thÔng bÁo giÁ Ống nhỰa upvc nong trƠn -...

20
Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh đnh) ca ng; -Giá ng có hiu lc đến ngày có thông báo giá mới. 1 Ngày 12 tháng 05 năm 2014 (Trước VAT) (Sau VAT) 1 D21 thoát 4.0 1.00 m 5,364 5,900 L=4-6m/ống 2 D21 10.0 0 1.20 m 6,545 7,200 3 D21 12.5 1 1.50 m 7,091 7,800 4 D21 16.0 2 1.60 m 8,636 9,500 5 D21 25.0 3 2.40 m 10,182 11,200 6 D27 thoát 4.0 1.00 m 6,636 7,300 L=4-6m/ống 7 D27 10.0 0 1.30 m 8,364 9,200 8 D27 12.5 1 1.60 m 9,818 10,800 9 D27 16.0 2 2.00 m 10,909 12,000 10 D27 25.0 3 3.00 m 15,364 16,900 11 D34 thoát 4.0 1.00 m 8,636 9,500 L=4-6m/ống 12 D34 8.0 0 1.30 m 10,182 11,200 13 D34 10.0 1 1.70 m 12,364 13,600 14 D34 12.5 2 2.00 m 15,091 16,600 15 D34 16.0 3 2.60 m 17,273 19,000 16 D42 thoát 4.0 1.20 m 12,818 14,100 L=4-6m/ống 17 D42 6.0 0 1.50 m 14,455 15,900 18 D42 8.0 1 1.70 m 16,909 18,600 19 D42 10.0 2 2.00 m 19,273 21,200 20 D42 12.5 3 2.50 m 22,636 24,900 21 D42 16.0 4 3.20 m 28,091 30,900 22 D48 thoát 5.0 1.40 m 15,091 16,600 L=4-6m/ống 23 D48 6.0 0 1.60 m 17,636 19,400 24 D48 8.0 1 1.90 m 20,091 22,100 25 D48 10.0 2 2.30 m 23,273 25,600 26 D48 12.5 3 2.90 m 28,182 31,000 27 D48 16.0 4 3.60 m 35,364 38,900 28 D60 thoát 4.0 1.40 m 19,545 21,500 L=4-6m/ống 29 D60 5.0 0 1.50 m 23,455 25,800 30 D60 6.0 1 1.80 m 28,545 31,400 31 D60 8.0 2 2.30 m 33,273 36,600 32 D60 10.0 3 2.90 m 40,182 44,200 33 D60 12.5 4 3.60 m 50,455 55,500 34 D60 16.0 5 4.50 m 60,636 66,700 35 D75 thoát 4.0 1.50 m 27,455 30,200 L=4-6m/ống 36 D75 5.0 0 1.90 m 32,091 35,300 37 D75 6.0 1 2.20 m 36,273 39,900 Ghi chú Class (cấp ống) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipe (Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996 và ISO 9001:2008) Áp lực (PN:bar) Chiều dày (mm) Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/m) STT Tên sản phẩm

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

11 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 1

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)

1 D21 thoát 4.0 1.00 m 5,364 5,900 L=4-6m/ống2 D21 10.0 0 1.20 m 6,545 7,200 3 D21 12.5 1 1.50 m 7,091 7,800 4 D21 16.0 2 1.60 m 8,636 9,500 5 D21 25.0 3 2.40 m 10,182 11,200 6 D27 thoát 4.0 1.00 m 6,636 7,300 L=4-6m/ống7 D27 10.0 0 1.30 m 8,364 9,200 8 D27 12.5 1 1.60 m 9,818 10,800 9 D27 16.0 2 2.00 m 10,909 12,000

10 D27 25.0 3 3.00 m 15,364 16,900 11 D34 thoát 4.0 1.00 m 8,636 9,500 L=4-6m/ống12 D34 8.0 0 1.30 m 10,182 11,200 13 D34 10.0 1 1.70 m 12,364 13,600 14 D34 12.5 2 2.00 m 15,091 16,600 15 D34 16.0 3 2.60 m 17,273 19,000 16 D42 thoát 4.0 1.20 m 12,818 14,100 L=4-6m/ống17 D42 6.0 0 1.50 m 14,455 15,900 18 D42 8.0 1 1.70 m 16,909 18,600 19 D42 10.0 2 2.00 m 19,273 21,200 20 D42 12.5 3 2.50 m 22,636 24,900 21 D42 16.0 4 3.20 m 28,091 30,900 22 D48 thoát 5.0 1.40 m 15,091 16,600 L=4-6m/ống23 D48 6.0 0 1.60 m 17,636 19,400 24 D48 8.0 1 1.90 m 20,091 22,100 25 D48 10.0 2 2.30 m 23,273 25,600 26 D48 12.5 3 2.90 m 28,182 31,000 27 D48 16.0 4 3.60 m 35,364 38,900 28 D60 thoát 4.0 1.40 m 19,545 21,500 L=4-6m/ống29 D60 5.0 0 1.50 m 23,455 25,800 30 D60 6.0 1 1.80 m 28,545 31,400 31 D60 8.0 2 2.30 m 33,273 36,600 32 D60 10.0 3 2.90 m 40,182 44,200 33 D60 12.5 4 3.60 m 50,455 55,500 34 D60 16.0 5 4.50 m 60,636 66,700 35 D75 thoát 4.0 1.50 m 27,455 30,200 L=4-6m/ống36 D75 5.0 0 1.90 m 32,091 35,300 37 D75 6.0 1 2.20 m 36,273 39,900

Ghi chúClass(cấp ống)

THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipe(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996 và ISO 9001:2008)

Áp lực(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VNĐ/m)STT Tên sản phẩm

Page 2: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 2

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chú

Class(cấp ống)

Áp lực(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VNĐ/m)STT Tên sản phẩm

38 D75 8.0 2 2.90 m 47,364 52,100 39 D75 10.0 3 3.60 m 58,545 64,400 40 D75 12.5 4 4.50 m 73,818 81,200 41 D75 16.0 5 5.60 m 89,091 98,000 42 D90 thoát 3.0 1.50 m 33,545 36,900 L=4-6m/ống43 D90 4.0 0 1.80 m 38,364 42,200 44 D90 5.0 1 2.20 m 44,818 49,300 45 D90 6.0 2 2.70 m 51,909 57,100 46 D90 8.0 3 3.50 m 68,091 74,900 47 D90 10.0 4 4.30 m 84,455 92,900 48 D90 12.5 5 5.40 m 104,818 115,300 49 D90 16.0 6 6.70 m 126,727 139,400 50 D110 thoát 3.0 1.90 m 50,636 55,700 L=4-6m/ống51 D110 4.0 0 2.20 m 57,273 63,000 52 D110 5.0 1 2.70 m 66,727 73,400 53 D110 6.0 2 3.20 m 76,000 83,600 54 D110 8.0 3 4.20 m 106,455 117,100 55 D110 10.0 4 5.30 m 127,455 140,200 56 D110 12.5 5 6.60 m 157,364 173,100 57 D110 16.0 6 8.10 m 190,636 209,700 58 D125 thoát 3.0 2.00 m 55,909 61,500 L=4-6m/ống59 D125 4.0 0 2.50 m 70,455 77,500 60 D125 5.0 1 3.10 m 82,545 90,800 61 D125 6.0 2 3.70 m 97,818 107,600 62 D125 8.0 3 4.80 m 124,091 136,500 63 D125 10.0 4 6.00 m 156,273 171,900 64 D125 12.5 5 7.40 m 191,636 210,800 65 D125 16.0 6 9.20 m 235,091 258,600 66 D140 thoát 3.0 2.20 m 68,909 75,800 L=4-6m/ống67 D140 4.0 0 2.80 m 87,727 96,500 68 D140 5.0 1 3.50 m 103,182 113,500 69 D140 6.0 2 4.10 m 121,636 133,800 70 D140 8.0 3 5.40 m 162,636 178,900 71 D140 10.0 4 6.70 m 199,182 219,100 72 D140 12.5 5 8.30 m 244,909 269,400 73 D140 16.0 6 10.30 m 300,636 330,700 74 D160 thoát 3.0 2.50 m 89,455 98,400 L=4-6m/ống75 D160 4.0 0 3.20 m 117,091 128,800 76 D160 5.0 1 4.00 m 136,455 150,100 77 D160 6.0 2 4.70 m 157,545 173,300 78 D160 8.0 3 6.20 m 203,727 224,100 79 D160 10.0 4 7.70 m 258,545 284,400 80 D160 12.5 5 9.50 m 317,364 349,100 81 D160 16.0 6 11.80 m 390,273 429,300 82 D180 thoát 3.0 2.80 m 112,364 123,600 L=4-6m/ống83 D180 4.0 0 3.60 m 144,182 158,600

Page 3: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 3

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chú

Class(cấp ống)

Áp lực(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VNĐ/m)STT Tên sản phẩm

84 D180 5.0 1 4.40 m 167,273 184,000 85 D180 6.0 2 5.30 m 199,091 219,000 86 D180 8.0 3 6.90 m 254,273 279,700 87 D180 10.0 4 8.60 m 325,364 357,900 88 D180 12.5 5 10.70 m 403,091 443,400 89 D180 16.0 6 13.30 m 494,545 544,000 90 D200 thoát 3.0 3.20 m 167,727 184,500 L=4-6m/ống91 D200 4.0 0 3.90 m 175,909 193,500 92 D200 5.0 1 4.90 m 212,545 233,800 93 D200 6.0 2 5.90 m 247,182 271,900 94 D200 8.0 3 7.70 m 315,455 347,000 95 D200 10.0 4 9.60 m 404,091 444,500 96 D200 12.5 5 11.90 m 498,091 547,900 97 D200 16.0 6 14.70 m 608,455 669,300 98 D225 thoát 3.0 3.50 m 174,091 191,500 L=4-6m/ống99 D225 4.0 0 4.40 m 215,636 237,200 100 D225 5.0 1 5.50 m 259,091 285,000 101 D225 6.0 2 6.60 m 307,182 337,900 102 D225 8.0 3 8.60 m 398,818 438,700 103 D225 10.0 4 10.80 m 511,636 562,800 104 D225 12.5 5 13.40 m 632,364 695,600 105 D225 16.0 6 16.60 m 756,364 832,000 106 D250 thoát 3.0 3.90 m 226,727 249,400 L=4-6m/ống107 D250 4.0 0 4.90 m 282,636 310,900 108 D250 5.0 1 6.20 m 340,818 374,900 109 D250 6.0 2 7.30 m 397,636 437,400 110 D250 8.0 3 9.60 m 514,000 565,400 111 D250 10.0 4 11.90 m 649,818 714,800 112 D250 12.5 5 14.80 m 804,727 885,200 113 D250 16.0 6 18.40 m 981,636 1,079,800 114 D280 4.0 0 5.50 m 338,909 372,800 L=4-6m/ống115 D280 5.0 1 6.90 m 405,273 445,800 116 D280 6.0 2 8.20 m 477,455 525,200 117 D280 8.0 3 10.70 m 613,455 674,800 118 D280 10.0 4 13.40 m 841,273 925,400 119 D280 12.5 5 16.60 m 965,727 1,062,300 120 D280 16.0 6 20.60 m 1,177,364 1,295,100 121 D315 4.0 0 6.20 m 428,455 471,300 L=4-6m/ống122 D315 5.0 1 7.70 m 508,636 559,500 123 D315 6.0 2 9.20 m 610,273 671,300 124 D315 8.0 3 12.10 m 766,636 843,300 125 D315 10.0 4 15.00 m 1,061,455 1,167,600 126 D315 12.5 5 18.70 m 1,223,000 1,345,300 127 D315 16.0 6 23.20 m 1,488,727 1,637,600 128 D355 4.0 0 7.00 m 541,091 595,200 L=4-6m/ống129 D355 5.0 1 8.00 m 664,545 731,000

Page 4: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 4

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chú

Class(cấp ống)

Áp lực(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VNĐ/m)STT Tên sản phẩm

