thỜi khÓa biỂu dỰ kiẾn kỲ 20171 - ngÀy 14/08/2017 mã lớp ...»‹ch học...98703...

131
Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN 98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 4 0830-1150 TC-404 2-9 LT+BT 48 70 Điều chỉnh ĐK A TN 665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 18 40 Điều chỉnh ĐK A NULL 665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 19 40 Điều chỉnh ĐK A NULL 665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 11 40 Điều chỉnh ĐK A NULL 98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1500 T-506 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1505-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 6 1505-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 81 90 Điều chỉnh ĐK AB TN 665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 T-506 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN 98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 T-506 11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK B TN 665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK A NULL 665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK B NULL 665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 3 1600-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 49 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL 98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1230-1500 T-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Điều chỉnh ĐK AB TN 98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1505-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Điều chỉnh ĐK AB TN THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20171 - NGÀY 14/08/2017 Page 1 of 131

Upload: vuthuan

Post on 30-Apr-2018

214 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330-1730 NULL 6,7,8,9 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330-1730 NULL 11,12,13,14,15 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 4 0830-1150 TC-404 2-9 LT+BT 48 70 Điều chỉnh ĐK A TN

665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 18 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 19 40 Điều chỉnh ĐK A NULL665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330-1735 XuongB4 5,6,7 TN 11 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1500 T-506 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1505-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 6 1505-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 81 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730-1115 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 T-506 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 T-506 11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK B TN665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 7,8,9 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 13,14,15 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 3 1600-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 49 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1230-1500 T-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1505-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20171 - NGÀY 14/08/2017

Page 1 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665530 665530 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 7,8,9 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665531 665531 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 7,8,9 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665532 665532 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665533 665533 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665534 665534 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665535 665535 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665536 665536 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665537 665537 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665538 665538 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665539 665539 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665540 665540 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665541 665541 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665542 665542 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N13-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665543 665543 BF3019  Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N14-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 NULL 16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98705 98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 4 1415-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 129 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1600-1735 T-409 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Huỷ lớp AB NULL

98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 2 4 1230-1405 T-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Huỷ lớp AB NULL

98692 98692 BF3111 Vi sinh vật  KT Sinh học-K60C 1 6 1230-1500 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 65 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 1 4 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 2 4 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 1 5 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 2 5 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 1 6 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 2 6 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 1 7 0730-1130 NULL 6,7,8,9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 2 7 0730-1130 NULL 11,12,13,14,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98693 98693 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử  KT Sinh học-K60C 1 4 1415-1735 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 63 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98696 98696 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K60C 1 3 1230-1550 D5-201 11-18 LT+BT 61 80 Điều chỉnh ĐK B NULL665576 665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 55 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98709 98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S 1 6 1015-1150 T-409 2-9 LT+BT 33 60 Điều chỉnh ĐK A TN665506 665506 BF3123 Tin sinh học N1 1 3 1300-1730 C4-401 5,6,7,8,9 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK A NULL

665507 665507 BF3123 Tin sinh học N2 1 4 1300-1730 C4-401 5,6,7,8,9 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK A NULL

665508 665508 BF3123 Tin sinh học N3 1 5 1300-1730 C4-401 5,6,7,8,9 TN 15 18 Điều chỉnh ĐK A NULL98708 98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ KT Sinh học-K59S 1 6 0645-1005 T-409 2-9 LT+BT 65 80 Điều chỉnh ĐK A TN

665544 665544 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5 1 2 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665545 665545 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5 1 3 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665546 665546 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N03-PTN 301 C4-5 1 4 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665547 665547 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N04-PTN 301 C4-5 1 5 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665548 665548 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N05-PTN 301 C4-5 1 6 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665549 665549 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N06-PTN 301 C4-5 1 7 1320-1715 NULL 4,5,6 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665550 665550 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N07-PTN 301 C4-5 1 2 1320-1715 NULL 7,8,9 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK A NULL98695 98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C 1 3 1230-1550 D5-201 2-9 LT+BT 54 70 Điều chỉnh ĐK A TN

665483 665483 BF3199 Sinh học tế bào N01 1 3 0730-1130 C10-108 3,4,5 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

665484 665484 BF3199 Sinh học tế bào N02 1 4 0730-1130 C10-108 3,4,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL665485 665485 BF3199 Sinh học tế bào N03 1 5 0730-1130 C10-108 3,4,5 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98775 98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1230-1550 TC-204 2-9 LT+BT 81 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98777 98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1550 D3-506 2-9 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98773 98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối  CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1230-1550 TC-204 11-18 LT+BT 70 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

665564 665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 78 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL665565 665565 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98776 98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 3 1415-1735 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 78 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 2 0730-1115 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 2 0730-1115 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 3 0730-1115 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 3 0730-1115 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 4 0730-1115 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 4 0730-1115 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98774 98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1600-1735 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 75 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 1 2 0800-1100 C4-204 12,13,14,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 2 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 2 3 0800-1100 C4-111 14 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 3 5 0800-1100 C4-111 14 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 1 3 0800-1100 C4-204 12,13,14,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 2 4 0800-1100 C4-111 14 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 3 6 0800-1100 C4-111 14 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 1 4 0800-1100 C4-204 12,13,14,15 TN 21 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 2 3 0800-1100 C4-111 15 TN 21 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 3 5 0800-1100 C4-111 15 TN 21 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 1 5 0800-1100 C4-204 12,13,14,15 TN 8 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 2 4 0800-1100 C4-111 15 TN 8 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 3 6 0800-1100 C4-111 15 TN 8 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98710 98710 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K59S 1 2 0645-1005 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 34 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98711 98711 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K59S 1 5 0645-0915 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 63 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 1 2 1015-1150 D9-204 2-9 LT+BT 42 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 2 4 1015-1150 D3-505 2-9 LT+BT 42 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98713 98713 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59S 1 5 0920-1150 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 29 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98714 98714 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật KT Sinh học-K59S 1 3 0645-0915 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 20 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 1 7 0730-1130 C10-101 5,6,7,8,9 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 2 7 1330-1730 C10-101 11,12,13,14,15 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 1 7 0730-1130 C10-101 5,6,7,8,9 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 2 7 1330-1730 C10-101 11,12,13,14,15 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 1 5 1330-1730 C10-101 5,6,7,8,9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 2 5 1330-1730 C10-101 11,12,13,14,15 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 1 6 1330-1730 C10-101 5,6,7,8,9 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 2 6 1330-1730 C10-101 11,12,13,14,15 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 1 2 1300-1730 C4-401 14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 2 3 1300-1730 C4-401 14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 3 4 1300-1730 C4-401 14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 4 5 1300-1730 C4-401 14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 5 6 1300-1730 C4-401 14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 1 2 1300-1730 NULL 14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 2 3 1300-1730 NULL 14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 3 4 1300-1730 NULL 14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 4 5 1300-1730 NULL 14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 5 6 1300-1730 NULL 14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 1 2 1300-1730 C4-401 16,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 2 3 1300-1730 C4-401 16,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 3 4 1300-1730 C4-401 16,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 4 5 1300-1730 C4-401 16,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 5 6 1300-1730 C4-401 16,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 1 2 1300-1730 NULL 16,17 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 2 3 1300-1730 NULL 16,17 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 3 4 1300-1730 NULL 16,17 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 4 5 1300-1730 NULL 16,17 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 5 6 1300-1730 NULL 16,17 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 1 2 1300-1730 C4-401 12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 2 3 1300-1730 C4-401 12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 3 4 1300-1730 C4-401 12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 4 5 1300-1730 C4-401 12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK B NULL665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 5 6 1300-1730 C4-401 12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK B NULL

665503 665503 BF4164 TN Công nghệ enzyme N1-C10-108A 1 2 1230-1720 NULL 3,4,5,6,7,8,9 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665503 665503 BF4164 TN Công nghệ enzyme N1-C10-108A 2 2 1230-1720 NULL 11,12,13 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665504 665504 BF4164 TN Công nghệ enzyme N2-C10-108A 1 3 1230-1720 NULL 3,4,5,6,7,8,9 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665504 665504 BF4164 TN Công nghệ enzyme N2-C10-108A 2 3 1230-1720 NULL 11,12,13 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665505 665505 BF4164 TN Công nghệ enzyme N3-C10-108A 1 4 1230-1720 NULL 3,4,5,6,7,8,9 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665505 665505 BF4164 TN Công nghệ enzyme N3-C10-108A 2 4 1230-1720 NULL 11,12,13 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98716 98716 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S 1 2 1015-1150 D9-204 11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98716 98716 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S 2 4 1015-1150 D3-505 11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

665575 665575 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 100 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 3 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98718 98718 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59S 1 4 0645-1005 T-409 2-9 LT+BT 47 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98719 98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S 1 4 0645-1005 T-409 11-18 LT+BT 94 100 Điều chỉnh ĐK B NULL

665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 1 2 1330-1735 C4-112 5,6,7,8,9 TN 11 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 2 6 1330-1735 C4-111 5,6,7,8,9 TN 11 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 3 2 1330-1735 C4-209 11,12,13,14,15 TN 11 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 1 3 1330-1735 C4-112 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 2 2 1330-1735 C4-111 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 3 3 1330-1735 C4-209 11,12,13,14,15 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 1 4 1330-1735 C4-112 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 2 3 1330-1735 C4-111 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 3 4 1330-1735 C4-209 11,12,13,14,15 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 1 5 1330-1735 C4-112 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 2 4 1330-1735 C4-111 5,6,7,8,9 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 3 5 1330-1735 C4-209 11,12,13,14,15 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 1 6 1330-1735 C4-112 5,6,7,8,9 TN 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 2 5 1330-1735 C4-111 5,6,7,8,9 TN 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 3 6 1330-1735 C4-209 11,12,13,14,15 TN 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665573 665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 86 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98717 98717 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K59S 1 6 0830-1150 D5-201 2-9 LT+BT 32 50 Điều chỉnh ĐK A NULL98720 98720 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CNTP-K59S 1 2 0645-0915 T-409 2-9,11-18 LT+BT 67 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98723 98723 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP QLCL-K59S 1 5 1015-1150 D9-204 11-18 LT+BT 27 50 Điều chỉnh ĐK B TN

665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 1 2 1330-1735 C4-111 12 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 2 4 1330-1735 C4-111 12 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 3 6 1330-1735 C4-111 12 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 4 2 1330-1735 C4-111 13 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 5 4 1330-1735 C4-111 13 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 1 2 1330-1735 C4-111 14 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 2 4 1330-1735 C4-111 14 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 3 6 1330-1735 C4-111 14 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 4 2 1330-1735 C4-111 15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 5 4 1330-1735 C4-111 15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 1 5 1330-1735 C4-111 13 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 2 3 1330-1735 C4-111 14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 3 5 1330-1735 C4-111 14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 4 3 1330-1735 C4-111 15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 5 5 1330-1735 C4-111 15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK B NULL98724 98724 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K59S 1 5 1015-1150 D9-204 2-9 LT+BT 24 70 Điều chỉnh ĐK A TN

665436 665436 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ01(HK1A) 1 2 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

665436 665436 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ01(HK1A) 2 3 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK A NULL665437 665437 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02(HK1A) 1 4 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

665437 665437 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02(HK1A) 2 5 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK A NULL665438 665438 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03(HK1A) 1 6 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

665438 665438 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03(HK1A) 2 7 1400-1700 C4-206A 6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98722 98722 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K59S 1 6 0645-0820 D5-201 2-9 LT+BT 1 60 Điều chỉnh ĐK A TN665447 665447 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm LH01B 1 5 1400-1700 C4-204 6,7,8 TN 1 27 Điều chỉnh ĐK A NULL

665447 665447 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm LH01B 2 6 1400-1700 C4-204 6,7,8 TN 1 27 Điều chỉnh ĐK A NULL

98725 98725 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng  QLCL-K59S 1 3 0645-1005 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 22 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98728 98728 BF4315 Xử lý thống kê ứng dụng QLCL-K59S 1 2 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98697 98697 BF4316 Marketing thực phẩm KT Sinh học-K60C 1 3 1600-1735 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98729 98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S 1 4 1015-1150 T-409 2-9,11-18 LT+BT 27 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98726 98726 BF4317 Bao bì thực phẩm QLCL-K59S 1 5 0645-1005 D9-204 2-9 LT+BT 27 50 Điều chỉnh ĐK A NULL98730 98730 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm QLCL-K59S 1 6 0830-1150 D5-201 11-18 LT+BT 25 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

98727 98727 BF4319 Phụ gia thực phẩm QLCL-K59S 1 5 0645-1005 D9-204 11-18 LT+BT 20 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

665566 665566 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 8 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98721 98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S 1 2 0920-1150 T-409 2-9,11-18 LT+BT 96 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98733 98733 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K59S 1 2 0920-1150 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98731 98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K59S 1 3 1015-1150 D9-107 2-9 LT+BT 22 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98731 98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K59S 2 6 0645-0820 D9-204 2-9 LT+BT 22 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

665556 665556 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 5 1320-1700 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 4 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665556 665556 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 5 1320-1700 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665557 665557 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 6 1320-1700 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665557 665557 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 6 1320-1700 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665558 665558 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 7 1320-1700 NULL 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665558 665558 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 7 1320-1700 NULL 13,14,15,16,17,18 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 1 3 1015-1150 D9-107 11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 2 6 0645-0820 D9-204 11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

665577 665577 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 20 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665574 665574 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665568 665568 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 9 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665567 665567 BF4801 Thực tập công nghiệp Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL TT 53 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98734 98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 0645-0915 T-409 2-9,11-18 LT+BT 63 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 0920-1150 T-409 2-9,11-18 LT+BT 25 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 2 5 0735-0915 T-409 2-9,11-18 LT+BT 25 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98737 98737 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58C 1 6 1230-1500 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 11 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98740 98740 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58C 1 2 1230-1500 T-410 2-9,11-18 LT+BT 43 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98738 98738 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KT Sinh học-K58C 1 6 1505-1735 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665509 665509 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh N1 1 5 0730-1130 C10-108 16,17,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 1 2 1600-1735 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 2 5 1230-1405 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98741 98741 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K58C 1 4 1600-1735 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98749 98749 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ CNTP - QLCL-K58S 1 2 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665454 665454 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC1 1 3 1330-1735 C4-111 16,17,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665455 665455 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC2 1 4 1330-1735 C4-111 16,17,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98752 98752 BF5240 Công nghệ rượu vang CNTP - QLCL-K58S 1 6 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 2 30 Điều chỉnh ĐK AB TN665456 665456 BF5240 Công nghệ rượu vang RV1 1 5 1330-1735 C4-111 16,17,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665457 665457 BF5240 Công nghệ rượu vang RV2 1 6 1330-1735 C4-111 16,17,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98753 98753 BF5260 Công nghệ thịt CNTP - QLCL-K58S 1 5 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK AB TN665458 665458 BF5260 Công nghệ thịt T1 1 3 1330-1735 C4-112 12,13,14 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665459 665459 BF5260 Công nghệ thịt T2 1 4 1330-1735 C4-112 12,13,14 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98747 98747 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CNTP - QLCL-K58S 1 2 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 18 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665460 665460 BF5270 Công nghệ ngũ cốc LT1 1 3 1330-1735 C4-209 16,17,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665461 665461 BF5270 Công nghệ ngũ cốc LT2 1 4 1330-1735 C4-209 16,17,18 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98755 98755 BF5290 Công nghệ chè CNTP - QLCL-K58S 1 5 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665462 665462 BF5290 Công nghệ chè CH1 1 5 1330-1735 C4-112 16,17,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665463 665463 BF5290 Công nghệ chè CH2 1 6 1330-1735 C4-112 12,13,14 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98759 98759 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K58C 1 5 1505-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 1 2 0800-1100 NULL 16 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 2 7 0800-1100 B1-306 14,15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 1 3 0800-1100 NULL 16 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 2 7 1400-1700 B1-306 14,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 1 4 0800-1100 NULL 16 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 2 7 0800-1100 B1-306 16,17 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98760 98760 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   QLCL-K58C 1 2 1230-1405 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB TN665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 1 5 0800-1100 C4-204 16 TN 4 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 2 6 0800-1100 C4-204 16 TN 4 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 3 2 0800-1100 C4-204 17 TN 4 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98761 98761 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K58C 1 2 1415-1550 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 12 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98742 98742 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm   CNTP-K58C 1 3 1505-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 35 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98757 98757 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K58S 1 4 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665464 665464 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA1 1 3 1330-1735 C4-112 15,16,17 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665465 665465 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA2 1 4 1330-1735 C4-112 15,16,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98751 98751 BF5430 Công nghệ dầu béo CNTP - QLCL-K58S 1 3 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Huỷ lớp AB TN

98758 98758 BF5440 Công nghệ chất thơm CNTP - QLCL-K58S 1 4 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 1 4 1400-1700 C4-204 17 TN 4 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 2 5 1400-1700 C4-204 17 TN 4 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 3 6 1400-1700 C4-204 17 TN 4 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98748 98748 BF5450 Công nghệ thuốc lá CNTP - QLCL-K58C 1 5 1230-1500 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 52 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

665466 665466 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL1 1 3 0730-1150 C4-112 12,13,14 TN 12 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 5 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665467 665467 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL2 1 4 0730-1150 C4-112 12,13,14 TN 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665468 665468 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL3 1 5 0730-1150 C4-112 12,13,14 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98756 98756 BF5460 Công nghê rau quả CNTP - QLCL-K58S 1 6 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665469 665469 BF5460 Công nghê rau quả RQ1 1 5 1330-1735 C4-112 15,16,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665470 665470 BF5460 Công nghê rau quả RQ2 1 6 1330-1735 C4-112 15,16,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98750 98750 BF5470 Công nghệ đường  CNTP - QLCL-K58S 1 3 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665471 665471 BF5470 Công nghệ đường  Đ1 1 3 1330-1735 C4-209 7,8,9 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665472 665472 BF5470 Công nghệ đường  Đ2 1 4 1330-1735 C4-209 7,8,9 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98754 98754 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CNTP - QLCL-K58S 1 6 0645-0915 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 2 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665473 665473 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK1 1 5 1330-1735 C4-209 16,17,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665474 665474 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK2 1 6 1330-1735 C4-209 16,17,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98768 98768 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 6 1505-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 7 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98762 98762 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 1230-1550 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98763 98763 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 4 1230-1550 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 4 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 NULL 4 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 NULL 4 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 5 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 NULL 5 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 NULL 5 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98764 98764 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ QTTBCNTP-K58C 1 6 1230-1500 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 6 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 NULL 6 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 NULL 6 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 NULL 7 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 NULL 7 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 NULL 7 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98765 98765 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 1600-1735 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98766 98766 BF5570 Máy vận chuyển, định lượng và bao gói sản phẩm  QTTBCNTP-K58S 1 7 0645-0915 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98767 98767 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén  QTTBCNTP-K58S 1 7 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Huỷ lớp AB NULL98743 98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 1230-1500 T-506 2-9,11-18 LT+BT 57 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98744 98744 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 1505-1735 T-507 2-9,11-18 LT+BT 72 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98745 98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 1230-1500 T-507 2-9,11-18 LT+BT 89 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98746 98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 1505-1735 T-506 2-9,11-18 LT+BT 68 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665561 665561 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 23 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665562 665562 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL TT 21 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL665559 665559 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 29 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665560 665560 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL TT 29 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665569 665569 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 3 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL665571 665571 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97660 97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 0645-0915 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 95 95 Điều chỉnh ĐK AB TN97661 97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 0920-1150 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97708 97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C 1 6 1230-1500 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97710 97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C 1 6 1230-1500 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 10 100 Điều chỉnh ĐK AB TN97714 97714 CH1010 Hoá học đại cương Kế toán, TCNH-K61C 1 6 1505-1735 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 11 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97943 97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 6 1230-1500 T-403 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97944 97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 6 1505-1735 T-405 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98283 98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0915 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 60 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98284 98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1150 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 41 90 Điều chỉnh ĐK AB TN98285 98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0915 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 14 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98286 98286 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1150 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 11 90 Điều chỉnh ĐK AB TN98292 98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S 1 3 0645-0915 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98595 98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S 1 3 0645-0915 T-408 2-9,11-18 LT+BT 110 110 Điều chỉnh ĐK AB TN

98782 98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S 1 5 0645-0915 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98783 98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S 1 5 0920-1150 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN665224 665224 CH1010 Hoá học đại cương HOC01 1 2 1300-1500 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665225 665225 CH1010 Hoá học đại cương HOC02 1 2 1300-1500 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665226 665226 CH1010 Hoá học đại cương HOC03 1 2 1300-1500 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665227 665227 CH1010 Hoá học đại cương HOC04 1 2 1300-1500 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 6 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665228 665228 CH1010 Hoá học đại cương HOC05 1 2 1500-1700 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665229 665229 CH1010 Hoá học đại cương HOC06 1 2 1500-1700 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665230 665230 CH1010 Hoá học đại cương HOC07 1 2 1500-1700 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665231 665231 CH1010 Hoá học đại cương HOC08 1 2 1500-1700 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665232 665232 CH1010 Hoá học đại cương HOC09 1 3 1300-1500 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665233 665233 CH1010 Hoá học đại cương HOC10 1 3 1300-1500 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665234 665234 CH1010 Hoá học đại cương HOC11 1 3 1300-1500 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665235 665235 CH1010 Hoá học đại cương HOC12 1 3 1300-1500 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665236 665236 CH1010 Hoá học đại cương HOC13 1 3 1500-1700 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665237 665237 CH1010 Hoá học đại cương HOC14 1 3 1500-1700 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665238 665238 CH1010 Hoá học đại cương HOC15 1 3 1500-1700 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665239 665239 CH1010 Hoá học đại cương HOC16 1 3 1500-1700 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665240 665240 CH1010 Hoá học đại cương HOC17 1 4 1300-1500 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665241 665241 CH1010 Hoá học đại cương HOC18 1 4 1300-1500 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665242 665242 CH1010 Hoá học đại cương HOC19 1 4 1300-1500 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665243 665243 CH1010 Hoá học đại cương HOC20 1 4 1300-1500 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665244 665244 CH1010 Hoá học đại cương HOC21 1 4 1500-1700 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665245 665245 CH1010 Hoá học đại cương HOC22 1 4 1500-1700 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665246 665246 CH1010 Hoá học đại cương HOC23 1 4 1500-1700 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665247 665247 CH1010 Hoá học đại cương HOC24 1 4 1500-1700 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665248 665248 CH1010 Hoá học đại cương HOC25 1 5 1300-1500 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665249 665249 CH1010 Hoá học đại cương HOC26 1 5 1300-1500 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665250 665250 CH1010 Hoá học đại cương HOC27 1 5 1300-1500 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665251 665251 CH1010 Hoá học đại cương HOC28 1 5 1300-1500 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665252 665252 CH1010 Hoá học đại cương HOC29 1 5 1500-1700 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665253 665253 CH1010 Hoá học đại cương HOC30 1 5 1500-1700 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665254 665254 CH1010 Hoá học đại cương HOC31 1 5 1500-1700 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665255 665255 CH1010 Hoá học đại cương HOC32 1 5 1500-1700 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665256 665256 CH1010 Hoá học đại cương HOC33 1 6 1300-1500 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665257 665257 CH1010 Hoá học đại cương HOC34 1 6 1300-1500 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665258 665258 CH1010 Hoá học đại cương HOC35 1 6 1300-1500 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665259 665259 CH1010 Hoá học đại cương HOC36 1 6 1300-1500 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665260 665260 CH1010 Hoá học đại cương HOC37 1 6 1500-1700 C1-416 4,5,6,7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665261 665261 CH1010 Hoá học đại cương HOC38 1 6 1500-1700 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665262 665262 CH1010 Hoá học đại cương HOC39 1 6 1500-1700 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

665263 665263 CH1010 Hoá học đại cương HOC40 1 6 1500-1700 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK A NULL665264 665264 CH1010 Hoá học đại cương HOC41 1 2 1300-1500 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665265 665265 CH1010 Hoá học đại cương HOC42 1 2 1300-1500 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665266 665266 CH1010 Hoá học đại cương HOC43 1 2 1300-1500 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665267 665267 CH1010 Hoá học đại cương HOC44 1 2 1300-1500 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665268 665268 CH1010 Hoá học đại cương HOC45 1 2 1500-1700 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665269 665269 CH1010 Hoá học đại cương HOC46 1 2 1500-1700 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665270 665270 CH1010 Hoá học đại cương HOC47 1 2 1500-1700 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665271 665271 CH1010 Hoá học đại cương HOC48 1 2 1500-1700 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665272 665272 CH1010 Hoá học đại cương HOC49 1 3 1300-1500 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665273 665273 CH1010 Hoá học đại cương HOC50 1 3 1300-1500 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665274 665274 CH1010 Hoá học đại cương HOC51 1 3 1300-1500 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665275 665275 CH1010 Hoá học đại cương HOC52 1 3 1300-1500 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665276 665276 CH1010 Hoá học đại cương HOC53 1 3 1500-1700 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665277 665277 CH1010 Hoá học đại cương HOC54 1 3 1500-1700 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665278 665278 CH1010 Hoá học đại cương HOC55 1 3 1500-1700 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665279 665279 CH1010 Hoá học đại cương HOC56 1 3 1500-1700 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665280 665280 CH1010 Hoá học đại cương HOC57 1 4 1300-1500 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665281 665281 CH1010 Hoá học đại cương HOC58 1 4 1300-1500 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665282 665282 CH1010 Hoá học đại cương HOC59 1 4 1300-1500 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665283 665283 CH1010 Hoá học đại cương HOC60 1 4 1300-1500 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665284 665284 CH1010 Hoá học đại cương HOC61 1 4 1500-1700 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665285 665285 CH1010 Hoá học đại cương HOC62 1 4 1500-1700 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665286 665286 CH1010 Hoá học đại cương HOC63 1 4 1500-1700 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 7 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665287 665287 CH1010 Hoá học đại cương HOC64 1 4 1500-1700 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665288 665288 CH1010 Hoá học đại cương HOC65 1 5 1300-1500 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665289 665289 CH1010 Hoá học đại cương HOC66 1 5 1300-1500 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665290 665290 CH1010 Hoá học đại cương HOC67 1 5 1300-1500 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665291 665291 CH1010 Hoá học đại cương HOC68 1 5 1300-1500 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665292 665292 CH1010 Hoá học đại cương HOC69 1 5 1500-1700 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665293 665293 CH1010 Hoá học đại cương HOC70 1 5 1500-1700 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665294 665294 CH1010 Hoá học đại cương HOC71 1 5 1500-1700 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665295 665295 CH1010 Hoá học đại cương HOC72 1 5 1500-1700 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665296 665296 CH1010 Hoá học đại cương HOC73 1 6 1300-1500 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665297 665297 CH1010 Hoá học đại cương HOC74 1 6 1300-1500 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665298 665298 CH1010 Hoá học đại cương HOC75 1 6 1300-1500 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665299 665299 CH1010 Hoá học đại cương HOC76 1 6 1300-1500 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL665300 665300 CH1010 Hoá học đại cương HOC77 1 6 1500-1700 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665301 665301 CH1010 Hoá học đại cương HOC78 1 6 1500-1700 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665302 665302 CH1010 Hoá học đại cương HOC79 1 6 1500-1700 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665303 665303 CH1010 Hoá học đại cương HOC80 1 6 1500-1700 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

665304 665304 CH1010 Hoá học đại cương HOS01 1 2 0730-0930 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 5 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665305 665305 CH1010 Hoá học đại cương HOS02 1 2 0730-0930 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN NULL 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665306 665306 CH1010 Hoá học đại cương HOS03 1 2 0730-0930 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665307 665307 CH1010 Hoá học đại cương HOS04 1 2 0730-0930 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 0 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665308 665308 CH1010 Hoá học đại cương HOS05 1 2 0930-1130 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665309 665309 CH1010 Hoá học đại cương HOS06 1 2 0930-1130 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665310 665310 CH1010 Hoá học đại cương HOS07 1 2 0930-1130 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665311 665311 CH1010 Hoá học đại cương HOS08 1 2 0930-1130 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 4 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665312 665312 CH1010 Hoá học đại cương HOS09 1 3 0730-0930 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665313 665313 CH1010 Hoá học đại cương HOS10 1 3 0730-0930 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 0 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665314 665314 CH1010 Hoá học đại cương HOS11 1 3 0730-0930 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665315 665315 CH1010 Hoá học đại cương HOS12 1 3 0730-0930 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665316 665316 CH1010 Hoá học đại cương HOS13 1 3 0930-1130 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665317 665317 CH1010 Hoá học đại cương HOS14 1 3 0930-1130 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665318 665318 CH1010 Hoá học đại cương HOS15 1 3 0930-1130 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665319 665319 CH1010 Hoá học đại cương HOS16 1 3 0930-1130 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 0 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665320 665320 CH1010 Hoá học đại cương HOS17 1 4 0730-0930 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665321 665321 CH1010 Hoá học đại cương HOS18 1 4 0730-0930 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665322 665322 CH1010 Hoá học đại cương HOS19 1 4 0730-0930 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665323 665323 CH1010 Hoá học đại cương HOS20 1 4 0730-0930 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665324 665324 CH1010 Hoá học đại cương HOS21 1 4 0930-1130 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665325 665325 CH1010 Hoá học đại cương HOS22 1 4 0930-1130 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 7 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665326 665326 CH1010 Hoá học đại cương HOS23 1 4 0930-1130 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665327 665327 CH1010 Hoá học đại cương HOS24 1 4 0930-1130 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665328 665328 CH1010 Hoá học đại cương HOS25 1 5 0730-0930 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665329 665329 CH1010 Hoá học đại cương HOS26 1 5 0730-0930 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665330 665330 CH1010 Hoá học đại cương HOS27 1 5 0730-0930 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665331 665331 CH1010 Hoá học đại cương HOS28 1 5 0730-0930 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 0 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665332 665332 CH1010 Hoá học đại cương HOS29 1 5 0930-1130 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665333 665333 CH1010 Hoá học đại cương HOS30 1 5 0930-1130 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665334 665334 CH1010 Hoá học đại cương HOS31 1 5 0930-1130 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665335 665335 CH1010 Hoá học đại cương HOS32 1 5 0930-1130 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665336 665336 CH1010 Hoá học đại cương HOS33 1 6 0730-0930 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665337 665337 CH1010 Hoá học đại cương HOS34 1 6 0730-0930 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 8 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665338 665338 CH1010 Hoá học đại cương HOS35 1 6 0730-0930 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665339 665339 CH1010 Hoá học đại cương HOS36 1 6 0730-0930 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665340 665340 CH1010 Hoá học đại cương HOS37 1 6 0930-1130 C1-416 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665341 665341 CH1010 Hoá học đại cương HOS38 1 6 0930-1130 C1-403 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL665342 665342 CH1010 Hoá học đại cương HOS39 1 6 0930-1130 C1-405 11,12,13,14,15,16 TN 5 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

665343 665343 CH1010 Hoá học đại cương HOS40 1 6 0930-1130 C1-406 11,12,13,14,15,16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK B NULL

666395 666395 CH1010 Hoá học đại cương HOC-01 1 2 1300-1500 C1-402 49,52 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97605 97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C 1 5 1505-1735 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 34 90 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 8 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98637 98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0645-0915 T-503 2-9,11-18 LT+BT 49 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98638 98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0920-1150 T-505 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96895 NULL CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K61S 1 4 0920-1150 D9-306 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB TN

96896 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 0645-0820 D9-505 2-9,11-18 BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96897 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 0830-1005 D9-506 2-9,11-18 BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB TN665344 665344 CH1014 Hoá học đại cương 96895-1 1 7 0730-0930 C1-416 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665345 665345 CH1014 Hoá học đại cương 96895-2 1 7 0730-0930 C1-403 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665346 665346 CH1014 Hoá học đại cương 96895-3 1 7 0930-1130 C1-416 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665347 665347 CH1014 Hoá học đại cương 96895-4 1 7 0930-1130 C1-403 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665348 665348 CH1014 Hoá học đại cương 96895-5 1 7 0930-1130 C1-405 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665349 665349 CH1014 Hoá học đại cương 96895-6 1 7 0930-1130 C1-406 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

96978 NULL CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 3 1230-1500 D9-504 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB TN

96979 96978 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 5 1600-1735 D9-506 2-9,11-18 BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB TN665350 665350 CH1016 Hoá học đại cương 96978-1 1 7 1300-1500 C1-416 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665351 665351 CH1016 Hoá học đại cương 96978-2 1 7 1300-1500 C1-403 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665352 665352 CH1016 Hoá học đại cương 96978-3 1 7 1300-1500 C1-405 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665354 665354 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-1 1 7 1500-1700 C1-416 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN NULL 12 Đang xếp TKB B NULL

665355 665355 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-2 1 7 1500-1700 C1-403 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN NULL 12 Đang xếp TKB B NULL

665356 665356 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-3 1 7 1500-1700 C1-405 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN NULL 12 Đang xếp TKB B NULL665357 665357 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-4 1 7 1500-1700 C1-406 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN NULL 12 Đang xếp TKB B NULL

96958 96958 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KHVL-K60S 1 6 0645-1005 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

665353 665353 CH1026 Hoá học đại cương 2 96958-1 1 7 1300-1500 C1-406 10,11,12,13,14,15,16,17,18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98268 98268 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0820 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 145 200 Điều chỉnh ĐK AB TN98269 98269 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 1015-1150 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 85 200 Điều chỉnh ĐK AB TN

668927 668927 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL TN 84 84 Điều chỉnh ĐK AB NULL669685 669685 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL TN 84 84 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669689 669689 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL TN 43 84 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669738 669738 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH tuan 6 sv xem lich TT tren trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL TN NULL 42 Điều chỉnh ĐK AB NULL98290 98290 CH2001 Nhập môn hóa học  Hóa học-K61S 1 2 1015-1150 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668928 668928 CH2001 Nhập môn hóa học  SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL TN 45 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98293 98293 CH3006 Hóa lý KT in & Truyền thông-K61S 1 6 0645-1005 T-407 2-9,11-18 LT+BT 30 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664988 664988 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 1 6 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664989 664989 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 1 6 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669734 669734 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 1 3 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669735 669735 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 1 3 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98318 98318 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K60S 1 2 0645-0915 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 19 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL665206 665206 CH3052 TN Hóa lý I N1 1 4 0745-1200 C1-423 11-15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665207 665207 CH3052 TN Hóa lý I N2 1 4 0745-1200 C1-423 11-15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665208 665208 CH3052 TN Hóa lý I N3 1 4 0745-1200 C1-423 11-15 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665209 665209 CH3052 TN Hóa lý I N4,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300-1730 C1-423 11-15 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665210 665210 CH3052 TN Hóa lý I N5,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300-1730 C1-423 11-15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL96791 96791 CH3060 Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1230-1550 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98297 98297 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98298 98298 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98321 98321 CH3060 Hóa lý II Hoá học-K60C 1 6 1230-1550 T-409 2-9,11-18 LT+BT 47 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98452 98452 CH3060 Hóa lý II CNCN KT Hóa học-K60C 1 2 1230-1550 T-409 2-9,11-18 LT+BT 51 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96792 96792 CH3062 TN Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL TN 7 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL664912 664912 CH3062 TN Hóa lý II N1 1 2 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664913 664913 CH3062 TN Hóa lý II N2 1 2 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664914 664914 CH3062 TN Hóa lý II N3 1 2 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664915 664915 CH3062 TN Hóa lý II N4 1 2 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664916 664916 CH3062 TN Hóa lý II N5 1 3 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664917 664917 CH3062 TN Hóa lý II N6 1 3 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664918 664918 CH3062 TN Hóa lý II N7 1 3 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664919 664919 CH3062 TN Hóa lý II N8 1 3 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664920 664920 CH3062 TN Hóa lý II N9 1 4 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664921 664921 CH3062 TN Hóa lý II N10 1 4 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 9 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

664922 664922 CH3062 TN Hóa lý II N11 1 4 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664923 664923 CH3062 TN Hóa lý II N12 1 4 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664924 664924 CH3062 TN Hóa lý II N13 1 5 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664925 664925 CH3062 TN Hóa lý II N14 1 5 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664926 664926 CH3062 TN Hóa lý II N15 1 5 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664927 664927 CH3062 TN Hóa lý II N16 1 5 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664928 664928 CH3062 TN Hóa lý II N17 1 6 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664929 664929 CH3062 TN Hóa lý II N18 1 6 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664930 664930 CH3062 TN Hóa lý II N19 1 6 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664931 664931 CH3062 TN Hóa lý II N20 1 6 0745-1200 C1-423 4,5,6,7,8 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664932 664932 CH3062 TN Hóa lý II N21 1 2 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664933 664933 CH3062 TN Hóa lý II N22 1 2 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664934 664934 CH3062 TN Hóa lý II N23 1 2 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664935 664935 CH3062 TN Hóa lý II N24 1 2 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664936 664936 CH3062 TN Hóa lý II N25 1 3 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664937 664937 CH3062 TN Hóa lý II N26 1 3 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664938 664938 CH3062 TN Hóa lý II N27 1 3 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664939 664939 CH3062 TN Hóa lý II N28 1 3 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664940 664940 CH3062 TN Hóa lý II N29 1 4 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664941 664941 CH3062 TN Hóa lý II N30 1 4 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664942 664942 CH3062 TN Hóa lý II N31 1 4 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664943 664943 CH3062 TN Hóa lý II N32 1 4 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664944 664944 CH3062 TN Hóa lý II N33 1 5 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664945 664945 CH3062 TN Hóa lý II N34 1 5 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664946 664946 CH3062 TN Hóa lý II N35 1 5 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664947 664947 CH3062 TN Hóa lý II N36 1 5 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664948 664948 CH3062 TN Hóa lý II N37 1 6 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664949 664949 CH3062 TN Hóa lý II N38 1 6 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664950 664950 CH3062 TN Hóa lý II N39 1 6 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664951 664951 CH3062 TN Hóa lý II N40 1 6 0745-1200 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664952 664952 CH3062 TN Hóa lý II N41 1 2 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664953 664953 CH3062 TN Hóa lý II N42 1 2 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664954 664954 CH3062 TN Hóa lý II N43 1 2 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664955 664955 CH3062 TN Hóa lý II N44 1 2 0745-1200 C1-423 11,12,13,14,15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664956 664956 CH3062 TN Hóa lý II N45 1 3 1300-1730 C1-423 11,12,13,14,15 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664957 664957 CH3062 TN Hóa lý II N46 1 3 1300-1730 C1-423 11,12,13,14,15 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664958 664958 CH3062 TN Hóa lý II N47 1 3 1300-1730 C1-423 11,12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664959 664959 CH3062 TN Hóa lý II N48 1 3 1300-1730 C1-423 11,12,13,14,15 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98965 98965 CH3070 Hóa lý CN Dệt-K60S 1 7 0920-1150 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB TN665211 665211 CH3070 Hóa lý N1 1 6 1300-1730 C1-423 7-9,11,12 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665212 665212 CH3070 Hóa lý N2 1 6 1300-1730 C1-423 7-9,11,12 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98688 98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0645-0915 T-503 2-9,11-18 LT+BT 91 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98689 98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0920-1150 T-505 2-9,11-18 LT+BT 98 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98770 98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 0920-1150 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 51 80 Điều chỉnh ĐK AB TN664960 664960 CH3080 Hóa lý N1 1 3 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664961 664961 CH3080 Hóa lý N2 1 3 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664962 664962 CH3080 Hóa lý N3 1 3 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664963 664963 CH3080 Hóa lý N4 1 3 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664964 664964 CH3080 Hóa lý N5 1 4 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664965 664965 CH3080 Hóa lý N6 1 4 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664966 664966 CH3080 Hóa lý N7 1 4 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664967 664967 CH3080 Hóa lý N8 1 4 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664968 664968 CH3080 Hóa lý N9 1 5 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664969 664969 CH3080 Hóa lý N10 1 5 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664970 664970 CH3080 Hóa lý N11 1 5 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664971 664971 CH3080 Hóa lý N12 1 5 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664972 664972 CH3080 Hóa lý N13 1 6 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664973 664973 CH3080 Hóa lý N14 1 6 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664974 664974 CH3080 Hóa lý N15 1 6 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 10 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

664975 664975 CH3080 Hóa lý N16 1 6 1300-1730 C1-423 4,5,6,7,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664976 664976 CH3080 Hóa lý N17 1 3 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664977 664977 CH3080 Hóa lý N18 1 3 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664978 664978 CH3080 Hóa lý N19 1 3 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664979 664979 CH3080 Hóa lý N20 1 3 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664980 664980 CH3080 Hóa lý N21 1 4 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664981 664981 CH3080 Hóa lý N22 1 4 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664982 664982 CH3080 Hóa lý N23 1 4 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664983 664983 CH3080 Hóa lý N24 1 4 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664984 664984 CH3080 Hóa lý N25 1 5 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664985 664985 CH3080 Hóa lý N26 1 5 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664986 664986 CH3080 Hóa lý N27 1 5 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664987 664987 CH3080 Hóa lý N28 1 5 1300-1730 C1-423 7,8,9,11,12 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98319 98319 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K60S 1 4 0645-1005 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 16 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98294 98294 CH3129 Hóa vô cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 0645-0915 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 32 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665358 665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 1 2 0730-0930 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665359 665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 1 2 0730-0930 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665360 665360 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 1 2 0730-0930 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665361 665361 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 1 2 0730-0930 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665362 665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 1 2 0930-1130 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665363 665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 1 2 0930-1130 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665364 665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 1 2 0930-1130 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665365 665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 1 2 0930-1130 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665366 665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 1 3 0730-0930 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665367 665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 1 3 0730-0930 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665368 665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 1 3 0730-0930 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665369 665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 1 3 0930-1130 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665370 665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 1 3 0930-1130 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665371 665371 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-14 1 3 0930-1130 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665372 665372 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-15 1 3 0930-1130 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665373 665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 1 4 0730-0930 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665374 665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 1 4 0730-0930 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665375 665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 1 4 0730-0930 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665376 665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 1 4 0930-1130 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665377 665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 1 4 0930-1130 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665378 665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 1 4 0930-1130 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665379 665379 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-22 1 4 0930-1130 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665380 665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 1 5 0730-0930 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665381 665381 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 1 5 0730-0930 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665382 665382 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-25 1 5 0730-0930 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665383 665383 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 1 5 0930-1130 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665384 665384 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-27 1 5 0930-1130 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665385 665385 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 1 5 0930-1130 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665386 665386 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-29 1 5 0930-1130 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665387 665387 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 1 6 0730-0930 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665388 665388 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-31 1 6 0730-0930 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665389 665389 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-32 1 6 0730-0930 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665390 665390 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-33 1 6 0930-1130 C1-405 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665391 665391 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-34 1 6 0930-1130 C1-406 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665392 665392 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-35 1 6 0930-1130 C1-403 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665393 665393 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-36 1 6 0930-1130 C1-407 4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL665394 665394 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-37 1 3 0730-0930 C1-405 2,3,4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665395 665395 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-38 1 4 0730-0930 C1-405 2,3,4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665396 665396 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-39 1 5 0730-0930 C1-405 2,3,4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL

665397 665397 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-40 1 6 0730-0930 C1-405 2,3,4,5,6,7,8,9 TN NULL 12 Đang xếp TKB A NULL96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1600-1735 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 2 5 1230-1500 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 5 1600-1735 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 11 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 81 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 3 1505-1735 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 81 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1415-1550 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 50 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 1230-1500 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 50 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1230-1405 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 49 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 1505-1735 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 49 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98690 98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0645-0915 T-505 2-9,11-18 LT+BT 99 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98691 98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0920-1150 T-503 2-9,11-18 LT+BT 87 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98769 98769 CH3223 Hóa hữu cơ CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 0645-0915 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 56 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665663 665663 CH3223 Hóa hữu cơ K01, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665664 665664 CH3223 Hóa hữu cơ K02, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665665 665665 CH3223 Hóa hữu cơ K03, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665666 665666 CH3223 Hóa hữu cơ K04, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665667 665667 CH3223 Hóa hữu cơ K05, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665668 665668 CH3223 Hóa hữu cơ K06, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665669 665669 CH3223 Hóa hữu cơ K07, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665670 665670 CH3223 Hóa hữu cơ K08, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665671 665671 CH3223 Hóa hữu cơ K09, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665672 665672 CH3223 Hóa hữu cơ K10, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665673 665673 CH3223 Hóa hữu cơ K11, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665674 665674 CH3223 Hóa hữu cơ K12, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665675 665675 CH3223 Hóa hữu cơ K13, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665676 665676 CH3223 Hóa hữu cơ K14, SV đến P303-C1,thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665677 665677 CH3223 Hóa hữu cơ K15, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 3,5,7 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665678 665678 CH3223 Hóa hữu cơ K16, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665679 665679 CH3223 Hóa hữu cơ K17, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665680 665680 CH3223 Hóa hữu cơ K18, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665681 665681 CH3223 Hóa hữu cơ K19, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665682 665682 CH3223 Hóa hữu cơ K20, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665683 665683 CH3223 Hóa hữu cơ K21, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665684 665684 CH3223 Hóa hữu cơ K22, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665685 665685 CH3223 Hóa hữu cơ K23, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665686 665686 CH3223 Hóa hữu cơ K24, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665687 665687 CH3223 Hóa hữu cơ K25, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665688 665688 CH3223 Hóa hữu cơ K26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665689 665689 CH3223 Hóa hữu cơ K27, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665690 665690 CH3223 Hóa hữu cơ K28, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665702 665702 CH3223 Hóa hữu cơ K40, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665703 665703 CH3223 Hóa hữu cơ K41, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665704 665704 CH3223 Hóa hữu cơ K42, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665705 665705 CH3223 Hóa hữu cơ K43, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665706 665706 CH3223 Hóa hữu cơ K44, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665707 665707 CH3223 Hóa hữu cơ K45, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98791 98791 CH3225 Hóa hữu cơ Dệt-May-Da giầy-K60S 1 7 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB TN665691 665691 CH3225 Hóa hữu cơ K29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665692 665692 CH3225 Hóa hữu cơ K30, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu  1 6 1300-1700 C1-419 4,6,8 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665693 665693 CH3225 Hóa hữu cơ K31, SV đến P303-C1  thứ 4ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665694 665694 CH3225 Hóa hữu cơ K32, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665695 665695 CH3225 Hóa hữu cơ K33, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665696 665696 CH3225 Hóa hữu cơ K34, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665697 665697 CH3225 Hóa hữu cơ K35, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665698 665698 CH3225 Hóa hữu cơ K36, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665699 665699 CH3225 Hóa hữu cơ K37, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665700 665700 CH3225 Hóa hữu cơ K38, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665701 665701 CH3225 Hóa hữu cơ K39, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 C1-419 11,12,13 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98295 98295 CH3227 Hóa hữu cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 0920-1150 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 32 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98322 98322 CH3228 Hóa hữu cơ I Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 T-501 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96794 96794 CH3230 TN Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL TN 8 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665630 665630 CH3230 TN Hóa hữu cơ H01, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 12 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665631 665631 CH3230 TN Hóa hữu cơ H02, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665632 665632 CH3230 TN Hóa hữu cơ H03, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665633 665633 CH3230 TN Hóa hữu cơ H04, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665634 665634 CH3230 TN Hóa hữu cơ H05, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665635 665635 CH3230 TN Hóa hữu cơ H06, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665636 665636 CH3230 TN Hóa hữu cơ H07, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665637 665637 CH3230 TN Hóa hữu cơ H08, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665638 665638 CH3230 TN Hóa hữu cơ H09, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665639 665639 CH3230 TN Hóa hữu cơ H10, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665640 665640 CH3230 TN Hóa hữu cơ H11, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665641 665641 CH3230 TN Hóa hữu cơ H12, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665642 665642 CH3230 TN Hóa hữu cơ H13, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665643 665643 CH3230 TN Hóa hữu cơ H14, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665644 665644 CH3230 TN Hóa hữu cơ H15, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 3,5,7,9,12,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665645 665645 CH3230 TN Hóa hữu cơ H16, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665646 665646 CH3230 TN Hóa hữu cơ H17, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665647 665647 CH3230 TN Hóa hữu cơ H18, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665648 665648 CH3230 TN Hóa hữu cơ H19, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu. 1 3 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665649 665649 CH3230 TN Hóa hữu cơ H20, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665650 665650 CH3230 TN Hóa hữu cơ H21, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665651 665651 CH3230 TN Hóa hữu cơ H22, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665652 665652 CH3230 TN Hóa hữu cơ H23, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665653 665653 CH3230 TN Hóa hữu cơ H24, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665654 665654 CH3230 TN Hóa hữu cơ H25, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665655 665655 CH3230 TN Hóa hữu cơ H26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665656 665656 CH3230 TN Hóa hữu cơ H27, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665657 665657 CH3230 TN Hóa hữu cơ H28, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665658 665658 CH3230 TN Hóa hữu cơ H29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665659 665659 CH3230 TN Hóa hữu cơ H30, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 C1-419 4,6,8,11,13,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665660 665660 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH01, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 16.17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665661 665661 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH02, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 C1-419 16.17 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665662 665662 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH03, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 C1-419 16.17 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668532 668532 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH04, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 C1-419 16,17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98989 98989 CH3316 Hóa phân tích SH-TP-K60S 1 4 0920-1150 TC-208 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98309 98309 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 1505-1735 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 4 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98310 98310 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 1230-1500 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 13 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98453 98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 1230-1500 T-409 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665034 665034 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 1 2 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665035 665035 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 1 2 0700-1130 C1-418 15-19 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665036 665036 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 1 2 0700-1130 C1-425 15-19 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665037 665037 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 1 2 0700-1130 C1-425 15-19 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665038 665038 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 1 3 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665039 665039 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 1 3 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665040 665040 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 1 3 0700-1130 C1-425 15-19 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665041 665041 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 1 3 0700-1130 C1-425 15-19 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665042 665042 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 1 4 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665043 665043 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 1 4 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665044 665044 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 1 4 0700-1130 C1-425 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665045 665045 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 1 4 0700-1130 C1-425 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665046 665046 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 1 5 0700-1130 C1-418 15-19 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665047 665047 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 1 5 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665048 665048 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 1 5 0700-1130 C1-425 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665049 665049 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 1 5 0700-1130 C1-425 15-19 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665050 665050 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 1 6 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665051 665051 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 1 6 0700-1130 C1-418 15-19 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL665052 665052 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 1 6 0700-1130 C1-425 15-19 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

665053 665053 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 1 6 0700-1130 C1-425 15-19 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98320 98320 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K60S 1 2 0920-1150 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 13 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96795 96795 CH3340 TN Hóa phân tích **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL TN 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 13 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

664992 664992 CH3340 TN Hóa phân tích N1 1 3 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664993 664993 CH3340 TN Hóa phân tích N2 1 3 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664994 664994 CH3340 TN Hóa phân tích N3 1 3 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664995 664995 CH3340 TN Hóa phân tích N4 1 3 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664996 664996 CH3340 TN Hóa phân tích N5 1 3 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664997 664997 CH3340 TN Hóa phân tích N6 1 3 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664998 664998 CH3340 TN Hóa phân tích N7 1 5 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664999 664999 CH3340 TN Hóa phân tích N8 1 5 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665000 665000 CH3340 TN Hóa phân tích N9 1 5 0700-1130 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665001 665001 CH3340 TN Hóa phân tích N10 1 5 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665002 665002 CH3340 TN Hóa phân tích N11 1 5 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665003 665003 CH3340 TN Hóa phân tích N12 1 5 0700-1130 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665004 665004 CH3340 TN Hóa phân tích N13 1 2 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665005 665005 CH3340 TN Hóa phân tích N14 1 2 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665006 665006 CH3340 TN Hóa phân tích N15 1 2 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665007 665007 CH3340 TN Hóa phân tích N16 1 2 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665008 665008 CH3340 TN Hóa phân tích N17 1 2 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665009 665009 CH3340 TN Hóa phân tích N18 1 2 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665010 665010 CH3340 TN Hóa phân tích N19 1 3 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665011 665011 CH3340 TN Hóa phân tích N20 1 3 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665012 665012 CH3340 TN Hóa phân tích N21 1 3 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665013 665013 CH3340 TN Hóa phân tích N22 1 3 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665014 665014 CH3340 TN Hóa phân tích N23 1 3 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665015 665015 CH3340 TN Hóa phân tích N24 1 3 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665016 665016 CH3340 TN Hóa phân tích N25 1 4 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665017 665017 CH3340 TN Hóa phân tích N26 1 4 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665018 665018 CH3340 TN Hóa phân tích N27 1 4 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665019 665019 CH3340 TN Hóa phân tích N28 1 4 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665020 665020 CH3340 TN Hóa phân tích N29 1 4 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665021 665021 CH3340 TN Hóa phân tích N30 1 4 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665022 665022 CH3340 TN Hóa phân tích N31 1 5 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665023 665023 CH3340 TN Hóa phân tích N32 1 5 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665024 665024 CH3340 TN Hóa phân tích N33 1 5 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665025 665025 CH3340 TN Hóa phân tích N34 1 5 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665026 665026 CH3340 TN Hóa phân tích N35 1 5 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665027 665027 CH3340 TN Hóa phân tích N36 1 5 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665028 665028 CH3340 TN Hóa phân tích N37 1 6 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665029 665029 CH3340 TN Hóa phân tích N38 1 6 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665030 665030 CH3340 TN Hóa phân tích N39 1 6 1300-1730 C1-410 4-9, 11-14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665031 665031 CH3340 TN Hóa phân tích N40 1 6 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665032 665032 CH3340 TN Hóa phân tích N41 1 6 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665033 665033 CH3340 TN Hóa phân tích N42 1 6 1300-1730 C1-411 4-9, 11-14 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98307 98307 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 12 140 Huỷ lớp AB NULL

98308 98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 6 1415-1735 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 111 200 Điều chỉnh ĐK AB NULL98451 98451 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 1230-1500 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 15 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

664881 664881 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 C4-105 3, 12-16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664882 664882 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 C4-105 3, 12-16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664883 664883 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 C4-105 3, 12-16 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 1 3 1505-1735 T-501 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 2 5 1230-1405 T-410 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 1 3 1600-1735 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 2 5 1230-1405 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96796 96796 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 5 1505-1735 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98303 98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 1505-1735 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 108 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98304 98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 118 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL98305 98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 1230-1500 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 81 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98306 98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 1505-1735 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 50 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98332 98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C 1 4 1230-1550 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 46 200 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 1 4 1230-1405 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 66 80 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 14 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 2 6 1505-1645 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 66 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

664867 664867 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 8 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664868 664868 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 9 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664869 664869 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 9 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664870 664870 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 9 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL664871 664871 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 9 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664872 664872 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 8 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664873 664873 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 7 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664874 664874 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-107 3,11,13,15 TN 7 9 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98454 98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 1505-1735 T-409 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

664875 664875 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664876 664876 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664877 664877 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664878 664878 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664879 664879 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664880 664880 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-107 3,12,14,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664894 664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 301 380 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664890 664890 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98333 98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 0645-0820 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 76 120 Điều chỉnh ĐK AB TN98334 98334 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 0830-1005 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 23 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

98335 98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 1015-1150 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 68 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

666400 666400 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N01 1 3 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666401 666401 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N02 1 3 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666402 666402 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N03 1 3 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666403 666403 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N04 1 3 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666404 666404 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N05 1 3 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666405 666405 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N06 1 3 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666406 666406 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N07 1 3 1530-1700 C4-312 3-9, 11- 18 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666407 666407 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N08 1 3 1530-1700 C4-312 2-9, 11- 18 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666408 666408 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N09 1 4 0800-0930 C4-312 2-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666409 666409 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N10 1 4 0800-0930 C4-312 2-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666410 666410 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N11 1 4 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666411 666411 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N12 1 4 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666412 666412 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N13 1 4 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666413 666413 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N14 1 4 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666414 666414 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N15 1 4 1530-1700 C4-312 3-9, 11- 18 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666415 666415 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N16 1 4 1530-1700 C4-312 3-9, 11- 18 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666416 666416 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N17 1 5 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666417 666417 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N18 1 5 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666418 666418 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N19 1 5 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666419 666419 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N20 1 5 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666420 666420 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N21 1 5 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666421 666421 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N22 1 5 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666422 666422 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N23 1 5 1530-1700 C4-312 3-9, 11- 18 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666423 666423 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N24 1 5 1530-1700 C4-312 3-9, 11- 18 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666424 666424 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N25 1 6 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666425 666425 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N26 1 6 0800-0930 C4-312 3-9, 11- 18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666426 666426 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N27 1 6 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666427 666427 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N28 1 6 0930-1100 C4-312 3-9, 11- 18 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666428 666428 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N29 1 6 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666429 666429 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N30 1 6 1400-1530 C4-312 3-9, 11- 18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98331 98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C 1 4 1600-1735 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 51 150 Điều chỉnh ĐK AB TN

664895 664895 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N01 1 4 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664896 664896 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N02 1 4 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664897 664897 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N03 1 4 1500-1700 C3-303 6,7,13-16 TN NULL 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664898 664898 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N04 1 4 1500-1700 C3-303 6,7,13-16 TN NULL 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664899 664899 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N05 1 5 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664900 664900 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N06 1 5 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664901 664901 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N07 1 5 1500-1700 C3-303 6,7,13-16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 15 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

664902 664902 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N08 1 5 1500-1700 C3-303 6,7,13-16 TN 3 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664903 664903 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N09 1 6 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 5 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664904 664904 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N10 1 6 1300-1500 C3-303 6,7,13-16 TN 2 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98457 98457 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 1505-1735 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96797 96797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL TN 7 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL664837 664837 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 3-8 TN 9 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664838 664838 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 3-8 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664839 664839 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 3-8 TN 7 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664840 664840 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 3-8 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664841 664841 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664842 664842 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 3-8 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664843 664843 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664844 664844 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664845 664845 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664846 664846 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664847 664847 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 3-8 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664848 664848 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 3-8 TN 8 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664849 664849 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664850 664850 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664851 664851 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N15, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 3-8 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664852 664852 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N16, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 12-17 TN 9 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664853 664853 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N17, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 12-17 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664854 664854 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N18, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 C4-105 12-17 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664855 664855 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N19, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 12-17 TN 6 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664856 664856 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N20, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 12-17 TN 7 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664857 664857 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N21, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 C4-105 12-17 TN 1 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664858 664858 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N22, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 12-17 TN 10 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664859 664859 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N23, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 12-17 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664860 664860 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N24, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 C4-105 12-17 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664861 664861 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N25, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 12-17 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664862 664862 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N26, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 12-17 TN 8 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664863 664863 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N27, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 C4-105 12-17 TN 5 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664864 664864 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N28, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 12-17 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL664865 664865 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N29, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 12-17 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664866 664866 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N30, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 C4-105 12-17 TN 7 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664884 664884 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N01, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300-1630 C4-107 5-8 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664885 664885 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N02, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300-1630 C4-107 5-8 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664886 664886 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N03, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300-1630 C4-107 5-8 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664887 664887 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N04, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300-1630 C4-107 5-8 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664888 664888 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N05, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300-1630 C4-107 5-8 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664889 664889 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N06, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300-1630 C4-107 5-8 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL97681 97681 CH3500 Vật liệu polyme VL Kim loại-K59S 1 4 0920-1150 T-401 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98324 98324 CH3630 Vật liệu ngành in KT In và Truyền thông-K60C 1 3 1230-1550 T-502 2-9,11-18 LT+BT 41 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 1 3 1600-1735 T-502 2-9,11-18 LT+BT 37 50 Điều chỉnh ĐK AB TN98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 2 5 1230-1405 T-502 2-9,11-18 LT+BT 37 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 C5-201A 14 -17 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98455 98455 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 1230-1500 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98456 98456 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 1505-1735 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL665217 665217 CH3900 Thực tập kỹ thuật  N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL TT 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666437 666437 CH3900 Thực tập kỹ thuật  dành cho sv Hóa dầu tự liên hệ thực tập NULL NULL NULL NULL NULL TT 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665216 665216 CH3901 Đồ án nghiên cứu N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668533 668533 CH3902 Thực tập kỹ thuật SV Hóa học liên hệ bộ môn Hóa Hữu cơ NULL NULL NULL NULL NULL TT 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 16 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665172 665172 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665215 665215 CH3910 Thực tập công nghiệp N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL TT 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665416 665416 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 1 2 0830-1700 C4-306 11-18 TT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 2 3 0830-1700 C4-306 11-18 TT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 3 4 0830-1700 C4-306 11-18 TT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 4 5 0830-1700 C4-306 11-18 TT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 5 6 0830-1700 C4-306 11-18 TT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

669600 669600 CH3910 Thực tập công nghiệp SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665169 665169 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Dành cho SV Điện hóa 1 6 0700-1200 C4-303 2-9,11-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665213 665213 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N1,Dành cho SV Hóa lý 1 5 1300-1730 C1-427B 4-9,11-17 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665414 665414 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy  1 3 0645-1720 C4-305 2-9 TN 6 25 Điều chỉnh ĐK A NULL

665415 665415 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 3 0645-1720 C4-305 11-18 TN 2 25 Điều chỉnh ĐK B NULL669645 669645 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N2, BM Hóa lý 1 7 0730-1200 C1-427B 4-9, 11-17 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669646 669646 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N3, BM Hóa lý 1 7 1300-1730 C1-427B 4-9, 11-17 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665214 665214 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665419 665419 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666432 666432 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98404 98404 CH4011 Đường ống bể chứa Tự chọn A-K58C 1 3 1505-1735 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98403 98403 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu Tự chọn A-K58C 1 5 1505-1735 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 11 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666430 666430 CH4026 Đồ án chuyên ngành sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98337 98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S 1 3 0645-0915 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 76 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98402 98402 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1500 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 27 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98336 98336 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí HC-HD-K59S 1 2 0645-0915 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98341 98341 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HC-HD-K59S 1 5 1015-1150 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98342 98342 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HC-HD-K59S 1 5 0645-1005 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98340 98340 CH4038 Công nghệ chế biến khí HC-HD-K59S 1 6 0645-0915 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 42 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98339 98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC 1 2 1505-1735 D3-403 2-9 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK A NULL98339 98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC 2 6 0920-1150 D9-106 2-9 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98338 98338 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu HC-HD-K59S 1 3 0920-1150 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 74 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98401 98401 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Tự chọn A-K58C 1 3 1505-1735 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98343 98343 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở Polyme-K59S 1 3 0830-1150 D9-202 2-9 LT+BT 35 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98344 98344 CH4092 Hóa học polyme cơ sở Polyme-K59S 1 2 0920-1150 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 37 50 Điều chỉnh ĐK AB TN667246 667246 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 01 1 4 1300-1500 C4-304 13,14,15 TN 11 11 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667247 667247 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 02 1 4 1500-1700 C4-304 13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667248 667248 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 03 1 6 1300-1500 C4-304 13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL667250 667250 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 04 1 6 1500-1700 C4-304 13,14,15 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669762 669762 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN05 NULL NULL NULL NULL NULL TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98345 98345 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn Polyme-K59S 1 3 0830-1150 D9-202 11-18 LT+BT 39 50 Điều chỉnh ĐK B NULL98346 98346 CH4096 Công nghệ cao su  Polyme-K59S 1 3 0645-0820 D9-202 2-9 LT+BT 44 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98346 98346 CH4096 Công nghệ cao su  Polyme-K59S 2 5 1015-1150 D9-202 2-9 LT+BT 44 50 Điều chỉnh ĐK A NULL98347 98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S 1 3 0645-0820 D9-202 11-18 LT+BT 39 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

98347 98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S 2 5 1015-1150 D9-202 11-18 LT+BT 39 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

665170 665170 CH4146 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98348 98348 CH4150 Điện hoá lý thuyết CNĐH-K59S 1 5 0645-1005 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

665157 665157 CH4150 Điện hoá lý thuyết N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 C4-303 7,8,9 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665158 665158 CH4150 Điện hoá lý thuyết N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 C4-303 7,8,9 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665159 665159 CH4150 Điện hoá lý thuyết N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 C4-303 7,8,9 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98349 98349 CH4152 Công nghệ mạ CNĐH-K59S 1 3 0645-0915 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK AB TN665160 665160 CH4152 Công nghệ mạ N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 C4-303 11,12,13 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665161 665161 CH4152 Công nghệ mạ N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 C4-303 11,12,13 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665162 665162 CH4152 Công nghệ mạ N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 C4-303 11,12,13 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98350 98350 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại CNĐH-K59S 1 3 0920-1150 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

665163 665163 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 C4-303 14,15,16 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665164 665164 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 C4-303 14,15,16 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665165 665165 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 C4-303 14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98354 98354 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học CNVC-K59S 1 2 0645-0915 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 33 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98351 98351 CH4251 Công nghệ muối khoáng CNVC-K59S 1 5 0920-1150 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98352 98352 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch       CNVC-K59C 1 2 1505-1735 T-410 2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 17 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98353 98353 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng    CNVC-K59S 1 5 0645-0915 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 30 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98355 98355 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K59S 1 3 1230-1500 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98360 98360 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến CNHL-K59S 1 6 0920-1150 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98380 98380 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K59S 1 4 0920-1150 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98356 98356 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K59S 1 2 0920-1150 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98357 98357 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chất CNHL-K59S 1 4 0645-0915 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 16 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98358 98358 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng CNHL-K59S 1 4 0920-1150 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 16 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98359 98359 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CNHL-K59S 1 6 0645-0915 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 14 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98361 98361 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K59S 1 5 0830-1150 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98446 98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C 1 6 1230-1500 D4-404 2-9,11-18 LT+BT 16 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98446 98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C 1 6 1230-1500 T-410 2-9,11-18 LT+BT 16 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664891 664891 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664905 664905 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N01 1 4 0830-1130 C4-109 2-18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664906 664906 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N02 1 4 0830-1130 C4-109 2-18 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664907 664907 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N03 1 4 0830-1130 C4-109 2-18 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664908 664908 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N04 1 4 0830-1130 C4-109 2-18 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98362 98362 CH4396 Kỹ thuật phản ứng QTTB-K59S 1 3 0645-1005 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98434 98434 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K58C 1 6 1505-1735 D4-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Huỷ lớp AB TN

98434 98434 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K58C 1 6 1505-1735 T-410 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Huỷ lớp AB TN98411 98411 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K58C 1 5 1505-1735 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665410 665410 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 C4-305 2-9 TN 1 25 Điều chỉnh ĐK A NULL

665411 665411 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 C4-305 11-18 TN NULL 25 Huỷ lớp B NULL

665417 665417 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL98364 98364 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K59S 1 2 0645-0915 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98365 98365 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K59S 1 4 1015-1150 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98366 98366 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 0645-0915 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98367 98367 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 0920-1150 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98368 98368 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K59S 1 2 0920-1150 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 36 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98369 98369 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K59S 1 4 0920-1150 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 37 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98372 98372 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược HD&BVTV-K59S 1 6 0920-1150 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 35 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98371 98371 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K59S 1 6 0645-0915 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 35 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665119 665119 CH4508 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 C5-201 1-15 ĐA NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98370 98370 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K59S 1 4 0645-0915 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 32 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98375 98375 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K59S 1 4 0645-1005 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 30 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98376 98376 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy hóa-K59S 1 2 0645-0915 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98385 98385 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 0920-1150 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98448 98448 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K57C 1 2 1505-1735 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98327 98327 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In và Truyền thông-K60C 1 4 1505-1735 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98386 98386 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K59S 1 2 0645-1005 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL668921 668921 CH4692 Thực tập kỹ thuật N01 NULL NULL NULL NULL NULL TT 1 45 Điều chỉnh ĐK A NULL

98384 98384 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 0645-0915 D9-203 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB TN668914 668914 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 0735-1150 C5-201A 7-9 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668915 668915 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 0735-1150 C5-201A 7-9 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668924 668924 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in CN In NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL668916 668916 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N01 1 3 1230-1730 C5-201A 2-9,11-18 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668917 668917 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N02 1 4 1230-1730 C5-201A 2-9,11-18 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98377 98377 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K59S 1 3 0645-1005 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98378 98378 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K59S 1 2 0920-1150 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98379 98379 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K59S 1 6 0645-0915 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 12 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98383 98383 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K59S 1 3 1015-1150 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 1 4 0645-0915 D9-203 2-9 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK A NULL98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 2 6 0920-1150 D9-203 2-9 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 1 4 0645-0915 D9-203 11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 2 6 0920-1150 D9-203 11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

666435 666435 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669622 669622 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669658 669658 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa Hữu cơ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669659 669659 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa PT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669660 669660 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Vô cơ - Đại cương NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 18 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668925 668925 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN In NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665120 665120 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 C5-201 1-15 ĐATN 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665174 665174 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666434 666434 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669603 669603 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98387 98387 CH5200 Nhiên liệu sạch Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 2 1230-1500 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98388 98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC 1 2 1505-1735 D3-403 11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98388 98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC 2 6 0920-1150 D9-106 11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98389 98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 6 1230-1500 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 76 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98390 98390 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 3 1230-1500 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98391 98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 6 1505-1735 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 79 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666397 666397 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N01 1 2 0800-1100 C4-306 4-9, 11-16 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666398 666398 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N02 1 3 0800-1100 C4-306 4-9, 11-16 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666399 666399 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N03 1 4 1400-1700 C4-306 4-9, 11-16 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666431 666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98392 98392 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-Composit-K58C 1 2 1600-1735 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 38 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

667251 667251 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN01 1 3 0730-0930 C4-304 13,14,15 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667252 667252 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN02 1 3 0930-1130 C4-304 13,14,15 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667253 667253 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN03 1 5 0730-0930 C4-304 13,14,15 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667254 667254 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN04 1 5 0930-1130 C4-304 13,14,15 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98393 98393 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K58C 1 4 0645-0820 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667255 667255 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme TN04 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

98405 98405 CH5258 Hoá học polyme phân huỷ sinh học Tự chọn A-K58C 1 6 1230-1405 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98406 98406 CH5259 Hoá học polyme y sinh Tự chọn A-K58C 1 6 1415-1550 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98407 98407 CH5260 Hoá học polyme silicon Tự chọn A-K58C 1 6 1600-1735 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98408 98408 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K58S 1 3 1015-1150 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 39 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98427 98427 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 1230-1500 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98428 98428 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 1505-1735 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL665166 665166 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N1, Điện hóa 1 6 0700-1200 C4-303 2-9,11-18 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665167 665167 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N2, Điện hóa 1 6 0700-1200 C4-303 2-9,11-18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665168 665168 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N3, Điện hóa 1 6 0700-1200 C4-303 2-9,11-18 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665171 665171 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98429 98429 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K58C 1 2 1230-1500 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98430 98430 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K58C 1 3 1230-1500 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 19 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98417 98417 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K58C 1 2 1230-1550 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98418 98418 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K58C 1 2 1600-1735 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98418 98418 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K58C 2 4 1230-1405 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98419 98419 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K58C 1 4 1415-1735 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98420 98420 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K58C 1 6 1230-1550 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 C4-101 11-14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 C4-101 15-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 19 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669110 669110 CH5358 Đồ án chuyên ngành Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98431 98431 CH5359 Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2 Tự chọn B-K58C 1 3 1505-1735 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98432 98432 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K58C 1 5 1230-1500 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98433 98433 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K58C 1 5 1505-1735 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98422 98422 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K58C 1 2 1505-1735 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98426 98426 CH5401 Chất màu vô cơ  công nghiệp CN vô cơ-K58C 1 6 1505-1735 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665191 665191 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N1,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 C4-301 3-9,13-18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665192 665192 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N2,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 C4-301 3-9,13-18 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665193 665193 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N3,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 C4-301 3-9,13-18 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665194 665194 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N4,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 C4-301 3-9,13-18 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669601 669601 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98421 98421 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K58S 1 6 0920-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98423 98423 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K58C 1 4 1230-1500 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98424 98424 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K58C 1 4 1505-1735 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98425 98425 CH5411 Xử lí nước CN vô cơ-K58C 1 6 1230-1500 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98438 98438 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K58C 1 4 1505-1735 T-410 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664892 664892 CH5501 Đồ án 3 SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 26 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98445 98445 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn C-K58C 1 2 1600-1735 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

664909 664909 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N01 1 7 1300-1500 C4-109 11-18 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL664910 664910 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N02 1 7 1300-1500 C4-109 11-18 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664911 664911 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N03 1 7 1300-1500 C4-109 11-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98435 98435 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học QTTB-K58C 1 5 1230-1500 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 24 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98436 98436 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB-K58C 1 4 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98437 98437 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB-K58C 1 4 1505-1735 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 25 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98394 98394 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K58C 1 2 1230-1500 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB TN669112 669112 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế N1 1 4 0830-0915 C4-305 2-9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669113 669113 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế N2 1 4 0830-0915 C4-305 2-9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665412 665412 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy 1 6 0645-1720 C4-305 2-9 TN NULL 25 Huỷ lớp A NULL665413 665413 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 C4-305 11-18 TN 0 25 Điều chỉnh ĐK B NULL

98409 98409 CH5552 Nâng cao tính năng in ấn của giấy Tự chọn A-K58C 1 4 1505-1735 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98412 98412 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue  Tự chọn A-K58C 1 6 1230-1500 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98410 98410 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1500 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98395 98395 CH5559 Tráng phủ giấy Xenluloza & Giấy-K58C 1 2 1505-1735 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98396 98396 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy Xenluloza & Giấy-K58C 1 4 1230-1500 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98397 98397 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K58C 1 2 1230-1500 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 27 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98398 98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C 1 2 1505-1735 D9-104 11-18 LT+BT 26 60 Điều chỉnh ĐK B NULL98398 98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C 2 4 1415-1645 D9-102 11-18 LT+BT 26 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98399 98399 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K58C 1 3 1230-1500 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98400 98400 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K58C 1 5 1415-1550 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 28 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL665116 665116 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N1 1 3 0800-1200 C5-201 2,3,4,5,6,7,8,9 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

665117 665117 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N2 1 4 0800-1200 C5-201 2,3,4,5,6,7,8,9 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK A NULL98413 98413 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K58C 1 5 1600-1735 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98414 98414 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1405 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98415 98415 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S 1 2 0645-0820 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 26 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98416 98416 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S 1 2 0830-1005 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 32 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98439 98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C 1 3 1505-1735 D3-505 2-9 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98439 98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C 2 5 1230-1500 D3-505 2-9 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98440 98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C 1 3 1505-1735 D3-505 11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98440 98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C 2 5 1230-1500 D3-505 11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK B NULL98441 98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC 1 2 1230-1550 D3-506 11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98441 98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC 2 5 0830-1150 TC-210 11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK B NULL98442 98442 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt  Máy hóa-K58S 1 2 0920-1150 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 30 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668971 668971 CH5654 Đồ án 3  SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98443 98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C 1 3 1230-1500 D3-505 2-9 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98443 98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C 2 5 1505-1735 D3-505 2-9 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK A NULL98444 98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C 1 3 1230-1500 D3-505 11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98444 98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C 2 5 1505-1735 D3-505 11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98447 98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C 1 4 1230-1405 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98447 98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C 2 6 1600-1735 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 20 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668918 668918 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N01 1 3 0645-1130 C5-201A 2-9,11-18 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668919 668919 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N02 1 4 0645-1130 C5-201A 2-9,11-18 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668920 668920 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N03 1 5 0645-1130 C5-201A 2-9,11-18 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668923 668923 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in CN In NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98449 98449 CH5705 Xuất bản điện tử KT in & truyền thông-K57C 1 3 1230-1500 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98450 98450 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in & truyền thông-K57C 1 3 1505-1735 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 1 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666436 666436 CH5800 Thực tập cuối khóa dành cho sv Hóa dầu tự liên hệ thực tập NULL NULL NULL NULL NULL TT 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667256 667256 CH5801 Thực tập cuối khóa TN04 NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

667326 667326 CH5808 Thực tập cuối khóa SV liên hệ BM Hóa dược NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668534 668534 CH5808 Thực tập cuối khóa SV Hóa dược NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668922 668922 CH5810 Thực tập tốt nghiệp N01 NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 45 Điều chỉnh ĐK A NULL

666433 666433 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667257 667257 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  TN04 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL665173 665173 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669111 669111 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Đồ án tốt nghiệp kỹ sư silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669602 669602 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664893 664893 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665418 665418 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665118 665118 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 C5-201 1-15 ĐATN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668970 668970 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 4 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668926 668926 CH5910 Đồ án tốt nghiệp N01 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 4 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97775 97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 0645-1005 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 79 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 1015-1150 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 36 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 5 0645-0820 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 36 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97777 97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 5 0830-1150 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 82 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97778 97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 0645-1005 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 78 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 1015-1150 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 25 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 1015-1150 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 25 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 0645-0820 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 1015-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97781 97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 6 0645-1005 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97782 97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 0830-1150 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97783 97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 1230-1550 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 79 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 1600-1735 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 15 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1230-1405 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 15 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97785 97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 1415-1735 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97786 97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1230-1550 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 79 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1600-1735 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 12 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1230-1405 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 12 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97788 97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 1415-1735 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 37 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97789 97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 1230-1550 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 71 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 1600-1735 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1230-1405 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97791 97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 6 1415-1735 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 51 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1600-1735 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 8 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1230-1405 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 8 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98985 98985 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT- tại D3-5-303-K58S 1 7 0830-1005 BoMon 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669721 669721 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT-tại D3-5-303-K58 1 7 1015-1150 NULL 5,6,7,13,14,15 TN NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97793 97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 4 0645-0915 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97794 97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 6 0645-0915 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 22 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97795 97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 0645-0915 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 19 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97796 97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 0920-1150 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97797 97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 1230-1500 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 44 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97798 97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 1505-1735 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 42 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668935 668935 ED4070 Thực tập sư phạm SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL TT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL668934 668934 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97945 97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa CN ĐK&TĐH-K61C 1 5 1230-1405 T-409 2-9,11-18 LT+BT 119 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

669431 669431 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 31 1 2 0800-1130 T-203 11.12.13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669432 669432 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 32 1 3 0800-1130 T-203 11.12.13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 21 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669433 669433 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 33 1 4 0800-1130 T-203 11.12.13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669434 669434 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 34 1 5 0800-1130 T-203 11.12.13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669435 669435 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 35 1 6 0800-1130 T-203 11.12.13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669436 669436 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 36 1 2 0800-1130 T-203 14.15.16 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97939 97939 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1600-1735 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 61 120 Điều chỉnh ĐK AB TN669437 669437 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 37 1 3 0800-1130 T-203 14.15.16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669438 669438 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 38 1 4 0800-1130 T-203 14.15.16 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669439 669439 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 39 1 5 0800-1130 T-203 14.15.16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669440 669440 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 40 1 6 0800-1130 T-203 14.15.16 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669441 669441 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 41 1 2 0800-1130 T-202 17.18.19 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669442 669442 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 42 1 3 0800-1130 T-202 17.18.19 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96815 96815 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 4 1015-1150 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97711 97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C 1 2 1230-1550 D9-205 2-9 LT+BT 54 100 Điều chỉnh ĐK A TN97799 97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C 1 5 1600-1735 D3-5-301 2-9,11-18 LT+BT 148 180 Điều chỉnh ĐK AB TN

97810 97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C 1 2 1600-1735 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 330 330 Điều chỉnh ĐK AB TN

669401 669401 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 1 1 2 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669402 669402 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 2 1 3 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669403 669403 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 3 1 4 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669404 669404 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 4 1 5 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669405 669405 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 5 1 6 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669406 669406 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 6 1 2 0800-1130 T-202 7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669407 669407 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 7 1 3 0800-1130 T-202 7,8,9 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669408 669408 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 8 1 4 0800-1130 T-202 7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669409 669409 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 9 1 5 0800-1130 T-202 7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669410 669410 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 10 1 6 0800-1130 T-202 7,8,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669411 669411 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 11 1 2 0800-1130 T-202 11,12,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669412 669412 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 12 1 3 0800-1130 T-202 11,12,13 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669413 669413 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 13 1 4 0800-1130 T-202 11,12,13 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669414 669414 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 14 1 5 0800-1130 T-202 11,12,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669415 669415 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 15 1 6 0800-1130 T-202 11,12,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669416 669416 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 16 1 2 0800-1130 T-202 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669417 669417 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 17 1 3 0800-1130 T-202 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669418 669418 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 18 1 4 0800-1130 T-202 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669419 669419 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 19 1 5 0800-1130 T-202 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669420 669420 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 20 1 6 0800-1130 T-202 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669421 669421 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 21 1 2 0800-1130 T-202 4,5,6 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669422 669422 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 22 1 3 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669423 669423 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 23 1 4 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669424 669424 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 24 1 5 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669425 669425 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 25 1 6 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669426 669426 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 26 1 2 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669427 669427 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 27 1 3 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669428 669428 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 28 1 4 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669429 669429 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 29 1 5 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669430 669430 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 30 1 6 0800-1130 T-203 4,5,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669722 669722 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **Dành cho KSTN-K61 1 2 1320-1700 T-203 11,12,13 TN 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96816 96816 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 6 0830-1150 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97801 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-K61C 1 2 1505-1735 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB NULL

97802 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1230-1405 TC-410 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 81 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL97803 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1415-1550 TC-411 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 38 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97812 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 3 1505-1735 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB NULL97813 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1415-1550 TC-213 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 84 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97814 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 1600-1735 TC-213 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 84 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97821 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 6 1230-1500 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB NULL

97822 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1600-1735 TC-410 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 64 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL97823 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1415-1550 TC-411 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 80 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96817 96817 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN-VLKT-K61S 1 2 0645-0915 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97056 97056 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN Hóa dầu - K60C 1 4 1230-1500 D4-404 2-9,11-18 LT+BT 0 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

97628 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1600-1735 TC-501 2-9,11-18 LT NULL 60 Đang xếp TKB AB TNPage 22 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97629 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 1415-1550 TC-509 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 43 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

97630 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 1415-1550 TC-509 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 26 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

98784 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-May-Da giầy-K61S 1 6 0645-0820 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 180 Đang xếp TKB AB TN

98785 98784 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S 1 2 0830-1005 T-503 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 63 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98786 98784 EE2010 Kỹ thuật điện May-K61S 1 2 1015-1150 T-503 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 76 90 Điều chỉnh ĐK AB TN666915 666915 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 01 1 2 1330-1730 C1-112 3,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666916 666916 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 02 1 3 1330-1730 C1-112 3,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666917 666917 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 03 1 4 1330-1730 C1-112 3,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666918 666918 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 5 1330-1730 C1-112 3,11 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666919 666919 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 6 1330-1730 C1-112 3,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666920 666920 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 05 1 2 1330-1730 C1-112 4,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666921 666921 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 06 1 3 1330-1730 C1-112 4,12 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666922 666922 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 07 1 4 1330-1730 C1-112 4,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666923 666923 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 08 1 5 1330-1730 C1-112 4,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666924 666924 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 09 1 6 1330-1730 C1-112 4,12 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666947 666947 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 32 1 2 0730-1130 C1-112 8,16 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666948 666948 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 33 1 3 0730-1130 C1-112 8,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666949 666949 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 34 1 4 0730-1130 C1-112 8,16 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666950 666950 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 35 1 5 0730-1130 C1-112 8,16 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666951 666951 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 36 1 6 0730-1130 C1-112 8,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666952 666952 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 37 1 2 0730-1130 C1-112 9,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669739 669739 EE2010 Kỹ thuật điện **Tổ 38-Dành cho KSTN Hóa dầu 1 3 0735-1100 C1-112 9,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669740 669740 EE2010 Kỹ thuật điện **Tổ 39-Dành cho KSTN hóa dầu 1 4 0735-1315 C1-112 9,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96808 96808 EE2012 Kỹ thuật điện **KSTN-ĐTVT-K61S 1 2 0920-1150 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97991 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 0830-1005 TC-312 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB NULL97992 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 TC-212 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 85 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97993 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 TC-212 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 38 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97994 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 0645-0820 TC-312 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB NULL97995 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 TC-212 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 75 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97996 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 TC-212 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 39 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL98186 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM-K61S 1 2 0920-1100 TC-312 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

98187 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 1-K61S 1 3 1015-1150 TC-512 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 52 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98188 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 2-K61S 1 3 1015-1150 TC-512 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 16 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98466 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2,3,4-K61C 1 5 1415-1550 TC-304 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98467 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2-K61C 1 5 1600-1735 TC-507 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 76 76 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98468 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 3,4-K61C 1 5 1600-1735 TC-507 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 73 74 Điều chỉnh ĐK AB NULL98472 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6,7,8-K61C 1 5 1230-1405 TC-305 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98473 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6-K61C 1 6 1505-1645 TC-305 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 60 72 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98474 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 7,8-K61C 1 6 1505-1645 TC-305 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 72 78 Điều chỉnh ĐK AB NULL98576 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT -K61C 1 6 1230-1405 TC-504 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98577 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 1-K61C 1 3 1415-1550 TC-306 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 73 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL98578 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 2-K61C 1 3 1415-1550 TC-306 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 42 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98685 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 1015-1150 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 195 Đang xếp TKB AB NULL

98686 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 1015-1150 T-407 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98687 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 1015-1150 T-407 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 86 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98859 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 6 0830-1005 D3-5-201 2-9,11-18 LT NULL 180 Đang xếp TKB AB NULL

98860 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0920-1100 D3-5-201 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 80 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98861 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0920-1100 D3-5-201 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 36 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98875 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 6 1015-1150 D3-5-201 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL98876 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 1015-1150 T-505 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 70 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98877 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 1015-1150 T-505 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 35 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97966 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 1,2-K61S 1 2 0645-0915 T-407 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB TN

97967 97966 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 1-K61S 1 3 0830-1005 T-502 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 54 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97968 97966 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 2-K61S 1 3 0830-1005 T-502 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 45 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97969 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 3,4-K61S 1 2 0920-1150 T-408 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB TN97970 97969 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 3-K61S 1 4 0830-1005 T-502 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 46 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97971 97969 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 4-K61S 1 4 0830-1005 T-502 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98201 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử-K61S 1 2 0645-0915 TC-312 2-9,11-18 LT NULL 180 Đang xếp TKB AB TN

98202 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 1-K61S 1 5 1015-1150 T-502 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 65 65 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 23 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98203 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 2-K61S 1 5 0830-1005 T-502 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 65 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

98204 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 3-K61S 1 5 0645-0820 T-502 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 39 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

666925 666925 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 10 1 2 1330-1730 C1-112 5,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666926 666926 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 11 1 3 1330-1730 C1-112 5,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666927 666927 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 12 1 4 1330-1730 C1-112 5,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666928 666928 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 13 1 5 1330-1730 C1-112 5,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666929 666929 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 14 1 6 1330-1730 C1-112 5,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666930 666930 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 15 1 2 1330-1730 C1-112 6,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666931 666931 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 16 1 3 1330-1730 C1-112 6,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666932 666932 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 17 1 4 1330-1730 C1-112 6,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666933 666933 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 18 1 5 1330-1730 C1-112 6,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666934 666934 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 19 1 6 1330-1730 C1-112 6,14 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666935 666935 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 20 1 2 1330-1730 C1-112 7,15 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666936 666936 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 21 1 3 1330-1730 C1-112 7,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666937 666937 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 22 1 4 1330-1730 C1-112 7,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666938 666938 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 23 1 5 1330-1730 C1-112 7,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666939 666939 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 24 1 6 1330-1730 C1-112 7,15 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666940 666940 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 25 1 2 1330-1730 C1-112 8,16 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666941 666941 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 26 1 3 1330-1730 C1-112 8,16 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666942 666942 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 27 1 4 1330-1730 C1-112 8,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666943 666943 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 28 1 5 1330-1730 C1-112 8,16 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666944 666944 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 29 1 6 1330-1730 C1-112 8,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666945 666945 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 30 1 2 1330-1730 C1-112 9,17 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666946 666946 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 31 1 3 1330-1730 C1-112 9,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97662 97662 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 0645-1005 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 66 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 1015-1150 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 2 6 0645-0820 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97664 97664 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 6 0830-1150 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 43 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL93277 93277 EE2018 Electrical Engineering *ICT-K60S 1 5 0645-0915 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96812 96812 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S 1 4 0645-1005 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 42 50 Điều chỉnh ĐK AB TN97804 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện -K61C 1 2 1230-1500 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB TN

97805 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1230-1405 TC-410 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 85 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97806 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1415-1550 TC-411 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 37 85 Điều chỉnh ĐK AB TN97815 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 3 1230-1500 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB TN

97816 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1415-1550 TC-213 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 85 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97817 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 1600-1735 TC-213 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 84 85 Điều chỉnh ĐK AB TN97824 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 6 1505-1735 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 170 Đang xếp TKB AB TN

97825 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1600-1735 TC-410 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 72 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97826 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1415-1550 TC-411 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 69 85 Điều chỉnh ĐK AB TN97936 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện-K61C 1 2 1230-1500 T-405 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB TN

97937 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1600-1735 TC-506 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 44 70 Điều chỉnh ĐK AB TN97938 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1600-1735 TC-506 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 16 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97946 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH -K61C 1 2 1230-1500 TC-312 2-9,11-18 LT NULL 160 Đang xếp TKB AB TN

97947 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1230-1405 T-403 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97948 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1230-1405 T-403 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 33 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665711 665711 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 1 1 2 0730-0930 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665712 665712 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 2 1 2 0930-1130 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665713 665713 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 3 1 3 0730-0930 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665714 665714 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 4 1 3 0930-1130 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665715 665715 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 5 1 4 0730-0930 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665716 665716 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 6 1 4 0930-1130 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665717 665717 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 7 1 5 0730-0930 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665718 665718 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 8 1 5 0930-1130 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665719 665719 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 9 1 6 0730-0930 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665720 665720 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 10 1 6 0930-1130 Nha A Nguyen Hien4,7,10,13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665721 665721 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 11 1 2 0730-0930 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665722 665722 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 12 1 2 0930-1130 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665723 665723 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 13 1 3 0730-0930 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665724 665724 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 14 1 3 0930-1130 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 24 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665725 665725 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 15 1 4 0730-0930 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665726 665726 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 16 1 4 0930-1130 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665727 665727 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 17 1 5 0730-0930 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665728 665728 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 18 1 5 0930-1130 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665729 665729 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 19 1 6 0730-0930 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665730 665730 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 20 1 6 0930-1130 Nha A Nguyen Hien5,8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665731 665731 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 21 1 2 0730-0930 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665732 665732 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 22 1 2 0930-1130 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665733 665733 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 23 1 3 0730-0930 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665734 665734 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 24 1 3 0930-1130 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665735 665735 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 25 1 4 0730-0930 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665736 665736 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 26 1 4 0930-1130 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665737 665737 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 27 1 5 0730-0930 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665738 665738 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 28 1 5 0930-1130 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665739 665739 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 29 1 6 0730-0930 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665740 665740 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 30 1 6 0930-1130 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665741 665741 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 31 1 2 0730-1130 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665742 665742 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 32 1 3 0730-1130 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665743 665743 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 33 1 4 0730-1130 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665744 665744 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 34 1 5 0730-1130 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665745 665745 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 35 1 6 0730-1130 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669723 669723 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **Dành cho KSTN 1 6 1330-1730 Nha A Nguyen Hien16,17 TN 25 26 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96778 96778 EE2030 Trường điện từ **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1600-1735 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB TN669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 1 2 0730-1130 Nha A Nguyen Hien18 TN 19 24 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 2 3 0730-1130 Nha A Nguyen Hien18 TN 19 24 Điều chỉnh ĐK AB NULL97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1415-1550 T-403 2-9,11-18 LT+BT 59 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 2 6 1505-1735 T-403 2-9,11-18 LT+BT 59 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1600-1735 T-405 2-9,11-18 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK AB TN97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 2 6 1230-1500 T-405 2-9,11-18 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

669120 669120 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669121 669121 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669122 669122 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669123 669123 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669124 669124 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669125 669125 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669126 669126 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669127 669127 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669128 669128 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669129 669129 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669130 669130 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669131 669131 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669132 669132 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669133 669133 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669134 669134 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830-1000 C9-318 7,9,11 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669135 669135 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000-1130 C9-318 7,9,11 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97868 97868 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K60S 1 6 0645-0915 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 25 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

665747 665747 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 01 1 2 0800-0930 C1-310 11,13,15 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665748 665748 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 02 1 2 0930-1100 C1-310 11,13,15 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665749 665749 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 03 1 3 0800-0930 C1-310 11,13,15 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665750 665750 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 04 1 3 0930-1100 C1-310 11,13,15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665751 665751 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 05 1 4 0800-0930 C1-310 11,13,15 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL97869 97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S 1 5 1015-1150 T-501 2-9,11-18 LT+BT 29 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

669169 669169 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 1 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669170 669170 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 2 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669171 669171 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 3 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669172 669172 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 4 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6,9,12,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97963 97963 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Điện Hà Tĩnh-K60S 1 4 0920-1150 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 37 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669174 669174 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 01 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669175 669175 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 02 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 25 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669176 669176 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 03 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 8,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97951 97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0645-0915 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 71 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97952 97952 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0920-1150 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 41 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

669137 669137 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 1 1 2 1330-1530 C9-318 8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669138 669138 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 2 1 3 1330-1530 C9-318 8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669139 669139 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 3 1 4 1330-1530 C9-318 8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669140 669140 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 4 1 6 1430-1630 C9-318 8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669141 669141 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 5 1 2 1330-1530 C9-318 9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669142 669142 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 6 1 3 1330-1530 C9-318 9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669143 669143 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 7 1 4 1330-1530 C9-318 9 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669144 669144 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 8 1 7 0745-0945 C9-318 9 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669145 669145 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 9 1 7 0945-1145 C9-318 9 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669146 669146 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 10 1 7 1330-1530 C9-318 9 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL96966 96966 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 5 1415-1735 D9-504 2-9,11-18 LT+BT NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

96950 96950 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 4 1600-1735 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 41 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669178 669178 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 01 1 4 0730-1130 C2-PTNDL 16,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669179 669179 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 02 1 5 0730-1130 C2-PTNDL 16,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 2 1230-1405 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 40 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 2 4 1505-1735 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 40 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98058 98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo  Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 57 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97964 97964 EE3091 Khí cụ điện Điện Hà Tĩnh-K60S 1 6 1015-1150 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

666973 666973 EE3091 Khí cụ điện Tổ 19 1 2 1330-1700 T-204 15, 16 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666974 666974 EE3091 Khí cụ điện Tổ 20 1 3 1330-1700 T-204 15, 16 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666975 666975 EE3091 Khí cụ điện Tổ 21 1 4 1330-1700 T-204 15, 16 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666976 666976 EE3091 Khí cụ điện Tổ 22 1 5 1330-1700 T-204 15, 16 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666977 666977 EE3091 Khí cụ điện Tổ 23 1 6 1330-1700 T-204 15, 16 TN 6 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98646 98646 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 1230-1500 T-503 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98647 98647 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 1505-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 32 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96773 96773 EE3110 Kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1230-1500 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 4 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97830 97830 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S 1 6 0645-0915 T-402 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97831 97831 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S 1 6 0920-1150 T-501 2-9,11-18 LT+BT 35 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97842 97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 T-402 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97843 97843 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 T-501 2-9,11-18 LT+BT 76 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97844 97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 70 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97845 97845 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 31 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665783 665783 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 01 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 6, 13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665784 665784 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 02 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 6, 13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665785 665785 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 03 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 6, 13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665786 665786 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 04 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 6, 13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665787 665787 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 05 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 7,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665788 665788 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 06 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 7,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665789 665789 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 07 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 7,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665790 665790 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 08 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 7,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665791 665791 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 09 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 8,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665792 665792 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 10 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 8,18 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665793 665793 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 11 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 8,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665794 665794 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 12 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 8,18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665795 665795 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 13 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665796 665796 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 14 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665797 665797 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 15 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665798 665798 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 16 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665799 665799 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 17 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 12,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665800 665800 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 18 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 12,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665801 665801 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 19 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 12,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665802 665802 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 20 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 12,16 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665803 665803 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 21 1 3 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665804 665804 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 22 1 4 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665805 665805 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 23 1 5 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665806 665806 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 24 1 6 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 26 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665807 665807 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 25 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 12,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669746 669746 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 3 0735-1150 C2-PTNDL 12,16 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96774 96774 EE3140 Máy điện I **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1505-1735 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 4 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97832 97832 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S 1 6 0645-0915 T-501 2-9,11-18 LT+BT 33 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97833 97833 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S 1 6 0920-1150 T-402 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97846 97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 T-501 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97847 97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 T-402 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97848 97848 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 13 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97849 97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

666979 666979 EE3140 Máy điện I Tổ 01 1 2 1400-1700 C1-106 5,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666980 666980 EE3140 Máy điện I Tổ 02 1 3 1400-1700 C1-106 5,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666981 666981 EE3140 Máy điện I Tổ 03 1 4 1400-1700 C1-106 5,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666982 666982 EE3140 Máy điện I Tổ 04 1 5 1400-1700 C1-106 5,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666983 666983 EE3140 Máy điện I Tổ 05 1 6 1400-1700 C1-106 5,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666984 666984 EE3140 Máy điện I Tổ 06 1 2 1400-1700 C1-106 6,12 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666985 666985 EE3140 Máy điện I Tổ 07 1 3 1400-1700 C1-106 6,12 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666986 666986 EE3140 Máy điện I Tổ 08 1 4 1400-1700 C1-106 6,12 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666987 666987 EE3140 Máy điện I Tổ 09 1 5 1400-1700 C1-106 6,12 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666988 666988 EE3140 Máy điện I Tổ 10 1 6 1400-1700 C1-106 6,12 TN 16 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666989 666989 EE3140 Máy điện I Tổ 11 1 2 1400-1700 C1-106 7,13 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666990 666990 EE3140 Máy điện I Tổ 12 1 3 1400-1700 C1-106 7,13 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666991 666991 EE3140 Máy điện I Tổ 13 1 4 1400-1700 C1-106 7,13 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666992 666992 EE3140 Máy điện I Tổ 14 1 5 1400-1700 C1-106 7,13 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666993 666993 EE3140 Máy điện I Tổ 15 1 6 1400-1700 C1-106 8,15 TN 6 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666994 666994 EE3140 Máy điện I Tổ 16 1 2 1400-1700 C1-106 8,15 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666995 666995 EE3140 Máy điện I Tổ 17 1 3 1400-1700 C1-106 8,15 TN 19 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666996 666996 EE3140 Máy điện I Tổ 18 1 4 1400-1700 C1-106 8,15 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666997 666997 EE3140 Máy điện I Tổ 19 1 5 1400-1700 C1-106 8,15 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666998 666998 EE3140 Máy điện I Tổ 20 1 6 1400-1700 C1-106 8,15 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666999 666999 EE3140 Máy điện I Tổ 21 1 2 1400-1700 C1-106 4,9 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667000 667000 EE3140 Máy điện I Tổ 22 1 3 1400-1700 C1-106 4,9 TN 13 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667001 667001 EE3140 Máy điện I Tổ 23 1 4 1400-1700 C1-106 4,9 TN 16 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667002 667002 EE3140 Máy điện I Tổ 24 1 5 1400-1700 C1-106 4,9 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667003 667003 EE3140 Máy điện I Tổ 25 1 6 1400-1700 C1-106 4,9 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667004 667004 EE3140 Máy điện I Tổ 27 1 2 0800-1100 C1-106 12,13 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667005 667005 EE3140 Máy điện I Tổ 28 1 3 0800-1100 C1-106 12,13 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL96873 96873 EE3196 Máy điện  **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 6 0920-1150 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 29 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

667006 667006 EE3196 Máy điện  Tổ 29 1 2 1400-1700 C1-106 16,17 TN 13 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667007 667007 EE3196 Máy điện  Tổ 30 1 3 1400-1700 C1-106 16,17 TN 16 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL97840 97840 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 0645-0820 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97841 97841 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 1015-1150 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 23 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97865 97865 EE3242 Khí cụ điện  KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 5 0830-1005 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98974 98974 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 0645-0820 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 17 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

666955 666955 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 01 1 2 1330-1700 T-204 5, 9 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666956 666956 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 02 1 3 1330-1700 T-204 5, 9 TN 10 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666957 666957 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 03 1 4 1330-1700 T-204 5, 9 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666958 666958 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 04 1 5 1330-1700 T-204 5, 9 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666959 666959 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 05 1 6 1330-1700 T-204 5, 9 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666960 666960 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 06 1 2 1330-1700 T-204 6, 11 TN 6 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666961 666961 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 07 1 3 1330-1700 T-204 6, 11 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666962 666962 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 08 1 4 1330-1700 T-204 6, 11 TN 4 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666963 666963 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 09 1 5 1330-1700 T-204 6, 11 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666964 666964 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 10 1 6 1330-1700 T-204 6, 11 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666965 666965 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 11 1 2 1330-1700 T-204 7, 12 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666966 666966 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 12 1 3 1330-1700 T-204 7, 12 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL666967 666967 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 13 1 4 1330-1700 T-204 7, 12 TN 7 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666968 666968 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 14 1 5 1330-1700 T-204 7, 12 TN 11 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666969 666969 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 15 1 6 1330-1700 T-204 7, 12 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666970 666970 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 16 1 2 1330-1700 T-204 8, 13 TN 0 14 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 27 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666971 666971 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 17 1 3 1330-1700 T-204 8, 13 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666972 666972 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 18 1 4 1330-1700 T-204 8, 13 TN 4 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668767 668767 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 26 1 7 1330-1700 T-204 5, 11 TN 2 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668768 668768 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 27 1 7 1330-1700 T-204 6, 12 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668769 668769 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 28 1 7 1330-1700 T-204 7, 13 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL668770 668770 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 29 1 7 1330-1700 T-204 8, 14 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668771 668771 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 30 1 7 1330-1700 T-204 9, 15 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668772 668772 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 31 1 2 1330-1700 T-204 14, 17 TN 4 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668773 668773 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 32 1 3 1330-1700 T-204 14, 17 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668774 668774 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 33 1 4 1330-1700 T-204 14, 17 TN 4 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668775 668775 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 34 1 5 1330-1700 T-204 14, 17 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668776 668776 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 35 1 6 1330-1700 T-204 14, 17 TN 2 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96782 96782 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1230-1550 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98516 98516 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C 1 2 1230-1550 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 35 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98517 98517 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C 1 4 1415-1735 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96945 96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 3 1230-1405 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96945 96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C 2 5 1600-1735 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98326 98326 EE3339 Điều khiển và tự động hóa QTSX KT In và Truyền thông-K60C 1 5 1415-1735 T-502 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97997 97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1735 T-405 2-9,11-18 LT+BT 88 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97998 97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 3 1600-1735 T-406 2-9,11-18 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97998 97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 2 5 1230-1405 T-406 2-9,11-18 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98219 98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1550 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 64 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98220 98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1600-1735 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 40 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98220 98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 2 4 1230-1405 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 40 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98895 98895 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Hàng không-K60C 1 3 1230-1550 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96775 96775 EE3410 Điện tử công suất **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 1230-1500 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 6 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97834 97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S 1 4 0645-0915 T-403 2-9,11-18 LT+BT 60 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97835 97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S 1 4 0920-1150 T-405 2-9,11-18 LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB TN97850 97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 T-405 2-9,11-18 LT+BT 66 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97851 97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 T-406 2-9,11-18 LT+BT 89 90 Điều chỉnh ĐK AB TN97852 97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 67 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97853 97853 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 45 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

667196 667196 EE3410 Điện tử công suất N01 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667197 667197 EE3410 Điện tử công suất N02 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667198 667198 EE3410 Điện tử công suất N03 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667199 667199 EE3410 Điện tử công suất N04 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667200 667200 EE3410 Điện tử công suất N05 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667201 667201 EE3410 Điện tử công suất N06 1 5 1500-1700 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667202 667202 EE3410 Điện tử công suất N07 1 6 1300-1500 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667203 667203 EE3410 Điện tử công suất N08 1 6 1500-1700 Nha A Nguyen Hien4.8.11 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667204 667204 EE3410 Điện tử công suất N09 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667205 667205 EE3410 Điện tử công suất N10 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667206 667206 EE3410 Điện tử công suất N11 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien5,9,12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667207 667207 EE3410 Điện tử công suất N12 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667208 667208 EE3410 Điện tử công suất N13 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667209 667209 EE3410 Điện tử công suất N14 1 5 1500-1700 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667210 667210 EE3410 Điện tử công suất N15 1 6 1300-1500 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667211 667211 EE3410 Điện tử công suất N16 1 6 1500-1700 Nha A Nguyen Hien5.9.12 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667212 667212 EE3410 Điện tử công suất N17 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667213 667213 EE3410 Điện tử công suất N18 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667214 667214 EE3410 Điện tử công suất N19 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667215 667215 EE3410 Điện tử công suất N20 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667216 667216 EE3410 Điện tử công suất N21 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667217 667217 EE3410 Điện tử công suất N22 1 5 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 10 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667218 667218 EE3410 Điện tử công suất N23 1 6 1300-1500 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667219 667219 EE3410 Điện tử công suất N24 1 6 1500-1700 Nha A Nguyen Hien6.13.17 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667220 667220 EE3410 Điện tử công suất N25 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 7 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667221 667221 EE3410 Điện tử công suất N26 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 9 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667222 667222 EE3410 Điện tử công suất N27 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 28 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667223 667223 EE3410 Điện tử công suất N28 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667224 667224 EE3410 Điện tử công suất N29 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667225 667225 EE3410 Điện tử công suất N30 1 5 1500-1700 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667226 667226 EE3410 Điện tử công suất N31 1 6 1300-1500 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667227 667227 EE3410 Điện tử công suất N32 1 6 1500-1700 Nha A Nguyen Hien7.14.18 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667228 667228 EE3410 Điện tử công suất N33 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 11 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667229 667229 EE3410 Điện tử công suất N34 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667230 667230 EE3410 Điện tử công suất N35 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 7 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667231 667231 EE3410 Điện tử công suất N36 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667232 667232 EE3410 Điện tử công suất N37 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667233 667233 EE3410 Điện tử công suất N38 1 5 1500-1700 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667234 667234 EE3410 Điện tử công suất N39 1 6 1300-1500 Nha A Nguyen Hien8,15,16 TN 9 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667235 667235 EE3410 Điện tử công suất N40 1 6 1500-1700 Nha A Nguyen Hien8.15.16 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL669755 669755 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ 1 2 0735-0915 NULL 7,17,18 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669756 669756 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ_60 1 2 0735-0915 NULL 8,15,16 Tn NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669757 669757 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 2 0735-0915 Nha A Nguyen Hien7,14,18 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669758 669758 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 2 0735-0915 Nha A Nguyen Hien8,15,16 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97953 97953 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0645-0915 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 42 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97954 97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0920-1150 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 76 85 Điều chỉnh ĐK AB TN667244 667244 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N01 1 2 1300-1430 C9-203 14,16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667245 667245 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N02 1 2 1430-1600 C9-203 14,16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667249 667249 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N03 1 3 1300-1430 C9-203 14,16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667258 667258 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N04 1 3 1430-1600 C9-203 14,16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667259 667259 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N05 1 4 1300-1430 C9-203 14,16 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667260 667260 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N06 1 4 1430-1600 C9-203 14,16 TN 8 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667261 667261 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N07 1 5 1300-1430 C9-203 14,16 TN 7 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667262 667262 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N08 1 5 1430-1600 C9-203 14,16 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667263 667263 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N09 1 6 1300-1430 C9-203 14,16 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667264 667264 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N10 1 6 1430-1600 C9-203 14,16 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667265 667265 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N11 1 3 1300-1430 C9-203 15,17 TN 5 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667266 667266 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N12 1 3 1430-1600 C9-203 15,17 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667267 667267 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N13 1 4 1300-1430 C9-203 15,17 TN 12 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98976 98976 EE3421 Cung cấp điện  KT Hạt nhân-K58C 1 5 1415-1735 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 7 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97958 97958 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK & TĐH -K60S 1 5 0645-0915 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 43 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97962 97962 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Điện Hà Tĩnh-K60S 1 5 0920-1150 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 35 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669380 669380 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 01 1 7 0800-1130 T-204 14 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669380 669380 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 01 2 2 0800-1130 C1-119 15 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669381 669381 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 02 1 7 0800-1130 T-204 15 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669381 669381 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 02 2 3 0800-1130 C1-119 15 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669382 669382 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 03 1 7 0800-1130 T-204 16 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669382 669382 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 03 2 4 0800-1130 C1-119 15 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669383 669383 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 04 1 7 0800-1130 T-204 17 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669383 669383 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 04 2 5 0800-1130 C1-119 15 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669384 669384 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 05 1 7 0800-1700 T-204 17 TN 10 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669384 669384 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 05 2 6 0800-1700 C1-119 15 TN 10 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669385 669385 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 06 1 2 0800-1700 T-204 18 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669385 669385 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 06 2 2 0800-1700 C1-119 16 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669386 669386 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 07 1 3 0800-1700 T-204 18 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669386 669386 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 07 2 3 0800-1700 C1-119 16 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669387 669387 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 08 1 4 0800-1700 T-204 18 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669387 669387 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 08 2 4 0800-1700 C1-119 16 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL669388 669388 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 09 1 5 0800-1700 T-204 18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669388 669388 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 09 2 5 0800-1700 C1-119 16 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97836 97836 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 4 0645-0915 T-405 2-9,11-18 LT+BT 18 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97837 97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 4 0920-1150 T-403 2-9,11-18 LT+BT 38 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97863 97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0920-1150 T-406 2-9,11-18 LT+BT 87 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97864 97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0645-0915 T-406 2-9,11-18 LT+BT 76 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98674 98674 EE3469 Hệ thống cung cấp điện KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1230-1405 D3-506 11-18 LT+BT 5 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98674 98674 EE3469 Hệ thống cung cấp điện KT nhiệt lạnh-K58C 2 6 1505-1645 D9-207 11-18 LT+BT 5 60 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 29 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

96776 96776 EE3480 Vi xử lý **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 1505-1735 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 3 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97854 97854 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 T-406 2-9,11-18 LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97855 97855 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 T-405 2-9,11-18 LT+BT 91 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97856 97856 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

97857 97857 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 59 90 Điều chỉnh ĐK AB TN97858 97858 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-0915 T-406 2-9,11-18 LT+BT 29 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

665753 665753 EE3480 Vi xử lý Tổ 01 1 2 1330-1500 C1-413 9,13,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665754 665754 EE3480 Vi xử lý Tổ 02 1 2 1515-1645 C1-413 9,13,16 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665755 665755 EE3480 Vi xử lý Tổ 03 1 3 1330-1500 C1-413 9,13,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665756 665756 EE3480 Vi xử lý Tổ 04 1 3 1515-1645 C1-413 9,13,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665757 665757 EE3480 Vi xử lý Tổ 05 1 4 1330-1500 C1-413 9,13,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665758 665758 EE3480 Vi xử lý Tổ 06 1 4 1515-1645 C1-413 9,13,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665759 665759 EE3480 Vi xử lý Tổ 07 1 5 1330-1500 C1-413 9,13,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665760 665760 EE3480 Vi xử lý Tổ 08 1 5 1515-1645 C1-413 9,13,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665761 665761 EE3480 Vi xử lý Tổ 09 1 6 1330-1500 C1-413 9,13,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665762 665762 EE3480 Vi xử lý Tổ 10 1 6 1515-1645 C1-413 9,13,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665763 665763 EE3480 Vi xử lý Tổ 11 1 2 1330-1500 C1-413 11,14,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665764 665764 EE3480 Vi xử lý Tổ 12 1 2 1515-1645 C1-413 11,14,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665765 665765 EE3480 Vi xử lý Tổ 13 1 3 1330-1500 C1-413 11,14,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665766 665766 EE3480 Vi xử lý Tổ 14 1 3 1515-1645 C1-413 11,14,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665767 665767 EE3480 Vi xử lý Tổ 15 1 4 1330-1500 C1-413 11,14,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665768 665768 EE3480 Vi xử lý Tổ 16 1 4 1515-1645 C1-413 11,14,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665769 665769 EE3480 Vi xử lý Tổ 17 1 5 1330-1500 C1-413 11,14,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665770 665770 EE3480 Vi xử lý Tổ 18 1 5 1515-1645 C1-413 11,14,17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665771 665771 EE3480 Vi xử lý Tổ 19 1 6 1330-1500 C1-413 11,14,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665772 665772 EE3480 Vi xử lý Tổ 20 1 6 1515-1645 C1-413 11,14,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665773 665773 EE3480 Vi xử lý Tổ 21 1 2 1330-1500 C1-413 12,15,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665774 665774 EE3480 Vi xử lý Tổ 22 1 2 1515-1645 C1-413 12,15,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665775 665775 EE3480 Vi xử lý Tổ 23 1 3 1330-1500 C1-413 12,15,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665776 665776 EE3480 Vi xử lý Tổ 24 1 3 1515-1645 C1-413 12,15,18 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665777 665777 EE3480 Vi xử lý Tổ 25 1 4 1330-1500 C1-413 12,15,18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665778 665778 EE3480 Vi xử lý Tổ 26 1 4 1515-1645 C1-413 12,15,18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665779 665779 EE3480 Vi xử lý Tổ 27 1 5 1330-1500 C1-413 12,15,18 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665780 665780 EE3480 Vi xử lý Tổ 28 1 5 1515-1645 C1-413 12,15,18 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665781 665781 EE3480 Vi xử lý Tổ 29 1 6 1330-1500 C1-413 12,15,18 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665782 665782 EE3480 Vi xử lý Tổ 30 1 6 1515-1645 C1-413 12,15,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669747 667005 EE3480 Vi xử lý **Dành cho KSTN ĐKTĐ-K60 1 2 0735-1100 C1-413 12,15,18 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97961 97961 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Điện Hà Tĩnh-K60S 1 2 0645-0915 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 35 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

667268 667268 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N01 1 3 1300-1500 C9-111 14,16 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667269 667269 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N02 1 3 1500-1700 C9-111 14,16 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667270 667270 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N03 1 4 1300-1500 C9-111 14,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667271 667271 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N04 1 4 1500-1700 C9-111 14,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667272 667272 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N05 1 5 1300-1500 C9-111 14,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96777 96777 EE3490 Kỹ thuật lập trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1230-1550 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97838 97838 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 1 2 0645-1005 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97839 97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 1 2 1015-1150 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 59 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97839 97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 2 5 0830-1005 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 59 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97859 97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-1005 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 78 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97860 97860 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 1015-1150 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 16 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97860 97860 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 2 5 0645-0820 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 16 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97861 97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 1015-1150 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 71 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97861 97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 2 5 1015-1150 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 71 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97862 97862 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0645-1005 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 37 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96949 96949 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 5 1230-1550 D9-505 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

97610 97610 EE3509 Kỹ thuật đo lường KT Hạt nhân-K60S 1 6 0920-1150 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 38 50 Điều chỉnh ĐK AB TN665828 665828 EE3509 Kỹ thuật đo lường Tổ 01 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 11,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665829 665829 EE3509 Kỹ thuật đo lường Tổ 02 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 9,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97866 97866 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-0915 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

667277 667277 EE3510 Truyền động điện N01 1 3 1300-1500 Nha A Nguyen Hien13,15,17 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 30 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667278 667278 EE3510 Truyền động điện N02 1 3 1500-1700 Nha A Nguyen Hien13,15,17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667279 667279 EE3510 Truyền động điện N03 1 4 1300-1500 Nha A Nguyen Hien13,15,17 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667280 667280 EE3510 Truyền động điện N04 1 4 1500-1700 Nha A Nguyen Hien13,15,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667281 667281 EE3510 Truyền động điện N05 1 5 1300-1500 Nha A Nguyen Hien13,15,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98071 98071 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 28 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97867 97867 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 5 0920-1150 T-402 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

667273 667273 EE3550 Điều khiển quá trình N01 1 2 1500-1700 C9-318 15,17 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667273 667273 EE3550 Điều khiển quá trình N01 2 2 1300-1500 C2-103 15,17 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667274 667274 EE3550 Điều khiển quá trình N02 1 2 1300-1500 C9-318 15,17 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667274 667274 EE3550 Điều khiển quá trình N02 2 2 1500-1700 C2-103 15,17 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667275 667275 EE3550 Điều khiển quá trình N03 1 3 1500-1700 C9-318 15,17 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667275 667275 EE3550 Điều khiển quá trình N03 2 3 1300-1500 C2-103 15,17 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667276 667276 EE3550 Điều khiển quá trình N04 1 3 1300-1500 C9-318 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667276 667276 EE3550 Điều khiển quá trình N04 2 3 1500-1700 C2-103 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96921 96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 3 1015-1150 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96921 96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S 2 5 0645-0820 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97955 97955 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK & TĐH -K60S 1 2 0920-1150 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

667282 667282 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N01 1 4 1500-1700 C9-318 15,17 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667282 667282 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N01 2 4 1300-1500 C2-103 15,17 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667283 667283 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N02 1 4 1300-1500 C9-318 15,17 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667283 667283 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N02 2 4 1500-1700 C2-103 15,17 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667284 667284 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N03 1 5 1500-1700 C9-318 15,17 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667284 667284 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N03 2 5 1300-1500 C2-103 15,17 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667285 667285 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N04 1 5 1300-1500 C9-318 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667285 667285 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N04 2 5 1500-1700 C2-103 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667286 667286 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N05 1 6 1300-1500 C9-318 15,17 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667286 667286 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N05 2 6 1500-1700 C2-103 15,17 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667287 667287 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N06 1 6 1300-1500 C9-318 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667287 667287 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N06 2 6 1500-1700 C2-103 15,17 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96887 96887 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 2 40 Điều chỉnh ĐK AB TN669181 669181 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  Tổ 01 1 3 1300-1530 C1-310 11,13,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669182 669182 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  Tổ 02 1 3 1530-1730 C1-310 11,13,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97875 97875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TB điện-K59C 1 3 1505-1735 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB TN665830 665830 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 01 1 2 0730-1130 C2-PTNDL 16,18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665831 665831 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 02 1 3 0730-1130 C2-PTNDL 16,18 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96882 96882 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 6 1415-1735 D9-306 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB TN96881 96881 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K60C 1 3 1230-1500 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669184 669184 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 1 1 4 0730-1130 Nha A Nguyen Hien18 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669185 669185 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 2 1 5 0730-1130 Nha A Nguyen Hien18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669186 669186 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 3 1 6 0730-1130 Nha A Nguyen Hien18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96871 96871 EE3646 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 5 0645-0820 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96870 96870 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 2 0645-0915 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669188 669188 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 01 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 6, 13 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669189 669189 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 02 1 2 1300-1700 C2-PTNDL 7,14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96956 96956 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S 1 3 0645-1005 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 35 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96964 96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 4 1320-1500 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96964 96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C 2 6 1600-1735 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96957 96957 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S NULL NULL NULL NULL NULL TN 18 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

96935 96935 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-CĐT-K59C 1 4 1320-1735 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 49 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96906 96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S 1 2 0645-0915 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 46 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96906 96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S 2 3 1015-1150 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 46 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL669443 669443 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật điện NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669445 669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 70 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96743 96743 EE3820 Đồ án II **KSTN-ĐKTĐ-K59S NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669444 669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 228 350 Điều chỉnh ĐK AB NULL669446 669446 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 14 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96744 96744 EE3910 Thực tập kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K59S NULL NULL NULL NULL NULL TT 5 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669476 669476 EE3910 Thực tập kỹ thuật Dành cho cử nhân hết năm thứ tư NULL NULL NULL NULL NULL TT 5 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97870 97870 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp Hệ thống điện-K59C 1 2 1230-1550 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 41 70 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 31 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97871 97871 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I Hệ thống điện-K59C 1 5 1415-1735 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 41 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669390 669390 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 1 1 2 0800-1200 C1-115 14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669390 669390 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 1 2 2 0800-1200 C1-116 15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669391 669391 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 2 1 3 0800-1200 C1-115 14 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669391 669391 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 2 2 3 0800-1200 C1-116 15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669392 669392 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 3 1 4 1400-1700 C1-115 14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669392 669392 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 3 2 4 1400-1700 C1-116 15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669393 669393 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 4 1 5 1400-1700 C1-115 14 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669393 669393 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 4 2 5 1400-1700 C1-116 15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669395 669395 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 1 1 2 0800-1200 C1-119 12 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669395 669395 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 1 2 2 0800-1200 C1-115 13 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669396 669396 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 2 1 3 0800-1200 C1-119 12 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669396 669396 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 2 2 3 0800-1200 C1-115 13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669454 669454 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành HTĐ NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97872 97872 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K59C 1 6 1230-1500 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

667028 667028 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 1 1 3 0800-1130 C1-112 11,12,13,14 TN 9 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667029 667029 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 2 1 3 0930-1130 C1-112 11,12,13,14 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667030 667030 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 3 1 3 0800-1130 C1-112 11,12,13,14 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667031 667031 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 4 1 3 0930-1130 C1-112 11,12,13,14 TN 2 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667032 667032 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 5 1 5 0800-1130 C1-112 11,12,13,14 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667033 667033 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 6 1 5 0930-1130 C1-112 11,12,13,14 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667034 667034 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 7 1 5 0800-1130 C1-112 11,12,13,14 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667035 667035 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 8 1 5 0930-1130 C1-112 11,12,13,14 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL97874 97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C 1 2 1600-1735 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97874 97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C 2 5 1230-1405 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97873 97873 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB điện-K59C 1 6 1505-1735 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

667009 667009 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 01 1 2 0800-1130 C3-206 3, 11 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667010 667010 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 02 1 3 0800-1130 C3-206 3, 11 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667011 667011 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 03 1 4 0800-1130 C3-206 3, 11 TN 7 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667012 667012 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 04 1 5 0800-1130 C3-206 4, 12 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667013 667013 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 05 1 6 0800-1130 C3-206 4, 12 TN 6 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667014 667014 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 06 1 2 0800-1130 C3-206 4, 12 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667015 667015 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 07 1 3 0800-1130 C3-206 5, 13 TN 0 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667016 667016 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 08 1 4 0800-1130 C3-206 5, 13 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667017 667017 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 09 1 5 0800-1130 C3-206 5, 13 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667018 667018 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 10 1 6 0800-1130 C3-206 6, 14 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667019 667019 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 11 1 2 0800-1130 C3-206 6, 14 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667020 667020 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 12 1 3 0800-1130 C3-206 6, 14 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667021 667021 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 13 1 4 0800-1130 C3-206 7, 15 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667022 667022 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 14 1 5 0800-1130 C3-206 7, 15 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667023 667023 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 15 1 6 0800-1130 C3-206 7, 15 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL667024 667024 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 16 1 2 0800-1130 C3-206 8, 16 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667025 667025 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 17 1 3 0800-1130 C3-206 8, 16 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667026 667026 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 18 1 4 0800-1130 C3-206 8, 16 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL97907 97907 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K58S 1 5 0830-1150 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97753 97753 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 5 1230-1550 D9-203 11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97731 97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S 1 3 1015-1150 T-402 2-9 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

97731 97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S 2 6 1015-1150 T-403 2-9 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

97904 97904 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện TB điện-K58S 1 4 0830-1150 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97902 97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S 1 2 1015-1150 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97902 97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S 2 4 0645-0820 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96745 96745 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 6 0830-1150 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 25 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97876 97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1230-1550 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 86 95 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97877 97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1600-1735 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 21 95 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97877 97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 2 4 1230-1405 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 21 95 Điều chỉnh ĐK AB NULL97878 97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 4 1415-1735 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 95 95 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97956 97956 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 6 0645-0820 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 45 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97957 97957 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 6 0830-1005 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 56 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

667288 667288 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N01 1 3 1300-1500 C9-111 15,17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 32 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667289 667289 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N02 1 3 1500-1700 C9-111 15,17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667290 667290 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N03 1 4 1300-1500 C9-111 15,17 TN 9 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667291 667291 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N04 1 4 1500-1700 C9-111 15,17 TN 10 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667292 667292 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N05 1 5 1300-1500 C9-111 15,17 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667293 667293 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N06 1 5 1500-1700 C9-111 15,17 TN 7 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667294 667294 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N07 1 6 1300-1500 C9-111 15,17 TN 10 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667295 667295 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N08 1 6 1500-1700 C9-111 15,17 TN 7 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667296 667296 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N09 1 3 1300-1500 C9-111 16,18 TN 2 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667297 667297 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N10 1 3 1500-1700 C9-111 16,18 TN 2 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667298 667298 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N11 1 4 1300-1500 C9-111 16,18 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667299 667299 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N12 1 4 1500-1700 C9-111 16,18 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667300 667300 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N13 1 5 1300-1500 C9-111 16,18 TN 10 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667301 667301 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N14 1 5 1500-1700 C9-111 16,18 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL96746 96746 EE4230 Lý thuyết điều khiển II **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 3 0645-1005 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97883 97883 EE4230 Lý thuyết điều khiển II ĐKTĐ-K59C 1 4 1415-1735 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 33 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96922 96922 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 5 0830-1150 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97960 97960 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 4 0645-0915 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 15 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97888 97888 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 2 1230-1550 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97889 97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 2 1600-1735 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97889 97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 2 4 1230-1405 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97890 97890 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 4 1415-1735 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97905 97905 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TB điện-K58S 1 6 0645-0915 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97896 97896 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 1 3 1505-1735 T-505 2-9,11-18 LT+BT 76 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL97897 97897 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 1 2 1600-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Huỷ lớp AB NULL

97897 97897 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 2 4 1230-1405 TC-212 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Huỷ lớp AB NULL97900 97900 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng THCN-K59C 1 4 1415-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT NULL 50 Huỷ lớp AB NULL

97898 97898 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C 1 5 1230-1500 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 52 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97899 97899 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C 1 5 1505-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 24 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97894 97894 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 1230-1500 T-505 2-9,11-18 LT+BT 74 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97895 97895 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 1505-1735 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 2 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL669455 669455 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện  Dành cho chuyên ngành TBĐ NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669456 669456 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669457 669457 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL97916 97916 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính TĐH-K58S 1 2 0645-1005 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 13 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97959 97959 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 5 0920-1150 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97917 97917 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng TĐH-K58S 1 3 0645-0915 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 15 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96923 96923 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 6 0920-1150 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97923 97923 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện TĐH-K58S 1 6 0645-0915 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 26 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97921 97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S 1 3 0645-0915 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 34 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97918 97918 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính TĐH-K58S 1 3 0920-1150 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 19 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97915 97915 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất TĐH-K58S 1 4 0920-1150 T-406 2-9,11-18 LT+BT 40 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL669451 669451 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96747 96747 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 3 1015-1150 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96747 96747 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K59S 2 6 0645-0820 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97913 97913 EE4341 Kỹ thuật Robot TĐH-K58S 1 5 0830-1150 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 44 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97914 97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S 1 2 1015-1150 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 25 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97914 97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S 2 5 0645-0820 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 25 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98240 98240 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 D9-102 11-18 LT+BT 7 50 Điều chỉnh ĐK B TN

667302 667302 EE4360 PLC và Mạng CN N01 1 2 1300-1500 C9-111 15,17 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667303 667303 EE4360 PLC và Mạng CN N02 1 2 1500-1700 C9-111 15,17 TN 2 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667304 667304 EE4360 PLC và Mạng CN N03 1 2 1500-1700 C9-111 16,18 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667305 667305 EE4360 PLC và Mạng CN N04 1 2 1300-1500 C9-111 16,18 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 1 5 1230-1405 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 28 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 2 6 1600-1735 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 28 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96924 96924 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 2 0830-1150 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97885 97885 EE4402 Thiết bị điều chỉnh tự động công nghiệp ĐKTĐ(CN lên KS)-K59C 1 3 1230-1500 TC-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB TN

96713 96713 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 1230-1550 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97912 97912 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron TĐH-K58S 1 4 0645-0915 T-406 2-9,11-18 LT+BT 29 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97891 97891 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 1230-1500 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 70 80 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 33 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97892 97892 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 1505-1735 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97893 97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 6 1230-1500 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 15 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

667306 667306 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N01 1 3 0830-1000 C9-111 14,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667307 667307 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N02 1 3 1000-1130 C9-111 14,16 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667308 667308 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N03 1 4 0830-1000 C9-111 14,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667309 667309 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N04 1 4 1000-1130 C9-111 14,16 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667310 667310 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N05 1 5 0830-1000 C9-111 14,16 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667311 667311 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N06 1 5 1000-1130 C9-111 14,16 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667312 667312 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N07 1 6 0830-1000 C9-111 14,16 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667313 667313 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N08 1 6 1000-1130 C9-111 14,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667314 667314 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N09 1 3 0830-1000 C9-111 15,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667315 667315 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N10 1 3 1000-1130 C9-111 15,17 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667316 667316 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N11 1 4 0830-1000 C9-111 15,17 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667317 667317 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N12 1 4 1000-1130 C9-111 15,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667318 667318 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N13 1 5 0830-1000 C9-111 15,17 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667319 667319 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N14 1 5 1000-1130 C9-111 15,17 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667320 667320 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N15 1 6 0830-1000 C9-111 15,17 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667321 667321 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N16 1 6 1000-1130 C9-111 15,17 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667322 667322 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N17 1 3 0830-1000 C9-111 13,18 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667323 667323 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N18 1 3 1000-1130 C9-111 13,18 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667324 667324 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N19 1 4 0830-1000 C9-111 13,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667325 667325 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N20 1 4 1000-1130 C9-111 13,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97886 97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 1230-1550 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 68 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 1600-1735 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 2 4 1230-1405 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL96714 96714 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 1600-1735 D9-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96715 96715 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 6 1230-1550 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96748 96748 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 4 0645-0915 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB TN97879 97879 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1230-1500 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 42 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97880 97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1505-1735 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 31 85 Điều chỉnh ĐK AB TN97881 97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1230-1500 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 53 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

97882 97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1505-1735 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 79 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

669149 669149 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 1 1 2 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669150 669150 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 2 1 2 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669151 669151 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 3 1 3 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669152 669152 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 4 1 3 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669153 669153 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 5 1 4 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669154 669154 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 6 1 4 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669155 669155 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 7 1 5 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669156 669156 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 8 1 5 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669157 669157 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 9 1 6 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669158 669158 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 10 1 6 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669159 669159 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 11 1 7 0745-0945 C9-318 5, 8, 12 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669160 669160 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 12 1 7 0945-1145 C9-318 5, 8, 12 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669161 669161 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 13 1 7 1330-1530 C9-318 5, 8, 12 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669162 669162 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 14 1 7 1530-1730 C9-318 5, 8, 12 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669163 669163 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 15 1 2 0745-0945 C9-318 6, 9, 13 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669164 669164 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 16 1 2 0945-1145 C9-318 6, 9, 13 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669165 669165 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 17 1 3 1330-1545 C9-318 5, 9, 11 TN 23 23 Điều chỉnh ĐK AB NULL96920 96920 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 3 0645-1005 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96716 96716 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động **KSTN-ĐKTĐ-K58C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL669453 669453 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669452 669452 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97911 97911 EE4502 Kỹ thuật cảm biến  KT đo và THCN-K58S 1 2 0645-1005 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 31 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97927 97927 EE4513 Quản lý công nghiệp  KT đo & THCN-K58S 1 5 0920-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 11 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97925 97925 EE4515 Cấu trúc máy tính KT đo & THCN-K58S 1 3 0920-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB NULL

97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 1 2 1015-1150 D9-104 11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 2 4 1015-1150 D9-103 11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

97928 97928 EE4525 Vi hệ thống  KT đo & THCN-K58S 1 2 1015-1150 D9-104 2-9 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 34 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97928 97928 EE4525 Vi hệ thống  KT đo & THCN-K58S 2 4 1015-1150 D9-103 2-9 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

97919 97919 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH TĐH-K58S 1 6 0645-0915 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98617 98617 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường CNMT-K59S 1 7 0920-1150 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97920 97920 EE4540 Điều khiển máy CNC TĐH-K58S 1 6 0920-1150 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 37 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97924 97924 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K58S 1 4 0645-1005 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 23 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96838 96838 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 2 1230-1500 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96839 96839 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1600-1735 D9-307 2-9,11-18 BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96840 96840 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K58C 1 3 1505-1645 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 8 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96841 96841 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1230-1405 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96842 96842 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 6 1230-1500 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 7 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96843 96843 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 3 1230-1500 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669191 669191 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp Tổ 01 1 6 0730-1130 C2-PTNDL 16,18 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96844 96844 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1415-1550 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 8 35 Điều chỉnh ĐK AB TN96845 96845 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K58C 1 5 1505-1735 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97929 97929 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K58S 1 3 0920-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669450 669450 EE4800 Thực tập công nghiệp Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL TTCN 137 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669448 669448 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 42 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669449 669449 EE4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân kỹ thuật  NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 5 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669711 669711 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện - điện tử NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669712 669712 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho SV chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669464 669464 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 54 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669465 669465 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo -THCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 28 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669466 669466 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97908 97908 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K58S 1 6 0920-1150 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 33 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 1 3 1015-1150 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 32 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 2 5 0645-0820 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 32 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97909 97909 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K58S 1 3 0645-1005 D3-403 2-9 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

97910 97910 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K58S 1 3 0645-1005 D3-403 11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK B NULL669458 669458 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669459 669459 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Thiết bị điện - điện tử NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669761 669761 EE5142E Đồ án tốt nghiệp **Dành cho CTTT NULL NULL NULL NULL NULL DATN NULL 4 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669460 669460 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 4 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669461 669461 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo &THCN NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL669462 669462 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 2 20 Điều chỉnh ĐK ÂB NULL

97901 97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S 1 2 0645-1005 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97922 97922 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy TĐH-K58S 1 3 0920-1150 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL669710 669710 EE5601 Thực tập tốt nghiệp  **Dành cho kỹ sư CLC NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 1 5 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669709 669709 EE5602 Đồ án tốt nghiệp  **Dành cho kỹ sư CLC NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 5 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96898 96898 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K61C 1 5 1230-1500 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 56 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL93292 93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C 1 6 1320-1500 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL

97075 97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S 1 6 1015-1150 D9-301 2-9,11-18 LT+BT 33 160 Điều chỉnh ĐK AB NULL98736 98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 5 0920-1150 T-409 2-9,11-18 LT+BT 52 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98952 98952 EM3100 Kinh tế học vi mô ôtô-K58C 1 5 1415-1735 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 35 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97051 97051 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-CKHK-K60C 1 2 1600-1735 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96858 96858 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59S 1 6 0645-0915 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 30 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 1 3 1600-1735 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 43 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 2 6 1230-1500 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 43 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97733 97733 EM3110 Kinh tế học vĩ mô QLCN-K60S 1 5 0645-1005 T-501 2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97706 97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C 1 5 1230-1550 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 222 300 Điều chỉnh ĐK AB NULL97715 97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S 1 4 0645-0915 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 200 200 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98982 98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S 1 4 0645-0915 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 24 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97724 97724 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K60S 1 6 0645-1005 T-403 11-18 LT+BT 54 100 Điều chỉnh ĐK B NULL

97729 97729 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K60S 1 3 0645-1005 T-402 11-18 LT+BT 31 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

97717 97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S 1 6 0645-1005 TC-204 2-9 LT+BT 150 150 Điều chỉnh ĐK A NULL

98981 98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S 1 6 0645-1005 TC-204 11-18 LT+BT 13 150 Điều chỉnh ĐK B NULL97743 97743 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K60C 1 5 1600-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 22 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669200 669200 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh DA NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 9 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

96717 96717 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 6 1600-1735 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97716 97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S 1 4 0920-1150 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 261 300 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 35 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97718 97718 EM3220 Luật kinh doanh QTKD-K60S 1 2 0920-1150 T-403 2-9,11-18 LT+BT 66 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97725 97725 EM3220 Luật kinh doanh KTCN,QLCN-K60S 1 2 0645-0915 T-405 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97719 97719 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD, TCNH-K60S 1 2 0645-0915 T-403 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97727 97727 EM3230 Thống kê ứng dụng KTCN-K60S 1 2 0920-1150 T-405 2-9,11-18 LT+BT 48 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97734 97734 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K60S 1 3 0920-1150 T-501 2-9,11-18 LT+BT 66 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97738 97738 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K60S 1 2 0645-0915 T-402 2-9,11-18 LT+BT 50 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97737 97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S 1 2 0920-1150 T-406 2-9,11-18 LT+BT 83 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97744 97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 1 2 1600-1735 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97744 97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 2 4 1230-1500 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97767 97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C 1 2 1505-1735 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97767 97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C 2 4 1230-1405 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97756 97756 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 1505-1735 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97903 97903 EM3661 Kinh tế năng lượng  TB điện-K58S 1 6 0920-1150 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97746 97746 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C 1 6 1505-1735 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 22 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97722 97722 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K60S 1 5 0645-1005 T-401 2-9 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

97747 97747 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C 1 3 1505-1735 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 23 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97721 97721 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K60S 1 5 0645-1005 T-401 11-18 LT+BT 22 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

97762 97762 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K59C 1 4 1230-1500 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97739 97739 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S 1 3 1015-1150 T-405 11-18 LT+BT 18 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97739 97739 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S 2 5 0735-0915 T-405 11-18 LT+BT 18 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97749 97749 EM4322 Truyền thông marketing Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 1230-1550 D9-204 11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

97750 97750 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 1230-1550 D9-204 2-9 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

669192 669192 EM4350 Thực tập tốt nghiệp QTKD NULL NULL NULL NULL NULL TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669193 669193 EM4351 Khoá luận tốt nghiệp QTKD NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97742 97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S 1 3 1015-1150 T-405 2-9 LT+BT 38 90 Điều chỉnh ĐK A NULL97742 97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S 2 5 0735-0915 T-405 2-9 LT+BT 38 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

97720 97720 EM4413 Quản lý nhân lực QTKD, TCNH-K60S 1 3 0920-1150 T-401 2-9,11-18 LT+BT 38 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97735 97735 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K60S 1 3 0645-0915 T-501 2-9,11-18 LT+BT 55 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97712 97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C 1 2 1230-1550 D9-205 11-18 LT+BT 89 100 Điều chỉnh ĐK B NULL

97730 97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S 1 6 0645-1005 T-403 2-9 LT+BT 60 100 Điều chỉnh ĐK A NULL97741 97741 EM4416 Quản trị chiến lược Kế toán-K60S 1 3 0645-1005 T-405 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97745 97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 1 3 1230-1500 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 46 84 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97745 97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 2 5 1600-1735 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 46 84 Điều chỉnh ĐK AB NULL97740 97740 EM4418 Quản trị sản xuất Kế toán-K60S 1 5 0920-1150 T-405 2-9,11-18 LT+BT 27 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97763 97763 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 1 5 1415-1735 D9-202 2-9 LT+BT 8 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

97758 97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 1 2 1600-1735 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97758 97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 2 5 1230-1405 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97761 97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1600-1735 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97761 97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C 2 6 1230-1500 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97765 97765 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K59C 1 5 1415-1735 D9-202 11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

97759 97759 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C 1 2 1230-1550 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97770 97770 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K59C 1 5 1505-1735 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97760 97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1230-1405 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 46 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97760 97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 2 6 1505-1735 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 46 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97764 97764 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1415-1550 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 8 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669196 669196 EM4450 Thực tập tốt nghiệp QLCN NULL NULL NULL NULL NULL TT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669197 669197 EM4451 Khoá luận tốt nghiệp QLCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97748 97748 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C 1 4 1505-1735 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97766 97766 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C 1 3 1230-1550 D9-107 2-9 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669623 669623 EM4550 Thực tập tốt nghiệp TC_NH NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669624 669624 EM4551 Khoá luận tốt nghiệp TC-NH NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97726 97726 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng KTCN-K60S 1 3 0645-1005 T-402 2-9 LT+BT 59 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 1230-1500 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 58 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 2 5 1600-1735 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 58 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97757 97757 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1505-1735 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97754 97754 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1230-1500 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 17 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97752 97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 1505-1735 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 58 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 1 3 1015-1150 T-402 11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 2 6 1015-1150 T-403 11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 36 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97755 97755 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C 1 5 1230-1550 D9-203 2-9 LT+BT 41 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

669194 669194 EM4650 Thực tập tốt nghiệp KTCN NULL NULL NULL NULL NULL TT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669195 669195 EM4651 Khoá luận tốt nghiệp KTCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97768 97768 EM4714 Kế toán tài chính II Kế toán-K59C 1 2 1230-1500 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 39 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97769 97769 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán Kế toán-K59C 1 5 1230-1500 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97736 97736 EM4716 Kế toán quản trị QLCN-K60S 1 2 0920-1150 T-402 2-9,11-18 LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97772 97772 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C 1 4 1415-1735 D9-202 2-9 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

97723 97723 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K60S 1 3 0645-0915 T-401 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97723 97723 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K60S 2 5 1015-1150 T-401 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97773 97773 EM4726 Kiểm toán tài chính Kế toán-K59C 1 4 1415-1735 D9-202 11-18 LT+BT 6 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

97774 97774 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K59C 1 3 1230-1550 D9-107 11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

97771 97771 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K59C 1 6 1505-1735 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669198 669198 EM4750 Thực tập tốt nghiệp Ke toan NULL NULL NULL NULL NULL TT 2 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669199 669199 EM4751 Khoá luận tốt nghiệp Ke toan NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98579 98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C 1 6 1600-1735 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 93 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96809 96809 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **KSTN-ĐTVT-K61S 1 6 1015-1150 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 19 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98459 98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C 1 3 1600-1735 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 144 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98967 98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C 1 4 1600-1735 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 59 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98968 98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C 1 6 1230-1405 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 57 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL98892 98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 49 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

665906 665906 ET2010 Kỹ thuật điện tử B1 1 4 0800-1100 T-307A 5,8,12 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665907 665907 ET2010 Kỹ thuật điện tử B2 1 5 0800-1100 T-307A 5,8,12 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665908 665908 ET2010 Kỹ thuật điện tử B3 1 6 0800-1100 T-307A 5,8,12 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665909 665909 ET2010 Kỹ thuật điện tử B4 1 4 0800-1100 T-307B 5,8,12 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665910 665910 ET2010 Kỹ thuật điện tử B5 1 5 0800-1100 T-307B 5,8,12 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665911 665911 ET2010 Kỹ thuật điện tử B6 1 6 0800-1100 T-307B 5,8,12 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93371 93371 ET2011 Kỹ thuật điện tử *VN-K61C 1 3 1415-1735 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 120 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98019 98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 T-409 2-9,11-18 LT+BT 36 90 Điều chỉnh ĐK AB TN665918 665918 ET2012 Kỹ thuật điện tử C1 1 2 0800-1100 T-307A 6,9,13 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665919 665919 ET2012 Kỹ thuật điện tử C2 1 3 0800-1100 T-307A 6,9,13 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665920 665920 ET2012 Kỹ thuật điện tử C3 1 4 0800-1100 T-307A 6,9,13 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665921 665921 ET2012 Kỹ thuật điện tử C4 1 2 0800-1100 T-307B 6,9,13 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665922 665922 ET2012 Kỹ thuật điện tử C5 1 3 0800-1100 T-307B 6,9,13 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665923 665923 ET2012 Kỹ thuật điện tử C6 1 4 0800-1100 T-307B 6,9,13 TN 0 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96810 96810 ET2020 Thực tập cơ bản **KSTN-ĐTVT-K61S NULL NULL NULL NULL NULL TT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669613 669613 ET2020 Thực tập cơ bản CNKT-CNCN K61 NULL NULL NULL NULL NULL TT 11 600 Huỷ lớp AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 1 2 0800-1100 T-302 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 2 3 0800-1100 T-302 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 3 4 0800-1100 T-302 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 4 5 0800-1100 T-302 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 5 6 0800-1100 T-302 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 6 2 0800-1100 T-302 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 7 3 0800-1100 T-302 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 8 4 0800-1100 T-302 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 9 5 0800-1100 T-302 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 10 6 0800-1100 T-302 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 11 2 0800-1100 T-303 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 12 3 0800-1100 T-303 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 13 4 0800-1100 T-303 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 14 5 0800-1100 T-303 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 15 6 0800-1100 T-303 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 16 2 0800-1100 T-306 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 17 3 0800-1100 T-306 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 18 4 0800-1100 T-306 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 19 5 0800-1100 T-306 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 20 6 0800-1100 T-306 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 21 2 0800-1100 T-307 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 22 3 0800-1100 T-307 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 23 4 0800-1100 T-307 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 37 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 24 5 0800-1100 T-307 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 25 6 0800-1100 T-307 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 1 2 0800-1100 T-303 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 2 3 0800-1100 T-303 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 3 4 0800-1100 T-303 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 4 5 0800-1100 T-303 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 5 6 0800-1100 T-303 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 6 2 0800-1100 T-303 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 7 3 0800-1100 T-303 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 8 4 0800-1100 T-303 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 9 5 0800-1100 T-303 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 10 6 0800-1100 T-303 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 11 2 0800-1100 T-306 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 12 3 0800-1100 T-306 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 13 4 0800-1100 T-306 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 14 5 0800-1100 T-306 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 15 6 0800-1100 T-306 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 16 2 0800-1100 T-307 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 17 3 0800-1100 T-307 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 18 4 0800-1100 T-307 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 19 5 0800-1100 T-307 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 20 6 0800-1100 T-307 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 21 2 0800-1100 T-302 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 22 3 0800-1100 T-302 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 23 4 0800-1100 T-302 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 24 5 0800-1100 T-302 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 25 6 0800-1100 T-302 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 1 2 0800-1100 T-306 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 2 3 0800-1100 T-306 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 3 4 0800-1100 T-306 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 4 5 0800-1100 T-306 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 5 6 0800-1100 T-306 6 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 6 2 0800-1100 T-306 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 7 3 0800-1100 T-306 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 8 4 0800-1100 T-306 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 9 5 0800-1100 T-306 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 10 6 0800-1100 T-306 8 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 11 2 0800-1100 T-307 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 12 3 0800-1100 T-307 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 13 4 0800-1100 T-307 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 14 5 0800-1100 T-307 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 15 6 0800-1100 T-307 12 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 16 2 0800-1100 T-302 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 17 3 0800-1100 T-302 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 18 4 0800-1100 T-302 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 19 5 0800-1100 T-302 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 20 6 0800-1100 T-302 14 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 21 2 0800-1100 T-303 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 22 3 0800-1100 T-303 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 23 4 0800-1100 T-303 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 24 5 0800-1100 T-303 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 25 6 0800-1100 T-303 16 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 1 2 0800-1100 T-307 6 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 2 3 0800-1100 T-307 6 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 3 4 0800-1100 T-307 6 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 4 5 0800-1100 T-307 6 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 5 6 0800-1100 T-307 6 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 6 2 0800-1100 T-307 8 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 7 3 0800-1100 T-307 8 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 38 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 8 4 0800-1100 T-307 8 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 9 5 0800-1100 T-307 8 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 10 6 0800-1100 T-307 8 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 11 2 0800-1100 T-302 12 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 12 3 0800-1100 T-302 12 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 13 4 0800-1100 T-302 12 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 14 5 0800-1100 T-302 12 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 15 6 0800-1100 T-302 12 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 16 2 0800-1100 T-303 14 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 17 3 0800-1100 T-303 14 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 18 4 0800-1100 T-303 14 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 19 5 0800-1100 T-303 14 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 20 6 0800-1100 T-303 14 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 21 2 0800-1100 T-306 16 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 22 3 0800-1100 T-306 16 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 23 4 0800-1100 T-306 16 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 24 5 0800-1100 T-306 16 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 25 6 0800-1100 T-306 16 TT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 1 2 0800-1100 T-309 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 2 3 0800-1100 T-309 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 3 4 0800-1100 T-309 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 4 5 0800-1100 T-309 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 5 6 0800-1100 T-309 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 6 2 0800-1100 T-309 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 7 3 0800-1100 T-309 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 8 4 0800-1100 T-309 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 9 5 0800-1100 T-309 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 10 6 0800-1100 T-309 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 11 2 0800-1100 T-310 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 12 3 0800-1100 T-310 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 13 4 0800-1100 T-310 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 14 5 0800-1100 T-310 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 15 6 0800-1100 T-310 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 16 2 0800-1100 T-308B 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 17 3 0800-1100 T-308B 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 18 4 0800-1100 T-308B 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 19 5 0800-1100 T-308B 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 20 6 0800-1100 T-308B 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 21 2 0800-1100 T-308A 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 22 3 0800-1100 T-308A 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 23 4 0800-1100 T-308A 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 24 5 0800-1100 T-308A 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 25 6 0800-1100 T-308A 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 1 2 0800-1100 T-310 6 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 2 3 0800-1100 T-310 6 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 3 4 0800-1100 T-310 6 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 4 5 0800-1100 T-310 6 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 5 6 0800-1100 T-310 6 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 6 2 0800-1100 T-310 8 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 7 3 0800-1100 T-310 8 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 8 4 0800-1100 T-310 8 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 9 5 0800-1100 T-310 8 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 10 6 0800-1100 T-310 8 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 11 2 0800-1100 T-308B 12 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 12 3 0800-1100 T-308B 12 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 13 4 0800-1100 T-308B 12 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 14 5 0800-1100 T-308B 12 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 15 6 0800-1100 T-308B 12 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 16 2 0800-1100 T-308A 14 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 39 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 17 3 0800-1100 T-308A 14 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 18 4 0800-1100 T-308A 14 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 19 5 0800-1100 T-308A 14 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 20 6 0800-1100 T-308A 14 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 21 2 0800-1100 T-309 16 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 22 3 0800-1100 T-309 16 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 23 4 0800-1100 T-309 16 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 24 5 0800-1100 T-309 16 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 25 6 0800-1100 T-309 16 TT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 1 2 0800-1100 T-308B 6 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 2 3 0800-1100 T-308B 6 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 3 4 0800-1100 T-308B 6 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 4 5 0800-1100 T-308B 6 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 5 6 0800-1100 T-308B 6 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 6 2 0800-1100 T-308B 8 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 7 3 0800-1100 T-308B 8 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 8 4 0800-1100 T-308B 8 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 9 5 0800-1100 T-308B 8 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 10 6 0800-1100 T-308B 8 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 11 2 0800-1100 T-308A 12 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 12 3 0800-1100 T-308A 12 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 13 4 0800-1100 T-308A 12 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 14 5 0800-1100 T-308A 12 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 15 6 0800-1100 T-308A 12 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 16 2 0800-1100 T-309 14 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 17 3 0800-1100 T-309 14 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 18 4 0800-1100 T-309 14 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 19 5 0800-1100 T-309 14 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 20 6 0800-1100 T-309 14 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 21 2 0800-1100 T-310 16 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 22 3 0800-1100 T-310 16 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 23 4 0800-1100 T-310 16 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 24 5 0800-1100 T-310 16 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 25 6 0800-1100 T-310 16 TT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 1 2 0800-1100 T-308A 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 2 3 0800-1100 T-308A 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 3 4 0800-1100 T-308A 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 4 5 0800-1100 T-308A 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 5 6 0800-1100 T-308A 6 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 6 2 0800-1100 T-308A 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 7 3 0800-1100 T-308A 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 8 4 0800-1100 T-308A 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 9 5 0800-1100 T-308A 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 10 6 0800-1100 T-308A 8 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 11 2 0800-1100 T-309 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 12 3 0800-1100 T-309 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 13 4 0800-1100 T-309 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 14 5 0800-1100 T-309 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 15 6 0800-1100 T-309 12 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 16 2 0800-1100 T-310 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 17 3 0800-1100 T-310 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 18 4 0800-1100 T-310 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 19 5 0800-1100 T-310 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 20 6 0800-1100 T-310 14 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 21 2 0800-1100 T-308B 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 22 3 0800-1100 T-308B 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 23 4 0800-1100 T-308B 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 24 5 0800-1100 T-308B 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 25 6 0800-1100 T-308B 16 TT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 40 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 1 2 1400-1700 T-302 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 2 3 1400-1700 T-302 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 3 4 1400-1700 T-302 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 4 5 1400-1700 T-302 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 5 6 1400-1700 T-302 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 6 2 1400-1700 T-302 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 7 3 1400-1700 T-302 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 8 4 1400-1700 T-302 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 9 5 1400-1700 T-302 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 10 6 1400-1700 T-302 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 11 2 1400-1700 T-303 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 12 3 1400-1700 T-303 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 13 4 1400-1700 T-303 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 14 5 1400-1700 T-303 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 15 6 1400-1700 T-303 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 16 2 1400-1700 T-306 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 17 3 1400-1700 T-306 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 18 4 1400-1700 T-306 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 19 5 1400-1700 T-306 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 20 6 1400-1700 T-306 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 21 2 1400-1700 T-307 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 22 3 1400-1700 T-307 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 23 4 1400-1700 T-307 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 24 5 1400-1700 T-307 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 25 6 1400-1700 T-307 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 1 2 1400-1700 T-303 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 2 3 1400-1700 T-303 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 3 4 1400-1700 T-303 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 4 5 1400-1700 T-303 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 5 6 1400-1700 T-303 6 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 6 2 1400-1700 T-303 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 7 3 1400-1700 T-303 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 8 4 1400-1700 T-303 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 9 5 1400-1700 T-303 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 10 6 1400-1700 T-303 8 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 11 2 1400-1700 T-306 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 12 3 1400-1700 T-306 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 13 4 1400-1700 T-306 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 14 5 1400-1700 T-306 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 15 6 1400-1700 T-306 12 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 16 2 1400-1700 T-307 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 17 3 1400-1700 T-307 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 18 4 1400-1700 T-307 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 19 5 1400-1700 T-307 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 20 6 1400-1700 T-307 14 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 21 2 1400-1700 T-302 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 22 3 1400-1700 T-302 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 23 4 1400-1700 T-302 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 24 5 1400-1700 T-302 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 25 6 1400-1700 T-302 16 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 1 2 1400-1700 T-306 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 2 3 1400-1700 T-306 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 3 4 1400-1700 T-306 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 4 5 1400-1700 T-306 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 5 6 1400-1700 T-306 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 6 2 1400-1700 T-306 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 7 3 1400-1700 T-306 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 8 4 1400-1700 T-306 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 9 5 1400-1700 T-306 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 41 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 10 6 1400-1700 T-306 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 11 2 1400-1700 T-307 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 12 3 1400-1700 T-307 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 13 4 1400-1700 T-307 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 14 5 1400-1700 T-307 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 15 6 1400-1700 T-307 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 16 2 1400-1700 T-302 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 17 3 1400-1700 T-302 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 18 4 1400-1700 T-302 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 19 5 1400-1700 T-302 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 20 6 1400-1700 T-302 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 21 2 1400-1700 T-303 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 22 3 1400-1700 T-303 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 23 4 1400-1700 T-303 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 24 5 1400-1700 T-303 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 25 6 1400-1700 T-303 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 1 2 1400-1700 T-307 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 2 3 1400-1700 T-307 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 3 4 1400-1700 T-307 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 4 5 1400-1700 T-307 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 5 6 1400-1700 T-307 5 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 6 2 1400-1700 T-307 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 7 3 1400-1700 T-307 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 8 4 1400-1700 T-307 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 9 5 1400-1700 T-307 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 10 6 1400-1700 T-307 7 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 11 2 1400-1700 T-302 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 12 3 1400-1700 T-302 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 13 4 1400-1700 T-302 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 14 5 1400-1700 T-302 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 15 6 1400-1700 T-302 9 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 16 2 1400-1700 T-303 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 17 3 1400-1700 T-303 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 18 4 1400-1700 T-303 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 19 5 1400-1700 T-303 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 20 6 1400-1700 T-303 13 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 21 2 1400-1700 T-306 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 22 3 1400-1700 T-306 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 23 4 1400-1700 T-306 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 24 5 1400-1700 T-306 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 25 6 1400-1700 T-306 15 TT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 1 2 0800-1100 T-302 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 2 3 0800-1100 T-302 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 3 4 0800-1100 T-302 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 4 5 0800-1100 T-302 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 5 6 0800-1100 T-302 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 6 2 0800-1100 T-302 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 7 3 0800-1100 T-302 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 8 4 0800-1100 T-302 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 9 5 0800-1100 T-302 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 10 6 0800-1100 T-302 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 11 2 0800-1100 T-303 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 12 3 0800-1100 T-303 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 13 4 0800-1100 T-303 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 14 5 0800-1100 T-303 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 15 6 0800-1100 T-303 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 16 2 0800-1100 T-306 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 17 3 0800-1100 T-306 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 18 4 0800-1100 T-306 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 42 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 19 5 0800-1100 T-306 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 20 6 0800-1100 T-306 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 21 2 0800-1100 T-307 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 22 3 0800-1100 T-307 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 23 4 0800-1100 T-307 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 24 5 0800-1100 T-307 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 25 6 0800-1100 T-307 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 1 2 0800-1100 T-303 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 2 3 0800-1100 T-303 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 3 4 0800-1100 T-303 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 4 5 0800-1100 T-303 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 5 6 0800-1100 T-303 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 6 2 0800-1100 T-303 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 7 3 0800-1100 T-303 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 8 4 0800-1100 T-303 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 9 5 0800-1100 T-303 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 10 6 0800-1100 T-303 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 11 2 0800-1100 T-306 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 12 3 0800-1100 T-306 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 13 4 0800-1100 T-306 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 14 5 0800-1100 T-306 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 15 6 0800-1100 T-306 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 16 2 0800-1100 T-307 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 17 3 0800-1100 T-307 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 18 4 0800-1100 T-307 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 19 5 0800-1100 T-307 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 20 6 0800-1100 T-307 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 21 2 0800-1100 T-302 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 22 3 0800-1100 T-302 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 23 4 0800-1100 T-302 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 24 5 0800-1100 T-302 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 25 6 0800-1100 T-302 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 1 2 0800-1100 T-306 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 2 3 0800-1100 T-306 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 3 4 0800-1100 T-306 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 4 5 0800-1100 T-306 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 5 6 0800-1100 T-306 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 6 2 0800-1100 T-306 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 7 3 0800-1100 T-306 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 8 4 0800-1100 T-306 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 9 5 0800-1100 T-306 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 10 6 0800-1100 T-306 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 11 2 0800-1100 T-307 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 12 3 0800-1100 T-307 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 13 4 0800-1100 T-307 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 14 5 0800-1100 T-307 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 15 6 0800-1100 T-307 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 16 2 0800-1100 T-302 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 17 3 0800-1100 T-302 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 18 4 0800-1100 T-302 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 19 5 0800-1100 T-302 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 20 6 0800-1100 T-302 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 21 2 0800-1100 T-303 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 22 3 0800-1100 T-303 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 23 4 0800-1100 T-303 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 24 5 0800-1100 T-303 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 25 6 0800-1100 T-303 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 1 2 0800-1100 T-307 5 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 2 3 0800-1100 T-307 5 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 43 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 3 4 0800-1100 T-307 5 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 4 5 0800-1100 T-307 5 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 5 6 0800-1100 T-307 5 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 6 2 0800-1100 T-307 7 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 7 3 0800-1100 T-307 7 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 8 4 0800-1100 T-307 7 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 9 5 0800-1100 T-307 7 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 10 6 0800-1100 T-307 7 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 11 2 0800-1100 T-302 9 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 12 3 0800-1100 T-302 9 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 13 4 0800-1100 T-302 9 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 14 5 0800-1100 T-302 9 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 15 6 0800-1100 T-302 9 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 16 2 0800-1100 T-303 13 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 17 3 0800-1100 T-303 13 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 18 4 0800-1100 T-303 13 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 19 5 0800-1100 T-303 13 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 20 6 0800-1100 T-303 13 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 21 2 0800-1100 T-306 15 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 22 3 0800-1100 T-306 15 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 23 4 0800-1100 T-306 15 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 24 5 0800-1100 T-306 15 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 25 6 0800-1100 T-306 15 TT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 1 2 0800-1100 T-309 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 2 3 0800-1100 T-309 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 3 4 0800-1100 T-309 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 4 5 0800-1100 T-309 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 5 6 0800-1100 T-309 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 6 2 0800-1100 T-309 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 7 3 0800-1100 T-309 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 8 4 0800-1100 T-309 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 9 5 0800-1100 T-309 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 10 6 0800-1100 T-309 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 11 2 0800-1100 T-310 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 12 3 0800-1100 T-310 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 13 4 0800-1100 T-310 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 14 5 0800-1100 T-310 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 15 6 0800-1100 T-310 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 16 2 0800-1100 T-308B 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 17 3 0800-1100 T-308B 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 18 4 0800-1100 T-308B 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 19 5 0800-1100 T-308B 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 20 6 0800-1100 T-308B 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 21 2 0800-1100 T-308A 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 22 3 0800-1100 T-308A 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 23 4 0800-1100 T-308A 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 24 5 0800-1100 T-308A 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 25 6 0800-1100 T-308A 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 1 2 0800-1100 T-310 5 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 2 3 0800-1100 T-310 5 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 3 4 0800-1100 T-310 5 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 4 5 0800-1100 T-310 5 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 5 6 0800-1100 T-310 5 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 6 2 0800-1100 T-310 7 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 7 3 0800-1100 T-310 7 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 8 4 0800-1100 T-310 7 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 9 5 0800-1100 T-310 7 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 10 6 0800-1100 T-310 7 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 11 2 0800-1100 T-308B 9 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 44 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 12 3 0800-1100 T-308B 9 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 13 4 0800-1100 T-308B 9 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 14 5 0800-1100 T-308B 9 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 15 6 0800-1100 T-308B 9 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 16 2 0800-1100 T-308A 13 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 17 3 0800-1100 T-308A 13 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 18 4 0800-1100 T-308A 13 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 19 5 0800-1100 T-308A 13 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 20 6 0800-1100 T-308A 13 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 21 2 0800-1100 T-309 15 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 22 3 0800-1100 T-309 15 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 23 4 0800-1100 T-309 15 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 24 5 0800-1100 T-309 15 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 25 6 0800-1100 T-309 15 TT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 1 2 0800-1100 T-308B 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 2 3 0800-1100 T-308B 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 3 4 0800-1100 T-308B 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 4 5 0800-1100 T-308B 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 5 6 0800-1100 T-308B 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 6 2 0800-1100 T-308B 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 7 3 0800-1100 T-308B 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 8 4 0800-1100 T-308B 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 9 5 0800-1100 T-308B 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 10 6 0800-1100 T-308B 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 11 2 0800-1100 T-308A 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 12 3 0800-1100 T-308A 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 13 4 0800-1100 T-308A 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 14 5 0800-1100 T-308A 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 15 6 0800-1100 T-308A 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 16 2 0800-1100 T-309 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 17 3 0800-1100 T-309 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 18 4 0800-1100 T-309 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 19 5 0800-1100 T-309 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 20 6 0800-1100 T-309 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 21 2 0800-1100 T-310 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 22 3 0800-1100 T-310 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 23 4 0800-1100 T-310 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 24 5 0800-1100 T-310 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 25 6 0800-1100 T-310 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 1 2 0800-1100 T-308A 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 2 3 0800-1100 T-308A 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 3 4 0800-1100 T-308A 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 4 5 0800-1100 T-308A 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 5 6 0800-1100 T-308A 5 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 6 2 0800-1100 T-308A 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 7 3 0800-1100 T-308A 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 8 4 0800-1100 T-308A 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 9 5 0800-1100 T-308A 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 10 6 0800-1100 T-308A 7 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 11 2 0800-1100 T-309 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 12 3 0800-1100 T-309 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 13 4 0800-1100 T-309 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 14 5 0800-1100 T-309 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 15 6 0800-1100 T-309 9 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 16 2 0800-1100 T-310 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 17 3 0800-1100 T-310 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 18 4 0800-1100 T-310 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 19 5 0800-1100 T-310 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 20 6 0800-1100 T-310 13 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 45 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 21 2 0800-1100 T-308B 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 22 3 0800-1100 T-308B 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 23 4 0800-1100 T-308B 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 24 5 0800-1100 T-308B 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 25 6 0800-1100 T-308B 15 TT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL98510 98510 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

665866 665866 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z1 1 2 1330-1600 C9-306A 7,12,17 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665867 665867 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z2 1 3 1330-1600 C9-306A 7,12,17 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665868 665868 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z3 1 2 1330-1600 C9-306B 7,12,17 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665869 665869 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z4 1 3 1330-1600 C9-306B 7,12,17 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98511 98511 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

669091 669091 ET2040 Cấu kiện điện tử N01 1 5 1330-1700 T-305 9,12,15 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669092 669092 ET2040 Cấu kiện điện tử N02 1 6 1330-1700 T-305 9,12,15 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669093 669093 ET2040 Cấu kiện điện tử N03 1 2 1330-1700 T-305 9,12,15 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96963 96963 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 2 1415-1735 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 47 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98571 98571 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 1-K61C 1 2 1505-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 55 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98572 98572 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 2-K61C 1 2 1230-1500 T-505 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

669094 669094 ET2041 Cấu kiện điện tử N01 1 2 0800-1130 T-305 8,11,14 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669095 669095 ET2041 Cấu kiện điện tử N02 1 3 0800-1130 T-305 8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669096 669096 ET2041 Cấu kiện điện tử N03 1 4 0800-1130 T-305 8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669097 669097 ET2041 Cấu kiện điện tử N04 1 5 0800-1130 T-305 8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669098 669098 ET2041 Cấu kiện điện tử N05 1 6 0800-1130 T-305 8,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669099 669099 ET2041 Cấu kiện điện tử N06 1 2 0800-1130 T-305 9,12,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669100 669100 ET2041 Cấu kiện điện tử N07 1 3 0800-1130 T-305 9,12,15 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669101 669101 ET2041 Cấu kiện điện tử N08 1 4 0800-1130 T-305 9,12,15 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98569 98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C 1 2 1230-1500 T-503 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98570 98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C 1 2 1505-1735 T-505 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665603 665603 ET2050 Lý thuyết mạch LTM1 1 2 0800-1130 T-307 5,7,9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665604 665604 ET2050 Lý thuyết mạch LTM2 1 3 0800-1130 T-307 5,7,9 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665605 665605 ET2050 Lý thuyết mạch LTM3 1 4 0800-1130 T-307 5,7,9 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665606 665606 ET2050 Lý thuyết mạch LTM4 1 5 0800-1130 T-307 5,7,9 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665607 665607 ET2050 Lý thuyết mạch LTM5 1 6 0800-1130 T-307 5,7,9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665608 665608 ET2050 Lý thuyết mạch LTM6 1 2 0800-1130 T-307 6,8,11 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665609 665609 ET2050 Lý thuyết mạch LTM7 1 3 0800-1130 T-307 6,8,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665610 665610 ET2050 Lý thuyết mạch LTM8 1 4 0800-1130 T-307 6,8,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665611 665611 ET2050 Lý thuyết mạch LTM9 1 5 0800-1130 T-307 6,8,11 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665612 665612 ET2050 Lý thuyết mạch LTM10 1 6 0800-1130 T-307 6,8,11 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98509 98509 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K60S 1 6 0645-1005 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 29 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96779 96779 ET2070 Cơ sở truyền tin **KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1600-1735 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB TN98475 98475 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98476 98476 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 81 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98477 98477 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98478 98478 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 5 0830-1005 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 78 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98479 98479 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 5 1015-1150 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB TN665808 665808 ET2070 Cơ sở truyền tin N01 1 2 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 23 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665809 665809 ET2070 Cơ sở truyền tin N02 1 3 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665810 665810 ET2070 Cơ sở truyền tin N03 1 4 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665811 665811 ET2070 Cơ sở truyền tin N04 1 5 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665812 665812 ET2070 Cơ sở truyền tin N05 1 6 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665813 665813 ET2070 Cơ sở truyền tin N06 1 7 1400-1730 T-301 3,9,15 TN 4 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665814 665814 ET2070 Cơ sở truyền tin N07 1 2 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 13 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665815 665815 ET2070 Cơ sở truyền tin N08 1 3 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665816 665816 ET2070 Cơ sở truyền tin N09 1 4 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 20 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665817 665817 ET2070 Cơ sở truyền tin N10 1 5 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665818 665818 ET2070 Cơ sở truyền tin N11 1 6 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 5 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665819 665819 ET2070 Cơ sở truyền tin N12 1 7 1400-1730 T-301 5,11,16 TN 1 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665820 665820 ET2070 Cơ sở truyền tin N13 1 2 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665821 665821 ET2070 Cơ sở truyền tin N14 1 3 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665822 665822 ET2070 Cơ sở truyền tin N15 1 4 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 20 22 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 46 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665823 665823 ET2070 Cơ sở truyền tin N16 1 5 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665824 665824 ET2070 Cơ sở truyền tin N17 1 6 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 17 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665825 665825 ET2070 Cơ sở truyền tin N18 1 7 1400-1730 T-301 7,13,17 TN 1 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665826 665826 ET2070 Cơ sở truyền tin N19 1 7 0800-1130 T-301 3,9,15 TN 7 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665827 665827 ET2070 Cơ sở truyền tin KSTN 1 7 0800-1130 T-301 5,11,16 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL98502 98502 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 32 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98503 98503 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98504 98504 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 82 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98505 98505 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 6 1015-1150 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 84 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665956 665956 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N01 1 2 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 20 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665957 665957 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N02 1 3 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 21 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665958 665958 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N03 1 4 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 23 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665959 665959 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N04 1 5 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 23 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665960 665960 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N05 1 6 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 9 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665961 665961 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N06 1 7 1400-1730 T-301 4,8,14 TN 10 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665962 665962 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N07 1 2 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665963 665963 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N08 1 3 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665964 665964 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N09 1 4 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 23 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665965 665965 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N10 1 5 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 23 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665966 665966 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N11 1 6 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 20 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665967 665967 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N12 1 7 1400-1730 T-301 6,12,18 TN 2 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665968 665968 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N13 1 7 0800-1130 T-301 4,8,14 TN 5 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665969 665969 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N14 1 7 0800-1130 T-301 6,12,18 TN 16 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL665970 665970 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N15 1 7 0800-1130 T-301 7,13,17 TN 2 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96849 96849 ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K58S 1 2 0645-1005 D4-105 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN96940 96940 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KTYS-K59C 1 2 1230-1405 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96940 96940 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KTYS-K59C 2 4 1600-1735 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96851 96851 ET3024 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 3 1505-1735 D9-207 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN96850 96850 ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 4 1230-1405 D9-207 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96852 96852 ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1415-1550 D4-105 11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK B NULL96939 96939 ET3046 Cơ sinh **CTTT-KTYS-K59C 1 5 1230-1500 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669210 669210 ET3046 Cơ sinh N01 1 3 0830-1130 C9-308A 7,8,9 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669211 669211 ET3046 Cơ sinh N02 1 4 0830-1130 C9-308A 7,8,9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669212 669212 ET3046 Cơ sinh N03 1 5 0830-1130 C9-308A 7,8,9 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96853 96853 ET3054 Quang điện tử học **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1230-1405 D4-105 11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK B NULL

96854 96854 ET3064 Rada & phát hiện từ xa **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1600-1735 D4-105 11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK B NULL96944 96944 ET3066 Kỹ thuật số **CTTT-KTYS-K59C 1 4 1230-1550 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

665904 665904 ET3066 Kỹ thuật số KK1 1 2 0800-1100 C9-306A 5,9,13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665905 665905 ET3066 Kỹ thuật số KK2 1 3 0800-1100 C9-306A 5,9,13 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL96943 96943 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT-KTYS-K59C 1 2 1415-1735 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96768 96768 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K60C 1 3 1230-1550 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB TN97999 97999 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1550 T-406 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98000 98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 3 1600-1735 T-407 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98000 98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 2 5 1230-1405 T-405 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98001 98001 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1735 T-406 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665924 665924 ET3102 Kỹ thuật điện tử A1 1 2 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 13 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665925 665925 ET3102 Kỹ thuật điện tử A2 1 3 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 5 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665926 665926 ET3102 Kỹ thuật điện tử A3 1 4 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665927 665927 ET3102 Kỹ thuật điện tử A4 1 5 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665928 665928 ET3102 Kỹ thuật điện tử A5 1 6 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665929 665929 ET3102 Kỹ thuật điện tử A6 1 7 0800-1100 T-307A 4,7,11 TN 9 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665930 665930 ET3102 Kỹ thuật điện tử A7 1 2 0800-1100 T-307A 5,8,12 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665931 665931 ET3102 Kỹ thuật điện tử A8 1 3 0800-1100 T-307A 5,8,12 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665932 665932 ET3102 Kỹ thuật điện tử A9 1 2 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665933 665933 ET3102 Kỹ thuật điện tử A10 1 3 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665934 665934 ET3102 Kỹ thuật điện tử A11 1 4 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665935 665935 ET3102 Kỹ thuật điện tử A12 1 5 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN 9 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665936 665936 ET3102 Kỹ thuật điện tử A13 1 6 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN 12 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665937 665937 ET3102 Kỹ thuật điện tử A14 1 7 0800-1100 T-307B 4,7,11 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 47 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665938 665938 ET3102 Kỹ thuật điện tử A15 1 2 0800-1100 T-307B 5,8,12 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665939 665939 ET3102 Kỹ thuật điện tử A16 1 3 0800-1100 T-307B 5,8,12 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665940 665940 ET3102 Kỹ thuật điện tử A17 1 5 0800-1100 T-307A 6,9,13 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665941 665941 ET3102 Kỹ thuật điện tử A18 1 6 0800-1100 T-307A 6,9,13 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665942 665942 ET3102 Kỹ thuật điện tử A19 1 5 0800-1100 T-307B 6,9,13 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL665943 665943 ET3102 Kỹ thuật điện tử KSTN 1 6 0800-1100 T-307B 6,9,13 TN 14 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96749 96749 ET3180 Thông tin vô tuyến **KSTN-ĐTVT-K59S 1 4 0645-1005 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98530 98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C 1 4 1415-1735 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98539 98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C 1 4 1230-1405 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 8 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98539 98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C 2 6 1600-1735 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 8 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98508 98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S 1 5 0645-0915 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 28 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

666017 666017 ET3210 Trường điện từ E01 1 4 1330-1600 C9-309A 7,13,14 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666018 666018 ET3210 Trường điện từ E02 1 5 1330-1600 C9-309A 7,13,14 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL666019 666019 ET3210 Trường điện từ E03 1 6 1330-1600 C9-309A 7,13,14 TN 6 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666020 666020 ET3210 Trường điện từ E04 1 7 1330-1600 C9-309A 7,13,14 TN 9 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96783 96783 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K60C 1 4 1505-1735 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98480 98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 84 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98481 98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 82 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98482 98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 85 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98483 98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98484 98484 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 6 0645-0915 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98485 98485 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665870 665870 ET3220 Điện tử số F1 1 2 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 17 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665871 665871 ET3220 Điện tử số F2 1 3 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665872 665872 ET3220 Điện tử số F3 1 4 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665873 665873 ET3220 Điện tử số F4 1 5 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665874 665874 ET3220 Điện tử số F5 1 6 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665875 665875 ET3220 Điện tử số F6 1 7 1330-1600 C9-306A 4,8,14 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665876 665876 ET3220 Điện tử số F7 1 2 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665877 665877 ET3220 Điện tử số F8 1 3 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665878 665878 ET3220 Điện tử số F9 1 4 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665879 665879 ET3220 Điện tử số F10 1 5 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665880 665880 ET3220 Điện tử số F11 1 6 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665881 665881 ET3220 Điện tử số F12 1 7 1330-1600 C9-306A 5,9,15 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665882 665882 ET3220 Điện tử số F13 1 2 1330-1600 C9-306A 6,11,16 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665883 665883 ET3220 Điện tử số F14 1 3 1330-1600 C9-306A 6,11,16 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665884 665884 ET3220 Điện tử số F15 1 4 1330-1600 C9-306A 6,11,16 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665885 665885 ET3220 Điện tử số F16 1 5 1330-1600 C9-306A 6,11,16 TN 17 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665886 665886 ET3220 Điện tử số F17 1 2 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665887 665887 ET3220 Điện tử số F18 1 3 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 17 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665888 665888 ET3220 Điện tử số F19 1 4 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665889 665889 ET3220 Điện tử số F20 1 5 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 17 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665890 665890 ET3220 Điện tử số F21 1 6 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665891 665891 ET3220 Điện tử số F22 1 7 1330-1600 C9-306B 4,8,14 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665892 665892 ET3220 Điện tử số F23 1 2 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665893 665893 ET3220 Điện tử số F24 1 3 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 18 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665894 665894 ET3220 Điện tử số F25 1 4 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665895 665895 ET3220 Điện tử số F26 1 5 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665896 665896 ET3220 Điện tử số F27 1 6 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665897 665897 ET3220 Điện tử số F28 1 7 1330-1600 C9-306B 5,9,15 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665898 665898 ET3220 Điện tử số F29 1 2 1330-1600 C9-306B 6,11,16 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665899 665899 ET3220 Điện tử số F30 1 3 1330-1600 C9-306B 6,11,16 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665900 665900 ET3220 Điện tử số F31 1 4 1330-1600 C9-306B 6,11,16 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665901 665901 ET3220 Điện tử số F32 1 5 1330-1600 C9-306B 6,11,16 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665902 665902 ET3220 Điện tử số DS1 1 6 0800-1100 C9-306A 6,9,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665903 665903 ET3220 Điện tử số DS2 1 6 0800-1100 C9-306B 6,9,13 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96965 96965 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 6 1230-1550 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 41 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

669102 669102 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK1 1 4 0800-1100 C9-306A 5,7,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669103 669103 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK2 1 5 0800-1100 C9-306A 5,7,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 48 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669104 669104 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK3 1 4 0800-1100 C9-306B 5,7,13 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669105 669105 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK4 1 5 0800-1100 C9-306B 5,7,13 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96784 96784 ET3230 Điện tử tương tự I **KSTN-ĐTVT-K60C 1 5 1505-1735 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98486 98486 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Huỷ lớp AB TN

98487 98487 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 TC-305 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Huỷ lớp AB TN98488 98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 110 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

98489 98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 51 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

98490 98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 63 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

98491 98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 6 0645-0915 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 120 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

665983 665983 ET3230 Điện tử tương tự I H01 1 2 1330-1600 C9-310A 3,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665984 665984 ET3230 Điện tử tương tự I H02 1 3 1330-1600 C9-310A 3,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665985 665985 ET3230 Điện tử tương tự I H03 1 4 1330-1600 C9-310A 3,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665986 665986 ET3230 Điện tử tương tự I H04 1 5 1330-1600 C9-310A 3,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665987 665987 ET3230 Điện tử tương tự I H05 1 6 1330-1600 C9-310A 3,8,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665988 665988 ET3230 Điện tử tương tự I H06 1 2 1330-1600 C9-310A 4,9,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665989 665989 ET3230 Điện tử tương tự I H07 1 3 1330-1600 C9-310A 4,9,15 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665990 665990 ET3230 Điện tử tương tự I H08 1 4 1330-1600 C9-310A 4,9,15 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665991 665991 ET3230 Điện tử tương tự I H09 1 5 1330-1600 C9-310A 4,9,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665992 665992 ET3230 Điện tử tương tự I H10 1 6 1330-1600 C9-310A 4,9,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665993 665993 ET3230 Điện tử tương tự I H11 1 2 1330-1600 C9-310A 5,11,16 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665994 665994 ET3230 Điện tử tương tự I H12 1 3 1330-1600 C9-310A 5,11,16 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665995 665995 ET3230 Điện tử tương tự I H13 1 4 1330-1600 C9-310A 5,11,16 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665996 665996 ET3230 Điện tử tương tự I H14 1 5 1330-1600 C9-310A 5,11,16 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665997 665997 ET3230 Điện tử tương tự I H15 1 6 1330-1600 C9-310A 5,11,16 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665998 665998 ET3230 Điện tử tương tự I H16 1 2 1330-1600 C9-310B 3,8,14 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665999 665999 ET3230 Điện tử tương tự I H17 1 3 1330-1600 C9-310B 3,8,14 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666000 666000 ET3230 Điện tử tương tự I H18 1 4 1330-1600 C9-310B 3,8,14 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666001 666001 ET3230 Điện tử tương tự I H19 1 5 1330-1600 C9-310B 3,8,14 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666002 666002 ET3230 Điện tử tương tự I H20 1 6 1330-1600 C9-310B 3,8,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666003 666003 ET3230 Điện tử tương tự I H21 1 2 1330-1600 C9-310B 4,9,15 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666004 666004 ET3230 Điện tử tương tự I H22 1 3 1330-1600 C9-310B 4,9,15 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666005 666005 ET3230 Điện tử tương tự I H23 1 4 1330-1600 C9-310B 4,9,15 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666006 666006 ET3230 Điện tử tương tự I H24 1 5 1330-1600 C9-310B 4,9,15 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666007 666007 ET3230 Điện tử tương tự I H25 1 6 1330-1600 C9-310B 4,9,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666008 666008 ET3230 Điện tử tương tự I H26 1 2 1330-1600 C9-310B 5,11,16 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666009 666009 ET3230 Điện tử tương tự I H27 1 3 1330-1600 C9-310B 5,11,16 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666010 666010 ET3230 Điện tử tương tự I H28 1 4 1330-1600 C9-310B 5,11,16 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666011 666011 ET3230 Điện tử tương tự I H29 1 5 1330-1600 C9-310B 5,11,16 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666012 666012 ET3230 Điện tử tương tự I H30 1 6 1330-1600 C9-310B 5,11,16 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666013 666013 ET3230 Điện tử tương tự I H31 1 6 1330-1600 C9-310A 6,12,17 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666014 666014 ET3230 Điện tử tương tự I H32 1 6 1330-1600 C9-310B 6,12,17 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666015 666015 ET3230 Điện tử tương tự I KSTN1 1 4 0800-1100 C9-310A 4,7,14 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666016 666016 ET3230 Điện tử tương tự I KSTN2 1 4 0800-1100 C9-310B 4,7,14 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98512 98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S 1 3 0645-0915 T-407 2-9,11-18 LT+BT 38 100 Điều chỉnh ĐK AB TN665975 665975 ET3240 Điện tử tương tự II L01 1 2 1330-1600 C9-310A 6,12,17 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665976 665976 ET3240 Điện tử tương tự II L02 1 3 1330-1600 C9-310A 6,12,17 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665977 665977 ET3240 Điện tử tương tự II L03 1 4 1330-1600 C9-310A 6,12,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665978 665978 ET3240 Điện tử tương tự II L04 1 5 1330-1600 C9-310A 6,12,17 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665979 665979 ET3240 Điện tử tương tự II L05 1 2 1330-1600 C9-310B 6,12,17 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665980 665980 ET3240 Điện tử tương tự II L06 1 3 1330-1600 C9-310B 6,12,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665981 665981 ET3240 Điện tử tương tự II L07 1 4 1330-1600 C9-310B 6,12,17 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665982 665982 ET3240 Điện tử tương tự II L08 1 5 1330-1600 C9-310B 6,12,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96946 96946 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 3 1415-1735 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

665971 665971 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T01 1 2 0800-1100 C9-310A 6,12,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665972 665972 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T02 1 3 0800-1100 C9-310A 6,12,17 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL665973 665973 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T03 1 2 0800-1100 C9-310B 6,12,17 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665974 665974 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T04 1 3 0800-1100 C9-310B 6,12,17 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98506 98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98507 98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 23 80 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 49 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98585 98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0645-0915 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98586 98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0920-1150 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

666069 666069 ET3250 Thông tin số N01 1 2 1400-1730 C9-202 5,6,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666070 666070 ET3250 Thông tin số N02 1 3 1400-1730 C9-202 5,6,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666071 666071 ET3250 Thông tin số N03 1 4 1400-1730 C9-202 5,6,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666072 666072 ET3250 Thông tin số N04 1 5 1400-1730 C9-202 5,6,14 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666073 666073 ET3250 Thông tin số N05 1 6 1400-1730 C9-202 5,6,14 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666074 666074 ET3250 Thông tin số N06 1 2 1400-1730 C9-202 7,8,15 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666075 666075 ET3250 Thông tin số N07 1 3 1400-1730 C9-202 7,8,15 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666076 666076 ET3250 Thông tin số N08 1 4 1400-1730 C9-202 7,8,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666077 666077 ET3250 Thông tin số N09 1 5 1400-1730 C9-202 7,8,15 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666078 666078 ET3250 Thông tin số N10 1 6 1400-1730 C9-202 7,8,15 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666079 666079 ET3250 Thông tin số N11 1 2 1400-1730 C9-202 9,11,16 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666080 666080 ET3250 Thông tin số N12 1 3 1400-1730 C9-202 9,11,16 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666081 666081 ET3250 Thông tin số N13 1 4 1400-1730 C9-202 9,11,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666082 666082 ET3250 Thông tin số N14 1 5 1400-1730 C9-202 9,11,16 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666083 666083 ET3250 Thông tin số N15 1 6 1400-1730 C9-202 9,11,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666084 666084 ET3250 Thông tin số N16 1 2 1400-1730 C9-202 12,13,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666085 666085 ET3250 Thông tin số N17 1 3 1400-1730 C9-202 12,13,17 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666086 666086 ET3250 Thông tin số N18 1 4 1400-1730 C9-202 12,13,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666087 666087 ET3250 Thông tin số N19 1 5 1400-1730 C9-202 12,13,17 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666088 666088 ET3250 Thông tin số N20 1 6 1400-1730 C9-202 12,13,17 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666089 666089 ET3250 Thông tin số N21 1 2 0800-1130 C9-202 8,9,12 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666090 666090 ET3250 Thông tin số N22 1 3 0800-1130 C9-202 8,9,12 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666091 666091 ET3250 Thông tin số N23 1 4 0800-1130 C9-202 8,9,12 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666092 666092 ET3250 Thông tin số N24 1 5 0800-1130 C9-202 8,9,12 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666093 666093 ET3250 Thông tin số N25 1 6 0800-1130 C9-202 8,9,12 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96947 96947 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 4 1230-1550 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96780 96780 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **KSTN-ĐTVT-K60C 1 5 1230-1500 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98492 98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 81 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98493 98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98494 98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 81 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98495 98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 82 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98496 98496 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98580 98580 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0920-1150 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 16 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98581 98581 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0645-0915 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96750 96750 ET3270 Thực tập kỹ thuật **KSTN-ĐTVT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL TT 0 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669625 669625 ET3270 Thực tập kỹ thuật CNKT K59 NULL NULL NULL NULL NULL TT 117 600 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96781 96781 ET3280 Anten và truyền sóng **KSTN-ĐTVT-K60C 1 3 1600-1735 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB TN98497 98497 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 TC-307 2-9,11-18 LT+BT NULL 80 Huỷ lớp AB TN

98498 98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB TN98499 98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 72 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98500 98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 5 1015-1150 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 62 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98501 98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 5 0830-1005 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 80 100 Điều chỉnh ĐK AB TN666021 666021 ET3280 Anten và truyền sóng D01 1 2 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666022 666022 ET3280 Anten và truyền sóng D02 1 3 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666023 666023 ET3280 Anten và truyền sóng D03 1 4 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666024 666024 ET3280 Anten và truyền sóng D04 1 5 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666025 666025 ET3280 Anten và truyền sóng D05 1 6 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666026 666026 ET3280 Anten và truyền sóng D06 1 7 1330-1600 C9-309A 3,9,15 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666027 666027 ET3280 Anten và truyền sóng D07 1 2 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666028 666028 ET3280 Anten và truyền sóng D08 1 3 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666029 666029 ET3280 Anten và truyền sóng D09 1 4 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666030 666030 ET3280 Anten và truyền sóng D10 1 5 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666031 666031 ET3280 Anten và truyền sóng D11 1 6 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666032 666032 ET3280 Anten và truyền sóng D12 1 7 1330-1600 C9-309A 4,10,16 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666033 666033 ET3280 Anten và truyền sóng D13 1 2 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666034 666034 ET3280 Anten và truyền sóng D14 1 3 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666035 666035 ET3280 Anten và truyền sóng D15 1 4 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 50 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666036 666036 ET3280 Anten và truyền sóng D16 1 5 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666037 666037 ET3280 Anten và truyền sóng D17 1 6 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666038 666038 ET3280 Anten và truyền sóng D18 1 7 1330-1600 C9-309A 5,11,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666039 666039 ET3280 Anten và truyền sóng D19 1 2 1330-1600 C9-309A 6,12,18 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666040 666040 ET3280 Anten và truyền sóng D20 1 3 1330-1600 C9-309A 6,12,18 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666041 666041 ET3280 Anten và truyền sóng D21 1 4 1330-1600 C9-309A 6,12,18 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666042 666042 ET3280 Anten và truyền sóng D22 1 5 1330-1600 C9-309A 6,12,18 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666043 666043 ET3280 Anten và truyền sóng D23 1 6 1330-1600 C9-309A 6,12,18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666044 666044 ET3280 Anten và truyền sóng TN1 1 4 0800-1100 C9-309A 5,9,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666045 666045 ET3280 Anten và truyền sóng TN2 1 5 0800-1100 C9-309A 5,9,12 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96916 96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S 1 5 0645-0820 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96916 96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S 2 6 1015-1150 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669615 669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 240 600 Điều chỉnh ĐK AB NULL96948 96948 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-Điện ĐT-K59C NULL NULL NULL NULL NULL TN 49 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98582 98582 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0830-1150 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 28 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98583 98583 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0645-0820 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 14 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98583 98583 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 2 5 1015-1150 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 14 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98584 98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 5 0645-1005 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98513 98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 1600-1735 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98513 98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C 2 4 1230-1405 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96751 96751 ET4010 Đồ án II **KSTN-ĐTVT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669617 669617 ET4010 Đồ án II CNKT, CNCN K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669644 669644 ET4011 Đồ án II CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98514 98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1230-1500 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 61 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98515 98515 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1505-1735 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 26 90 Điều chỉnh ĐK AB TN665613 665613 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS1 1 2 1800-2030 T-307 5,9,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665614 665614 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS2 1 3 1800-2030 T-307 5,9,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665615 665615 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS3 1 4 1800-2030 T-307 5,9,14 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665616 665616 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS4 1 5 1800-2030 T-307 5,9,14 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665617 665617 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS5 1 6 1800-2030 T-307 5,9,14 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665618 665618 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS6 1 2 1800-2030 T-307 6,11,15 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665619 665619 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS7 1 3 1800-2030 T-307 6,11,15 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665620 665620 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS8 1 4 1800-2030 T-307 6,11,15 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665621 665621 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS9 1 5 1800-2030 T-307 6,11,15 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665622 665622 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS10 1 6 1800-2030 T-307 6,11,15 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98587 98587 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0920-1150 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 43 65 Điều chỉnh ĐK AB TN98588 98588 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0645-0915 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 34 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

665623 665623 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS11 1 2 1800-2030 T-307 7,12,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665624 665624 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS12 1 3 1800-2030 T-307 7,12,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665625 665625 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS13 1 4 1800-2030 T-307 7,12,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665626 665626 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS14 1 5 1800-2030 T-307 7,12,16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665627 665627 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS15 1 6 1800-2030 T-307 7,12,16 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665628 665628 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS16 1 2 1800-2030 T-307 8,13,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665629 665629 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS17 1 3 1800-2030 T-307 8,13,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96752 96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S 1 4 1015-1150 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96752 96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S 2 6 0645-0915 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98518 98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 1 3 1505-1735 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 45 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98518 98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 2 5 1230-1405 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 45 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98519 98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 1 3 1230-1500 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 38 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98519 98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 2 5 1415-1550 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 38 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98526 98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C 1 6 1230-1500 T-406 2-9,11-18 LT+BT 62 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98522 98522 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C 1 6 1230-1500 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 51 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98523 98523 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C 1 6 1505-1735 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 37 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

665944 665944 ET4040 Kiến trúc máy tính K1 1 2 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665945 665945 ET4040 Kiến trúc máy tính K2 1 3 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665946 665946 ET4040 Kiến trúc máy tính K3 1 4 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665947 665947 ET4040 Kiến trúc máy tính K4 1 5 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665948 665948 ET4040 Kiến trúc máy tính K5 1 6 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665949 665949 ET4040 Kiến trúc máy tính K6 1 7 0800-1100 C9-306A 4,8,14 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 51 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665950 665950 ET4040 Kiến trúc máy tính K7 1 2 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665951 665951 ET4040 Kiến trúc máy tính K8 1 3 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665952 665952 ET4040 Kiến trúc máy tính K9 1 4 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665953 665953 ET4040 Kiến trúc máy tính K10 1 5 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665954 665954 ET4040 Kiến trúc máy tính K11 1 6 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665955 665955 ET4040 Kiến trúc máy tính K12 1 7 0800-1100 C9-306B 4,8,14 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98554 98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0920-1100 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98554 98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S 2 5 0645-0820 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96753 96753 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **KSTN-ĐTVT-K59S 1 5 0830-1150 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98524 98524 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C 1 6 1505-1735 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 43 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98525 98525 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C 1 6 1230-1500 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98528 98528 ET4070 Cơ sở truyền số liệu TT-TT-K59C 1 3 1230-1500 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98589 98589 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0920-1150 T-407 2-9,11-18 LT+BT 60 70 Điều chỉnh ĐK AB TN666116 666116 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N01 1 2 0800-1130 C9-201 6,7,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666117 666117 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N02 1 3 0800-1130 C9-201 6,7,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666118 666118 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N03 1 4 0800-1130 C9-201 6,7,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666119 666119 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N04 1 5 0800-1130 C9-201 6,7,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666120 666120 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N05 1 6 0800-1130 C9-201 6,7,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666121 666121 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N06 1 2 0800-1130 C9-201 8,9,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666122 666122 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N07 1 3 0800-1130 C9-201 8,9,14 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666123 666123 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N08 1 4 0800-1130 C9-201 8,9,14 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666124 666124 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N09 1 5 0800-1130 C9-201 8,9,14 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666125 666125 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N10 1 6 0800-1130 C9-201 8,9,14 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666126 666126 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N11 1 2 0800-1130 C9-201 11,12,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666127 666127 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N12 1 3 0800-1130 C9-201 11,12,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666128 666128 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N13 1 4 0800-1130 C9-201 11,12,15 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666129 666129 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N14 1 5 0800-1130 C9-201 11,12,15 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666130 666130 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N15 1 6 0800-1130 C9-201 11,12,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666131 666131 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N16 1 2 0800-1130 C9-202 6,7,13 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666132 666132 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N17 1 3 0800-1130 C9-202 6,7,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666133 666133 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N18 1 4 0800-1130 C9-202 6,7,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666134 666134 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N19 1 2 1400-1730 C9-202 6,7,11 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666135 666135 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N20 1 3 1400-1730 C9-202 6,7,11 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666136 666136 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N21 1 2 1400-1730 C9-202 8,9,12 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666137 666137 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N22 1 3 1400-1730 C9-202 8,9,12 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666138 666138 ET4070 Cơ sở truyền số liệu KSTN1 1 2 1745-2030 C9-202 7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666139 666139 ET4070 Cơ sở truyền số liệu KSTN2 1 3 1745-2030 C9-202 7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98529 98529 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K59C 1 3 1505-1735 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 71 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

666094 666094 ET4080 Mạng thông tin N01 1 2 1745-2030 C9-201 4,5,6 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666095 666095 ET4080 Mạng thông tin N02 1 3 1745-2030 C9-201 4,5,6 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666096 666096 ET4080 Mạng thông tin N03 1 4 1745-2030 C9-201 4,5,6 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666097 666097 ET4080 Mạng thông tin N04 1 5 1745-2030 C9-201 4,5,6 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666098 666098 ET4080 Mạng thông tin N05 1 6 1745-2030 C9-201 4,5,6 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666099 666099 ET4080 Mạng thông tin N06 1 2 1745-2030 C9-201 7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666100 666100 ET4080 Mạng thông tin N07 1 3 1745-2030 C9-201 7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666101 666101 ET4080 Mạng thông tin N08 1 4 1745-2030 C9-201 7,8,9 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666102 666102 ET4080 Mạng thông tin N09 1 5 1745-2030 C9-201 7,8,9 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666103 666103 ET4080 Mạng thông tin N10 1 6 1745-2030 C9-201 7,8,9 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98540 98540 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K59C 1 6 1230-1550 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 25 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL96919 96919 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K58S 1 6 0645-1005 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98532 98532 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K59C 1 4 1600-1735 D3-403 2-9,11-18 LT+BT 36 70 Điều chỉnh ĐK AB TN666152 666152 ET4100 Cơ sở điện sinh học N01 1 2 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666153 666153 ET4100 Cơ sở điện sinh học N02 1 3 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666154 666154 ET4100 Cơ sở điện sinh học N03 1 4 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666155 666155 ET4100 Cơ sở điện sinh học N04 1 5 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666156 666156 ET4100 Cơ sở điện sinh học N05 1 6 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666157 666157 ET4100 Cơ sở điện sinh học N06 1 7 0800-1100 C9-308B 11,12,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98534 98534 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K59C 1 5 1505-1735 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

666146 666146 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N01 1 2 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 52 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666147 666147 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N02 1 3 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666148 666148 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N03 1 4 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666149 666149 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N04 1 5 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666150 666150 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N05 1 6 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666151 666151 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N06 1 7 0800-1100 C9-308B 7,8,9 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL98537 98537 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K59C 1 4 1230-1405 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

666158 666158 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N01 1 2 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666159 666159 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N02 1 3 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666160 666160 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N03 1 4 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666161 666161 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N04 1 5 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666162 666162 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N05 1 6 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666163 666163 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N06 1 7 0800-1100 C9-308B 14,15,16 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98986 98986 ET4150 Mạng thông tin hàng không HK-VT-K58S 1 7 0830-1150 D5-201 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL96941 96941 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KTYS-K59C 1 6 1230-1405 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98545 98545 ET4230 Mạng máy tính KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0645-0915 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98591 98591 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0920-1150 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 11 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

666104 666104 ET4230 Mạng máy tính N01 1 2 1400-1730 C9-201 6,7,13 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666105 666105 ET4230 Mạng máy tính N02 1 3 1400-1730 C9-201 6,7,13 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666106 666106 ET4230 Mạng máy tính N03 1 4 1400-1730 C9-201 6,7,13 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666107 666107 ET4230 Mạng máy tính N04 1 4 1400-1730 C9-201 6,7,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666108 666108 ET4230 Mạng máy tính N05 1 6 1400-1730 C9-201 6,7,13 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666109 666109 ET4230 Mạng máy tính N06 1 2 1400-1730 C9-201 8,9,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666110 666110 ET4230 Mạng máy tính N07 1 3 1400-1730 C9-201 8,9,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666111 666111 ET4230 Mạng máy tính N08 1 4 1400-1730 C9-201 8,9,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666112 666112 ET4230 Mạng máy tính N09 1 5 1400-1730 C9-201 8,9,14 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL666113 666113 ET4230 Mạng máy tính N10 1 6 1400-1730 C9-201 8,9,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666114 666114 ET4230 Mạng máy tính N11 1 2 1400-1730 C9-201 11,12,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666115 666115 ET4230 Mạng máy tính N12 1 3 1400-1730 C9-201 11,12,15 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL96917 96917 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K58S 1 5 0830-1150 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98520 98520 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-HK-VT-K59C 1 2 1230-1550 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 56 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL98521 98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C 1 4 1415-1735 TC-304 2-9,11-18 LT+BT 61 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98527 98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C 1 2 1600-1735 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98527 98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C 2 4 1230-1405 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98538 98538 ET4250 Hệ thống viễn thông HK-VT, PT-TH-K59C 1 4 1415-1735 TC-308 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Huỷ lớp AB NULL

98531 98531 ET4260 Đa phương tiện TT-TT-K59C 1 2 1415-1550 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 57 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98542 98542 ET4260 Đa phương tiện PT-TH-K59C 1 2 1230-1405 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 19 90 Điều chỉnh ĐK AB TN666050 666050 ET4260 Đa phương tiện M01 1 2 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666051 666051 ET4260 Đa phương tiện M02 1 3 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666052 666052 ET4260 Đa phương tiện M03 1 4 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666053 666053 ET4260 Đa phương tiện M04 1 5 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666054 666054 ET4260 Đa phương tiện M05 1 6 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666055 666055 ET4260 Đa phương tiện M06 1 7 0800-1100 C9-309B 3,7,14 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666056 666056 ET4260 Đa phương tiện M07 1 2 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666057 666057 ET4260 Đa phương tiện M08 1 3 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666058 666058 ET4260 Đa phương tiện M09 1 4 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666059 666059 ET4260 Đa phương tiện M10 1 5 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666060 666060 ET4260 Đa phương tiện M11 1 6 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666061 666061 ET4260 Đa phương tiện M12 1 7 0800-1100 C9-309B 4,8,15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98552 98552 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0920-1150 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL96918 96918 ET4280E Thông tin số II **CTTT-ĐTVT-K58S 1 3 0920-1150 D4-104 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96718 96718 ET4290 Hệ điều hành **KSTN-ĐTVT-K58C 1 6 1505-1735 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98546 98546 ET4290 Hệ điều hành KTĐT-KTMT-K58S 1 3 0645-0915 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 41 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96719 96719 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C 1 6 1230-1500 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98560 98560 ET4300 Đa phương tiện nâng cao Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 5 0920-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 6 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96720 96720 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K58C 1 2 1230-1500 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB TN98556 98556 ET4310 Thông tin quang Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 2 0645-0915 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

666062 666062 ET4310 Thông tin quang P01 1 2 1330-1600 C9-309B 5,9,15 TN 9 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666063 666063 ET4310 Thông tin quang P02 1 3 1330-1600 C9-309B 5,9,15 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666064 666064 ET4310 Thông tin quang P03 1 4 1330-1600 C9-309B 5,9,15 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 53 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666065 666065 ET4310 Thông tin quang P04 1 5 1330-1600 C9-309B 5,9,15 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666066 666066 ET4310 Thông tin quang P05 1 6 1330-1600 C9-309B 5,9,15 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96915 96915 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K58S 1 3 0645-0915 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

666067 666067 ET4310E Thông tin sợi quang QQ1 1 2 0800-1100 C9-309B 6,11,16 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666068 666068 ET4310E Thông tin sợi quang QQ2 1 4 0800-1100 C9-309B 6,11,16 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL98559 98559 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 4 0920-1150 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98544 98544 ET4340 Thiết kế VLSI KTĐT-KTMT-K58S 1 5 0830-1150 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 19 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98547 98547 ET4350 Điện tử công nghiệp KTĐT-KTMT-K58S 1 3 0920-1150 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 46 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96721 96721 ET4360 Thiết kế hệ nhúng  **KSTN-ĐTVT-K58C 1 4 1230-1500 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98548 98548 ET4360 Thiết kế hệ nhúng  KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0645-0915 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 44 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98543 98543 ET4370 Kỹ thuật truyền hình PT-TH-K59C 1 5 1230-1405 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 12 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

666046 666046 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N01 1 2 0800-1100 C9-309B 5,9,15 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666047 666047 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N02 1 3 0800-1100 C9-309B 5,9,15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666048 666048 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N03 1 4 0800-1100 C9-309B 5,9,15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666049 666049 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N04 1 5 0800-1100 C9-309B 5,9,15 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96722 96722 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K58C 1 2 1505-1735 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98557 98557 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 3 0645-0915 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 31 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98553 98553 ET4400 Đo lường tự động KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0645-0915 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98558 98558 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông  Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 3 0920-1150 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 43 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96723 96723 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C 1 4 1505-1735 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98549 98549 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0645-0915 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 12 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98550 98550 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0920-1150 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 37 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98533 98533 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K59C 1 5 1230-1500 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 34 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL96942 96942 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KTYS-K59C 1 6 1415-1735 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669207 669207 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N01 1 3 0830-1130 C9-308A 10,11,12 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669208 669208 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N02 1 4 0830-1130 C9-308A 10,11,12 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669209 669209 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N03 1 5 0830-1130 C9-308A 10,11,12 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98535 98535 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K59C 1 6 1600-1735 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 36 70 Điều chỉnh ĐK AB TN666140 666140 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N01 1 2 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666141 666141 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N02 1 3 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666142 666142 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N03 1 4 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666143 666143 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N04 1 5 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666144 666144 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N05 1 6 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666145 666145 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N06 1 7 0800-1100 C9-308B 4,5,6 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98536 98536 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K59C 1 6 1230-1550 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 33 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96910 96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S 1 2 1015-1150 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 29 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96910 96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S 2 5 1015-1150 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 29 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96911 96911 ET4497 Kỹ thuật siêu âm **CTTT-KTYS-K58S 1 4 0645-1005 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 28 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96909 96909 ET4498 Quang học y sinh **CTTT-KTYS-K58S 1 2 0645-1005 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 2 35 Điều chỉnh ĐK AB TN669204 669204 ET4498 Quang học y sinh N01 1 2 1400-1700 C9-308B 10,11,12 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669205 669205 ET4498 Quang học y sinh N02 1 3 1400-1700 C9-308B 10,11,12 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669206 669206 ET4498 Quang học y sinh N03 1 4 1400-1700 C9-308B 10,11,12 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98564 98564 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT  Y sinh-K58S 1 3 0645-0915 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 6 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

666164 666164 ET4500 Xử lý ảnh y tế N01 1 2 1400-1700 C9-308B 11,12,13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666165 666165 ET4500 Xử lý ảnh y tế N02 1 3 1400-1700 C9-308B 11,12,13 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666166 666166 ET4500 Xử lý ảnh y tế N03 1 4 1400-1700 C9-308B 11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666167 666167 ET4500 Xử lý ảnh y tế N04 1 5 1400-1700 C9-308B 11,12,13 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98565 98565 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT  Y sinh-K58S 1 2 0645-1005 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96913 96913 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KTYS-K58S 1 6 0920-1150 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB TN669201 669201 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N01 1 5 1400-1700 C9-419 7,8,9 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669202 669202 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N02 1 6 1400-1700 C9-419 7,8,9 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669203 669203 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N03 1 7 1400-1700 C9-419 7,8,9 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98566 98566 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT  Y sinh-K58S 1 3 0920-1150 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98567 98567 ET4560 Laser trong y tế KT  Y sinh-K58S 1 5 0645-0915 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 7 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96912 96912 ET4566 Xử lý ảnh **CTTT-KTYS-K58S 1 6 0645-0915 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 25 35 Điều chỉnh ĐK AB TN666168 666168 ET4566 Xử lý ảnh N01 1 2 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666169 666169 ET4566 Xử lý ảnh N02 1 3 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666170 666170 ET4566 Xử lý ảnh N03 1 4 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666171 666171 ET4566 Xử lý ảnh N01 1 2 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 54 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666172 666172 ET4566 Xử lý ảnh N02 1 3 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666173 666173 ET4566 Xử lý ảnh N03 1 4 1400-1700 C9-308B 7,8,9 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98568 98568 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT  Y sinh-K58S 1 5 0920-1150 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

666174 666174 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N01 1 2 1400-1700 C9-308B 14,15,16 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666175 666175 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N02 1 3 1400-1700 C9-308B 14,15,16 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666176 666176 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N03 1 4 1400-1700 C9-308B 14,15,16 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666177 666177 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N04 1 5 1400-1700 C9-308B 14,15,16 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98541 98541 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số PT-TH-K59C 1 5 1415-1735 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98551 98551 ET4600 Công nghệ Nano KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0920-1150 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98590 98590 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0645-0915 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 32 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669569 669569 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân K57 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669588 669588 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân KT ĐT-TT-K57 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669589 669589 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân **CTTT-ĐTVT-K57 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669619 669619 ET4910 Thực tập công nghiệp CNCN K59, 58 NULL NULL NULL NULL NULL TT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669590 669590 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân K58,K57,K56,K55 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669591 669591 ET5011 Thực tập cuối khóa K58,K57,K56,K55 NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96724 96724 ET5020 Đồ án thiết kế III **KSTN-ĐTVT-K58C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669618 669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 36 600 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96914 96914 ET5028 Thiết kế KTYS 5 **CTTT-KTYS-K58S 1 4 1015-1150 D9-505 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL669597 669597 ET5100E Thực tập tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669599 669599 ET5110E Đồ án tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669595 669595 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư K58,K57,K56, K55 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98563 98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S 1 2 0735-0915 T-502 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98563 98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S 2 3 1015-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98561 98561 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K58S 1 3 0645-1005 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 7 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98562 98562 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu KTĐT HK-VT-K58S 1 2 0920-1150 T-502 2-9,11-18 LT+BT 10 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98555 98555 ET5310 Hệ điều hành Android KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0920-1150 TC-306 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB TN

97006 97006 EV1014 Môi trường **KSCLC -K62C 1 5 1415-1550 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL98984 98984 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT Môi trường-K58S 1 7 0645-0915 D4-104 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98596 98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S 1 6 0645-1005 T-408 2-9,11-18 LT+BT 73 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL98597 98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S 1 3 0920-1150 T-408 2-9,11-18 LT+BT 68 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98610 98610 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59S 1 6 0645-0915 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 21 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98598 98598 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C 1 2 1230-1500 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 28 60 Điều chỉnh ĐK AB TN98599 98599 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C 1 2 1505-1735 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 41 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668808 668808 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 2 0730-1115 C10-402 12,13,14 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668809 668809 EV3111 Chuyển khối trong CNMT QLMT K60S 1 3 0730-1115 C10-402 12,13,14 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668810 668810 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60 1 4 0730-1115 C10-402 12,13,14 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668811 668811 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-402 12,13,14 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668812 668812 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 6 0730-1115 C10-402 12,13,14 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668813 668813 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 2 0730-1115 C10-402 6,7,8 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668814 668814 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 3 0730-1115 C10-402 6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668815 668815 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 4 0730-1115 C10-402 6,7,8 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668816 668816 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-402 6,7,8 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668817 668817 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 6 0730-1115 C10-402 6,7,8 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL98600 98600 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C 1 4 1230-1500 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 67 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98601 98601 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C 1 4 1505-1735 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98604 98604 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 1230-1500 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 52 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

98605 98605 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 1505-1735 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668818 668818 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 C10-309 5,6,7 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668819 668819 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 C10-309 5,6,7 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668821 668821 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 C10-309 5,6,7 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668822 668822 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-309 5,6,7 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668823 668823 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 C10-309 5,6,7 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668824 668824 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 C10-309 12,13,14 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668825 668825 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 C10-309 12,13,14 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668826 668826 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 C10-309 12,13,14 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668827 668827 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-309 12,13,14 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668828 668828 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 C10-309 12,13,14 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669648 668931 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K59 1 6 1300-1700 C10-309 5,6,7 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 55 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98602 98602 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 3 1230-1550 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

98603 98603 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 5 1415-1735 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668829 668829 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 2 0730-1115 C10-308 7,8,9 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668830 668830 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 C10-308 7,8,9 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668831 668831 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 C10-308 7,8,9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668846 668846 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-308 7,8,9 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668847 668847 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 6 0730-1115 C10-308 7,8,9 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668848 668848 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 C10-308 12,13,14 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668849 668849 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 C10-308 12,13,14 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668868 668868 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 C10-308 12,13,14 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668886 668886 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 C10-308 12,13,14 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668887 668887 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 C10-308 12,13,14 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98606 98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C 1 6 1230-1500 T-503 2-9,11-18 LT+BT 53 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 TC-405 2-9 LT+BT 13 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 TC-405 2-9 LT+BT 13 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98312 98312 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 TC-405 2-9 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98313 98313 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 TC-405 2-9 LT+BT 66 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 TC-405 11-18 LT+BT 3 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 TC-405 11-18 LT+BT 3 80 Điều chỉnh ĐK B NULL98315 98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 TC-405 11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98611 98611 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K59S 1 2 0645-0915 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 31 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98612 98612 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K59S 1 2 0920-1150 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 26 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98613 98613 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CNMT-K59S 1 3 0645-0915 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 12 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98614 98614 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ thống xử lý chất thải CNMT-K59S 1 3 0920-1150 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98615 98615 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K59S 1 4 0645-0915 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98616 98616 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CNMT-K59S 1 4 0920-1150 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 1 5 1015-1150 T-408 2-9,11-18 LT+BT 49 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 2 7 0735-0915 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 49 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98618 98618 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K59S 1 3 0645-1005 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 16 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 1 2 1015-1150 D9-203 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 2 4 0645-0820 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98620 98620 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K59S 1 3 1015-1150 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 22 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

668787 668787 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 2 1300-1700 C10-308 12,13,14 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668791 668791 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 3 1300-1700 C10-308 12,13,14 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668793 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 4 1300-1700 C10-308 12,13,14 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668795 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 5 1300-1700 C10-308 12,13,14 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL98621 98621 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K59S 1 4 0830-1150 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98608 98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S 1 5 0645-1005 T-408 2-9,11-18 LT+BT 68 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98609 98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S 1 6 0920-1150 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 62 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL668888 668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 74 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668889 668889 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT) KTMT K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL668893 668893 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT) KTMT K57,58S (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98983 98983 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K58C 1 3 1230-1550 D4-308 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98630 98630 EV5115 Chuyên đề CNMT QLMT-K58C 1 2 1600-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 1 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98624 98624 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải CNMT-K58C 1 5 1230-1500 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 20 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98625 98625 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường CNMT-K58C 1 5 1505-1735 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 41 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98623 98623 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58C 1 2 1415-1550 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98626 98626 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải CNMT-K58C 1 6 1230-1500 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 43 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98627 98627 EV5126 Chuyên đề công nghệ môi trường CNMT-K58C 1 2 1600-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 2 60 Huỷ lớp AB NULL98628 98628 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất thải CNMT-K58C 1 6 1505-1735 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 25 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668903 668903 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT) QLMT K57, K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL668904 668904 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT) QLMT K57,58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98629 98629 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K58C 1 4 1230-1500 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 1 2 1600-1735 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 40 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 2 3 1600-1735 TC-309 2-9,11-18 LT+BT 40 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 1 5 1230-1405 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 4 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 2 6 1600-1735 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 4 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98633 98633 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K58C 1 6 1230-1550 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98634 98634 EV5225 Thông tin môi trường và GIS QLMT-K58C 1 4 1505-1735 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 3 60 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 56 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98635 98635 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường QLMT-K58C 1 5 1415-1735 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 5 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668905 668905 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 2 0730-1115 C10-402 2-9,11-18 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668906 668906 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730-1115 C10-402 2-9,11-18 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668907 668907 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730-1115 C10-402 2-9, 11-18 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668908 668908 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730-1115 C10-402 2-9,11-18 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668909 668909 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 6 0730-1115 C10-402 2-9,11-18 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668929 668929 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730-1115 C10-309 2-9,11-18 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668930 668930 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730-1115 C10-309 2-9,11-18 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668931 668931 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730-1115 C10-309 2-9,11-18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 1 3 1015-1150 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 2 4 1015-1150 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 1 2 1415-1550 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 2 4 0830-1005 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 1 2 1600-1735 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 2 4 1415-1550 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 0830-1005 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 0645-0820 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 1015-1150 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 0830-1005 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 1600-1735 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 1415-1550 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 1230-1405 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 1600-1735 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 1415-1550 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 1230-1405 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 1 4 1415-1550 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 2 3 1015-1150 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 1230-1405 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 1415-1550 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 1415-1550 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 1600-1735 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 1600-1735 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 1230-1405 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 1 4 1600-1735 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 2 2 1600-1735 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 1415-1550 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 1600-1735 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 1600-1735 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 1230-1405 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 1230-1405 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 1415-1550 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 1 3 0830-1005 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 2 4 0830-1005 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 1 4 1015-1150 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 2 3 0645-0820 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 1 2 1415-1550 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 2 4 1600-1735 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 1015-1150 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 0830-1005 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 0830-1005 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 1015-1150 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 1415-1550 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 1600-1735 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 1600-1735 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 1230-1405 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 1230-1405 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 1415-1550 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  *ICT-2-K62S 1 4 0645-0820 D9-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  *ICT-2-K62S 2 3 0830-1005 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 30 Đang xếp TKB AB NULLPage 57 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP3-K62C 1 2 1600-1735 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP3-K62C 2 4 1230-1405 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP4-K62C 1 2 1230-1405 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP4-K62C 2 4 1415-1550 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP5-K62C 1 2 1415-1550 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP5-K62C 2 4 1600-1735 D4-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0645-0915 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0920-1150 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0920-1150 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0645-0915 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0645-0915 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0920-1150 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0645-0915 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0920-1150 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0920-1150 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0645-0915 D4-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0645-0915 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0920-1150 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0920-1150 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0645-0915 D4-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 1 4 1505-1645 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 2 6 1230-1500 D9-305 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 1 4 1320-1500 NULL 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 2 6 1505-1735 D9-305 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C 1 2 1415-1550 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C 2 5 1505-1735 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 2 1600-1735 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 2 5 1230-1500 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97058 97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C 1 2 1415-1550 NULL 2-9,11-18 LT+BT 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97058 97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C 2 5 1505-1735 D4-401 2-9,11-18 LT+BT 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 1 2 0920-1150 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 2 4 1015-1150 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 1 2 0920-1150 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 2 4 1015-1150 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 1505-1735 D9-303 2-9 LT+BT 13 25 Điều chỉnh ĐK A NULL

96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 2 5 1230-1500 D9-303 2-9 LT+BT 13 25 Điều chỉnh ĐK A NULL96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 2 1230-1500 D4-105 2-9 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK A NULL

96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 2 5 1505-1735 D4-105 2-9 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK A NULL

97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 1 2 1505-1735 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 2 5 1230-1500 D4-401 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97097 97097 FL1411 Tiếng Nga I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 0 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97098 97098 FL1421 Tiếng Pháp I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97148 97148 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K60S 1 4 0920-1150 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97099 97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 4 0830-1150 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97100 97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 5 0735-1100 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97101 97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 5 1415-1735 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97102 97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 6 1415-1735 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97149 97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 0920-1150 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97150 97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 0645-0915 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 6 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97151 97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 3 1505-1735 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97152 97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 1230-1500 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97153 97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 1505-1735 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 11 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97191 97191 FL1434 Tiếng Nhật IV Khối D-K59C 1 3 1230-1500 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 5 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97103 97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S 1 4 0735-1100 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 5 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97104 97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97105 97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 2 1415-1735 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97154 97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 0645-0915 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97155 97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 0920-1150 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97156 97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C 1 5 1505-1735 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 58 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 3 0735-0915 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 2 6 0920-1150 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 3 0920-1150 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 2 6 0735-0915 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 1 2 1320-1500 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 2 6 0920-1150 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93289 93289 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-1-K61C 1 3 1600-1735 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93290 93290 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-2-K61C 1 4 1600-1735 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 18 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93291 93291 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-3-K61C 1 5 1600-1735 D9-407 2-9,11-18 LT+BT 24 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 0645-0820 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 1015-1150 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 0830-1005 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 0645-0820 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 1015-1150 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 0830-1005 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 1320-1500 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 1505-1645 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 1505-1645 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 1320-1500 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 0830-1005 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 0645-0820 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 1015-1150 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 0830-1005 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 0645-0820 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 1015-1150 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 1505-1645 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 1320-1500 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 1320-1500 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 1505-1645 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 1015-1150 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 0830-1005 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 0645-0820 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 1015-1150 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 0830-1005 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 0645-0820 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 1320-1500 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 5 1505-1645 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 1505-1645 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 5 1320-1500 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97080 97080 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 4 0645-0915 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97084 97084 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 4 0645-0915 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97088 97088 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 4 0920-1150 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97092 97092 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 1505-1735 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 12 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97096 97096 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 1230-1500 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 59 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98316 98316 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh KT Hoá học-K60S 1 6 0645-0915 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93359 93359 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-1-K60C 1 5 1230-1500 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 35 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93360 93360 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-2-K60C 1 5 1230-1500 D9-503 2-9,11-18 LT+BT 24 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93361 93361 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-3-K60C 1 5 1505-1735 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97615 97615 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59C 1 4 1415-1735 D5-403 11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98980 98980 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hat nhan-K59C 1 2 1230-1550 D4-105 11-18 LT+BT 3 25 Điều chỉnh ĐK B NULL

97118 97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0645-0915 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97119 97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0920-1150 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97120 97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0645-0915 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97121 97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1505-1735 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97122 97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1230-1500 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97123 97123 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0920-1150 D4-403 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97157 97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0645-0915 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97158 97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0920-1150 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97159 97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0645-0915 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97160 97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0920-1150 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97161 97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1505-1735 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97162 97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1500 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97124 97124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0920-1150 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97125 97125 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0645-0915 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97126 97126 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0920-1150 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97127 97127 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1230-1500 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97128 97128 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1505-1735 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97129 97129 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 0645-0915 D4-403 2-9,11-18 LT+BT 6 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0830-1005 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0645-0820 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 1015-1150 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0830-1005 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0645-0820 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 1015-1150 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1405 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1415-1550 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1415-1550 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1230-1405 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97168 97168 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0920-1150 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97169 97169 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0645-0915 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97170 97170 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0920-1150 D4-302 2-9,11-18 LT+BT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97171 97171 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0645-0915 D4-303 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97172 97172 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1230-1500 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97173 97173 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1505-1735 D4-304 2-9,11-18 LT+BT 11 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL96980 96980 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **CTTT-KTYS-K61C 1 3 1505-1735 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1505-1645 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1500 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1320-1500 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1505-1735 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1600-1735 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1230-1500 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1415-1550 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1505-1735 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0645-0915 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 60 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0920-1100 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1500 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1415-1550 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1505-1735 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1405 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0735-0915 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0920-1150 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0920-1150 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0735-0915 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1505-1735 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1405 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1500 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1415-1550 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0920-1150 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0735-0915 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1415-1550 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1230-1500 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1405 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1505-1735 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1405 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1505-1735 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97130 97130 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0645-0820 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97131 97131 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0830-1005 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97132 97132 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 1015-1150 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97133 97133 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1230-1405 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97134 97134 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1415-1550 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97135 97135 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1600-1735 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 3 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0830-1005 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 2 1015-1150 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0645-0820 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 1015-1150 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0645-0820 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 0830-1005 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1415-1550 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 1600-1735 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 1600-1735 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 1230-1405 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 1230-1405 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 3 1415-1550 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 D4-309 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 D4-308 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0645-0915 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0920-1100 D4-504 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0920-1150 D4-307 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0735-0915 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL98317 98317 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K60S 1 6 0920-1150 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 12 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98715 98715 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K59S 1 3 0920-1150 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 10 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669744 669744 FL5080 Thực tập tốt nghiệp Viện Ngoại Ngữ NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 190 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669763 669763 FL5081 Khóa luận tốt nghiệp Viện Ngoại ngữ NULL NULL NULL NULL NULL LT+BT NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 61 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 1 4 0735-0915 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 2 6 0830-1005 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 1 4 0920-1100 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 2 6 0645-0820 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97193 97193 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.01-K61S 1 4 0920-1150 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97197 97197 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.02-K61S 1 4 0645-0915 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 1 2 0920-1100 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 2 6 0645-0820 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 1 2 0735-0915 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 2 6 0830-1005 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97195 97195 FLE2111 International Studies 1 TA2.01-K61S 1 2 0645-0915 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97199 97199 FLE2111 International Studies 1 TA2.02-K61S 1 2 0920-1150 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1230-1405 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1505-1735 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1415-1550 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1230-1500 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 14 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1505-1735 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1600-1735 D4-407 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1415-1550 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1230-1500 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1600-1735 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1505-1735 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 9 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1230-1500 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1230-1405 D4-407 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1230-1405 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1600-1735 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1415-1550 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1230-1405 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1600-1735 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1415-1550 D4-407 2-9,11-18 LT+BT 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97213 97213 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0645-0915 D4-406 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97214 97214 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0920-1150 D4-407 2-9,11-18 LT+BT 6 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0735-0915 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0920-1100 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0920-1100 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0735-0915 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0735-0915 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0920-1100 D4-409 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0920-1100 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0735-0915 D4-408 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97215 97215 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0645-0915 D4-407 2-9,11-18 LT+BT 3 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97216 97216 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0920-1150 D4-406 2-9,11-18 LT+BT 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98787 98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 0645-1005 D9-301 2-9,11-18 LT+BT 106 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98869 98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S 1 3 0645-1005 D3-5-201 2-9,11-18 LT+BT 104 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 1 3 1600-1735 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 2 6 1230-1405 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97989 97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 0645-0915 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 145 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97990 97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 0920-1150 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 103 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98648 98648 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1230-1500 T-503 2-9,11-18 LT+BT 67 70 Điều chỉnh ĐK AB TN98649 98649 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1505-1735 T-505 2-9,11-18 LT+BT 37 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

665219 665219 HE3011 Cơ học chất lưu N01 1 2 0800-0900 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665220 665220 HE3011 Cơ học chất lưu N02 1 2 0900-1000 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665221 665221 HE3011 Cơ học chất lưu N03 1 2 1000-1100 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665222 665222 HE3011 Cơ học chất lưu N04 1 3 0800-0900 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665223 665223 HE3011 Cơ học chất lưu N05 1 3 0900-1000 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665398 665398 HE3011 Cơ học chất lưu N06 1 3 1000-1100 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665399 665399 HE3011 Cơ học chất lưu N07 1 4 0800-0900 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665400 665400 HE3011 Cơ học chất lưu N08 1 4 0900-1000 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665401 665401 HE3011 Cơ học chất lưu N09 1 4 1000-1100 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 62 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665402 665402 HE3011 Cơ học chất lưu N10 1 5 0800-0900 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665403 665403 HE3011 Cơ học chất lưu N11 1 5 0900-1000 PTN-GCAL 13,14,16,17 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98650 98650 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1505-1735 T-505 2-9,11-18 LT+BT 50 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98651 98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1230-1500 T-505 2-9,11-18 LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

665142 665142 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N01 1 2 0900-1000 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665143 665143 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N02 1 2 1030-1130 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665144 665144 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N03 1 4 0900-1000 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665145 665145 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N04 1 4 1030-1130 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665146 665146 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N05 1 6 0900-1000 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665147 665147 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N06 1 6 1030-1130 C5-104 13,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665148 665148 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N07 1 2 0900-1000 C5-104 14,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665149 665149 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N08 1 2 1030-1130 C5-104 14,18 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665150 665150 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N09 1 4 0900-1000 C5-104 14,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665151 665151 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N10 1 4 1030-1130 C5-104 14,18 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98671 98671 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 1505-1735 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98652 98652 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1230-1405 T-503 2-9,11-18 LT+BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98653 98653 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1415-1550 T-505 2-9,11-18 LT+BT 36 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

665153 665153 HE3022 Đo lường nhiệt N01 1 7 0800-0930 PTN-GCAL 9,10 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665154 665154 HE3022 Đo lường nhiệt N02 1 7 0945-1115 PTN-GCAL 9,10 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665155 665155 HE3022 Đo lường nhiệt N03 1 7 1330-1500 PTN-GCAL 9,10 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665156 665156 HE3022 Đo lường nhiệt N04 1 7 1515-1645 PTN-GCAL 9,10 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665180 665180 HE3022 Đo lường nhiệt N05 1 7 0800-0930 PTN-GCAL 11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665181 665181 HE3022 Đo lường nhiệt N06 1 7 0945-1115 PTN-GCAL 11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665182 665182 HE3022 Đo lường nhiệt N07 1 7 1330-1500 PTN-GCAL 11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665183 665183 HE3022 Đo lường nhiệt N08 1 7 1515-1645 PTN-GCAL 11,12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665184 665184 HE3022 Đo lường nhiệt N09 1 7 0800-0930 PTN-GCAL 13,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665185 665185 HE3022 Đo lường nhiệt N10 1 7 0945-1115 PTN-GCAL 13,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665186 665186 HE3022 Đo lường nhiệt N11 1 7 1330-1500 PTN-GCAL 13,14 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665187 665187 HE3022 Đo lường nhiệt N12 1 7 1515-1645 PTN-GCAL 13,14 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98654 98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1505-1735 T-503 2-9,11-18 LT+BT 84 100 Điều chỉnh ĐK AB TN98655 98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1230-1500 T-505 2-9,11-18 LT+BT 68 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

665129 665129 HE3023 Truyền nhiệt N01 1 3 0900-1000 C7-103 11,14,17 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665130 665130 HE3023 Truyền nhiệt N02 1 3 1030-1130 C7-103 11,14,17 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665131 665131 HE3023 Truyền nhiệt N03 1 5 0900-1000 C7-103 11,14,17 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665132 665132 HE3023 Truyền nhiệt N04 1 5 1030-1130 C7-103 11,14,17 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665133 665133 HE3023 Truyền nhiệt N05 1 6 0900-1000 C7-103 11,14,17 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665134 665134 HE3023 Truyền nhiệt N06 1 6 1030-1130 C7-103 11,14,17 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665136 665136 HE3023 Truyền nhiệt N07 1 3 0900-1000 C7-103 12,15,18 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665137 665137 HE3023 Truyền nhiệt N08 1 3 1030-1130 C7-103 12,15,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665138 665138 HE3023 Truyền nhiệt N09 1 5 0900-1000 C7-103 12,15,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665139 665139 HE3023 Truyền nhiệt N10 1 5 1030-1130 C7-103 12,15,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL665140 665140 HE3023 Truyền nhiệt N11 1 6 0900-1000 C7-103 12,15,18 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665141 665141 HE3023 Truyền nhiệt N12 1 6 1030-1130 C7-103 12,15,18 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98669 98669 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1415-1735 D3-506 11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK B NULL665433 665433 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 44 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98664 98664 HE4012 Nhà máy nhiệt điện KTNL-K59S 1 6 0645-0915 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665404 665404 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N01 1 2 1330-1400 PTN-GCAL 16,17,18 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665407 665407 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N02 1 3 1300-1400 PTN-GCAL 16,17,18 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665408 665408 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N03 1 3 1600-1700 PTN-GCAL 16,17,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665409 665409 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N04 1 4 1400-1500 PTN-GCAL 16,17,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98661 98661 HE4021 Lò hơi KTNL-K59S 1 2 0645-0915 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 14 30 Điều chỉnh ĐK AB TN665202 665202 HE4021 Lò hơi N01 1 3 1400-1500 PTN-GCAL 12,13,14 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665203 665203 HE4021 Lò hơi N02 1 3 1500-1600 PTN-GCAL 12,13,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665204 665204 HE4021 Lò hơi N03 1 3 1600-1700 PTN-GCAL 12,13,14 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665205 665205 HE4021 Lò hơi N04 1 4 1400-1500 PTN-GCAL 12,13,14 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665218 665218 HE4021 Lò hơi N05 1 5 1700-1800 PTN-GCAL 12,13,14 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98662 98662 HE4031 Tua bin KTNL-K59S 1 2 0920-1150 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

665420 665420 HE4031 Tua bin N01 1 2 1300-1400 PTN-GCAL 8,9,11,15 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665421 665421 HE4031 Tua bin N02 1 2 1400-1500 PTN-GCAL 8,9,11,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 63 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

665422 665422 HE4031 Tua bin N03 1 3 1600-1700 PTN-GCAL 8,9,11,15 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665423 665423 HE4031 Tua bin N04 1 4 1500-1600 PTN-GCAL 8,9,11,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98660 98660 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KTNL-Máy TBNL-K59S 1 4 0645-0915 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 44 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

665424 665424 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N01 1 2 1400-1600 PTN-GCAL 11 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665425 665425 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N02 1 3 1400-1600 PTN-GCAL 12 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665427 665427 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N03 1 4 1400-1600 PTN-GCAL 13 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665428 665428 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N04 1 5 1400-1600 PTN-GCAL 14 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665429 665429 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N05 1 6 1400-1600 PTN-GCAL 15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665430 665430 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N06 1 7 1400-1600 PTN-GCAL 16 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665431 665431 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N07 1 2 1400-1600 PTN-GCAL 17 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665432 665432 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N08 1 3 1400-1600 PTN-GCAL 18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98665 98665 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K59S 1 2 0645-1005 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 32 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98667 98667 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K59C 1 2 1415-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 30 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98672 98672 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1415-1735 D3-506 2-9 LT+BT 12 60 Điều chỉnh ĐK A TN

665188 665188 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N01 1 2 0730-0830 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665189 665189 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N02 1 2 0830-0930 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665190 665190 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N03 1 2 0930-1030 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665195 665195 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N04 1 2 1030-1130 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665197 665197 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N05 1 3 0730-0830 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL665199 665199 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N06 1 3 0830-0930 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665200 665200 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N07 1 3 0930-1030 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665201 665201 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N08 1 3 1030-1130 PTN-GCAL 11,13,15,17 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98663 98663 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K59S 1 4 0920-1150 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 24 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98670 98670 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 1230-1500 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98673 98673 HE4171 Năng lượng tái tạo KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 1230-1500 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 1 2 1015-1150 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 35 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 2 5 0645-0820 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 35 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98668 98668 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K59S 1 6 0645-0915 TC-306 2-9,11-18 LT+BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB TN665123 665123 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N01 1 2 0800-1030 C5-109 23 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665124 665124 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N02 1 2 1330-1530 C5-109 23 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665125 665125 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N03 1 3 0800-1030 C5-109 23 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665126 665126 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N04 1 3 1330-1530 C5-109 23 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665127 665127 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N05 1 4 0800-1030 C5-109 23 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL665128 665128 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N06 1 4 1330-1530 C5-109 23 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1230-1405 D3-506 2-9 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 2 6 1505-1645 D9-207 2-9 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK A NULL98677 98677 HE4413 Hệ thống điện công trình KT nhiệt lạnh-K58C 1 6 1230-1500 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98675 98675 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 1505-1735 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97616 97616 HE4501 Cơ học chất lưu  KT Hạt nhân-K59C 1 3 1505-1735 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL665434 665434 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 4 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665435 665435 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 7 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97005 97005 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K62C 1 2 1230-1500 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669697 669697 IT1014 Tin học đại cương **N01-KSCLC K62C 1 4 0735-1150 D6-202 14,15,16,17,18,19 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669698 669698 IT1014 Tin học đại cương **N02-KSCLC K62C 1 5 0735-1150 D6-202 14,15,16,17,18,19 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669699 669699 IT1014 Tin học đại cương **N03-KSCLC K62C 1 6 0735-1150 D6-202 14,15,16,17,18,19 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96987 96987 IT1016 Tin học đại cương **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 5 0920-1150 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 56 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

669700 669700 IT1016 Tin học đại cương **N01-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 5 1450-1735 D6-202 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 TN 23 23 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669701 669701 IT1016 Tin học đại cương **N02-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 6 1230-1445 D6-202 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 TN 23 23 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669702 669702 IT1016 Tin học đại cương **N03-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 6 1450-1735 D6-202 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 TN 10 23 Điều chỉnh ĐK AB NULL96798 96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S 1 5 0645-1005 C1-302 2-9,11-18 LT+BT 132 150 Điều chỉnh ĐK AB TN

97451 97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C 1 4 1230-1550 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 296 350 Điều chỉnh ĐK AB TN97659 97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S 1 3 0645-1005 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 123 177 Điều chỉnh ĐK AB TN

97800 97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C 1 5 1230-1550 D3-5-301 2-9,11-18 LT+BT 155 180 Điều chỉnh ĐK AB TN

97811 97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C 1 2 1230-1550 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 330 330 Điều chỉnh ĐK AB TN

97965 97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S 1 5 0830-1150 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 184 186 Điều chỉnh ĐK AB TN97982 97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S 1 2 0645-1005 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 223 320 Điều chỉnh ĐK AB TN

98246 98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C 1 5 1230-1550 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 130 130 Điều chỉnh ĐK AB TN

98458 98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C 1 3 1230-1550 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 251 320 Điều chỉnh ĐK AB TN

98636 98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 5 0645-1005 D9-301 2-9,11-18 LT+BT 141 150 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 64 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98858 98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 2 0645-1005 D3-5-201 2-9,11-18 LT+BT 132 180 Điều chỉnh ĐK AB TN

666178 666178 IT1110 Tin học đại cương N01 1 2 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666179 666179 IT1110 Tin học đại cương N02 1 2 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666180 666180 IT1110 Tin học đại cương N03 1 2 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666181 666181 IT1110 Tin học đại cương N04 1 2 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666182 666182 IT1110 Tin học đại cương N05 1 2 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666183 666183 IT1110 Tin học đại cương N06 1 2 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666184 666184 IT1110 Tin học đại cương N07 1 2 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666185 666185 IT1110 Tin học đại cương N08 1 2 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666186 666186 IT1110 Tin học đại cương N09 1 3 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666187 666187 IT1110 Tin học đại cương N10 1 3 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666188 666188 IT1110 Tin học đại cương N11 1 3 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666189 666189 IT1110 Tin học đại cương N12 1 3 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666190 666190 IT1110 Tin học đại cương N13 1 3 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666191 666191 IT1110 Tin học đại cương N14 1 3 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666192 666192 IT1110 Tin học đại cương N15 1 3 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666193 666193 IT1110 Tin học đại cương N16 1 3 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666194 666194 IT1110 Tin học đại cương N17 1 3 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666195 666195 IT1110 Tin học đại cương N18 1 3 1230-1430 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666196 666196 IT1110 Tin học đại cương N19 1 3 1230-1430 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666197 666197 IT1110 Tin học đại cương N20 1 3 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666198 666198 IT1110 Tin học đại cương N21 1 3 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666199 666199 IT1110 Tin học đại cương N22 1 3 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666200 666200 IT1110 Tin học đại cương N23 1 3 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666201 666201 IT1110 Tin học đại cương N24 1 4 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666202 666202 IT1110 Tin học đại cương N25 1 4 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666203 666203 IT1110 Tin học đại cương N26 1 4 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666204 666204 IT1110 Tin học đại cương N27 1 4 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666205 666205 IT1110 Tin học đại cương N28 1 4 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666206 666206 IT1110 Tin học đại cương N29 1 4 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666207 666207 IT1110 Tin học đại cương N30 1 4 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666208 666208 IT1110 Tin học đại cương N31 1 4 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666209 666209 IT1110 Tin học đại cương N32 1 4 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666210 666210 IT1110 Tin học đại cương N33 1 4 1230-1430 D5-304 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666211 666211 IT1110 Tin học đại cương N34 1 4 1230-1430 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666212 666212 IT1110 Tin học đại cương N35 1 4 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666213 666213 IT1110 Tin học đại cương N36 1 4 1430-1630 D5-302 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666214 666214 IT1110 Tin học đại cương N37 1 4 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666215 666215 IT1110 Tin học đại cương N38 1 4 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666216 666216 IT1110 Tin học đại cương N39 1 5 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666217 666217 IT1110 Tin học đại cương N40 1 5 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666218 666218 IT1110 Tin học đại cương N41 1 5 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666219 666219 IT1110 Tin học đại cương N42 1 5 0730-0930 D5-304 7,9,12,14,16 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666220 666220 IT1110 Tin học đại cương N43 1 5 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666221 666221 IT1110 Tin học đại cương N44 1 5 0930-1130 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666222 666222 IT1110 Tin học đại cương N45 1 5 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666223 666223 IT1110 Tin học đại cương N46 1 5 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666224 666224 IT1110 Tin học đại cương N47 1 5 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666225 666225 IT1110 Tin học đại cương N48 1 5 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666226 666226 IT1110 Tin học đại cương N49 1 5 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666227 666227 IT1110 Tin học đại cương N50 1 6 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666228 666228 IT1110 Tin học đại cương N51 1 6 0730-0930 D5-302 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666229 666229 IT1110 Tin học đại cương N52 1 6 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666230 666230 IT1110 Tin học đại cương N53 1 6 0930-1130 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666231 666231 IT1110 Tin học đại cương N54 1 6 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666232 666232 IT1110 Tin học đại cương N55 1 6 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666233 666233 IT1110 Tin học đại cương N56 1 6 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666234 666234 IT1110 Tin học đại cương N57 1 6 1430-1630 D5-304 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666235 666235 IT1110 Tin học đại cương N58 1 2 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 65 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

666236 666236 IT1110 Tin học đại cương N59 1 2 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666237 666237 IT1110 Tin học đại cương N60 1 2 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666238 666238 IT1110 Tin học đại cương N61 1 2 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666239 666239 IT1110 Tin học đại cương N62 1 2 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666240 666240 IT1110 Tin học đại cương N63 1 2 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666241 666241 IT1110 Tin học đại cương N64 1 2 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666242 666242 IT1110 Tin học đại cương N65 1 2 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666243 666243 IT1110 Tin học đại cương N66 1 3 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666244 666244 IT1110 Tin học đại cương N67 1 3 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666245 666245 IT1110 Tin học đại cương N68 1 3 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666246 666246 IT1110 Tin học đại cương N69 1 3 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666247 666247 IT1110 Tin học đại cương N70 1 3 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666248 666248 IT1110 Tin học đại cương N71 1 3 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666249 666249 IT1110 Tin học đại cương N72 1 3 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666250 666250 IT1110 Tin học đại cương N73 1 3 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666251 666251 IT1110 Tin học đại cương N74 1 3 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666252 666252 IT1110 Tin học đại cương N75 1 3 1230-1430 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666253 666253 IT1110 Tin học đại cương N76 1 3 1230-1430 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666254 666254 IT1110 Tin học đại cương N77 1 3 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666255 666255 IT1110 Tin học đại cương N78 1 3 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666256 666256 IT1110 Tin học đại cương N79 1 3 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666257 666257 IT1110 Tin học đại cương N80 1 3 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666258 666258 IT1110 Tin học đại cương N81 1 4 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666259 666259 IT1110 Tin học đại cương N82 1 4 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666260 666260 IT1110 Tin học đại cương N83 1 4 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666261 666261 IT1110 Tin học đại cương N84 1 4 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666262 666262 IT1110 Tin học đại cương N85 1 4 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666263 666263 IT1110 Tin học đại cương N86 1 4 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666264 666264 IT1110 Tin học đại cương N87 1 4 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666265 666265 IT1110 Tin học đại cương N88 1 4 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666266 666266 IT1110 Tin học đại cương N89 1 4 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666267 666267 IT1110 Tin học đại cương N90 1 4 1230-1430 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666268 666268 IT1110 Tin học đại cương N91 1 4 1230-1430 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666269 666269 IT1110 Tin học đại cương N92 1 4 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666270 666270 IT1110 Tin học đại cương N93 1 4 1430-1630 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666271 666271 IT1110 Tin học đại cương N94 1 4 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666272 666272 IT1110 Tin học đại cương N95 1 4 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666273 666273 IT1110 Tin học đại cương N96 1 5 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666274 666274 IT1110 Tin học đại cương N97 1 5 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666275 666275 IT1110 Tin học đại cương N98 1 5 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666276 666276 IT1110 Tin học đại cương N99 1 5 0730-0930 D5-304 8,11,13,15,17 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666277 666277 IT1110 Tin học đại cương N100 1 5 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666278 666278 IT1110 Tin học đại cương N101 1 5 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666279 666279 IT1110 Tin học đại cương N102 1 5 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666280 666280 IT1110 Tin học đại cương N103 1 5 0930-1130 D5-304 8,11,13,15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666281 666281 IT1110 Tin học đại cương N104 1 5 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666282 666282 IT1110 Tin học đại cương N105 1 5 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666283 666283 IT1110 Tin học đại cương N106 1 5 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666284 666284 IT1110 Tin học đại cương N107 1 6 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666285 666285 IT1110 Tin học đại cương N108 1 6 0730-0930 D5-302 8,11,13,15,17 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666286 666286 IT1110 Tin học đại cương N109 1 6 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666287 666287 IT1110 Tin học đại cương N110 1 6 0930-1130 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666288 666288 IT1110 Tin học đại cương N111 1 6 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666289 666289 IT1110 Tin học đại cương N112 1 6 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666290 666290 IT1110 Tin học đại cương N113 1 6 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666291 666291 IT1110 Tin học đại cương N114 1 6 1430-1630 D5-304 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669690 669690 IT1110 Tin học đại cương **N01-KSTN K61S 1 2 1230-1445 D6-202 7,9,11,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669691 669691 IT1110 Tin học đại cương **N02-KSTN K61S 1 2 1450-1735 D6-202 7,9,11,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669692 669692 IT1110 Tin học đại cương **N03-KSTN K61S 1 2 1450-1735 D6-202 6,8,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 66 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669693 669693 IT1110 Tin học đại cương **N04-KSTN K61S 1 3 1230-1445 D6-202 7,9,11,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669694 669694 IT1110 Tin học đại cương **N05-KSTN K61S 1 3 1450-1735 D6-202 7,9,11,13,15 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669695 669695 IT1110 Tin học đại cương **N06-KSTN K61S 1 3 1230-1445 D6-202 6,8,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669696 669696 IT1110 Tin học đại cương **N07-KSTN K61S 1 3 1450-1735 D6-202 6,8,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97076 97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 0830-1005 D9-301 2-9,11-18 LT+BT 102 120 Điều chỉnh ĐK AB TN666292 666292 IT1130 Tin học đại cương N115 1 3 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666293 666293 IT1130 Tin học đại cương N116 1 4 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666294 666294 IT1130 Tin học đại cương N117 1 5 1230-1430 D5-302 7,9,12,14,16 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666295 666295 IT1130 Tin học đại cương N118 1 3 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666296 666296 IT1130 Tin học đại cương N119 1 4 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666297 666297 IT1130 Tin học đại cương N120 1 5 1230-1430 D5-302 8,11,13,15,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96807 96807 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-CNTT-K61S 1 3 1015-1150 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

97450 97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 1600-1735 GĐ-B1 2-9,11-18 LT+BT 200 200 Điều chỉnh ĐK AB TN97582 97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C 1 5 1230-1405 T-403 2-9,11-18 LT+BT 120 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

98969 98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 1600-1735 D9-301 2-9,11-18 LT+BT 123 180 Điều chỉnh ĐK AB TN

666298 666298 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N11 1 2 0735-1100 D5-304 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666299 666299 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N12 1 2 0735-1100 D5-304 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666300 666300 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N13 1 6 0735-1100 D5-304 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666301 666301 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N14 1 6 0735-1100 D5-304 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666302 666302 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N01 1 3 0735-1100 B1-703 7,8,10,11,14,15,17,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666303 666303 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N02 1 4 0735-1100 B1-703 7,8,10,11,14,15,17,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666304 666304 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N03 1 5 0735-1100 B1-703 7,8,10,11,14,15,17,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666305 666305 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N04 1 6 0735-1100 B1-703 7,8,10,11,14,15,17,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666309 666309 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N08 1 5 0735-1150 B1-702 7,9,12,14,16,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666310 666310 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N09 1 6 0735-1150 B1-702 6,8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666311 666311 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N10 1 6 0735-1150 B1-702 7,9,12,14,16,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666312 666312 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N05 1 3 0730-1130 B1-701 5,7,9,11,13,14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666313 666313 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N06 1 4 0730-1130 B1-701 5,7,9,11,13,14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666314 666314 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N07 1 5 0730-1130 B1-701 5,7,9,11,13,14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666392 666392 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N15 1 4 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666393 666393 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N16 1 4 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666394 666394 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N17 1 5 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667486 667486 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N18 1 3 0800-1100 B1-801 5,6,7,8,9,11,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL667487 667487 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N19 1 4 0800-1100 B1-801 5,6,7,8,9,11,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667488 667488 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N20 1 6 0800-1100 B1-801 5,6,7,8,9,11,14,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669562 669562 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **N01-KSTN-CNTT-K61S 1 4 0735-1150 B1-702 7,9,12,14,16,18 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669563 669563 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **N02-KSTN-CNTT-K61S 1 6 1320-1735 B1-702 6,8,11,13,15,17 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669732 669732 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N21 1 5 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669733 669733 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N22 1 5 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669741 669741 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N23 1 3 0735-1100 D5-306 5,6,8,9,13,14,16,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93386 93386 IT2110 Nhập môn CNTT và TT *VN-K62S 1 4 1015-1150 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 8 140 Điều chỉnh ĐK AB NULL93387 93387 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-4-K62S 1 5 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

93388 93388 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-3-K62S 1 5 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

93389 93389 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-2-K62S 1 5 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL93390 93390 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-1-K62C 1 4 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

97492 97492 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0645-0915 TC-208 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Huỷ lớp AB NULL

97493 97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0920-1150 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 71 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 1 3 1600-1735 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 52 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 2 5 1230-1405 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 52 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97583 97583 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 1-K61C 1 2 1230-1550 T-401 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 1 2 1600-1735 T-402 2-9,11-18 LT+BT 64 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 2 4 1230-1405 T-402 2-9,11-18 LT+BT 64 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96736 96736 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSTN-CĐT-K59S 1 3 0645-0915 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 21 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96880 96880 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 4 1505-1735 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96954 96954 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-CĐT-K60S 1 4 0920-1150 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 34 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97490 97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C 1 2 1505-1645 T-507 2-9,11-18 LT+BT 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97490 97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C 2 5 1600-1735 TC-505 2-9,11-18 LT+BT 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93278 93278 IT3022E Discrete Math *ICT-K60S 1 5 0920-1100 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97050 97050 IT3024 NULL **KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 3 1230-1500 D9-305 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 67 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97584 97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C 1 2 1600-1735 T-401 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97584 97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C 2 4 1230-1405 T-401 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97587 97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C 1 4 1415-1735 T-402 2-9,11-18 LT+BT 50 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96875 96875 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 5 0830-1150 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 31 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96933 96933 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-CĐT-K59C 1 2 1505-1735 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 62 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97491 97491 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K60C 1 2 1230-1500 T-507 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96761 96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C 1 3 1600-1735 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96761 96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C 2 5 1230-1405 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97494 97494 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0645-0915 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 9 70 Huỷ lớp AB NULL

97495 97495 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0920-1150 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 55 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97488 97488 IT3062 Toán chuyên đề ATTT-K60S 1 6 0645-0915 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97585 97585 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 1-K61C 1 4 1415-1735 T-401 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97588 97588 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 2-K61C 1 2 1230-1550 T-402 2-9,11-18 LT+BT 73 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96762 96762 IT3080 Mạng máy tính **KSTN-CNTT-K60C 1 3 1230-1550 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97470 97470 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 70 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97496 97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0645-0820 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 18 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97496 97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S 2 6 1015-1150 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 18 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96866 96866 IT3088 Mạng tin học **KSCLC-CKHK-K59S 1 6 0920-1150 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669565 669565 IT3088 Mạng tin học **N01 (KSCLC-CKHK-K59S 1 3 1345-1730 B1-801 9,12,14 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96763 96763 IT3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K60S 1 2 0830-1150 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 25 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97471 97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 1 2 0645-1005 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 99 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97472 97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1015-1150 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 98 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97472 97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 98 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97497 97497 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0830-1150 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 30 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97498 97498 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S 1 6 0645-1005 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 2 100 Huỷ lớp AB NULL96886 96886 IT3094 Cơ sở dữ liệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 3 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

669566 669566 IT3094 Cơ sở dữ liệu **N01 (KSCLC HTTT&TT) 1 4 1315-1645 B1-702 6,8,10,12 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669567 669567 IT3094 Cơ sở dữ liệu **N02 (KSCLC HTTT&TT) 1 4 1315-1645 B1-702 7,9,11,13 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96764 96764 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K60C 1 6 1505-1735 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97473 97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0645-0915 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 98 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97474 97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0920-1150 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 93 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97499 97499 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0645-0915 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 47 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97500 97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0920-1150 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 59 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97049 97049 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K60S 1 7 0830-1150 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 19 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96765 96765 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K60C 1 6 1230-1500 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97475 97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0645-0915 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 54 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97476 97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0920-1150 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 96 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97591 97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S 1 3 0920-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97483 97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0645-0915 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 38 110 Điều chỉnh ĐK AB NULL97484 97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0920-1150 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 79 110 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97503 97503 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0920-1150 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 6 70 Huỷ lớp AB NULL96766 96766 IT3133 Điện tử số **KSTN-CNTT-K60C 1 4 1230-1500 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 25 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93286 93286 IT3210 C Programming Language *ICT-K61S 1 3 0830-1005 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 59 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93287 93287 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-1-K61S 1 6 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 28 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL93288 93288 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-2-K61C 1 6 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93374 93374 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-1-K61C 1 6 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93375 93375 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-2-K61C 1 6 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 6 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93376 93376 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-3-K61C 1 4 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93377 93377 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-4-K61C 1 4 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93279 93279 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab *ICT-K60S 1 3 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93372 93372 IT3250 Đạo đức máy tính *VN-K61C 1 5 1230-1550 D9-401 11-18 LT+BT 119 150 Điều chỉnh ĐK B NULL93354 93354 IT3260 Lý thuyết mạch logic *VN-K60S 1 2 0645-0820 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 62 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93276 93276 IT3260E Logic Circuit *ICT-K60S 1 3 0645-0820 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 22 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93351 93351 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-1-K60C 1 6 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93352 93352 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-2-K60C 1 2 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL93353 93353 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-3-K60C 1 4 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 26 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93275 93275 IT3270E Logic Circuit Lab *ICT-K60S 1 4 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93355 93355 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-1-K60S 1 6 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93356 93356 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-2-K60S 1 6 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 68 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93357 93357 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-3-K60S 1 6 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93358 93358 IT3292 Cơ sở dữ liệu *VN-K60S 1 3 0645-0820 D9-501 2-9,11-18 LT+BT 60 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93373 93373 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật *VN-K61S 1 6 0645-0820 D9-501 2-9,11-18 LT+BT 123 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93271 93271 IT3322E Compiler Construction *ICT-K59C 1 2 1230-1405 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93315 93315 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web *VN-K59C 1 4 1230-1405 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 96 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL97501 97501 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 1 2 0645-1005 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 58 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97502 97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 1 2 1015-1150 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 20 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97502 97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 2 6 0645-0820 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 20 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97589 97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S 1 2 0645-0915 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 68 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97590 97590 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S 1 2 0920-1150 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

666315 666315 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N01 1 7 1230-1645 B1-701 7,11,14 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666316 666316 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N02 1 4 1230-1645 B1-701 7,11,14 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666317 666317 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N03 1 5 1230-1645 B1-701 7,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666318 666318 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N04 1 6 1230-1645 B1-701 7,11,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666319 666319 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N05 1 7 1230-1645 B1-701 8,12,15 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666320 666320 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N06 1 4 1230-1645 B1-701 8,12,15 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666321 666321 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N07 1 5 1230-1645 B1-701 8,12,15 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666322 666322 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N08 1 6 1230-1645 B1-701 8,12,15 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97592 97592 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S 1 2 0645-0915 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 50 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97593 97593 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S 1 2 0920-1150 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669635 669635 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 1 4 1230-1500 B1-403 2-9,11-18 TH 3 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669635 669635 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 2 6 1230-1500 B1-403 2-9,11-18 TH 3 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669636 669636 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 1 2 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL669636 669636 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 2 5 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669637 669637 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 1 4 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL669637 669637 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 2 6 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669638 669638 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 1 4 1230-1500 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

669638 669638 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 2 6 1230-1500 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL669639 669639 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 1 2 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

669639 669639 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 2 5 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL669640 669640 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 1 4 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

669640 669640 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 2 6 0920-1150 B1-403 2-9,11-18 TH NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

96767 96767 IT3910 Project I **KSTN-CNTT-K60C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 28 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL666333 666333 IT3910 Project I BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 39 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666334 666334 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 73 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666335 666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 90 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL666336 666336 IT3910 Project I BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 33 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666337 666337 IT3910 Project I BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 25 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666338 666338 IT3910 Project I Ngành ATTT NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL666381 666381 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666379 666379 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666380 666380 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666339 666339 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666340 666340 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 31 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL666341 666341 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666342 666342 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 18 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666343 666343 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 19 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666382 666382 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666383 666383 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666354 666354 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666355 666355 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL666356 666356 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97485 97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 84 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1015-1150 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 22 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 22 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL93342 93342 IT4012 Bảo mật thông tin *VN(IS)-K59S 1 6 0645-0820 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 69 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93267 93267 IT4012E Information Security *ICT-K59C 1 4 1230-1405 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96730 96730 IT4013 An toàn thông tin **KSTN-CNTT-K59S 1 2 0645-1005 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97487 97487 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin ATTT-K60C 1 4 1415-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 31 50 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 69 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

96872 96872 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C 1 3 1505-1735 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97507 97507 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K59C 1 4 1230-1500 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97477 97477 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 56 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97478 97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1015-1150 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97478 97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97479 97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 2 0645-1005 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 65 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97508 97508 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán KHMT-K59C 1 2 1230-1550 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96731 96731 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **KSTN-CNTT-K59S 1 3 0920-1150 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93324 93324 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-1-K59S 1 4 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93325 93325 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-2-K59S 1 4 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 6 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93326 93326 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-3-K59C 1 2 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 36 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93327 93327 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-4-K59C 1 2 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 39 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97594 97594 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97595 97595 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

666384 666384 IT4069 Lập trình mạng N01 1 2 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666385 666385 IT4069 Lập trình mạng N02 1 2 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666386 666386 IT4069 Lập trình mạng N03 1 5 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666387 666387 IT4069 Lập trình mạng N04 1 5 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666388 666388 IT4069 Lập trình mạng N05 1 6 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666389 666389 IT4069 Lập trình mạng N06 1 6 1230-1630 D5-306 12,13,15 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96732 96732 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch **KSTN-CNTT-K59S 1 6 0830-1150 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98970 98970 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K59C 1 6 1505-1735 T-512 2-9,11-18 LT+BT 8 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96733 96733 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K59S 1 3 0645-0915 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97480 97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0645-0915 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 80 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97481 97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0920-1150 TC-411 2-9,11-18 LT+BT 59 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97482 97482 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 3 0735-1005 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 65 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97596 97596 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 50 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97597 97597 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96734 96734 IT4090 Xử lý ảnh **KSTN-CNTT-K59S 1 4 0920-1150 D9-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97572 97572 IT4090 Xử lý ảnh KS TT&MMT-K58S 1 6 0920-1150 TC-210 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB NULL96848 96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 2 1505-1735 D4-105 2-9 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK A NULL

96848 96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C 2 5 1230-1500 D4-105 2-9 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK A NULL

97509 97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C 1 2 1600-1735 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97509 97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C 2 5 1230-1405 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97510 97510 IT4130 Lập trình song song KHMT-K59C 1 4 1505-1735 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93312 93312 IT4132 Lập trình hệ thống *VN(IS)-K58S 1 5 0830-1005 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 63 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL93256 93256 IT4132E System Program *ICT-K58C 1 4 1415-1550 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93313 93313 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng *VN(IS)-K58S 1 5 1015-1150 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 91 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93258 93258 IT4152E Network Software Architecture *ICT-K58C 1 3 1415-1550 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL96737 96737 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CĐT-K59S 1 2 0645-1005 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98011 98011 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1550 T-407 2-9,11-18 LT+BT 14 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98225 98225 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1550 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 72 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98226 98226 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1415-1735 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 47 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96869 96869 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 3 0830-1150 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 31 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL93270 93270 IT4182E Compiler Construction Lab *ICT-K59C 1 2 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97528 97528 IT4190 An toàn hệ thống ATTT-K59S 1 3 0645-1005 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 30 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97533 97533 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K59S 1 2 0645-1005 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 15 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97537 97537 IT4210 Hệ nhúng KTMT-K59C 1 6 1230-1500 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 36 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

666390 666390 IT4210 Hệ nhúng N01 1 6 0735-1150 B1-802 14,15,16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666391 666391 IT4210 Hệ nhúng N02 1 5 0735-1150 B1-802 14,15,16 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93311 93311 IT4212 Hệ thống thời gian thực *VN(AS)-K58C 1 5 1600-1735 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93257 93257 IT4212E Realtime System *ICT-K58C 1 3 1230-1405 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97530 97530 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro ATTT-K59C 1 3 1415-1550 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 30 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97538 97538 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT-K59S 1 5 0645-0915 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 21 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97535 97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C 1 5 1230-1500 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 75 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97534 97534 IT4251 Thiết kế IC KTMT-K59C 1 4 1230-1550 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97542 97542 IT4260 An ninh mạng TTMMT-K59C 1 3 1230-1500 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 34 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93314 93314 IT4262 Bảo mật mạng máy tính *VN(IS)-K58S 1 4 0830-1005 D9-501 2-9,11-18 LT+BT 92 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93259 93259 IT4262E Network Security *ICT-K58C 1 2 1415-1550 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 70 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97529 97529 IT4263 An ninh mạng ATTT-K59C 1 3 1230-1405 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 37 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

666327 666327 IT4263 An ninh mạng N01 1 7 0735-1150 TV Tạ Quang Bửu7,9,11,13,15,17 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666328 666328 IT4263 An ninh mạng N02 1 7 1320-1735 TV Tạ Quang Bửu7,9,11,13,15,17 TN 12 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93341 93341 IT4272 Hệ thống máy tinh *VN(IS)-K59S 1 5 0645-0820 D9-501 2-9,11-18 LT+BT 67 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93269 93269 IT4272E Computer Systems *ICT-K59C 1 3 1415-1550 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL96700 96700 IT4290 Xử lý tiếng nói **KSTN-CNTT-K58C 1 2 1230-1500 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 1 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97536 97536 IT4290 Xử lý tiếng nói KTMT-K59C 1 5 1505-1735 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96857 96857 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 3 1230-1500 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97513 97513 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K59C 1 5 1415-1735 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 39 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93339 93339 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu *VN(AS)-K59S 1 6 1015-1150 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93268 93268 IT4312E Data Modeling *ICT-K59C 1 5 1230-1405 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97563 97563 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K58S 1 5 0830-1150 D5-201 2-9,11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96701 96701 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K58C 1 5 1415-1735 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97514 97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C 1 4 1230-1500 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 78 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97515 97515 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K59C 1 6 1505-1735 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 13 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93310 93310 IT4362 Kỹ nghệ tri thức *VN(AS)-K58C 1 5 1230-1405 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93261 93261 IT4362E Knowledge Engineering *ICT-K58C 1 4 1230-1405 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97511 97511 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K59C 1 6 1230-1500 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98971 98971 IT4404 Phát triển Web trên nền tảng mã nguồn mở SV liên hệ Viện, xếp lịch kỳ B NULL NULL NULL NULL NULL LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK B NULL97599 97599 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K60S 1 3 0645-0915 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 28 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

666323 666323 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N01 1 7 1230-1645 B1-701 6,9,13 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666324 666324 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N02 1 4 1230-1645 B1-701 6,9,13 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666325 666325 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N03 1 5 1230-1645 B1-701 6,9,13 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666326 666326 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N04 1 6 1230-1645 B1-701 6,9,13 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 1 3 1600-1735 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 2 5 1230-1405 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666357 666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 76 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96855 96855 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 1230-1500 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97520 97520 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K59C 1 2 1230-1550 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 54 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97564 97564 IT4450 Cơ sở pháp lý số ATTT-K58S 1 3 1015-1150 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB TN666331 666331 IT4450 Cơ sở pháp lý số N01 1 4 1320-1735 TV Tạ Quang Bửu11,13,15 TN 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666332 666332 IT4450 Cơ sở pháp lý số N02 1 6 1320-1735 TV Tạ Quang Bửu11,13,15 TN 4 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97519 97519 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K59C 1 6 1505-1735 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 1 2 1015-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 2 4 0645-0820 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97504 97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1230-1500 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 69 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97505 97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1505-1735 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 25 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97506 97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 4 1505-1735 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 48 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97521 97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C 1 3 1415-1735 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL93340 93340 IT4492 Lập trình cấu trúc *VN(AS)-K59C 1 5 1600-1735 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 18 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93264 93264 IT4492E Structured Programming *ICT-K59C 1 5 1415-1550 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 31 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97526 97526 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K59C 1 4 1505-1735 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 38 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96702 96702 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K58C 1 4 1230-1500 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 24 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97525 97525 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K59C 1 5 0920-1150 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 39 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97522 97522 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án CNPM-K59C 1 2 1600-1735 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 46 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 1 3 1015-1150 TC-408 11-18 LT+BT 1 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 2 4 0830-1150 TC-404 11-18 LT+BT 1 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

97523 97523 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K59C 1 5 1230-1500 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 48 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93309 93309 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm *VN(AS)-K58C 1 5 1415-1550 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93260 93260 IT4542E Management of Software Development *ICT-K58C 1 2 1230-1405 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 1 3 1230-1405 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 70 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 2 5 1505-1645 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 70 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93320 93320 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-1-K59C 1 3 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93321 93321 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-2-K59C 1 3 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93322 93322 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-3-K59C 1 5 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93323 93323 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-4-K59C 1 5 1415-1735 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 0 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97527 97527 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT-K59C 1 2 1230-1500 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 12 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93370 93370 IT4592 Lý thuyết thông tin *VN-K61C 1 3 1230-1405 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 121 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93266 93266 IT4592E Information Theory *ICT-K59C 1 3 1600-1735 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 71 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

96874 96874 IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 4 0645-1005 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 32 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97539 97539 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K59C 1 5 1230-1500 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 44 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96856 96856 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 1505-1735 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 19 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97565 97565 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K58S 1 3 0645-0915 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97543 97543 IT4650 Thiết kế mạng Intranet TTMMT-K59C 1 6 1505-1735 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 29 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL93304 93304 IT4652 Mạng Internet *VN-K58S 1 3 1015-1150 D9-401 2-9,11-18 LT+BT 100 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93262 93262 IT4652E Internetworking *ICT-K58C 1 4 1600-1735 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97540 97540 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K59C 1 6 1230-1500 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 30 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97569 97569 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K58S 1 4 0645-0915 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 44 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96703 96703 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng  **KSTN-CNTT-K58C 1 2 1505-1735 D9-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669564 669564 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng  **N01-KSTN-CNTT-K58C 1 3 0800-1130 B1-801 12,13,15 TN NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97541 97541 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K59C 1 3 1505-1735 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

667484 667484 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N01 1 4 0800-1145 B1-801 12,13,15 TN 15 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL667485 667485 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N02 1 5 0800-1145 B1-801 12,13,15 TN 21 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96847 96847 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 4 1415-1735 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97568 97568 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động  KS TT&MMT-K58S 1 3 0920-1150 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97570 97570 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh  KS TT&MMT-K58S 1 4 0920-1150 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666358 666358 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành TTM NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 29 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97566 97566 IT4730 An toàn cơ sở dữ liệu ATTT-K58S 1 2 1015-1150 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 24 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96704 96704 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K58C 1 4 1505-1735 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97576 97576 IT4756 Thương mại điện tử KS KHMT-K58S 1 6 0645-0915 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97577 97577 IT4757 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng KS KHMT-K58C 1 3 1230-1500 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97575 97575 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K58S 1 5 0920-1150 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 1 3 1015-1150 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 25 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 2 5 0645-0820 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 25 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 1 3 1015-1150 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 2 4 1015-1150 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97574 97574 IT4779 Xử lý dữ liệu lớn KS KHMT-K58S 1 5 0645-0915 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97531 97531 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT-K59C 1 3 1600-1735 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666359 666359 IT4797 Đồ án hệ nhúng Đồ án hệ nhúng NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 1 4 0645-0915 TC-506 11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK B TN

97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 2 6 0920-1150 TC-506 11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK B TN

666329 666329 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N01 1 4 1320-1735 TV Tạ Quang Bửu12,14,16 TN 17 25 Điều chỉnh ĐK B NULL666330 666330 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N02 1 6 1320-1735 TV Tạ Quang Bửu12,14,16 TN 8 25 Điều chỉnh ĐK B NULL

97532 97532 IT4815 Quản trị mạng ATTT,TTMMT-K59C 1 2 1505-1735 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97598 97598 IT4819 Quản trị mạng CN CNTT&TT-K60S 1 6 0830-1150 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 22 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97567 97567 IT4840 Chuyên đề An toàn an ninh hệ thống ATTT-K58S 1 5 0645-0820 TC-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97518 97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML  HTTT-K59C 1 2 1230-1550 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 55 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97547 97547 IT4844 Xử lý thông tin mờ  KS HTTT-K58S 1 2 0645-1005 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 19 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97544 97544 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện  KS HTTT-K58S 1 5 0830-1150 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 28 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96735 96735 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu  **KSTN-CNTT-K59S 1 5 0830-1150 D9-302 2-9,11-18 LT+BT 23 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97545 97545 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin KS HTTT-K58S 1 3 0645-1005 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 14 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97548 97548 IT4856 Quản trị dự án KS HTTT-K58S 1 6 0645-0915 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 42 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97516 97516 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K59C 1 2 1600-1735 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 45 60 Điều chỉnh ĐK AB TN666306 666306 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N01 1 3 0735-1150 B1-702 6,8,11,13,15,17 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666307 666307 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N02 1 3 0735-1150 B1-702 7,9,12,14,16,18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666308 666308 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N03 1 4 0735-1150 B1-702 6,8,11,13,15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97517 97517 IT4865 Tính toán phân tán HTTT-K59C 1 3 1230-1550 TC-408 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB NULL

97549 97549 IT4866 Học máy  KS HTTT-K58S 1 6 0920-1150 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 37 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97550 97550 IT4867 Xử lý dữ liệu phân tán KS HTTT-K58S 1 4 0920-1150 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97551 97551 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K58S 1 2 1015-1150 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 11 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97551 97551 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K58S 2 4 0735-0915 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 11 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97557 97557 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K58S 1 6 0920-1150 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 22 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97554 97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S 1 2 0645-1005 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 73 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97560 97560 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực KS KTPM-K58S 1 3 0645-1005 TC-506 11-18 LT+BT 7 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97560 97560 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực KS KTPM-K58S 2 5 0830-1150 TC-506 11-18 LT+BT 7 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97553 97553 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KS KTPM-K59S 1 4 0830-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Huỷ lớp AB NULL

97561 97561 IT4886 Kỹ nghệ Phần mềm hướng dịch vụ KS KTPM-K58S 1 5 0830-1150 TC-210 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

97558 97558 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KS KTPM-K58S 1 3 0645-1005 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 72 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97559 97559 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KS KTPM-K58S 1 3 1015-1150 TC-209 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

97559 97559 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KS KTPM-K58S 2 5 0645-0820 TC-210 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Huỷ lớp AB NULL

97555 97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S 1 6 0645-0915 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 51 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97556 97556 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí  KS KTPM-K58S 1 6 0920-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669560 669560 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) Ngành ATTT NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98972 98972 IT4912 Điện toán đám mây - nguồn mở SV liên hệ Viện, xếp lịch kỳ B NULL NULL NULL NULL NULL LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

97571 97571 IT4924 Tính toán di động KS TT&MMT-K58S 1 6 0645-0915 TC-210 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97600 97600 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN CNTT&TT-K60S 1 4 0645-1005 TC-406 2-9,11-18 LT+BT 28 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96705 96705 IT4940 Project 3 **KSTN-CNTT-K58C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93343 93343 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-1-K59S 1 2 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 40 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93344 93344 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-2-K59S 1 3 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 21 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93338 93338 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(AS)-K59S 1 2 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 15 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93265 93265 IT4945E ITSS Software Development *ICT-K59S 1 5 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL666378 666378 IT4991 Thực tập kỹ thuật Cử nhân kĩ thuật NULL NULL NULL NULL NULL TT 54 140 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666377 666377 IT4992 Thực tập công nghiệp Cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL TT 108 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669736 669736 IT4994 Thực tập chuyên ngành **KSCLC (mở đặc biệt) NULL NULL NULL NULL NULL TT 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666360 666360 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666361 666361 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666362 666362 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666363 666363 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666364 666364 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666344 666344 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666345 666345 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin -CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666346 666346 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666347 666347 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL666348 666348 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669561 669561 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Việt Nhật (mở đặc biệt) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93303 93303 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 *VN-K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 150 Huỷ lớp AB NULL666371 666371 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666372 666372 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 37 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL666373 666373 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 18 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666374 666374 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 16 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666375 666375 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 16 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL93263 93263 IT5022E Graduation Research 2 *ICT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 0 40 Huỷ lớp AB NULL

666376 666376 IT5022E Graduation Research 2 GR2 ICT NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666365 666365 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666366 666366 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666367 666367 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666368 666368 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL666369 666369 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666370 666370 IT5120E Thesis ĐATN ICT NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 5 Điều chỉnh ĐK AB NULL666349 666349 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 4 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666350 666350 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 3 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666351 666351 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 5 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL666352 666352 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

666353 666353 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 1 2 1230-1405 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 2 3 1230-1405 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 3 4 1230-1405 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 4 5 1230-1405 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 5 6 1230-1405 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 1 2 1230-1405 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 2 3 1230-1405 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 3 4 1230-1405 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 4 5 1230-1405 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 5 6 1230-1405 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 1 2 1230-1405 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 2 3 1230-1405 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 3 4 1230-1405 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULLPage 73 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 4 5 1230-1405 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 5 6 1230-1405 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 1 2 1415-1550 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 2 3 1415-1550 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 3 4 1415-1550 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 4 5 1415-1550 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 5 6 1415-1550 D9-402 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 1 2 1415-1550 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 2 3 1415-1550 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 3 4 1415-1550 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 4 5 1415-1550 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 5 6 1415-1550 D9-403 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 1 2 1415-1550 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 2 3 1415-1550 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 3 4 1415-1550 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 4 5 1415-1550 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 5 6 1415-1550 D9-404 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Đang xếp TKB AB NULL

93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 1 2 0830-1005 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 2 3 0830-1005 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 3 5 0830-1005 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 4 6 0830-1005 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 1 2 0830-1005 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 7 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 2 3 0830-1005 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 7 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 3 5 0830-1005 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 7 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 4 6 0830-1005 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 7 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 1 2 0830-1005 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 2 3 0830-1005 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 3 5 0830-1005 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 4 6 0830-1005 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 1 2 1015-1150 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 2 3 1015-1150 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 3 5 1015-1150 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 4 6 1015-1150 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 1 2 1015-1150 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 2 3 1015-1150 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 3 5 1015-1150 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 4 6 1015-1150 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 1 2 1015-1150 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 2 3 1015-1150 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 3 5 1015-1150 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 4 6 1015-1150 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93362 93362 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-1-K60S 1 2 0830-1150 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93362 93362 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-1-K60S 2 4 0830-1150 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93363 93363 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-2-K60S 1 2 0830-1150 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93363 93363 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-2-K60S 2 4 0830-1150 D9-403 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93364 93364 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-3-K60S 1 2 0830-1150 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93364 93364 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-3-K60S 2 4 0830-1150 D9-404 2-9,11-18 LT+BT 2 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93365 93365 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-4-K60S 1 2 0830-1150 D9-503 2-9,11-18 LT+BT 5 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93365 93365 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-4-K60S 2 4 0830-1150 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 5 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93328 93328 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-1-K59S 1 5 0830-1005 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93328 93328 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-1-K59S 2 6 0830-1005 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 24 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93329 93329 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-2-K59S 1 5 0830-1005 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93329 93329 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-2-K59S 2 6 0830-1005 D9-502 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93330 93330 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-3-K59S 1 5 0830-1005 D9-503 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93330 93330 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-3-K59S 2 6 0830-1005 D9-503 2-9,11-18 LT+BT 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL93331 93331 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-4-K59S 1 5 1015-1150 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93331 93331 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-4-K59S 2 6 1015-1150 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 17 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93332 93332 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-5-K59S 1 5 1015-1150 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93332 93332 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-5-K59S 2 6 1015-1150 D9-502 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 74 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93333 93333 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-6-K59S 1 5 1015-1150 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93333 93333 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-6-K59S 2 6 1015-1150 D9-503 2-9,11-18 LT+BT NULL 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93230 93230 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-C 1 4 1600-1735 D9-402 2-9,11-18 LT+BT 16 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93334 93334 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-AS-K59S 1 3 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93335 93335 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS1-K59S 1 3 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93336 93336 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS2-K59S 1 4 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 36 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93337 93337 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS3-K59S 1 4 0830-1150 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 10 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93345 93345 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-3-K60C 1 6 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 5 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93346 93346 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-2-K60C 1 4 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93347 93347 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-1-K60C 1 2 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 3 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93305 93305 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-AS-K58C 1 3 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93306 93306 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS1-K58C 1 3 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 36 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93307 93307 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS2-K58C 1 5 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 11 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL93308 93308 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS3-K58C 1 5 1320-1645 TV Tạ Quang Bửu2-9,11-18 LT+BT 35 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96953 96953 ME2006 Tĩnh học **CTTT-CĐT-K60S 1 6 0735-1005 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 33 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96813 96813 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S 1 6 0645-1005 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97392 97392 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97393 97393 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97394 97394 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97395 97395 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97396 97396 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97397 97397 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97398 97398 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 T-510 2-9,11-18 LT+BT 20 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97399 97399 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97400 97400 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97401 97401 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97402 97402 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97403 97403 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 T-511 2-9,11-18 LT+BT 19 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97404 97404 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97405 97405 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97406 97406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97407 97407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97408 97408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 T-511 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97409 97409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97410 97410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97411 97411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 T-511 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97412 97412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97413 97413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97414 97414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97415 97415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97416 97416 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97417 97417 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 T-510 2-9,11-18 LT+BT 29 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97418 97418 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 T-510 2-9,11-18 LT+BT 27 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97419 97419 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 T-510 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97420 97420 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 T-510 2-9,11-18 LT+BT 18 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97421 97421 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 T-510 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97422 97422 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 T-511 2-9,11-18 LT+BT 24 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97423 97423 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 T-511 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97424 97424 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 T-511 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97425 97425 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 T-511 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97426 97426 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 T-511 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97427 97427 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 T-511 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97428 97428 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 T-511 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97429 97429 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 T-511 2-9,11-18 LT+BT 18 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97430 97430 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 T-511 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97431 97431 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 T-511 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97432 97432 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 T-512 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97433 97433 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 T-512 2-9,11-18 LT+BT 0 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97434 97434 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 2 0645-0915 T-512 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 75 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97435 97435 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 2 0920-1150 T-512 2-9,11-18 LT+BT 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97436 97436 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 3 0645-0915 T-512 2-9,11-18 LT+BT 14 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97437 97437 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 3 0920-1150 T-512 2-9,11-18 LT+BT 23 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97438 97438 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 4 0645-0915 T-512 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97439 97439 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 4 0920-1150 T-512 2-9,11-18 LT+BT 27 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97440 97440 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 5 0645-0915 T-512 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97441 97441 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 5 0920-1150 T-512 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97442 97442 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 6 0645-0915 T-512 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97443 97443 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 6 0920-1150 T-512 2-9,11-18 LT+BT 17 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97444 97444 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 3 1230-1500 T-512 2-9,11-18 LT+BT 14 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97445 97445 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 3 1505-1735 T-512 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97446 97446 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 4 1230-1500 T-512 2-9,11-18 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97447 97447 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 4 1505-1735 T-512 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97448 97448 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 5 1230-1500 T-512 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97449 97449 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 5 1505-1735 T-512 2-9,11-18 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96818 96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S 1 4 0645-1005 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 29 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97358 97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97359 97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97360 97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97361 97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97362 97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97363 97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97364 97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97365 97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97366 97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97367 97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97368 97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97369 97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97370 97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97371 97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97372 97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97373 97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97374 97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97375 97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97376 97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97377 97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 30 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97378 97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 23 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97379 97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D5-405 2-9,11-18 LT+BT 5 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97380 97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 22 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97381 97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 7 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97382 97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 23 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97383 97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97384 97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 31 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97385 97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 14 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97386 97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 20 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97387 97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 7 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97388 97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97389 97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97390 97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL97391 97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 5 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96971 96971 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT-CĐT-K61C 1 5 1600-1735 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96902 96902 ME2020 Vẽ kỹ thuật  **KSCLC -K61S 1 2 0645-0820 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 57 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97057 97057 ME2030 Cơ khí đại cương **KSTN Hóa dầu - K60C 1 4 1505-1735 D4-404 2-9,11-18 LT+BT 15 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98020 98020 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 T-502 2-9,11-18 LT+BT 25 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98639 98639 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0645-0915 T-505 2-9,11-18 LT+BT 74 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98640 98640 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0920-1150 T-503 2-9,11-18 LT+BT 49 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96888 96888 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **KSCLC-CKHK-K60C 1 5 1230-1500 D9-307 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96955 96955 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-CĐT-K60S 1 4 0645-0915 D9-504 2-9,11-18 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97933 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1415-1550 TC-204 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULLPage 76 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97934 97933 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1415-1550 TC-506 2-9,11-18 BT 36 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97935 97933 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1230-1405 TC-508 2-9,11-18 BT 19 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97940 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH-K61C 1 3 1600-1735 T-405 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

97941 97940 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1600-1735 T-403 2-9,11-18 BT 59 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97942 97940 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1415-1550 T-405 2-9,11-18 BT 56 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98328 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In - QTTBCNTP-K60C 1 6 1600-1735 T-409 2-9,11-18 LT NULL 140 Đang xếp TKB AB NULL

98329 98328 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In-K60C 1 4 1230-1405 D3-403 2-9,11-18 BT 55 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98330 98328 ME2040 Cơ học kỹ thuật QTTBCNTP-K60C 1 4 1415-1550 D3-403 2-9,11-18 BT 11 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98641 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 5 1015-1150 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 160 Đang xếp TKB AB NULL

98642 98641 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0645-0820 T-503 2-9,11-18 BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98643 98641 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0830-1005 T-505 2-9,11-18 BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98191 98191 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 1-K61S 1 6 0645-0915 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98192 98192 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 2-K61S 1 6 0920-1150 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 36 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98205 98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S 1 4 0920-1150 T-407 2-9,11-18 LT+BT 83 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98206 98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S 1 4 0645-0915 T-408 2-9,11-18 LT+BT 92 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98199 98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S 1 4 0645-0915 T-407 2-9,11-18 LT+BT 90 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

98200 98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S 1 4 0920-1150 T-408 2-9,11-18 LT+BT 91 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

668641 668641 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668641 668641 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 01 2 2 1230-1500 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668642 668642 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668642 668642 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 02 2 2 1505-1735 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668643 668643 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668643 668643 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 03 2 3 1230-1500 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668644 668644 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668644 668644 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 04 2 3 1505-1735 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668645 668645 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668645 668645 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 05 2 4 1230-1500 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668646 668646 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668646 668646 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 06 2 4 1505-1735 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668647 668647 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668647 668647 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 07 2 5 1230-1500 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668648 668648 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 B1-107 4,6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668648 668648 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 08 2 5 1505-1735 T-210 8,12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668649 668649 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 B1-107 4,6 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668649 668649 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 09 2 6 1230-1500 T-210 8,12 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668650 668650 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 B1-107 4,6 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668650 668650 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 10 2 6 1505-1735 T-210 8,12 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97987 97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S 1 3 1015-1150 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 164 170 Điều chỉnh ĐK AB TN

97988 97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0645-0820 TC-312 2-9,11-18 LT+BT 111 170 Điều chỉnh ĐK AB TN98189 98189 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 1-K61S 1 3 0645-1005 TC-512 2-9 LT+BT 55 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98190 98190 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 2-K61S 1 3 0645-1005 TC-512 11-18 LT+BT 13 80 Điều chỉnh ĐK B TN668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1500 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 2 2 1230-1500 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 3 2 1320-1445 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 4 2 1320-1445 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 5 2 1230-1500 C5-303 6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 1 2 1505-1735 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 2 2 1505-1735 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 3 2 1505-1645 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 4 2 1505-1645 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 5 2 1505-1735 C5-303 6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1500 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 2 3 1230-1500 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 3 3 1320-1445 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 4 3 1320-1445 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 5 4 1230-1500 C5-303 6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 2 3 1505-1735 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 3 3 1505-1645 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 77 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 4 3 1505-1645 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 5 4 1505-1735 C5-303 6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1500 T-210 3,5 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 2 4 1230-1500 B1-107 7 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 3 4 1320-1445 3/15 TQBuu9 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 4 4 1320-1445 C8-209 4 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 5 6 1230-1500 C5-303 6 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 2 4 1505-1735 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 3 4 1505-1645 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 4 4 1505-1645 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 5 6 1505-1735 C5-303 6 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 2 5 1230-1500 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 3 5 1320-1445 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 4 5 1320-1445 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 5 2 1230-1500 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 2 5 1505-1735 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 3 5 1505-1645 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 4 5 1505-1645 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 5 2 1505-1735 C5-303 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 2 6 1230-1500 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 3 6 1320-1445 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 4 6 1320-1445 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 5 4 1230-1500 C5-303 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 T-210 3,5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 2 6 1505-1735 B1-107 7 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 3 6 1505-1645 3/15 TQBuu9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 4 6 1505-1645 C8-209 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 5 4 1505-1735 C5-303 4 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 T-210 9,11 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 2 2 1230-1500 B1-107 13 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 3 4 1320-1445 3/15 TQBuu12 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 4 4 1320-1445 C8-209 8 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 5 6 1230-1500 C5-303 4 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 T-210 9,11 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 2 2 1505-1735 B1-107 13 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 3 4 1505-1645 3/15 TQBuu12 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 4 4 1505-1645 C8-209 8 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 5 6 1505-1735 C5-303 4 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 T-210 9,11 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 2 3 1230-1500 B1-107 13 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 3 4 1320-1445 3/15 TQBuu12 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 4 4 1320-1445 C8-209 8 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 5 2 1230-1500 C5-303 8 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 T-210 9,11 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 2 3 1505-1735 B1-107 13 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 3 4 1505-1645 3/15 TQBuu12 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 4 4 1505-1645 C8-209 8 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 5 2 1505-1735 C5-303 8 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 T-210 9,11 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 2 4 1230-1500 B1-107 13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 3 5 1320-1445 3/15 TQBuu12 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 4 5 1320-1445 C8-209 8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 5 4 1230-1500 C5-303 8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 T-210 9,11 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 2 4 1505-1735 B1-107 13 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 78 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 3 2 1320-1445 B1-107 11 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 4 2 1320-1445 B1-107 14 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 5 4 1505-1735 C5-303 8 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 T-210 9,11 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 2 5 1230-1500 B1-107 13 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 3 2 1505-1645 3/15 TQBuu11 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 4 2 1505-1645 C8-209 14 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 5 6 1230-1500 C5-303 8 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 T-210 9,11 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 2 5 1505-1735 B1-107 13 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 3 3 1320-1445 3/15 TQBuu11 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 4 3 1320-1445 C8-209 14 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 5 6 1505-1735 C5-303 8 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 T-210 9,11 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 2 6 1230-1500 B1-107 13 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 3 3 1505-1645 3/15 TQBuu11 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 4 3 1505-1645 C8-209 14 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 5 2 1230-1500 C5-303 12 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 T-210 9,11 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 2 6 1505-1735 B1-107 13 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 3 4 1320-1445 3/15 TQBuu11 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 4 4 1320-1445 C8-209 14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 5 2 1505-1735 C5-303 12 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 1 2 1230-1500 T-210 15,17 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 2 2 1230-1500 B1-107 18 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 3 4 1505-1645 3/15 TQBuu11 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 4 4 1505-1645 C8-209 14 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 5 4 1230-1500 C5-303 12 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 1 2 1505-1735 T-210 15,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 2 2 1505-1735 B1-107 18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 3 5 1320-1445 3/15 TQBuu11 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 4 5 1320-1445 C8-209 14 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 5 4 1505-1735 C5-303 12 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 1 3 1230-1500 T-210 15,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 2 3 1230-1500 B1-107 18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 3 5 1505-1645 3/15 TQBuu11 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 4 5 1505-1645 C8-209 14 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 5 6 1230-1500 C5-303 12 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 1 3 1505-1735 T-210 15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 2 3 1505-1735 B1-107 18 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 3 6 1320-1445 3/15 TQBuu11 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 4 6 1320-1445 C8-209 14 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 5 6 1505-1735 C5-303 12 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 1 4 1230-1500 T-210 15,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 2 4 1230-1500 B1-107 18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 3 6 1505-1645 3/15 TQBuu11 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 4 6 1505-1645 C8-209 14 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 5 2 1230-1500 C5-303 14 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 1 4 1505-1735 T-210 15,17 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 2 4 1505-1735 B1-107 18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 3 3 1320-1445 3/15 TQBuu18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 4 3 1320-1445 C8-209 16 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 5 2 1505-1735 C5-303 14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 1 5 1230-1500 T-210 15,17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 2 5 1230-1500 B1-107 18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 3 3 1505-1645 3/15 TQBuu18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 4 3 1505-1645 C8-209 16 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 5 4 1230-1500 C5-303 14 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 1 5 1505-1735 T-210 15,17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 79 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 2 5 1505-1735 B1-107 18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 3 4 1320-1445 3/15 TQBuu18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 4 4 1320-1445 C8-209 16 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 5 4 1505-1735 C5-303 14 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 1 6 1230-1500 T-210 15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 2 6 1230-1500 B1-107 18 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 3 4 1505-1645 3/15 TQBuu18 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 4 4 1505-1645 C8-209 16 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 5 6 1230-1500 C5-303 14 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 1 6 1505-1735 T-210 15,17 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 2 6 1505-1735 B1-107 18 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 3 5 1320-1445 3/15 TQBuu18 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 4 5 1320-1445 C8-209 16 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 5 6 1230-1500 C5-303 14 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

96814 96814 ME2140 Cơ học kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S 1 3 0830-1150 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 19 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97972 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1,2-K61S 1 2 0920-1100 T-407 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

97973 97972 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1-K61S 1 3 0645-0820 T-502 2-9,11-18 BT 60 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97974 97972 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 2-K61S 1 3 1015-1150 T-502 2-9,11-18 BT 36 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97975 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3,4-K61S 1 2 0735-0915 T-408 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL97976 97975 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3-K61S 1 4 0645-0820 T-502 2-9,11-18 BT 54 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97977 97975 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 4-K61S 1 4 1015-1150 T-502 2-9,11-18 BT 41 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97983 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 2 1015-1150 GĐ-B1 2-9,11-18 LT NULL 300 Đang xếp TKB AB NULL

97984 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0645-0820 TC-205 2-9,11-18 BT 65 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL97985 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 TC-205 2-9,11-18 BT 90 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97986 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 TC-205 2-9,11-18 BT 74 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98862 NULL ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0645-0915 D3-5-201 2-9,11-18 LT NULL 180 Đang xếp TKB AB NULL

98863 98862 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 5 0645-0820 T-505 2-9,11-18 BT 90 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98864 98862 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 5 0830-1005 T-505 2-9,11-18 BT 55 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98871 NULL ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 4 0920-1150 D9-205 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

98872 98871 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 2 0830-1005 T-505 2-9,11-18 BT 33 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98873 98871 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 2 1015-1150 T-505 2-9,11-18 BT 55 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96937 96937 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C 1 3 1505-1735 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 27 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96938 96938 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C 1 6 1230-1500 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 22 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98013 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 3 1015-1150 GĐ-B1 2-9,11-18 LT NULL 300 Đang xếp TKB AB NULL

98014 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 0645-0820 T-406 2-9,11-18 BT 37 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98015 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 0830-1005 T-406 2-9,11-18 BT 26 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98016 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 1015-1150 T-406 2-9,11-18 BT 17 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98231 98231 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1500 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96932 96932 ME3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-CĐT-K59C 1 2 1230-1500 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 51 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97059 97059 ME3026 Động học **CTTT-KHYS-K57C 1 5 1230-1500 D4-403 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96769 96769 ME3036 Thực tập xưởng **KSTN-CĐT-K60C NULL NULL NULL NULL NULL TT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 1 2 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 2 3 0830-1150 T-101B 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 3 2 0830-1150 T-106 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 4 3 0830-1150 T-106 8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 5 2 0830-1150 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 6 3 0830-1150 T-110 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 7 2 0830-1150 T-207 5,6,7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 8 3 0830-1150 T-207 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 9 3 0830-1150 T-101 7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150 T-101B 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 3 2 0830-1150 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 4 3 0830-1150 T-106 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 5 2 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 6 3 0830-1150 T-110 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 7 2 0830-1150 T-207 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 8 3 0830-1150 T-207 7,8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 9 3 0830-1150 T-101 6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 80 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150 T-101B 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150 T-101B 8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 3 2 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 4 3 0830-1150 T-106 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 5 2 0830-1150 T-110 7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 6 3 0830-1150 T-110 6,7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 7 2 0830-1150 T-207 2,3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 8 3 0830-1150 T-207 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 9 3 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 1 2 1415-1735 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 2 3 1415-1735 T-101B 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 3 2 1415-1735 T-106 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 4 3 1415-1735 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 5 2 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 6 3 1415-1735 T-110 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 7 2 1415-1735 T-207 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 8 3 1415-1735 T-207 6,7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 9 2 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 1 2 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 2 3 0830-1150 T-101B 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 3 2 0830-1150 T-106 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 4 3 0830-1150 T-106 8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 5 2 0830-1150 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 6 3 0830-1150 T-110 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 7 2 0830-1150 T-207 5,6,7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 8 3 0830-1150 T-207 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 9 3 0830-1150 T-101 7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 1 2 0830-1150 T-101B 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 2 3 0830-1150 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 3 2 0830-1150 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 4 3 0830-1150 T-106 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 5 2 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 6 3 0830-1150 T-110 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 7 2 0830-1150 T-207 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 8 3 0830-1150 T-207 7,8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 9 3 0830-1150 T-101 6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 1 2 0830-1150 T-101B 8,9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 2 3 0830-1150 T-101B 8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 3 2 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 4 3 0830-1150 T-106 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 5 2 0830-1150 T-110 7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 6 3 0830-1150 T-110 6,7 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 7 2 0830-1150 T-207 2,3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 8 3 0830-1150 T-207 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 9 3 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 1 2 1415-1735 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 2 3 1415-1735 T-101B 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 3 2 1415-1735 T-106 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 4 3 1415-1735 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 5 2 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 6 3 1415-1735 T-110 5 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 7 2 1415-1735 T-207 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 8 3 1415-1735 T-207 6,7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 9 2 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 1 2 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 2 3 0830-1150 T-101B 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 3 2 0830-1150 T-106 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 4 3 0830-1150 T-106 17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 5 2 0830-1150 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 81 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 6 3 0830-1150 T-110 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 7 2 0830-1150 T-207 14,15,16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 8 3 0830-1150 T-207 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 9 3 0830-1150 T-101 16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 1 2 0830-1150 T-101B 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 2 3 0830-1150 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 3 2 0830-1150 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 4 3 0830-1150 T-106 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 5 2 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 6 3 0830-1150 T-110 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 7 2 0830-1150 T-207 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 8 3 0830-1150 T-207 16,17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 9 3 0830-1150 T-101 15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 1 2 0830-1150 T-101B 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 2 3 0830-1150 T-101B 17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 3 2 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 4 3 0830-1150 T-106 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 5 2 0830-1150 T-110 16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 6 3 0830-1150 T-110 15,16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 7 2 0830-1150 T-207 11,12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 8 3 0830-1150 T-207 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 9 3 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 1 2 1415-1735 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 2 3 1415-1735 T-101B 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 3 2 1415-1735 T-106 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 4 3 1415-1735 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 5 2 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 6 3 1415-1735 T-110 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 7 2 1415-1735 T-207 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 8 3 1415-1735 T-207 15,16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 9 2 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 1 2 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 2 3 0830-1150 T-101B 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 3 2 0830-1150 T-106 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 4 3 0830-1150 T-106 17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 5 2 0830-1150 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 6 3 0830-1150 T-110 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 7 2 0830-1150 T-207 14,15,16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 8 3 0830-1150 T-207 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 9 3 0830-1150 T-101 16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 1 2 0830-1150 T-101B 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 2 3 0830-1150 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 3 2 0830-1150 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 4 3 0830-1150 T-106 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 5 2 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 6 3 0830-1150 T-110 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 7 2 0830-1150 T-207 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 8 3 0830-1150 T-207 16,17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 9 3 0830-1150 T-101 15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 1 2 0830-1150 T-101B 17,18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 2 3 0830-1150 T-101B 17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 3 2 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 4 3 0830-1150 T-106 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 5 2 0830-1150 T-110 16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 6 3 0830-1150 T-110 15,16 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 7 2 0830-1150 T-207 11,12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 8 3 0830-1150 T-207 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 9 3 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 1 2 1415-1735 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 82 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 2 3 1415-1735 T-101B 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 3 2 1415-1735 T-106 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 4 3 1415-1735 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 5 2 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 6 3 1415-1735 T-110 14 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 7 2 1415-1735 T-207 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 8 3 1415-1735 T-207 15,16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 9 2 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 1 2 0830-1150 T-101B 17,18 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 2 3 0830-1150 T-101B 17 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 3 2 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 4 3 0830-1150 T-106 14 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 5 2 0830-1150 T-110 16 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 6 3 0830-1150 T-110 15,16 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 7 2 0830-1150 T-207 11,12,13 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 8 3 0830-1150 T-207 11,12 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 9 3 0830-1150 T-101 13 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 1 2 1415-1735 T-101B 11,12 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 2 3 1415-1735 T-101B 11 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 3 2 1415-1735 T-106 13 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 4 3 1415-1735 T-106 12,13 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 5 2 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 6 3 1415-1735 T-110 14 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 7 2 1415-1735 T-207 16,17 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 8 3 1415-1735 T-207 15,16,17 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 9 2 1415-1735 T-101 18 TT NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97978 97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S 1 5 0645-0820 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 52 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97979 97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S 1 6 0645-0820 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 32 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97979 97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S 2 6 1015-1150 TC-212 2-9 LT+BT 32 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

97980 97980 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 3-K61S 1 6 0830-1005 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB TN97981 97981 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 4-K61S 1 6 1015-1150 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668680 668680 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1445 C3-103 4,5,6,7,8 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668681 668681 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 02 1 2 1500-1720 C3-103 4,5,6,7,8 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668682 668682 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1445 C3-103 4,5,6,7,8 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668683 668683 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 04 1 3 1500-1720 C3-103 4,5,6,7,8 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668684 668684 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1445 C3-103 4,5,6,7,8 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668685 668685 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 06 1 4 1500-1720 C3-103 4,5,6,7,8 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668686 668686 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1445 C3-103 4,5,6,7,8 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668687 668687 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 08 1 5 1500-1720 C3-103 4,5,6,7,8 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668688 668688 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1445 C3-103 4,5,6,7,8 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668689 668689 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 10 1 6 1500-1720 C3-103 4,5,6,7,8 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668690 668690 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1445 C3-103 9,11,12,13,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668691 668691 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 12 1 2 1500-1720 C3-103 9,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668692 668692 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1445 C3-103 9,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668693 668693 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 14 1 3 1500-1720 C3-103 9,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668694 668694 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1445 C3-103 9,11,12,13,14 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668695 668695 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 16 1 4 1500-1720 C3-103 9,11,12,13,14 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668696 668696 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1445 C3-103 9,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668697 668697 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 18 1 5 1500-1720 C3-103 9,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668698 668698 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1445 C3-103 9,11,12,13,14 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668699 668699 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 20 1 6 1500-1720 C3-103 9,11,12,13,14 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668700 668700 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 21 1 3 1230-1445 C3-103 14,15,16,17,18 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98216 98216 ME3041 Sức bền vật liệu CN CTM-Cơ điện tử-K60S 1 2 0645-0915 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 16 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

668701 668701 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 01 1 3 1500-1720 C3-103 14,15,16,17,18 TN 10 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668702 668702 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 02 1 4 1230-1445 C3-103 14,15,16,17,18 TN 5 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668703 668703 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 03 1 4 1500-1720 C3-103 14,15,16,17,18 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96770 96770 ME3050 Sức bền vật liệu II **KSTN-CĐT-K60C 1 3 1600-1735 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98023 98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1405 T-409 2-9,11-18 LT+BT 85 85 Điều chỉnh ĐK A TN

98024 98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1415-1550 T-409 2-9,11-18 LT+BT 46 85 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 83 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98025 98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 T-409 2-9,11-18 LT+BT 70 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98026 98026 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1550 T-409 2-9,11-18 LT+BT 41 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98027 98027 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 5 1600-1735 T-409 2-9,11-18 LT+BT 27 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

668651 668651 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C3-103 4,5,6,7,8 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668652 668652 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C3-103 4,5,6,7,8 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668653 668653 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 C3-103 4,5,6,7,8 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668654 668654 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 C3-103 4,5,6,7,8 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668655 668655 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C3-103 4,5,6,7,8 TN 12 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668656 668656 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 C3-103 4,5,6,7,8 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668657 668657 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 C3-103 4,5,6,7,8 TN 5 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668658 668658 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 C3-103 4,5,6,7,8 TN 13 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668659 668659 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 C3-103 4,5,6,7,8 TN 17 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668660 668660 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 C3-103 4,5,6,7,8 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668661 668661 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668662 668662 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668663 668663 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668664 668664 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 15 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668665 668665 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668666 668666 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 6 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668667 668667 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN 16 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668668 668668 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668669 668669 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN 6 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668670 668670 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 14 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668671 668671 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 C3-103 15,16,17,18,19 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668672 668672 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 C3-103 15,16,17,18,19 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668673 668673 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 C3-103 15,16,17,18,19 TN 13 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668674 668674 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 C3-103 15,16,17,18,19 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668675 668675 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 C3-103 15,16,17,18,19 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668676 668676 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 C3-103 15,16,17,18,19 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668677 668677 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 C3-103 15,16,17,18,19 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668678 668678 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 C3-103 15,16,17,18,19 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668679 668679 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 C3-103 15,16,17,18,19 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669064 669064 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.KSTN 1 5 0920-1150 C3-103 9,11,12,13,14 TN 16 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL669759 669759 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.KSTN 02 1 5 0645-0915 C3-103 9,11,12,13,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98039 98039 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 T-408 2-9,11-18 LT+BT 82 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98040 98040 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 T-408 2-9,11-18 LT+BT 36 85 Điều chỉnh ĐK AB TN98041 98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 T-408 2-9,11-18 LT+BT 83 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98042 98042 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 T-408 2-9,11-18 LT+BT 35 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98043 98043 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 T-407 2-9,11-18 LT+BT 41 85 Điều chỉnh ĐK AB TN98792 98792 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1230-1500 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 79 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98793 98793 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1505-1735 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98794 98794 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1230-1500 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668409 668409 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 01 1 2 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668410 668410 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 02 1 2 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668411 668411 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 03 1 2 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668412 668412 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 04 1 2 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668413 668413 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 05 1 4 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668414 668414 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 06 1 4 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668415 668415 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 07 1 4 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668416 668416 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 08 1 4 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668417 668417 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 09 1 5 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668418 668418 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 10 1 5 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668419 668419 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 11 1 5 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668420 668420 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 12 1 5 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668421 668421 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 13 1 6 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668422 668422 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 14 1 6 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668423 668423 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 15 1 6 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668424 668424 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 16 1 6 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)2,3,4,5,6 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668425 668425 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 17 1 2 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 84 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668426 668426 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 18 1 2 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668427 668427 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 19 1 2 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668428 668428 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 20 1 2 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668429 668429 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 21 1 4 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668430 668430 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 22 1 4 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668431 668431 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 23 1 4 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668432 668432 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 24 1 4 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668433 668433 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 25 1 5 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668434 668434 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 26 1 5 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668435 668435 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 27 1 5 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668436 668436 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 28 1 5 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668437 668437 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 29 1 6 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668438 668438 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 30 1 6 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668439 668439 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 31 1 6 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668440 668440 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 32 1 6 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)6,7,8,9,11 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668441 668441 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 33 1 2 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668442 668442 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 34 1 2 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668443 668443 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 35 1 2 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668444 668444 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 36 1 2 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668445 668445 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 37 1 4 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668446 668446 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 38 1 4 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668447 668447 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 39 1 4 1230-1500 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668448 668448 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 40 1 4 1505-1735 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668449 668449 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 41 1 5 0645-0915 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668450 668450 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 42 1 5 0920-1150 Xuong TN-NLM(DH Mo)11,12,13,14,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL98217 98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1415-1735 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 82 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98218 98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1600-1735 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 24 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98218 98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 2 4 1230-1405 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 24 90 Điều chỉnh ĐK AB TN668451 668451 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 01 1 2 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668452 668452 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 02 1 2 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668453 668453 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 03 1 2 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668454 668454 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 04 1 2 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668455 668455 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 05 1 3 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668456 668456 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 06 1 3 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668457 668457 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 07 1 3 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668458 668458 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 08 1 3 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668459 668459 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 09 1 4 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668460 668460 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 10 1 4 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668461 668461 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 11 1 4 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668462 668462 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 12 1 4 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668463 668463 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 13 1 5 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668464 668464 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 14 1 5 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668465 668465 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 15 1 5 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668466 668466 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 16 1 5 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668467 668467 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 17 1 6 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96771 96771 ME3070 Kỹ thuật đo **KSTN-CĐT-K60C 1 4 1505-1735 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 4 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98002 98002 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1500 T-406 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98003 98003 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1735 T-407 2-9,11-18 LT+BT 48 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98004 98004 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1500 T-406 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98021 98021 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 1230-1500 T-501 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98022 98022 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 1505-1735 T-501 2-9,11-18 LT+BT 28 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98214 98214 ME3070 Kỹ thuật đo CN CTM-K60C 1 4 1505-1735 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

667427 667427 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667428 667428 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667429 667429 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 03_1AB 1 3 0645-0915 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL667430 667430 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 04_1AB 1 3 0920-1150 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667431 667431 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 05_1AB 1 4 0645-0915 C8-209 4,5,6,7,8 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667432 667432 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 06_1AB 1 4 0920-1150 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667433 667433 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 07_1AB 1 5 0645-0915 C8-209 4,5,6,7,8 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 85 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667434 667434 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 08_1AB 1 5 0920-1150 C8-209 4,5,6,7,8 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667435 667435 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 09_1AB 1 6 0645-0915 C8-209 4,5,6,7,8 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667436 667436 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 10_1AB 1 6 0920-1150 C8-209 4,5,6,7,8 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667437 667437 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 11_1AB 1 2 0645-0915 C8-209 9,11,12,13,14 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667438 667438 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 12_1AB 1 2 0920-1150 C8-209 9,11,12,13,14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL667439 667439 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 13_1AB 1 3 0645-0915 C8-209 9,11,12,13,14 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667440 667440 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 14_1AB 1 3 0920-1150 C8-209 9,11,12,13,14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667441 667441 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 15_1AB 1 4 0645-0915 C8-209 9,11,12,13,14 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667442 667442 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 16_1AB 1 4 0920-1150 C8-209 9,11,12,13,14 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667443 667443 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 17_1AB 1 5 0645-0915 C8-209 9,11,12,13,14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667444 667444 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 18_1AB 1 5 0920-1150 C8-209 9,11,12,13,14 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667445 667445 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 19_1AB 1 6 0645-0915 C8-209 9,11,12,13,14 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667446 667446 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 20_1AB 1 6 0920-1150 C8-209 9,11,12,13,14 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL667447 667447 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 21_1AB 1 2 0645-0915 C8-209 14,15,16,17,18 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667448 667448 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 22_1AB 1 2 0920-1150 C8-209 14,15,16,17,18 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667449 667449 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 23_1AB 1 3 0645-0915 C8-209 14,15,16,17,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667450 667450 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 24_1AB 1 3 0920-1150 C8-209 14,15,16,17,18 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669083 669083 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 1 1 6 0645-0915 C8-209 5,6,7,8,9 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669084 669084 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 2 1 6 0920-1150 C8-209 5,6,7,8,9 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669760 669760 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 02 1 3 0645-0915 C8-209 5,6,7,8,9 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98213 98213 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CTM-K60C 1 4 1230-1500 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98223 98223 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98224 98224 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB TN668601 668601 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 1 1 6 0645-0915 C8-108 3,6,9,12,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668602 668602 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 2 1 6 0920-1150 C8-108 3,6,9,12,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668603 668603 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 3 1 2 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668604 668604 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 4 1 2 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668605 668605 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 5 1 3 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668606 668606 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 6 1 3 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668607 668607 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 7 1 4 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668608 668608 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 8 1 4 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668609 668609 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 9 1 5 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668610 668610 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 10 1 5 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668611 668611 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 11 1 6 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668612 668612 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 12 1 6 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668613 668613 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 13 1 2 0645-0915 C8-108 5,8,12,16,18 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668614 668614 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 14 1 2 0920-1150 C8-108 5,8,12,16,18 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668615 668615 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 15 1 3 0645-0915 C8-108 5,8,12,16,18 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668616 668616 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 16 1 3 0920-1150 C8-108 5,8,12,16,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668617 668617 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 17 1 4 0645-0915 C8-108 5,8,12,16,18 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668618 668618 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 18 1 4 0920-1150 C8-108 5,8,12,16,18 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668619 668619 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 19 1 5 0645-0915 C8-108 5,8,12,16,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668620 668620 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 20 1 5 0920-1150 C8-108 5,8,12,16,18 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668621 668621 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 21 1 6 0645-0915 C8-108 5,8,12,16,18 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668622 668622 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 22 1 6 0920-1150 C8-108 5,8,12,16,18 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98221 98221 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1550 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 58 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

98222 98222 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C 1 5 1600-1735 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 22 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

667451 667451 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 01_1AB 1 4 0645-0915 C8-209 14,15,16,17,18 TN 17 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667452 667452 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 02_1AB 1 4 0920-1150 C8-209 14,15,16,17,18 TN 15 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL667453 667453 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 03_1AB 1 5 0645-0915 C8-209 14,15,16,17,18 TN 11 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667454 667454 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 04_1AB 1 5 0920-1150 C8-209 14,15,16,17,18 TN 22 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL667455 667455 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 05_1AB 1 6 0645-0915 C8-209 14,15,16,17,18 TN 3 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667456 667456 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 06_1AB 1 6 0920-1150 C8-209 14,15,16,17,18 TN 12 22 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96936 96936 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-CĐT-K59C 1 6 1505-1735 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 49 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96738 96738 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử **KSTN-CĐT-K59S 1 3 0920-1150 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98232 98232 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 3 1505-1735 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 31 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96907 96907 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-CĐT-K58S 1 5 0830-1150 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669074 669074 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 6 1230-1500 C8-108 4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669075 669075 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 6 1505-1735 C8-108 4,5,6 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 86 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669076 669076 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 2 1230-1500 C8-108 3,6,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669077 669077 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 2 1505-1735 C8-108 3,6,9 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669078 669078 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 3 1230-1500 C8-108 3,6,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98005 98005 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1735 T-406 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98006 98006 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1500 T-407 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98007 98007 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 4 1505-1735 T-406 2-9,11-18 LT+BT 75 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98044 98044 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 T-501 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98045 98045 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 T-502 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98046 98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 T-501 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98047 98047 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 T-502 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98048 98048 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1500 T-501 2-9,11-18 LT+BT 31 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98878 98878 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C 1 2 1230-1500 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 75 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98879 98879 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C 1 2 1505-1735 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 54 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98899 98899 ME3090 Chi tiết máy Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 5 1230-1500 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98905 98905 ME3090 Chi tiết máy CN CNKT ôtô-K60C 1 4 1505-1735 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 40 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668468 668468 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 01 1 6 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668469 668469 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 02 1 6 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668470 668470 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 03 1 6 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668471 668471 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 04 1 7 0645-0915 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668472 668472 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 05 1 7 0920-1150 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668473 668473 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 06 1 7 1230-1500 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668474 668474 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 07 1 7 1505-1735 C3-103 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668475 668475 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 08 1 2 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668476 668476 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 09 1 2 0920-1150 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668477 668477 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 10 1 2 1230-1500 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668478 668478 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 11 1 2 1505-1735 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668479 668479 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 12 1 3 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668480 668480 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 13 1 3 0920-1150 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668481 668481 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 14 1 3 1230-1500 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668482 668482 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 15 1 3 1505-1735 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668483 668483 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 16 1 4 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668484 668484 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 17 1 4 0920-1150 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668485 668485 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 18 1 4 1230-1500 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668486 668486 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 19 1 4 1505-1735 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668487 668487 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 20 1 5 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668488 668488 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 21 1 5 0920-1150 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668489 668489 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 22 1 5 1230-1500 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668490 668490 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 23 1 5 1505-1735 C3-103 6,7,8,9,10 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668491 668491 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 24 1 6 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668492 668492 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 25 1 6 0920-1150 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668493 668493 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 26 1 6 1230-1500 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668494 668494 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 27 1 6 1505-1735 C3-103 6,7,8,9,10 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668495 668495 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 28 1 7 0645-0915 C3-103 6,7,8,9,10 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668496 668496 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 29 1 7 0920-1150 C3-103 10,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668497 668497 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 30 1 7 1230-1500 C3-103 10,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668498 668498 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 31 1 7 1505-1735 C3-103 10,11,12,13,14 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668499 668499 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 32 1 2 0645-0915 C3-103 10,11,12,13,14 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668500 668500 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 33 1 2 0920-1150 C3-103 10,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668501 668501 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 34 1 2 1230-1500 C3-103 10,11,12,13,14 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668502 668502 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 35 1 2 1505-1735 C3-103 10,11,12,13,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668503 668503 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 36 1 3 0645-0915 C3-103 10,11,12,13,14 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668504 668504 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 37 1 3 0920-1150 C3-103 10,11,12,13,14 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668505 668505 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 38 1 3 1230-1500 C3-103 10,11,12,13,14 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668506 668506 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 39 1 3 1505-1735 C3-103 10,11,12,13,14 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668507 668507 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 40 1 4 0645-0915 C3-103 10,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668508 668508 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 41 1 4 0920-1150 C3-103 10,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668509 668509 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 42 1 4 1230-1500 C3-103 10,11,12,13,14 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668510 668510 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 43 1 4 1505-1735 C3-103 10,11,12,13,14 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668511 668511 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 44 1 5 0645-0915 C3-103 10,11,12,13,14 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 87 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668512 668512 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 45 1 5 0920-1150 C3-103 10,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668513 668513 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 46 1 5 1230-1500 C3-103 10,11,12,13,14 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668514 668514 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 47 1 5 1505-1735 C3-103 10,11,12,13,14 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668515 668515 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 48 1 6 0645-0915 C3-103 10,11,12,13,14 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668516 668516 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 49 1 6 0920-1150 C3-103 14,15,16,17,18 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668517 668517 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 50 1 6 1230-1500 C3-103 14,15,16,17,18 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668518 668518 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 51 1 6 1505-1735 C3-103 14,15,16,17,18 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668519 668519 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 52 1 7 0645-0915 C3-103 14,15,16,17,18 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668520 668520 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 53 1 7 0920-1150 C3-103 14,15,16,17,18 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668521 668521 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 54 1 7 1230-1500 C3-103 14,15,16,17,18 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668522 668522 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 55 1 7 1505-1735 C3-103 14,15,16,17,18 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668523 668523 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 56 1 2 0645-0915 C3-103 14,15,16,17,18 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668524 668524 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 57 1 2 0920-1150 C3-103 14,15,16,17,18 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668525 668525 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 58 1 2 1230-1500 C3-103 14,15,16,17,18 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668526 668526 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 59 1 2 1505-1735 C3-103 14,15,16,17,18 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668527 668527 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 60 1 3 0645-0915 C3-103 14,15,16,17,18 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668528 668528 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 61 1 3 0920-1150 C3-103 14,15,16,17,18 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98374 98374 ME3091 Chi tiết máy Máy hóa-K59S 1 5 0920-1150 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

668529 668529 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 79 1 3 1230-1500 C3-103 14,15,16,17,18 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668530 668530 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 80 1 3 1505-1735 C3-103 14,15,16,17,18 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668531 668531 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 81 1 4 0645-0915 C3-103 14,15,16,17,18 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98075 98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 0645-1005 TC-404 2-9 LT+BT 85 85 Điều chỉnh ĐK A TN

98076 98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 TC-404 2-9 LT+BT 49 85 Điều chỉnh ĐK A TN98076 98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 TC-404 2-9 LT+BT 49 85 Điều chỉnh ĐK A TN

98077 98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 0645-1005 TC-404 11-18 LT+BT 80 85 Điều chỉnh ĐK B TN98078 98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 TC-404 11-18 LT+BT 7 85 Điều chỉnh ĐK B TN

98078 98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 TC-404 11-18 LT+BT 7 85 Điều chỉnh ĐK B TN

98894 98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S 1 3 1015-1150 D3-5-201 11-18 LT+BT 15 85 Điều chỉnh ĐK B TN98894 98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S 2 6 0645-0820 D3-5-201 11-18 LT+BT 15 85 Điều chỉnh ĐK B TN

668704 668704 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1445 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668705 668705 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 02 1 2 1500-1720 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668706 668706 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1445 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668707 668707 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 04 1 3 1500-1720 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668708 668708 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1445 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668709 668709 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 06 1 4 1500-1720 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668710 668710 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 07 1 5 1230-1445 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668711 668711 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 08 1 5 1500-1720 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668712 668712 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 09 1 6 1230-1445 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668713 668713 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 10 1 6 1500-1720 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668714 668714 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 11 1 3 0645-0915 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668715 668715 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 12 1 3 0920-1150 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL668716 668716 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 13 1 4 0645-0915 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668717 668717 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 14 1 4 0920-1150 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668718 668718 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 15 1 2 1230-1445 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 18 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668719 668719 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 16 1 2 1500-1720 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 5 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668720 668720 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 17 1 3 1230-1445 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 7 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668721 668721 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 18 1 3 1500-1720 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 4 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668722 668722 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 19 1 4 1230-1445 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668723 668723 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 20 1 4 1500-1720 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668724 668724 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 21 1 5 1230-1445 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668725 668725 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 22 1 5 1500-1720 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 8 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668726 668726 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 23 1 6 1230-1445 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 1 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668727 668727 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 24 1 6 1500-1720 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668728 668728 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 25 1 4 0645-0915 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 2 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668729 668729 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 26 1 4 0920-1150 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 3 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL668730 668730 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 27 1 5 0645-0915 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN NULL 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668731 668731 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 28 1 5 0920-1150 3/15 TQBuu13,14,15,16,17 TN 12 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98049 98049 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 T-501 2-9,11-18 LT+BT 50 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98050 98050 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 T-502 2-9,11-18 LT+BT 62 80 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 88 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98051 98051 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 T-501 2-9,11-18 LT+BT 56 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98052 98052 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 T-502 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98053 98053 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 T-501 2-9,11-18 LT+BT 16 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98054 98054 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1500 T-502 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668231 668231 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668232 668232 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668233 668233 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 03_1AB 1 2 1230-1500 C10-105 2,3,4,5,6 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668234 668234 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 04_1AB 1 2 1505-1735 C10-105 2,3,4,5,6 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668235 668235 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 05_1AB 1 3 0645-0915 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668236 668236 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 06_1AB 1 3 0920-1150 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668237 668237 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 07_1AB 1 3 1230-1500 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668238 668238 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 08_1AB 1 3 1505-1735 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668239 668239 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 09_1AB 1 4 0645-0915 C10-105 2,3,4,5,6 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668240 668240 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 10_1AB 1 4 0920-1150 C10-105 2,3,4,5,6 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668241 668241 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 11_1AB 1 4 1230-1500 C10-105 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668242 668242 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 12_1AB 1 4 1505-1735 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668243 668243 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 13_1AB 1 5 0645-0915 C10-105 2,3,4,5,6 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668244 668244 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 14_1AB 1 5 0920-1150 C10-105 2,3,4,5,6 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668245 668245 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 15_1AB 1 5 1230-1500 C10-105 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668246 668246 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 16_1AB 1 5 1505-1735 C10-105 2,3,4,5,6 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668247 668247 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 17_1AB 1 6 0645-0915 C10-105 2,3,4,5,6 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668248 668248 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 18_1AB 1 6 0920-1150 C10-105 2,3,4,5,6 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668249 668249 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 19_1AB 1 6 1230-1500 C10-105 2,3,4,5,6 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668250 668250 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 20_1AB 1 6 1505-1735 C10-105 2,3,4,5,6 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668251 668251 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 21_1AB 1 2 0645-0915 C10-105 11,12,13,14,15 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668252 668252 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 22_1AB 1 2 0920-1150 C10-105 11,12,13,14,15 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668253 668253 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 23_1AB 1 2 1230-1500 C10-105 11,12,13,14,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668254 668254 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 24_1AB 1 2 1505-1735 C10-105 11,12,13,14,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668255 668255 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 25_1AB 1 3 0645-0915 C10-105 11,12,13,14,15 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668256 668256 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 26_1AB 1 3 0920-1150 C10-105 11,12,13,14,15 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668257 668257 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 27_1AB 1 3 1230-1500 C10-105 11,12,13,14,15 TN 0 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668258 668258 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 28_1AB 1 3 1505-1735 C10-105 11,12,13,14,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668259 668259 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 29_1AB 1 4 0645-0915 C10-105 11,12,13,14,15 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668260 668260 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 30_1AB 1 4 0920-1150 C10-105 11,12,13,14,15 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98211 98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C 1 3 1600-1735 D9-106 11-18 LT+BT 41 90 Điều chỉnh ĐK B TN

98211 98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C 2 5 1230-1405 D9-106 11-18 LT+BT 41 90 Điều chỉnh ĐK B TN668261 668261 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 01_1B 1 4 1230-1500 C10-105 11,12,13,14,15 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668262 668262 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 02_1B 1 4 1505-1735 C10-105 11,12,13,14,15 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668263 668263 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 03_1B 1 5 0645-0915 C10-105 11,12,13,14,15 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668264 668264 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 04_1B 1 5 0920-1150 C10-105 11,12,13,14,15 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668265 668265 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 05_1B 1 5 1230-1500 C10-105 11,12,13,14,15 TN NULL 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668266 668266 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 06_1B 1 5 1505-1735 C10-105 11,12,13,14,15 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668777 668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 49 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668778 668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL668779 668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 26 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668780 668780 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCĐT K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668781 668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 29 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668782 668782 ME3131 Đồ án chi tiết máy KTHH K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 2 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98017 98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C 1 4 1505-1735 T-407 2-9 LT+BT 57 90 Điều chỉnh ĐK A NULL98017 98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C 2 6 1230-1500 T-407 2-9 LT+BT 57 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98018 98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 T-407 11-18 LT+BT 32 90 Điều chỉnh ĐK B NULL98018 98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C 2 6 1230-1500 T-407 11-18 LT+BT 32 90 Điều chỉnh ĐK B NULL

98195 98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S 1 4 0645-0915 TC-513 11-18 LT+BT 36 90 Điều chỉnh ĐK B NULL

98195 98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S 2 6 0920-1150 TC-513 11-18 LT+BT 36 90 Điều chỉnh ĐK B NULL

98196 98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S 1 4 0920-1150 TC-513 11-18 LT+BT 20 90 Điều chỉnh ĐK B NULL98196 98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S 2 6 0645-0915 TC-513 11-18 LT+BT 20 90 Điều chỉnh ĐK B NULL

98227 98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 1 4 0645-0915 TC-513 2-9 LT+BT 39 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98227 98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 2 6 0920-1150 TC-513 2-9 LT+BT 39 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98228 98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 1 4 0920-1150 TC-513 2-9 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 89 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98228 98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 2 6 0645-0915 TC-513 2-9 LT+BT 43 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

98874 98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S 1 4 0645-0915 D9-205 2-9 LT+BT 72 120 Điều chỉnh ĐK A NULL

98874 98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S 2 5 0735-1005 T-503 2-9 LT+BT 72 120 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 7 5 0830-1150 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 8 4 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 9 5 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 8 4 0830-1150 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 9 5 0830-1150 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 5 5 0830-1150 T-110 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 6 4 0830-1150 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 7 5 0830-1150 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 8 4 0830-1150 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 9 4 0830-1150 T-207 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 4 5 1415-1735 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 5 4 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 6 5 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 7 4 1415-1735 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 8 4 1415-1735 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 9 5 1415-1735 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 1 4 1415-1735 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 2 5 1415-1735 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 3 4 1415-1735 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 4 5 1415-1735 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 5 4 1415-1735 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 6 5 1415-1735 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 7 5 1415-1735 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 8 4 1415-1735 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 9 5 1415-1735 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 1 4 1415-1735 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 2 5 1415-1735 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 3 4 1415-1735 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 4 5 1415-1735 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 5 5 1415-1735 T-110 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 6 4 1415-1735 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 7 5 1415-1735 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 8 4 1415-1735 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 9 4 1415-1735 T-207 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 90 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 10 4 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 11 5 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 1 4 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 2 5 0830-1150 T-101B 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 3 4 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 4 5 0830-1150 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 5 4 0830-1150 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 6 5 0830-1150 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 7 5 0830-1150 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 8 4 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 9 5 0830-1150 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 1 4 0830-1150 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 2 5 0830-1150 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 3 4 0830-1150 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 4 5 0830-1150 T-106 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 5 4 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 6 5 0830-1150 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 7 4 0830-1150 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 8 4 0830-1150 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 9 5 0830-1150 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 1 4 0830-1150 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 2 5 0830-1150 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 3 4 0830-1150 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 4 5 0830-1150 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 5 5 0830-1150 T-110 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 6 4 0830-1150 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 7 5 0830-1150 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 8 4 0830-1150 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 9 4 0830-1150 T-207 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 10 4 0830-1150 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 11 5 0830-1150 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 1 4 1415-1735 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 2 5 1415-1735 T-101B 3,4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 3 4 1415-1735 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 4 5 1415-1735 T-106 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 5 4 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 6 5 1415-1735 T-110 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 7 4 1415-1735 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 8 4 1415-1735 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 9 5 1415-1735 T-101 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 1 4 1415-1735 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 2 5 1415-1735 T-101B 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 3 4 1415-1735 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 4 5 1415-1735 T-106 2,3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 5 4 1415-1735 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 6 5 1415-1735 T-110 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 7 5 1415-1735 T-207 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 8 4 1415-1735 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 9 5 1415-1735 T-101 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 1 4 1415-1735 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 2 5 1415-1735 T-101B 7,8 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 3 4 1415-1735 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 4 5 1415-1735 T-106 5,6 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 5 5 1415-1735 T-110 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 6 4 1415-1735 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 7 5 1415-1735 T-110 3 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 8 4 1415-1735 T-110 4 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 9 4 1415-1735 T-207 2 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 10 4 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 91 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 11 5 1415-1735 T-101 9 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 1 4 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 2 5 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 3 4 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 4 5 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 5 4 0830-1150 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 6 5 0830-1150 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 7 5 0830-1150 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 8 4 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 9 5 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 1 4 0830-1150 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 2 5 0830-1150 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 3 4 0830-1150 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 4 5 0830-1150 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 5 4 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 6 5 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 7 4 0830-1150 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 8 4 0830-1150 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 9 5 0830-1150 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 1 4 0830-1150 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 2 5 0830-1150 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 3 4 0830-1150 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 4 5 0830-1150 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 5 5 0830-1150 T-110 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 6 4 0830-1150 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 7 5 0830-1150 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 8 4 0830-1150 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 9 4 0830-1150 T-207 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 10 4 0830-1150 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 11 5 0830-1150 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 1 4 1415-1735 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 2 5 1415-1735 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 3 4 1415-1735 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 4 5 1415-1735 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 5 4 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 6 5 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 7 4 1415-1735 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 8 4 1415-1735 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 9 5 1415-1735 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 1 4 1415-1735 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 2 5 1415-1735 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 3 4 1415-1735 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 4 5 1415-1735 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 5 4 1415-1735 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 6 5 1415-1735 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 7 5 1415-1735 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 8 4 1415-1735 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 9 5 1415-1735 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 1 4 1415-1735 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 2 5 1415-1735 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 3 4 1415-1735 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 4 5 1415-1735 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 5 5 1415-1735 T-110 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 6 4 1415-1735 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 7 5 1415-1735 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 8 4 1415-1735 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 9 4 1415-1735 T-207 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 10 4 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 11 5 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 92 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 1 4 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 2 5 0830-1150 T-101B 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 3 4 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 4 5 0830-1150 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 5 4 0830-1150 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 6 5 0830-1150 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 7 5 0830-1150 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 8 4 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 9 5 0830-1150 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 1 4 0830-1150 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 2 5 0830-1150 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 3 4 0830-1150 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 4 5 0830-1150 T-106 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 5 4 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 6 5 0830-1150 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 7 4 0830-1150 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 8 4 0830-1150 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 9 5 0830-1150 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 1 4 0830-1150 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 2 5 0830-1150 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 3 4 0830-1150 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 4 5 0830-1150 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 5 5 0830-1150 T-110 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 6 4 0830-1150 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 7 5 0830-1150 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 8 4 0830-1150 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 9 4 0830-1150 T-207 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 10 4 0830-1150 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 11 5 0830-1150 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 1 4 1415-1735 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 2 5 1415-1735 T-101B 12,13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 3 4 1415-1735 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 4 5 1415-1735 T-106 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 5 4 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 6 5 1415-1735 T-110 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 7 4 1415-1735 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 8 4 1415-1735 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 9 5 1415-1735 T-101 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 1 4 1415-1735 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 2 5 1415-1735 T-101B 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 3 4 1415-1735 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 4 5 1415-1735 T-106 11,12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 5 4 1415-1735 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 6 5 1415-1735 T-110 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 7 5 1415-1735 T-207 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 8 4 1415-1735 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 9 5 1415-1735 T-101 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 1 4 1415-1735 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 2 5 1415-1735 T-101B 16,17 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 3 4 1415-1735 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 4 5 1415-1735 T-106 14,15 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 5 5 1415-1735 T-110 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 6 4 1415-1735 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 7 5 1415-1735 T-110 12 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 8 4 1415-1735 T-110 13 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 9 4 1415-1735 T-207 11 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 10 4 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 11 5 1415-1735 T-101 18 TT NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

98055 98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 46 120 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 93 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98056 98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 6 0830-1150 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 109 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98074 98074 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K59C 1 3 1230-1550 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 49 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98112 98112 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K59S 1 5 0830-1150 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 49 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

668585 668585 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-108 3,6,9,12,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668586 668586 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C8-108 3,6,9,12,15 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668587 668587 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 C8-108 3,6,9,12,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668588 668588 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 C8-108 3,6,9,12,15 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668589 668589 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C8-108 3,6,9,12,15 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668590 668590 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 C8-108 3,6,9,12,15 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668591 668591 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 C8-108 3,6,9,12,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668592 668592 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 C8-108 3,6,9,12,15 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668593 668593 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 09 1 2 1230-1500 C8-108 4,5,6,7,8 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668594 668594 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 10 1 2 1505-1735 C8-108 4,5,6,7,8 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668595 668595 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 11 1 3 1230-1500 C8-108 4,5,6,7,8 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668596 668596 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 12 1 3 1505-1735 C8-108 4,5,6,7,8 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668597 668597 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 13 1 4 1230-1500 C8-108 4,5,6,7,8 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668598 668598 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 14 1 4 1505-1735 C8-108 4,5,6,7,8 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668599 668599 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 15 1 5 1230-1500 C8-108 4,5,6,7,8 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668600 668600 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 16 1 5 1505-1735 C8-108 4,5,6,7,8 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL98893 98893 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 35 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98906 98906 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K60C 1 4 1230-1500 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 48 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668785 668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 175 250 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98656 98656 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1415-1550 T-410 2-9,11-18 LT+BT 29 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98657 98657 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1230-1405 T-505 2-9,11-18 LT+BT 17 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98658 98658 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1230-1500 T-410 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98659 98659 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1505-1735 T-410 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98373 98373 ME3211 Nguyên lý máy Máy hóa-K59S 1 5 0645-0915 D3-506 2-9,11-18 LT+BT 26 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98880 98880 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 2 1230-1500 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 55 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98881 98881 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 2 1505-1735 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 54 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98900 98900 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 5 1505-1735 TC-504 2-9,11-18 LT+BT 27 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98012 98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1405 T-405 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98012 98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 2 6 1600-1735 T-402 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98229 98229 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 58 65 Điều chỉnh ĐK AB NULL98230 98230 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 28 65 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96903 96903 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-CĐT-K58S 1 3 0645-1005 D9-305 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

98236 98236 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   CN CTM-K59S 1 5 0645-1005 D9-102 11-18 LT+BT 16 50 Điều chỉnh ĐK B TN667457 667457 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 01_1B 1 3 1230-1500 C8-209 14,15,16,17,18 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK B NULL

667458 667458 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 02_1B 1 3 1505-1735 C8-209 14,15,16,17,18 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK B NULL

667459 667459 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 03_1B 1 4 1230-1500 C8-209 14,15,16,17,18 TN 5 13 Điều chỉnh ĐK B NULL667460 667460 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 04_1B 1 4 1505-1735 C8-209 14,15,16,17,18 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK B NULL

98033 98033 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1405 T-408 2-9,11-18 LT+BT 84 85 Điều chỉnh ĐK AB TN98034 98034 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1415-1550 T-408 2-9,11-18 LT+BT 20 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98035 98035 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1600-1735 T-408 2-9,11-18 LT+BT 42 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98036 98036 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1230-1405 T-407 2-9,11-18 LT+BT 85 85 Điều chỉnh ĐK AB TN98037 98037 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1550 T-407 2-9,11-18 LT+BT 56 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

98038 98038 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1600-1735 T-407 2-9,11-18 LT+BT 46 85 Điều chỉnh ĐK AB TN

667327 667327 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 01_AB 1 2 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667328 667328 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 02_AB 1 2 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667329 667329 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 03_AB 1 3 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667330 667330 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 04_AB 1 3 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667331 667331 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 05_AB 1 4 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667332 667332 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 06_AB 1 4 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667333 667333 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 07_AB 1 5 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667334 667334 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 08_AB 1 5 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667335 667335 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 09_AB 1 6 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667336 667336 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 10_AB 1 6 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667337 667337 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 11_AB 1 2 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667338 667338 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 12_AB 1 2 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667339 667339 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 13_AB 1 2 1230-1500 C8-108 8,9,11,12,13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 94 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667340 667340 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 14_AB 1 2 1505-1735 C8-108 8,9,11,12,13 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667341 667341 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 15_AB 1 3 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667342 667342 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 16_AB 1 3 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667343 667343 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 17_AB 1 3 1230-1500 C8-108 8,9,11,12,13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667344 667344 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 18_AB 1 3 1505-1735 C8-108 8,9,11,12,13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667345 667345 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 19_AB 1 4 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667346 667346 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 20_AB 1 4 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667347 667347 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 21_AB 1 4 1230-1500 C8-108 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667348 667348 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 22_AB 1 4 1505-1735 C8-108 8,9,11,12,13 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667349 667349 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 23_AB 1 5 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667350 667350 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 24_AB 1 5 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667351 667351 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 25_AB 1 5 1230-1500 C8-108 8,9,11,12,13 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667352 667352 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 26_AB 1 5 1505-1735 C8-108 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667353 667353 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 27_AB 1 6 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667354 667354 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 28_AB 1 6 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667355 667355 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 29_AB 1 6 1230-1500 C8-108 8,9,11,12,13 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667356 667356 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 30_AB 1 6 1505-1735 C8-108 8,9,11,12,13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667357 667357 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 31_AB 1 2 0645-0915 C8-108 14,15,16,17,18 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667358 667358 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 32_AB 1 2 0920-1150 C8-108 14,15,16,17,18 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667359 667359 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 33_AB 1 2 1230-1500 C8-108 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667360 667360 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 34_AB 1 2 1505-1735 C8-108 14,15,16,17,18 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667361 667361 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 35_AB 1 3 0645-0915 C8-108 14,15,16,17,18 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667362 667362 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 36_AB 1 3 0920-1150 C8-108 14,15,16,17,18 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667363 667363 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 37_AB 1 3 1230-1500 C8-108 14,15,16,17,18 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667364 667364 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 38_AB 1 3 1505-1735 C8-108 14,15,16,17,18 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667365 667365 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 39_AB 1 4 0645-0915 C8-108 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667366 667366 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 40_AB 1 4 0920-1150 C8-108 14,15,16,17,18 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667367 667367 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 41_AB 1 4 1230-1500 C8-108 14,15,16,17,18 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667368 667368 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 42_AB 1 4 1505-1735 C8-108 14,15,16,17,18 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667369 667369 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 43_AB 1 5 0645-0915 C8-108 14,15,16,17,18 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667370 667370 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 44_AB 1 5 0920-1150 C8-108 14,15,16,17,18 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667371 667371 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 45_AB 1 5 1230-1500 C8-108 14,15,16,17,18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667372 667372 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 46_AB 1 5 1505-1735 C8-108 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667373 667373 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 47_AB 1 6 0645-0915 C8-108 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667374 667374 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 48_AB 1 6 0920-1150 C8-108 14,15,16,17,18 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667375 667375 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 49_AB 1 6 1230-1500 C8-108 14,15,16,17,18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL667376 667376 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 50_AB 1 6 1505-1735 C8-108 14,15,16,17,18 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98109 98109 ME4023 Quang kỹ thuật  CKCX-K59S 1 4 0920-1150 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98102 98102 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn -K59S 1 3 1015-1150 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB TN667393 667393 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Nhóm 01_AB 1 4 1230-1500 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667394 667394 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Nhóm 02_AB 1 6 1230-1500 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL98154 98154 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su CD&Composite-K58C 1 6 1415-1550 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97650 97650 ME4031 Dao động kỹ thuật Cơ điện tử-K59S 1 3 0920-1150 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98064 98064 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98079 98079 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 3 0645-0915 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 27 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98080 98080 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 3 0920-1150 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 27 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98081 98081 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 6 0645-0915 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 48 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98082 98082 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 6 0920-1150 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 30 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98083 98083 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 4 0920-1150 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 82 85 Điều chỉnh ĐK AB NULL98106 98106 ME4035 Thiết bị gia công áp lực GCAL-K59S 1 6 1015-1150 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

667420 667420 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 01_1AB 1 5 1505-1735 C5-213 4,5,6,7,8 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK B NULL667421 667421 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 02_1AB 1 6 1230-1500 C5-213 4,5,6,7,8 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

667422 667422 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 03_1AB 1 6 1505-1735 C5-213 4,5,6,7,8 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

667423 667423 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 04_1AB 1 5 0920-1150 XTN GCAL 4,5,6,7,8 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98184 98184 ME4041 Lý thuyết đàn hồi Cơ điện tử-K58S 1 5 0645-0915 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 3 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98238 98238 ME4042 Robot công nghiệp CN CTM-K59S 1 4 0645-0915 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98057 98057 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S 1 5 0645-0915 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 19 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98062 98062 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 TC-506 2-9 LT+BT 11 70 Điều chỉnh ĐK A TN

98063 98063 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S 1 5 0830-1150 TC-506 2-9 LT+BT 17 70 Điều chỉnh ĐK A TNPage 95 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668362 668362 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668363 668363 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668364 668364 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 03 1 2 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668365 668365 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 04 1 2 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668366 668366 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668367 668367 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 06 1 4 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668368 668368 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 07 1 4 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668369 668369 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 08 1 4 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668370 668370 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 09 1 6 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668371 668371 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 10 1 6 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668372 668372 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 11 1 6 0645-0915 C8-103 5,6,7,8,9 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668373 668373 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 12 1 6 0920-1150 C8-103 5,6,7,8,9 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668374 668374 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 13 1 6 1505-1735 C8-103 5,6,7,8,9 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668375 668375 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 14 1 6 1505-1735 C8-103 5,6,7,8,9 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

98149 98149 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt CKCX-K58C 1 3 1230-1500 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98107 98107 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm GCAL-K59S 1 6 0645-1005 TC-211 11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK B TN

667424 667424 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 01_1B 1 3 0645-0915 XTN GCAL 13,14,15,16,17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667425 667425 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 02_1B 1 3 0920-1150 XTN GCAL 13,14,15,16,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667426 667426 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 03_1B 1 4 0920-1150 XTN GCAL 13,14,15,16,17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98113 98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 TC-502 2-9 LT+BT 49 90 Điều chỉnh ĐK A TN

98113 98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 2 5 0645-0820 TC-404 2-9 LT+BT 49 90 Điều chỉnh ĐK A TN

98210 98210 ME4062 Máy công cụ CN CTM-K60C 1 3 1230-1550 D9-106 2-9 LT+BT 44 90 Điều chỉnh ĐK A TN

668623 668623 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668624 668624 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668625 668625 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 03 1 3 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668626 668626 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 04 1 3 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668627 668627 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668628 668628 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 06 1 4 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668629 668629 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 07 1 5 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668630 668630 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 08 1 5 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668631 668631 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 09 1 6 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668632 668632 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 10 1 2 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668633 668633 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 11 1 2 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668634 668634 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 12 1 3 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668635 668635 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 13 1 3 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668636 668636 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 14 1 4 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668637 668637 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 15 1 4 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668638 668638 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 16 1 5 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668639 668639 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 17 1 5 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668640 668640 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 18 1 6 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

98105 98105 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Hàn -K59S 1 3 0645-1005 TC-211 11-18 LT+BT 24 60 Điều chỉnh ĐK B TN667395 667395 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 01_B 1 2 1230-1500 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667396 667396 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 02_B 1 3 1505-1735 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667397 667397 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 03_B 1 4 1230-1500 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK B NULL667398 667398 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 04_B 1 5 1505-1735 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667399 667399 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 05_B 1 6 1230-1500 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

98108 98108 ME4065 Công nghệ tạo hình khối GCAL-K59S 1 6 0645-1005 TC-211 2-9 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK A TN

667417 667417 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 01_1A 1 4 1230-1500 C8-209 4,5,6,7,8 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

667418 667418 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 02_1A 1 4 1505-1735 C5-213 4,5,6,7,8 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK B NULL667419 667419 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 03_1A 1 5 1230-1500 C5-213 4,5,6,7,8 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

96706 96706 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C 1 3 1505-1735 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98059 98059 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-0915 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98243 98243 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 14 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98111 98111 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo CKCX-K59S 1 6 0830-1150 TC-213 11-18 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK B TN

667461 667461 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 01_1B 1 5 1230-1500 C8-209 14,15,16,17,18 TN 9 14 Điều chỉnh ĐK B NULL667462 667462 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 02_1B 1 5 1505-1735 C8-209 14,15,16,17,18 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

667463 667463 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 03_1B 1 6 1230-1500 C8-209 14,15,16,17,18 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

98117 98117 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C 1 5 1230-1405 TC-410 2-9,11-18 LT+BT 43 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98118 98118 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C 1 3 1600-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 96 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98167 98167 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C 1 4 1505-1645 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98168 98168 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C 1 4 1320-1500 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 63 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98239 98239 ME4082 Công nghệ CNC CN CTM-K59S 1 5 1015-1150 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 49 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98244 98244 ME4082 Công nghệ CNC CN Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 37 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669002 669002 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 B1-106 3,5,7,9,11 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669003 669003 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 B1-106 3,5,7,9,11 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669004 669004 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 B1-106 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669005 669005 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 B1-106 3,5,7,9,11 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669006 669006 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 B1-106 3,5,7,9,11 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669007 669007 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 B1-106 3,5,7,9,11 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669008 669008 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 B1-106 3,5,7,9,11 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669009 669009 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 B1-106 3,5,7,9,11 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669010 669010 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 B1-106 3,5,7,9,11 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669011 669011 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 B1-106 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669012 669012 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669013 669013 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669014 669014 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669015 669015 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669016 669016 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669017 669017 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 B1-106 4,6,8,12,14 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669018 669018 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 B1-106 4,6,8,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669019 669019 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669020 669020 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669021 669021 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669022 669022 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669022 669022 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 21 2 6 0645-0915 B1-106 15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669023 669023 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669023 669023 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 22 2 6 0920-1150 B1-106 15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669024 669024 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669024 669024 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 23 2 6 0645-0915 B1-106 16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669025 669025 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669025 669025 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 24 2 6 0920-1150 B1-106 16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669026 669026 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669026 669026 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 25 2 6 0645-0915 B1-106 17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669027 669027 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 B1-106 15,16,17,18 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669027 669027 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 26 2 6 0920-1150 B1-106 17 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669028 669028 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669028 669028 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 27 2 6 0645-0915 B1-106 18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669029 669029 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 B1-106 15,16,17,18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669029 669029 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 28 2 6 0920-1150 B1-106 18 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669030 669030 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 29 1 2 1230-1500 B1-107 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669031 669031 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 30 1 2 1505-1735 B1-107 3,5,7,9,11 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669032 669032 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 31 1 3 1230-1500 B1-107 3,5,7,9,11 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669033 669033 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 32 1 3 1505-1735 B1-107 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669034 669034 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 33 1 4 1230-1500 B1-107 3,5,7,9,11 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669035 669035 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 34 1 4 1505-1735 B1-107 3,5,7,9,11 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669036 669036 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 35 1 5 1230-1500 B1-107 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669037 669037 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 36 1 5 1505-1735 B1-107 3,5,7,9,11 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669038 669038 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 37 1 6 1230-1500 B1-107 3,5,7,9,11 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669039 669039 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 38 1 6 1505-1735 B1-107 3,5,7,9,11 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669040 669040 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 39 1 2 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669041 669041 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 40 1 2 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669042 669042 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 41 1 3 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669043 669043 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 42 1 3 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669044 669044 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 43 1 4 1230-1500 B1-107 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669045 669045 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 44 1 4 1505-1735 B1-107 4,6,8,12,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98110 98110 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX-K59S 1 6 0830-1150 TC-213 2-9 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK A TN

667464 667464 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 01_1A 1 3 1230-1500 C8-209 5,6,7,8,9 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

667465 667465 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 02_1A 1 3 1505-1735 C8-209 5,6,7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 97 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

667466 667466 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 03_1A 1 4 1230-1500 C8-209 5,6,7,8,9 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

667467 667467 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 04_1A 1 4 1505-1735 C8-209 5,6,7,8,9 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

667468 667468 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 05_1A 1 5 1230-1500 C8-209 5,6,7,8,9 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

667469 667469 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 06_1A 1 5 1505-1735 C8-209 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

667470 667470 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 07_1A 1 6 1230-1500 C8-209 5,6,7,8,9 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL667471 667471 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 08_1A 1 6 1505-1735 C8-209 5,6,7,8,9 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

96739 96739 ME4088 Cơ sở máy CNC **KSTN-CĐT-K59S 1 2 1015-1150 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 12 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98060 98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 TC-205 2-9 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98060 98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 2 6 0645-0820 TC-205 2-9 LT+BT 53 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98061 98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 TC-205 11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98061 98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 2 6 0645-0820 TC-205 11-18 LT+BT 6 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98245 98245 ME4088 Cơ sở máy CNC CN Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 D9-102 2-9 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK A TN

668535 668535 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1500 B1-105 3,4,5,6,7 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668536 668536 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 02 1 2 1505-1735 B1-105 3,4,5,6,7 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668537 668537 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1500 B1-105 3,4,5,6,7 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668538 668538 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 B1-105 3,4,5,6,7 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668539 668539 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1500 B1-105 3,4,5,6,7 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668540 668540 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 06 1 4 1505-1735 B1-105 3,4,5,6,7 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668541 668541 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 07 1 5 1230-1500 B1-105 3,4,5,6,7 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668542 668542 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 08 1 5 1505-1735 B1-105 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668543 668543 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 09 1 6 1230-1500 B1-105 3,4,5,6,7 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668544 668544 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 10 1 6 1505-1735 B1-105 3,4,5,6,7 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668545 668545 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 11 1 2 0645-0915 B1-105 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668546 668546 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 12 1 2 0920-1150 B1-105 3,4,5,6,7 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668547 668547 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 13 1 4 0645-0915 B1-105 3,4,5,6,7 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668548 668548 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 14 1 4 0920-1150 B1-105 3,4,5,6,7 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668549 668549 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 15 1 5 0645-0915 B1-105 3,4,5,6,7 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK A NULL

668550 668550 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 16 1 5 0920-1150 B1-105 3,4,5,6,7 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK A NULL668551 668551 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 17 1 2 1230-1500 B1-105 12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668552 668552 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 18 1 2 1505-1735 B1-105 12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668553 668553 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 19 1 3 1230-1500 B1-105 12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668554 668554 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 20 1 3 1505-1735 B1-105 12,13,14,15,16 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668555 668555 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 21 1 4 1230-1500 B1-105 12,13,14,15,16 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK B NULL668556 668556 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 22 1 4 1505-1735 B1-105 12,13,14,15,16 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668557 668557 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 23 1 5 1230-1500 B1-105 12,13,14,15,16 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK B NULL

668558 668558 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 24 1 5 1505-1735 B1-105 12,13,14,15,16 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK B NULL669082 669082 ME4088 Cơ sở máy CNC 1AB.KSTN.Nhóm 01 1 6 1230-1500 B1-105 12,13,14,15,16 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98173 98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C 1 3 1230-1500 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 61 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98174 98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C 1 3 1505-1735 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 53 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98148 98148 ME4093 Kỹ thuật Laser GCAL, CKCX-K58C 1 6 1230-1405 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 15 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98175 98175 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K58C 1 5 1230-1405 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 37 80 Điều chỉnh ĐK AB TN667472 667472 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 01_1AB 1 3 0645-0915 C5-213 5,6,7,8,9 TN 8 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667473 667473 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 02_1AB 1 3 0920-1150 C5-213 5,6,7,8,9 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667474 667474 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 03_1AB 1 4 0645-0915 C5-213 5,6,7,8,9 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667475 667475 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 04_1AB 1 4 0920-1150 C5-213 5,6,7,8,9 TN 4 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667476 667476 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 05_1AB 1 5 0645-0915 C5-213 5,6,7,8,9 TN 5 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667477 667477 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 06_1AB 1 5 0920-1150 C5-213 5,6,7,8,9 TN 13 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667478 667478 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 07_1AB 1 3 0645-0915 C5-213 11,12,13,14,15 TN NULL 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667479 667479 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 08_1AB 1 3 0920-1150 C5-213 11,12,13,14,15 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667480 667480 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 09_1AB 1 4 0645-0915 C5-213 11,12,13,14,15 TN 0 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667481 667481 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 10_1AB 1 4 0920-1150 C5-213 11,12,13,14,15 TN 1 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL667482 667482 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 11_1AB 1 5 0645-0915 C5-213 11,12,13,14,15 TN 3 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667483 667483 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 12_1AB 1 5 0920-1150 C5-213 11,12,13,14,15 TN 2 13 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98067 98067 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S 1 4 0920-1150 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 44 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98150 98150 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K58C 1 3 1505-1735 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 23 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98104 98104 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K59S 1 4 0645-0915 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668788 668788 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98092 98092 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 0645-0915 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 18 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98093 98093 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 0920-1150 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 9 80 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 98 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98094 98094 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 0645-0915 TC-405 2-9,11-18 LT+BT 46 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98095 98095 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 0920-1150 TC-404 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98139 98139 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K58C 1 2 1230-1500 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 26 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98133 98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C 1 3 1230-1500 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 55 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98176 98176 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K58C 1 4 1505-1735 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 27 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98161 98161 ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt Cơ khí CTM-K58C 1 2 1505-1735 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98134 98134 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K58C 1 3 1505-1735 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98177 98177 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K58C 1 6 1230-1500 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 26 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668789 668789 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 18 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96707 96707 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K58C 1 5 1505-1735 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98068 98068 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 44 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98069 98069 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 18 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98151 98151 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí CKCX-K58C 1 2 1230-1500 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98144 98144 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K58C 1 3 1505-1735 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 17 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96904 96904 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K58S 1 4 0645-1005 D9-506 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669069 669069 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669070 669070 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505-1735 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669071 669071 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669072 669072 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505-1735 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL669073 669073 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

96740 96740 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K59S 1 5 0920-1150 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 TC-205 2-9 LT+BT 26 100 Điều chỉnh ĐK A NULL

98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 2 6 0920-1150 NULL 2-9 LT+BT 26 100 Điều chỉnh ĐK A NULL96708 96708 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K58C 1 3 1230-1500 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98119 98119 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 1230-1500 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98120 98120 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 1505-1735 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 75 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98121 98121 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 1230-1500 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98122 98122 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 1505-1735 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 17 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL96905 96905 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K58S 1 2 0920-1150 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98096 98096 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 0645-1005 TC-213 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1015-1150 TC-213 2-9 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 0645-0820 TC-213 2-9 LT+BT 27 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98098 98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 0645-1005 TC-213 11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK B TN98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1015-1150 TC-213 11-18 LT+BT 8 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 0645-0820 TC-213 11-18 LT+BT 8 80 Điều chỉnh ĐK B TN

668267 668267 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1A 1 2 1230-1500 C8-203 3,4,5,6,7 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668268 668268 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1A 1 2 1505-1735 C8-203 3,4,5,6,7 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668269 668269 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1A 1 3 1230-1500 C8-203 3,4,5,6,7 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668270 668270 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1A 1 3 1505-1735 C8-203 3,4,5,6,7 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668271 668271 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1A 1 4 1230-1500 C8-203 3,4,5,6,7 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668272 668272 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1A 1 4 1505-1735 C8-203 3,4,5,6,7 TN 13 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668273 668273 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1A 1 5 1230-1500 C8-203 3,4,5,6,7 TN 14 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668274 668274 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1A 1 5 1505-1735 C8-203 3,4,5,6,7 TN 12 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668275 668275 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1A 1 6 1230-1500 C8-203 3,4,5,6,7 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668276 668276 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1A 1 6 1505-1735 C8-203 3,4,5,6,7 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668277 668277 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1B 1 2 1230-1500 C8-203 12,13,14,15,16 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668278 668278 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1B 1 2 1505-1735 C8-203 12,13,14,15,16 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668279 668279 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1B 1 3 1230-1500 C8-203 12,13,14,15,16 TN 6 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668280 668280 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1B 1 3 1505-1735 C8-203 12,13,14,15,16 TN 11 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668281 668281 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1B 1 4 1230-1500 C8-203 12,13,14,15,16 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668282 668282 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1B 1 4 1505-1735 C8-203 12,13,14,15,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668283 668283 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1B 1 5 1230-1500 C8-203 12,13,14,15,16 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668284 668284 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1B 1 5 1505-1735 C8-203 12,13,14,15,16 TN 5 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668285 668285 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1B 1 6 1230-1500 C8-203 12,13,14,15,16 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668286 668286 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1B 1 6 1505-1735 C8-203 12,13,14,15,16 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL96934 96934 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-CĐT-K59C 1 3 1230-1500 D9-506 2-9,11-18 LT+BT 50 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669065 669065 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT1 1 5 0920-1150 3/15 TQBuu9,11,12,13,14 TN NULL 18 Huỷ lớp AB NULL

669066 669066 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT2 1 6 0645-0915 3/15 TQBuu9,11,12,13,15 TN NULL 18 Huỷ lớp AB NULL

669067 669067 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT3 1 6 0920-1150 3/15 TQBuu9,11,12,13,16 TN NULL 18 Huỷ lớp AB NULLPage 99 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669086 669086 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669087 669087 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505-1735 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669088 669088 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669089 669089 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505-1735 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL

669090 669090 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230-1500 C8-108 8,9,11 TN NULL 12 Huỷ lớp AB NULL669477 669477 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669478 669478 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669479 669479 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669480 669480 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 0920-1150 C8-108 8,9,11,12,13 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669481 669481 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C8-108 8,9,11,12,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98179 98179 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K58C 1 5 1415-1550 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 21 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98028 98028 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1550 T-408 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98029 98029 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1735 T-408 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN98030 98030 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1550 T-408 11-18 LT+BT 51 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 T-408 11-18 LT+BT 57 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 2 5 1230-1405 T-408 11-18 LT+BT 57 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98032 98032 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1735 T-408 11-18 LT+BT 28 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 1 3 1600-1735 D9-106 2-9 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK A TN

98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 2 5 1230-1405 D9-106 2-9 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK A TN668323 668323 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668324 668324 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 02 1 2 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668325 668325 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 03 1 2 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668326 668326 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 04 1 2 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668327 668327 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 05 1 3 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668328 668328 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 06 1 3 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668329 668329 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 07 1 3 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668330 668330 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 08 1 3 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668331 668331 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 09 1 4 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668332 668332 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 10 1 4 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668333 668333 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 11 1 4 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668334 668334 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 12 1 4 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668335 668335 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 13 1 5 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668336 668336 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 14 1 5 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668337 668337 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 15 1 5 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668338 668338 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 16 1 5 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668339 668339 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 17 1 6 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668340 668340 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 18 1 6 0645-0915 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668341 668341 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 19 1 6 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668342 668342 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 20 1 6 0920-1150 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668343 668343 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 21 1 2 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668344 668344 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 22 1 2 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668345 668345 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 23 1 2 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668346 668346 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 24 1 2 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668376 668376 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668377 668377 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 02 1 2 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668378 668378 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 03 1 2 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668379 668379 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 04 1 2 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668380 668380 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 05 1 3 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668381 668381 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 06 1 3 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668382 668382 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 07 1 3 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668383 668383 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 08 1 3 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668384 668384 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 09 1 4 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668385 668385 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 10 1 4 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668386 668386 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 11 1 4 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668387 668387 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 12 1 4 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668388 668388 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 13 1 5 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668389 668389 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 14 1 5 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668390 668390 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668391 668391 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 100 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668392 668392 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 16 1 6 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668393 668393 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 17 1 6 0645-0915 C8-103 12,13,14,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668394 668394 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 18 1 6 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668395 668395 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 19 1 6 0920-1150 C8-103 12,13,14,15 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668396 668396 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 20 1 2 1245-1500 C8-103 12,13,14,15 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668397 668397 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 21 1 2 1505-1735 C8-103 12,13,14,15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668398 668398 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 22 1 2 1245-1500 C8-103 12,13,14,15 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668399 668399 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 23 1 2 1505-1735 C8-103 12,13,14,15 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668400 668400 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 24 1 4 1245-1500 C8-103 12,13,14,15 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98140 98140 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống CTM-K58C 1 2 1505-1735 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 7 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98141 98141 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K58C 1 3 1230-1500 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 17 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96908 96908 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-CĐT-K58S 1 5 0645-0820 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98100 98100 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S 1 2 0645-1005 TC-211 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A TN98101 98101 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S 1 2 0645-1005 TC-211 11-18 LT+BT 14 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98234 98234 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN CTM-K59S 1 6 0645-1005 D9-102 2-9 LT+BT 23 70 Điều chỉnh ĐK A TN

668347 668347 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 01 1 3 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668348 668348 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 02 1 3 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668349 668349 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 03 1 3 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668350 668350 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668351 668351 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 05 1 4 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668352 668352 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 06 1 4 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668353 668353 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 07 1 4 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668354 668354 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 08 1 4 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668355 668355 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 09 1 5 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668356 668356 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 10 1 5 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668357 668357 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 11 1 5 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668358 668358 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 12 1 5 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668359 668359 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 13 1 6 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668360 668360 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 14 1 6 1505-1735 C8-103 3,4,5,6,7 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK A NULL

668361 668361 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 15 1 6 1245-1500 C8-103 3,4,5,6,7 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK A NULL668401 668401 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 01 1 3 1245-1500 C8-103 14,15,16,17,18 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668402 668402 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 02 1 3 1505-1735 C8-103 14,15,16,17,18 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668403 668403 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 03 1 3 1245-1500 C8-103 14,15,16,17,18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668404 668404 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 04 1 3 1505-1735 C8-103 14,15,16,17,18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668405 668405 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 05 1 5 1245-1500 C8-103 14,15,16,17,18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668406 668406 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 06 1 5 1505-1735 C8-103 14,15,16,17,18 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK B NULL668407 668407 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 07 1 5 1245-1500 C8-103 14,15,16,17,18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

668408 668408 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 08 1 5 1505-1735 C8-103 14,15,16,17,18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98235 98235 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CTM-K59S 1 6 1015-1150 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 18 80 Điều chỉnh ĐK AB TN668577 668577 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668578 668578 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668579 668579 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668580 668580 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668581 668581 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668582 668582 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668583 668583 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 B1-106 4,6,8,12,14 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668584 668584 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 B1-106 4,6,8,12,14 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668790 668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 162 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98169 98169 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C 1 5 1230-1405 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 69 90 Điều chỉnh ĐK AB TN98170 98170 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C 1 5 1415-1550 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 46 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

668559 668559 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 B1-108 4,6,8,11,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668560 668560 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 B1-108 4,6,8,11,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668561 668561 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 B1-108 4,6,8,11,13 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668562 668562 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 B1-108 4,6,8,11,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668563 668563 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 B1-108 4,6,8,11,13 TN 6 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668564 668564 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 B1-108 4,6,8,11,13 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668565 668565 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 B1-108 4,6,8,11,13 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668566 668566 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 B1-108 4,6,8,11,13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668567 668567 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 B1-108 4,6,8,11,13 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 101 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668568 668568 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 B1-108 4,6,8,11,13 TN 0 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668569 668569 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 B1-108 5,7,9,12,14 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668570 668570 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 B1-108 5,7,9,12,14 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668571 668571 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 B1-108 5,7,9,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668572 668572 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 B1-108 5,7,9,12,14 TN 3 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL668573 668573 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 B1-108 5,7,9,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668574 668574 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 B1-108 5,7,9,12,14 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668575 668575 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 B1-108 5,7,9,12,14 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668576 668576 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 B1-108 5,7,9,12,14 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98165 98165 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C 1 2 1505-1735 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 34 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98166 98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C 1 2 1230-1500 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 69 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98171 98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C 1 2 1230-1500 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98172 98172 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C 1 2 1505-1735 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 33 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98131 98131 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C 1 6 1230-1500 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 43 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98132 98132 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C 1 6 1505-1735 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 12 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98237 98237 ME4244 Công nghệ hàn CN CTM-K59S 1 5 0645-1005 D9-102 2-9 LT+BT 25 60 Điều chỉnh ĐK A TN

98950 98950 ME4244 Công nghệ hàn ôtô-K58C 1 3 1230-1550 TC-502 2-9 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK A TN

667377 667377 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 01_A 1 2 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667378 667378 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 02_A 1 2 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK A NULL667379 667379 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 03_A 1 3 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667380 667380 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 04_A 1 3 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667381 667381 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 05_A 1 4 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667382 667382 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 06_A 1 4 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 5 15 Điều chỉnh ĐK A NULL667383 667383 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 07_A 1 5 0920-1150 C8-108 3,4,5,6,7 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667384 667384 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 08_A 1 5 1505-1735 C8-108 3,4,5,6,7 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK A NULL667385 667385 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 09_A 1 6 0645-0915 C8-108 3,4,5,6,7 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

667386 667386 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 10_A 1 6 1230-1500 C8-108 3,4,5,6,7 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

98137 98137 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K58C 1 5 1230-1500 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 29 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL96860 96860 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K59-K60S 1 2 0645-0915 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669079 669079 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 01 1 6 1230-1500 B1-106 4,6,8 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669753 669753 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 02 1 6 1505-1735 B1-106 4,6,8 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669754 669754 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 03 1 2 1230-1500 B1-106 12,13,14 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98143 98143 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K58C 1 5 1600-1735 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB TN667391 667391 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 01_AB 1 4 0920-1150 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 11 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667392 667392 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 02_AB 1 6 0920-1150 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98162 98162 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 1230-1500 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 44 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98163 98163 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 1505-1735 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98164 98164 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 4 1230-1500 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98088 98088 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 0645-0820 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98089 98089 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 0830-1005 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 48 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98090 98090 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 1015-1150 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 48 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98091 98091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 2 1015-1150 TC-211 2-9,11-18 LT+BT 61 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

668287 668287 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 01_1AB 1 2 1230-1500 C10-104 5,6,7,8,9 TN 15 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668288 668288 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 02_1AB 1 2 1505-1735 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668289 668289 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 03_1AB 1 3 1230-1500 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668290 668290 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 04_1AB 1 3 1505-1735 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668291 668291 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 05_1AB 1 4 1230-1500 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668292 668292 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 06_1AB 1 4 1505-1735 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668293 668293 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 07_1AB 1 5 1230-1500 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668294 668294 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 08_1AB 1 5 1505-1735 C10-104 5,6,7,8,9 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668295 668295 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 09_1AB 1 6 1230-1500 C10-104 5,6,7,8,9 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668296 668296 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 10_1AB 1 6 1505-1735 C10-104 5,6,7,8,9 TN 10 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668297 668297 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 11_1AB 1 2 1230-1500 C10-104 14,15,16,17,18 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668298 668298 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 12_1AB 1 2 1505-1735 C10-104 14,15,16,17,18 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668299 668299 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 13_1AB 1 3 1230-1500 C10-104 14,15,16,17,18 TN 3 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL668300 668300 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 14_1AB 1 3 1505-1735 C10-104 14,15,16,17,18 TN 8 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668301 668301 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 15_1AB 1 4 1230-1500 C10-104 14,15,16,17,18 TN 16 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668302 668302 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 16_1AB 1 4 1505-1735 C10-104 14,15,16,17,18 TN 7 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668303 668303 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 17_1AB 1 5 1230-1500 C10-104 14,15,16,17,18 TN 9 16 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 102 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668304 668304 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 18_1AB 1 5 1505-1735 C10-104 14,15,16,17,18 TN 4 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668305 668305 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 19_1AB 1 6 1230-1500 C10-104 14,15,16,17,18 TN 1 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668306 668306 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 20_1AB 1 6 1505-1735 C10-104 14,15,16,17,18 TN 2 16 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98103 98103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Hàn -K59S 1 3 0645-1005 TC-211 2-9 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK A TN

667387 667387 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 01_A 1 4 1230-1500 C8B-2 3,4,5,6,7 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK A NULL667388 667388 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 02_A 1 6 1230-1500 C8B-2 3,4,5,6,7 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

668792 668792 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 26 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668794 668794 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96709 96709 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C 1 4 1505-1735 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98072 98072 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98073 98073 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 0920-1150 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96710 96710 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển **KSTN-CĐT-K58C 1 4 1230-1500 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98065 98065 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98066 98066 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 TC-213 2-9,11-18 LT+BT 27 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98142 98142 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K58C 1 5 1415-1550 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

667389 667389 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn Nhóm 01_AB 1 3 0920-1150 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667390 667390 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn Nhóm 02_AB 1 5 0920-1150 C8B-2 8,9,11,12,13 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98155 98155 ME4297 CĐ1: Mô phỏng p.tử HH & UD CD&Composite-K58C 1 6 1600-1735 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 5 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98180 98180 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K58C 1 6 1230-1500 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 40 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98182 98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C 1 6 1505-1735 TC-507 2-9,11-18 LT+BT 56 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98123 98123 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C 1 5 1230-1500 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 74 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98124 98124 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C 1 5 1505-1735 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 28 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 TC-502 11-18 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK B TN98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 2 5 0645-0820 TC-404 11-18 LT+BT 26 80 Điều chỉnh ĐK B TN

98215 98215 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CN CTM-K60C 1 3 1230-1550 D9-106 11-18 LT+BT 32 80 Điều chỉnh ĐK B TN98951 98951 ME4322 Công nghệ gia công áp lực ôtô-K58C 1 6 1230-1550 TC-502 2-9 LT+BT 32 70 Điều chỉnh ĐK A TN

667405 667405 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1B 1 3 1230-1500 C8-108 13,14,15,16,17 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667406 667406 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1B 1 3 1505-1735 C8-108 13,14,15,16,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667407 667407 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1B 1 4 1505-1735 C8-108 13,14,15,16,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667408 667408 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1B 1 4 1505-1735 C8-108 13,14,15,16,17 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667409 667409 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 05_1B 1 5 1230-1500 C8-108 13,14,15,16,17 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667410 667410 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 06_1B 1 5 1230-1500 C8-108 13,14,15,16,17 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667411 667411 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 07_1B 1 6 1505-1735 C8-108 13,14,15,16,17 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL667412 667412 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 08_1B 1 6 1505-1735 C8-108 13,14,15,16,17 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

667413 667413 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1A 1 3 0645-0915 XTN GCAL 4,5,6,7,8 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

667414 667414 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1A 1 3 0920-1150 XTN GCAL 4,5,6,7,8 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL667415 667415 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1A 1 4 0645-0915 XTN GCAL 4,5,6,7,8 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

667416 667416 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1A 1 4 0920-1150 XTN GCAL 4,5,6,7,8 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98153 98153 ME4326 Lưu biến Polime CD&Composite-K58C 1 3 1505-1735 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96741 96741 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT **KSTN-CĐT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 15 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668796 668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 200 200 Điều chỉnh ĐK AB NULL96711 96711 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 **KSTN-CĐT-K58C 1 2 1505-1735 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98146 98146 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM GCAL-K58C 1 4 1505-1735 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98233 98233 ME4374 Vật liệu hàn CN CTM-K59S 1 6 0645-1005 D9-102 11-18 LT+BT 5 50 Điều chỉnh ĐK B TN667400 667400 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 01_B 1 2 1505-1735 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667401 667401 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 02_B 1 3 1230-1500 C8B-2 14,15,16,17,18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667402 667402 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 03_B 1 4 1505-1735 C8B-2 14,15,16,17,18 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667403 667403 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 04_B 1 5 1230-1500 C8B-2 14,15,16,17,18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

667404 667404 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 05_B 1 6 1505-1735 C8B-2 14,15,16,17,18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL98178 98178 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K58C 1 6 1505-1735 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 37 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98147 98147 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K58C 1 5 1230-1405 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB TN668732 668732 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 01 1 5 0645-0915 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668733 668733 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 02 1 5 0920-1150 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668734 668734 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 03 1 6 0645-0915 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 0 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668735 668735 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 04 1 6 0920-1150 3/15 TQBuu4,5,6,7,8 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL98987 98987 ME4434 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN CKCX-K58C 1 2 1505-1735 TC-405 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98158 98158 ME4436 CAD nâng cao  Cơ khí CTM-K58S 1 3 0920-1150 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 8 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98159 98159 ME4436 CAD nâng cao  Cơ khí CTM-K58S 1 4 0920-1150 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 18 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98160 98160 ME4437 CN các SP Composite  Cơ khí CTM-K58C 1 6 1505-1735 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 15 40 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 103 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98156 98156 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao)  Cơ khí CTM-K58S 1 5 0920-1150 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 12 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98157 98157 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao)  Cơ khí CTM-K58S 1 6 0920-1150 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 5 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668797 668797 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 24 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98129 98129 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 1230-1500 TC-308 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98130 98130 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 1505-1735 TC-205 2-9,11-18 LT+BT 28 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98138 98138 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K58C 1 5 1505-1735 TC-204 2-9,11-18 LT+BT 24 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98125 98125 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 1415-1735 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 64 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 1230-1405 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 7 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 2 4 1600-1735 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 7 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98127 98127 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 4 1230-1550 TC-510 2-9,11-18 LT+BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98128 98128 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 6 1415-1735 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 11 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

668736 668736 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 C8-108 2,5,8,12,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668737 668737 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 C8-108 2,5,8,12,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668738 668738 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 C8-108 2,5,8,12,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668739 668739 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 C8-108 2,5,8,12,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668740 668740 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 C8-108 2,5,8,12,15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668741 668741 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 C8-108 2,5,8,12,15 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668742 668742 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 C8-108 2,5,8,12,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668743 668743 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 C8-108 2,5,8,12,15 TN 9 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668744 668744 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 C8-108 2,5,8,12,15 TN 4 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668745 668745 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 C8-108 2,5,8,12,15 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668746 668746 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 C8-108 3,6,9,13,16 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668747 668747 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 C8-108 3,6,9,13,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668748 668748 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 C8-108 3,6,9,13,16 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668749 668749 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 C8-108 3,6,9,13,16 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668750 668750 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 C8-108 3,6,9,13,16 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668751 668751 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 C8-108 3,6,9,13,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668752 668752 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 C8-108 3,6,9,13,16 TN 7 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668753 668753 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 C8-108 3,6,9,13,16 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668754 668754 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 C8-108 3,6,9,13,16 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668755 668755 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 C8-108 3,6,9,13,16 TN 6 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668756 668756 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668757 668757 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 3 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668758 668758 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668759 668759 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668760 668760 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668761 668761 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668762 668762 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668763 668763 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 5 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL668764 668764 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 C8-108 4,7,11,14,17 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668765 668765 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 30 1 6 0920-1150 C8-108 4,7,11,14,17 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98152 98152 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo CD&Composite-K58C 1 3 1230-1500 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96865 96865 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 0645-0820 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669085 669085 ME4531 Kỹ thuật cơ học 1AB.KSCLC 1 1 6 1415-1735 C8-209 11,12 TN 9 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL98903 98903 ME4540 Cơ học kết cấu Tàu thủy-K60C 1 2 1505-1735 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 24 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96861 96861 ME4541 Cơ học các cấu trúc **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 0645-0915 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669068 669068 ME4541 Cơ học các cấu trúc 1AB.KSCLC 1 5 1500-1720 C3-103 9,11,12 TN 9 18 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668798 668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy  NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 30 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96742 96742 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm  **KSTN-CĐT-K59S 1 5 0645-0915 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96712 96712 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K58C 1 2 1230-1500 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98183 98183 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 0645-0915 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 20 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98185 98185 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 0920-1150 D3-404 2-9,11-18 LT+BT 22 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98363 98363 ME4911 CAD 2D và vẽ tách QTTB-K59S 1 6 0920-1150 D9-202 2-9,11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98135 98135 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C 1 4 1600-1735 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 30 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

98136 98136 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C 1 6 1230-1405 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 18 80 Điều chỉnh ĐK AB TN98181 98181 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K58C 1 5 1600-1735 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 35 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

668307 668307 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 C10-105 2,6,7,8,9 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668308 668308 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 C10-105 2,6,7,8,9 TN 11 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668309 668309 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 03_1AB 1 3 0645-0915 C10-105 2,6,7,8,9 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 104 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668310 668310 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 04_1AB 1 3 0920-1150 C10-105 2,6,7,8,9 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668311 668311 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 05_1AB 1 4 0645-0915 C10-105 2,6,7,8,9 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668312 668312 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 06_1AB 1 4 0920-1150 C10-105 2,6,7,8,9 TN 14 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668313 668313 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 07_1AB 1 5 0645-0915 C10-105 2,6,7,8,9 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668314 668314 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 08_1AB 1 5 0920-1150 C10-105 2,6,7,8,9 TN 12 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL668315 668315 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 09_1AB 1 2 0645-0915 C10-105 11,15,16,17,18 TN 0 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668316 668316 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 10_1AB 1 2 0920-1150 C10-105 11,15,16,17,18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668317 668317 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 11_1AB 1 3 0645-0915 C10-105 11,15,16,17,18 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668318 668318 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 12_1AB 1 3 0920-1150 C10-105 11,15,16,17,18 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668319 668319 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 13_1AB 1 4 0645-0915 C10-105 11,15,16,17,18 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668320 668320 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 14_1AB 1 4 0920-1150 C10-105 11,15,16,17,18 TN 3 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668321 668321 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 15_1AB 1 5 0645-0915 C10-105 11,15,16,17,18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668322 668322 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 16_1AB 1 5 0920-1150 C10-105 11,15,16,17,18 TN 4 14 Điều chỉnh ĐK AB NULL668799 668799 ME4991 Thực tập công nghiệp CN CTM K59, SV liên hệ Văn phòng Viện CK NULL NULL NULL NULL NULL TT 38 160 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668800 668800 ME4991 Thực tập công nghiệp CN CĐT K59, SV liên hệ Văn phòng Viện CK NULL NULL NULL NULL NULL TT 61 160 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668801 668801 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN CĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 22 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668802 668802 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN CTM K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 20 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668803 668803 ME5011 Thực tập tốt nghiệp KTCK K57, K58 NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 62 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668804 668804 ME5015 Thực tập tốt nghiệp KTCĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 40 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL668805 668805 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM) KTCK K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 66 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668806 668806 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử KTCĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 34 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93284 93285 MI1012 Math I *ICT-K61C 1 5 1415-1550 D9-407 2-9,11-18 BT 64 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93285 NULL MI1012 Math I *ICT-K61C 1 5 1230-1405 D9-407 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL93397 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 0830-1005 D9-406 2-9,11-18 BT NULL 50 Đang xếp TKB AB NULL

93398 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 1015-1150 D9-405 2-9,11-18 BT NULL 50 Đang xếp TKB AB NULL93399 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 0830-1005 D9-405 2-9,11-18 BT NULL 50 Đang xếp TKB AB NULL

93400 NULL MI1012 Math I *VN(LT)-K62S 1 3 0645-0820 D9-401 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97002 NULL MI1014 Toán I **KSCLC -K62C 1 3 1320-1735 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL97003 97002 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 1 4 1230-1500 D9-407 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97004 97002 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 1 4 1505-1735 NULL 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL97022 NULL MI1016 Giải tích I **CTTT-AP1,2-K62S 1 3 0645-0915 D9-304 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97023 97022 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP1-K62S 1 5 1015-1150 D4-401 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97024 97022 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP2-K62S 1 5 0645-0820 D4-402 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL97029 NULL MI1016 Giải tích I **CTTT-AP3,4,5-K62C 1 5 1230-1500 D9-305 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97030 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP3-K62C 1 6 1230-1405 D4-401 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97031 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP4-K62C 1 6 1415-1550 D4-402 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL97032 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP5-K62C 1 6 1600-1735 D4-403 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

93282 93283 MI1022 Math II *ICT-K61C 1 4 1415-1550 D9-406 2-9,11-18 BT 57 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93283 NULL MI1022 Math II *ICT-K61C 1 4 1230-1405 D9-406 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL93366 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 1015-1150 D9-502 2-9,11-18 BT 19 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93367 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0830-1005 D9-502 2-9,11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL93368 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0830-1005 D9-503 2-9,11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93369 NULL MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0645-0820 D9-501 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

96892 NULL MI1034 Toán III **KSCLC -K61S 1 2 0830-1150 D9-306 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL96893 96892 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 3 0920-1150 D9-306 2-9,11-18 BT 34 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96894 96892 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 3 0645-0915 D9-506 2-9,11-18 BT 30 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96972 NULL MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 2 1230-1500 D9-506 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96973 96972 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 5 1230-1405 D9-207 2-9,11-18 BT 29 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96974 96972 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 5 1415-1550 D9-506 2-9,11-18 BT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96981 NULL MI1036 Đại số **CTTT-Điện  ĐT-K61S 1 5 0645-0915 D9-306 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL

96982 96981 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S 1 4 0645-0820 D4-102 2-9,11-18 BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96983 96981 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S 1 4 0830-1005 D4-104 2-9,11-18 BT 11 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93273 93274 MI1042 Math IV *ICT-K60S 1 6 0830-1005 D9-406 2-9,11-18 BT 22 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93274 NULL MI1042 Math IV *ICT-K60S 1 6 0645-0820 D9-406 2-9,11-18 LT NULL 40 Đang xếp TKB AB NULL

96988 NULL MI1110 Giải tích I **KSTN -K62C 1 5 1230-1500 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL96989 96988 MI1110 Giải tích I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 6 1415-1550 D9-407 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96990 96988 MI1110 Giải tích I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 6 1600-1735 D9-503 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97349 NULL MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 0830-1005 TC-204 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97350 97349 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 0645-0820 TC-204 2-9,11-18 BT 34 75 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 105 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97351 97349 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 1015-1150 TC-204 2-9,11-18 BT 23 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97352 NULL MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1415-1550 TC-501 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97353 97352 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1230-1405 TC-501 2-9,11-18 BT 51 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97354 97352 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1600-1735 TC-501 2-9,11-18 BT 19 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97355 NULL MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 0830-1005 TC-204 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL97356 97355 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 0645-0820 TC-204 2-9,11-18 BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97357 97355 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 1015-1150 TC-204 2-9,11-18 BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96991 NULL MI1140 Đại số **KSTN -K62C 1 5 1505-1735 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96992 96991 MI1140 Đại số **KSTN-nhóm 1-K62C 1 6 1600-1735 D9-407 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96993 96991 MI1140 Đại số **KSTN-nhóm 2-K62C 1 6 1415-1550 D9-503 2-9,11-18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

98249 98249 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán-Tin-K61C 1 2 1600-1735 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 71 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

669046 669046 MI2000 Nhập môn Toán-Tin SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL TN 71 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98252 98252 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTT quản lý-K61C 1 6 1505-1645 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 43 50 Điều chỉnh ĐK AB TN669047 669047 MI2001 Nhập môn HTTTQL SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL TN 43 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96819 96819 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-VLKT-K61S 1 3 0645-0820 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98197 98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S 1 5 0645-0820 T-407 2-9,11-18 LT+BT 88 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98198 98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S 1 5 0830-1005 T-407 2-9,11-18 LT+BT 83 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98644 98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0645-0820 T-505 2-9,11-18 LT+BT 71 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98645 98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0830-1005 T-503 2-9,11-18 LT+BT 39 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL96803 NULL MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT,ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S 1 5 1015-1150 C1-302 2-9,11-18 LT NULL 100 Đang xếp TKB AB NULL

96804 96803 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S 1 6 0645-0820 D9-305 2-9,11-18 BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96805 96803 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S 1 6 0830-1005 D9-305 2-9,11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97452 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 3 1600-1735 T-403 2-9,11-18 LT NULL 140 Đang xếp TKB AB NULL97453 97452 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1230-1405 T-401 2-9,11-18 BT 68 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97454 97452 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1600-1735 T-401 2-9,11-18 BT 62 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97458 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1230-1405 T-403 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

97459 97458 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 5 1415-1550 T-401 2-9,11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97460 97458 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 T-402 2-9,11-18 BT 28 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97464 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1415-1550 T-405 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

97465 97464 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1230-1405 T-401 2-9,11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97466 97464 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1600-1735 T-401 2-9,11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97578 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT-K61C 1 5 1600-1735 T-403 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

97579 97578 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C 1 3 1230-1405 T-401 2-9,11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL97580 97578 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C 1 3 1415-1550 T-401 2-9,11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97807 NULL MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-K61C 1 4 1230-1405 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 160 Đang xếp TKB AB NULL

97808 97807 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1415-1550 TC-410 2-9,11-18 BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97809 97807 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1230-1405 TC-411 2-9,11-18 BT 65 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97818 NULL MI2020 Xác suất thống kê TĐH-K61C 1 4 1415-1550 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 160 Đang xếp TKB AB NULL

97819 97818 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1230-1405 TC-213 2-9,11-18 BT 78 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97820 97818 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C 1 6 1600-1735 TC-410 2-9,11-18 BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97827 NULL MI2020 Xác suất thống kê TĐH-K61C 1 4 1600-1735 D3-5-301 2-9,11-18 LT NULL 160 Đang xếp TKB AB NULL97828 97827 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1415-1550 TC-410 2-9,11-18 BT 55 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97829 97827 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1600-1735 TC-411 2-9,11-18 BT 23 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97930 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1230-1405 TC-204 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL97931 97930 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1230-1405 TC-506 2-9,11-18 BT 64 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97932 97930 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1415-1550 TC-508 2-9,11-18 BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98463 NULL MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2,3,4-K61C 1 5 1230-1405 TC-304 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98464 98463 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C 1 2 1230-1405 TC-306 2-9,11-18 BT 76 76 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98465 98463 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C 1 2 1415-1550 TC-306 2-9,11-18 BT 59 74 Điều chỉnh ĐK AB NULL98469 NULL MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6,7,8-K61C 1 5 1415-1550 TC-305 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98470 98469 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C 1 5 1600-1735 TC-305 2-9,11-18 BT 72 72 Điều chỉnh ĐK AB NULL98471 98469 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C 1 2 1600-1735 TC-306 2-9,11-18 BT 65 78 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98573 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT -K61C 1 6 1415-1550 TC-504 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98574 98573 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C 1 3 1230-1405 TC-306 2-9,11-18 BT 65 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98575 98573 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C 1 3 1600-1735 TC-306 2-9,11-18 BT 64 75 Điều chỉnh ĐK AB NULL93272 93272 MI2022 Probability Theory *ICT-K60S 1 6 1015-1150 D9-406 2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96821 96821 MI2053 Đại số hiện đại **KSTN-Toán tin-K61C 1 2 1230-1500 D3-505 2-9,11-18 LT+BT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96879 96879 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K60C 1 3 1505-1735 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 49 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98248 98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C 1 2 1230-1550 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 72 100 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 106 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

96822 96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S 1 4 0920-1150 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 33 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96822 96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S 2 6 0645-0820 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 33 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97581 97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C 1 5 1415-1550 T-403 2-9,11-18 LT+BT 114 120 Điều chỉnh ĐK AB TN

669048 669048 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL TN 114 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98251 98251 MI3010 Toán rời rạc HTTT quản lý-K61C 1 3 1230-1550 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 57 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL96878 96878 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 6 1230-1405 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 40 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96823 96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S 1 3 0920-1150 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 31 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96823 96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S 2 4 0735-0915 D9-304 2-9,11-18 LT+BT 31 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98258 98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S 1 3 1015-1150 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 71 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98258 98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S 2 6 0645-0915 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 71 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96788 96788 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-Toán tin-K60C 1 4 1230-1550 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 18 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98254 98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S 1 2 0645-1005 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 67 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98255 98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S 1 2 1015-1150 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 67 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL98255 98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S 2 4 0645-0820 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 67 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98256 98256 MI3090 Cơ sở dữ liệu  Toán-Tin-K60S 1 4 0830-1150 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 66 90 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96755 96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S 1 4 0735-0915 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96755 96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S 2 6 1015-1150 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97707 97707 MI3130 Toán kinh tế QTKD-K61C 1 2 1230-1550 D9-204 2-9,11-18 LT+BT 64 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97709 97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C 1 2 1600-1735 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 84 140 Điều chỉnh ĐK AB NULL97709 97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C 2 4 1230-1405 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 84 140 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97713 97713 MI3130 Toán kinh tế Kế toán, TCNH-K61C 1 4 1415-1735 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98277 NULL MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 3 0645-0915 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 200 Đang xếp TKB AB NULL

98278 98277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 5 0735-0915 TC-305 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 72 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98279 98277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 5 0735-0915 TC-305 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 20 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98280 NULL MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 3 0920-1150 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 200 Đang xếp TKB AB NULL98281 98280 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1100 TC-305 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 100 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98282 98280 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1100 TC-305 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 59 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98291 98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S 1 2 0645-1005 TC-513 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98247 98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C 1 5 1600-1735 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 113 130 Điều chỉnh ĐK AB TN

669049 669049 MI3310 Kỹ thuật lập trình SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL TN 113 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL96785 96785 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-Toán tin-K60C 1 3 1230-1550 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96787 96787 MI3360 Thống kê toán học **KSTN-Toán tin-K60C 1 6 1230-1500 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96786 96786 MI3370 Hệ điều hành **KSTN-Toán tin-K60C 1 6 1505-1735 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98250 98250 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin-K61C 1 4 1230-1500 D3-507 2-9,11-18 LT+BT 72 120 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96756 96756 MI3380 Đồ án I **KSTN-Toán Tin-K59S NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669053 669053 MI3380 Đồ án I Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL669056 669056 MI3390 Đồ án II Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 23 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96757 96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 1015-1150 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96757 96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S 2 5 0645-0820 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96758 96758 MI4030 Mô hình toán kinh tế **KSTN-Toán Tin-K59S 1 6 0645-1005 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98259 98259 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin-K59C 1 5 1230-1500 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 31 50 Điều chỉnh ĐK AB TN669050 669050 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL TN 31 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98257 98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S 1 3 0645-1005 TC-207 2-9,11-18 LT+BT 75 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98261 98261 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán Toán-Tin-K59C 1 4 1415-1735 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 25 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL96725 96725 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K58C 1 5 1230-1550 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98263 98263 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-Tin-K58S 1 3 0830-1150 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98265 98265 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-Tin-K58S 1 2 0645-1005 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96790 96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 1600-1735 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96790 96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C 2 4 1600-1735 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL98267 98267 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K58S 1 3 0645-0820 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98267 98267 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K58S 2 6 1015-1150 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98260 98260 MI4311 Tối ưu tổ hợp I Toán-Tin-K59C 1 2 1230-1550 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96726 96726 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K58C 1 3 1415-1735 D4-102 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96759 96759 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 0645-1005 D9-303 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96789 96789 MI4342 Kiến trúc máy tính **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 1230-1550 D9-507 2-9,11-18 LT+BT 20 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96760 96760 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) **KSTN-Toán Tin-K59S 1 4 0920-1150 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

98262 98262 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C 1 5 1505-1735 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669051 669051 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) SV KSTN NULL NULL NULL NULL NULL TN 17 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669052 669052 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C NULL NULL NULL NULL NULL TN 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 107 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669057 669057 MI4800 Thực tập kỹ thuật Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL TT 1 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669060 669060 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96727 96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C 1 3 1230-1405 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96727 96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C 2 5 1600-1735 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98264 98264 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-Tin-K58S 1 4 0830-1150 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 15 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96728 96728 MI5050 Đồ án III **KSTN-Toán Tin-K58C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669061 669061 MI5050 Đồ án III Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 5 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98988 98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C 1 5 1230-1405 NULL 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98988 98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C 2 5 1600-1735 NULL 2-9,11-18 LT+BT NULL 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96729 96729 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K58C 1 6 1230-1550 D4-102 2-9,11-18 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98266 98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S 1 2 1015-1150 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98266 98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S 2 4 0645-0820 D3-405 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669062 669062 MI5110 Đồ án tốt nghiệp Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL669063 669063 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 150 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93280 93280 MIL1110 Đường lối quân sự *VN+ICT-K62S 1 2 0920-1150 D9-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 180 Đang xếp TKB AB NULL

97001 97001 MIL1110 Đường lối quân sự **KSTN -K62C 1 4 1230-1500 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97010 97010 MIL1110 Đường lối quân sự **KSCLC -K62C 1 2 1505-1735 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96967 96967 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh **CTTT-CĐT,KTYS,Điện ĐT-K61S 1 6 0920-1150 C1-302 2-9,11-18 LT+BT 83 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 2 0730-1130 SVD 10 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 2 3 0730-1130 SVD 10 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 3 4 0730-1130 SVD 10 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 4 5 0730-1130 SVD 10 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 5 6 0730-1130 SVD 10 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92981 97217 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730-1130 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92982 97218 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730-1130 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 209 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92983 97219 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730-1130 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 143 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92984 97220 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730-1130 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92985 97221 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730-1130 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 178 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92986 97222 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730-1130 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 175 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92987 97223 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730-1130 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 162 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92988 97224 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730-1130 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 160 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92989 97225 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730-1130 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 111 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92990 97226 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730-1130 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 102 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92991 97227 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300-1700 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92992 97228 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300-1700 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92993 97229 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300-1700 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92994 97230 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300-1700 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 178 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92995 97231 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300-1700 SVD 3,5,7,9,11,13 BT 202 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92996 97232 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300-1700 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92997 97233 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300-1700 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 210 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

92998 97234 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300-1700 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 148 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL92999 97235 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300-1700 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 162 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93000 97236 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300-1700 SVD 4,6,8,12,14,15 BT 43 210 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1300-1700 SVD 10 BT 180 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 2 3 1300-1700 SVD 10 BT 180 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 3 4 1300-1700 SVD 10 BT 180 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 4 5 1300-1700 SVD 10 BT 180 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 5 6 1300-1700 SVD 10 BT 180 180 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93378 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1230-1550 D9-401 2-9,11-18 LT NULL 180 Đang xếp TKB AB NULL97074 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 3 0645-0915 C1-302 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97217 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL97218 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97219 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97220 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97221 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL97222 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97223 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97224 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97225 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULLPage 108 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97226 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97227 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97228 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97229 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97230 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL97231 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97232 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97233 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97234 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97235 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97236 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 TC-412 2-9,11-18 LT NULL 210 Đang xếp TKB AB NULL

97665 97665 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 0645-1005 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 58 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 1015-1150 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 21 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 2 6 0645-0820 D9-105 2-9,11-18 LT+BT 21 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97667 97667 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 6 0830-1150 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 65 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97668 97668 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 2 1600-1735 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97669 97669 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 4 1230-1405 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 33 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97670 97670 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 2 1230-1550 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 66 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97671 97671 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 4 1415-1735 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 C5-401 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 C8-101 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 C5-317 3,4,5,6,11,12,13 TN 1 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL97676 97676 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 1230-1500 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 67 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97677 97677 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 1505-1735 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 27 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

669504 669504 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP1 1 5 0730-0930 C1-308 15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669505 669505 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP2 1 5 0930-1130 C1-308 15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 109 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669506 669506 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP3 1 5 1300-1500 C1-308 15,17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669507 669507 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP4 1 6 0730-0930 C1-308 15,17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669508 669508 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP5 1 6 0930-1130 C1-308 15,17 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669509 669509 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP6 1 6 1300-1500 C1-308 15,17 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97680 97680 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu VL Kim loại-K59S 1 4 0645-0915 T-401 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97672 97672 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 2 1230-1550 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 42 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97673 97673 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 4 1415-1645 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 63 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97674 97674 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 2 1600-1735 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 41 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97675 97675 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 4 1230-1405 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 42 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96772 96772 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K60C 1 4 1230-1500 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98008 98008 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 T-512 2-9,11-18 LT+BT 79 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98009 98009 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 T-406 2-9,11-18 LT+BT 21 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98010 98010 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1500 T-407 2-9,11-18 LT+BT 49 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL98207 98207 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 1-K61S 1 2 0920-1150 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98208 98208 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 2-K61S 1 6 0645-0915 T-502 2-9,11-18 LT+BT 50 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98209 98209 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 3-K61S 1 6 0920-1150 T-502 2-9,11-18 LT+BT 41 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96961 96961 MSE3126 NULL **CTTT-KHVL-K60S 1 3 0645-1005 D9-207 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96960 96960 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-KHVL-K60S 1 5 0920-1150 D9-207 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98115 98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S 1 4 0645-0915 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 42 90 Điều chỉnh ĐK AB TN98116 98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S 1 4 1015-1150 TC-407 2-9,11-18 LT+BT 61 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98193 98193 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 1-K61S 1 5 0645-0820 TC-307 2-9,11-18 LT+BT 37 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

98194 98194 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 2-K61S 1 5 0920-1100 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98902 98902 MSE3210 Vật liệu kim loại Tàu thủy-K60C 1 2 1230-1405 TC-212 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB TN669510 669510 MSE3210 Vật liệu kim loại S01 1 2 1300-1500 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669511 669511 MSE3210 Vật liệu kim loại S02 1 3 0930-1130 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669512 669512 MSE3210 Vật liệu kim loại S03 1 3 1300-1500 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669513 669513 MSE3210 Vật liệu kim loại S04 1 4 0930-1130 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669514 669514 MSE3210 Vật liệu kim loại S05 1 4 1300-1500 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669515 669515 MSE3210 Vật liệu kim loại S06 1 5 0930-1130 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 12 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669516 669516 MSE3210 Vật liệu kim loại S07 1 5 1300-1500 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669517 669517 MSE3210 Vật liệu kim loại S08 1 6 0930-1130 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669518 669518 MSE3210 Vật liệu kim loại S10 1 6 1300-1500 C1-308 8,12,13,14,15,16 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669519 669519 MSE3210 Vật liệu kim loại S11 1 2 1300-1500 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669520 669520 MSE3210 Vật liệu kim loại S12 1 3 0930-1130 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669521 669521 MSE3210 Vật liệu kim loại S14 1 3 1300-1500 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 7 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669522 669522 MSE3210 Vật liệu kim loại S15 1 4 0930-1130 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669523 669523 MSE3210 Vật liệu kim loại S17 1 4 1300-1500 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669524 669524 MSE3210 Vật liệu kim loại S18 1 5 0930-1130 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669525 669525 MSE3210 Vật liệu kim loại S19 1 5 1300-1500 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669526 669526 MSE3210 Vật liệu kim loại S20 1 6 0930-1130 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669527 669527 MSE3210 Vật liệu kim loại S22 1 6 1300-1500 C1-308 9,12,13,14,15,16 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL96959 96959 MSE3226 NULL **CTTT-KHVL-K60S 1 5 0645-0915 D9-207 2-9,11-18 LT+BT NULL 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97678 97678 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C 1 3 1230-1550 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97679 97679 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C 1 6 1415-1735 TC-512 2-9,11-18 LT+BT 36 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL96863 96863 MSE4002 Tính chất các vật liệu tiên tiến **KSCLC-CKHK-K59S 1 5 0830-1005 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96864 96864 MSE4003 Lựa chọn vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S 1 5 0645-0820 D4-103 2-9 LT+BT 10 35 Điều chỉnh ĐK A NULL

96862 96862 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 0830-1005 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669556 669556 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B01 1 6 0730-0930 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669557 669557 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B02 1 6 1330-1530 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669558 669558 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B03 1 5 0730-0930 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669559 669559 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B04 1 5 1330-1530 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669725 669725 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B05 1 2 1330-1530 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669726 669726 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B06 1 4 0730-0930 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN 2 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669727 669727 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B07 1 2 1530-1730 BoMon 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 TN NULL 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97684 97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S 1 2 0645-1005 T-401 2-9,11-18 LT+BT 61 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97685 97685 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép VL Kim loại-K59S 1 3 0645-0915 T-403 2-9,11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97686 97686 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột VL Kim loại-K59S 1 3 0920-1150 T-403 2-9,11-18 LT+BT 67 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97687 97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S 1 5 0645-0915 T-403 2-9,11-18 LT+BT 60 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

669500 669500 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-1 1 3 0930-1130 C1-308 7,15 TN 5 17 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 110 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669501 669501 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-2 1 3 1300-1500 C1-308 7,15 TN 17 17 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669502 669502 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-3 1 4 0930-1130 C1-308 7,15 TN 17 17 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669503 669503 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-4 1 4 1300-1500 C1-308 7,15 TN 17 17 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96925 96925 MSE4126 Thí nghiệm kim loại **CTTT-KHVL-K58S NULL NULL NULL NULL NULL TN 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96929 96929 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KHVL-K58S 1 6 0645-0915 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 15 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL97688 97688 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện VL Kim loại-K59S 1 6 0920-1150 T-401 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98145 98145 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K58C 1 4 1230-1500 TC-511 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96926 96926 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-KHVL-K58S 1 3 1015-1150 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96927 96927 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-KHVL-K58S 1 5 0645-0915 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96931 96931 MSE4436 NULL **CTTT-KHVL-K58S 1 6 0920-1150 D4-103 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96928 96928 MSE4446 Nghiên cứu khoa học **CTTT-KHVL-K58S 1 5 0920-1150 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 16 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96930 96930 MSE4506 NULL **CTTT-KHVL-K58S 1 2 0920-1150 D4-104 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669498 669498 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp ĐATN CTTT K56 bổ sung NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL669497 669497 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669499 669499 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97690 97690 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước KL mầu & composite-K58C 1 3 1320-1500 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

669528 669528 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước DP1 1 5 0800-1130 C5-211 7,8 TN 3 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669529 669529 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước DP2 1 5 1330-1700 C5-211 7,8 TN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97692 97692 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu & composite-K58C 1 6 1415-1550 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97691 97691 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu & composite-K58C 1 6 1230-1405 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97693 97693 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme KL mầu & composite-K58C 1 6 1600-1735 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97694 97694 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K58C 1 2 1230-1500 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97689 97689 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VL Kim loại-K59S 1 5 0920-1150 T-403 2-9,11-18 LT+BT 15 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL669491 669491 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669494 669494 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL669492 669492 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669495 669495 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669493 669493 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL669496 669496 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97682 97682 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VL Kim loại-K59S 1 6 0645-0915 T-401 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL97683 97683 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa VL Kim loại-K57S 1 2 1015-1150 T-401 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669482 669482 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 0 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669485 669485 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL669483 669483 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669486 669486 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669484 669484 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL669487 669487 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97695 97695 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K58C 1 2 1505-1735 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 17 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97696 97696 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1230-1550 D5-202 2-9 LT+BT 17 40 Điều chỉnh ĐK A NULL97697 97697 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dập KT Vật liệu-K58C 1 4 1600-1735 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97698 97698 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1230-1550 D5-202 11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK B NULL669488 669488 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669489 669489 MSE5830 Thực tập tốt nghiệp CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669490 669490 MSE5840 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 99 Điều chỉnh ĐK AB NULL97609 97609 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60S 1 4 0830-1150 TC-508 2-9 LT+BT 50 90 Điều chỉnh ĐK A NULL

97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 1 3 1015-1150 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 43 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 2 6 0645-0915 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 43 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97612 97612 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật KT Hạt nhân-K60S 1 3 0645-1005 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 39 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97613 97613 NE3030 Kỹ thuật xung và số KT Hạt nhân-K60S 1 4 0830-1150 TC-508 11-18 LT+BT 40 50 Điều chỉnh ĐK B NULL665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 4 0800-1115 C10-402 2-9 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 6 0800-1115 Nha A-101 2-9 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 4 0800-1115 Nha A-101 10-18 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 6 0800-1115 Nha A-101 10-18 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 3 0800-1115 C10-402 2-9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 5 0800-1115 Nha A-101 2-9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 3 0800-1115 Nha A-101 10-18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 5 0800-1115 Nha A-101 10-18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97614 97614 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 4 1415-1735 D5-403 2-9 LT+BT 31 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

97617 97617 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K59C 1 4 1230-1405 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 111 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97618 97618 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K59C 1 6 1230-1500 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 29 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97619 97619 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 6 1505-1735 D5-403 2-9,11-18 LT+BT 32 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665584 665584 NE4902 Thực tập kỹ thuật II TT 2 tuần tại Đà Lạt-Sinh viên liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL TT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665592 665592 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97620 97620 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN KT Hạt nhân-K58S 1 3 0645-0915 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98622 98622 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ  KT Môi trường-K58C 1 2 1230-1405 TC-310 2-9,11-18 LT+BT 34 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98975 98975 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ  KT Hạt nhân-K58S 1 3 1015-1150 TC-209 2-9,11-18 LT+BT 3 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97621 97621 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân  KT Hạt nhân-K58S 1 6 0645-0820 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97622 97622 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K58S 1 6 0830-1005 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 22 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97623 97623 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K58S 1 2 0645-1005 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 18 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

665595 665595 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 2 1315-1700 Nha A-101 11-15 TN 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665595 665595 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 4 1315-1700 Nha A-101 11-15 TN 18 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97624 97624 NE5202 Kỹ thuật vật lý môi trường KT Hạt nhân-K58S 1 4 0645-0915 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 20 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL97625 97625 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu   KT Hạt nhân-K58S 1 5 0645-0915 D5-404 2-9,11-18 LT+BT 1 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

665585 665585 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu   K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 7 1330-1700 Nha A-101 14-16 TN 1 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97626 97626 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế  KT Hạt nhân-K58S 1 4 0920-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 16 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97627 97627 NE5205 Điện tử hạt nhân II KT Hạt nhân-K58S 1 2 1015-1150 D5-202 2-9,11-18 LT+BT 1 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665587 665587 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665589 665589 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL665590 665590 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665591 665591 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93001 93001 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93002 93002 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 10 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93003 93003 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 11 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93004 93004 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 12 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93005 93005 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 13 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93006 93006 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 15 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93007 93007 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 16 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93008 93008 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0915-1015 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93009 93009 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 3 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93010 93010 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 4 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93011 93011 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 5 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93012 93012 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 6 (hpC)-K61S 1 4 0915-1015 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93013 93013 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 7 (hpC)-K61S 1 5 0645-0745 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93014 93014 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 8 (hpC)-K61S 1 5 0800-0900 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93015 93015 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 9 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 NTD-A 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93107 93107 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93108 93108 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 10 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93109 93109 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 11(hpC)-K61S 1 3 0645-0745 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93110 93110 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 12 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93111 93111 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 13 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93112 93112 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 14 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93113 93113 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 15 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93114 93114 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 16 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93115 93115 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 17 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93116 93116 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 18(hpC)-K61S 1 4 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93117 93117 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 19(hpC)-K61S 1 4 0645-0745 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93118 93118 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93119 93119 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 20 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93120 93120 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 21 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93121 93121 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 22 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93122 93122 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 23 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93123 93123 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 24 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93124 93124 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 25 (hpC)-K61S 1 5 0645-0745 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93125 93125 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 26(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93126 93126 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 27(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93127 93127 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 28(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93128 93128 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 29(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93129 93129 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 3 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 112 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93130 93130 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 30(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93131 93131 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 31(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93132 93132 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 32(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93133 93133 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 33 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93134 93134 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 34 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93135 93135 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 35 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93136 93136 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 36 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93137 93137 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 37 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93138 93138 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 38 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93139 93139 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 39 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93140 93140 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 4 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93141 93141 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 40 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93142 93142 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 41(hpC)-K61C 1 2 1400-1500 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93143 93143 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 42 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93144 93144 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 43 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93145 93145 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 44 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93146 93146 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 45 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93147 93147 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 46 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93148 93148 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 47 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93149 93149 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 48 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93150 93150 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 49 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93151 93151 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 5 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93152 93152 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 50 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93153 93153 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 51 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93154 93154 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 52 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93155 93155 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 53 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93156 93156 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 54 (hpC-K61C 1 4 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93157 93157 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 55(hpC)-K61C 1 4 1400-1500 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93158 93158 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 56(hpC)-K61C 1 4 1530-1630 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93159 93159 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 57 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93160 93160 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 58 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93161 93161 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 59 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 34 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93162 93162 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 6 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93163 93163 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 60 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93164 93164 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 61 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93165 93165 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 62 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 43 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93166 93166 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 63 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93167 93167 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 64 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93168 93168 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 65 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93169 93169 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 66 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93170 93170 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 67 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 17 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93171 93171 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 68 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93172 93172 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 69 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93173 93173 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 7 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93174 93174 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 70 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93175 93175 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 71 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93176 93176 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 72 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 41 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93177 93177 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 73 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 23 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93178 93178 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 74 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93179 93179 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 75 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93180 93180 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 76 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 Sân B1 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93181 93181 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 77 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 Sân B2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93182 93182 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 8 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 Sân A1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93183 93183 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 9 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 Sân A2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93223 93223 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 31 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93224 93224 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 2 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 12 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93225 93225 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 3 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93226 93226 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 4 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 SVD 2-9,11-18 LT+BT 37 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93227 93227 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 5 (hpC)-K61S 1 5 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 5 45 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 113 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93228 93228 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 6 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 7 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93229 93229 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 7 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 SVD 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93187 93187 PE1031 Chuyên sâu bóng đá C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93188 93188 PE1031 Chuyên sâu bóng đá C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93184 93184 PE1032 Chuyên sâu bóng chuyền C Chuyên sâu BC (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93185 93185 PE1032 Chuyên sâu bóng chuyền C Chuyên sâu BC (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 19 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93190 93190 PE1033 Chuyên sâu bóng rổ C Chuyên sâu BR (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 SVD 2-9,11-18 LT+BT 18 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93191 93191 PE1033 Chuyên sâu bóng rổ C Chuyên sâu BR (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 SVD 2-9,11-18 LT+BT 21 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93062 93062 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93074 93074 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93077 93077 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp3 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93078 93078 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp4 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93079 93079 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 32 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93080 93080 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp6 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 22 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93082 93082 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp7 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 43 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93036 93036 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 28 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93048 93048 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93050 93050 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp3 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93052 93052 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93054 93054 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 12 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93055 93055 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp6 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 2 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93089 93089 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 SVD 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93090 93090 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 3 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 SVD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93091 93091 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 4(hpD)-K60C 1 6 1530-1630 SB7 2-9,11-18 LT+BT 2 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93099 93099 PE2013 Bóng rổ I BR lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 SB7 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93193 93193 PE2016 Cầu lông I CL lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93205 93205 PE2016 Cầu lông I CL lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93211 93211 PE2016 Cầu lông I CL lớp3 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 35 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93213 93213 PE2016 Cầu lông I CL lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 19 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93215 93215 PE2016 Cầu lông I CL lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93217 93217 PE2016 Cầu lông I CL lớp6 (hpD)-K60C 1 4 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93219 93219 PE2016 Cầu lông I CL lớp7 (hpD)-K60C 1 4 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93017 93017 PE2017 Bóng bàn I BB lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93026 93026 PE2017 Bóng bàn I BB lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 20 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93028 93028 PE2017 Bóng bàn I BB lớp3 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 16 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93029 93029 PE2017 Bóng bàn I BB lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93063 93063 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93064 93064 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp10 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 42 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93065 93065 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp11 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93066 93066 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp12 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93067 93067 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp13 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93068 93068 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp14 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93069 93069 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp15 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 19 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93070 93070 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp16 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 43 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93071 93071 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp17 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 22 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93072 93072 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp18 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93073 93073 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp19 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 21 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93075 93075 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93076 93076 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp20 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93081 93081 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 34 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93083 93083 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 14 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93084 93084 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp8 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 24 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93085 93085 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp9 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 17 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93086 93086 PE2021 Bóng đá II BĐlớp3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 34 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93087 93087 PE2021 Bóng đá II BĐlớp4 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 33 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93088 93088 PE2021 Bóng đá II BĐlớp5 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 San KTX 2-9,11-18 LT+BT 42 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93037 93037 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 23 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93038 93038 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp10 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93039 93039 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp11(hpE)-K60S 1 5 0800-0900 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 114 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93040 93040 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp12(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93041 93041 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp13(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 9 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93042 93042 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp14(hpE))-K60C 1 2 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 41 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93043 93043 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp15(hpE)-K60C 1 3 1400-1500 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93044 93044 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp16(hpE)-K60C 1 3 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 35 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93045 93045 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp17(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 31 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93046 93046 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp18(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 28 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93047 93047 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp19(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93049 93049 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 4 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93051 93051 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp3 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 42 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93053 93053 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp4(hpD)-K60S 1 6 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93056 93056 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 39 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93057 93057 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp8 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 7 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93058 93058 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp9 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 33 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93059 93059 PE2022 Bóng chuyền II BClớp4 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 9 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93060 93060 PE2022 Bóng chuyền II BClớp5 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 Sân 2 2-9,11-18 LT+BT 33 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93061 93061 PE2022 Bóng chuyền II BClớp6 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93092 93092 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 8 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 SVD 2-9,11-18 LT+BT 30 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93093 93093 PE2023 Bóng rổ II BR lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 SB7 2-9,11-18 LT+BT 16 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93094 93094 PE2023 Bóng rổ II BR lớp10 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 SB7 2-9,11-18 LT+BT 26 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93095 93095 PE2023 Bóng rổ II BR lớp11 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 SB7 2-9,11-18 LT+BT 13 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93096 93096 PE2023 Bóng rổ II BR lớp12 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 SVD 2-9,11-18 LT+BT 17 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93097 93097 PE2023 Bóng rổ II BR lớp13 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 SB7 2-9,11-18 LT+BT 5 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93098 93098 PE2023 Bóng rổ II BR lớp14 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 SB7 2-9,11-18 LT+BT 16 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93100 93100 PE2023 Bóng rổ II BR lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 14 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93101 93101 PE2023 Bóng rổ II BR lớp3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 SB7 2-9,11-18 LT+BT 18 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93102 93102 PE2023 Bóng rổ II BR lớp4 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 37 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93103 93103 PE2023 Bóng rổ II BR lớp5 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 SVD 2-9,11-18 LT+BT 12 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93104 93104 PE2023 Bóng rổ II BR lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 SB7 2-9,11-18 LT+BT 4 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93105 93105 PE2023 Bóng rổ II BR lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 SVD 2-9,11-18 LT+BT 20 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93106 93106 PE2023 Bóng rổ II BR lớp9 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 SB7 2-9,11-18 LT+BT 2 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93194 93194 PE2026 Cầu lông II CL lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 27 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93195 93195 PE2026 Cầu lông II CL lớp10 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93196 93196 PE2026 Cầu lông II CL lớp11 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 24 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93197 93197 PE2026 Cầu lông II CL lớp12 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 28 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93198 93198 PE2026 Cầu lông II CL lớp13 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93199 93199 PE2026 Cầu lông II CL lớp14 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 9 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93200 93200 PE2026 Cầu lông II CL lớp15 (hpE)-K60C 1 2 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 22 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93201 93201 PE2026 Cầu lông II CL lớp16 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 45 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93202 93202 PE2026 Cầu lông II CL lớp17 (hpE)-K60C 1 3 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 31 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93203 93203 PE2026 Cầu lông II CL lớp18 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 32 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93204 93204 PE2026 Cầu lông II CL lớp19 (hpE)-K60C 1 4 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93206 93206 PE2026 Cầu lông II CL lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 4 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93207 93207 PE2026 Cầu lông II CL lớp20 (hpE)-K60C 1 4 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 10 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93208 93208 PE2026 Cầu lông II CL lớp21 (hpE)-K60C 1 5 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 37 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93209 93209 PE2026 Cầu lông II CL lớp22 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 22 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93210 93210 PE2026 Cầu lông II CL lớp23 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93212 93212 PE2026 Cầu lông II CL lớp3 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 20 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93214 93214 PE2026 Cầu lông II CL lớp4 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 18 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93216 93216 PE2026 Cầu lông II CL lớp5 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 24 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93218 93218 PE2026 Cầu lông II CL lớp6 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 44 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93220 93220 PE2026 Cầu lông II CL lớp7 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93221 93221 PE2026 Cầu lông II CL lớp8 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 8 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93222 93222 PE2026 Cầu lông II CL lớp9 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 19 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93016 93016 PE2027 Bóng bàn II BB lớp 3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 32 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93018 93018 PE2027 Bóng bàn II BB lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93019 93019 PE2027 Bóng bàn II BB lớp10(hpE)-K60C 1 2 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 25 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93020 93020 PE2027 Bóng bàn II BB lớp11(hpE)-K60C 1 3 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 26 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93021 93021 PE2027 Bóng bàn II BB lớp12(hpE)-K60C 1 3 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 115 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

93022 93022 PE2027 Bóng bàn II BB lớp13(hpE)-K60C 1 4 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 6 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93023 93023 PE2027 Bóng bàn II BB lớp14(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93024 93024 PE2027 Bóng bàn II BB lớp15(hpE)-K60C 1 5 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 11 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93025 93025 PE2027 Bóng bàn II BB lớp16(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 NTD 2-9,11-18 LT+BT 37 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93027 93027 PE2027 Bóng bàn II BB lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 29 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93030 93030 PE2027 Bóng bàn II BB lớp4 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 38 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93031 93031 PE2027 Bóng bàn II BB lớp5 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 29 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93032 93032 PE2027 Bóng bàn II BB lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 15 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93033 93033 PE2027 Bóng bàn II BB lớp7 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 NTD 2-9,11-18 LT+BT 21 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93034 93034 PE2027 Bóng bàn II BB lớp8 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 NTD 2-9,11-18 LT+BT 18 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93035 93035 PE2027 Bóng bàn II BB lớp9(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 NTD 2-9,11-18 LT+BT 5 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93189 93189 PE3021 Chuyên sâu bóng đá E Chuyên sâu BĐ(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 9 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93186 93186 PE3022 Chuyên sâu bóng chuyền E Chuyên sâu BC(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 Sân 1 2-9,11-18 LT+BT 4 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL93192 93192 PE3023 Chuyên sâu bóng rổ E Chuyên sâu BR(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 SVD 2-9,11-18 LT+BT 7 45 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96975 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 2 1505-1735 D9-506 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB TN

96976 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT-K61C 1 5 1415-1550 D9-207 2-9,11-18 BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96977 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-KTYS-K61C 1 5 1230-1405 D9-506 2-9,11-18 BT 27 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96984 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-K61S 1 4 1015-1150 D9-506 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB TN

96985 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S 1 4 0830-1005 D4-102 2-9,11-18 BT 35 35 Điều chỉnh ĐK AB TN96986 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S 1 4 0645-0820 D4-104 2-9,11-18 BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

668894 668894 PH1016 Vật lý đại cương I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 3 0730-1130 D3-502 9,10,11 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668895 668895 PH1016 Vật lý đại cương I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 4 0730-1130 D3-502 9,10,11 TN 19 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668896 668896 PH1016 Vật lý đại cương I A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 5 0730-1130 D3-502 9,10,11 TN 10 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL668897 668897 PH1016 Vật lý đại cương I A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 2 1330-1730 D3-502 9,10,11 TN 1 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668898 668898 PH1016 Vật lý đại cương I A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 3 1330-1730 D3-502 9,10,11 TN 10 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL668899 668899 PH1016 Vật lý đại cương I A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 4 1330-1730 D3-502 9,10,11 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93385 93385 PH1017 Vật lý *VN-K62S 1 4 0645-1005 D9-401 2-9,11-18 LT+BT NULL 140 Đang xếp TKB AB NULL

93281 93281 PH1018 Physics I *ICT-K61C 1 3 1230-1550 D9-407 2-9,11-18 LT+BT 58 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL668901 668901 PH1018 Physics I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/11/2017 1 3 0730-1130 D3-502 12,13,14 TN NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL

668902 668902 PH1018 Physics I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  06/11/2017 1 3 1330-1730 D3-502 12,13,14 TN NULL 30 Đang xếp TKB AB NULL96899 NULL PH1024 Vật lý II **KSCLC -K61S 1 4 0645-0915 D9-306 2-9,11-18 LT NULL 70 Đang xếp TKB AB TN

96900 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 0830-1005 D9-505 2-9,11-18 BT 22 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

96901 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 0645-0820 D9-506 2-9,11-18 BT 3 35 Điều chỉnh ĐK AB TN668890 668890 PH1024 Vật lý II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 6 1330-1730 D3-502 2,3,4,5 TN 2 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668891 668891 PH1024 Vật lý II A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 3 1330-1730 D3-502 2,3,4,5 TN 3 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668892 668892 PH1024 Vật lý II A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 4 1330-1730 D3-502 2,3,4,5 TN 21 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL93231 93231 PH1027 Vật lý *VN-K57-K58C 1 6 1415-1735 D9-405 2-9,11-18 LT+BT 4 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96951 NULL PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 3 1015-1150 D9-505 2-9,11-18 LT NULL 40 Đang xếp TKB AB TN

96952 96951 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 6 1015-1150 D9-504 2-9,11-18 BT 33 40 Điều chỉnh ĐK AB TN668900 668900 PH1036 Vật lý đại cương III A1- SV  liên hệ với giáo viên HD để sắp xếp thời khóa biểu cho phù hợp 1 6 1330-1730 D3-503 9,10,11 TN 24 24 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669634 669634 PH1036 Vật lý đại cương III A2- SV  liên hệ với giáo viên HD để sắp xếp thời khóa biểu cho phù hợp 1 5 1330-1730 BoMon 9,10,11 TN 8 24 Điều chỉnh ĐK AB NULL96994 NULL PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN -K62C 1 2 1230-1405 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB TN

96995 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 2 1415-1550 D9-301 2,4,6,8,12,14,16,18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB TN

96996 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 2 1415-1550 D9-301 3,5,7,9,11,13,15,17 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB TN98990 NULL PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 0830-1005 TC-305 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB TN

98991 98990 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 1015-1150 TC-305 2,4,6,8,12,14,16,18 BT NULL 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98992 98990 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 1015-1150 TC-305 3,5,7,9,11,13,15,17 BT NULL 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

98993 NULL PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1230-1405 TC-205 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB TN

98994 98993 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1415-1550 TC-205 2,4,6,8,12,14,16,18 BT NULL 75 Điều chỉnh ĐK AB TN98995 98993 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1415-1550 TC-205 3,5,7,9,11,13,15,17 BT NULL 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

669652 669652 PH1110 Vật lý đại cương I N1-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 D3-202 4,5,6,7,8,9 TN NULL 31 Đang xếp TKB A NULL669653 669653 PH1110 Vật lý đại cương I N2-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0915-1115 D3-202 4,5,6,7,8,9 TN NULL 31 Đang xếp TKB A NULL

669654 669654 PH1110 Vật lý đại cương I N3-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 D3-203 4,5,6,7,8,9 TN NULL 31 Đang xếp TKB A NULL

669655 669655 PH1110 Vật lý đại cương I N4-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0915-1115 D3-203 4,5,6,7,8,9 TN NULL 31 Đang xếp TKB A NULL

669656 669656 PH1110 Vật lý đại cương I N5-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 D3-206 4,5,6,7,8,9 TN NULL 31 Đang xếp TKB A NULL97343 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0645-0820 TC-405 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB TN

97344 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0830-1005 TC-405 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

97345 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0830-1005 TC-405 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 26 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

97346 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1415-1550 TC-205 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB TNPage 116 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97347 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1600-1735 TC-205 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 75 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

97348 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1600-1735 TC-205 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 31 75 Điều chỉnh ĐK AB TN

668962 668962 PH1120 Vật lý đại cương II 1-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0715-0915 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 14 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668963 668963 PH1120 Vật lý đại cương II 2-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0915-1115 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 12 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668964 668964 PH1120 Vật lý đại cương II 3-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715-0915 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 13 31 Điều chỉnh ĐK B NULL668965 668965 PH1120 Vật lý đại cương II 4-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915-1115 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 6 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668966 668966 PH1120 Vật lý đại cương II 5-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300-1500 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 6 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668967 668967 PH1120 Vật lý đại cương II 6-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500-1700 C10-206 11,12,13,14,15,16 TN 2 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668968 668968 PH1120 Vật lý đại cương II 7-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN 125 200 Điều chỉnh ĐK B NULL

668969 668969 PH1120 Vật lý đại cương II 8-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN 30 200 Điều chỉnh ĐK A NULL

96811 96811 PH1130 Vật lý đại cương III **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S 1 2 0920-1150 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 63 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97455 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1415-1550 T-503 2-9,11-18 LT NULL 140 Đang xếp TKB AB TN

97456 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1230-1405 T-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 62 70 Điều chỉnh ĐK AB TN97457 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1230-1405 T-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 25 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

97461 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1415-1550 T-403 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB TN

97462 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1600-1735 T-401 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 59 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

97463 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1600-1735 T-401 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

97467 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1230-1405 T-405 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB TN

97468 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 T-401 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB TN97469 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 T-401 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

97631 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1230-1405 TC-501 2-9,11-18 LT NULL 130 Đang xếp TKB AB TN

97632 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 1600-1735 TC-509 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 42 65 Điều chỉnh ĐK AB TN

97633 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 1600-1735 TC-509 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 25 65 Điều chỉnh ĐK AB TN668936 668936 PH1130 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 29 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668937 668937 PH1130 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 30 31 Điều chỉnh ĐK A NULL668938 668938 PH1130 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668939 668939 PH1130 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 30 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668940 668940 PH1130 Vật lý đại cương III 5-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK A NULL668941 668941 PH1130 Vật lý đại cương III 6-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668942 668942 PH1130 Vật lý đại cương III 7-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK A NULL668943 668943 PH1130 Vật lý đại cương III 8-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 30 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668944 668944 PH1130 Vật lý đại cương III 9-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 30 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668945 668945 PH1130 Vật lý đại cương III 10-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK A NULL668946 668946 PH1130 Vật lý đại cương III 11-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0715-0915 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 29 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668947 668947 PH1130 Vật lý đại cương III 12-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0915-1115 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 28 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668948 668948 PH1130 Vật lý đại cương III 13-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1300-1500 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 8 31 Điều chỉnh ĐK A NULL668949 668949 PH1130 Vật lý đại cương III 14-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1500-1700 D3-204 3,4,5,6,7,8 TN 4 31 Điều chỉnh ĐK A NULL

668950 668950 PH1130 Vật lý đại cương III 15-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715-0915 D3-204 11,12,13,14,15,16  TN 1 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668951 668951 PH1130 Vật lý đại cương III 16-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915-1115 D3-204 11,12,13,14,15,16  TN 19 31 Điều chỉnh ĐK B NULL668952 668952 PH1130 Vật lý đại cương III 17-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300-1500 D3-204 11,12,13,14,15,16 (dành riêng  TN 31 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668953 668953 PH1130 Vật lý đại cương III 18-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500-1700 D3-204 11,12,13,14,15,16 (dành riêng  TN 30 31 Điều chỉnh ĐK B NULL668954 668954 PH1130 Vật lý đại cương III 19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN 4 400 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668955 668955 PH1130 Vật lý đại cương III 20- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN 2 400 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98865 98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S 1 2 1015-1150 D3-5-201 2-9,11-18 LT+BT 90 120 Điều chỉnh ĐK AB TN668956 668956 PH1131 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1300-1500 D3-204 11,12,13,14,15,16 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668957 668957 PH1131 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1500-1700 D3-204 11,12,13,14,15,16 TN 19 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668958 668958 PH1131 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1300-1500 D3-204 11,12,13,14,15,16 TN 31 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668959 668959 PH1131 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1500-1700 D3-204 11,12,13,14,15,16 TN 9 31 Điều chỉnh ĐK B NULL

668960 668960 PH1131 Vật lý đại cương III 5-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN 0 200 Điều chỉnh ĐK A NULL668961 668961 PH1131 Vật lý đại cương III 6-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL TN NULL 200 Điều chỉnh ĐK B NULL

96820 96820 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật **KSTN-VLKT-K61S 1 4 1015-1150 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 21 35 Điều chỉnh ĐK AB TN97634 97634 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1415-1550 TC-501 2-9,11-18 LT+BT 71 90 Điều chỉnh ĐK AB TN

668850 668850 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830-1100 C9-211 4,5,6,7,8,12,14,15,17 TN 30 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668851 668851 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830-1100 C9-211 4,5,6,7,8,12,14,15,17 TN 29 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668852 668852 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830-1100 C9-211 4,5,6,7,8,12,14,15,17 TN 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL668853 668853 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N04 KSTN -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1400-1630 C9-211 4,5,6,7,8,12,14,15,17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668844 668844 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668845 668845 PH2021 Đồ án môn học I N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668842 668842 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 29 100 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 117 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668843 668843 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 19 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97055 97055 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **CLC học lại-S 1 7 0645-1005 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97608 97608 PH2075 Vật lý lượng tử KT hạt nhân-K61C 1 3 1230-1550 TC-509 11-18 LT+BT 25 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97606 97606 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KT hạt nhân-K61C 1 3 1600-1735 TC-509 2-9,11-18 LT+BT 24 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97607 97607 PH3020 Cơ giải tích KT hạt nhân-K61C 1 3 1230-1550 TC-509 2-9 LT+BT 25 50 Điều chỉnh ĐK A NULL97635 97635 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 0645-1005 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 66 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97636 97636 PH3070 Kỹ thuật chân không Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 1015-1150 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 21 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97637 97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 0645-0915 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 69 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

668864 668864 PH3090 Quang học kỹ thuật N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 C9-110 3,4,5 TN 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668865 668865 PH3090 Quang học kỹ thuật N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 C9-110 3,4,5 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668866 668866 PH3090 Quang học kỹ thuật N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 C9-110 3,4,5 TN 13 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668867 668867 PH3090 Quang học kỹ thuật N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 C9-110 3,4,5 TN 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97638 97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0920-1150 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 71 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL98977 98977 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K58C 1 3 1230-1550 TC-408 2-9,11-18 LT+BT 5 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97642 97642 PH3140 Tin học ghép nối Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 0920-1150 TC-506 2-9,11-18 LT+BT 5 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400-1630 C10-402 6,7,8,9 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 -  SV liên hệ Giảng viên 2 5 1400-1630 C10-402 6,7,8,9 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97644 97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 1230-1500 T-403 2-9,11-18 LT+BT 58 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97645 97645 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 1505-1735 T-403 2-9,11-18 LT+BT 49 80 Điều chỉnh ĐK AB TN668854 668854 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830-1100 C9-110 3,4,5,6 TN 19 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668855 668855 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830-1100 C9-110 3,4,5,6 TN 12 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668856 668856 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830-1100 C9-110 3,4,5,6 TN 18 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97728 97728 PH3240 Năng lượng mới đại cương KTCN-K60S 1 5 0645-0915 T-402 2-9,11-18 LT+BT 28 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL97643 97643 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 1230-1500 T-402 2-9,11-18 LT+BT 30 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668857 668857 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 C9-110 7,8,9 TN 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL668858 668858 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800-1130 C9-110 7,8,9 TN 15 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97639 97639 PH3290 Vật lý và công nghệ nano Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 0645-0820 TC-508 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

668870 668870 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 C9-110 12,13,14 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668871 668871 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 C9-110 12,13,14 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97652 97652 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 0645-0915 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK AB TN668876 668876 PH3301 Phân tích cấu trúc N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 C9-110 15,16,17 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668877 668877 PH3301 Phân tích cấu trúc N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 C9-110 15,16,17 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96806 96806 PH3330 Vật lý điện tử **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S 1 2 0645-0915 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 53 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL98460 98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C 1 4 1230-1500 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 106 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98461 98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C 1 4 1505-1735 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 100 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98462 98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C 1 6 1230-1500 TC-305 2-9,11-18 LT+BT 76 130 Điều chỉnh ĐK AB NULL97640 97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0645-0915 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 77 100 Điều chỉnh ĐK AB TN

668872 668872 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 C10-402 15,16,17 TN 23 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668873 668873 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 C10-402 15,16,17 TN 25 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL668874 668874 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 C10-402 15,16,17 TN 21 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668875 668875 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 C10-402 15,16,17 TN 8 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL97641 97641 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 0920-1150 TC-502 2-9,11-18 LT+BT 39 80 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668838 668838 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TT 2 100 Điều chỉnh ĐK B NULL

668839 668839 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TT NULL 100 Điều chỉnh ĐK B NULL668840 668840 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668841 668841 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97653 97653 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 0920-1150 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 18 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668878 668878 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 C9-110 15,16,17 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668879 668879 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 C9-110 15,16,17 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL97654 97654 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 0645-0915 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 10 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

668880 668880 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400-1630 C9-211 3,4,5,6 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL668881 668881 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1400-1630 C9-211 3,4,5,6 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96754 96754 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K59S 1 6 0920-1150 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 25 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97646 97646 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 1505-1735 T-402 2-9,11-18 LT+BT 25 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97647 97647 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 1230-1500 T-402 2-9,11-18 LT+BT 35 60 Điều chỉnh ĐK AB TN668859 668859 PH4080 Từ học và vật liệu từ N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0800-1130 C9-110 12,13,14 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668860 668860 PH4080 Từ học và vật liệu từ N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 C9-110 12,13,14 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668861 668861 PH4080 Từ học và vật liệu từ N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0800-1130 C9-110 12,13,14 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97655 97655 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 1015-1150 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 14 60 Điều chỉnh ĐK AB TNPage 118 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

668882 668882 PH4090 Các cấu trúc nano N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 C9-211 7,8,9 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668883 668883 PH4090 Các cấu trúc nano N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 C9-211 7,8,9 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97656 97656 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 0920-1150 D3-402 2-9,11-18 LT+BT 8 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

668884 668884 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 C9-110 12,13,14 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668885 668885 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 C9-110 12,13,14 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL97649 97649 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59C 1 4 1600-1735 TC-208 2-9,11-18 LT+BT 26 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97648 97648 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 1505-1735 T-402 2-9,11-18 LT+BT 28 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

668862 668862 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 C9-107 15,16,17 TN 20 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668863 668863 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800-1130 C9-107 15,16,17 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97657 97657 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 0645-1005 D3-402 2-9 LT+BT 28 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

97658 97658 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 0645-1005 D3-402 11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

668832 668832 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 19 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

668833 668833 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 2 50 Điều chỉnh ĐK A NULL668834 668834 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 1 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

668835 668835 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL TTTN NULL 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

668836 668836 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 14 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

668837 668837 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 100 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96799 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-K61C 1 4 1505-1735 C1-302 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

96800 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-CNTT,CĐT-K61C 1 4 1505-1735 C1-302 11-18 BT 32 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL96801 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61C 1 4 1505-1735 C1-302 11-18 BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96802 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-Toán tin,VLKT-K61C 1 4 1505-1735 C1-302 11-18 BT 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96876 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K60C 1 4 1230-1500 D9-306 2-9 LT NULL 60 Đang xếp TKB AB NULL

96877 96876 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K60C 1 4 1230-1500 D9-306 11-18 BT 26 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL96968 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-CĐT,KTYS,Điện ĐT-K61S 1 6 0645-0915 C1-302 2-9 LT NULL 100 Đang xếp TKB AB NULL

96969 96968 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-CĐT,KTYS-K61S 1 6 0645-0915 C1-302 11-18 BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL96970 96968 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-Điện ĐT-K61S 1 6 0645-0915 C1-302 11-18 BT 39 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97070 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn bộ khối D-K61S 1 3 0920-1150 C1-302 2-9 LT NULL 152 Đang xếp TKB A NULL

97071 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.01,1.02,1.03-K61S 1 3 0920-1150 C1-302 11-18 BT 70 70 Điều chỉnh ĐK B NULL97072 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.04,1.05-K61S 1 3 0920-1150 C1-302 11-18 BT 46 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97073 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA2.01,2.02-K61S 1 3 0920-1150 C1-302 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97237 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97238 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 TC-501 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97239 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 TC-501 11-18 BT 45 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97240 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 TC-501 11-18 BT 44 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97241 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97242 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97243 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 TC-501 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97244 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97245 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97246 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97247 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97248 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97249 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97250 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97251 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97252 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97253 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97254 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97255 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97256 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 TC-501 11-18 BT 22 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97257 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97258 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97259 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97260 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97261 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97262 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97263 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 TC-501 11-18 BT 39 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97264 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 TC-501 11-18 BT 12 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97265 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULLPage 119 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97266 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97267 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 TC-501 11-18 BT 34 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97268 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 TC-501 11-18 BT 18 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97269 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97270 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97271 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 TC-501 11-18 BT 38 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97272 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 TC-501 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97273 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 TC-501 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97274 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97275 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 TC-501 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97276 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 TC-501 11-18 BT 40 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97277 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97278 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97279 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97280 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97281 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97282 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97283 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97284 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 46 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97285 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97286 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97287 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97288 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 14 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97289 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97290 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 48 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97291 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 13 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97292 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 28 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97293 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97294 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97295 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97296 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 28 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97297 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97298 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97299 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97300 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 34 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97301 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97302 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97303 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 6 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97304 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 26 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97305 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97306 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97307 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 36 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97308 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 8 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97309 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL97310 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97311 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 25 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97312 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 D3-5-201 11-18 BT 45 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97313 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D3-5-201 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB A NULL

97314 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 35 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97315 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 9 50 Điều chỉnh ĐK B NULL

97316 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 D3-5-201 11-18 BT 8 50 Điều chỉnh ĐK B NULL97007 97007 SSH1060 Luật **KSCLC -K62C 1 5 1600-1735 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

93293 93293 SSH1110 Những NLCB của CNML I *ICT-K62S 1 2 0645-0915 D9-407 2-9,11-18 LT+BT NULL 70 Đang xếp TKB AB NULL

93348 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-1-K60S 1 3 1015-1100 D9-502 2-9,11-18 BT 37 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93349 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-2-K60S 1 3 1105-1150 D9-502 2-9,11-18 BT 5 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL93350 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-K60S 1 3 0830-1005 D9-501 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

96997 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN -K62C 1 3 1415-1550 C1-302 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96998 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 3 1600-1735 C1-302 3,5,7,9,11,13,15,17 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96999 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 3 1600-1735 C1-302 2,4,6,8,12,14,16,18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULLPage 120 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97019 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 0830-1005 C1-302 2-9,11-18 LT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97020 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 1-K62S 1 4 1015-1150 C1-302 3,5,7,9,11,13,15,17 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97021 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 2-K62S 1 4 1015-1150 C1-302 2,4,6,8,12,14,16,18 BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

96891 96891 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K61C 1 5 1505-1735 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 53 70 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97601 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1415-1550 TC-204 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL97602 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-K61C 1 2 1230-1405 TC-204 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97603 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 2 1600-1735 TC-204 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97604 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 2 1600-1735 TC-204 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 42 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97699 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 5 1600-1735 GĐ-B1 2-9,11-18 LT NULL 300 Đang xếp TKB AB NULL

97700 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1230-1405 D9-204 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97701 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1415-1550 D9-204 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97702 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1600-1735 D9-204 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97703 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1230-1405 D9-204 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97704 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1415-1550 D9-204 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 31 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97705 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1600-1735 D9-204 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 16 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98270 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 5 0830-1005 GĐ-B1 2-9,11-18 LT NULL 360 Đang xếp TKB AB NULL

98271 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0645-0820 TC-512 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98272 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0830-1005 TC-512 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 7 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98273 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1015-1150 TC-512 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 8 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98274 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0645-0820 TC-512 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 3 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98275 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0830-1005 TC-512 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 4 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98276 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1015-1150 TC-512 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 9 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98287 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in & Truyền thông-K61S 1 6 1015-1150 T-407 2-9,11-18 LT NULL 110 Đang xếp TKB AB NULL98288 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-K61S 1 3 1015-1150 TC-513 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98289 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT in & Truyền thông-K61S 1 3 1015-1150 TC-513 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 48 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98592 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 6 1015-1150 T-408 2-9,11-18 LT NULL 120 Đang xếp TKB AB NULL

98593 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 0830-1005 T-502 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 24 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98594 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 1015-1150 T-502 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 55 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98678 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 0645-0820 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

98679 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0830-1005 D3-507 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98680 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0830-1005 D3-507 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98681 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0820 D3-507 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98682 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT SH-TP; CN CNTP-K61S 1 2 0830-1005 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 110 Đang xếp TKB AB NULL98683 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 1015-1150 D3-507 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98684 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 1015-1150 D3-507 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 48 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98778 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 1015-1150 D9-301 2-9,11-18 LT NULL 187 Đang xếp TKB AB NULL98779 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0645-0820 T-503 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98780 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0830-1005 T-503 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98781 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 1015-1150 T-503 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL93316 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-K59C 1 6 1230-1550 D9-401 2-9 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

93317 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-1-K59C 1 6 1230-1405 D9-502 11-18 BT 60 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL93318 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-2-K59C 1 6 1415-1550 D9-502 11-18 BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

93319 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-3-K59C 1 6 1600-1735 D9-502 11-18 BT 8 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97317 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-1005 GĐ-B1 2,4,6,8,12,14,16,18 LT NULL 300 Đang xếp TKB AB NULL97318 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-0820 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97319 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0830-1005 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 33 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97320 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1015-1150 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 13 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97321 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0645-0820 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 7 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97322 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0830-1005 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 4 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97323 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1015-1150 D3-402 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 7 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97324 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-1005 GĐ-B1 3,5,7,9,11,13,15,17 LT NULL 300 Đang xếp TKB AB NULL97325 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-0820 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 43 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97326 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0830-1005 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 13 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97327 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1015-1150 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 9 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97328 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0645-0820 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 4 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97329 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0830-1005 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 0 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97330 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1015-1150 D3-402 2,4,6,8,12,14,16,18 BT 6 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97331 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1320-1645 TC-501 2,4,6,8,12,14,16,18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97332 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1230-1405 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 121 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

97333 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1415-1550 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97334 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1600-1735 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97335 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1320-1645 TC-501 2,4,6,8,12,14,16,18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97336 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1230-1405 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 45 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97337 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1415-1550 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 31 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL97338 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1600-1735 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 24 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97339 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1320-1645 TC-501 2,4,6,8,12,14,16,18 LT NULL 150 Đang xếp TKB AB NULL

97340 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1230-1405 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97341 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1415-1550 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97342 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1600-1735 TC-501 3,5,7,9,11,13,15,17 BT 19 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97000 97000 SSH1170 Pháp luật đại cương **KSTN -K62C 1 3 1230-1405 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

97018 97018 SSH1170 Pháp luật đại cương **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 0645-0820 C1-302 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Đang xếp TKB AB NULL

98870 98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S 1 3 1015-1150 D3-5-201 2-9 LT+BT 108 120 Điều chỉnh ĐK A TN669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 1 2 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 2 2 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 1 2 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 2 2 1320-1735 T-107 11-13 TN 11 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 1 3 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 2 3 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 1 3 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 2 3 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 1 4 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 2 4 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 1 4 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 2 4 1320-1735 T-107 11-13 TN 9 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 1 5 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 2 5 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 1 5 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 2 5 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 1 6 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 2 6 1320-1735 T-107 11-13 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 1 6 1320-1735 T-110 7,8,9 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 2 6 1320-1735 T-107 11-13 TN 4 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL98866 98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S 1 6 0645-0820 D3-5-201 2-9 LT+BT 102 120 Điều chỉnh ĐK A TN

669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 1 2 1230-1500 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 2 2 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 3 2 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 1 2 1505-1735 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 2 2 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 3 2 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 1 3 1230-1500 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 2 3 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 3 3 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 1 3 1505-1735 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 2 3 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 3 3 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 1 4 1230-1500 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 2 4 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 3 4 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 1 4 1505-1735 T-110 2,3,4,5,6 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 2 4 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 3 4 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 7 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 1 5 1230-1500 T-110 2,3,4,5,6 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 2 5 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 3 5 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 12 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 1 5 1505-1735 T-110 2,3,4,5,6 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 2 5 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 3 5 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 8 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 1 6 1230-1500 T-110 2,3,4,5,6 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 122 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 2 6 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 3 6 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 10 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 1 6 1505-1735 T-110 2,3,4,5,6 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 2 6 1320-1735 T-107 7-9,11,12 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 3 6 1320-1735 T-109 13,14,15 TN 5 12 Điều chỉnh ĐK AB NULL98868 98868 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ KT tàu thủy-K61S 1 7 0645-0820 D5-201 2-9 LT+BT 4 40 Điều chỉnh ĐK A TN

669237 669237 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N01 1 2 1230-1735 C6F 11-18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669238 669238 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N02 1 3 1230-1735 C6F 11-18 TN NULL 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669239 669239 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N03 1 4 1230-1735 C6F 11-18 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669240 669240 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N04 1 5 1230-1735 C6F 11-18 TN 2 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98867 98867 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không KT hàng không-K61S 1 6 1015-1150 D9-305 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

669241 669241 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N01 1 5 1230-1500 C8-206 6-9,12-17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669242 669242 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N02 1 5 1505-1735 C8-206 6-9,12-17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98882 98882 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 T-210 2-9,11-18 LT+BT 50 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

98883 98883 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 T-210 2-9,11-18 LT+BT 33 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

98884 98884 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 1230-1500 T-210 2-9,11-18 LT+BT 25 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

98885 98885 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 1505-1735 T-210 2-9,11-18 LT+BT 7 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

669243 669243 TE3010 Động cơ đốt trong N01 1 2 0645-0915 T-110 14-18 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669244 669244 TE3010 Động cơ đốt trong N02 1 2 0920-1150 T-110 14-18 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669245 669245 TE3010 Động cơ đốt trong N03 1 3 0645-0915 T-110 14-18 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669246 669246 TE3010 Động cơ đốt trong N04 1 3 0920-1150 T-110 14-18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669247 669247 TE3010 Động cơ đốt trong N05 1 4 0645-0915 T-110 14-18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669248 669248 TE3010 Động cơ đốt trong N06 1 4 0920-1150 T-110 14-18 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669249 669249 TE3010 Động cơ đốt trong N07 1 5 0645-0915 T-110 14-18 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669250 669250 TE3010 Động cơ đốt trong N08 1 5 0920-1150 T-110 14-18 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669251 669251 TE3010 Động cơ đốt trong N09 1 6 0645-0915 T-110 14-18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669252 669252 TE3010 Động cơ đốt trong N10 1 6 0920-1150 T-110 14-18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 1 2 0645-1005 C3-309 2-9 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK A NULL98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 2 4 0830-1150 C3-309 2-9 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 1 2 0645-1005 C3-309 11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK B NULL98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 2 4 0830-1150 C3-309 11-18 LT+BT 24 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98918 98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 1 3 0645-1005 C3-309 2-9 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98918 98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 2 5 0830-1150 C3-309 2-9 LT+BT 19 40 Điều chỉnh ĐK A NULL98919 98919 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 1 3 0645-1005 C3-309 11-18 LT+BT 4 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98919 98919 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 2 5 0830-1150 C3-309 11-18 LT+BT 4 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98912 98912 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CN CNKT ôtô-K60C 1 2 1230-1550 T-210 11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK B NULL98914 98914 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K59S 1 3 1015-1150 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98914 98914 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K59S 2 5 0645-0820 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 10 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98886 98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 3 1230-1500 T-207 2-9 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK A NULL98886 98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 5 1505-1735 T-207 2-9 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98887 98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 3 1230-1500 T-207 11-18 LT+BT 30 70 Điều chỉnh ĐK B NULL98887 98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 5 1505-1735 T-207 11-18 LT+BT 30 70 Điều chỉnh ĐK B NULL

98910 98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1505-1735 T-207 2-9 LT+BT 33 40 Điều chỉnh ĐK A TN

98910 98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1230-1500 T-207 2-9 LT+BT 33 40 Điều chỉnh ĐK A TN669253 669253 TE3201 Kết cấu ô tô N01 1 3 0735-1150 C7B 5,7,9 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669254 669254 TE3201 Kết cấu ô tô N02 1 5 0735-1150 C7B 5,7,9 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98922 98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S 1 5 0645-0915 T-207 2-9 LT+BT 45 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98922 98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S 2 6 0920-1150 T-207 2-9 LT+BT 45 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 1 3 0645-0820 C7B 2-9 LT+BT 46 60 Điều chỉnh ĐK A TN98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 2 5 1015-1150 C7B 2-9 LT+BT 46 60 Điều chỉnh ĐK A TN

98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 3 6 0830-1150 C7B 2-9 LT+BT 46 60 Điều chỉnh ĐK A TN98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 1 3 0645-0820 C7B 11-18 LT+BT 40 60 Điều chỉnh ĐK B TN

98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 2 5 1015-1150 C7B 11-18 LT+BT 40 60 Điều chỉnh ĐK B TN

98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 3 6 0830-1150 C7B 11-18 LT+BT 40 60 Điều chỉnh ĐK B TN

669255 669255 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N01 - kỳ A 1 2 1320-1735 C7B 5,7,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669256 669256 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N02 - kỳ A 1 3 1320-1735 C7B 5,7,9 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669257 669257 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N03 - kỳ A 1 5 1320-1735 C7B 5,7,9 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669258 669258 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 C7B 14,16,18 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669259 669259 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 C7B 14,16,18 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 123 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669260 669260 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N03 - kỳ B 1 5 1320-1735 C7B 14,16,18 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98888 98888 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 T-507 2-9,11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98889 98889 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 T-507 2-9,11-18 LT+BT 52 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

98908 98908 TE3400 Máy thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 1 6 1230-1500 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

669261 669261 TE3400 Máy thủy khí N01 1 2 0735-1150 T-109 11-13 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669262 669262 TE3400 Máy thủy khí N02 1 3 0735-1150 T-109 11-13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669263 669263 TE3400 Máy thủy khí N03 1 4 0735-1150 T-109 11-13 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669264 669264 TE3400 Máy thủy khí N04 1 5 0735-1150 T-109 11-13 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669265 669265 TE3400 Máy thủy khí N05 1 6 0735-1150 T-109 11-13 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669266 669266 TE3400 Máy thủy khí N06 1 7 0735-1150 T-109 11-13 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669267 669267 TE3400 Máy thủy khí N07 1 2 0735-1150 T-109 14-16 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669268 669268 TE3400 Máy thủy khí N08 1 3 0735-1150 T-109 14-16 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669269 669269 TE3400 Máy thủy khí N09 1 4 0735-1150 T-109 14-16 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669270 669270 TE3400 Máy thủy khí N10 1 5 0735-1150 T-109 14-16 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96883 96883 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-CKHK,THCN-K60C 1 2 1230-1405 D9-306 2-9,11-18 LT+BT 38 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98890 98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 3 1505-1735 T-507 2-9 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK A TN

98890 98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 2 5 1230-1500 T-507 2-9 LT+BT 70 70 Điều chỉnh ĐK A TN

98891 98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 3 1505-1735 T-507 11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK B TN

98891 98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 2 5 1230-1500 T-507 11-18 LT+BT 40 70 Điều chỉnh ĐK B TN98901 98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 4 1230-1405 D5-102 2-9 LT+BT 41 70 Điều chỉnh ĐK A TN

98901 98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C 2 6 1415-1735 D5-102 2-9 LT+BT 41 70 Điều chỉnh ĐK A TN

98907 98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1230-1500 T-507 11-18 LT+BT 1 70 Điều chỉnh ĐK B TN

98907 98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1505-1735 T-507 11-18 LT+BT 1 70 Điều chỉnh ĐK B TN669271 669271 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ A 1 2 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669272 669272 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ A 1 2 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL669273 669273 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ A 1 3 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669274 669274 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ A 1 3 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669275 669275 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ A 1 4 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL669276 669276 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ A 1 4 0735-1150 C6F 3-5 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669277 669277 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ A 1 5 0735-1150 C6F 3-5 TN 13 15 Điều chỉnh ĐK A NULL669278 669278 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ A 1 5 0735-1150 C6F 3-5 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669279 669279 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ A 1 6 0735-1150 C6F 3-5 TN 9 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669280 669280 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ A 1 6 0735-1150 C6F 3-5 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK A NULL669281 669281 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ A 1 2 0735-1150 C6F 6-8 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669282 669282 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ A 1 2 0735-1150 C6F 6-8 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669283 669283 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ A 1 3 0735-1150 C6F 6-8 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK A NULL669284 669284 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ A 1 3 0735-1150 C6F 6-8 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK A NULL

669285 669285 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ A 1 4 0735-1150 C6F 6-8 TN 5 14 Điều chỉnh ĐK A NULL

669286 669286 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ A 1 4 0735-1150 C6F 6-8 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK A NULL669287 669287 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ A 1 5 0735-1150 C6F 6-8 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK A NULL

669288 669288 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ A 1 6 0735-1150 C6F 6-8 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK A NULL669289 669289 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ A 1 6 0735-1150 C6F 6-8 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK A NULL

669290 669290 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ B 1 2 0735-1150 C6F 13-15 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669291 669291 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ B 1 2 0735-1150 C6F 13-15 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL669292 669292 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ B 1 3 0735-1150 C6F 13-15 TN 6 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669293 669293 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ B 1 3 0735-1150 C6F 13-15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669294 669294 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ B 1 4 0735-1150 C6F 13-15 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669295 669295 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ B 1 4 0735-1150 C6F 13-15 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669296 669296 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ B 1 5 0735-1150 C6F 13-15 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL669297 669297 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ B 1 5 0735-1150 C6F 13-15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669298 669298 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ B 1 6 0735-1150 C6F 13-15 TN 10 15 Điều chỉnh ĐK B NULL669299 669299 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ B 1 6 0735-1150 C6F 13-15 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669300 669300 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ B 1 2 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669301 669301 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ B 1 2 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669302 669302 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ B 1 3 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL669303 669303 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ B 1 3 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669304 669304 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ B 1 4 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

669305 669305 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ B 1 4 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

669306 669306 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ B 1 5 0735-1150 C6F 16-18 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK B NULLPage 124 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669307 669307 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ B 1 6 0735-1150 C6F 16-18 TN 1 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

669308 669308 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ B 1 6 0735-1150 C6F 16-18 TN NULL 14 Điều chỉnh ĐK B NULL

98084 98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 1015-1150 D3-5-201 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98084 98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 2 0645-1005 TC-405 2-9 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0645-0820 D3-5-201 2-9 LT+BT 14 80 Điều chỉnh ĐK A NULL98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 TC-405 2-9 LT+BT 14 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 3 2 1015-1150 TC-405 2-9 LT+BT 14 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98086 98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0830-1005 D3-5-201 2-9 LT+BT 78 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98086 98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 4 0830-1150 TC-405 2-9 LT+BT 78 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98087 98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0645-0820 TC-210 11-18 LT+BT 28 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98087 98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 2 0645-1005 TC-405 11-18 LT+BT 28 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 D9-102 2-9 LT+BT 5 80 Điều chỉnh ĐK A NULL

98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 0920-1150 D9-102 2-9 LT+BT 5 80 Điều chỉnh ĐK A NULL98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 D9-102 11-18 LT+BT 3 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 0920-1150 D9-102 11-18 LT+BT 3 80 Điều chỉnh ĐK B NULL

98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 1 6 1230-1550 D5-102 11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK B TN

98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 2 4 1415-1735 D3-506 11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK B TN

669309 669309 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N01 1 2 0735-1150 C6F 15-17 TN 0 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669310 669310 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N02 1 3 0735-1150 C6F 15-17 TN 8 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL98897 98897 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K60C 1 2 1230-1500 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98898 98898 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K60C 1 2 1600-1735 D4-306 2-9,11-18 LT+BT 22 25 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 5 0735-1645 NULL 2-9 TT 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 6 0735-1645 NULL 2-9 TT 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 7 0735-1645 NULL 2-9 TT 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 1300-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 1300-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 1300-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 1300-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 1300-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 NULL 2-9,11-18 TT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TT NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL98915 98915 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K59S 1 6 0645-0915 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK AB TN

669311 669311 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 1320-1735 C15 11-13 TN 15 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669312 669312 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 1320-1735 C15 11-13 TN 3 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669313 669313 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 1320-1735 C15 11-13 TN 10 10 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1505-1735 T-210 11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK B TN98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1230-1500 T-210 11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK B TN

669314 669314 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 0920-1150 C15 11,12,13 TN 1 15 Điều chỉnh ĐK B NULL669315 669315 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 0920-1150 C15 11,12,13 TN 2 15 Điều chỉnh ĐK B NULL

669316 669316 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 0920-1150 C15 11,12,13 TN 1 10 Điều chỉnh ĐK B NULL

98917 98917 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT ĐCĐT-K59S 1 6 0920-1150 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 33 50 Điều chỉnh ĐK AB TN

669317 669317 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N01 1 5 1230-1500 C15 14-18 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669318 669318 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N02 1 5 1505-1735 C15 14-18 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669319 669319 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N03 1 6 1230-1500 C15 14-18 TN 14 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98909 98909 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CN CNKT ôtô-K60C 1 6 1505-1735 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 46 70 Điều chỉnh ĐK AB TN

669320 669320 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N01 1 2 0735-1150 C15 11,12,13 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 125 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669321 669321 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N02 1 3 0735-1150 C15 11,12,13 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669322 669322 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N03 1 4 0735-1150 C15 11,12,13 TN 4 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669323 669323 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N04 1 5 0735-1150 C15 11,12,13 TN 8 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98940 98940 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K59S 1 4 0830-1150 T-210 2-9,11-18 LT+BT 11 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 1 2 0645-0820 C7B 11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK B TN98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 2 4 0830-1150 C7B 11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK B TN

98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 1 2 0645-0820 C7B 2-9 LT+BT 38 50 Điều chỉnh ĐK A TN

98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 2 4 0830-1150 C7B 2-9 LT+BT 38 50 Điều chỉnh ĐK A TN

669324 669324 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 C3-304 13,15,17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669325 669325 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 C3-304 13,15,17 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669326 669326 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ B 1 5 1320-1735 C3-304 13,15,17 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669327 669327 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ A 1 2 1320-1735 C3-304 4,6,8 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669328 669328 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ A 1 3 1320-1735 C3-304 4,6,8 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669329 669329 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ A 1 5 1320-1735 C3-304 4,6,8 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 C7B 2-9 LT+BT 43 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 0645-1005 C7B 2-9 LT+BT 43 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 C7B 11-18 LT+BT 51 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 0645-1005 C7B 11-18 LT+BT 51 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98925 98925 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 T-207 2-9 LT+BT 60 60 Điều chỉnh ĐK A NULL98926 98926 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 T-207 11-18 LT+BT 35 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô  Ôtô-K59S 1 4 0645-0820 C7B 2-9 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô  Ôtô-K59S 2 6 0645-0820 C7B 2-9 LT+BT 29 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 1 6 0645-0820 C7B 11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK B NULL98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 2 7 0830-1150 C7B 11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98931 98931 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K59S 1 2 0645-1005 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 36 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98932 98932 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK Máy thủy khí-K59S 1 4 0645-1005 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 33 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 1 2 1015-1150 D5-101 11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK B TN

98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 2 4 1015-1150 D5-101 11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK B TN669330 669330 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 T-109 16,17,18 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669331 669331 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 T-109 16,17,18 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669332 669332 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N03 - kỳ B 1 4 1320-1735 T-109 16,17,18 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669333 669333 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N04 - kỳ B 1 5 1320-1735 T-109 16,17,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 1 2 1015-1150 D5-101 2-9 LT+BT 36 80 Điều chỉnh ĐK A TN98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 2 4 1015-1150 D5-101 2-9 LT+BT 36 80 Điều chỉnh ĐK A TN

669334 669334 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N01 - kỳ A 1 4 1320-1735 T-109 4,5,6 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669335 669335 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N02 - kỳ A 1 5 1320-1735 T-109 4,5,6 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669336 669336 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N03 - kỳ A 1 6 1320-1735 T-109 4,5,6 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669337 669337 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N04 - kỳ A 1 2 1320-1735 T-109 7,8,9 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669338 669338 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N05 - kỳ A 1 3 1320-1735 T-109 7,8,9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669339 669339 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N06 - kỳ A 1 4 1320-1735 T-109 7,8,9 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669340 669340 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N07 - kỳ A 1 5 1320-1735 T-109 7,8,9 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669341 669341 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N08 - kỳ A 1 6 1320-1735 T-109 7,8,9 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98953 98953 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K58C 1 3 1230-1500 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669369 669369 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669370 669370 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98955 98955 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ Máy thủy khí-K58C 1 5 1230-1500 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98956 98956 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  Máy thủy khí-K58C 1 6 1505-1735 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669342 669342 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N01 1 2 0735-1150 T-109 16,17,18 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669343 669343 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N02 1 3 0735-1150 T-109 16,17,18 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669344 669344 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N03 1 4 0735-1150 T-109 16,17,18 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98954 98954 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K58C 1 3 1505-1735 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 21 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL669368 669368 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98935 98935 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K59S 1 3 0920-1150 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 17 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669345 669345 TE4801 Động cơ hàng không I N01 1 4 1230-1500 T-208 12-16 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669346 669346 TE4801 Động cơ hàng không I N02 1 4 1505-1735 T-208 12-16 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL96867 96867 TE4810 Cơ học chất lỏng thực **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 0920-1150 D4-103 2-9,11-18 LT+BT 9 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98939 98939 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK KT Hàng không-K59S 1 6 0920-1150 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 36 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98936 98936 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K59S 1 5 0645-1005 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 33 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98937 98937 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K59S 1 6 0645-0915 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 32 40 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 126 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 1 3 0645-0915 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 2 5 1015-1150 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 34 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98957 98957 TE4881 Khí động lực học II KT Hàng không-K58C 1 5 1505-1735 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 12 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

669347 669347 TE4881 Khí động lực học II N01 1 3 0645-0915 T-208 12-16 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669348 669348 TE4881 Khí động lực học II N02 1 3 0920-1150 T-208 12-16 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98958 98958 TE4891 Khí động đàn hồi KT Hàng không-K58C 1 6 1505-1735 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669375 669375 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 14 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669378 669378 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 6 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 6 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 6 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 6 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 6 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 0 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 0 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 0 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 0 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 0 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN NULL 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 2 30 Điều chỉnh ĐK A NULL98941 98941 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K58C 1 4 1230-1500 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 21 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98942 98942 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 1415-1735 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 9 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 1230-1405 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 2 4 1505-1735 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 6 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98944 98944 TE5040 Tăng áp động cơ ĐCĐT-K58C 1 6 1230-1500 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98945 98945 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K58C 1 3 1230-1550 C3-309 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669366 669366 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 30 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 1 2 1230-1500 C7B 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 2 4 1505-1735 C7B 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 1 2 1505-1735 C7B 2-9 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK A TN

98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 2 4 1230-1500 C7B 2-9 LT+BT 14 40 Điều chỉnh ĐK A TN669349 669349 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N01 - kỳ A 1 3 0735-1150 C3-304 4,6,8 TN 5 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

669350 669350 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N02 - kỳ A 1 5 0735-1150 C3-304 4,6,8 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98948 98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C 1 2 1230-1550 C7B 11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK B TN

98948 98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C 2 4 1415-1735 C7B 11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK B TN

669351 669351 TE5220 Thí nghiệm ô tô N01 - kỳ B 1 3 0735-1150 C7B 14,16,18 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669352 669352 TE5220 Thí nghiệm ô tô N02 - kỳ B 1 5 0735-1150 C7B 14,16,18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98949 98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C 1 2 1600-1735 C7B 11-18 LT+BT 32 60 Điều chỉnh ĐK B NULL98949 98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C 2 4 1230-1405 C7B 11-18 LT+BT 32 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

669367 669367 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 16 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 2 0645-0915 NULL 2-9 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 5 0920-1150 NULL 2-9 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK A NULL98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 1 2 0920-1150 NULL 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 2 5 0645-0915 NULL 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 0645-1005 NULL 2-9 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 0830-1150 NULL 2-9 LT+BT 19 60 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 127 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 1015-1150 NULL 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 0645-0820 NULL 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 1 4 1600-1735 D5-101 2-9 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK A TN

98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 2 6 1320-1500 TC-311 2-9 LT+BT 13 40 Điều chỉnh ĐK A TN

669353 669353 TE5801 Động cơ Hàng không II N01 - kỳ A 1 5 0645-0915 T-208 3-7 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK A NULL669354 669354 TE5801 Động cơ Hàng không II N02 - kỳ A 1 5 0645-0915 T-208 3-7 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

96825 96825 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 1230-1500 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96826 96826 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 1230-1500 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669371 669371 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 21 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96827 96827 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 1230-1500 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 14 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98960 98960 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KT Hàng không-K58C 1 4 1230-1550 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 11 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96828 96828 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 1505-1735 D4-105 2-9,11-18 LT+BT NULL 35 Điều chỉnh ĐK AB TN

669742 669742 TE5840 Truyền động tự động thủy khí N01 1 4 0735-1150 T-109 8,9 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL669743 669743 TE5840 Truyền động tự động thủy khí N02 1 5 0735-1150 T-109 8,9 TN NULL 15 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96829 96829 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 1505-1735 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96830 96830 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K58C 1 5 1505-1735 D9-303 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96831 96831 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 1415-1735 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96832 96832 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 4 0645-1005 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96833 96833 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K58S 1 3 0645-1005 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96834 96834 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 0645-0915 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96835 96835 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 0920-1100 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

96836 96836 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 1230-1405 D4-105 2-9,11-18 LT+BT 12 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

97052 97052 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K60C 1 6 1505-1645 D9-307 2-9,11-18 LT+BT 13 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL96837 96837 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K58C NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 1 35 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669372 669372 TE5930 Đồ án môn học Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 NULL 2-9 TTTN 1 30 Điều chỉnh ĐK A NULL669374 669374 TE5950 Đồ án tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 2 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669377 669377 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669376 669376 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 3 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL669379 669379 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669373 669373 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 7 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98788 98788 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt-Da giầy-K61S 1 5 0920-1100 D9-106 2-9,11-18 LT+BT 63 90 Điều chỉnh ĐK AB TN98789 98789 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may May-K61S 1 5 0735-0915 D9-205 2-9,11-18 LT+BT 80 80 Điều chỉnh ĐK AB TN

664752 664752 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664753 664753 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 18 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL664754 664754 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664755 664755 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL664757 664757 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 9 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664758 664758 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 13 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664759 664759 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 7 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL664760 664760 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664761 664761 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 0645-0915 D5-102 2-9 LT+BT 36 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 0920-1150 D5-102 2-9 LT+BT 36 70 Điều chỉnh ĐK A NULL

98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 0645-0915 D5-102 11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK B NULL98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 0920-1150 D5-102 11-18 LT+BT 10 70 Điều chỉnh ĐK B NULL

98821 98821 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 9 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL98822 98822 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 0920-1150 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 35 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98799 98799 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 5 1415-1735 D9-102 2-9 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98800 98800 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 D9-103 11-18 LT+BT 25 60 Điều chỉnh ĐK B NULL

98795 98795 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 22 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1230-1405 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98797 98797 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 5 1415-1735 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 12 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98798 98798 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1415-1735 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 4 40 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 128 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98790 98790 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt-May-Da giầy-K60S 1 6 0830-1150 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664762 664762 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 2 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664763 664763 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 3 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664764 664764 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 4 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664765 664765 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 5 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL664766 664766 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 6 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664767 664767 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 7 0735-1100 C10-201-C5-2152-9,11-17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98804 98804 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 D9-103 2-9 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 D9-102 2-9 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1230-1405 D9-102 2-9 LT+BT 6 60 Điều chỉnh ĐK A NULL

98806 98806 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1415-1735 D9-102 2-9 LT+BT 42 60 Điều chỉnh ĐK A TN

98807 98807 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 4 1600-1735 D9-102 2-9 LT+BT 7 60 Điều chỉnh ĐK A TN

98807 98807 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 2 6 1230-1405 D9-102 2-9 LT+BT 7 60 Điều chỉnh ĐK A TN98808 98808 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 4 1230-1550 D9-102 2-9 LT+BT 56 60 Điều chỉnh ĐK A TN

664769 664769 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 2 0735-1100 C5-116 3-5 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664770 664770 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 2 0735-1100 C5-116 7-9 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664771 664771 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 3 0735-1100 C5-116 3-5 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664772 664772 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 3 0735-1100 C5-116 7-9 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664773 664773 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 4 0735-1100 C5-116 3-5 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK A NULL664774 664774 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 4 0735-1100 C5-116 7-9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664775 664775 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 5 0735-1100 C5-116 3-5 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664776 664776 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 5 0735-1100 C5-116 7-9 TN 11 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98801 98801 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1505-1735 D9-104 2-9,11-18 LT+BT 27 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL98802 98802 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1230-1500 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 55 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98803 98803 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1505-1735 D9-102 2-9,11-18 LT+BT 47 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL664777 664777 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 29 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664778 664778 TEX3101 Đồ án thiết kế Nhuộm K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 18 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664779 664779 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP May K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL664780 664780 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 28 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664781 664781 TEX3101 Đồ án thiết kế TKTT K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 12 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL664782 664782 TEX3104 Đồ án thiết kế Da giầy K59 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA 12 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665601 665601 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 1 7 1415-1735 NULL 2-9, 11-18 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665602 665602 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 1 5 1415-1735 NULL 2-9,11-18 TN 14 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98816 98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60S 1 4 0645-0915 TC-506 2-9 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98816 98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60S 2 6 0920-1150 TC-506 2-9 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

664783 664783 TEX4005 Hình họa thời trang cơ bản TKTT K60 1 3 0735-1100 C3-207 2-9,11-17 TN 11 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL98817 98817 TEX4014 Thiết kế sản phẩm da CN Da giầy-K60C 1 4 1415-1735 D3-506 2-9 LT+BT 23 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98966 98966 TEX4015 Mỹ thuật trang phục TKSP May và TT-K60S 1 5 0735-0820 NULL 2-9,11-18 LT+BT 6 30 Điều chỉnh ĐK AB TN

664784 664784 TEX4015 Mỹ thuật trang phục TKTT K60 1 5 0830-1150 C3-207 2-9,11-17 TN 6 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL98811 98811 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CN Dệt-K60C 1 5 1415-1735 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 26 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

664790 664790 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 2 0735-1100 C5-116 11-13 TN 6 20 Điều chỉnh ĐK B NULL664791 664791 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 3 0735-1100 C5-116 11-13 TN 8 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

664792 664792 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 4 0735-1100 C5-116 11-13 TN 12 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98809 98809 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K60C 1 7 1415-1735 D5-101 11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK B TN664803 664803 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm Nhuộm K60 1 3 0735-1100 C10-212 11-18 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98832 98832 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K59S 1 5 0920-1150 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 29 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98979 98979 TEX4035 Lịch sử trang phục KTTT-K60S 1 2 0645-0915 D4-104 2-9,11-18 LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664813 664813 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K59 1 2 1230-1735 TC-108A 2-9,11-17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98833 98833 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKSP May & TT-K59S 1 6 1230-1315 D4-402 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB TN664785 664785 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKTT K59 1 6 1320-1645 C3-207 7-9,11-14 TN 12 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664814 664814 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang May K59 1 3 1320-1645 TC-108A 2-9,11-17 TN 13 21 Điều chỉnh ĐK AB NULL98826 98826 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi CN Dệt-K59C 1 6 1415-1735 D9-102 11-18 LT+BT 27 40 Điều chỉnh ĐK B NULL

98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 D9-107 2-9 LT+BT 20 30 Điều chỉnh ĐK A TN

98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 2 6 1230-1405 D9-103 2-9 LT+BT 20 30 Điều chỉnh ĐK A TN

664804 664804 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 7 0735-1100 C10-212 6-9 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL664805 664805 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 7 1320-1645 C10-212 6-9 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98834 98834 TEX4095 Thương hiệu thời trang TKSP May & TT-K59S 1 7 0920-1150 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 13 60 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 1 2 0645-0915 D9-107 2-9 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 2 5 0920-1150 D9-107 2-9 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK A NULLPage 129 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

98978 98978 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang TKTT-K59S 1 7 0920-1150 NULL 2-9,11-18 LT+BT 2 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664801 664801 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy Da giầy K59 1 7 1320-1645 C5-116 2-9,11-17 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669568 669568 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy K59 1 8 0735-1100 TC-106 2-9,11-17 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664815 664815 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 4 1230-1735 TC-108A 2-9,11-17 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664817 664817 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 7 1230-1735 TC-108A 2-9,11-17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL664802 664802 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may Nhuộm K59 1 6 1230-1735 C10-212 2-9,11-17 TN 16 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98831 98831 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt CN Nhuộm-Hoàn tất-K59S 1 4 0645-1005 D9-107 2-9 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

664807 664807 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K59 1 4 1320-1645 C3-206 2-9,11-17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664808 664808 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K60 1 4 0735-1100 C3-206 2-9,11-17 TN 9 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664809 664809 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 2 0735-1100 C3-206 2-9,11-17 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664810 664810 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 3 0735-1100 C3-206 2-9,11-17 TN 13 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664811 664811 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 5 0735-1100 C3-206 2-9,11-17 TN 17 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664812 664812 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 6 0735-1100 C3-206 2-9,11-17 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL665588 665588 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 6 1320-1645 TC-108A 2-9,11-17 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665600 665600 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 5 1320-1645 TC-108A 2-9,11-17 TN 18 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98810 98810 TEX4311 Chuẩn bị dệt CN Dệt-K60C 1 7 1415-1735 D5-101 2-9 LT+BT 30 60 Điều chỉnh ĐK A TN

664787 664787 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 6 0735-1100 C5-116 3-5 TN 10 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664788 664788 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 6 0735-1100 C5-116 7-9 TN 0 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

664789 664789 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 7 0735-1100 C5-116 3-5 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK A NULL98830 98830 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K59S 1 6 0645-0820 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 5 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98812 98812 TEX4331 Công nghệ dệt kim I CN Dệt-K60C 1 4 1230-1500 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 22 60 Điều chỉnh ĐK AB TN

664793 664793 TEX4331 Công nghệ dệt kim I Dệt K60 1 5 0735-1100 C5-116 11-13 TN 15 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

664794 664794 TEX4331 Công nghệ dệt kim I Dệt K60 1 6 0735-1100 C5-116 11-13 TN 7 20 Điều chỉnh ĐK B NULL98827 98827 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S 1 4 0645-0915 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 7 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98828 98828 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S 1 4 0920-1150 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 28 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL98813 98813 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may  CN SP May-K60C 1 5 1230-1405 TC-311 2-9,11-18 LT+BT 49 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98814 98814 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may  TKSP May và TT-K60C 1 7 1230-1405 D5-101 2-9,11-18 LT+BT 14 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664821 664821 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 3 0645-1150 TC-106 2-9,11-17 TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL664822 664822 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 4 0645-1150 TC-106 2-9,11-17 TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664823 664823 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 5 0645-1150 TC-106 2-9,11-17 TN 18 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL664824 664824 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 6 0645-1150 TC-106 2-9,11-17 TN 19 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669724 669724 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 2 0645-1150 TC-106 2-9,11-17 TH 1 19 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98825 98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S 1 2 0645-0915 D9-107 11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK B TN98825 98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S 2 5 0920-1150 D9-107 11-18 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK B TN

664795 664795 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài Dệt K59 1 2 1230-1645 C5-116 14-16 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669604 669604 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài Dệt K59 1 3 0735-1150 C5-116 14-16 TN 4 20 Điều chỉnh ĐK B NULL98829 98829 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K59S 1 2 0920-1100 D9-107 2-9,11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98815 98815 TEX4382 Thiết kế trang phục  TKSP May và TT-K60C 1 4 1505-1735 D9-103 2-9,11-18 LT+BT 23 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665177 665177 TEX4911 Thực tập kỹ thuật Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL TTKT 2 50 Điều chỉnh ĐK A NULL98836 98836 TEX5021 Cấu trúc sợi   CN Dệt-K58C 1 3 1230-1550 D3-5-203 2-9 LT+BT 7 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98854 98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may TKSP May và TT-K58C 1 3 1600-1735 D3-5-203 2-9 LT+BT 21 30 Điều chỉnh ĐK A NULL98854 98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may TKSP May và TT-K58C 2 6 1230-1405 D3-5-203 2-9 LT+BT 21 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98843 98843 TEX5023 Động học nhuộm CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 1 3 1230-1550 D3-5-203 11-18 LT+BT 13 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98837 98837 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi CN Dệt-K58C 1 5 1415-1735 D5-102 11-18 LT+BT 20 60 Điều chỉnh ĐK B TN664796 664796 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K59 1 3 1230-1645 C5-116 14-16 TN 20 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

664797 664797 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K59 1 4 1230-1645 C5-116 14-16 TN NULL 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

98848 98848 TEX5032 Đo lường may CN May-K58C 1 5 1230-1405 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98846 98846 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN May-K58C 1 2 1230-1550 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 8 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664818 664818 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy K58 1 4 0735-1100 TC-108A 2-9,11-17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL669585 669585 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CNSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

664819 664819 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy Da giầy K58 1 5 0735-1100 TC-108A 2-9,11-17 TN 19 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL98850 98850 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K58C 1 2 1600-1735 D5-102 2-9,11-18 LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 1 3 1600-1735 D9-107 11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK B TN

98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 2 6 1230-1405 D9-103 11-18 LT+BT 3 30 Điều chỉnh ĐK B TN

664825 664825 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm K58 1 3 0735-1100 TC-107 11-17 TN 3 20 Điều chỉnh ĐK B NULL669605 669605 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98853 98853 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K58C 1 7 1230-1405 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 12 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98855 98855 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy TKSP Da giầy-K58C 1 5 1415-1735 D9-102 11-18 LT+BT 19 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98851 98851 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN May-K58C 1 7 1415-1735 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 15 30 Điều chỉnh ĐK AB NULLPage 130 of 131

Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Phòng Tuần Loại lớp SLĐK SL Max Trạng thái Đợt mở Cần TN

669586 669586 TEX5083 Đồ án TK nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt VL&CN hóa dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 1 2 1600-1735 D3-5-203 2-9 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 2 5 1230-1405 D3-5-203 2-9 LT+BT 9 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

664820 664820 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K58 1 6 0735-1100 TC-108A 2-9,11-17 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 1 3 1600-1735 D9-102 11-18 LT+BT 17 30 Điều chỉnh ĐK B NULL98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 2 5 1230-1405 D9-102 11-18 LT+BT 17 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98840 98840 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C 1 2 1230-1550 D5-102 2-9 LT+BT 22 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98852 98852 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN May-K58C 1 4 1230-1500 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 2 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98818 98818 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN May-K59S 1 6 0830-1150 D9-205 2-9 LT+BT 31 40 Điều chỉnh ĐK A NULL

98857 98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C 1 4 1600-1735 D9-102 11-18 LT+BT 19 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98857 98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C 2 6 1230-1405 D9-102 11-18 LT+BT 19 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98841 98841 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng CN Dệt-K58C 1 2 1600-1735 D3-5-203 11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98841 98841 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng CN Dệt-K58C 2 5 1230-1405 D3-5-203 11-18 LT+BT 4 30 Điều chỉnh ĐK B NULL98849 98849 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may CN May-K58C 1 6 1415-1735 D3-5-203 2-9 LT+BT 1 30 Điều chỉnh ĐK A TN

664826 664826 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm K59 1 5 1320-1645 TC-107 6-9 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK A NULL

98842 98842 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C 1 5 1415-1735 D5-102 2-9 LT+BT 11 50 Điều chỉnh ĐK A NULL

98845 98845 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN May-K58C 1 5 1415-1735 D3-5-203 11-18 LT+BT 14 30 Điều chỉnh ĐK B NULL

98847 98847 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN May-K58C 1 5 1415-1735 D3-5-203 2-9 LT+BT 10 30 Điều chỉnh ĐK A NULL

98835 98835 TEX5141 Đo lường dệt CN Dệt-K58C 1 2 1230-1550 D5-102 11-18 LT+BT 3 40 Điều chỉnh ĐK B TN664798 664798 TEX5141 Đo lường dệt Dệt K59 1 5 0030-1645 C5-116 11-13 TN 2 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

664800 664800 TEX5141 Đo lường dệt Dệt K59 1 5 1230-1645 C5-116 14-16 TN 1 20 Điều chỉnh ĐK B NULL

669584 669584 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐA NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

98838 98838 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt CN Dệt-K58C 1 4 1505-1735 D3-5-203 2-9,11-18 LT+BT 25 30 Điều chỉnh ĐK AB NULL665179 665179 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 12 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669580 669580 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CNSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL669582 669582 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CNSPMay K57 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669587 669587 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  CN Nhuộm K57, VL&CN hóa dệtK58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN 1 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

665178 665178 TEX5921 Thực tập tốt nghiệp Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL TTTN 11 50 Điều chỉnh ĐK A NULL669581 669581 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TKSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

669583 669583 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TKSPMay K57 NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN NULL 50 Điều chỉnh ĐK AB NULL

Page 131 of 131