aesculap,Poland) 979,965
57 Kẹp mạch máu thẳng dài 140mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 823,200
58 Kẹp mạch máu,cong dài 140mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 832,965
59 Kẹp phẫu tích có mấu 12cm,Cái (GERMANY) 189,000
60 Kẹp ruột 4x5 răng, dài 155mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,518,116
61 Kẹp săng khớp vít dài 135mm,Cái (Aesculap,Malaysia) 1,126,965
62 Khay để thuốc Inox 22x17x3cm,Cái (Vinh Tấn,Việt Nam) 63,000
63 Khay quả đậu 800ml,Cái (Việt Nam) -
64 Khay quả đậu trung 400ml,Cái (Vinh Tấn,Việt Nam) -
65 Kim Simco -BD,Cái () 3,150,000
66 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 2,Cái (GERMANY) 1,540,000
67 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 3,Cái (GERMANY) 1,551,660
68 Lưỡi đèn đặt NKQ cong Macintosh số 4,Cái (GERMANY) 1,540,000
69 Lưỡi đèn đặt NKQ trẻ em,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 1,540,000
70 Máy phun khí dung,Cái (Omron,Japan) 1,890,000
71 Mỏ vịt nhỏ,Cái (Samico Industries,Pakistan) 168,000
72 Móc treo tạ,Cái () 68,250
73 Mũi khoan sọ não tự dừng 9/12mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 31,049,445
74 Mũi khoan sọ tự dừng đk 12/15mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 35,770,035
75 Mũi mài nhựa răng giả ,Cái () -
76 Mũi silicon hoàn tất miếng trám,Cây (Switzerland) -
77 Mũi tô vít hàm,Cái (Bio,Korea) -
78 Mũi tô vít mặt,Cái (Korea) -
79 Nạy thẳng lấy chóp đầu nghiêng 45 độ,Cái (Japan) -
80 Nạy thẳng ZFT 001,Cái (Lascod,Italy) -
81 Nạy thẳng ZFT 002,Cái (Lascod,Italy) -
82 Nhiệt kế đo trán hồng ngoại,Cái (Uright,GERMANY) 589,995
83 Nhiệt kế treo tường,Cái (Trung Quốc) 38,010
84 Nhíp có mấu 18cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 39,900
85 Nhíp mấu có mấu 14cm,Cái (Pakistan) 30,450
86 Ống cắm pen trung 5x14cm,Cái (Việt Nam) 56,700
87 Ống nghe,Cái (Yamasu,Japan) 210,000
88 Phẫu tích không mấu 18cm,Cái (Samico Industries,Pakistan) 42,000
89 Que thăm dò lòng máng,Cái (Pakistan) 50,715
90 Ruột đốt Bipolar,Cái (Aesculap,GERMANY) 32,340,000
91 Ruột Kelly,Cái (Aesculap,GERMANY) 15,582,000
92 Tay cầm dao đốt Bipolar chuôi cán dẹp ,Cái (Aesculap,GERMANY) 16,170,000
93 Tay cầm dụng cụ nội soi có khóa cài,Cái (Aesculap,GERMANY) 16,366,035
94 Tay cầm dụng cụ nội soi,Cái (Aesculap,GERMANY) 16,366,035
95 Tay khoan Lowspeed,đầu khuỷu,Cây (W&H,Áo) -
96 Tay khoan Lowspeed,đầu thẳng,Cây (W&H,Áo) -
97 Tay khoan Lowspeed,đầu Torque,đuôi 4 lỗ,Cây (W&H,Áo) -
98 Trụ treo dịch truyền Inox,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) -
99 Tủ thuốc thường 40x80x160,inox 304,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) -
100 Xe đẩy b/n ngồi,Chiếc (Shanghai,Trung Quốc) 2,650,000
101 Xe tiêm INOX 304 2 tầng 60x80cm,Chiếc (Văn Khanh,Việt Nam) -
102 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ Glutaraldehyde 2,55% (Cidex 145), Lít (Johnson & Johnson,Anh) 114,450
103 ABX BASOLYSE 5L ,Hộp (Horiba,France) 7,700,000
104 ABX BASOLYSE II 1L ,Hộp (Horiba,France) 4,620,000
105 ABX CLEANER 1L ,Hộp (Horiba,France) 1,320,000
106 ABX DIFFTROL 2N ,Hộp (Horiba,France) -
107 ABX LEUCODIFF 1L ,Hộp (Horiba,France) 5,610,000
108 ABX LYSEBIO 0.4L ,Hộp (Horiba,France) 3,065,700
109 ABX LYSEBIO 1L ,Hộp (Horiba,France) -
110 ABX MINOCLAIR 0.5L ,Hộp (Horiba,France) 1,210,000
111 Access Ferritin,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
112 Access Free T3 Calibrators,Hộp (Beckman Cloulter,France) -
113 Access Free T3,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
114 Access Free T4 Calibrators,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
115 Access Free T4,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
116 Access Substrate,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
117 Access System Check Solution,Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
118 Access TSH (3 rd IS),Hộp (Beckman Cloulter,USA) -
119 Access Wash Buffer II,Hộp (Beckman Cloulter,GERMANY) -
120 Acid Citric,Kg (Weifang,Trung Quốc) -
121 AFP CS Gen 2,1 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) -
122 AFP RP Gen 1,1 Elec,Test (Roche,GERMANY) 59,220
123 Amalgam Bạc thấp,Lọ (Ardent,Swaziland) 864,570
124 Amphetamine,Test (Abon ,Trung Quốc) 26,439
125 Anios Special DJP 5L,Lít (Anios,France) 535,500
126 Anti - Hbs Elec,Test (Roche,GERMANY) -
127 Anti HCV G2 Cobas E 100,Test (Roche,GERMANY) -
128 Anti-HBC IGM ,Test (Roche,GERMANY) -
129 ASSAY CUP ELEC,Hộp (Roche,Switzerland) -
130 ASSAY TIP ELEC,Hộp (Roche,GERMANY) -
131 Autocal calibrator 4x5ml,Hộp (Human,USA) -
132 Bact/Alert FA Plus,Hộp (Biomerieux,USA) 10,290,000
133 Bít tủy,Lọ (Septodont,France) 1,338,750
134 Bộ tách chiết DNA & RNA,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) -
135 Bột Tale,Gam (VN) -
136 Bột tale,Kg (Ngọc Xuân Dinh,Việt Nam) -
137 BP RET Pack,Hộp (BP Diagnostics,USA) -
138 C3/C4/TRF standard,Hộp (Bỉ) -
139 CA 15-3 II RP ELEC,Test (Roche,GERMANY) -
140 CA 19 - 9 Calset,Hộp (Roche,GERMANY) -
141 CA 19-9 RP Elec,Test (Roche,GERMANY) -
142 CaCl2 0.025M (dd canxi),Hộp (Stago,France) -
143 CEA Calset Gen 2,Hộp (Roche,GERMANY) -
144 CEA RP Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) -
145 Chất khử trùng Clorine 90% ,Kg (TTCA,Japan) -
146 Chất nhầy phẩu thuật ,ống (Hyaltech,Anh) 720,000
147 Chất thay thế Xylen Clear-Rite 3,Chai (Thermo Scientific,USA) 1,954,576
148 Cidex OPA Solution,Lít (Johnson & Johnson,Japan) 308,700
149 Cidezyme EXTRA 3.78L,Can (Johnson & Johnson,USA) 3,224,000
150 CK prest 5 (XN APTT),Hộp (Stago,France) -
151 Cleaner Solution (Hc rửa máy),Thùng (Stago,France) -
152 Clo test,Test (Nam Khoa,Việt Nam) 28,938
153 Coag control N+P (kiểm chuẩn XN thường quy),Hộp (Stago,France) 7,000,000
154 Composite đặc A1,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
155 Composite đặc A2,Cây (Vivadent,Liechtenstein) -
156 Composite đặc A3,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
157 Composite đặc A3.5,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
158 Composite đặc B2,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
159 Composite đặc B3,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
160 Composite lỏng A2,Tube (Vivadent,Liechtenstein) -
161 Cồn 90 độ,Lít (Sơn Thủy,Việt Nam) 33,440
162 Cồn tuyệt đối,Lít (Sơn Thủy,Việt Nam) -
163 Control sera normail (Kiểm chuẩn Protein),Hộp (Sebia ,France) -
164 CRP ANTISERUM 10ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,873,850
165 Cuvette 6x1000 (cống và bi đo mẫu),Thùng (Stago,France) 49,000,000
166 Cuvette Clean 6x55ml,Hộp (Human,GERMANY) -
167 Dầu bôi trơn dụng cụ phẫu thuật dạng nhỏ giọt 50ml,Chai (Aesculap,GERMANY) 276,255
168 Dầu không mùi,Lít (Việt Nam) 41,250
169 Dầu máy nha,Chai (Japan) 553,300
170 Dầu mù u,Lọ (Quang Minh,Việt Nam) 5,775
171 Dầu parafine,Lít (Korea) -
172 Dầu Silicone,Lọ (Japan) 750,000
173 Dengue IgG/IgM,Test (Bioland,Korea) 119,133
174 Desorb U (Hc rửa kim),Hộp (Stago,France) -
175 Dịch kydhaemo 1B,Lít (Bidiphar,VN) 14,175
176 Dịch kydhaemo 2A,Lít (Bidiphar,VN) -
177 Dịch lọc Hemosol,Túi (Gambro,Italy) 922,320
178 Dịch lọc máu liên tục Prismasol ,Túi (Gambro,Italy) -
179 Dịch lọc thận nhân tạo A (HD PLUS 134A), Lít (Công ty TNHH B.Braun Việt Nam,Việt Nam) 15,700
180 Dịch lọc thận nhân tạo B (HD PLUS 8,4B ), Lít (Công ty TNHH B.Braun Việt Nam,Việt Nam) 15,700
181 Dung Dịch Chuẩn (QC Solution),Lọ (Erba,GERMANY) -
182 Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt y tế (Meliseptol Rapid 5), Can (B.Braun,Switzerland) 1,617,000
183 Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ (Helizyme 1000ml), Chai (B.Braun,Switzerland) 627,000
184 Dung dịch phá hồng cầu 4DN-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) -
185 Dung dịch phá hồng cầu 4DS-Neo,Chai (NeoMedical,Serbia) 7,098,000
186 Dung dịch phá hồng cầu FB-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 8,505,000
187 Dung dịch phá hồng cầu SLS-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 8,505,000
188 Dung dịch pha loãng ST-Neo,Thùng (NeoMedical,Serbia) 3,633,000
189 Dung dịch pha sẵn EOSIN Y,Chai (Thermo Scientific,USA) 942,909
190 Dung dịch pha sẵn Hematoxylin,Chai (Thermo Scientific,USA) 942,909
191 Dung Dịch Rửa (Cleaning Solution),Lọ (Erba,GERMANY) 1,764,000
192 Dung dịch rửa CeIn-Neo,Lọ (NeoMedical,Serbia) -
193 Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidin Gluconat 2%,Chai (Sirmaxo,India) 231,000
194 Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlorhexidin Gluconat 4%,Lít (Sirmaxo,India) 309,750
195 Elec Clean-Cell,Hộp (Roche,GERMANY) -
196 Elec HIV combi PT,Test (Roche,GERMANY) 65,625
197 Elec Precicontrol Troponin,Hộp (Roche,GERMANY) -
198 Elec TSH Calset,Hộp (Roche,GERMANY) -
199 Elecsys HS TNT (Troponin)200test,Test (Roche,GERMANY) -
200 Elecsys HS TNT Calset,Hộp (GERMANY) -
201 Elecsys Precicontrol HIV,Hộp (Roche,GERMANY) -
202 Eugenol ,Lọ (Sultan Chemists,USA) -
203 Fasciola (Bộ kít phát hiện sán gan),Hộp (Cortez,USA) -
204 Ferrintin calset,Hộp (GERMANY) -
205 Formol,Lít (Công ty CP HD VN,Việt Nam) -
206 Free BhCG Calset,Hộp (Roche,GERMANY) -
207 Free BhCG,Test (Roche,GERMANY) -
208 FT3 G3 Cobas E 200T,Test (Roche,GERMANY) -
209 FT4 G2 Cobas E 200T,Test (Roche,GERMANY) -
210 FT4 G4 CS Elecsys,Hộp (Roche,GERMANY) -
211 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (India) 90,860
212 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (Janssen Cilag,France) -
213 Gel Siêu âm,Lít (Canada) 63,000
214 HBeAg Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) -
215 HBsAg 2 Elec,Test (Roche,GERMANY) 40,110
216 HCG+Beta II RP Elec,Test (Roche,GERMANY) -
217 Hóa chất rửa quả lọc thận nhân tạo Vertexid,Can (Baloxy Thai Integral,Thailand) 1,627,500
218 Hoá chất tiệt khuẩn (dùng cho lò hấp plasma),Lọ (Humanmeditek,Korea) 7,570,962
219 HP AFSC Control Chuẩn Hemoglobin,Hộp (Sebia ,France) -
220 HUMATROL N 6*5ml,Hộp (Human,USA) -
221 Hydragel 7 hemoglobin E (Điện di Hemoglobin),Hộp (Sebia ,France) -
222 Hydragel 7 protein E (Điện di Protein),Hộp (Sebia ,France) -
223 Hydrasys destaining solution (dd nhuộm màu máy Hydrasys),Hộp (Sebia ,France) -