130 D355 6.0 2 10.40 m 790,545 869,600 131 D355 8.0 3 13.60 m 1,025,818 1,128,400 132 D355 10.0 4 16.90 m 1,261,455 1,387,600 133 D355 12.5 5 21.10 m 1,556,636 1,712,300 134 D355 16.0 6 26.10 m 1,896,364 2,086,000 135 D400 4.0 0 7.80 m 679,091 747,000 L=4-6m/ống136 D400 5.0 1 9.80 m 844,364 928,800 137 D400 6.0 2 11.70 m 1,004,182 1,104,600 138 D400 8.0 3 15.30 m 1,300,091 1,430,100 139 D400 10.0 4 19.10 m 1,606,182 1,766,800 140 D400 12.5 5 23.70 m 1,969,091 2,166,000 141 D400 16.0 6 29.40 m 2,405,455 2,646,000 142 D450 4.0 0 8.80 m 861,909 948,100 L=4-6m/ống143 D450 5.0 1 11.00 m 1,067,364 1,174,100 144 D450 6.0 2 13.20 m 1,273,455 1,400,800 145 D450 8.0 3 17.20 m 1,644,273 1,808,700 146 D450 10.0 4 21.50 m 2,037,091 2,240,800 147 D500 4.0 9.80 m 1,130,364 1,243,400 148 D500 5.0 12.30 m 1,347,818 1,482,600 149 D500 6.0 14.60 m 1,559,545 1,715,500 150 D500 8.0 19.10 m 2,016,345 2,217,980 151 D500 10.0 23.90 m 2,390,000 2,629,000 152 D500 12.5 29.70 m 3,059,211 3,365,132 153 D560 6.0 13.70 m 1,636,364 1,800,000 154 D560 8.0 17.20 m 1,963,636 2,160,000 155 D560 10.0 21.40 m 2,513,636 2,765,000 156 D560 12.5 26.70 m 3,000,000 3,300,000 157 D630 6.0 14.80 m 1,900,000 2,090,000 158 D630 8.0 15.40 m 2,481,818 2,730,000 159 D630 10.0 19.30 m 3,184,091 3,502,500 160 D630 12.5 24.10 m 3,781,818 4,160,000 161 D710 6.0 17.40 m 3,268,091 3,594,900 L=4-6m/ống162 D710 8.0 21.80 m 4,057,909 4,463,700 163 D710 10.0 27.20 m 5,022,636 5,524,900 164 D800 6.0 19.60 m 4,134,091 4,547,500 165 D800 8.0 24.50 m 5,331,545 5,864,700 166 D800 10.0 30.60 m 6,304,727 6,935,200 167 -

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 5: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 5

Ngày…....tháng …..năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)

1 D63 5.0 1.60 m 23,091 25,400 L=4-6m/ống2 D63 6.0 1.90 m 27,182 29,900 3 D63 8.0 2.50 m 33,909 37,300 4 D63 10.0 3.00 m 42,455 46,701 5 D63 12.5 3.80 m 52,636 57,900 6 D63 16.0 4.70 m 64,273 70,700

D75 5.0 1.90 m 32,091 35,300 L=4-6m/ốngD75 6.0 2.20 m 36,273 39,900 D75 8.0 2.90 m 47,364 52,100 D75 10.0 3.60 m 58,545 64,400 D75 12.5 4.50 m 73,818 81,200 D75 16.0 5.60 m 89,091 98,000

D90 5.0 2.20 m 44,818 49,300 L=4-6m/ốngD90 6.0 2.70 m 51,909 57,100 D90 8.0 3.50 m 68,091 74,900 D90 10.0 4.30 m 84,455 92,901 D90 12.5 5.40 m 104,818 115,300 D90 16.0 6.70 m 126,727 139,400

D110 5.0 2.70 m 66,727 73,400 L=4-6m/ốngD110 6.0 3.20 m 76,000 83,600 D110 8.0 4.20 m 106,455 117,101 D110 10.0 5.30 m 127,455 140,201 D110 12.5 6.60 m 157,364 173,100 D110 16.0 8.10 m 190,636 209,700

D125 5.0 3.10 m 82,545 90,800 L=4-6m/ốngD125 6.0 3.70 m 97,818 107,600 D125 8.0 4.80 m 124,091 136,500 D125 10.0 6.00 m 156,273 171,900 D125 12.5 7.40 m 191,636 210,800 D125 16.0 9.20 m 235,091 258,600

D140 5.0 3.50 m 103,182 113,500 L=4-6m/ốngD140 6.0 4.10 m 121,636 133,800 D140 8.0 5.40 m 162,636 178,900 D140 10.0 6.70 m 199,182 219,100 D140 12.5 8.30 m 244,909 269,400 D140 16.0 10.30 m 300,636 330,700

D160 5.0 4.00 m 136,455 150,101 L=4-6m/ốngD160 6.0 4.70 m 157,545 173,300

Áp lực(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VND/m)Ghi chúStt Tên sản phẩm

THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG GIOĂNG - EuroPipe(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996 và ISO 9001:2008)

Page 6: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 6

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VND/m)Ghi chúStt Tên sản phẩm

D160 8.0 6.20 m 203,727 224,100 D160 10.0 7.70 m 258,545 284,400 D160 12.5 9.50 m 317,364 349,100 D160 16.0 11.80 m 390,273 429,300

D180 5.0 4.40 m 167,273 184,000 L=4-6m/ốngD180 6.0 5.30 m 199,091 219,000 D180 8.0 6.90 m 254,273 279,700 D180 10.0 8.60 m 325,364 357,900 D180 12.5 10.70 m 403,091 443,400 D180 16.0 13.30 m 494,545 544,000

D200 5.0 4.90 m 212,545 233,800 L=4-6m/ốngD200 6.0 5.90 m 247,182 271,900 D200 8.0 7.70 m 315,455 347,001 D200 10.0 9.60 m 404,091 444,500 D200 12.5 11.90 m 498,091 547,900 D200 16.0 14.70 m 608,455 669,301

D225 5.0 5.50 m 259,091 285,000 L=4-6m/ốngD225 6.0 6.60 m 307,182 337,900 D225 8.0 8.60 m 398,818 438,700 D225 10.0 10.80 m 511,636 562,800 D225 12.5 13.40 m 632,364 695,600 D225 16.0 16.60 m 756,364 832,000

D250 5.0 6.20 m 340,818 374,900 L=4-6m/ốngD250 6.0 7.30 m 397,636 437,400 D250 8.0 9.60 m 514,000 565,400 D250 10.0 11.90 m 649,818 714,800 D250 12.5 14.80 m 804,727 885,200 D250 16.0 18.40 m 981,636 1,079,800

D280 5.0 6.90 m 405,273 445,800 L=4-6m/ốngD280 6.0 8.20 m 477,455 525,201 D280 8.0 10.70 m 613,455 674,801 D280 10.0 13.40 m 841,273 925,400 D280 12.5 16.60 m 965,727 1,062,300 D280 16.0 20.60 m 1,177,364 1,295,100

D315 5.0 7.70 m 508,636 559,500 L=4-6m/ốngD315 6.0 9.20 m 610,273 671,300 D315 8.0 12.10 m 766,636 843,300 D315 10.0 15.00 m 1,061,455 1,167,601 D315 12.5 18.70 m 1,223,000 1,345,300 D315 16.0 23.20 m 1,488,727 1,637,600

D355 5.0 8.00 m 664,545 731,000 L=4-6m/ốngD355 6.0 10.40 m 790,545 869,600 D355 8.0 13.60 m 1,025,818 1,128,400 D355 10.0 16.90 m 1,261,455 1,387,601 D355 12.5 21.10 m 1,556,636 1,712,300

144 D355 16.0 26.10 m 1,896,364 2,086,000 D400 5.0 9.80 m 844,364 928,800 L=4-6m/ống

Page 7: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 7

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)

Chiều dày

(mm)Đơn vị

GIÁ BÁN (VND/m)Ghi chúStt Tên sản phẩm

D400 6.0 11.70 m 1,004,182 1,104,600 D400 8.0 15.30 m 1,300,091 1,430,100 D400 10.0 19.10 m 1,606,182 1,766,800 D400 12.5 23.70 m 1,969,091 2,166,000

151 D400 16.0 29.40 m 2,405,455 2,646,001

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 8: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 8

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 Măng sông/ Đầu nối nong thẳng ép phun Phụ kiện đúc

D21 10.0 cái 1,091 1,200 D21 16.0 cái 1,636 1,800 D27 10.0 cái 1,364 1,500 D27 16.0 cái 2,182 2,400 D34 10.0 cái 1,545 1,700 D34 16.0 cái 4,182 4,600 D42 10.0 cái 2,727 3,000 D42 16.0 cái 7,636 8,400 D48 10.0 cái 3,455 3,800 D48 16.0 cái 8,273 9,100 D60 8.0 cái 5,909 6,500 D60 10.0 cái 12,909 14,200 D75 8.0 cái 8,182 9,000 D90 8.0 cái 10,909 12,000 D110 8.0 cái 13,727 15,100 D125 10.0 cái 127,727 140,500 D140 10.0 cái 139,091 153,000 D160 10.0 cái 180,909 199,000 D180 10.0 cái 414,545 456,000 D200 10.0 cái 386,364 425,000 D225 10.0 cái 500,909 551,000 D250 10.0 cái 680,000 748,000 D280 10.0 cái 1,662,727 1,829,000 D315 10.0 cái 1,822,727 2,005,000 D355 10.0 cái 3,063,636 3,370,000 D400 10.0 cái 3,354,545 3,690,000

2 Cút đều 90 độ ép phun Phụ kiện đúcD21 10.0 cái 1,182 1,300 D21 16.0 cái 2,455 2,701 D27 10.0 cái 1,727 1,900 D27 16.0 cái 3,000 3,300 D34 10.0 cái 2,727 3,000 D34 16.0 cái 5,909 6,500 D42 10.0 cái 4,364 4,800 D42 16.0 cái 9,273 10,200 D48 10.0 cái 6,909 7,600 D48 16.0 cái 12,545 13,800

THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA uPVC - EuroPipe1. SẢN PHẨM PHỤ KIỆN uPVC DÁN KEO

(Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-3:2008/ ISO 4427-3:2007 và ISO 9001:2008)

Ghi chúStt Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar)

Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

Page 9: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 9

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D60 8.0 cái 10,182 11,200 D60 10.0 cái 13,909 15,300 D60 16.0 cái 20,182 22,200 D75 8.0 cái 18,000 19,800 D75 10.0 cái 32,545 35,800 D90 7.0 cái 25,000 27,500 D90 10.0 cái 38,182 42,000 D110 6.0 cái 37,909 41,700 D110 10.0 cái 59,091 65,000 D125 8.0 cái 70,091 77,100 D140 6.0 cái 96,364 106,000 D160 8.0 cái 116,364 128,000 D200 6.0 cái 238,273 262,100 D200 10.0 cái 320,000 352,000 D225 10.0 cái 918,182 1,010,000 D250 10.0 cái 958,182 1,054,000 D280 10.0 cái 3,089,091 3,398,000 D315 10.0 cái 3,581,818 3,940,000 D355 10.0 cái 7,063,636 7,770,000 D400 10.0 cái 7,645,455 8,410,000

3 Cút đều 45 độ ép phun Phụ kiện đúcD21 10.0 cái 1,182 1,300 D27 10.0 cái 1,455 1,600 D34 10.0 cái 2,091 2,300 D34 16.0 cái 4,545 5,000 D42 10.0 cái 3,273 3,600 D42 16.0 cái 8,000 8,800 D48 10.0 cái 5,273 5,800 D60 8.0 cái 8,636 9,500 D60 10.0 cái 12,000 13,200 D60 16.0 cái 16,000 17,600 D75 8.0 cái 14,909 16,400 D75 10.0 cái 19,818 21,800 D75 12.5 cái 22,909 25,200 D90 7.0 cái 20,455 22,501 D90 10.0 cái 27,091 29,800 D90 12.5 cái 29,091 32,000 D110 6.0 cái 29,818 32,800 D110 10.0 cái 50,909 56,000 D110 12.5 cái 54,545 60,000 D125 7.0 cái 52,727 58,000 D125 12.5 cái 70,909 78,000 D140 8.0 cái 65,455 72,001 D140 12.5 cái 87,273 96,000 D160 8.0 cái 100,000 110,000 D160 12.5 cái 130,909 144,000 D200 6.0 cái 166,727 183,400 D200 10.0 cái 240,909 265,000 D225 10.0 cái 746,364 821,000

Page 10: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 10

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D250 10.0 cái 762,727 839,000 D280 10.0 cái 2,469,091 2,716,000 D315 10.0 cái 2,720,000 2,992,000 D355 10.0 cái 5,490,909 6,040,000 D400 10.0 cái 6,300,000 6,930,000

4 Tê đều 90 độ ép phun Phụ kiện đúcD21 10.0 cái 1,727 1,900 D21 16.0 cái 3,182 3,500 D27 10.0 cái 2,909 3,200 D27 16.0 cái 4,091 4,500 D34 10.0 cái 4,000 4,400 D34 16.0 cái 7,182 7,900 D42 10.0 cái 5,727 6,300 D42 16.0 cái 12,000 13,200 D48 10.0 cái 8,545 9,400 D48 16.0 cái 17,182 18,900 D60 8.0 cái 13,455 14,800 D60 10.0 cái 20,455 22,500 D60 16.0 cái 26,636 29,300 D75 8.0 cái 22,909 25,200 D90 7.0 cái 33,182 36,500 D90 10.0 cái 54,545 60,000 D110 6.0 cái 53,636 59,000 D110 10.0 cái 74,545 82,000 D125 10.0 cái 111,818 123,000 D140 6.0 cái 143,636 158,000 D160 6.0 cái 152,727 168,000 D200 8.0 cái 408,364 449,200 D225 10.0 cái 1,134,545 1,248,000 D250 10.0 cái 1,340,909 1,475,000 D280 10.0 cái 4,163,636 4,580,000 D315 10.0 cái 4,891,818 5,381,000 D355 10.0 cái 7,970,000 8,767,000 D400 10.0 cái 8,316,364 9,148,000

5 Tê thu/ giảm 90 độ ép phun Phụ kiện đúcD27/21 10.0 cái 2,273 2,500 D34/21 10.0 cái 2,909 3,200 D34/27 10.0 cái 3,182 3,500 D42/21 10.0 cái 3,909 4,300 D42/27 10.0 cái 4,455 4,900 D42/34 10.0 cái 5,273 5,800 D48/21 10.0 cái 6,273 6,900 D48/27 10.0 cái 6,455 7,101 D48/34 10.0 cái 6,909 7,600 D48/42 10.0 cái 8,727 9,600 D60/27 8.0 cái 8,909 9,800 D60/34 8.0 cái 9,818 10,800 D60/42 8.0 cái 11,364 12,500 D60/48 8.0 cái 11,364 12,500

Page 11: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 11

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D75/27 8.0 cái 14,364 15,800 D75/34 8.0 cái 14,909 16,400 D75/42 8.0 cái 16,000 17,600 D75/48 8.0 cái 18,000 19,800 D75/60 8.0 cái 20,182 22,200 D90/34 7.0 cái 25,909 28,500 D90/42 7.0 cái 21,091 23,200 D90/48 10.0 cái 32,545 35,800 D90/60 7.0 cái 31,273 34,400 D90/60 10.0 cái 36,182 39,800 D110/48 10.0 cái 49,909 54,900 D110/60 10.0 cái 58,848 64,733 D110/75 6.0 cái 38,091 41,900 D110×90 10.0 cái 156,364 172,000 D125×75 10.0 cái 182,727 201,000 D125×90 10.0 cái 183,636 202,000 D125×110 10.0 cái 209,091 230,000 D140×90 10.0 cái 220,909 243,000 D140×110 10.0 cái 261,818 288,000 D160×75 10.0 cái 274,545 302,000 D160×90 10.0 cái 296,364 326,000 D160×110 10.0 cái 320,909 353,000 D160×125 10.0 cái 381,818 420,000 D160×140 10.0 cái 398,182 438,000 D180×160 10.0 cái 786,364 865,000 D200×75 10.0 cái 529,091 582,000 D200×90 10.0 cái 538,182 592,000 D125×75 10.0 cái 182,727 201,000 D125×90 10.0 cái 183,636 202,000

D125×110 10.0 cái 209,091 230,000 D140×90 10.0 cái 220,909 243,000 D140×110 10.0 cái 261,818 288,000 D160×75 10.0 cái 274,545 302,000 D160×90 10.0 cái 296,364 326,000 D160×110 10.0 cái 320,909 353,000 D160×125 10.0 cái 381,818 420,000 D160×140 10.0 cái 398,182 438,000 D180×160 10.0 cái 786,364 865,000 D200×75 10.0 cái 529,091 582,000 D200×90 10.0 cái 538,182 592,000 D355×110 10.0 cái 5,500,000 6,050,000 D355×160 10.0 cái 5,890,909 6,480,000 D355×200 10.0 cái 6,663,636 7,330,000 D355×225 10.0 cái 6,781,818 7,460,000 D355×250 10.0 cái 6,900,000 7,590,000 D400×200 10.0 cái 7,281,818 8,010,000 D400×225 10.0 cái 7,531,818 8,285,000 D400×250 10.0 cái 7,645,455 8,410,000 D400×315 10.0 cái 8,009,091 8,810,000

Page 12: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 12

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

6 Tê đều 45 độ (Y) ép phun Phụ kiện đúcD34 8.0 cái 4,727 5,200 D42 8.0 cái 6,364 7,000 D48 8.0 cái 12,364 13,600 D60 8.0 cái 16,636 18,300 D60 12.5 cái 22,000 24,200 D75 8.0 cái 31,909 35,100 D75 10.0 cái 40,091 44,100 D90 8.0 cái 39,091 43,000 D90 12.5 cái 58,182 64,000 D110 8.0 cái 59,091 65,000 D110 12.5 cái 89,091 98,000 D125 8.0 cái 116,364 128,000 D125 10.0 cái 128,000 140,800 D140 8.0 cái 189,091 208,000 D160 8.0 cái 268,182 295,000 D200 6.0 cái 554,545 610,000 D200 10.0 cái 763,636 840,000

7 Tê thu/ giảm 45 độ (Y) ép phun Phụ kiện đúcD90/75 10.0 cái 38,182 42,000 D110/75 10.0 cái 52,727 58,000 D110/90 10.0 cái 55,909 61,500 D125/75 10.0 cái 75,455 83,001

D125/110 10.0 cái 95,000 104,500 D140/90 10.0 cái 120,000 132,000

D140/110 10.0 cái 127,091 139,800 D160/110 10.0 cái 232,727 256,000

8 Tê cong đều 90 độ (Y) ép phun Phụ kiện đúcD90 10.0 cái 60,091 66,100 D90 mỏng cái 36,727 40,400 110 10.0 cái 118,727 130,600 110 mỏng cái 61,091 67,200

- - -

9 Thập cong đều ép phun Phụ kiện đúcD90 cái 47,182 51,900 D110 cái 81,727 89,900

10 Côn thu/ giảm ép phun Phụ kiện đúcD27/21 10.0 cái 1,091 1,200 D34/21 10.0 cái 1,455 1,600 D34/27 10.0 cái 1,909 2,100 D42/21 10.0 cái 2,091 2,300 D42/27 10.0 cái 2,273 2,500 D42/34 10.0 cái 2,455 2,700 D48/21 10.0 cái 2,909 3,200

Page 13: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 13

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D48/27 10.0 cái 3,091 3,400 D48/34 10.0 cái 3,182 3,500 D48/42 10.0 cái 3,273 3,600 D60/21 8.0 cái 4,091 4,500 D60/27 8.0 cái 4,909 5,400 D60/34 8.0 cái 4,909 5,400 D60/42 10.0 cái 5,636 6,200 D60/48 10.0 cái 5,273 5,800 D75/34 8.0 cái 7,818 8,600 D75/34 10.0 cái 9,545 10,500 D75/42 8.0 cái 7,818 8,600 D75/48 8.0 cái 7,818 8,600 D75/60 8.0 cái 8,182 9,000 D90/34 7.0 cái 10,455 11,500 D90/42 7.0 cái 11,364 12,500 D90/42 10.0 cái 15,000 16,500 D90/48 7.0 cái 11,364 12,500 D90/60 7.0 cái 11,818 13,000 D90/60 10.0 cái 16,818 18,500 D90/75 7.0 cái 12,727 14,000 D110/34 7.0 cái 17,091 18,800 D110/42 7.0 cái 17,273 19,000 D110/48 6.0 cái 17,364 19,100 D110/48 10.0 cái 24,818 27,300 D110/60 6.0 cái 17,273 19,000 D110/60 10.0 cái 26,364 29,000 D110/75 6.0 cái 17,455 19,200 D110/75 10.0 cái 27,273 30,000 D110/90 6.0 cái 17,818 19,600 D110/90 10.0 cái 29,455 32,400

D140/110 6.0 cái 39,182 43,100 D160/90 cái 79,273 87,200 D200/110 cái 148,909 163,800 D200/160 10.0 cái 159,273 175,200 D200×180 10.0 cái 503,636 554,000 D225×110 10.0 cái 440,909 485,000 D225×160 10.0 cái 475,455 523,000 D225×200 10.0 cái 607,273 668,000 D250×110 10.0 cái 414,545 456,000 D250×160 10.0 cái 420,909 463,000 D250×200 10.0 cái 450,000 495,000 D250×225 10.0 cái 647,273 712,000 D280×250 10.0 cái 1,049,091 1,154,000 D315×110 10.0 cái 1,059,091 1,165,000 D315×160 10.0 cái 1,136,364 1,250,000 D315×200 10.0 cái 1,177,273 1,295,000 D315×250 10.0 cái 1,213,636 1,335,000 D315×280 10.0 cái 1,498,182 1,648,000 D355×200 10.0 cái 2,448,182 2,693,000

Page 14: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 14

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D355×315 10.0 cái 2,758,182 3,034,000 D400×200 10.0 cái 2,686,364 2,955,000 D400×250 10.0 cái 2,840,909 3,125,000 D400×315 10.0 cái 2,995,455 3,295,000 D400×355 10.0 cái 3,698,182 4,068,000

11 Bạc chuyển bậc ép phun Phụ kiện đúcD27/21 16.0 cái 2,364 2,600 D34/21 16.0 cái 1,818 2,000 D34/27 16.0 cái 2,000 2,200 D42/21 16.0 cái 3,000 3,300 D42/27 16.0 cái 3,000 3,300 D42/34 16.0 cái 2,364 2,600 D48/21 16.0 cái 4,364 4,800 D48/27 16.0 cái 4,364 4,800 D48/34 16.0 cái 5,364 5,900 D48/42 16.0 cái 5,364 5,900 D60/21 16.0 cái 7,455 8,200 D60/27 16.0 cái 7,455 8,200 D60/34 16.0 cái 8,091 8,900 D60/42 16.0 cái 8,273 9,100 D60/48 16.0 cái 6,818 7,500 D75/34 16.0 cái 7,636 8,400 D75/42 16.0 cái 7,636 8,400 D75/48 10.0 cái 7,636 8,400 D75/60 10.0 cái 7,636 8,400 D90/34 10.0 cái 11,545 12,700 D90/42 10.0 cái 11,636 12,800 D90/48 10.0 cái 12,273 13,500 D90/60 10.0 cái 13,273 14,600 D90/75 10.0 cái 11,818 13,000 D110/34 10.0 cái 20,636 22,700 D110/42 10.0 cái 20,727 22,800 D110/48 10.0 cái 23,091 25,400 D110/60 10.0 cái 24,091 26,500 D110/75 10.0 cái 25,727 28,300 D110/90 10.0 cái 27,091 29,800 D125/75 10.0 cái 37,000 40,700 D125/90 10.0 cái 37,000 40,700 D140/75 10.0 cái 32,091 35,300 D140/90 10.0 cái 42,455 46,700

D140/110 10.0 cái 42,455 46,700 D160/90 10.0 cái 63,636 70,000

D160/110 8.0 cái 54,545 60,000 D160/110 10.0 cái 69,909 76,900 D200/110 10.0 cái 124,182 136,600

12 Si phông ép phun Phụ kiện đúcD42 cái 10,182 11,200 D48 cái 14,909 16,400 D60 cái 24,091 26,500

Page 15: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 15

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúStt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VND/cái)

D75 cái 45,909 50,500 D90 cái 62,182 68,400 D110 cái 91,909 101,100

13 Đâu bịt xả thông tắc ép phun Phụ kiện đúcD60 cái 9,091 10,000 D75 cái 13,182 14,500 D90 cái 19,182 21,100 D110 cái 25,455 28,000 D125 cái 36,364 40,000 D140 cái 48,182 53,000 D160 cái 64,545 71,000

14 Đâu bịt ống ép phun Phụ kiện đúcD21 16.0 cái 909 1,000 D27 16.0 cái 1,273 1,400 D34 16.0 cái 2,273 2,500 D42 10.0 cái 1,818 2,000 D42 16.0 cái 3,636 4,000 D48 6.0 cái 2,727 3,000 đầu nhọnD48 10.0 cái 2,727 3,000 đầu trònD60 10.0 cái 8,182 9,000 D63 10.0 cái 8,455 9,300 D75 6.0 cái 6,000 6,600 D75 10.0 cái 10,909 12,000 D90 6.0 cái 13,091 14,400 D90 10.0 cái 18,273 20,100 D110 10.0 cái 27,273 30,000 D140 6.0 cái 23,636 26,000 D160 10.0 cái 132,727 146,000 D180 10.0 cái 337,273 371,000 D200 10.0 cái 320,909 353,000 D225 10.0 cái 396,364 436,000 D250 10.0 cái 482,727 531,000 D280 10.0 cái 1,500,000 1,650,000 D315 10.0 cái 1,177,273 1,295,000 D355 10.0 cái 2,210,909 2,432,000 D400 10.0 cái 3,357,273 3,693,000

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 16: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 16

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 Cút đều 90 độ - EE (2 đầu bát) Phụ kiện đúc

D 63 10.0 cái 143,000 157,300 D 75 10.0 cái 382,000 420,200 D 90 10.0 cái 401,000 441,100 D 110 10.0 cái 429,000 471,900 D 160 10.0 cái 968,000 1,064,800 D 200 10.0 cái 1,518,000 1,669,800 D 225 10.0 cái 2,310,000 2,541,000 D 250 10.0 cái 2,793,000 3,072,300 D 315 10.0 cái 5,060,000 5,566,000 D 355 10.0 cái 8,364,000 9,200,400

2 Cút đều 45 độ - EE (2 đầu bát) - Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái 126,000 138,600 D 75 10.0 cái 341,000 375,100 D 90 10.0 cái 368,000 404,800 D 110 10.0 cái 400,000 440,000 D 160 10.0 cái 825,000 907,500 D 200 10.0 cái 1,380,000 1,518,000 D 225 10.0 cái 2,030,000 2,233,000 D 250 10.0 cái 2,155,000 2,370,500 D 315 10.0 cái 4,445,000 4,889,500 D 355 10.0 cái 6,940,000 7,634,000

3 Cút đều 22,5 độ - EE (2 đầu bát) - Phụ kiện đúcD 110 10.0 cái 385,000 423,500 D 160 10.0 cái 814,000 895,400 D 200 10.0 cái 1,265,000 1,391,500 D 225 10.0 cái 1,810,000 1,991,000 D 250 10.0 cái 2,023,000 2,225,300 D 315 10.0 cái 4,040,000 4,444,000

4 Tê đều - EEE (3 đầu bát) Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái 198,000 217,800 D 75 10.0 cái 401,000 441,100 D 90 10.0 cái 671,000 738,100 D 110 10.0 cái 715,000 786,500 D 160 10.0 cái 1,480,000 1,628,000 D 200 10.0 cái 2,452,000 2,697,200 D 225 10.0 cái 3,371,000 3,708,100 D 250 10.0 cái 3,750,000 4,125,000

GIÁ BÁN (VNĐ/cái)Ghi chú

THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA uPVC - EuroPipe2. SẢN PHẨM PHỤ KIỆN uPVC NỐI GIOĂNG

(Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-3:2008/ ISO 4427-3:2007 và ISO 9001:2008)

STT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

Page 17: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 17

(Trước VAT) (Sau VAT)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

D 315 10.0 cái 7,138,000 7,851,800 D 355 10.0 cái 11,330,000 12,463,000

5 Tê thu/ giảm - EEE (3 đầu bát) Phụ kiện đúcD75×63 10.0 cái 375,000 412,500 D90×63 10.0 cái 605,000 665,500 D90×75 10.0 cái 643,000 707,300 D110×63 10.0 cái 676,000 743,600 D110×75 10.0 cái 688,000 756,800 D110×90 10.0 cái 698,000 767,800 D160×63 10.0 cái 1,209,000 1,329,900 D160×75 10.0 cái 1,242,000 1,366,200 D160×90 10.0 cái 1,281,000 1,409,100 D160×110 10.0 cái 1,358,000 1,493,800 D200×63 10.0 cái 1,622,000 1,784,200 D200×75 10.0 cái 1,705,000 1,875,500 D200×90 10.0 cái 1,815,000 1,996,500 D200×110 10.0 cái 1,910,000 2,101,000 D200×160 10.0 cái 2,188,000 2,406,800 D225×110 10.0 cái 2,496,000 2,745,600 D225×160 10.0 cái 2,634,000 2,897,400 D250×110 10.0 cái 2,656,000 2,921,600 D250×160 10.0 cái 3,189,000 3,507,900 D250×200 10.0 cái 3,458,000 3,803,800 D250×225 10.0 cái -D315×110 10.0 cái 5,389,000 5,927,900 D315×160 10.0 cái 5,938,000 6,531,800 D315×200 10.0 cái 6,488,000 7,136,800 D355×160 10.0 cái 7,313,000 8,044,300 D355×200 10.0 cái 7,511,000 8,262,100 D355×225 10.0 cái 8,128,000 8,940,800 D355×250 10.0 cái 8,495,000 9,344,500 D355×315 10.0 cái -

6 Tê đều - EBE (2 đầu bát và 1 đầu bích) Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 885,000 973,500 D160 10.0 cái 1,715,000 1,886,500 D200 10.0 cái 2,750,000 3,025,000 D225 10.0 cái 3,255,000 3,580,500

7 Tê thu - EBE (2 đầu bát và 1 đầu bích) - Phụ kiện đúcD160×110 10.0 cái 1,380,000 1,518,000 D200×110 10.0 cái 2,188,000 2,406,800 D200×160 10.0 cái 2,420,000 2,662,000 D225×110 10.0 cái 2,580,000 2,838,000 D225×160 10.0 cái 2,870,000 3,157,000 D250×110 10.0 cái 2,903,000 3,193,300 D250×160 10.0 cái 3,332,000 3,665,200 D250×200 10.0 cái 3,882,000 4,270,200 D315×110 10.0 cái 6,598,000 7,257,800 D315×160 10.0 cái 6,653,000 7,318,300 D315×200 10.0 cái 6,708,000 7,378,800

Page 18: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 18

(Trước VAT) (Sau VAT)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

8 Tê đều - EBU (1 đầu bát, 1 đầu bích, 1 đầu trơn) - Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 776,000 853,600 D160 10.0 cái 1,831,000 2,014,100 D200 10.0 cái 2,722,000 2,994,200 D225 10.0 cái 2,915,000 3,206,500 D250 10.0 cái 4,410,000 4,851,000 D315 10.0 cái 6,598,000 7,257,800

9 Tê giảm - EBU (1 đầu bát, 1 đầu bích, 1 đầu trơn) - Phụ kiện đúcD160×110 10.0 cái 1,490,000 1,639,000 D200×110 10.0 cái 2,020,000 2,222,000 D200×160 10.0 cái 2,650,000 2,915,000 D225×110 10.0 cái 2,348,000 2,582,800 D225×160 10.0 cái 2,595,000 2,854,500 D250×110 10.0 cái 2,738,000 3,011,800 D250×160 10.0 cái 3,062,000 3,368,200 D250×200 10.0 cái 3,486,000 3,834,600 D315×110 10.0 cái 6,488,000 7,136,800 D315×160 10.0 cái 6,543,000 7,197,300 D315×200 10.0 cái 6,598,000 7,257,800

10 Tê đều - EUE (2đầu bát và 1 đầu trơn) Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 881,818 970,000 D160 10.0 cái 1,818,182 2,000,000 D200 10.0 cái 2,727,273 3,000,000 D225 10.0 cái 3,254,545 3,580,000 D250 10.0 cái 4,409,091 4,850,000 D315 10.0 cái 6,928,000 7,620,800

11 Tê đều - EEU (2đầu bát và 1 đầu trơn) Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 539,000 592,900 D160 10.0 cái 1,348,000 1,482,800 D200 10.0 cái 2,288,000 2,516,800 D225 10.0 cái 3,156,000 3,471,600 D250 10.0 cái 3,288,000 3,616,800 D315 10.0 cái 6,928,000 7,620,800

12 Tê giảm - EEU (2đầu bát và 1 đầu trơn)D160×110 10.0 cái 1,248,000 1,372,800 D200×110 10.0 cái 1,776,000 1,953,600 D200×160 10.0 cái 2,133,000 2,346,300 D225×110 10.0 cái 2,370,000 2,607,000 D225×160 10.0 cái 2,491,000 2,740,100 D250×110 10.0 cái 2,342,000 2,576,200 D250×160 10.0 cái 2,848,000 3,132,800 D250×200 10.0 cái 3,222,000 3,544,200 D315×110 10.0 cái 4,811,000 5,292,100 D315×160 10.0 cái 5,340,000 5,874,000 D315×200 10.0 cái 5,940,000 6,534,000

13 Côn thu - EE (2 đầu bát) Phụ kiện đúcD75×63 10.0 cái -D90×63 10.0 cái 258,000 283,800 D90×75 10.0 cái 280,000 308,000

D110×63 10.0 cái 296,000 325,600

Page 19: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 19

(Trước VAT) (Sau VAT)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

D110×90 10.0 cái 319,000 350,900 D160×110 10.0 cái 704,000 774,400 D200×110 10.0 cái 825,000 907,500 D200×160 10.0 cái 880,000 968,000 D225×110 10.0 cái 990,000 1,089,000 D225×160 10.0 cái 1,044,000 1,148,400 D225×200 10.0 cái 1,099,000 1,208,900 D250×110 10.0 cái 1,265,000 1,391,500 D250×160 10.0 cái 1,320,000 1,452,000 D250×200 10.0 cái 1,375,000 1,512,500 D250×225 10.0 cái 1,430,000 1,573,000 D315×160 10.0 cái 2,750,000 3,025,000 D315×160 10.0 cái 3,025,000 3,327,500 D315×200 10.0 cái 3,300,000 3,630,000 D355×200 10.0 cái 3,980,000 4,378,000 D355×225 10.0 cái -D355×250 10.0 cái -D355×315 10.0 cái 4,510,000 4,961,000

14 Đầu nối - BU (1 đầu bích, 1 đầu trơn) Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái 253,000 278,300 D 75 10.0 cái 264,000 290,400 D 90 10.0 cái 313,000 344,300 D 110 10.0 cái 335,000 368,500 D 160 10.0 cái 605,000 665,500 D 200 10.0 cái 1,128,000 1,240,800 D 225 10.0 cái 1,666,000 1,832,600 D 250 10.0 cái 1,760,000 1,936,000 D 315 10.0 cái 2,666,000 2,932,600 D 355 10.0 cái -D 400 10.0 cái 4,125,000 4,537,500

15 Đầu nối - BE (1 đầu bích, 1 đầu bát) Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái 253,000 278,300 D 75 10.0 cái 263,000 289,300 D 90 10.0 cái 302,000 332,200 D 110 10.0 cái 373,000 410,300 D 160 10.0 cái 698,000 767,800 D 200 10.0 cái 1,210,000 1,331,000 D 225 10.0 cái 1,368,000 1,504,800 D 250 10.0 cái 2,166,000 2,382,600 D 315 10.0 cái 2,666,000 2,932,600 D 355 10.0 cái 3,585,000 3,943,500 D 400 10.0 cái 4,124,000 4,536,400

16 Mối nối thẳng/ Măng sông - EE (2 đầu bát) Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái 106,000 116,600 D 75 10.0 cái 286,000 314,600 D 90 10.0 cái 313,000 344,300 D 110 10.0 cái 330,000 363,000 D 160 10.0 cái 748,000 822,800 D 200 10.0 cái 1,369,000 1,505,900 D 225 10.0 cái 1,458,000 1,603,800

Page 20: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC NONG TRƠN - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/bang-gia-ong-pk-upvc-europipe.pdfGhi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 20

(Trước VAT) (Sau VAT)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

D 250 10.0 cái 1,694,000 1,863,400 D 315 10.0 cái 3,090,000 3,399,000 D 355 10.0 cái 4,756,000 5,231,600

12 Nối nhanh - Phụ kiện đúcD 63 10.0 cái -D 75 10.0 cái 654,000 719,400 D 90 10.0 cái 759,000 834,900 D 110 10.0 cái 825,000 907,500 D 160 10.0 cái 1,968,000 2,164,800 D 200 10.0 cái 2,375,000 2,612,500 D 225 10.0 cái 3,398,000 3,737,800 D 250 10.0 cái 3,876,000 4,263,600 D 315 10.0 cái 5,268,000 5,794,800 D 355 10.0 cái 7,230,000 7,953,000 D 400 10.0 cái 8,495,000 9,344,500

13 Gioăng cao suD 63 cái 9,091 10,000 D 75 cái 11,455 12,601 D 90 cái 13,909 15,300 D 110 cái 17,636 19,400 D 125 cái 21,545 23,700 D 140 cái 24,000 26,400 D 160 cái 32,909 36,200 D 180 cái 41,000 45,100 D 200 cái 41,455 45,600 D 225 cái 54,909 60,400 D 250 cái 65,909 72,500 D 280 cái 94,273 103,700 D 315 cái 123,455 135,800 D 355 cái 166,364 183,000 D 400 cái 233,545 256,900 D 450 cái 368,091 404,900 D 500 cái 458,909 504,800

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV