trƯỜng ĐẠi hỌc nha trang phÒng ĐÀo tẠo bảng điểm …ntu.edu.vn/portals/27/bp Đào...

17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm tổng kết học kỳ Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55KT Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1 STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK ĐTB HK Xếp loại HK Ghi chú 1 55238106 Ngô Thị Anh Thư 08/08/1995 14 0.00 7.71 2 55238117 Đỗ Hoàng Việt 04/12/1995 14 0.00 7.29 3 55238258 Phạm Thụy Như Bạch 04/04/1995 17 0.00 7.24 4 55238078 Lê Kim Hoàng 08/09/1995 14 0.00 7.14 5 55238092 Bùi Thị Thảo Ngân 19/06/1994 14 0.00 6.93 6 55238235 Thị Nhung 19/09/1994 14 0.00 6.79 7 55238111 Phương Bích Trâm 26/04/1995 14 0.00 6.79 8 55238262 Huỳnh Văn Đời 22/04/1994 17 0.00 6.76 9 55238100 Phương Tú Phượng 10/10/1995 14 0.00 6.64 10 55238060 Phạm Kim Anh 03/08/1995 14 0.00 6.57 11 55238099 Huỳnh Tài Đức 23/12/1995 14 0.00 6.57 12 55238105 Vũ Thị Thảo 11/03/1995 14 0.00 6.50 13 55238236 Nguyễn Cẩm Thu 09/08/1995 14 0.00 6.43 14 55238090 Nguyễn Khánh Ly 19/12/1995 14 0.00 6.36 15 55238070 Nguyễn Cẩm Dung 17/01/1995 19 0.00 6.32 16 55238102 Hồ Ngọc Sứ 01/07/1995 14 0.00 6.29 17 55238104 Đoàn Thị Thảo 27/10/1995 14 0.00 6.29 18 55238110 Nguyễn Phước Toàn 24/03/1995 14 0.00 6.29 19 55238086 Nguyễn Thị Thanh Lan 03/02/1995 14 0.00 6.21 20 55238263 Trương Thị Thùy Nhi 11/03/1995 14 0.00 6.21 21 55238103 Cao Văn Tân 13/02/1994 14 0.00 6.21 22 55238075 Cao Mỹ Duyên 18/07/1994 14 0.00 6.07 23 55238076 Bùi Thị Mỹ Duyên 25/05/1995 14 0.00 6.07 24 55238082 Cao Phi Hùng 08/01/1994 14 0.00 6.07 25 55238067 Trương Hồng Cúc 13/04/1995 17 0.00 6.06 26 55238112 Mai Quế Trân 12/12/1995 17 0.00 6.06 27 55238080 Ngô Quang Hưng 19/06/1995 14 0.00 6.00 28 55238114 Phan Thị Minh Trang 10/08/1995 17 0.00 5.94 29 55238094 Đinh Thái Nguyên 22/10/1995 17 0.00 5.88 30 55238256 Lê Thị Minh Trâm 28/06/1995 14 0.00 5.79 31 55238120 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 29/07/1995 14 0.00 5.71 32 55238093 Lê Tuấn Nghĩa 10/01/1995 26 0.00 5.65 33 55238063 Lê Trường Bảo 19/02/1995 17 0.00 5.53 34 55238073 Ngô Thị Mỹ Duy 10/05/1995 17 0.00 5.53 35 55238074 Phùng Khánh Duy 15/08/1994 17 0.00 5.53 36 55238068 Quốc Điền 11/02/1995 14 0.00 5.50 37 55238118 Thái Thị Diễm Xuân 11/10/1995 16 0.00 5.50 38 55238113 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/12/1995 16 0.00 5.44 39 55238083 Nguyễn Hà Tuấn Huy 21/06/1995 14 0.00 5.43 40 55238101 Đặng Thị Phượng 08/02/1995 14 0.00 5.43 41 55238115 Thái Minh Trí 09/09/1995 16 0.00 5.31 42 55238072 Phạm Võ Phương Duy 19/11/1995 17 0.00 5.00 43 55238062 Nguyễn Công Bằng 18/09/1995 14 0.00 4.79 44 55238084 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 12/04/1995 20 0.00 4.70 45 55238095 Phạm Hoài Nhân 28/02/1994 18 0.00 4.56 46 55238097 Trần Diệp Ái Nhi 13/10/1995 14 0.00 4.36 47 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 14 0.00 3.64 48 55238096 Trần Thị Thúy Nhi 03/05/1995 16 0.00 3.31 49 55238061 Nguyễn Hà Thẩm Anh 14/12/1995 16 0.00 3.00 50 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 14 0.00 1.21

Upload: others

Post on 05-Jan-2020

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55KT

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55238106 Ngô Thị Anh Thư 08/08/1995 14 0.00 7.71

2 55238117 Đỗ Hoàng Việt 04/12/1995 14 0.00 7.29

3 55238258 Phạm Thụy Như Bạch 04/04/1995 17 0.00 7.24

4 55238078 Lê Kim Hoàng 08/09/1995 14 0.00 7.14

5 55238092 Bùi Thị Thảo Ngân 19/06/1994 14 0.00 6.93

6 55238235 Thị Nhung 19/09/1994 14 0.00 6.79

7 55238111 Phương Bích Trâm 26/04/1995 14 0.00 6.79

8 55238262 Huỳnh Văn Đời 22/04/1994 17 0.00 6.76

9 55238100 Phương Tú Phượng 10/10/1995 14 0.00 6.64

10 55238060 Phạm Kim Anh 03/08/1995 14 0.00 6.57

11 55238099 Huỳnh Tài Đức 23/12/1995 14 0.00 6.57

12 55238105 Vũ Thị Thảo 11/03/1995 14 0.00 6.50

13 55238236 Nguyễn Cẩm Thu 09/08/1995 14 0.00 6.43

14 55238090 Nguyễn Khánh Ly 19/12/1995 14 0.00 6.36

15 55238070 Nguyễn Cẩm Dung 17/01/1995 19 0.00 6.32

16 55238102 Hồ Ngọc Sứ 01/07/1995 14 0.00 6.29

17 55238104 Đoàn Thị Thảo 27/10/1995 14 0.00 6.29

18 55238110 Nguyễn Phước Toàn 24/03/1995 14 0.00 6.29

19 55238086 Nguyễn Thị Thanh Lan 03/02/1995 14 0.00 6.21

20 55238263 Trương Thị Thùy Nhi 11/03/1995 14 0.00 6.21

21 55238103 Cao Văn Tân 13/02/1994 14 0.00 6.21

22 55238075 Cao Mỹ Duyên 18/07/1994 14 0.00 6.07

23 55238076 Bùi Thị Mỹ Duyên 25/05/1995 14 0.00 6.07

24 55238082 Cao Phi Hùng 08/01/1994 14 0.00 6.07

25 55238067 Trương Hồng Cúc 13/04/1995 17 0.00 6.06

26 55238112 Mai Quế Trân 12/12/1995 17 0.00 6.06

27 55238080 Ngô Quang Hưng 19/06/1995 14 0.00 6.00

28 55238114 Phan Thị Minh Trang 10/08/1995 17 0.00 5.94

29 55238094 Đinh Thái Nguyên 22/10/1995 17 0.00 5.88

30 55238256 Lê Thị Minh Trâm 28/06/1995 14 0.00 5.79

31 55238120 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 29/07/1995 14 0.00 5.71

32 55238093 Lê Tuấn Nghĩa 10/01/1995 26 0.00 5.65

33 55238063 Lê Trường Bảo 19/02/1995 17 0.00 5.53

34 55238073 Ngô Thị Mỹ Duy 10/05/1995 17 0.00 5.53

35 55238074 Phùng Khánh Duy 15/08/1994 17 0.00 5.53

36 55238068 Lư Quốc Điền 11/02/1995 14 0.00 5.50

37 55238118 Thái Thị Diễm Xuân 11/10/1995 16 0.00 5.50

38 55238113 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/12/1995 16 0.00 5.44

39 55238083 Nguyễn Hà Tuấn Huy 21/06/1995 14 0.00 5.43

40 55238101 Đặng Thị Phượng 08/02/1995 14 0.00 5.43

41 55238115 Thái Minh Trí 09/09/1995 16 0.00 5.31

42 55238072 Phạm Võ Phương Duy 19/11/1995 17 0.00 5.00

43 55238062 Nguyễn Công Bằng 18/09/1995 14 0.00 4.79

44 55238084 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 12/04/1995 20 0.00 4.70

45 55238095 Phạm Hoài Nhân 28/02/1994 18 0.00 4.56

46 55238097 Trần Diệp Ái Nhi 13/10/1995 14 0.00 4.36

47 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 14 0.00 3.64

48 55238096 Trần Thị Thúy Nhi 03/05/1995 16 0.00 3.31

49 55238061 Nguyễn Hà Thẩm Anh 14/12/1995 16 0.00 3.00

50 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 14 0.00 1.21

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55KT

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

51 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 14 0.00 0.57

52 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 14 0.00 0.57

53 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 14 0.00 0.57

54 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 14 0.00 0.57

55 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 14 0.00 0.57

56 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 14 0.00 0.57

57 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 14 0.00 0.57

58 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 14 0.00 0.57

59 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 14 0.00 0.57

60 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 14 0.00 0.57

61 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 14 0.00 0.57

62 55238265 Nguyễn Thị Thanh Trang 28/09/1995 14 0.00 0.57

63 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 14 0.00 0.57

64 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 14 0.00 0.57

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55NNA

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55238172 Cao Phương Doanh 01/10/1995 20 0.00 8.00

2 55238270 Trương Thị Ngọc An 20/10/1991 16 0.00 7.75

3 55238176 Ngô Xuân Hòa 09/04/1995 20 0.00 7.60

4 55238170 Mai Ngọc Bảo 06/03/1995 20 0.00 7.40

5 55238175 Lâm Thị Kim Hoa 07/02/1995 20 0.00 7.40

6 55238180 Phạm Thị Ánh Ngọc 12/11/1995 20 0.00 7.25

7 55238171 Trần Quốc Bình 30/04/1995 20 0.00 7.20

8 55238174 Âu Thị Mỹ Hà 02/10/1995 20 0.00 7.20

9 55238177 Triệu Huệ Linh 21/08/1995 20 0.00 7.20

10 55238189 Hà Thành Thái 15/10/1995 20 0.00 6.95

11 55238173 Thị Thùy Dương 18/10/1995 20 0.00 6.60

12 55238185 Lê Thị Ngọc Nhung 16/07/1995 20 0.00 6.35

13 55238183 Lâm Tú Nguyên 06/04/1994 20 0.00 6.30

14 55238187 Nguyễn Việt Sương 15/07/1995 20 0.00 6.25

15 55238179 Nguyễn Thái Kim Ngân 05/08/1995 20 0.00 6.20

16 55238182 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/06/1994 20 0.00 5.95

17 55238184 Lê Thị Mỹ Nhân 08/08/1995 20 0.00 5.95

18 55238218 Bùi Dương Ngọc 15/07/1995 24 0.00 5.58

19 55238178 Phan Yến Ly 07/08/1995 24 0.00 5.50

20 55238190 Âu Phương Thùy 25/12/1994 24 0.00 5.50

21 55238188 Từ Ngọc Minh Trâm 13/10/1994 22 0.00 5.50

22 55238186 Hoàng Thị Ngọc Điệp 07/08/1995 20 0.00 5.40

23 55238191 Nguyễn Dương Phương Uyên 29/06/1995 20 0.00 5.10

24 55238181 Nguyễn Trương Hồng Ngọc 31/10/1995 20 0.00 5.00

25 55238238 Nguyễn Thị Minh Phụng 26/05/1995 20 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55QTDL

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55238211 Quách Tài Lợi 04/04/1994 13 0.00 7.92

2 55238192 Nguyễn Thị Kim Chúc 09/02/1995 13 0.00 7.77

3 55238217 Nguyễn Anh Huy 15/06/1994 13 0.00 7.62

4 55238193 Ngô Kim Khánh 14/10/1995 13 0.00 7.62

5 55238240 Lê Cao Hoài Thương 05/08/1995 13 0.00 7.62

6 55238200 Huỳnh Thị Kim Quyên 28/09/1995 13 0.00 7.31

7 55238208 Ngô Tú Trinh 25/09/1995 13 0.00 7.31

8 55238213 Trần Văn Cường 10/03/1993 13 0.00 7.23

9 55238199 Từ Thảo Oanh 25/03/1994 13 0.00 7.15

10 55238202 Phùng Thị Lan Thảo 14/07/1995 13 0.00 7.08

11 55238215 Phan Thị Cẩm Yến 11/10/1995 13 0.00 6.92

12 55238195 Nguyễn Thị Xuân Mai 03/01/1995 13 0.00 6.85

13 55238269 Y Phan Hoài Phú 21/04/1994 13 0.00 6.85

14 55238194 Trần Tố Khương 24/01/1995 13 0.00 6.46

15 55238196 Nguyễn Hồng Ngoan 19/09/1994 13 0.00 6.46

16 55238203 Thạch Thị Sóc Thi 07/10/1995 13 0.00 6.31

17 55238205 Bành Đoàn Phương Thy 20/08/1995 13 0.00 6.23

18 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 13 0.00 0.62

19 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 13 0.00 0.62

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55TP

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55238036 Nguyễn Hồng Sinh 12/12/1995 17 0.00 8.35

2 55238010 Nhan Văn Dương 25/07/1995 17 0.00 8.29

3 55238039 Trần Duy Thanh 19/09/1994 17 0.00 8.29

4 55238013 Nguyễn Thị Mỹ Huê 03/05/1993 17 0.00 8.18

5 55238032 Huỳnh Thị Như 10/11/1994 17 0.00 8.00

6 55238001 Huỳnh Thị Thu An 13/07/1995 17 0.00 7.94

7 55238020 Huỳnh Ngọc Mai 15/04/1995 17 0.00 7.94

8 55238005 Lê Hoàng Bảo 30/10/1995 17 0.00 7.82

9 55238251 Trần Thị Thủy Tiên 12/07/1995 19 0.00 7.79

10 55238016 Trần Thị Huyền 21/08/1995 17 0.00 7.71

11 55238009 Nguyễn Đức Chí 14/05/1995 17 0.00 7.65

12 55238245 Nguyễn Đức Nguyên Văn 06/09/1995 17 0.00 7.65

13 55238059 Huỳnh Như Ý 29/12/1995 17 0.00 7.53

14 55238040 Trương Kim Thành 04/12/1994 17 0.00 7.47

15 55238046 Bùi Quang Thiều 18/11/1994 17 0.00 7.41

16 55238025 Nguyễn Hữu Nhân 20/06/1995 17 0.00 7.29

17 55238056 Trần Thị Vẹn 06/05/1993 17 0.00 7.29

18 55238043 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/10/1995 17 0.00 7.18

19 55238242 Vũ Thị Bá Ngọc 10/11/1995 17 0.00 7.12

20 55238042 Trần Thu Thảo 16/08/1994 17 0.00 7.06

21 55238057 Võ Cẩm Vi 23/09/1995 17 0.00 7.06

22 55238028 Trần Thị Nhi 07/06/1994 22 0.00 6.95

23 55238041 Cao Văn Thái 21/07/1992 17 0.00 6.94

24 55238052 Đinh Thị An Trinh 19/08/1995 17 0.00 6.82

25 55238087 Trịnh Tái Liêu 12/09/1993 20 0.00 6.80

26 55238019 Thị Mỹ Lan 01/12/1994 17 0.00 6.76

27 55238047 Cao Thị Anh Thư 13/12/1995 17 0.00 6.71

28 55238004 Lý Võ Vũ Bằng 20/03/1995 17 0.00 6.35

29 55238054 Cù Văn Tú 06/10/1993 17 0.00 6.29

30 55238007 Võ Lê Tuấn Biểu 08/01/1995 17 0.00 6.24

31 55238249 Trần Trung Nguyên 08/08/1992 17 0.00 6.24

32 55238026 Lê Thị Hồng Nhang 17/01/1995 22 0.00 6.23

33 55238035 Lâm Mỹ Phượng 02/06/1995 17 0.00 6.18

34 55238246 Trần Chí Kiên 09/06/1995 17 0.00 6.12

35 55238024 Nguyễn Văn Ngoan 05/10/1995 17 0.00 6.12

36 55238244 Lâm Bích Duyên 23/07/1995 17 0.00 6.06

37 55238033 Phạm Việt Đức 22/02/1995 22 0.00 6.05

38 55238232 Đào Đăng Khương 26/05/1994 17 0.00 6.00

39 55238230 Trần Tú Linh 20/01/1995 17 0.00 6.00

40 55238008 Lương Kiên Bình 08/10/1995 20 0.00 5.95

41 55238018 Hà Hoàng Lâm 26/02/1995 17 0.00 5.88

42 55238003 Lê Hải Bằng 10/10/1994 19 0.00 5.79

43 55238002 Phạm Tuấn Anh 23/01/1995 17 0.00 5.76

44 55238048 Trịnh Cẩm Thúy 17/04/1995 17 0.00 5.71

45 55238034 Nguyễn Văn Phong 08/10/1994 20 0.00 5.65

46 55238241 Võ Thị Mỹ Tiên 16/06/1994 20 0.00 5.60

47 55238051 Nguyễn Thị Thảo Trang 16/04/1994 17 0.00 5.41

48 55238050 Ngô Thanh Trang 16/10/1995 20 0.00 5.40

49 55238266 Nguyễn Thi Thanh Tiến 19/10/1995 17 0.00 5.29

50 55238058 Danh Thanh Vũ 21/11/1994 25 0.00 4.72

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55TP

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

51 55238022 Trang Việt Mỹ 04/09/1995 22 0.00 2.05

52 55238231 Phạm Trung Kiên 07/04/1995 17 0.00 0.71

53 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 17 0.00 0.00

54 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 17 0.00 0.00

55 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 17 0.00 0.00

56 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 17 0.00 0.00

57 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 17 0.00 0.00

58 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 17 0.00 0.00

59 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 17 0.00 0.00

60 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 17 0.00 0.00

61 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 17 0.00 0.00

62 55238017 Phan Bé Lâm 10/02/1994 17 0.00 0.00

63 55238023 Võ Thị Mộng Ngân 20/11/1995 17 0.00 0.00

64 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 17 0.00 0.00

65 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 17 0.00 0.00

66 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 17 0.00 0.00

67 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 17 0.00 0.00

68 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 17 0.00 0.00

69 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 17 0.00 0.00

70 55238038 Phan Văn Tấn 04/06/1995 17 0.00 0.00

71 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 17 0.00 0.00

72 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 17 0.00 0.00

73 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 17 0.00 0.00

74 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 17 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55XD

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55238138 Võ Huỳnh Đăng 27/05/1995 17 0.00 8.65

2 55238140 Nguyễn Hoàng Đang 05/08/1995 17 0.00 7.29

3 55238223 Nguyễn Văn Lợi 23/10/1995 17 0.00 7.29

4 55238130 Trương Chí Hảo 10/07/1995 17 0.00 7.18

5 55238132 Lê Thanh Huy 08/10/1995 17 0.00 6.82

6 55238143 Trần Tuấn Nguyên 02/12/1994 17 0.00 6.71

7 55238168 Trần Minh Tuấn 19/01/1995 17 0.00 6.65

8 55238160 Đặng Thái Thụy 19/04/1995 17 0.00 6.59

9 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 17 0.00 6.47

10 55238127 Nguyễn Thanh Hà 01/07/1992 17 0.00 6.41

11 55238134 Lương Văn Khỏe 08/05/1995 17 0.00 6.29

12 55238147 Nguyễn Trường Phúc 11/07/1995 17 0.00 6.29

13 55238158 Nguyễn Minh Thông 16/05/1995 17 0.00 6.29

14 55238128 Nguyễn Văn Hào 15/10/1994 17 0.00 6.24

15 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 17 0.00 6.12

16 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 17 0.00 6.06

17 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 17 0.00 6.06

18 55238169 Danh Tuấn 15/12/1995 17 0.00 6.06

19 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 17 0.00 6.00

20 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 17 0.00 5.94

21 55238124 Danh Dĩ 23/05/1994 17 0.00 5.76

22 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 17 0.00 5.71

23 55238165 Ngô Minh Trí 16/05/1995 17 0.00 5.65

24 55238166 Nguyễn Quốc Trí 06/07/1995 17 0.00 5.59

25 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 17 0.00 5.47

26 55238164 Lê Đức Tính 01/11/1995 17 0.00 5.41

27 55238121 Nguyễn Quốc Bảo 10/11/1993 17 0.00 5.18

28 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 17 0.00 5.18

29 55238131 Trần Thanh Hiền 08/03/1995 17 0.00 5.12

30 55238152 Bùi Duy Tân 08/03/1995 17 0.00 5.12

31 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 17 0.00 5.06

32 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 17 0.00 4.82

33 55238163 Huỳnh Văn Tính 20/12/1995 17 0.00 4.76

34 55238137 Danh Long 20/07/1994 20 0.00 4.75

35 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 17 0.00 4.65

36 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 17 0.00 4.53

37 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 17 0.00 4.47

38 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 17 0.00 4.41

39 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994 17 0.00 4.35

40 55238133 Nguyễn Văn Kha 20/11/1993 17 0.00 4.12

41 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 17 0.00 4.00

42 55238089 Danh Lộc 19/01/1995 20 0.00 3.95

43 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 17 0.00 3.53

44 55238253 Trần Thanh Sa 03/11/1991 17 0.00 3.47

45 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 17 0.00 2.35

46 55238136 Trần Phi Long 20/04/1995 17 0.00 1.53

47 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 17 0.00 0.00

48 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 17 0.00 0.00

49 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 17 0.00 0.00

50 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 17 0.00 0.00

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 55XD

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

51 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 17 0.00 0.00

52 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 17 0.00 0.00

53 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 17 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56KT

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238062 Lưu Mỹ Nghiến 22/12/1996 18 0.00 7.89

2 56238043 Lê Ngọc Diễm 18/08/1995 14 0.00 7.57

3 56238039 Lâm Thảo Nguyên 07/07/1996 18 0.00 7.28

4 56238185 Nguyễn Đức Tín 10/02/1996 18 0.00 7.28

5 56238037 Trần Cao Siêu 02/11/1996 18 0.00 7.11

6 56238038 Thái Hồng Hạc 15/05/1995 18 0.00 7.06

7 56238042 Nguyễn Thị Diễm Tiên 27/11/1996 21 0.00 7.05

8 56238029 Lâm Bích Quyên 06/11/1996 18 0.00 7.00

9 56238059 Nguyễn Tường Vi 13/03/1996 18 0.00 7.00

10 56238063 Nguyễn Thị Tường Vi 16/03/1996 18 0.00 7.00

11 56238024 Đoàn Thị Thanh Hiền 12/06/1996 14 0.00 6.86

12 56238057 Cao Ngọc Hương 15/04/1996 18 0.00 6.83

13 56238032 Nguyễn Thị Lan Chi 20/05/1996 18 0.00 6.72

14 56238064 Lê Thị Ngọc Linh 04/03/1996 18 0.00 6.72

15 56238030 Võ Anh Hào 10/10/1996 14 0.00 6.71

16 56238047 Lê Thị Thu Hiền 20/09/1996 14 0.00 6.71

17 56238198 Nguyễn Thị Diễm Thúy 09/10/1996 21 0.00 6.71

18 56238061 Nguyễn Thị Minh Huyên 06/03/1996 18 0.00 6.67

19 56238028 Đinh Thị Thanh Tuyền 04/08/1996 18 0.00 6.67

20 56238055 Lê Trần Mai Khanh 30/06/1996 21 0.00 6.62

21 56238023 Võ Thị Mỹ Tính 24/08/1996 18 0.00 6.56

22 56238034 Phan Lý Gia Phi 19/05/1996 18 0.00 6.50

23 56238041 Nguyễn Đoàn Tú Quyên 16/11/1996 21 0.00 6.48

24 56238045 Hà Đại Lượng 28/10/1996 18 0.00 6.44

25 56238026 Lê Thị Ngọc Hân 10/02/1996 14 0.00 6.43

26 56238184 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/11/1996 21 0.00 6.43

27 56238169 Vũ Thị Ngân 23/02/1995 21 0.00 6.38

28 56238044 Ngô Huỳnh Đức 30/09/1996 14 0.00 6.36

29 56238036 Thị Ngọc Cúc 18/08/1995 17 0.00 6.35

30 56238054 Bùi Thị Mỹ Loan 22/11/1996 21 0.00 6.29

31 56238060 Nguyễn Thị Ánh Mai 17/12/1996 21 0.00 6.29

32 56238049 Trần Đăng Giang Phú 12/09/1995 18 0.00 6.22

33 56238053 Hồ Thảo Nguyên 02/02/1996 21 0.00 5.95

34 56238046 Trương Vĩnh Trí 07/06/1996 21 0.00 5.90

35 56238174 Nguyễn Huỳnh Thúy Hòa 11/04/1996 17 0.00 5.88

36 56238035 Nguyễn Ngọc An 02/02/1995 14 0.00 5.79

37 56238050 Huỳnh Trung Mực 09/03/1995 21 0.00 5.00

38 56238052 Huỳnh Tiểu Cơ 25/10/1996 21 0.00 4.81

39 56238056 Trần Anh Hậu 23/01/1996 17 0.00 4.35

40 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 18 0.00 1.44

41 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 18 0.00 1.00

42 56238172 Nguyễn Thị Khá 06/01/1993 18 0.00 1.00

43 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 18 0.00 1.00

44 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 18 0.00 1.00

45 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 18 0.00 1.00

46 56238168 Mã Trung Thuận 14/09/1996 18 0.00 1.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56NNA

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238095 Quách Kiến Quang 12/08/1996 20 0.00 7.80

2 56238092 Huỳnh Lâm Đắc 28/12/1996 20 0.00 7.10

3 56238097 Nguyễn Đức Phúc 16/06/1996 20 0.00 7.00

4 56238093 Lý Kim Ngọc 25/05/1996 20 0.00 6.90

5 56238098 Hà Kiều Anh 15/07/1996 20 0.00 6.80

6 56238099 Nguyễn Thị Hải Nghi 16/11/1995 20 0.00 6.50

7 56238090 Mai Cẩm Tiên 03/07/1996 20 0.00 6.50

8 56238091 Huỳnh Đặng Bảo Hà 25/10/1996 20 0.00 6.40

9 56238094 Trần Thanh Nhi 22/04/1996 20 0.00 6.40

10 56238006 Nguyễn Xuân Quang 19/09/1996 20 0.00 6.30

11 56238163 Biện Phương Quang 24/06/1996 20 0.00 6.30

12 56238011 Mai Thảo Quỳnh 12/09/1996 20 0.00 6.10

13 56238145 Lê Thị Thùy Trang 05/10/1996 20 0.00 6.10

14 56238089 Đoàn Thị Niềm 10/10/1995 20 0.00 5.90

15 56238040 Võ Phương Thảo 04/04/1996 20 0.00 5.90

16 56238173 Nguyễn Hoàng Nam Phương 03/07/1996 20 0.00 5.80

17 56238177 Nguyễn Lâm Trúc 01/01/1996 20 0.00 5.80

18 56238178 Nguyễn Thanh Quân 09/09/1996 20 0.00 5.40

19 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 20 0.00 0.00

20 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 20 0.00 0.00

21 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 20 0.00 0.00

22 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 20 0.00 0.00

23 56238101 Nguyễn Lê Thục Trinh 15/11/1996 20 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56NT

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238020 Lê Hồng Đào 04/09/1996 18 0.00 8.06

2 56238114 Trần Thị Mỹ Duyên 17/11/1996 18 0.00 7.78

3 56238107 Lê Quang Tú 16/02/1996 18 0.00 7.33

4 56238111 Phạm Thị Ngọc Lan 10/02/1996 18 0.00 7.28

5 56238106 Trần Hồng Hải 19/04/1994 18 0.00 7.11

6 56238190 Huỳnh Chí Thiện 11/05/1996 18 0.00 6.39

7 56238189 Cao Thành Nhân 19/07/1996 18 0.00 6.33

8 56238113 Vương Minh Nhật 29/04/1996 18 0.00 6.22

9 56238161 Trần Quốc Dương 18/12/1994 18 0.00 6.17

10 56238109 Nguyễn Thị Tuyết Băng 07/08/1996 18 0.00 6.06

11 56238104 Nguyễn Đức Dương 21/02/1996 18 0.00 6.00

12 56238108 Lê Thạch Lỳ Em 26/12/1996 18 0.00 6.00

13 56238105 Lê Trọng Nguyễn 23/04/1996 18 0.00 6.00

14 56238058 Đỗ Thị Thanh Hương 16/03/1996 18 0.00 5.67

15 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 18 0.00 5.17

16 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 18 0.00 4.78

17 56238103 Danh Thanh Ngân 22/01/1996 18 0.00 0.50

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56QTDL

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238183 Bùi Thị Ngọc Diệp 29/08/1996 18 0.00 7.06

2 56238013 Phan Thị Cẩm Lình 17/02/1996 18 0.00 6.78

3 56238182 Lê Hoài Hận 27/12/1996 18 0.00 6.72

4 56238003 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/10/1996 18 0.00 6.33

5 56238009 Nguyễn Thị Thanh Tra 24/06/1993 18 0.00 6.17

6 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 18 0.00 5.83

7 56238007 Đặng Ngọc Tú 08/07/1996 18 0.00 5.72

8 56238197 Cao Hương Giang 21/11/1996 18 0.00 5.50

9 56238162 Trương Mỹ Hồng Diễm 08/02/1996 18 0.00 5.44

10 56238025 Nguyễn Hoàng Bích Phụng 10/07/1996 18 0.00 5.44

11 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 18 0.00 5.28

12 56238001 Trần Văn Trăng 21/11/1996 18 0.00 3.94

13 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 20 0.00 3.85

14 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 18 0.00 0.50

15 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 18 0.00 0.00

16 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 18 0.00 0.00

17 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 18 0.00 0.00

18 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 18 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56TP

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238158 Vũ Hồ Bích Thủy 29/12/1996 18 0.00 7.78

2 56238149 Phạm Thị Khánh Vàng 11/01/1996 18 0.00 7.78

3 56238147 Lê Thị Khánh Xuân 15/06/1996 18 0.00 7.39

4 56238134 Nguyễn Thị Anh Thư 20/11/1996 18 0.00 7.33

5 56238155 Đặng Minh Thư 02/09/1996 18 0.00 7.33

6 56238170 Nguyễn Thị Liên 01/03/1996 18 0.00 7.28

7 56238152 Trần Văn Trường 06/04/1995 18 0.00 7.22

8 56238199 Lý Thị Bích Hồng 23/11/1996 18 0.00 7.17

9 56238068 Đặng Văn Lành 10/08/1995 18 0.00 7.11

10 56238192 Hà Thị Ngọc Giàu 18 0.00 7.00

11 56238153 Lê Kiều Trang 16/07/1996 18 0.00 6.94

12 56238130 Nguyễn Thành Tài 25/02/1996 18 0.00 6.89

13 56238123 Hà Nguyễn Ngọc Trâm 27/11/1996 18 0.00 6.89

14 56238146 Trần Ngô Ngọc Dung 02/11/1996 18 0.00 6.83

15 56238154 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/05/1996 18 0.00 6.78

16 56238017 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/04/1996 18 0.00 6.72

17 56238127 Nguyễn Thị Ngọc Bích 30/12/1996 18 0.00 6.61

18 56238193 Lê Nguyễn Phúc Duyên 21/07/1996 18 0.00 6.61

19 56238142 Nguyễn Thu Trang 30/10/1996 18 0.00 6.50

20 56238116 Huỳnh Đức Hải 01/07/1996 18 0.00 6.44

21 56238135 Đặng Thị Diễm Chi 03/08/1995 18 0.00 6.39

22 56238191 Danh Hoàng Kim Linh 01/03/1996 18 0.00 6.39

23 56238148 Nguyễn Thị Thu Nhạn 10/01/1996 18 0.00 6.22

24 56238140 Châu Thị Kim Thoa 06/01/1996 18 0.00 6.17

25 56238151 Vương Mỹ Trâm 18/01/1996 18 0.00 6.11

26 56238141 Phạm Thị Chinh 10/06/1996 20 0.00 6.10

27 56238022 Bạch Thanh Ân 16/09/1996 18 0.00 6.06

28 56238121 Trần Trang Đài 23/07/1996 18 0.00 6.00

29 56238175 Nguyễn Văn Hửu Nhân 16/12/1996 18 0.00 6.00

30 56238143 Nguyễn Huỳnh Nhung 15/06/1996 18 0.00 6.00

31 56238136 Nguyễn Thị Truyền 16/04/1993 18 0.00 6.00

32 56238176 Phan Thị Bích Hường 03/06/1996 18 0.00 5.94

33 56238150 Nguyễn Thị Thu Nhan 08/04/1996 18 0.00 5.94

34 56238131 Lưu Thanh Hải 01/01/1996 18 0.00 5.72

35 56238016 Trần Đắc Lộc 15/10/1996 18 0.00 5.72

36 56238018 Nguyễn Minh Thành 19/10/1996 18 0.00 5.67

37 56238120 Trương Mỹ Linh 06/11/1996 18 0.00 5.56

38 56238139 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/07/1996 20 0.00 5.50

39 56238125 Đặng Chí Thành 21/11/1996 18 0.00 5.39

40 56238128 Huỳnh Gia Bảo 01/10/1996 18 0.00 5.11

41 56238129 Phạm Đức Thành 08/05/1996 18 0.00 5.11

42 56238171 Trần Minh Tiến 07/01/1996 18 0.00 5.06

43 56238019 Võ Thị Thúy Ái 28/11/1996 18 0.00 5.00

44 56238118 Liêu Thị Chanh Đa 01/01/1994 18 0.00 4.89

45 56238144 Trần Thanh Huy 29/11/1994 18 0.00 4.83

46 56238122 Danh Hoàng Giang 01/02/1996 18 0.00 4.61

47 56238126 Trần Minh Quân 01/06/1996 18 0.00 4.39

48 56238164 Trịnh Thiếu Lâm 10/11/1996 20 0.00 4.35

49 56238133 Trần Nguyên Phú 05/09/1996 18 0.00 4.33

50 56238124 Nguyễn Thị Như Phượng 09/03/1996 18 0.00 4.17

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56TP

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

51 56238156 Kiều Thị Mai Trâm 02/05/1996 20 0.00 4.15

52 56238015 Mã Thế Vỹ 20/09/1996 18 0.00 4.11

53 56238137 Võ Ngọc Bảo Trâm 20/11/1996 23 0.00 3.26

54 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 18 0.00 0.50

55 56238132 Lê Đức Thiện 30/01/1996 18 0.00 0.17

56 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 18 0.00 0.00

57 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 18 0.00 0.00

58 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 18 0.00 0.00

59 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 18 0.00 0.00

60 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 18 0.00 0.00

61 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 18 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: 56XD

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56238085 Trương Đức Xuyên 26/04/1992 16 0.00 8.63

2 56238076 Nguyễn Văn Thêm 20/06/1991 17 0.00 7.76

3 56238079 Lý Văn Nhí 01/01/1995 17 0.00 7.29

4 56238078 Nguyễn Văn Quang Hạ 17/05/1996 17 0.00 6.88

5 56238080 Trương Trần Việt Hòa 04/06/1991 17 0.00 6.88

6 56238088 Lý Thanh Vĩ 24/08/1995 17 0.00 6.82

7 56238070 Lưu Thanh Bình 15/04/1996 17 0.00 6.65

8 56238073 Lưu Vĩ Nhân 02/08/1996 17 0.00 6.41

9 56238165 Nguyễn Ngọc Hải 11/06/1996 17 0.00 6.00

10 56238075 Phan Huỳnh Anh Vũ 12/03/1996 17 0.00 5.88

11 56238087 Khưu Nhựt Anh 28/09/1996 17 0.00 5.82

12 56238069 Trần Phước Du 30/07/1995 17 0.00 5.76

13 56238074 Lê Minh Tân 17/08/1996 17 0.00 5.71

14 56238187 Vũ Công Thành 17 0.00 5.71

15 56238086 Nguyễn Hoàng Tiến 07/07/1996 17 0.00 5.71

16 56238077 Nguyễn Huỳnh Nam 07/08/1996 17 0.00 5.65

17 56238084 Nguyễn Tân Khoa 16/05/1996 17 0.00 5.59

18 56238188 Mạch Kim Phụng 17 0.00 5.59

19 56238065 Trần Trung Tiến 13/07/1994 17 0.00 5.47

20 56238081 Trần Thanh Sơn 25/08/1996 17 0.00 5.41

21 56238082 Chương Bình Thạnh 07/10/1996 17 0.00 5.35

22 56238066 Phạm Minh Trí 18/10/1996 17 0.00 5.24

23 56238166 Mã Trung Hòa 14/09/1996 17 0.00 5.12

24 56238195 Huỳnh Đông Khương 26/08/1996 17 0.00 5.12

25 56238201 Nguyễn Cao Thắng 16/01/1996 19 0.00 4.58

26 56238067 Đặng Quốc Cường 06/09/1996 17 0.00 3.18

27 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 17 0.00 0.47

28 56238186 Võ Ngọc Hậu 17 0.00 0.00

29 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 17 0.00 0.00

30 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 17 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: CTP55

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 55268044 Phạm Hồng Gấm 23/10/1995 12 0.00 7.00

2 55268016 Trần Thiện Tính 15/05/1993 12 0.00 7.00

3 55268037 Trương Thị Mai Hương 12/12/1995 12 0.00 6.75

4 55268027 Dương Huỳnh Dương 15/08/1995 14 0.00 6.71

5 55268025 Huỳnh Gia Bảo 06/09/1995 14 0.00 6.50

6 55268034 Phạm Kim Thoa 26/05/1994 12 0.00 6.50

7 55268031 Nguyễn Thanh Thuận 01/02/1995 12 0.00 6.50

8 55268036 Lê Kim Phụng 28/12/1995 12 0.00 6.25

9 55268014 Võ Mỹ Thu 14/05/1995 12 0.00 6.25

10 55268015 Tô Hồng Thủy 04/02/1995 12 0.00 6.25

11 55268024 Nguyễn Tuấn Anh 19/03/1995 14 0.00 6.14

12 55268019 Lê Thị Thùy Trang 18/10/1995 14 0.00 6.07

13 55268010 Trần Minh Quân 27/08/1995 12 0.00 6.00

14 55268041 Võ Đình Quốc 08/01/1995 12 0.00 6.00

15 55268004 Phạm Thị Mỹ Huyền 19/11/1994 12 0.00 5.75

16 55268001 Trần Tuấn Anh 22/06/1995 14 0.00 5.71

17 55268028 Lý Thị Huỳnh Mai 17/12/1992 17 0.00 5.71

18 55268003 Phạm Hồng Gấm 12/09/1995 14 0.00 5.64

19 55268039 Trần Minh Khôi 03/05/1994 14 0.00 5.64

20 55268007 Nguyễn Thị My 27/05/1994 14 0.00 5.50

21 55268023 Huỳnh Thị Như Ý 20/10/1995 19 0.00 5.47

22 55268008 Nguyễn Mộng Lành 09/09/1995 17 0.00 5.47

23 55268011 Lê Hoàng Sang 11/05/1993 17 0.00 5.41

24 55268043 Phan Trung Tín 23/12/1994 14 0.00 5.29

25 55268013 Thị Chanh Thu 15/02/1994 17 0.00 5.24

26 55268026 Lê Hữu Chức 22/12/1995 16 0.00 5.19

27 55268022 Trần Trọng Yên 05/06/1995 20 0.00 5.05

28 55268006 Ngụy Thành Mong 12/06/1995 14 0.00 4.71

29 55268009 Ngô Tố Phụng 06/04/1995 17 0.00 4.71

30 55268012 Danh ThươL 01/08/1993 17 0.00 4.47

31 55268020 Nguyễn Ngọc Trường 09/03/1992 21 0.00 1.86

32 55268005 Nguyễn Văn Lâu 18/03/1994 12 0.00 0.50

33 55268002 Võ Văn Cần 15/10/1994 12 0.00 0.00

34 55268038 Trần Tấn Lợi 16/10/1995 12 0.00 0.00

35 55268029 Khưu Kim Ngân 09/03/1992 12 0.00 0.00

36 55268040 Tạ Đức Quí 30/04/1993 12 0.00 0.00

37 55268042 Huỳnh Tấn Tài 04/10/1995 12 0.00 0.00

38 55268045 Nguyễn Võ Nguyên Thảo 01/07/1994 12 0.00 0.00

39 55268033 Huỳnh Thanh Tú 10/04/1995 12 0.00 0.00

40 55268021 Nguyễn Thị Kim Xuân 15/06/1994 12 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO Bảng điểm …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/Diem Thi/DIEM_HK1... · 2016-03-15 · TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bảng điểm tổng kết học kỳ

Học kỳ 1 Năm học 2015-2016 Lớp: CTP56

Người in: Phan Thị Phương Dung - Trang 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TC HK ĐRL HK

ĐTB HK

Xếp loại HK

Ghi chú

1 56268005 Phạm Thị Yến Nhi 02/09/1995 15 0.00 6.07

2 56268023 Nguyễn Cẩm Tiên 13/08/1996 15 0.00 6.07

3 56268028 Lâm Trọng Lĩnh 22/02/1996 15 0.00 5.67

4 56268014 Lâm Thị Tuyết Nhung 25/06/1996 15 0.00 5.60

5 56268025 Vũ Văn Thế 13/11/1996 15 0.00 5.60

6 56268034 Ngô Bảo Duy 09/05/1996 15 0.00 5.40

7 56268016 Tống thị Kim Hương 24/03/1996 15 0.00 5.40

8 56268030 Danh Minh Tiền 13/02/1995 17 0.00 5.35

9 56268035 Phùng Khắc Phiêu 27/07/1996 17 0.00 5.29

10 56268021 Trầm Bảo Huỳnh Đức 28/08/1996 15 0.00 5.20

11 56268017 Hà cẩm Trinh 13/10/1996 15 0.00 5.13

12 56268024 Thị Đa 13/03/1994 17 0.00 5.00

13 56268004 Nguyễn Trung Kiên 11/06/1996 15 0.00 5.00

14 56268019 Nguyễn Bảo Chân 26/04/1996 17 0.00 4.94

15 56268012 Nguyễn Minh Dĩ 19/09/1996 17 0.00 4.94

16 56268009 Danh Hoài Hải 14/07/1995 15 0.00 4.87

17 56268018 Huỳnh Trung Tiền 27/05/1996 17 0.00 4.76

18 56268013 Trần Thị Nhàn 11/03/1994 17 0.00 4.53

19 56268007 Trần Thị Thúy 10/09/1996 17 0.00 4.53

20 56268002 Bùi Anh Khoa 24/09/1996 17 0.00 4.35

21 56268003 Nguyễn Chí Linh 26/06/1996 15 0.00 4.20

22 56268027 Khưu Thanh Nhu 26/09/1996 19 0.00 4.05

23 56268006 Phạm Văn Hậu 24/11/1995 15 0.00 3.67

24 56268032 Quách Hoàng Thi 08/02/1996 17 0.00 3.47

25 56268008 Nguyễn Văn Kha 06/07/1996 15 0.00 3.27

26 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 15 0.00 0.00

27 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 15 0.00 0.00

28 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 15 0.00 0.00

29 56268011 Trịnh Mỹ Nhi 22/02/1996 15 0.00 0.00

30 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 15 0.00 0.00

31 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 15 0.00 0.00

32 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 15 0.00 0.00

33 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 15 0.00 0.00

34 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 15 0.00 0.00

35 56268015 Huỳnh Cẩm Tiên 01/01/1996 15 0.00 0.00

36 56268010 Nguyễn Quốc Tịnh 01/07/1996 15 0.00 0.00

Nha trang, ngày 14 tháng 03 năm 2016 Người lập biểu mẩu

Chữ ký trưởng Khoa

(Ghi rõ họ tên)