224 Hydrasys washing solution (dd rửa máy Hydrasys),Hộp (Sebia ,France) -
225 Hydroxyte Calcium,ống (Ultracal,USA) 441,105
226 Iron liquicolor TPTZ,Hộp (Human,GERMANY) -
227 Javel nguyên chất,Chai (Mỹ Hảo,VN) 37,532
228 Javel nguyên chất,Lít (Mỹ Hảo,Việt Nam) 37,532
229 Keo dán lam,Chai (Prolabo ,France) -
230 Magnesium Liquicolor,Hộp (Human,GERMANY) -
231 MIC Cho 1 Loại Kháng Sinh ,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) -
232 Microalbumin,Hộp (Human,Belgium) 2,370,269
233 MOP/Heroin,Test (Abon ,Trung Quốc) 26,355
234 Mực nhuộm bao dùng trong mổ mắt,Lọ (India) 245,700
235 Natri clorua,Kg (Công ty CP HD VN,Việt Nam) -
236 Neoplastine CI+5 (XN PT),Hộp (Stago,France) -
237 Normal HP A2 Control Kiểm Chuẩn Hemoglobin A2 Normal,Hộp (Sebia ,France) -
238 Oxyt kẽm,Lọ (Powder,USA) -
239 P.Control Maternal Care,Hộp (GERMANY) -
240 PAPP-A Calset,Hộp (Roche,GERMANY) -
241 PAPP-A,Test (Roche,GERMANY) -
242 Paraffin Type 6 (Paraffin tinh khiết0,Túi (Thermo Scientific,USA) 333,376
243 PCT Brahms elecsys,Test (GERMANY) -
244 Precicontrol Anti HCV,Hộp (Roche,GERMANY) -
245 Precicontrol Cardiac G.4 Ele,Hộp (Roche,GERMANY) -
246 Precictrl HBsAg 2 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) -
247 Precictrl Universal Elec,Hộp (Roche,GERMANY) -
248 Presept,Viên (Johnson & Johnson,Ireland) 7,455
249 ProBNP CS Cobas E,Hộp (Roche,GERMANY) -
250 ProBNP Gen2 Elecsys Cobas E,Test (Roche,GERMANY) -
251 Procell Elec 6x380ml,Hộp (Roche,GERMANY) -
252 PSA CS Gen 2, 1 Elec,Hộp (Roche,GERMANY) 1,817,550
253 RA Latex 100'S ,Hộp (Anh) -
254 Reaction Vessels,Hộp (Beckman Cloulter,GERMANY) -
255 Reagent Pack (Na/K/Cl/Ca) dd máy điện giải,Hộp (Erba,GERMANY) 11,097,501
256 Sáp parafine,Kg (Trung Quốc) -
257 Sát trùng ống tủy,Chai (Prevest,India) 441,105
258 Sodium hydroxyde NaOH,Kg (Aditya Birla Nuvo,India) 25,500
259 Sperm Gard,kit (Fertipro,Bỉ) -
260 Strongyloides (Bộ kít phát hiện giun lươn),Hộp (Cortez,USA) -
261 Sys wash Elecsys,Hộp (Roche,GERMANY) -
262 Tê bôi dạng gel 20%,Lọ (Prime,USA) 147,000
263 Thạch cao trắng,Gói (Khánh Quang,Việt Nam) 31,290
264 Than hoạt,Gam (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 100
265 Thẻ định nhóm máu đầu giường trước truyền máu ABO (SERAFOL ABO),Test (GERMANY) 15,000
266 Thuốc rửa phim 1,Can (Singapore) 700,000
267 Thuốc rửa phim 2,Can (Singapore) 540,000
268 Tip Clean Kit,Hộp (Human,GERMANY) -
269 Total PSA Elec Cobas E 200,Test (Roche,GERMANY) -
270 Toxocara (Bộ kít phát hiện giun đũa chó),Hộp (Cortez,USA) -
271 TSH RP Elecsys Kit,Test (Roche,GERMANY) -
272 Universal Diluent Elec,Hộp (Roche,GERMANY) -
273 Vaselin,Kg (VN) 133,760
274 Vôi Soda,Kg (Allied Healthcare,USA) 242,000
275 Wash Additive 4x25ml,Hộp (Human,GERMANY) 973,808
276 XAcid Acetic,Chai (Trung Quốc) 165,362
277 XALBUMIN LIQ 4X100ml,Hộp (Human,GERMANY) -
278 XALP AMY LIQ 12*10ML,Hộp (Human,GERMANY) 3,143,742
279 XAmoxicillin/Clavulanic Acid 20/10ug,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam) -
280 XAnti A (10ml),Lọ (Biotec,Anh) -
281 XAnti B (10ml),Lọ (Anh) -
282 XAnti D (10ml),Lọ (Anh) -
283 XAntiHBs(HBsAb),Test (Sero Check,USA) 34,503
284 XASO Latex,Hộp (Anh) -
285 XAUTO - CREATININE 250ML,Hộp (Human,GERMANY) -
286 XAUTO BILIRU-D LIQ 375ml,Hộp (Human,GERMANY) 1,431,427
287 XAUTO BILIRU-T LIQ 375ml,Hộp (Human,GERMANY) 1,527,389
288 XBP Clean (50ml),Lọ (BP Diagnostics,USA) -
289 XBP Lyser 4DL (5L),Bình (BP Diagnostics,USA) -
290 XBP Lyser 4DS (42x3ml),Hộp (BP Diagnostics,USA) -
291 XBP Lyser SLS (3x500ml),Hộp (BP Diagnostics,USA) 5,407,500
292 XBP Pack (20L),Thùng (BP Diagnostics,USA) -
293 XCefotaxim,Lọ (Nam Khoa,VN) -
294 XCeftazidim,Lọ (Nam Khoa,VN) -
295 XCeftriaxon,Lọ (Nam Khoa,VN) -
296 XCHOLESTEROL LIQ 4*100ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,067,173
297 XCiprofloxacin,Lọ (Nam Khoa,VN) -
298 XCk MB Lip 10x10ml,Hộp (Human,GERMANY) 2,022,560
299 XDiluent (ABX Diluent 20L),Bình (Horiba,France) 4,400,000
300 XDOA CONTROL,Hộp (Thermofisher,Finland) -
301 XGAMMA GT LIQ 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) -
302 XGentamycin,Lọ (Nam Khoa,VN) -
303 XGLUCOSE LIQ 1000ML,Hộp (Human,GERMANY) -
304 XGOT LIQUV 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) -
305 XGPT LIQUV 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 2,295,082
306 XHbA1C% Calibrator set 10776,Hộp (Human,USA) 4,452,218
307 XHBA1C% Control 10775,Hộp (Human,USA) 3,497,600
308 XHbA1C% liquiddiect Reagent kit,Hộp (Human,USA) 10,683,725
309 XHBV - Realtime TQPCR,Bộ (Nam Khoa,VN) -
310 XHCV - Realtime TQPCR,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) -
311 XHDL CHOL Liq 80ml,Hộp (Human,Japan) -
312 XHematology Control,Hộp (BP Diagnostics,USA) -
313 XImipenem,Lọ (Nam Khoa,Việt Nam) -
314 XISE Fluid Pack,Hộp (Alfa Wassermann,USA) -
315 XLactate PAP,Hộp (Greiner,GERMANY) -
316 XLDL Cholesterol 80M,Hộp (Human,Japan) 5,860,400
317 XLevofloxacin,Lọ (Nam Khoa,VN) -
318 XMethanol 500ml,Chai (Xinong,Trung Quốc) 130,496
319 XMICROALBUMIN STANDARD,Hộp (Human,Belgium) -
320 XMôi trường EMB,Chai (GERMANY) -
321 XMôi trường Mueler Hilton,Chai (GERMANY) -
322 Xnegram,Lọ (Nam Khoa,VN) -
323 XOxacillin,Lọ (Nam Khoa,VN) -
324 XPROTEIN LIQ 4*100ML,Hộp (Human,GERMANY) 539,784
325 XQue nước tiểu 11 thông số (H-11) ,Hộp (BP Diagnostics,USA) 530,250
326 XSD Bioline Dengue NS1 Ag,Test (Bioland,Korea) 119,994
327 XStaphylococcus latex,Hộp (Anh) -
328 XTest HBeAb,Test (Sero Check,USA) -
329 XTest HbsAg,Test (CTK,USA) 21,357
330 XTest HCV,Test (CTK,USA) 39,669
331 XTest HIV,Test (Phamatech,USA) -
332 XTest Lao,Test (CTK,USA) 59,997
333 XTest Malaria,Test (CTK,USA) -
334 XTest Syphylis,Test (CTK,USA) 28,854
335 XTest Troponin,Test (CTK,USA) 61,866
336 XThạch máu (BA),Đĩa (Nam Khoa,VN) -
337 XThạch nâu( CAXV),Đĩa (Nam Khoa,VN) -
338 XThuốc nhuộm Gram,Bộ (Nam Khoa,Việt Nam) -
339 Xthuốc thử khí máu 2 SP80(944-309),Bộ (Radiometer,USA) -
340 Xthuốc thử khí máu 3 SC80 (945-779),Bộ (Radiometer,USA) -
341 XTRIGLYCERIDES LIQ MONO 4*100ml,Hộp (Human,GERMANY) -
342 XUREA LIP 8*50ML,Hộp (Human,GERMANY) 3,250,699
343 XURIC ACID LIQ 4X100ML,Hộp (Human,GERMANY) -
344 Film Konica SD-Q 28X35cm,Tấm (USA) 28,000
345 Film KTS DI - HL 26x36cm,Tấm (Fujifilm,Japan) 30,030
346 Film KTS DI - HL 35x43cm,Tấm (Fujifilm,Japan) 44,320
347 Film nha,Hộp (Belgium) 850,000
348 Film X - Quang 24 x30 ,Hộp (Japan) 884,000
349 Film X - Quang 30 x40 ,Hộp (Japan) 1,465,000
350 Film X - Quang 35 x 35 ,Hộp (Japan) 1,503,000
351 Bình làm ẩm người lớn MR370 dùng cho máy thở,Cái (Fisher,New zealand) 8,570,661
352 Cannula thở qua mũi trẻ em ,Cái (Vadi,Taiwan) 761,816
353 Đầu dò nhiệt độ loại K từ 0-1200 độ cho lò đốt rác,Cái (Sturdy,Taiwan) 2,780,500
354 Dây đo SPO2 nhi dùng cho Monitor Infunium,Dây (Infinium,USA) 7,394,310
355 Điện trở 12KW,Cái (Sturdy,Taiwan) -
356 Điện trở 9KW,Cái (Sturdy,Taiwan) -
357 Ngõ ra oxy âm tường,Bộ (Tri tech Medical,USA) 1,650,000
358 Sensor oxy dùng cho máy gây mê Drager,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
359 Sensor oxy dùng cho máy gây mê Forcus,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
360 Sensor oxy dùng cho máy giúp thở Covidien,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
361 Sensor oxy dùng cho máy giúp thở Newport E360,Cái (Maxtec,USA) 7,272,089
362 Van Benveniste dùng cho máy thở NCPAP,Cái (Hoàng Kim,Việt Nam) 1,745,986
363 Dây dẫn đường đầu cong, Cái (St. Jude Medical,USA) 410,000
364 Airway số 1,Cái (Greatworld,Việt Nam) 9,450
365 Airway số 2,Cái (Greatworld,Việt Nam) 9,450
366 Ấn đè củng mạc,Cái (Khosla,India) 1,515,150
367 Áo choàng giấy,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) -
368 Áo phẫu thuật L,Cái (Việt Nam) 40,950
369 Assay cup Elec,Hộp (Roche,Switzerland) 2,511,498
370 Assay Tip elec,Hộp (Roche,GERMANY) -
371 Ballon 0.5 lít,Cái ( Hudson/ Plasti -med,Turkey) -
372 Ballon 1 lít,Cái (Hudson,Mexico) -
373 Ballon 2 lít,Cái (Hudson,Mexico) -
374 Ballon 3 lít,Cái (Hudson,Mexico) -
375 Bàn chải phẫu thuật,Cái (Việt Nam) -
376 Băng bó bột 10cm x 4,5m,Cuộn (Greetmed,Trung Quốc) 16,680
377 Băng bó bột 15cm x 4,5m,Cuộn (Greetmed,Trung Quốc) 19,600
378 Băng cá nhân,Miếng (Urgo,Thailand) 774
379 Băng cđịnh phẫu trường 15x28cm,Miếng (Egypt) 28,000
380 Băng cuộn 0,1m x 2,5m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 5,350
381 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes,Hộp (Johnson & Johnson,USA) 13,320,000
382 Băng hấp tiệt trùng 3M,Cuộn (USA) 170,000
383 Băng hấp tiệt trùng,Cuộn (3M,Canada) 203,730
384 Băng keo chỉ thị nhiệt lò hấp Plasma,Cuộn (Renosem ,Korea) 1,171,716
385 Băng keo lụa 2.5cm x 5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 39,080
386 băng keo thun co giãn Urgocrepe 6cmx4,5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 177,000
387 băng keo thun co giãn Urgocrepe 8cmx4,5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 129,500
388 Băng phim trong vô trùng (Tegaderm Film), Miếng (3M,Singapore) 8,900
389 Băng phim trong vô trùng,Miếng (3M,USA) 20,280
390 Băng thun 2 móc 0,075mx3m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 17,460
391 Băng thun 2 móc 8,4cmx540cm,Cuộn (Quang Mậu,Việt Nam) 17,460
392 Băng thun 3 móc 0,1m x 3m,Cuộn (Bảo Thạch,Việt Nam) 21,170
393 Băng vải treo tay ,Cái () 30,000
394 Băng vải treo tay,Cái (Việt Nam) 30,000
395 Bao chụp đầu đèn dk 60cm,Cái (Việt Nam) 37,700
396 Bao đo máu sản phụ,Cái (Công ty CP Y tế AME,Việt Nam) 15,750
397 Bao giày thường B,Đôi (Việt Nam) 1,806
398 Bao giày tiệt trùng ,Cái (Việt Nam) 3,990
399 Bao huyết áp lớn,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 120,750
400 Bao huyết áp nhi,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 113,550
401 Bao huyết áp trung,Cái (Kim Chi,Việt Nam) 101,640
402 Bao kính chắn chì không có màng thun,Cái (Việt Nam) 15,000
403 Bao nylon luồn camera nội soi,Cái (Tương Lai,Việt Nam) 14,700
404 Bình hút đàm thủy tinh 2.5 lít,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 462,000
405 Bình phổi thủy tinh,Cái (Đức An,Việt Nam) 189,000
406 Bình xịt cồn,Cái (Việt Nam) 19,000
407 Bộ BĐN khung chậu,Bộ (Trung Quốc) 2,420,000
