thỜi khoÁ biỂu hỌc kỲ 1 nĂm hỌc 2016-2017 mÔn chuyÊn...
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63
Thực hiện: Từ ngày 08/08/2016 - 25/11/2016 , Ngày 22 tháng 7 năm 2016
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
63
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Đia lí Biển Đông
308A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T6-8)Chiều6045000302GEOG 432-K63SPDia.1_LT1
407A1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Chiều6045000302GEOG 432-K63SPDia.2_LT2
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
308A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng6045000302GEOG 428-K63SPDia.1_LT3
403A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T6-8)Chiều6045000302GEOG 428-K63SPDia.2_LT4
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3
308A1 Nguyễn Thị SơnThứ 3(T2-5)Sáng6045000453GEOG 425-K63SPDia.1_LT5
403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T2-5)Sáng6045000453GEOG 425-K63SPDia.2_LT6
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
308A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều6045000453GEOG 427-K63SPDia.1_LT7
403A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T6-9)Chiều6045000453GEOG 427-K63SPDia.2_LT8
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
305A1Thứ 3(T1-4)Sáng3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).1_LT9
305A1Thứ 3(T6-9)Chiều3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).2_LT10
Trang: 1/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305A1 Nguyễn Tú LinhThứ 4(T1-4)Sáng3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).3_LT11
305A1 Nguyễn Tú LinhThứ 4(T6-9)Chiều3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).4_LT12
Học phần: Thực địa kinh tế
Nguyễn Thị SơnSáng110100028022GEOG 429-K63SPDia.1_LT13
Nguyễn Tường HuySáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.1_TH.114
Nguyễn Khắc AnhSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.2_TH.115
Nguyễn Đăng ChúngSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.3_TH.116
Vũ Thị Mai HươngSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.4_TH.117
Học phần: Ứng dụng CNTT và TT trong dạy học địa lý
407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_LT18
407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.2_LT19
407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_TH.120
407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_TH.221
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Đia lí Biển Đông
401A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T1-3)Sáng2013000302GEOG 432C-K63CLCDia.1_LT22
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3
401A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T6-8)Chiều2013000302GEOG 428C-K63CLCDia.1_LT23
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3
401A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Sáng2013000453GEOG 425C-K63CLCDia.1_LT24
Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam
401A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng2013000302GEOG 431C-K63CLCDia.1_LT25
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông401A1409A1
Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T8-9)Thứ 4(T1-3)
Chiều2013000604GEOG 437-K63CLCDia.1_LT26
Học phần: Rèn luyện Kỹ năng DH ĐL ở PT
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều20130200102GEOG 435C-K63CLCDia.1_LT27
Trang: 2/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều20130200102GEOG 435C-K63CLCDia.1_TH.128
Học phần: Thực địa kinh tế
Nguyễn Viết ThịnhChiều2013028022GEOG 429C-K63CLCDia.1_LT29
Nguyễn Viết ThịnhChiều2013028022GEOG 429C-K63CLCDia.1_TH.130
Học phần: Ứng dụng CNTT và TT trong dạy học địa lý
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T9-10)Chiều20130200102GEOG 438C-K63CLCDia.1_LT31
401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T9-10)Chiều20130200102GEOG 438C-K63CLCDia.1_TH.132
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản
510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều000015152PSYC 422-K63GDTL.1_LT33
Học phần: Giáo dục hướng nghiệp
510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 423-K63GDTL.1_LT34
Học phần: Giáo dục từ xa
510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 425-K63GDTL.1_LT35
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều50150015152GEOG 426-K63GDTL.1_LT36
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
601504291PSYC 301-K63GDTL.1_LT37
Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn
510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 416-K63GDTL.1_LT38
Học phần: Tâm lí học lao động
510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 415-K63GDTL.1_LT39
Học phần: Tâm lý học tham vấn
510V Hoàng Anh PhướcThứ 2(T6-9)Chiều000015152PSYC 418-K63GDTL.1_LT40
Học phần: Tâm lý học xã hội
Trang: 3/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 417-K63GDTL.1_LT41
Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo
510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 414-K63GDTL.1_LT42
Học phần: Vệ sinh học đường
510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 424-K63GDTL.1_LT43
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 2(T6-8)Chiều6015000453PSYC 441-K63TL.1_LT44
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên
406V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T6-8)Chiều6015000453PSYC 443-K63TL.1_LT45
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng
406V Đào Minh ĐứcThứ 3(T6-8)Chiều6015000453PSYC 448-K63TL.1_LT46
Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ em năng khiếu và phát triển sớm
406V Hoàng Anh PhướcThứ 6(T3-5)Sáng6015000453PSYC 449-K63TL.1_LT47
Học phần: Tham vấn và trị liệu nhóm
406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều6015000453PSYC 433-K63TL.1_LT48
Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp
406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều6015000453PSYC 444-K63TL.1_LT49
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1
402A2 Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng2515500252POLI 440-K63LLCT.1_LT50
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2
402A2 Nguyễn Văn LongThứ 3(T3-4)Sáng2515500252POLI 441-K63LLCT.1_LT51
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3
402A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 4(T1-2)Sáng2515500252POLI 442-K63LLCT.1_LT52
Trang: 4/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4
402A2 Nguyễn Văn LongThứ 4(T3-4)Sáng2515500252POLI 443-K63LLCT.1_LT53
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 5
402A2 Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T1-2)Sáng2515500252POLI 444-K63LLCT.1_LT54
Học phần: Chuyên đề CNXHKH 6
402A2 Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T3-4)Sáng2515500252POLI 491-K63LLCT.1_LT55
Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị học
309A1Thứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 437-K63LLCT.1_LT56
Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 1
408A2 Phan Thị Lệ DungThứ 3(T4-5)Sáng2515500252POLI 450-K63LLCT.1_LT57
Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 2
408A2 Trần Thanh HươngThứ 4(T1-3)Sáng2515500252POLI 451-K63LLCT.1_LT58
Học phần: Chuyên đề Triết học 1
408A1 Nguyễn Văn CưThứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 427-K63LLCT.1_LT59
Học phần: Chuyên đề Triết học 2
408A1 Phạm Việt ThắngThứ 5(T4-5)Sáng2515500252POLI 428-K63LLCT.1_LT60
Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1
408A2 Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 453-K63LLCT.1_LT61
Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2
408A2 Dương Văn KhoaThứ 5(T4-5)Sáng2515500252POLI 454-K63LLCT.1_LT62
Học phần: Kinh tế học công cộng
309A1Thứ 2(T4-5)Sáng2515402242POLI 434-K63LLCT.1_LT63
Học phần: Kinh tế học phát triển
309A1Thứ 5(T4-5)Sáng2515402242POLI 435-K63LLCT.1_LT64
Học phần: Kinh tế học quốc tế
309A1Thứ 3(T4-5)Sáng2515402242POLI 433-K63LLCT.1_LT65
Trang: 5/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kinh tế học vi mô
309A1Thứ 3(T1-3)Sáng2515402242POLI 432-K63LLCT.1_LT66
Học phần: Kinh tế học vĩ mô
309A1Thứ 6(T1-3)Sáng2515402242POLI 431-K63LLCT.1_LT67
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
408A1 Lê Hoàng NamThứ 3(T4-5)Sáng2515500252POLI 424-K63LLCT.1_LT68
Học phần: Logic học biện chứng
408A1 Nguyễn Như HảiThứ 4(T1-3)Sáng2515500252POLI 425-K63LLCT.1_LT69
Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH
402A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 6(T1-2)Sáng2515242222POLI 446-K63LLCT.1_LT70
Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học
408A1 Nguyễn Như HảiThứ 6(T1-3)Sáng2515242222POLI 429-K63LLCT.1_LT71
Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học
309A1Thứ 2(T1-3)Sáng2515242222POLI 438-K63LLCT.1_LT72
Học phần: PPGD Lịch sử ĐCS Việt Nam
408A2 Trần Thanh HươngThứ 4(T4-5)Sáng2515242222POLI 452-K63LLCT.1_LT73
Học phần: PPGD tư tưởng Hồ Chí Minh
408A2 Dương Văn KhoaThứ 6(T1-3)Sáng2515242222POLI 455-K63LLCT.1_LT74
Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN
408A2 Nguyễn Đức ThìnThứ 3(T1-3)Sáng2515402242POLI 449-K63LLCT.1_LT75
Học phần: Tác phẩm của CN Mác, Ăngghen, Lênin về XD Đảng
408A2 Phan Thị Lệ DungThứ 2(T1-3)Sáng2515402242POLI 447-K63LLCT.1_LT76
Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh
408A2 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng2515402242POLI 448-K63LLCT.1_LT77
Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học
309A1Thứ 4(T3-5)Sáng2515402242POLI 430-K63LLCT.1_LT78
Trang: 6/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1
402A2 Nguyễn Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng2515402242POLI 439-K63LLCT.1_LT79
Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2
402A2 Phạm Văn HùngThứ 2(T3-4)Sáng2515402242POLI 490-K63LLCT.1_LT80
Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học
408A1 Đào Đức DoãnThứ 2(T1-3)Sáng2515402242POLI 421-K63LLCT.1_LT81
Học phần: Thống kê kinh tế
309A1Thứ 4(T1-2)Sáng2515402242POLI 436-K63LLCT.1_LT82
Học phần: Triết học trong các khoa học
408A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-3)Sáng2515500252POLI 423-K63LLCT.1_LT83
Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên
408A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng2515500252POLI 422-K63LLCT.1_LT84
Học phần: Tư tưởng triết học về con người
408A1 Đào Đức DoãnThứ 4(T4-5)Sáng2515500252POLI 426-K63LLCT.1_LT85
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Các tổ chức kinh tế, xã hội quốc tế
309V Phạm Việt ThắngThứ 3(T1-2)Sáng4520500252POLI 486-K63CD.1_LT86
Học phần: Giáo dục giới tính và SKSS vị thành niên
309V Bùi Xuân AnhThứ 2(T2-3)Sáng00233222POLI 480-K63CD.1_LT87
Học phần: PP tổ chức, TH GD ĐĐ, thẩm mỹ, lối sống
309V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T4-5)Sáng8030233222POLI 481-K63CD.1_LT88
Học phần: PP tổ chức, thực hành GD môi trường
309V Đoàn Thị ThoaThứ 4(T1-2)Sáng8030233222POLI 482-K63CD.1_LT89
Học phần: PP tổ chức, thực hành giáo dục pháp luật
309V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 4(T3-4)Sáng8030233222POLI 483-K63CD.1_LT90
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Trang: 7/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A1Thứ 2(T9-10)Chiều8030206222POLI 377-K63CD.1_LT91
Học phần: Văn hoá và phát triển
309V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng4520500252POLI 485-K63CD.1_LT92
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt
508D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T2-5)Sáng85501100192VNSS 316-K63VNH.1_LT93
Học phần: Kinh tế Việt Nam
508D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 4(T2-5)Sáng85501002182VNSS 427-K63VNH.1_LT94
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2
508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 3(T7-9)Chiều60201506243VNSS 433-K63VNH.1_LT95
Học phần: Quan hệ công chúng
508D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T6-9)Chiều6020904172VNSS 434-K63VNH.1_LT96
Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch
508D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều85401000202VNSS 432-K63VNH.1_LT97
Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch
508D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T6-8)Chiều80400513273VNSS 429-K63VNH.1_LT98
Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam
508D3 Cao Hoàng HàThứ 2(T6-8)Chiều85451106283VNSS 317-K63VNH.1_LT99
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Nguyễn Thị Thu Hoài855030391PSYC 301-K63VNH.1_LT100
Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa
508D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều85501209243VNSS 431-K63VNH.1_LT101
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh
Trang: 8/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
104A1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T1-3)Sáng60200170132DEFE 433-K63QP.1_LT102
Học phần: Công tác Đảng, công tác chính trị trong QĐ và CAND VN
104A1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng60200012333DEFE 432-K63QP.1_LT103
Học phần: Công tác quốc phòng - quân sự địa phương
103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-9)Chiều60200010504DEFE 431-K63QP.1_LT104
Học phần: Nghệ thuật quân sự
104A1 Đỗ Quốc TamThứ 3(T1-3)Sáng60200010353DEFE 435-K63QP.1_LT105
Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng – an ninh 2104A1104A1
Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T1-3)Thứ 6(T6-7)
Chiều6020040053DEFE 434-K63QP.1_LT106
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng5620201121PSYC 301-K63GDQP.1_LT107
Học phần: Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam
104A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-3)Sáng6020006242DEFE 436-K63QP.1_LT108
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
306D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng37250015152ENGL 418-K63TA.1_LT109
305D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T2-3)Sáng37250015152ENGL 418-K63TA.2_LT110
Học phần: Dịch
306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T1-3)Sáng37255010303ENGL 415-K63TA.1_LT111
403D3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng37255010303ENGL 415-K63TA.2_LT112
Học phần: Đọc - Viết 7
306D3 Đinh Thị HươngThứ 4(T2-3)Sáng37255010152ENGL 412-K63TA.1_LT113
305D3 Trần Thiên TứThứ 4(T4-5)Sáng37255010152ENGL 412-K63TA.2_LT114
Học phần: Nghe - Nói 7
403D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T2-3)Sáng37255010152ENGL 411-K63TA.1_LT115
Trang: 9/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502D3 Phạm Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng37255010152ENGL 411-K63TA.2_LT116
Học phần: Ngữ âm - Âm vị học
001000202ENGL 317-K63TA(HL).1_LT117
Học phần: Ngữ dụng học
507D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T2-3)Sáng3725505202ENGL 413-K63TA.1_LT118
705D3 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T2-3)Sáng3725505202ENGL 413-K63TA.2_LT119
Học phần: Phân tích diễn ngôn
403D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T4-5)Sáng3725505202ENGL 414-K63TA.1_LT120
306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T4-5)Sáng3725505202ENGL 414-K63TA.2_LT121
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ
000015152ENGL 319-K63TA(HL).1_LT122
Học phần: Văn học Mỹ
507D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 5(T4-5)Sáng37251000202ENGL 416-K63TA.1_LT123
305D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 2(T2-3)Sáng37251000202ENGL 416-K63TA.2_LT124
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T2-3)Sáng4020509162FREN 437-K63TP.1_LT125
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T2-3)Sáng4020509162FREN 437-K63TP.1_TH.1126
Học phần: Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp
813V Hoàng Thanh VânThứ 5(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K63TP.1_LT127
813V Hoàng Thanh VânThứ 5(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K63TP.1_TH.1128
Học phần: Dịch thực hành
813V Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K63TP.1_LT129
813V Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K63TP.1_TH.1130
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ
Trang: 10/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
813V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 436-K63TP.1_LT131
813V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 436-K63TP.1_TH.1132
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp
813V Trương Thị ThuýThứ 5(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K63TP.1_LT133
813V Trương Thị ThuýThứ 5(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K63TP.1_TH.1134
Học phần: Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn
813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K63TP.1_LT135
813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K63TP.1_TH.1136
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Giới thiệu nhạc cụ
00408182MUSI 325-K63AN.1_LT137
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3
00480182MUSI 333-K63AN.1_LT138
00480182MUSI 333-K63AN.2_LT139
Học phần: Sáng tác ca khúc
00408182MUSI 425-K63AN.1_LT140
00408182MUSI 425-K63AN.2_LT141
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
00408182ENGL 330-K63AN.1_LT142
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Hình họa 7603MTD3603MTD3
Hoàng Văn BàoThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng1812006552ARTS 411-K63NT.1_LT143
604MTD3604MTD3
Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng1812006552ARTS 411-K63NT.2_LT144
Học phần: Kí họa 3
605MTD3 Ngô Văn SắcThứ 7(T1-5)Sáng18120145052ARTS 417-K63NT.1_LT145
Trang: 11/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
606MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 7(T1-5)Sáng18120145052ARTS 417-K63NT.2_LT146
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ
605MTD3 Phạm Văn TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều1812006552ARTS 412-K63NT.1_LT147
605MTD3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T1-5)Sáng1812006552ARTS 412-K63NT.2_LT148
Học phần: Nhiếp ảnh căn bản
605MTD3 Trần Quốc BảoThứ 3(T7-8)Chiều2510488102ARTS 416-K63NT.1_LT149
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
502D3 Phạm Thị NụThứ 5(T6-7)Chiều1812408182ARTS 414-K63NT.1_LT150
502D3 Phạm Thị NụThứ 5(T8-9)Chiều1812408182ARTS 414-K63NT.2_LT151
Học phần: Thông tin quảng cáo
605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T2-3)Sáng1812448142ARTS 415-K63NT.1_LT152
605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T4-5)Sáng1812448142ARTS 415-K63NT.2_LT153
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
507D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T2-3)Sáng5015408182ENGL 329-K63NT.1_LT154
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2
308A1 Lê Thị GiangThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.1_LT155
308A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.2_LT156
Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-9)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.1_TH.2157
Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT
308A1 Vũ Minh CườngThứ 4(T7-10)Chiều6040000453PHYE 432-K63TC.1_LT158
Học phần: Lý luận và PP huấn luyện thể thao
308A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng6040206222PHYE 437-K63TC.1_LT159
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A1Thứ 5(T1-3)Sáng5030505353ENGL 443-K63TC.1_LT160
Trang: 12/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3101NTĐ101NTĐ
Vũ Minh CườngThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)
Sáng3520006002PHYE 446-K63TC.1_LT161
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3101SVĐ101SVĐ
Hoàng Thái ĐôngThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng3520006002PHYE 449.1_LT162
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 2
308A1 Trần Mạnh HùngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 469-K63TC.1_LT163
101SVĐ101SVĐ
Trần Mạnh HùngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều30200075153PHYE 469-K63TC.1_TH.1164
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 2
308A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 472-K63TC.1_LT165
101NTĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 472-K63TC.1_TH.1166
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T6-7)Chiều55470010202PRES 425-K63MN.1_LT167
409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T6-7)Chiều55470010202PRES 425-K63MN.1_TH.1168
Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
409V Lã Thị LýThứ 5(T6-8)Chiều55470010353PRES 318-K63MN.1_LT169
409V Lã Thị LýThứ 5(T6-8)Chiều55470010353PRES 318-K63MN.1_TH.1170
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
409V Đinh Hồng TháiThứ 3(T8-10)Chiều55470010353PRES 317-K63MN.1_LT171
409V Đinh Hồng TháiThứ 3(T8-10)Chiều55470010353PRES 317-K63MN.1_TH.1172
Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ
409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T8-9)Chiều55470010202PRES 424-K63MN.1_LT173
409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T8-9)Chiều55470010202PRES 424-K63MN.1_TH.1174
Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều55470010202PRES 325-K63MN.1_LT175
Trang: 13/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều55470010202PRES 325-K63MN.1_TH.1176
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Dạy môn khoa học bằng TA
409VThứ 4(T2-3)Sáng3521000302ENGL 425-K63MN TA.1_LT177
Học phần: Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non
409VThứ 2(T1-3)Sáng352100003ENGL 420-K63MN TA.1_LT178
Học phần: Đọc - Viết 7
409VThứ 4(T4-5)Sáng3521000302ENGL 412-K63MNTA.1_LT179
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng35210010202PRES 425-K63MN TA.1_LT180
409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng35210010202PRES 425-K63MN TA.1_TH.1181
Học phần: Nghe - Nói 7
409VThứ 2(T4-5)Sáng3521000302ENGL 411-K63MNTA.1_LT182
Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T3-5)Sáng3521000453PRES 318-K63MN TA.1_LT183
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T3-5)Sáng3521000453PRES 318-K63MN TA.1_TH.1184
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T3-5)Sáng35210010202PRES 317-K63MN TA.1_LT185
409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T3-5)Sáng35210010202PRES 317-K63MN TA.1_TH.1186
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T1-2)Sáng35210010202PRES 321-K63MN TA.1_LT187
409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T1-2)Sáng35210010202PRES 321-K63MN TA.1_TH.1188
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cơ lý thuyết
411CThứ 2(T3-4)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.1_LT189
Trang: 14/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310CThứ 5(T2-3)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.2_LT190
309CThứ 5(T4-5)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.3_LT191
309CThứ 6(T2-3)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.4_LT192
411CThứ 6(T4-5)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.5_LT193
Học phần: Đại số sơ cấp
309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.1_LT194
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.2_LT195
411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.3_LT196
310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.4_LT197
411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.5_LT198
309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.6_LT199
Học phần: Giải tích hàm
309C Tăng Văn LongThứ 3(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.1_LT200
310C Tăng Văn LongThứ 4(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.2_LT201
411C Nguyễn Văn TràoThứ 5(T2-5)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.3_LT202
310C Tăng Văn LongThứ 6(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.4_LT203
Học phần: Giải tích số
309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.1_LT204
411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.2_LT205
412C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T1-2)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.3_LT206
408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T3-4)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.4_LT207
Học phần: Hình học sơ cấp 2
411C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-2)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.1_LT208
309C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-3)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.2_LT209
310C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.3_LT210
Trang: 15/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-3)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.4_LT211
411C Phạm Hoàng HàThứ 3(T4-5)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.5_LT212
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
310C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T2-3)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.1_LT213
309C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T4-5)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.2_LT214
411C Chu Cẩm ThơThứ 4(T2-3)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.3_LT215
309C Chu Cẩm ThơThứ 4(T4-5)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.4_LT216
408C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-2)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.5_LT217
412C Bùi Duy HưngThứ 6(T3-4)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.6_LT218
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cơ lí thuyết
306CThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 468-K63CLCToan.1_LT219
Học phần: Đại số sơ cấp
306C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-2)Sáng25100015152MATH 452-K63CLCToan.1_LT220
Học phần: Giải tích hàm 1
306C Lê Mậu HảiThứ 4(T2-4)Sáng25100030303MATH 447-K63CLCToan.1_LT221
Học phần: Giải tích hàm 2
306C Lê Mậu HảiThứ 6(T2-3)Sáng25150015152MATH 448-K63CLCToan.1_LT222
Học phần: Giải tích số
306C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T1-3)Sáng25100015303MATH 463-K63CLCToan.1_LT223
Học phần: Hình học sơ cấp 2
306C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều25100015152MATH 457-K63CLCToan.1_LT224
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
306C Vương Dương MinhThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 450-K63CLCToan.1_LT225
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Cơ lí thuyết
Trang: 16/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304CThứ 6(T2-3)Sáng55400015152MATH 467E-K63TAToan.1_LT226
Học phần: Đại số sơ cấp
304C Lưu Bá ThắngThứ 2(T2-3)Sáng26200015152MATH 451E-K63TAToan.1_LT227
404C Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng26200015152MATH 451E-K63TAToan.2_LT228
Học phần: Giải tích hàm
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T2-5)Sáng55400060304MATH 446E-K63TAToan.1_LT229
