từ 25/03/2018 đến 27/10/2018  · mỤc lỤc liÊn hỆ 3 trang thÔng tin hÀnh lÝ 4 tiÊu...

73
Từ 25/03/2018 đến 27/10/2018 www.vietnamairlines.com

Upload: others

Post on 02-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Từ 25/03/2018 đến 27/10/2018www.vietnamairlines.com

MỤC LỤCLIÊN HỆ 3

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 4

TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA 4

QUỐC TẾ

VIỆT NAM

HÀ NỘI – TP. HỒ CHI MINH 8

HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 10

TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 11

TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 12

TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 15

TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 20

NỘI ĐỊA KHÁC 21

CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ẤN ĐỘ 22

CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT 23

CAMPUCHIA 24

HÀN QUỐC 26

INDONESIA 30

LÀO 31

MALAYSIA 32

CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)

CANADA 69

MỸ 70

CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)

KENYA 71

CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ÚC 72

CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ANH 52

ÁO 54

CH SÉC 55

ĐAN MẠCH 56

ĐỨC 57

HÀ LAN 59

NA UY 60

NGA 61

PHẦN LAN 62

PHÁP 63

TÂY BAN NHA 66

THỤY SĨ 67

Ý 68

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ 5

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 6

MYANMAR 33

NHẬT BẢN 34

PHILIPPINES 42

SINGAPORE 43

THÁI LAN 44

TRUNG QUỐC 46

HỒNG CÔNG 49

ĐÀI LOAN 50

1900 1100www.vietnamairlines.com

LỊCH BAY | 3LỊCH BAY | 3

https://www.facebook.com/VietnamAirlines

Liên hệ với chúng tôi trên Facebook:

LIÊN HỆ

Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại

Tổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các đối tác khác

Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website

www.vietnamairlines.com

1900 1100www.vietnamairlines.com

LỊCH BAY | 4

1900 1100www.vietnamairlines.com

Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ

Kích thước: (dài, rộng, cao)

(A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg

Tổng kích thước (dài, rộng, cao)

không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm

hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg

Hành lý ký gửi

Hành lý xách tay

HẠNG GHẾ

Hạng thương gia /Phổ thông đặc biệt

30 kg hành lý ký gửi + 02 kiện hành lý xách tay

AB

C

HẠNG GHẾ 20 kg hành lý ký gửi + 01 kiện hành lý xách tayHạng phổ thông

TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA

LỊCH BAY | 5

1900 1100www.vietnamairlines.com

HÀNH TRÌNH HẠNG VÉTỔNG SỐ KIỆN/

TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA

TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA

1 KIỆN

TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN

Từ/Đến Châu Mỹ

Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)

Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg

158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt

quá 273cm (107in)

Hành trình:Giữa Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa Lào và My-an-maGiữa My-an-ma và CampuchiaTừ Hồng Công, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)

Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa Nhật Bản và Việt NamTừ Nhật Bản đi các điểm châu Á khác

Hạng Thương gia 60kg

Hạng Phổ Thông 40kg

Từ/Đến Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác

Hạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg

Hạng Phổ thông 30kg

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ

Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.

Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.

Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com

(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)

LỊCH BAY | 6

1900 1100www.vietnamairlines.com

Máy bay Số lượng ghế Loại hình ghế

B787 Boeing 787274 28 35 211311 28 283

A350 Airbus 350305 29 45 231305 29 36 240

A330 Airbus 330280 24 256266 24 242

A321 Airbus 321178 16 162184 16 168203 8 195

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

AIRBUS A321 - 184 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

G

E

D

CB

AA

G

D

B

B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44

G

E

D

C

B

A

C

A

G

D

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEING 777 - 309 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

KH

E

G

D

A

C

B

B

B

B

B

B

B

B

B

01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37

GFED

CA

KH

GFED

GFD

CA

KH

C

D

A

H

K

G

AIRBUS A350 - 305 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

K

G

D

A

BB B

B

B

B

B

B

B

B

BOEING 787 - 274 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940

F

G

ED

CA

K

F

G

ED

BC

A

KH

BB

B

B

B

K

G

D

A

B

F

G

ED

BC

A

KH

B

B

B

B

GHẾ

GHẾ

LỊCH BAY | 7

1900 1100www.vietnamairlines.com

AIRBUS A321 - 184 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

G

E

D

CB

AA

G

D

B

B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44

G

E

D

C

B

A

C

A

G

D

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEING 777 - 309 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

KH

E

G

D

A

C

B

B

B

B

B

B

B

B

B

01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37

GFED

CA

KH

GFED

GFD

CA

KH

C

D

A

H

K

G

AIRBUS A350 - 305 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

K

G

D

A

BB B

B

B

B

B

B

B

B

BOEING 787 - 274 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940

F

G

ED

CA

K

F

G

ED

BC

A

KH

BB

B

B

B

K

G

D

A

B

F

G

ED

BC

A

KH

B

B

B

B

Ghế hạng thương gia

Ghế hạng phổ thông đặc biệt

Ghế hạng phổ thông

Cửa ra vào

Ghế có nôi trẻ emB

Bếp

Phòng vệ sinh

GHẾ

GHẾ

GHẾ

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

LỊCH BAY | 8

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VIỆT NAMHÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh

VN 209 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM SGN 8:10 AM A321 CY 02:10

VN 4001* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:15 AM SGN 8:25 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 211 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 AM SGN 8:40 AM A321 CY 02:10

VN 217 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:00 AM SGN 9:10 AM A321 CY 02:10

VN 219 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:30 AM SGN 9:40 AM A321 CY 02:10

VN 223 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:00 AM SGN 10:10 AM B787 CY 02:10

VN 4235* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:40 AM SGN 10:50 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 225 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 AM SGN 11:10 AM A321 CY 02:10

VN 227 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:00 AM SGN 12:10 PM A321 CY 02:10

VN 229 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A321 CY 02:10

VN 4237* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 231 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:00 AM SGN 1:15 PM A321 CY 02:15

VN 233 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:00 PM SGN 2:15 PM A321 CY 02:15

VN 4009* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:05 PM SGN 2:15 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 237 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 1:00 PM SGN 3:15 PM A350 CY 02:15

VN 239 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM SGN 4:10 PM A350 CY 02:10

VN 243 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:30 PM SGN 4:40 PM A350 CY 02:10

VN 247 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:00 PM SGN 5:15 PM B787 CY 02:15

VN 4015* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:15 PM SGN 5:25 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 249 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:30 PM SGN 5:45 PM B787 CY 02:15

VN 253 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:00 PM SGN 6:15 PM A330 CY 02:15

VN 257 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:30 PM SGN 6:45 PM B787 CY 02:15

VN 259 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:00 PM SGN 7:15 PM B787 CY 02:15

VN 4011* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:30 PM SGN 7:40 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 263 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 PM SGN 8:15 PM A330 CY 02:15

VN 267 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 PM SGN 8:45 PM A350 CY 02:15

VN 4231* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:45 PM SGN 8:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 269 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:00 PM SGN 9:15 PM B787 CY 02:15

VN 277 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:30 PM SGN 9:45 PM B787 CY 02:15

VN 4019* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:45 PM SGN 9:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAYSố hiệu

chuyến bayGiai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 9

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 279 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:00 PM SGN 10:15 PM A350 CY 02:15

VN 4029* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 PM SGN 10:35 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 285 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 PM SGN 11:10 PM A321 CY 02:10

VN 287 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:30 PM SGN 11:40 PM A321 CY 02:10

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà NộiVN 208 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 AM HAN 7:50 AM A321 CY 02:05

VN 4230* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM HAN 8:05 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 212 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM HAN 8:35 AM A321 CY 02:05

VN 4232* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:45 AM HAN 8:50 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 216 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM HAN 9:05 AM A321 CY 02:05

VN 218 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 AM HAN 9:35 AM A321 CY 02:05

VN 220 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM HAN 10:05 AM A321 CY 02:05

VN 224 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:30 AM HAN 10:35 AM A321 CY 02:05

VN 226 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM HAN 11:10 AM A350 CY 02:10

VN 4002* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:25 AM HAN 11:30 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 228 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 AM HAN 11:40 AM A321 CY 02:10

VN 230 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:00 AM HAN 12:10 PM A350 CY 02:10

VN 232 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:00 AM HAN 1:05 PM A321 CY 02:05

VN 236 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM B787 CY 02:05

VN 4006* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 PM HAN 2:35 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 238 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM HAN 3:05 PM B787 CY 02:05

VN 4020* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:15 PM HAN 3:20 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 242 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:00 PM HAN 4:05 PM A321 CY 02:05

VN 246 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:30 PM HAN 4:35 PM A330 CY 02:05

VN 4010* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:50 PM HAN 4:55 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 248 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:10 PM A350 CY 02:10

VN 252 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:30 PM HAN 5:40 PM B787 CY 02:10

VN 256 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM HAN 6:10 PM B787 CY 02:10

VN 258 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:30 PM HAN 6:40 PM A350 CY 02:10

VN 262 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:00 PM HAN 7:10 PM B787 CY 02:10

VN 4016* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 PM HAN 7:50 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 266 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM HAN 8:10 PM A350 CY 02:10

VN 272 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 PM HAN 9:10 PM B787 CY 02:10

VN 274 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 PM HAN 9:40 PM A330 CY 02:10

VN 276 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 PM HAN 10:10 PM B787 CY 02:10

VN 4022* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:15 PM HAN 10:20 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 10

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 284 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 PM HAN 11:05 PM A321 CY 02:05

VN 286 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 PM HAN 11:35 PM A321 CY 02:05

VN 4024* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:45 PM HAN 11:50 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ Hà Nội đến Đà Nẵng

VN 161 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20

VN 4321* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 AM DAD 7:50 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 159 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 HAN 7:00 AM DAD 8:20 AM A321 CY 01:20

VN 163 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20

VN 165 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM DAD 11:55 AM A321 CY 01:25

VN 171 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:00 PM DAD 1:25 PM A321 CY 01:25

VN 173 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 PM DAD 1:55 PM A321 CY 01:25

VN 183 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 HAN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20

VN 175 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM DAD 3:20 PM A321 CY 01:20

VN 177 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20

VN 4063* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:00 PM DAD 5:20 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 181 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20

VN 193 01-Apr-18 26-Oct-18 __3_5_7 HAN 6:15 PM DAD 7:35 PM A321 CY 01:20

VN 185 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 PM DAD 7:50 PM A321 CY 01:20

VN 197 01-Apr-18 26-Oct-18 1234567 HAN 7:00 PM DAD 8:20 PM A321 CY 01:20

VN 187 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 PM DAD 10:20 PM A321 CY 01:20

Từ Đà Nẵng đến Hà NộiVN 160 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:30 AM HAN 7:50 AM A321 CY 01:20

VN 166 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:15 AM HAN 9:35 AM A321 CY 01:20

VN 4320* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:30 AM HAN 9:50 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 158 25-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 DAD 9:15 AM HAN 10:35 AM A321 CY 01:20

VN 168 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 10:30 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:20

VN 170 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:45 AM HAN 1:05 PM A321 CY 01:20

VN 172 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 1:00 PM HAN 2:20 PM A321 CY 01:20

VN 174 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:15 PM HAN 3:35 PM A321 CY 01:20

VN 176 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:45 PM HAN 4:05 PM A321 CY 01:20

VN 182 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 DAD 3:45 PM HAN 5:05 PM A321 CY 01:20

VN 184 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:15 PM HAN 6:35 PM A321 CY 01:20

VN 4062* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:55 PM HAN 7:15 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 186 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:45 PM HAN 8:05 PM A321 CY 01:20

VN 194 01-Apr-18 26-Oct-18 __3_5_7 DAD 8:30 PM HAN 9:55 PM A321 CY 01:25

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 11

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 190 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:45 PM HAN 10:10 PM A321 CY 01:25

VN 196 01-Apr-18 26-Oct-18 1234567 DAD 9:15 PM HAN 10:35 PM A321 CY 01:20

TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng

VN 4064* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 110 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM DAD 7:50 AM A321 CY 01:20

VN 112 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20

VN 116 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20

VN 120 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:00 AM DAD 11:20 AM A321 CY 01:20

VN 4072* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 11:00 AM DAD 12:20 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 122 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM DAD 12:50 PM A321 CY 01:20

VN 124 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20

VN 126 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20

VN 4138* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:00 PM DAD 3:20 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 128 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:30 PM DAD 3:50 PM A321 CY 01:20

VN 130 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20

VN 132 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20

VN 136 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM DAD 7:20 PM A321 CY 01:20

VN 4038* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM DAD 7:50 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 140 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 PM DAD 9:20 PM A321 CY 01:20

Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí MinhVN 105 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:30 AM SGN 8:00 AM A321 CY 01:30

VN 4179* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 7:55 AM SGN 9:20 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 113 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:45 AM SGN 10:15 AM A321 CY 01:30

VN 117 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 10:15 AM SGN 11:45 AM A321 CY 01:30

VN 121 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:45 AM SGN 1:15 PM A321 CY 01:30

VN 123 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:15 PM SGN 1:45 PM A321 CY 01:30

VN 4185* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ DAD 1:00 PM SGN 2:25 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 125 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:00 PM SGN 3:30 PM A321 CY 01:30

VN 127 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:45 PM SGN 4:15 PM A321 CY 01:30

VN 129 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 3:45 PM SGN 5:15 PM A321 CY 01:30

VN 4327* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:00 PM SGN 5:25 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 131 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:45 PM SGN 6:15 PM A321 CY 01:30

VN 133 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:15 PM SGN 6:45 PM A321 CY 01:30

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 12

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 135 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 7:00 PM SGN 8:30 PM A321 CY 01:30

VN 4033* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:15 PM SGN 9:40 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 141 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:30 PM SGN 10:00 PM A321 CY 01:30

TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI

Hà Nội D Buôn Ma ThuộtTừ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột

VN 4127* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ HAN 6:00 AM BMV 7:40 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1601 25-Mar-18 31-Aug-18 1_3_5_7 HAN 7:05 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:45

VN 1601 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:05 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:45

Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội

VN 4126* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ BMV 8:15 AM HAN 9:55 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1600 25-Mar-18 31-Aug-18 1_3_5_7 BMV 9:35 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:40

VN 1600 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 BMV 9:35 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:40

Hà Nội D Cần ThơTừ Hà Nội đến Cần Thơ

VN 1201 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:50 AM VCA 9:00 AM A321 CY 02:10

VN 1205 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:05 PM VCA 7:15 PM A321 CY 02:10

Từ Cần Thơ đến Hà Nội

VN 1200 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 9:45 AM HAN 11:55 AM A321 CY 02:10

VN 1204 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 8:00 PM HAN 10:10 PM A321 CY 02:10

Hà Nội D Chu LaiTừ Hà Nội đến Chu Lai

VN 1641 25-Mar-18 31-May-18 1_3_5_7 HAN 7:05 AM VCL 8:35 AM A321 CY 01:30

VN 1641 01-Jun-18 26-Oct-18 1234567 HAN 7:05 AM VCL 8:35 AM A321 CY 01:30

Từ Chu Lai đến Hà Nội

VN 1640 25-Mar-18 31-May-18 1_3_5_7 VCL 9:20 AM HAN 10:45 AM A321 CY 01:25

VN 1640 01-Jun-18 26-Oct-18 1234567 VCL 9:20 AM HAN 10:45 AM A321 CY 01:25

Hà Nội D Đà LạtTừ Hà Nội đến Đà Lạt

VN 4181* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:20 AM DLI 12:10 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1577 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:20 AM DLI 1:15 PM A321 CY 01:55

Từ Đà Lạt đến Hà Nội

VN 4180* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 12:45 PM HAN 2:35 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1576 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 1:55 PM HAN 3:45 PM A321 CY 01:50

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 13

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Hà Nội D Điện Biên PhủTừ Hà Nội đến Điện Biên Phủ

VN 8202** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:45 AM DIN 1:00 PM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8204** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:10 PM DIN 4:25 PM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Điện Biên Phủ đến Hà Nội

VN 8203** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DIN 1:30 PM HAN 2:30 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8205** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DIN 4:55 PM HAN 5:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Hà Nội D Đồng HớiTừ Hà Nội đến Đồng Hới

VN 1591 01-Jun-18 31-Aug-18 1234567 HAN 6:00 AM VDH 7:00 AM A321 CY 01:00

VN 8591** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:45 AM VDH 9:05 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8593** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:25 PM VDH 3:45 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Đồng Hới đến Hà Nội

VN 1590 01-Jun-18 31-Aug-18 1234567 VDH 7:45 AM HAN 8:45 AM A321 CY 01:00

VN 8590** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 10:25 AM HAN 11:55 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8592** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 4:25 PM HAN 5:45 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Hà Nội D HuếTừ Hà Nội đến Huế

VN 1543 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:40 AM HUI 9:50 AM A321 CY 01:10

VN 1547 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM HUI 3:10 PM A321 CY 01:10

VN 1545 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 PM HUI 7:10 PM A321 CY 01:10

Từ Huế đến Hà Nội

VN 1542 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 10:30 AM HAN 11:45 AM A321 CY 01:15

VN 1546 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 3:50 PM HAN 5:05 PM A321 CY 01:15

VN 1544 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 7:50 PM HAN 9:05 PM A321 CY 01:15

Hà Nội D Nha TrangTừ Hà Nội đến Nha Trang

VN 1553 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM CXR 7:55 AM A321 CY 01:55

VN 1561 25-Mar-18 31-Aug-18 1234567 HAN 7:50 AM CXR 9:45 AM A321 CY 01:55

VN 1557 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:40 AM CXR 11:35 AM A321 CY 01:55

VN 1563 26-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 1:10 PM CXR 3:05 PM A321 CY 01:55

VN 4305* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:15 PM CXR 5:05 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1567 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:20 PM CXR 6:15 PM A321 CY 01:55

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 14

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Nha Trang đến Hà Nội

VN 1552 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 8:40 AM HAN 10:35 AM A321 CY 01:55

VN 1560 25-Mar-18 31-Aug-18 1234567 CXR 10:30 AM HAN 12:25 PM A321 CY 01:55

VN 1556 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 12:20 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:55

VN 1562 26-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 3:50 PM HAN 5:45 PM A321 CY 01:55

VN 4194* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:40 PM HAN 7:30 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1568 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 7:00 PM HAN 8:55 PM A321 CY 01:55

Hà Nội D Phú QuốcTừ Hà Nội đến Phú Quốc

VN 4309* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:20 AM PQC 11:30 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1233 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:45 AM PQC 11:50 AM A321 CY 02:05

VN 1237 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:35 AM PQC 1:40 PM A321 CY 02:05

VN 1231 25-Mar-18 25-Oct-18 1234567 HAN 5:00 PM PQC 7:05 PM A321 CY 02:05

Từ Phú Quốc đến Hà Nội

VN 1232 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 12:35 PM HAN 2:40 PM A321 CY 02:05

VN 1236 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 2:25 PM HAN 4:30 PM A321 CY 02:05

VN 4308* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 3:50 PM HAN 6:00 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1230 25-Mar-18 25-Oct-18 1234567 PQC 7:50 PM HAN 9:55 PM A321 CY 02:05

Hà Nội D PleikuTừ Hà Nội đến Pleiku

VN 1613 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:25 AM PXU 9:00 AM A321 CY 01:35

Từ Pleiku đến Hà Nội

VN 1612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 9:45 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:30

Hà Nội D Qui NhơnTừ Hà Nội đến Qui Nhơn

VN 1621 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:45 AM UIH 7:25 AM A321 CY 01:40

VN 1625 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:55 PM UIH 5:35 PM A321 CY 01:40

Từ Qui Nhơn đến Hà Nội

VN 1620 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 8:10 AM HAN 9:45 AM A321 CY 01:35

VN 1624 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 6:20 PM HAN 7:55 PM A321 CY 01:35

Hà Nội D Tuy HòaTừ Hà Nội đến Tuy Hòa

VN 1651 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 HAN 11:05 AM TBB 12:45 PM A321 CY 01:40

Từ Tuy Hòa đến Hà Nội

VN 1650 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 TBB 1:30 PM HAN 3:10 PM A321 CY 01:40

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 15

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Hà Nội D VinhTừ Hà Nội đến Vinh

VN 8313** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:25 AM VII 8:25 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 1715 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:45 PM VII 7:35 PM A321 CY 00:50

Từ Vinh đến Hà Nội

VN 8312** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 12:50 PM HAN 1:50 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 1714 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:20 PM HAN 9:10 PM A321 CY 00:50

TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma ThuộtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột

VN 1414 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:05 AM BMV 7:05 AM A321 CY 01:00

VN 4330* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:25 AM BMV 11:20 AM A320 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1416 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 PM BMV 8:40 PM A321 CY 01:00

Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1415 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 7:50 AM SGN 8:45 AM A321 CY 00:55

VN 4331* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 11:55 AM SGN 12:50 PM A320 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1417 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 BMV 9:25 PM SGN 10:20 PM A321 CY 00:55

TP. Hồ Chí Minh D Cà MauTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cà Mau

VN 8061** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM CAH 6:55 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Cà Mau đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8060** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAH 7:25 AM SGN 8:40 AM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Chu LaiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chu Lai

VN 4216* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM VCL 12:50 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1460 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:05 PM VCL 2:25 PM A321 CY 01:20

Từ Chu Lai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4217* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCL 1:25 PM SGN 2:45 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1461 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 VCL 3:10 PM SGN 4:35 PM A321 CY 01:25

TP. Hồ Chí Minh D Côn ĐảoTừ TP. Hồ Chí Minh đến Côn Đảo

VN 8051** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM VCS 6:55 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8077** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM VCS 9:45 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8053** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM VCS 10:00 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8055** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:15 AM VCS 10:15 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 16

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 8075** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:45 AM VCS 10:45 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8079** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:55 AM VCS 12:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8059** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:15 PM VCS 1:15 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8057** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:55 PM VCS 1:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8067** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:10 PM VCS 4:10 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8073** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:25 PM VCS 4:25 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Côn Đảo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8050** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 7:25 AM SGN 8:30 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8076** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:15 AM SGN 11:20 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8078** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:30 AM SGN 11:35 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8052** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 11:15 AM SGN 12:20 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8074** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 1:25 PM SGN 2:45 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8058** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 1:45 PM SGN 2:50 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8056** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 2:25 PM SGN 3:30 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8066** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:40 PM SGN 5:45 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8054** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:30 PM SGN 5:35 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8072** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:55 PM SGN 6:00 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Đà LạtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt

VN 1380 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:25 AM DLI 7:15 AM A321 CY 00:50

VN 1384 25-Mar-18 25-Oct-18 12_4__7 SGN 11:10 AM DLI 12:00 PM A321 CY 00:50

VN 4186* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:50 PM DLI 3:40 PM A320 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1382 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:00 PM DLI 5:50 PM A321 CY 00:50

Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1381 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 7:55 AM SGN 8:45 AM A321 CY 00:50

VN 1385 25-Mar-18 25-Oct-18 12_4__7 DLI 12:40 PM SGN 1:30 PM A321 CY 00:50

VN 4187* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 4:15 PM SGN 5:05 PM A320 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1383 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 6:30 PM SGN 7:20 PM A321 CY 00:50

TP. Hồ Chí Minh D Đồng HớiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới

VN 1400 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:15 AM VDH 8:50 AM A321 CY 01:35

VN 4172* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:10 PM VDH 6:45 PM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1401 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 9:35 AM SGN 11:15 AM A321 CY 01:40

VN 4173 * 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 7:20 PM SGN 9:00 PM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 17

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

TP. Hồ Chí Minh D Hải PhòngTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng

VN 4070* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:20 AM HPH 7:20 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1180 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:05 AM HPH 9:05 AM A321 CY 02:00

VN 1186 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:45 AM HPH 12:45 PM A321 CY 02:00

VN 1188 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM HPH 3:00 PM A321 CY 02:00

VN 4074* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 PM HPH 7:45 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1192 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:45 PM HPH 8:45 PM A321 CY 02:00

Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4071* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 7:55 AM SGN 9:50 AM A320 Y 01:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1181 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 9:50 AM SGN 11:55 AM A321 CY 02:05

VN 1187 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 1:30 PM SGN 3:35 PM A321 CY 02:05

VN 1189 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 3:45 PM SGN 5:50 PM A321 CY 02:05

VN 4075* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 8:20 PM SGN 10:15 PM A320 Y 01:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1193 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 9:20 PM SGN 11:15 PM A321 CY 02:05

TP. Hồ Chí Minh D HuếTừ TP. Hồ Chí Minh đến Huế

VN 1370 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:15 AM HUI 7:40 AM A321 CY 01:25

VN 4328* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 6:20 AM HUI 7:45 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4328* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ SGN 9:55 AM HUI 11:20 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1372 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:10 AM HUI 12:35 PM A321 CY 01:25

VN 1374 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:40 PM HUI 5:05 PM A321 CY 01:25

VN 1378 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 PM HUI 8:55 PM A321 CY 01:25

Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1371 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 8:20 AM SGN 9:50 AM A321 CY 01:30

VN 4329* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 HUI 11:45 AM SGN 1:10 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4329* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ HUI 11:55 AM SGN 1:20 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1373 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 1:15 PM SGN 2:45 PM A321 CY 01:30

VN 1375 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 5:45 PM SGN 7:15 PM A321 CY 01:30

VN 1379 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 9:35 PM SGN 11:05 PM A321 CY 01:30

TP. Hồ Chí Minh D Nha TrangTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang

VN 4106* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM CXR 8:10 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1344 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM CXR 10:10 AM A321 CY 01:10

VN 1346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:40 PM CXR 1:50 PM A321 CY 01:10

VN 1348 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM CXR 5:10 PM A321 CY 01:10

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 18

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

VN 1350 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:35 PM CXR 7:45 PM A321 CY 01:10

VN 1368 27-Mar-18 27-Oct-18 _23__6_ SGN 7:25 PM CXR 8:35 PM A321 CY 01:10

Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1345 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 10:55 AM SGN 11:55 AM A321 CY 01:00

VN 1347 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 2:35 PM SGN 3:35 PM A321 CY 01:00

VN 4101* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:40 PM SGN 6:45 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1349 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:55 PM SGN 6:55 PM A321 CY 01:00

VN 1351 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 8:30 PM SGN 9:30 PM A321 CY 01:00

TP. Hồ Chí Minh D Phú QuốcTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc

VN 4115* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM PQC 7:05 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1823 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM PQC 8:00 AM A321 CY 01:00

VN 1825 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:25 AM PQC 10:25 AM A321 CY 01:00

VN 4113* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM PQC 12:35 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1831 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 PM PQC 1:00 PM A321 CY 01:00

VN 4119* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:10 PM PQC 3:15 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1827 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:45 PM PQC 4:45 PM A321 CY 01:00

VN 1829 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM PQC 6:50 PM A321 CY 01:00

VN 4137* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:15 PM PQC 8:20 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4118* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 7:40 AM SGN 8:45 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1822 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 8:45 AM SGN 9:50 AM A321 CY 01:05

VN 1824 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 11:10 AM SGN 12:15 PM A321 CY 01:05

VN 4112* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 12:05 PM SGN 1:10 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4116* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 1:10 PM SGN 2:15 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1830 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 1:45 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:05

VN 1826 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 5:30 PM SGN 6:35 PM A321 CY 01:05

VN 1828 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 7:35 PM SGN 8:40 PM A321 CY 01:05

VN 4098* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 8:55 PM SGN 10:00 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D PleikuTừ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku

VN 4220* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM PXU 9:55 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:35 AM PXU 11:40 AM A321 CY 01:05

VN 1428 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM PXU 6:55 PM A321 CY 01:05

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 19

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4221* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 10:30 AM SGN 11:40 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1427 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 12:25 PM SGN 1:30 PM A321 CY 01:05

VN 1429 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 PXU 7:40 PM SGN 8:45 PM A321 CY 01:05

TP. Hồ Chí Minh D Qui NhơnTừ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn

VN 1392 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM UIH 7:10 AM A321 CY 01:10

VN 1394 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:10 AM UIH 8:20 AM A321 CY 01:10

VN 1396 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM UIH 2:10 PM A321 CY 01:10

VN 4148* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:50 PM UIH 5:00 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1393 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 7:55 AM SGN 9:05 AM A321 CY 01:10

VN 1395 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 9:05 AM SGN 10:15 AM A321 CY 01:10

VN 1397 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 2:55 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:10

VN 4149* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 5:35 PM SGN 6:40 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D Rạch GiáTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rạch Giá

VN 8003** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM VKG 6:45 AM ATR-72 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Rạch Giá đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8002** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VKG 7:15 AM SGN 8:10 AM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Thanh HóaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa

VN 4142* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:20 AM THD 8:20 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1274 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:35 AM THD 9:30 AM A321 CY 01:55

VN 1270 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:50 PM THD 3:45 PM A321 CY 01:55

VN 4122* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 PM THD 7:55 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4143* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 8:55 AM SGN 10:55 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1275 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 THD 10:15 AM SGN 12:15 PM A321 CY 02:00

VN 1271 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 4:30 PM SGN 6:30 PM A321 CY 02:00

VN 4167* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 8:30 PM SGN 10:30 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D Tuy HòaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa

VN 4158* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 SGN 2:55 PM TBB 4:05 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4159* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 TBB 4:40 PM SGN 5:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 20

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

TP. Hồ Chí Minh D VinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh

VN 4080* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ SGN 5:35 AM VII 7:25 AM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1262 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM VII 8:15 AM A321 CY 01:45

VN 4080* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 9:55 AM VII 11:45 AM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1264 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:35 AM VII 12:20 PM A321 CY 01:45

VN 1266 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM VII 7:45 PM A321 CY 01:45

VN 4086* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM VII 8:20 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1268 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:20 PM VII 9:05 PM A321 CY 01:45

Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1263 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 9:00 AM SGN 10:45 AM A321 CY 01:45

VN 4081* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 12:20 PM SGN 2:10 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1265 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 1:05 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:45

VN 1267 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:30 PM SGN 10:15 PM A321 CY 01:45

VN 4087* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:55 PM SGN 10:45 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1269 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 VII 9:50 PM SGN 11:35 PM A321 CY 01:45

TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG

Đà Nẵng D Buôn Ma ThuộtTừ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột

VN 8911** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:00 AM BMV 7:30 AM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8913** 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:15 PM BMV 7:45 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Buôn Ma Thuột đến Đà Nẵng

VN 8910** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 7:50 AM DAD 8:55 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8912** 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 BMV 8:10 PM DAD 9:15 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Đà Nẵng D Đà LạtTừ Đà Nẵng đến Đà Lạt

VN 8955** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 9:35 AM DLI 11:15 AM ATR-72 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8957** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:00 PM DLI 3:40 PM ATR-72 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Đà Lạt đến Đà Nẵng

VN 8954** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 11:55 AM DAD 1:15 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8956** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 4:10 PM DAD 5:30 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 21

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Đà Nẵng D Hải PhòngTừ Đà Nẵng đến Hải Phòng

VN 1672 25-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5_7 DAD 6:30 AM HPH 7:45 AM A321 CY 01:15

Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng

VN 1673 25-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5_7 HPH 8:30 AM DAD 9:45 AM A321 CY 01:15

Đà Nẵng D Nha TrangTừ Đà Nẵng đến Nha Trang

VN 1945 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 PM CXR 1:20 PM A321 CY 01:15

Từ Nha Trang đến Đà Nẵng

VN 1944 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:55 AM DAD 7:00 AM A321 CY 01:05

NỘI ĐỊA KHÁC

Cần Thơ D Côn ĐảoTừ Cần Thơ đến Côn Đảo

VN 8070** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 3:05 PM VCS 4:00 PM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Côn Đảo đến Cần Thơ

VN 8071** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:45 AM VCA 11:40 AM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Đà Lạt D HuếTừ Đà Lạt đến Huế

VN 4224* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 DLI 10:05 AM HUI 11:15 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Huế đến Đà Lạt

VN 4225* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 HUI 8:25 AM DLI 9:30 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Nha Trang D VinhTừ Nha Trang đến Vinh

VN 4156* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ CXR 10:10 AM VII 11:45 AM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Vinh đến Nha Trang

VN 4157* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ VII 8:00 AM CXR 9:35 AM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Phú Quốc D Nha TrangTừ Nha Trang đến Phú Quốc

VN 1851 01-Sep-18 25-Oct-18 _2_4_6_ CXR 6:25 AM PQC 7:45 AM A321 CY 01:20

Từ Phú Quốc đến Nha Trang

VN 1850 01-Sep-18 25-Oct-18 _2_4_6_ PQC 8:30 AM CXR 9:45 AM A321 CY 01:15

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

LỊCH BAY | 22

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

QUỐC TẾ

Delhi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Delhi

VN 615/3258* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM DEL 11:25 PM A321/B737 CY 12:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Delhi đến Hà Nội

VN 3256*/593 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DEL 2:10 AM HAN 3:35 PM B777/A321 CY 11:55 HKG * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Delhi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Delhi

VN 655/3266* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:25 PM DEL 11:00 PM A321/B737 CY 10:05 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Delhi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3265*/658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DEL 9:55 AM SGN 9:35 PM B737/A321 CY 10:10 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Mumbai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Mumbai

VN 613/3250* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM BOM 12:35 AM A321/B737 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Mumbai đến Hà Nội

VN 3253*/612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BOM 7:55 AM HAN 9:05 PM B737/A321 CY 11:40 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Mumbai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Mumbai

VN 601/3252* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM BOM 6:35 PM A321/B737 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Mumbai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3263*/658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BOM 9:50 AM SGN 9:35 PM A330/A321 CY 10:15 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ẤN ĐỘ

* Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

LỊCH BAY | 23

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT

Abu Dhabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Abu Dhabi

VN 613/3281* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM AUH 12:05 AM A321/B777 CY 11:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

Từ Abu Dhabi đến Hà Nội

VN 3284*/610 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 11:40 PM HAN 1:55 PM B777/A321 CY 11:15 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

Abu Dhabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Abu Dhabi

VN 603/3281* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:05 AM A321/B777 CY 10:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

VN 3272* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:50 PM AUH 12:50 AM A332 CY 08:00 * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

Từ Abu Dhabi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3273* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 8:15 AM SGN 6:30 PM A332 CY 07:15 * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

VN 3284*/600 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 11:40 PM SGN 1:00 PM B777/A321 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

* Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

LỊCH BAY | 24

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

CAMPUCHIA

Phnom Penh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phnom Penh

VN 839/3809* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:25 PM PNH 10:00 PM A321/A320 CY 04:35 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:55 AM PNH 1:15 PM A321 CY 03:20 VTE

Từ Phnom Penh đến Hà Nội

VN 3802*/838 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 10:05 AM HAN 9:55 PM ATR-72/A321 CY 11:50 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 5:50 PM HAN 9:10 PM A321 CY 03:20 VTE

Phnom Penh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh

VN 3851* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:30 AM PNH 9:30 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3855* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:25 PM PNH 1:25 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM PNH 4:50 PM A321 CY 00:55

VN 813/3809* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:20 PM PNH 10:00 PM A321/A320 CY 05:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3853* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM PNH 7:25 PM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3852* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 6:50 AM SGN 7:50 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 2:15 PM SGN 3:05 PM A321 CY 00:50

VN 3802*/814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 10:05 AM SGN 10:45 PM ATR-72/A321 CY 12:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3856* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 4:55 PM SGN 5:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3850* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 9:10 PM SGN 10:10 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Phnom Penh D Viêng ChănTừ Phnom Penh đến Viêng Chăn

VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 5:50 PM VTE 7:10 PM A321 CY 00:55

Sihanoukville D Hà NộiTừ Sihanoukville đến Hà Nội

VN 3800*/834 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KOS 12:05 PM HAN 10:30 PM ATR-72/A321 CY 10:25 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Sihanoukville D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sihanoukville

VN 3837* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 8:30 AM KOS 9:45 AM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Sihanoukville đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3836* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 KOS 10:20 AM SGN 11:40 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3800*/814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KOS 12:05 PM SGN 10:45 PM ATR-72/A321 CY 10:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 25

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Xiêm Riệp D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Xiêm Riệp

VN 3829* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:25 PM REP 8:25 PM ATR-72 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến Đà Nẵng

VN 3828* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM DAD 5:35 PM ATR-72 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Xiêm Riệp D Hà NộiTừ Hà Nội đến Xiêm Riệp

VN 837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:25 PM REP 5:10 PM A321 CY 01:45

VN 839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:25 PM REP 7:10 PM A321 CY 01:45

VN 835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:05 PM REP 7:50 PM A321 CY 01:45

Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội

VN 836 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM HAN 7:50 PM A321 CY 01:45

VN 838 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM HAN 9:55 PM A321 CY 01:45

VN 834 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM HAN 10:30 PM A321 CY 01:45

Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Xiêm Riệp đến Luang Prabang

VN 930 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ REP 4:55 PM LPQ 6:25 PM A321 CY 00:55

Xiêm Riệp D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp

VN 3819* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:10 AM REP 9:40 AM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3825* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:40 PM REP 3:10 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 920/3808* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM REP 7:15 PM A321/A320 CY 03:20 PNH * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3821* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM REP 5:30 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:20 PM REP 5:30 PM A321 CY 01:10

VN 815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:25 PM REP 8:35 PM A321 CY 01:10

Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3818* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM SGN 1:05 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM SGN 2:55 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 812 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM SGN 7:30 PM A321 CY 01:10

VN 3822* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM SGN 10:30 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM SGN 10:45 PM A321 CY 01:10

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 26

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

HÀN QUỐC

Busan D Hà NộiTừ Hà Nội đến Busan

VN 426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:35 AM PUS 6:30 AM A330 CY 03:55

Từ Busan đến Hà Nội

VN 427 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM HAN 12:45 PM A330 CY 04:15

Busan D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Busan

VN 930/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 04:50 HAN

Từ Busan đến Luang Prabang

VN 427/2905* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM LPQ 7:50 PM A330/ATR-72 CY 05:15 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Busan D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Busan

VN 422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 AM PUS 6:50 AM A330 CY 04:50

Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh

VN 423 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM SGN 1:00 PM A330 CY 05:00

Busan D Xiêm RiệpTừ Busan đến Xiêm Riệp

VN 423/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM A330/A321 CY 06:10 SGN

VN 423/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 8:35 PM A330/A321 CY 06:10 SGN

VN 423/3821** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM A330/ATR-72 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 427/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:50 PM A330/A321 CY 06:00 HAN

VN 427/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 5:10 PM A330/A321 CY 06:00 HAN

VN 427/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:10 PM A330/A321 CY 06:00 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Busan

VN 3818**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN

VN 812/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 06:00 SGN

VN 838/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN

VN 834/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN

VN 3822**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 06:00 SGN

* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 27

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Busan D YangonTừ Busan đến Yangon

VN 427/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM RGN 6:00 PM A330/A321 CY 06:10 HAN

Từ Yangon đến Busan

VN 942/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 07:10 SGN

VN 956/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:45 HAN

Seoul D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Seoul

VN 430 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM ICN 6:40 AM A321 CY 04:35

VN 3442* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:05 PM ICN 10:20 PM B330 C/I/Y 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3440* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:15 PM ICN 5:30 AM +1 B330 CIY 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Từ Seoul đến Đà Nẵng

VN 431 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 11:20 AM DAD 1:55 PM A321 CY 04:35

VN 3443* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ ICN 11:25 AM DAD 2:40 PM B330 C/I/Y 05:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3441* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:40 PM DAD 9:45 PM B330 CIY 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D Hà NộiTừ Hà Nội đến Seoul

VN 414 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:25 AM ICN 4:35 PM A350 CY 04:10

VN 3412* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 PM ICN 6:45 PM B777 CY 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3416* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:25 PM ICN 10:40 PM B330 C/I/Y 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3410* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:10 PM ICN 5:05 AM +1 B330 CIY 03:55 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:40 PM ICN 5:50 AM +1 A350 CY 04:10

Từ Seoul đến Hà Nội

VN 3415* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 8:10 AM HAN 11:10 AM B777 CY 05:00 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3417* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 9:40 AM HAN 12:45 PM B330 C/I/Y 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 417 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM HAN 12:15 PM A350 CY 04:10

VN 415 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:05 PM HAN 8:15 PM A350 CY 04:10

VN 3411* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:40 PM HAN 9:40 PM B330 CIY 05:00 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D Luang PrabangTừ Seoul đến Luang Prabang

VN 417/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM LPQ 7:50 PM A350/ATR-72 CY 05:10 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Seoul

VN 930/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:05 HAN

* Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

LỊCH BAY | 28

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Seoul D Nha TrangTừ Nha Trang đến Seoul

VN 3408* 25-Mar-18 27-Oct-18 1__45_7 CXR 12:50 AM ICN 7:55 AM 73J C/Y 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 440 25-Mar-18 24-Oct-18 _23__67 CXR 9:35 PM ICN 4:30 AM +1 A321 CY 04:55

Từ Seoul đến Nha Trang

VN 441 26-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 ICN 6:20 AM CXR 9:20 AM A321 CY 05:00

VN 3409* 25-Mar-18 27-Oct-18 __34_67 ICN 8:35 PM CXR 11:55 PM 73J C/Y 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul

VN 3406* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:25 AM ICN 3:15 PM A330 C/I/Y 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 404 26-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ SGN 9:05 AM ICN 4:25 PM A321 CY 05:20

VN 404 01-Jul-18 31-Aug-18 ____5_7 SGN 9:05 AM ICN 4:25 PM A321 CY 05:20

VN 3402* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:55 PM ICN 9:15 PM A330 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 406 25-Mar-18 30-Jun-18 ____5_7 SGN 3:20 PM ICN 10:40 PM A321 CY 05:20

VN 406 01-Sep-18 27-Oct-18 ____5_7 SGN 3:20 PM ICN 10:40 PM A321 CY 05:20

VN 3400* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:05 PM ICN 5:55 AM +1 A330 CIY 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:45 PM ICN 6:40 AM +1 A350 CY 04:55

Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3403* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 9:10 AM SGN 12:50 PM A330 CY 05:40 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 409 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM SGN 1:25 PM A350 CY 05:10

VN 405 26-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ ICN 5:55 PM SGN 9:05 PM A321 CY 05:10

VN 405 01-Jul-18 31-Aug-18 ____5_7 ICN 5:55 PM SGN 9:05 PM A321 CY 05:10

VN 3401* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:10 PM SGN 9:45 PM A330 CIY 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3407* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 7:00 PM SGN 10:35 PM A330 C/I/Y 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 407 25-Mar-18 30-Jun-18 ____5_7 ICN 11:55 PM SGN 3:05 AM A321 CY 05:10

VN 407 01-Sep-18 27-Oct-18 ____5_7 ICN 11:55 PM SGN 3:05 AM A321 CY 05:10

* Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

LỊCH BAY | 29

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Seoul D Xiêm RiệpTừ Seoul đến Xiêm Riệp

VN 417/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 7:50 PM A350/A321 CY 05:55 HAN

VN 417/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 5:10 PM A350/A321 CY 05:55 HAN

VN 417/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 7:10 PM A350/A321 CY 05:55 HAN

VN 409/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM A350/A321 CY 06:20 SGN

VN 409/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 8:35 PM A350/A321 CY 06:20 SGN

VN 409/3821* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM A350/ATR-72 CY 06:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 431/3829* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 11:20 AM REP 8:25 PM A321/ATR-72 CY 06:35 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến Seoul

VN 3818*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3828*/430 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM ICN 6:40 AM ATR-72/A321 CY 06:25 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN

VN 812/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM ICN 6:40 AM +1 A321/A350 CY 06:05 SGN

VN 838/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN

VN 834/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN

VN 3822*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Seoul D YangonTừ Seoul đến Yangon

VN 417/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 06:05 HAN

Từ Yangon đến Seoul

VN 942/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM ICN 6:40 AM +1 A321/A350 CY 07:15 SGN

VN 956/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 06:00 HAN

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 30

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

INDONESIA

Denpasar D Hà NộiTừ Hà Nội đến Denpasar

VN 663/3961* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM DPS 7:50 PM A321/B738 CY 11:15 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Denpasar đến Hà Nội

VN 3960*/660 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DPS 7:25 AM HAN 6:10 PM B738/A321 CY 11:45 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Denpasar D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Denpasar

VN 631/3954* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM DPS 7:30 PM A321/B738 CY 08:40 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Denpasar đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3960*/654 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DPS 7:25 AM SGN 7:35 PM B738/A321 CY 13:10 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Jakarta D Hà NộiTừ Hà Nội đến Jakarta

VN 663/3967* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM CGK 7:40 PM A321/B738 CY 12:05 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Jakarta đến Hà Nội

VN 3964*/662 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CGK 8:25 AM HAN 3:25 PM B738/A321 CY 07:00 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Jakarta D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta

VN 651/3967* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:10 AM CGK 7:40 PM A321/B738 CY 10:30 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

VN 631 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM CGK 1:00 PM A321 CY 03:10

Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3968*/652 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34__7 CGK 1:35 PM SGN 12:35 AM +1 B738/A321 CY 10:00 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

VN 630 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CGK 1:50 PM SGN 5:05 PM A321 CY 03:15

Juanda D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Juanda

VN 631/3956* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM SUB 5:00 PM A321/A332 CY 07:10 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Juanda đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3959*/630 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SUB 10:05 AM SGN 5:05 PM A332/A321 CY 07:00 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

* Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

LỊCH BAY | 31

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

LÀO

Luang Prabang D Hà NộiTừ Hà Nội đến Luang Prabang

VN 931 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ HAN 12:50 PM LPQ 1:55 PM A321 CY 01:05

VN 2905* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:50 PM LPQ 7:50 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Hà Nội

