tÀi liỆu Ôn tẬp violympic toÁn tiẾng...
TRANSCRIPT
![Page 1: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/1.jpg)
TÀI LIỆU ÔN TẬP
VIOLYMPIC
TOÁN TIẾNG ANH
LỚP 2
2016
![Page 2: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/2.jpg)
Page 1 of 43
Mục lục VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 ..................................................................................................... 2
Vòng 1 ............................................................................................................................................................. 2
Vòng 2 ............................................................................................................................................................. 4
Vòng 3 ............................................................................................................................................................. 6
Vòng 4 ............................................................................................................................................................. 8
Vòng 5 ........................................................................................................................................................... 13
Vòng 6 ........................................................................................................................................................... 17
Vòng 7 ........................................................................................................................................................... 21
Vòng 8 ........................................................................................................................................................... 26
Vòng 9 ........................................................................................................................................................... 28
Vòng 10 ......................................................................................................................................................... 35
VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 2016 ........................................................................................... 37
Vòng 1 ........................................................................................................................................................... 37
Vòng 2 ........................................................................................................................................................... 39
Vòng 3 ........................................................................................................................................................... 40
![Page 3: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/3.jpg)
Page 2 of 43
VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2
Vòng 1 1. (Sắp xếp theo thứ tự tăng dần)
a.
b.
3 11 2 x 9 58
68 86 51 2 x 2
17 2 x 4 42 63
83 – 48 73 2 x 7 31
2. (Tìm các ô có giá trị bằng nhau)
a.
10+20+10 20+20 11 One
Eleven 22+14 11+25 Fourteen
5 1 50+20 10+10+10
20+10+40 14 Five 10
10+25 12+23 Ten 10+20
b.
2 x 3 31 – 12 14 28
45 82 13 + 21 + 32 2 x 5
93 – 25 41 – 13 6 68
28 + 17 10 68 + 14 19
2 x 10 66 2 x 7 20
5+25 10+9 31+11 10+17 12+13
17+33 13+22 12 15 17
![Page 4: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/4.jpg)
Page 3 of 43
3. (Viết lại phép tính hoàn chỉnh vào ô trả lời)
Câu 1:
77 + 1... = ...4
Câu 2:
...7 + 2... = 94
Câu 3:
5... + 20 = ...1
Câu 4:
73 + 1... = ...8
Câu 5:
5... + 41 = ....4
Câu 6:
...2 + 1... = 24
Câu 7:
4... + ...7 = 70
Câu 8:
1... + ...3 = 43
Câu 9:
![Page 5: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/5.jpg)
Page 4 of 43
...1 + 31 = 5...
Câu 10:
8... + 11 = ...9
Vòng 2 1. Điền dấu (>, =, <) hoặc số thích hợp vào chỗ trống
Câu 1:
So sánh: 53 - 21 ......... 1 + 32
Câu 2:
3dm + 6dm = ...... cm
Câu 3:
If A = 1; B = 7; C = 5 thì D = ..........
Câu 4:
70cm = ......... dm
Câu 5:
Add: 3dm + 20cm = ........... dm
Câu 6:
Add: 5dm + 7dm = .......... dm
Câu 7:
34 + ....... = 56
Câu 8:
Add: 15 + 29 = ..........
Câu 9:
8dm = ......... cm
Câu 10:
Trong lớp có 54 học sinh và có 32 học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu học sinh nữ trong lớp?
Trả lời:
Có ……học sinh nữ
![Page 6: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/6.jpg)
Page 5 of 43
2. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
11+22+33 40+30+20 80-30-20 40 cm
Eight + six Ten + five 78 – 9 Four + thirteen
88-19 32+19 Fifteen 3dm + 40cm
22+22+22 Fourteen 60-10-20 58+32
Seven + ten 30+21 4dm 2dm + 5dm
3. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Phép tính nào cho kết quả bằng 99?
a. 35 + 46
b. 38 + 64
c. 37 + 62
d. 64 + 32
Câu 2:
7dm - 30cm - 10cm = ........ cm
a. 30
b. 40
c. 50
d. 20
Câu 3: Có bao nhiêu chữ cái trong hình?
a. 10
b. 11
c. 12
d. 15
Câu 4:
5dm + 20cm = ........ dm.
a. 3
b. 30
c. 70
d. 7
Câu 5:
AB + CD = EF
Nếu A = D = 2; B = C = 3 thì EF = .......
a. 64
b. 55
c. 46
d. 56
Câu 6:
Phép tính nào không cho kết quả bằng 35?
a. 15 + 20
b. 14 + 23
c. 23 + 12
d. 32 + 3
![Page 7: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/7.jpg)
Page 6 of 43
Câu 7:
Add: 31 + 23 = ..........
a. 36
b. 54
c. 53
d. 63
Câu 8:
Bà có 15 quả cam. Bà cho chị 7 quả.
Bà còn lại …….quả.
a. 9
b. 7
c. 15
d. 8
Câu 9:
Lớp 2A có 32 cây xanh. Lớp 2C có 29 cây xanh.
Cả 2 lớp có ……cây
a. 32
b. 23
c. 29
d. 61
Câu 10:
31 + ? = 52
Trả lời: ? = .........
a. 21
b. 32
c. 22
d. 31
Vòng 3 1. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
a.
b.
3 x 8 5 : 5 7 22
3 5 x 8 4 x 7 30 : 5
5 x 9 13 31 19
50 : 5 26 4 x 3 4 x 9 + 1
Fifteen+eighteen Two+four Six+three One+three Thirteen+five
Six+seven Seven+five Fourteen+eight Sixteen+seven Three+five
![Page 8: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/8.jpg)
Page 7 of 43
2. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
15 + .... = 23 + 17
a. 27
b. 25
c. 22
d. 24
Câu 2:
Viết lại số sau dưới dạng chữ số?
twenty - three
a. 25
b. 23
c. 13
d. 15
Câu 3:
Có bao nhiêu con bướm trong hình?
Trả lời: có …..con bướm
Câu 4:
Nếu ngày mai là thứ hai thì ngày hôm qua là thứ mấy?
a. Thứ ba
b. Thứ bảy
c. Chủ nhật
d. Thứ sáu
Câu 5:
![Page 9: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/9.jpg)
Page 8 of 43
Con sư tử cao bao nhiêu?
Trả lời: Con sư tử cao ......... cm
Vòng 4 1. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Trong hình trên con vật nào cao nhất?
a. ngựa vằn
b. hươu cao cổ
c. voi
d. sư tử
Câu 2:
Tìm bức tranh thích hợp nhất
a. a
b. b
c. c
d. d
![Page 10: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/10.jpg)
Page 9 of 43
Câu 3:
a/ 59
b/ 58
c/ 60
d/ 61
Câu 4:
a/ 54
b/ 57
c/ 67
d/ 64
Câu 5:
Nếu Mai mua 1 quả táo và 1 quả cam thì Mai phải trả ……..$
a/ 15
b/ 17
c/ 16
d/ 14
Câu 6:
Có bao nhiêu hình tam giác trong hình?
![Page 11: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/11.jpg)
Page 10 of 43
a/ 9
b/ 7
c/ 12
d/ 8
Câu 7:
a/ 44
b/ 43
c/ 37
d/ 34
Câu 8:
a/ 100
b/ 75
c/ 80
d/ 98
Câu 9:
Theo hình trên, bữa tiệc kéo dài bao nhiêu phút?
Trả lời: bữa tiệc kéo dài ……phút
a/ 70
b/ 60
c/ 90
d/ 80
Câu 10:
![Page 12: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/12.jpg)
Page 11 of 43
a/ 11
b/ 18
c/ 13
d/ 19
2. Điền số hoặc dấu (>,=,<) thích hợp vào chỗ trống
Câu 1:
Con hổ cao bao nhiêu?
Trả lời: Con hổ cao ……cm
Câu 2:
Con vịt nặng bao nhiêu ?
Trả lời:Con vịt nặng ……kilogram
Câu 3:
Trong hình có bao nhiêu hình tam giác?
Trả lời: Có ……hình tam giác
Câu 4:
![Page 13: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/13.jpg)
Page 12 of 43
Trong hình có bao nhiêu hình chữ nhật?
Có…….hình chữ nhật
Câu 5:
77 - 29 =.........
Câu 6:
Dựa vào hình trên, cửa hang mở cửa bao nhiêu giờ một ngày?
Trả lời: Cửa hang mở ……giờ/ ngày
Câu 7:
Mary 15 tuổi. Mẹ Mary hơn Mary 27 tuổi. Hỏi mẹ của Mary bao nhiêu tuổi?
Trả lời: Mẹ của Mary ……tuổi.
Câu 8:
So sánh 13 + 10........ 12 + 11
Câu 9:
So sánh: 23 + 15 ....... 64 - 29
Câu 10:
So sánh: AC ......BD
3. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
a.
10+20+30 22 Fifteen 99-19
Eighteen 18 67-25 20+40
40+30 4+8 Twenty-two Twenty-eight
![Page 14: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/14.jpg)
Page 13 of 43
17+25 28 35-19 100-30
29-13 15 53+27 27-15
b.
2 x 4 + 3 17 44 5 x 7 – 3
32 4 x 5 + 1 3 x 9 + 19 26
5 x 8 – 6 29 21 4 x 7 – 2
47 3 x 5 + 2 5 x 8 – 11 11
46 4 x 9 + 8 34 3 x 8 + 23
Vòng 5
1. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
2. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Cờ của nước Đức có mấy màu?
a. 2
b. 3
c. 4
![Page 15: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/15.jpg)
Page 14 of 43
d. 5
Câu 2:
Một quả dâu =..............
a. 18
b. 48
c. 15
d. 12
Câu 3:
Có bao nhiêu quả kiwi?
a. 5
b. 6
c. 4
d. 7
Câu 4:
Anna mua 1 bút chì, 1 vở, 1 thước.
Anna phải trả …..$
a. 57
![Page 16: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/16.jpg)
Page 15 of 43
b. 55
c. 49
d. 37
Câu 5:
Mary có 19 quả táo và Mark có nhiều hơn Mary 5 quả. Hỏi Mark có bao nhiêu quả?
a.24
b. 20
c. 14
d. 16
Câu 6:
Trong tên nước Việt Nam, có bao nhiêu chữ cái khác nhau?
a. 5
b. 7
c. 4
d. 6
Câu 7:
5 quả chuối =.............
a. 17
b. 43
c. 15
d. 85
Câu 8:
a. 32
![Page 17: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/17.jpg)
Page 16 of 43
b. 46
c. 23
d. 64
Câu 9:
Số nào là số lớn nhất trong bảng?
a. 55
b. 57
c. 27
d. 44
Câu 10:
1 quả táo đỏ + 1 quả táo xanh =...............
a. 61
b. 7
c. 3
d. 51
3. Viết lại phép tính hoàn chỉnh vào ô đáp án
Câu 1:
3... - 13 = ....4
Câu 2:
49 - .......... = 26
![Page 18: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/18.jpg)
Page 17 of 43
Câu 3:
.....7 + 3.... = 86
Câu 4:
3.... + ....5 = 80
Câu 5:
2.... + ....3 = 60
Câu 6:
... + 40 = 70
Câu 7:
75 - ....5 = 4....
Câu 8:
........ - 35 = 42
Câu 9:
....1 - 3.... = 54
Câu 10:
64 +........ = 78
Vòng 6
1. Điền số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
![Page 19: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/19.jpg)
Page 18 of 43
Số nào nhỏ hơn 21 7 đơn vị ?
Trả lời: Số. …..
Câu 2:
Một hộp bút có 15 chiếc. Một hộp khác có 20 chiếc. Hỏi hộp thứ 2 nhiều hơn hộp thứ nhất bao
nhiêu?
Trả lời
........bút.
Câu 3:
Jenny là bông hoa thứ 7 và sau Jenny có 3 bông hoa nữa. Hỏi có bao nhiêu bông hoa tất cả?
Trả lời:
Có ….. bông hoa
Câu 4:
Hàng ngày, Mary tới trường lúc 7 giờ sáng và kết thúc lúc 4 giờ chiều. Hỏi mỗi ngày Mary học bao
nhiêu giờ?
Trả lời: ............. tiếng
![Page 20: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/20.jpg)
Page 19 of 43
Câu 5:
Số đứng thứ 7 từ bên trái sang là số nào?
Trả lời:
Số ……
Câu 6:
2 hình trên có tất cả bao nhiêu cạnh?
Trả lời: ….cạnh
Câu 7:
a + b =..............
Câu 8:
Trong hình có tất cả bao nhiêu màu khác nhau?
Trả lời: Có …..màu
Câu 9:
John có 14 quả trứng và Tom có 20 quả trứng.
Hỏi 2 bạn có bao nhiêu quả trứng?
Trả lời:
Hai bạn có …..quả trứng
![Page 21: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/21.jpg)
Page 20 of 43
Câu 10:
54 – 21 = ………
2. Chọn đáp án đúng
Phép tính nào có kết quả giống với phép tính: 38 - 21?
A. 22 - 3
B. 15 - 2
C. 12 + 9
D. 10 + 7
Câu 2:
Con vật nào đứng thứ 4 tính từ bên phải?
A.
B.
C.
D.
Câu 3:
Số nào lớn hơn 33 12 đơn vị?
Trả lời:
Số ……..
![Page 22: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/22.jpg)
Page 21 of 43
Câu 4:
Số nào đứng thứ 6 tính từ bên trái?
A. 1
B. 8
C. 3
D. 6
Câu 5:
53-13=…..
A. 40
B. 64
C. 13
D. 53
3. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
Vòng 7 1. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
58-17 20+10+25 14+21 27-4 39-11
42-13 11+9 30-5 20+25+15 17+17+17
4+6 11+14+18 41-15 20+15+15 74-37
13+6 60-21 9+8 14+8 10+20+40
100-15-18 34+66-15 2+3 27-3 10+11
51-22
Giá trị của x
biết x – 36 = 21
9+9 17+53-9
Giá trị của x biết x =
17 + 13
10+5 8 8+4 40-12 71-12
![Page 23: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/23.jpg)
Page 22 of 43
2. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Một nửa của 20 quả dâu là bao nhiêu?
How much is one half of twenty strawberries?
a. 10
b. 12
c. 9
d. 11
Câu 2:
Phép tính nào có tổng bằng tổng của phép tính: 17+53
a. 23 + 47
b. 32 + 41
c. 19 + 55
d. 27 + 45
Câu 3:
Độ dài của đoạn AD là bao nhiêu?
a. AD = 8cm
b. AD = 5cm
c. AD = 9cm
d. AD = 11cm
Câu 4:
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
a. 11:00
b. 9:00
c. 12:00
d. 10:00
73+27-21 7+9 3+3 Giá trị của x biết
x + 22=56 73-37
![Page 24: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/24.jpg)
Page 23 of 43
Câu 5:
Có 25 quả táo, 18 quả cam, 12 quả kiwi và 17 quả cà chua.
Hỏi số táo nhiều hơn số cà chua bao nhiêu quả.
a. 5
b. 13
c. 7
d. 8
Câu 6:
Phép tính nào đúng?
a. 57 = 32 + 18 + 3
b. 74 = 22 + 17 + 35
c. 67 = 98 − 37 + 3
83 = 37 + 49 − 12
Câu 7:
Hình nào có nhiều cạnh nhất?
a. Hình a
b. Hình b
c. Hình c
d. Hình d
Câu 8:
Kết quả của phép tính nào dưới đây lớn hơn 73?
a. 47 + 9 + 13
b. 23 + 31 + 25
c. 37 + 11 + 23
d. 41 + 17 + 15
Câu 9:
Số nào nhỏ hơn 45 19 đơn vị?
a. 24
b. 39
c. 26
d. 34
Câu 10
Trước tháng 11 là tháng nào?
a. Tháng chín
b. Tháng mười
![Page 25: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/25.jpg)
Page 24 of 43
c. Tháng mười hai
d. Tháng một
3. Điền số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
Jenny mua cho bố mẹ, 2 chị gái, 3 người bạn và cho Jenny mỗi người một quả lê.
Hỏi bạn đã mua bao nhiêu quả tất cả?
Trả lời:
Jenny mua …. quả
Câu 2:
Tôm hái 12 bông hoa. Mia hái 14 bông hoa và Anna hái 15 bông hoa.
Hỏi 3 bạn có bao nhiêu bông hoa?
Trả lời:
Ba bạn có ….hoa
Câu 3:
Tính tổng của các chữ số trong số sau?
Trả lời:
Tổng của các chữ số trong số trên là ….
Câu 4:
Có bao nhiêu số nhỏ hơn 39?
Trả lời:
Có ….. số
![Page 26: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/26.jpg)
Page 25 of 43
Câu 5:
Có bao nhiêu hình tam giác?
Trả lời:
Có …..hình tam giác
Câu 6:
Tính tổng: x + y + z = ……….
Câu 7:
Có bao nhiêu chữ cái khác nhau trong hình ?
Trả lời:
Có….chữ cái.
Câu 8:
Mary có 29 quả trứng. Mary dùng một số trứng để làm bánh, hiện tại Mary chỉ còn 19 quả.
Hỏi Mary đã dùng bao nhiêu trứng?
Trả lời:
Mary dùng ….. trứng.
Câu 9:
37 + 62 = .......... + 59
Câu 10:
Tổng của các số trong hình là …..
![Page 27: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/27.jpg)
Page 26 of 43
Vòng 8
1. Điền số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
Giá trị của k x 6 biết k = 4 là ….
Câu 2:
Giá trị của 32 : k biết k = 4 là ……
Câu 3:
...........
Câu 4:
Giá trị của m x 9 biết m = 2 là ……..
Câu 5:
Giá trị của m x 4 biết m = 8 là ……..
Câu 6:
54-4 = 60-…..
Câu 7:
Giá trị của x biết x + 7 = 39 là ……
Câu 8:
Giá trị của x biết 29-x = 9 là ……..
Câu 9:
52+19=…………
Câu 10:
19+…..= 3+28
2. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Số nào là số lẻ?
a. 7
b. 10
c. 8
d. 2
![Page 28: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/28.jpg)
Page 27 of 43
Câu 2:
Mary có 10 bút chì và Mark có 1 bút chì.
Hai bạn có bao nhiêu bút chì?
Trả lời:
Hai bạn có ……bút chì
Câu 3:
Hôm nay là thứ năm. Ngày hôm qua là thứ mấy ?
a. Thứ tư
b. Thứ ba
c. Thứ sáu
d. Thứ bảy
Câu 4:
Mẹ của Mary 40 tuổi. Nếu mẹ của Mary nhiều hơn số tuổi của Mary 5 lần thì Mary bao nhiêu tuổi?
Trả lời: Mary …..tuổi
Câu 5:
17 < 4 x ..... < 23
a. 6
b. 7
c. 5
d. 4
3. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
4 x 3 30 : 5 + 3 x 4 2 x 6 + 3 x 2 14 : 2 3 x 3
4 x 4 + 1 25 : 5 50 : 5 + 7 36 : 4 + 5 2 x 9 + 3 x 3
2 x 6 18 : 2 3 x 9 25 : 5 + 2 2 x 2
![Page 29: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/29.jpg)
Page 28 of 43
Round 9 1. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Số nào là số chẵn?
a. 1
b. 6
c. 3
d. 5
Câu 2:
Bên ngoài hình tròn có bao nhiêu ngôi sao?
a. 11
b. 5
c. 6
d. 7
Câu 3:
Chữ cái đứng thứ 4 từ bên phải sang bên trái là chữ nào?
a. N
b. L
c. M
d. O
5 x 7 – 5 x 5 2 x 7 2 x 5 16: 4 40:8
![Page 30: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/30.jpg)
Page 29 of 43
Câu 4:
Số nào là số lẻ?
a. 8
b. 0
c. 4
d. 9
Câu 5:
Đồng hồ nào chỉ 17:15?
a.
b.
c.
d.
Câu 6:
Ba bạn Mark, Andy và Mary đi mua kẹo. Mỗi bạn mua 5 gói kẹo.
Hỏi 3 bạn mua bao nhiêu gói kẹo tất cả?
a. 12
b. 15
c. 8
d. 6
Câu 7:
![Page 31: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/31.jpg)
Page 30 of 43
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
a. 18:00
b. 16:00
c. 19:00
d. 17:00
Câu 8:
Phép tính nào dưới đây cho kết quả 25?
a. 11 + 12
b. 15 + 11
c. 11 + 13
d. 13 + 12
Câu 9:
Phép tính nào dưới đây cho kết quả bằng 2?
a. 36 : 4 : 3
b. 14 : 2 x 2
c. 28 : 4 x 2
d. 24 : 4 : 3
Câu 10:
4 bạn A, B, C, D sắp đi hái hoa. Mỗi bạn phải hái 4 bông hoa. Hỏi cả 4 bạn hái bao nhiêu bông
hoa?
a. 11
b. 16
c. 8
d. 3
2. Chọn đáp án đúng
Câu 1:
Mary có 8 gói kẹo, mỗi gói có 5 cái. Hỏi Mary có tất cả bao nhiêu cái kẹo?
![Page 32: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/32.jpg)
Page 31 of 43
a. 45
b. 40
c. 36
d. 13
Câu 2:
Có bao nhiêu hình tứ giác trong hình?
a. 3
b. 5
c. 6
d. 4
Câu 3:
Tìm giá trị của x biết: x + x + 7 = 27
a. x = 7
b. x = 12
c. x = 9
d. x = 10
Câu 4:
Phép tính nào cho kết quả bằng phép tính: 5 x 2 x 2
a. 4 x 4 : 2
b. 27 : 3 x 1
c. 3 x 6 : 2
d. 25 : 5 x 4
Câu 5:
Hình nào chỉ số ngôi sao là số chẵn?
a.
b.
c.
![Page 33: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/33.jpg)
Page 32 of 43
d.
3. Điền số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
Tìm y
Y = ..........
Câu 2:
Cho tứ giác ABCD
Trả lời: Chi vi của ABCD là .............. cm.
Câu 3:
Calculate:
Trả lời: ...........
Câu 4:
X = .................
Câu 5:
![Page 34: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/34.jpg)
Page 33 of 43
Trả lời: ..............
Câu 6:
Có bao nhiêu số trong bảng lớn hơn 39 ?
Có…..số
Câu 7:
Calculate:
Trả lời: ...............
Câu 8:
Trả lời: ...................
Câu 9:
Mỗi hộp bút chì có 5 cái. Cô giáo mua 9 hộp. Hỏi cô có bao nhiêu cái bút chì?
![Page 35: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/35.jpg)
Page 34 of 43
Trả lời: cô có ….. bút chì
Câu 10:
Có 5 chú lợn con. Hỏi tất cả có bao nhiêu chân và đuôi tất cả ?
Có ….chân và ….đuôi
|
![Page 36: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/36.jpg)
Page 35 of 43
Round 10
1. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
2. Fill in the blank with suitable number or choose the suitable answer
Câu 1:
Điền dấu >; < ; =
1 x 2 x 5 ..... 3 + 2 x 3
Câu 2:
Điền dấu >; < ; =
2 x 9 : 3 ........ 3 x 2
Câu 3:
Hình chữ nhật dưới tên là gì?
![Page 37: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/37.jpg)
Page 36 of 43
a. ABCD
b. BADC
c. ACBD
d. CDAB
Câu 4:
Tổng của số đứng liền sau 37 và số đứng trước 20 là ………..
Câu 5:
Cho bảng sau với quy luật trừ đi 6. Tính tổng của các số trong ô trống?
Tổng là …….
Câu 6:
Cho dãy số: 10; 15; 20; 25; ....
Các số tiếp theo là số nào?
a. 30; 35; 40
b. 35; 45; 55
c. 30; 40; 50
d. 35; 40; 45
Câu 7:
Điền dấu:
a. +
b. x
c. :
d. -
Câu 8:
Cho dãy số 10; 20; 30;....
Số đứng thứ 7 của dãy số là …..
![Page 38: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/38.jpg)
Page 37 of 43
Câu 9:
Tổng của các số còn thiếu là ……..
Câu 10:
Bạn có 3 chiếc pizza. Mỗi chiếc cắt thành 5 miếng, sau đó bạn ăn mất 3 miếng. Hỏi còn bao nhiêu
miếng?
Trả lời: …….miếng
VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 2016
Vòng 1 1. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
11+6 7 15 6 20+40
51+40 50+28 60-40 12+4 0
2. Điền số thích hợp vào chỗ trống
Câu 1: 14 + 5 =.....
Câu 2: 27 + 0 =....
Câu 3: 34 + 25 =....
Câu 4: 65 + 2 =....
Câu 5: 50 + 28 =....
Câu 6: 28 - 3 =....
Câu 7: 83 - 41 =...
Câu 8: 97 - 52=...
Câu 9: 28 + 51 - 15 =....
Câu 10: 57 + 30 - 24 =...
Câu 11: Số đứng trước 17?
Câu 12: Số đứng trước 71?
![Page 39: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/39.jpg)
Page 38 of 43
Câu 13: Số đứng sau 81?
Câu 14: Số đứng tiếp theo 34 là ……
Câu 15: Số nhỏ nhất có 2 chữ số là …..
Câu 16: Số lớn nhất có 1 chữ số là ……
Câu 17:John có 15 viên bi, John cho bạn 3 viên, hỏi John còn bao nhiêu viên?
Trả lời: John còn …….viên
Câu 18: Hình nào là hình vuông?
Câu 19: Hình nào là hình tam giác?
Câu 20: Hình nào là hình tròn?
3. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
30+18 Five 3
Three
62 33 49
Two
11+22 48 36 67
5 Six 40+17+10 24+12
6 30+10+22 24+25 2
![Page 40: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/40.jpg)
Page 39 of 43
Vòng 2 1. Tìm các ô có giá trị bằng nhau
2. Điền số thích hợp vào chỗ trống
Câu 1: 5 dm =………. cm
Câu 2: 36-2 =……….
Câu 3: 13 + 4 = ………….
Câu 4: Trong lớp có 55 học sinh và có 33 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu học sinh nam trong lớp?
Trả lời:
Có ……học sinh nam
Câu 5: Số nào nhỏ nhất trong các số sau 65, 79, 12, 56?
Trả lời: Số nhỏ nhất là ……
Câu 6:___cm = 2dm
Câu 7: 1m = ___cm
Câu 8 : ___m = 50dm
Câu 9: ___dm = 1m
Câu 10 :95m – 68m = ___m
Câu 11 :28m + 17m = ___m
Câu 12 : 30m - ___m = 16m
Câu 13 : ___m – 29m = 26m
Câu 14 : ___ : 3 + 16 = 20
Câu 15 : ___ : 4 + 36 = 41
Twenty-five
5+5
60-50
eighty
86
25
100-25
96-10
10+70
Seventy-five
![Page 41: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/41.jpg)
Page 40 of 43
Câu 16:4 x 8 – 19 = ___
Câu 17:15 : 5 x 5 = ___
3. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
Vòng 3 1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
Câu 1.6+ …….=10
Câu 2. 10= ……..+ 7
Câu 3. 5+5+6= …………..
Câu 4. 2+ ………=10
Câu 5. 8+2+5= ………..
Câu 6. Tổng của 51 và 29 là …….
Câu 7.Tổng của 26 và 14 là ………
Câu 8. 69+13 = …….
Câu 9. John có 29 viên bi, John đưa bạn 5 viên, vậy John còn …..viên
Câu 10. Tổng của 2 số 15 và 25 là ………..
Câu 11.Tổng của 2 số 43 và 17 là ……….
Câu 12.4+6+3 = ………….
Câu 13 Tổng của 2 số 12 và 18 là.……………..
Câu 14. Phép tính nào có kết quả bằng 48 ?
89-13 85+13
17 50+20
18 4
60-10 19
70-40 20+20
![Page 42: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/42.jpg)
Page 41 of 43
a.39+12 b. 19+28 c.19+29 d. 29+17
Câu 15. Phép tính nào có kết quả bằng 75:
a. 24+50 b. 31+34 c.29+46 d. 39+46
2. Chọn đáp án thích hợp
Câu1. 64 + 13 = …..
a. 77 b. 82 c.72 d.87
Câu 2. 85-12=……
a.70 b. 73 c.72 d.71
Câu 3. 91-51= ……
a.40 b. 50 c.60 d.30
Câu 4. 88-36 = ……
a.55 b. 54 c.52 d.53
Câu 5. 69+6=……
a.76 b.74 c.75 d.78
Câu 6. 49+3= …….
a.54 b. 53 c.51 d.52
Câu 7. Tổng của 2 số 59 và 3 là:
a.61 b.62 c.63 d.64
Câu 8. Tổng của 2 số 49 và 7 là :
a.58 b. 54 c.56 d.55
Câu 9. Phép tính nào có kết quả bằng 80?
a.39+41 b. 55+15 c.26+64 d.47+13
Câu 10. Phép tính nào không có kết quả bằng 70?
a.25+45 b. 18+52 c.61+9 d.24+56
![Page 43: TÀI LIỆU ÔN TẬP VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH222.255.28.81/data/file/2018/01/06/tai-lieu-on-thi-violympic-toan... · Page 2 of 43 VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG ANH LỚP 2 Vòng 1 1](https://reader031.vdocuments.net/reader031/viewer/2022022115/5c73f15309d3f2a80a8bb922/html5/thumbnails/43.jpg)
Page 42 of 43
3. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
19+69 39+6
Nine + nine 45+5
27+3 39+35
Nine + five Nine + six
Eight + two 12+8