408 Bộ bơm bóng áp lực có van loại Copilot,Bộ (Abbott Vascular,USA) 1,680,000
409 Bộ chữ chì,Bộ (Việt Nam) 350,000
410Bộ chuyển tiếp thẩm phân phúc mạc (Minicap extend life transfer),Cái (Baxter Healthcare Corporation
of Puerto Rico,USA)315,244
411 Bộ dây chạy thận nhân tạo HDF-O,Bộ (Nipro,Thailand) 160,000
412 Bộ dây điện cực đầu,Bộ (Nihon Kohden,Japan) -
413 Bộ dây thở Silicon sơ sinh dùng nhiều lần,Bộ (Taiwan) 6,300,000
414 Bộ dây thở Silicon trẻ em dùng nhiều lần,Bộ (Taiwan) 5,500,000
415 Bộ gây tê ngoài màng cứng,Bộ (B.Braun,GERMANY) 329,385
416 Bộ gây tê Stimuplex A50,Bộ (B.Braun,Malaysia) 207,900
417 Bộ hút huyết khối ,Cái (Terumo,Japan) 11,400,000
418 Bo huyết áp có val,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 56,700
419 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát,Bộ (Việt Nam) 695,000
420 Bộ khăn chụp mạch vành C,Bộ (Việt Nam) -
421 Bộ khăn nội soi khớp gối B,Bộ (Việt Nam) 395,000
422 Bộ khăn phẫu thuật sọ C,Bộ (Việt Nam) 430,000
423 Bộ khăn sanh mổ,Bộ (Việt Nam) 256,000
424 Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi,Bộ (Việt Nam) 178,500
425 Bộ khăn tổng quát SMS C,Bộ (Vidipha,Việt Nam) -
426 Bộ khớp gối toàn phần,Bộ (Zimmer,USA) -
427 Bộ khớp háng bán phần bipolar không dùng xi măng,Bộ (Biomet,USA) 39,000,000
428 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng versys,Bộ (Zimmer,USA) -
429 Bộ khớp háng toàn phần không dùng xi măng,Bộ (Biomet,USA) 51,000,000
430 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng versys, Bộ (Zimmer,USA) -
431 Bộ lọc phổi có cổng CO2, Bộ (Hudson,Mexico) 46,200
432 Bộ lưu dẫn thủy dịch máy CV-3000 (phaco casette),Bộ (Japan) 4,400,000
433 Bộ rửa dạ dày,Bộ (Công ty CP Y tế AME,Việt Nam) 94,080
434 Bộ vi ống thông can thiệp toce (gồm dây dẫn và vi ống) các cỡ, Bộ (Asahi Intecc,Thailand) -
435 Bộ vi ống thông can thiệp toce (gồm dây dẫn và vi ống) các cỡ,Cái (Asahi Intecc,Japan) 10,195,920
436 Bơm cản quang (CT 9000) 200ml ,Cái (Legal (Mallinckrodt),USA) 609,000
437 Bơm tiêm 10ml luer lock,Cái (Becton Dikinson,Singapore) 6,000
438 Bơm tiêm 10ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 2,080
439 Bơm tiêm 1ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,040
440 Bơm tiêm 20ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 4,490
441 Bơm tiêm 3ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,100
442 Bơm tiêm 50ml đầu lớn ,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 7,300
443 Bơm tiêm 50ml đầu lớn,Cái (Cửu Long,Việt Nam) -
444 Bơm tiêm 50ml đầu nhỏ ,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 7,300
445 Bơm tiêm 50ml luer lock,Cây (Becton Dikinson,Singapore) 14,000
446 Bơm tiêm 5ml,Cái (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 1,200
447 Bơm tiêm cản quang ,Cái (Imaxeon,Australia) -
448 Bơm tiêm điện,Cái (Hwajin,Korea) 8,400
449 Bóng 6V 10W Osram ,Cái () 45,000
450 Bóng đèn 77W đuôi vặn,Cái (Osram,France) 165,000
451 Bóng đèn bộ đặt nội khí quản (11380),Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 660,000
452 Bóng đèn chiếu vàng da,Cái (Osram,Italy) 495,000
453 Bóng đèn cực tím 0.6m,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 191,084
454 Bóng đèn halogen,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) -
455 Bóng đèn Led 2.5V-dùng cho bộ đặt NKQ khó ,Cái ( Rudolf Riester,GERMANY) 3,036,000
456 Bóng đèn mổ 24W-25W,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 104,500
457 Bóng đèn vàng da 0.6m,Cái (Trung Quốc) 495,000
458 Bông không thấm ,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 238,960
459 Bông không thấm,Kg (ASEAN,Việt Nam) -
460 Bóng nong đ/mạch vành áp lực cao Sapphire NC ,Cái (OrbusNeich,Netherland) 8,700,000
461 Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Sprinter,Cái (Medtronic,USA) 9,191,720
462 Bóng nong mạch vành Euca VI ,Cái (Eucatech ,GERMANY) -
463 Bóng nong mạch vành Sapphire II,Cái (OrbusNeich,Netherland) 8,700,000
464 Bóng nong mạch vành Sprinter Legend,Cái (Medtronic,USA) 9,191,720
465 Bông thấm nước,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 267,330
466 Bông viên y tế,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) 297,010
467 Bóp bóng người lớn,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 451,500
468 Bóp bóng sơ sinh,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 462,000
469 Bóp bóng trẻ em,Bộ (Sturdy Industrial Co., Ltd,Taiwan) 462,000
470 Ca++ Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) -
471 Cán + vòng cấy,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) -
472 Canul mở khí quản số 3,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
473 Canul mở khí quản số 4,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
474 Canul mở khí quản số 5,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
475 Canul mở khí quản số 6,5,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
476 Canul mở khí quản số 6,Cái (Life Care,Malaysia) 178,500
477 Canul mở khí quản số 7,Cái (Life Care,Malaysia) -
478 Canul mở khí quản số 7.5,Cái (Life Care,Malaysia) -
479 Canul mở khí quản số 8,Cái (Life Care,Malaysia) -
480 Canula silicon sơ sinh size L,Cái (Vadi,Taiwan) 600,000
481 Canula silicon sơ sinh size M,Cái (Vadi,Taiwan) 600,000
482 Cao su nặng,Hộp (Zhermack,Italy) 1,338,330
483 Cao su nhẹ,Hộp (Zhermack,Italy) 885,255
484 Cáp điện tim chuyên dùng cho máy đo lưu huyết não,Cái (Medis,GERMANY) 10,395,000
485 Cáp USB chống nhiễm màu xanh nối dài 1.5m,Sợi (King - Master,Trung Quốc) 120,000
486 Capot,Cái (Merufar,Việt Nam) 945
487 Catherter TMTT 2 nòng (S513),Cái (B.Braun,GERMANY) 1,050,000
488 catherter TMTT 2 nòng, kim dẫn đường V1215,Cái (B.Braun,GERMANY) 1,365,000
489 Catheter 2 nòng 12F ,Bộ (Anntom,Trung Quốc) 844,935
490 Catheter 2 nòng 6,5Fx75cm,Bộ (Gambro,Sweden) 3,732,225
491 Catheter 3 nòng (CERTOFIX TRIO V12150,Cái (B.Braun,GERMANY) 1,512,000
492 Catheter chạy thận 2 nòng có cuff,Bộ (baihe,Trung Quốc) -
493 Catheter đặt dưới đòn 2 nhánh Cavafix Certo 358 ,Cái (B.Braun,GERMANY) 367,500
494 Catheter đặt máy tạo nhịp không bóng,Cái (Bard,USA) 4,357,500
495 Catheter Động mạch Premicather 1FR ,Cái (Vygon,France) -
496 Catheter tĩnh mạch rốn số 4,Cái (Vygon,France) 136,500
497 Catheter tĩnh mạch rốn số 5,Cái (Vygon,France) 132,300
498 Catheter tĩnh mạch trung tâm 257,Cái (B.Braun,GERMANY) 230,833
499 Catheter tĩnh mạch trung tâm 358,Cái (B.Braun,GERMANY) -
500 Catheter TM ngoại biên 7Fr, 42cm,Bộ (Singapore) 315,000
501 Catheter TMTT 1 nòng G16 7cm,G18 45cm,Cái (B.Braun,GERMANY) -
502 Catheter TMTT 2 nòng đk 7F, 15-20cm,Cái (B.Braun,USA) 898,275
503 Catheter TMTT 2 nòng đk 9F, 20cm,Cái (Jet Medical,USA) 1,311,765
504 Catheter TMTT CERTOFIX DUO PAED S508,Cái (B.Braun,GERMANY) -
505 Cây đè lưỡi gỗ,Cái (Lạc Việt,Việt Nam) 210
506 Cement gắn răng chốt mão cầu răng,Hộp (GC,Japan) 813,750
507 Chai thủy tinh 500ml,Chai (Merufar,Việt Nam) -
508 Chất lấy dấu Alginale,Gói (GC,Japan) 256,850
509 Chêm gỗ,Cái (Japan) -
510 Chén nhựa + Bay trộn nhựa,Bộ (Vĩnh Phát,Việt Nam) 47,250
511 Chỉ Black silk 0 kim tròn 26mm ,Tép (CPT,Việt Nam) 26,800
512 Chỉ Cromic 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,950
513 Chỉ Cromic 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,900
514 Chỉ Cromic 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 31,700
515 Chỉ Cromic số 0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 32,500
516 Chỉ Cromic số 1 kim tròn 40mm,Tép (CPT,Việt Nam) 40,900
517 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) 150,000
518 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) 149,900
519 Chỉ khâu hở eo cổ tử cung,Tép (B.Braun,GERMANY) 310,000
520 Chỉ Nylon 10.0, 2 kim 5mm,Tép (CPT,Việt Nam) 223,000
521 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác 30mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,800
522 Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 27,000
523 Chỉ nylon 4/0 kim tam giác 18mm,Tép (CPT,Việt Nam) 21,000
524 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác 16mm,Tép (CPT,Việt Nam) 24,352
525 Chỉ Nylon 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 29,500
526 Chỉ nylon số 10/0 dài 30cm, 2 kim hình thang 3/8c,Tép (CPT,Việt Nam) 225,000
527 Chỉ PDS số 4.0 kim tròn,Tép (Johnson & Johnson,Belgium) 149,000
528 Chỉ phẩu thuật PDS II số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn plus 17mm,Tép (Johnson & Johnson,Bỉ) 169,050
529 Chỉ phẩu thuật PDS II số 6/0, dài 45cm, kim tròn đầu tròn plus 13mm,Tép (Johnson & Johnson,Bỉ) 265,650
530 Chỉ plain 2/0 kim tròn 30mm,Tép (CPT,Việt Nam) 35,900
531 Chỉ plain 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 31,174
532 Chỉ polyglactin số 1 (vicryl 1),Tép (Johnson & Johnson,GERMANY) 57,000
533 Chỉ polyglycolic Acid Optime 2/0,Tép (Peters Surgical,France) 99,800
534 Chỉ polyglycolic Acid Optime số 1,Tép (Peters Surgical,France) 105,800
535 Chỉ polypropylen 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 75,135
536 Chỉ Polypropylen 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 98,000
537 Chỉ polypropylen 6/0 kim tròn 10mm,Tép (CPT,Việt Nam) 75,600
538 Chỉ premilene 7/0 (Polypropylen),Tép (B.Braun,GERMANY) 99,200
539 Chỉ Prenilline 8/0,Tép (Việt Nam) 277,500
540 Chỉ safil Quick 2/0,Tép (Spain) 80,430
541 Chỉ Silk 0 kim tròn 26mm ,Tép (CPT,Việt Nam) 25,000
542 Chỉ Silk 1 kim tròn 26 mm ,Tép (CPT,Việt Nam) 28,221
543 Chỉ Silk 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,000
544 Chỉ silk 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,800
545 Chỉ silk 3/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,000
546 Chỉ silk 4/0 kim tam giác 18mm,Tép (CPT,Việt Nam) 28,800
547 Chỉ Silk 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 24,865
548 Chỉ silk 5/0 kim tam giác 16mm,Tép (CPT,Việt Nam) 28,800
549 Chỉ silk 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 33,402
550 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 1/0,Tép (CPT,Việt Nam) 119,000
551 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 2/0,Tép (CPT,Việt Nam) 125,000
552 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 3/0,Tép (CPT,Việt Nam) 119,900
553 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 4/0,Tép (CPT,Việt Nam) 120,500
554 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 5/0,Tép (CPT,Việt Nam) 117,000
555 Chỉ thép cuộn Steelex monofilament,Cuộn (B.Braun,GERMANY) 690,000
556 Chỉ thép khâu xương bánh chè (Patella set),Tép (B.Braun,GERMANY) 324,000
557 Chỉ tơ phẫu thuật 2/0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 51,868
558 Chỉ tơ phẫu thuật số 0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,400
559 Chỉ tơ phẫu thuật số 1,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 51,500
560 Chỉ tổng hợp đa sợi polyglactin số 3/0 (vicryl 3/0),Tép (Johnson & Johnson,Anh) 91,000
561 Chỉ vicryl 1 (khâu gan),Tép (Bỉ) 78,477
562 Cl- Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) -
563 Clip mạch máu cỡ lớn LT400 ,Cái (Johnson &Johnson,USA) 64,750
564 Clip nội soi LT300(6cái/gói,18 gói/hộp),Cái (Ethicon,USA) 59,500
565 Cọ bông bôi keo Composite loại trung,Cây (TPC,USA) -
566 Cố định cánh tay ,Cái (Taiwan) 350,000
567 Cố định ngoài xương chậu,Cái (Taiwan) 350,000
568 CO2 (chai nhỏ),Chai (Việt Nam) -
569 Composite đặc A2,Con (Vivadent,Liechtenstein) -
570 Cone Gutta số 15,ống (GERMANY) -
571 Cone Gutta số 25,ống (GERMANY) 12,285
572 Cone Gutta số 30,ống (GERMANY) -
573 Cone Gutta số 35,ống (GERMANY) -
574 Cung buộc hàm ,Cái (Tài,Việt Nam) 53,970
575 Cuvette 6x1000 (cống và bi đo mẫu),thùng (Stago,France) 48,999,999
576 D/cụ mở đường vào động mạch RS*A60K10SQ,Cái (Terumo,Japan) 480,000
577 Đá mài hình ngọn lửa ,Cái (Xing,Taiwan) -
578 Đai xương đòn size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 83,500
579 Đai xương đòn số 7 ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 83,500
580 Đai xương đòn số 7,Cái (Minh Quang,Việt Nam) 25,935
581 Đai xương đòn số 9 ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 83,500
582 Dao bào da,Cái (Feather,Japan) 84,000
583 Dao mổ liền cán dùng chọc tiền phòng 15 độ,Cái (Mani,Japan) 180,000
584 Dao mổ liền cán trong phẫu thuật Phaco,Cái (Mani,Japan) 280,000
585 Dao siêu âm dùng trong mổ hở ACE23E,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) -
586 Đầu cone vàng,Cái (HTM,Việt Nam) 210
587 Đầu Cone vô trùng 10-100Microlit,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) -
588 Đầu Cone vô trùng 2 -20Microlit,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) -
589 Đầu Cone xanh,Cái (HTM,Việt Nam) 294
590Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp bằng titan(locking titanium adapter),Cái (Baxter Healthcare
Corporation of Puerto Rico,USA)2,047,467
591 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản,Cái (Endo-Med,India) 1,659,020
592 Dây cản quang,Kg (Bảo Thạch,Việt Nam) -
593 Dây cánh bướm có kim số 21-23,Cây (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) 1,900
594 Dây cánh bướm có kim,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) 1,980
595 Dây cáp đầu đo huyết áp xâm nhập,Bộ (Israel) 410,000
596 Dây cáp đầu đo huyết áp xâm nhập,Bộ (UTAH,USA) 1,530,900
597 Dây cáp máy đốt cắt điện,Cái (Daiwha,Korea) 651,000
598 Dây cáp nối điện cơ kim, dài 1.0m,Cái (Natus,USA) -
599 Dây chạy thận A108/V677 ,Bộ (Nipro,Thailand) 66,150
600 Dây cho ăn số 16,Bộ (Việt Nam) 4,950
601 Dây cho ăn số 16,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 5,250
602 Dây cho ăn số 6,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 3,950
603 Dây cho ăn số 8,Sợi (Minh Tâm,Việt Nam) 3,950
604 Dây cho ăn sơ sinh số 6,Bộ (Việt Nam) 3,950
605 Dây cho ăn trẻ em,Bộ (Việt Nam) 3,700
606 Dây cưa sọ dài 400mm,Sợi (Aesculap,GERMANY) 372,330
607 Dây dẫn can thiệp đầu cong chữ J đầu thẳng,Cái (Abbott Vascular,USA) 2,260,750
608 Dây dẫn can thiệp mạch vành ,Cái (Terumo,Japan) 2,265,900
609 Dây dẫn can thiệp ,Cái (Asahi Intecc,Japan) 2,500,000
610 Dây dẫn dịch thay thế trong chạy thận nhân tạo HDF-O,Bộ (Nipro,Thailand) 120,000
611 Dây dẫn dịch vào khớp ,Cái (Conmed,USA) -
612 Dây dẫn đường Guidewire thẳng 150cm,Cái (Urovision ,GERMANY) 1,980,000
613 Dây dẫn lưu lồng đèn( áp lực âm),Cái (Y Cụ Việt,Việt Nam) 78,750
614 Dây dẫn lưu màng phổi số 24,Cái (Suru,India) 84,000
615 Dây dẫn lưu màng phổi số 28,Cái (Suru,India) 84,000
616 Dây dẫn mềm Radifocus Guide Wire M,Cái (Terumo,Việt Nam) 568,000
617 Dây dao siêu âm dùng trong mổ hở ,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) -
618 Dây dao siêu âm nội soi Harmonic HP054 (1 dây/95 lần),Lần (Johnson & Johnson,Mexico) 727,569
619 Dây đốt lưỡng cực 3.5m,Cái (Aesculap,GERMANY) 8,231,960
620 Dây garo,Sợi (Quang Mậu,Việt Nam) 2,250
621 Dây máy gây mê trẻ em,Bộ (Turkey) -
622 Dây máy gây mê trẻ em,Cái (Turkey) 132,300
623 Dây nối bình phổi,Cái (Đức An,Việt Nam) 73,500
624 Dây nối bơm tiêm điện 30cm ,Sợi (Disposafe,India) 9,345
625 Dây nối bơm tiêm điện 75cm ,Sợi (B.Braun,Việt Nam) 11,550
626 Dây nối bơm tiêm điện ,Cái (B.Braun,Switzerland) 29,400
627 Dây nối Heidelbrord 75cm,Sợi (B.Braun,Việt Nam) 11,550
628 Dây nối mềm 15cm,Cái (B.Braun,Malaysia) 7,350
629 Dây silicon 8 ly,Mét (Taiwan) 185,000
630 Dây truyền dịch ,Sợi (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 7,990
631 Dây truyền dịch 60 giọt/ ml,Cái (B.Braun,Việt Nam) 5,390
632 Dây truyền dịch tự động,Cái (B.Braun,Việt Nam) 15,750
633 Dây truyền máu ,Cái (B.Braun,Việt Nam) 11,400
634 Dây truyền máu,Sợi (Perfect,Việt Nam) -
635 Dây truyền nước,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) -
636 Dây truyền sơ sinh kim 23,Bộ (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) -
637 Dây truyền sơ sinh kim 23,Sợi (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) -
638 Đĩa mài composite màu đen,Cái (Japan) -
639 Đĩa Petri ,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) -
640 Điện cực cao su cở M,Cái (Japan) 850,000
641 Điện cực cao su cỡ M,Cặp (Japan) 1,120,000
642 Điện cực cắt dạng vòng (Mổ u xơ tiền liệt tuyến),Cái (Olympus,CH Sec) 2,780,000
643 Điện cực dán đo dẫn truyền KT 20x25mm, dây dài 1.0m,Cái (Natus,USA) 168,000
644 Điện cực đất loại dán, KT 40x50mm, dây dài 1.0m,Cái (Natus,USA) 87,500
645 Điện cực xốp bao cỡ M,Cặp (Japan) -
646 Điện cực,Cái (BioProtech,Korea) 4,830
647 Đinh Chốt,Cái (Aesculap,GERMANY) 630,000
648 Đinh cổ xương đùi,Cái (Aesculap,GERMANY) 36,750
649 Đinh Kirhner 1,6x229mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 94,500
650 Đinh Kirshner 1.6 x 229cm hai đầu nhọn,Cái (Aesculap,GERMANY) 117,600
651 Đinh Kirshner 2.0mmx310mm, đầu dẹp,Cái (Aesculap,GERMANY) 127,204
652 Đinh Kirshner đk 1,6mmx229mm, đầu tròn ,Cái (Aesculap,Mexico) 117,600
653 Đinh Kirshner đk 2,0mmx310mm, đầu dẹp ,Cái (Aesculap,Mexico) 127,204
654 Đinh Kirshner đk 3,0mmx310mm, đầu tròn ,Cái (Aesculap,Mexico) 284,592
655 Đinh Kischer 0,8x310mm, gói 10 chiếc,Cái (Aesculap,GERMANY) 52,122
656 Đinh kischner 2,0 x 31cm ,Cái (Mikromed,Poland) 130,000
657 Đinh kischner 3,0 x 31cm ,Cái (Mikromed,Poland) 140,000
658 Đinh kischner đk 1.6mm,Cái (Mikromed,Poland) 130,000
659Đinh nội tủy có chốt đk 8.4/9/10 cho xương chày dài 170-320mm
,Cái (Medtronic,Trung Quốc)4,400,000
660Đinh nội tủy có chốt đk 9.4/10/11 cho xương đùi dài 170-420mm
,Cái (Medtronic,Trung Quốc)4,400,000
661 Đinh nội tuỷ có chốt ngang 8x360mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
662 Đinh nội tuỷ kiểu B, 9X300 kc430S ,Cây (Aesculap,GERMANY) 810,618
663 Đinh NT có chốt ngang 8x280mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
664 Đinh NT có chốt ngang 8x340mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
665 Đinh NT có chốt ngang 9x280mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
666 Đinh NT có chốt ngang 9x300mm,Cái (Sign,USA) -
667 Đinh NT có chốt ngang 9x320mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
668 Đinh NT có chốt ngang 9x340mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
669 Đinh NT có chốt ngang 9x360mm,Cái (Sign,USA) 4,500,000
670 Đinh Rush 3,2x180mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 260,400
671 Đinh Rush 3,2x215mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 277,725
672 Đinh Rush,Cái (Aesculap,GERMANY) 40,000
673 Đinh xương chày 10 x 32,Cây (Aesculap,GERMANY) 1,157,590
674 Đinh xương chày 10 x 33,Cây (Aesculap,GERMANY) 803,040
675 Đinh xương chày 10 x 34,Cây (Aesculap,GERMANY) 803,040
676 Đinh xương chày 10x290mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 749,910
677 Đinh xương chày 10x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 803,040
678 Đinh xương chày 10x310mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 803,040
679 Đinh xương chày 8x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 678,930
680 Đinh xương chày 8x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 757,785
681 Đinh xương chày 8x33,Cái (Aesculap,GERMANY) 510,300
682 Đinh xương chày 9 x 32 cm,Cây (Aesculap,GERMANY) 1,093,200
683 Đinh xương chày 9 x 340mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 692,029
684 Đinh xương chày 9 x 38,Cây (Aesculap,GERMANY) 105,000
685 Đinh xương chày 9x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 732,536
686 Đinh xương chày 9x290mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 696,465
687 Đinh xương chày 9x300mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
688 Đinh xương chày 9x310mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
689 Đinh xương chày 9x330mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 763,140
690 Đinh xương chày Số 10 x280mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 815,955
691 Đinh xương đùi 10 x 340mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 642,390
692 Đinh xương đùi 10 x 360mm,Cây (Hungary) 968,978
693 Đinh xương đùi 10 x 38 (Nội tuỷ), Cây (Aesculap,GERMANY) 618,345
694 Đinh xương đùi 11 x 360mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 988,174
695 Đinh xương đùi 11 x 380mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 618,345
696 Đinh xương đùi 11x340mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 590,310
697 Đinh xương đùi 12 x 360mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 600,705
698 Đinh xương đùi 12x340mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 590,310