Học phần: Giải tích số
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T2-3)Sáng55400015152MATH 462E-K63TAToan.1_LT230
Học phần: Hình học sơ cấp 2
404C Đỗ Đức TháiThứ 3(T4-5)Sáng55400015152MATH 456E-K63TAToan.1_LT231
Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán
404C Nguyễn Phương ChiThứ 2(T2-3)Sáng26200015152MATH 449E-K63TAToan.1_LT232
304C Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng26200015152MATH 449E-K63TAToan.2_LT233
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Cơ lý thuyết
409CThứ 2(T1-2)Sáng50150015152MATH 467-K63CNToan.1_LT234
Học phần: Cơ sở đại số giao hoán
409C Lưu Bá ThắngThứ 3(T2-3)Sáng40150015152MATH 453-K63CNToan.1_LT235
Học phần: Giải tích hàm
409C Nguyễn Văn TràoThứ 6(T2-5)Sáng40150060304MATH 446-K63CNToan.1_LT236
Học phần: Giải tích số
409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng40150015303MATH 464-K63CNToan.1_LT237
Học phần: Hình học sơ cấp 2
409C Phạm Hoàng HàThứ 2(T3-5)Sáng40150015303MATH 458-K63CNToan.1_LT238
Học phần: Thống kê
409C Trần Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng40150015152MATH 471-K63CNToan.1_LT239
Trang: 17/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: (1). Tiếng Việt và PPDH tiếng Việt
410V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-2)Sáng7030000302PRIM 494-K63TH.1_LT240
Học phần: (4). PPDH tự nhiên - Xã hội
310V Nguyễn Thị ThấnThứ 6(T7-8)Chiều7010000302PRIM 491-K63TH.1_LT241
Học phần: Chuyên đề Thực hành sư phạm
410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T4-5)Sáng4020000302PRIM 465-K63TH.1_LT242
Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt
310V Phan Thị Phương DungThứ 5(T9-10)Chiều703000002PRIM 456-K63TH.1_LT243
Học phần: Chuyên đề TLH tiểu học
410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng4020000302PRIM 463-K63TH.1_LT244
Học phần: Chuyên đề Toán và PPDH Toán
410V Trần Diên HiểnThứ 3(T3-4)Sáng4020000302PRIM 457-K63TH.1_LT245
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học
410V Vũ Thu HươngThứ 2(T3-4)Sáng7030000302PRIM 426-K63TH.1_LT246
Học phần: Phương pháp thực hành toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)
410V Trần Diên HiểnThứ 3(T1-2)Sáng7030000302PRIM 450-K63TH.1_LT247
Học phần: PPDH Âm nhạc
410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 4(T2-3)Sáng7030000302PRIM 453-K63TH.1_LT248
Học phần: Thực hành SP 3
410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-5)Sáng4020000302PRIM 446-K63TH.1_LT249
815V Ngô Vũ Thu HằngThứ 2(T6-9)Chiều4020000302PRIM 446-K63TH.2_LT250
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
410V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T4-5)Sáng7030000302PRIM 455-K63TH.1_LT251
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Trang: 18/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh
501V Trần Hương QuỳnhThứ 6(T2-5)Sáng3020000604ENGL 425E-K63TATH.1_LT252
Học phần: Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học
310V Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T8-10)Chiều4020000453ENGL 423E-K63TATH.1_LT253
Học phần: Đọc – Viết 7
501V Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 5(T2-3)Sáng4020000302ENGL 412E-K63TATH.1_LT254
Học phần: Nghe – Nói 7
501V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng4020000302ENGL 411E-K63TATH.1_LT255
Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2
310V Lê Thị Phương NgaThứ 5(T6-8)Chiều4020000453PRIM 337E-K63TATH.1_LT256
Học phần: Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 (Cụ thể)
501V Trần Ngọc LanThứ 2(T1-3)Sáng4020000453PRIM 339E-K63TATH.1_LT257
Học phần: Thực hành SP 3
501V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 3(T2-5)Sáng4020030002PRIM 446-K63TH TA.1_LT258
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
501V Ngô Vũ Thu HằngThứ 5(T4-5)Sáng4020000302PRIM 452E-K63TATH.1_LT259
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Chữ nổi Braille Việt ngữ
403K1 Đào Thị Phương LiênThứ 5(T1-3)Sáng3050150303SPEC 452-K63ĐB.1_LT260
Đào Thị Phương LiênSáng1520150303SPEC 452-K63ĐB.1_TH.1261
Nguyễn Thị ThắmSáng1520150303SPEC 452-K63ĐB.2_TH.1262
Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thị
403K1 Hoàng Thị NhoThứ 4(T2-5)Sáng305090514SPEC 351-K63ĐB.1_LT263
Đào Thị Phương LiênSáng152090514SPEC 351-K63ĐB.1_TH.1264
Nguyễn Thị ThắmSáng152090514SPEC 351-K63ĐB.2_TH.1265
Trang: 19/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thính
403K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T6-9)Chiều305090514SPEC 446-K63ĐB.1_LT266
Bùi Thị Anh PhươngChiều152090514SPEC 446-K63ĐB.1_TH.1267
Trần Tuyết AnhChiều152090514SPEC 446-K63ĐB.2_TH.1268
Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật học tập
403K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 2(T6-7)Chiều6010040262SPEC 472-K63ĐB.1_LT269
Đinh Nguyễn Trang Thu3010040262SPEC 472-K63ĐB.1_TH.1270
Nguyễn Hà My3010040262SPEC 472-K63ĐB.2_TH.1271
Học phần: Giáo dục trẻ RLPTK
403K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T8-9)Chiều6010020282SPEC 471-K63ĐB.1_LT272
Trần Thị Bích NgọcChiều3010020282SPEC 471-K63ĐB.1_TH.1273
Đào Thị Phương LiênChiều3010020282SPEC 471-K63ĐB.2_TH.1274
Học phần: Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ khiếm thính
403K1 Trần Thị ThiệpThứ 5(T6-9)Chiều3050130474SPEC 447-K63ĐB.1_LT275
Bùi Thị Anh PhươngChiều1520130474SPEC 447-K63ĐB.1_TH.1276
Nguyễn Minh PhượngChiều1520130474SPEC 447-K63ĐB.2_TH.1277
Học phần: PP dạy trẻ khiếm thị trong trường phổ thông
403K1 Nguyễn Thị ThắmThứ 6(T2-5)Sáng305090514SPEC 453-K63ĐB.1_LT278
Đào Thị Phương LiênSáng152090514SPEC 453-K63ĐB.1_TH.1279
Nguyễn Thị ThắmSáng152090514SPEC 453-K63ĐB.2_TH.1280
Học phần: PPDH trẻ khiếm thính trong trường phổ thông
404K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-9)Chiều3050200404SPEC 444-K63ĐB.1_LT281
Nguyễn Minh PhượngChiều1550200404SPEC 444-K63ĐB.1_TH.1282
Bùi Thị Anh PhươngChiều1550200404SPEC 444-K63ĐB.2_TH.1283
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Trang: 20/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục
503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T8-9)Chiều5025300302EDUC 412-K63QL.1_LT284
Học phần: Quản lí trường trung học
503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 6(T7-9)Chiều5025600453EDUC 422-K63QL.1_LT285
Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học
503D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T8-9)Chiều5025300302EDUC 416-K63QL.1_LT286
Học phần: Quản lý trường mầm non
503D3 Hứa Hoàng AnhThứ 5(T6-7)Chiều5025300302EDUC 414-K63QL.1_LT287
Học phần: Quản lý trường tiểu học
503D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T6-7)Chiều5025300302EDUC 421-K63QL.1_LT288
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T6-6)Chiều5025000151PSYC 301-K63QLGD.1_LT289
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Công tác dân số và sức khỏe sinh sản
Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T2-4)Sáng4540505202SOWK 418-K63CTXH.1_LT290
Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T7-9)Chiều4540505202SOWK 418-K63CTXH.2_LT291
Học phần: Công tác xóa đói giảm nghèo
Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T3-5)Sáng4540505202SOWK 413-K63CTXH.1_LT292
Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T8-10)Chiều4540505202SOWK 413-K63CTXH.2_LT293
Học phần: CTXH với người KT và nạn nhân ch.tranh
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng4540550202SOWK 416-K63CTXH.1_LT294
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 6(T7-9)Chiều4540550202SOWK 416-K63CTXH.2_LT295
Học phần: CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T2-4)Thứ 5(T1-2)
Sáng45400100353SOWK 415-K63CTXH.1_LT296
Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T7-9)Thứ 5(T6-7)
Chiều45400100353SOWK 415-K63CTXH.2_LT297
Trang: 21/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành CTXH 3
00030002SOWK 411-K63CTXH.1_LT298
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K63CTXH.1_TH.1299
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K63CTXH.2_TH.1300
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T1-5)Sáng1716030002SOWK 411-K63CTXH.3_TH.1301
Thứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K63CTXH.4_TH.1302
Tô Phương OanhThứ 6(T1-5)Sáng1716030002SOWK 411-K63CTXH.5_TH.1303
Học phần: Thực tập công tác xã hội 1
00030002SOWK 325-K63CTXH.1_LT304
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 325-K63CTXH.1_TH.1305
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 325-K63CTXH.2_TH.1306
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T1-5)Sáng1716030002SOWK 325-K63CTXH.3_TH.1307
Thứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 325-K63CTXH.4_TH.1308
Tô Phương OanhThứ 6(T1-5)Sáng1716030002SOWK 325-K63CTXH.5_TH.1309
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng III
405K1 Hoàng Thúc LânThứ 3(T6-9)Chiều7501500252PHIS 424-K63Triet.1_LT310
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử I
405K1 Trần Thị Hà GiangThứ 4(T6-9)Chiều00500252PHIS 425-K63Triet.1_LT311
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử II
405K1 Nguyễn Thị VânThứ 6(T6-9)Chiều751500252PHIS 426-K63Triet.1_LT312
Học phần: Logic học biện chứng
405K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T9-10)Chiều751500252POLI 425-K63Triet.1_LT313
Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học 2
405K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 2(T6-8)Chiều005125353PHIS 329-K63Triet.1_LT314
Trang: 22/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Triết học trong các khoa học
405K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 5(T6-7)Chiều751000302POLI 423-K63Triet.1_LT315
Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên
405K1 Lê Văn ĐoánThứ 5(T8-9)Chiều00000302POLI 422-K63Triet.1_LT316
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Công nghệ phần mềm
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng4530005403COMP 428-K63SPTin.1_LT317
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng1510006242COMP 431-K63SPTin.1_LT318
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
417C Trần Doãn VinhThứ 6(T4-5)Sáng1510303242COMP 430-K63SPTin.1_LT319
Học phần: Phần mềm dạy học
417C Kiều Phương ThùyThứ 4(T4-5)Sáng45300010202COMP 427-K63SPTin.1_LT320
Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành
417C Nguyễn Chí TrungThứ 4(T1-2)Sáng4530008222COMP 433-K63SPTin.1_LT321
Học phần: Quản lý hệ thống máy tính
417C Vũ Thái GiangThứ 2(T4-5)Sáng4530800222COMP 434-K63SPTin.1_LT322
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 2(T4-5)Sáng2015800222COMP 434-K63SPTin.1_TH.1323
503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng2015800222COMP 434-K63SPTin.2_TH.1324
Học phần: Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên
00004262COMP 341-K63SPTin.1_LT325
Học phần: Xử lý ảnh
417C Đặng Thành TrungThứ 2(T1-2)Sáng1510000302COMP 313-K63SPTin.1_LT326
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Công nghệ phần mềm
Trang: 23/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
416C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K63CNTT.1_LT327
Học phần: Hệ chuyên gia
416C Hồ Cẩm HàThứ 5(T4-5)Sáng1510007232COMP 420-K63CNTT.1_LT328
Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT
416C Trần Doãn VinhThứ 6(T1-2)Sáng1510303242COMP 414-K63CNTT.1_LT329
Học phần: Phần mềm nhúng & di động
416C Phạm Tuấn MinhThứ 5(T1-2)Sáng1510040262COMP 323-K63CNTT.1_LT330
502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 5(T1-2)Sáng2010040262COMP 323-K63CNTT.1_TH.1331
503TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T1-2)Sáng2010040262COMP 323-K63CNTT.2_TH.1332
Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin
416C Trần Đăng HưngThứ 3(T4-5)Sáng3525040262COMP 416-K63CNTT.1_LT333
502TK1 Trần Đăng HưngThứ 3(T4-5)Sáng2010040262COMP 416-K63CNTT.1_TH.1334
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T4-5)Sáng2010040262COMP 416-K63CNTT.2_TH.1335
Học phần: Xử lý ảnh
416C Đặng Thành TrungThứ 2(T4-5)Sáng1510000302COMP 313-K63CNTT.1_LT336
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu
404D3 Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều128363182PHYS 426-K63SPLy.1_LT337
202TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều128363182PHYS 426-K63SPLy.1_TH.1338
Học phần: Các PP VL trong NC môi trường
705D3 Trần Minh ThiThứ 6(T1-2)Sáng2320305222PHYS 440-K63SPLy .1_LT339
Học phần: Cơ học
Thứ 2(T3-5)Sáng1013012303PHYS 121-K63Ly(hoc ghep).1_LT340
Thứ 6(T6-8)Chiều1013012303PHYS 121-K63Ly(hoc ghep).1_TH.1341
Học phần: Cơ học lượng tử 1-2
Trang: 24/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 6(T3-5)Sáng1013022505PHYS 313-K63Ly(học ghép).1_LT342
Thứ 2(T1-2)Sáng1013022505PHYS 313-K63Ly(học ghép).1_TH.1343
Học phần: Cơ học lượng tử 3
502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng1612206222PHYS 420-K63SPLy .1_LT344
Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ
Thứ 4(T3-5)Sáng1010021243MATH 145-K63Ly(hoc ghep).1_LT345
Thứ 5(T2-2)Thứ 6(T4-5)
Sáng1010021243MATH 145-K63Ly(hocghep).1_TH.1
346
Học phần: Điện tử ứng dụng
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T2-3)Sáng18140100202PHYS 434-K63SPLy .1_LT347
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T4-5)Sáng18140100202PHYS 434-K63SPLy .1_TH.1348
Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện
Thứ 5(T3-5)Sáng1014016404PHYS 123-K63Ly(học ghép).1_LT349
Thứ 2(T6-8)Chiều1014016404PHYS 123-K63Ly(học ghép).1_TH.1350
Học phần: Đo lường điện tử
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T7-8)Chiều18140100202PHYS 433-K63SPLy .1_LT351
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều18140100202PHYS 433-K63SPLy .1_TH.1352
Học phần: Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh
702D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T4-5)Sáng17120010202PHYS 417-K63SPLy.1_LT353
Học phần: Giải tích 1
Thứ 4(T3-5)Sáng1010021243MATH 150-K63Ly(Hoc ghep).1_LT354
Thứ 5(T2-2)Thứ 6(T4-5)
Sáng1010021243MATH 150-K63Ly(Hocghep).1_TH.1
355
Học phần: Khoa học vật liệu
405D3 Đinh Hùng MạnhThứ 2(T3-5)Sáng128500252PHYS 424-K63SPLy .1_LT356
Học phần: Kĩ thuật máy tính
205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-7)Chiều18140100202PHYS 432-K63SPLy .1_LT357
205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 4(T8-9)Chiều18140100202PHYS 432-K63SPLy .1_TH.1358
Trang: 25/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kĩ thuật số
203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T2-3)Sáng18140100202PHYS 430-K63SPLy.1_LT359
204TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T4-5)Sáng18140100202PHYS 430-K63SPLy.1_TH.1360
Học phần: Lịch sử Vật lí
305D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T2-3)Sáng9070500252PHYS 411-K63SPLy.1_LT361
Học phần: Lý thuyết nhóm
502D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng1612206222PHYS 418-K63SPLy.1_LT362
Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông
Thứ 6(T1-2)Sáng1010022233PHYS 316-K63Ly(học ghép).1_LT363
Thứ 2(T1-2)Sáng1010022233PHYS 316-K63Ly(học ghép).1_TH.1364
Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý
506D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 2(T3-5)Sáng25100010202PHYS 412-K63SPLy.1_LT365
Học phần: Phương pháp toán lý
Thứ 6(T2-3)Sáng1014012444PHYS 228-K63Ly(học ghép).1_LT366
Thứ 6(T4-5)Sáng1014012444PHYS 228-K63Ly(học ghép).1_TH.1367
Học phần: Thí nghiệm vật lý đại cương 2
101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).1_LT368
Thứ 4(T7-10)Chiều101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).1_TH.1369
Thứ 5(T7-10)Chiều101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).2_TH.1370
Học phần: Thiên văn đại cương
Thứ 2(T3-5)Sáng101008222PHYS 311-K63Ly(học ghép).1_LT371
Thứ 2(T6-8)Chiều101008222PHYS 311-K63Ly(học ghép).1_TH.1372
Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý
1815030002PHYS 415-K63SPLy.1_LT373
201TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 6(T6-9)Chiều1812030002PHYS 415-K63SPLy.1_TH.1374
Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí
Trang: 26/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
702D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T3-5)Sáng17120010202PHYS 416-K63SPLy.1_LT375
Học phần: Thống kê lượng tử
504D3 Lê Đức ÁNHThứ 2(T6-8)Chiều1612206222PHYS 421-K63SPLy .1_LT376
Học phần: Thực hành Vật lý nâng cao
705D3 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T6-8)Chiều23200150152PHYS 438-K63SPLy .1_LT377
203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 2(T6-8)Chiều1290150152PHYS 438-K63SPLy .1_TH.1378
203TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 3(T3-5)Sáng1290150152PHYS 438-K63SPLy .2_TH.1379
Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử
205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 5(T4-5)Sáng18140010202PHYS 435-K63SPLy.1_LT380
Học phần: Tiếng Anh Chuyên ngành môi trường và thiên văn
705D3 Lê Minh ThưThứ 2(T3-5)Sáng2320206222PHYS 441-K63SPLy.1_LT381
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn
702D3 Phạm Văn VĩnhThứ 3(T1-2)Sáng1280012182PHYS 429-K63SPLy.1_LT382
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý lý thuyết
506D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng1612206222PHYS 423-K63SPLy.1_LT383
Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí
1712030002PHYS 413-K63SPLy.1_LT384
201TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-9)Chiều1712030002PHYS 413-K63SPLy.1_TH.1385
Học phần: Tin học ứng dụng
203TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-8)Chiều16120155102PHYS 419-K63SPLy .1_LT386
203TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 5(T6-9)Chiều16120155102PHYS 419-K63SPLy .1_TH.1387
Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn
202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng1280150152PHYS 425-K63SPLy .1_LT388
202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng1280150152PHYS 425-K63SPLy .1_TH.1389
Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí
702D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 3(T3-5)Sáng1712208202PHYS 414-K63SPLy.1_LT390
Trang: 27/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Từ và siêu dẫn
506D3 Lê Thị Mai OanhThứ 6(T3-5)Sáng128300272PHYS 427-K63SPLy .1_LT391
Học phần: Vật lí bán dẫn
405D3 Nguyễn Văn HùngThứ 4(T1-3)Sáng128400262PHYS 428-K63SPLy.1_LT392
Học phần: Vật liệu và môi trường
705D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T1-2)Sáng2320206222PHYS 437-K63SPLy.1_LT393
Học phần: Vật lý mới
506D3 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T2-3)Sáng1612206222PHYS 422-K63SPLy .1_LT394
Học phần: Vật lý môi trường
705D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng2320206222PHYS 436-K63SPLy.1_LT395
Học phần: Vật lý thiên văn
705D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T3-5)Sáng2320206222PHYS 439-K63SPLy .1_LT396
Học phần: Vật lý thống kê và nhiệt động lực học
Thứ 2(T3-5)Sáng1013012303PHYS 318-K63Ly(học ghép).1_LT397
Thứ 6(T7-9)Chiều1013012303PHYS 318-K63Ly(học ghép).1_TH.1398
Học phần: Vi điều khiển
204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T2-3)Sáng18140100202PHYS 431-K63SPLy.1_LT399
205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T4-5)Sáng18140100202PHYS 431-K63SPLy.1_TH.1400
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Các PP thực nghiệm NC vật liệu
404D3 Đỗ Danh BíchThứ 4(T6-8)Chiều74363182PHYS 426C-K63CLCLy.1_LT401
202TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 4(T6-8)Chiều74363182PHYS 426C-K63CLCLy.1_TH.1402
Học phần: Các PP VL trong NC môi trường
Thứ 6(T1-2)Sáng31206222PHYS 440C-K63CLCLy.1_LT403
Học phần: Cơ học
Thứ 6(T3-5)Sáng513012303PHYS 121C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
404
Trang: 28/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 4(T6-8)Chiều513012303PHYS 121C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
405
Học phần: Cơ học lượng tử 1-2
Thứ 4(T3-5)Sáng515020505PHYS 313C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
406
Thứ 4(T6-7)Chiều515020505PHYS 313C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
407
Học phần: Cơ học lưọng tử 3
404D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng74206222PHYS 420C-K63CLCLy.1_LT408
Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ
Thứ 4(T2-5)Sáng510028324MATH 145C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
409
Thứ 5(T4-5)Sáng510028324MATH 145C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
410
Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện
Thứ 3(T3-5)Sáng514016404PHYS 123C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
411
Thứ 5(T6-8)Chiều514016404PHYS 123C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
412
Học phần: Giải bài tập vật lý PT bằng tiếng Anh
405D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T4-5)Sáng740010202PHYS 417C-K63CLCLy.1_LT413
Học phần: Giải tích 1
Thứ 2(T2-5)Sáng510028324MATH 150C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
414
Thứ 5(T4-5)Chiều510028324MATH 150C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
415
Học phần: Khoa học vật liệu
404D3 Đinh Hùng MạnhThứ 6(T6-8)Chiều74500252PHYS 424C-K63CLCLy.1_LT416
Học phần: Lịch sử Vật lí
305D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T4-5)Sáng1612500252PHYS 411C-K63CLCLy.1_LT417
Học phần: Lý thuyết nhóm
405D3 Lê Viết HoàThứ 3(T4-5)Sáng74206222PHYS 418C-K63CLCLy.1_LT418
Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông
Thứ 3(T2-5)Sáng510015303PHYS 316C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
419
Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý
Trang: 29/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-3)Sáng1040010202PHYS 412C-K63CLCLy.1_LT420
Học phần: Phương pháp Toán lý
Thứ 2(T3-5)Sáng515020505PHYS 228C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
421
Thứ 6(T3-5)Sáng515020505PHYS 228C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
422
Học phần: T.Anh chuyên ngành VL Lý thuyết
404D3 Bùi Đức TĩnhThứ 5(T2-3)Sáng74206222PHYS 423C-K63CLCLy.1_LT423
Học phần: T.Anh CN Môi trường Thiên văn
Thứ 2(T3-5)Sáng31206222PHYS 441C-K63CLCLy.1_LT424
Học phần: Thí nghiệm vật lý đại cương 2
51015001PHYS 243C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
425
Thứ 3(T7-10)Chiều51015001PHYS 243C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
426
Học phần: Thiên văn đại cương
Thứ 6(T3-5)Sáng51008222PHYS 311C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
427
Thứ 4(T6-8)Chiều51008222PHYS 311C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
428
Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý
74030002PHYS 415C-K63CLCLy.1_LT429
201TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 2(T6-9)Chiều74030002PHYS 415C-K63CLCLy.1_TH.1430
Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí
404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T4-5)Sáng740010202PHYS 416C-K63CLCLy.1_LT431
Học phần: Thống kê lượng tử
404D3 Lê Đức ÁNHThứ 4(T2-3)Sáng74206222PHYS 421C-K63CLCLy.1_LT432
Học phần: Thực hành Vật lý đại cương nâng cao
Thứ 2(T6-8)Chiều31305222PHYS 438C-K63CLCLy.1_LT433
204TN-Vat LyThứ 2(T6-8)Chiều31305222PHYS 438C-K63CLCLy.1_TH.1434
Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn
Phạm Văn VĩnhThứ 3(T9-10)Chiều740020202PHYS 429C-K63CLCLy.1_LT435
Trang: 30/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí
201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 5(T2-3)Sáng740100202PHYS 413C-K63CLCLy.1_LT436
201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng740100202PHYS 413C-K63CLCLy.1_TH.1437
Học phần: Tin học ứng dụng
202TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-8)Chiều740182102PHYS 419C-K63CLCLy.1_LT438
202TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-9)Chiều740182102PHYS 419C-K63CLCLy.1_TH.1439
Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn
202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T6-8)Chiều740150152PHYS 425C-K63CLCLy.1_LT440
202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T6-8)Chiều740150152PHYS 425C-K63CLCLy.1_TH.1441
Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lý
502D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 6(T2-3)Sáng740010202PHYS 414C-K63CLCLy.1_LT442
Học phần: Từ và siêu dẫn
507D3 Lê Thị Mai OanhThứ 2(T3-5)Sáng74300272PHYS 427C-K63CLCLy.1_LT443
Học phần: Vật lí bán dẫn
405D3 Nguyễn Văn HùngThứ 5(T2-3)Sáng74400262PHYS 428C-K63CLCLy.1_LT444
Học phần: Vật lí thống kê và nhiệt động lực học
Thứ 5(T2-5)Sáng514013434PHYS 318C-K63CLCLy(họcghép).1_LT
445
Thứ 3(T6-9)Chiều514013434PHYS 318C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1
446
Học phần: Vật liệu và môi trường
Thứ 4(T1-2)Sáng31206222PHYS 437C-K63CLCLy.1_LT447
Học phần: Vật lý mới
404D3 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T4-5)Sáng74206222PHYS 422C-K63CLCLy.1_LT448
Học phần: Vật lý môi trường
Thứ 4(T3-5)Sáng31206222PHYS 436C-K63CLCLy.1_LT449
Học phần: Vật lý thiên văn
Thứ 6(T3-5)Sáng31030002PHYS 439C-K63CLCLy.1_LT450
Trang: 31/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án Thiết bị điện
303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T1-2)Sáng1614015001TECH 402-K63SPKT(d).1_LT451
303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 4(T1-2)Sáng1614015001TECH 402-K63SPKT(d).2_LT452
Học phần: Gia công cơ khí
Thứ 6(T3-5)Sáng101005403TECH 231-K63SPKT(D).1_LT453
Thứ 6(T3-5)Sáng101005403TECH 231-K63SPKT(D).1_TH.1454
Học phần: Lập trình PLC
202V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T3-5)Sáng35200015303TECH 401-K63SPKT(d).1_LT455
202V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T3-5)Sáng35200015303TECH 401-K63SPKT(d).1_TH.1456
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
302V Nguyễn Cao ĐằngThứ 4(T8-10)Chiều35200012333TECH 439E-K63SPKT(d).1_LT457
302V Nguyễn Cao ĐằngThứ 4(T8-10)Chiều35200012333TECH 439E-K63SPKT(d).1_TH.1458
Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật điện – điện tử
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-2)Sáng35200030152TECH 409-K63SPKT(d).1_LT459
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-2)Sáng35200030152TECH 409-K63SPKT(d).1_TH.1460
Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện302TH-SPKT302TH-SPKT
Phạm Khánh TùngThứ 3(T8-10)Thứ 6(T6-9)
Chiều1513045003TECH 403-K63SPKT(d).1_LT461
302TH-SPKT302TH-SPKT
Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-4)
Sáng1513045003TECH 403-K63SPKT(d).2_LT462
Học phần: Thực tập xưởng điện202TH-SPKT202TH-SPKT
Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều1514045003TECH 404-K63SPKT(d).1_LT463
202TH-SPKT202TH-SPKT
Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T7-10)Thứ 6(T6-9)
Chiều1514045003TECH 404-K63SPKT(d).2_LT464
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng35200015152TECH 385-K63SPKT(d).1_LT465
202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng35200015152TECH 385-K63SPKT(d).1_TH.1466
Trang: 32/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tính toán thiết kế máy điện
302V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-7)Chiều32200015152TECH 405-K63SPKT(d).1_LT467
302V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-7)Chiều32200015152TECH 405-K63SPKT(d).1_TH.1468
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Cấu trúc máy tính
301V Phan Thanh ToànThứ 6(T6-7)Chiều30200600302TECH 413-K63SPKT(DT).1_LT469
Học phần: Điện tử công suất
201VThứ 6(T6-7)Chiều3020006242TECH 301-K63SPKT(DT).1_LT470
201VThứ 6(T6-7)Chiều3020006242TECH 301-K63SPKT(DT).1_TH.1471
Học phần: Đồ án kĩ thuật vi điều khiển
304TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T1-2)Sáng1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).1_LT472
304TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T8-9)Chiều1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).2_LT473
304TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T9-10)Chiều1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).3_LT474
Học phần: Hệ chuyển mạch
302V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều30200010202TECH 416-K63SPKT(DT).1_LT475
302V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều30200010202TECH 416-K63SPKT(DT).1_TH.1476
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
310V Nguyễn Cao ĐằngThứ 3(T8-9)Chiều6220006242TECH 439-K63SPKT(DT).1_LT477
310V Nguyễn Cao ĐằngThứ 3(T8-9)Chiều6220006242TECH 439-K63SPKT(DT).1_TH.1478
Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật điện – điện tử
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 5(T8-9)Chiều62300030152TECH 409-K63SPKT(DT).1_LT479
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 5(T8-9)Chiều62300030152TECH 409-K63SPKT(DT).1_TH.1480
Học phần: Thông tin di động
202V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 415-K63SPKT(DT).1_LT481
202V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 415-K63SPKT(DT).1_TH.1482
Học phần: Thông tin vệ tinh
Trang: 33/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-4)Sáng3020006242TECH 417-K63SPKT(DT).1_LT483
302V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-4)Sáng3020006242TECH 417-K63SPKT(DT).1_TH.1484
Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).1_LT485
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).2_LT486
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T1-4)Sáng1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).3_LT487
Học phần: Thực tập chuyên ngành202TH-SPKT202TH-SPKT
Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)
Sáng1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).1_LT488
202TH-SPKT202TH-SPKT
Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-4)Thứ 6(T2-5)
Sáng1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).2_LT489
202TH-SPKT202TH-SPKT
Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-4)Thứ 4(T6-9)
Chiều1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).3_LT490
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
310V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều65300015152TECH 385-K63SPKT(DT).1_LT491
310V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều65300015152TECH 385-K63SPKT(DT).1_TH.1492
Học phần: Xử lí tín hiệu đa phương tiện
202V Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T3-5)Sáng32200150152TECH 414-K63SPKT(DT).1_LT493
Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T3-5)Sáng16150150152TECH 414-K63SPKT(DT).1_TH.1494
Phùng Công Phi KhanhThứ 6(T2-4)Sáng16150150152TECH 414-K63SPKT(DT).2_TH.1495
Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp
Học phần: Lập trình ứng dụng vi điều khiển 8051 (tự chọn 1)
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_LT496
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).2_LT497
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).3_LT498
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.1499
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.2500
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.3501
Trang: 34/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T3-5)Sáng20170030153TECH 346-K63SPKT(CN).1_LT502
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T3-5)Sáng20170030153TECH 346-K63SPKT(CN).1_TH.1503
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
307A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng3020005101PSYC 301-K63SPKT(CN+DT+DN).1_LT
504
307A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng3020005101PSYC 301-K63SPKT(CN+DT+DN).1_TH.1
505
Học phần: Thực hành CAD/CAM-CNC(tự chọn1)101TH-SPKT101TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)
Chiều1515045003TECH 347-K63SPKT(cn).1_LT506
101TH-SPKT101TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T7-10)Thứ 5(T2-5)
Sáng1615045003TECH 347-K63SPKT(cn).2_LT507
101TH-SPKT101TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1515045003TECH 347-K63SPKT(cn).3_LT508
101TH-SPKT101TH-SPKT
Phạm Khuynh DiệpThứ 5(T7-10)Thứ 7(T2-5)
Sáng1615045003TECH 347-K63SPKT(cn).4_LT509
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 4(T6-9)
Chiều2015045003TECH 443-K63SPKT(cn).1_LT510
301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-5)
Sáng1815045003TECH 443-K63SPKT(cn).2_LT511
301TH-SPKT301TH-SPKT
Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều1815045003TECH 443-K63SPKT(cn).3_LT512
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)
Chiều1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).1_LT513
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T7-10)Thứ 5(T2-5)
Sáng1615045003TECH 338-K63SPKT(cn).2_LT514
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).3_LT515
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 5(T7-10)Thứ 7(T2-5)
Sáng1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).4_LT516
Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).1_LT517
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 6(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).2_LT518
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 4(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).3_LT519
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Trang: 35/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-9)Chiều35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_LT520
309V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-9)Chiều35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_TH.1521
202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T1-2)Sáng35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).2_LT522
202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T1-2)Sáng35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_TH.2523
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 3(T1-3)Sáng1512206222CHEM 412C-K63CLCHoa.1_LT524
401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 3(T1-3)Sáng1512206222CHEM 412C-K63CLCHoa.1_TH.1525
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
401A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T7-8)Chiều15120010202CHEM 411C-K63CLCHoa.1_LT526
401A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T7-8)Chiều15120010202CHEM 411C-K63CLCHoa.1_TH.1527
Học phần: Hóa học lượng tử
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1512108212CHEM 415C-K63CLCHoa.1_LT528
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1512108212CHEM 415C-K63CLCHoa.1_TH.1529
Học phần: Hóa nông học
401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T4-5)Sáng1512080222CHEM 319C-K63CLCHoa.1_LT530
201TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1512080222CHEM 319C-K63CLCHoa.1_TH.1531
Học phần: Phân tích hóa lý
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng15120010202CHEM 413C-K63CLCHoa.1_LT532
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng15120010202CHEM 413C-K63CLCHoa.1_TH.1533
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1512000302CHEM 416C-K63CLCHoa.1_LT534
401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1512000302CHEM 416C-K63CLCHoa.1_TH.1535
Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý
205TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 6(T1-4)Sáng1512030001CHEM 414C-K63CLCHoa.1_LT536
Trang: 36/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
205TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng1512030001CHEM 414C-K63CLCHoa.1_TH.1537
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
406A2 Trương Minh LươngThứ 5(T8-9)Chiều3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_LT538
406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T2-3)Sáng3028304232CHEM 412-K63SPHoa.2_LT539
406A2 Trương Minh LươngThứ 5(T8-9)Chiều3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_TH.1540
406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T2-3)Sáng3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_TH.2541
Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
404A2 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-2)Sáng30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_LT542
404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T6-7)Chiều30280010202CHEM 411-K63SPHoa.2_LT543
404A2 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-2)Sáng30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_TH.1544
404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T6-7)Chiều30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_TH.2545
Học phần: Hóa học lượng tử
406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 5(T6-7)Chiều3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_LT546
404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng3028108212CHEM 415-K63SPHoa.2_LT547
406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 5(T6-7)Chiều3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_TH.1548
404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_TH.2549
Học phần: Hóa nông học
404A2 Hồ Phương HiềnThứ 4(T3-4)Sáng3028080222CHEM 319-K63SPHoa.1_LT550
404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T8-9)Chiều3028080222CHEM 319-K63SPHoa.2_LT551
102TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T8-9)Chiều151080222CHEM 319-K63SPHoa.1_TH.2552
103TN-HoaThứ 5(T8-9)Chiều151080222CHEM 319-K63SPHoa.2_TH.2553
102TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.1_TH.1554
103TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.2_TH.1555
104TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.3_TH.1556
Trang: 37/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phân tích hóa lý
404A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng3028005252CHEM 413-K63SPHoa.1_LT557
406A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng3028005252CHEM 413-K63SPHoa.2_LT558
404A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.1559
409A2 Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-2)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.1560
406A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.2561
409A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.2562
Học phần: PPGD hóa học phổ thông
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-4)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_LT563
404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.2_LT564
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-4)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_TH.1565
404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_TH.2566
Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý
101TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 2(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_LT567
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-4)Sáng1210030001CHEM 414-K63SPHoa.2_LT568
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.3_LT569
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.4_LT570
101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 6(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.5_LT571
101TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 2(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.1572
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-4)Sáng1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.2573
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.3574
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.4575
101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 6(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.5576
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Trang: 38/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Công nghệ sinh học
307A2 Phan Duệ ThanhThứ 5(T6-9)Chiều65650220494BIOL 318-K63SPSinh.1_LT577
Đào Thị Hải LýThứ 3(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.1_TH.1578
Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.2_TH.1579
Đào Thị Hải LýThứ 6(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.3_TH.1580
Đào Thị Hải LýThứ 4(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.4_TH.1581
Học phần: Dinh dưỡng học
307A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T4-5)Sáng65650120242BIOL 432-K63SPSinh.1_LT582
Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.1_TH.1583
Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.2_TH.1584
Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.3_TH.1585
Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.4_TH.1586
Học phần: Lý sinh học
307A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T2-3)Sáng6565080262BIOL 321-K63SPSinh.1_LT587
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.1_TH.1588
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.2_TH.1589
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.3_TH.1590
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.4_TH.1591
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2
307A2 Trần Khánh NgọcThứ 2(T3-5)Sáng65650120242BIOL 427-K63SPSinh.1_LT592
Trần Khánh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.1_TH.1593
Trần Khánh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.2_TH.1594
Trần Khánh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.3_TH.1595
Trần Khánh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.4_TH.1596
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
Trang: 39/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-2)Sáng65650120242BIOL 429-K63SPSinh.1_LT597
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.1_TH.1598
TN-101TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.2_TH.1599
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.3_TH.1600
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.4_TH.1601
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Công nghệ sinh học
309A2 Trần Thị ThúyThứ 2(T6-9)Chiều15150220494BIOL 318C-K63CLCSinh.1_LT602
TN-Sinh03TN-Sinh Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng15150220494BIOL 318C-K63CLCSinh.1_TH.1603
Học phần: Dinh dưỡng học
309A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Sáng15150120242BIOL 432C-K63CLCSinh.1_LT604
Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T1-3)Sáng15150120242BIOL 432C-K63CLCSinh.1_TH.1605
Học phần: Lý sinh học
309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T9-10)Chiều1515080262BIOL 321-K63CLCSinh.1_LT606
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng1515080262BIOL 321-K63CLCSinh.1_TH.1607
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2
309A2 Trần Khánh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150120242BIOL 427C-K63CLCSinh.1_LT608
Trần Khánh NgọcThứ 5(T1-3)Sáng15150120242BIOL 427C-K63CLCSinh.1_TH.1609
Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học
309A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T2-3)Sáng15150120242BIOL 446C-K63CLCSinh.1_LT610
Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T1-3)Sáng15150120242BIOL 446C-K63CLCSinh.1_TH.1611
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh học động vật
304A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-7)Chiều23230120242BIOL 323-K63CNSinh.1_LT612
Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-3)Sáng23230120242BIOL 323-K63CNSinh.1_TH.1613
Học phần: Công nghệ sinh học
Trang: 40/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 3(T6-9)Chiều23230220494BIOL 318-K63CNSinh.1_LT614
Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng15150220494BIOL 318-K63CNSinh.1_TH.1615
Học phần: Kiểm soát sinh học
304A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T6-8)Chiều23230120242BIOL 325-K63CNSinh.1_LT616
Bùi Minh HồngThứ 6(T1-3)Sáng23230120242BIOL 325-K63CNSinh.1_TH.1617
Học phần: Lý sinh học
304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T9-10)Chiều2323080262BIOL 321-K63CNSinh.1_LT618
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng2323080262BIOL 321-K63CNSinh.1_TH.1619
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Ngôn ngữ và Văn học
305B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T6-7)Chiều5545402242PHIL 428-K63SPVan.1_LT620
306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T8-9)Chiều5545402242PHIL 428-K63SPVan.2_LT621
305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T2-3)Sáng5545402242PHIL 428-K63SPVan.3_LT622
Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT
305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T8-9)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.1_LT623
306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T6-7)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.2_LT624
306B Lê Trà MyThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.3_LT625
Học phần: Tiến trình văn học
305B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T8-9)Chiều5545402242PHIL 316-K63SPVan.1_LT626
306B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T6-7)Chiều5545402242PHIL 316-K63SPVan.2_LT627
305B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T4-5)Sáng5545402242PHIL 316-K63SPVan.3_LT628
Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường
305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 6(T6-7)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.1_LT629
306B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 6(T8-9)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.2_LT630
306B Vũ Tố NgaThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.3_LT631
Trang: 41/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Ngôn ngữ và Văn học
306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng2517402242PHIL 428C-K63CLCVan.1_LT632
Học phần: Tiến trình văn học
307B Trần Mạnh TiếnThứ 2(T6-7)Chiều2517402242PHIL 316C-K63CLCVan.1_LT633
Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường
307B Vũ Tố NgaThứ 2(T8-9)Chiều2517402242PHIL 429C-K63CLCVan.1_LT634
Học phần: Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
306B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 5(T2-3)Sáng2517402242PHIL 433C-K63CLCVan.1_LT635
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Thơ phương Đông
505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 2(T8-9)Chiều5535402242PHIL 478-K63CNVan.1_LT636
Học phần: Tiến trình văn học
505B Lê Trà MyThứ 2(T6-7)Chiều4530402242PHIL 316-K63CNVan.1_LT637
Học phần: Tiểu thuyết phương Tây
307B Lê Nguyên CẩnThứ 4(T8-9)Chiều5535402242PHIL 474-K63CNVan.1_LT638
Học phần: Văn học trong nhà trường
307B Nguyễn Viết ChữThứ 4(T6-7)Chiều5535402242PHIL 480-K63CNVan.1_LT639
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới
206B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng40251000202HIST 474-K63SPSu.1_LT640
206B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều40251000202HIST 474-K63SPSu.2_LT641
Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX
206B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng4025500252HIST 412-K63SPSu.1_LT642
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều4025500252HIST 412-K63SPSu.2_LT643
Trang: 42/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1b
206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều4525800222HIST 416-K63SPSu.1_LT644
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2a
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng45251000202HIST 475-K63SPSu.1_LT645
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b
206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều4525500252HIST 476-K63SPSu.1_LT646
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1a
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4525500252HIST 477-K63SPSu.1_LT647
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b
206B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng4525500252HIST 420-K63SPSu.1_LT648
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b
206B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều4525500252HIST 478-K63SPSu.1_LT649
Học phần: Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b
206B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng4025500252HIST 414-K63SPSu.1_LT650
206B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều4025500252HIST 414-K63SPSu.2_LT651
Học phần: Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX
206B Đặng Thanh ToánThứ 3(T1-4)Sáng4025500252HIST 321-K63SPSu.1_LT652
206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều4025500252HIST 321-K63SPSu.2_LT653
Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại
206B Trần Nam TrungThứ 2(T1-4)Sáng4525500252HIST 317-K63SPSu.1_LT654
Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam
206B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng4025500252HIST 473-K63SPSu.1_LT655
206B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T6-9)Chiều4025500252HIST 473-K63SPSu.2_LT656
Học phần: Tư tưởng DCTS ở VN đầu thế kỷ XX
206B Nguyễn Ngọc CơThứ 4(T1-4)Sáng45251100192HIST 312-K63SPSu.1_LT657
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Trang: 43/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kì đổi mới
208B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều20101000202HIST 479-K63CLCSu.1_LT658
Học phần: Chủ nghĩa tư bản thế kỷ 20
208B Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-9)Chiều2010500252HIST 426-K63CLCSu.1_LT659
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b (Cận đại)
208B Đào Tuấn ThànhThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 438-K63CLCSu.1_LT660
Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 3a (Hiện đại)
208B Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-9)Chiều20101000202HIST 486-K63CLCSu.1_LT661
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b (Cổ-Trung đại)
208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 481-K63CLCSu.1_LT662
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b (Cận đại)
208B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều2010500252HIST 482-K63CLCSu.1_LT663
Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 3b (Hiện đại)
208B Lê Hoàng LinhThứ 5(T6-9)Chiều20101000202HIST 484-K63CLCSu.1_LT664
Học phần: Một số vấn đề về phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX
208B Văn Ngọc ThànhThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 338-K63CLCSu.1_LT665
Học phần: N/c hiệu quả bài học LS ở trường PT
208B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T6-9)Chiều2010500252HIST 442C-K63CLCSu.1_LT666
Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại
208B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 334-K63CLCSu.1_LT667
Khóahọc:
64
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
307A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 3(T2-5)Sáng3028000604GEOG 314-K64SPDia.1_LT668
307A1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều3028000604GEOG 314-K64SPDia.2_LT669
Trang: 44/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng3028000604GEOG 314-K64SPDia.3_LT670
Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1
407A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều3028000453GEOG 343-K64SPDia.1_LT671
407A1 Lê Mỹ DungThứ 5(T6-8)Chiều3028000453GEOG 343-K64SPDia.2_LT672
407A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng3028000453GEOG 343-K64SPDia.3_LT673
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều3028040053GEOG 318-K64SPDia.1_LT674
Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều3028040053GEOG 318-K64SPDia.2_LT675
Trần Xuân DuyThứ 3(T1-3)Sáng3028040053GEOG 318-K64SPDia.3_LT676
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.1677
Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.1678
Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.2679
Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.2680
Trần Xuân DuyThứ 3(T1-3)Sáng1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.3681
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.3682
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 3(T3-5)Sáng100300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_LT683
100300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_TH.1
684
306A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_TH.1
685
306A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).2_TH.1
686
308A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T2-4)Sáng35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).3_TH.1
687
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý
407A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T2-3)Sáng4538000302GEOG 332-K64SPDia.1_LT688
406A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều4538000302GEOG 332-K64SPDia.2_LT689
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 45/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.1_LT690
404A1Thứ 5(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.2_LT691
404A1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T3-5)Sáng2520000453GEOG 002-K64SPDia.3_LT692
404A1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.4_LT693
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng3028040053GEOG 344-K64SPDia.1_LT694
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều3028040053GEOG 344-K64SPDia.2_LT695
Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều3028040053GEOG 344-K64SPDia.3_LT696
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.1697
Kiều Văn HoanThứ 4(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.1698
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.2699
Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.2700
Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.3701
Đặng Vũ KhắcThứ 2(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.3702
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều2013000604GEOG 314C-K64CLCDia.1_LT703
Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1
402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 3(T1-3)Sáng2013000453GEOG 343C-K64CLCDia.1_LT704
Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)
Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng2013000604GEOG 318C-K64CLCDia.1_LT705
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý
409A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều2013000302GEOG 332C-K64CLCDia.1_LT706
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
409A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013000453GEOG 002-K64CLCDia.1_LT707
Học phần: Viễn thám ứng dụng
Trang: 46/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều2013000453GEOG 344C-K64CLCDia.1_LT708
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
509V Nguyễn Thị Thanh TràThứ 2(T6-7)Chiều000015152PSYC 239-K64GDTL.1_LT709
Học phần: Giáo dục học mầm non
509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T8-9)Chiều50100015152PSYC 312-K64GDTL.1_LT710
Học phần: Giáo dục học phổ thông
509V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng50105020203PSYC 313-K64GDTL.1_LT711
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1
509V Phan Thị Hồng VinhThứ 6(T3-5)Sáng50150015152PSYC 318-K64GDTL.1_LT712
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1
509V Hoàng Thanh ThuýThứ 5(T3-5)Sáng50100015152PSYC 317-K64GDTL.1_LT713
Học phần: Quản lý hành vi của học sinh trên lớp học
509VThứ 4(T3-4)Sáng50151005152PSYC 454-K64GDTL.1_LT714
Học phần: Tâm lý học dạy học
509V Phan Trọng NgọThứ 3(T1-2)Sáng50100015152PSYC 311-K64GDTL.1_LT715
Học phần: Thực tế chuyên môn
5015060002PSYC 321-K64GDTL.1_LT716
Học phần: Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo
509VThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 222-K64GDTL.1_LT717
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học
510V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng50155020203PSYC 324-K64TL.1_LT718
Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH
510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-4)Sáng50155020203PSYC 322-K64TL.1_LT719
Trang: 47/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học
510V Phạm Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng50155020203PSYC 340-K64TL.1_LT720
Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý
510V Hoàng Trung HọcThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 236-K64TL.1_LT721
Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên
510V Khúc Năng ToànThứ 4(T1-3)Sáng50155020203PSYC 323-K64TL.1_LT722
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Các tổ chức quốc tế
301V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T1-2)Sáng6030000302POLI 302-K64LLCT .1_LT723
Học phần: Cách mạng KHCN và CNH ở Việt Nam
301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T1-2)Sáng6030000302POLI 310-K64LLCT .1_LT724
Học phần: Chính trị học
301V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T1-2)Sáng7030000302POLI 323-K64LLCT .1_LT725
301V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T6-7)Chiều7030000302POLI 323-K64LLCT .2_LT726
Học phần: Cơ sở văn hóa VN
301V Mai Thị TuyếtThứ 3(T3-4)Sáng6030000302POLI 339-K64LLCT .1_LT727
Học phần: Giáo dục giá trị sống
301VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 318-K64LLCT.1_LT728
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống
301VThứ 4(T3-4)Sáng6030000302POLI 125-K64LLCT .1_LT729
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
100300015303POLI 003-K64LLCT,CD.1_LT730
100300015303POLI 003-K64LLCT,CD.1_TH.1731
Học phần: Kinh tế học đại cương
301V Trần Thị Mai PhươngThứ 3(T1-2)Sáng7030000302POLI 126-K64LLCT .1_LT732
Trang: 48/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
301V Ngô Thái HàThứ 3(T6-7)Chiều7030000302POLI 126-K64LLCT .2_LT733
Học phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN
301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T6-7)Chiều6030000302POLI 330-K64LLCT .1_LT734
Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam
301V Đào Đức DoãnThứ 3(T8-9)Chiều6030000302POLI 303-K64LLCT .1_LT735
Học phần: Phát triển học
301V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều6030000302POLI 239-K64LLCT .1_LT736
Học phần: Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam
301V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T3-4)Sáng8030000302POLI 214-K64LLCT .1_LT737
301V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T8-9)Chiều8030000302POLI 214-K64LLCT .2_LT738
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Công tác đoàn đội ở trường phổ thông
308V Bùi Xuân AnhThứ 4(T9-10)Chiều8030402242POLI 312-K64CD.1_LT739
Học phần: GD đạo đức và PPGD đạo đức cho HSPT
308V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T6-8)Chiều8030555303POLI 304-K64CD.1_LT740
Học phần: GD giá trị sống và PP giáo dục giá trị sống cho HSPT
308V Bùi Xuân AnhThứ 3(T6-8)Chiều8030555303POLI 306-K64CD.1_LT741
Học phần: GD kĩ năng sống và PP giáo dục kĩ năng sống cho HSPT
308V Bùi Xuân AnhThứ 2(T6-8)Chiều8030555303POLI 305-K64CD.1_LT742
Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam
308V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 3(T9-10)Chiều8030500252POLI 320-K64CD.1_LT743
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
308V Vũ Thị Thanh NgaThứ 5(T6-8)Chiều8030045003POLI 002-K64CD.1_LT744
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Hán Nôm 2
Trang: 49/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T6-9)Chiều9050604202PHIL 284-K64VNH.1_LT745
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3
508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 6(T3-5)Sáng90501604253VNSS 312-K64VNH.1_LT746
Học phần: Lịch sử Việt Nam 3
508D3 Hồ Công LưuThứ 3(T1-3)Sáng90501405263VNSS 314-K64VNH.1_LT747
Học phần: Lý thuyết truyền thông
406D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T6-9)Chiều6525700232VNSS 318-K64VNH.1_LT748
Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt
508D3 Phạm Thị HàThứ 5(T3-5)Sáng90500016293VNSS 313-K64VNH.1_LT749
Học phần: Phát triển du lịch bền vững
406D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 4(T2-5)Sáng8040208202VNSS 428-K64VNH.1_LT750
Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam
508D3 Mai Thị HạnhThứ 2(T2-5)Sáng80401300172VNSS 324-K64VNH.1_LT751
Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa
508D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 2(T2-5)Sáng8040606182VNSS 430-K64VNH.1_LT752
Học phần: Văn hóa phương Đông
406D3 Trần Lê Hà ThuThứ 4(T2-5)Sáng80401002182VNSS 315-K64VNH.1_LT753
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự ATXH
107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 5(T1-3)Sáng63300010353DEFE 341-K64QP.1_LT754
107A1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T6-8)Chiều63300010353DEFE 341-K64QP.2_LT755
Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y
103A1 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-4)Sáng63300250203DEFE 333-K64QP.1_LT756
103A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều63300250203DEFE 333-K64QP.2_LT757
Học phần: Địa hình quân sự
Trang: 50/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
107A1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-3)Sáng60300150152DEFE 328-K64QP.1_LT758
107A1 Nguyễn Đình HanhThứ 4(T6-8)Chiều60300150152DEFE 328-K64QP.2_LT759
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
103A1Thứ 3(T6-8)Chiều100300015153DEFE 003-K64QP.2_LT760
103A1Thứ 3(T6-8)Chiều100300015153DEFE 003-K64QP.3_LT761
Học phần: Phương pháp dạy học GDQP và an ninh 1
305A1 Nguyễn Văn QuýThứ 5(T1-3)Sáng63300020102DEFE 330-K64QP.1_LT762
305A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T6-8)Chiều63300020102DEFE 330-K64QP.2_LT763
Học phần: Thể thao quốc phòng
107A1 Đoàn Nhật TuấnThứ 2(T2-4)Sáng63300200102DEFE 324-K64QP.1_LT764
107A1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 2(T7-9)Chiều63300200102DEFE 324-K64QP.2_LT765
Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu
103A1 Đoàn Nhật TuấnThứ 6(T1-3)Sáng63300150152DEFE 325-K64QP.1_LT766
103A1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 6(T6-8)Chiều63300150152DEFE 325-K64QP.2_LT767
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 5
403D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 4(T1-3)Sáng352515015153ENGL 312-K64TA.1_LT768
202 T.AnhD3 Lê Thị Thu HồngThứ 5(T1-3)Sáng352515015153ENGL 312-K64TA.2_LT769
Học phần: Kĩ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
202 T.AnhD3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T1-3)Sáng352515015153ENGL 344-K64TA.1_LT770
403D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T1-3)Sáng352515015153ENGL 344-K64TA.2_LT771
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
100300020253ENGL 003-K64TA.1_LT772
100300020253ENGL 003-K64TA.1_TH.1773
Học phần: Nghe - Nói 5
Trang: 51/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202 T.AnhD3 Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T4-5)Sáng352510010102ENGL 311-K64TA.1_LT774
305D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T4-5)Sáng352510010102ENGL 311-K64TA.2_LT775
Học phần: Ngữ âm - Âm vị học
403D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng35251051502ENGL 346-K64TA.1_LT776
202 T.AnhD3 Cao Thị Thu GiangThứ 5(T4-5)Sáng35251051502ENGL 346-K64TA.2_LT777
Học phần: Ứng dụng CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ
807DAK1 Cù Thị Thu ThủyThứ 5(T3-5)Sáng352510102503ENGL 335-K64TA.1_LT778
807DAK1 Nguyễn Thị NhànThứ 3(T3-5)Sáng352510102503ENGL 335-K64TA.2_LT779
Học phần: Văn hóa - Văn minh Anh – Mỹ
202 T.AnhD3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 3(T2-5)Sáng352515153054ENGL 341-K64TA.1_LT780
202 T.AnhD3 Hoàng Thị Giang LamThứ 4(T2-5)Sáng352515153054ENGL 341-K64TA.2_LT781
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng4020406202FREN 437-K64TP.1_LT782
501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng4020406202FREN 437-K64TP.1_TH.1783
Học phần: Đọc-Viết 5203V813V
Hà Minh PhươngThứ 2(T3-4)Thứ 4(T1-2)
Sáng4020609303FREN 317-K64TP.1_LT784
203V813V
Hà Minh PhươngThứ 2(T3-4)Thứ 4(T1-2)
Sáng4020609303FREN 317-K64TP.1_TH.1785
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
203VThứ 4(T3-5)Sáng100300020253FREN 003-K64TP.1_LT786
203V Trịnh Thuỳ DươngThứ 4(T3-5)Sáng100300020253FREN 003-K64TP.1_TH.1787
Học phần: Lịch sử văn học Pháp
203V Đỗ Thị Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng4020302252FREN 315-K64TP.1_LT788
203V Đỗ Thị Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng4020302252FREN 315-K64TP.1_TH.1789
Học phần: Nghe-Nói 5
Trang: 52/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203V813V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-2)Thứ 3(T2-3)
Sáng4020609303FREN 316-K64TP.1_LT790
203V813V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-2)Thứ 3(T2-3)
Sáng4020609303FREN 316-K64TP.1_TH.1791
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp
815V Trương Thị ThuýThứ 6(T2-5)Sáng40208012404FREN 308-K64TP.1_LT792
815V Trương Thị ThuýThứ 6(T2-5)Sáng40208012404FREN 308-K64TP.1_TH.1793
Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp
203V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng4020302252FREN 314-K64TP.1_LT794
203V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng4020302252FREN 314-K64TP.1_TH.1795
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa
00060002MUSI 233-K64AN.1_LT796
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
100300020253MUSI 003-K64AN.1_LT797
100300020253MUSI 003-K64AN.1_TH.1798
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông
00480182MUSI 321-K64AN.1_LT799
Học phần: Nhạc cụ 5
00030001MUSI 328-K64AN.1_LT800
00030001MUSI 328-K64AN.2_LT801
00030001MUSI 328-K64AN.3_LT802
00030001MUSI 328-K64AN.4_LT803
00030001MUSI 328-K64AN.5_LT804
00030001MUSI 328-K64AN.6_LT805
00030001MUSI 328-K64AN.7_LT806
00030001MUSI 328-K64AN.8_LT807
Trang: 53/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00030001MUSI 328-K64AN.9_LT808
00030001MUSI 328-K64AN.10_LT809
00030001MUSI 328-K64AN.11_LT810
00030001MUSI 328-K64AN.12_LT811
Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2
00480182MUSI 324-K64AN.1_LT812
Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1
00408182MUSI 331-K64AN.1_LT813
Học phần: Thanh nhạc 5
00030001MUSI 326-K64AN.1_LT814
00030001MUSI 326-K64AN.2_LT815
00030001MUSI 326-K64AN.3_LT816
00030001MUSI 326-K64AN.4_LT817
00030001MUSI 326-K64AN.5_LT818
00030001MUSI 326-K64AN.6_LT819
00030001MUSI 326-K64AN.7_LT820
00030001MUSI 326-K64AN.8_LT821
00030001MUSI 326-K64AN.9_LT822
00030001MUSI 326-K64AN.10_LT823
00030001MUSI 326-K64AN.11_LT824
00030001MUSI 326-K64AN.12_LT825
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Chữ nghệ thuật
00408182ARTS 316-K64MT.1_LT826
Học phần: Chuyên đề đồ dùng dạy học
Trang: 54/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
003121052ARTS 235-K64MT.1_LT827
Học phần: Đạc biểu Kiến trúc
000121262ARTS 231-K64MT.1_LT828
Học phần: Hình họa 5603MTD3603MTD3
Hoàng Văn BàoThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều1830010053ARTS 311-K64MT.1_LT829
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
100300020253ARTS 003-K64MT.1_LT830
100300020253ARTS 003-K64MT.1_TH.1831
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu
605MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T6-10)Chiều183006552ARTS 312-K64MT.1_LT832
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1
507D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 3(T1-3)Sáng183408183ARTS 313-K64MT.1_LT833
Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật
507D3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng183448142ARTS 314-K64MT.1_LT834
Học phần: Tin học chuyên ngành
006014142ARTS 315-K64MT.1_LT835
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1
104A1 Lê Thị GiangThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.1_LT836
104A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.2_LT837
Lê Thị GiangThứ 4(T7-9)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.1_TH.1838
Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T7-9)Chiều30200075153PHYE 338-K64TC.1_TH.2839
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
403A1 Vũ Minh CườngThứ 2(T1-3)Sáng60400015153PHYE 003-K64TC.1_LT840
100300015153PHYE 003-K64TC.1_TH.1841
Trang: 55/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT
403A1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều60405010303PHYE 331-K64TC.1_LT842
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 1101NTĐ101NTĐ
Nguyễn Thị ThuỷThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng3020006002PHYE 344-K64TC.1_LT843
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 1102SVĐ102SVĐ
Nguyễn Duy TuyếnThứ 4(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng3020006002PHYE 347-K64TC.1_LT844
Học phần: Vệ sinh Thể dục thể thao
403A1 Nguyễn Thị ToànThứ 3(T1-4)Sáng60400010202PHYE 232-K64TC.1_LT845
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
502 MNV Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Sáng70630010202PRES 340-K64MN.1_LT846
502 MNV Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Sáng70630010202PRES 340-K64MN.1_TH.1847
Học phần: Giao tiếp sư phạm
506VThứ 4(T1-2)Sáng70630010202PRES 109-K64MN.1_LT848
Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em
506V Lê Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng70630180273PRES 320-K64MN.1_LT849
506V Lê Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng70630180273PRES 320-K64MN.1_TH.1850
Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em
502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng70630010353PRES 314-K64MN.1_LT851
502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng70630010353PRES 314-K64MN.1_TH.1852
Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
506V Vũ Thanh VânThứ 4(T3-5)Sáng70630010353PRES 319-K64MN.1_LT853
506V Vũ Thanh VânThứ 4(T3-5)Sáng70630010353PRES 319-K64MN.1_TH.1854
Học phần: Thực hành thường xuyên 3 (Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)
Lê Thu TrangThứ 5(T1-5)Sáng706300001PRES 329-K64MN.1_LT855
Trang: 56/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đặng Hồng PhươngThứ 5(T6-10)Chiều706300001PRES 329-K64MN.2_LT856
Lê Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-5)Sáng706300001PRES 329-K64MN.3_LT857
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Bệnh trẻ em
815V Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng40310010202PRES 226E-K64MN TA.1_LT858
815V Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng40310010202PRES 226E-K64MN TA.1_TH.1859
Học phần: Đọc - Viết 5
815VThứ 4(T4-5)Sáng4031000302ENGL 312EK64MNTA.1_LT860
Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh
815VThứ 4(T1-3)Sáng4031000453ENGL 318E-K64MN TA.1_LT861
Học phần: Nghe - Nói 5
815VThứ 2(T1-2)Sáng4031000302ENGL 311E-K64MNTA.1_LT862
Học phần: Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
815V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T3-5)Sáng40310010353PRES 314E-K64MN TA.1_LT863
815V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T3-5)Sáng40310010353PRES 314E-K64MN TA.1_TH.1864
Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
815V Vũ Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng40310010353PRES 319E-K64MN TA.1_LT865
815V Vũ Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng40310010353PRES 319E-K64MN TA.1_TH.1866
Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non
815V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng40310010353PRES 333E-K64MN TA.1_LT867
815V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng40310010353PRES 333E-K64MN TA.1_TH.1868
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Giải tích hàm
304C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T6-7)Chiều30200030304MATH 361-K64SPToan.1_LT869
409C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T8-9)Chiều50400030304MATH 361-K64SPToan.2_LT870
Trang: 57/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T8-9)Chiều30200030304MATH 361-K64SPToan.1_TH.1871
409C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T6-7)Chiều25200030304MATH 361-K64SPToan.1_TH.2872
310C Nguyễn Xuân HồngThứ 3(T9-10)Chiều25200030304MATH 361-K64SPToan.2_TH.2873
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_LT
874
Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_TH.1
875
Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).2_LT
876
Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_TH.2
877
Học phần: Lý thuyết Galois
309C Nguyễn Công MinhThứ 2(T6-7)Chiều40350022233MATH 310-K64SPToan.1_LT878
409C Nguyễn Công MinhThứ 2(T8-9)Chiều40350022233MATH 310-K64SPToan.2_LT879
309C Nguyễn Công MinhThứ 4(T8-8)Chiều20150022233MATH 310-K64SPToan.1_TH.1880
408C Nguyễn Công MinhThứ 4(T9-9)Chiều20150022233MATH 310-K64SPToan.2_TH.1881
409C Nguyễn Công MinhThứ 4(T6-6)Chiều22150022233MATH 310-K64SPToan.1_TH.2882
409C Nguyễn Công MinhThứ 4(T7-7)Chiều22150022233MATH 310-K64SPToan.2_TH.2883
Học phần: Lý thuyết tối ưu
309C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T6-7)Chiều40300817203MATH 371-K64SPToan.1_LT884
409C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T8-9)Chiều40300817203MATH 371-K64SPToan.2_LT885
408C Lương Đức TrọngThứ 4(T8-8)Chiều20150817203MATH 371-K64SPToan.1_TH.1886
309C Lương Đức TrọngThứ 4(T9-9)Chiều20150817203MATH 371-K64SPToan.2_TH.1887
408C Lương Đức TrọngThứ 4(T7-7)Chiều22150817203MATH 371-K64SPToan.1_TH.2888
409C Lương Đức TrọngThứ 4(T10-10)Chiều22150817203MATH 371-K64SPToan.2_TH.2889
Học phần: Thống kê
310C Nguyễn Lan HươngThứ 3(T6-7)Chiều40300817203MATH 370-K64SPToan.1_LT890
304C Nguyễn Hắc HảiThứ 5(T3-4)Sáng40300817203MATH 370-K64SPToan.2_LT891
Trang: 58/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310C Nguyễn Lan HươngThứ 3(T8-8)Chiều42300817203MATH 370-K64SPToan.1_TH.1892
304C Nguyễn Hắc HảiThứ 5(T5-5)Sáng42300817203MATH 370-K64SPToan.1_TH.2893
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T4-5)Sáng2015000302MATH 213-K64SPToan.1_LT894
413C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T8-9)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.2_LT895
413C Lương Đức TrọngThứ 3(T6-7)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.3_LT896
409C Phạm Triều DươngThứ 2(T6-7)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.4_LT897
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Giải tích hàm
306C Lê Anh DũngThứ 6(T6-9)Chiều25150030304MATH 326C-K64CLCToan.1_LT898
Học phần: Lý thuyết Galois
306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng25150022233MATH 323C-K64CLCToan.1_LT899
Học phần: Lý thuyết tối ưu
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 5(T6-8)Chiều25150817203MATH 332C-K64CLCToan.1_LT900
Học phần: Thống kê
304C Nguyễn Hắc HảiThứ 4(T3-5)Sáng25150817203MATH 370C-K64CLCToan.1_LT901
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
306C Lê Tuấn AnhThứ 3(T6-7)Chiều2515000302MATH 213C-K64CLCToan.1_LT902
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Giải tích hàm
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều50400030304MATH 361E-K64TAToan.1_LT903
Học phần: Lý thuyết Galois
404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T7-8)Chiều50400022233MATH 310E-K64TAToan.1_LT904
404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T6-6)Chiều25200022233MATH 310E-K64TAToan.1_TH.1905
404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T9-9)Chiều25200022233MATH 310E-K64TAToan.2_TH.1906
Học phần: Lý thuyết tối ưu
Trang: 59/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T7-8)Chiều50400817203MATH 371E-K64TAToan.1_LT907
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-6)Chiều25200817203MATH 371E-K64TAToan.1_TH.1908
404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T9-9)Chiều25200817203MATH 371E-K64TAToan.2_TH.1909
Học phần: Thống kê
404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T7-8)Chiều50400817203MATH 370E-K64TAToan.1_LT910
404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T6-6)Chiều25200817203MATH 370E-K64TAToan.1_TH.1911
404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-9)Chiều25200817203MATH 370E-K64TAToan.2_TH.1912
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hình học vi phân 1
404C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 315-K64CNToan.1_LT913
Học phần: Hình học xạ ảnh
409C Trần Văn TấnThứ 3(T6-7)Chiều5050015152MATH 313-K64CNToan.1_LT914
Học phần: Logic đại cương
404C Trần CườngThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 324-K64CNToan.1_LT915
Học phần: Lý thuyết Galoa
409C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-10)Chiều4050015303MATH 311-K64CNToan.1_LT916
Học phần: Lý thuyết Xác suất
409C Trần Quang VinhThứ 5(T1-3)Sáng5050015303MATH 321-K64CNToan.1_LT917
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
404CThứ 2(T7-9)Chiều5050015303MATH 317-K64CNToan.1_LT918
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học
402V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T2-3)Sáng6030000302PRIM 321-K64TH.1_LT919
Học phần: Phương pháp DH các môn học về Tự nhiên và Xã hội
402V Nguyễn Thị ThấnThứ 3(T2-4)Sáng6030000453PRIM 458-K64TH.1_LT920
Trang: 60/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: PPDH Tiếng Việt 1
402V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T3-5)Sáng6030000453PRIM 236-K64TH.1_LT921
Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)
402V Vũ Quốc ChungThứ 5(T2-5)Sáng6030000604PRIM 338-K64TH.1_LT922
Học phần: Tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh tiểu học
402V Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-2)Sáng6030000302PRIM 383-K64TH.1_LT923
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 5
503 THV Nguyễn Thu HằngThứ 4(T4-5)Sáng205000302ENGL 312E-K64TATH.1_LT924
Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh
503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T1-3)Sáng205000453ENGL 318E-K64TH TA.1_LT925
Học phần: Nghe - Nói 5
503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T1-2)Sáng205000302ENGL 311E-K64TATH.1_LT926
Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1
503 THV Lê Thị Phương NgaThứ 5(T1-3)Sáng155000453PRIM 236E-K64TH TA.1_LT927
Học phần: Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 (Đại cương)
503 THV Nguyễn Thuỷ ChungThứ 5(T4-5)Sáng155000302PRIM 338E-K64TH TA.1_LT928
Học phần: Thực hành sư phạm 2
503 THV Quản Hà HưngThứ 6(T2-5)Sáng155000302PRIM 345E-K64TH TA.1_LT929
Học phần: Tổ chức hoạt động cho thiếu nhi
503 THV Trần Thị Thùy DungThứ 2(T3-4)Sáng155000302PRIM 350E-K64TATH.1_LT930
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Can thiệp sớm trẻ khuyết tật
404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng55200100504SPEC 328-K64ĐB.1_LT931
Bùi Thị Anh PhươngSáng30100100504SPEC 328-K64ĐB.1_TH.1932
Trang: 61/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Thị HoaSáng30100100504SPEC 328-K64ĐB.2_TH.1933
Học phần: Công nghệ thông tinvà truyền thông trong giáo dục đặc biệt
404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T3-5)Sáng55200100353SPEC 324-K64ĐB.1_LT934
Nguyễn Thị Cẩm HườngSáng3050100353SPEC 324-K64ĐB.1_TH.1935
Nguyễn Hà MySáng3050100353SPEC 324-K64ĐB.2_TH.1936
Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân
404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 6(T1-3)Sáng55200100353SPEC 327-K64ĐB.1_LT937
Nguyễn Thị HoaSáng30100100353SPEC 327-K64ĐB.1_TH.1938
Bùi Thị Anh PhươngSáng30100100353SPEC 327-K64ĐB.2_TH.1939
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
100300015153SPEC 003-K64DB.1_LT940
402K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T2-2)30150015153SPEC 003-K64DB.1_TH.1941
402K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T2-2)30150015153SPEC 003-K64DB.2_TH.1942
Học phần: PTCT giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt
404K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 5(T2-3)Sáng5520050252SPEC 322-K64ĐB.1_LT943
Trần Thị Bích NgọcSáng3010050252SPEC 322-K64ĐB.1_TH.1944
Bùi Thị Anh PhươngSáng3010050252SPEC 322-K64ĐB.2_TH.1945
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục đặc biệt
404K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 5(T4-5)Sáng5510000302SPEC 329-K64ĐB.1_LT946
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Khoa học tổ chức đại cương
503D3 Dương Hải HưngThứ 4(T1-2)Sáng5025303242EDUC 225-K64QL.1_LT947
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
403D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 3(T7-9)Chiều100300020253EDUC 003-K64QL.1_LT948
100300020253EDUC 003-K64QL.1_TH.1949
Trang: 62/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý luận và phương pháp thực hành chuyên môn Quản lý giáo dục
503D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-9)Chiều009156304EDUC 331-K64QL.1_LT950
Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập
503D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 4(T3-4)Sáng5025303242EDUC 319-K64QL.1_LT951
Học phần: Quản lý nhân sự
503D3 Dương Hải HưngThứ 3(T2-3)Sáng5025303242EDUC 314-K64QL.1_LT952
Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục
503D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T4-5)Sáng5025303242EDUC 226-K64QL.1_LT953
Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học
503D3 Nguyễn Vân AnhThứ 5(T4-5)Sáng5025800222EDUC 329-K64QL.1_LT954
Học phần: Tổ chức lao động của người quản lý
503D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 5(T2-3)Sáng5025303242EDUC 423-K64QL.1_LT955
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH
304V Vũ Thị Kim DungThứ 6(T2-5)Sáng4540402242SOWK 221-K64CTXH.1_LT956
304V Vũ Thị Kim DungThứ 6(T7-9)Chiều4540402242SOWK 221-K64CTXH.2_LT957
Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình
304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T4-5)Sáng4540505202SOWK 318-K64CTXH.1_LT958
304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T9-10)Chiều4540505202SOWK 318-K64CTXH.2_LT959
Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội
304VThứ 4(T1-3)Sáng45400150303SOWK 312-K64CTXH.1_LT960
304VThứ 4(T6-8)Chiều45400150303SOWK 312-K64CTXH.2_LT961
Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội
Nguyễn Thanh BìnhThứ 5(T4-5)Sáng45400100202SOWK 315-K64CTXH.1_LT962
Trịnh Phương PhảoThứ 5(T9-10)Chiều45400100202SOWK 315-K64CTXH.2_LT963
Trang: 63/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-2)Sáng4540000151SOWK 326-K64CTXH.1_LT964
Tô Phương OanhThứ 2(T6-7)Chiều4540000151SOWK 326-K64CTXH.2_LT965
Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần
304V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 5(T1-3)Sáng4540550203SOWK 317-K64CTXH.1_LT966
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 5(T6-8)Chiều4540550203SOWK 317-K64CTXH.2_LT967
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 2
00045003SOWK 319-K64CTXH.1_LT968
Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T1-5)Sáng1817045003SOWK 319-K64CTXH.1_TH.1969
Ngô Thị Thanh MaiThứ 3(T6-10)Chiều1817045003SOWK 319-K64CTXH.2_TH.1970
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 319-K64CTXH.3_TH.1971
Tô Phương OanhThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 319-K64CTXH.4_TH.1972
Thứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 319-K64CTXH.5_TH.1973
Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng
304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T3-5)Sáng50400150302SOWK 314-K64CTXH.1_LT974
304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T8-10)Chiều50400150302SOWK 314-K64CTXH.2_LT975
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chuyên đề Kinh tế – chính trị Mác-Lênin
406K1 Cao Thị SínhThứ 5(T6-9)Chiều6511000353PHIS 361-K64Triet.1_LT976
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
408K1Thứ 3(T1-3)Sáng100300020253PHIS 003-K64Triet.1_LT977
408K1 Hoàng Phương ThảoThứ 3(T1-3)Sáng100300020253PHIS 003-K64Triet.1_TH.1978
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
408K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 2(T9-10)Chiều501500252PHIS 364-K64Triet.1_LT979
Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
Trang: 64/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406K1 Trần Đăng SinhThứ 6(T6-9)Chiều5011090353PHIS 362-K64Triet.1_LT980
Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học Mác-Lênin
406K1 Phạm Văn ChínThứ 2(T6-8)Chiều55100002PHIS 365-K64Triet.1_LT981
406K1 Phạm Văn ChínThứ 3(T8-9)Chiều55100002PHIS 365-K64Triet.2_LT982
Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học của C.Mác và Ăng ghen
406K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-9)Chiều551000604PHIS 363-K64Triet.1_LT983
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
304K1 Nguyễn Thị Thúy HườngThứ 5(T1-2)Sáng551000302PHIS 211-K64Triet.1_LT984
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
416C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều158060242COMP 331-K64SPTin.1_LT985
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K64SPTin.1_TH.1986
503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K64SPTin.2_TH.1987
Học phần: Đồ họa máy tính
416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T9-10)Chiều158080222COMP 332-K64SPTin.1_LT988
504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K64SPTin.1_TH.1989
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K64SPTin.2_TH.1990
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
509VThứ 2(T1-3)Sáng100300020253COMP 003-K64(SP,TA).1_LT991
413C Kiều Phương ThùyThứ 2(T1-3)Sáng26200020253COMP 003-K64(SP,TA).1_TH.1992
413C Kiều Phương ThùyThứ 6(T8-10)Chiều26200020253COMP 003-K64(SP,TA).2_TH.1993
Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính416C416C
Đoàn Thị QuếThứ 4(T8-10)Thứ 5(T6-7)
Chiều35200150605COMP 343-K64SPTin.1_LT994
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 4(T8-10)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.1_TH.1995
503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 4(T8-10)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.2_TH.1996
Trang: 65/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T6-7)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.3_TH.1997
503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 5(T6-7)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.4_TH.1998
000150605COMP 343-K64SPTin.5_TH.1999
Học phần: Mạng máy tính
416C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T9-10)Chiều3520005252COMP 344-K64SPTin.1_LT1000
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
416C Nguyễn Thị HồngThứ 6(T6-7)Chiều1580010202COMP 348-K64SPTin.1_LT1001
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 1416C416C
Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T6-7)Thứ 5(T8-10)
Chiều353020018375COMP 342-K64SPTin.1_LT1002
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T6-7)Chiều3520303242COMP 350-K64SPTin.1_LT1003
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Advanced Databases
810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều106060242COMP 331E-K64TATin.1_LT1004
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều3020060242COMP 331E-K64TATin.1_TH.11005
Học phần: Computer Network
810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-7)Chiều3020005252COMP 344E-K64TATin.1_LT1006
00005252COMP 344E-K64TATin.1_TH.11007
Học phần: Computer graphics
810DAK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều106080222COMP 332E-K64TATin.1_LT1008
504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều3020080222COMP 332E-K64TATin.1_TH.11009
Học phần: Introduction to informatics teaching methodologies 1810DAK1810DAK1
Trần Doãn VinhThứ 4(T8-10)Thứ 5(T6-7)
Chiều302020018375COMP 342E-K64TATin.1_LT1010
Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính810DAK1810DAK1
Vũ Thái GiangThứ 4(T6-7)Thứ 5(T8-10)
Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.1_LT1011
502TK1 Đoàn Thị QuếThứ 4(T6-7)Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.1_TH.11012
Trang: 66/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T8-10)Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.2_TH.11013
000150605COMP 343-K64TATin.3_TH.11014
000150605COMP 343-K64TATin.4_TH.11015
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
810DAK1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T9-10)Chiều1060010202COMP 348-K64TATin.1_LT1016
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao
417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều3520042242COMP 318-K64CNTT.1_LT1017
412C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều3520042242COMP 318-K64CNTT.2_LT1018
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.1_TH.11019
503TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 3(T6-7)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.2_TH.11020
502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.1_TH.21021
503TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 3(T9-10)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.2_TH.21022
Học phần: Đồ họa máy tính
417C Phạm Thọ HoànThứ 2(T9-10)Chiều3520080222COMP 317-K64CNTT.1_LT1023
412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3520080222COMP 317-K64CNTT.2_LT1024
504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.1_TH.11025
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.2_TH.11026
503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.1_TH.21027
504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.2_TH.21028
Học phần: Lập trình .NET
417C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35200100353COMP 316-K64CNTT.1_LT1029
412C Đặng Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều35200100353COMP 316-K64CNTT.2_LT1030
506TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.1_TH.11031
507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.2_TH.11032
Trang: 67/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.1_TH.21033
507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.2_TH.21034
Học phần: Lập trình mạng I
417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều3520080222COMP 312-K64CNTT.1_LT1035
412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T9-10)Chiều3520080222COMP 312-K64CNTT.2_LT1036
505TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.1_TH.11037
506TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều01017080222COMP 312-K64CNTT.2_TH.11038
506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.1_TH.21039
507TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.2_TH.21040
Học phần: Mạng máy tính
417C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T6-8)Chiều3520050403COMP 319-K64CNTT.1_LT1041
412C Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều3520050403COMP 319-K64CNTT.2_LT1042
504TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 5(T6-8)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.1_TH.11043
505TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.2_TH.11044
504TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.1_TH.21045
505TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T8-10)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.2_TH.21046
Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
417C Nguyễn Minh QuangThứ 6(T9-10)Chiều3520040262COMP 311-K64CNTT.1_LT1047
412C Nguyễn Minh QuangThứ 6(T6-7)Chiều3520040262COMP 311-K64CNTT.2_LT1048
502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 6(T9-10)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.1_TH.11049
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T9-10)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.2_TH.11050
502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 6(T6-7)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.1_TH.21051
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-7)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.2_TH.21052
Học phần: Phần mềm mã nguồn mở
417C Nguyễn Minh QuangThứ 5(T9-10)Chiều3520040262COMP 314-K64CNTT.1_LT1053
Trang: 68/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
412C Nguyễn Minh QuangThứ 5(T6-7)Chiều3520040262COMP 314-K64CNTT.2_LT1054
506TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T9-10)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.1_TH.11055
507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T9-10)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.2_TH.11056
506TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T6-7)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.1_TH.21057
507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T6-7)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.2_TH.21058
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
417C Đặng Xuân ThọThứ 4(T9-10)Chiều3520303242COMP 350-K64CNTT.1_LT1059
412C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-7)Chiều3520303242COMP 350-K64CNTT.2_LT1060
Học phần: Xử lý song song
417C Bùi Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều3520080222COMP 315-K64CNTT.1_LT1061
412C Bùi Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều3520080222COMP 315-K64CNTT.2_LT1062
202 TinC Bùi Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.1_TH.11063
203 TinC Trần Thị Thu BìnhThứ 6(T6-7)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.2_TH.11064
202 TinC Bùi Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.1_TH.21065
203 TinC Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T9-10)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.2_TH.21066
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lượng tử
306D3 Lê Viết HoàThứ 6(T3-5)Sáng100700030454PHYS 327-K64SPLy.1_LT1067
705D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng30250030454PHYS 327-K64SPLy.1_TH.11068
507D3 Đinh Quang VinhThứ 2(T1-2)Sáng30250030454PHYS 327-K64SPLy.2_TH.11069
705D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T6-7)Chiều30250030454PHYS 327-K64SPLy.3_TH.11070
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
106D3Thứ 7(T1-3)Sáng100300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.1_LT1071
306D3 Dương Xuân QúyThứ 3(T8-10)Chiều45300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.1_TH.1
1072
Trang: 69/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 5(T7-9)Chiều40130020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.2_TH.1
1073
306D3 Tưởng Duy HảiThứ 6(T7-9)Chiều40130020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.3_TH.1
1074
306D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T1-3)Sáng45300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.4_TH.1
1075
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
106D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T1-2)Sáng100700030303PHYS 310-K64SPLy.1_LT1076
502D3 Dương Xuân QúyThứ 5(T4-5)Sáng35250030303PHYS 310-K64SPLy.1_TH.11077
306D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T1-2)Sáng35250030303PHYS 310-K64SPLy.2_TH.11078
702D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-7)Chiều35250030303PHYS 310-K64SPLy.3_TH.11079
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
10070060002PHYS 322-K64SPLy.1_LT1080
101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.1_TH.11081
101TN-Hoa Tưởng Duy HảiThứ 5(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.2_TH.11082
101TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 6(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.3_TH.11083
101TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.4_TH.11084
101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T1-4)Sáng1712060002PHYS 322-K64SPLy.5_TH.11085
101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T1-4)Sáng1712060002PHYS 322-K64SPLy.6_TH.11086
Học phần: Thực hành vật lí 2
Sáng10070060002PHYS 325-K64SPLy.1_LT1087
102TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.1_TH.11088
102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.2_TH.11089
102TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 6(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.3_TH.11090
102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 3(T1-4)Sáng1712060002PHYS 325-K64SPLy.4_TH.11091
102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T1-4)Sáng1712060002PHYS 325-K64SPLy.5_TH.11092
102TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 2(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.6_TH.11093
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
Trang: 70/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306D3 Nguyễn Quang HọcThứ 2(T3-5)Sáng100700040404PHYS 326-K64SPLy.1_LT1094
705D3 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.1_TH.11095
705D3 Bùi Đức TĩnhThứ 5(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.2_TH.11096
705D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.3_TH.11097
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ học lượng tử
504D3 Nguyễn Văn HợpThứ 4(T3-5)Sáng18120030454PHYS 327C-K64CLCLy.1_LT1098
504D3 Nguyễn Văn HợpThứ 5(T6-7)Chiều18120030454PHYS 327C-K64CLCLy.1_TH.11099
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
504D3 Phạm Xuân QuếThứ 3(T2-5)Sáng18120030303PHYS 310C-K64CLCLy.1_LT1100
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
1810060002PHYS 322C-K64CLCLy.1_LT1101
101TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 6(T2-5)Sáng1810060002PHYS 322C-K64CLCLy.1_TH.11102
Học phần: Thực hành vật lí 2
1810090003PHYS 325C-K64CLCLy.1_LT1103
102TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 2(T2-5)Sáng1810090003PHYS 325C-K64CLCLy.1_TH.11104
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
504D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T2-5)Sáng18120040555PHYS 326C-K64CLCLy.1_LT1105
504D3 Bùi Đức TĩnhThứ 3(T6-9)Chiều18100040555PHYS 326C-K64CLCLy.1_TH.11106
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ học lượng tử
811DAK1 Lê Viết HoàThứ 2(T3-5)Sáng28200030454PHYS 327E-K64TALy.1_LT1107
811DAK1 Nguyễn Văn HợpThứ 6(T6-7)Chiều28150030454PHYS 327E-K64TALy.1_TH.11108
Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông
811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 4(T2-3)Sáng28200030303PHYS 310E-K64TALy.1_LT1109
811DAK1 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng28150030303PHYS 310E-K64TALy.1_TH.11110
Trang: 71/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1
2820060002PHYS 322E-K64TALy.1_LT1111
101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1310060002PHYS 322E-K64TALy.1_TH.11112
101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T1-4)Sáng1310060002PHYS 322E-K64TALy.2_TH.11113
Học phần: Thực hành vật lí 2
2820060002PHYS 325E-K64TALy.1_LT1114
102TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T7-10)Chiều1310060002PHYS 325E-K64TALy.1_TH.11115
102TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T1-4)Sáng1310060002PHYS 325E-K64TALy.2_TH.11116
Học phần: Vật lí lí thuyết 2
811DAK1 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T1-3)Sáng28200030454PHYS 326E-K64TALy.1_LT1117
811DAK1 Bùi Đức TĩnhThứ 6(T8-10)Chiều28200030454PHYS 326E-K64TALy.1_TH.11118
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Cung cấp điện
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-7)Chiều25150010202TECH 452E-K64SPKT(d).1_LT1119
302A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-7)Chiều25150010202TECH 452E-K64SPKT(d).1_TH.11120
Học phần: Điện tử công suất
201VThứ 6(T8-10)Chiều25150010353TECH 307-K64SPKT(d).1_LT1121
201VThứ 6(T8-10)Chiều25150010353TECH 307-K64SPKT(d).1_TH.11122
Học phần: Đồ án Máy điện
302TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 4(T9-10)Chiều2215015001TECH 304-K64SPKT(d).1_LT1123
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều20150150152TECH 260E-K64SPKT(d).1_LT1124
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều20150150152TECH 260E-K64SPKT(d).1_TH.11125
Học phần: Thiết bị điện
Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng25150015454TECH 315-K64SPKT(D).1_LT1126
Trang: 72/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng25150015454TECH 315-K64SPKT(D).1_TH.11127
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều2315045003TECH 443-K64SPKT(d).1_LT1128
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Kỹ thuật vi xử lý-vi điều khiển
201V Phan Thanh ToànThứ 6(T1-3)Sáng2620000453TECH 319-K64SPKT(dt).1_LT1129
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T2-5)
Sáng2415045003TECH 443-K64SPKT(dt).1_LT1130
Học phần: Truyền dẫn dữ liệu
304A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T8-10)Chiều3020500403TECH 327-K64SPKT(ĐT).1_LT1131
304A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T8-10)Chiều3020500403TECH 327-K64SPKT(ĐT).1_TH.11132
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
202V Lưu Quang HuyThứ 4(T1-3)Sáng2520005403TECH 201-K64SPKT(dt).1_LT1133
202V Lưu Quang HuyThứ 4(T1-3)Sáng2520005403TECH 201-K64SPKT(dt).1_TH.11134
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
310VThứ 3(T1-3)Sáng100300020253TECH 003-K64SPKT(CN,DT,KTD).1_LT
1135
310V Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T1-3)Sáng100300020253TECH 003-K64SPKT(CN,DT,KTD).1_TH.1
1136
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
407A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều3020000453TECH 343-K64SPKT(CN).1_LT1137
407A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều3020000453TECH 343-K64SPKT(CN).1_TH.11138
Học phần: Thiết bị điện tử
303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T6-8)Chiều3020000453TECH 342-K64SPKT(CN).1_LT1139
Học phần: Ứng dụng Động cơ đốt trong
302A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T8-10)Chiều2520000453TECH 311-K64SPKT(CN).1_LT1140
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
Trang: 73/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202V Lưu Quang HuyThứ 6(T3-5)Sáng2320005403TECH 201-K64SPKT(CN).1_LT1141
202V Lưu Quang HuyThứ 6(T3-5)Sáng2320005403TECH 201-K64SPKT(CN).1_TH.11142
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
401A2 Trương Minh LươngThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 347C-K64CLCHoa.1_LT1143
401A2 Trương Minh LươngThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 347C-K64CLCHoa.1_TH.11144
Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
409A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-4)Sáng1512206222CHEM 339C-K64CLCHoa.1_LT1145
409A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-4)Sáng1512206222CHEM 339C-K64CLCHoa.1_TH.11146
Học phần: Hóa học phân tích định tính
409A2 Nguyễn Bích NgânThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 349C-K64CLCHoa.1_LT1147
409A2 Nguyễn Bích NgânThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 349C-K64CLCHoa.1_TH.11148
Học phần: Hóa kỹ thuật
401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T4-5)Sáng1512350222CHEM 317C-K64CLCHoa.1_LT1149
105TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1512350222CHEM 317C-K64CLCHoa.1_TH.11150
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
401A2 Trần Trung NinhThứ 3(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_LT1151
401A2 Trần Trung NinhThứ 3(T7-9)Chiều00045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_TH.11152
Học phần: Thực hành hóa lý
201TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1512015001CHEM 316C-K64CLCHoa.1_LT1153
201TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1512015001CHEM 316C-K64CLCHoa.1_TH.11154
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
409A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-8)Chiều15120016142CHEM 311C-K64CLCHoa.1_LT1155
409A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều15120016142CHEM 311C-K64CLCHoa.1_TH.11156
Học phần: Tổng hợp hữu cơ
Trang: 74/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409A2 Dương Quốc HoànThứ 4(T4-5)Sáng1512206222CHEM 331C-K64CLCHoa.1_LT1157
Dương Quốc HoànThứ 4(T4-5)Sáng1512206222CHEM 331C-K64CLCHoa.1_TH.11158
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng2212206222CHEM 347E-K64TAHoa.1_LT1159
809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng2212206222CHEM 347E-K64TAHoa.1_TH.11160
Học phần: Hóa học phân tích định tính
809DAK1 Vũ Thị HươngThứ 4(T7-9)Chiều22120015303CHEM 313E-K64TAHoa.1_LT1161
809DAK1 Vũ Thị HươngThứ 4(T7-9)Chiều22120015303CHEM 313E-K64TAHoa.1_TH.11162
Học phần: Hóa kĩ thuật
811DAK1 Nguyễn Tiến DũngThứ 3(T4-5)Sáng2210800222CHEM 317E-K64TAHoa.1_LT1163
203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều2210800222CHEM 317E-K64TAHoa.1_TH.11164
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
405A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 5(T2-4)Sáng2212045003CHEM 002-K64TAHoa.1_LT1165
405A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 5(T2-4)Sáng2212045003CHEM 002-K64TAHoa.1_TH.11166
Học phần: Thực hành hóa lí
203TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_LT1167
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.2_LT1168
203TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_TH.11169
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_TH.21170
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
807DAK1 Lê Minh CầmThứ 2(T7-8)Chiều221201012182CHEM 311E-K64TAHoa.1_LT1171
807DAK1 Lê Minh CầmThứ 2(T7-9)Chiều221201012182CHEM 311E-K64TAHoa.1_TH.11172
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T4-5)Sáng30250010202CHEM 347-K64SPHoa.1_LT1173
Trang: 75/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T4-5)Sáng30250010202CHEM 347-K64SPHoa.2_LT1174
406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T4-4)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.11175
406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T5-5)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.11176
406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T4-4)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.21177
406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T5-5)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.2_TH.21178
Học phần: Hóa học phân tích định tính
404A2 Trần Thế NgàThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 313-K64SPHoa.1_LT1179
404A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T7-9)Chiều30250015303CHEM 313-K64SPHoa.2_LT1180
404A2 Trần Thế NgàThứ 3(T1-3)Sáng15120015303CHEM 313-K64SPHoa.1_TH.11181
404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T7-9)Chiều15120015303CHEM 313-K64SPHoa.1_TH.21182
409A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 3(T1-3)Sáng15120015303CHEM 313-K64SPHoa.2_TH.11183
409A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T7-9)Chiều15120015303CHEM 313-K64SPHoa.2_TH.21184
Học phần: Hóa kỹ thuật
406A2 Phùng Thị LanThứ 5(T2-3)Sáng3028350222CHEM 317-K64SPHoa.1_LT1185
403A2 Phùng Thị LanThứ 5(T4-5)Sáng3028350222CHEM 317-K64SPHoa.2_LT1186
203TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T1-3)Sáng1510350222CHEM 317-K64SPHoa.1_TH.11187
101TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.1_TH.21188
202TN-HoaThứ 5(T1-3)Sáng1510350222CHEM 317-K64SPHoa.2_TH.11189
102TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.2_TH.21190
103TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.3_TH.21191
Học phần: Kĩ thuật xử lí nước
406A2Thứ 6(T7-8)Chiều3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_LT1192
403A2Thứ 5(T2-3)Sáng3025500252CHEM 334-K64SPHoa.2_LT1193
406A2Thứ 6(T7-8)Chiều3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_TH.11194
403A2Thứ 5(T2-3)Sáng3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_TH.21195
Trang: 76/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_LT
1196
Thứ 4(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).2_LT
1197
407A2 Trần Trung NinhThứ 6(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_TH.1
1198
403A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_TH.2
1199
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_LT1200
405A2 Lưu Lương YếnThứ 6(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.2_LT1201
405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.11202
405A2 Lưu Lương YếnThứ 6(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.21203
405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.3_LT1204
405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.4_LT1205
405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.31206
405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.41207
Học phần: Thực hành hóa lý
204TN-HoaThứ 2(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_LT1208
204TN-HoaThứ 2(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.11209
204TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.2_LT1210
204TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.3_LT1211
204TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.4_LT1212
204TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.41213
204TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.21214
204TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.31215
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
404A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_LT1216
Trang: 77/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T2-3)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.2_LT1217
404A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_TH.11218
406A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T2-3)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_TH.21219
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật
303A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T2-4)Sáng70700240333BIOL 258-K64SPSinh.1_LT1220
Điêu Thị Mai HoaThứ 3(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.1_TH.11221
Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.2_TH.11222
Lê Thị ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.3_TH.11223
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 6(T1-5)Sáng100300010353BIOL 003-K64Sinh(Sp,CLC,TA).1_LT
1224
Sáng1001000010353BIOL 003-K64Sinh(Sp,CLC,TA).1_TH.1
1225
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T2-5)Sáng6560000453BIOL 342-K64SPSinh.1_LT1226
Học phần: Sinh lý học người và động vật
303A2 Lê Ngọc HoànThứ 5(T2-5)Sáng70600200504BIOL 312-K64SPSinh.1_LT1227
Lê Ngọc HoànThứ 2(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.1_TH.11228
Lê Ngọc HoànThứ 3(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.2_TH.11229
Lê Ngọc HoànThứ 4(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.3_TH.11230
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 2(T1-4)Sáng2120000453BIOL 002-K64SPSInh.1_LT1231
TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 6(T1-4)Sáng2120000453BIOL 002-K64SPSInh.2_LT1232
TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-9)Chiều2120000453BIOL 002-K64SPSInh.3_LT1233
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
Trang: 78/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T7-10)Chiều1515000453BIOL 342C-K64CLCSinh.1_LT1234
Học phần: Sinh học phân tử
309A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T9-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K64CLCSinh.1_LT1235
Học phần: Sinh lý học người và động vật
308A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T7-10)Chiều15150200504BIOL 332C-K64CLCSinh.1_LT1236
Lê Thị TuyếtThứ 6(T4-6)Chiều15150200504BIOL 332C-K64CLCSinh.1_TH.11237
Học phần: Sinh lý học thực vật
309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 3(T6-8)Chiều15150300454BIOL 167C-K64CLCSinh.1_LT1238
309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-3)Sáng15150300454BIOL 167C-K64CLCSinh.1_TH.11239
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 4(T1-4)Sáng1515000453BIOL 002-K64CLCSinh.1_LT1240
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh lý học thực vật
304A2 Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng20200120242BIOL 316-K64CNSinh.1_LT1241
Lê Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng15150120242BIOL 316-K64CNSinh.1_TH.11242
Học phần: Di truyền học
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T8-10)Chiều20200240484BIOL 313-K64CNSinh.1_LT1243
Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-8)Chiều20200240484BIOL 313-K64CNSinh.1_TH.11244
Học phần: Giải phẫu học người
304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T8-10)Chiều20200200202BIOL 257-K64CNSinh.1_LT1245
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257-K64CNSinh.1_TH.11246
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 6(T6-7)Chiều2020000302BIOL 266-K64CNSinh.1_LT1247
Học phần: Sinh học phân tử
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2020000302BIOL 428-K64CNSinh.1_LT1248
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Trang: 79/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật
808DAK1 Trần Khánh VânThứ 5(T1-3)Sáng20200240333BIOL 258E-K64TASinh.1_LT1249
Trần Khánh VânThứ 6(T6-8)Chiều20200240333BIOL 258E-K64TASinh.1_TH.11250
Học phần: Phương pháp dạy học sinh học
808DAK1 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T3-5)Sáng2020000453BIOL 342E-K64TASinh.1_LT1251
Học phần: Sinh lý học người và động vật
808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 3(T2-5)Sáng20200200504BIOL 312E-K64TASinh.1_LT1252
Nguyễn Phúc HưngThứ 2(T4-6)Sáng20200200504BIOL 312E-K64TASinh.1_TH.11253
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
TN-Sinh03TN-Sinh Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-9)Chiều2020000453BIOL 002-K64TASinh.1_LT1254
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga
305B Đỗ Hải PhongThứ 4(T6-8)Chiều5040603363PHIL 403-K64SPVan.1_LT1255
306B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T1-3)Sáng5040603363PHIL 403-K64SPVan.2_LT1256
307B Thành Đức Hồng HàThứ 6(T1-3)Sáng5040603363PHIL 403-K64SPVan.3_LT1257
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ305B305B
Nguyễn Linh ChiThứ 3(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.1_LT1258
306B306B
Nguyễn Linh ChiThứ 3(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.2_LT1259
305B503 B
Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Thứ 4(T4-5)
Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.3_LT1260
Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay
305B Chu Văn SơnThứ 3(T4-5)Sáng5040402242PHIL 234-K64SPVan.1_LT1261
306B Trần Văn ToànThứ 4(T6-7)Chiều5040402242PHIL 234-K64SPVan.2_LT1262
503 B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T2-3)Sáng5040402242PHIL 234-K64SPVan.3_LT1263
Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt
305B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.1_LT1264
Trang: 80/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.2_LT1265
307B Đặng Thị Hảo TâmThứ 6(T4-5)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.3_LT1266
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thứ 5(T3-5)Sáng90700020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_LT1267
Thứ 5(T6-8)Chiều90700020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_LT1268
507B Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T1-3)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_TH.11269
306B Lê Thị Minh NguyệtThứ 5(T6-8)Chiều50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_TH.11270
503 B Trịnh Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_TH.21271
307B Trần Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_TH.21272
Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh
305B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.1_LT1273
503 B Nguyễn Viết ChữThứ 2(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.2_LT1274
503 B Nguyễn ái HọcThứ 3(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.3_LT1275
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
305B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T3-5)Sáng7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.1_LT1276
306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 4(T8-10)Chiều7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.2_LT1277
305BThứ 2(T8-10)Chiều7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.3_LT1278
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga
307B Đỗ Hải PhongThứ 5(T2-4)Sáng2515603363PHIL 403C-K64CLCVan.1_LT1279
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ504B505B
Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Thứ 4(T2-3)
Sáng2515804484PHIL 304C-K64CLCVan.1_LT1280
Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay
505B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 234C-K64CLCVan.1_LT1281
Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt
504B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều2515402242PHIL 305C-K64CLCVan.1_LT1282
Trang: 81/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh
507B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T3-5)Sáng2515603363PHIL 235C-K64CLCVan.1_LT1283
Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học
504B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 315C-K64CLCVan.1_LT1284
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Đại cương thi pháp học
506B Lê Thị Lưu OanhThứ 6(T6-7)Chiều4015402242PHIL 328-K64CNVan.1_LT1285
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
503 BThứ 3(T2-3)Sáng4015402242HIST 327-K64CNVan.1_LT1286
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
3015001501PSYC 301-K64CNVan.1_LT1287
Học phần: Tiếng Việt thực hành
506B Lê Thị Lan AnhThứ 6(T8-9)Chiều4015402242PHIL 182-K64CNVan.1_LT1288
Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)
506B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T2-3)Sáng4015402242PHIL 226-K64CNVan.1_LT1289
Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)
503 B Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Sáng4015402242PHIL 311-K64CNVan.1_LT1290
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận - hiện đại
207B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 5(T1-4)Sáng45257615303HIST 365-K64SPSu.1_LT1291
207B Văn Ngọc ThànhThứ 5(T6-9)Chiều45257615303HIST 365-K64SPSu.2_LT1292
Học phần: Hệ thống PP và hình thức t/c DH Lịch sử ở trường PT207B207B
Kiều Thế HưngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng45255149303HIST 363-K64SPSu.1_LT1293
207B207B
Nguyễn Mạnh HưởngThứ 3(T7-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều45255149303HIST 363-K64SPSu.2_LT1294
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Trang: 82/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
207BThứ 3(T1-3)Sáng100300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_LT1295
100300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_TH.11296
207BThứ 3(T1-3)Sáng10300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_TH.11297
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
207B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng45257615303HIST 361-K64SPSu.1_LT1298
207B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều45257615303HIST 361-K64SPSu.2_LT1299
Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương
207B Đặng Thanh ToánThứ 4(T1-4)Sáng4525566202HIST 360-K64SPSu.1_LT1300
207B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T6-9)Chiều4525566202HIST 360-K64SPSu.2_LT1301
Học phần: Lý luận về PPDH Lịch sử ở trường phổ thông207B207B
Nguyễn Thị BíchThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng4525566202HIST 362-K64SPSu.1_LT1302
207B207B
Nguyễn T. Phương ThanhThứ 3(T7-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều4525566202HIST 362-K64SPSu.2_LT1303
Học phần: Thực tế chuyên môn
207BThứ 6(T4-4)Sáng90500501502HIST 364-K64SPSu.1_LT1304
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận - hiện đại
208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T1-4)Sáng20101003343HIST 382C-K64CLCSu.1_LT1305
Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN
208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng2010629353HIST 380C-K64CLCSu.1_LT1306
Học phần: Hệ thống PP và hình thức tổ chức DH Lịch sử ở trường PT
208B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng20105149303HIST 379C-K64CLCSu.1_LT1307
Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam
208B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T1-4)Sáng2010903353HIST 242C-K64CLCSu.1_LT1308
Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương
208B Đào Tuấn ThànhThứ 6(T1-4)Sáng2010566202HIST 310C-K64CLCSu.1_LT1309
Học phần: Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông
Trang: 83/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
208B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 378C-K64CLCSu.1_LT1310
Học phần: Thực tế chuyên môn
208BThứ 6(T5-5)Sáng20100501502HIST 381C-K64CLCSu.1_LT1311
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
404A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng3025000453GEOG 240-K65SPDia.1_LT1312
404A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T6-8)Chiều3025000453GEOG 240-K65SPDia.2_LT1313
404A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng3025000453GEOG 240-K65SPDia.3_LT1314
Học phần: Xác suất thống kê
404A1 Nguyễn Lan HươngThứ 5(T2-3)Sáng4540000302MATH 144-K65(SPDia,CLC).1_LT1315
404A1 Nguyễn Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng4540000302MATH 144-K65(SPDia,CLC).2_LT1316
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)
402A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều2013055353GEOG 240C-K65CLCDia.1_LT1317
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Lý luận dạy học
406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng60150015152PSYC 225-K65GDTL.1_LT1318
Học phần: Lý luận giáo dục
406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng60150015152PSYC 226-K65GDTL.1_LT1319
Học phần: Tâm lý học nhân cách
406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng60150015152PSYC 231-K65GDTL.1_LT1320
Học phần: Tâm lý học nhận thức
406V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng60150015152PSYC 224-K65GDTL.1_LT1321
Trang: 84/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Lý luận dạy học
510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T4-5)Sáng80150015152PSYC 225-K65TL.1_LT1322
Học phần: Lý luận giáo dục
401V Vũ Lệ HoaThứ 5(T2-3)Sáng80150015152PSYC 226-K65TL.1_LT1323
Học phần: Tâm lý học nhân cách
401V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T4-5)Sáng60150015152PSYC 231-K65TL.1_LT1324
Học phần: Tâm lý học nhận thức
401V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T2-3)Sáng60150015152PSYC 224-K65TL.1_LT1325
Học phần: Tâm lý học phát triển401V401V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T1-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng60155030405PSYC 238-K65TL.1_LT1326
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giáo dục dân số
201V Bùi Thị NhungThứ 2(T3-4)Sáng7030000302POLI 251-K65LLCT.1_LT1327
201V Bùi Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều7030000302POLI 251-K65LLCT.2_LT1328
Học phần: Giáo dục môi trường
201V Bùi Thị NhungThứ 4(T3-5)Sáng7030000453POLI 461-K65LLCT.1_LT1329
201V Bùi Thị ThảoThứ 4(T8-10)Chiều7030000453POLI 461-K65LLCT.2_LT1330
Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế
201V Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T4-5)Sáng7030500252POLI 232-K65LLCT.1_LT1331
201V Hoàng Thị ThinhThứ 3(T9-10)Chiều7030500252POLI 232-K65LLCT.2_LT1332
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
201V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 3(T1-3)Sáng7030505353POLI 226-K65LLCT.1_LT1333
201V Trần Thanh HươngThứ 3(T6-8)Chiều7030505353POLI 226-K65LLCT.2_LT1334
Học phần: Lý luận và PPDH các môn GD chính trị
Trang: 85/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
201V Đào Thị HàThứ 5(T3-5)Sáng7030000453POLI 242-K65LLCT.1_LT1335
201V Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T8-10)Chiều7030000453POLI 242-K65LLCT.2_LT1336
Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam
201V Trần Trung DũngThứ 2(T1-2)Sáng7030500252POLI 213-K65LLCT.1_LT1337
201V Phạm Việt ThắngThứ 2(T6-7)Chiều7030500252POLI 213-K65LLCT.2_LT1338
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng
202V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều4020500403POLI 373-K65CD.1_LT1339
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
202V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều7030505202POLI 238-K65CD.1_LT1340
Học phần: Kinh tế học
202V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều4020005403POLI 313-K65CD.1_LT1341
Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD
202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T6-7)Chiều8030420242POLI 244-K65CD.1_LT1342
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Địa lí Việt Nam 2
106D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng7040008222VNSS 236-K65VNH.1_LT1343
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1
106D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T3-5)Sáng70401105293VNSS 233-K65VNH.1_LT1344
Học phần: Lịch sử Việt Nam 1
106D3 Phạm Thị ThuýThứ 5(T2-5)Sáng7040406202VNSS 235-K65VNH.1_LT1345
Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN
106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 3(T2-5)Sáng7040800222HIST 315-K65VNH.1_LT1346
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
106D3 Lê Quang HưngThứ 3(T2-5)Sáng70401400162VNSS 131-K65VNH.1_LT1347
Trang: 86/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt
106D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng70400016293VNSS 234-K65VNH.1_LT1348
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo
305A1 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T1-3)Sáng63300150152DEFE 235-K65QP.1_LT1349
305A1 Trần Ngọc NgânThứ 2(T6-8)Chiều63300150152DEFE 235-K65QP.2_LT1350
Học phần: Giáo dục học quân sự
107A1 Đỗ Văn MaiThứ 6(T1-2)Sáng6330008222DEFE 240-K65QP.1_LT1351
107A1 Hoàng Gia LânThứ 6(T6-7)Chiều6330008222DEFE 240-K65QP.2_LT1352
Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam
107A1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T3-4)Sáng6330008222DEFE 119-K65QP.1_LT1353
107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T8-9)Chiều6330008222DEFE 119-K65QP.2_LT1354
Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN
107A1 Nguyễn Văn QuýThứ 3(T1-2)Sáng63300010202DEFE 236-K65QP.1_LT1355
107A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-7)Chiều63300010202DEFE 236-K65QP.2_LT1356
Học phần: Từng người trong chiến đấu
407A2 Đoàn Nhật TuấnThứ 4(T1-3)Sáng63300150152DEFE 238-K65QP.1_LT1357
407A2 Nguyễn Ngọc ToànThứ 4(T6-8)Chiều63300150152DEFE 238-K65QP.2_LT1358
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học
305D3Thứ 4(T6-7)Chiều70251005102PHIL 187-K65TA.1_LT1359
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Anh
202 T.AnhD3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T6-7)Chiều352510010252ENGL 231-K65TA.1_LT1360
507D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T8-9)Chiều352510010252ENGL 231-K65TA.2_LT1361
Trang: 87/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý thuyết giao tiếp
202 T.AnhD3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T8-10)Chiều3525000453ENGL 234-K65TA.1_LT1362
507D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T8-10)Chiều3525000453ENGL 234-K65TA.2_LT1363
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 3
202 T.AnhD3 Doãn Thùy LinhThứ 3(T8-9)Chiều352510010102ENGL 212-K65TA.1_LT1364
507D3 Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-7)Chiều352510010102ENGL 212-K65TA.2_LT1365
Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3
202 T.AnhD3 Triệu Tuấn AnhThứ 2(T6-7)Chiều3525000302ENGL 221-K65TA.1_LT1366
305D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-7)Chiều3525000302ENGL 221-K65TA.2_LT1367
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 3815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T8-9)Thứ 5(T7-8)
Chiều4020609303FREN 226-K65TP.1_LT1368
815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T8-9)Thứ 5(T7-8)
Chiều4020609303FREN 226-K65TP.1_TH.11369
Học phần: Nghe-Nói 3815V815V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T6-7)Thứ 5(T9-10)
Chiều4020609303FREN 225-K65TP.1_LT1370
815V815V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T6-7)Thứ 5(T9-10)
Chiều4020609303FREN 225-K65TP.1_TH.11371
Học phần: Tiếng Việt thực hành
815V Tạ Thành TấnThứ 4(T8-9)Chiều4020000302PHIL 204-K65TP.1_LT1372
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Hòa âm 1
006120273MUSI 223-K65AN.1_LT1373
006120273MUSI 223-K65AN.2_LT1374
Học phần: Ký xướng âm 3
00408182MUSI 221-K65AN.1_LT1375
Trang: 88/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Múa chất liệu
00060002MUSI 231-K65AN.1_LT1376
00060002MUSI 231-K65AN.2_LT1377
Học phần: Nhạc cụ 3
00030001MUSI 229-K65AN.1_LT1378
00030001MUSI 229-K65AN.2_LT1379
00030001MUSI 229-K65AN.3_LT1380
00030001MUSI 229-K65AN.4_LT1381
00030001MUSI 229-K65AN.5_LT1382
00030001MUSI 229-K65AN.6_LT1383
00030001MUSI 229-K65AN.7_LT1384
00030001MUSI 229-K65AN.8_LT1385
00030001MUSI 229-K65AN.9_LT1386
00030001MUSI 229-K65AN.10_LT1387
00030001MUSI 229-K65AN.11_LT1388
00030001MUSI 229-K65AN.12_LT1389
Học phần: Thanh nhạc 3
00030001MUSI 227-K65AN.1_LT1390
00030001MUSI 227-K65AN.2_LT1391
00030001MUSI 227-K65AN.3_LT1392
00030001MUSI 227-K65AN.4_LT1393
00030001MUSI 227-K65AN.5_LT1394
00030001MUSI 227-K65AN.6_LT1395
00030001MUSI 227-K65AN.7_LT1396
00030001MUSI 227-K65AN.8_LT1397
Trang: 89/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00030001MUSI 227-K65AN.9_LT1398
00030001MUSI 227-K65AN.10_LT1399
00030001MUSI 227-K65AN.11_LT1400
00030001MUSI 227-K65AN.12_LT1401
Học phần: Tin học chuyên ngành
00408182MUSI 232-K65AN.1_LT1402
00408182MUSI 232-K65AN.2_LT1403
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Bố cục cơ bản 2
00006552ARTS 225-K65MT.1_LT1404
Học phần: Hình họa 3
000010053ARTS 223-K65MT.1_LT1405
Học phần: Kí họa 2
000145052ARTS 233-K65MT.1_LT1406
Học phần: Trang trí 3
00006552ARTS 224-K65MT.1_LT1407
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy
104A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 340-K65TC.1_LT1408
101NTĐ101NTĐ
Trần Minh ThắngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)
Sáng30200075153PHYE 340-K65TC.1_TH.11409
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3
104A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 237-K65TC.1_LT1410
102SVĐ Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-3)Sáng30200045152PHYE 237-K65TC.1_TH.11411
Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT
308A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều30205010303PHYE 233-K65TC.1_LT1412
Trang: 90/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục học mầm non506V506V
Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng5546000604PRES 227-K65MN.1_LT1413
Học phần: Kiến tập sư phạm
Sáng5546015001PRES 326-K65MN.1_LT1414
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
506V Ngô Bá CôngThứ 3(T3-5)Sáng55460010353PRES 229-K65MN.1_LT1415
506V Ngô Bá CôngThứ 3(T3-5)Sáng55460010353PRES 229-K65MN.1_TH.11416
Học phần: Văn học trẻ em506V506V
Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T4-5)Thứ 5(T2-3)
Sáng5546000604PRES 311-K65MN.1_LT1417
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
502 MNVThứ 5(T4-5)Sáng3529000302ENGL 222E-K65TAMN.1_LT1418
Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
502 MNVThứ 5(T2-3)Sáng3529606182PRES 340E-K65MN TA.1_LT1419
502 MNVThứ 5(T2-3)Sáng3529606182PRES 340E-K65MN TA.1_TH.11420
Học phần: Kiến tập sư phạm
Sáng3529015001PRES 326E-K65MN TA.1_LT1421
Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa
502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T1-4)Sáng35290120182PRES 322E-K65MN TA.1_LT1422
502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T1-2)Sáng20150120182PRES 322E-K65MN TA.1_TH.11423
502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T3-4)Sáng20150120182PRES 322E-K65MN TA.2_TH.11424
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
502 MNV Ngô Bá CôngThứ 2(T2-3)Sáng3529057182PRES 229E-K65MN TA.1_LT1425
502 MNV Ngô Bá CôngThứ 2(T2-3)Sáng3529057182PRES 229E-K65MN TA.1_TH.11426
Trang: 91/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nghe - Nói 3
502 MNVThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 221E-K65TAMN.1_LT1427
Học phần: Tâm lý học trẻ em
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T2-4)Sáng3529684273PRES 123E-K65MN TA.1_LT1428
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T2-4)Sáng3529684273PRES 123E-K65MN TA.1_TH.11429
Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T2-3)Sáng35290140162PRES 325E-K65MN TA.1_LT1430
504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T2-3)Sáng35290140162PRES 325E-K65MN TA.1_TH.11431
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Độ đo tích phân
405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.1_LT1432
405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-4)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.2_LT1433
405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T3-4)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.3_LT1434
413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-1)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.11435
413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.11436
413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T3-3)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.21437
413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-4)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.21438
405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T2-2)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.31439
405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T5-5)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.31440
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
405C Lê Anh DũngThứ 2(T2-3)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.1_LT1441
412C Lê Anh DũngThứ 2(T4-5)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.2_LT1442
405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T3-4)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.3_LT1443
414C Lê Anh DũngThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.11444
414C Lê Anh DũngThứ 6(T3-3)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.11445
Trang: 92/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
414C Lê Anh DũngThứ 6(T4-4)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.21446
414C Lê Anh DũngThứ 6(T5-5)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.21447
405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.31448
405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T5-5)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.31449
Học phần: Hình học tuyến tính
412C Trần Đức AnhThứ 2(T2-3)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.1_LT1450
405C Trần Đức AnhThứ 2(T4-5)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.2_LT1451
405C Trần Đức AnhThứ 4(T3-4)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.3_LT1452
406C Trần Đức AnhThứ 3(T1-1)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.11453
406C Trần Đức AnhThứ 3(T2-2)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.11454
406C Trần Đức AnhThứ 3(T3-3)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.21455
406C Trần Đức AnhThứ 3(T4-4)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.21456
405C Trần Đức AnhThứ 4(T2-2)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.31457
405C Trần Đức AnhThứ 4(T5-5)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.31458
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Độ đo tích phân
406C Phùng Văn MạnhThứ 4(T1-3)Sáng25150022233MATH 229C-K65CLCToan.1_LT1459
Học phần: Giải tích thức nhiều biến II
406C Cung Thế AnhThứ 2(T3-5)Sáng25150022233MATH 223C-K65CLCToan.1_LT1460
Học phần: Hình học tuyến tính
416C Sĩ Đức QuangThứ 6(T3-5)Sáng25150022233MATH 226C-K65CLCToan.1_LT1461
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Độ đo tích phân
406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T2-3)Sáng50300022233MATH 227E-K65TAToan.1_LT1462
406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T1-1)Sáng25150022233MATH 227E-K65TAToan.1_TH.11463
406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T4-4)Sáng25150022233MATH 227E-K65TAToan.2_TH.11464
Trang: 93/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích thực nhiều biến II
412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T3-4)Sáng5030000453MATH 221E-K65TAToan.1_LT1465
412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T2-2)Sáng2515000453MATH 221E-K65TAToan.1_TH.11466
412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T5-5)Sáng2515000453MATH 221E-K65TAToan.2_TH.11467
Học phần: Hình học tuyến tính
409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T3-4)Sáng50300022233MATH 224E-K65TAToan.1_LT1468
409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T2-2)Sáng25150022233MATH 224E-K65TAToan.1_TH.11469
409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T5-5)Sáng25150022233MATH 224E-K65TAToan.2_TH.11470
Học phần: Tiếng Anh 6
Thứ 2(T3-5)Sáng2510000453ENGL 106E-K65TAToan.1_LT1471
Thứ 2(T3-5)Sáng2510000453ENGL 106E-K65TAToan.2_LT1472
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Giải tích 4
408C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T2-4)Sáng50150015303MATH 236-K65CNToan.1_LT1473
Học phần: Không gian Metric-tôpô
408C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng50150015152MATH 242-K65CNToan.1_LT1474
Học phần: Lý thuyết số
408C Lê Thị HàThứ 3(T3-5)Sáng50150015303MATH 241-K65CNToan.1_LT1475
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2
410V Nguyễn Thị Thanh HàThứ 4(T7-9)Chiều7030000453PRIM 279-K65TH.1_LT1476
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
410V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều7030000302PRIM 192-K65TH.1_LT1477
Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2
410V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T6-9)Chiều7030000604PRIM 277-K65TH.1_LT1478
Trang: 94/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giáo dục học tiểu học 1
410V Dương Giáng Thiên HươngThứ 3(T7-9)Chiều7030000453PRIM 230-K65TH.1_LT1479
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 3
308V Đặng Thị PhượngThứ 5(T4-5)Sáng5020000302ENGL 222E-K65TATH.1_LT1480
Học phần: Nghe - Nói 3
308V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T4-5)Sáng5020000302ENGL 221E-K65TATH.1_LT1481
Học phần: Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học
308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-3)Sáng4020000302PRIM 224E-K65TH TA.1_LT1482
Học phần: Thực hành sư phạm 1
308V Quản Hà HưngThứ 4(T2-5)Sáng4020000302PRIM 144E-K65TH TA.1_LT1483
Học phần: Tiếng Việt 2
308V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T1-3)Sáng4020000453PRIM 232E-K65TH TA.1_LT1484
Học phần: Toán học 2 (LTS)
308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T4-5)Sáng4020000302PRIM 235E-K65TH TA.1_LT1485
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non
404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T6-9)Chiều40100100504SPEC 330-K65ĐB.1_LT1486
Bùi Thị Anh PhươngChiều2050100504SPEC 330-K65ĐB.1_TH.11487
Hoàng Thị NhoChiều2050100504SPEC 330-K65ĐB.2_TH.11488
Học phần: Giáo dục học tiểu học
404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T6-9)Chiều40100100504SPEC 321-K65ĐB.1_LT1489
Phan Thị Hồ ĐiệpChiều2050100504SPEC 321-K65ĐB.1_TH.11490
Nguyễn Hà MyChiều2050100504SPEC 321-K65ĐB.2_TH.11491
Khoa: Quản lí GD
Trang: 95/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục
403D3 Nguyễn Thị Thu HằngThứ 2(T7-9)Chiều5025606333EDUC 223-K65QL.1_LT1492
Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD
503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 2(T4-5)Sáng5025303242EDUC 221-K65QL.1_LT1493
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T6-7)Chiều5025303242EDUC 233-K65QL.1_LT1494
Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục
503D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 2(T1-3)Sáng5025606333EDUC 228-K65QL.1_LT1495
Học phần: Tâm lý học quản lý
503D3 Đào Lan HươngThứ 6(T1-2)Sáng5025303242EDUC 222-K65QL.1_LT1496
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
503D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 6(T3-5)Sáng5025045003EDUC 002-K65QL.1_LT1497
Học phần: Xu thế PT XH hiện đại và GD hiện đại
503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T8-9)Chiều00303242EDUC 321-K65QL.1_LT1498
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội
810 V Phạm Văn TưThứ 3(T1-3)Sáng4535505202SOWK 229-K65CTXH.1_LT1499
810 V Vũ Thị Kim DungThứ 3(T6-8)Chiều4535505202SOWK 229-K65CTXH.2_LT1500
Học phần: Lý thuyết công tác xã hội
810 V Nguyễn Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4535505202SOWK 226-K65CTXH.1_LT1501
810 V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T9-10)Chiều4535505202SOWK 226-K65CTXH.2_LT1502
Học phần: Tâm lý học phát triển
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T4-5)Sáng4535408182PSYC 238-K65CTXH.1_LT1503
813V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T9-10)Chiều4535408182PSYC 238-K65CTXH.2_LT1504
Trang: 96/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tâm lý học xã hội
Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T1-3)Sáng4535408182PSYC 417-K65CTXH.1_LT1505
Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T6-8)Chiều4535408182PSYC 417-K65CTXH.2_LT1506
Học phần: Tham vấn
810 V Phạm Văn TưThứ 5(T1-3)Sáng4535550202SOWK 311-K65CTXH.1_LT1507
810 V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 5(T6-8)Chiều4535550202SOWK 311-K65CTXH.2_LT1508
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức
406K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-4)Sáng5011000353PHIS 262-K65Triet.1_LT1509
Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay
406K1 Phạm Văn ChínThứ 5(T1-4)Sáng5011000352PHIS 263-K65Triet.1_LT1510
Học phần: Tôn giáo học
406K1 Bùi Thị ThủyThứ 4(T1-4)Sáng5011060353PHIS 264-K65Triet.1_LT1511
Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)
406K1 Nguyễn Thị ThọThứ 6(T1-4)Sáng4511000353PHIS 261-K65Triet.1_LT1512
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
417C Nguyễn Thị HồngThứ 6(T1-3)Sáng4530087303COMP 239-K65SPTin.1_LT1513
502TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T1-3)Sáng2010087303COMP 239-K65SPTin.1_TH.11514
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-3)Sáng2010087303COMP 239-K65SPTin.2_TH.11515
Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu203 TinC203 TinC
Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T3-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng45304188455COMP 213-K65SPTin.1_LT1516
504TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 4(T3-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.1_TH.11517
505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T3-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.2_TH.11518
Trang: 97/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502TK1Thứ 6(T4-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.3_TH.11519
503TK1Thứ 6(T4-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.4_TH.11520
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Data structure and Algorithms
810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T3-5)Sáng3020087303COMP 239E-K65TATin.1_LT1521
504TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T3-5)Sáng2515087303COMP 239E-K65TATin.1_TH.11522
Học phần: Database systems810DAK1810DAK1
Hồ Cẩm HàThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng30204188455COMP 213E-K65TATin.1_LT1523
504TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 3(T4-5)Sáng25204188455COMP 213E-K65TATin.1_TH.11524
506TK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng25204188455COMP 213E-K65TATin.2_TH.11525
Học phần: Tiếng Anh 6
810DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T4-5)Sáng3020000453ENGL 106E-K65TATin.1_LT1526
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
412C Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-3)Sáng3525087303COMP 226-K65CNTT.1_LT1527
412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng3525087303COMP 226-K65CNTT.2_LT1528
504TK1 Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.1_TH.11529
505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.2_TH.11530
502TK1 Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.1_TH.21531
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.2_TH.21532
Học phần: Cơ sở dữ liệu
416C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T1-2)Sáng3525023252COMP 221-K65CNTT.1_LT1533
306C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng3525023252COMP 221-K65CNTT.2_LT1534
505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T1-2)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.1_TH.11535
506TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T1-2)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.2_TH.11536
505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.1_TH.21537
Trang: 98/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.2_TH.21538
Học phần: Kiến tập công nghệ
202 TinC Trần Đăng HưngThứ 6(T4-4)Sáng3525015001COMP 241-K65CNTT.1_LT1539
202 TinC Trần Đăng HưngThứ 6(T5-5)Sáng3525015001COMP 241-K65CNTT.2_LT1540
507TK1Thứ 6(T4-4)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.1_TH.11541
508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T4-4)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.2_TH.11542
507TK1Thứ 6(T5-5)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.1_TH.21543
508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T5-5)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.2_TH.21544
Học phần: Kiến trúc máy tính
412C Đoàn Thị QuếThứ 4(T4-5)Sáng3525600242COMP 222-K65CNTT.1_LT1545
404C Đoàn Thị QuếThứ 5(T4-5)Sáng3525600242COMP 222-K65CNTT.2_LT1546
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
417CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 264-K65CNTT.1_LT1547
417CThứ 3(T1-2)Sáng3525008222MATH 264-K65CNTT.2_LT1548
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 3
204D3 Trần Minh ThiThứ 5(T3-5)Sáng100700040404PHYS 247-K65SPLy.1_LT1549
502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng32250040404PHYS 247-K65SPLy.1_TH.11550
502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều32250040404PHYS 247-K65SPLy.2_TH.11551
502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-8)Chiều32250040404PHYS 247-K65SPLy.3_TH.11552
Học phần: Toán cho Vật lí 2
305D3 Nguyễn Chính CươngThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 246-K65SPLy.1_LT1553
305D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T4-5)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.1_TH.11554
502D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T2-3)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.2_TH.11555
502D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T4-5)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.3_TH.11556
Trang: 99/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 3
506D3 Trần Minh ThiThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 247C-K65CLCLy.1_LT1557
506D3 Lê Minh ThưThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 247C-K65CLCLy.1_TH.11558
Học phần: Toán cho Vật lí 2
504D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T3-5)Sáng18120040404PHYS 246C-K65CLCLy.1_LT1559
504D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 246C-K65CLCLy.1_TH.11560
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 3
811DAK1 Đỗ Danh BíchThứ 6(T3-5)Sáng28200040404PHYS 247E-K65TALy.1_LT1561
811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều28200040404PHYS 247E-K65TALy.1_TH.11562
Học phần: Tiếng Anh 6
810DAK1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2720000453ENGL 106E-K65TALy.1_LT1563
Học phần: Toán cho Vật lí 2
811DAK1 Lê Đức ÁNHThứ 5(T2-3)Sáng28200030303PHYS 246E-K65TALy.1_LT1564
811DAK1 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T4-5)Sáng28200030303PHYS 246E-K65TALy.1_TH.11565
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Kỹ thuật đo lường
407A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng3018005252TECH 250-K65SPKT(d).1_LT1566
407A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng3018005252TECH 250-K65SPKT(d).1_TH.11567
Học phần: Kỹ thuật tương tự
303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều6020006393TECH 340-K65SPKT(d +DT).1_LT1568
303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều6020006393TECH 340-K65SPKT(d+DT).1_TH.1
1569
Học phần: Lý thuyết mạch
310V Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-5)Sáng30180012333TECH 251-K65SPKT(d).1_LT1570
Trang: 100/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310V Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-5)Sáng30180012333TECH 251-K65SPKT(d).1_TH.11571
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Cơ kỹ thuật
202V Lưu Quang HuyThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K65SPKT(dt).1_LT1572
202V Lưu Quang HuyThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K65SPKT(dt).1_TH.11573
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C
309V Phan Thanh ToànThứ 5(T6-9)Chiều35200200253TECH 260-K65SPKT(dt).1_LT1574
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-10)Chiều14130200253TECH 260-K65SPKT(dt).1_TH.11575
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-10)Chiều14130200253TECH 260-K65SPKT(dt).2_TH.11576
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Cơ kỹ thuật
302V Lưu Quang HuyThứ 3(T2-3)Sáng35200010202TECH 104-K65SPKT(cn).1_LT1577
302V Lưu Quang HuyThứ 3(T2-3)Sáng35200010202TECH 104-K65SPKT(cn).1_TH.11578
Học phần: Kĩ thuật tương tự
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3520005252TECH 203-K65SPKT(cn).1_LT1579
407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3520005252TECH 203-K65SPKT(cn).1_TH.11580
Học phần: Tin học ứng dụng
310V Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng35200300153TECH 429-K65SPKT(cn).1_LT1581
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng15130300153TECH 429-K65SPKT(cn).1_TH.11582
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T6-10)Chiều15130300153TECH 429-K65SPKT(cn).2_TH.11583
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
304A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T2-4)Sáng15120015303CHEM 226C-K65CLCHoa.1_LT1584
304A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T2-4)Sáng15120015303CHEM 226C-K65CLCHoa.1_TH.11585
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
Trang: 101/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
402A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T4-5)Sáng15120010202CHEM 222C-K65CLCHoa.1_LT1586
402A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T4-5)Sáng15120010202CHEM 222C-K65CLCHoa.1_TH.11587
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
304A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 223C-K65CLCHoa.1_LT1588
304A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 223C-K65CLCHoa.1_TH.11589
Học phần: Nhiệt động lực học
402A2 Lê Minh CầmThứ 4(T7-8)Chiều15120015152CHEM 243C-K65CLCHoa.1_LT1590
402A2 Lê Minh CầmThứ 4(T7-8)Chiều17120015152CHEM 243C-K65CLCHoa.1_TH.11591
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T2-4)Sáng22120015303CHEM 226E-K65TAHoa.1_LT1592
809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T2-4)Sáng22120015303CHEM 226E-K65TAHoa.1_TH.11593
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
809DAK1 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T3-4)Sáng22120010202CHEM 222E-K65TAHoa.1_LT1594
809DAK1 Lê Thị Hồng HảiThứ 4(T3-4)Sáng22120010202CHEM 222E-K65TAHoa.1_TH.11595
Học phần: Hóa vô cơ - phi kim
809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 6(T4-5)Sáng22120010202CHEM 223E-K65TAHoa.1_LT1596
809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 6(T4-5)Sáng22120010202CHEM 223E-K65TAHoa.1_TH.11597
Học phần: Nhiệt động lực học
809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T2-3)Sáng22121015142CHEM 243E-K65TAHoa.1_LT1598
809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T2-3)Sáng22121015142CHEM 243E-K65TAHoa.1_TH.11599
Học phần: Tiếng Anh 6
809DAK1Thứ 4(T1-2)Sáng2212000453ENGL 106E-k65TAHoa.1_LT1600
809DAK1Thứ 4(T1-2)Sáng2212000453ENGL 106E-k65TAHoa.1_TH.11601
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Đại cương và hiđrocacbon
Trang: 102/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404A2 Trần Thị Thu TrangThứ 2(T7-9)Chiều30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_LT1602
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T1-3)Sáng30250015303CHEM 226-K65SPHoa.2_LT1603
404A2 Trần Thị Thu TrangThứ 2(T7-9)Chiều30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_TH.11604
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T1-3)Sáng30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_TH.21605
Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T7-8)Chiều30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_LT1606
406A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T4-5)Sáng30250010202CHEM 222-K65SPHoa.2_LT1607
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T7-8)Chiều30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_TH.11608
406A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T4-5)Sáng30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_TH.21609
Học phần: Hóa vô cơ-phi kim
403A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-3)Sáng30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_LT1610
406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 2(T8-9)Chiều30250010202CHEM 223-K65SPHoa.2_LT1611
403A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-3)Sáng30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_TH.11612
406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 2(T8-9)Chiều30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_TH.21613
Học phần: Nhiệt động lực học
403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T4-5)Sáng30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_LT1614
406A2 Lê Văn KhuThứ 2(T6-7)Chiều30250016142CHEM 243-K65SPHoa.2_LT1615
403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T4-5)Sáng30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_TH.11616
406A2 Lê Văn KhuThứ 2(T6-7)Chiều30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_TH.21617
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
303A2 Đặng Duy LợiThứ 2(T2-5)Sáng60600100403GEOG 212-K65SPSinh.1_LT1618
Đặng Duy LợiThứ 5(T1-3)Sáng2020100403GEOG 212-K65SPSinh.1_TH.11619
Đặng Duy LợiThứ 3(T1-3)Sáng20200100403GEOG 212-K65SPSinh.2_TH.11620
Trang: 103/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đặng Duy LợiThứ 4(T1-3)Sáng20200100403GEOG 212-K65SPSinh.3_TH.11621
Học phần: Hóa học hữu cơ
303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 6(T1-2)Sáng6060000302CHEM 146-K65SPSinh.1_LT1622
Học phần: Hóa sinh học
303A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T3-5)Sáng60600300454BIOL 256-K65SPSinh.1_LT1623
Lê Thị Phương HoaThứ 3(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.1_TH.11624
Lê Thị Phương HoaThứ 4(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.2_TH.11625
Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.3_TH.11626
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
309A2 Đặng Duy LợiThứ 6(T2-5)Sáng15150100403GEOG 212C-k65CLCSinh.1_LT1627
Đặng Duy LợiThứ 6(T6-8)Chiều15150100403GEOG 212C-k65CLCSinh.1_TH.11628
Học phần: Hoá hữu cơ
309A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T4-5)Sáng1515000302CHEM 146C-k65CLCSinh.1_LT1629
Học phần: Hoá sinh học
309A2 Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng15153300454BIOL 153C-k65CLCSinh.1_LT1630
Đào Văn TấnThứ 5(T6-8)Chiều15153300454BIOL 153C-k65CLCSinh.1_TH.11631
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Hóa học phân tích
104A2 Vũ Thị TìnhThứ 3(T4-5)Sáng2525000302CHEM 147-K65CNSinh.1_LT1632
Học phần: Hóa sinh học
104A2 Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng25256320444BIOL 256-K65CNSinh.1_LT1633
Đào Văn TấnThứ 4(T6-8)Chiều25256320444BIOL 256-K65CNSinh.1_TH.11634
Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường
104A2 Nguyễn Hoàng TríThứ 4(T1-4)Sáng2525000604BIOL 264-K65CNSinh.1_LT1635
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Trang: 104/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương
104A2 Đặng Duy LợiThứ 5(T6-8)Chiều25250100403GEOG 212E-K65TASinh.1_LT1636
Đặng Duy LợiThứ 3(T6-8)Chiều20200100403GEOG 212E-K65TASinh.1_TH.11637
Học phần: Hoá học hữu cơ
308A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T9-10)Chiều2525000302CHEM 146E-K65TASinh.1_LT1638
Học phần: Hoá sinh học
808DAK1 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-8)Chiều20203300454BIOL 156E-K65TASinh.1_LT1639
Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-8)Chiều20203300454BIOL 156E-K65TASinh.1_TH.11640
Học phần: Tiếng Anh 6
808DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng2020000453ENGL 106E-K65TASinh.1_LT1641
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả Văn học trung đại Việt Nam507B507B
Nguyễn Thanh TùngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)
Chiều8060804484PHIL 126-K65SPVan.1_LT1642
304K1503 B
Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-2)
Sáng8060804484PHIL 126-K65SPVan.2_LT1643
Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể
306B Dương Tuấn AnhThứ 2(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.1_LT1644
307B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 4(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.2_LT1645
507B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.3_LT1646
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN305K1506B
Nguyễn Thị NươngThứ 3(T1-2)Thứ 5(T4-5)
Sáng2515804484PHIL 126C-K65CLCVan.1_LT1647
Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể
305K1 Hà Văn MinhThứ 3(T3-5)Sáng2515603363PHIL 125C-K65CLCVan.1_LT1648
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Logic học
Trang: 105/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
507BThứ 5(T4-5)Sáng6030402242POLI 222-K65CNVan.1_LT1649
Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp v/b Tiếng Việt507B506B
Trần Kim PhượngThứ 2(T4-5)Thứ 4(T2-3)
Sáng6030804484PHIL 317-K65CNVan.1_LT1650
Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)507B506B
Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 4(T4-5)
Sáng6030804484PHIL 223-K65CNVan.1_LT1651
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
505B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 3(T1-4)Sáng452510015454HIST 236-K65SPSu.1_LT1652
505B Đào Tuấn ThànhThứ 3(T6-8)Chiều452510015454HIST 236-K65SPSu.2_LT1653
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
505B Phạm Thị TuyếtThứ 5(T1-4)Sáng452551015303HIST 235-K65SPSu.1_LT1654
505B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-8)Chiều452551015303HIST 235-K65SPSu.2_LT1655
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Hán nôm
506BThứ 3(T1-4)Sáng2010000453PHIL 281-K64,65CLCSu.1_LT1656
Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại
506B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng201001030304HIST 216C-K65CLCSu.1_LT1657
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại
Nguyễn Ngọc CơThứ 5(T1-4)Sáng201001030303HIST 215C-K65CLCSu.1_LT1658
Khóahọc:
66
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ đại cương
407A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K66SPDia.1_LT1659
407A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K66SPDia.2_LT1660
Trang: 106/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K66SPDia.1_TH.11661
404A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K66SPDia.2_TH.11662
407A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K66SPDia.1_TH.21663
404A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K66SPDia.2_TH.21664
Học phần: Địa chất học
404A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều3530000453GEOG 122-K66SPDia.1_LT1665
406A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T1-3)Sáng3530000453GEOG 122-K66SPDia.2_LT1666
406A1 Vũ Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều3530000453GEOG 122-K66SPDia.3_LT1667
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1
307A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-7)Chiều3530000302GEOG 123-K66SPDia.1_LT1668
407A1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T4-5)Sáng3530000302GEOG 123-K66SPDia.2_LT1669
407A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T6-7)Chiều3530000302GEOG 123-K66SPDia.3_LT1670
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ học đại cương
402A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K66CLCDia.1_LT1671
402A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K66CLCDia.1_TH.11672
Học phần: Địa chất học
402A1 Vũ Thị ThủyThứ 4(T1-3)Sáng2013000453GEOG 122C-K66CLCDia.1_LT1673
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1
402A1Thứ 4(T6-8)Chiều2013000453GEOG 123C-K66CLCDia.1_LT1674
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
401V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều10050015152PHIL 177-K66GDTL.1_LT1675
Học phần: Logic học
401V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T6-7)Chiều60150015152POLI 222-K66GDTL.1_LT1676
Trang: 107/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
401V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K66GDTL.1_LT1677
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
401VThứ 2(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K66GDTL.1_LT1678
Học phần: Xác suất thống kê
401VThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K66GDTL.1_LT1679
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều100151204242PHIL 177-K66TL.1_LT1680
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
506V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100156012222PSYC 244-K66TL.1_LT1681
Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh
506VThứ 3(T6-7)Chiều100156102222BIOL 157-K66TL.1_LT1682
Học phần: Xác suất thống kê
506VThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K66TL.1_LT1683
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
106D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-9)Chiều90501204242PHIL 177-K66VNH.1_LT1684
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
106D3 Phạm Thị ThuýThứ 4(T6-9)Chiều90501500252HIST 221-K66VNH.1_LT1685
Học phần: Nhập môn khu vực học
106D3 Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T7-9)Chiều90501500252VNSS 125-K66VNH.1_LT1686
Học phần: Xã hội học
106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-9)Chiều90501400262POLI 223-K66VNH.1_LT1687
Học phần: Xác suất thống kê
Trang: 108/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
106D3Thứ 2(T7-10)Chiều90500018222MATH 142-K66VNH.1_LT1688
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Điều lệnh đội ngũ
103A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T1-4)Sáng100300300153DEFE 126-K66QP.1_LT1689
Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ
103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T2-4)Sáng100300010353DEFE 120-K66QP.1_LT1690
Học phần: Vũ khí bộ binh
103A1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T1-3)Sáng115300020253DEFE 133-K66QP.1_LT1691
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
306D3Thứ 2(T6-7)Chiều75251005102PHIL 177-K66TA.1_LT1692
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 1
202 T.AnhD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T8-10)Chiều372515015153ENGL 112-K66TA.1_LT1693
507D3 Nguyễn Thu HằngThứ 5(T6-8)Chiều372515015153ENGL 112-K66TA.2_LT1694
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 1
202 T.AnhD3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T8-10)372515015153ENGL 111-K66TA.1_LT1695
305D3 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều372515015153ENGL 111-K66TA.2_LT1696
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 1813V813V
Hà Minh PhươngThứ 4(T9-10)Thứ 6(T6-7)
Chiều40208012404FREN 122-K66TP.1_LT1697
813V813V
Hà Minh PhươngThứ 4(T9-10)Thứ 6(T6-7)
Chiều40208012404FREN 122-K66TP.1_TH.11698
Học phần: Nghe-Nói 1813V813V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều40208012404FREN 121-K66TP.1_LT1699
Trang: 109/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
813V813V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều40208012404FREN 121-K66TP.1_TH.11700
Học phần: Ngữ pháp cơ sở
813V Trần Hương LanThứ 4(T6-8)Chiều4020609303FREN 105-K66TP.1_LT1701
813V Trần Hương LanThứ 4(T6-8)Chiều4020609303FREN 105-K66TP.1_TH.11702
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Ký xướng âm 1
00000302MUSI 123-K66AN.1_LT1703
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1
00480182MUSI 225-K66AN.1_LT1704
Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 1
006012273MUSI 121-K66AN.1_LT1705
Học phần: Nhạc cụ 1
00030001MUSI 127-K66AN.1_LT1706
00030001MUSI 127-K66AN.2_LT1707
00030001MUSI 127-K66AN.3_LT1708
00030001MUSI 127-K66AN.4_LT1709
00030001MUSI 127-K66AN.5_LT1710
00030001MUSI 127-K66AN.6_LT1711
00030001MUSI 127-K66AN.7_LT1712
00030001MUSI 127-K66AN.8_LT1713
00030001MUSI 127-K66AN.9_LT1714
00030001MUSI 127-K66AN.10_LT1715
00030001MUSI 127-K66AN.11_LT1716
00030001MUSI 127-K66AN.12_LT1717
Học phần: Thanh nhạc 1
Trang: 110/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00030001MUSI 125-K66AN.1_LT1718
00030001MUSI 125-K66AN.2_LT1719
00030001MUSI 125-K66AN.3_LT1720
00030001MUSI 125-K66AN.4_LT1721
00030001MUSI 125-K66AN.5_LT1722
00030001MUSI 125-K66AN.6_LT1723
00030001MUSI 125-K66AN.7_LT1724
00030001MUSI 125-K66AN.8_LT1725
00030001MUSI 125-K66AN.9_LT1726
00030001MUSI 125-K66AN.10_LT1727
00030001MUSI 125-K66AN.11_LT1728
00030001MUSI 125-K66AN.12_LT1729
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Âm nhạc
00408182MUSI 109-K66MT.1_LT1730
Học phần: Giải phẫu
00408182ARTS 121-K66MT.1_LT1731
Học phần: Hình họa 1
00006462ARTS 123-K66MT.1_LT1732
Học phần: Luật xa gần
00448142ARTS 122-K66MT.1_LT1733
Học phần: Mỹ thuật đại cương
00408182ARTS 222-K66MT.1_LT1734
Học phần: Trang trí 1
00006552ARTS 124-K66MT.1_LT1735
Khoa: GD Thể chất
Trang: 111/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1
307A1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K66TC.1_LT1736
113SVĐ113SVĐ
Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều40200075153PHYE 135-K66TC.1_TH.11737
Học phần: Giải phẫu
307A1Thứ 4(T1-4)Sáng40205010303BIOL 162-K66TC.1_LT1738
Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD
307A1 Lương Thị HàThứ 2(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138-K66TC.1_LT1739
113SVĐ Lương Thị HàThứ 4(T8-10)Chiều40200045152PHYE 138-K66TC.1_TH.11740
Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy
307A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K66TC.1_LT1741
103SVĐ103SVĐ
Nguyễn Thành TrungThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng40200075153PHYE 141-K66TC.1_TH.11742
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
502 MNV Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều5540005252PHIL 177-K66MN.1_LT1743
502 MNV Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều5540005252PHIL 177-K66MN.1_TH.11744
Học phần: Sinh lý học trẻ em
506V Hoàng Quý TỉnhThứ 2(T6-8)Chiều55400010353PRES 121-K66MN.1_LT1745
506V Hoàng Quý TỉnhThứ 2(T6-8)Chiều55400010353PRES 121-K66MN.1_TH.11746
Học phần: Tâm lý học đại cương
409V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều5540005252PRES 201-K66MN.1_LT1747
409V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều5540005252PRES 201-K66MN.1_TH.11748
Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành
409V Đinh Hồng TháiThứ 4(T8-10)Chiều55400010353PRES 124-K66MN.1_LT1749
409V Đinh Hồng TháiThứ 4(T8-10)Chiều55400010353PRES 124-K66MN.1_TH.11750
Trang: 112/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Toán cơ sở
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều5540005252PRES 122-K66MN.1_LT1751
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều5540005252PRES 122-K66MN.1_TH.11752
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 1
304VThứ 5(T6-7)Chiều4030000302ENGL 122E-K66TAMN.1_LT1753
Học phần: Luyện Âm
304VThứ 3(T8-9)Chiều4030000302ENGL 125E-K66TAMN.1_LT1754
Học phần: Nghe - Nói 1
304VThứ 3(T6-7)Chiều5030000302ENGL 121E-K66TAMN.1_LT1755
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
304VThứ 5(T8-9)Chiều4030000302ENGL 127E-K66TAMN.1_LT1756
Học phần: Sinh lý học trẻ em
502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T8-9)Chiều4030005252PRES 121E-K66TAMN.1_LT1757
502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T8-9)Chiều4030005252PRES 121E-K66TAMN.1_TH.11758
Học phần: Tâm lý học đại cương
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 2(T6-7)Chiều4030005252PRES 201E-K66TAMN.1_LT1759
502 MNV Trần Thị ThắmThứ 2(T6-7)Chiều4030005252PRES 201E-K66TAMN.1_TH.11760
Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành
502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T6-7)Chiều4030005252PRES 124E-K66TAMN.1_LT1761
502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T6-7)Chiều4030005252PRES 124E-K66TAMN.1_TH.11762
Học phần: Toán cơ sở
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T8-9)Chiều4030005252PRES 122E-K66TAMN.1_LT1763
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T8-9)Chiều4030005252PRES 122E-K66TAMN.1_TH.11764
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Trang: 113/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 1
402V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 3(T7-9)Chiều7020000453PRIM 178-K66TH.1_LT1765
Học phần: Sinh lý trẻ
402V Trần Thị Bích NgọcThứ 4(T6-7)Chiều7020060302PRIM 193-K66TH.1_LT1766
Học phần: Tâm lí học sinh tiểu học
402V Phan Thị Hạnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều7020000453PRIM 171-K66TH.1_LT1767
Học phần: Tiếng việt thực hành
402V Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T8-9)Chiều7020000302PRIM 127-K66TH.1_LT1768
Học phần: Văn học
402V Dương Thị HươngThứ 5(T7-9)Chiều7020000453PRIM 133-K66TH.1_LT1769
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều7020604202PRIM 192E-K66TATH.1_LT1770
Học phần: Đọc - Viết 1
501V Nguyễn Thu HằngThứ 3(T8-9)Chiều7020000302ENGL 122E-K66TATH.1_LT1771
Học phần: Luyện Âm
501V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 2(T6-7)Chiều7020000302ENGL 125E-K66TATH.1_LT1772
Học phần: Nghe - Nói 1
501V Triệu Tuấn AnhThứ 2(T8-9)Chiều7020000302ENGL 121E-K66TATH.1_LT1773
Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp
501V Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều7020000302ENGL 127E-K66TATH.1_LT1774
Học phần: Sinh lý trẻ
501V Lê Ngọc HoànThứ 4(T9-10)Chiều70203012152PRIM 193E-K66TATH.1_LT1775
Học phần: Tâm lí học đại cương
501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 4(T7-8)Chiều7020505202PRIM 122E-K66TATH.1_LT1776
Học phần: Xác xuất thống kê
Trang: 114/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
501V Hoàng Trung QuânThứ 5(T7-8)Chiều7020000302PRIM 147E-K66TATH.1_LT1777
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Âm nhạc cơ bản
402K1 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 3(T4-5)Sáng6010000302MUSI 236-K66ĐB.1_LT1778
Học phần: Mỹ thuật cơ bản
402K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T2-3)Sáng6010000302ARTS 138-K66ĐB.1_LT1779
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
402K1 Trần Tuyết AnhThứ 4(T4-5)Sáng6010080222SPEC 240-K66ĐB.1_LT1780
Nguyễn Thị HoaSáng6010080222SPEC 240-K66ĐB.1_TH.11781
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Lịch sử giáo dục
305D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T3-5)Sáng5015606333EDUC 126-K66QL.1_LT1782
Học phần: Tiếng Việt
406D3 Dương Tuấn AnhThứ 3(T7-8)Chiều5015402242PHIL 282-K66QL.1_LT1783
Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục
403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng5015206222EDUC 122-K66QL.1_LT1784
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Pháp luật học
Thứ 3(T4-5)Sáng50401400262POLI 228-K66CTXH.1_LT1785
Thứ 3(T9-10)Chiều50401400262POLI 228-K66CTXH.2_LT1786
Học phần: Xã hội học
810 V Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T2-4)Sáng50401400262POLI 223-K66CTXH.1_LT1787
810 V Nguyễn Thanh BìnhThứ 4(T7-9)Chiều50401400262POLI 223-K66CTXH.2_LT1788
Trang: 115/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Xác suất thống kê
Thứ 3(T1-3)Sáng5040080222MATH 142-K66CTXH.1_LT1789
Thứ 3(T6-8)Chiều5040080222MATH 142-K66CTXH.2_LT1790
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại
405K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 3(T1-4)Sáng00500252PHIS 162-K66Triet.1_LT1791
Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
406K1 Vũ Thị HảiThứ 2(T1-4)Sáng601500252PHIS 161-K66Triet.1_LT1792
Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại
405K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T1-4)Sáng6011000353PHIS 163-K66Triet.1_LT1793
Học phần: Mỹ học Mác-Lênin
405K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 5(T1-4)Sáng6011000353PHIS 164-K66Triet.1_LT1794
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
411CThứ 5(T6-8)Chiều40300013323MATH 111-K66SPTin.1_LT1795
Học phần: Giải tích 1
406CThứ 6(T3-5)Sáng40300013323MATH 147-K66SPTin.1_LT1796
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều3020000604ENGL 101E-K66TATin.1_LT1797
Học phần: Tiếng Anh 2
809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều3020000604ENGL 102E-K66TATin.1_LT1798
Học phần: Tiếng Anh 3
809DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000604ENGL 103E-K66TATin.1_LT1799
Trang: 116/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
411CThứ 2(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K66CNTT.1_LT1800
405CThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K66CNTT.2_LT1801
Học phần: Giải tích 1
408CThứ 5(T3-5)Sáng40200028323MATH 147-K66CNTT.1_LT1802
408CThứ 5(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K66CNTT.2_LT1803
Học phần: Vật lý đại cương
310CThứ 6(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K66CNTT.1_LT1804
310CThứ 6(T8-9)Chiều40206012222PHYS 143-K66CNTT.2_LT1805
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 1
204D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T3-5)Sáng90700040404PHYS 124P-K66SPLy.1_LT1806
507D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.1_TH.11807
702D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.2_TH.11808
702D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.3_TH.11809
Học phần: Toán cao cấp 1
204D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 4(T3-5)Sáng90700040404MATH 101P-K66SPLy.1_LT1810
702D3702D3
Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Thứ 6(T2-3)
Sáng45300040404MATH 101P-K66SPLy.1_TH.11811
702D3702D3
Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng45300040404MATH 101P-K66SPLy.2_TH.11812
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 1
404D3 Trần Minh ThiSáng18120040404PHYS 124C-K66CLCLy.1_LT1813
702D3 Trần Minh ThiThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 124C-K66CLCLy.1_TH.11814
Học phần: Toán cao cấp 1
Trang: 117/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng18120022384MATH 101P-K66CLCLy.1_LT1815
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1
811DAK1Thứ 2(T8-9)Chiều3020000604ENGL 101E-K66TALy.1_LT1816
Học phần: Tiếng Anh 2
811DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều3020000604ENGL 102E-K66TALy.1_LT1817
Học phần: Tiếng Anh 3
811DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000604ENGL 103E-K66TALy.1_LT1818
Học phần: Tiếng Anh cho vật lí
811DAK1 Phạm Văn VĩnhThứ 2(T1-2)Sáng30200012242PHYS 101-K66TALy.1_LT1819
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Đại số tuyến tính và Hình học giải tích
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_LT
1820
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 6(T4-5)Sáng50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).2_LT
1821
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_TH.1
1822
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 6(T4-5)Sáng50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_TH.2
1823
Học phần: Giải tích
302V Nguyễn Thị LiênThứ 2(T7-9)Chiều50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT
1824
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 5(T3-5)Sáng50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT
1825
302V Nguyễn Thị LiênThứ 2(T7-9)Chiều50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1
1826
310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 5(T3-5)Sáng50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2
1827
Học phần: Hình học họa hình
302V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T4-5)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT
1828
310V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T2-3)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT
1829
302V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T4-5)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1
1830
Trang: 118/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T2-3)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2
1831
Học phần: Vật lý
310V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT
1832
309V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT
1833
310V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1
1834
309V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2
1835
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A1
402A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T7-9)Chiều15125012283CHEM 121C-K66CLCHoa.1_LT1836
402A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T7-9)Chiều15125012283CHEM 121C-K66CLCHoa.1_TH.11837
Học phần: Toán cao cấp 1
00000604MATH 158C-K66CLCHoa.1_LT1838
Học phần: Vật lý đại cương 1
00000302PHYS 128C-K66CLCHoa.1_LT1839
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều2212000604ENGL 101E-K66TAHoa.1_LT1840
Thứ 2(T8-9)Chiều2212000604ENGL 101E-K66TAHoa.1_TH.11841
Học phần: Tiếng Anh 2
Thứ 3(T6-9)Chiều2212000604ENGL 102E-K66TAHoa.1_LT1842
Thứ 3(T6-9)Chiều2212000604ENGL 102E-K66TAHoa.1_TH.11843
Học phần: Tiếng Anh 3Thứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều2212000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_LT1844
00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11845
00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11846
Trang: 119/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11847
Học phần: Vật lý đại cương 1
00000302PHYS 128H-K66TAHoa.1_LT1848
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A1
403A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T1-3)Sáng30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_LT1849
404A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T6-9)Chiều30255012283CHEM 121-K66SPHoa.2_LT1850
403A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T1-3)Sáng30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_TH.11851
403A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T6-9)Chiều30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_TH.21852
Học phần: Toán cao cấp 1
404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_LT1853
403A2Thứ 2(T6-9)Chiều30250022384MATH 158-K66SPHoa.2_LT1854
404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_TH.11855
403A2Thứ 2(T6-9)Chiều30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_TH.21856
Học phần: Vật lý đại cương 1
00000302PHYS 128-K66SPHoa.1_LT1857
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học I
307A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T4-5)Sáng80802150283BIOL 153-K66SPSinh.1_LT1858
Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều20202150283BIOL 153-K66SPSinh.1_TH.11859
Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T3-5)Sáng20202150283BIOL 153-K66SPSinh.2_TH.11860
Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều20202150283BIOL 153-K66SPSinh.3_TH.11861
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
307A2 Đào Thị SenThứ 5(T1-3)Sáng8080460353BIOL 121-K66SPSinh.1_LT1862
Đào Thị SenThứ 3(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.1_TH.11863
Trang: 120/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đào Thị SenThứ 5(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.2_TH.11864
Đào Thị SenThứ 2(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.3_TH.11865
Đào Thị SenThứ 4(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.4_TH.11866
Học phần: Thực vật học I
307A2Thứ 4(T1-3)Sáng80800150303BIOL 152-K66SPSinh.1_LT1867
Thứ 5(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.1_TH.11868
Thứ 4(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.2_TH.11869
Thứ 3(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.3_TH.11870
Thứ 2(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.4_TH.11871
Học phần: Xác suất thống kê
307A2Thứ 3(T1-4)Sáng8080000604MATH 144-K66SPSinh.1_LT1872
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 1
308A2 Đỗ Văn NhượngThứ 3(T1-2)Sáng18180300303BIOL 158C-K66CLCSinh.1_LT1873
Đỗ Văn NhượngThứ 5(T9-10)Chiều18180300303BIOL 158C-K66CLCSinh.1_TH.11874
Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển
308A2 Đào Thị SenThứ 3(T3-5)Sáng18180120393BIOL 121C-K66CLCSinh.1_LT1875
Đào Thị SenThứ 2(T1-3)Sáng18180120393BIOL 121C-K66CLCSinh.1_TH.11876
Học phần: Thực vật học1
308A2 Trần Văn BaThứ 4(T1-3)Sáng18180300303BIOL 160C-K66CLCSinh.1_LT1877
Trần Văn BaThứ 5(T3-5)Sáng18180300303BIOL 160C-K66CLCSinh.1_TH.11878
Học phần: Xác suất thống kê
308A2Thứ 2(T7-10)Chiều1818000604MATH 144C-K66CLCSinh.1_LT1879
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học I
304A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T1-3)Sáng40400300303BIOL 153-K66CNSinh.1_LT1880
Trang: 121/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Bùi Minh HồngThứ 3(T1-3)Sáng20200300303BIOL 153-K66CNSinh.1_TH.11881
Bùi Minh HồngThứ 5(T1-3)Sáng20200300303BIOL 153-K66CNSinh.2_TH.11882
Học phần: Hóa học đại cương
303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T9-10)Chiều40400020203CHEM 142-K66CNSinh.1_LT1883
Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều20200020203CHEM 142-K66CNSinh.1_TH.11884
Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T1-3)Sáng20200020203CHEM 142-K66CNSinh.2_TH.11885
Học phần: Sinh học tế bào
304A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng40403150222BIOL 151-K66CNSinh.1_LT1886
Đào Thị SenThứ 6(T1-3)Sáng20203150222BIOL 151-K66CNSinh.1_TH.11887
Đào Thị SenThứ 2(T9-10)Chiều20203150222BIOL 151-K66CNSinh.2_TH.11888
Học phần: Thực vật học I
303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T6-8)Chiều40400300303BIOL 152-K66CNSinh.1_LT1889
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng20200300303BIOL 152-K66CNSinh.1_TH.11890
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng20200300303BIOL 152-K66CNSinh.2_TH.11891
Học phần: Toán cao cấp
304A2Thứ 2(T3-5)Sáng40400028323MATH 141-K66CNSinh.1_LT1892
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Tiếng Anh 1808DAK1808DAK1
Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều2525000604ENGL 101E-K66TASinh.1_LT1893
Học phần: Tiếng Anh 2
808DAK1Thứ 3(T6-7)Chiều2222000604ENGL 102E-K66TASinh.1_LT1894
808DAK1Thứ 3(T8-9)Chiều2222000604ENGL 102E-K66TASinh.2_LT1895
Học phần: Tiếng Anh 3
808DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều2222000604ENGL 103E-K66TASinh.1_LT1896
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1
808DAK1 Trần Khánh VânThứ 2(T1-3)Sáng2222000302BIOL 311E-K66TASinh.1_LT1897
Trang: 122/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2
808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-8)Chiều2222000302BIOL 170E-K66TASinh.1_LT1898
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
307B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-5)Sáng8060804484PHIL 301-K66SPVan.1_LT1899
307B Trần Thị Thu HươngThứ 5(T6-9)Chiều8060804484PHIL 301-K66SPVan.2_LT1900
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
00402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1901
00402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1902
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
305B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T2-3)Sáng8060402242PHIL 190-K66SPVan.1_LT1903
306B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T4-5)Sáng8060402242PHIL 190-K66SPVan.2_LT1904
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
00603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1905
00603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1906
Học phần: Văn học dân gian305B307B
Nguyễn Việt HùngThứ 4(T4-5)Thứ 6(T6-8)
Chiều80601005605PHIL 123-K66SPVan.1_LT1907
306B503 B
Phạm Đặng Xuân HươngThứ 4(T2-3)Thứ 6(T3-5)
Sáng80601005605PHIL 123-K66SPVan.2_LT1908
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
505B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 4(T6-9)Chiều2515804484PHIL 301C-K66CLCVan.1_LT1909
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506B Hà Văn MinhThứ 5(T6-7)Chiều2515402242PHIL 190C-K66CLCVan.1_LT1910
Học phần: Văn học dân gian307B506B
Vũ Anh TuấnThứ 3(T6-8)Thứ 5(T8-9)
Chiều25151005605PHIL 123C-K66CLCVan.1_LT1911
Trang: 123/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
503 B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều7030402242PHIL 190-K66CNVan.1_LT1912
Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt
503 B Lê Thị Lan AnhThứ 6(T6-7)Chiều7030402242PHIL 327-K66CNVan.1_LT1913
Học phần: Lịch sử Việt Nam
503 BThứ 5(T6-7)Chiều70301500252HIST 126-K66CNVan.1_LT1914
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
507B Nguyễn Thị HườngThứ 3(T6-9)Chiều7030804484PHIL 121-K66CNVan.1_LT1915
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Khảo cổ học đại cương
504B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Sáng45255100202HIST 136-K66SPSu.1_LT1916
504B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 3(T6-9)Chiều45255100202HIST 136-K66SPSu.2_LT1917
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
504B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 5(T1-4)Sáng452551015303HIST 137-K66SPSu.1_LT1918
504B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-9)Chiều452551015303HIST 137-K66SPSu.2_LT1919
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
504B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng452510015454HIST 139-K66SPSu.1_LT1920
504B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T6-9)Chiều452510015454HIST 139-K66SPSu.2_LT1921
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Khảo cổ học đại cương
506B Đinh Ngọc BảoThứ 2(T6-9)Chiều20105100202HIST 116C-K66CLCSu.1_LT1922
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1
506B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 4(T6-9)Chiều201051015303HIST 117C-K66CLCSu.1_LT1923
Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại
Trang: 124/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506B Lê Hiến ChươngThứ 3(T6-9)Chiều201010015454HIST 119C-K66CLCSu.1_LT1924
Hệ: Hệ cao đẳng
Khóahọc:
64
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Công tác thư viện trường học
200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_LT1925
200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_TH.11926
200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_TH.11927
Học phần: Thiết bị dạy học Công nghệ
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_LT1928
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_TH.11929
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_TH.11930
Học phần: Thiết bị DH Sinh học ở trường PT
TN-105TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-10)Chiều520250203BIOL 334-K64TB.1_LT1931
TN-105TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-10)Chiều520250203BIOL 334-K64TB.1_TH.11932
Học phần: Thiết bị nghe nhìn
304TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K64TB.1_LT1933
304TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K64TB.1_TH.11934
Học phần: Thiết bị văn phòng
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều520150152TECH 351-K64TB.1_LT1935
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều520150152TECH 351-K64TB.1_TH.11936
Học phần: ƯD Tin học trong DH Vật lí ở trường PT
Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-3)Sáng520150152PHYS 323-K64TB.1_LT1937
Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-3)Sáng520150152PHYS 323-K64TB.1_TH.11938
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy hóa học
Trang: 125/126
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_LT1939
205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_TH.11940
205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_TH.11941
Học phần: Vật lí điện tử
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T4-5)Sáng52005252PHYS 321-K64TB.1_LT1942
205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T4-5)Sáng52005252PHYS 321-K64TB.1_TH.11943
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang: 126/126