trung quoc khi cong dai thanh

14
1 第一静功đệ nhất biên tĩnh công loại 2 识归元bát thức quy nguyên pháp 3 九守功 cửu thủ công 4 九步内功 cửu bộ nội công 5 九次呼吸法 cửu thứ hô hấp pháp 6 九鼎炼神cửu đỉnh luyện thần pháp 7 三一服气法 tam nhất phục khí pháp 8 三素云法 tam tố vân pháp 9 大周天行气法 đại chu thiên hành khí pháp 10 大周天蒂踵呼吸法 đại chu thiên đế chủng hô hấp pháp 11 小周天 tiểu chu thiên 12 王子乔八神导引vương tử kiều bát thần đạo dẫn pháp 13 说山人服气vương thuyết sơn nhân phục khí pháp 14 天柱静功 thiên trụ tĩnh công 15 太无先生服气法 thái vô tiên sinh phục khí pháp 16 太清存想法 thái thanh tồn tưởng pháp 17 五气朝元法 ngũ khí triêu nguyên pháp 18 中脉行功运气法 trung mạch hành công vận khí pháp 19 chỉ quan pháp 20 内养功 nội dưỡng công 21 六字lục tự quyết 22 六字法 lục tự pháp 23 六阳lục dương thì pháp 24 hỏa luyện hình 25 丹田内气修đan điền nội khí tu luyện pháp 26 水火调节thủy hỏa điều tiết pháp 27 幻真服内元气huyễn chân phục nội nguyên khí quyết 28 玉液炼形ngọc dịch luyện hình pháp 29 引气旋dẫn khí toàn chuyển pháp 30 正一服元气法 chính nhất phục nguyên khí pháp 31 正一服日月精chính nhất phục nhật nguyệt tinh hoa pháp 32 归一清静quy nhất thanh tĩnh pháp 33 鹤双泉bạch hạc song tuyền tọa 34 卯酉周天功 mão dậu chu thiên công 35 师尊相应sư tôn tương ứng pháp 36 因是子静坐法 nhân thị tử tĩnh tọa pháp 37 全跏跌坐姿训练toàn già điệt tọa tư huấn luyện pháp 38 许逊服气hứa tốn phục khí pháp 39 观鼻quan tị pháp

Upload: phi-tuong-truc

Post on 13-Jan-2016

104 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

muc luc các môn khí công trung quoc liet kê đên năm 1999

TRANSCRIPT

Page 1: trung quoc khi cong dai thanh

1 第一编 静功类 đệ nhất biên tĩnh công loại

2 八识归元法 bát thức quy nguyên pháp

3 九守功 cửu thủ công

4 九步内功 cửu bộ nội công

5 九次呼吸法 cửu thứ hô hấp pháp

6 九鼎炼神法 cửu đỉnh luyện thần pháp

7 三一服气法 tam nhất phục khí pháp

8 三素云法 tam tố vân pháp

9 大周天行气法 đại chu thiên hành khí pháp

10 大周天蒂踵呼吸法 đại chu thiên đế chủng hô hấp pháp

11 小周天 tiểu chu thiên

12 王子乔八神导引法 vương tử kiều bát thần đạo dẫn pháp

13 王说山人服气法 vương thuyết sơn nhân phục khí pháp

14 天柱静功 thiên trụ tĩnh công

15 太无先生服气法 thái vô tiên sinh phục khí pháp

16 太清存想法 thái thanh tồn tưởng pháp

17 五气朝元法 ngũ khí triêu nguyên pháp

18 中脉行功运气法 trung mạch hành công vận khí pháp

19 止观法 chỉ quan pháp

20 内养功 nội dưỡng công

21 六字诀 lục tự quyết

22 六字法 lục tự pháp

23 六阳时法 lục dương thì pháp

24 火练形 hỏa luyện hình

25 丹田内气修炼法 đan điền nội khí tu luyện pháp

26 水火调节法 thủy hỏa điều tiết pháp

27 幻真服内元气诀 huyễn chân phục nội nguyên khí quyết

28 玉液炼形法 ngọc dịch luyện hình pháp

29 引气旋转法 dẫn khí toàn chuyển pháp

30 正一服元气法 chính nhất phục nguyên khí pháp

31 正一服日月精华法 chính nhất phục nhật nguyệt tinh hoa pháp

32 归一清静法 quy nhất thanh tĩnh pháp

33 白鹤双泉坐 bạch hạc song tuyền tọa

34 卯酉周天功 mão dậu chu thiên công

35 师尊相应法 sư tôn tương ứng pháp

36 因是子静坐法 nhân thị tử tĩnh tọa pháp

37 全跏跌坐姿训练法 toàn già điệt tọa tư huấn luyện pháp

38 许逊服气法 hứa tốn phục khí pháp

39 观鼻法 quan tị pháp

Page 2: trung quoc khi cong dai thanh

40 《寿人经》导引法 《 thọ nhân kinh 》 đạo dẫn pháp

41 《寿人经》坐功法 《 thọ nhân kinh 》 tọa công pháp

42 《寿世青编》调息法 《 thọ thế thanh biên 》 điều tức pháp

43 《寿世青编》内功法 《 thọ thế thanh biên 》 nội công pháp

44 李奉时服气法 lý phụng thì phục khí pháp

45 吞月松静法 thôn nguyệt tùng tĩnh pháp

46 运动规法 vận động quy pháp

47 灵宝聚火法 linh bảo tụ hỏa pháp

48 杨西山调气法 dương tây sơn điều khí pháp

49 松静功 tùng tĩnh công

50 阿字观瞑想法 a tự quan minh tưởng pháp

51 退藏沐浴功 thối tàng mộc dục công

52 性命法诀明指功法 tính mệnh pháp quyết minh chỉ công pháp

53 呼吸静功妙诀 hô hấp tĩnh công diệu quyết

54 采日月精华功 thải nhật nguyệt tinh hoa công

55 补心气法 bổ tâm khí pháp

56 补肝气法 bổ can khí pháp

57 补脾气法 bổ tỳ khí pháp

58 补肺气法 bổ phế khí pháp

59 补肾气法 bổ thận khí pháp

60 补胆气法 bổ đảm khí pháp

61 空松功 không tùng công

62 服三五七九气法 phục tam ngũ thất cửu khí pháp

63 威仪行气法 uy nghi hành khí pháp

64 点线面体行�法 điểm tuyến diện thể hành � pháp

65 修内丹法秘诀 tu nội đan pháp bí quyết

66 《修真要旨》服气法 《 tu chân yếu chỉ 》 phục khí pháp

67 《类修要诀》小周天 《 loại tu yếu quyết 》 tiểu chu thiên

68 郭沫若静坐法 quách mạt nhược tĩnh tọa pháp

69 混沌初开法静功 hỗn độn sơ khai pháp tĩnh công

70 彭祖导引法 bành tổ đạo dẫn pháp

71 蒙山贤者服气法 mông sơn hiền giả phục khí pháp

72 跪功 quỵ công

73 蒋氏调气法 tương thị điều khí pháp

74 意气功 ý khí công

75 睡仙功 thụy tiên công

76 静呼吸功法 tĩnh hô hấp công pháp

77 墨子行气法 mặc tử hành khí pháp

78 翻江倒海法 phiên giang đảo hải pháp

Page 3: trung quoc khi cong dai thanh

79 第二编 动功类 đệ nhị biên động công loại

80 十六段锦 thập lục đoạn cẩm

81 七心活气功 thất tâm hoạt khí công

82 七式罗汉功 thất thức la hán công

83 七星功 thất tinh công

84 八字功 bát tự công

85 八大金刚功 bát đại kim cương công

86 九载功变法 cửu tái công biến pháp

87 大调手 đại điều thủ

88 马丹阳周天火候法 mã đan dương chu thiên hỏa hậu pháp

89 天竺国按摩法 thiên trúc quốc án ma pháp

90 太极运气法 thái cực vận khí pháp

91 无极天罡内功术 vô cực thiên cương nội công thuật

92 开合运气滚球功 khai hợp vận khí cổn cầu công

93 五脏导引法 ngũ tạng đạo dẫn pháp

94 分行外功法 phân hành ngoại công pháp

95 手指功 thủ chỉ công

96 《左洞真经》按摩导引法 《 tả động chân kinh 》 án ma đạo dẫn pháp

97 仙家秘传五禽戏 tiên gia bí truyện ngũ cầm hí

98 弘景按摩法 hoằng cảnh án ma pháp

99 玄鉴导引法 huyền giám đạo dẫn pháp

100 老子按摩法 lão tử án ma pháp

101 《老老恒言》坐式导引 《 lão lão hằng ngôn 》 tọa thức đạo dẫn

102 托盘旋功 thác bàn toàn công

103 托踏轻骨法 thác đạp khinh cốt pháp

104 赤松子导引法 xích tùng tử đạo dẫn pháp

105 灵剑子导引法 linh kiếm tử đạo dẫn pháp

106 许逊五脏导引法 hứa tốn ngũ tạng đạo dẫn pháp

107 沈钧儒健身法 trầm quân nho kiện thân pháp

108 《寿人经》长辑法 《 thọ nhân kinh 》 trường tập pháp

109 《寿人经》导引法 《 thọ nhân kinh 》 đạo dẫn pháp

110 坐式练功十八法 tọa thức luyện công thập bát pháp

111 青少年气功 thanh thiểu niên khí công

112 拓石法 thác thạch pháp

113 拍击脏腑法 phách kích tạng phủ pháp

114 周身活动法 chu thân hoạt động pháp

115 宝命功 bảo mệnh công

116 治身法 trì thân pháp

117 和气功 hòa khí công

Page 4: trung quoc khi cong dai thanh

118 禹步法 vũ bộ pháp

119 铁拐仙指路法 thiết quải tiên chỉ lộ pháp

120 神仙起居法 thần tiên khởi cư pháp

121 秘传太极初级功法 bí truyện thái cực sơ cấp công pháp

122 秘传按跃术 bí truyện án dược thuật

123 修持功 tu trì công

124 铜钟劲气功操 đồng chung kính khí công thao

125 陶弘景头面五官按摩法 đào hoằng cảnh đầu diện ngũ quan án ma pháp

126 锦鸡抖翎功 cẩm kê đẩu linh công

127 混元丹功 hỗn nguyên đan công

128 遥视练丹功 diêu thị luyện đan công

129 嗡(吸)日精法 ông ( hấp ) nhật tinh pháp

130 �(吸)月精法 �( hấp ) nguyệt tinh pháp

131 摄谷道法 nhiếp cốc đạo pháp

132 第三编 动静相兼功类 đệ tam biên động tĩnh tương kiêm công loại

133 二元一环燕子功 nhị nguyên nhất hoàn yến tử công

134 八卦式内养功 bát quái thức nội dưỡng công

135 八卦行功法 bát quái hành công pháp

136 八卦拳走掌行功 bát quái quyền tẩu chưởng hành công

137 九转练丹功 cửu chuyển luyện đan công

138 大履桩功 đại lý thung công

139 马山气功 mã sơn khí công

140 天柱气功 thiên trụ khí công

141 太古意气功 thái cổ ý khí công

142 太极气功 thái cực khí công

143 太极内功 thái cực nội công

144 太极玄门周天功 thái cực huyền môn chu thiên công

145 太极百脉疏通功 thái cực bách mạch sơ thông công

146 太极运气功 thái cực vận khí công

147 太极混元一气功 thái cực hỗn nguyên nhất khí công

148 太极捧气功 thái cực phủng khí công

149 太清调气服气法 thái thanh điều khí phục khí pháp

150 五行掌 ngũ hành chưởng

151 五运吐纳功 ngũ vận thổ nạp công

152 丹田功 đan điền công

153 丹鹤气功 đan hạc khí công

154 水潮除后患法 thủy triều trừ hậu hoạn pháp

155 升降调息功 thăng hàng điều tức công

156 手指扳动功 thủ chỉ ban động công

157 六合心意内功 lục hợp tâm ý nội công

Page 5: trung quoc khi cong dai thanh

158 四合功 tứ hợp công

159 白云子导引法 bạch vân tử đạo dẫn pháp

160 龙形柔身术 long hình nhu thân thuật

161 老君导引法 lão quân đạo dẫn pháp

162 导引却病歌诀 đạo dẫn khước bệnh ca quyết

163 吕功成导引法 lữ công thành đạo dẫn pháp

164 吐纳气法 thổ nạp khí pháp

165 吐故纳新调气法 thổ cố nạp tân điều khí pháp

166 吐纳导引抓闭呼吸法 thổ nạp đạo dẫn trảo bế hô hấp pháp

167 行气通经六步功 hành khí thông kinh lục bộ công

168 自然呼吸法慢步行功 tự nhiên hô hấp pháp mạn bộ hành công

169 先天一元气功 tiên thiên nhất nguyên khí công

170 达哈铜佛功 đạt cáp đồng phật công

171 《寿人经》理五脏法 《 thọ nhân kinh 》 lý ngũ tạng pháp

172 形神元胎功 hình thần nguyên thai công

173 周天搬运功 chu thiên bàn vận công

174 法门气功 pháp môn khí công

175 养气健身功 dưỡng khí kiện thân công

176 采飞根法 thải phi căn pháp

177 炭火功 thán hỏa công

178 香泉功 hương tuyền công

179 结跏趺坐式功法 kết già phu tọa thức công pháp

180 神仙日用导引法 thần tiên nhật dụng đạo dẫn pháp

181 峨嵋甩手功 nga mi súy thủ công

182 混元桩 hỗn nguyên thung

183 逍遥子运睛法 tiêu diêu tử vận tình pháp

184 逍遥子掩耳法 tiêu diêu tử yểm nhĩ pháp

185 虚步通督法 hư bộ thông đốc pháp

186 简化峨嵋庄 giản hóa nga mi trang

187 膻中开合功 thiên trung khai hợp công

188 第四编 自发动功类 đệ tứ biên tự phát động công loại

189 气动功 khí động công

190 自发五禽戏动功 tự phát ngũ cầm hí động công

191 自发动功 tự phát động công

192 灵子显动术 linh tử hiển động thuật

193 灵子感灵施术法 linh tử cảm linh thi thuật pháp

194 抱转色球功 bão chuyển sắc cầu công

195 站桩功 trạm thung công

196 静动气功 tĩnh động khí công

Page 6: trung quoc khi cong dai thanh

197 潜息气功 tiềm tức khí công

198 鹤翔庄 hạc tường trang

199 第五编 外气功类 đệ ngũ biên ngoại khí công loại

200 大雁功 đại nhạn công

201 太极桩 thái cực thung

202 太湖运气法 thái hồ vận khí pháp

203 开合劲 khai hợp kính

204 内功运气法 nội công vận khí pháp

205 内丹功 nội đan công

206 气功分筋术 khí công phân cân thuật

207 气功针刺疗法 khí công châm thứ liệu pháp

208 气功通阳点穴术 khí công thông dương điểm huyệt thuật

209 双掌合什功 song chưởng hợp thập công

210 火神功 hỏa thần công

211 少林内气外放功 thiểu lâm nội khí ngoại phóng công

212 外丹功 ngoại đan công

213 外气施治八法 ngoại khí thi trì bát pháp

214 外气自我保护法 ngoại khí tự ngã bảo hộ pháp

215 外气纠偏法 ngoại khí củ thiên pháp

216 发放外气手法 phát phóng ngoại khí thủ pháp

217 发放外气功法 phát phóng ngoại khí công pháp

218 自我外气回授功 tự ngã ngoại khí hồi thụ công

219 异香神功 dị hương thần công

220 劳宫人气法 lao cung nhân khí pháp

221 医疗发放外气法 y liệu phát phóng ngoại khí pháp

222 武当内气外发功 vũ đương nội khí ngoại phát công

223 空劲气功 không kính khí công

224 练气法 luyện khí pháp

225 练习外气法 luyện tập ngoại khí pháp

226 罗汉指掌发气功 la hán chỉ chưởng phát khí công

227 罗汉坐功脚趾掌发气功 la hán tọa công cước chỉ chưởng phát khí công

228 思维经脉循行法 tư duy kinh mạch tuần hành pháp

229 莲花玄功 liên hoa huyền công

230 常见偏差病证外气治疗法 thường kiến thiên soa bệnh chứng ngoại khí trì liệu

pháp

231 童子阴阳功 đồng tử âm dương công

232 植物修炼法 thực vật tu luyện pháp

233 葆春功 bảo xuân công

234 精源功 tinh nguyên công

235 第六编 养生功类 đệ lục biên dưỡng sinh công loại

Page 7: trung quoc khi cong dai thanh

236 一十六字妙诀 nhất thập lục tự diệu quyết

237 二十四气导引坐功势 nhị thập tứ khí đạo dẫn tọa công thế

238 二十九式形意丹经功 nhị thập cửu thức hình ý đan kinh công

239 十二经络健身功 thập nhị kinh lạc kiện thân công

240 七步功 thất bộ công

241 八段锦 bát đoạn cẩm

242 女丹功 nữ đan công

243 马王堆导引健身功 mã vương đôi đạo dẫn kiện thân công

244 王候功 vương hậu công

245 太极气功十八式 thái cực khí công thập bát thức

246 太清导引养生法 thái thanh đạo dẫn dưỡng sinh pháp

247 内运功法 nội vận công pháp

248 双龙戏球功法 song long hí cầu công pháp

249 长寿功 trường thọ công

250 四季养生功 tứ quý dưỡng sinh công

251 四时颐养导引法 tứ thì di dưỡng đạo dẫn pháp

252 外丹功 ngoại đan công

253 老人导引法 lão nhân đạo dẫn pháp

254 导引却病养生法 đạo dẫn khước bệnh dưỡng sinh pháp

255 华佗五禽戏 hoa đà ngũ cầm hí

256 苏东坡睡眠导引法 tô đông pha thụy miên đạo dẫn pháp

257 吞津还原功 thôn tân hoàn nguyên công

258 阴阳双修功法 âm dương song tu công pháp

259 却病延年法 khước bệnh duyên niên pháp

260 张安道养生导引法 trương an đạo dưỡng sinh đạo dẫn pháp

261 延年九转法 duyên niên cửu chuyển pháp

262 龟息功 quy tức công

263 金陵太极功 kim lăng thái cực công

264 和血功 hòa huyết công

265 练津法 luyện tân pháp

266 养生十六宜 dưỡng sinh thập lục nghi

267 保健动功十二式 bảo kiện động công thập nhị thức

268 神阳功 thần dương công

269 祛病延年功 khư bệnh duyên niên công

270 益寿五法 ích thọ ngũ pháp

271 涌泉功 dũng tuyền công

272 混元一体功 hỗn nguyên nhất thể công

273 蛙息运气功 oa tức vận khí công

274 健身桩功 kiện thân thung công

275 彭祖长寿功 bành tổ trường thọ công

Page 8: trung quoc khi cong dai thanh

276 辟谷食气法 ích cốc thực khí pháp

277 瑜珈卧功八法 du già ngọa công bát pháp

278 摄生和气法 nhiếp sinh hòa khí pháp

279 摄生服气法 nhiếp sinh phục khí pháp

280 静功养生十二法 tĩnh công dưỡng sinh thập nhị pháp

281 静养功 tĩnh dưỡng công

282 颜元祛病延年法 nhan nguyên khư bệnh duyên niên pháp

283 摩耳健身法 ma nhĩ kiện thân pháp

284 第七编 疗疾功类 đệ thất biên liệu tật công loại

285 二便不通功法 nhị tiện bất thông công pháp

286 九转还丹功 cửu chuyển hoàn đan công

287 大便不通导引法 đại tiện bất thông đạo dẫn pháp

288 口干导引法 khẩu kiền đạo dẫn pháp

289 元阴功 nguyên âm công

290 太极动功 thái cực động công

291 内功导引术 nội công đạo dẫn thuật

292 中风后遗症气功导引法 trung phong hậu di chứng khí công đạo dẫn pháp

293 中风偏枯导引法 trung phong thiên khô đạo dẫn pháp

294 四肢拘挛不得屈导引法 tứ chi câu luyên bất đắc khuất đạo dẫn pháp

295 引火下行功 dẫn hỏa hạ hành công

296 风头眩候导引法 phong đầu huyễn hậu đạo dẫn pháp

297 风呼吸法快步行功 phong hô hấp pháp khoái bộ hành công

298 风邪候导引法 phong tà hậu đạo dẫn pháp

299 风痹不仁导引法 phong tý bất nhân đạo dẫn pháp

300 气功治疗性功能障碍法 khí công trì liệu tính công năng chướng ngại pháp

301 气功戒烟法 khí công giới yên pháp

302 气逆治法 khí nghịch trì pháp

303 气功通便法 khí công thông tiện pháp

304 以意气攻病法 dĩ ý khí công bệnh pháp

305 去五脏风邪积聚法 khứ ngũ tạng phong tà tích tụ pháp

306 存漱青牙法 tồn sấu thanh nha pháp

307 头面风候导引法 đầu diện phong hậu đạo dẫn pháp

308 纠正驼背功 củ chính đà bối công

309 耳目齿发病导引法 nhĩ mục xỉ phát bệnh đạo dẫn pháp

310 耳病导引运功法 nhĩ bệnh đạo dẫn vận công pháp

311 血府逐瘀功 huyết phủ trục ứ công

312 伏虎功 phục hổ công

313 迈步蹬腿功 mại bộ đặng thối công

314 呕吐候导引法 ẩu thổ hậu đạo dẫn pháp

Page 9: trung quoc khi cong dai thanh

315 伤风导引运功法 thương phong đạo dẫn vận công pháp

316 壮阳固精法 tráng dương cố tinh pháp

317 羊遂风导引法 dương toại phong đạo dẫn pháp

318 疟疾导引运功法 ngược tật đạo dẫn vận công pháp

319 观音桩 quan âm thung

320 闭合回路运气法 bế hợp hồi lộ vận khí pháp

321 防治牙痛功法 phòng trì nha thống công pháp

322 防治落枕导引法 phòng trì lạc chẩm đạo dẫn pháp

323 防治冻疮功 phòng trì đống sang công

324 阴阳采气法 âm dương thải khí pháp

325 运手法 vận thủ pháp

326 运足法 vận túc pháp

327 运肛转腹法 vận giang chuyển phúc pháp

328 还纳功 hoàn nạp công

329 戒淫功 giới dâm công

330 沉气法 trầm khí pháp

331 抗骨质增生导引法 kháng cốt chất tăng sinh đạo dẫn pháp

332 张锡纯治梦遗运气法 trương tích thuần trì mộng di vận khí pháp

333 肩周运动功 kiên chu vận động công

334 卧功听息法 ngọa công thính tức pháp

335 明耳目诀…… minh nhĩ mục quyết......

336 固精关门法 cố tinh quan môn pháp

337 泄五风法 tiết ngũ phong pháp

338 治万病坐功诀 trì vạn bệnh tọa công quyết

339 治疗性功能衰退功 trì liệu tính công năng suy thối công

340 治腰扭伤功 trì yêu nữu thương công

341 《贮 香小品》导引术 《 trữ hương tiểu phẩm 》 đạo dẫn thuật

342 服气疗病法 phục khí liệu bệnh pháp

343 胁痛候导引法 hiếp thống hậu đạo dẫn pháp

344 指玄功 chỉ huyền công

345 指腕导引术 chỉ oản đạo dẫn thuật

346 养真气戒手淫功 dưỡng chân khí giới thủ dâm công

347 冠心功 quan tâm công

348 调心放松纠偏功 điều tâm phóng tùng củ thiên công

349 调平补泻功 điều bình bổ tả công

350 调经功 điều kinh công

351 积聚候导引法 tích tụ hậu đạo dẫn pháp

352 高位下按马步桩 cao vị hạ án mã bộ thung

353 排酒毒功 bài tửu độc công

Page 10: trung quoc khi cong dai thanh

354 虚劳候导引法 hư lao hậu đạo dẫn pháp

355 虚劳体痛候导引法 hư lao thể thống hậu đạo dẫn pháp

356 麻木导引运功法 ma mộc đạo dẫn vận công pháp

357 宿食不消候导引法 túc thực bất tiêu hậu đạo dẫn pháp

358 健肾强腰功 kiện thận cường yêu công

359 健胃功 kiện vị công

360 足尚泥步 túc thượng nê bộ

361 淹城导引术 yêm thành đạo dẫn thuật

362 遗泻导引运功法 di tả đạo dẫn vận công pháp

363 遗精导引法 di tinh đạo dẫn pháp

364 遗精治法 di tinh trì pháp

365 痰火导引运功法 đàm hỏa đạo dẫn vận công pháp

366 舒神功 thư thần công

367 随意功 tùy ý công

368 鼓呵消积聚法 cổ a tiêu tích tụ pháp

369 嗜眠候导引法 thị miên hậu đạo dẫn pháp

370 腹痛候导引法 phúc thống hậu đạo dẫn pháp

371 腹胀候导引法 phúc trướng hậu đạo dẫn pháp

372 禅密降压功 thiện mật hàng áp công

373 痹痛导引法 tý thống đạo dẫn pháp

374 聚气鸿寿功 tụ khí hồng thọ công

375 鼻血导引运功法 tị huyết đạo dẫn vận công pháp

376 糖尿病导引法 đường niệu bệnh đạo dẫn pháp

377 瘫痪导引运功法 than hoán đạo dẫn vận công pháp

378 擦肾俞治频溺法 sát thận du trì tần nịch pháp

379 第八编 益智功类 đệ bát biên ích trí công loại

380 上课入静开智功 thượng khóa nhập tĩnh khai trí công

381 失眠导引法 thất miên đạo dẫn pháp

382 太极昆仑益气功 thái cực côn lôn ích khí công

383 太极益智功 thái cực ích trí công

384 天台止观法 thiên thai chỉ quan pháp

385 开智功 khai trí công

386 五台山密宗气功 ngũ thai sơn mật tông khí công

387 四禅八定法 tứ thiện bát định pháp

388 中华养生益智功一步功 trung hoa dưỡng sinh ích trí công nhất bộ công

389 少儿增智功 thiểu nhi tăng trí công

390 气功快速阅读法 khí công khoái tốc duyệt độc pháp

391 气功记忆法 khí công ký ức pháp

392 气功舒心术 khí công thư tâm thuật

Page 11: trung quoc khi cong dai thanh

393 气功通慧术 khí công thông tuệ thuật

394 化音功 hóa âm công

395 六妙法门 lục diệu pháp môn

396 灵宝通智能功 linh bảo thông trí năng công

397 医学气功健脑法 y học khí công kiện não pháp

398 饮泉食枣功 ẩm tuyền thực tảo công

399 至游子坐忘法 chí du tử tọa vong pháp

400 合阴阳顺道法 hợp âm dương thuận đạo pháp

401 守一法 thủ nhất pháp

402 阿字观超觉记忆法 a tự quan siêu giác ký ức pháp

403 学习功 học tập công

404 奇门遁甲运气法 kỳ môn độn giáp vận khí pháp

405 青龙护骨补髓功 thanh long hộ cốt bổ tủy công

406 明目健脑功 minh mục kiện não công

407 延年益智功 duyên niên ích trí công

408 周天功 chu thiên công

409 涵养本源法 hàm dưỡng bản nguyên pháp

410 修存补脑法 tu tồn bổ não pháp

411 修真功 tu chân công

412 神州明目聪慧功 thần châu minh mục thông tuệ công

413 神明功 thần minh công

414 真气运行法 chân khí vận hành pháp

415 贯气明智五球功 quán khí minh trí ngũ cầu công

416 益智动静功 ích trí động tĩnh công

417 益智字坐禅功 ích trí tự tọa thiện công

418 乾坤术 kiền khôn thuật

419 梳式导引健身法 sơ thức đạo dẫn kiện thân pháp

420 健脑功 kiện não công

421 健脑气功 kiện não khí công

422 健脑荣发功 kiện não vinh phát công

423 健脑明目功 kiện não minh mục công

424 虚明功 hư minh công

425 望月观星法 vọng nguyệt quan tinh pháp

426 超觉静思法 siêu giác tĩnh tư pháp

427 联想法 liên tưởng pháp

428 智能功 trí năng công

429 智能气功五元庄 trí năng khí công ngũ nguyên trang

430 智静功 trí tĩnh công

431 禅密慧功 thiện mật tuệ công

432 增智功 tăng trí công

Page 12: trung quoc khi cong dai thanh

433 醒脑宁神功 tỉnh não trữ thần công

434 第九编 美容功类 đệ cửu biên mỹ dung công loại

435 三环龙游功 tam hoàn long du công

436 三时观物功 tam thì quan vật công

437 三“8”运气法 tam"8" vận khí pháp

438 小练形 tiểu luyện hình

439 马王堆健美功 mã vương đôi kiện mỹ công

440 五色内视功 ngũ sắc nội thị công

441 太湖健美桩 thái hồ kiện mỹ thung

442 内气运转法 nội khí vận chuyển pháp

443 气功长高法 khí công trường cao pháp

444 气功按摩减肥法 khí công án ma giảm phì pháp

445 气功与美容驻颜法 khí công dữ mỹ dung trú nhan pháp

446 气功美容术 khí công mỹ dung thuật

447 气功明眸法 khí công minh mâu pháp

448 文武功 văn vũ công

449 龙门健美长寿功 long môn kiện mỹ trường thọ công

450 发育功 phát dục công

451 防治视疲劳功 phòng trì thị bì lao công

452 目风泪出候导引法 mục phong lệ xuất hậu đạo dẫn pháp

453 目病导引运功法 mục bệnh đạo dẫn vận công pháp

454 目暗不明候导引法 mục ám bất minh hậu đạo dẫn pháp

455 白发候导引法 bạch phát hậu đạo dẫn pháp

456 动静养气明目功 động tĩnh dưỡng khí minh mục công

457 坐势晃海法 tọa thế hoảng hải pháp

458 拔长功 bạt trường công

459 青春痘气功自疗法 thanh xuân đậu khí công tự liệu pháp

460 明目观存法 minh mục quan tồn pháp

461 明目养睛四法 minh mục dưỡng tình tứ pháp

462 局部减肥软气功 cục bộ giảm phì nhuyễn khí công

463 涂津美容法 đồ tân mỹ dung pháp

464 齿虫候导引法 xỉ trùng hậu đạo dẫn pháp

465 齿痛候导引法 xỉ thống hậu đạo dẫn pháp

466 按脐揉腹功 án tề nhu phúc công

467 复壮功 phục tráng công

468 秘宗减肥健美功 bí tông giảm phì kiện mỹ công

469 蛇行蛹动功 xà hành dũng động công

470 减肥健美功 giảm phì kiện mỹ công

471 健美气功操 kiện mỹ khí công thao

Page 13: trung quoc khi cong dai thanh

472 健美减肥软气功 kiện mỹ giảm phì nhuyễn khí công

473 健美桩 kiện mỹ thung

474 简易减肥功 giản dịch giảm phì công

475 静坐深呼吸减肥法 tĩnh tọa thâm hô hấp giảm phì pháp

476 慧眼配乐功 tuệ nhãn phối nhạc công

477 增视运目功 tăng thị vận mục công

478 瞑想美容术 minh tưởng mỹ dung thuật

479 第十编 武术功类 đệ thập biên vũ thuật công loại

480 一指禅功 nhất chỉ thiện công

481 八大神龙掌 bát đại thần long chưởng

482 八卦行功 bát quái hành công

483 大力金刚功 đại lực kim cương công

484 大力鹰爪功 đại lực ưng trảo công

485 大成拳养生功法 đại thành quyền dưỡng sinh công pháp

486 下元功 hạ nguyên công

487 千斤力 thiên cân lực

488 子午门铁内衫 tử ngọ môn thiết nội sam

489 马山外功 mã sơn ngoại công

490 飞鹰功 phi ưng công

491 五行大力经丹功 ngũ hành đại lực kinh đan công

492 五行重手法 ngũ hành trọng thủ pháp

493 木人功 mộc nhân công

494 少林气功八法 thiểu lâm khí công bát pháp

495 少林耳目功 thiểu lâm nhĩ mục công

496 少林金针指 thiểu lâm kim châm chỉ

497 小林指禅功 tiểu lâm chỉ thiện công

498 少林护体内功 thiểu lâm hộ thể nội công

499 少林秘传换气术 thiểu lâm bí truyện hoán khí thuật

500 少林基本外功 thiểu lâm cơ bản ngoại công

501 水功 thủy công

502 开合功 khai hợp công

503 立鼎封炉桩 lập đỉnh phong lô thung

504 达摩养生气功 đạt ma dưỡng sinh khí công

505 吊档功 điếu đương công

506 自由式气功 tự do thức khí công

507 红砂手 hồng sa thủ

508 克星掌 khắc tinh chưởng

509 吞吐功 thôn thổ công

510 拍打硬气功 phách đả ngạnh khí công

511 罗汉气功 la hán khí công

Page 14: trung quoc khi cong dai thanh

512 罗汉眼力功 la hán nhãn lực công

513 罗汉卧功 la hán ngọa công

514 易筋经十二势 dịch cân kinh thập nhị thế

515 易经洗髓经 dịch kinh tẩy tủy kinh

516 金刚功 kim cương công

517 金刚体内功 kim cương thể nội công

518 金钟罩 kim chung tráo

519 武当轻功 vũ đương khinh công

520 武当明目功 vũ đương minh mục công

521 武当熊门七心活气功 vũ đương hùng môn thất tâm hoạt khí công

522 神技性命功 thần kỹ tính mệnh công

523 练指功 luyện chỉ công

524 点石功 điểm thạch công

525 铁布衫 thiết bố sam

526 铁砂三掌 thiết sa tam chưởng

527 铁裆功 thiết đang công

528 铁腹功 thiết phúc công

529 排打功 bài đả công

530 铜钟劲 đồng chung kính

531 提头贯顶功 đề đầu quán đính công

532 硬气功行气法 ngạnh khí công hành khí pháp

533 硬功运气法 ngạnh công vận khí pháp

534 强身内壮功 cường thân nội tráng công

535 锁指功 tỏa chỉ công

536 意拳技击桩 ý quyền kỹ kích thung

537 鹤步登天 hạc bộ đăng thiên