699 Đinh xương đùi 12x380mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 688,485
700 Đinh xương đùi 8 x 34 cm,Cây (Aesculap,GERMANY) 417,507
701 Đinh xương đùi 8 x 36 cm,Cây (Hungary) 95,000
702 Đinh xương đùi 9 x 38,Cây (Aesculap,GERMANY) 578,760
703 Dụng cụ chuẩn đoán Guide Right,Cái (USA) 467,985
704 Dụng cụ khâu cắt thẳng EC60A,Cái (Johnson &Johnson,USA) 20,499,990
705 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ hở NTLC55,Cái (Johnson &Johnson,Mexico) 6,773,970
706 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ hở NTLC75,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) -
707 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi 6F ,Cái (Medtronic,USA) 765,264
708 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các loại,Cái (Adelante sigma ,USA) -
709 Dụng cụ mở đường vào động mạch Radifocus Introducer II,Cái (Terumo,Việt Nam) 572,000
710 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo ,Cái (Johnson &Johnson,USA) 12,040,000
711 Gạc bỏng có thuốc ,Miếng (Urgo,France) 75,280
712 Gạc bỏng có thuốc,Miếng (Nam Hùng Phương,Việt Nam) -
713 Gạc dẫn lưu,Miếng (Danameco,Việt Nam) 2,850
714 Gạc ép sọ não 2cmx8cmx4 lớp,Gói (Bảo Thạch,Việt Nam) 26,790
715 Gạc ép sọ não 2cmx8cmx4 lớp,Gói (Danameco,Việt Nam) 23,900
716 Gạc gan (miche)3,5cmx4mx6 lớp,Miếng (Danameco,Việt Nam) 15,750
717 Gạc miếng 7,5x7,5cmx8 lớp,Miếng (Danameco,Việt Nam) 1,150
718 Gạc miếng 7.5cmx7.5cmx8 lớp,Miếng (Bảo Thạch,Việt Nam) 1,150
719 Gạc phẩu thuật ổ bụng có cản quang,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 19,760
720 Gạc phẫu thuật ổ bụng có cản quang,Cái (Danameco,Việt Nam) 19,760
721 Gạc vải,Mét (Bảo Thạch,Việt Nam) 10,980
722 Găng tay khám bệnh size M,Đôi (Sri trang,Thailand) 2,000
723 Găng tay PT số 7.5,Đôi (Casumina,Việt Nam) 4,620
724 Găng tay PT tiệt trùng số 7,5,Đôi (Casumina,Việt Nam) 6,300
725 Găng tay PT tiệt trùng số 7,Đôi (Casumina,Việt Nam) 6,300
726 Găng tay soát tử cung casumina số 7,Đôi (Casumina,Việt Nam) 25,200
727 Găng tay soát tử cung size M,Đôi (Casumina,Việt Nam) 20,900
728 Ghim khâu cho dụng cụ khâu cắt thẳng SR55,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) -
729 Ghim khâu cho dụng cụ khâu cắt thẳng SR75,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) 2,181,900
730 Giá đỡ Stent mạch vành có phủ thuốc Everolimus,Cái (Abbott Vascular,USA) 46,800,000
731 Giá đỡ stent mạch vành thường,Cái (Eucatech ,GERMANY) 16,500,000
732 Giấy chỉ thị màu đo độ pH,Cuộn (Merck,GERMANY) 390,000
733 Giấy đo điện tim 1 cần 50x30,Cuộn (Italy) 27,170
734 Giấy đo tim thai 152mmx90mx 150sheets ,Xấp (Tianjin Grand Paper,Trung Quốc) 165,000
735 Giấy đo tim thai,Xấp (EF Medica SRL,Italy) 187,000
736 Giấy đóng gói dẹp 100x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 798,000
737 Giấy đóng gói dẹp 150x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,155,000
738 Giấy đóng gói dẹp 200x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,575,000
739 Giấy đóng gói dẹp 75x200,Cuộn (BMS,Việt Nam) 630,000
740 Giấy đóng gói dẹp 75x200,Cuộn (GERMANY) 630,000
741 Giấy đóng gói phồng 250x100,Cuộn (BMS,Việt Nam) 1,260,000
742 Giấy ghi điện tim 50mmx100mmx300sheet,Xấp (Malaysia) 77,000
743 Giấy ghi điện tim 50mmx20mm,Cuộn (Trung Quốc) 24,200
744 Giấy in nhiệt máy điện tim 3 cần ,Cuộn (Tianjin Grand Paper,Japan) 38,500
745 Giấy in nước tiểu,Cuộn (Việt Nam,Việt Nam) 61,600
746 Giấy lau miệng ,Hộp (Nano,Việt Nam) 29,400
747 Giấy lau siêu âm,Gram (Linh Xuân,Việt Nam) 63
748 Giấy lọc,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 94,534
749 Giấy Monitor sản khoa ,Xấp (Tianjin Grand Paper,Japan) 72,600
750 Giấy sát trùng tay khoan (dụng cụ nha khoa),Hộp (Metrex,USA) 538,650
751 Giấy siêu âm UPP 110S,Cuộn (Sony,Japan) 286,000
752 Gòn cuộn,Gói (Dental Rolls,Việt Nam) 147,000
753 Hệ thống dây thở có 2 bẩy nước,Cái ( Plasti -med,Turkey) 577,500
754 Hộp + đĩa CD,Cái (Taiwan) 12,000
755 HT ống gây mê giúp thở,Bộ (Anh) 72,975
756 Introducer-Prelude-7F ,Cái (Merit,Switzerland) 458,500
757 K+ Electrode ,Cái (Alfa Wassermann,USA) -
758 Keo dán ngà,Lọ (USA) 1,137,150
759 Keo xịt cố định mẫu,Chai (Việt Nam) 37,821
760 Kẹp Clip KT 11,0x10,7mm chất liệu titan ,Cái (Aesculap,France) 244,965
761 Kẹp Clip KT 6,2x4,9mm chất liệu titan ,Cái (Aesculap,France) 220,500
762 Kẹp rốn,Cái (Greatworld,Việt Nam) -
763 Kẹp rốn,Cái (MPV,Việt Nam) 2,331
764 Kẹp xanh (Clamp short nose for outlet),Cái (Baxter Healthcare ,Ireland) 28,600
765 Khẩu trang giấy,Cái (Việt Nam) 1,638
766 Khí Argon,Chai (VN) -
767 Khóa 3 ngã 25cm,Cái (B.Braun,Switzerland) 25,800
768 Khóa 3 ngã không dây ,Cái (B.Braun,Switzerland) 3,500
769 Khung cố định ngoài cẳng chân thẳng ,Bộ (Jiangsu JinLu,Trung Quốc) 2,970,000
770 Khung cố định ngoài chữ T ,Bộ (Jiangsu JinLu,Trung Quốc) 2,970,000
771 Khung cố định ngoài lizarov,Cái (Trung Quốc) 2,350,000
772 Khung cố định ngoài vòng cung ,Bộ (Jiangsu JinLu,Trung Quốc) -
773 Khung cố định ngoài xương chậu,Bộ (Jiangsu JinLu,Trung Quốc) 2,420,000
774 Kim cấy chỉ châm cứu,Cây (Gao Guan,Trung Quốc) 18,000
775 Kim châm cứu inox số 4,Gói (Thiên Long,Việt Nam) 8,820
776 Kim châm cứu số 2 inox ,Vĩ (Tian Xie,Trung Quốc) 8,820
777 Kim châm cứu số 3 inox ,Vĩ (Tian Xie,Trung Quốc) 8,820
778 Kim châm cứu số 4 inox ,Vĩ (Tian Xie,Trung Quốc) 8,820
779 Kim chạy thận AVF 17G - HTC,Cây (Nipro,Thailand) 7,875
780 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) 340
781 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Japan) 29,700
782 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 29,600
783 Kim chọc dò tủy sống số 20 ,Cây (B.Braun,Japan) 29,750
784 Kim chọc dò tủy sống số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) -
785 Kim chọc dò tủy sống số 25 ,Cây (B.Braun,Japan) 41,300
786 Kim chọc dò tủy sống số 25,Cây (B.Braun,Malaysia) -
787 Kim chọc dò tủy sống số 27 ,Cây (B.Braun,Japan) 41,300
788 Kim chọc dò tủy sống số 29,Cây (B.Braun,Indonesia) 55,000
789 Kim chọc đùi 1 thành 18G 30cm,Cây (B.Braun,Poland) 44,940
790 Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần, chuẩn 26G, dài 37mm,Cái (Natus,USA) 210,000
791 Kim hậu cầu 26G 1 1/2,Cái (Korea) -
792 Kim hậu cầu số 26G,Cây (Hwajin,Korea) 780
793 Kim hoàn khiêu,Gói (Việt Nam) 14,700
794 Kim khâu 3 cạnh 13x 34 ,Cái (Trung Quốc) 550
795 Kim khâu 3 cạnh 7x17,Cái (Yichun,Trung Quốc) 1,260
796 Kim khâu 3 cạnh 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,205
797 kim khâu tròn 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
798 Kim kít ne 1.0x310mm,Cái (Mikromed,Poland) 120,000
799 Kim kít ne đk 2.0x310mm,Cái (Mikromed,Poland) 130,000
800 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 16G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
801 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 18G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
802 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 20G,Cây (Philippines) 14,910
803 Kim luồn MM k cánh, k cửa sổ 22G,Cây (Terumo,Philippines) 12,600
804 Kim luồn tĩnh mạch (luồn mạch máu),Cây (Terumo,Japan) 15,000
805 Kim luồn tĩnh mạch số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,950
806 Kim luồn tĩnh mạch số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,980
807 Kim luồn tĩnh mạch số 22,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,900
808 Kim luồn tĩnh mạch số 24,Cây (B.Braun,Malaysia) 23,900
809 Kim nha khoa 27G,Cây (Terumo,Japan) 1,120
810 Kim nhựa số 18,Cây (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 610
811 Kim nhựa số 25,Cây (Công ty CPDP Cửu Long,Việt Nam) 610
812 Kít gạn tách tiểu cầu,Kit (Fresenius Kabi AG,Hà lan) 3,299,100
813 KONELAB CUVETTES,Hộp (Thermo,Finland) 18,331,137
814 Lame kính,Cái (Bomex,Trung Quốc) 357
815 Lamelle ,Cái (Bomex,Trung Quốc) 945
816 Lentulo số 25 dài 21mm,Cây (Mani,Japan) -
817 Lentulo số 25 dài 25mm,Cây (Mani,Japan) -
818 LT400,Cái () 23,558
819 Lưỡi bào xương đk 4.2mm,Cái (Conmed,USA) -
820 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio,Cái (Smith & Nephew,USA) -
821 Lưỡi dao cắt vi thể Mx35 Ultra,Hộp (Thermo Scientific,Japan) 4,039,354
822 Lưỡi dao cho máy cắt gòn gạt,Cái (OCTA,Trung Quốc) 300,000
823 Lưỡi dao mổ số 11,Cái (Doctor,India) 1,365
824 Lưỡi dao mổ số 12,Cái (Doctor,India) 1,407
825 Lưỡi dao mổ số 15,Cái (Ribel Doctor,India) 1,365
826 Lưỡi dao mổ số 20,Cái (Doctor,India) 1,390
827 Lưỡi dao thay thế 3 lỗ,Cái (GERMANY) 650,510
828 Lưới đặt thoát vị bẹn Premilene mesh 5x10 ,Miếng (B.Braun,Spain) 1,010,000
829 Lưới đặt thoát vị bẹng Premilene mesh 5x10,Miếng (B.Braun,GERMANY) -
830 Ly nhựa súc miệng,Cái (Khánh Quang,Việt Nam) -
831 Manifold 3 đường ,Cái (Comed BV,Hà lan) 210,000
832 Manifold 3 đường,Cái (Terumo,Japan) -
833 Mask gây mê các số ,Cái (Plasti-med,Turkey) 210,000
834 Mask gây mê người lớn ,Cái (Plasti-med,Turkey) 210,000
835 Mask gây mê số 4,Cái (Hudson,Mexico) 210,000
836 Mask oxy người lớn có kẹp mũi và dây,Cái (Hudson,Mexico) 42,000
837 Mask oxy trẻ em có kẹp mũi và dây,Cái (Hudson,Mexico) 42,000
838 Mặt nạ khí dung người lớn,Cái (Hudson,Mexico) 52,500
839 Mặt nạ khí dung người nhi ,Cái (Hudson,Mexico) 63,000
840 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số ,Bộ (verity SR,USA) 45,000,000
841 Micro catheter (Progreat) các cỡ,Cái (Terumo,Japan) 9,612,225
842 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 15,4x15,4cm,Miếng (Normed,GERMANY) 19,850,000
843 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 7,7x14,4cm,Miếng (Normed,GERMANY) -
844 Miếng vá khuyết sọ ( Lưới titan vá sọ) 7,7x8,0cm,Miếng (Normed,GERMANY) -
845 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Tiatanium) 150x150mm,Miếng (Anton Hipp,GERMANY) -
846 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 120x120mm,Miếng (Anton Hipp,GERMANY) 13,150,000
847 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 200x200mm,Miếng (Anton Hipp,GERMANY) 19,850,000
848 Miếng vá khuyết sọ (Lưới vá sọ Titanium) 90x90mm,Miếng (Anton Hipp,GERMANY) 6,750,000
849Mũi khoan đầu mũi dạng bánh xe phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)188,100
850Mũi khoan đầu mũi dạng ngọn lửa phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Mani,Japan)-
