thÔng sỐ kỸ thuẬ Ết bỊ - công ty xét nghiệm

8
Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn THÔNG SKTHUT THIT BHTHNG XÉT NGHIM SINH HÓA TĐỘNG ERBA Model: XL-200 Hãng sn xut: Erba Đức Nước sn xut: Ấn Độ Bo hành 12 tháng ĐẶC TÍNH KTHUT NI TRI - Phân tích xét nghim sinh hóa hoàn toàn tđộng, truy cp mu xét nghim ngu nhiên và ri rc, có vtrí ưu tiên cho bệnh nhân cp cu, ngoài ra khách hàng có thla chọn thêm modoul phân tích điện gii: Na, K, Cl, Li phân tích kết quchính xác, ít tiêu tn hóa cht mang li hiu qukinh tế cao.

Upload: others

Post on 20-Oct-2021

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ

HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG ERBA

Model: XL-200

Hãng sản xuất: Erba – Đức

Nước sản xuất: Ấn Độ

Bảo hành 12 tháng

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT NỔI TRỘI

- Phân tích xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động, truy cập mẫu xét nghiệm

ngẫu nhiên và rời rạc, có vị trí ưu tiên cho bệnh nhân cấp cứu, ngoài ra khách hàng có

thể lựa chọn thêm modoul phân tích điện giải: Na, K, Cl, Li phân tích kết quả chính

xác, ít tiêu tốn hóa chất mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

- Thông số lập trình không giới hạn, hóa chất sử dụng hệ mở hoàn toàn khách

hàng có thể lựa chọn hóa chất của bất cứ hãng sản xuất hóa chất nào trên thế giới.

- Giao diện phần mềm thân thiện, dễ dàng cài đặt và dễ dàng sử dụng, dễ dàng

kết nối và chuyền dự liệu đến máy tính trung tâm.

- XL200 được trang bị hệ thống pipette tự động có tính năng đặc biệt như: phát

hiện mực chất lỏng, bọt khí, va chạm rắn giúp máy vận hành an toàn và lấy mẫu thử,

hóa chất chính xác.

- Hệ thống trộn mẫu thông minh với 3 tốc độ khác nhau giúp việc trộn mẫu và

hóa chất được đều hơn cho chất lượng phản ứng tốt hơn.

- Hệ thống rửa tự động hoàn toàn với 8 bước rửa bao gồm 6 vị trí hút mẫu và rửa

bằng nước, hóa chất và hai vi trí sấy khô cuveete giúp cuvette sạch hơn các máy trên

thị trường.

- Hệ thống chuẩn ổn nhiệ ạo môi trường cho phản ứng tốt hơn.

- Đèn halogen được trang bị hệ thống làm mát bằng nước điều này tạo cho mật

độ quang ổn định và liên tục ngoài ra còn làm tăng tuổi thọ cho đèn halogen.

- Hệ thống làm lạnh bảo quản hóa chất sử dụng trong máy liên tục 24/24 với 50

vị trí hóa chất điều này tạo điều kiện cho máy phân tích tối đa 50 loại xét nghiệm khác

nhau cùng 1 lúc mà không cần thay vị trí hóa chất.

- Hệ thống cuveete bằng thủy tinh số lượng 45 chiếc cho độ bền, độ trong suốt và

tái sử dụng nhiều lần, tiết kiệm chi phí ngoài ra với 45 chiếc cuvette trên 1 hệ thống

phản ứng này cho phép máy đọc kết quả 45 loại xét nghiệm khác nhau trên cùng 1 thời

điểm.

- Hệ thống quang học quang kế tĩnh đảm bảo cho mật độ quang ổn định nhất và

có độ bền tuổi thọ cao (8 bước sóng đơn bao gồm: 340, 405, 546, 578, 600, 660,

700nm).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Tốc độ phân tích: Hơn 200 Mẫu/Giờ với chế độ sinh hóa, 400 Mẫu/Giờ với chế

độ phân tích Điện giải. (Lựa chọn: Na, K, Cl, Li).

- Thiết kế hệ thống: Riêng biệt, hệ hóa chất mở, hoàn toàn tự động, truy cập ngẫu

nhiên cùng với chế độ ưu tiên cho bệnh nhân trong trường hợp cấp cứu.

- Tham số quang trắc: lên tới 50 + 4 ISE.

- Mẫu bệnh phẩm: Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, loại khác.

- Thông số lập trình: Không giới hạn.

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

- Phương pháp phân tích: 1- Point, 2- Point, đa điểm tuyến tính và không tuyến

tính, Kentic (động học) Rate-A, Rate-B, Direct Potentiometry.

- Hiệu chuẩn: Tuyến tính, phi tuyến tính và đa điểm (Linear, Non-Linear,

Multipoint)

- Quang kế: Quang kế tĩnh.

- Dải hấp thụ: 0 – 2.5.

- Nguồn ánh sáng: Halogen lamp 12V/20W

- Quang học: 8 kính lọc: 340, 405, 505, 546, 578, 600, 660, 700nm.

- Dò tìm: 8 đèn diod bán dẫn.

- Số lượng mẫu thử: 39 vị trí thường xuyên cho sample, Blank, Calibration,

Standards và ISE.

- Số lượng hóa chất: 50 vị trí đặt chai hóa chất được bảo quản lạnh lựa chọn thể

tích: 50ml, 20ml, 5ml.

- Kiểm tra chất lượng: L.J .đồ thị và Multiple rules.

- Khay phản ứng: 45 Cuvettes bằng thủy tinh.

- Pha trộn hóa chất phản ứng: Bằng thìa khuấy với 3 tốc độ khác nhau.

- Hóa chất tiêu hao cho 1 xét nghiệm: 180 ul

- Hệ thống rửa: 8 công đoạn bao gồm 6 vi trí rửa, 2 công đoạn sấy khô.

- Pipette tự động hút mẫu: 2-70 ul (có thể điều chỉnh trong giá trị 0,2 ul)

- Pipette tự động hút hóa chất: 10-300ul (có thể điều chỉnh trong giá trị 1 ul)

- Hệ thống điều khiển và hiển thị: Kết nối với máy tính qua cổng RS-232 cấu

hinh petium IV hoặc cao hơn:

+ Phần mềm Windows XP ,CPU –P4.

+ Ram 512 MB

+ HDD 40 GB

+ Máy in tất cả các loại máy in

- Kích thước: 810mm(W) x800 mm (D) x600 mm(H).

- Phụ kiện chuẩn kèm theo:

+ Máy tính và máy in: 01 bộ

+ Khay đựng mẫu: 01 bộ

+ Kim hút mẫu: 01 bộ

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

+ Khay hóa chất: 01 bộ

+ Hệ thống nước và ống nước: 01 bộ

+ Dây nguồn: 01 chiếc

+ Dây cáp nối với máy in: 01 chiếc

+ Bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng: 01 bộ

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

HÓA CHẤT CHẠY MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG ERBA XL200

HÓA CHẤT SINH HÓA

HÃNG SẢN XUẤT: ERBA

NƯỚC SẢN XUẤT: CỘNG HÒA SÉC

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG QC/ĐVT THỂ TÍCH

1 XSYS0001 Albumin 10x44ml 440

2 XSYS0002 ALP R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

3 XSYS0003 Alpha Amylase {Single Reagent} 5x22ml 110

4 XSYS0074 ALT/GPT R1: 6x72ml

R2: 6x22ml 564

5 XSYS0017 ALT/GPT R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

6 XSYS0046 Antistreptolysin (ASO) R1: 2x40ml

R2: 2x10ml 100

7 XSYS0051 ASO CALIBRATOR 1ml 1

8 BLT20004 ASO Control 1ml 1

9 XSYS0073 AST/GOT R1: 6x72ml

R2: 6x22ml 564

10 XSYS0016 AST/GOT R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

11 XSYS0086 Bilirubin Direct Dca R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

12 XSYS0028 Bilirubin Direct R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

13 XSYS0023 Bilirubin Total R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

14 XSYS0087 Bilirubin Total Dca R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

15 XSYS0077 C Reactive Protein High

Sensitive

R1: 2x40ml

R2: 2x8ml 96

16 XSYS0088 CRP-HS cal 1x1 ml 1

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

17 BLT20013 CRP Control 1ml 1

18 BLT20014 CRP Control 1ml 1

19 XSYS0007 Calcium 10x12ml 120

20 XSYS0008 Chloride 10x12ml 120

21 XSYS0009 Cholesterol 10x44ml 440

22 XSYS0070 Cholesterol 8x72ml 576

23 XSYS0047 CRP R1: 2x40ml

R2: 2x10ml 100

24 XSYS0053 CRP Calibrator 1ml 1

25 BLT20013 CRP Control 1ml 1

26 BLT20014 CRP Control 1ml 1

27 XSYS0024 Creatinine R1: 5x44ml

R2: 5x11ml 275

28 XSYS0076 Creatinine R1: 6x72ml

R2: 6x22ml 564

29 XSYS0085 Creatinine Enzymatic R1: 5x30ml

R2: 5x10ml 200

30 XSYS0022 Creatinine Kinase R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

31 XSYS0029 Creatinine Kinase MB R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

32 XSYS0011 Gamma Glutamyl Transferase R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

33 XSYS0077 Gamma Glutamyl Transferase R1: 6x44ml

R2: 3x22ml 330

34 XSYS0012 Glucose 10x44ml 440

35 XSYS0069 Glucose 8x72ml 576

36 XSYS0054 HbA1c

R1: 1x24ml

R2:

1x8ml+1x4ml

R3: 2x50ml

136

37 XSYS0057 Hba1C Calibrator Set 4x0.25ml 1

38 XSYS0055 Hba1C Control 1x0.25ml

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

39 XSYS0056 Hba1C Control 1x0.25ml

40 XSYS0049 Iron

R: 4x25ml

R: 2x12.5ml

STD: 2x2ml

125

41 XSYS0013 Lactate Dehydrogenase - P R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

42 XYSY0043 HDL Direct R1: 4x30ml

R2: 4x10ml 160

43 XSYS0078 HDL Direct R1: 4x68ml

R2: 4x22ml 360

44 XSYS0044 LDL Direct R1: 2x30ml

R2: 2x10ml 80

45 XSYS0061 HDL/LDL Calibrator 1ml 1

46 XSYS0081 Lipase R1: 2x44ml

R2: 2x11ml 110

47 XSYS0040 Magnesium 2x44ml 88

48 XSYS0083 Microalbumin R1: 2x30

R2: 1x10ml 70

49 BLT20032 Microalbumi Calibrator 1ml 1

50 BLT20033 Microalbumi Control 1ml 1

51 XSYS0027 Microprotein 10x12ml 120

52 XSYS0015 Phosphorus 10x12ml 120

53 XSYS0048 Rheumatoid Factor 2x40ml

2x8ml 96

54 XSYS0052 RF Calibrator 1 ml 1

55 BLT20039 RF Control 1 ml 1

56 XSYS0018 Total Protein 10x44ml 440

57 XSYS0071 Triglycerides 8x72ml 576

58 XSYS0041 Triglycerides 10x44ml 440

59 XSYS0050 UIBC

R1: 4x25ml

R2: 2x12.5ml

STD: 2x2ml

125

60 XSYS0075 Urea R1: 6x72ml 564

Phone: 0907 621 628 Website: ngocminhcorp.vn

R2: 6x22ml

61 XSYS0020 Urea R1: 5x44ml

R2: 5x11ml 275

62 XSYS0042 Uric Acid (Single Reagent) 10x44ml 440

63 XSYS0072 Uric Acid (Single Reagent) 8x72ml 576

64 BLT00080 Erba Norm 4x5ml 20

65 BLT00081 Erba Path 4x5ml 20

66 BLT20034 Multi Control Level-1

(ASO,CRP,RF) 1ml 1

67 BLT20035 Multi Control Level-2

(ASO,CRP,RF) 1ml 1

68 XSYS0082 XL Autowash AC/AL R1: 5x44ml

R2: 5x44ml 440

69 XSYS0034 XL Multical 4x3ml 12

70 XSYS0066 XL Wash 4x100ml 400