thÔng bÁo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - thông báo này...
TRANSCRIPT
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHUYỆN MƯỜNG KHƯONG ’ Độc lập - Tụ do - Hạnh phúc
Số: ĩõ /TB-UBND Mường Khương, ngày 45" thảng 5 năm 2018
THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng
chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chửc kỳ thi
Căn cứ Kế hoạch số 117/KH-ƯBND ngày 30/3/2018 của ƯBND tỉnh Lào Ca ị, Thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đối với giáo viên mầm non, tiểu học tỉnh Lào Cai năm 2018.
Căn cứ Quyết định số 1343/QĐ-ƯBND ngày 09/5/2018 của ƯBND tỉnh Lào Cai về việc phê duyệt danh sách giáo viên đủ điều kiện dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đợt 1 năm 2018;
ƯBND huyện Mường Khương thông báo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi, như sau:
1. Viên chức đủ điều kiện dự thi: có 165 giáo viên, cụ thể:
1.1. Bậc mầm non: 91 giáo viên.
1.2. Bậc Tiểu học: 74 giáo viên, trong đó:- Giáo viên Tiểu học dạy các môn: 71 giáo viên;- Giáo viên Tiểu học dạy Thể dục: 01 giáo viên;- Giáo viên Tiểu học dạy Mỹ thuật: 02 giáo viên.
(Có danh sách cụ thế kèm theo)
2. Thòi gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi2.1. Thu Lệ phí thi- Thời gian: 15h 00 phút, ngày 18/5/2018.- Lệ phí thi 600.000đ/01 giáo viên (theo quy định tại Thông tư số
228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tai chính).- Địa điểm: Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của ƯBND huyện (Địa chỉ:
Tầng 1, Nhà hợp khối ƯBND huyện Mường Khưong).
2.2. Khai mạc kỳ thi- Thòi gian: 07h đến 8h ngày 19/5/2018 (thứ b ả y ) . '- Địa điểm: Trường THCS thị trấn M ường Khương, huyện Mường
Khương, tỉnh Lào Cai.
2.3 Tổ chức thi tuyển2.3.1. Địa điểm : Trường THCS thị trấn M ường Khương, huyện Mường
Khương, tỉnh Lào Cai (Đ/c Tẻ dân phố Na Khui, thị trấn Mường Khương).
2.3.2. Thòi gian
a) Buổi sáng:
- Tổ chức thi Môn kiến thức chung (Trắc nghiệm) từ 8 h l5 ’ đến 9h30’;
- Thời gian thi: 30 phút;
b) Buổi chiều:
- Tô chức thi chuyên môn nghiệp vụ (Trăc nghiệm) từ 14h00’ đên 15h25’;
- Thời gian thi: 45 phút;
1.2. Ngày 20/05/2018 (Chủ Nhật):
a) Buổi sáng:
- Tồ chức thi Môn Tiếng Anh (Trắc nghiệm) từ 7 h l5 ’ đến 8h45’;
- Thời gian thi: 45 phút;
b) Buổi chiều:
- Tổ chức thi Tin học (Trắc nghiệm) từ 14h00’ đến 15h25’;
- Thời gian thi: 45 phút;
Lu u ý:- Viên chức tham gia dự thi khỉ đi mang theo Chứng minh thư nhân dân.- Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức
danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018.
Trên đây là Thông báo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018, thời gian, địa điểm khai mạc và tô chức kỳ thi. Trong quá trình triến khai thực hiện nếu có vướng mắc liên hệ về Phòng Nội vụ huyện (số điện thoại 0214.3881.248) để xem xét, giải quyết.
Nơi nhộn:- TT Huyện ủy, HĐND, UBND huyện;- Sở Nội vụ tỉnh Lào Cai;- Các Phòng: Nội vụ, Giáo dục và ĐT huyện;- Đài Truyền thanh truyền hình huyện;- Các Trường Mầm non, Tiểu học thuộc huyện;- Trường THCS thị trấn Mường Khương;- Cổng thông tin điện tử huyện;- Viên chức dự thi; /-L ưu: VT, P N V . i /
. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
Pliùn- K hánh Toàn
SÁCH GIÁO VIÊN)èm theo Thông bảo
ĐỦ ĐIÈU KIỆN D ự THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2018sổ: ĩd /TB-UBND ngày SỈ&/5/2018 của UBND huyện Mường Khương)
1V . N g ằ ý t h à i i g
C h ứ c v ụ
h o ặ c
c h ứ c
d a n h
c ô n g t á c
T h ờ i g ia n
g i ữ h ạ n g
( k ê c à t h ờ i
g i a n g i ữ
n g ạ c h h o ặ c
h ạ n g
tu r ơ iig
d in r n g )
M ứ c l ư ơ n g
h iệ n h ir ờ n gV ă n b ằ n g , c h ứ n g c h ì t h e o y ê u c ầ u c ù a h ạ n g d ự th i
Được m iễ n th i
K ế t q u à đ á n h g iá , p h â n lo ạ i
v i ê n c h ứ c ( n á m h ọ c )
T T H ọ v à tê n
T ê n
đ ơ n v ị
d a n g
l à m v i ệ c
M 3 số
T r ìn h đ ộ c h u y ê n m ô n ,
n g h iệ p v ụT r ì n h
T r i n h Tiềng
C hứng chi liên
quan den
liụng CDN N dự (hi
T in
h ọ c
N g o ạ i
n g ữ
N g o ạ i
n g ũ ' d ă n g
k ý
d ự th i2 0 1 4 -
2 0 1 5
2 0 1 5 -
2 0 1 6
2 0 1 6 -
2 0 1 7
G h i c h ú ( T h à n h
t í c h đ ạ t d ư ợ c )
N a m N ữ *H ệ sổ
lư o n g
h ạ n g
C D N N
liiộn g iữ
T r ìn h đ ộ và
c h u y ê n n g à n h
d à o tạ o
N ă m tố t
n g h iệ p
đ ộ t in
h ọ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
Dãn (ộc
(T iếng M ông)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 L0 l ỉ • 12 ¡3 14 15 ¡6 17 19 20 21 22
I GIÁO VIÊN MẦM NON HẠNG III
1 N guyễn Thi Lan Anh 24/11/1984 P.HT M N số 2 TT MK 9 năm 8 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
M ầm non2013 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV day giói cấp trướng, LĐTT
2 Vũ N gọc Ánh 02/6 /1989 GV M N Bán Xen 8 năm 2,46 v .0 7 .0 2 06CĐ Giáo dục
Mầm non2015 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV
GV dạy giòi cap huyện,LĐTT ị
3 Phạm Thị Binh 14/11/1980 GVM N Lúng Khấu
Nhin7 năm 8 thảng 2,46 V 07 02 .06
ĐH Giáo dục Mầm non
2017 X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp truờng, 7
LĐTT ị <■
4 Tung Thị Binh 23/02/1984 P H T M N Nắm Lư11 năm 2
tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mầm non
2Ọ15 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNVc
CSTĐCS, Bâng khen tin £ .
