thông sô ky thuât thang mÁy tẢi khÁch -...

20
Passenger Elevator Planning Guide THANG MÁY TẢI KHÁCH Website: www.tne.vn Email: [email protected] Thông Sô Ky Thuât WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Upload: vanthien

Post on 31-Jan-2018

223 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Passenger Elevator Planning GuideTHANG MÁY TẢI KHÁCH

Website: www.tne.vn Email: [email protected]

Thông Sô Ky Thuât

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 2: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Please visit www.tne.vn for more detail of products or services

Với mục đích cung cấp cho các Kiến trúc sư, chủ đầu tư, các tài liệu tham khảo để thiết kế thang máy phù hợp cho các công trình, chúng tôi giới thiệu trong catalogue này các kích thước thông dụng nhất để thiết kế các giếng thang máy tải khách có thể sử dụng cho các công trình thấp tầng cho đến trung bình (30 tầng) với 2 loại có phòng máy và không phòng máy với 2 kiểu cửa CO – Kiểu cửa mở trung tâm và 2S – Kiểu đóng mở về một phía.

Đối với các cao ốc có nhiều thang máy, có các cách bố trí điều khiển nhóm đôi, ba, bốn. Nếu cần tham khảo bài toán lưu lượng người sử dụng trong tòa nhà vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

In order to supply to Architects, Investors informations about elevator’s designs, we introduce this catalogue with the most useful dimensions of Passenger Elevator’s hoist-ways that are suitable for low rise to medium rise projects (30 floors) with 2 types of door opening: CO – Center Opening and 2S – Side Opening.

If the building have many elevators, the group control of elevators, such as: Duplex, Triplex, Quattro, should be considered to the traffic calculation of the whole buildings. Please feel free to contact with us to get more advices.

02 Planning GuidePassenger Elevator

GIỚI THIỆU / INTRODUCTION

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 3: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ hãy truy cập www.tne.vn

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT / TECHNICAL FEATURES

Hệ thống hoạt động- Điều khiển tập hợp cùng chiều: khi ở chế độ hoạt động này, thang sẽ lần lượt phục vụ các lệnh gọi theo chiều đang di chuyển, sau đó thang sẽ phục vụ theo chiều ngược lại. Khi thang dừng đúng tầng đã gọi, nút gọi tương ứng sẽ tắt đèn

- Điều khiển chỉ định: từ chế độ vận hành tự động có thể chuyển sang chế độ hoạt động chỉ định bằng cách nhấn nút “Priority” trên bảng điều khiển trong phòng thang. Ở chế độ này, thang máy chỉ đáp ứng các lệnh gọi từ bên trong phòng thang

Thiết bị an toàn cửaThiết bị này làm cho cửa tử động mở ra trong quá trình đóng nhằm ngăn ngừa sự va đập giữa cửa và hành khách hoặc các vật dụng khác

Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửaThời gian đóng và mở cửa thang máy sẽ tự động điều chỉnh tùy thuộc vào số lượng cuộc gọi thang máy từ bên ngoài tầng hoặc trong cabin nhằm làm gia tăng hiệu quả hoạt động của thang máy

Báo quá tảiKhi thang máy quá tải, đèn sẽ hiển thị, chuông báo động sẽ vang lên và thang máy sẽ tạm dừng hoạt động tại tầng

Báo dừng tầngĐèn sẽ hiển thị tầng đến trên bảng báo tầng, chuông sẽ báo khi thang đến tầng cần dừng

Tự động tắt quạt và đènĐể tiết kiệm năng lượng, đèn và quạt trong phòng thang sẽ tự động tắt sau một khoảng thời gian đã định nếu không có yêu cầu phục vụ nào

Cứu hộ tự động khi mất điệnKhi gặp sự cố mất điện, bộ cứu hộ sẽ đưa thang về tầng gần nhất bằng nguồn điện dự phòng, mở cửa để hành khách ra ngoài

Đèn chiếu sáng khi mất điệnKhi mất điện, đèn cứu hộ trên trần cabin sẽ tự bật lên

Liên lạc bằng bộ đàmTrong tình huống khẩn cấp, nhấn nút “Gọi khẩn cấp” trên bảng điều khiển để liên lạc với người có trách nhiệm bên ngoài bằng bộ đàm

Lựa chọn thêmTập hợp chiều xuốngĐiều khiển nhómBảng quan sát thang máyCông tác khóa thangNút nhấn cho người khuyết tậtHủy lệnh gọi nhầmThông báo bằng giọng nóiHồi tầng khi hỏa hoạn

Operation system- Full Selective Collective operation: during operation, lift serves calls from the landings in moving direction, service calls from the landings in opposite direction afterwards. When lift arrive at landing, illumination of corresponding button will be off

- Attendant operation: lift can be changed from normal operation mode to attendant operation mode by an “Priority Switch” located on Car Operating Panel (COP). During this operation, lift only serves calls from car inside

Car door safety deviceThis device makes doors open automatically while closing to aim preventing passengers or other objects knocked against doors

Automatic door open/close time adjustmentDoor open/close times are automatically adjusted depending on numbers of hall or car calls in order to increase operating efficiency

Over loadWhen car load exceeds rated load, indicator is on, a buzzer sounded and lift is prevented from starting

Arrival announcementIndicator displays the landing floor, a buzzer sounded

Car fan and light turn-off AutomaticallyFor energy saving, car fan and light turn off automati-cally in case there is no hall call or car call

Automatic Rescue DeviceIn case of power failure, lift will be sent to the nearest floor by DC power of battery, door open for passenger getting off

Emergency lightIn case of power failure, emergency light on car ceiling turned on automatically

Intercom systemIn case of emergency, press the “Emergency button” located on car operating panel to communicate with responsible persons

OptionsDown Collective operationGroup controlSupervisory panelStop switchHandicapped COP Car Call CancelVoice AnnouncementFire return

03Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 4: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Phòng Máy / Machine Room

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Xây dựng phòng máy theo bản vẽ thiên nam cung cấp. Chống thấm tường và mái. Lắp đặt ổ khóa cho cửa ra vào.Construction of the machine room in accordance with shop drawing provided by thien nam. The walls and the celling shall be finished with waterproof plaster. Door equipped with a lock.