851Mũi khoan đầu mũi dạng tròn lớn phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)-
852Mũi khoan đầu mũi dạng tròn nhỏ phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)188,100
853Mũi khoan đầu mũi dạng tròn trung phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)-
854Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp lớn phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)188,160
855Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)188,160
856Mũi khoan đầu mũi dạng trụ chóp trung phủ kim cương, màu xanh lá cây
,Cây (Komet,GERMANY)188,160
857Mũi khoan đầu mũi dạng trụ lớn phủ kim cương, màu đen
,Cây (Komet,GERMANY)-
858Mũi khoan đầu mũi dạng trụ trung phủ kim cương, màu đen
,Cây (Komet,GERMANY)188,160
859 Mũi khoan hoàn tất miếng trám,Cây (Komet,GERMANY) -
860 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 1 ,Cây (Mani,Japan) -
861 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 2 ,Cây (Mani,Japan) -
862 Mũi khoan ống răng chốt Lowspeed số 3 ,Cây (Mani,Japan) -
863 Mũi khoan vít mặt đk 1,6x50mm ,Cái (Bio,Korea) 1,686,300
864 Mũi khoan vít mặt đk 1,6x70mm ,Cái (Bio,Korea) -
865 Mũi khoan xương lowspeed ,Cây (Dentsply,USA) -
866 Mũi mở tủy số 1,Mũi (USA) -
867 Mũi mở tủy số 2,Mũi (USA) -
868 Mũi mở tủy số 3,Cây (Dentsply,USA) -
869 N,Tnhỏ 5lỗ (N-đầu dưới x quay),Cây (Aesculap,GERMANY) 553,350
870 Nắp đậy Minicap,Cái (Baxter Healthcare S.A,Ireland) 4,940
871 Nắp đậy minicap,Cái (Ireland) -
872 Nệm (xe đẩy BN) không nâng đầu,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) -
873 Nệm (xe đẩy BV) có nâng đầu,Cái (Văn Khanh,Việt Nam) -
874 Nệm chống loét cao su ,Cái (Việt Nam) 84,000
875 Nẹp áo desault trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) -
876 Nẹp áo desault trái size 4,Cái (DC Y Tế TD,Việt Nam) 157,500
877 Nẹp bản nhỏ 5 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 700,000
878 Nẹp bản nhỏ nén ép 4-10 lỗ các loại,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 950,000
879 Nẹp cẳng bàn chân ,Cái (Cty TNHH DP Phương Nghi- Việt Nam,Việt Nam) -
880 Nẹp cẳng bàn chân ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 168,000
881 Nẹp cẳng chân 4 lỗ ,Cái (Taiwan) 195,000
882 Nẹp cẳng chân 5 lỗ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,459,500
883 Nẹp cẳng chân 6 lỗ,Cây (Aesculap,GERMANY) 1,323,000
884 Nẹp cẳng chân bản hẹp 5 lỗ ,Cái () 158,000
885 Nẹp cẳng chân bản hẹp 5 lỗ ,Cái (Hungary) 651,000
886 Nẹp cẳng tay 4 lỗ,Cái (India) 871,500
887 Nẹp cẳng tay phải size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 102,500
888 Nẹp cẳng tay phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 102,500
889 Nẹp cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 102,500
890 Nẹp cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 102,500
891 Nẹp cánh cẳng tay phải size 3,Cái (Việt Nam) -
892 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) -
893 Nẹp cánh cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 174,000
894 Nẹp cánh cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) -
895 Nẹp cánh tay ( xương chày ) 9 lỗ,Cái (Aesculap,GERMANY) 458,850
896 Nẹp cánh tay (x,ống) 3 lỗ-cẳng tay,Cây (Aesculap,GERMANY) 458,850
897 Nẹp cánh tay ,Cái () 135,000
898 Nẹp cánh tay(x,ống) 5 lỗ- cẳng tay,Cây (Aesculap,GERMANY) 458,850
899 Nẹp cánh tay(x,ống) 7lỗ- cẳng tay,Cây (Aesculap,GERMANY) 458,850
900 Nẹp chống xoay,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 174,000
901 Nẹp chữ T đầu 3/3 gập góc xiên53mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 731,115
902 Nẹp chữ T,đầu 3/3,gập góc xiên 75mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 771,100
903 Nẹp cổ chân size 2,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
904 Nẹp cổ chân size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
905 Nẹp cổ cứng size 2 ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 186,000
906 Nẹp cổ cứng size 2,Cái (Việt Nam) 186,000
907 Nẹp cổ cứng size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 180,000
908 Nẹp cổ cứng size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 186,000
909 Nẹp cổ mềm size 2,Cái (Việt Nam) 72,000
910 Nẹp cổ mềm size 3,Cái (Việt Nam) 74,545
911 Nẹp đầu dưới xương quay ốp mặt lòng 3 lỗ đầu 3-5 lỗ các loại,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 840,000
912 Nẹp đầu xương chân 95 157-072),Cây (India) 698,880
913 Nẹp đùi size 7,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
914 Nẹp đùi size 7,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
915 Nẹp đùi size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
916 Nẹp đùi size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương Nghi- Việt Nam,Việt Nam) -
917 Nẹp đùi size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 220,000
918 Nẹp gỗ 0,2m ,Cái (Việt Nam,Việt Nam) 3,882
919 Nẹp gỗ 0,5m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 55,650
920 Nẹp gỗ 0,6m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 42,000
921 Nẹp gỗ 0,8m ,Cái (Việt Nam) -
922 Nẹp gỗ 0,8m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 58,800
923 Nẹp gỗ 0,9m,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 68,250
924 Nẹp gỗ 1,2m ,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 84,000
925 Nẹp gỗ 25 cm,Cái (DC Y Tế TD,Việt Nam) 5,541
926 Nẹp góc 95 độ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,507,800
927 Nẹp góc 95 độ ,Cái (Aesculap,GERMANY) 320,000
928 Nẹp gối size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 90,000
929 Nẹp gối size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 90,000
930 Nẹp hình chữ T,đầu 4/4 dài 56mm,Cây (Aesculap,GERMANY) 610,365
931 Nẹp Iselin ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 50,000
932 Nẹp kết xương 1/3 hình tròn 5 lỗ LM305S,Cái (Aesculap,GERMANY) 246,015
933 Nẹp kết xương chữ T 4 - 4 LN 326S,Cây (GERMANY) 610,365
934 Nẹp kết xương chữ T, thân 3 lỗ kt10x53m,Cái (Aesculap,GERMANY) 783,930
935 Nẹp kết xương chữ T, thân 5lỗ 10x75m,Cái (Aesculap,GERMANY) 867,825
936 Nẹp kết xương loại nhỏ 5 lỗ, 10x62mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 967,050
937 Nẹp kết xương loại nhỏ, 6lỗ 10x74mm,Cái (Aesculap,Mexico) 1,525,000
938 Nẹp kết xương Y, chân T, 7 lỗ, dài 158mm,Cái (Aesculap,Mexico) 5,145,000
939 Nẹp kết xương Y,chân p,7 lỗ dài 158m,Cái (Aesculap,Mexico) 5,145,000
940 Nẹp khóa bản nhỏ 4-12 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 3,800,000
941 Nẹp khóa bản nhỏ 7 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
942 Nẹp khóa bản nhỏ 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
943 Nẹp khóa bản rộng 10 lỗ,Cái (Poland) 3,950,000
944 Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 5,400,000
945 Nẹp khóa bản rộng 8,9 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,950,000
946 Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân trái, phải 5-13 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 6,500,000
947 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép 6-14 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 8,400,000
948 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi T,P 6,8,10,12 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) -
949 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi trái 6 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 7,900,000
950 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi trái 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) -
951 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-13 ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 8,000,000
952 Nẹp khóa đầu trên xương chày 3 lỗ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) -
953 Nẹp khóa đầu trên xương chày 3-11 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 8,200,000
954 Nẹp khóa đầu trên xương chày 5 lỗ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) -
955 Nẹp khóa đầu trên xương đùi 2-14 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 8,400,000
956 Nẹp khóa liên máu chuyển các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 7,400,000
957 Nẹp khóa mắt xích 5 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
958 Nẹp khóa mắt xích 6 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
959 Nẹp khóa mắt xích 7 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
960 Nẹp khóa mắt xích 8 lỗ,Cái (Mikromed,Poland) 3,900,000
961 Nẹp khóa mõm khủyu trái, phải, 2-12 lỗ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 6,500,000
962 Nẹp khóa ốp mắt cá chân 4-12 lỗ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 5,400,000
963 Nẹp khóa xương đòn trái/phải 6-10 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 5,300,000
964 Nẹp khớp cùng đòn phải kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,400,000
965 Nẹp kx bản hẹp 8 lỗ 12x135mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,228,500
966 Nẹp kx chữ T, thân 4 lỗ dài 80mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,461,810
967 Nẹp kx chữ T, thân 5 lỗ dài 96mm,Cái () 1,613,955
968 Nẹp kx chữ T, thân 6 lỗ, dài 112mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 1,797,180
969 Nẹp lồi cầu đùi phải7lỗ (Nẹp góc),Cây (Jinlu,Trung Quốc) 1,507,800
970 Nẹp lồi cầu ngoài phải kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,510,000
971 Nẹp lồi cầu ngoài trái kèm vít,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 2,510,000
972 Nẹp lồi cầu xương đùi 95 độ 7 lỗ Ko127S,Cái (Aesculap,GERMANY) 2,529,030
973 Nẹp lưng size 10,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
974 Nẹp lưng size 7 ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
975 Nẹp lưng size 7,Cái (Việt Nam) 147,865
976 Nẹp lưng size 8,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
977 Nẹp lưng size 9,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 155,000
978 Nẹp lưng size 9,Cái (Việt Nam) -
979 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ ,Lỗ (Bio,Korea) -
980 Nẹp mắt xích 12 lỗ, vít 3.5mm,Cái (Mikromed,Poland) -
981 Nẹp mắt xích 14,16 lỗ, vít 3,5mm,Cái (Mikromed,Poland) 1,200,000
