toÁn tỬ - hÀm –biỂuthỨc · hàm date() day(exp) month(exp) year(exp) Ý nghïa hàm trá...
TRANSCRIPT
![Page 14: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022040802/5e3be8f99d30e036b67e45fd/html5/thumbnails/14.jpg)
HÀM CƠ SỞ DỮ LIỆU
Dcount:Ý nghĩa: Đếm số bản ghi trong phạm vi xác định theo
điều kiện
Cú pháp
Ví dụ
![Page 15: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022040802/5e3be8f99d30e036b67e45fd/html5/thumbnails/15.jpg)
HÀM CƠ SỞ DỮ LIỆU
DlookupÝ nghĩa: Tìm giá trị trong phạm vi được xác định theo
điều kiện
Cú pháp
Ví dụ
![Page 16: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê](https://reader030.vdocuments.net/reader030/viewer/2022040802/5e3be8f99d30e036b67e45fd/html5/thumbnails/16.jpg)
BIỂU THỨC
Một biểu thức bao gồmCác yếu tố định danh (ví du: tên trường)
Các toán tử
Các hằng số
Các hàm
Ví dụ:ThanhTien: [soluong]*[dongia]