tkb chia lop (lan 2) (2)

22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY SÁNG CHIỀU TỐI Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ 1 07h00’ 07h50’ 10’ 6 13h00’ 13h50’ 10’ 11 18h00’ 18h50’ 10’ 2 08h00’ 08h50’ 10’ 7 14h00’ 14h50’ 10’ 12 19h00’ 19h50’ 10’ 3 09h00’ 09h50’ 10’ 8 15h00’ 15h50’ 10’ 13 20h00’ 20h50’ 4 10h00’ 10h50’ 10’ 9 16h00’ 16h50’ 10’ 5 11h00’ 11h50’ 10’ 10 17h00’ 17h50’ 10’ Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm. 1

Upload: daichomchom

Post on 08-Dec-2015

245 views

Category:

Documents


8 download

DESCRIPTION

sadasdasd

TRANSCRIPT

Page 1: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY

SÁNG CHIỀU TỐI

Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ

1 07h00’ 07h50’ 10’ 6 13h00’ 13h50’ 10’ 11 18h00’ 18h50’ 10’

2 08h00’ 08h50’ 10’ 7 14h00’ 14h50’ 10’ 12 19h00’ 19h50’ 10’

3 09h00’ 09h50’ 10’ 8 15h00’ 15h50’ 10’ 13 20h00’ 20h50’

4 10h00’ 10h50’ 10’ 9 16h00’ 16h50’ 10’

5 11h00’ 11h50’ 10’ 10 17h00’ 17h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

1

Page 2: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 1 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 11 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 6 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 90 Sáng 3 3-5 303-G2 Cả lớp2 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 90 Sáng 4 1-2 303-G2 Cả lớp

3 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 7 ThS.Lê Thị Vinh 120 Sáng 2 1-2 3-G3 Cả lớp

4 INT1003Tin học cơ sở 1 (Học từ tuần 8 học kỳ)

2 INT1003 7ThS.Đào Kiến Quốc

90 Chiều 3 6-7 3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 6PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

45 Sáng 3 3-4 303-G2  N1

7 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 30 Sáng 6 1-2 303-GĐ2 N111 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 6 4-5 305-GĐ2 N15   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 13   Trường ĐHNN 35 Sáng 2 3-5 301-GĐ2 N16   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 13   Trường ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 304-GĐ2 N17 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 6-8 PM 313-G2 N18 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 90 Sáng 5 1-2 303-G2  N1,N2

9 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 6PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

45 Sáng 3 1-2 301-GĐ2  N2

10 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 Viện toán 30 Sáng 6 4-5 312-GĐ2 N24 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 4 4-5 310-GĐ2 N2

12 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 14ĐHNN

35 Sáng 2 3-5 302-GĐ2N2

15 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 14 ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 305-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 6-8 PM 201-G2 N214 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 5 4-5 304-GĐ2 N317 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 6 ThS.Nguyễn Văn Quang 30 Sáng 6 1-2 313-GĐ2 N320   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 15   Trường ĐHNN 35 Sáng 2 3-5 303-GĐ2 N321   FLF1105   Tiếng Anh A1   4 FLF1105 15   Trường ĐHNN 35 Chiều 3 8-10 306-GĐ2 N3

2

Page 3: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

19 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 7 Khoa Công nghệ Thông tin 30 Chiều 4 8-10 PM 405-E3 N3

20 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2Viện toán

90 Sáng 2 4-5 304-G2 N3,N4,

N521 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 5 1-2 305-GĐ2 N422 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 Viện toán 30 Sáng 6 4-5 304-GĐ2 N5

3

Page 4: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

Lớp số 1 (bổ sung)

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh

Nhóm bài tập Giải tích 1, Đại

số/thực hành Tin học cơ sở 1/Tiếng

anh A1

Nhóm bài tập

Cơ - Nhiệt

1 15022322  Phương Năng Long 25/05/1997 N2 N22 15022344  Dương Tiến Trung 28/01/1997 N2 N23 15022360  Nguyễn Văn Cường 30/11/1997 N2 N24 15021004 Phạm Công Minh 30/04/1997 N2 N25 15022158  Nguyễn Tiến Đạt 05/05/1997 N3 N26 15021262 Vũ Văn Hoành 25/10/1997 N3 N27 15021744 Phạm Thành Long 18/02/1997 N3 N28 15022094  Nguyễn Việt Hoàng 26/04/1997 N3 N2

4

Page 5: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

5

Page 6: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 3 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 31 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 8 TS.Đặng Đình Long 90 Chiều 5 8-10 304-G2 Cả lớp2 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 Viện toán 90 Chiều 4 6-7 308-GĐ2 Cả lớp3 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 8 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 90 Chiều 3 6-7 308-GĐ2 Cả lớp4 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 9 TS.Nguyễn Văn Nam 90 Chiều 4 9-10 301-G2 Cả lớp

5 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 7 ThS.Lê Thị Vinh 120 Sáng 2 1-2 3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 8 TS.Đặng Đình Long 45 Chiều 5 8-9 304-G2 N3

7 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 Viện toán 30 Chiều 3 9-10 207-E4 N38 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 8 TS.Trần Thanh Hải 30 Chiều 5 6-7 306-GĐ2 N39 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 5 1-3 207-E4 N3

10 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 207-E4 N3

11 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 9 Khoa CNTT 30 Sáng 4 2-4 PM 405-E3 N3

Ghi chú: - Học phần Tiếng anh A1 học từ 21/09/2015.

- Lịch thực hành tại Phòng máy (PM) bắt đầu từ 07/09/2015.

6

Page 7: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

Lớp số 3: bổ sung

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm Thực

hành/Bài tập

1 15021047 Nguyễn Vũ Anh 12/06/1997 N32 15021423 Lê Xuân Lộc 04/04/1997 N33 15021520 Đỗ Việt Hoàng 20/09/1997 N34 15022218 Nguyễn Công Minh 06/10/1997 N35 15022466 Nguyễn Trọng Khôi 17/03/1997 N36 15022192 Nguyễn An Ninh 20/09/1997 N37 15021380 Nguyễn Hoàng Anh 20/10/1997 N38 15021440 Ngô Hải Yến 12/09/1997 N39 15021202 Nguyễn Việt Hà 20/08/1997 N310 15022269 Nguyễn Thị Hảo 29/01/1997 N311 15022391 Ngô Thanh Tùng 04/08/1997 N312 15021857 Nguyễn Văn Quang Huy 16/12/1996 N313 15021377 Đỗ Thành Công 20/08/1997 N314 15022109 Đặng Đình Đức 27/08/1997 N315 15020944 Đặng Văn Hùng 28/12/1997 N316 15022440 Kiều Quang Minh 06/12/1997 N317 15021839 Trần Hồng Ngọc 17/05/1997 N318 15022380  Bùi Ngọc Đăng 06/01/1997 N319 15022412  Nguyễn Văn Hải 25/10/1996 N320 15022474  Phạm Công Hoan 19/05/1991 N321 15022417  Lê Quang Huy 23/06/1997 N322 15022475  Lê Đức Linh 26/12/1996 N323 15022420  Nguyễn Văn Quang 23/03/1997 N324 15022446  Nguyễn Văn Quyền 04/07/1997 N325 15022459  Buì Xuân Tú 16/12/1997 N326 15022511  Bạch Thái Đức 12/05/1997 N327 15022521  Mai Quốc Khánh 31/08/1997 N328 15021565 Tạ Vũ Hùng 12/08/1997 N3

Page 8: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 8 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng ViênSĩ số

Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 8

1 INT1003Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8 học kỳ)

2 INT1003 10 Khoa CNTT 90 Chiều 6 9-10 103-G2 Cả lớp

2 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 90 Chiều 2 6-7 309-GĐ2 Cả lớp

3 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 90 Chiều 5 8-10 303-G2 Cả lớp

4 MAT1094 Giải tích 1 6 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 90 Chiều 4 6-7 309-GĐ2 Cả lớp

5 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 9KHXHNV

90 Sáng 5 4-5 308-GĐ2 Cả lớp

6 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 90 Sáng 4 4-5 306-GĐ2 N1

7 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14) 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 45 Chiều 5 8-9 303-G2 N1

8 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Sáng 2 1-2 105-G2 N1

9 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 Sáng 2 3-5 PM 207-G2 N1

10 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 21 Trường ĐHNN 35 Chiều 2 8-10 307-GĐ2 N1

11 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 21 Trường ĐHNN 35 Chiều 4 8-10 308-GĐ2 N1

12 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14) 3 PHY1100 9 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 45 Sáng 4 4-5 302-GĐ2 N2

13 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 30 Chiều 2 9-10 107-G2 N2

14 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Chiều 4 9-10 304-GĐ2 N2

15 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 22 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 310-GĐ2 N2

16 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 22 Trường ĐHNN 35 Sáng 6 3-5 307-GĐ2 N2

17 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 Chiều 3 6-8 PM 405-E3 N2

18 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 5 1-3 207-E4 N3

19 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 23 Trường ĐHNN 35 Sáng 3 1-3 207-E4 N3

20 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 9 TS.Hà Đức Vượng 30 Sáng 2 4-5 207-E4 N3

21 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 10 Khoa CNTT 30 chiều 4 8-10 PM 305-G2 N3

22 MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 ThS.Nguyễn Nam Hải 30 Sáng 4 1-2 107-G2 N3

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

Page 9: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

Lớp số 8

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm

Thực hành/Bài tậpChia nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

1 15022288  Phan Đức Huân 27/06/1996 N1 N12 15022143  Trần Hoan Huy 10/01/1997 N1 N13 15022088  Vũ Quang Khải 26/09/1997 N1 N14 15022368  Nguyễn Văn Cường 01/07/1997 N1 N15 15022001  Phạm Đức Anh 27/10/1997 N1 N17 15022005  Trần Ngọc Minh 30/08/1997 N1 N18 15022012  Trịnh Ngọc Minh Cường 03/07/1997 N1 N19 15022013  Phạm Việt Đức 19/03/1997 N1 N1

10 15022018  Dương Anh Quân 19/07/1997 N1 N111 15022019  Chu Văn Khải 11/10/1997 N1 N112 15022028  Cao Mai Hương 19/12/1997 N1 N113 15022030  Nguyễn Tài Đại 08/03/1996 N1 N114 15022031  Nguyễn Văn Thanh 01/08/1997 N1 N115 15022045  Nguyễn Anh Tuấn 19/11/1997 N1 N116 15022052  Thái Tiến Dũng 24/03/1997 N1 N117 15022062  Đỗ Việt Hưng 30/12/1997 N1 N118 15022068  Cao Phương Nam 24/08/1997 N1 N119 15022073  Nguyễn Quang Minh 15/04/1997 N1 N120 15022079  Trần Văn Tài Phát 25/07/1997 N1 N121 15022081  Nguyễn Đức Huy Học 13/10/1997 N1 N122 15021919  Nguyễn Thị Thu Hương 04/05/1997 N1 N123 15021923  Bạch Trung Tiến 05/04/1997 N1 N124 15021924  Phan Anh Dương 20/10/1997 N1 N125 15021930  Phạm Thanh Tú 16/05/1997 N1 N126 15021933  Phạm Văn Thịnh 13/06/1997 N1 N127 15021934  Nguyễn Văn Chiến 12/10/1997 N1 N128 15021937  Nguyễn Sơn Đạt 10/02/1997 N1 N129 15021938  Nguyễn Văn Nam 11/10/1997 N1 N130 15021944  Phạm Bá Duy 11/03/1997 N1 N131 15021951  Lưu Quỳnh Trang 17/09/1997 N1 N132 15021952  Đinh Nguyễn Hoàng Hiệp 18/10/1997 N1 N133 15021956  Vũ Công Minh 18/10/1997 N1 N134 15021957  Nguyễn Thị Phòng 24/10/1997 N2 N135 15021961  Lê Vũ Hoàng 01/06/1997 N2 N136 15021972  Vũ Minh Quân 21/10/1997 N2 N137 15021975  Lại Trung Kiên 02/02/1997 N2 N138 15021976  Nguyễn Đức Anh 14/12/1997 N2 N139 15021838  Vũ Duy Dự 14/04/1997 N2 N140 15021841  Vũ Văn Phong 27/02/1997 N2 N141 15021845  Đỗ Cường Quốc 21/03/1997 N2 N142 15021848  Hồ Sỹ Đức 06/01/1997 N2 N143 15021849  Nguyễn Tuấn Anh 23/03/1997 N2 N144 15021851  Nguyễn Việt Dũng 25/05/1997 N2 N145 15021852  Đặng Quốc Đại 08/08/1997 N2 N146 15021854  Lưu Văn Phúc 25/07/1997 N2 N147 15021855  Phan Văn Đa 03/03/1997 N2 N148 15021857  Nguyễn Văn Quang Huy 16/12/1996 N2 N149 15021859  Phạm Ngọc Sơn 09/02/1997 N2 N150 15021864  Trịnh Đình Việt 02/06/1997 N2 N151 15021865  Lê Hồng Quân 02/09/1997 N2 N252 15021868  Trần Văn Thắng 20/08/1997 N2 N253 15021870  Đỗ Mạnh Cường 03/12/1996 N2 N254 15021871  Vũ Tuấn Thanh 18/08/1997 N2 N255 15021874  Phạm Thái Quang 12/10/1997 N2 N2

Page 10: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

Lớp số 8

STT Mã SV Họ tên Ngày sinhChia nhóm

Thực hành/Bài tậpChia nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

56 15021879  Nguyễn Thị Lương 03/11/1997 N2 N257 15021881  Trần Thị Thơ 28/02/1997 N2 N258 15021888  Nguyễn Năng Tùng 18/06/1997 N2 N259 15021889  Phạm Bá Dương 11/03/1997 N2 N260 15021892  Nguyễn Anh Đức 15/08/1997 N2 N261 15021897  Trần Văn Hiếu 22/04/1997 N2 N262 15021905  Lê Trung Hiếu 09/01/1997 N2 N263 15021908  Lê Huy Hoàng 07/03/1997 N2 N264 15021911  Phạm Văn Tiến 04/10/1997 N2 N265 15021914  Lê Ngọc Cường 16/10/1997 N2 N266 15021988  Lê Văn Lợi 06/10/1990 N3 N267 15022058  Hồ Đức Thành 26/02/1997 N3 N268 15022109  Đặng Đình Đức 27/08/1997 N3 N269 15022238  Nguyễn Văn Minh 08/09/1997 N3 N270 15022255  Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/1997 N3 N271 15022264  Nguyễn Tiến Trung 02/09/1997 N3 N272 15022367  Nguyễn Trọng Đông 29/07/1997 N3 N273 15021581 Vũ Quang Luật 24/05/1997 N3 N274 15021744 Phạm Thành Long 18/02/1997 N3 N275 15020922 Trần Đức Lộc 25/04/1997 N3 N276 15021830 Bùi Đức Nam 03/12/1995 N3 N277 15021289 Nguyễn Đức Quân 11/09/1997 N3 N278 15021269 Nguyễn Viết Sơn 08/01/1997 N3 N279 15021605 Phạm Ngọc Quang 04/07/1997 N3 N280 15022526  Nguyễn Quang Phúc 09/03/1997 N3 N281 15022515  Phạm Hồng Sang 17/09/1997 N3 N282 15022509  Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 N3 N283 15022541  Hoàng Minh Châu 06/03/1997 N3 N284 15022647  Nguyễn Văn Dũng 02/09/1997 N3 N285 15022544  Đỗ Xuân Dũng 12/06/1997 N3 N286 15022575  Ngô Văn Hiếu 24/01/1997 N3 N287 15022642  Đặng Văn Hoan 11/03/1997 N3 N288 15022582  Khiếu Văn Nguyên 20/09/1997 N3 N289 15022625  Phạm Văn Phúc 16/11/1995 N3 N290 15022616  Phùng Thị Qúy 15/08/1997 N3 N291 15022610  Thạch Thọ Thanh 11/02/1997 N3 N292 15022578  Hoàng Hữu Thắng 01/02/1997 N3 N293 15022661  Nguyễn Võ Thắng 18/04/1997 N3 N294 15022676  Ngô Minh Vượng 02/10/1997 N3 N295 15020944 Đặng Văn Hùng 28/12/1997 N3 N296 15021913  Trần Văn Trọng 25/12/1997 N3 N2

97 15021994  Nguyễn Văn An 26/02/1997 N3 N2

98 15021997  Vương Tài Chí 07/05/1997 N3 N2

99 15022023  Phạm Văn Tuân 13/09/1997 N3 N2

Page 11: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 7 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

TTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng ViênSĩ số

Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 71 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   90 Chiều 3 6-8 303-G2 Cả lớp2 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   90 Chiều 5 6-7 303-G2 Cả lớp

3 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 4 TS.Nguyễn Thái Sơn   120 Sáng 2 4-5 303-G2 Cả lớp

4 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 INT1003 4 TS.Phạm Hồng Thái 90 Chiều 2 6-7 3-G3 Cả lớp5 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 TS.Phạm Hồng Thái   90 Chiều 2 9-10 3-G3 Cả lớp6 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 3, 5,8,10,15) 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   45 Chiều 3 6-7 303-G2 N17 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 4 6-7 302-GĐ2 N1

8 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 10 ĐHNN   35 Chiều 4 8-10 302-GĐ2 N1

9 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 10 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 302-GĐ2 N110 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 3 3-5 PM 208-G2 N111 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 TS.Phạm Hồng Thái   30 Sáng 5 3-5 PM 305-G2 N112 PHY1100 Cơ - Nhiệt (học tuần 3, 5,8,10,15) 3 PHY1100 4 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam   45 Sáng 6 4-5 301-GĐ2 N213 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 4 9-10 301-GĐ2 N214 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 11 ĐHNN   35 Chiều 4 6-8 301-GĐ2 N215 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 11 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 303-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 Khoa Công nghệ Thông tin   30 Sáng 3 3-5 PM 305-G2 N217 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 CN.Ngô Thị Duyên   30 Sáng 4 2-4 PM 201-G2 N218 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 4 ThS.Nguyễn Quang Vinh   30 Chiều 5 9-10 307-GĐ2 N319 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 12 ĐHNN   35 Chiều 4 6-8 304-GĐ2 N320 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 12 ĐHNN   35 Chiều 6 8-10 304-GĐ2 N321 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 4 CN.Lê Khánh Trình   30 Sáng 3 3-5 PM 207-G2 N322 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 CN.Ngô Thị Duyên   30 Sáng 5 3-5 PM 405-E3 N3

Ghi chú: - Học phần Tiếng anh A1 học từ 21/09/2015.

- Lịch thực hành tại Phòng máy (PM) bắt đầu từ 07/09/2015.

11

Page 12: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

12

Lớp số 7: (bổ sung)

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh

Chia nhóm bài tập Giải

tích 1/thực hành

Nhóm bài tập Cơ – Nhiệt

1 15022745  Đinh Nguyễn Việt Anh 14/01/1997 N1 N1

2 15022773  Đỗ Thị Thanh Dịu 01/01/1997 N1 N1

3 15022720  Trần Chính Đoàn 03/10/1997 N1 N1

4 15022742  Đinh Thị Hiếu 29/07/1997 N1 N1

5 15022748  Nguyễn Danh Hùng 14/09/1997 N1 N1

6 15022737  Lã Văn Hùng 02/01/1997 N2 N1

7 15022726  Phạm Thế Huy 16/08/1997 N2 N18 15022033  Phùng Việt Tiến 18/09/1997 N2 N19 15021948  Nguyễn Mạnh Linh 06/02/1997 N2 N1

10 15021973  Phạm Ngọc Quang 07/04/1997 N2 N111 15021543 Trần Công Minh 23/05/1997 N2 N112 15022280  Nguyễn Xuân Quyền 02/04/1997 N2 N113 15022751  Đỗ Thành Long 08/09/1997 N2 N2

14 15022708  Nguyễn Khắc Minh 14/11/1997 N2 N2

15 15022736  Tạ Hoàng Nguyên 05/03/1997 N2 N216 15022281  Cao Duy Văn 12/12/1997 N3 N217 15021377 Đỗ Thành Công 20/08/1997 N3 N218 15021235 Lê Xuân Toản 24/02/1997 N3 N219 15022727  Nguyễn Văn Quang 28/11/1997 N3 N2

20 15022713  Nguyễn Lương Quyền 26/03/1997 N3 N2

21 15022755  Phạm Đình Thành 14/12/1996 N3 N2

22 15022764  Trần Thị Thơ 24/10/1997 N3 N2

23 Lê Đàm Bạch Cúc N3 N224 15021839  Trần Hồng Ngọc 17/05/1997 N3 N225 15021901  Trần Minh Quang 30/12/1997 N3 N2

Page 13: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU LỚP SỐ 4 KHÓA QH-2015-I/CQTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

Thời gian học: từ 31/08/2015 đến 13/12/2015

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

Lớp số 4

1 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  90 Sáng 2 1-3   301-G2 Cả lớp

2 PHI1004Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 1 TS.Nguyễn Thanh Huyền   120 Sáng 4   4-5   3-G3 Cả lớp

3 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   90 Sáng 3   1-2   301-G2 Cả lớp

4 INT1003Tin học cơ sở 1 (7 tuần đầu học kỳ)

2 INT1003 1 ThS.Đào Kiến Quốc   90 Sáng 2   4-5   301-G2 Cả lớp

5 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 TS.Nguyễn Văn Vinh   90 Sáng 5   1-2   3-G3 Cả lớp

6 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  45 Sáng 2 1-2   301-G2 N1

7 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Chiều 2   9-10   301-GĐ2 N1

8 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 1 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   301-GĐ2 N1

9 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 1 ĐHNN   35 Chiều 2   6-8   301-GĐ2 N110 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 CN.Vũ Huy Hiển   30 Sáng 6   3-5   PM 201-G2 N111 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 5   3-5   PM 201-G2 N1

12 PHY1100Cơ - Nhiệt (học tuần 4, 6,9,11,14)

3 PHY1100 1PGS.TS.Hoàng Nam Nhật

  45 Sáng 6 1-2 307-GĐ2 N2

13 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Chiều 2   6-7   302-GĐ2 N214 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 2 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   302-GĐ2 N215 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 2 ĐHNN   35 Chiều 2   8-10   302-GĐ2 N216 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 ThS.Hoàng Thị Ngọc Trang   30 Sáng 6   3-5   PM 202-G2 N217 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 TS.Nguyễn Văn Vinh   30 Sáng 5   3-5   PM 202-G2 N218 MAT1094 Giải tích 1 4 MAT1094 1 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa   30 Sáng 3   4-5   310-GĐ2 N319 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 3 ĐHNN   35 Sáng 4   1-3   303-GĐ2 N320 FLF1105 Tiếng Anh A1 4 FLF1105 3 ĐHNN   35 Chiều 2   6-8   303-GĐ2 N321 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT1003 1 CN.Lê Khánh Trình   30 Chiều 6   6-8   PM 201-G2 N322 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 ThS.Đoàn Minh Phương   30 Chiều 5   6-8   PM 201-G2 N3

13

Page 14: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

STTMã học

phầnHọc phần

Số TC

Mã Lớp học phần

Giảng Viên Sĩ số Buổi Thứ TiếtGiảng đường

Ghi chú

23 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 Khoa CNTT   30 Chiều 3   6-8   PM 305-G2 N4

14

Page 15: TKB Chia Lop (Lan 2) (2)

Lớp số 4: (bổ sung)

STT Mã SV Họ và Tên Ngày Sinh

Chia nhóm bài tập/

thực hành Tin học cơ sở 1

Nhóm thực hành Tin

học cơ sở 4

Nhóm bài tập

Cơ – Nhiệt

1 15022064  Nguyễn Đức Tâm 24/07/1997 N1 N4 N1

2 15022083  Khổng Minh Mạnh 30/04/1996 N1 N4 N1

3 15022435  Nguyễn Ngọc Hải 05/10/1997 N2 N4 N14 15022461  Nguyễn Công Nhật 20/03/1996 N2 N4 N15 15022481  Nguyễn Phan Thi 25/09/1997 N2 N4 N26 15022741  Lương Đình Bắc 05/05/1997 N3 N4 N27 15022706  Nguyễn Ngô Doanh 03/11/1997 N3 N4 N28 15022746  Lê Vũ Trọng 23/12/1997 N3 N4 N2

15