982 Nẹp mắt xích 6-14 lỗ các loại,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 1,100,000
983 Nẹp mắt xích 6-14 lỗ ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 1,100,000
984 Nẹp mini dạng 2 chữ Y,Cái (Hwajin,Korea) 1,120,000
985 Nẹp mini thẳng 16 lỗ, dùng vít 2.0mm dài 10cm,Lỗ (Anton Hipp,GERMANY) 67,188
986 Nẹp mỏn khuỷu kèm vít,Cái (Trung Quốc) 2,450,000
987 Nẹp ngón tay dài ,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) -
988 Nẹp nhôm 50 cm,Cây (DC Y Tế TD,Việt Nam) 17,850
989 Nẹp T nhỏ ,Cái () 553,350
990 Nẹp T nhỏ,Cái (Taiwan) 135,000
991 Nẹp titan vá sọ 16 lỗ,Lỗ (Normed,GERMANY) 72,500
992 Nẹp vải desault phải size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 167,500
993 Nẹp vải desault phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 167,500
994 Nẹp vải desault trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 167,500
995 Nẹp vải desault trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 167,500
996 Nẹp xương bánh chè lớn các cỡ,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 1,722,000
997 Nẹp xương bánh chè nhỏ các cỡ,Cái (Jinlu,Trung Quốc) 1,722,000
998 Nẹp xương đòn size 8,Cái (Việt Nam) -
999 Nhiệt kế,Cái (Aurora,Trung Quốc) 17,535
1,000 Nón đo điện não đồ (trẻ em),Cái (Nihon Kohden,Japan) -
1,001 Nón giấy tiệt trùng (Nam,nữ),Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) -
1,002 Nón phẫu thuật,Cái (Việt Nam) 1,680
1,003 Nòng ngoài Trocar nhựa không dao,Cái (Ethicon,Mexico) 1,704,822
1,004 Nong ống tủy dạng gel,Cây (Dentsply,USA) -
1,005 Núm đo điện tim,Bộ (Bejing Rongrui/ Novol Healthcare,Trung Quốc) -
1,006 Nút nhôm Serum trắng,Cái (Merufar,VN) 803
1,007 Nút serum lõi mỏng cao su tổng hợp,Cái (Merufar,Việt Nam) 1,749
1,008 Ống Bóp Nhựa (Pipette) ,ống (Nam Khoa,Việt Nam) 4,284
1,009 Ống dẫn dung dịch xịt rửa của máy nha khoa,Cái (France) 230,000
1,010 Ống dẫn lưu số 22Fr,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 14,700
1,011 Ống Hematocrite,Cái (HTM,Việt Nam) 1,022
1,012 Ống hút đàm số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,013 Ống hút đàm số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,014 Ống hút đàm số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,015 Ống hút đàm số 6,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,016 Ống hút đàm số 8,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,390
1,017 Ống hút điều kinh số 5,Cái (Việt Nam) 378
1,018 Ống hút điều kinh số 4,Cái (Việt Nam,Việt Nam) 160
1,019 Ống hút điều kinh số 5,Cái (Việt Nam,Việt Nam) 378
1,020 Ống hút điều kinh số 6,Cái (Việt Nam) 525
1,021 Ống hút nha ,ống (Protect,Việt Nam) 935
1,022 Ống kẹp thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis catheter clamp),Cái (Baxter Healthcare S.A,Ireland) 38,998
1,023 Ống lấy máu không nắp,ống (HTM,Việt Nam) 504
1,024 Ống thở oxy 2 nhánh người lớn,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 7,270
1,025 Ống thở oxy 2 nhánh trẻ em,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 6,500
1,026 Ống thở oxy số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 12,800
1,027 Ống thở oxy trẻ sơ sinh,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 2,900
1,028 Ống thông chẩn đoán Yashiro các cỡ,Cái (Terumo,Japan) 1,223,082
1,029 Ống thông chữ T số 24,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 16,800
1,030 Ống thông chuẩn đoán mạch quay RQ*5TIG110M,Cái (Terumo,Japan) 829,500
1,031 Ống thông chụp mạch vành PIG 1458,Cái (Kimal,Anh) -
1,032 Ống thông chụp mạch vành,Cái (Terumo,Việt Nam) 498,750
1,033 Ống thông đầu cong(Curl cath catheter 2 cuff 62cm),Cái (Vcovidien,USA) 2,399,999
1,034 Ống thông folley số 16,Cái (Bross,Malaysia) -
1,035 Ống thông folley số 18,Cái (Bross,Malaysia) -
1,036 Ống thông folley số 24,Cái (Bross,Malaysia) 13,514
1,037 Ống thông hậu môn số 20,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 10,000
1,038 Ống thông hậu môn số 24,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 10,000
1,039 Ống thông JJ ,Cái (Urovision ,GERMANY) 703,920
1,040 Ống thông khí cho tai (diabolo),Cái (USA) 200,000
1,041 Ống thông nelaton số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,500
1,042 Ống thông NKQ 2.5mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 20,162
1,043 Ống thông NKQ 2mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 17,673
1,044 Ống thông NKQ 3.5mm (không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 19,950
1,045 Ống thông NKQ 3mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 20,245
1,046 Ống thông NKQ 6,5mm(có bóng chèn),Cái (Unomedical,Malaysia) 20,500
1,047 Ống thông NKQ 6.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,048 Ống thông NKQ 6mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 20,500
1,049 Ống thông NKQ 7,5mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 21,400
1,050 Ống thông NKQ 7mm (có bóng chèn),Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 21,400
1,051 Ống thông NKQ 8,5mm (có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 17,850
1,052 Ống thông NKQ 8.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) -
1,053 Ống thông NKQ số 4.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,054 Ống thông NKQ số 4mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 20,009
1,055 Ống thông NKQ số 5.5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 20,060
1,056 Ống thông NKQ số 5mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 19,950
1,057 Ống thông NKQ số 8mm,Cái (Suzhou Yudu,Trung Quốc) 21,681
1,058 Ống thông nội khí quản cong số 6 ,Cái (Unomedical,Malaysia) 68,800
1,059 Ống thông tiểu folley 30 ,Cái (Bross,Malaysia) 12,600
1,060 Ống thông tiểu folley số 16,Cái (Uro Technologyl,Malaysia) 16,980
1,061 Ống thông tiểu folley số 18,Cái (Uro Technologyl,Malaysia) 16,600
1,062 Ống thông tiểu Nelaton số 10,Cái (Greetmed,Trung Quốc) 4,500
1,063 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch Launcher,Cái (Medtronic,USA) 2,317,250
1,064 Oxy lỏng,Kg (Việt Nam) 5,720
1,065 Oxy Y tế chai nhỏ,Chai (Việt Nam) -
1,066 Oxy y tế lớn,Chai (Việt Nam) 88,000
1,067 Oxyt kẽm,Lọ (USA) 72,030
1,068 Phễu thủy tinh Lớn phi 8,Cái (Gold,Trung Quốc) 149,709
1,069 Phễu thủy tinh phi 6,Cái (Gold,Trung Quốc) 109,158
1,070 Phim nha (tự rửa),Hộp (Japan) 420,000
1,071 Phin lọc 3M,Cặp (3M,Korea) 440,000
1,072 Pin AAA Maxell LR03(GD)2B AlBatine 1.5V,Viên (Hitachi Maxell,Indonesia) 15,000
1,073 Quả Lọc Hấp Thụ Than Hoạt Tính Adsorba 300c,Bộ (Gambro,France) 17,099,250
1,074 Quả lọc prismaflex M100,Bộ (Gambro,France) 10,320,800
1,075 Quả lọc Prismaflex M60,Bộ (Gambro,France) 8,020,078
1,076 Quả lọc thận Highflux 13,Cái (Nipro,Japan) -
1,077 Quả lọc thận Highflux 13,Quả (Nipro,Japan) 445,200
1,078 Quả lọc thận Sureflux 130E,Quả (Nipro,Japan) 346,500
1,079 Quả lọc thay huyết tương Prismaflex TPE2000,Bộ (Gambro,France) 16,839,200
1,080 Quần áo phẩu thuật,Bộ (Việt Nam) 17,850
1,081 Que gỗ,Que (Nam Khoa,Việt Nam) 737
1,082 Que thử đường huyết (Hộp/50que),Que (Easygluco,Korea) 12,317
1,083 Que thử đường huyết,Que (ChungDo ,Korea) -
1,084 Reamer dài 21mm số 10,Cây (Mani,Japan) -
1,085 Reamer dài 21mm số 15,Cây (Mani,Japan) -
1,086 Reamer dài 21mm số 20,Cây (Mani,Japan) -
1,087 Reamer dài 21mm số 25,Cây (Mani,Japan) -
1,088 Reamer dài 21mm số 30,Cây (Mani,Japan) -
1,089 Reamer dài 21mm số 35,Cây (Mani,Japan) -
1,090 Reamer dài 21mm số 8,Cây (Mani,Japan) -
1,091 Reamer dài 25mm số 08,Cây (Mani,Japan) -
1,092 Reamer dài 25mm số 10,Cây (Mani,Japan) -
1,093 Reamer dài 25mm số 15,Cây (Mani,Japan) -
1,094 Reamer dài 25mm số 20,Cây (Mani,Japan) -
1,095 Reamer dài 25mm số 25,Cây (Mani,Japan) -
1,096 Reamer dài 25mm số 30,Cây (Mani,Japan) -
1,097 Reamer dài 25mm số 35,Cây (Mani,Japan) -
1,098 Sample Cup ,Cái (Roche,GERMANY) 858
1,099 Sáp trám xương Bone wax 2.5g,Miếng (B.Braun,GERMANY) 91,350
1,100 Sode folley 20Fr- 3way,Sợi (WRP Asia Pacific,Thailand) 21,000
1,101 Sonde folley 20Fr - 3 way,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 15,750
1,102 Sperm Grad ,Kit (Fertipro,Bỉ) 10,750,000
1,103 Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus ,Cái (Eucatech ,GERMANY) -
1,104 Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ Probio ,Cái (Biotronik AG,Switzerland) 17,897,000
1,105 Stent phủ thuốc Combo ,Cái (OrbusNeich,Hà lan) 45,500,000
1,106 Stent phủ thuốc Combo,Cái (OrbusNeich,Netherland) 45,500,000
1,107 Tăm bông,Bịch (Hiếu Thuận,VN) 7,560
1,108 Tấm lắc đôi sử dụng 1 lần RS25,Cái (Áo) 47,250
1,109 Tấm lót sản 80 x 80,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 11,025
1,110 Tạp dề Plastic không tiệt trùng,Cái (Viên Phát,Việt Nam) 12,500
1,111 Test hóa học lò hấp Plasma,Miếng (Terragene ,Ác hen ti na) -
1,112 Test thử áp suất lò hấp autoclave,Miếng (Ác hen ti na) -
1,113 Test thử nhiệt độ lò hấp autoclave,Miếng (Ác hen ti na) -
1,114 Test thử sinh học lò hấp autoclave,Lọ (Ác hen ti na) 68,354
1,115 Thạch cao cứng,Gói (Japan) 407,000
1,116 Thông Foley 2 nhánh các số ,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 15,750
1,117 Thông Foley 3 nhánh các số ,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 48,300
1,118 Thủy tinh thể nhân tạo loại mềm,Cái (Carl Zeiss Meditec,GERMANY) 3,450,000
1,119 Trâm gai màu trắng,Cây (Kim Gai Tài,Việt Nam) -
1,120 Trâm gai màu xanh,Cây (Kim Gai Tài,Việt Nam) -
1,121 Trocar nhựa không dao B11LT,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) 3,969,987
1,122 Trocar nhựa không dao B5LT,Cái (Johnson & Johnson,Mexico) 3,969,987
1,123 Túi áp lực 500ml,Cái (Riestes,GERMANY) 3,659,700
1,124 Túi cho ăn,Cái (Thomson,Taiwan) 50,400
1,125 Túi đựng bệnh phẩm nội soi,Cái (Đức An,Việt Nam) 6,300
1,126 Túi đựng oxy có khoá,Cái (Shanghai,Trung Quốc) 252,000
1,127 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ,Cuộn (Johnson & Johnson,USA) 3,406,975
1,128 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ,Cuộn (Johnson & Johnson,USA) 6,464,700
1,129 Túi hậu môn nhân tạo,Cái (Neoplast,Thailand) 18,920
1,130 Túi lấy máu loại túi 3 - 350ml ,Túi (Terumo,Japan) 138,500
1,131 Túi lấy máu loại túi đôi 250ml,Túi (Terumo,Japan) 93,000
1,132 Túi lấy máu tiệt trùng 250ml ,Túi (Terumo,Việt Nam) 55,780
1,133 Túi nước tiểu có dây,Cái (Greetmed,Trung Quốc) -
1,134 Túi nước tiểu có dây,Cái (Huaian Top,Trung Quốc) 11,655
1,135 Van lá cho Trocar 5.5 mm A4559,Cái (Olympus,GERMANY) 134,000
1,136 Vành mi,Cái (Khosla,India) 630,000
1,137 Vis xốp 6.5 ren 32mm/70mm,Cái (Aesculap,Poland) 190,000
1,138 Vis xốp 6.5 x 40,Cái (Indonesia) 76,440
1,139 Vis xương cứng (AO) 6,5x50mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 573,930
1,140 Vít AO ( xương cứng) 4,5 x 40mm, ren thân,Cái (Aesculap,GERMANY) 294,000
1,141 Vít chằng chéo tự tiêu các cỡ,Cái (Conmed,USA) -
1,142 Vít chốt cổ xương đùi 6.8 ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 1,300,000
1,143 Vít chốt ngang 4.5/5.0 ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 490,000
1,144 Vít chốt ngang đk 4.5x60mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,145 Vít chốt ngang đk 4.5x65mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,146 Vít chốt ngang đk 4.5x70mm,Cái (Sign,USA) 600,000
1,147 Vít đa trục các cỡ,Cái (Medtronic,USA) -
1,148 Vít hàm 2,3x11mm,Cái (Bio,Korea) -
1,149 Vít hàm 2,3x13mm ,Cái (Bio,Korea) -
1,150 Vít hàm 2,3x15mm ,Cái (Bio,Korea) -
1,151 Vít khóa 2.7x16mm,Cái (Mikromed,Poland) 290,000
1,152 vít khóa 3.5x28mm,Cái (Mikromed,Poland) -
1,153 vít khóa 3.5x30mm,Cái (Mikromed,Poland) -
1,154 vít khóa 3.5x32mm,Cái (Mikromed,Poland) 450,000
1,155 vít khóa 3.5x34mm,Cái (Mikromed,Poland) 463,333
1,156 vít khóa 3.5x36mm,Cái (Mikromed,Poland) 430,000
1,157 Vít khóa 3.5x38mm,Cái (Mikromed,Poland) 443,962
1,158 Vít khoá 3.5x40mm,Cái (Mikromed,Poland) 450,000
1,159 Vít khóa 5.0x30mm,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 550,000
1,160 Vít khóa 6.0x60mm,Cái (Mikromed,Poland) -
1,161 Vít khóa 6.0x66mm,Cái (Mikromed,Poland) -
1,162 Vít khóa 6.0x70mm,Cái (Mikromed,Poland) -
1,163 Vít khóa 6.0x80mm,Cái (Mikromed,Poland) 550,000
1,164 Vít khóa đk 3.5mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 490,000
1,165 Vít khóa đk 5.0mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 600,000
1,166 Vít khoá trong,Cái (USA) -
1,167 Vít liên máu chuyển DHS/DCS khóa ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 1,100,000
1,168 Vít mặt đk 2,0x10mm,Cái (Bio,Korea) -
1,169 Vít mặt đk 2,0x12mm,Cái (Bio,Korea) -
1,170 Vít mặt đk 2,0x6mm ,Cái (Bio,Korea) -
1,171 Vít mặt đk 2,0x8mm,Cái (Bio,Korea) -
1,172 Vít mini 2.0x6mm,Cái (Anton Hipp,GERMANY) 224,901
1,173 Vít titan vá sọ 2.0 x 6.0mm,Cái (Normed,GERMANY) -
1,174 Vít treo gân các cỡ XO Button,Cái (Conmed,USA) -
1,175 Vit xốp 6,5 x 32mm dài 80mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 483,000
1,176 Vit xốp 6.5 ren 32mm/75mm ,Cái (Mikromed,Poland) 190,000
1,177 Vít xốp 6.5x35-100, ren 16 va 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 190,000
1,178 Vít xốp đk 4.0mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 170,000
1,179 Vít xốp đk 6.5mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 190,000
1,180 Vít xốp đk 6.5x60mm, ren 16mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,181 Vít xốp đk 6.5x80mm, ren 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,182 Vít xốp đk 6.5x85mm, ren 16mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,183 Vít xốp đk 6.5x85mm, ren 32mm,Cái (Mikromed,Poland) 200,000
1,184 Vít xương cứng (AO) 6,5 x 60mm ren 32mm,Cái (Aesculap,GERMANY) 573,930
1,185 Vít xương cứng đk 3.5mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 120,000
1,186 Vít xương cứng đk 4.5mm các loại ,Cái (Medtronic,Trung Quốc) 150,000
1,187 Vít xương đùi 6,5 x 60mm,Cái (Hungary) 63,000
1,188 Vit xương xốp 6,5x50mm LA 438S,Cái (Aesculap,GERMANY) 206,010
1,189 Vòng cao su thắt trĩ,Hộp (Việt Nam,Việt Nam) -
1,190 Vòng tay người lớn,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 2,400
1,191 Vòng tay trẻ em,Cái (Bảo Thạch,Việt Nam) 2,400
1,192 XGiấy thấm,Hộp (Nam Khoa,Việt Nam) 94,534
1,193 XLọ đựng bệnh phẩm ,Lọ (HTM,Việt Nam) 2,772
1,194 XMicro Sampler,Hộp (Roche,GERMANY) 9,042,390
1,195 XNa+ Electrode,Cái (Alfa Wassermann,USA) -
1,196 XỐng Eppendorf 1.5ml,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 2,394
1,197 XỐng nghiệm Citrate,Cái (HTM,Việt Nam) 1,575
1,198 XỐng nghiệm có hạt bi,Cái (HTM,Việt Nam) 1,575
1,199 XỐng nghiệm Edta,ống (HTM,Việt Nam) 1,575
1,200 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Ethicon SARL,Switzerland) -
1,201 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Johnson & Johnson,Switzerland) 715,370
1,202 Xốp cầm máu 7x5x1cm (Spongostan),Miếng (Ferrosan,Denmark) 210,000
1,203 Xốp cầm máu collagen(Lyostypt) 5x8cm,Miếng (B.Braun,GERMANY) 140,240
1,204 XPrinter paper (1 gói/6 cuộn),Gói (Radiometer,USA) 1,903,160
1,205 XTăm bông vô khuẩn,Cái (Nam Khoa,Việt Nam) 5,355
1,206 Gel bôi trơn K-Y 82g,Tube (Johnson & Johnson,France) 90,860
1,207 Than hoạt,Gam (Công ty CP HD VN,Việt Nam) 100
1,208 băng keo thun co giãn Urgocrepe 6cmx4,5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 79,500
1,209 băng keo thun co giãn Urgocrepe 8cmx4,5m,Cuộn (Urgo,Thailand) 129,500
1,210 Băng thun 2 móc 8,4cmx540cm,Cuộn (Quang Mậu,Việt Nam) 15,500
1,211 Băng vải treo tay ,Cái () 30,000
1,212 Bộ gây tê ngoài màng cứng,Bộ (B.Braun,GERMANY) 329,385
1,213 Bơm tiêm điện,Cái (Hwajin,Korea) 8,400
1,214 Canul mở khí quản các số,Cái (Life Care,Malaysia) 172,900
1,215 Catheter lọc máu 3 đầu,Cái (B.Braun,GERMANY) 1,496,250
1,216 Catheter tĩnh mạch rốn số 5,Cái (Vygon,France) 132,300
1,217 Catheter tĩnh mạch trung tâm 257,Cái (B.Braun,GERMANY) 214,620
1,218 Chỉ Black silk 2/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 26,300
1,219 Chỉ Cromic 4/0 kim tròn 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) 30,500
1,220 Chỉ đóng thành bụng Monomax,Tép (B.Braun,GERMANY) -
1,221 Chỉ polypropylen 6/0 kim tròn 10mm,Tép (CPT,Việt Nam) 68,800
1,222 Chỉ prenilline 8/0 2 kim tròn 6mm,Tép (Việt Nam) -
1,223 Chỉ silk 3/0 kim tam giác 26mm,Tép (CPT,Việt Nam) -
1,224 Chỉ silk 6/0 kim tam giác 13mm,Tép (CPT,Việt Nam) 34,037
1,225 Chỉ tơ phẫu thuật 2/0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,226 Chỉ tơ phẫu thuật số 0,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,227 Chỉ tơ phẫu thuật số 1,Lọ (Bình Minh,Việt Nam) 47,000
1,228 Chỉ vicryl 1 (khâu gan),Tép (Bỉ) 52,500
1,229 Dây cánh bướm có kim số 21-23,Cây (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) 1,930
1,230 Dây cánh bướm có kim,Sợi (Cửu Long,Việt Nam) 1,980
1,231 Dây cho ăn sơ sinh số 6,Bộ (Việt Nam) 3,700
1,232 Dây cho ăn trẻ em,Bộ (Việt Nam) 3,826
1,233 Dây dẫn lưu m.p số 24,Cái (Suru,India) 31,500
1,234 Dây nối bình phổi, Sợi (Việt Nam) -
1,235 Dây nối bình phổi,Cái (Đức An,Việt Nam) -
1,236 Dây perfusor syringe150cm (Nối BTĐ 50c),Cái (B.Braun,Switzerland) 29,400
1,237 Dây truyền sơ sinh kim 23,Bộ (Cửu long- Vikimco,Việt Nam) 6,800
1,238 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) 345
1,239 Kim chọc dò tủy sống số 18,Cây (B.Braun,Malaysia) 27,045
1,240 Kim chọc dò tủy sống số 20,Cây (B.Braun,Malaysia) 27,000
1,241 Kim khâu 3 cạnh 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
1,242 kim khâu tròn 9x24,Cây (Yichun,Trung Quốc) 1,100
1,243 Kim luồn tĩnh mạch số 22 ,Cây (GERMANY) 21,800
1,244 Kim luồn tĩnh mạch số 22,Cây (GERMANY) 21,800
1,245 Kim luồn tĩnh mạch số 24,Cây (B.Braun,GERMANY) 20,800
1,246 Lưỡi dao mổ số 11,Cái (Doctor,India) 1,302
1,247 Mask gây mê số 0,Cái (Hudson,Mexico) 252,000
1,248 Mask gây mê số 1,Cái (Hudson,Mexico) 252,000
1,249 Mặt nạ khí dung người nhi ,Cái (Hudson,Mexico) 67,200
1,250 Nẹp cẳng tay phải size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 92,000
1,251 Nẹp cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 98,000
1,252 Nẹp cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 92,000
1,253 Nẹp cánh cẳng tay phải size 3,Cái (Việt Nam) 165,000
1,254 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) 165,000
1,255 Nẹp cánh cẳng tay phải size 4,Cái (Việt Nam) 145,000
1,256 Nẹp cánh cẳng tay trái size 3,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 165,000
1,257 Nẹp cánh cẳng tay trái size 4,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 148,333
1,258 Nẹp cổ chân size 2,Cái (Cty TNHH DP Phương nghi,Việt Nam) 85,000
1,259 Nẹp xương đòn size 9,Cái (DC Y Tế TD,Việt Nam) 80,000
1,260 Ống hút đàm số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 3,940
1,261 Ống hút đàm số 6,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 3,940
1,262 Ống hút đàm số 8,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,860
1,263 Ống hút điều kinh số 5,Cái (Việt Nam) 378
1,264 Ống thở oxy 2 nhánh người lớn,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) -
1,265 Ống thở oxy số 12,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 12,800
1,266 Ống thông folley số 18,Cái (Bross,Malaysia) 15,950
1,267 Ống thông folley số 24,Cái (Bross,Malaysia) 13,150
1,268 Ống thông hậu môn số 20,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) -
1,269 Ống thông nelaton số 10,Cái (Minh Tâm,Việt Nam) 4,500
1,270 Ống thông NKQ 2.5mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 19,800
1,271 Ống thông NKQ 2mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 19,800
1,272 Ống thông NKQ 3.5mm (không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 17,800
1,273 Ống thông NKQ 3mm(không có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 19,800
1,274 Ống thông NKQ 6,5mm(có bóng chèn),Cái (Unomedical,Malaysia) 19,800
1,275 Ống thông NKQ 6mm (có bóng chèn),Cái (Unomedical,Malaysia) 19,800
1,276 Ống thông NKQ 8,5mm (có bóng chèn),Cái (Bross,Malaysia) 21,850
1,277 Ống thông Pezzer số 22,Cái (Trung Quốc) 14,700
1,278 Quả lọc Prismaflex M60,Bộ (Gambro,France) 7,680,435
1,279 Sonde folley 24Fr-3way,Sợi (WRP Asia Pacific,Malaysia) 48,300
1,280 Túi đựng bệnh phẩm nội soi,Cái (Đức An,Việt Nam) 6,300
1,281 Túi hậu môn nhân tạo,Cái (Neoplast,Thailand) 18,900
1,282 Xốp cầm máu 10cmx20cm,Miếng (Ethicon SARL,Switzerland) -
1,283 Kính phòng hộ,Cái (Việt Nam) -
1,284 Khẩu trang màng lọc,Bộ (USA) -
1,285 Kim chích máu,Cây (Worldlet,Malaysia) -
1,286 Trang phục chống dịch,Bộ (Việt Nam) -