5 Lú Chữ Chẳn 20/02/1988 GV M N Pha Long 7 năm 2,46 v .0 7 .0 2 06CĐ Giáo dục
Mầm non2015 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giòi cằp h uyện,' 1
LĐTT ^
6 H oàng Thị Duyẻn 21/10/1983 GV M N Lũng Vai 8 năm 2 thảng 2,46 V 07 .02 06CĐ Giảo dục
Mầm non2014 B Tiếng Anh . HTTNV HTTNV HTTNV o v dạy giói cắp trường
7 N ông Thi Duyên 0 8 /06/1986 GV M N sồ 2 TT MK 8 nẳm 2 tháng 2,66 V .07.02 .06CĐ Giáo dục
Mầm non2016 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNV GV dạy giỏi cap trướng
8 Trương Thi Duyên 10/06/1986 GV M N Lùng Vai 8 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 06GĐ Giáo dục
M ầm non'2015 B • X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giói cắp trướng, LĐTT
9 Nguyễn Thj Duyên 24/9 /1984 o v M N Tà Ngái Chả 12 nãm 3,06 V 07.02 06CĐ Giáo dục
M ầm non2013 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNV
GV dạy giói cẩp huyện, Chiển sỹ thi dua cơ sớ
10 N ông Thi Hái •14/9 /1984 GV M N Pha Long lO n ỉm 2,66 V 07 02 .06ĐH Giáo dục
M ầm non2015 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giỏi cắp trướng, LĐTT
11 Lù Thi Hẩng 14/02/1990 GV M N Pha Long 6 năm 2,26 V 0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục
M ầm non2016 B Tiềng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giỏi cầp huyện, Chiến sỹ thi dua cơ sá
12 Tháng Thị • Hào 10/09/1984 GV M N Nấm Lư 9 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
M âm non‘ 2014 B X M iễn thi HTTNV HTTNV HTTNV
GV dạy giói cấp truớng, LĐTT
13 Đ ổ Thị Hậu 29/01/1985 GV MN Chợ Chậu10 năm 2
thảng2,86 v .0 7 .0 2 06
C Đ Giáo dục Mầm non
2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giỏi cắp huyện,
LĐTT
14 Lục Thị Hiên 05/12/1982 HT M N Thanh Binh12 nảm 2
tháng2,86 V.07 02 06
ĐH Giáo dục Mầm IIOII
2016 X Miễn thi , HTSXNV HTTNV HTTNVGV dạy giói cấp truờng,
LĐTT
1S N guyễn Thị Hiền 25/10/1983 ■ GV M N Liinjj Vai12 nảm 2
tháng3,06 V .07.02 06
ĐH Giáo dục Mầm non
2014U t)C N T T
CBTiêng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV
GV dạy giói cẩp huyện, LĐTT
16 N guyễn Thi Hiền 01/05 /1990 GVM N Tung Chung
Phổỉ năm 2
Iháng2,26 v.07.02 06
CĐ G iáo dục M ầm non
2016 B X M iễn thi HTSXNV HTSXNV HTTNVGV dạy giói cấp huyện,
LĐTT
17 Trịnh Thi Thanh Hoa 29/7/1983 GV M N Bán Xen 10 năm 2,86 V 07 .02 06C Đ Giáo dục
M ầm non2013
Ư DCNTTCB
Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNVGV dạy giói cắp truờng,
LĐTT
18 Vàng Tin Hóa 13/9/1985 GV M N số 1 thi trấn 10 nẳm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục
Mầm non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV Chiền sỹ thi đua ca sớ
19 Đ ỗ Thi Hỏa 20 /02/1990 GV M N Bản Lầus năm 8
tháng2,26 v .0 7 .0 2 .0 6
C Đ G iáo dục Mầm non
2016 B Tiẻng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trướng,
LĐTT
. 20 V àng Thi Hòa 01/03 /1986 GV M N số 1 thị Iran8 năm 2
tháng2,46 v .0 7 .0 2 06
CĐ Giáo dục M ầm non
2015 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giói cắp iruờng,
LĐTT
Page 1
N g à y t h á n g n ă m s in h
C h ứ c v ụ
h o ặ c
c h ứ c
d a n h
c ô n g t á c
T ê n
đ ơ n v ị
d a n g
l à m v i ệ c
T h ò i g i a n
g i ữ h ạ n g
( k ể c à t h ò i
g i a n g i ữ
n g ạ c h h o ặ c
h ạ n g
t ư ơ n g
đ ư ơ n g )
M Ú C I ư o n g
h iệ n h ư ỏ n gV ă n b ằ n g , c h ử n g c h ì t h e o y c u c ầ u c ù a h ạ n g d ự (h i
Đ ir ọ c
m i ễ n th i
K c t q u ả đ á n h g iá , p h â n lo ạ i
v i c n c h ứ c ( n ă m h ọ c )
T T H ọ v à tê n
H ệ số
lư ơ n g
M a Số
T r ìn h đ ộ clu iyC n m ô n ,
n g h iệ p vụT r ì n h
T r ì n h T iếng
C hứ ng chi tiên
qunn đến
hạng C D N N d ự (hi
T in
h ọ c
N g o ạ i
n g ữ
N g o ạ i
n g ữ đ ã n g
k ý d ự t h i
2 0 1 4 -
2 0 1 5
2 0 1 5 -
2 0 1 6
2 0 1 6 -
2 0 1 7
G h i c l iú ( T h à n h
t íc h đ ạ t d ư ợ c )N a m N ữ
h ạ n g
• C D N N
h iệ n g iữ
T r in h đ ộ v à
c h u y ê n n g à n h
đ à o tạ o
N ă m tố t
n g h iệ p
đ ộ t in
h ọ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
D ân lộc (T iếng M ông)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 . 22
21 Nguyễn Thị Huế 09/09/1985 GV M N Bản Lầu12 năm 2
tháng3,06 V .07.02.06'
CĐ Giáo dục Mẩm non
2014 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giói cấp truớng,
LĐTT
22 Lù Thi Hu« 26/9 /1989 GV M N Tả Ngái Chồ 6 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mằm non2016 B X Miễn thi HTTNV HTSXNV H TSXNV
GV day giói cấp trường, LĐTT
23 Pham Thi Huệ 16/01/1991 GV MN Thanh Binh 6 năm 2 tháng 2,26 V.07 02 .06CĐ Giáo dục
Mầm non2016 Tiéng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV
GV day giòi cáp trường, LĐTT
24 Hà Thi Hương 29/07/1983 P.HT M N Nậm Chảy12 năm 2
tháng3,06 V 07 02 06
ĐH Giáo dục Mầm non
2015ƯDCNTT
CBB Tieng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNV
GV day giói cấp truờng, LĐTT
25 Nguyễn Thj Hạnh Kiên 16/08/1983 GV M N Nãm Chảy8 nâm 2
tháng2,46 V.07 02 .06
CĐ Giáo dục Mầm non
2015 B Tiếng Anh H TSXN V IÍTSXNV HTTNVGV day giói cấp tarờng,
LĐTT
26 Phạm Thị Ngợc Lan .12/02/1976 GV MN Na Lóc18 năm 2
tháng3,66 V 07 02 06
CĐ Giáo dục Mầm non
2012 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV H TSXN VGV dạy giói cấp trường,
LĐTT •
27 Đào Thị Liên 21/12/1984 P.HT MN-LỒ Sừ Ttiàng 6 năm 8 tháng 2,46 V.07 02 .06CĐ Giáo dục
Mầm non2015 B X M iễn thi H TSX N V HTTNV H TSXNV
GV day giói cắp truờng, LĐTT
28 Nguyễn Thị Thúy Liên 03/02/1987 GV MN Bản Lẩu10 năm tháng
22,86 V 0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mẳm non
2013 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giói câp huyên,
LĐTT
29 Tràn Thi Licn 01/02/1982 GV MN số 2 TT MK10 năm tháng
22,86 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mầm non
2015 B B Tiếng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cấp trường,
LĐTT
30 Trẳn Thị Thùy Linh 10/09/1986 GV MN Bản Lằu 6 năm 8 (háng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mầm non2015 B Tiểng Anh HTSX N V HTSXNV HTSXNV Chién sỹ Thi đua cơ sờ
31 Hoàng Thi Thanh Loan 27 /11/1989 GV MN Cha Châu 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Tiều học2016 B Tiếng Anh HTSXN V HTSXNV HTTNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở
32 Vũ Thi Châu Loan 26/4/1978 GV M N Nậm Chảy18 năm 2
tháng3,66 V 0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mẳm non
2014 B Ticng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trường,
LĐTT
33 Đổ Thi Mai 15/06/1988 GV MN Bản Lầu 6 năm 2 Iháng 2,26 ý .0 7 .0 2 .0 6ĐH Giáo dục
Mẩm non2016 B B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNV
GV day giói cắp truờng, LĐTT
34 Trẩn Thị Mai 26/10/1983 GV M N Bàn Xen10 nâm 2
tháng2.66 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mầm non
2015ƯDCNTT
CBTiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV
G V day giói cấp trướng, L Đ r r
35 Trần Thj Tuyết Mai 12/12/1989 GV M N Thanh Binh 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ Giáo duc
Mầm non2015 B Tiếng Anh H TSX N V HTSXNV HTSXNV
CSTĐCS, GV day giỏi cấp tỉnh
36 ĐỖ Thi Minh 30/01/1987 GV M N Lủng Vai 7 năm 8 tháng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục
Mầm non2014 B X Miễn thi H TSX N V HTSXNV HTTNV
GV dạy giòi cấp truờng, LĐTT
37 Cao Thị Hồng Minh 16/11/1987 GV M N Nậm Chảy8 năm 11
tháng2,66 V .07 .02 .06
C Đ Giáo dục Mẩm non
2015 B T iếng Anh H TSX N V HTSXNV HTSXNV GV dạy giói cấp trường
38 Nguyễn Thi Minh 06/07/1985 GV M N Bán Lẳu 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 ,02 .06C Đ Giáo dục
Mầm noh2014 B Tiếng Anh H TTNV HTSXNV HTSXNV
GV đay giói cấp trường, LĐTT
39 Đinh Thi Thúy Nga 20/01/1983 P.HT MN Thanh Binh11 năm 2
tháng2,86 v .0 7 .0 2 06
CĐ Giáo dục Mầm non
2015 B X Miễn thi H TSXN V HTSXNV HTSXNVChiến sỹ Thi đua cơ sở, o v day giói cấp huyên
4 0 N guyễnThị Nga 0 9 /09/1986 P.HTM N Lúng Khấu
Nhin10 năm 2
tháng2 ,86 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mầm non
2014 B X M iễn thi H TSXN V HTTNV HTSXNVGV day giói cấp truớng,
ĐK tinh
41 Vũ Thi Nga 06/4 /1987 GV M N Bán Xcn 10 n ỉm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mẳm non2012 Tiếng Anh H TSX N V HTSXNV HTTNV
GV day giỏi cắp huyện, LĐTT
42 Bach Kim Nghĩa 12/06/1989 GV MN Bản Xen 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục
Mầm non2016 B Tiếng Anh HTSX N V HTSXNV H TSXNV
G V dạy giòi cắp huyện, LĐTT
43 Trần Ảnh Nguyệt 28/01/1987 GV M N Nđm Chảy10 năm 2
(háng2,66 V .07 .02 .06
CĐ G iáo dục Mầm non
2012 Tiếng Anh H TTNV HTSXNV HTSXNVG V dạy giòi cấp trướng,
LĐTT
44 Nguyễn Thj Thu Nguyệt 02 /06/1985 GV M N Năm Chảy10 n ỉm 2
tháng2,66 v.07.02.06 CĐ Giáo dục
Mầm non2012 B B X Miễn thi H TTNV HTSXNV HTSXNV
G V dạy giói cấp truờng, LĐTT
Page 2
Ngày th áng n ăm sinh
C h ú c vu
T hò i gian giữ hạng
(kể cà thòi gian giũ'
ngạch hoặc hạng tương
đương)
Mức lư ơng hiện hưởng
Văn bằng, c hứng chi theo yêu cầu của hạng d ự thiĐược
miễn thiKết quà đánh giá, phân loại
viên chức (nãm học)
T T H ọ và tênhoặcchúc
Tên dơn vị đ ang
làm việcIỉệ số lương
\ l ă Số
Trình độ chuycn môn, nghiệp vu
T r ìn hT r ìn h T iếng
C hứng chi liên quan dcn
hụng C D N N dự' thi
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại n gữ dăng
kỷ d ự thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
Ghi chú (T hành tích (lạt dirực)
N a m N ữd a n h
c ô n g t á c
h ạ n g
C D N N
h iệ n g iữ
T r ìn h đ ộ v à
c h u y ê n n g à n h
đ à o tạ o
N ă m tố t
n g h iệ p
đ ộ t in
h ợ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
Dân (ộc (T iếng M ông)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 / / 12 ¡3 14 15 16 17 18 19 20 21 22
45 Phan Thị Ánh Nguyệt 2 7 /9 /I9 8 7 GV MN sổ 1 thị trấn 8 năm 2,46 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục
M ầm non2015 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV GV day giòi cấp truờng
4 6 Phạm Thị Bich Nhài • 20/09 /1986 HT M Iì Cao Sơn8 năm 11
tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6
C Đ G iáo đực Mầm non
2015ƯDCNTT
CBX Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTTNV
o v dạy giỏi cấp trường, LĐTT
47 Bùi Thi Hồng Nhẫn 04 /12 /1982 HT M N Nấm Lư11 năm 2
tháng2,86 V 0 7 .0 2 .0 6
ĐH G iáo dục Mam non
2015 B . B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sờ
48 Phạm Thị Hồng Nhung 16/08/1984' GV M N Na Lốc10 năm 2
tháng2,66 V .07 .02 .06
C Đ G iáo dục Mầm non
2015 B Tiểng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giỏi cấp truờng,
LĐTT
49 Nguyễn Th| Hồng Nhung Ọ4/6/1986 GV MN Thanh Binh 8 năm 2,46 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục
M ẳm non2015 B Tiếng Anh HTTNV HTTNV HTTNV GV dạy giói cấp trướng
50 Vi Thị Niên 15/06/1989 GV M N Nắm Lư 6 năm 2 tháng 2,46 V 07 02 .06C Đ G iảo dục
Mẩm non2016 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV day giói cắp huyện, LĐTT
51 Nguyền Thi B ích Phương 0 2 /06 /1989 - GV MN Lùng Vai 6 năm 8 tháng 2,46 V .07 .02 06CĐ G iáo dục
Mầm non-2016 B T iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giói cấp tinh, Chiến sỹ Thi đua cơ sớ
52 Vũ Thị Minh Phương 04/05 /1985 GV M N Bản Xen10 năm 2
tháng2.86 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục • Mầm non
2014ƯDCNTT
CBT iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV
GV dạy giòi cắp Iruớng, LĐTT
53 Trằn Thi Phương 23 /02/1983 GV MN Bán Xen 10 năm 2.86 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục
Mam non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV
GV dạy giói cắp truớng, LĐTT
54 Đỗ Thị Phượng 20/03 /1988 GV . MN số 2 TT MK 9 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mam non* 2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV
GV dạy giói cấp trướng, LĐTT
55 Hũ Thi Phượng 13/6/1986 GV M N Thanh Binli 8 nẳm 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục
M ẩm non2015 Tiếng Anh HTTNV HTTNV HTTNV GV dạy giòi cắp truờng
56 Vũ Thi Quyên 20 /08 /1986 GV M N Din Chín 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 02 .06C Đ G iáo dục
M ầm non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV GV dạy giỏi càp huyện
57 Bùi Bắc Quỳnh 28 /02/1983 GVMN Tung Chung
Phổ10 nâm . 2
tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6
ĐH G iáo dục M ầm non
2015 B X Miễn thi HTTNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp truờng,
LĐTT
58 Cao Hồng Sàm 11/08/1985 GV MN số 1 TT MK12 năm 2
tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6
C Đ G iáo dục Mấm non
2013 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giỏi cẩp trướng,
LĐTT
59 Long Thị Hương Sen 20/07 /1984 G V MN so 1 TT MK12 năm 2
tháng3,06 V .07 .02 .06
C Đ G iáo dục M ầm non
2013 B c Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cắp truòmg,
LĐTT
60 Hoàng Thi Tàm 18/01/1984 G V MN Bán Xen 8 năm 2 tháng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục
M ầm non2015 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNV
GV dạy giỏi cấp huyện, LĐTT
61 Váng Thị Tâm 25/10 /1986 GV M N Lồ Sử Tháng 8 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ G iáo dục
M ầm non2014 B T iếng A n h . HTTNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy SIÓ1 cắp trường, LĐTT
62 Lục Thi Thẩm 20/11/1983 GV M N số 1 thi Irắn 12 năm 3.06 v .0 7 .0 2 .0 6c p G iáo dục
M ẳm non2012 B • T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giói cấp truớng, LĐTT
63 Váng Thi Thanh 30 /8 /1983 ' G VMN Tung Chung
Phố11 năm 2
tháng2,86 v .0 7 .0 2 06
DI I G iáo dục M âm non
2017 B X Miễn thi H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cắp iruớng,
LĐTT
64 Bùi Thi Phuomg Thào 04/07 /1985 G V M N Na Lốc10 năm 2
tháng2,86 V .07 .02 .06
C Đ G iáo dục M ầm non
2016 B T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giòi cắp huyện,
LĐTT
65 Đ ảo Thi Thoan 12/02/1983 GV M N Lùng Vai12 nẳm 2
tháng3,06 V .07 .02 .06
C Đ G iáo dục Mam non
2012 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giòi cấp tarờng,
LĐTT
66 Lê Hồng Thơm 03/06 /1984 HTM N Lùng Khấu
Nhin10 n ỉm 2
tháng2.86 V .0 7 .02.06
C Đ G iáo dục M ầm non
•2012ƯDCNTT
CBX M iễn thi H TSXNV HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở
67 Nguyễn Thị Thơm 2 5 /07 /1986 p HT M N Bán Lầu 8 năm 2 thảng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục
Mầm non2014 B T iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV
GV dạy giói cấp trường, LĐTT
•6 8 Lè Thị Thu 29 /07 /1988 G V M N số 1 TT MK 8 n ỉm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6ĐH G iáo dục
Mẳm. non2 016 B Tiếng Anh H TSXNV HTTNV HTTNV
GV dạy giòi cắp truớng, LĐTT
Page 3
Ngày tháng năm sinh
Chức vụ hoặc chức danh
công tác
T ê n đơn vị đang
làm việc
T h ò i gian giữ hạng
M ứ c l ư ơ n g
hiện hirờngVăn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng d ự thi
Dược mien thi
Kết quả đánh giá, phân loại viên chức (năm học)
T T Họ và ten
(kể cã thòi gian giữ
ngạch hoặc hạng tương
đương)
Mẵ sốTrình độ chuycn môn,
nghiệp vụT r ìn h
T r ìn h Tiếng
Chứng chì licn
quan dán
hạng C DN N d ự thi
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại ngữ đăng
ký d ự thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
Ghi chú (T hành tích đạ t dược)
Nam N ữ IIỘ số lương
hạng CDNN
hiện giữTrình độ và
chuycn ngành đào tạo
Năm lốt nghiệp
dộ tin học
độngoạin g ữ
Dân lộc (T iéng M ỏng)
/ 2 3 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 ¡4 15 16 17 18 19 20 21 22
69 Nguyễn Thị Thu 16/08/1987 GV M N Din Chin 6 năm 8 Iháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mẳm non2015 B B Tiếng Anh H TSXN V HTTNV HTSXNV
GV day giói cấp truờng, LĐTT
70 Pliam Thị Thu 14/07/1983 GVMN Tung Chung
Phố10 năm 2
tháng2,86 V 07 02 06
CĐ Giáo dục Mầm non
2013 B B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVChiến sỹ Thi ũua cơ sỡ, GV d«y giỏi cắp huyịn
71 Lỏ Kim Thu 08/9/1985 GV M N Pha Long 8 nSrn 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục
Mẳm non2015 B X Miễn thi HTSXN V HTSXNV HTSXNV
GV dạy giỏi cáp trường, LĐTT
72 Đặng N gọc Thuơng 10/10/1984 GV M N Lùng Vai11 năm 2
tháng2,86 V .07.02 .06
CĐ Giáo dục Mầm non
2014 B X M iễn thi H TSX N V HTSXNV HTSXNVGV day giỏi cấp trướng,
LĐTT
73 Hoàng Thi Thương 29/05/1985 GV MN Lúng Vai 6 năm 8 tháng 2,46 V.07 02 .06CĐ Giáo dục
Mằm non2015 B X Miễn thi HTSXN V HTSXNV HTTNV
GV day giỏi cắp tnrờna, LĐTT
74 Hoàng Thị Thúy 15/05/1985 GV MN Băn Lẳu12 năm 2
tháng -3,06 V.07 .02 .06
CĐ Giáo duc , Mầm non
2015 B Ticng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cẩp Irướtrttu
LĐTT <
75 N gõ Thi Thúy 17/06/1^82 GV M N N a Lốc 9 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo duc
Mầm non2012 B Tiếng Anh HTSXN V HTTNV HTSXNV
GV day giói cấp truóàíB^ LĐTT '
76 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1976 GV MN Thnnh Binh13 năm 8
tháng2,86 V .07 .02 .06
CĐ Giáo dục Mầm non
• 2016 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giòi cẳp trường, x
LĐTT i
77 Đ ỉn g T h i Thùy 05/5/1987 GV MN Bàn Xcn 9 năm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6 .CĐ Giáo dục
Mắm non2014 B Tiếng Anh H TSXNV HTSXNV HTTNV •
GV day giói cầp truờngà' LĐTT X ị
78 Lý Thi Thủy 28/6/1982 GV MN số 1 TT MK12 năm 2
tháng3,06 V .07 .02 .06
ĐH Giáo dục Mầm non
2016 B c Tiếng Anh 1-rrsxN V HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua co s ẽ ' '
79 Pham Thi Minh Thủy 19/5/1983 GV M N số 2 TT MK11 năm 2
tháng2,86 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo dục Mầm non
2013 T iếng Anh H TSXNV HTSXNV HTTNVGV day giòi cấp uuàagr'
LĐTT
80 Tràn Thi Thủy 04/01/1984 GV MN số 1 thị trán 10 năm 2,86 v .0 7 .0 2 06ĐH Giáo duc
Mẩm non2015 B Tiếng Anh H TSXNV HTSXNV H TSXNV
GV day giói cap truờng, LĐTT
81 Trằn Thi Thanh Tinh 03/03/1987 GV MN Nắm Lư 8 năm 2 tháng 2,66 V.07 .02 .06C Đ Giáo dục
Mầm non •2016 B X Miễn Ihi H TSX N V HTSXNV HTSXNV
G V day giòi cắp Irưcmg, LĐTT
82 Vương Thị Tư 01/4 /1986 GV M N Bản Xen 10 năm 2.86 v .0 7 .0 2 06C Đ Giáo dục
M ầm non2012
ƯDCNTTCB
T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNVGV day giói cắp trường,
LĐTT
83 Vương Kim Tuyến 05/05/1986 GVM N Số 1 r r
M ường Khương10 năm 2
tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6
CĐ Giáo duc M ầm non
2014 B T iếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trucnig,
LĐTT
84 Thền Thj Út 20/11/1985 GV MN Nâm Chày10 năm 2
tháng2,86 V 07 .02 06
C D Giáo duc M ầm non
2013 Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV H TSXNVGV dạy giói cẳp trường,
LĐTT
85 Hả Thi Váng 14/3/1981 GVM N Tung Chung
Phổ8 năm 2,46 V.07.02.Ò6
DH Giao dục Mầm non
2015 B X Miễn thi HTTNV HTTNV H TSXNVGV day giòi cấp trướng,
LĐTT
86 Lý Thị V ề 16/03/1983 HT M N La Pan Tần10 n ỉm 2
tháng2,86 V .07 .02 .06
Đ H Giáo dục M ẩm non
2015 B Tiếng Anh HTSX N V HTSXNV H TSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở
87 Nguyễn Thi Hoàng Việt 15/12/1988 GV MN Thanh Binh 6 năm 2,26 V .07 .02 06CĐ Giáo dục
Mầm non2014 B X Miễn thi H TSXN V HTTNV HTSXN V
GV day giỏi cấp trướng, LĐTT
88 Vương Thi Vui 27/10/1988 GV MN Na Lốc 6 năm 8 tháng 2,46 V .07 .02 .06CĐ Giáo duc
Mẩm non2015 B T iếng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV
GV dạy giói cắp trườiig, LĐTT
89 Trương Thi Thanh Xuân 27/01/1988 GV MN Na Lốc 8 năm 2 lliáng 2,66 V .07 .02 .06CĐ Giáo dục
* Mẩm non2015 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV H TSXN V
GV day giỏi cấp trường, LĐTT
90 Lục Thi Xuân 21/02/1982 GV M N Pha Long 12 năm 2,86 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ Giáó dục
M ầm non2012 B X Miễn (hi HTTNV HTSXNV HTTNV
GV dạy giói cắp trướng, LĐTT
91 Trần Thi Hải Yến 23/06/1984 HT M N Chợ Châu12 n ỉm 2
tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6
ĐH G iáo dục Mầm non
• 2016ƯDCNTT
CBc Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXN V Chiến sỹ Thi đua cơ sở
II GIÁO VIÊN TIỂU HỌC HẠNG III
Page 4
Ngày th á n g năm sinh
C hứ c vụ hoặc c h ứ c
danh công tác
Tên dơn vị đ an g
l ả m việc
T hờ i gian g iữ hạng
(kể cà thòi gian giừ
ngạch hoặc hạng tư ơng
đương)
M ức lương hiện hi rởng
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng d ự thiĐirợc
miễn thiKết quả đánh giá, phân loại
viên chức (nám học)
T T H ọ và tênHệ số lưong
Mã sốTrình dộ chuycn môn,
nghiệp vụT r ìn h
T r in h Tiếng
C hứng chi lien
quan dán
hạng C DN N dự (hi
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại ngũ- đãng
ký dự' thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
Ghi chú (T hành tích đạ t dược)
N am N ữh ạ n g
C D N N h iệ n g iữ
T r ìn h đ ộ v à
c h u y ê n n g à n h
d à o tạ o
N ă m tố t
n g h iệ p
dộ tin h ọ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
Diìn tộc (T iếng M ông)
1 2 3 ' 4 5 6 7 8 9 10 11 12 l i N .15 16 17 18 19 20 21 22
1 G i á o vicn TH dạy c á c môn •
I Nguyễn Vản An 0 6 /11 /1969 HTPTDTBT TH Tả
Tháng16 nâm 2
tháng3 ,46 V .07 .03 09
ĐH Giáo dục T iểu học
2012ƯDCNTT
CBTiếng Anh HTT HTT HTT GVG cắp iruớng; LĐTT
2 D ương Thị Anh 10/08/1989 G V TH Lồ Sử Tháng 6 năm 8 tháng 2 ,46 v .0 7 .0 3 09C Đ G iáo dục
T iều học2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp trường; LĐTT
3 Trằn Thi Ánh 02 /11 /1976 GV TH Lúng Vai14 nẳm 8
tháng3.46 v .0 7 .0 3 09
C Đ Giáo dục T iểu học
2013 Tiếng Anh HTXS • HTXS HTXS GVG cấp Iruờng; LĐTT
4 N guyễn Q uổc Bảo 16/05/1986 GV TH Pha Long10 nâm 2
tháng2.66 v .0 7 .0 3 09
ĐH Giáo dục T iểu học
2016 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp trướng; LĐTT
S H oáng Thi N gọc Bich 06 /09/1993 GV TH Na Lốc3 nâm 11
(háng2,06 v .0 7 .0 3 09
ĐU Giáo dục Tiểu học
2016 B X M iễn thi HTXS HTXS HTXS OVG cấp Iruờng; L Đ Ì ĩ ^
6 D ỉn g Thị Binh 12/06/1990 GVPT D T BT T H Tả
Tháng6 năm 0 (háng 2,26 v .0 7 .0 3 09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2015 B Tiếng Anh . HTXS HTT HTXS” c ;
GVG cấp trường; LĐTTÍ \r
7 Trằn Thi Binh 17/03/1978 HT TH Bản Xen18 năm 8
tháng3,46 v .0 7 .0 3 09
ĐH Giáo dục Tiều học
2012ƯDCNTT
CBTiếng Anh HTXS HTT HTT
' ■ 1Bẳng khen CT U B N P .
tinh;CSTĐCS • ^ J
8 H oàng Văn Chần 29 /10 /1980 GVPTDTBT TH Nấm
Lư14 năm 2
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
C Đ Giảo dục T iểu học
2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp truờng; LỜỤy
9 Châu Xuãn Chinh 26/09 /1984 GV TH Thanh Binh số 2 8 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 3 09ĐH G iáo dục
Tiều học2013 Tiéng Anh HTXS HTXS HTXS GVQ cấp Iruớng; LĐTT
10 Trẳn Đức Còng 12/11/1979 P.HT TH Tả N gải Chồ17 năm 8
Iháng3,46 v .0 7 .0 2 06
ĐH Giáo dục Tiểu học
2012ƯDCNTT
CBB X Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp truờng; LĐTT
II Vùi Diu Cương •ll/IỌ /1971 GV TH Thanh Binh số 2.21 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
C Đ Giáo dục Tiều học
•2014 B Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giỏi cấp trường
12 Lê Viết Cường 17/02/1977 GV TH Na Lổc17 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục T iểu học
2013 Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giỏi cắp truớng
13 Trằn Đức Đáng 07/05 /1974 GVTỈI&THCS Tung
Chung Phố14 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2012ƯDCNTT . CB
Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp trướng; LĐTT
14 V ương Chinh Điệp 27/10 /1985 GVTH& THCS Tung
Chung Phố8 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH G iáo dục T iểu học
‘ 2013 B Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giòi câp trường
15 Thái H ồng Hải 14/04/197 s GV TH Tá Ngài Chồ1 ỉ năm 8
tháng3,46 V 07 03 09
DH Giáo dục Tiểu học
2012 B c X M iễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp trướng; LĐTT
16 Đinh Th| Thu Hẩng 17/10/1976 GVTH Số 1 TT Mucmg
Khương19 năm 9
tháng3,66 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiều hợc
2013 B X M iễn Ihi HTXS HTXS HTXS GV dạy giỏi cấp huyện
17 Đoán Thị Hanh 10/04/1977 GVTH& THCS Tung
Chung Phố16 năm 2
tháng3,46 V .07.03 09
DU Giáo dục Tiốu học
2013Ư DCNTT
CBX Miễn thi HTT HTXS HTXS GVG cằp huyên, LĐTT
18 Nguyễn Thj Tuyềt Hiền 30/05/1973 GV TH Lồ Sử Thảng17 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
Đ H G iáo dục Tiều học
2012 B X M iễn (hi HTXS HTXS HTXS CSTĐCS; GVG cấp huyện
19 N guyễn Văn Hiệu 18/02/1988 GVP T D T B T T H T à
Tháng6 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo (lục Tiều học
20 lỗƯ D C N T r
CBT iéng Anh HTXS HTXS HTXS
GV dạy giòi cắp trướng, LĐTT
20 sề n N gán Hà 29/12/1983 GV TH Pha Long15 năm 3
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
CĐ Giáo dực T iểu học
2012 X M iễn thi HTT HTXS HTTGV dạy giói cấp truómg;
LĐTT
21 Lủng Thin Hóa 11/08/1982 GV TH Thanh Binh sổ 114 năm 2
tháng3,06 V .07 .03 .09
ĐH G iáo dục .Tiểu học
2015 B B T iếng Anh HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cấp truờng
Page 5
Ngày th áng năm sinh
Chức vụ hoặc chức danh
công tác
T ê n đơn vị đ ang
làm việc
T hò i gian giữ hạng
(kê cà (hòi gian giữ
ngạch hoặc hạng
tư ơng đương)
M ứ c l ư ơ n g
hiện hirờngVãn bằng, chửng chì theo yêu cầu của hạng d ự thi
Đưọc miễn thi
Kct q u ả đá nh giá, phân loại vicn chức (nám học)
T T Họ và tênHệ số Itrong
Mã sốT r ìn h độ c h u y c n m ô n ,
nghiệp vụT r ìn h
T r ìn h T icng
C hửng chi liên
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại ngữ d ăn g
ký d ự thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
Ghi chú (T hành tích dạ t đirọc)
Nam N ữh ạ n g
C D N N h iệ n g iữ
T r ìn h đ ộ v à
c h u y ê n n g à n h
d à o tạ o
N ă m té t
n g h iệ p
đ ộ t in
h ọ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
Dim tộc (T iếng M ông)
đcn họng
C D N N dự thi
ì 2 3 4 5 6 7 s 8 9 10 a 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
22 Nguyễn Thi Hoán 27/12/1980 GVPTDTBT TH Tả
Tháng •17 năm 8
tháng3,26 V .0 7 .03.09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2012 T iếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói cấp huyện;
LĐTT
23 La Thi Bich Hồng 27/11/1981 GVTH Lùng Khau
Nliin16 năm 1
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiều học
2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cắp trường;
LĐTT
24 Vuơng Thi Huế 25/02/1992 GVPTDTBT TH Tả
Gia Khâus năm 2 tháng 2,26 V .07.03 09
CĐ Giáo dục Tiểu học
2 016 T iếng Anh HTXS HTXS HTT-o v dạy giòi cấp trường;
LĐTT
25 Đinh Thi Húng 12/02/1985 GVP T D T B T T H T á
Tháng6 năm 8 tháng 2,46 V .07.03 .09
ĐH Giáo dục Tiều học
2016 T iếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói cắp trường;
LĐTT
26 M ộc Thị Hương 06/11/1983 GVTH Lùng Khấu
Nhin8năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 09
DH Giáo dục Tiều hoc
2013 B B Tiếng Anh HTT HTXS HTXS GV day giòi cẳp trườnaC
F ố27 Pham Thị Hương 28/06/1976 GV
TH Số 2 TT Mường Khương
17 n im 8 tháng
3,26 V .07 03 .09ĐH Giáo dục
Tiều học2012
Ư DCNTTCB
X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giòi cấp huwfii; <i
LĐTT
28 Long Thi Hướng 05/08/1976 GV TH Thanh Binh sả 114 năm 8
tháng3,46 V .07 03 .09
CĐ Giáo duc Tiều học
2012 B B Tiếng Anh HTT HTT HTTGV day giòi cấp tr u n i£ i Ị
LĐTT y
29 Đăng Quang Khải 25/05/1977 GVTH SỐ 1 TT M uờng
Khương13 năm 2
tháng3,06 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSo v day giỏi cấp huyêlk
LĐTT
30 Vàng Văn Khương 12/11/1986 GVPTĐTBT TH Tà
Tháng6 năm 8 tháng 2,46 V .07 03 .09
CD Giáo dục Tiều học
2016 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cáp truờng;
LĐTT
31 Trịnh Thị Lam 30/07/1977 GV TH Chợ Châu17 năm 2
tháng3,46 V .07 .03.09
ĐI 1 Giáo dục Tiều học
2016Ư DCNTT
CBT iếng Anh HTXS HTXS HTXS
GV day giòi cấp huyên; LĐTT
32 Lý Thi Lan 10/12/1987 GV TH Tá Ngái Chồ 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 .03 .09C Đ Giáo duc
Tiểu học20 ló B c X Miễn thi HTXS HTXS HTXS
GV dsy giòi cấp trường; LĐTT
33 Trằn Đức Lập 17/09/1989 GVPTDTBT TH Tá
Tháng4 năm 11
tháng2,26 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiểu học
2015 B Tiếng Anh HTT HTXS HTXSo v dạy giỏi cấp truờng;
LĐTT
34 Nguyễn Văn Lê • 01/10/1972 GV TH Lùng Vai18 năm 2
tháng3,66 V.07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cẩp trường;
LĐTT
35 Hoàng Hữu Liêm 09/01/1978 GVPTDTBT TH Nẳm
Chảy14 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
< ĐH Giáo dục Tiều học
2011 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cấp huyện;
LĐTT
36 Bach Thi Liên 24/09/1983 GVTH& THCS Tung
Chung Phổ14 năm 2
(háng3,26 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiểu hoc
2016Ư DCNTT
CBTiếng Anh HTXS HTXS HTXS
GV dạy giỏi cấp huyện; LĐTT
37 Đ ỗ Thúy Liễu 08/11/1972 GV TH Thanh Binh sổ 214 năm 8
tháng3,26 V 07.03 09
ĐH Giáo duc Tiều học
2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giòi cấp trường;
LĐTT
38 Nguyễn Văn Mân 28/12/1978 GV TH Chợ Châu14 năm 8
Iháng3,26 V.07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 B Tiếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói câp trường;
LĐTT
39 Sin A Minh 08 /06/1972 GV TH Chợ Chậu14 năm 8
tháng3.26 V .07 03 09
CĐ Giáo dục Ticu học
2012 Tiềng Anh . HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cấp trướng;
LĐTT
40 N ông Đức Minh 25/09/1979 GVPTDTBT TH Nắm
Lư14 năm 2
tháng3,26 V.07 03.09
ĐH Giảo d,ục Tiều học
2015 B B X M iễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giói cắp trucmg;
LĐTT
41 Đ ào Thi Minh 13/10/1980 GV TH Bản Lẳu16 năm 8
tháng3,46 v.07.03.09 . ĐH Giáo đục
Tiếu học2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS
42 Nhữ Xuân Năm 18/12/1976 P.HT TH Pha Long1 ỉ năm 2
tháng3 ,26 V .07 03 .09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2012ƯDCNTT
CBX Miễn thi HTXS HTXS HTXS
GV dạy giói cấp truớng; LĐTT
43 Lục Tổ Nga 12/11/1978 GV TH Lồ Sử Tháng15 năm 2
tháng3,26 V .07 03 .09
CĐ Giáo dục Tiều học
2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXS G V day giói cấp Irưcmg, LĐTT
Page 6
Ngày th á n g năm sinh
C hức vụ hoặc chức
Tên dơn vj d ang
làm việc
T hò i gian g iữ hạng
(kể cả thòi gian giữ
ngạch hoặc hạng íư ơng
đương)
M ức lương hiện hư ờ n g
Văn bằng, chứng chi theo yêu cầu của hạng d ự thiĐược
miễn thiKet quả đánh giá, phân loại
viên chức (năm học)
T T H ọ và tênHệ số lương
Mả sốTrình độ chuyên môn,
nghiệp vụT r ìn h
T r ìn h Tiếng
Chứng chi liên
quan den
hạng C D N N dụ- till
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại ngữ đãng
ký d ự thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
Ghi chú (T hành tích đạ t dirợc)
N am N ữdanh
công tách ạ n g
C D N N
h iệ n g iữ
T r in h đ ộ và
c h u y c n n g à n h
d à o tạ o
N ă m tố t
n g h iệ p
độ (in h ọ c
đ ộ
n g o ạ i
n g ữ
Dân tộc (T iéng M óng)
y 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 N 15 16 17 ¡8 19 20 21 • 22
44 Lý Thj Nghĩa 10/09/1978 GVTH Lùng Khẳu
Nhin16 n ỉm 2
tháng3,46 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cấp trường,
LĐTT
45 Hoàng Thi Nhung 14/11/1990 GVPTDTBT TH Tả
Tháng6 năm 2 tháng 2,46 V .0 7 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cắp truòmg;
LĐTT
4 6 Hoảng Thi Oanh 02/06 /1979 GV TH Bản Lẩu17 năm 2
tháng3,46 V .0 7 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS
47 Tần Khái Phù 01 /0 1 /1 9 7 9 . GVPTD T BT T H La
Pan Tần14 năm 2
tháng3,06
14 năm 2 Ihá.ig
CĐ Giáo dục Tiểu học
■ 2013 Tiếng Anh H IT HTT HTT GV day
48 Nguyễn Thi Phưong 10/03/1978 GV TH Lồ Sứ Ttiàng17 năm 8
tháng3,06 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiều học
2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS Chiến sỹ Tl^i!> ĩ '
4 9 Nguyễn Thi Phượng 21/07/1989 GVTH Lúng Khấu
Nhin6 nẫm 0 tháng 2 ,26 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiều học
2015 B Tiếng Anh HTT HTXS HTXS ‘ ■GV dạy giỏi càp trưtmg
50 Long Văn Sải 0 2 /05 /1976 GVPTDTBT TH Nảm
Lư15 năm 2
Ihảng3,46 V .07 .03 .09
CĐ Giáo dục Tiều học
2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy g ió ụ íẶ i trnợỊ^Ị
L Đ T T - ^ . r A
51 V àng Văn Sàng 2 3 /01 /1980 GVTH Lùng Khấu
Nhin14 năm 2
tháng3 ,26
14 năm 2 (háng
CĐ Giáo dục Tiếu học
2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTTGV dạy giói cap^rướng;.
L Đ Í t .
