thông sô ky thuât thang mÁy tẢi khÁch -...
TRANSCRIPT
Passenger Elevator Planning GuideTHANG MÁY TẢI KHÁCH
Website: www.tne.vn Email: [email protected]
Thông Sô Ky Thuât
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
Please visit www.tne.vn for more detail of products or services
Với mục đích cung cấp cho các Kiến trúc sư, chủ đầu tư, các tài liệu tham khảo để thiết kế thang máy phù hợp cho các công trình, chúng tôi giới thiệu trong catalogue này các kích thước thông dụng nhất để thiết kế các giếng thang máy tải khách có thể sử dụng cho các công trình thấp tầng cho đến trung bình (30 tầng) với 2 loại có phòng máy và không phòng máy với 2 kiểu cửa CO – Kiểu cửa mở trung tâm và 2S – Kiểu đóng mở về một phía.
Đối với các cao ốc có nhiều thang máy, có các cách bố trí điều khiển nhóm đôi, ba, bốn. Nếu cần tham khảo bài toán lưu lượng người sử dụng trong tòa nhà vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
In order to supply to Architects, Investors informations about elevator’s designs, we introduce this catalogue with the most useful dimensions of Passenger Elevator’s hoist-ways that are suitable for low rise to medium rise projects (30 floors) with 2 types of door opening: CO – Center Opening and 2S – Side Opening.
If the building have many elevators, the group control of elevators, such as: Duplex, Triplex, Quattro, should be considered to the traffic calculation of the whole buildings. Please feel free to contact with us to get more advices.
02 Planning GuidePassenger Elevator
GIỚI THIỆU / INTRODUCTION
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ hãy truy cập www.tne.vn
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT / TECHNICAL FEATURES
Hệ thống hoạt động- Điều khiển tập hợp cùng chiều: khi ở chế độ hoạt động này, thang sẽ lần lượt phục vụ các lệnh gọi theo chiều đang di chuyển, sau đó thang sẽ phục vụ theo chiều ngược lại. Khi thang dừng đúng tầng đã gọi, nút gọi tương ứng sẽ tắt đèn
- Điều khiển chỉ định: từ chế độ vận hành tự động có thể chuyển sang chế độ hoạt động chỉ định bằng cách nhấn nút “Priority” trên bảng điều khiển trong phòng thang. Ở chế độ này, thang máy chỉ đáp ứng các lệnh gọi từ bên trong phòng thang
Thiết bị an toàn cửaThiết bị này làm cho cửa tử động mở ra trong quá trình đóng nhằm ngăn ngừa sự va đập giữa cửa và hành khách hoặc các vật dụng khác
Tự động điều chỉnh thời gian đóng/mở cửaThời gian đóng và mở cửa thang máy sẽ tự động điều chỉnh tùy thuộc vào số lượng cuộc gọi thang máy từ bên ngoài tầng hoặc trong cabin nhằm làm gia tăng hiệu quả hoạt động của thang máy
Báo quá tảiKhi thang máy quá tải, đèn sẽ hiển thị, chuông báo động sẽ vang lên và thang máy sẽ tạm dừng hoạt động tại tầng
Báo dừng tầngĐèn sẽ hiển thị tầng đến trên bảng báo tầng, chuông sẽ báo khi thang đến tầng cần dừng
Tự động tắt quạt và đènĐể tiết kiệm năng lượng, đèn và quạt trong phòng thang sẽ tự động tắt sau một khoảng thời gian đã định nếu không có yêu cầu phục vụ nào
Cứu hộ tự động khi mất điệnKhi gặp sự cố mất điện, bộ cứu hộ sẽ đưa thang về tầng gần nhất bằng nguồn điện dự phòng, mở cửa để hành khách ra ngoài
Đèn chiếu sáng khi mất điệnKhi mất điện, đèn cứu hộ trên trần cabin sẽ tự bật lên
Liên lạc bằng bộ đàmTrong tình huống khẩn cấp, nhấn nút “Gọi khẩn cấp” trên bảng điều khiển để liên lạc với người có trách nhiệm bên ngoài bằng bộ đàm
Lựa chọn thêmTập hợp chiều xuốngĐiều khiển nhómBảng quan sát thang máyCông tác khóa thangNút nhấn cho người khuyết tậtHủy lệnh gọi nhầmThông báo bằng giọng nóiHồi tầng khi hỏa hoạn
Operation system- Full Selective Collective operation: during operation, lift serves calls from the landings in moving direction, service calls from the landings in opposite direction afterwards. When lift arrive at landing, illumination of corresponding button will be off
- Attendant operation: lift can be changed from normal operation mode to attendant operation mode by an “Priority Switch” located on Car Operating Panel (COP). During this operation, lift only serves calls from car inside
Car door safety deviceThis device makes doors open automatically while closing to aim preventing passengers or other objects knocked against doors
Automatic door open/close time adjustmentDoor open/close times are automatically adjusted depending on numbers of hall or car calls in order to increase operating efficiency
Over loadWhen car load exceeds rated load, indicator is on, a buzzer sounded and lift is prevented from starting
Arrival announcementIndicator displays the landing floor, a buzzer sounded
Car fan and light turn-off AutomaticallyFor energy saving, car fan and light turn off automati-cally in case there is no hall call or car call
Automatic Rescue DeviceIn case of power failure, lift will be sent to the nearest floor by DC power of battery, door open for passenger getting off
Emergency lightIn case of power failure, emergency light on car ceiling turned on automatically
Intercom systemIn case of emergency, press the “Emergency button” located on car operating panel to communicate with responsible persons
OptionsDown Collective operationGroup controlSupervisory panelStop switchHandicapped COP Car Call CancelVoice AnnouncementFire return
03Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
Phòng Máy / Machine Room
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Xây dựng phòng máy theo bản vẽ thiên nam cung cấp. Chống thấm tường và mái. Lắp đặt ổ khóa cho cửa ra vào.Construction of the machine room in accordance with shop drawing provided by thien nam. The walls and the celling shall be finished with waterproof plaster. Door equipped with a lock.