Thực hiện các lỗ kỹ thuật dùng để kéo thiết bị và đi cáp, dây điện giữa phòng máy và hố thang. Cung cấp móc treo chịu tải.Cutting openings tp lift the equipment and roping, wiring from machine room to hoisway. Provition hoist-ing hook.

Bố trí lối đi, thang lên phòng máy, thang leo phải có tay vịn, chiều ngang tối thiểu 700 mm.Corridor, stairway, ladder to the machine room should be unpbstructed. Stairs should be equipped with handrails and 700 mm minimum in width.

Hệ thống thông gió: lắp đặt các lam thông gió, quạt thông gió đảm bảo nhiệt độ trong phòng máy dưới 40oc. Độ ẩm tương đối trung bình hàng tháng dưới 90% và 95% trong ngày.Ventilation: installing ventillation grilles, ventilation fans. The temperature of the machine room shall be below 40oc. The relative humidity should not exceed 90% monthly average and 95% daily average.

Hệ thống chiếu sáng: lắp đặt các cửa sổ lấy ánh sáng tự nhiên, đèn chiếu sáng và bảngcông tắc đèn.Lighting: setting natural lighting windows, fluorescent lamps and switch.

Cung cấp nguồn điện đến phòng máy : 01 bảng điện nguồn, bao gồm 03 dây pha (380v - 50hz), 01 dây trung tính, 01 dây nối. Dao động điện áp cho phép: +5%The machine room power - 01 power supply panel: the power should be three-phases (380v - 50hz) four line and grounding. Power supply voltage variation does not exceed +5%.

Hố Thang & Cửa TầngHoistway & Landing Doors

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Xây dựng và hoàn thiện (chiếu sáng, thông gió và chống thấm) hố thang với kích thước theo bản vẽ thiên nam cung cấp. Sai lệch theo phương thẳng đứng +25 mm.Construction of an illuminated, ventilated, and water-proofed elevator hoistway. In accordance with shop drawing provided by thien nam. The folerance of perpendicular line over the whole hoistway height must not exceed +25mm.

Lắp đặt thang sắt xuống đáy hố.Provision a ladder to the elevator pit.

Chừa thô lắp cửa tầng, hộp gọi tầng. Hoàn thiện xung quanh cửa tầng sau khi lắp đặt.Cutting openings for installing landing doors, hall buttons and indicators. Finish affter installation.

Lắp các đà và khung lưới giữa hố thang (đối với thang hoạt động theo nhóm).Provision separated beams if two or more connected elevators in one hoistway & safely separated fence between the pits.

Các ống nước, điện, cáp... Không được lắp đặt bên trong hố thang.Water pipes, electrical wires..ect, must not be assem-bles inside hoistway.

Lắp đặt các đà giữa tầng đối với những tầng có độ cao tầng trên 2600 mm.Provision intermediate beams if floor height is over 2600 mm.

Lưu Ý Khác / Special Remarks

1.

2.

Cung cấp miễn phí điện nguồn để thi công và vận hành.Provision all electric power for lighting, tools, weld-ing...Ect during installation and test operation.

Cung cấp miễn phí mặt bằng chứa thiết bị và vật liệu trong thời gian thi công.Provision a secured area for storage of elevator equip-pment and material during installation.

CHUẨN BỊ HỐ THANG / HOISTWAY PREPARATION

Được thực hiện bởi nhà thầu / Provided by builder04 Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 5: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

BỐ TRÍ NHÓM THANG THƯỜNG GẶP / TYPICAL PLAN FOR GROUP ELEVATORS

Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ hãy truy cập www.tne.vn

ĐIỀU KHIỂN NHÓM ĐÔIDuplex

ĐIỀU KHIỂN NHÓM BA - NHÓM BỐNTriplex - Quattro

Phạm vi: Cao ốc phức hợp, chung cư cao cấp, trung tâm thương mại...

Phạm vi: Cao ốc văn phòng, bệnh viện, chung cư...

05Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 6: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

THANG KHÔNG PHÒNG MÁY

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

Móc treoHoisting hook*

95min

150min

Min=800

Mặt bằng đỉnh hố thangOverhead plan

WW

WD

R2

R2

R2 R1

Moùc treo*Hoisting Hook*

Mặt bằng tầng trên cùngTopmost plan

MAP

DD

WWBB

LL

WD

Mặt bằng tầng điển hìnhTypical plan

DD

WWBB

LL

WD

R2

OH

Haønh

trình

/Tra

vel

PIT

He=2

100

He=2

100

R4

He+4

00=2

500

He+2

00=2

300

Ñoái

troïng

/ C

ount

er W

eigh

t(C

WT)

R1

R3

Thang saét*Ladder*

(150

0)

300

Phoø

ngth

ang

Cab

in

R2R2

Moùc treo*Hoisting Hook*

3250

min

Mặt cắt dọcHoistway section

Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.

06 Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 7: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

MACHINE-ROOM-LESS ELEVATOR

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

Map: Tủ Bảo Trì.Maintenance Access Panel

Chừa Thô Lắp Tủ Map-tầng Trên CùngMap Structure Opening-top Floor

1450

Chừa Thô Lắp Cửa TầngStructure Opening

Chừa Thô Lắp Tủ MapMap Structure Opening

Hướng Máy Kéo

Machine Side

100

100

200220

Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening Type

60

320 3200 1700 3500 3100

3600 2000 4200 3700

4100 2500 4900 4000

4800 3200 6200 5000

5450 4300 7500 6000

8450 5600 10150 8300

10200 7000 12700 10200

13000 7200 14000 11200

450

800

900

700

600

800

1000

1250

800

1000

1250

1600

1600

2000

96 & 105

1000

1000

1100

1000

1200

450

800

900

3600 370042002000

600 4100 2500 4900 4000

4800 3200 6200 5000

5450 4300 7500 6000

8450 5600 10150 8300

10200 7000 12700 10200

WP4 - CO60

WP6 - CO60

WP9 - CO60

WP12 - CO60

WP15 - CO60

WP18 - CO60

WP24 - CO60

WP28 - CO60

WP6 - CO96

WP9 - CO96 (105)