VN 930 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ LPQ 4:55 PM HAN 6:25 PM A321 CY 00:55

Phnom Penh D Viêng ChănTừ Viêng Chăn đến Phnom Penh

VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 11:50 AM PNH 1:15 PM A321 CY 00:50

Viêng Chăn D Hà NộiTừ Hà Nội đến Viêng Chăn

VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:55 AM VTE 11:05 AM A321 CY 00:50

VN 2897* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:40 PM VTE 5:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Viêng Chăn đến Hà Nội

VN 2896* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 2:40 PM HAN 3:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 8:00 PM HAN 9:10 PM A321 CY 00:55

Viêng Chăn D Tp. Hồ Chí MinhTừ Viêng Chăn đến Tp. Hồ Chí Minh

VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 11:50 AM SGN 3:05 PM A321 CY 03:15 PNH

Từ Tp. Hồ Chí Minh đến Viêng Chăn

VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM VTE 7:10 PM A321 CY 03:15 PNH

Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Xiêm Riệp

VN 931 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ LPQ 12:50 PM REP 1:55 PM A321 CY 01:05

* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

LỊCH BAY | 32

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

MALAYSIA

Kuala Lumpur D Hà NộiTừ Hà Nội đến Kuala Lumpur

VN 681 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:40 PM KUL 7:00 PM A321 CY 03:20

Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội

VN 680 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KUL 7:10 PM HAN 9:25 PM A321 CY 03:15

Kuala Lumpur D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur

VN 675 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:05 PM KUL 6:05 PM A321 CY 02:00

Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh

VN 674 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KUL 8:00 PM SGN 9:00 PM A321 CY 02:00

LỊCH BAY | 33

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

MYANMAR

Yangon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Yangon

VN 957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:35 PM RGN 6:00 PM A321 CY 01:55

Từ Yangon đến Hà Nội

VN 956 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM HAN 9:15 PM A321 CY 01:50

Yangon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon

VN 943 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:35 AM RGN 11:10 AM A321 CY 02:05

Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh

VN 942 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM SGN 3:00 PM A321 CY 02:20

LỊCH BAY | 34

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

NHẬT BẢN

Akita D Hà NộiTừ Hà Nội đến Akita

VN 384/3389* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM AXT 7:15 PM A350/B738 CY 08:50 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Akita đến Hà Nội

VN 3388*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AXT 11:55 AM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 09:50 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Fukuoka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Fukuoka

VN 356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HAN 1:20 AM FUK 7:20 AM A321 CY 04:00

Từ Fukuoka đến Hà Nội

VN 357 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM HAN 12:45 PM A321 CY 04:15

Fukuoka D Luang PrabangTừ Fukuoka đến Luang Prabang

VN 357/2905** 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM LPQ 7:50 PM A321/ATR-72 CY 05:15 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Fukuoka

VN 930/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ LPQ 4:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 04:55 HAN

Fukuoka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka

VN 350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 SGN 12:20 AM FUK 7:20 AM A321 CY 05:00

Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 351 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM SGN 1:30 PM A321 CY 05:00

Fukuoka D Xiêm RiệpTừ Fukuoka đến Xiêm Riệp

VN 351/813 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 5:30 PM A321/A321 CY 06:10 SGN

VN 351/815 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 8:35 PM A321/A321 CY 06:10 SGN

VN 351/3821*** 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 5:30 PM A321/ATR-72 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 357/835 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 7:50 PM A321/A321 CY 06:00 HAN

VN 357/837 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 5:10 PM A321/A321 CY 06:00 HAN

VN 357/839 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 7:10 PM A321/A321 CY 06:00 HAN

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 35

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Xiêm Riệp đến Fukuoka

VN 3818**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 11:35 AM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 1:35 PM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 6:05 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN

VN 812/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 6:20 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 06:10 SGN

VN 838/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 8:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN

VN 834/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 8:45 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN

VN 3822**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 9:00 PM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 9:35 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 06:10 SGN

Fukuoka D YangonTừ Fukuoka đến Yangon

VN 357/957 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 06:10 HAN

Từ Yangon đến Fukuoka

VN 942/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 RGN 12:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 07:20 SGN

VN 956/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ RGN 6:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:50 HAN

Hiroshima D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hiroshima

VN 384/3393* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM HIJ 6:25 PM A350/788 CY 07:00 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Hiroshima đến Hà Nội

VN 3392*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HIJ 1:00 PM HAN 7:45 PM 788/A350 CY 08:45 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Komatsu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Komatsu

VN 384/3391* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM KMQ 8:50 PM A350/B738 CY 10:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Komatsu đến Hà Nội

VN 3390*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KMQ 10:15 AM HAN 7:45 PM B763/A350 CY 11:30 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Matsuyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Matsuyama

VN 346/3488* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM MYJ 1:40 PM A321/DH8 CY 11:15 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Matsuyama D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Matsuyama

VN 340/3488* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM MYJ 1:40 PM A321/DH8 CY 11:35 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Nagoya D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Nagoya

VN 318/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM NGO 6:10 PM A321/B738 CY 16:05 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 36

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Nagoya D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nagoya

VN 346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM NGO 6:55 AM A321 CY 04:30

VN 310/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM NGO 6:10 PM B787/B738 CY 15:15 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Nagoya đến Hà Nội

VN 347 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM HAN 1:20 PM A321 CY 05:05

Nagoya D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Nagoya

VN 930/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 05:25 HAN

Từ Nagoya đến Luang Prabang

VN 347/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM LPQ 7:50 PM A321/ATR-72 CY 06:05 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Nagoya D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya

VN 340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM NGO 7:30 AM A321 CY 05:25

VN 302/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM NGO 6:10 PM A350/B738 CY 10:00 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh

VN 341 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM SGN 1:40 PM A321 CY 05:40

Nagoya D Xiêm RiệpTừ Nagoya đến Xiêm Riệp

VN 341/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM A321/A321 CY 06:50 SGN

VN 341/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 8:35 PM A321/A321 CY 06:50 SGN

VN 341/3821*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM A321/ATR-72 CY 07:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 347/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:50 PM A321/A321 CY 06:50 HAN

VN 347/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 5:10 PM A321/A321 CY 06:50 HAN

VN 347/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:10 PM A321/A321 CY 06:50 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Nagoya

VN 3818***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:45 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN

VN 812/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 06:35 SGN

VN 838/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN

VN 834/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN

VN 3822***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 06:35 SGN

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 37

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Nagoya D YangonTừ Nagoya đến Yangon

VN 347/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 07:00 HAN

Từ Yangon đến Nagoya

VN 942/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 07:45 SGN

VN 956/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:20 HAN

Niigata D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Niigata

VN 318/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM KIJ 6:45 PM A321/DH8 CY 16:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Niigata D Hà NộiTừ Hà Nội đến Niigata

VN 310/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM KIJ 6:45 PM B787/DH8 CY 15:50 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Niigata D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Niigata

VN 302/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM KIJ 6:45 PM A350/DH8 CY 10:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Okayama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okayama

VN 384/3355* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM OKJ 7:20 PM A350/B738 CY 08:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Okayama đến Hà Nội

VN 3354*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OKJ 12:20 PM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 09:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Okinawa D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okinawa

VN 384/3377* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM OKA 7:50 PM A350/B763 CY 09:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Okinawa đến Hà Nội

VN 3376*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OKA 11:25 AM HAN 7:45 PM B772/A350 CY 10:20 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Osaka D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Osaka

VN 318/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM ITM 6:20 PM A321/B738 CY 16:15 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 4288** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 DAD 2:30 PM KIX 9:15 PM A320 Y 04:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Osaka đến Đà Nẵng

VN 4289** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ KIX 9:15 AM DAD 12:00 PM A320 Y 04:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Osaka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Osaka

VN 330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 AM KIX 6:40 AM B787 CY 04:10

VN 310/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM ITM 6:20 PM B787/B738 CY 15:25 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 4292** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ HAN 1:45 AM KIX 8:15 AM A320 Y 04:30 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 38

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Osaka đến Hà Nội

VN 3491*/357 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ ITM 7:05 AM HAN 12:45 PM B735/A321 CY 15:40 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 331 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM HAN 1:10 PM B787 CY 04:40

VN 4293** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 KIX 10:15 PM HAN 4:40 PM A320 Y 20:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Osaka D Luang PrabangTừ Osaka đến Luang Prabang

VN 331/2905*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM LPQ 7:50 PM B787/ATR-72 CY 05:40 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Osaka

VN 930/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:05 HAN

Osaka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka

VN 320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:15 AM KIX 7:20 AM B787 CY 05:05

VN 302/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM ITM 6:20 PM A350/B738 CY 10:10 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3491*/351 25-Mar-18 27-Oct-18 __34__7 ITM 7:05 AM SGN 1:30 PM B735/A321 CY 16:25 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 321 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM SGN 1:40 PM B787 CY 05:10

Osaka D Xiêm RiệpTừ Osaka đến Xiêm Riệp

VN 321/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM B787/A321 CY 06:20 SGN

VN 321/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 8:35 PM B787/A321 CY 06:20 SGN

VN 321/3821**** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM B787/ATR-72 CY 06:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 331/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:50 PM B787/A321 CY 06:25 HAN

VN 331/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:10 PM B787/A321 CY 06:25 HAN

VN 331/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:10 PM B787/A321 CY 06:25 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Osaka

VN 3818****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN

VN 812/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 06:15 SGN

VN 838/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN

VN 834/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN

VN 3822****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 06:15 SGN

Osaka D YangonTừ Osaka đến Yangon

VN 331/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 06:35 HAN

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

*** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines **** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 39

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Yangon đến Osaka

VN 942/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 07:25 SGN

VN 956/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 06:00 HAN

Sapporo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sapporo

VN 318/3351* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM CTS 7:45 PM A321/B738 CY 17:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sapporo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sapporo

VN 356/3369* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HAN 1:20 AM CTS 1:55 PM A321/B772 CY 10:35 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Sapporo đến Hà Nội

VN 3372*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTS 12:30 PM HAN 7:45 PM B772/A350 CY 09:15 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sapporo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sapporo

VN 350/3369* 25-Mar-18 27-Oct-18 __34__7 SGN 12:20 AM CTS 1:55 PM A321/B772 CY 11:35 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 302/3351* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM CTS 7:45 PM A350/B738 CY 11:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sendai

VN 318/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM SDJ 7:45 PM A321/B735 CY 17:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sendai

VN 310/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM SDJ 7:45 PM B787/B735 CY 16:50 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sendai

VN 302/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM SDJ 7:45 PM A350/B735 CY 11:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Shonai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Shonai

VN 384/3353* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM SYO 9:20 PM A350/B763 CY 10:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Shonai đến Hà Nội

VN 3352*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SYO 12:50 PM HAN 7:45 PM B763/A350 CY 08:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Tokyo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Tokyo

VN 318 25-Mar-18 01-Apr-18 1234567 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30

VN 318 03-Apr-18 30-Jun-18 _234_67 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30

VN 318 01-Jul-18 30-Sep-18 1234567 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30

VN 318 02-Oct-18 27-Oct-18 _234_67 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

LỊCH BAY | 40

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Tokyo đến Đà Nẵng

VN 319 25-Mar-18 01-Apr-18 1234567 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30

VN 319 03-Apr-18 30-Jun-18 _234_67 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30

VN 319 01-Jul-18 30-Sep-18 1234567 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30

VN 319 02-Oct-18 27-Oct-18 _234_67 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30

Tokyo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Tokyo

VN 346/3480* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM NRT 3:40 PM A321/B738 CY 13:15 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM NRT 7:35 AM B787 CY 04:40

VN 384 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM HND 3:05 PM A350 CY 04:40