Thực hiện các lỗ kỹ thuật dùng để kéo thiết bị và đi cáp, dây điện giữa phòng máy và hố thang. Cung cấp móc treo chịu tải.Cutting openings tp lift the equipment and roping, wiring from machine room to hoisway. Provition hoist-ing hook.
Bố trí lối đi, thang lên phòng máy, thang leo phải có tay vịn, chiều ngang tối thiểu 700 mm.Corridor, stairway, ladder to the machine room should be unpbstructed. Stairs should be equipped with handrails and 700 mm minimum in width.
Hệ thống thông gió: lắp đặt các lam thông gió, quạt thông gió đảm bảo nhiệt độ trong phòng máy dưới 40oc. Độ ẩm tương đối trung bình hàng tháng dưới 90% và 95% trong ngày.Ventilation: installing ventillation grilles, ventilation fans. The temperature of the machine room shall be below 40oc. The relative humidity should not exceed 90% monthly average and 95% daily average.
Hệ thống chiếu sáng: lắp đặt các cửa sổ lấy ánh sáng tự nhiên, đèn chiếu sáng và bảngcông tắc đèn.Lighting: setting natural lighting windows, fluorescent lamps and switch.
Cung cấp nguồn điện đến phòng máy : 01 bảng điện nguồn, bao gồm 03 dây pha (380v - 50hz), 01 dây trung tính, 01 dây nối. Dao động điện áp cho phép: +5%The machine room power - 01 power supply panel: the power should be three-phases (380v - 50hz) four line and grounding. Power supply voltage variation does not exceed +5%.
Hố Thang & Cửa TầngHoistway & Landing Doors
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Xây dựng và hoàn thiện (chiếu sáng, thông gió và chống thấm) hố thang với kích thước theo bản vẽ thiên nam cung cấp. Sai lệch theo phương thẳng đứng +25 mm.Construction of an illuminated, ventilated, and water-proofed elevator hoistway. In accordance with shop drawing provided by thien nam. The folerance of perpendicular line over the whole hoistway height must not exceed +25mm.
Lắp đặt thang sắt xuống đáy hố.Provision a ladder to the elevator pit.
Chừa thô lắp cửa tầng, hộp gọi tầng. Hoàn thiện xung quanh cửa tầng sau khi lắp đặt.Cutting openings for installing landing doors, hall buttons and indicators. Finish affter installation.
Lắp các đà và khung lưới giữa hố thang (đối với thang hoạt động theo nhóm).Provision separated beams if two or more connected elevators in one hoistway & safely separated fence between the pits.
Các ống nước, điện, cáp... Không được lắp đặt bên trong hố thang.Water pipes, electrical wires..ect, must not be assem-bles inside hoistway.
Lắp đặt các đà giữa tầng đối với những tầng có độ cao tầng trên 2600 mm.Provision intermediate beams if floor height is over 2600 mm.
Lưu Ý Khác / Special Remarks
1.
2.
Cung cấp miễn phí điện nguồn để thi công và vận hành.Provision all electric power for lighting, tools, weld-ing...Ect during installation and test operation.
Cung cấp miễn phí mặt bằng chứa thiết bị và vật liệu trong thời gian thi công.Provision a secured area for storage of elevator equip-pment and material during installation.
CHUẨN BỊ HỐ THANG / HOISTWAY PREPARATION
Được thực hiện bởi nhà thầu / Provided by builder04 Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
BỐ TRÍ NHÓM THANG THƯỜNG GẶP / TYPICAL PLAN FOR GROUP ELEVATORS
Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ hãy truy cập www.tne.vn
ĐIỀU KHIỂN NHÓM ĐÔIDuplex
ĐIỀU KHIỂN NHÓM BA - NHÓM BỐNTriplex - Quattro
Phạm vi: Cao ốc phức hợp, chung cư cao cấp, trung tâm thương mại...
Phạm vi: Cao ốc văn phòng, bệnh viện, chung cư...
05Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
THANG KHÔNG PHÒNG MÁY
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
Móc treoHoisting hook*
95min
150min
Min=800
Mặt bằng đỉnh hố thangOverhead plan
WW
WD
R2
R2
R2 R1
Moùc treo*Hoisting Hook*
Mặt bằng tầng trên cùngTopmost plan
MAP
DD
WWBB
LL
WD
Mặt bằng tầng điển hìnhTypical plan
DD
WWBB
LL
WD
R2
OH
Haønh
trình
/Tra
vel
PIT
He=2
100
He=2
100
R4
He+4
00=2
500
He+2
00=2
300
Ñoái
troïng
/ C
ount
er W
eigh
t(C
WT)
R1
R3
Thang saét*Ladder*
(150
0)
300
Phoø
ngth
ang
Cab
in
R2R2
Moùc treo*Hoisting Hook*
3250
min
Mặt cắt dọcHoistway section
Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.
06 Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
MACHINE-ROOM-LESS ELEVATOR
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
Map: Tủ Bảo Trì.Maintenance Access Panel
Chừa Thô Lắp Tủ Map-tầng Trên CùngMap Structure Opening-top Floor
1450
Chừa Thô Lắp Cửa TầngStructure Opening
Chừa Thô Lắp Tủ MapMap Structure Opening
Hướng Máy Kéo
Machine Side
100
100
200220
Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening Type
60
320 3200 1700 3500 3100
3600 2000 4200 3700
4100 2500 4900 4000
4800 3200 6200 5000
5450 4300 7500 6000
8450 5600 10150 8300
10200 7000 12700 10200
13000 7200 14000 11200
450
800
900
700
600
800
1000
1250
800
1000
1250
1600
1600
2000
96 & 105
1000
1000
1100
1000
1200
450
800
900
3600 370042002000
600 4100 2500 4900 4000
4800 3200 6200 5000
5450 4300 7500 6000
8450 5600 10150 8300
10200 7000 12700 10200
WP4 - CO60
WP6 - CO60
WP9 - CO60
WP12 - CO60
WP15 - CO60
WP18 - CO60
WP24 - CO60
WP28 - CO60
WP6 - CO96
WP9 - CO96 (105)
WP12 - CO96 (105)
WP15 - CO96 (105)
WP18 - CO96 (105)
WP24 - CO961000
1000
1100
Toác Ñoä(Meùt/phuùt)
Speed(m/min)
KieåuType
Taûi TroïngCapacity
(Kg)
Chieàu RoängCöûa
EntranceWidth
LL(mm)
Kích ThöôùcCabin
Car InsizeBB x DD
(mm x mm)
Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size
WW x WD(mm x mm)
Phaûn LöïcReactions
(Kg)
R1 R2 R3 R4
1200 x 800
1400 x 850
1200 x 1000
1400 x 1100
1200 x 1300
1400 x 1400
1600 x 1500
1800 x 1600
1600 x 2100
2100 x 1600
1600 x 2200
2350 x 1700
1400 x 850
1200 x 1000
1400 x 1100
1200 x 1300
1400 x 1400
1600 x 1500
1800 x 1600
1600 x 1900
2100 x 1600
1800 x 1300
2000 x 1350
1800 x 1500
2000 x 1600
1800 x 1800
2000 x 1900
2250 x 2000
2550 x 2000
2400 x 2500
2900 x 2000
2400 x 2600
3150 x 2200
2050 x 1400
1850 x 1550
2050 x 1650
1850 x 1850
2050 x 1950
2300 x 2050
2600 x 2050
2450 x 2550
2950 x 2050
Thoâng soáItems
PIT(mm)
Q < 1000
60
1500
96
1600
4200
4400
105
1700
4400
4600
4000
4200Q > 1000OH
(mm)
Taûi troïngCapacity
(Kg)
Toác ñoä(meùt/phuùt)
Speed(m/min)
Kích Thước Đáy Và Đỉnh Giếng ThangPit depth and Overhead
07Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO CÓ HỘP SỐ
Thông số kỹ thuật xem trang 10 & 11 / For technical datas, see page 10 & 11.
Mặt cắt dọc hố thangVertical section
R2
OH
Haønh
trình
/Tra
vel
PIT
He=2
100
He=2
100
Hmr=
230
0
Moùc treo*Hoisting Hook*
R4R3
Thang saét*Ladder*
(150
0)He+4
00=2
500
He+2
00=2
300
Thang saét*Ladder*
Phoøng maùyMachine Room
R1
300
Ñoái
troïng
/ C
ount
er W
eigh
t(C
WT)
Phoø
ngth
ang
Cab
in
Loã keùo maùy*Opening*
KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT PHÍA SAURear counterweight
Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.
08 Planning GuidePassenger Elevator
ù
Móc treoHoisting hook*
95min
150min
Min=800
Mặt bằng phòng máyMachine Room plan
MD
Tuû ñieän nguoàn*Power supply*
Cöûa Phoøng may*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*
Vent. Fan*
Tuû ñieàu khieånControl Panel
Lam
thoâ
nggi
où*V
ent.
Gril
le*
Loã keùo maùy*Opening*
Moùc treo*Hoisting Hook*
WD
MW
Moùc treo*Hoisting Hook*
R2
R1
R2
R1
Mặt bằng điển hìnhTypical plan
WD
DD
WW
LL
BB
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
GEARED TRACTION ELEVATORS
Thông số kỹ thuật xem trang 11 / For technical datas, see page 11.
KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT BÊN HÔNGSide counterweight
Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.
Móc treoHoisting hook*
Mặt bằng phòng máyMachine Room plan
Mặt bằng điển hìnhTypical plan
95min
150min
Min=800
MD
Quaït thoâng gioù*Vent. Fan*
Lam
thoâ
nggi
où*V
ent.
Gril
le*
Moùc treo*Hoisting Hook*
WD
MW
R1
R1
R2
R2
Tuû ñieän nguoàn*Power supply*
Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)
Tuû ñieàu khieånControl Panel
Loã keùo maùy*Opening*
Moùc treo*Hoisting Hook*
BB
DD
WD
LL
WW
R2
OH
Haønh
trình
/Tra
vel
PIT
He=2
100
He=2
100
Hmr=
230
0
Moùc treo*Hoisting Hook*
R4
He+4
00=2
500
He+2
00=2
300
Thang saét*Ladder*
Phoøng maùyMachine Room
Ñoái
troïng
/ C
ount
er W
eigh
t(C
WT)
Loã keùo maùy*Opening* R1
R3
Phoø
ngth
ang
Cab
in
Thang saét*Ladder*
(150
0)
300
Mặt cắt dọc hố thangVertical section
09Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO CÓ HỘP SỐ
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening
Toác Ñoä(Meùt/phuùt)
Speed(m/min)
KieåuType
P4 - CO60
60
Taûi TroïngCapacity
(Kg)
320
Chieàu RoängCöûa
EntranceWidth
LL(mm)
Kích ThöôùcCabin
Car InsizeBB x DD
(mm x mm)
007 008x0021
Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size
WW x WD(mm x mm)
1600 x 1400
Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/C Room
SizeMW x MD
(mm x mm)
Phaûn LöïcReactions
(Kg)
R1 R2 R3 R4
3200 1700 3500 3100
P5 - CO60 00530004009100430051x0071057 009x0031004
P6 - CO60 058x0041054
800
1800 x 1450 3600 2000 4200 3700
P9 - CO60 00040094005200140071x00810011x0041006
P11 - CO60 00540065009205540591x00810531x0041057
P13 - CO60 0531x0061009900
2000 x 1950 5100 3800 7100 5700
P15 - CO60 0041x00710001 2200 x 2000 5450 4300 7500 6000
P17 - CO60 1150
1700 x 1600 2200 x 2250
8000 5200 9500 7800
P18 - CO60 12501800 x 1600 2300 x 2250
8450 5600 10150 8300
P20 - CO60 1350
1800 x 1700 2300 x 2350
8900 6000 10800 8800
P22 - CO60 1500
1100
2650 x 225010200 7000 12700 10200
1600 x 3100
1700 x 3200
1800 x 3150
1800 x 3400
1800 x 3650
2000 x 3650
2200 x 3700
2200 x 3950
2350 x 3950
2300 x 4050
2600 x 3950
P9 - CO90 (105) 600 0543x0581 00640035001300540571x05810011x0041
90 & 105
P11 - CO90 (105) 0073x0581 00250036007305250002x05810531x0041057800
P15 - CO90 (105) 10001600 x 1500
1000
2050 x 21506150 4600 8200 7100
P17 - CO90 (105) 11501800 x 1500 2350 x 2250
9400 7750 10900 9200
P18 - CO90 (105) 12501800 x 1600 2350 x 2350
9700 8000 11500 9600
P20 - CO90 (105) 13501800 x 1700 2350 x 2450
10000 8250 12000 10000
P24 - CO90 (105) 16001100
11550 8700 15000 12700
2050 x 3850
2350 x 3950
2350 x 4050
2350 x 4150
0052x05520571x0002 0024x0552
P7 - CO60 0523x0081 00830544003205830551x0081059x0041005
P8 - CO60 0533x0081 00930074005205040561x00810501x0041055
0553x0081 00440035008200240581x00810521x004108606OC-01P
P12 - CO60 0073x0081 00050026002300840002x00810041x0041008
1600 x 1500 2000 x 2100 2000 x 3800
1800 x 1500 2300 x 2150 2350 x 38501000
2000 x 1500 2500 x 2150 2500 x 3850
P24 - CO60 1600
12002000 x 1650
2500 x 23009600 6500 11500 9500
2500 x 4000
2600 x 2300 2600 x 4000
1100
1200
2000 x 1750 2500 x 2400 2500 x 4100
2150 x 1600
P10 - CO90 (105) 680 0063x0581 00940006004300940091x05810521x0041
P12 - CO90 (105) 0573x0581 00850017009300550502x05810041x0041008
P13 - CO90 (105) 0073x0502 00360577001405750002x05020531x0061009900
P22 - CO90 (105) 0014x0552 00511005310058000110042x05520561x00020051
1200 x 2100 2200 x 2500 2200 x 4200
1300 x 2100 2300 x 2500 2300 x 4200
1400 x 2100 2400 x 2500 2400 x 4200
1500 x 2100 2500 x 2500 2500 x 4200
1200 x 2100 2250 x 2550 2250 x 4250
1300 x 2100 2350 x 2550 2350 x 4250
1400 x 2100 2450 x 2550 2450 x 4250
1500 x 2100 2550 x 2550 2550 x 4250
120 & 150
P15 - CO120 (150) 1000
1000 P17 - CO120 (150) 1150
P13 - CO120 (150) 900900
1600 x 1500 2150 x 220011650 7850 13950 10550
2150 x 3900
0573x0512 00101052310557001110502x05120531x0061
1800 x 1500 2400 x 225012300 8250 16600 12650
2400 x 3950
P20 - CO120 (150) 13501800 x 1700 2400 x 2500
13100 8850 18050 135502400 x 4200
P24 - CO120 (150) 0011 0552x05620571x0002 0524x0562 05341055910539009310061
1200 x 2100 2350 x 2600 2350 x 4300
1300 x 2100 2450 x 2600 2450 x 4300
1500 x 2100 2600 x 2650 2600 x 4350
0564x05620592x05620052x0051008106OC-62P
0564x05030592x05030052x0071000206OC-82P 00211000410027000310041
12000 7100 13400 10800
0074x05720003x05720052x0051008109OC-62P 13530 8830 15830 134501200
10 Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
GEARED TRACTION ELEVATORS
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
Thoâng SoáItems
PIT(mm)
Toác Ñoä(Meùt/phuùt)
Speed(m/min)
16001500
44004200
60 90
1700
4600
105
2100
5200
120
2400
5400
150
OH(mm)
Toác ÑoäSpeed
KieåuType
Taûi TroïngCapacity
(Kg)
Chieàu RoängCöûa
EntranceWidth
LL(mm)
Kích ThöôùcCabin
Car InsizeBB x DD
(mm x mm)
Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size
WW x WD(mm x mm)
Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/c Room
SizeMW x MD
(mm x mm)
Phaûn LöïcReactions
(Kg)
R1 R2 R3 R4
Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Về Một PhíaPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Side Opening
P4 - 2S60
60
320 007 0001x009 1300 x 1650 3200 1700 3500 3100
P5 - 2S60 00530004009100430571x0041057 0011x0001004
P6 - 2S60 0011x0011054
800
1500 x 1750 3600 2000 4200 3700
P9 - 2S60 00040094005200140502x00510041x0011006
P11 - 2S60 00540065009205540012x05810061x0511057
P13 - 2S60 00750017008300150052x0071009 0002x0001009
P15 - 2S60 0012x00210001
1000
1900 x 2600 5450 4300 7500 6000
P17 - 2S60 11501200 x 2200 1900 x 2700
8000 5200 9500 7800
P18 - 2S60 12501300 x 2200 2050 x 2700
8450 5600 10150 8300
P20 - 2S60 13501300 x 2300 2050 x 2800
8900 6000 10800 8800
0032x0051006106S2-42P1200
2250 x 2800 10200 7000 12700 10200
1300 x 3350
1400 x 3450
1500 x 3450
1500 x 3750
1850 x 3800
1700 x 4200
1900 x 4300
1900 x 4400
2050 x 4400
2050 x 4500
2250 x 4500
P9 - 2S90 (105) 0012x05510041x0011006 0083x0551 0064003500130054
90 & 105
P11 - 2S90 (105) 0583x0091 00250036007305250512x00910061x0511057800
P15 - 2S90 (105) 0012x00210001
1000
1950 x 2650 6150 4600 8200 7100
P17 - 2S90 (105) 11501200 x 2200 1950 x 2750
9400 7750 10900 9200
P18 - 2S90 (105) 12501300 x 2200 2050 x 2750 9700 8000 11500 9600
P20 - 2S90 (105) 13501300 x 2300 2100 x 2850
10000 8250 12000 10000
P24 - 2S90 (105) 16001200
11550 8700 15000 12700
1950 x 4350
2000 x 4450
2050 x 4450
2100 x 4550
0582x00320032x0051 0554x0032
120 & 150
P15 - 2S120 (150) 0012x00210001
1000
2000 x 2700 11650 9450 21250 10550
P17 - 2S120 (150) 11501200 x 2200 2000 x 2800
12300 8250 16600 12650
P18 - 2S120 (150) 12501300 x 2200 2100 x 2800
12700 8550 17325 13100
P20 - 2S120 (150) 13501300 x 2300 2150 x 2900
13100 8850 18050 13550
P24 - 2S120 (150) 053410559105390093100210061
2000 x 4400
2000 x 4500
2100 x 4500
2150 x 4600
0092x00420032x0051 0064x0042
1300 x 2100 2000 x 2600 2000 x 4300
1400 x 2100 2100 x 2600 2100 x 4300
1500 x 2100 2250 x 2600 2250 x 4300
1300 x 2100 2050 x 2650 2050 x 4350
1400 x 2100 2150 x 2650 2150 x 4350
1500 x 2100 2300 x 2650 2300 x 4350
1300 x 2100 2100 x 2700 2100 x 4300
1400 x 2100 2200 x 2700 2200 x 4400
1500 x 2100 2350 x 2700 2350 x 4400
0084x05220013x05220052x0051008106S2-62P
0084x052520013x05520052x0071000206S2-82P
0084x00920013x00920052x0002005206S2-43P
1400
1600
13000 7200 14000 11200
15000 7600 18000 15000
12000 7100 13400 10800
0584x00320513x00320052x0051008109S2-62P
0584x00620513x00620052x0071000209S2-82P
0584x05920513x05920052x0002005209S2-43P
1400
1600
14650 8950 16550 13950
16900 7600 18000 18600
13530 8830 15830 13450
Kích Thước Đáy Và Đỉnh Giếng ThangPit Depth And Overhead
11Planning GuidePassenger Elevator
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO KHÔNG HỘP SỐ
Thông số kỹ thuật xem trang 14 / For technical datas, see page 14.
KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT PHÍA SAURear counterweight
Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.
12 Planning GuidePassenger Elevator
Mặt cắt dọc hố thangVertical section
R2
OH
Haønh
trình
/Tra
vel
PIT
He=2
100
He=2
100
Hmr=
200
0
Moùc treo*Hoisting Hook*
R4R3
Thang saét*Ladder*
(150
0)He+4
00=2
500
He+2
00=2
300
Thang saét*Ladder*
Phoøng maùyMachine Room
R1
300
Ñoái
troïng
/ C
ount
er W
eigh
t(C
WT)
Phoø
ngth
ang
Cab
in
Loã keùo maùy*Opening*
Móc treoHoisting hook*
95min
150min
Min=800
Mặt bằng phòng máyMachine Room plan
MD
Tuû ñieän nguoàn*Power supply*
Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*
Vent. Fan*
Tuû ñieàu khieånControl PanelLa
mth
oâng
gioù*
Ven
t.G
rille
*
Loã keùo maùy*Opening*
Moùc treo*Hoisting Hook*
WD
MW
R1
R2
R1
R2
Mặt bằng điển hìnhTypical plan
WD
DD
WW
LL
BB
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
GEARLESS TRACTION ELEVATORS
Thông số kỹ thuật xem trang 14 / For technical datas, see page 14.
Ghi Chú: Các Mục Đánh Dấu (*) Thực Hiện Bởi Nhà Thầu Xây Dựng.Note : All Items Marked With (*) Are Provided By Builder.
13Planning GuidePassenger Elevator
KHUNG ĐỐI TRỌNG ĐẶT BÊN HÔNGSide counterweight
Móc treoHoisting hook*
95min
150min
Min=800
Mặt bằng phòng máyMachine Room plan
MD
Tuû ñieän nguoàn*Power supply*
Cöûa Phoøng maùy*M/C Room Entrance*800(W) x 2000(H)Quaït thoâng gioù*
Vent. Fan*
Tuû ñieàu khieånControl PanelLa
mth
oâng
gioù*
Ven
t.G
rille
*
Loã keùo maùy*Opening*
Moùc treo*Hoisting Hook*
WD
MW
R1R2
R1R2
Mặt bằng điển hìnhTypical plan
DD
WWBB
LL
WD
R2
OH
Haønh
trình
/Tra
vel
PIT
He=2
100
He=2
100
Hmr=
200
0
Moùc treo*Hoisting Hook*
R4
He+4
00=2
500
He+2
00=2
300
Phoøng maùyMachine Room
Ñoái
troïng
/ C
ount
er W
eigh
t(C
WT)
R1
R3
Thang saét*Ladder*
(150
0)
300
Phoø
ngth
ang
Cab
in
Thang saét*Ladder*
Loã keùo maùy*Opening*
Mặt cắt dọc hố thangVertical section
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
THANG CÓ PHÒNG MÁY - MÁY KÉO KHÔNG HỘP SỐ
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.14 Planning GuidePassenger Elevator
Bảng Thông Số Kích Thước - Kiểu Cửa 2 Cánh Đóng Mở Trung TâmPlanning Guide For Dimensions - 2 Panels Center Opening