WP12 - CO96 (105)

WP15 - CO96 (105)

WP18 - CO96 (105)

WP24 - CO961000

1000

1100

Toác Ñoä(Meùt/phuùt)

Speed(m/min)

KieåuType

Taûi TroïngCapacity

(Kg)

Chieàu RoängCöûa

EntranceWidth

LL(mm)

Kích ThöôùcCabin

Car InsizeBB x DD

(mm x mm)

Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size

WW x WD(mm x mm)

Phaûn LöïcReactions

(Kg)

R1 R2 R3 R4

1200 x 800

1400 x 850

1200 x 1000

1400 x 1100

1200 x 1300

1400 x 1400

1600 x 1500

1800 x 1600

1600 x 2100

2100 x 1600

1600 x 2200

2350 x 1700

1400 x 850

1200 x 1000

1400 x 1100

1200 x 1300

1400 x 1400

1600 x 1500

1800 x 1600

1600 x 1900

2100 x 1600

1800 x 1300

2000 x 1350

1800 x 1500

2000 x 1600

1800 x 1800

2000 x 1900

2250 x 2000

2550 x 2000

2400 x 2500

2900 x 2000

2400 x 2600

3150 x 2200

2050 x 1400

1850 x 1550

2050 x 1650

1850 x 1850

2050 x 1950

2300 x 2050

2600 x 2050

2450 x 2550

2950 x 2050

Thoâng soáItems

PIT(mm)

Q < 1000

60

1500

96

1600

4200

4400

105

1700

4400

4600

4000

4200Q > 1000OH

(mm)

Taûi troïngCapacity

(Kg)

Toác ñoä(meùt/phuùt)

Speed(m/min)

Kích Thước Đáy Và Đỉnh Giếng ThangPit depth and Overhead

07Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 8: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO CÓ HỘP SỐ

Thông số kỹ thuật xem trang 10 & 11 / For technical datas, see page 10 & 11.

Mặt cắt dọc hố thangVertical section

R2

OH

Haønh

trình

/Tra

vel

PIT

He=2

100

He=2

100

Hmr=

230

0

Moùc treo*Hoisting Hook*

R4R3

Thang saét*Ladder*

(150

0)He+4

00=2

500

He+2

00=2

300

Thang saét*Ladder*

Phoøng maùyMachine Room

R1

300

Ñoái

troïng

/ C

ount

er W

eigh

t(C

WT)

Phoø

ngth

ang

Cab

in

Loã keùo maùy*Opening*

KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT PHÍA SAURear counterweight

Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.

08 Planning GuidePassenger Elevator

ù

Móc treoHoisting hook*

95min

150min

Min=800

Mặt bằng phòng máyMachine Room plan

MD

Tuû ñieän nguoàn*Power supply*

Cöûa Phoøng may*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*

Vent. Fan*

Tuû ñieàu khieånControl Panel

Lam

thoâ

nggi

où*V

ent.

Gril

le*

Loã keùo maùy*Opening*

Moùc treo*Hoisting Hook*

WD

MW

Moùc treo*Hoisting Hook*

R2

R1

R2

R1

Mặt bằng điển hìnhTypical plan

WD

DD

WW

LL

BB

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 9: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

GEARED TRACTION ELEVATORS

Thông số kỹ thuật xem trang 11 / For technical datas, see page 11.

KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT BÊN HÔNGSide counterweight

Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.

Móc treoHoisting hook*

Mặt bằng phòng máyMachine Room plan

Mặt bằng điển hìnhTypical plan

95min

150min

Min=800

MD

Quaït thoâng gioù*Vent. Fan*

Lam

thoâ

nggi

où*V

ent.

Gril

le*

Moùc treo*Hoisting Hook*

WD

MW

R1

R1

R2

R2

Tuû ñieän nguoàn*Power supply*

Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)

Tuû ñieàu khieånControl Panel

Loã keùo maùy*Opening*

Moùc treo*Hoisting Hook*

BB

DD

WD

LL

WW

R2

OH

Haønh

trình

/Tra

vel

PIT

He=2

100

He=2

100

Hmr=

230

0

Moùc treo*Hoisting Hook*

R4

He+4

00=2

500

He+2

00=2

300

Thang saét*Ladder*

Phoøng maùyMachine Room

Ñoái

troïng

/ C

ount

er W

eigh

t(C

WT)

Loã keùo maùy*Opening* R1

R3

Phoø

ngth

ang

Cab

in

Thang saét*Ladder*

(150

0)

300

Mặt cắt dọc hố thangVertical section

09Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 10: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO CÓ HỘP SỐ

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening

Toác Ñoä(Meùt/phuùt)

Speed(m/min)

KieåuType

P4 - CO60

60

Taûi TroïngCapacity

(Kg)

320

Chieàu RoängCöûa

EntranceWidth

LL(mm)

Kích ThöôùcCabin

Car InsizeBB x DD

(mm x mm)

007 008x0021

Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size

WW x WD(mm x mm)

1600 x 1400

Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/C Room

SizeMW x MD

(mm x mm)

Phaûn LöïcReactions

(Kg)

R1 R2 R3 R4

3200 1700 3500 3100

P5 - CO60 00530004009100430051x0071057 009x0031004

P6 - CO60 058x0041054

800

1800 x 1450 3600 2000 4200 3700

P9 - CO60 00040094005200140071x00810011x0041006

P11 - CO60 00540065009205540591x00810531x0041057

P13 - CO60 0531x0061009900

2000 x 1950 5100 3800 7100 5700

P15 - CO60 0041x00710001 2200 x 2000 5450 4300 7500 6000

P17 - CO60 1150

1700 x 1600 2200 x 2250

8000 5200 9500 7800

P18 - CO60 12501800 x 1600 2300 x 2250

8450 5600 10150 8300

P20 - CO60 1350

1800 x 1700 2300 x 2350

8900 6000 10800 8800

P22 - CO60 1500

1100

2650 x 225010200 7000 12700 10200

1600 x 3100

1700 x 3200

1800 x 3150

1800 x 3400

1800 x 3650

2000 x 3650

2200 x 3700

2200 x 3950

2350 x 3950

2300 x 4050

2600 x 3950

P9 - CO90 (105) 600 0543x0581 00640035001300540571x05810011x0041

90 & 105

P11 - CO90 (105) 0073x0581 00250036007305250002x05810531x0041057800

P15 - CO90 (105) 10001600 x 1500

1000

2050 x 21506150 4600 8200 7100

P17 - CO90 (105) 11501800 x 1500 2350 x 2250

9400 7750 10900 9200

P18 - CO90 (105) 12501800 x 1600 2350 x 2350

9700 8000 11500 9600

P20 - CO90 (105) 13501800 x 1700 2350 x 2450

10000 8250 12000 10000

P24 - CO90 (105) 16001100

11550 8700 15000 12700

2050 x 3850

2350 x 3950

2350 x 4050

2350 x 4150

0052x05520571x0002 0024x0552

P7 - CO60 0523x0081 00830544003205830551x0081059x0041005

P8 - CO60 0533x0081 00930074005205040561x00810501x0041055

0553x0081 00440035008200240581x00810521x004108606OC-01P

P12 - CO60 0073x0081 00050026002300840002x00810041x0041008

1600 x 1500 2000 x 2100 2000 x 3800

1800 x 1500 2300 x 2150 2350 x 38501000

2000 x 1500 2500 x 2150 2500 x 3850

P24 - CO60 1600

12002000 x 1650

2500 x 23009600 6500 11500 9500

2500 x 4000

2600 x 2300 2600 x 4000

1100

1200

2000 x 1750 2500 x 2400 2500 x 4100

2150 x 1600

P10 - CO90 (105) 680 0063x0581 00940006004300940091x05810521x0041

P12 - CO90 (105) 0573x0581 00850017009300550502x05810041x0041008

P13 - CO90 (105) 0073x0502 00360577001405750002x05020531x0061009900

P22 - CO90 (105) 0014x0552 00511005310058000110042x05520561x00020051

1200 x 2100 2200 x 2500 2200 x 4200

1300 x 2100 2300 x 2500 2300 x 4200

1400 x 2100 2400 x 2500 2400 x 4200

1500 x 2100 2500 x 2500 2500 x 4200

1200 x 2100 2250 x 2550 2250 x 4250

1300 x 2100 2350 x 2550 2350 x 4250

1400 x 2100 2450 x 2550 2450 x 4250

1500 x 2100 2550 x 2550 2550 x 4250

120 & 150

P15 - CO120 (150) 1000

1000 P17 - CO120 (150) 1150

P13 - CO120 (150) 900900

1600 x 1500 2150 x 220011650 7850 13950 10550

2150 x 3900

0573x0512 00101052310557001110502x05120531x0061

1800 x 1500 2400 x 225012300 8250 16600 12650

2400 x 3950

P20 - CO120 (150) 13501800 x 1700 2400 x 2500

13100 8850 18050 135502400 x 4200

P24 - CO120 (150) 0011 0552x05620571x0002 0524x0562 05341055910539009310061

1200 x 2100 2350 x 2600 2350 x 4300

1300 x 2100 2450 x 2600 2450 x 4300

1500 x 2100 2600 x 2650 2600 x 4350

0564x05620592x05620052x0051008106OC-62P

0564x05030592x05030052x0071000206OC-82P 00211000410027000310041

12000 7100 13400 10800

0074x05720003x05720052x0051008109OC-62P 13530 8830 15830 134501200

10 Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 11: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

GEARED TRACTION ELEVATORS

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

Thoâng SoáItems

PIT(mm)

Toác Ñoä(Meùt/phuùt)

Speed(m/min)

16001500

44004200

60 90

1700

4600

105

2100

5200

120

2400

5400

150

OH(mm)

Toác ÑoäSpeed

KieåuType

Taûi TroïngCapacity

(Kg)

Chieàu RoängCöûa

EntranceWidth

LL(mm)

Kích ThöôùcCabin

Car InsizeBB x DD

(mm x mm)

Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size

WW x WD(mm x mm)

Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/c Room

SizeMW x MD

(mm x mm)

Phaûn LöïcReactions

(Kg)

R1 R2 R3 R4

Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Về Một PhíaPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Side Opening

P4 - 2S60

60

320 007 0001x009 1300 x 1650 3200 1700 3500 3100

P5 - 2S60 00530004009100430571x0041057 0011x0001004

P6 - 2S60 0011x0011054

800

1500 x 1750 3600 2000 4200 3700

P9 - 2S60 00040094005200140502x00510041x0011006

P11 - 2S60 00540065009205540012x05810061x0511057

P13 - 2S60 00750017008300150052x0071009 0002x0001009

P15 - 2S60 0012x00210001

1000

1900 x 2600 5450 4300 7500 6000

P17 - 2S60 11501200 x 2200 1900 x 2700

8000 5200 9500 7800

P18 - 2S60 12501300 x 2200 2050 x 2700

8450 5600 10150 8300

P20 - 2S60 13501300 x 2300 2050 x 2800

8900 6000 10800 8800

0032x0051006106S2-42P1200

2250 x 2800 10200 7000 12700 10200

1300 x 3350

1400 x 3450

1500 x 3450

1500 x 3750

1850 x 3800

1700 x 4200

1900 x 4300

1900 x 4400

2050 x 4400

2050 x 4500

2250 x 4500

P9 - 2S90 (105) 0012x05510041x0011006 0083x0551 0064003500130054

90 & 105

P11 - 2S90 (105) 0583x0091 00250036007305250512x00910061x0511057800

P15 - 2S90 (105) 0012x00210001

1000

1950 x 2650 6150 4600 8200 7100

P17 - 2S90 (105) 11501200 x 2200 1950 x 2750

9400 7750 10900 9200

P18 - 2S90 (105) 12501300 x 2200 2050 x 2750 9700 8000 11500 9600

P20 - 2S90 (105) 13501300 x 2300 2100 x 2850

10000 8250 12000 10000

P24 - 2S90 (105) 16001200

11550 8700 15000 12700

1950 x 4350

2000 x 4450

2050 x 4450

2100 x 4550

0582x00320032x0051 0554x0032

120 & 150

P15 - 2S120 (150) 0012x00210001

1000

2000 x 2700 11650 9450 21250 10550

P17 - 2S120 (150) 11501200 x 2200 2000 x 2800

12300 8250 16600 12650

P18 - 2S120 (150) 12501300 x 2200 2100 x 2800

12700 8550 17325 13100

P20 - 2S120 (150) 13501300 x 2300 2150 x 2900

13100 8850 18050 13550

P24 - 2S120 (150) 053410559105390093100210061

2000 x 4400

2000 x 4500

2100 x 4500

2150 x 4600

0092x00420032x0051 0064x0042

1300 x 2100 2000 x 2600 2000 x 4300

1400 x 2100 2100 x 2600 2100 x 4300

1500 x 2100 2250 x 2600 2250 x 4300

1300 x 2100 2050 x 2650 2050 x 4350

1400 x 2100 2150 x 2650 2150 x 4350

1500 x 2100 2300 x 2650 2300 x 4350

1300 x 2100 2100 x 2700 2100 x 4300

1400 x 2100 2200 x 2700 2200 x 4400

1500 x 2100 2350 x 2700 2350 x 4400

0084x05220013x05220052x0051008106S2-62P

0084x052520013x05520052x0071000206S2-82P

0084x00920013x00920052x0002005206S2-43P

1400

1600

13000 7200 14000 11200

15000 7600 18000 15000

12000 7100 13400 10800

0584x00320513x00320052x0051008109S2-62P

0584x00620513x00620052x0071000209S2-82P

0584x05920513x05920052x0002005209S2-43P

1400

1600

14650 8950 16550 13950

16900 7600 18000 18600

13530 8830 15830 13450

Kích Thước Đáy Và Đỉnh Giếng ThangPit Depth And Overhead

11Planning GuidePassenger Elevator

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 12: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO KHÔNG HỘP SỐ

Thông số kỹ thuật xem trang 14 / For technical datas, see page 14.

KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT PHÍA SAURear counterweight

Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.

12 Planning GuidePassenger Elevator

Mặt cắt dọc hố thangVertical section

R2

OH

Haønh

trình

/Tra

vel

PIT

He=2

100

He=2

100

Hmr=

200

0

Moùc treo*Hoisting Hook*

R4R3

Thang saét*Ladder*

(150

0)He+4

00=2

500

He+2

00=2

300

Thang saét*Ladder*

Phoøng maùyMachine Room

R1

300

Ñoái

troïng

/ C

ount

er W

eigh

t(C

WT)

Phoø

ngth

ang

Cab

in

Loã keùo maùy*Opening*

Móc treoHoisting hook*

95min

150min

Min=800

Mặt bằng phòng máyMachine Room plan

MD

Tuû ñieän nguoàn*Power supply*

Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*

Vent. Fan*

Tuû ñieàu khieånControl PanelLa

mth

oâng

gioù*

Ven

t.G

rille

*

Loã keùo maùy*Opening*

Moùc treo*Hoisting Hook*

WD

MW

R1

R2

R1

R2

Mặt bằng điển hìnhTypical plan

WD

DD

WW

LL

BB

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 13: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

GEARLESS TRACTION ELEVATORS

Thông số kỹ thuật xem trang 14 / For technical datas, see page 14.

Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.

13Planning GuidePassenger Elevator

KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT BÊN HÔNGSide counterweight

Móc treoHoisting hook*

95min

150min

Min=800

Mặt bằng phòng máyMachine Room plan

MD

Tuû ñieän nguoàn*Power supply*

Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*

Vent. Fan*

Tuû ñieàu khieånControl PanelLa

mth

oâng

gioù*

Ven

t.G

rille

*

Loã keùo maùy*Opening*

Moùc treo*Hoisting Hook*

WD

MW

R1R2

R1R2

Mặt bằng điển hìnhTypical plan

DD

WWBB

LL

WD

R2

OH

Haønh

trình

/Tra

vel

PIT

He=2

100

He=2

100

Hmr=

200

0

Moùc treo*Hoisting Hook*

R4

He+4

00=2

500

He+2

00=2

300

Phoøng maùyMachine Room

Ñoái

troïng

/ C

ount

er W

eigh

t(C

WT)

R1

R3

Thang saét*Ladder*

(150

0)

300

Phoø

ngth

ang

Cab

in

Thang saét*Ladder*

Loã keùo maùy*Opening*

Mặt cắt dọc hố thangVertical section

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 14: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO KHÔNG HỘP SỐ

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.14 Planning GuidePassenger Elevator

Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening

60

SP6 - CO60 *

SP9 - CO60 *600

MP11 - CO60 750

MP13 - CO60 900

MP15 - CO601000

SP17 - CO60 * 1150

MP18 - CO601250

SP20 - CO60 * 1350

MP9 - CO90 (105)600

90 & 105

MP11 - CO90 (105) 750

MP15 - CO90 (105)1000

MP17 - CO90 (105)1150

MP18 - CO90 (105)1250

MP20 - CO90 (105)1350

MP24 - CO90 (105) 1600

SP8 - CO60 *

SP10 - CO60 *

MP12 - CO60 800

MP24 - CO60 1600

MP10 - CO90 (105)680

MP12 - CO90 (105) 800

MP13 - CO90 (105) 900

120

1000

MP17 - CO1201150

MP20 - CO1201350

MP24 - CO120 1600

SP28 - CO60 * 2000

450

MP8 - CO60550

MP9 - CO60

MP10 - CO60680

SP15 - CO60 *

MP17 - CO60

MP17 - CO60

SP18 - CO60 *

MP20 - CO60

MP20 - CO60

320

4550

5100

5450

8000

8450

8900

10200

4500

5250

6150

9400

9700

10000

11550

4800

4900

5500

5750

11650

12300

13100

13900

13000

13530

3600

4050

4100

4200

3200

2900

3800

4300

5200

5600

6000

7000

3100

3700

4600

7750

8000

8250

8700

3200

3400

3900

4100

7850

8250

8850

9350

7200

8830

2000

2500

2500

2800

1700

5600

7100

7500

9500

10150

10800

12700

5300

6300

8200

10900

11500

12000

15000

6200

6000

7100

7750

13950

16600

18050

19550

14000

15830

4200

4700

4900

5300

3500

4500

5700

6000

7800

8300

8800

10200

4600

5200

7100

9200

9600

10000

12700

5000

4900

5800

6300

10550

12650

13550

14350

11200

13450

3700

3900

4000

4400

3100

SP9 - CO90 (105) *

SP10 - CO90 (105) *

SP15 - CO90 (105) *

SP17 - CO90 (105) *

SP18 - CO90 (105) *

SP20 - CO90 (105) *

SP28 - CO90 (105) * 2000

1000 x 900

1200 x 1000

1200 x 1300

1400 x 1350

1600 x 1350

1700 x 1400

1700 x 1600

1800 x 1600

1800 x 1700

1400 x 1100

1400 x 1350

1600 x 1500

1800 x 1500

1800 x 1600

1800 x 1700

2000 x 1750

1200 x 1200

1200 x 1450

1400 x 1400

1600 x 1500

1800 x 1500

2000 x 1500

2000 x 1750

2150 x 1600

1400 x 1250

1400 x 1400

1600 x 1350

1200 x 2100

1300 x 2100

1400 x 2100

1500 x 2100

1200 x 2100

1300 x 2100

1400 x 2100

1500 x 2100

1600 x 1500

1800 x 1500

1800 x 1700

2000 x 1750

1200 x 2100

1300 x 2100

1500 x 2100

1700 x 2500

1400 x 850

1400 x 1050

1400 x 1100

1400 x 1250

1200 x 800

1200 x 1300

1200 x 1450

1700 x 2500

1600 x 1300

1800 x 1400

1800 x 1950

2000 x 1950

2200 x 2000

2200 x 2250

2300 x 2250

2300 x 2350

2650 x 2250

1850 x 1750

1850 x 2000

2050 x 2150

2350 x 2250

2350 x 2350

2350 x 2450

2550 x 2500

1800 x 1600

1800 x 2000

2000 x 2100

2300 x 2150

2500 x 2150

2500 x 2400

1850 x 1900

1850 x 2050

2050 x 2000

2200 x 2500

2300 x 2500

2400 x 2500

2500 x 2500

2250 x 2550

2350 x 2550

2450 x 2550

2550 x 2550

2150 x 2200

2400 x 2250

2400 x 2500

2650 x 2550

2350 x 2600

2450 x 2600

2650 x 2650

3050 x 2950

1800 x 1450

1800 x 1650

1800 x 1700

1800 x 1850

1600 x 1400

3100 x 3000

1600 x 3000

1800 x 3100

1800 x 3650

2000 x 3650

2200 x 3700

2200 x 3950

2350 x 3950

2300 x 4050

2600 x 3950

1850 x 3450

1850 x 3700

2050 x 3850

2350 x 3950

2350 x 4050

2350 x 4150

2550 x 4200

1800 x 3300

1800 x 3700

2000 x 3800

2350 x 3850

2500 x 3850

2500 x 4100

1850 x 3600

1850 x 3750

2050 x 3700

2200 x 4200

2300 x 4200

2400 x 4200

2500 x 4200

2250 x 4250

2350 x 4250

2450 x 4250

2550 x 4250

2150 x 3900

2400 x 3950

2400 x 4200

2650 x 4250

2350 x 4300

2450 x 4300

2650 x 4350

3050 x 4650

1800 x 3150

1800 x 3350

1800 x 3400

1800 x 3550

1600 x 3100

3100 x 4700

MP15 - CO120

SP15 - CO120 *

SP17 - CO120 *

SP20 - CO120 *

MP4 - CO60

SP4 - CO60 *

MP6 - CO60

700

800

900

1000

1100

800

1000

1100

1200

900

1000

900

1100

1400

1400

Toác Ñoä(Meùt/phuùt)

Speed(m/min)

KieåuType

Taûi TroïngCapacity

(Kg)

Chieàu RoängCöûa

EntranceWidth

LL(mm)

Kích ThöôùcCabin

Car InsizeBB x DD

(mm x mm)

Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size

WW x WD(mm x mm)

Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/C Room

SizeMW x MD

(mm x mm)

Phaûn LöïcReactions

(Kg)

R1 R2 R3 R4

(*) Đối trọng đặt bên hông / Counterweight at side

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 15: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

NGUỒN ĐIỆN YÊU CẦU / POWER SUPPLY

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information. 15Planning GuidePassenger Elevator

Thang Có Phòng Máy - Máy Kéo Có Hộp Số Geared Traction Elevator

Thang Có Phòng Máy - Động Cơ Không Hộp Số - Thang Không Phòng MáyGearless Traction Elevator - Machine-room-less Elevator

Soá NgöôøiPerson Kg Thang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

Duplex

Toác ÑoäSpeed

(m/min)

Coâng SuaátÑoäng Cô

Motor(KW)

Söùc ChöùaCapacity

Thieát Bò Ñoùng CaétMccb (Ampe)

Nguoàn Ñieän Cung CaápPower Supply

(KVA)

Tieát Dieän Daây Daãn 3 PhaLead - In Wire

(mm2)

Tieát Dieän Daây Noái ÑaátEarth Wire

(mm2)

Soá NgöôøiPerson Kg Thang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñôn

SimplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

DuplexThang Ñoâi

Duplex

Toác ÑoäSpeed

(m/min)