52 Nguyễn Hồng Sơn 27 /09 /1980 P.HTPTDTBT TH Nấm
Lư14 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dực Tiều học
2013ƯDCNTT
CBX Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS
53 Phúng Thị Thẳm 27/02/1980 GV TH Tả Ngài Chồ14 năm 8
tháng3 ,26 V .07 03 .09
ĐH Giàu dục Tiều học
2011 B c Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GV day giói cấp Iruóng
54 Sần Quyết ThẮng 20 /09 /1977 HTTH S ố 1 TT Mường
Khương14 nâm 8
thảng3 ,46 v .0 7 .0 3 .0 9
ĐH Giáo dục Tiều học
2012Ư D C N T r
CBX Miễn thi HTXS HTXS HTT
GV dạy giói cắp truờng; LĐTT
55 Nguyền Xuân ThẮng 16/04/1978 GV TH Lồ Sừ Thảng14 n ỉm 8
tháng3 ,66 V .07 03 .09
CĐ Giáo dục T iều học
2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV dạy giỏi cấp Iruớng;
LĐTT
56 Cù Thị Thanh : 08/07/1991 G VPTDTBT TH Nấm
Lưỉ năm 9 thảng 2,26 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2016ƯDCNTT
CBX Miễn thi HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cap laròmg
57 LO Xuân Thành 0 6 /11 /1972 GVP T D T B T T H N ầm
Lu14 năm 8
tháng3 .26 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục • Tiều học
2013 B T iếng Anh HTT HTT HTXSGV dạy giòi cểp truờng;
LĐTT
S8 Hoảng Thị Thoa 2 0 /08/198? GV TH Lúng Vai 6 năm 8 tháng 2.46 V .07 03 09CĐ Giáo dục
Tiều học2016 T iểng Anh HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cấp truớng
59 Phạm Thị Thoa 28/07/1988 GV TH Thanh Binh số 2 7 năm 9 tháng 2,46 V .0 7 .03 .09DH Giáo dục
Tiều học2013 B Tiếng Anh HTXS HTXS ITTXS GV dạy giòi cấp trướng
6 0 Phạm Thi Thoan Ị 7 /10/1979 GV TH Na Lốc17 năm 8
tháng3,26 v.07.03 09
ĐH Giáo dục Tiểu học
2013 B T iếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giỏi cắp huyện,
LĐTT
61 Nguyễn Thị Thuận 21/12 /1976 • GVTH S ố 1 TT Mường
Khương16 năm 8
tháng3,46 v.07.03 09
ĐH Giáo dục Tiểu học
'2014 B X M iền thĩ HTXS HTXS HTXS Chiến sỹ Thi đua cơ sớ
62 Trần Thi Thương 2 5 /05/1979 GV TH Lồ Sứ Tháng17 năm 8
tháng3.46 v.07.03 09
CĐ Giáo dục Tiểu học
2016 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cằp trường,
LĐTT
63 Vương Vân Thướng 0 1 /01 /1987 G VTH& THCS Tung
Chung Phố5 năm 2 tháng 2,26 v.07.03 09
CĐ Giáo dục T ieú học
2016 B B Tiếng Anh HTT HTXS HTTGV dạy giói cấp Iruờng,
LĐTT
64 Lồ Cúi Thúy 0 2 /0 1/Ị 989 GVPTDTBT TH Nắm
Lư7 n ỉm 2 tháng 2,46 v.07.03 09
CĐ Giáo dục Tiểu học
2016 B X Miễn thi HTXS HTXS HTT GVG cắp trường; LĐTT
65 Nguyễn Thi Thúy 0 9 /12/1975 GV TH Tả Ngài Chồ15 năm 8
tháng3,26 V 07 .03 09
ĐH Giáo dục Tiều học
2012 B c Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cap huyện,
LĐTT
Page 7
Ngày th áng năm sinh
Chức vụ hoặc chức
T ên đơn vị đ ang
làm việc
Thời gian giữ hạng
(kể cà thòi gian giữ
ngạch hoặc hạng tương
dirơng)
M ức lương hiện hirởng
Văn bằng, ch ứ n g chỉ theo yêu CHU cùa hạng d ự thiDirọc
miễn thiKết quà đ á n h giá, phân loại
vicn chức (nảm học)-
T T Họ và tenHệ số lưomg
Mâ sốTrình độ chuycn món,
nghiệp vụT r ìn h
T r in h T léng
C húng chi lién qunn đen
hạng C D N N dự (hi
Tinhọc
Ngoạingữ
Ngoại ngữ đ ă n g
ký d ự thi
2014-2015
2015-2016
2016-2017
GIŨ c h ú ( T h à n h
tích d ạ t đ ư ợ c )Nam Nữ
da nh công tác
hạng CDNN hiện giữ
Trinh độ và chuycn ngành
dào tạo
Năni tốt nghiệp
độ tin học
độngoạingữ
Dân (ộc (T icng M ông)
ì 2 3 4 5 6 7 8 9 10 / / 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
66 Vàng Tin Tờ IS'05/1979 GV TH Pha Longl ỉ n ỉm 2
tháng3,06 V.0 7 .03 .09
CĐ Giáo dục Tiểu học
2012ƯDCNTT
CBTiếng Anh HTXS HTXS HTT GV day giòi cấp trường;
LĐTT
67 N ông Hữu Toàn 07/01/1987 GV TH Pha Long 8 năm 2 tháng 2,46 V .07.03 .09ĐH Giáo dục
Tiếu học2014 B A Tiếng Anh HTT : HTT HTT GV day giói cấp trường
68 ĐỖ Thi Tươi 03/06/1979 HT TH Din Chin12 năm 8
tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9
CĐ Giáo dục Tiều hoc
2012ƯDCNTT
CBTiếng Anh HTXS HTXS HTT GVG cắp trường, LĐTT
69 Lý Dung Tuyết 26/12/1983 HTPTDTBT TH Nấm
Lư16 năm 2
tháng3,46 V .07 .03 .09
ĐH Giáo dục Ticu học
2012ƯDCNTT
CBX Miễn (hi HTT HTT HTXS
GVG cấp trường C STĐCS
70 Nguyễn Thi Uyên 21/11/1978 GV TH Lồ Sử Thàng21 năm 8
tháng3,26 V .07 03 .09
CĐ Giáo dục Tiều học
2014 B X Miễn thi HTT HTXS HTT GVG cắp Irươặv, LĐTT
71 Luc Thi Yẽn 26/04/1977 GVTH&THCS Tung
Chung PHỐ15 năm 8
tháng3,26 V.07 03 .09
CĐ Giáo dục Tiếu học
2012ƯDCNTT
CBT iếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp truờ ng^ S )T T
2 Giáo vicn T H dạy M ỹ t huậ t õ l
1 Trần Thi Thúy Liên 24/03/1983 GV - TH Na Ú c 6 năm 2 tháng 2,46 V .07 03 .09 ĐHSP Mỹ thuật 2016 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp huyệr^C SĨĐ C S
2 Vũ Hồng Nhung 31/10/1987 GV TH Pha LonglOnỉtm 9
tháng2,46 V.Ó7 03 .09
ĐH Giáó dục Tiẻu học
2014 B B HTXS HTXS HTXS C STĐCS, G ^G cẳp Trưcmg
3 Giáo vicn TH dạy Thể dục
1 Đ ỗ Mạnh Chinh 02/08/1980 GV TH Na Lốc10 năm 8
tháng3,06 V.07 .03 .09
ĐH Giáo dục Thẻ chất
2015 Tiếng Anh HTXS HTXS H TX S. GVG cắp huyên, LDTT
Tổng cộng danh sách này cỏ 165 giảo viên./.
Page 8