training fuji xerox fintec 2010
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
CHÀO MỪNG CÁC BẠN VỀ DỰ BUỔI
Giới thiệu Bộ phận FXPC
- Fuji Xerox là công ty liên doanh giữa tập đoàn Fuji Film (Nhật Bản) với tập đoàn Xerox (Mỹ).
- Fuji Xerox đã chính thức ra mắt và đưa vào hoạt động bộ phận kinh doanh máy in tại thị trường Việt Nam với tên gọi FXPC.
- Bộ phận FXPC sẽ chuyên trách việc cung cấp ra thị trường các sản phẩm máy in laser đơn chức năng đen trắng, laser màu đơn chức năng và đa chức năng; Máy quét văn bản tốc độ cao khổ A3, A4
- Fintec hân hạnh được chọn là nhà phân phối chính thức của
FXPC.
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
1. Fuji Xerox Phaser 3124/3125N:
- Máy in Laser khổ A4, - Độ phân giải 1200x600dpi;- Tốc độ in 24trang/phút- Bộ nhớ trong 8MB RAM- Ngôn ngữ in: Host-Based. - Giao diện Parallel & USB.* 3125N: Parallel, USB & Network 10/100* Dùng mực Fuji Xerox Cartridge: CWAA0759 ( 3,000 trang)* Hộp mực theo máy 1,000 trang.
* Đ c đánh giá s n ph m có ch t l ng ượ ả ẩ ấ ượcao, ho t đ ng b n b :ạ ộ ề ỉ
Công suất in 20,000 bản in.
Hộp mực lớn có thể in 3.000 trang
Cổng USB 1.1( tương thích tất cả các loại máy dây USB) và Parallel.
Hỗ trợ tất cả cac hệ điều hành Windows như NT, 4.0/98/Me/ 2.000/Server 2003/XP/ Vista.
Phaser 3124 dùng được với nhiều loại giấy : từ giấy Plain paper(giấy thường), giấy bao thư(Envelopes), giấy in nhãn(labels), giấy dùng đèn chiếu( Transparencies), giấy in bìa(card stock).
* Đặc biệt tính hợp những tính năng hữu dụng khác cho việc in ấn
1. Tính năng in sách (Booklet Printing)2. Tính năng in poster (Poster Printing)3. Tính năng in nhiều trang trong 1 trang
(N up Pringting)4. Tính năng in tràn lề (Fit to Page)5. Tính năng in bảo mật (Watermark Printing)6. Tính năng in tiết kiệm mực (Toner Save Mode)
CÁC DÒNG MÁY IN LASER
Thông số kỹ thuật
Fuji Xerox Phaser 3124
Canon LBP 2900
HP Jet P1005
Samsung ML 1640
Tốc độ in 24 ppm 12 ppm 15 ppm 16 ppm
Trang in đầu tiên 9 sec 9 sec 6,5 sec 10 sec
Bộ nhớ 8 M 2 M 2M 8 M
Độ phân giải 1200 x 600 dpi 2400 x600 dpi 1200 x 600 dpi 1200 x 600 dpi
Tốc độ xử lý CPU 150 Mhz Không có thông tin 266 150
Giao diện kết nốiUSB 1.0(2.0) và
Parallel USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0
Công suất in/tháng 20,000 Không có 5,000 5,000
Hộp mựcCwAA0759(3,000page)
Ep 303( 1,500 page)
35 A( 1,500 page)
D 108 D( 1,500 page)
Kính thước 358 x 298 x 253 370x217x251 345x 304x 194 352 x298 x 209
So sánh Phaser 3124 với các dòng máy in phổ thông khác
Sự vượt trội Phaser 3125N so với các đối thủ
Máy Phaser 3125N
Thông số kỹ thuật
Fuji Xerox Phaser 3125N
HP Laser Jet P1505N
Samsung ML 2571N
Brother HL 2170W
NTốc độ in 24 ppm 23 ppm 24 ppm 22 ppm
Trang in đầu tiên 9 sec 6,5 sec 9 sec 10 sec
Bộ nhớ 32 M 2 M 32 M 32 M
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi HQ 1200
Tốc độ xử lýCPU 400 Mhz 266 Mhz 400 Mhz 181 Mhz
Giao diện kết nốiUSB 2.0 và Parallel
Network 10/100USB 2.0 và Parallel
Network 10/101USB 2.0 và Parallel
Network 10/102USB 2.0 và Parallel
Network 10/103
Công suấtin/tháng 20,000 8,000 10,000 10,000
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
2. Fuji Xerox Phaser 3435D/DN:
- Máy in Laser khổ A4, - Độ phân giải 1200x1200dpi; - Tốc độ in 33ppm; - Bộ nhớ: 64MB RAM (max 320MB); - Ngôn ngữ in: PCL6 & PS3. - Giao diện Parallel & USB 2.0. * 3435DN: Parallel, USB 2.0 & Network 10/100.- Tự động đảo 2 mặt bản in. - Khay nạp giấy tay 50 tờ,- Khay nạp giấy tự động 250 tờ. - Khay trả giấy ra 150 tờ.* Dùng mực Fuji Xerox Cartridge :CWAA0762 ( 4,000 trang) hoặc CWAA0763 (10,000 trang).
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
* Phaser 3435D/ 3435DN chất lượng tuyệt hảo, chi phí thấp, đáng tin cậy .
Công suất in 80,000 trang in.
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng dễ dàng thao tác các chức năng.
Bộ nhớ 64 MB Ram xử lý in tài liệu đồ hoạ hiệu quả.
Có hỗ trợ thêm ngôn ngữ Postscript 3 in đồ họa tốt hơn.
Khay tay 50 tờ có thể in các loại phong ài, nhãn và các loại giấy dày 76x 127 mm đến 215.9 x 356 mm.
So sánh máy Phaser 3435D và các dòng máy cao cấp khác.
Thông số kỹ thuật
Fuji Xerox Phaser 3435D
Canon LBP 3300
Hp LJ P2055D
Samsung ML 2851D
Tốc độ in 33 ppm 33ppm 33 ppm 30ppm
Trang in đầu tiên 8.5 sec 9 sec 6,5 sec 9 sec
Bộ nhớ 64 M 8M 64 M 32 M
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi 1200 x 1200 dpi
Tốc độ xử lý CPU 400 Mhz 485 Mhz 400 Mhz 400 Mhz
Giao diện kết nối USB 2.0 và Parallel USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 và Parallel
Hộp mực 4,000 2,500 3,000 2,000
Công suất in/tháng 80,000 8,000 50,000 50,000
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
4. Fuji Xerox DocuPrint DP2065:
- Máy in Laser khổ A3, - Độ phân giải 600x600dpi;- Tốc độ in 26ppm;- Bộ nhớ: 64MB RAM (max 576MB); - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, HP GL2e & FX PDF- Giao diện Parallel, USB, Network 10/100.- Khay nạp giấy tay 150 tờ,- Khay nạp giấy tự động 250 tờ.- Khay trả giấy ra 250 tờ.
* Dùng mực Fuji Xerox Cartridge CWAA0711 ( 10,000 trang).
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
So sánh máy Docu Print 2065 và các dòng máy in A3
Thông số kỹ thuật Xerox DocuPrint 2065
CanonLBP 3500
Hp LJ 5200L
Tốc độ in 26ppm 25ppm 25ppm
Độ phân giải 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi
Bộ nhớ 64 MB 8MB 32M
Trang in đầu tiên 9 giây 10 giây 10 giây
Tốc độ xử lý CPU 350Mhz Không thông tin 460Mhz
Giao diện kết nốiUSB 2.0& Parallel
Network 10/100 USB 2.0 USB 2.0
Công suất in/tháng 100,000 Không thông tin 50,000
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
3. Fuji Xerox Phaser 3200B MFP:
- Chức năng in Laser :- In đen trắng khổ A4, - Độ phân giải 1200x1200 dpi; - Tốc độ in 24ppm;- Bộ nhớ: 64MB RAM.- Giao tiếp: USB 2.0 . - Ngôn ngữ in PCL6.
- Chức năng quét màu : A4, 4800 x 4800 dpi.- Chức năng Photocopy: A4, 24ppm, 25-400% - Chức năng Fax: A4, 33.6kbps, Bộ nhớ 256 trang.
* Dùng mực Fuji Xerox CWAA0747 (3000 trang). * Hộp mực theo máy 1500 trang.
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
So sánh máy Phaser 3200B MFP và các dòng máy cao cấp khác.
Thông số kỹ thuật
Fuji Xerox Phaser3200B MFP
Canon MF 4350D
HP LJ 1319F
Samsung SCX 4521F
Tốc độ in 24ppm 22 ppm 18 ppm 20 ppm
Bộ nhớ 64 MB 32MB 32MB 16 MB
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi 1200 x 600 dpi 600 x 600 dpi 601 x 600 dpi
Giao diện kết nối USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0
Các tính năng
In, copy, quét, fax, PC fax
In, copy, quét, fax, PC fax
In, copy, quét, fax, PC fax
In, copy, quét, fax, PC fax
Công suất in/tháng 10,000 Không có thông tin 8,000 5,000
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
5. Fuji Xerox DocuPrint C1110/B: - Máy in Laser màu khổ A4- Độ phân giải 9600x600dpi- Tốc độ in màu 12ppm;- Tốc độ in đen trắng 16ppm- Bộ nhớ 128MB RAM (max 640MB).- Ngôn ngữ in: PCL5/PCL6, FX-PDF- Khay nạp giấy: Nạp tay 01 tờ.- Nạp tự động: 250 tờ x 1 khay.- Giao tiếp USB 2.0HS.* C1110: USB 2.0HS & Network 10/100. * Sử dụng mực Cartridge: CT 201 114 Bk (2000 trang), CT 201 115 Cyan (2000 trang), CT 201 116 Magenta (2000 trang), CT 201 117 Yellow (2000 trang).* Hộp mực theo máy bằng 50% hộp mực thông thường
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
So sánh máy Docu Print C1110B và các dòng máy in màu khác
Thông số kỹ thuật
Xerox DocuPrint C1110B
CanonLBP 5050
Hp CP 1215
Samsung CLP 315
Tốc độ in 16 đen/ 12 màu 8 đen/ 12 màu 8 đen/ 12 màu 16 đen/ 4 màu
Độ phân giải 9600 x600 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi 2400 x 600 dpi
Bộ nhớ 128/640 MB 16 MB 16 MB 32MB
Trang in đầu tiên
9 giây (đen) / 12 giây (màu)
28giây (đen)/22 giây (màu)
24giây (đen)/30 giây (màu)
14giây(đen)/26giây(màu)
Tốc độ xử lý CPU 333 Mhz Không thông tin 264 Mhz 360Mhz
Giao diện kết nối USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0 USB 2.0
Hộp mựcB, M ,Y,C (
1,000)/2,000 B, M ,Y,C (800)/1500 B, M ,Y,C (1000)/1500 B, M ,Y,C (700)/1400
Công suất in/tháng 40,000 Không thông tin 25,000 24,000
Phần I: Một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
6. Fuji Xerox DocuPrint C3055DX:
- Máy in Laser màu khổ A3,- Độ phân giải 600x600dpi. - Tốc độ in màu 8ppm, in đen 35ppm. - Tự động đảo 2 mặt bản in.- Bộ nhớ 256MB up to 640MB. - Ngôn ngữ in PCL5e/6e, PS 3e & FX-PDF. - Khay nạp giấy tay 155 tờ, - Nạp tự động 250 tờ.- Giao tiếp Parallel, USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45).* Sử dụng mực :CT 2008 05 Bk (6500 trang), CT 2008 06 Cyan (6500 trang), CT 2008 07 Magenta (6500 trang), CT 2008 08 Yellow (6500 trang).
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox
So sánh máy Docu Print 3055DX và các dòng máy in A3
Thông số kỹ thuật
Xerox DocuPrint C3055DX
CanonLBP 5970
Hp ColorLJ 5550
Tốc độ in 35trang đen/8 trang màu 15trangmàu/15 trang đen 28ppm Black; 28ppm Color
Độ phân giải 9600x600 dpi 2400 x 600 dpi 600 x 600 dpi
Bộ nhớ 256M /512 (768) 256 MB 160 MB/ 512
Trang in đầu tiên 16giây(màu)/ 13 giây(đen) Không thông tin 16 giây
Tốc độ xử lý CPU 400Mhz Không thông tin 460Mhz
Giao diện kết nốiUSB 2.0
Network 10/100USB 2.0
Network 10/101 USB 1.1 / Parallel
Công suất in/tháng 1,000,000 Không thông tin 120,000
Phần III: Tổng kết
Giới thiệu và tập huấn một số sản phẩm máy in Fuji Xerox