VN 3358* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:05 PM HND 10:15 PM B789 CY 05:10 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Tokyo đến Hà Nội

VN 3359* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HND 8:55 AM HAN 12:25 PM B789 CY 05:30 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HND 4:35 PM HAN 7:45 PM A350 CY 05:10

VN 311 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM HAN 1:30 PM B787 CY 05:30

Tokyo D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Tokyo

VN 930/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 5:35 HAN

Từ Tokyo đến Luang Prabang

VN 311/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM LPQ 7:50 PM B787/ATR-72 CY 6:30 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Tokyo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo

VN 340/3480* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM NRT 3:40 PM A321/B738 CY 13:35 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 AM NRT 8:00 AM B787 CY 05:30

VN 302 25-Mar-18 30-Jun-18 1234567 SGN 6:10 AM NRT 2:00 PM A321 CY 05:50

VN 302 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM NRT 2:00 PM A350 CY 05:50

VN 3308* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM NRT 3:00 PM B763 CY 06:00 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 3306* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:40 PM NRT 6:40 AM +1 B763 CY 06:00 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 301 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM SGN 1:30 PM B787 CY 06:00

VN 303 25-Mar-18 30-Jun-18 1234567 NRT 3:25 PM SGN 7:10 PM A321 CY 05:45

VN 303 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 NRT 3:25 PM SGN 7:10 PM A350 CY 05:45

VN 3307* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 4:55 PM SGN 9:20 PM B763 CY 06:25 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 3309* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 7:10 PM SGN 11:40 PM B763 CY 06:30 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

LỊCH BAY | 41

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Tokyo D Xiêm RiệpTừ Tokyo đến Xiêm Riệp

VN 301/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM B787/A321 CY 07:10 SGN

VN 301/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 8:35 PM B787/A321 CY 07:10 SGN

VN 301/3821** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM B787/ATR-72 CY 07:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 311/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:50 PM B787/A321 CY 07:15 HAN

VN 311/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 5:10 PM B787/A321 CY 07:15 HAN

VN 311/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:10 PM B787/A321 CY 07:15 HAN

VN 319/3829** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 8:25 PM A321/ATR-72 CY 07:30 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến Tokyo

VN 3818**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 07:00 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 06:50 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3828**/318 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM NRT 7:35 AM ATR-72/A321 CY 07:20 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN

VN 812/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 06:40 SGN

VN 838/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN

VN 834/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN

VN 3822**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 07:00 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 06:40 SGN

Tokyo D YangonTừ Tokyo đến Yangon

VN 311/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 07:25 HAN

Từ Yangon đến Tokyo

VN 942/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 07:50 SGN

VN 956/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:30 HAN

Toyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toyama

VN 384/3357* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM TOY 7:00 PM A350/B738 CY 08:35 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Toyama đến Hà Nội

VN 3356*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TOY 9:50 AM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 11:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 42

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

PHILIPPINES

Manila D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Manila

VN 3940* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ SGN 9:35 AM MNL 1:15 PM A321 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

Từ Manila đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3941* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ MNL 6:50 AM SGN 8:35 AM A321 CY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

* Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

LỊCH BAY | 43

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

SINGAPORE

Singapore D Hà NộiTừ Hà Nội đến Singapore

VN 663 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM SIN 11:55 AM A321 CY 03:20

VN 661 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SIN 2:50 PM A321 CY 03:20

Từ Singapore đến Hà Nội

VN 662 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 1:05 PM HAN 3:25 PM A321 CY 03:20

VN 660 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 3:50 PM HAN 6:10 PM A321 CY 03:20

Singapore D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore

VN 4241* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:10 AM SIN 10:10 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 651 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:10 AM SIN 12:10 PM A321 CY 02:00

VN 655 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:25 PM SIN 5:25 PM A321 CY 02:00

VN 659 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM SIN 7:25 PM A321 CY 02:00

VN 653 25-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 SGN 7:25 PM SIN 10:25 PM A321 CY 02:00

Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4240* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 11:00 AM SGN 12:05 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 650 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 1:10 PM SGN 2:20 PM A321 CY 02:10

VN 654 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 6:25 PM SGN 7:35 PM A321 CY 02:10

VN 658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 8:25 PM SGN 9:35 PM A321 CY 02:10

VN 652 25-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 SIN 11:25 PM SGN 12:35 AM +1 A321 CY 02:10

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 44

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

THÁI LAN

Bangkok D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Bangkok

VN 3970** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 1:35 PM BKK 3:25 PM A320 C/Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Bangkok đến Đà Nẵng

VN 3971** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:00 AM DAD 12:45 PM A320 C/Y 01:45 * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Bangkok D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bangkok

VN 611 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM BKK 10:50 AM A321 CY 02:00

VN 615 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM BKK 2:45 PM A321 CY 02:00

VN 613 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM BKK 6:05 PM A321 CY 02:00

Từ Bangkok đến Hà Nội

VN 610 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:55 AM HAN 1:55 PM A321 CY 02:00

VN 614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 3:55 PM HAN 5:55 PM A321 CY 02:00

VN 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 7:05 PM HAN 9:05 PM A321 CY 02:00

Bangkok D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok

VN 601 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM BKK 10:20 AM A321 CY 01:35

VN 605 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM BKK 1:10 PM A321 CY 01:35

VN 4251* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:10 PM BKK 2:40 PM A320 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 603 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:55 PM BKK 6:30 PM A321 CY 01:35

Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh

VN 600 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:20 AM SGN 1:00 PM A321 CY 01:40

VN 604 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 2:25 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:40

VN 4250* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 3:25 PM SGN 5:05 PM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 7:30 PM SGN 9:10 PM A321 CY 01:40

Chiang Mai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Mai

VN 615/3975** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM CEI 6:20 PM A321/320 CY 05:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 615/3983** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM CNX 10:55 PM A321/320 CY 10:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Mai đến Hà Nội

VN 3972**/ 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CEI 9:45 AM HAN 9:05 PM 320/A321 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3976**/ 614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CNX 6:55 AM HAN 5:55 PM 320/A321 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

LỊCH BAY | 45

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Chiang Mai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Mai

VN 601/3973* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM CEI 2:35 PM A321/320 CY 05:50 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 605/3983* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM CNX 10:55 PM A321/320 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Mai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3972*/ 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:10 PM 320/A321 CY 11:25 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3978*/ 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CNX 10:10 AM SGN 9:10 PM 320/A321 CY 11:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Krabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Krabi

VN 611/3883* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM KBV 7:10 PM A321/320 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Krabi đến Hà Nội

VN 3936*/ 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KBV 2:55 PM HAN 9:05 PM 31Q/A321 CY 06:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Krabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Krabi

VN 601/3883* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM KBV 7:10 PM A321/A320 CY 10:25 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Krabi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3936*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KBV 2:55 PM SGN 9:10 PM 31Q/A321 CY 06:15 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Phuket D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phuket

VN 615/3993* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM HKT 11:20 PM A321/A320 CY 10:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Phuket đến Hà Nội

VN 3988*/612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKT 10:20 AM HAN 9:05 PM 31Q/A321 CY 10:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Phuket D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phuket

VN 605/3993* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM HKT 11:20 PM A321/A320 CY 11:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Phuket đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3988*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKT 10:20 AM SGN 9:10 PM 31Q/A321 CY 10:50 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Samui D Hà NộiTừ Hà Nội đến Samui

VN 611/3929* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM USM 8:35 PM A321/31S CY 11:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Samui đến Hà Nội

VN 3914*/614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 USM 7:50 AM HAN 5:55 PM 31S/A321 CY 10:05 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Samui D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Samui

VN 605/3931* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM USM 9:35 PM A321/A319 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Samui đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3924*/602 15-Jul-18 31-Aug-18 1234567 USM 10:50 AM SGN 9:10 PM 31S/A321 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

* Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

LỊCH BAY | 46

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

TRUNG QUỐC

Bắc Kinh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bắc Kinh

VN 512 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 HAN 10:15 AM PEK 2:45 PM B787 CY 03:30

Từ Bắc Kinh đến Hà Nội

VN 513 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 PEK 3:45 PM HAN 6:40 PM B787 CY 03:55

Hàng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hàng Châu

VN 550 25-Mar-18 26-Oct-18 1__45_7 DAD 4:10 PM HGH 8:20 PM A321 CY 03:10

Từ Hàng Châu đến Đà Nẵng

VN 551 25-Mar-18 26-Oct-18 1__45_7 HGH 9:15 PM DAD 11:30 PM A321 CY 03:15

Quảng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Quảng Châu

VN 548 26-Mar-18 26-Oct-18 1___5__ DAD 5:25 PM CAN 8:40 PM A321 CY 02:15

Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng

VN 549 26-Mar-18 26-Oct-18 1___5__ CAN 9:40 PM DAD 10:50 PM A321 CY 02:10

Quảng Châu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Quảng Châu

VN 3506* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:35 AM CAN 11:10 AM A319 CIY 01:35 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 506 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 PM CAN 3:20 PM A321 CY 01:55

VN 4296** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 HAN 11:30 PM CAN 2:10 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Quảng Châu đến Hà Nội

VN 4297** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ CAN 3:10 AM HAN 4:15 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 507 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 4:20 PM HAN 5:25 PM A321 CY 02:05

VN 3507* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 10:05 PM HAN 11:15 PM A319 CIY 02:10 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

Quảng Châu D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu

VN 3500* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM CAN 11:45 AM A320 CIY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 502 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:05 AM CAN 2:10 PM A321 CY 03:05

VN 3504* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:55 AM CAN 4:10 PM B738 CIY 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 3502* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:40 PM CAN 7:30 PM A321 CIY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 4298** 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 SGN 10:45 PM CAN 2:35 AM A320 Y 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAY | 47

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4299** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_67 CAN 3:35 AM SGN 5:25 AM A320 Y 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 3505* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 8:50 AM SGN 11:00 AM B738 C/I/Y 03:10 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 3503* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 12:25 PM SGN 2:25 PM A321 CIY 03:00 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 503 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 3:15 PM SGN 5:05 PM A321 CY 02:50

VN 3501* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 8:15 PM SGN 10:00 PM A320 CIY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

Thành Đô D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thành Đô

VN 530/3534*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM CTU 1:10 AM A350/A320 CY 13:55 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 552 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 HAN 12:05 PM CTU 3:15 PM A321 CY 02:10

Từ Thành Đô đến Hà Nội

VN 3535***/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTU 7:20 AM HAN 6:25 PM A320/A350 CY 12:05 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 553 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CTU 4:15 PM HAN 5:30 PM A321 CY 02:15

Thành Đô D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thành Đô

VN 522/3534*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM CTU 1:10 AM A350/A320 CY 16:30 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Thành Đô đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3535***/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTU 7:20 AM SGN 6:25 PM A320/A350 CY 12:05 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Thượng Hải D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thượng Hải

VN 530 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM PVG 2:25 PM A350 CY 03:10

Từ Thượng Hải đến Hà Nội

VN 531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 3:50 PM HAN 6:25 PM A350 CY 03:35

VN 3534***/553 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 PVG 9:30 PM HAN 5:30 PM A320/A321 CY 20:00 CTU * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Thượng Hải D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải

VN 3522*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:10 AM PVG 6:55 AM A320 CY 03:45 * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 522 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM PVG 12:40 PM A350 CY 04:00

Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh

VN 523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 3:10 PM SGN 6:25 PM A350 CY 04:15

VN 3523*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 10:00 PM SGN 1:10 AM +1 A320 CY 04:10 * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines*** Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

LỊCH BAY | 48

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Trùng Khánh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Trùng Khánh

VN 530/3541* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 13:00 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Trùng Khánh đến Hà Nội

VN 3540*/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CKG 8:50 AM HAN 6:25 PM A320/A350 CY 10:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Trùng Khánh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Trùng Khánh

VN 522/3541* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 15:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Trùng Khánh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3540*/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CKG 8:50 AM SGN 6:25 PM A320/A350 CY 10:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Vũ Hán D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vũ Hán

VN 530/3529* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM WUH 6:50 PM A350/B738 CY 07:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Vũ Hán đến Hà Nội

VN 3528*/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 WUH 8:35 AM HAN 6:25 PM B738/A350 CY 10:50 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Vũ Hán D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vũ Hán

VN 522/3529* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM WUH 6:50 PM A350/B738 CY 10:10 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Vũ Hán đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3528*/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 WUH 8:35 AM SGN 6:25 PM B738/A350 CY 10:50 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

* Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

LỊCH BAY | 49

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

HỒNG CÔNG

Hồng Công D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hồng Công

VN 4276* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ DAD 10:30 AM HKG 1:20 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Hồng Công đến Đà Nẵng

VN 4277* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HKG 2:15 PM DAD 3:00 PM A320 Y 01:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Hồng Công D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hồng Công

VN 4270* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_67 HAN 9:35 AM HKG 12:25 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 592 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:25 AM HKG 1:30 PM A321 CY 02:05

Từ Hồng Công đến Hà Nội

VN 4271* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_67 HKG 1:25 PM HAN 2:25 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 593 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 2:30 PM HAN 3:35 PM A321 CY 02:05

Hồng Công D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Công

VN 3564** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ SGN 6:35 AM HKG 10:20 AM A330 CY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 594 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:40 AM HKG 2:20 PM A321 CY 02:40

VN 3562** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:25 AM HKG 3:15 PM A330 CY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 598 25-Mar-18 25-Oct-18 _2_4__7 SGN 5:10 PM HKG 8:50 PM A321 CY 02:40

VN 3560** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:45 PM HKG 11:25 PM A350 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

Từ Hồng Công đến TP. Hồ Chí Minh

VN 599 26-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5__ HKG 7:55 AM SGN 9:35 AM A321 CY 02:40

VN 3563** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 8:25 AM SGN 10:20 AM A330 CY 02:55 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 595 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 3:20 PM SGN 5:00 PM A321 CY 02:40

VN 3561** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 4:50 PM SGN 6:40 PM A330 CY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 3565** 25-Mar-18 27-Oct-18 _2345_7 HKG 10:25 PM SGN 12:05 AM A350 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

LỊCH BAY | 50

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

ĐÀI LOAN

Cao Hùng D Hà NộiTừ Hà Nội đến Cao Hùng

VN 586 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:35 PM KHH 10:00 PM A321 CY 02:25

Từ Cao Hùng đến Hà Nội

VN 587 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KHH 8:40 AM HAN 10:15 AM A321 CY 02:35

Cao Hùng D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng

VN 582 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 SGN 9:50 AM KHH 1:50 PM A321 CY 03:00

VN 580 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM KHH 9:50 PM A321 CY 03:00

Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 581 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KHH 7:30 AM SGN 9:30 AM A321 CY 03:00

VN 583 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 KHH 2:50 PM SGN 4:50 PM A321 CY 03:00

Đài Bắc D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Đài Bắc

VN 4294* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_45_7 DAD 11:00 AM TPE 2:35 PM A320 Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Đài Bắc đến Đà Nẵng

VN 4295* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_45_7 TPE 3:40 PM DAD 5:15 PM A320 Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Đài Bắc D Hà NộiTừ Hà Nội đến Đài Bắc

VN 576 27-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ HAN 8:15 AM TPE 12:05 PM A321 CY 02:50

VN 3584** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:35 AM TPE 3:10 PM 77W C/I/Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 578 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM TPE 9:10 PM A321 CY 02:50

Từ Đài Bắc đến Hà Nội

VN 579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:30 AM HAN 9:30 AM A321 CY 03:00

VN 3585** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 8:25 AM HAN 10:35 AM 77W C/I/Y 03:10 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 577 27-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ TPE 1:25 PM HAN 3:25 PM A321 CY 03:00

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với China Airlines

LỊCH BAY | 51

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Đài Bắc D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc

VN 572 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_67 SGN 2:05 AM TPE 6:45 AM A321 CY 03:40

VN 3580* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:05 AM TPE 3:20 PM 77W C/I/Y 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 570 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM TPE 9:05 PM A321 CY 03:40

VN 3582* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM TPE 10:05 PM 77W C/I/Y 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3581* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:30 AM SGN 10:05 AM 77W C/I/Y 03:35 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:45 AM SGN 10:20 AM A321 CY 03:35

VN 3583* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 2:20 PM SGN 4:50 PM 77W C/I/Y 03:30 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 573 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3_56_ TPE 10:10 PM SGN 12:45 AM +1 A321 CY 03:35

* Chuyến bay hợp tác với China Airlines

LỊCH BAY | 52

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

London D Hà NộiTừ Hà Nội đến London

VN 055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 HAN 1:15 AM LHR 7:40 AM B787 CIY 12:25

VN 019/3644* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM LHR 10:35 AM +1 A350/A319 CIY 16:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ London đến Hà Nội

VN 3653*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LHR 6:40 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 17:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 054 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM HAN 4:50 AM +1 B787 11:40

London D Luang PrabangTừ London đến Luang Prabang

VN 054/931 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM LPQ 1:55 PM +1 B787/A321 12:45 HAN

VN 054/2905** 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM LPQ 7:50 PM +1 B787/ATR-72 12:40 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến London

VN 930/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LPQ 4:55 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 13:20 HAN

London D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến London

VN 051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ SGN 12:45 AM LHR 7:40 AM B787 CIY 12:55

VN 011/3644* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM LHR 10:35 AM +1 A350/A319 CIY 18:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ London đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3653*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 LHR 6:40 AM SGN 6:20 AM +1 319/A350 CIY 17:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 050 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM SGN 5:45 AM +1 B787 CIY 12:35

London D Xiêm RiệpTừ London đến Xiêm Riệp

VN 050/813 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 5:30 PM +1 B787/A321 CIY 13:45 SGN

VN 050/815 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 8:35 PM +1 B787/A321 CIY 13:45 SGN

VN 050/3819*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 9:40 AM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 050/3821*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 5:30 PM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 050/3825*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 3:10 PM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 054/835 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 7:50 PM +1 B787/A321 13:25 HAN

VN 054/837 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 5:10 PM +1 B787/A321 13:25 HAN

VN 054/839 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 7:10 PM +1 B787/A321 13:25 HAN

CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ANH

* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 53

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Xiêm Riệp đến London

VN 3818*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 11:35 AM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 1:35 PM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 6:05 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN

VN 812/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 6:20 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:05 SGN

VN 838/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 8:10 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN

VN 834/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 8:45 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN

VN 3822*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 9:00 PM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 814/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 9:35 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:05 SGN

London D YangonTừ London đến Yangon

VN 050/943 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:40 SGN

VN 054/957 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 13:35 HAN

Từ Yangon đến London

VN 942/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ RGN 12:10 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 15:15 SGN

VN 956/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 RGN 6:55 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:15 HAN

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 54

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

ÁO

Vienna D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vienna

VN 019/3660* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM VIE 2:10 PM +1 A350/A320 CIY 19:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Vienna D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna

VN 011/3660* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM VIE 2:10 PM +1 A350/A320 CIY 20:50 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France

LỊCH BAY | 55

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

CH SÉC

Prague D Hà NộiTừ Hà Nội đến Prague

VN 037/3032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 HAN 11:05 PM PRG 10:30 AM +1 A350/A319 CIY 16:25 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Từ Prague đến Hà Nội

VN 3033*/ 036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 PRG 7:00 AM HAN 6:00 AM +1 ATR-72/A350 CIY 18:00 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Prague D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Prague

VN 031/3032* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM PRG 10:30 AM +1 A350/A319 CIY 16:25 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Từ Prague đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3033*/ 030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ PRG 7:00 AM SGN 7:10 AM +1 ATR-72/A350 CIY 19:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

* Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

LỊCH BAY | 56

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

ĐAN MẠCH

Copenhagen D Hà NộiTừ Hà Nội đến Copenhagen

VN 019/3184* 25-Mar-18 20-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM CPH 11:10 AM +1 A350/A320 CIY 16:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Copenhagen đến Hà Nội

VN 3639*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CPH 9:45 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 15:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Copenhagen D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Copenhagen

VN 011/3184* 25-Mar-18 20-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM CPH 11:10 AM +1 A350/A320 CIY 17:50 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Copenhagen đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3169*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 CPH 6:25 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 18:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France

LỊCH BAY | 57

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

ĐỨCFrankfurt D Hà NộiTừ Hà Nội đến Frankfurt

VN 037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 HAN 11:05 PM FRA 6:00 AM +1 A350 CIY 11:55

VN 019/3132* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM FRA 11:15 AM +1 A350/E70 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Frankfurt đến Hà Nội

VN 3131*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 FRA 6:55 AM HAN 6:10 AM +1 320/A350 CIY 18:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM HAN 6:00 AM +1 A350 CIY 11:05

Frankfurt D Luang PrabangTừ Frankfurt đến Luang Prabang

VN 036/931 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 1:55 PM +1 A350/A321 CIY 12:10 HAN

VN 036/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 7:50 PM +1 A350/ATR-72 CIY 12:05 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Frankfurt

VN 930/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 LPQ 4:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 12:50 HAN

Frankfurt D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt

VN 011/3132* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM FRA 11:15 AM +1 A350/E70 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM FRA 6:30 AM +1 A350 CIY 12:25

Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3131*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 FRA 6:55 AM SGN 6:20 AM +1 320/A350 CIY 18:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 030 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM SGN 7:10 AM +1 A350 CIY 11:35

Frankfurt D Xiêm RiệpTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp

VN 036/835 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:50 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN

VN 036/837 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 5:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN

VN 036/839 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN

VN 030/813 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 5:30 PM +1 A350/A321 CIY 12:45 SGN

VN 030/815 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 8:35 PM +1 A350/A321 CIY 12:45 SGN

VN 030/3819*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 9:40 AM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 030/3821*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 5:30 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 030/3825*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 3:10 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines*** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 58

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Xiêm Riệp đến Frankfurt

VN 3818*/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 11:35 AM FRA 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 13:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824*/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 1:35 PM FRA 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 13:45 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 REP 6:05 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:40 HAN

VN 812/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 6:20 PM FRA 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 13:35 SGN

VN 838/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 REP 8:10 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:40 HAN

Frankfurt D YangonTừ Frankfurt đến Yangon

VN 036/957 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:00 HAN

VN 030/943 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 13:40 SGN

Từ Yangon đến Frankfurt

VN 942/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 RGN 12:10 PM FRA 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:45 SGN

VN 956/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 RGN 6:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:45 HAN

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 59

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

HÀ LAN

Amsterdam D Hà NộiTừ Hà Nội đến Amsterdam

VN 019/3152* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM AMS 10:15 AM +1 A350/737 CIY 15:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Từ Amsterdam đến Hà Nội

VN 3164*/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 AMS 9:50 AM HAN 6:00 AM +1 E90/A350 CIY 15:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Amsterdam D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Amsterdam

VN 011/3152* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM AMS 10:15 AM +1 A350/737 CIY 16:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Từ Amsterdam đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3164*/030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ AMS 9:50 AM SGN 7:10 AM +1 E90/A350 CIY 16:20 FRA * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

* Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

LỊCH BAY | 60

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

NA UY

Oslo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Oslo

VN 019/3686* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM OSL 11:40 AM +1 A350/318 CIY 16:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Oslo đến Hà Nội

VN 3149*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OSL 6:10 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 18:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Oslo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Oslo

VN 011/3686* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM OSL 11:40 AM +1 A350/318 CIY 18:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Oslo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3149*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 OSL 6:10 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 19:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France

LỊCH BAY | 61

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

NGA

Moscow D Hà NộiTừ Hà Nội đến Moscow

VN 065 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ HAN 11:40 AM DME 5:00 PM B787 CY 09:20

Từ Moscow đến Hà Nội

VN 064 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ DME 7:00 PM HAN 7:50 AM +1 B787 CY 08:50

LỊCH BAY | 62

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

PHẦN LAN

Helsinki D Hà NộiTừ Hà Nội đến Helsinki

VN 055/3688* 26-Mar-17 28-Oct-17 _2_45_7 HAN 1:15 AM HEL 3:15 PM B787/359 CIY 18:00 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair

Từ Helsinki đến Hà Nội

VN 3693*/054 26-Mar-17 28-Oct-17 _2_45_7 HEL 8:00 AM HAN 4:50 AM +1 359/B787 16:50 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair

Helsinki D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Helsinki

VN 051/3688* 26-Mar-17 28-Oct-17 1_3__6_ SGN 12:45 AM HEL 3:15 PM B787/359 CIY 18:30 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair

Từ Helsinki đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3693*/050 26-Mar-17 28-Oct-17 1_3__6_ HEL 8:00 AM SGN 5:45 AM +1 359/B787 CIY 17:45 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair

* Chuyến bay hợp tác với Finnair

LỊCH BAY | 63

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

PHÁPLyon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Lyon

VN 019/3121* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM LYS 10:15 AM +1 A350/A320 CIY 15:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Lyon đến Hà Nội

VN 3120*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LYS 6:15 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 18:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Lyon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Lyon

VN 011/3121* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM LYS 10:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Lyon đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3120*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 LYS 6:15 AM SGN 6:20 AM +1 A320/A350 CIY 19:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Marseille D Hà NộiTừ Hà Nội đến Marseille

VN 019/3117* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MRS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Marseille đến Hà Nội

VN 3116*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MRS 9:25 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 15:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Marseille D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Marseille

VN 011/3117* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MRS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Marseille đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3116*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MRS 9:25 AM SGN 6:20 AM +1 319/A350 CIY 15:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Montpellier D Hà NộiTừ Hà Nội đến Montpellier

VN 019/3097* 25-Mar-18 20-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MPL 10:55 AM +1 A350/318 CIY 15:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Montpellier đến Hà Nội

VN 3659*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MPL 10:25 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 14:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Montpellier D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Montpellier

VN 011/3097* 25-Mar-18 20-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MPL 10:55 AM +1 A350/318 CIY 17:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Montpellier đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3126*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MPL 6:05 AM SGN 6:20 AM +1 A320/A350 CIY 19:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Nice D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nice

VN 019/3600* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM NCE 11:25 AM +1 A350/A320 CIY 16:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Nice đến Hà Nội

VN 3605*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NCE 9:35 AM HAN 6:10 AM +1 321/A350 CIY 15:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France

LỊCH BAY | 64

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Nice D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nice

VN 011/3600* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM NCE 11:25 AM +1 A350/A320 CIY 18:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Nice đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3605*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 NCE 9:35 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 15:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Paris D Hà NộiTừ Hà Nội đến Paris

VN 019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM CDG 7:00 AM +1 A350 CIY 12:05

Từ Paris đến Hà Nội

VN 3132*/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 CDG 9:50 AM HAN 6:00 AM +1 E70/A350 CIY 15:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM HAN 6:10 AM +1 A350 CIY 11:10

Paris D Luang PrabangTừ Paris đến Luang Prabang

VN 018/931 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM LPQ 1:55 PM +1 A350/A321 CIY 12:15 HAN

VN 018/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM LPQ 7:50 PM +1 A350/ATR-72 CIY 12:10 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Paris

VN 930/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:00 HAN

Paris D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Paris

VN 2107* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 9:20 AM CDG 4:50 PM B777 CY 13:30 * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM CDG 6:30 AM +1 A350 CIY 13:10

Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3132*/030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ CDG 9:50 AM SGN 7:10 AM +1 E70/A350 CIY 16:20 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 010 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM SGN 6:20 AM +1 A350 CIY 12:10

VN 2106* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ CDG 1:25 PM SGN 7:20 AM B777 CY 11:55 * Chuyến bay hợp tác với Air France

Paris D Xiêm RiệpTừ Paris đến Xiêm Riệp

VN 010/813 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 5:30 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 SGN

VN 010/815 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 8:35 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 SGN

VN 010/3819*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 9:40 AM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 010/3821*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 5:30 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 010/3825*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 3:10 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 018/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 7:50 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN

VN 018/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 5:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN

VN 018/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 7:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN

* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines*** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 65

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Từ Xiêm Riệp đến Paris

VN 3818**/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 11:35 AM CDG 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 14:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824**/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 1:35 PM CDG 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 14:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 836/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN

VN 812/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 6:20 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:20 SGN

VN 838/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN

VN 834/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN

Paris D YangonTừ Paris đến Yangon

VN 010/943 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 14:15 SGN

VN 018/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:05 HAN

Từ Yangon đến Paris

VN 942/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ RGN 12:10 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:30 SGN

VN 956/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:55 HAN

Toulouse D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toulouse

VN 019/3113* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM TLS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Toulouse đến Hà Nội

VN 3114*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TLS 10:25 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 14:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Toulouse D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Toulouse

VN 011/3113* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM TLS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Toulouse đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3112*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 TLS 7:15 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

LỊCH BAY | 66

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

TÂY BAN NHA

Barcelona D Hà NộiTừ Hà Nội đến Barcelona

VN 019/3672* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM BCN 11:20 AM +1 A350/A320 CIY 16:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Barcelona đến Hà Nội

VN 3683*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BCN 9:40 AM HAN 6:10 AM +1 321/A350 CIY 15:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Barcelona D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Barcelona

VN 011/3672* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM BCN 11:20 AM +1 A350/A320 CIY 18:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Barcelona đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3679*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 BCN 6:35 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Madrid D Hà NộiTừ Hà Nội đến Madrid

VN 019/3136* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MAD 11:40 AM +1 A350/321 CIY 16:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Madrid đến Hà Nội

VN 3166**/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 MAD 7:05 AM HAN 6:00 AM +1 B738/A350 CIY 17:55 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Madrid D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Madrid

VN 011/3136* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MAD 11:40 AM +1 A350/321 CIY 18:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Madrid đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3137*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MAD 6:40 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Air Europa

LỊCH BAY | 67

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

THỤY SĨ

Geneva D Hà NộiTừ Hà Nội đến Geneva

VN 019/3140* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM GVA 11:15 AM +1 A350/A318 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Geneva đến Hà Nội

VN 3671*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 GVA 10:30 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 14:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Geneva D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Geneva

VN 011/3140* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM GVA 11:15 AM +1 A350/A318 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Geneva đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3143*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 GVA 9:05 AM SGN 6:20 AM +1 A321/A350 CIY 16:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Zurich D Hà NộiTừ Hà Nội đến Zurich

VN 019/3108* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 19:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Zurich đến Hà Nội

VN 3645*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ZRH 10:30 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 14:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Zurich D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Zurich

VN 011/3108* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/A318 CIY 20:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Zurich đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3109*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 ZRH 6:45 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 18:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France

* Chuyến bay hợp tác với Air France

LỊCH BAY | 68

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Ý

Rome D Hà NộiTừ Hà Nội đến Rome

VN 019/3159* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM FCO 1:05 PM +1 A350/A321 CIY 18:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Từ Rome đến Hà Nội

VN 3158*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 FCO 10:00 AM HAN 6:10 AM +1 AA319/A350 CIY 15:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Rome D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rome

VN 031/3161* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM FCO 1:45 PM +1 A350/A321 CIY 19:40 FRA * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Từ Rome đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3156*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 FCO 8:00 AM SGN 6:20 AM +1 A321/A350 CIY 17:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

* Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

LỊCH BAY | 69

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Vancouver D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vancouver

VN 578/2034* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM YVR 6:45 PM A321/A359 CY 16:25 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Vancouver đến Hà Nội

VN 2035*/579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 YVR 2:00 AM HAN 9:30 AM A359/A321 CY 16:30 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Vancouver D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vancouver

VN 570/2034* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM YVR 6:45 PM A321/A359 CY 17:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Vancouver đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2035*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 YVR 2:00 AM SGN 10:20 AM A359/A321 CY 17:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

v

CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)

CANADA

* Chuyến bay hợp tác với China Airlines

LỊCH BAY | 70

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

MỸ

Los Angeles D Hà NộiTừ Hà Nội đến Los Angeles

VN 578/2032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM LAX 8:50 PM A321/77W CY 18:30 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Los Angeles đến Hà Nội

VN 2033*/577 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ LAX 1:05 AM HAN 3:25 PM 77W/A321 CY 23:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Los Angeles D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Los Angeles

VN 570/2032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM LAX 8:50 PM A321/77W CY 19:25 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Los Angeles đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2033*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LAX 1:05 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 18:15 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

New York D Hà NộiTừ Hà Nội đến New York

VN 576/3008* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ HAN 8:15 AM JFK 8:15 PM A321/77W CY 23:00 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ New York đến Hà Nội

VN 3009*/579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 JFK 1:20 AM HAN 9:30 AM 77W/A321 CY 21:10 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

New York D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến New York

VN 572/3008* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_67 SGN 2:05 AM JFK 8:15 PM A321/77W CY 29:10 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ New York đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3009*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 JFK 1:20 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 22:00 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

San Francisco D Hà NộiTừ Hà Nội đến San Francisco

VN 578/2030* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM SFO 8:00 PM A321/77W CY 17:40 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ San Francisco đến Hà Nội

VN 2031*/577 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ SFO 1:40 AM HAN 3:25 PM 77W/A321 CY 22:45 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

San Francisco D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến San Francisco

VN 570/2030* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM SFO 8:00 PM A321/77W CY 18:35 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ San Francisco đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2031*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SFO 1:40 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 17:40 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines

* Chuyến bay hợp tác với China Airlines

LỊCH BAY | 71

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Nairobi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nairobi

VN 3202*/614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NBO 11:59 PM HAN 5:55 PM B788/A321 CY 13:56 BKK * Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

TP. Hồ Chí Minh D NairobiTừ Nairobi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3202*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NBO 11:59 PM SGN 9:10 PM B788/A321 CY 17:11 BKK * Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

vv

CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)

KENYA

* Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

LỊCH BAY | 72

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018

1900 1100www.vietnamairlines.com

Melbourne D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne

VN 781 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 SGN 9:20 PM MEL 8:35 AM +1 B787 CIY 08:15

Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh

VN 780 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MEL 10:35 AM SGN 4:10 PM B787 CIY 08:35

Sydney D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sydney

VN 787 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 HAN 11:55 PM SYD 12:15 PM +1 B787 CIY 09:20

Từ Sydney đến Hà Nội

VN 786 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ SYD 2:15 PM HAN 9:05 PM B787 CIY 09:50

Sydney D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney

VN 773 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 SGN 9:00 PM SYD 8:15 AM +1 B787 CIY 08:15

Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh

VN 772 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SYD 10:15 AM SGN 4:00 PM B787 CIY 08:45

vv

CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ÚC