60
SP6 - CO60 *
SP9 - CO60 *600
MP11 - CO60 750
MP13 - CO60 900
MP15 - CO601000
SP17 - CO60 * 1150
MP18 - CO601250
SP20 - CO60 * 1350
MP9 - CO90 (105)600
90 & 105
MP11 - CO90 (105) 750
MP15 - CO90 (105)1000
MP17 - CO90 (105)1150
MP18 - CO90 (105)1250
MP20 - CO90 (105)1350
MP24 - CO90 (105) 1600
SP8 - CO60 *
SP10 - CO60 *
MP12 - CO60 800
MP24 - CO60 1600
MP10 - CO90 (105)680
MP12 - CO90 (105) 800
MP13 - CO90 (105) 900
120
1000
MP17 - CO1201150
MP20 - CO1201350
MP24 - CO120 1600
SP28 - CO60 * 2000
450
MP8 - CO60550
MP9 - CO60
MP10 - CO60680
SP15 - CO60 *
MP17 - CO60
MP17 - CO60
SP18 - CO60 *
MP20 - CO60
MP20 - CO60
320
4550
5100
5450
8000
8450
8900
10200
4500
5250
6150
9400
9700
10000
11550
4800
4900
5500
5750
11650
12300
13100
13900
13000
13530
3600
4050
4100
4200
3200
2900
3800
4300
5200
5600
6000
7000
3100
3700
4600
7750
8000
8250
8700
3200
3400
3900
4100
7850
8250
8850
9350
7200
8830
2000
2500
2500
2800
1700
5600
7100
7500
9500
10150
10800
12700
5300
6300
8200
10900
11500
12000
15000
6200
6000
7100
7750
13950
16600
18050
19550
14000
15830
4200
4700
4900
5300
3500
4500
5700
6000
7800
8300
8800
10200
4600
5200
7100
9200
9600
10000
12700
5000
4900
5800
6300
10550
12650
13550
14350
11200
13450
3700
3900
4000
4400
3100
SP9 - CO90 (105) *
SP10 - CO90 (105) *
SP15 - CO90 (105) *
SP17 - CO90 (105) *
SP18 - CO90 (105) *
SP20 - CO90 (105) *
SP28 - CO90 (105) * 2000
1000 x 900
1200 x 1000
1200 x 1300
1400 x 1350
1600 x 1350
1700 x 1400
1700 x 1600
1800 x 1600
1800 x 1700
1400 x 1100
1400 x 1350
1600 x 1500
1800 x 1500
1800 x 1600
1800 x 1700
2000 x 1750
1200 x 1200
1200 x 1450
1400 x 1400
1600 x 1500
1800 x 1500
2000 x 1500
2000 x 1750
2150 x 1600
1400 x 1250
1400 x 1400
1600 x 1350
1200 x 2100
1300 x 2100
1400 x 2100
1500 x 2100
1200 x 2100
1300 x 2100
1400 x 2100
1500 x 2100
1600 x 1500
1800 x 1500
1800 x 1700
2000 x 1750
1200 x 2100
1300 x 2100
1500 x 2100
1700 x 2500
1400 x 850
1400 x 1050
1400 x 1100
1400 x 1250
1200 x 800
1200 x 1300
1200 x 1450
1700 x 2500
1600 x 1300
1800 x 1400
1800 x 1950
2000 x 1950
2200 x 2000
2200 x 2250
2300 x 2250
2300 x 2350
2650 x 2250
1850 x 1750
1850 x 2000
2050 x 2150
2350 x 2250
2350 x 2350
2350 x 2450
2550 x 2500
1800 x 1600
1800 x 2000
2000 x 2100
2300 x 2150
2500 x 2150
2500 x 2400
1850 x 1900
1850 x 2050
2050 x 2000
2200 x 2500
2300 x 2500
2400 x 2500
2500 x 2500
2250 x 2550
2350 x 2550
2450 x 2550
2550 x 2550
2150 x 2200
2400 x 2250
2400 x 2500
2650 x 2550
2350 x 2600
2450 x 2600
2650 x 2650
3050 x 2950
1800 x 1450
1800 x 1650
1800 x 1700
1800 x 1850
1600 x 1400
3100 x 3000
1600 x 3000
1800 x 3100
1800 x 3650
2000 x 3650
2200 x 3700
2200 x 3950
2350 x 3950
2300 x 4050
2600 x 3950
1850 x 3450
1850 x 3700
2050 x 3850
2350 x 3950
2350 x 4050
2350 x 4150
2550 x 4200
1800 x 3300
1800 x 3700
2000 x 3800
2350 x 3850
2500 x 3850
2500 x 4100
1850 x 3600
1850 x 3750
2050 x 3700
2200 x 4200
2300 x 4200
2400 x 4200
2500 x 4200
2250 x 4250
2350 x 4250
2450 x 4250
2550 x 4250
2150 x 3900
2400 x 3950
2400 x 4200
2650 x 4250
2350 x 4300
2450 x 4300
2650 x 4350
3050 x 4650
1800 x 3150
1800 x 3350
1800 x 3400
1800 x 3550
1600 x 3100
3100 x 4700
MP15 - CO120
SP15 - CO120 *
SP17 - CO120 *
SP20 - CO120 *
MP4 - CO60
SP4 - CO60 *
MP6 - CO60
700
800
900
1000
1100
800
1000
1100
1200
900
1000
900
1100
1400
1400
Toác Ñoä(Meùt/phuùt)
Speed(m/min)
KieåuType
Taûi TroïngCapacity
(Kg)
Chieàu RoängCöûa
EntranceWidth
LL(mm)
Kích ThöôùcCabin
Car InsizeBB x DD
(mm x mm)
Kích ThöôùcGieáng ThangHoistway Size
WW x WD(mm x mm)
Kích ThöôùcPhoøng MaùyM/C Room
SizeMW x MD
(mm x mm)
Phaûn LöïcReactions
(Kg)
R1 R2 R3 R4
(*) Đối trọng đặt bên hông / Counterweight at side
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
NGUỒN ĐIỆN YÊU CẦU / POWER SUPPLY
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information. 15Planning GuidePassenger Elevator
Thang Có Phòng Máy - Máy Kéo Có Hộp Số Geared Traction Elevator
Thang Có Phòng Máy - Động Cơ Không Hộp Số - Thang Không Phòng MáyGearless Traction Elevator - Machine-room-less Elevator
Soá NgöôøiPerson Kg Thang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
Duplex
Toác ÑoäSpeed
(m/min)
Coâng SuaátÑoäng Cô
Motor(KW)
Söùc ChöùaCapacity
Thieát Bò Ñoùng CaétMccb (Ampe)
Nguoàn Ñieän Cung CaápPower Supply
(KVA)
Tieát Dieän Daây Daãn 3 PhaLead - In Wire
(mm2)
Tieát Dieän Daây Noái ÑaátEarth Wire
(mm2)
Soá NgöôøiPerson Kg Thang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñôn
SimplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
DuplexThang Ñoâi
Duplex
Toác ÑoäSpeed
(m/min)
Coâng SuaátÑoäng Cô
Motor(KW)
Söùc ChöùaCapacity
Thieát Bò Ñoùng CaétMccb (Ampe)
Nguoàn Ñieän Cung CaápPower Supply
(KVA)
Tieát Dieän Daây Daãn 3 PhaLead - In Wire
(mm2)
Tieát Dieän Daây Noái ÑaátEarth Wire
(mm2)
60
90
105
120
150
4
5 - 9
10 - 11
20 - 24
9
12 - 13
20 - 24
12 - 17
18
26 - 28
10 - 11
15 - 18
26
9 - 10
11 - 12
13 - 15
17 - 20
22 - 24
13 - 17
18 - 20
22 - 24
13 - 15
17 - 18
20 - 22
24
320
400 - 600
680 - 750
1350 - 1600
600
800 - 900
1000 - 1250
750 - 800
1250 - 1350
800 - 1150
1250
1800 - 2000
680 - 750
1350 - 1600
600 - 680
900 - 1000
1150 - 1350
1500 - 1600
900 - 1150
1500 - 1600
900 - 1000
1150 - 1250
1350 - 1500
1600
1800
3
4 - 5.5
15
9 - 9.5
18.5
15
22
26
30
30
18.5
22
15 - 18.5
13.5
11
22
18.5
13 - 15
11
9 - 9.5
7.5
13 - 13.5
9 - 11
7.5 - 9.5
18.5
16
20
30
50
25
40
50
30
50
50
40
40
50
30
50
50
90
50
75
90
40
50
60
60
60
32
40
60
80
50
75
100
60
100
80
170
75
75
100
60
80
80
170
100
120
150
75
100
120
120
6
8.6
12.5
17.8
11.2
13.8
21.1
12.5
21.1
17.8
13.8
15.8
21.1
12.5
17.8
17.8
34.2
21.1
30.3
34.2
15.8
21.1
27.3
27.3
27.3
12
17.2
25
35.6
22.4
27.6
42.2
25
42.2
35.6
68.4
27.6
31.6
42.2
25
35.6
35.6
68.4
42.2
54.6
60.6
31.6
42.2
54.6
54.6
6
6
8
16
6
10
22
8
22
16
10
14
22
8
16
16
35
22
35
35
14
22
25
25
25
8
8
14
25
10
22
35
14
35
25
70
22
25
35
14
25
25
70
35
50
70
22
35
50
50
4
4
6
6
4
6
6
6
10
6
6
10
6
10
10
10
60
90 & 105
120
4 - 10
11 - 15
17 - 20
9 - 10
13 - 15
24 - 28
24 - 28
6
11 - 12
17 - 20
15 - 17
24
20
320 - 680
750 - 1000
1150 - 1350
600 - 680
900 - 1000
1600 - 2000
1600 - 2000
450
750 - 800
1150 - 1350
1000 - 1150
1600
1350
2.6 - 4.5
6.1 - 7.2
6.2 - 8
15.7 - 22.9
11.1 - 16.3
9 - 11.8
5.5
12 - 13.1
7.4 - 9.9
7.5 - 9.8
20.9
17.6
13 - 14.9
20
25
25
40
40
20
50
30
30
60
60
50
50
40
50
50
75
75
40
80
60
60
120
120
80
100
8.6
11.2
11.2
15.8
15.8
8.6
17.8
12.5
12.5
27.3
27.3
17.8
21.1
17.2
22.4
22.4
31.6
31.6
17.2
35.6
25
25
54.6
54.6
35.6
42.2
6
6
6
14
14
6
16
8
8
25
25
16
22
8
10
10
22
25
8
25
14
14
50
22
50
35
4
6
4
6
4
10
6
6
10
6
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
KIỂU 2 CÁNH ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM
BAO CHE RỘNG CÓ TRANSOOMWide jamb with transoom
16 Planning GuidePassenger Elevator Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
Chi
eàu
cao
bao
che/
Jam
bhe
ight
=24
10
LL
1100
150
Töôøng hoaøn thieän
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
He+4
00=2
500
Chi
eàu
cao
bao
che/
Jam
bhe
ight
=24
10
100min
Finished wall
LL+300
He+4
00=2
500
730x
311
0
50
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :08
1090
200
100
Tim cöûaDoor CL
Ñaø lin toâLintel beam
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
He+6
00=2
700
Chi
eàu
cao
bao
che/
Jam
bhe
ight
=26
30
100min
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
Chi
eàu
cao
bao
che/
Jam
bhe
ight
=26
30
LL
1100
150
Ñaø lin toâLintel beam
LL+300
He+6
00=2
700
730x
311
0
50
1090
200
100
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :08
Tim cöûaDoor CL
FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height
50
He+4
00=2
500
50
He+6
00=2
700
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
2 PANELS CENTER OPENING TYPE
17Planning GuidePassenger Elevator
BAO CHE RỘNG KHÔNG TRANSOOMWide jamb without transoom
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
LL
1100
150C
hieà
uca
ocö
ûaHe
/Ent
ranc
eHe
ight
=21
00
He+2
00=2
300
100min
LL+300
He+2
00=2
300
730x
211
0
50
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06
Tim cöûaDoor CL
1090
200
100
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
Ñaø lin toâLintel beam
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
100min
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height
Chi
eàu c
ao c
öûa H
e/En
tranc
e He
ight
= 2
100
150
1100
Chi
eàu c
ao c
öûa H
e/En
tranc
e He
ight
= 2
100
He+2
00=2
300
He+2
00=2
300
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
110
730x
2
LL+300
50
Saét/Steel: 8x50SL/Q’ty :06
Tim cöûaDoor CL
100
380
1110
Ñaø lin toâLintel beam
50
He+2
00=2
300
He+2
00=2
300
50
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information.18 Planning GuidePassenger Elevator
BAO CHE HẸP VÀ HỘP ĐÈN HIỂN THỊNarrow Jamb With Indicator
KIỂU 2 CÁNH ĐÓNG MỞ TRUNG TÂM
BAO CHE HẸP VÀ ĐÈN DỪNG TẦNGNarrow Jamb With Hall Lanterm
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht21
00
He+2
00=2
300
100min
LL
1100
150
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht21
00
LL+200
He+2
00=2
300
730x
211
0
50
1090
200
100
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06
Tim cöûaDoor CL
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
Ñaø lin toâLintel beam
LL
1100
150
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht21
00
150
1720
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht21
00
He+2
00=2
300
100min
LL+200
He+2
00=2
300
730x
211
0
50
1090
200
100
260
1725
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06
Tim cöûaDoor CL
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
Ñaø lin toâLintel beam
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
FFL : Sàn hoàn thiện / Finished Floor LevelHe : Chiều cao cửa / Entrance Height
50
He+2
00=2
300
He+2
00=2
300
50
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin / Please contact us for more information. 19Planning GuidePassenger Elevator
BAO CHE HẸPNarrow jamb
2 PANELS CENTER OPENING TYPE
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished
LL
1100
150
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
LL+200
He+2
00=2
300
730x
211
0
Ø3050
1280
50
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06
Tim cöûaDoor CL
140min
Töôøng hoaøn thieänFinished wall
Ñaø lin toâLintel beam
LL
1100
150
Chi
eàu
cao
cöûa
He/E
ntra
nce
Heig
ht=
2100
1110
380
LL+200
He+2
00=2
300
730x
211
0
50 100
Saét/Steel: 8x50SL/Q'ty :06
Tim cöûaDoor CL
140min
CHỪA THÔ CỬA TẦNGStructure Opening
HOÀN THIỆN CỬA TẦNGLanding door finished Töôøng hoaøn thieän
Finished wallÑaø lin toâLintel beam
Chi
eàu c
ao c
öûa H
e/En
tranc
e He
ight
210
0
He+2
00=2
300
He+2
00=2
300
50
Chi
eàu c
ao c
öûa H
e/En
tranc
e He
ight
210
0
He+2
00=2
300
He+2
00=2
300
50
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
- Bản in 07/2015 -
Chung cư Nhân Phú, TP.HCM Chung cư Hiệp Tân, TP.HCM Chung cư Phúc Lộc Thọ, TP.HCM Chung cư Ehome 4, Bình Dương
Chung cư 444, Kiên Giang Bệnh viện Family, Đà Nẵng Bệnh viện Phụ sản Quốc tế, Vinh Chung cư Cẩm Bình, Quảng Ninh
CN HÀ NỘI104 Hoàng Văn Thái, P.Khương Mai,Q.Thanh Xuân, TP.Hà NộiTel: (84.4) 3566 5759 - 61Fax: (84.4) 3566 5763
CN HẢI PHÒNG220 Lê Lai,Q.Ngô Quyền, TP.Hải PhòngTel: (031) 3766 898Fax: (031) 3767 885
CN ĐÀ NẴNG48 Lê Đình Lý, P.Thạc Gián,Q.Thanh Khê, TP.Đà NẵngTel: (0511) 3829 015Fax: (0511) 3897 969
CN NHA TRANG92C Lê Hồng Phong,TP.Nha Trang, Khánh HòaTel: (058) 3870 111Fax: (058) 3870 112
CN CẦN THƠ190E/1 Đường 30/4, P.Hưng Lợi, Q.Ninh Kiều, TP.Cần ThơTel: (0710) 3762 403Fax: (0710) 3762 430
VPĐD QUẢNG NINH1052 Hạ Long, P.Bãi Cháy, TP.Hạ LongTel: (033) 3843 126Fax: (033) 3843126
VPĐD NGHỆ AN72 Hà Huy Tập, Khối 12, P.HàHuy Tập, TP.Vinh, Nghệ AnTel: (038) 3 52 33 75Fax: (038) 3 52 33 85
VPĐD HUẾ22 Trường Chinh,TP.HuếTel: (054) 3815 262Fax: (054) 3815 572
VPĐD ĐÀ LẠT136 Bùi Thị Xuân, P.2,TP.Đà Lạt, Lâm ĐồngTel: (063) 3520 201Fax: (063) 3520 201
VPĐD PHAN THIẾT242 Thủ Khoa Huân,TP.Phan ThiếtTel: (062) 3834 008Fax: (062) 3834 008
VPĐD VŨNG TÀU12D1 Phan Kế Bính,P.9, TP.Vũng TàuTel: (064) 3527 365Fax: (064) 3512 765
VPĐD TIỀN GIANG181 Lê Văn Phẩm,P.6, TP.Mỹ ThoTel: (073) 3972 582Fax: (073) 3972 582
VPĐD SÓC TRĂNG503 Trần Hưng Đạo, P.3, Sóc TrăngTel: (079) 3621 696Fax: (079) 3621 696
VPĐD AN GIANG5A1 Trần Nguyên Hãn, P.Mỹ Long, TP.Long XuyênTel: (076) 3940 646Fax: (076) 3940 646
VPĐD KIÊN GIANG422A Lâm Quang Ky, KP5, P.Vĩnh Lạc, TP.Rạch GiáTel: (077) 6250 510Fax: (077) 6250 510
VPĐD ĐỒNG THÁP6A Trần Thị Nhượng,P.4, TP.Cao LãnhTel: (067) 3878 555Fax: (067) 3878 555
VPĐD CÀ MAU85 Tôn Đức Thắng,Khóm 8, P.5, TP.Cà MauTel: (0780) 3567 622Fax: (0780) 3567 622
VPĐD PHÚ QUỐC21 Trần Phú, TT Dương Đông, Phú QuốcTel: (077) 6250510
NHÀ MÁY 1Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh, TP.HCMTel: (84.8) 37652348Fax: (84.8) 37652349
NHÀ MÁY 2KCN Việt Hóa,Đức Hoà 3, Tỉnh Long AnTel: (072) 3812172Fax: (84.8) 37652349
CÔNG TY CỔ PHẦN THANG MÁY THIÊN NAM1/8C Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCMTel: (84.8) 5449 0210 ~ 15 - Fax: (84.8) 5449 0208
Website: www.tne.vn - Email: [email protected]
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN
WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN WWW.TNE.VN