Coâng SuaátÑoäng Cô

Motor(KW)

Söùc ChöùaCapacity

Thieát Bò Ñoùng CaétMccb (Ampe)

Nguoàn Ñieän Cung CaápPower Supply

(KVA)

Tieát Dieän Daây Daãn 3 PhaLead - In Wire

(mm2)

Tieát Dieän Daây Noái ÑaátEarth Wire

(mm2)

60

90

105

120

150

4

5 - 9

10 - 11

20 - 24

9

12 - 13

20 - 24

12 - 17

18

26 - 28

10 - 11

15 - 18

26

9 - 10

11 - 12

13 - 15

17 - 20

22 - 24

13 - 17

18 - 20

22 - 24

13 - 15

17 - 18

20 - 22

24

320

400 - 600

680 - 750

1350 - 1600

600

800 - 900

1000 - 1250

750 - 800

1250 - 1350

800 - 1150

1250

1800 - 2000

680 - 750

1350 - 1600

600 - 680

900 - 1000

1150 - 1350

1500 - 1600

900 - 1150

1500 - 1600

900 - 1000

1150 - 1250

1350 - 1500

1600

1800

3

4 - 5.5

15

9 - 9.5

18.5

15

22

26

30

30

18.5

22

15 - 18.5

13.5

11

22

18.5

13 - 15

11

9 - 9.5

7.5

13 - 13.5

9 - 11

7.5 - 9.5

18.5

16

20

30

50

25

40

50

30

50

50

40

40

50

30

50

50

90

50

75

90

40

50

60

60

60

32

40

60

80

50

75

100

60

100

80

170

75

75

100

60

80

80

170

100

120

150

75

100

120

120

6

8.6

12.5

17.8

11.2

13.8

21.1

12.5

21.1

17.8

13.8

15.8

21.1

12.5

17.8

17.8

34.2

21.1

30.3

34.2

15.8

21.1

27.3

27.3

27.3

12

17.2

25

35.6

22.4

27.6

42.2

25

42.2

35.6

68.4

27.6

31.6

42.2

25

35.6

35.6

68.4

42.2

54.6

60.6

31.6

42.2

54.6

54.6

6

6

8

16

6

10

22

8

22

16

10

14

22

8

16

16

35

22

35

35

14

22

25

25

25

8

8

14

25

10

22

35

14

35

25

70

22

25

35

14

25

25

70

35

50

70

22

35

50

50

4

4

6

6

4

6

6

6

10

6

6

10

6

10

10

10

60

90 & 105

120

4 - 10

11 - 15

17 - 20

9 - 10

13 - 15

24 - 28

24 - 28

6

11 - 12

17 - 20

15 - 17

24

20

320 - 680

750 - 1000

1150 - 1350

600 - 680

900 - 1000

1600 - 2000

1600 - 2000

450

750 - 800

1150 - 1350

1000 - 1150

1600

1350

2.6 - 4.5

6.1 - 7.2

6.2 - 8

15.7 - 22.9

11.1 - 16.3

9 - 11.8

5.5

12 - 13.1

7.4 - 9.9

7.5 - 9.8

20.9

17.6

13 - 14.9

20

25

25

40

40

20

50

30

30

60

60

50

50

40

50

50

75

75

40

80

60

60

120

120

80

100

8.6

11.2

11.2

15.8

15.8

8.6

17.8

12.5

12.5

27.3

27.3

17.8

21.1

17.2

22.4

22.4

31.6

31.6

17.2

35.6

25

25

54.6

54.6

35.6

42.2

6

6

6

14

14

6

16

8

8

25

25

16

22

8

10

10

22

25

8

25

14

14

50

22

50

35

4

6

4

6

4

10

6

6

10

6

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 16: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

KIỂU 2 CÁNH ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM

BAO CHE RỘNG CÓ TRANSOOMWide jamb with transoom

16 Planning GuidePassenger Elevator Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

Chi

eàu

cao

bao

che/

Jam

bhe

ight

=24

10

LL

1100

150

Töôøng hoaøn thieän

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

He+4

00=2

500

Chi

eàu

cao

bao

che/

Jam

bhe

ight

=24

10

100min

Finished wall

LL+300

He+4

00=2

500

730x

311

0

50

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :08

1090

200

100

Tim cöûaDoor CL

Ñaø lin toâLintel beam

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

He+6

00=2

700

Chi

eàu

cao

bao

che/

Jam

bhe

ight

=26

30

100min

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

Chi

eàu

cao

bao

che/

Jam

bhe

ight

=26

30

LL

1100

150

Ñaø lin toâLintel beam

LL+300

He+6

00=2

700

730x

311

0

50

1090

200

100

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :08

Tim cöûaDoor CL

FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height

50

He+4

00=2

500

50

He+6

00=2

700

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 17: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

2 PANELS CENTER OPENING TYPE

17Planning GuidePassenger Elevator

BAO CHE RỘNG KHÔNG TRANSOOMWide jamb without transoom

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

LL

1100

150C

hieà

uca

ocö

ûaHe

/Ent

ranc

eHe

ight

=21

00

He+2

00=2

300

100min

LL+300

He+2

00=2

300

730x

211

0

50

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06

Tim cöûaDoor CL

1090

200

100

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

Ñaø lin toâLintel beam

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

100min

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height

Chi

eàu c

ao c

öûa H

e/En

tranc

e He

ight

= 2

100

150

1100

Chi

eàu c

ao c

öûa H

e/En

tranc

e He

ight

= 2

100

He+2

00=2

300

He+2

00=2

300

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

110

730x

2

LL+300

50

Saét/Steel: 8x50SL/Q’ty :06

Tim cöûaDoor CL

100

380

1110

Ñaø lin toâLintel beam

50

He+2

00=2

300

He+2

00=2

300

50

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 18: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.18 Planning GuidePassenger Elevator

BAO CHE HẸP VÀ HỘP ĐÈN HIỂN THỊNarrow Jamb With Indicator

KIỂU 2 CÁNH ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM

BAO CHE HẸP VÀ ĐÈN DỪNG TẦNGNarrow Jamb With Hall Lanterm

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht21

00

He+2

00=2

300

100min

LL

1100

150

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht21

00

LL+200

He+2

00=2

300

730x

211

0

50

1090

200

100

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06

Tim cöûaDoor CL

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

Ñaø lin toâLintel beam

LL

1100

150

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht21

00

150

1720

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht21

00

He+2

00=2

300

100min

LL+200

He+2

00=2

300

730x

211

0

50

1090

200

100

260

1725

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06

Tim cöûaDoor CL

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

Ñaø lin toâLintel beam

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height

50

He+2

00=2

300

He+2

00=2

300

50

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 19: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information. 19Planning GuidePassenger Elevator

BAO CHE HẸPNarrow jamb

2 PANELS CENTER OPENING TYPE

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished

LL

1100

150

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

LL+200

He+2

00=2

300

730x

211

0

Ø3050

1280

50

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06

Tim cöûaDoor CL

140min

Töôøng hoaøn thieänFinished wall

Ñaø lin toâLintel beam

LL

1100

150

Chi

eàu

cao

cöûa

He/E

ntra

nce

Heig

ht=

2100

1110

380

LL+200

He+2

00=2

300

730x

211

0

50 100

Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06

Tim cöûaDoor CL

140min

CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening

HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished Töôøng hoaøn thieän

Finished wallÑaø lin toâLintel beam

Chi

eàu c

ao c

öûa H

e/En

tranc

e He

ight

210

0

He+2

00=2

300

He+2

00=2

300

50

Chi

eàu c

ao c

öûa H

e/En

tranc

e He

ight

210

0

He+2

00=2

300

He+2

00=2

300

50

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

Page 20: Thông Sô Ky Thuât THANG MÁY TẢI KHÁCH - …viecxaydung.com/upload/public/taikhach-tskt_201507_1511624445.pdf · Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửa

- Bản in 07/2015 -

Chung cư Nhân Phú, TP.HCM Chung cư Hiệp Tân, TP.HCM Chung cư Phúc Lộc Thọ, TP.HCM Chung cư Ehome 4, Bình Dương

Chung cư 444, Kiên Giang Bệnh viện Family, Đà Nẵng Bệnh viện Phụ sản Quốc tế, Vinh Chung cư Cẩm Bình, Quảng Ninh

CN HÀ NỘI104 Hoàng Văn Thái, P.Khương Mai,Q.Thanh Xuân, TP.Hà NộiTel: (84.4) 3566 5759 - 61Fax: (84.4) 3566 5763

CN HẢI PHÒNG220 Lê Lai,Q.Ngô Quyền, TP.Hải PhòngTel: (031) 3766 898Fax: (031) 3767 885

CN ĐÀ NẴNG48 Lê Đình Lý, P.Thạc Gián,Q.Thanh Khê, TP.Đà NẵngTel: (0511) 3829 015Fax: (0511) 3897 969

CN NHA TRANG92C Lê Hồng Phong,TP.Nha Trang, Khánh HòaTel: (058) 3870 111Fax: (058) 3870 112

CN CẦN THƠ190E/1 Đường 30/4, P.Hưng Lợi, Q.Ninh Kiều, TP.Cần ThơTel: (0710) 3762 403Fax: (0710) 3762 430

VPĐD QUẢNG NINH1052 Hạ Long, P.Bãi Cháy, TP.Hạ LongTel: (033) 3843 126Fax: (033) 3843126

VPĐD NGHỆ AN72 Hà Huy Tập, Khối 12, P.HàHuy Tập, TP.Vinh, Nghệ AnTel: (038) 3 52 33 75Fax: (038) 3 52 33 85

VPĐD HUẾ22 Trường Chinh,TP.HuếTel: (054) 3815 262Fax: (054) 3815 572

VPĐD ĐÀ LẠT136 Bùi Thị Xuân, P.2,TP.Đà Lạt, Lâm ĐồngTel: (063) 3520 201Fax: (063) 3520 201

VPĐD PHAN THIẾT242 Thủ Khoa Huân,TP.Phan ThiếtTel: (062) 3834 008Fax: (062) 3834 008

VPĐD VŨNG TÀU12D1 Phan Kế Bính,P.9, TP.Vũng TàuTel: (064) 3527 365Fax: (064) 3512 765

VPĐD TIỀN GIANG181 Lê Văn Phẩm,P.6, TP.Mỹ ThoTel: (073) 3972 582Fax: (073) 3972 582

VPĐD SÓC TRĂNG503 Trần Hưng Đạo, P.3, Sóc TrăngTel: (079) 3621 696Fax: (079) 3621 696

VPĐD AN GIANG5A1 Trần Nguyên Hãn, P.Mỹ Long, TP.Long XuyênTel: (076) 3940 646Fax: (076) 3940 646

VPĐD KIÊN GIANG422A Lâm Quang Ky, KP5, P.Vĩnh Lạc, TP.Rạch GiáTel: (077) 6250 510Fax: (077) 6250 510

VPĐD ĐỒNG THÁP6A Trần Thị Nhượng,P.4, TP.Cao LãnhTel: (067) 3878 555Fax: (067) 3878 555

VPĐD CÀ MAU85 Tôn Đức Thắng,Khóm 8, P.5, TP.Cà MauTel: (0780) 3567 622Fax: (0780) 3567 622

VPĐD PHÚ QUỐC21 Trần Phú, TT Dương Đông, Phú QuốcTel: (077) 6250510

NHÀ MÁY 1Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, TP.HCMTel: (84.8) 37652348Fax: (84.8) 37652349

NHÀ MÁY 2KCN Việt Hóa,Đức Hoà 3, Tỉnh Long AnTel: (072) 3812172Fax: (84.8) 37652349

CÔNG TY CỔ PHẦN THANG MÁY THIÊN NAM1/8C Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCMTel: (84.8) 5449 0210 ~ 15 - Fax: (84.8) 5449 0208

Website: www.tne.vn - Email: [email protected]

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN

WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN