từ 25/03/2018 đến 27/10/2018 · mỤc lỤc liÊn hỆ 3 trang thÔng tin hÀnh lÝ 4 tiÊu...
TRANSCRIPT
MỤC LỤCLIÊN HỆ 3
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 4
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA 4
QUỐC TẾ
VIỆT NAM
HÀ NỘI – TP. HỒ CHI MINH 8
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 10
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 11
TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 12
TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 15
TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 20
NỘI ĐỊA KHÁC 21
CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ẤN ĐỘ 22
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT 23
CAMPUCHIA 24
HÀN QUỐC 26
INDONESIA 30
LÀO 31
MALAYSIA 32
CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)
CANADA 69
MỸ 70
CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)
KENYA 71
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ÚC 72
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ANH 52
ÁO 54
CH SÉC 55
ĐAN MẠCH 56
ĐỨC 57
HÀ LAN 59
NA UY 60
NGA 61
PHẦN LAN 62
PHÁP 63
TÂY BAN NHA 66
THỤY SĨ 67
Ý 68
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ 5
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 6
MYANMAR 33
NHẬT BẢN 34
PHILIPPINES 42
SINGAPORE 43
THÁI LAN 44
TRUNG QUỐC 46
HỒNG CÔNG 49
ĐÀI LOAN 50
1900 1100www.vietnamairlines.com
LỊCH BAY | 3LỊCH BAY | 3
https://www.facebook.com/VietnamAirlines
Liên hệ với chúng tôi trên Facebook:
LIÊN HỆ
Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại
Tổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800
• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các đối tác khác
Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website
www.vietnamairlines.com
1900 1100www.vietnamairlines.com
LỊCH BAY | 4
1900 1100www.vietnamairlines.com
Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:
TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ
Kích thước: (dài, rộng, cao)
(A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg
Tổng kích thước (dài, rộng, cao)
không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm
hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg
Hành lý ký gửi
Hành lý xách tay
HẠNG GHẾ
Hạng thương gia /Phổ thông đặc biệt
30 kg hành lý ký gửi + 02 kiện hành lý xách tay
AB
C
HẠNG GHẾ 20 kg hành lý ký gửi + 01 kiện hành lý xách tayHạng phổ thông
TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA
LỊCH BAY | 5
1900 1100www.vietnamairlines.com
HÀNH TRÌNH HẠNG VÉTỔNG SỐ KIỆN/
TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA
TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA
1 KIỆN
TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN
Từ/Đến Châu Mỹ
Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)
Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg
158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt
quá 273cm (107in)
Hành trình:Giữa Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa Lào và My-an-maGiữa My-an-ma và CampuchiaTừ Hồng Công, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)
Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông 20kg
Giữa Nhật Bản và Việt NamTừ Nhật Bản đi các điểm châu Á khác
Hạng Thương gia 60kg
Hạng Phổ Thông 40kg
Từ/Đến Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác
Hạng Thương gia 40kg
Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg
Hạng Phổ thông 30kg
TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ
Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.
Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.
Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com
(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)
LỊCH BAY | 6
1900 1100www.vietnamairlines.com
Máy bay Số lượng ghế Loại hình ghế
B787 Boeing 787274 28 35 211311 28 283
A350 Airbus 350305 29 45 231305 29 36 240
A330 Airbus 330280 24 256266 24 242
A321 Airbus 321178 16 162184 16 168203 8 195
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
AIRBUS A321 - 184 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
G
E
D
CB
AA
G
D
B
B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44
G
E
D
C
B
A
C
A
G
D
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEING 777 - 309 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
KH
E
G
D
A
C
B
B
B
B
B
B
B
B
B
01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
GFED
CA
KH
GFED
GFD
CA
KH
C
D
A
H
K
G
AIRBUS A350 - 305 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
K
G
D
A
BB B
B
B
B
B
B
B
B
BOEING 787 - 274 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940
F
G
ED
CA
K
F
G
ED
BC
A
KH
BB
B
B
B
K
G
D
A
B
F
G
ED
BC
A
KH
B
B
B
B
GHẾ
GHẾ
LỊCH BAY | 7
1900 1100www.vietnamairlines.com
AIRBUS A321 - 184 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
G
E
D
CB
AA
G
D
B
B
AIRBUS A321 - 203 SEATS
01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44
G
E
D
C
B
A
C
A
G
D
AIRBUS A330 - 269 SEATS
BOEING 777 - 309 SEATS
01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
KH
E
G
D
A
C
B
B
B
B
B
B
B
B
B
01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
GFED
CA
KH
GFED
GFD
CA
KH
C
D
A
H
K
G
AIRBUS A350 - 305 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
F
G
ED
BC
A
KH
K
G
D
A
BB B
B
B
B
B
B
B
B
BOEING 787 - 274 SEATS
01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940
F
G
ED
CA
K
F
G
ED
BC
A
KH
BB
B
B
B
K
G
D
A
B
F
G
ED
BC
A
KH
B
B
B
B
Ghế hạng thương gia
Ghế hạng phổ thông đặc biệt
Ghế hạng phổ thông
Cửa ra vào
Ghế có nôi trẻ emB
Bếp
Phòng vệ sinh
GHẾ
GHẾ
GHẾ
SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI
LỊCH BAY | 8
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VIỆT NAMHÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh
VN 209 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM SGN 8:10 AM A321 CY 02:10
VN 4001* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:15 AM SGN 8:25 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 211 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 AM SGN 8:40 AM A321 CY 02:10
VN 217 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:00 AM SGN 9:10 AM A321 CY 02:10
VN 219 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:30 AM SGN 9:40 AM A321 CY 02:10
VN 223 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:00 AM SGN 10:10 AM B787 CY 02:10
VN 4235* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:40 AM SGN 10:50 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 225 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 AM SGN 11:10 AM A321 CY 02:10
VN 227 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:00 AM SGN 12:10 PM A321 CY 02:10
VN 229 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A321 CY 02:10
VN 4237* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 231 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:00 AM SGN 1:15 PM A321 CY 02:15
VN 233 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:00 PM SGN 2:15 PM A321 CY 02:15
VN 4009* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:05 PM SGN 2:15 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 237 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 1:00 PM SGN 3:15 PM A350 CY 02:15
VN 239 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM SGN 4:10 PM A350 CY 02:10
VN 243 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:30 PM SGN 4:40 PM A350 CY 02:10
VN 247 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:00 PM SGN 5:15 PM B787 CY 02:15
VN 4015* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:15 PM SGN 5:25 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 249 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:30 PM SGN 5:45 PM B787 CY 02:15
VN 253 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:00 PM SGN 6:15 PM A330 CY 02:15
VN 257 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:30 PM SGN 6:45 PM B787 CY 02:15
VN 259 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:00 PM SGN 7:15 PM B787 CY 02:15
VN 4011* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:30 PM SGN 7:40 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 263 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 PM SGN 8:15 PM A330 CY 02:15
VN 267 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 PM SGN 8:45 PM A350 CY 02:15
VN 4231* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:45 PM SGN 8:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 269 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:00 PM SGN 9:15 PM B787 CY 02:15
VN 277 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:30 PM SGN 9:45 PM B787 CY 02:15
VN 4019* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:45 PM SGN 9:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAYSố hiệu
chuyến bayGiai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 9
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 279 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:00 PM SGN 10:15 PM A350 CY 02:15
VN 4029* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 PM SGN 10:35 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 285 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 PM SGN 11:10 PM A321 CY 02:10
VN 287 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:30 PM SGN 11:40 PM A321 CY 02:10
Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà NộiVN 208 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 AM HAN 7:50 AM A321 CY 02:05
VN 4230* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM HAN 8:05 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 212 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM HAN 8:35 AM A321 CY 02:05
VN 4232* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:45 AM HAN 8:50 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 216 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM HAN 9:05 AM A321 CY 02:05
VN 218 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 AM HAN 9:35 AM A321 CY 02:05
VN 220 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM HAN 10:05 AM A321 CY 02:05
VN 224 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:30 AM HAN 10:35 AM A321 CY 02:05
VN 226 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM HAN 11:10 AM A350 CY 02:10
VN 4002* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:25 AM HAN 11:30 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 228 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 AM HAN 11:40 AM A321 CY 02:10
VN 230 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:00 AM HAN 12:10 PM A350 CY 02:10
VN 232 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:00 AM HAN 1:05 PM A321 CY 02:05
VN 236 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM B787 CY 02:05
VN 4006* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 PM HAN 2:35 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 238 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM HAN 3:05 PM B787 CY 02:05
VN 4020* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:15 PM HAN 3:20 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 242 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:00 PM HAN 4:05 PM A321 CY 02:05
VN 246 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:30 PM HAN 4:35 PM A330 CY 02:05
VN 4010* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:50 PM HAN 4:55 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 248 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:10 PM A350 CY 02:10
VN 252 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:30 PM HAN 5:40 PM B787 CY 02:10
VN 256 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM HAN 6:10 PM B787 CY 02:10
VN 258 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:30 PM HAN 6:40 PM A350 CY 02:10
VN 262 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:00 PM HAN 7:10 PM B787 CY 02:10
VN 4016* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 PM HAN 7:50 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 266 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM HAN 8:10 PM A350 CY 02:10
VN 272 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 PM HAN 9:10 PM B787 CY 02:10
VN 274 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 PM HAN 9:40 PM A330 CY 02:10
VN 276 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 PM HAN 10:10 PM B787 CY 02:10
VN 4022* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:15 PM HAN 10:20 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 10
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 284 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 PM HAN 11:05 PM A321 CY 02:05
VN 286 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 PM HAN 11:35 PM A321 CY 02:05
VN 4024* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:45 PM HAN 11:50 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ Hà Nội đến Đà Nẵng
VN 161 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20
VN 4321* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 AM DAD 7:50 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 159 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 HAN 7:00 AM DAD 8:20 AM A321 CY 01:20
VN 163 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20
VN 165 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM DAD 11:55 AM A321 CY 01:25
VN 171 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:00 PM DAD 1:25 PM A321 CY 01:25
VN 173 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 PM DAD 1:55 PM A321 CY 01:25
VN 183 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 HAN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20
VN 175 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM DAD 3:20 PM A321 CY 01:20
VN 177 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20
VN 4063* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:00 PM DAD 5:20 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 181 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20
VN 193 01-Apr-18 26-Oct-18 __3_5_7 HAN 6:15 PM DAD 7:35 PM A321 CY 01:20
VN 185 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:30 PM DAD 7:50 PM A321 CY 01:20
VN 197 01-Apr-18 26-Oct-18 1234567 HAN 7:00 PM DAD 8:20 PM A321 CY 01:20
VN 187 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:00 PM DAD 10:20 PM A321 CY 01:20
Từ Đà Nẵng đến Hà NộiVN 160 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:30 AM HAN 7:50 AM A321 CY 01:20
VN 166 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:15 AM HAN 9:35 AM A321 CY 01:20
VN 4320* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:30 AM HAN 9:50 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 158 25-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 DAD 9:15 AM HAN 10:35 AM A321 CY 01:20
VN 168 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 10:30 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:20
VN 170 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:45 AM HAN 1:05 PM A321 CY 01:20
VN 172 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 1:00 PM HAN 2:20 PM A321 CY 01:20
VN 174 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:15 PM HAN 3:35 PM A321 CY 01:20
VN 176 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:45 PM HAN 4:05 PM A321 CY 01:20
VN 182 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 DAD 3:45 PM HAN 5:05 PM A321 CY 01:20
VN 184 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:15 PM HAN 6:35 PM A321 CY 01:20
VN 4062* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:55 PM HAN 7:15 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 186 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:45 PM HAN 8:05 PM A321 CY 01:20
VN 194 01-Apr-18 26-Oct-18 __3_5_7 DAD 8:30 PM HAN 9:55 PM A321 CY 01:25
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 11
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 190 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:45 PM HAN 10:10 PM A321 CY 01:25
VN 196 01-Apr-18 26-Oct-18 1234567 DAD 9:15 PM HAN 10:35 PM A321 CY 01:20
TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
VN 4064* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 110 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM DAD 7:50 AM A321 CY 01:20
VN 112 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20
VN 116 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20
VN 120 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:00 AM DAD 11:20 AM A321 CY 01:20
VN 4072* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 11:00 AM DAD 12:20 AM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 122 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM DAD 12:50 PM A321 CY 01:20
VN 124 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20
VN 126 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20
VN 4138* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:00 PM DAD 3:20 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 128 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:30 PM DAD 3:50 PM A321 CY 01:20
VN 130 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20
VN 132 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20
VN 136 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM DAD 7:20 PM A321 CY 01:20
VN 4038* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM DAD 7:50 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 140 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 PM DAD 9:20 PM A321 CY 01:20
Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí MinhVN 105 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:30 AM SGN 8:00 AM A321 CY 01:30
VN 4179* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 7:55 AM SGN 9:20 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 113 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:45 AM SGN 10:15 AM A321 CY 01:30
VN 117 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 10:15 AM SGN 11:45 AM A321 CY 01:30
VN 121 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:45 AM SGN 1:15 PM A321 CY 01:30
VN 123 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:15 PM SGN 1:45 PM A321 CY 01:30
VN 4185* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ DAD 1:00 PM SGN 2:25 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 125 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:00 PM SGN 3:30 PM A321 CY 01:30
VN 127 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:45 PM SGN 4:15 PM A321 CY 01:30
VN 129 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 3:45 PM SGN 5:15 PM A321 CY 01:30
VN 4327* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:00 PM SGN 5:25 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 131 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:45 PM SGN 6:15 PM A321 CY 01:30
VN 133 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 5:15 PM SGN 6:45 PM A321 CY 01:30
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 12
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 135 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 7:00 PM SGN 8:30 PM A321 CY 01:30
VN 4033* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:15 PM SGN 9:40 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 141 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 8:30 PM SGN 10:00 PM A321 CY 01:30
TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI
Hà Nội D Buôn Ma ThuộtTừ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột
VN 4127* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ HAN 6:00 AM BMV 7:40 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1601 25-Mar-18 31-Aug-18 1_3_5_7 HAN 7:05 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:45
VN 1601 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:05 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:45
Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội
VN 4126* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ BMV 8:15 AM HAN 9:55 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1600 25-Mar-18 31-Aug-18 1_3_5_7 BMV 9:35 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:40
VN 1600 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 BMV 9:35 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:40
Hà Nội D Cần ThơTừ Hà Nội đến Cần Thơ
VN 1201 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:50 AM VCA 9:00 AM A321 CY 02:10
VN 1205 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:05 PM VCA 7:15 PM A321 CY 02:10
Từ Cần Thơ đến Hà Nội
VN 1200 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 9:45 AM HAN 11:55 AM A321 CY 02:10
VN 1204 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 8:00 PM HAN 10:10 PM A321 CY 02:10
Hà Nội D Chu LaiTừ Hà Nội đến Chu Lai
VN 1641 25-Mar-18 31-May-18 1_3_5_7 HAN 7:05 AM VCL 8:35 AM A321 CY 01:30
VN 1641 01-Jun-18 26-Oct-18 1234567 HAN 7:05 AM VCL 8:35 AM A321 CY 01:30
Từ Chu Lai đến Hà Nội
VN 1640 25-Mar-18 31-May-18 1_3_5_7 VCL 9:20 AM HAN 10:45 AM A321 CY 01:25
VN 1640 01-Jun-18 26-Oct-18 1234567 VCL 9:20 AM HAN 10:45 AM A321 CY 01:25
Hà Nội D Đà LạtTừ Hà Nội đến Đà Lạt
VN 4181* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:20 AM DLI 12:10 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1577 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:20 AM DLI 1:15 PM A321 CY 01:55
Từ Đà Lạt đến Hà Nội
VN 4180* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 12:45 PM HAN 2:35 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1576 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 1:55 PM HAN 3:45 PM A321 CY 01:50
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 13
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Hà Nội D Điện Biên PhủTừ Hà Nội đến Điện Biên Phủ
VN 8202** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:45 AM DIN 1:00 PM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8204** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:10 PM DIN 4:25 PM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Điện Biên Phủ đến Hà Nội
VN 8203** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DIN 1:30 PM HAN 2:30 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8205** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DIN 4:55 PM HAN 5:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Hà Nội D Đồng HớiTừ Hà Nội đến Đồng Hới
VN 1591 01-Jun-18 31-Aug-18 1234567 HAN 6:00 AM VDH 7:00 AM A321 CY 01:00
VN 8591** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:45 AM VDH 9:05 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8593** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:25 PM VDH 3:45 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Đồng Hới đến Hà Nội
VN 1590 01-Jun-18 31-Aug-18 1234567 VDH 7:45 AM HAN 8:45 AM A321 CY 01:00
VN 8590** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 10:25 AM HAN 11:55 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8592** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 4:25 PM HAN 5:45 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Hà Nội D HuếTừ Hà Nội đến Huế
VN 1543 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:40 AM HUI 9:50 AM A321 CY 01:10
VN 1547 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:00 PM HUI 3:10 PM A321 CY 01:10
VN 1545 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 PM HUI 7:10 PM A321 CY 01:10
Từ Huế đến Hà Nội
VN 1542 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 10:30 AM HAN 11:45 AM A321 CY 01:15
VN 1546 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 3:50 PM HAN 5:05 PM A321 CY 01:15
VN 1544 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 7:50 PM HAN 9:05 PM A321 CY 01:15
Hà Nội D Nha TrangTừ Hà Nội đến Nha Trang
VN 1553 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:00 AM CXR 7:55 AM A321 CY 01:55
VN 1561 25-Mar-18 31-Aug-18 1234567 HAN 7:50 AM CXR 9:45 AM A321 CY 01:55
VN 1557 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:40 AM CXR 11:35 AM A321 CY 01:55
VN 1563 26-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 1:10 PM CXR 3:05 PM A321 CY 01:55
VN 4305* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:15 PM CXR 5:05 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1567 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:20 PM CXR 6:15 PM A321 CY 01:55
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 14
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Nha Trang đến Hà Nội
VN 1552 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 8:40 AM HAN 10:35 AM A321 CY 01:55
VN 1560 25-Mar-18 31-Aug-18 1234567 CXR 10:30 AM HAN 12:25 PM A321 CY 01:55
VN 1556 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 12:20 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:55
VN 1562 26-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 3:50 PM HAN 5:45 PM A321 CY 01:55
VN 4194* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:40 PM HAN 7:30 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1568 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 7:00 PM HAN 8:55 PM A321 CY 01:55
Hà Nội D Phú QuốcTừ Hà Nội đến Phú Quốc
VN 4309* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:20 AM PQC 11:30 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1233 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:45 AM PQC 11:50 AM A321 CY 02:05
VN 1237 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:35 AM PQC 1:40 PM A321 CY 02:05
VN 1231 25-Mar-18 25-Oct-18 1234567 HAN 5:00 PM PQC 7:05 PM A321 CY 02:05
Từ Phú Quốc đến Hà Nội
VN 1232 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 12:35 PM HAN 2:40 PM A321 CY 02:05
VN 1236 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 2:25 PM HAN 4:30 PM A321 CY 02:05
VN 4308* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 3:50 PM HAN 6:00 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1230 25-Mar-18 25-Oct-18 1234567 PQC 7:50 PM HAN 9:55 PM A321 CY 02:05
Hà Nội D PleikuTừ Hà Nội đến Pleiku
VN 1613 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:25 AM PXU 9:00 AM A321 CY 01:35
Từ Pleiku đến Hà Nội
VN 1612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 9:45 AM HAN 11:15 AM A321 CY 01:30
Hà Nội D Qui NhơnTừ Hà Nội đến Qui Nhơn
VN 1621 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:45 AM UIH 7:25 AM A321 CY 01:40
VN 1625 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:55 PM UIH 5:35 PM A321 CY 01:40
Từ Qui Nhơn đến Hà Nội
VN 1620 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 8:10 AM HAN 9:45 AM A321 CY 01:35
VN 1624 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 6:20 PM HAN 7:55 PM A321 CY 01:35
Hà Nội D Tuy HòaTừ Hà Nội đến Tuy Hòa
VN 1651 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 HAN 11:05 AM TBB 12:45 PM A321 CY 01:40
Từ Tuy Hòa đến Hà Nội
VN 1650 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 TBB 1:30 PM HAN 3:10 PM A321 CY 01:40
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 15
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Hà Nội D VinhTừ Hà Nội đến Vinh
VN 8313** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:25 AM VII 8:25 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 1715 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:45 PM VII 7:35 PM A321 CY 00:50
Từ Vinh đến Hà Nội
VN 8312** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 12:50 PM HAN 1:50 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 1714 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:20 PM HAN 9:10 PM A321 CY 00:50
TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH
TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma ThuộtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột
VN 1414 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:05 AM BMV 7:05 AM A321 CY 01:00
VN 4330* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:25 AM BMV 11:20 AM A320 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1416 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 PM BMV 8:40 PM A321 CY 01:00
Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1415 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 7:50 AM SGN 8:45 AM A321 CY 00:55
VN 4331* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 11:55 AM SGN 12:50 PM A320 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1417 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 BMV 9:25 PM SGN 10:20 PM A321 CY 00:55
TP. Hồ Chí Minh D Cà MauTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cà Mau
VN 8061** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM CAH 6:55 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Cà Mau đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8060** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAH 7:25 AM SGN 8:40 AM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Chu LaiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chu Lai
VN 4216* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM VCL 12:50 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1460 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:05 PM VCL 2:25 PM A321 CY 01:20
Từ Chu Lai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4217* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCL 1:25 PM SGN 2:45 PM A320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1461 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 VCL 3:10 PM SGN 4:35 PM A321 CY 01:25
TP. Hồ Chí Minh D Côn ĐảoTừ TP. Hồ Chí Minh đến Côn Đảo
VN 8051** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM VCS 6:55 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8077** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM VCS 9:45 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8053** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM VCS 10:00 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8055** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:15 AM VCS 10:15 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 16
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 8075** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:45 AM VCS 10:45 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8079** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:55 AM VCS 12:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8059** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:15 PM VCS 1:15 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8057** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:55 PM VCS 1:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8067** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:10 PM VCS 4:10 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8073** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:25 PM VCS 4:25 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Côn Đảo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8050** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 7:25 AM SGN 8:30 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8076** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:15 AM SGN 11:20 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8078** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:30 AM SGN 11:35 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8052** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 11:15 AM SGN 12:20 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8074** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 1:25 PM SGN 2:45 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8058** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 1:45 PM SGN 2:50 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8056** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 2:25 PM SGN 3:30 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8066** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:40 PM SGN 5:45 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8054** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:30 PM SGN 5:35 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8072** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 4:55 PM SGN 6:00 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Đà LạtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt
VN 1380 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:25 AM DLI 7:15 AM A321 CY 00:50
VN 1384 25-Mar-18 25-Oct-18 12_4__7 SGN 11:10 AM DLI 12:00 PM A321 CY 00:50
VN 4186* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:50 PM DLI 3:40 PM A320 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1382 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:00 PM DLI 5:50 PM A321 CY 00:50
Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1381 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 7:55 AM SGN 8:45 AM A321 CY 00:50
VN 1385 25-Mar-18 25-Oct-18 12_4__7 DLI 12:40 PM SGN 1:30 PM A321 CY 00:50
VN 4187* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 4:15 PM SGN 5:05 PM A320 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1383 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 6:30 PM SGN 7:20 PM A321 CY 00:50
TP. Hồ Chí Minh D Đồng HớiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới
VN 1400 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:15 AM VDH 8:50 AM A321 CY 01:35
VN 4172* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:10 PM VDH 6:45 PM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1401 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 9:35 AM SGN 11:15 AM A321 CY 01:40
VN 4173 * 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VDH 7:20 PM SGN 9:00 PM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 17
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
TP. Hồ Chí Minh D Hải PhòngTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng
VN 4070* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:20 AM HPH 7:20 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1180 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:05 AM HPH 9:05 AM A321 CY 02:00
VN 1186 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:45 AM HPH 12:45 PM A321 CY 02:00
VN 1188 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM HPH 3:00 PM A321 CY 02:00
VN 4074* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:45 PM HPH 7:45 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1192 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:45 PM HPH 8:45 PM A321 CY 02:00
Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4071* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 7:55 AM SGN 9:50 AM A320 Y 01:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1181 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 9:50 AM SGN 11:55 AM A321 CY 02:05
VN 1187 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 1:30 PM SGN 3:35 PM A321 CY 02:05
VN 1189 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 3:45 PM SGN 5:50 PM A321 CY 02:05
VN 4075* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 8:20 PM SGN 10:15 PM A320 Y 01:55 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1193 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HPH 9:20 PM SGN 11:15 PM A321 CY 02:05
TP. Hồ Chí Minh D HuếTừ TP. Hồ Chí Minh đến Huế
VN 1370 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:15 AM HUI 7:40 AM A321 CY 01:25
VN 4328* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 6:20 AM HUI 7:45 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4328* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ SGN 9:55 AM HUI 11:20 AM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1372 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:10 AM HUI 12:35 PM A321 CY 01:25
VN 1374 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:40 PM HUI 5:05 PM A321 CY 01:25
VN 1378 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:30 PM HUI 8:55 PM A321 CY 01:25
Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1371 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 8:20 AM SGN 9:50 AM A321 CY 01:30
VN 4329* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 HUI 11:45 AM SGN 1:10 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4329* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ HUI 11:55 AM SGN 1:20 PM A320 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1373 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 1:15 PM SGN 2:45 PM A321 CY 01:30
VN 1375 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 5:45 PM SGN 7:15 PM A321 CY 01:30
VN 1379 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HUI 9:35 PM SGN 11:05 PM A321 CY 01:30
TP. Hồ Chí Minh D Nha TrangTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang
VN 4106* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM CXR 8:10 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1344 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:00 AM CXR 10:10 AM A321 CY 01:10
VN 1346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:40 PM CXR 1:50 PM A321 CY 01:10
VN 1348 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM CXR 5:10 PM A321 CY 01:10
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 18
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
VN 1350 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:35 PM CXR 7:45 PM A321 CY 01:10
VN 1368 27-Mar-18 27-Oct-18 _23__6_ SGN 7:25 PM CXR 8:35 PM A321 CY 01:10
Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1345 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 10:55 AM SGN 11:55 AM A321 CY 01:00
VN 1347 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 2:35 PM SGN 3:35 PM A321 CY 01:00
VN 4101* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:40 PM SGN 6:45 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1349 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:55 PM SGN 6:55 PM A321 CY 01:00
VN 1351 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 8:30 PM SGN 9:30 PM A321 CY 01:00
TP. Hồ Chí Minh D Phú QuốcTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc
VN 4115* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM PQC 7:05 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1823 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM PQC 8:00 AM A321 CY 01:00
VN 1825 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:25 AM PQC 10:25 AM A321 CY 01:00
VN 4113* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:30 AM PQC 12:35 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1831 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 PM PQC 1:00 PM A321 CY 01:00
VN 4119* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:10 PM PQC 3:15 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1827 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:45 PM PQC 4:45 PM A321 CY 01:00
VN 1829 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM PQC 6:50 PM A321 CY 01:00
VN 4137* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:15 PM PQC 8:20 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4118* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 7:40 AM SGN 8:45 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1822 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 8:45 AM SGN 9:50 AM A321 CY 01:05
VN 1824 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 11:10 AM SGN 12:15 PM A321 CY 01:05
VN 4112* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 12:05 PM SGN 1:10 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 4116* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 1:10 PM SGN 2:15 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1830 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 1:45 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:05
VN 1826 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 5:30 PM SGN 6:35 PM A321 CY 01:05
VN 1828 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 7:35 PM SGN 8:40 PM A321 CY 01:05
VN 4098* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PQC 8:55 PM SGN 10:00 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D PleikuTừ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku
VN 4220* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM PXU 9:55 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:35 AM PXU 11:40 AM A321 CY 01:05
VN 1428 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM PXU 6:55 PM A321 CY 01:05
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 19
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4221* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 10:30 AM SGN 11:40 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1427 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PXU 12:25 PM SGN 1:30 PM A321 CY 01:05
VN 1429 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 PXU 7:40 PM SGN 8:45 PM A321 CY 01:05
TP. Hồ Chí Minh D Qui NhơnTừ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn
VN 1392 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 AM UIH 7:10 AM A321 CY 01:10
VN 1394 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:10 AM UIH 8:20 AM A321 CY 01:10
VN 1396 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:00 PM UIH 2:10 PM A321 CY 01:10
VN 4148* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:50 PM UIH 5:00 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1393 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 7:55 AM SGN 9:05 AM A321 CY 01:10
VN 1395 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 9:05 AM SGN 10:15 AM A321 CY 01:10
VN 1397 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 2:55 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:10
VN 4149* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 UIH 5:35 PM SGN 6:40 PM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Rạch GiáTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rạch Giá
VN 8003** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 AM VKG 6:45 AM ATR-72 Y 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Rạch Giá đến TP. Hồ Chí Minh
VN 8002** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VKG 7:15 AM SGN 8:10 AM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
TP. Hồ Chí Minh D Thanh HóaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa
VN 4142* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:20 AM THD 8:20 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1274 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:35 AM THD 9:30 AM A321 CY 01:55
VN 1270 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:50 PM THD 3:45 PM A321 CY 01:55
VN 4122* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:55 PM THD 7:55 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4143* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 8:55 AM SGN 10:55 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1275 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 THD 10:15 AM SGN 12:15 PM A321 CY 02:00
VN 1271 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 4:30 PM SGN 6:30 PM A321 CY 02:00
VN 4167* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 THD 8:30 PM SGN 10:30 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
TP. Hồ Chí Minh D Tuy HòaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
VN 4158* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 SGN 2:55 PM TBB 4:05 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4159* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 TBB 4:40 PM SGN 5:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 20
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
TP. Hồ Chí Minh D VinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh
VN 4080* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ SGN 5:35 AM VII 7:25 AM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1262 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 AM VII 8:15 AM A321 CY 01:45
VN 4080* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 9:55 AM VII 11:45 AM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1264 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:35 AM VII 12:20 PM A321 CY 01:45
VN 1266 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:00 PM VII 7:45 PM A321 CY 01:45
VN 4086* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM VII 8:20 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1268 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:20 PM VII 9:05 PM A321 CY 01:45
Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 1263 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 9:00 AM SGN 10:45 AM A321 CY 01:45
VN 4081* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 12:20 PM SGN 2:10 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1265 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 1:05 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:45
VN 1267 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:30 PM SGN 10:15 PM A321 CY 01:45
VN 4087* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VII 8:55 PM SGN 10:45 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 1269 01-Sep-18 27-Oct-18 1234567 VII 9:50 PM SGN 11:35 PM A321 CY 01:45
TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG
Đà Nẵng D Buôn Ma ThuộtTừ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột
VN 8911** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:00 AM BMV 7:30 AM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8913** 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:15 PM BMV 7:45 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Buôn Ma Thuột đến Đà Nẵng
VN 8910** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BMV 7:50 AM DAD 8:55 AM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8912** 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 BMV 8:10 PM DAD 9:15 PM ATR-72 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Đà Nẵng D Đà LạtTừ Đà Nẵng đến Đà Lạt
VN 8955** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 9:35 AM DLI 11:15 AM ATR-72 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8957** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 2:00 PM DLI 3:40 PM ATR-72 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Đà Lạt đến Đà Nẵng
VN 8954** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 11:55 AM DAD 1:15 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
VN 8956** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DLI 4:10 PM DAD 5:30 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 21
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Đà Nẵng D Hải PhòngTừ Đà Nẵng đến Hải Phòng
VN 1672 25-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5_7 DAD 6:30 AM HPH 7:45 AM A321 CY 01:15
Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng
VN 1673 25-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5_7 HPH 8:30 AM DAD 9:45 AM A321 CY 01:15
Đà Nẵng D Nha TrangTừ Đà Nẵng đến Nha Trang
VN 1945 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 PM CXR 1:20 PM A321 CY 01:15
Từ Nha Trang đến Đà Nẵng
VN 1944 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CXR 5:55 AM DAD 7:00 AM A321 CY 01:05
NỘI ĐỊA KHÁC
Cần Thơ D Côn ĐảoTừ Cần Thơ đến Côn Đảo
VN 8070** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCA 3:05 PM VCS 4:00 PM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Từ Côn Đảo đến Cần Thơ
VN 8071** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VCS 10:45 AM VCA 11:40 AM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
Đà Lạt D HuếTừ Đà Lạt đến Huế
VN 4224* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 DLI 10:05 AM HUI 11:15 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Huế đến Đà Lạt
VN 4225* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 HUI 8:25 AM DLI 9:30 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Nha Trang D VinhTừ Nha Trang đến Vinh
VN 4156* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ CXR 10:10 AM VII 11:45 AM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Vinh đến Nha Trang
VN 4157* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ VII 8:00 AM CXR 9:35 AM A320 Y 01:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Phú Quốc D Nha TrangTừ Nha Trang đến Phú Quốc
VN 1851 01-Sep-18 25-Oct-18 _2_4_6_ CXR 6:25 AM PQC 7:45 AM A321 CY 01:20
Từ Phú Quốc đến Nha Trang
VN 1850 01-Sep-18 25-Oct-18 _2_4_6_ PQC 8:30 AM CXR 9:45 AM A321 CY 01:15
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company
LỊCH BAY | 22
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
QUỐC TẾ
Delhi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Delhi
VN 615/3258* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM DEL 11:25 PM A321/B737 CY 12:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Delhi đến Hà Nội
VN 3256*/593 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DEL 2:10 AM HAN 3:35 PM B777/A321 CY 11:55 HKG * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Delhi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Delhi
VN 655/3266* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:25 PM DEL 11:00 PM A321/B737 CY 10:05 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Delhi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3265*/658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DEL 9:55 AM SGN 9:35 PM B737/A321 CY 10:10 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Mumbai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Mumbai
VN 613/3250* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM BOM 12:35 AM A321/B737 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Mumbai đến Hà Nội
VN 3253*/612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BOM 7:55 AM HAN 9:05 PM B737/A321 CY 11:40 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Mumbai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Mumbai
VN 601/3252* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM BOM 6:35 PM A321/B737 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
Từ Mumbai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3263*/658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BOM 9:50 AM SGN 9:35 PM A330/A321 CY 10:15 SIN * Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ẤN ĐỘ
* Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India
LỊCH BAY | 23
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT
Abu Dhabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Abu Dhabi
VN 613/3281* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM AUH 12:05 AM A321/B777 CY 11:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
Từ Abu Dhabi đến Hà Nội
VN 3284*/610 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 11:40 PM HAN 1:55 PM B777/A321 CY 11:15 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
Abu Dhabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Abu Dhabi
VN 603/3281* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:05 AM A321/B777 CY 10:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
VN 3272* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:50 PM AUH 12:50 AM A332 CY 08:00 * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
Từ Abu Dhabi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3273* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 8:15 AM SGN 6:30 PM A332 CY 07:15 * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
VN 3284*/600 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AUH 11:40 PM SGN 1:00 PM B777/A321 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
* Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways
LỊCH BAY | 24
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
CAMPUCHIA
Phnom Penh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phnom Penh
VN 839/3809* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:25 PM PNH 10:00 PM A321/A320 CY 04:35 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:55 AM PNH 1:15 PM A321 CY 03:20 VTE
Từ Phnom Penh đến Hà Nội
VN 3802*/838 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 10:05 AM HAN 9:55 PM ATR-72/A321 CY 11:50 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 5:50 PM HAN 9:10 PM A321 CY 03:20 VTE
Phnom Penh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh
VN 3851* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:30 AM PNH 9:30 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3855* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:25 PM PNH 1:25 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM PNH 4:50 PM A321 CY 00:55
VN 813/3809* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:20 PM PNH 10:00 PM A321/A320 CY 05:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3853* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:30 PM PNH 7:25 PM ATR-72 Y 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3852* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 6:50 AM SGN 7:50 AM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 2:15 PM SGN 3:05 PM A321 CY 00:50
VN 3802*/814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 10:05 AM SGN 10:45 PM ATR-72/A321 CY 12:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3856* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 4:55 PM SGN 5:55 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3850* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 9:10 PM SGN 10:10 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Phnom Penh D Viêng ChănTừ Phnom Penh đến Viêng Chăn
VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PNH 5:50 PM VTE 7:10 PM A321 CY 00:55
Sihanoukville D Hà NộiTừ Sihanoukville đến Hà Nội
VN 3800*/834 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KOS 12:05 PM HAN 10:30 PM ATR-72/A321 CY 10:25 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Sihanoukville D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sihanoukville
VN 3837* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 8:30 AM KOS 9:45 AM ATR-72 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Sihanoukville đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3836* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 KOS 10:20 AM SGN 11:40 AM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3800*/814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KOS 12:05 PM SGN 10:45 PM ATR-72/A321 CY 10:40 REP * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 25
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Xiêm Riệp D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Xiêm Riệp
VN 3829* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 6:25 PM REP 8:25 PM ATR-72 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến Đà Nẵng
VN 3828* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM DAD 5:35 PM ATR-72 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Xiêm Riệp D Hà NộiTừ Hà Nội đến Xiêm Riệp
VN 837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:25 PM REP 5:10 PM A321 CY 01:45
VN 839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:25 PM REP 7:10 PM A321 CY 01:45
VN 835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:05 PM REP 7:50 PM A321 CY 01:45
Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội
VN 836 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM HAN 7:50 PM A321 CY 01:45
VN 838 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM HAN 9:55 PM A321 CY 01:45
VN 834 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM HAN 10:30 PM A321 CY 01:45
Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Xiêm Riệp đến Luang Prabang
VN 930 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ REP 4:55 PM LPQ 6:25 PM A321 CY 00:55
Xiêm Riệp D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp
VN 3819* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:10 AM REP 9:40 AM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3825* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:40 PM REP 3:10 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 920/3808* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM REP 7:15 PM A321/A320 CY 03:20 PNH * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3821* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:00 PM REP 5:30 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:20 PM REP 5:30 PM A321 CY 01:10
VN 815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:25 PM REP 8:35 PM A321 CY 01:10
Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3818* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM SGN 1:05 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM SGN 2:55 PM ATR-72 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 812 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM SGN 7:30 PM A321 CY 01:10
VN 3822* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM SGN 10:30 PM ATR-72 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM SGN 10:45 PM A321 CY 01:10
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 26
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
HÀN QUỐC
Busan D Hà NộiTừ Hà Nội đến Busan
VN 426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:35 AM PUS 6:30 AM A330 CY 03:55
Từ Busan đến Hà Nội
VN 427 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM HAN 12:45 PM A330 CY 04:15
Busan D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Busan
VN 930/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 04:50 HAN
Từ Busan đến Luang Prabang
VN 427/2905* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM LPQ 7:50 PM A330/ATR-72 CY 05:15 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Busan D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Busan
VN 422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:00 AM PUS 6:50 AM A330 CY 04:50
Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh
VN 423 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM SGN 1:00 PM A330 CY 05:00
Busan D Xiêm RiệpTừ Busan đến Xiêm Riệp
VN 423/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM A330/A321 CY 06:10 SGN
VN 423/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 8:35 PM A330/A321 CY 06:10 SGN
VN 423/3821** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM A330/ATR-72 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 427/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:50 PM A330/A321 CY 06:00 HAN
VN 427/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 5:10 PM A330/A321 CY 06:00 HAN
VN 427/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:10 PM A330/A321 CY 06:00 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Busan
VN 3818**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN
VN 812/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 06:00 SGN
VN 838/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN
VN 834/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:40 HAN
VN 3822**/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM PUS 6:50 AM ATR-72/A330 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 06:00 SGN
* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 27
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Busan D YangonTừ Busan đến Yangon
VN 427/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PUS 10:30 AM RGN 6:00 PM A330/A321 CY 06:10 HAN
Từ Yangon đến Busan
VN 942/422 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM PUS 6:50 AM A321/A330 CY 07:10 SGN
VN 956/426 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM PUS 6:30 AM A321/A330 CY 05:45 HAN
Seoul D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Seoul
VN 430 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM ICN 6:40 AM A321 CY 04:35
VN 3442* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 4:05 PM ICN 10:20 PM B330 C/I/Y 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3440* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 11:15 PM ICN 5:30 AM +1 B330 CIY 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Từ Seoul đến Đà Nẵng
VN 431 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 11:20 AM DAD 1:55 PM A321 CY 04:35
VN 3443* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ ICN 11:25 AM DAD 2:40 PM B330 C/I/Y 05:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3441* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:40 PM DAD 9:45 PM B330 CIY 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D Hà NộiTừ Hà Nội đến Seoul
VN 414 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:25 AM ICN 4:35 PM A350 CY 04:10
VN 3412* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 PM ICN 6:45 PM B777 CY 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3416* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:25 PM ICN 10:40 PM B330 C/I/Y 04:15 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3410* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:10 PM ICN 5:05 AM +1 B330 CIY 03:55 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:40 PM ICN 5:50 AM +1 A350 CY 04:10
Từ Seoul đến Hà Nội
VN 3415* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 8:10 AM HAN 11:10 AM B777 CY 05:00 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3417* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 9:40 AM HAN 12:45 PM B330 C/I/Y 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 417 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM HAN 12:15 PM A350 CY 04:10
VN 415 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:05 PM HAN 8:15 PM A350 CY 04:10
VN 3411* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:40 PM HAN 9:40 PM B330 CIY 05:00 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D Luang PrabangTừ Seoul đến Luang Prabang
VN 417/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM LPQ 7:50 PM A350/ATR-72 CY 05:10 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Seoul
VN 930/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:05 HAN
* Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
LỊCH BAY | 28
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Seoul D Nha TrangTừ Nha Trang đến Seoul
VN 3408* 25-Mar-18 27-Oct-18 1__45_7 CXR 12:50 AM ICN 7:55 AM 73J C/Y 05:05 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 440 25-Mar-18 24-Oct-18 _23__67 CXR 9:35 PM ICN 4:30 AM +1 A321 CY 04:55
Từ Seoul đến Nha Trang
VN 441 26-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 ICN 6:20 AM CXR 9:20 AM A321 CY 05:00
VN 3409* 25-Mar-18 27-Oct-18 __34_67 ICN 8:35 PM CXR 11:55 PM 73J C/Y 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
Seoul D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul
VN 3406* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:25 AM ICN 3:15 PM A330 C/I/Y 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 404 26-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ SGN 9:05 AM ICN 4:25 PM A321 CY 05:20
VN 404 01-Jul-18 31-Aug-18 ____5_7 SGN 9:05 AM ICN 4:25 PM A321 CY 05:20
VN 3402* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:55 PM ICN 9:15 PM A330 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 406 25-Mar-18 30-Jun-18 ____5_7 SGN 3:20 PM ICN 10:40 PM A321 CY 05:20
VN 406 01-Sep-18 27-Oct-18 ____5_7 SGN 3:20 PM ICN 10:40 PM A321 CY 05:20
VN 3400* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:05 PM ICN 5:55 AM +1 A330 CIY 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:45 PM ICN 6:40 AM +1 A350 CY 04:55
Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3403* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 9:10 AM SGN 12:50 PM A330 CY 05:40 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 409 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM SGN 1:25 PM A350 CY 05:10
VN 405 26-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ ICN 5:55 PM SGN 9:05 PM A321 CY 05:10
VN 405 01-Jul-18 31-Aug-18 ____5_7 ICN 5:55 PM SGN 9:05 PM A321 CY 05:10
VN 3401* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 6:10 PM SGN 9:45 PM A330 CIY 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 3407* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 7:00 PM SGN 10:35 PM A330 C/I/Y 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
VN 407 25-Mar-18 30-Jun-18 ____5_7 ICN 11:55 PM SGN 3:05 AM A321 CY 05:10
VN 407 01-Sep-18 27-Oct-18 ____5_7 ICN 11:55 PM SGN 3:05 AM A321 CY 05:10
* Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines
LỊCH BAY | 29
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Seoul D Xiêm RiệpTừ Seoul đến Xiêm Riệp
VN 417/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 7:50 PM A350/A321 CY 05:55 HAN
VN 417/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 5:10 PM A350/A321 CY 05:55 HAN
VN 417/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM REP 7:10 PM A350/A321 CY 05:55 HAN
VN 409/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM A350/A321 CY 06:20 SGN
VN 409/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 8:35 PM A350/A321 CY 06:20 SGN
VN 409/3821* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM A350/ATR-72 CY 06:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 431/3829* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 11:20 AM REP 8:25 PM A321/ATR-72 CY 06:35 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến Seoul
VN 3818*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3828*/430 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM ICN 6:40 AM ATR-72/A321 CY 06:25 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN
VN 812/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM ICN 6:40 AM +1 A321/A350 CY 06:05 SGN
VN 838/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN
VN 834/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 05:55 HAN
VN 3822*/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM ICN 6:40 AM +1 ATR-72/A350 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Seoul D YangonTừ Seoul đến Yangon
VN 417/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ICN 10:05 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 06:05 HAN
Từ Yangon đến Seoul
VN 942/408 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM ICN 6:40 AM +1 A321/A350 CY 07:15 SGN
VN 956/416 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM ICN 5:50 AM +1 A321/A350 CY 06:00 HAN
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 30
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
INDONESIA
Denpasar D Hà NộiTừ Hà Nội đến Denpasar
VN 663/3961* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM DPS 7:50 PM A321/B738 CY 11:15 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Denpasar đến Hà Nội
VN 3960*/660 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DPS 7:25 AM HAN 6:10 PM B738/A321 CY 11:45 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Denpasar D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Denpasar
VN 631/3954* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM DPS 7:30 PM A321/B738 CY 08:40 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Denpasar đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3960*/654 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DPS 7:25 AM SGN 7:35 PM B738/A321 CY 13:10 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Jakarta D Hà NộiTừ Hà Nội đến Jakarta
VN 663/3967* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM CGK 7:40 PM A321/B738 CY 12:05 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Jakarta đến Hà Nội
VN 3964*/662 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CGK 8:25 AM HAN 3:25 PM B738/A321 CY 07:00 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Jakarta D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta
VN 651/3967* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:10 AM CGK 7:40 PM A321/B738 CY 10:30 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
VN 631 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM CGK 1:00 PM A321 CY 03:10
Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3968*/652 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34__7 CGK 1:35 PM SGN 12:35 AM +1 B738/A321 CY 10:00 SIN * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
VN 630 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CGK 1:50 PM SGN 5:05 PM A321 CY 03:15
Juanda D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Juanda
VN 631/3956* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:50 AM SUB 5:00 PM A321/A332 CY 07:10 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
Từ Juanda đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3959*/630 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SUB 10:05 AM SGN 5:05 PM A332/A321 CY 07:00 CGK * Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
* Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia
LỊCH BAY | 31
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
LÀO
Luang Prabang D Hà NộiTừ Hà Nội đến Luang Prabang
VN 931 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ HAN 12:50 PM LPQ 1:55 PM A321 CY 01:05
VN 2905* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:50 PM LPQ 7:50 PM ATR-72 Y 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Hà Nội
VN 930 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ LPQ 4:55 PM HAN 6:25 PM A321 CY 00:55
Phnom Penh D Viêng ChănTừ Viêng Chăn đến Phnom Penh
VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 11:50 AM PNH 1:15 PM A321 CY 00:50
Viêng Chăn D Hà NộiTừ Hà Nội đến Viêng Chăn
VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 9:55 AM VTE 11:05 AM A321 CY 00:50
VN 2897* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:40 PM VTE 5:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Viêng Chăn đến Hà Nội
VN 2896* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 2:40 PM HAN 3:50 PM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 8:00 PM HAN 9:10 PM A321 CY 00:55
Viêng Chăn D Tp. Hồ Chí MinhTừ Viêng Chăn đến Tp. Hồ Chí Minh
VN 921 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 VTE 11:50 AM SGN 3:05 PM A321 CY 03:15 PNH
Từ Tp. Hồ Chí Minh đến Viêng Chăn
VN 920 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:55 PM VTE 7:10 PM A321 CY 03:15 PNH
Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Xiêm Riệp
VN 931 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ LPQ 12:50 PM REP 1:55 PM A321 CY 01:05
* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
LỊCH BAY | 32
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
MALAYSIA
Kuala Lumpur D Hà NộiTừ Hà Nội đến Kuala Lumpur
VN 681 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 2:40 PM KUL 7:00 PM A321 CY 03:20
Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội
VN 680 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KUL 7:10 PM HAN 9:25 PM A321 CY 03:15
Kuala Lumpur D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur
VN 675 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:05 PM KUL 6:05 PM A321 CY 02:00
Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh
VN 674 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KUL 8:00 PM SGN 9:00 PM A321 CY 02:00
LỊCH BAY | 33
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
MYANMAR
Yangon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Yangon
VN 957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:35 PM RGN 6:00 PM A321 CY 01:55
Từ Yangon đến Hà Nội
VN 956 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM HAN 9:15 PM A321 CY 01:50
Yangon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon
VN 943 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:35 AM RGN 11:10 AM A321 CY 02:05
Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh
VN 942 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM SGN 3:00 PM A321 CY 02:20
LỊCH BAY | 34
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
NHẬT BẢN
Akita D Hà NộiTừ Hà Nội đến Akita
VN 384/3389* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM AXT 7:15 PM A350/B738 CY 08:50 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Akita đến Hà Nội
VN 3388*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 AXT 11:55 AM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 09:50 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Fukuoka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Fukuoka
VN 356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HAN 1:20 AM FUK 7:20 AM A321 CY 04:00
Từ Fukuoka đến Hà Nội
VN 357 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM HAN 12:45 PM A321 CY 04:15
Fukuoka D Luang PrabangTừ Fukuoka đến Luang Prabang
VN 357/2905** 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM LPQ 7:50 PM A321/ATR-72 CY 05:15 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Fukuoka
VN 930/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ LPQ 4:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 04:55 HAN
Fukuoka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka
VN 350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 SGN 12:20 AM FUK 7:20 AM A321 CY 05:00
Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 351 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM SGN 1:30 PM A321 CY 05:00
Fukuoka D Xiêm RiệpTừ Fukuoka đến Xiêm Riệp
VN 351/813 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 5:30 PM A321/A321 CY 06:10 SGN
VN 351/815 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 8:35 PM A321/A321 CY 06:10 SGN
VN 351/3821*** 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 FUK 10:30 AM REP 5:30 PM A321/ATR-72 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 357/835 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 7:50 PM A321/A321 CY 06:00 HAN
VN 357/837 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 5:10 PM A321/A321 CY 06:00 HAN
VN 357/839 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM REP 7:10 PM A321/A321 CY 06:00 HAN
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 35
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Xiêm Riệp đến Fukuoka
VN 3818**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 11:35 AM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 1:35 PM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 6:05 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN
VN 812/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 6:20 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 06:10 SGN
VN 838/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 8:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN
VN 834/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ REP 8:45 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:45 HAN
VN 3822**/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 9:00 PM FUK 7:20 AM ATR-72/A321 CY 06:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 REP 9:35 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 06:10 SGN
Fukuoka D YangonTừ Fukuoka đến Yangon
VN 357/957 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ FUK 10:30 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 06:10 HAN
Từ Yangon đến Fukuoka
VN 942/350 25-Mar-18 25-Oct-18 __34__7 RGN 12:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 07:20 SGN
VN 956/356 26-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ RGN 6:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:50 HAN
Hiroshima D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hiroshima
VN 384/3393* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM HIJ 6:25 PM A350/788 CY 07:00 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Hiroshima đến Hà Nội
VN 3392*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HIJ 1:00 PM HAN 7:45 PM 788/A350 CY 08:45 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Komatsu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Komatsu
VN 384/3391* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM KMQ 8:50 PM A350/B738 CY 10:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Komatsu đến Hà Nội
VN 3390*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KMQ 10:15 AM HAN 7:45 PM B763/A350 CY 11:30 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Matsuyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Matsuyama
VN 346/3488* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM MYJ 1:40 PM A321/DH8 CY 11:15 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Matsuyama D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Matsuyama
VN 340/3488* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM MYJ 1:40 PM A321/DH8 CY 11:35 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Nagoya D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Nagoya
VN 318/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM NGO 6:10 PM A321/B738 CY 16:05 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 36
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Nagoya D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nagoya
VN 346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM NGO 6:55 AM A321 CY 04:30
VN 310/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM NGO 6:10 PM B787/B738 CY 15:15 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Nagoya đến Hà Nội
VN 347 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM HAN 1:20 PM A321 CY 05:05
Nagoya D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Nagoya
VN 930/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 05:25 HAN
Từ Nagoya đến Luang Prabang
VN 347/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM LPQ 7:50 PM A321/ATR-72 CY 06:05 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Nagoya D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya
VN 340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM NGO 7:30 AM A321 CY 05:25
VN 302/3481* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM NGO 6:10 PM A350/B738 CY 10:00 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh
VN 341 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM SGN 1:40 PM A321 CY 05:40
Nagoya D Xiêm RiệpTừ Nagoya đến Xiêm Riệp
VN 341/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM A321/A321 CY 06:50 SGN
VN 341/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 8:35 PM A321/A321 CY 06:50 SGN
VN 341/3821*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM A321/ATR-72 CY 07:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 347/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:50 PM A321/A321 CY 06:50 HAN
VN 347/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 5:10 PM A321/A321 CY 06:50 HAN
VN 347/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:10 PM A321/A321 CY 06:50 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Nagoya
VN 3818***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:45 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN
VN 812/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 06:35 SGN
VN 838/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN
VN 834/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:15 HAN
VN 3822***/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM NGO 7:30 AM ATR-72/A321 CY 06:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 06:35 SGN
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 37
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Nagoya D YangonTừ Nagoya đến Yangon
VN 347/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NGO 10:15 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 07:00 HAN
Từ Yangon đến Nagoya
VN 942/340 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM NGO 7:30 AM A321/A321 CY 07:45 SGN
VN 956/346 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM NGO 6:55 AM A321/A321 CY 06:20 HAN
Niigata D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Niigata
VN 318/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM KIJ 6:45 PM A321/DH8 CY 16:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Niigata D Hà NộiTừ Hà Nội đến Niigata
VN 310/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM KIJ 6:45 PM B787/DH8 CY 15:50 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Niigata D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Niigata
VN 302/3349* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM KIJ 6:45 PM A350/DH8 CY 10:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Okayama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okayama
VN 384/3355* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM OKJ 7:20 PM A350/B738 CY 08:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Okayama đến Hà Nội
VN 3354*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OKJ 12:20 PM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 09:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Okinawa D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okinawa
VN 384/3377* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM OKA 7:50 PM A350/B763 CY 09:25 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Okinawa đến Hà Nội
VN 3376*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OKA 11:25 AM HAN 7:45 PM B772/A350 CY 10:20 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Osaka D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Osaka
VN 318/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM ITM 6:20 PM A321/B738 CY 16:15 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 4288** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 DAD 2:30 PM KIX 9:15 PM A320 Y 04:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Osaka đến Đà Nẵng
VN 4289** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ KIX 9:15 AM DAD 12:00 PM A320 Y 04:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Osaka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Osaka
VN 330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:30 AM KIX 6:40 AM B787 CY 04:10
VN 310/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM ITM 6:20 PM B787/B738 CY 15:25 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 4292** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ HAN 1:45 AM KIX 8:15 AM A320 Y 04:30 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 38
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Osaka đến Hà Nội
VN 3491*/357 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ ITM 7:05 AM HAN 12:45 PM B735/A321 CY 15:40 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 331 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM HAN 1:10 PM B787 CY 04:40
VN 4293** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 KIX 10:15 PM HAN 4:40 PM A320 Y 20:25 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Osaka D Luang PrabangTừ Osaka đến Luang Prabang
VN 331/2905*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM LPQ 7:50 PM B787/ATR-72 CY 05:40 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Osaka
VN 930/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:05 HAN
Osaka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka
VN 320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:15 AM KIX 7:20 AM B787 CY 05:05
VN 302/3361* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM ITM 6:20 PM A350/B738 CY 10:10 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3491*/351 25-Mar-18 27-Oct-18 __34__7 ITM 7:05 AM SGN 1:30 PM B735/A321 CY 16:25 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 321 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM SGN 1:40 PM B787 CY 05:10
Osaka D Xiêm RiệpTừ Osaka đến Xiêm Riệp
VN 321/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM B787/A321 CY 06:20 SGN
VN 321/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 8:35 PM B787/A321 CY 06:20 SGN
VN 321/3821**** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM B787/ATR-72 CY 06:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 331/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:50 PM B787/A321 CY 06:25 HAN
VN 331/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:10 PM B787/A321 CY 06:25 HAN
VN 331/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:10 PM B787/A321 CY 06:25 HAN
Từ Xiêm Riệp đến Osaka
VN 3818****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN
VN 812/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 06:15 SGN
VN 838/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN
VN 834/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:55 HAN
VN 3822****/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM KIX 7:20 AM ATR-72/B787 CY 06:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 06:15 SGN
Osaka D YangonTừ Osaka đến Yangon
VN 331/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KIX 10:30 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 06:35 HAN
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
*** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines **** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 39
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Yangon đến Osaka
VN 942/320 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM KIX 7:20 AM A321/B787 CY 07:25 SGN
VN 956/330 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 06:00 HAN
Sapporo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sapporo
VN 318/3351* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM CTS 7:45 PM A321/B738 CY 17:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Sapporo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sapporo
VN 356/3369* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HAN 1:20 AM CTS 1:55 PM A321/B772 CY 10:35 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Sapporo đến Hà Nội
VN 3372*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTS 12:30 PM HAN 7:45 PM B772/A350 CY 09:15 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Sapporo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sapporo
VN 350/3369* 25-Mar-18 27-Oct-18 __34__7 SGN 12:20 AM CTS 1:55 PM A321/B772 CY 11:35 FUK * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 302/3351* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM CTS 7:45 PM A350/B738 CY 11:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Sendai D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sendai
VN 318/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 12:05 AM SDJ 7:45 PM A321/B735 CY 17:40 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Sendai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sendai
VN 310/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM SDJ 7:45 PM B787/B735 CY 16:50 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Sendai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sendai
VN 302/3343* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM SDJ 7:45 PM A350/B735 CY 11:35 NRT * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Shonai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Shonai
VN 384/3353* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM SYO 9:20 PM A350/B763 CY 10:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Shonai đến Hà Nội
VN 3352*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SYO 12:50 PM HAN 7:45 PM B763/A350 CY 08:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Tokyo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Tokyo
VN 318 25-Mar-18 01-Apr-18 1234567 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30
VN 318 03-Apr-18 30-Jun-18 _234_67 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30
VN 318 01-Jul-18 30-Sep-18 1234567 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30
VN 318 02-Oct-18 27-Oct-18 _234_67 DAD 12:05 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:30
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
LỊCH BAY | 40
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Tokyo đến Đà Nẵng
VN 319 25-Mar-18 01-Apr-18 1234567 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30
VN 319 03-Apr-18 30-Jun-18 _234_67 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30
VN 319 01-Jul-18 30-Sep-18 1234567 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30
VN 319 02-Oct-18 27-Oct-18 _234_67 NRT 10:00 AM DAD 1:30 PM A321 CY 05:30
Tokyo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Tokyo
VN 346/3480* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 AM NRT 3:40 PM A321/B738 CY 13:15 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:55 AM NRT 7:35 AM B787 CY 04:40
VN 384 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM HND 3:05 PM A350 CY 04:40
VN 3358* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 3:05 PM HND 10:15 PM B789 CY 05:10 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Tokyo đến Hà Nội
VN 3359* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HND 8:55 AM HAN 12:25 PM B789 CY 05:30 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HND 4:35 PM HAN 7:45 PM A350 CY 05:10
VN 311 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM HAN 1:30 PM B787 CY 05:30
Tokyo D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Tokyo
VN 930/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 5:35 HAN
Từ Tokyo đến Luang Prabang
VN 311/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM LPQ 7:50 PM B787/ATR-72 CY 6:30 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Tokyo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo
VN 340/3480* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:05 AM NRT 3:40 PM A321/B738 CY 13:35 NGO * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 12:30 AM NRT 8:00 AM B787 CY 05:30
VN 302 25-Mar-18 30-Jun-18 1234567 SGN 6:10 AM NRT 2:00 PM A321 CY 05:50
VN 302 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 SGN 6:10 AM NRT 2:00 PM A350 CY 05:50
VN 3308* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:00 AM NRT 3:00 PM B763 CY 06:00 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 3306* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:40 PM NRT 6:40 AM +1 B763 CY 06:00 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 301 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM SGN 1:30 PM B787 CY 06:00
VN 303 25-Mar-18 30-Jun-18 1234567 NRT 3:25 PM SGN 7:10 PM A321 CY 05:45
VN 303 01-Apr-18 27-Oct-18 1234567 NRT 3:25 PM SGN 7:10 PM A350 CY 05:45
VN 3307* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 4:55 PM SGN 9:20 PM B763 CY 06:25 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
VN 3309* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 7:10 PM SGN 11:40 PM B763 CY 06:30 * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
LỊCH BAY | 41
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Tokyo D Xiêm RiệpTừ Tokyo đến Xiêm Riệp
VN 301/813 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM B787/A321 CY 07:10 SGN
VN 301/815 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 8:35 PM B787/A321 CY 07:10 SGN
VN 301/3821** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM B787/ATR-72 CY 07:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 311/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:50 PM B787/A321 CY 07:15 HAN
VN 311/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 5:10 PM B787/A321 CY 07:15 HAN
VN 311/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:10 PM B787/A321 CY 07:15 HAN
VN 319/3829** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM REP 8:25 PM A321/ATR-72 CY 07:30 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
Từ Xiêm Riệp đến Tokyo
VN 3818**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 11:35 AM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 07:00 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 1:35 PM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 06:50 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3828**/318 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 3:45 PM NRT 7:35 AM ATR-72/A321 CY 07:20 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN
VN 812/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 6:20 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 06:40 SGN
VN 838/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN
VN 834/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:25 HAN
VN 3822**/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:00 PM NRT 8:00 AM ATR-72/B787 CY 07:00 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 REP 9:35 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 06:40 SGN
Tokyo D YangonTừ Tokyo đến Yangon
VN 311/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NRT 10:00 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 07:25 HAN
Từ Yangon đến Tokyo
VN 942/300 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 12:10 PM NRT 8:00 AM A321/B787 CY 07:50 SGN
VN 956/310 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM NRT 7:35 AM A321/B787 CY 06:30 HAN
Toyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toyama
VN 384/3357* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:25 AM TOY 7:00 PM A350/B738 CY 08:35 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
Từ Toyama đến Hà Nội
VN 3356*/385 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TOY 9:50 AM HAN 7:45 PM B738/A350 CY 11:55 HND * Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways
* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 42
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
PHILIPPINES
Manila D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Manila
VN 3940* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ SGN 9:35 AM MNL 1:15 PM A321 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
Từ Manila đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3941* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234_6_ MNL 6:50 AM SGN 8:35 AM A321 CY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
* Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines
LỊCH BAY | 43
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
SINGAPORE
Singapore D Hà NộiTừ Hà Nội đến Singapore
VN 663 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 7:35 AM SIN 11:55 AM A321 CY 03:20
VN 661 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:30 AM SIN 2:50 PM A321 CY 03:20
Từ Singapore đến Hà Nội
VN 662 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 1:05 PM HAN 3:25 PM A321 CY 03:20
VN 660 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 3:50 PM HAN 6:10 PM A321 CY 03:20
Singapore D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore
VN 4241* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:10 AM SIN 10:10 AM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 651 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 9:10 AM SIN 12:10 PM A321 CY 02:00
VN 655 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:25 PM SIN 5:25 PM A321 CY 02:00
VN 659 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM SIN 7:25 PM A321 CY 02:00
VN 653 25-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 SGN 7:25 PM SIN 10:25 PM A321 CY 02:00
Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4240* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 11:00 AM SGN 12:05 PM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 650 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 1:10 PM SGN 2:20 PM A321 CY 02:10
VN 654 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 6:25 PM SGN 7:35 PM A321 CY 02:10
VN 658 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SIN 8:25 PM SGN 9:35 PM A321 CY 02:10
VN 652 25-Mar-18 25-Oct-18 1_34__7 SIN 11:25 PM SGN 12:35 AM +1 A321 CY 02:10
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 44
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
THÁI LAN
Bangkok D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Bangkok
VN 3970** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 DAD 1:35 PM BKK 3:25 PM A320 C/Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Bangkok đến Đà Nẵng
VN 3971** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:00 AM DAD 12:45 PM A320 C/Y 01:45 * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Bangkok D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bangkok
VN 611 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM BKK 10:50 AM A321 CY 02:00
VN 615 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM BKK 2:45 PM A321 CY 02:00
VN 613 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 4:05 PM BKK 6:05 PM A321 CY 02:00
Từ Bangkok đến Hà Nội
VN 610 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:55 AM HAN 1:55 PM A321 CY 02:00
VN 614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 3:55 PM HAN 5:55 PM A321 CY 02:00
VN 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 7:05 PM HAN 9:05 PM A321 CY 02:00
Bangkok D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok
VN 601 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM BKK 10:20 AM A321 CY 01:35
VN 605 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM BKK 1:10 PM A321 CY 01:35
VN 4251* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 1:10 PM BKK 2:40 PM A320 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 603 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:55 PM BKK 6:30 PM A321 CY 01:35
Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh
VN 600 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 11:20 AM SGN 1:00 PM A321 CY 01:40
VN 604 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 2:25 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:40
VN 4250* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 3:25 PM SGN 5:05 PM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BKK 7:30 PM SGN 9:10 PM A321 CY 01:40
Chiang Mai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Mai
VN 615/3975** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM CEI 6:20 PM A321/320 CY 05:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 615/3983** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM CNX 10:55 PM A321/320 CY 10:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Mai đến Hà Nội
VN 3972**/ 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CEI 9:45 AM HAN 9:05 PM 320/A321 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3976**/ 614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CNX 6:55 AM HAN 5:55 PM 320/A321 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
LỊCH BAY | 45
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Chiang Mai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Mai
VN 601/3973* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM CEI 2:35 PM A321/320 CY 05:50 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 605/3983* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM CNX 10:55 PM A321/320 CY 11:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Chiang Mai đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3972*/ 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:10 PM 320/A321 CY 11:25 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
VN 3978*/ 602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CNX 10:10 AM SGN 9:10 PM 320/A321 CY 11:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Krabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Krabi
VN 611/3883* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM KBV 7:10 PM A321/320 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Krabi đến Hà Nội
VN 3936*/ 612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KBV 2:55 PM HAN 9:05 PM 31Q/A321 CY 06:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Krabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Krabi
VN 601/3883* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:45 AM KBV 7:10 PM A321/A320 CY 10:25 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Krabi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3936*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KBV 2:55 PM SGN 9:10 PM 31Q/A321 CY 06:15 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Phuket D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phuket
VN 615/3993* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:45 PM HKT 11:20 PM A321/A320 CY 10:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Phuket đến Hà Nội
VN 3988*/612 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKT 10:20 AM HAN 9:05 PM 31Q/A321 CY 10:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Phuket D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phuket
VN 605/3993* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM HKT 11:20 PM A321/A320 CY 11:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Phuket đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3988*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKT 10:20 AM SGN 9:10 PM 31Q/A321 CY 10:50 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Samui D Hà NộiTừ Hà Nội đến Samui
VN 611/3929* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:50 AM USM 8:35 PM A321/31S CY 11:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Samui đến Hà Nội
VN 3914*/614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 USM 7:50 AM HAN 5:55 PM 31S/A321 CY 10:05 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Samui D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Samui
VN 605/3931* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:35 AM USM 9:35 PM A321/A319 CY 10:00 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
Từ Samui đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3924*/602 15-Jul-18 31-Aug-18 1234567 USM 10:50 AM SGN 9:10 PM 31S/A321 CY 10:20 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
* Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways
LỊCH BAY | 46
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
TRUNG QUỐC
Bắc Kinh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bắc Kinh
VN 512 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 HAN 10:15 AM PEK 2:45 PM B787 CY 03:30
Từ Bắc Kinh đến Hà Nội
VN 513 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 PEK 3:45 PM HAN 6:40 PM B787 CY 03:55
Hàng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hàng Châu
VN 550 25-Mar-18 26-Oct-18 1__45_7 DAD 4:10 PM HGH 8:20 PM A321 CY 03:10
Từ Hàng Châu đến Đà Nẵng
VN 551 25-Mar-18 26-Oct-18 1__45_7 HGH 9:15 PM DAD 11:30 PM A321 CY 03:15
Quảng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Quảng Châu
VN 548 26-Mar-18 26-Oct-18 1___5__ DAD 5:25 PM CAN 8:40 PM A321 CY 02:15
Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng
VN 549 26-Mar-18 26-Oct-18 1___5__ CAN 9:40 PM DAD 10:50 PM A321 CY 02:10
Quảng Châu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Quảng Châu
VN 3506* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 8:35 AM CAN 11:10 AM A319 CIY 01:35 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 506 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 12:25 PM CAN 3:20 PM A321 CY 01:55
VN 4296** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3_5_7 HAN 11:30 PM CAN 2:10 AM A320 Y 01:40 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Quảng Châu đến Hà Nội
VN 4297** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_6_ CAN 3:10 AM HAN 4:15 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 507 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 4:20 PM HAN 5:25 PM A321 CY 02:05
VN 3507* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 10:05 PM HAN 11:15 PM A319 CIY 02:10 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
Quảng Châu D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu
VN 3500* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 8:00 AM CAN 11:45 AM A320 CIY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 502 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:05 AM CAN 2:10 PM A321 CY 03:05
VN 3504* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:55 AM CAN 4:10 PM B738 CIY 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 3502* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 3:40 PM CAN 7:30 PM A321 CIY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 4298** 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_567 SGN 10:45 PM CAN 2:35 AM A320 Y 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
LỊCH BAY | 47
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh
VN 4299** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_67 CAN 3:35 AM SGN 5:25 AM A320 Y 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 3505* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 8:50 AM SGN 11:00 AM B738 C/I/Y 03:10 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 3503* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 12:25 PM SGN 2:25 PM A321 CIY 03:00 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
VN 503 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 3:15 PM SGN 5:05 PM A321 CY 02:50
VN 3501* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CAN 8:15 PM SGN 10:00 PM A320 CIY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines
Thành Đô D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thành Đô
VN 530/3534*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM CTU 1:10 AM A350/A320 CY 13:55 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 552 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 HAN 12:05 PM CTU 3:15 PM A321 CY 02:10
Từ Thành Đô đến Hà Nội
VN 3535***/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTU 7:20 AM HAN 6:25 PM A320/A350 CY 12:05 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 553 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CTU 4:15 PM HAN 5:30 PM A321 CY 02:15
Thành Đô D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thành Đô
VN 522/3534*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM CTU 1:10 AM A350/A320 CY 16:30 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Thành Đô đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3535***/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CTU 7:20 AM SGN 6:25 PM A320/A350 CY 12:05 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Thượng Hải D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thượng Hải
VN 530 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM PVG 2:25 PM A350 CY 03:10
Từ Thượng Hải đến Hà Nội
VN 531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 3:50 PM HAN 6:25 PM A350 CY 03:35
VN 3534***/553 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 PVG 9:30 PM HAN 5:30 PM A320/A321 CY 20:00 CTU * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Thượng Hải D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải
VN 3522*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 2:10 AM PVG 6:55 AM A320 CY 03:45 * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
VN 522 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM PVG 12:40 PM A350 CY 04:00
Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh
VN 523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 3:10 PM SGN 6:25 PM A350 CY 04:15
VN 3523*** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 PVG 10:00 PM SGN 1:10 AM +1 A320 CY 04:10 * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines*** Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
LỊCH BAY | 48
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Trùng Khánh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Trùng Khánh
VN 530/3541* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 13:00 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Trùng Khánh đến Hà Nội
VN 3540*/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CKG 8:50 AM HAN 6:25 PM A320/A350 CY 10:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Trùng Khánh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Trùng Khánh
VN 522/3541* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 15:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Trùng Khánh đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3540*/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CKG 8:50 AM SGN 6:25 PM A320/A350 CY 10:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Vũ Hán D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vũ Hán
VN 530/3529* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:15 AM WUH 6:50 PM A350/B738 CY 07:35 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Vũ Hán đến Hà Nội
VN 3528*/531 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 WUH 8:35 AM HAN 6:25 PM B738/A350 CY 10:50 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Vũ Hán D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vũ Hán
VN 522/3529* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:40 AM WUH 6:50 PM A350/B738 CY 10:10 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
Từ Vũ Hán đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3528*/523 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 WUH 8:35 AM SGN 6:25 PM B738/A350 CY 10:50 PVG * Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
* Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines
LỊCH BAY | 49
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
HỒNG CÔNG
Hồng Công D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hồng Công
VN 4276* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ DAD 10:30 AM HKG 1:20 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Hồng Công đến Đà Nẵng
VN 4277* 25-Mar-18 27-Oct-18 12__56_ HKG 2:15 PM DAD 3:00 PM A320 Y 01:45 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Hồng Công D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hồng Công
VN 4270* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_67 HAN 9:35 AM HKG 12:25 PM A320 Y 01:50 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 592 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 10:25 AM HKG 1:30 PM A321 CY 02:05
Từ Hồng Công đến Hà Nội
VN 4271* 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4_67 HKG 1:25 PM HAN 2:25 PM A320 Y 02:00 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
VN 593 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 2:30 PM HAN 3:35 PM A321 CY 02:05
Hồng Công D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Công
VN 3564** 25-Mar-18 27-Oct-18 1_3456_ SGN 6:35 AM HKG 10:20 AM A330 CY 02:45 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 594 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 10:40 AM HKG 2:20 PM A321 CY 02:40
VN 3562** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:25 AM HKG 3:15 PM A330 CY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 598 25-Mar-18 25-Oct-18 _2_4__7 SGN 5:10 PM HKG 8:50 PM A321 CY 02:40
VN 3560** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 7:45 PM HKG 11:25 PM A350 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
Từ Hồng Công đến TP. Hồ Chí Minh
VN 599 26-Mar-18 26-Oct-18 1_3_5__ HKG 7:55 AM SGN 9:35 AM A321 CY 02:40
VN 3563** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 8:25 AM SGN 10:20 AM A330 CY 02:55 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 595 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 3:20 PM SGN 5:00 PM A321 CY 02:40
VN 3561** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HKG 4:50 PM SGN 6:40 PM A330 CY 02:50 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
VN 3565** 25-Mar-18 27-Oct-18 _2345_7 HKG 10:25 PM SGN 12:05 AM A350 CY 02:40 * Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways
LỊCH BAY | 50
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
ĐÀI LOAN
Cao Hùng D Hà NộiTừ Hà Nội đến Cao Hùng
VN 586 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 6:35 PM KHH 10:00 PM A321 CY 02:25
Từ Cao Hùng đến Hà Nội
VN 587 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KHH 8:40 AM HAN 10:15 AM A321 CY 02:35
Cao Hùng D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng
VN 582 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 SGN 9:50 AM KHH 1:50 PM A321 CY 03:00
VN 580 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM KHH 9:50 PM A321 CY 03:00
Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh
VN 581 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 KHH 7:30 AM SGN 9:30 AM A321 CY 03:00
VN 583 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 KHH 2:50 PM SGN 4:50 PM A321 CY 03:00
Đài Bắc D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Đài Bắc
VN 4294* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_45_7 DAD 11:00 AM TPE 2:35 PM A320 Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Từ Đài Bắc đến Đà Nẵng
VN 4295* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_45_7 TPE 3:40 PM DAD 5:15 PM A320 Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines
Đài Bắc D Hà NộiTừ Hà Nội đến Đài Bắc
VN 576 27-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ HAN 8:15 AM TPE 12:05 PM A321 CY 02:50
VN 3584** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:35 AM TPE 3:10 PM 77W C/I/Y 02:35 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 578 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM TPE 9:10 PM A321 CY 02:50
Từ Đài Bắc đến Hà Nội
VN 579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:30 AM HAN 9:30 AM A321 CY 03:00
VN 3585** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 8:25 AM HAN 10:35 AM 77W C/I/Y 03:10 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 577 27-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ TPE 1:25 PM HAN 3:25 PM A321 CY 03:00
* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với China Airlines
LỊCH BAY | 51
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Đài Bắc D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc
VN 572 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_67 SGN 2:05 AM TPE 6:45 AM A321 CY 03:40
VN 3580* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 11:05 AM TPE 3:20 PM 77W C/I/Y 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 570 24-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM TPE 9:05 PM A321 CY 03:40
VN 3582* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 5:50 PM TPE 10:05 PM 77W C/I/Y 03:15 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3581* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:30 AM SGN 10:05 AM 77W C/I/Y 03:35 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 7:45 AM SGN 10:20 AM A321 CY 03:35
VN 3583* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TPE 2:20 PM SGN 4:50 PM 77W C/I/Y 03:30 * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
VN 573 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3_56_ TPE 10:10 PM SGN 12:45 AM +1 A321 CY 03:35
* Chuyến bay hợp tác với China Airlines
LỊCH BAY | 52
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
London D Hà NộiTừ Hà Nội đến London
VN 055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 HAN 1:15 AM LHR 7:40 AM B787 CIY 12:25
VN 019/3644* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM LHR 10:35 AM +1 A350/A319 CIY 16:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ London đến Hà Nội
VN 3653*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LHR 6:40 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 17:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 054 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM HAN 4:50 AM +1 B787 11:40
London D Luang PrabangTừ London đến Luang Prabang
VN 054/931 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM LPQ 1:55 PM +1 B787/A321 12:45 HAN
VN 054/2905** 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM LPQ 7:50 PM +1 B787/ATR-72 12:40 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến London
VN 930/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LPQ 4:55 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 13:20 HAN
London D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến London
VN 051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ SGN 12:45 AM LHR 7:40 AM B787 CIY 12:55
VN 011/3644* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM LHR 10:35 AM +1 A350/A319 CIY 18:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ London đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3653*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 LHR 6:40 AM SGN 6:20 AM +1 319/A350 CIY 17:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 050 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM SGN 5:45 AM +1 B787 CIY 12:35
London D Xiêm RiệpTừ London đến Xiêm Riệp
VN 050/813 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 5:30 PM +1 B787/A321 CIY 13:45 SGN
VN 050/815 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 8:35 PM +1 B787/A321 CIY 13:45 SGN
VN 050/3819*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 9:40 AM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 050/3821*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 5:30 PM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 050/3825*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM REP 3:10 PM +1 B787/ATR-72 CIY 14:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 054/835 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 7:50 PM +1 B787/A321 13:25 HAN
VN 054/837 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 5:10 PM +1 B787/A321 13:25 HAN
VN 054/839 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM REP 7:10 PM +1 B787/A321 13:25 HAN
CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ANH
* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines *** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 53
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Xiêm Riệp đến London
VN 3818*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 11:35 AM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 1:35 PM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 6:05 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN
VN 812/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 6:20 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:05 SGN
VN 838/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 8:10 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN
VN 834/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 REP 8:45 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:10 HAN
VN 3822*/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 9:00 PM LHR 7:40 AM ATR-72/B787 CIY 14:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 814/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ REP 9:35 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:05 SGN
London D YangonTừ London đến Yangon
VN 050/943 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ LHR 11:10 AM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:40 SGN
VN 054/957 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 LHR 11:10 AM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 13:35 HAN
Từ Yangon đến London
VN 942/051 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ RGN 12:10 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 15:15 SGN
VN 956/055 25-Mar-18 26-Oct-18 _2_45_7 RGN 6:55 PM LHR 7:40 AM A321/B787 CIY 14:15 HAN
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 54
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
ÁO
Vienna D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vienna
VN 019/3660* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM VIE 2:10 PM +1 A350/A320 CIY 19:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Vienna D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna
VN 011/3660* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM VIE 2:10 PM +1 A350/A320 CIY 20:50 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France
LỊCH BAY | 55
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
CH SÉC
Prague D Hà NộiTừ Hà Nội đến Prague
VN 037/3032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34567 HAN 11:05 PM PRG 10:30 AM +1 A350/A319 CIY 16:25 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Từ Prague đến Hà Nội
VN 3033*/ 036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 PRG 7:00 AM HAN 6:00 AM +1 ATR-72/A350 CIY 18:00 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Prague D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Prague
VN 031/3032* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM PRG 10:30 AM +1 A350/A319 CIY 16:25 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
Từ Prague đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3033*/ 030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ PRG 7:00 AM SGN 7:10 AM +1 ATR-72/A350 CIY 19:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
* Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines
LỊCH BAY | 56
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
ĐAN MẠCH
Copenhagen D Hà NộiTừ Hà Nội đến Copenhagen
VN 019/3184* 25-Mar-18 20-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM CPH 11:10 AM +1 A350/A320 CIY 16:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Copenhagen đến Hà Nội
VN 3639*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CPH 9:45 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 15:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Copenhagen D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Copenhagen
VN 011/3184* 25-Mar-18 20-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM CPH 11:10 AM +1 A350/A320 CIY 17:50 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Copenhagen đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3169*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 CPH 6:25 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 18:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France
LỊCH BAY | 57
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
ĐỨCFrankfurt D Hà NộiTừ Hà Nội đến Frankfurt
VN 037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 HAN 11:05 PM FRA 6:00 AM +1 A350 CIY 11:55
VN 019/3132* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM FRA 11:15 AM +1 A350/E70 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Frankfurt đến Hà Nội
VN 3131*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 FRA 6:55 AM HAN 6:10 AM +1 320/A350 CIY 18:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM HAN 6:00 AM +1 A350 CIY 11:05
Frankfurt D Luang PrabangTừ Frankfurt đến Luang Prabang
VN 036/931 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 1:55 PM +1 A350/A321 CIY 12:10 HAN
VN 036/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 7:50 PM +1 A350/ATR-72 CIY 12:05 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Frankfurt
VN 930/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 LPQ 4:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 12:50 HAN
Frankfurt D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt
VN 011/3132* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM FRA 11:15 AM +1 A350/E70 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM FRA 6:30 AM +1 A350 CIY 12:25
Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3131*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 FRA 6:55 AM SGN 6:20 AM +1 320/A350 CIY 18:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 030 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM SGN 7:10 AM +1 A350 CIY 11:35
Frankfurt D Xiêm RiệpTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp
VN 036/835 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:50 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN
VN 036/837 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 5:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN
VN 036/839 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:50 HAN
VN 030/813 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 5:30 PM +1 A350/A321 CIY 12:45 SGN
VN 030/815 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 8:35 PM +1 A350/A321 CIY 12:45 SGN
VN 030/3819*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 9:40 AM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 030/3821*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 5:30 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 030/3825*** 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM REP 3:10 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:05 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines*** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 58
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Xiêm Riệp đến Frankfurt
VN 3818*/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 11:35 AM FRA 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 13:55 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824*/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 1:35 PM FRA 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 13:45 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 REP 6:05 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:40 HAN
VN 812/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 REP 6:20 PM FRA 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 13:35 SGN
VN 838/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 REP 8:10 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:40 HAN
Frankfurt D YangonTừ Frankfurt đến Yangon
VN 036/957 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 FRA 1:55 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:00 HAN
VN 030/943 26-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ FRA 2:35 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 13:40 SGN
Từ Yangon đến Frankfurt
VN 942/031 25-Mar-18 26-Oct-18 _23_5_7 RGN 12:10 PM FRA 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:45 SGN
VN 956/037 24-Mar-18 26-Oct-18 1_34567 RGN 6:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:45 HAN
* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 59
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
HÀ LAN
Amsterdam D Hà NộiTừ Hà Nội đến Amsterdam
VN 019/3152* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM AMS 10:15 AM +1 A350/737 CIY 15:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Từ Amsterdam đến Hà Nội
VN 3164*/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 AMS 9:50 AM HAN 6:00 AM +1 E90/A350 CIY 15:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Amsterdam D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Amsterdam
VN 011/3152* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM AMS 10:15 AM +1 A350/737 CIY 16:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
Từ Amsterdam đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3164*/030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ AMS 9:50 AM SGN 7:10 AM +1 E90/A350 CIY 16:20 FRA * Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
* Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines
LỊCH BAY | 60
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
NA UY
Oslo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Oslo
VN 019/3686* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM OSL 11:40 AM +1 A350/318 CIY 16:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Oslo đến Hà Nội
VN 3149*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 OSL 6:10 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 18:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Oslo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Oslo
VN 011/3686* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM OSL 11:40 AM +1 A350/318 CIY 18:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Oslo đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3149*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 OSL 6:10 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 19:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France
LỊCH BAY | 61
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
NGA
Moscow D Hà NộiTừ Hà Nội đến Moscow
VN 065 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ HAN 11:40 AM DME 5:00 PM B787 CY 09:20
Từ Moscow đến Hà Nội
VN 064 27-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ DME 7:00 PM HAN 7:50 AM +1 B787 CY 08:50
LỊCH BAY | 62
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
PHẦN LAN
Helsinki D Hà NộiTừ Hà Nội đến Helsinki
VN 055/3688* 26-Mar-17 28-Oct-17 _2_45_7 HAN 1:15 AM HEL 3:15 PM B787/359 CIY 18:00 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair
Từ Helsinki đến Hà Nội
VN 3693*/054 26-Mar-17 28-Oct-17 _2_45_7 HEL 8:00 AM HAN 4:50 AM +1 359/B787 16:50 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair
Helsinki D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Helsinki
VN 051/3688* 26-Mar-17 28-Oct-17 1_3__6_ SGN 12:45 AM HEL 3:15 PM B787/359 CIY 18:30 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair
Từ Helsinki đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3693*/050 26-Mar-17 28-Oct-17 1_3__6_ HEL 8:00 AM SGN 5:45 AM +1 359/B787 CIY 17:45 LHR * Chuyến bay hợp tác với Finnair
* Chuyến bay hợp tác với Finnair
LỊCH BAY | 63
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
PHÁPLyon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Lyon
VN 019/3121* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM LYS 10:15 AM +1 A350/A320 CIY 15:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Lyon đến Hà Nội
VN 3120*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LYS 6:15 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 18:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Lyon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Lyon
VN 011/3121* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM LYS 10:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Lyon đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3120*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 LYS 6:15 AM SGN 6:20 AM +1 A320/A350 CIY 19:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Marseille D Hà NộiTừ Hà Nội đến Marseille
VN 019/3117* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MRS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Marseille đến Hà Nội
VN 3116*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MRS 9:25 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 15:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Marseille D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Marseille
VN 011/3117* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MRS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Marseille đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3116*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MRS 9:25 AM SGN 6:20 AM +1 319/A350 CIY 15:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Montpellier D Hà NộiTừ Hà Nội đến Montpellier
VN 019/3097* 25-Mar-18 20-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MPL 10:55 AM +1 A350/318 CIY 15:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Montpellier đến Hà Nội
VN 3659*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MPL 10:25 AM HAN 6:10 AM +1 319/A350 CIY 14:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Montpellier D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Montpellier
VN 011/3097* 25-Mar-18 20-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MPL 10:55 AM +1 A350/318 CIY 17:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Montpellier đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3126*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MPL 6:05 AM SGN 6:20 AM +1 A320/A350 CIY 19:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Nice D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nice
VN 019/3600* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM NCE 11:25 AM +1 A350/A320 CIY 16:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Nice đến Hà Nội
VN 3605*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NCE 9:35 AM HAN 6:10 AM +1 321/A350 CIY 15:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France
LỊCH BAY | 64
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Nice D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nice
VN 011/3600* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM NCE 11:25 AM +1 A350/A320 CIY 18:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Nice đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3605*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 NCE 9:35 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 15:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Paris D Hà NộiTừ Hà Nội đến Paris
VN 019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM CDG 7:00 AM +1 A350 CIY 12:05
Từ Paris đến Hà Nội
VN 3132*/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 CDG 9:50 AM HAN 6:00 AM +1 E70/A350 CIY 15:10 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM HAN 6:10 AM +1 A350 CIY 11:10
Paris D Luang PrabangTừ Paris đến Luang Prabang
VN 018/931 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM LPQ 1:55 PM +1 A350/A321 CIY 12:15 HAN
VN 018/2905** 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM LPQ 7:50 PM +1 A350/ATR-72 CIY 12:10 HAN * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines
Từ Luang Prabang đến Paris
VN 930/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 LPQ 4:55 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:00 HAN
Paris D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Paris
VN 2107* 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 SGN 9:20 AM CDG 4:50 PM B777 CY 13:30 * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM CDG 6:30 AM +1 A350 CIY 13:10
Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3132*/030 25-Mar-18 27-Oct-18 1_34_6_ CDG 9:50 AM SGN 7:10 AM +1 E70/A350 CIY 16:20 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air France
VN 010 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM SGN 6:20 AM +1 A350 CIY 12:10
VN 2106* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ CDG 1:25 PM SGN 7:20 AM B777 CY 11:55 * Chuyến bay hợp tác với Air France
Paris D Xiêm RiệpTừ Paris đến Xiêm Riệp
VN 010/813 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 5:30 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 SGN
VN 010/815 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 8:35 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 SGN
VN 010/3819*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 9:40 AM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 010/3821*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 5:30 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 010/3825*** 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM REP 3:10 PM +1 A350/ATR-72 CIY 13:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 018/835 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 7:50 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN
VN 018/837 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 5:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN
VN 018/839 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM REP 7:10 PM +1 A350/A321 CIY 12:55 HAN
* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines*** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 65
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Từ Xiêm Riệp đến Paris
VN 3818**/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 11:35 AM CDG 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 14:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 3824**/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 1:35 PM CDG 6:30 AM +1 ATR-72/A350 CIY 14:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
VN 836/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 6:05 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN
VN 812/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ REP 6:20 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:20 SGN
VN 838/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 8:10 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN
VN 834/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 REP 8:45 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:50 HAN
Paris D YangonTừ Paris đến Yangon
VN 010/943 25-Mar-18 26-Oct-18 __3_5_7 CDG 1:10 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 14:15 SGN
VN 018/957 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 CDG 2:00 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:05 HAN
Từ Yangon đến Paris
VN 942/011 24-Mar-18 25-Oct-18 _2_4_6_ RGN 12:10 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:30 SGN
VN 956/019 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 RGN 6:55 PM CDG 7:00 AM +1 A321/A350 CIY 13:55 HAN
Toulouse D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toulouse
VN 019/3113* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM TLS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Toulouse đến Hà Nội
VN 3114*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 TLS 10:25 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 14:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Toulouse D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Toulouse
VN 011/3113* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM TLS 11:15 AM +1 A350/A320 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Toulouse đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3112*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 TLS 7:15 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:05 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air
LỊCH BAY | 66
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
TÂY BAN NHA
Barcelona D Hà NộiTừ Hà Nội đến Barcelona
VN 019/3672* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM BCN 11:20 AM +1 A350/A320 CIY 16:25 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Barcelona đến Hà Nội
VN 3683*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 BCN 9:40 AM HAN 6:10 AM +1 321/A350 CIY 15:30 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Barcelona D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Barcelona
VN 011/3672* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM BCN 11:20 AM +1 A350/A320 CIY 18:00 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Barcelona đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3679*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 BCN 6:35 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Madrid D Hà NộiTừ Hà Nội đến Madrid
VN 019/3136* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM MAD 11:40 AM +1 A350/321 CIY 16:45 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Madrid đến Hà Nội
VN 3166**/036 25-Mar-18 27-Oct-18 12_4567 MAD 7:05 AM HAN 6:00 AM +1 B738/A350 CIY 17:55 FRA * Chuyến bay hợp tác với Air Europa
Madrid D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Madrid
VN 011/3136* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM MAD 11:40 AM +1 A350/321 CIY 18:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Madrid đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3137*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 MAD 6:40 AM SGN 6:20 AM +1 321/A350 CIY 18:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France ** Chuyến bay hợp tác với Air Europa
LỊCH BAY | 67
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
THỤY SĨ
Geneva D Hà NộiTừ Hà Nội đến Geneva
VN 019/3140* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM GVA 11:15 AM +1 A350/A318 CIY 16:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Geneva đến Hà Nội
VN 3671*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 GVA 10:30 AM HAN 6:10 AM +1 A320/A350 CIY 14:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Geneva D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Geneva
VN 011/3140* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM GVA 11:15 AM +1 A350/A318 CIY 17:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Geneva đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3143*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 GVA 9:05 AM SGN 6:20 AM +1 A321/A350 CIY 16:15 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Zurich D Hà NộiTừ Hà Nội đến Zurich
VN 019/3108* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 19:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Zurich đến Hà Nội
VN 3645*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 ZRH 10:30 AM HAN 6:10 AM +1 A318/A350 CIY 14:40 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Zurich D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Zurich
VN 011/3108* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_6_ SGN 10:20 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/A318 CIY 20:55 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
Từ Zurich đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3109*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 ZRH 6:45 AM SGN 6:20 AM +1 A318/A350 CIY 18:35 CDG * Chuyến bay hợp tác với Air France
* Chuyến bay hợp tác với Air France
LỊCH BAY | 68
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Ý
Rome D Hà NộiTừ Hà Nội đến Rome
VN 019/3159* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 11:55 PM FCO 1:05 PM +1 A350/A321 CIY 18:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Từ Rome đến Hà Nội
VN 3158*/018 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 FCO 10:00 AM HAN 6:10 AM +1 AA319/A350 CIY 15:10 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Rome D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rome
VN 031/3161* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_5_7 SGN 11:05 PM FCO 1:45 PM +1 A350/A321 CIY 19:40 FRA * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
Từ Rome đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3156*/010 25-Mar-18 27-Oct-18 __3_5_7 FCO 8:00 AM SGN 6:20 AM +1 A321/A350 CIY 17:20 CDG * Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
* Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana
LỊCH BAY | 69
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Vancouver D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vancouver
VN 578/2034* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM YVR 6:45 PM A321/A359 CY 16:25 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Vancouver đến Hà Nội
VN 2035*/579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 YVR 2:00 AM HAN 9:30 AM A359/A321 CY 16:30 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Vancouver D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vancouver
VN 570/2034* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM YVR 6:45 PM A321/A359 CY 17:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Vancouver đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2035*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 YVR 2:00 AM SGN 10:20 AM A359/A321 CY 17:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
v
CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)
CANADA
* Chuyến bay hợp tác với China Airlines
LỊCH BAY | 70
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
MỸ
Los Angeles D Hà NộiTừ Hà Nội đến Los Angeles
VN 578/2032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM LAX 8:50 PM A321/77W CY 18:30 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Los Angeles đến Hà Nội
VN 2033*/577 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ LAX 1:05 AM HAN 3:25 PM 77W/A321 CY 23:20 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Los Angeles D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Los Angeles
VN 570/2032* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM LAX 8:50 PM A321/77W CY 19:25 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ Los Angeles đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2033*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 LAX 1:05 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 18:15 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
New York D Hà NộiTừ Hà Nội đến New York
VN 576/3008* 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ HAN 8:15 AM JFK 8:15 PM A321/77W CY 23:00 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ New York đến Hà Nội
VN 3009*/579 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 JFK 1:20 AM HAN 9:30 AM 77W/A321 CY 21:10 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
New York D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến New York
VN 572/3008* 25-Mar-18 27-Oct-18 _2_4_67 SGN 2:05 AM JFK 8:15 PM A321/77W CY 29:10 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ New York đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3009*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 JFK 1:20 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 22:00 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
San Francisco D Hà NộiTừ Hà Nội đến San Francisco
VN 578/2030* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 HAN 5:20 PM SFO 8:00 PM A321/77W CY 17:40 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ San Francisco đến Hà Nội
VN 2031*/577 25-Mar-18 27-Oct-18 _23_56_ SFO 1:40 AM HAN 3:25 PM 77W/A321 CY 22:45 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
San Francisco D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến San Francisco
VN 570/2030* 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SGN 4:25 PM SFO 8:00 PM A321/77W CY 18:35 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
Từ San Francisco đến TP. Hồ Chí Minh
VN 2031*/571 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SFO 1:40 AM SGN 10:20 AM 77W/A321 CY 17:40 TPE * Chuyến bay hợp tác với China Airlines
* Chuyến bay hợp tác với China Airlines
LỊCH BAY | 71
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Nairobi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nairobi
VN 3202*/614 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NBO 11:59 PM HAN 5:55 PM B788/A321 CY 13:56 BKK * Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
TP. Hồ Chí Minh D NairobiTừ Nairobi đến TP. Hồ Chí Minh
VN 3202*/602 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 NBO 11:59 PM SGN 9:10 PM B788/A321 CY 17:11 BKK * Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
vv
CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)
KENYA
* Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways
LỊCH BAY | 72
Số hiệu chuyến bay
Giai đoạn hiệu lực
Tần suất
Giờ cất cánh
Giờ hạ cánh
Loại máy bay
Hạng ghế
Thời gian bay
Điểm dừng
Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật
C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi
Giai đoạn hiệu lựcTừ 25/03/2018 đến 27/10/2018
1900 1100www.vietnamairlines.com
Melbourne D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne
VN 781 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 SGN 9:20 PM MEL 8:35 AM +1 B787 CIY 08:15
Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh
VN 780 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 MEL 10:35 AM SGN 4:10 PM B787 CIY 08:35
Sydney D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sydney
VN 787 25-Mar-18 26-Oct-18 _2__5_7 HAN 11:55 PM SYD 12:15 PM +1 B787 CIY 09:20
Từ Sydney đến Hà Nội
VN 786 26-Mar-18 27-Oct-18 1_3__6_ SYD 2:15 PM HAN 9:05 PM B787 CIY 09:50
Sydney D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney
VN 773 24-Mar-18 26-Oct-18 1234567 SGN 9:00 PM SYD 8:15 AM +1 B787 CIY 08:15
Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh
VN 772 25-Mar-18 27-Oct-18 1234567 SYD 10:15 AM SGN 4:00 PM B787 CIY 08:45
vv
CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)
ÚC